Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và dinh dưỡng cộng đồng là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến
  • B. Cung cấp nguồn protein và dưỡng chất thiết yếu, đa dạng hóa khẩu phần ăn
  • C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu
  • D. Góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo

Câu 2: Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây (ví dụ: đạt 11 tỷ USD năm 2022) phản ánh điều gì về vị thế của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Việt Nam đang phụ thuộc hoàn toàn vào nhập khẩu công nghệ nuôi trồng
  • B. Ngành thủy sản Việt Nam chỉ tập trung vào thị trường nội địa
  • C. Chất lượng sản phẩm thủy sản Việt Nam chưa đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế
  • D. Việt Nam là một trong những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới, khẳng định năng lực cạnh tranh

Câu 3: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn đóng góp quan trọng vào giải quyết các vấn đề xã hội nào ở Việt Nam, đặc biệt tại các vùng ven biển và đồng bằng?

  • A. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học kỹ thuật
  • B. Đẩy mạnh đô thị hóa các vùng nông thôn
  • C. Tạo việc làm, tăng thu nhập và ổn định đời sống cho cộng đồng
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông đường thủy

Câu 4: Xu hướng phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam hiện nay tập trung vào việc giảm tỷ lệ khai thác tự nhiên và tăng cường nuôi trồng. Lý do chính cho sự thay đổi này là gì?

  • A. Bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm và chủ động nguồn cung cho thị trường
  • B. Ngành khai thác không còn hiệu quả kinh tế
  • C. Việt Nam không còn vùng biển để khai thác
  • D. Chi phí nuôi trồng thấp hơn rất nhiều so với khai thác

Câu 5: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP và GlobalGAP trong sản xuất thủy sản ở Việt Nam mang lại lợi ích tổng thể nào sau đây cho toàn bộ chuỗi giá trị, từ người nuôi đến người tiêu dùng và môi trường?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất cho người nuôi
  • B. Chủ yếu phục vụ cho thị trường nội địa
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất thu hoạch
  • D. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy sản xuất có trách nhiệm với môi trường

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây để nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Cải thiện chất lượng giống, nâng cao sức đề kháng và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • B. Xây dựng hệ thống ao nuôi tuần hoàn tự động
  • C. Giám sát chất lượng nước bằng cảm biến IoT
  • D. Phân tích dữ liệu thị trường tiêu thụ

Câu 7: Hệ thống nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép người nuôi làm được điều gì mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện hiệu quả?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi chép nhật ký nuôi bằng tay
  • B. Giám sát liên tục, tự động các thông số môi trường nuôi và sức khỏe vật nuôi từ xa
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp
  • D. Loại bỏ mọi nguy cơ dịch bệnh

Câu 8: Việt Nam có bờ biển dài và hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc. Lợi thế tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho việc phát triển loại hình nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Chỉ nuôi trồng các loài cá nước ngọt quy mô nhỏ
  • B. Chỉ khai thác hải sản xa bờ quy mô lớn
  • C. Chỉ nuôi trồng các loài giáp xác trên cạn
  • D. Phát triển đa dạng các loại hình nuôi nước mặn, lợ và nước ngọt

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập quốc tế là gì, liên quan đến tính bền vững và khả năng cạnh tranh?

  • A. Thiếu lao động phổ thông trầm trọng
  • B. Nhu cầu tiêu thụ nội địa quá thấp
  • C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, suy thoái môi trường và yêu cầu ngày càng cao của thị trường về chất lượng, an toàn, truy xuất nguồn gốc
  • D. Giá thức ăn thủy sản luôn ổn định ở mức thấp

Câu 10: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu dưới dạng nguyên liệu thô
  • B. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi giá
  • C. Hạn chế đầu tư vào công nghệ chế biến
  • D. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm chế biến và xây dựng thương hiệu quốc gia

Câu 11: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần có xu hướng tập trung vào loại hình nuôi trồng nào để đảm bảo năng suất cao và kiểm soát tốt rủi ro?

