Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 8: Cấu trúc hệ thống điện trong gia đình - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 8: Cấu trúc hệ thống điện trong gia đình - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hệ thống điện trong gia đình thường được cấu trúc theo sơ đồ nào sau đây để đảm bảo các thiết bị hoạt động độc lập và khi một thiết bị hỏng không ảnh hưởng đến các thiết bị khác cùng mạch?
- A. Nối tiếp
- B. Song song
- C. Hỗn hợp (nối tiếp và song song)
- D. Mạch vòng
Câu 2: Khi xảy ra sự cố ngắn mạch trong một mạch điện nhánh của gia đình, thiết bị nào sau đây có chức năng tự động ngắt nguồn điện nhanh nhất để bảo vệ hệ thống và thiết bị?
- A. Aptomat (CB)
- B. Công tắc điện
- C. Công tơ điện
- D. Ổ cắm điện
Câu 3: Tại sao aptomat tổng trong hệ thống điện gia đình thường là loại 2 cực (ngắt cả dây nóng và dây nguội)?
- A. Để tăng khả năng chịu tải cho toàn hệ thống.
- B. Để phân chia tải đều cho hai dây dẫn.
- C. Để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào nhà, đảm bảo an toàn tuyệt đối khi sửa chữa.
- D. Để dễ dàng lắp đặt và thay thế hơn aptomat 1 cực.
Câu 4: Một gia đình sử dụng đồng thời các thiết bị sau trên cùng một mạch nhánh được bảo vệ bằng aptomat 10A: Tủ lạnh (150W), Tivi (100W), Bàn là (1000W), Quạt (50W). Hệ thống điện áp là 220V. Hãy phân tích nguy cơ có thể xảy ra khi các thiết bị này hoạt động cùng lúc.
- A. Nguy cơ ngắn mạch do dòng điện quá nhỏ.
- B. Nguy cơ quá tải mạch điện nhánh nếu có thêm thiết bị hoặc công suất thực tế cao hơn.
- C. Nguy cơ rò điện do các thiết bị vỏ kim loại.
- D. Không có nguy cơ nào đáng kể vì tổng dòng điện vẫn dưới 10A.
Câu 5: Chức năng chính của công tơ điện trong hệ thống điện gia đình là gì?
- A. Bảo vệ chống quá tải và ngắn mạch.
- B. Điều chỉnh điện áp nguồn.
- C. Đóng hoặc cắt nguồn điện toàn bộ ngôi nhà.
- D. Đo lường lượng điện năng tiêu thụ.
Câu 6: Khi thiết kế hệ thống điện cho một ngôi nhà, việc phân chia thành nhiều mạch điện nhánh riêng biệt (ví dụ: mạch chiếu sáng, mạch ổ cắm tầng 1, mạch ổ cắm tầng 2, mạch thiết bị công suất lớn như điều hòa) mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Tăng độ tin cậy và an toàn, dễ dàng quản lý, sửa chữa.
- B. Giảm tổng lượng điện năng tiêu thụ của gia đình.
- C. Ổn định điện áp nguồn cấp cho các thiết bị.
- D. Giảm chi phí lắp đặt ban đầu.
Câu 7: Trong sơ đồ lắp đặt hệ thống điện gia đình, dây dẫn điện thường có các màu sắc khác nhau. Việc quy ước màu sắc cho dây nóng, dây nguội (trung tính), dây tiếp địa nhằm mục đích gì?
- A. Giúp dây dẫn chịu tải tốt hơn.
- B. Đảm bảo an toàn cho người lắp đặt và sử dụng, dễ dàng phân biệt các loại dây.
- C. Làm đẹp cho hệ thống dây điện.
- D. Giảm thiểu tổn thất điện năng trên đường dây.
Câu 8: Chức năng của dây tiếp địa (dây nối đất) trong hệ thống điện gia đình, đặc biệt đối với các thiết bị có vỏ kim loại, là gì?
- A. Tăng cường độ sáng của đèn.
- B. Giúp thiết bị hoạt động hiệu quả hơn.
- C. Bảo vệ người sử dụng khỏi bị điện giật khi có sự cố rò điện ra vỏ thiết bị.
- D. Giảm thiểu tiếng ồn khi thiết bị hoạt động.
Câu 9: Ổ cắm điện và phích cắm điện là các thiết bị dùng để làm gì trong hệ thống điện gia đình?
- A. Kết nối linh hoạt nguồn điện từ mạch nhánh tới các thiết bị điện di động.
- B. Bảo vệ chống quá tải cho thiết bị.
- C. Điều khiển bật/tắt thiết bị từ xa.
- D. Đo lường công suất tiêu thụ của thiết bị.
Câu 10: Aptomat chống rò (ELCB hoặc RCBO) có thêm chức năng bảo vệ nào so với aptomat thông thường (MCB)?
- A. Bảo vệ chống sét lan truyền.
- B. Ổn định điện áp nguồn.
- C. Chỉ bảo vệ chống ngắn mạch.
