Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và dinh dưỡng cộng đồng là gì?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến
- B. Cung cấp nguồn protein và dưỡng chất thiết yếu, đa dạng hóa khẩu phần ăn
- C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu
- D. Góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo
Câu 2: Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây (ví dụ: đạt 11 tỷ USD năm 2022) phản ánh điều gì về vị thế của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?
- A. Việt Nam đang phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ nuôi trồng
- B. Ngành thủy sản Việt Nam chỉ tập trung vào thị trường nội địa
- C. Chất lượng sản phẩm thủy sản Việt Nam chưa đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế
- D. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, khẳng định năng lực cạnh tranh
Câu 3: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn đóng góp quan trọng vào giải quyết các vấn đề xã hội nào ở Việt Nam, đặc biệt tại các vùng ven biển và đồng bằng?
- A. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học kỹ thuật
- B. Đẩy mạnh đô thị hóa các vùng nông thôn
- C. Tạo việc làm, tăng thu nhập và ổn định đời sống cho cộng đồng
- D. Phát triển hạ tầng giao thông đường thủy
Câu 4: Xu hướng phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam hiện nay tập trung vào việc giảm tỷ lệ khai thác tự nhiên và tăng cường nuôi trồng. Lý do chính cho sự thay đổi này là gì?
- A. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm và chủ động nguồn cung cho thị trường
- B. Ngành khai thác không còn hiệu quả kinh tế
- C. Việt Nam không còn vùng biển để khai thác
- D. Chi phí nuôi trồng thấp hơn rất nhiều so với khai thác
Câu 5: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP và GlobalGAP trong sản xuất thủy sản ở Việt Nam mang lại lợi ích tổng thể nào sau đây cho toàn bộ chuỗi giá trị, từ người nuôi đến người tiêu dùng và môi trường?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất cho người nuôi
- B. Chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa
- C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất thu hoạch
- D. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy sản xuất có trách nhiệm với môi trường
Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây để nâng cao hiệu quả nuôi trồng?
- A. Cải thiện chất lượng giống, nâng cao sức đề kháng và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
- B. Xây dựng hệ thống ao nuôi tuần hoàn tự động
- C. Giám sát chất lượng nước bằng cảm biến IoT
- D. Phân tích dữ liệu thị trường tiêu thụ
Câu 7: Hệ thống nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép người nuôi làm được điều gì mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện hiệu quả?
- A. Chỉ đơn thuần ghi chép nhật ký nuôi bằng tay
- B. Giám sát liên tục, tự động các thông số môi trường nuôi và sức khỏe vật nuôi từ xa
- C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp
- D. Loại bỏ mọi nguy cơ dịch bệnh
Câu 8: Việt Nam có bờ biển dài và hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc. Lợi thế tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho việc phát triển loại hình nuôi trồng thủy sản nào?
- A. Chỉ nuôi trồng các loài cá nước ngọt quy mô nhỏ
- B. Chỉ khai thác hải sản xa bờ quy mô lớn
- C. Chỉ nuôi trồng các loài giáp xác trên cạn
- D. Phát triển đa dạng các loại hình nuôi nước mặn, lợ và nước ngọt
Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập quốc tế là gì, liên quan đến tính bền vững và khả năng cạnh tranh?
- A. Thiếu lao động phổ thông trầm trọng
- B. Nhu cầu tiêu thụ nội địa quá thấp
- C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng, an toàn, truy xuất nguồn gốc
- D. Giá thức ăn thủy sản luôn ổn định ở mức thấp
Câu 10: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?
- A. Chỉ tập trung xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô
- B. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi giá
- C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ chế biến
- D. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm chế biến và xây dựng thương hiệu quốc gia
Câu 11: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần có xu hướng tập trung vào loại hình nuôi trồng nào để đảm bảo năng suất cao và kiểm soát tốt rủi ro?