  • A. Chỉ khai thác các loài thủy sản quý hiếm trong tự nhiên
  • B. Phát triển mạnh nuôi trồng thâm canh và siêu thâm canh ứng dụng công nghệ cao
  • C. Quay trở lại phương thức nuôi quảng canh truyền thống
  • D. Giảm quy mô sản xuất để bảo vệ môi trường

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người lao động muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ngành đang chuyển dịch sang ứng dụng công nghệ cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế?

  • A. Kiến thức chuyên môn, khả năng tiếp thu công nghệ mới và ý thức trách nhiệm
  • B. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ
  • C. Chỉ cần kinh nghiệm từ các phương pháp truyền thống
  • D. Không cần đào tạo chuyên sâu

Câu 13: Việc khai thác thủy sản quá mức và không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản trong dài hạn?

  • A. Tăng đa dạng sinh học của các loài thủy sản
  • B. Kích thích nguồn lợi tự nhiên phục hồi nhanh hơn
  • C. Suy giảm nghiêm trọng trữ lượng nguồn lợi, mất cân bằng hệ sinh thái và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá nhỏ, không tác động đến các loài lớn

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

  • A. Sử dụng lượng lớn hóa chất và kháng sinh trong nuôi
  • B. Xả trực tiếp nước thải và chất thải rắn ra môi trường
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi một cách không kiểm soát
  • D. Quản lý chất thải, xử lý nước thải và áp dụng các mô hình nuôi thân thiện với môi trường

Câu 15: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành thủy sản, đặc biệt là về di truyền giống, dinh dưỡng và phòng trị dịch bệnh, có ý nghĩa chiến lược gì đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Tạo ra giống vật nuôi chất lượng cao, giảm thiểu dịch bệnh và tối ưu hóa quy trình nuôi
  • B. Chỉ giúp tăng số lượng cá thể thu hoạch mà không quan tâm chất lượng
  • C. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất không cần thiết
  • D. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh tế

Câu 16: Khi nói về triển vọng, ngành thủy sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và tăng trưởng bao trùm?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn
  • C. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo
  • D. Phát triển sản xuất bền vững, sử dụng hiệu quả tài nguyên, tạo sinh kế và cải thiện đời sống người dân

Câu 17: Một trang trại nuôi tôm quyết định chuyển đổi từ mô hình quảng canh sang nuôi thâm canh có kiểm soát môi trường chặt chẽ. Sự thay đổi này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và kiểm soát rủi ro tốt hơn, dẫn đến tăng lợi nhuận
  • B. Giảm đáng kể chi phí đầu tư ban đầu
  • C. Hoàn toàn loại bỏ nguy cơ dịch bệnh
  • D. Không có tác động đến năng suất

Câu 18: Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản (nuôi nhiều loài khác nhau thay vì chỉ một loài chủ lực) có ý nghĩa gì đối với người nuôi và ngành thủy sản nói chung?

  • A. Làm tăng rủi ro dịch bệnh lây lan giữa các loài
  • B. Giảm thiểu rủi ro thị trường và dịch bệnh, tạo ra sự đa dạng sản phẩm
  • C. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích
  • D. Gây khó khăn trong việc quản lý môi trường nuôi

Câu 19: Công nghệ nuôi tiên tiến như hệ thống Biofloc hoặc RAS (Recirculating Aquaculture System) được đánh giá là xu hướng bền vững vì chúng có khả năng làm giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nước xung quanh?

  • A. Tăng lượng nước thải ô nhiễm xả ra môi trường
  • B. Gây cạn kiệt nguồn nước ngầm
  • C. Giảm lượng nước sử dụng và hạn chế ô nhiễm từ nước thải nuôi trồng
  • D. Không có tác động đến chất lượng nước

Câu 20: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển vững chắc trên thị trường quốc tế, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm ngày càng trở nên quan trọng. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và đối tác nhập khẩu?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn vệ sinh thực phẩm và xây dựng lòng tin
  • B. Chỉ làm tăng giá bán sản phẩm
  • C. Không có tác dụng đối với chất lượng sản phẩm
  • D. Làm phức tạp hóa quy trình xuất khẩu

Câu 21: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt về mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và diện tích đất ngập nước. Điều này tạo điều kiện lý tưởng để phát triển mạnh loại hình nuôi trồng thủy sản nào?