- D. Bảo vệ chống dòng điện rò (chống giật).
Câu 11: Khi lựa chọn aptomat cho một mạch điện nhánh cấp cho máy bơm nước có công suất lớn, thông số kỹ thuật nào của aptomat cần được quan tâm nhất để đảm bảo aptomat không bị ngắt "nhảy" oan khi máy bơm khởi động nhưng vẫn bảo vệ hiệu quả?
- A. Dòng điện định mức (In).
- B. Điện áp định mức (Un).
- C. Tần số hoạt động.
- D. Kích thước vật lý của aptomat.
Câu 12: Trong sơ đồ hệ thống điện gia đình điển hình, công tơ điện thường được lắp đặt ở vị trí nào?
- A. Trong tủ điện nhánh của từng phòng.
- B. Ngay sau điểm đấu nối với lưới điện công cộng và trước aptomat tổng.
- C. Trong tủ điện tổng, sau aptomat tổng.
- D. Gần các thiết bị điện có công suất lớn.
Câu 13: Giả sử bạn cần lắp thêm một ổ cắm mới trong phòng. Dây nóng và dây nguội được lấy từ hộp nối gần nhất. Theo quy tắc an toàn, dây nóng (dây pha) nên được nối vào chấu nào của ổ cắm (áp dụng cho ổ cắm 2 chấu phổ biến)?
- A. Chấu bên phải (khi nhìn trực diện vào ổ cắm).
- B. Chấu bên trái (khi nhìn trực diện vào ổ cắm).
- C. Chấu tiếp địa.
- D. Nối vào chấu nào cũng được, miễn là hai dây không chạm nhau.
Câu 14: Hệ thống điện gia đình sử dụng điện áp 220V. Khi có sự cố rò điện ra vỏ một thiết bị kim loại và aptomat chống rò (ELCB) hoạt động, nó sẽ ngắt mạch điện. Chức năng này dựa trên nguyên lý phát hiện sự chênh lệch dòng điện giữa:
- A. Dòng điện chạy qua dây nóng và dòng điện chạy qua dây tiếp địa.
- B. Dòng điện chạy qua dây nóng và dòng điện chạy qua dây nguội.
- C. Điện áp giữa dây nóng và dây nguội.
- D. Điện áp giữa dây nóng và đất.
Câu 15: Tại sao việc sử dụng dây dẫn điện có tiết diện nhỏ hơn mức cần thiết cho tải là nguy hiểm?
- A. Làm tăng điện áp trên đường dây.
- B. Giảm công suất hoạt động của thiết bị.
- C. Gây ra hiện tượng ngắn mạch thường xuyên.
- D. Dây dẫn bị nóng quá mức, có thể gây cháy nổ hoặc hỏng cách điện.
Câu 16: Trong cấu trúc hệ thống điện gia đình, tủ điện tổng (Main Distribution Board - MDB) thường chứa những thành phần chính nào?
- A. Chỉ có công tơ điện.
- B. Chỉ có các ổ cắm và công tắc.
- C. Aptomat tổng, các aptomat nhánh, hệ thống dây dẫn và đấu nối.
- D. Máy biến áp và bộ ổn áp.
Câu 17: Sơ đồ lắp đặt hệ thống điện khác với sơ đồ nguyên lý ở điểm nào?
- A. Sơ đồ lắp đặt thể hiện vị trí thực tế, cách bố trí và đi dây, trong khi sơ đồ nguyên lý chỉ thể hiện mối liên hệ chức năng.
- B. Sơ đồ lắp đặt chỉ dùng cho mạch một pha, sơ đồ nguyên lý dùng cho mạch ba pha.
- C. Sơ đồ lắp đặt không sử dụng ký hiệu điện, sơ đồ nguyên lý có sử dụng ký hiệu điện.
- D. Sơ đồ lắp đặt dùng để tính toán dòng điện, sơ đồ nguyên lý dùng để kiểm tra an toàn.
Câu 18: Một thiết bị điện có công suất 1500W, hoạt động ở điện áp 220V. Dòng điện định mức của thiết bị này là bao nhiêu? (Làm tròn đến một chữ số thập phân)
- A. 0.15 A
- B. 3.0 A
- C. 6.8 A
- D. 15.0 A
Câu 19: Dựa vào kết quả Câu 18, nếu thiết bị này được cắm vào một mạch nhánh được bảo vệ bởi aptomat 6A, điều gì có khả năng xảy ra khi thiết bị hoạt động ở công suất định mức?
- A. Aptomat 6A sẽ tự động ngắt mạch do quá tải.
- B. Thiết bị sẽ hoạt động bình thường.
- C. Điện áp trên mạch sẽ tăng lên.
- D. Công tơ điện sẽ ngừng quay.
Câu 20: Khi kiểm tra định kỳ hệ thống điện trong gia đình, việc phát hiện dây dẫn bị bong tróc lớp cách điện hoặc các mối nối bị oxy hóa có thể dẫn đến nguy cơ gì?