- A. Chỉ khai thác các loài thủy sản quý hiếm trong tự nhiên
- B. Phát triển mạnh nuôi trồng thâm canh và siêu thâm canh ứng dụng công nghệ cao
- C. Quay trở lại phương thức nuôi quảng canh truyền thống
- D. Giảm quy mô sản xuất để bảo vệ môi trường
Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người lao động muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ngành đang chuyển dịch sang ứng dụng công nghệ cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế?
- A. Kiến thức chuyên môn, khả năng tiếp thu công nghệ mới và ý thức trách nhiệm
- B. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ
- C. Chỉ cần kinh nghiệm từ các phương pháp truyền thống
- D. Không cần đào tạo chuyên sâu
Câu 13: Việc khai thác thủy sản quá mức và không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản trong dài hạn?
- A. Tăng đa dạng sinh học của các loài thủy sản
- B. Kích thích nguồn lợi tự nhiên phục hồi nhanh hơn
- C. Suy giảm nghiêm trọng trữ lượng nguồn lợi, mất cân bằng hệ sinh thái và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không tác động đến các loài lớn
Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng rộng rãi?
- A. Sử dụng lượng lớn hóa chất và kháng sinh trong nuôi
- B. Xả trực tiếp nước thải và chất thải rắn ra môi trường
- C. Mở rộng diện tích ao nuôi một cách không kiểm soát
- D. Quản lý chất thải, xử lý nước thải và áp dụng các mô hình nuôi thân thiện với môi trường
Câu 15: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành thủy sản, đặc biệt là về di truyền giống, dinh dưỡng và phòng trị dịch bệnh, có ý nghĩa chiến lược gì đối với sự phát triển bền vững?
- A. Tạo ra giống vật nuôi chất lượng cao, giảm thiểu dịch bệnh và tối ưu hóa quy trình nuôi
- B. Chỉ giúp tăng số lượng cá thể thu hoạch mà không quan tâm chất lượng
- C. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất không cần thiết
- D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh tế
Câu 16: Khi nói về triển vọng, ngành thủy sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và tăng trưởng bao trùm?
- A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá
- B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn
- C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo
- D. Phát triển sản xuất bền vững, sử dụng hiệu quả tài nguyên, tạo sinh kế và cải thiện đời sống người dân
Câu 17: Một trang trại nuôi tôm quyết định chuyển đổi từ mô hình quảng canh sang nuôi thâm canh có kiểm soát môi trường chặt chẽ. Sự thay đổi này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?
- A. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và kiểm soát rủi ro tốt hơn, dẫn đến tăng lợi nhuận
- B. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu
- C. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ dịch bệnh
- D. Không có tác động đến năng suất
Câu 18: Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản (nuôi nhiều loài khác nhau thay vì chỉ một loài chủ lực) có ý nghĩa gì đối với người nuôi và ngành thủy sản nói chung?
- A. Làm tăng rủi ro dịch bệnh lây lan giữa các loài
- B. Giảm thiểu rủi ro thị trường và dịch bệnh, tạo ra sự đa dạng sản phẩm
- C. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích
- D. Gây khó khăn trong việc quản lý môi trường nuôi
Câu 19: Công nghệ nuôi tiên tiến như hệ thống Biofloc hoặc RAS (Recirculating Aquaculture System) được đánh giá là xu hướng bền vững vì chúng có khả năng làm giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nước xung quanh?
- A. Tăng lượng nước thải ô nhiễm xả ra môi trường
- B. Gây cạn kiệt nguồn nước ngầm
- C. Giảm lượng nước sử dụng và hạn chế ô nhiễm từ nước thải nuôi trồng
- D. Không có tác động đến chất lượng nước
Câu 20: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển vững chắc trên thị trường quốc tế, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm ngày càng trở nên quan trọng. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và đối tác nhập khẩu?
- A. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng lòng tin
- B. Chỉ làm tăng giá bán sản phẩm
- C. Không có tác dụng đối với chất lượng sản phẩm
- D. Làm phức tạp hóa quy trình xuất khẩu
Câu 21: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt về mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và diện tích đất ngập nước. Điều này tạo điều kiện lý tưởng để phát triển mạnh loại hình nuôi trồng thủy sản nào?