  • A. Nuôi cá hồi, cá tầm nước lạnh
  • B. Khai thác hải sản xa bờ
  • C. Nuôi cá nước ngọt (như cá tra, basa) và tôm nước lợ
  • D. Nuôi các loài nhuyễn thể ở vùng biển sâu

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ cao trong ngành thủy sản Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp công nghệ trên thị trường
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần nguồn nhân lực có kỹ thuật
  • C. Công nghệ cao không mang lại hiệu quả thực tế
  • D. Người nuôi không quan tâm đến công nghệ mới

Câu 23: Việc liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị từ khâu sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ mang lại lợi ích kinh tế và quản lý nào cho ngành thủy sản?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận
  • B. Gây khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, kiểm soát chất lượng và tăng giá trị sản phẩm

Câu 24: Nếu một khu vực nuôi trồng thủy sản bị ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với hoạt động nuôi trồng là gì?

  • A. Dịch bệnh bùng phát, vật nuôi chết hàng loạt, gây thiệt hại kinh tế
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi
  • C. Nâng cao chất lượng thịt của vật nuôi
  • D. Làm cho nước trong ao nuôi sạch hơn

Câu 25: Bên cạnh các lợi ích kinh tế, ngành thủy sản còn góp phần vào việc bảo tồn các hệ sinh thái quan trọng nào ở vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là các khu vực cửa sông và đầm phá?

  • A. Các khu rừng ôn đới trên núi cao
  • B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn, thảm cỏ biển và các vùng đất ngập nước ven biển
  • C. Các sa mạc và vùng đất khô hạn
  • D. Các khu rừng lá kim

Câu 26: Khi phân tích triển vọng của ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây từ thị trường tiêu thụ toàn cầu có ảnh hưởng lớn nhất đến định hướng sản xuất của Việt Nam?

  • A. Sự sụt giảm liên tục của nhu cầu tiêu thụ thủy sản
  • B. Sự thờ ơ của người tiêu dùng đối với chất lượng sản phẩm
  • C. Nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm chất lượng, an toàn, bền vững và có truy xuất nguồn gốc
  • D. Xu hướng chỉ tiêu thụ các loài thủy sản khai thác tự nhiên

Câu 27: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản, biện pháp cấp bách nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá công suất lớn
  • B. Khuyến khích sử dụng các ngư cụ hủy diệt
  • C. Bỏ qua việc giám sát và kiểm soát khai thác
  • D. Kiểm soát cường lực khai thác, chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU)

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý ao nuôi (ví dụ: cho ăn tự động theo nhu cầu, phân tích hành vi vật nuôi) có thể mang lại lợi ích nào về mặt hiệu quả sử dụng tài nguyên và chi phí?

  • A. Làm tăng lượng thức ăn thừa và gây ô nhiễm
  • B. Tối ưu hóa việc sử dụng thức ăn, giảm chi phí vận hành và nâng cao tỷ lệ sống
  • C. Yêu cầu thêm nhiều lao động thủ công
  • D. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất

Câu 29: Khi xem xét vai trò của thủy sản trong nền kinh tế, ngoài kim ngạch xuất khẩu, ngành này còn đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ nào khác?

  • A. Công nghiệp dệt may và da giày
  • B. Công nghiệp khai thác than đá
  • C. Sản xuất thức ăn, thuốc thú y thủy sản, công nghiệp chế biến, logistics
  • D. Du lịch khám phá hang động

Câu 30: Đứng trước thách thức về biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường, định hướng phát triển giống thủy sản của Việt Nam trong tương lai nên tập trung vào những đặc tính nào?