- A. Giảm điện năng tiêu thụ.
- B. Ổn định điện áp nguồn.
- C. Tăng tuổi thọ của thiết bị.
- D. Nguy cơ ngắn mạch, rò điện, chập cháy tại các điểm hỏng.
Câu 21: Loại phích cắm nào sau đây được khuyến cáo sử dụng cho các thiết bị điện có vỏ kim loại (ví dụ: tủ lạnh, máy giặt, lò vi sóng) để tăng cường an toàn?
- A. Phích cắm hai chấu.
- B. Phích cắm chỉ có chấu nóng và nguội.
- C. Phích cắm ba chấu (có chấu tiếp địa).
- D. Loại phích cắm nào cũng được.
Câu 22: Trong trường hợp aptomat bị ngắt do quá tải, hành động an toàn đầu tiên bạn nên làm là gì trước khi cố gắng bật lại aptomat?
- A. Bật lại aptomat ngay lập tức.
- B. Rút bớt phích cắm hoặc tắt bớt các thiết bị đang sử dụng trên mạch đó.
- C. Thay aptomat có dòng định mức lớn hơn.
- D. Gọi thợ điện đến kiểm tra ngay cả khi chưa rút bớt thiết bị.
Câu 23: Một mạch điện nhánh trong nhà cấp nguồn cho hệ thống chiếu sáng. Loại công tắc điện thường được sử dụng để điều khiển các đèn trong mạch này là gì?
- A. Công tắc bật/tắt (công tắc hai cực hoặc một cực).
- B. Công tắc chuyển mạch (công tắc đảo chiều).
- C. Công tắc hẹn giờ.
- D. Công tắc cảm biến nhiệt độ.
Câu 24: Khi lắp đặt các thiết bị điện cố định (ví dụ: đèn trần, quạt trần), việc đấu nối dây dẫn thường được thực hiện tại đâu?
- A. Trực tiếp tại aptomat nhánh.
- B. Tại công tơ điện.
- C. Ngay tại phích cắm của thiết bị.
- D. Trong các hộp nối (hộp âm tường, hộp âm trần).
Câu 25: Tại sao không nên sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn (ví dụ: máy nước nóng, bếp từ) chung một ổ cắm hoặc chung một mạch nhánh với nhiều thiết bị khác?
- A. Gây quá tải cho ổ cắm, dây dẫn và aptomat, dẫn đến nguy cơ cháy nổ.
- B. Làm giảm điện áp nguồn cấp cho các thiết bị khác.
- C. Tăng lượng điện năng tiêu thụ một cách không cần thiết.
- D. Gây nhiễu điện từ ảnh hưởng đến các thiết bị khác.
Câu 26: Trong hệ thống điện gia đình, dây trung tính (dây nguội) lý tưởng có điện áp so với đất là bao nhiêu?
- A. Khoảng 0V.
- B. Bằng điện áp của dây nóng.
- C. Bằng một nửa điện áp của dây nóng.
- D. Điện áp thay đổi liên tục.
Câu 27: Khi lắp đặt aptomat cho một mạch nhánh, thông số dòng điện định mức (In) của aptomat cần được lựa chọn dựa trên yếu tố nào?
- A. Điện áp nguồn của hệ thống.
- B. Tổng dòng điện tối đa mà các thiết bị trên mạch đó có thể tiêu thụ và khả năng chịu tải của dây dẫn.
- C. Kích thước vật lý của aptomat.
- D. Số lượng ổ cắm trên mạch đó.
Câu 28: Một trong những nguyên tắc quan trọng khi sử dụng và sửa chữa điện trong gia đình là luôn đảm bảo:
- A. Chỉ sử dụng các thiết bị điện mới.
- B. Luôn có người khác ở bên cạnh khi sửa chữa.
- C. Ngắt nguồn điện hoàn toàn tại aptomat/cầu dao tổng hoặc nhánh liên quan trước khi thao tác.
- D. Chỉ sửa chữa vào ban ngày.
Câu 29: Cấu trúc hệ thống điện gia đình thường bao gồm các cấp bảo vệ khác nhau. Cấp bảo vệ nào nằm gần thiết bị sử dụng nhất và thường là aptomat nhánh hoặc cầu chì?
- A. Bảo vệ mạch nhánh.
- B. Bảo vệ tổng cả ngôi nhà.
- C. Bảo vệ tại trạm biến áp.
- D. Bảo vệ trên đường dây truyền tải.
Câu 30: Hệ thống điện gia đình được thiết kế để hoạt động ở điện áp và tần số nhất định (ví dụ: 220V, 50Hz ở Việt Nam). Việc sử dụng thiết bị điện có thông số khác biệt đáng kể so với thông số này có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Giúp thiết bị hoạt động ổn định hơn.
- B. Gây hỏng hóc thiết bị, giảm hiệu suất hoặc tạo nguy cơ cháy nổ.
- C. Làm giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ.
- D. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động của thiết bị.