- A. Nuôi cá hồi, cá tầm nước lạnh
- B. Khai thác hải sản xa bờ
- C. Nuôi cá nước ngọt (như cá tra, basa) và tôm nước lợ
- D. Nuôi các loài nhuyễn thể ở vùng biển sâu
Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ cao trong ngành thủy sản Việt Nam là gì?
- A. Thiếu nguồn cung cấp công nghệ trên thị trường
- B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần nguồn nhân lực có kỹ thuật
- C. Công nghệ cao không mang lại hiệu quả thực tế
- D. Người nuôi không quan tâm đến công nghệ mới
Câu 23: Việc liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị từ khâu sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ mang lại lợi ích kinh tế và quản lý nào cho ngành thủy sản?
- A. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận
- B. Gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng
- C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn
- D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, kiểm soát chất lượng và tăng giá trị sản phẩm
Câu 24: Nếu một khu vực nuôi trồng thủy sản bị ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với hoạt động nuôi trồng là gì?
- A. Dịch bệnh bùng phát, vật nuôi chết hàng loạt, gây thiệt hại kinh tế
- B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
- C. Nâng cao chất lượng thịt của vật nuôi
- D. Làm cho nước trong ao nuôi sạch hơn
Câu 25: Bên cạnh các lợi ích kinh tế, ngành thủy sản còn góp phần vào việc bảo tồn các hệ sinh thái quan trọng nào ở vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là các khu vực cửa sông và đầm phá?
- A. Các khu rừng ôn đới trên núi cao
- B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và các vùng đất ngập nước ven biển
- C. Các sa mạc và vùng đất khô hạn
- D. Các khu rừng lá kim
Câu 26: Khi phân tích triển vọng của ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây từ thị trường tiêu thụ toàn cầu có ảnh hưởng lớn nhất đến định hướng sản xuất của Việt Nam?
- A. Sự sụt giảm liên tục của nhu cầu tiêu thụ thủy sản
- B. Sự thờ ơ của người tiêu dùng đối với chất lượng sản phẩm
- C. Nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm chất lượng, an toàn, bền vững và có truy xuất nguồn gốc
- D. Xu hướng chỉ tiêu thụ các loài thủy sản khai thác tự nhiên
Câu 27: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản, biện pháp cấp bách nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
- A. Tăng cường số lượng tàu cá công suất lớn
- B. Khuyến khích sử dụng các ngư cụ hủy diệt
- C. Bỏ qua việc giám sát và kiểm soát khai thác
- D. Kiểm soát cường lực khai thác, chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU)
Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý ao nuôi (ví dụ: cho ăn tự động theo nhu cầu, phân tích hành vi vật nuôi) có thể mang lại lợi ích nào về mặt hiệu quả sử dụng tài nguyên và chi phí?
- A. Làm tăng lượng thức ăn thừa và gây ô nhiễm
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, giảm chi phí vận hành và nâng cao tỷ lệ sống
- C. Yêu cầu thêm nhiều lao động thủ công
- D. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất
Câu 29: Khi xem xét vai trò của thủy sản trong nền kinh tế, ngoài kim ngạch xuất khẩu, ngành này còn đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ nào khác?
- A. Công nghiệp dệt may và da giày
- B. Công nghiệp khai thác than đá
- C. Sản xuất thức ăn, thuốc thú y thủy sản, công nghiệp chế biến, logistics
- D. Du lịch khám phá hang động
Câu 30: Đứng trước thách thức về biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường, định hướng phát triển giống thủy sản của Việt Nam trong tương lai nên tập trung vào những đặc tính nào?
- A. Khả năng chống chịu với biến đổi môi trường, kháng bệnh tốt và chất lượng thịt/sản phẩm cao
- B. Chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng nhanh nhất có thể
- C. Giảm khả năng chống chịu với bệnh tật
- D. Không cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm cuối cùng