  • A. Khả năng chống chịu với biến đổi môi trường, kháng bệnh tốt và chất lượng thịt/sản phẩm cao
  • B. Chỉ tập trung vào tốc độ tăng trưởng nhanh nhất có thể
  • C. Giảm khả năng chống chịu với bệnh tật
  • D. Không cần quan tâm đến chất lượng sản phẩm cuối cùng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và dinh dưỡng cộng đồng là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự tăng trưởng mạnh mẽ của kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam trong những năm gần đây (ví dụ: đạt 11 tỷ USD năm 2022) phản ánh điều gì về vị thế của ngành thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn đóng góp quan trọng vào giải quyết các vấn đề xã hội nào ở Việt Nam, đặc biệt tại các vùng ven biển và đồng bằng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Xu hướng phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam hiện nay tập trung vào việc giảm tỷ lệ khai thác tự nhiên và tăng cường nuôi trồng. Lý do chính cho sự thay đổi này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP và GlobalGAP trong sản xuất thủy sản ở Việt Nam mang lại lợi ích tổng thể nào sau đây cho toàn bộ chuỗi giá trị, từ người nuôi đến người tiêu dùng và môi trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây để nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hệ thống nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) cho phép người nuôi làm được điều gì mà các phương pháp truyền thống khó thực hiện hiệu quả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việt Nam có bờ biển dài và hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc. Lợi thế tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho việc phát triển loại hình nuôi trồng thủy sản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và hội nhập quốc tế là gì, liên quan đến tính bền vững và khả năng cạnh tranh?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai gần có xu hướng tập trung vào loại hình nuôi trồng nào để đảm bảo năng suất cao và kiểm soát tốt rủi ro?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất đối với người lao động muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ngành đang chuyển dịch sang ứng dụng công nghệ cao và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Việc khai thác thủy sản quá mức và không kiểm soát có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với hệ sinh thái biển và nguồn lợi thủy sản trong dài hạn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành thủy sản, đặc biệt là về di truyền giống, dinh dưỡng và phòng trị dịch bệnh, có ý nghĩa chiến lược gì đối với sự phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi nói về triển vọng, ngành thủy sản Việt Nam được kỳ vọng sẽ đóng góp như thế nào vào mục tiêu phát triển kinh tế xanh và tăng trưởng bao trùm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một trang trại nuôi tôm quyết định chuyển đổi từ mô hình quảng canh sang nuôi thâm canh có kiểm soát môi trường chặt chẽ. Sự thay đổi này có thể mang lại lợi ích kinh tế nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản (nuôi nhiều loài khác nhau thay vì chỉ một loài chủ lực) có ý nghĩa gì đối với người nuôi và ngành thủy sản nói chung?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Công nghệ nuôi tiên tiến như hệ thống Biofloc hoặc RAS (Recirculating Aquaculture System) được đánh giá là xu hướng bền vững vì chúng có khả năng làm giảm thiểu tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường nước xung quanh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để ngành thủy sản Việt Nam phát triển vững chắc trên thị trường quốc tế, việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm ngày càng trở nên quan trọng. Điều này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho người tiêu dùng và đối tác nhập khẩu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt về mạng lưới sông ngòi, kênh rạch và diện tích đất ngập nước. Điều này tạo điều kiện lý tưởng để phát triển mạnh loại hình nuôi trồng thủy sản nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ cao trong ngành thủy sản Việt Nam là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị từ khâu sản xuất giống, nuôi trồng, chế biến đến tiêu thụ mang lại lợi ích kinh tế và quản lý nào cho ngành thủy sản?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Nếu một khu vực nuôi trồng thủy sản bị ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng, hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất đối với hoạt động nuôi trồng là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bên cạnh các lợi ích kinh tế, ngành thủy sản còn góp phần vào việc bảo tồn các hệ sinh thái quan trọng nào ở vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là các khu vực cửa sông và đầm phá?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi phân tích triển vọng của ngành thủy sản, yếu tố nào sau đây từ thị trường tiêu thụ toàn cầu có ảnh hưởng lớn nhất đến định hướng sản xuất của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản, biện pháp cấp bách nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý ao nuôi (ví dụ: cho ăn tự động theo nhu cầu, phân tích hành vi vật nuôi) có thể mang lại lợi ích nào về mặt hiệu quả sử dụng tài nguyên và chi phí?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi xem xét vai trò của thủy sản trong nền kinh tế, ngoài kim ngạch xuất khẩu, ngành này còn đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp phụ trợ nào khác?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đứng trước thách thức về biến đổi khí hậu và nhu cầu thị trường, định hướng phát triển giống thủy sản của Việt Nam trong tương lai nên tập trung vào những đặc tính nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò dinh dưỡng nổi bật nhất của các sản phẩm thủy sản (cá, tôm, mực,...) đối với sức khỏe con người là gì?

