Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Sản xuất điện năng - Đề 06
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Sản xuất điện năng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Nguyên lí cơ bản để biến đổi các dạng năng lượng sơ cấp (như năng lượng nước, nhiệt, gió, hạt nhân) thành điện năng trong hầu hết các nhà máy điện quy mô lớn là dựa vào hiện tượng nào sau đây?
- A. Hiệu ứng quang điện (Photovoltaic effect)
- B. Hiệu ứng nhiệt điện (Thermoelectric effect)
- C. Hiện tượng cảm ứng điện từ (Electromagnetic induction)
- D. Hiệu ứng áp điện (Piezoelectric effect)
Câu 2: Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của phương pháp sản xuất điện năng từ nguồn năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời, thủy điện quy mô nhỏ) so với các phương pháp sử dụng nhiên liệu hóa thạch (nhiệt điện).
- A. Giảm thiểu đáng kể phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu luôn thấp hơn.
- C. Công suất phát ổn định, không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- D. Dễ dàng vận hành và bảo trì hơn.
Câu 3: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồng bằng, ít sông lớn có tiềm năng thủy điện và không có trữ lượng than đá, dầu mỏ đáng kể. Tuy nhiên, quốc gia này nằm trong vùng có bức xạ mặt trời cao quanh năm. Dựa vào các yếu tố địa lý và tài nguyên, phương pháp sản xuất điện năng nào có khả năng trở thành nguồn cung cấp chính cho quốc gia này trong tương lai?
- A. Thủy điện
- B. Nhiệt điện than
- C. Điện hạt nhân
- D. Điện mặt trời
Câu 4: Nhà máy nhiệt điện sử dụng nguyên liệu hóa thạch hoạt động theo chu trình biến đổi năng lượng nào?
- A. Thế năng → Cơ năng → Điện năng
- B. Hóa năng → Nhiệt năng → Cơ năng → Điện năng
- C. Quang năng → Điện năng
- D. Năng lượng hạt nhân → Nhiệt năng → Điện năng
Câu 5: Nhược điểm lớn nhất và gây lo ngại nhất của phương pháp sản xuất điện hạt nhân liên quan đến vấn đề nào?
- A. Chi phí vận hành cao.
- B. Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- C. Vấn đề xử lý và lưu trữ chất thải phóng xạ an toàn trong thời gian dài.
- D. Công suất phát điện thấp.
Câu 6: So sánh hiệu quả sử dụng đất giữa nhà máy điện mặt trời quy mô lớn và nhà máy thủy điện có cùng công suất. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Nhà máy thủy điện quy mô lớn thường yêu cầu diện tích đất bị ảnh hưởng (hồ chứa) lớn hơn đáng kể so với nhà máy điện mặt trời có cùng công suất.
- B. Nhà máy điện mặt trời yêu cầu diện tích đất lắp đặt pin lớn hơn nhiều so với diện tích cần thiết cho nhà máy thủy điện.
- C. Cả hai loại nhà máy đều có yêu cầu sử dụng đất tương đương nhau.
- D. Nhà máy điện mặt trời có thể lắp đặt trên diện tích rất nhỏ, không đáng kể.
Câu 7: Năng lượng gió được chuyển đổi thành điện năng thông qua bộ phận chính nào trong tuabin gió?
- A. Tấm pin quang điện (Photovoltaic panel)
- B. Máy phát điện (Generator)
- C. Lò phản ứng hạt nhân (Nuclear reactor)
- D. Tuabin hơi (Steam turbine)
Câu 8: Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm xây dựng nhà máy điện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với nhà máy thủy điện?
- A. Gần khu vực tiêu thụ điện.
- B. Có trữ lượng than đá hoặc dầu mỏ.
- C. Có bức xạ mặt trời cao.
- D. Địa hình có sông, suối với lưu lượng nước và độ dốc phù hợp.
Câu 9: Phương pháp sản xuất điện năng nào sử dụng năng lượng giải phóng từ phản ứng phân hạch hạt nhân của các nguyên tố phóng xạ (thường là Uranium)?
- A. Điện hạt nhân
- B. Điện gió
- C. Điện mặt trời
- D. Thủy điện
Câu 10: Một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất đối với việc tích hợp nguồn năng lượng tái tạo không ổn định (như điện gió, điện mặt trời) vào lưới điện quốc gia là gì?
- A. Chi phí xây dựng nhà máy quá cao.
- B. Tính biến đổi và không ổn định của nguồn cung cấp năng lượng (gió, ánh sáng mặt trời).
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- D. Yêu cầu diện tích đất rất nhỏ.
Câu 11: Tại sao các nhà máy nhiệt điện than thường được đặt gần các cảng biển hoặc khu vực khai thác than?
- A. Để tận dụng nguồn nước làm mát.
- B. Để gần trung tâm tiêu thụ điện.
- C. Để giảm chi phí và thuận tiện cho việc vận chuyển nhiên liệu (than).
- D. Để tránh gây ô nhiễm cho khu dân cư.
Câu 12: So sánh về chi phí vận hành giữa nhà máy thủy điện và nhà máy nhiệt điện. Nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?
- A. Chi phí vận hành của nhà máy thủy điện thường thấp hơn đáng kể so với nhà máy nhiệt điện do không phải mua nhiên liệu.
- B. Chi phí vận hành của nhà máy nhiệt điện thấp hơn do công nghệ tiên tiến.
- C. Chi phí vận hành của cả hai loại nhà máy là tương đương nhau.
- D. Chi phí vận hành của nhà máy thủy điện cao hơn do chi phí bảo trì đập lớn.
Câu 13: Ưu điểm nào của điện gió và điện mặt trời giúp chúng trở thành lựa chọn ngày càng phổ biến ở các khu vực xa xôi hoặc hải đảo, nơi khó khăn trong việc xây dựng lưới điện truyền tải quy mô lớn?
- A. Công suất phát điện rất lớn.
- B. Hoạt động ổn định 24/7.
- C. Không yêu cầu bảo trì.
- D. Có thể triển khai ở quy mô phân tán, gần nơi tiêu thụ.
Câu 14: Nguồn năng lượng sơ cấp nào được sử dụng để tạo ra hơi nước áp suất cao làm quay tuabin trong nhà máy điện hạt nhân?
- A. Thế năng của nước.
- B. Hóa năng từ việc đốt nhiên liệu hóa thạch.
- C. Năng lượng giải phóng từ phản ứng phân hạch hạt nhân.
- D. Động năng của gió.
Câu 15: Phân tích tác động môi trường tiêu cực chính của việc xây dựng và vận hành nhà máy thủy điện quy mô lớn.
- A. Thay đổi hệ sinh thái sông, ngập lụt diện tích lớn, ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và dòng chảy tự nhiên.
- B. Phát thải khí nhà kính nghiêm trọng trong quá trình vận hành.
- C. Tạo ra lượng lớn chất thải rắn độc hại.
- D. Gây ô nhiễm tiếng ồn và rung động liên tục.
Câu 16: Tại sao việc sử dụng năng lượng tái tạo (như gió, mặt trời) được xem là giải pháp quan trọng để đối phó với biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Năng lượng tái tạo có giá thành sản xuất thấp hơn.
- B. Quá trình sản xuất điện từ năng lượng tái tạo không phát thải khí nhà kính.
- C. Năng lượng tái tạo giúp tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
- D. Năng lượng tái tạo yêu cầu công nghệ đơn giản hơn.
Câu 17: Khi nào thì năng lượng mặt trời được chuyển đổi trực tiếp thành điện năng mà không cần qua các giai đoạn trung gian như nhiệt năng hay cơ năng?
- A. Sử dụng tấm pin quang điện (solar panel).
- B. Sử dụng nhà máy điện mặt trời tập trung (CSP) với tuabin hơi.
- C. Sử dụng hệ thống sưởi ấm nước bằng năng lượng mặt trời.
- D. Sử dụng tuabin gió.
Câu 18: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt điện năng vào giờ cao điểm buổi tối. Quốc gia này có tiềm năng lớn về cả điện mặt trời và thủy điện tích năng (pumped-storage hydroelectricity). Để giải quyết vấn đề thiếu hụt giờ cao điểm, giải pháp kết hợp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Chỉ xây thêm nhà máy điện mặt trời.
- B. Chỉ xây thêm nhà máy thủy điện tích năng.
- C. Xây nhà máy nhiệt điện để dự phòng.
- D. Kết hợp phát triển điện mặt trời (phát ban ngày) và thủy điện tích năng (lưu trữ và phát giờ cao điểm).
Câu 19: Phát thải khí SO2, NOx, bụi mịn là nhược điểm môi trường đặc trưng của phương pháp sản xuất điện năng nào?
- A. Thủy điện
- B. Nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch
- C. Điện hạt nhân
- D. Điện gió
Câu 20: Khái niệm "lưới điện thông minh" (smart grid) có vai trò gì trong việc tích hợp ngày càng nhiều nguồn năng lượng tái tạo biến đổi (như gió, mặt trời) vào hệ thống điện?
- A. Giúp các nhà máy nhiệt điện hoạt động hiệu quả hơn.
- B. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các nguồn năng lượng truyền thống.
- C. Tăng cường khả năng quản lý, giám sát và điều chỉnh hệ thống điện theo thời gian thực để ứng phó với tính biến động của nguồn cung.
- D. Chỉ dùng để giám sát lượng điện tiêu thụ của hộ gia đình.
Câu 21: Động năng của gió làm quay cánh quạt, cơ năng từ trục quay được truyền đến máy phát điện. Máy phát điện biến đổi cơ năng này thành điện năng. Đây là nguyên lý hoạt động cơ bản của phương pháp sản xuất điện nào?
- A. Thủy điện
- B. Nhiệt điện
- C. Điện mặt trời
- D. Điện gió
Câu 22: Tại sao chi phí đầu tư ban đầu cho nhà máy thủy điện thường rất cao so với các loại nhà máy điện khác?
- A. Cần xây dựng các công trình dân dụng quy mô lớn như đập, hồ chứa, đường ống dẫn nước.
- B. Chi phí mua nhiên liệu ban đầu rất lớn.
- C. Công nghệ lắp đặt tuabin phức tạp.
- D. Yêu cầu diện tích đất nhỏ nhưng đắt đỏ.
Câu 23: Trong bối cảnh nguồn nhiên liệu hóa thạch ngày càng cạn kiệt và giá có xu hướng tăng, phương pháp sản xuất điện năng nào sẽ chịu ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất về mặt chi phí sản xuất?
- A. Thủy điện
- B. Nhiệt điện sử dụng nhiên liệu hóa thạch
- C. Điện gió
- D. Điện mặt trời
Câu 24: Ưu điểm nào của điện hạt nhân giúp nó trở thành một nguồn cung cấp điện năng đáng tin cậy, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và có thể hoạt động liên tục trong thời gian dài?
- A. Chi phí đầu tư thấp.
- B. Không tạo ra bất kỳ loại chất thải nào.
- C. Nguồn nhiên liệu cô đặc, cho phép nhà máy hoạt động với công suất cao và ổn định trong thời gian dài, ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- D. Dễ dàng xây dựng ở bất kỳ địa điểm nào.
Câu 25: Một trong những hạn chế chính của điện mặt trời là hiệu suất chuyển đổi năng lượng còn tương đối thấp và giảm dần theo thời gian. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc quy hoạch và vận hành hệ thống điện mặt trời?
- A. Làm tăng chi phí vận hành hàng ngày.
- B. Gây ra sự cố lưới điện thường xuyên.
- C. Bắt buộc phải lắp đặt hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn.
- D. Cần diện tích lắp đặt lớn hơn để đạt công suất mong muốn và tuổi thọ hiệu quả của hệ thống bị giới hạn.
Câu 26: Phân loại các nguồn năng lượng sơ cấp sau đây vào nhóm "Năng lượng tái tạo" và "Năng lượng không tái tạo": Than đá, Gió, Uranium, Nước (cho thủy điện), Ánh sáng mặt trời, Khí tự nhiên.
- A. Tái tạo: Gió, Nước, Ánh sáng mặt trời. Không tái tạo: Than đá, Uranium, Khí tự nhiên.
- B. Tái tạo: Than đá, Khí tự nhiên. Không tái tạo: Gió, Nước, Ánh sáng mặt trời, Uranium.
- C. Tái tạo: Uranium, Than đá. Không tái tạo: Gió, Nước, Ánh sáng mặt trời, Khí tự nhiên.
- D. Tái tạo: Gió, Uranium, Khí tự nhiên. Không tái tạo: Than đá, Nước, Ánh sáng mặt trời.
Câu 27: Việc phát triển đồng thời nhiều phương pháp sản xuất điện năng khác nhau (thủy điện, nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời, v.v.) trong một hệ thống điện quốc gia nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất điện.
- B. Tăng cường an ninh năng lượng, cải thiện độ tin cậy và sự ổn định của hệ thống điện quốc gia.
- C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
- D. Giúp xuất khẩu điện năng ra nước ngoài dễ dàng hơn.
Câu 28: So sánh nguy cơ xảy ra tai nạn nghiêm trọng gây hậu quả trên diện rộng giữa nhà máy nhiệt điện than và nhà máy điện hạt nhân. Nhận định nào sau đây là hợp lí nhất?
- A. Nguy cơ tai nạn nghiêm trọng ở nhà máy nhiệt điện than cao hơn nhiều so với điện hạt nhân.
- B. Cả hai loại nhà máy đều có nguy cơ tai nạn tương đương nhau.
- C. Nhà máy nhiệt điện than không có nguy cơ tai nạn nghiêm trọng.
- D. Mặc dù hiếm xảy ra, tai nạn tại nhà máy điện hạt nhân có tiềm năng gây hậu quả nghiêm trọng và trên diện rộng hơn so với nhà máy nhiệt điện than.
Câu 29: Một trong những hạn chế về mặt địa lý của việc phát triển điện gió là gì?
- A. Chỉ có thể xây dựng ở vùng núi cao.
- B. Cần nguồn nước dồi dào để làm mát.
- C. Chỉ hiệu quả ở những khu vực có tiềm năng gió tốt (tốc độ gió trung bình cao và ổn định).
- D. Phải đặt gần các mỏ uranium.
Câu 30: Khi đánh giá tính bền vững của một hệ thống sản xuất điện năng, cần xem xét những yếu tố nào ngoài hiệu quả kinh tế và công suất phát?
- A. Tác động môi trường (phát thải, chất thải, sử dụng tài nguyên nước/đất), tác động xã hội (an toàn, việc làm, ảnh hưởng cộng đồng), và khả năng tái tạo của nguồn năng lượng.
- B. Chỉ cần xem xét chi phí đầu tư và lợi nhuận.
- C. Chỉ cần xem xét công suất tối đa và số giờ hoạt động.
- D. Chỉ cần xem xét công nghệ sử dụng có hiện đại hay không.