  • A. Cung cấp chủ yếu carbohydrate phức hợp
  • B. Nguồn protein chất lượng cao và axit béo không no thiết yếu
  • C. Cung cấp lượng lớn chất xơ
  • D. Chứa hàm lượng vitamin C dồi dào

Câu 2: Phân tích tác động chính của ngành thủy sản đến việc tạo ra việc làm và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư vùng ven biển và nội địa có tiềm năng nuôi trồng.

  • A. Chỉ tạo việc làm thời vụ, không ổn định lâu dài.
  • B. Chủ yếu làm giàu cho các doanh nghiệp lớn, ít tác động đến người dân địa phương.
  • C. Tạo ra chuỗi giá trị với nhiều công đoạn, từ đó đa dạng hóa việc làm và tăng thu nhập bền vững cho người dân.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống cộng đồng.

Câu 3: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo nền tảng đặc biệt thuận lợi cho việc phát triển đa dạng các mô hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

  • A. Chỉ có khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Chủ yếu là địa hình đồi núi.
  • C. Tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
  • D. Bờ biển dài với nhiều thủy vực đa dạng (vũng, vịnh, đầm phá) và hệ thống sông ngòi nội địa dày đặc.

Câu 4: Tại sao xu hướng phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam lại nhấn mạnh việc tăng tỉ lệ nuôi trồng và kiểm soát chặt chẽ, thậm chí giảm tỉ lệ khai thác tự nhiên?

  • A. Để giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang có nguy cơ suy giảm và đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
  • B. Vì chi phí nuôi trồng rẻ hơn khai thác tự nhiên.
  • C. Do công nghệ khai thác tự nhiên ở Việt Nam còn lạc hậu.
  • D. Để chuyển đổi toàn bộ lao động từ khai thác sang nuôi trồng.

Câu 5: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong công tác giống, mang lại lợi ích quan trọng nào cho người nuôi?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn.
  • B. Tự động hóa toàn bộ quy trình cho ăn.
  • C. Tạo ra giống thủy sản có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt và thích ứng rộng.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của việc quản lý môi trường nước.

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm ở Đồng bằng sông Cửu Long quyết định áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Hành động này chủ yếu nhằm đạt được mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm chi phí sản xuất xuống mức thấp nhất có thể.
  • B. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm của sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu quảng cáo sản phẩm.
  • D. Bắt buộc phải thực hiện theo quy định của nhà nước cho mọi trang trại.

Câu 7: Trong bối cảnh ngành thủy sản ngày càng chịu ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, xâm nhập mặn) và dịch bệnh phức tạp, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất đối với người làm việc trực tiếp tại các cơ sở nuôi trồng để ứng phó hiệu quả?

  • A. Khả năng quan sát nhạy bén, phân tích tình huống và đưa ra quyết định xử lý kịp thời.
  • B. Sức khỏe thể chất vượt trội.
  • C. Kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
  • D. Khả năng làm việc độc lập hoàn toàn mà không cần hỗ trợ.

Câu 8: Vùng biển X đang đối mặt với tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi cá do khai thác quá mức trong nhiều năm. Để phục hồi và phát triển bền vững ngành thủy sản tại đây, biện pháp ưu tiên nào cần được khuyến khích áp dụng?

  • A. Đẩy mạnh khai thác bằng mọi phương tiện hiện đại nhất.
  • B. Chuyển toàn bộ ngư dân sang các ngành nghề khác không liên quan đến biển.
  • C. Thực hiện các biện pháp quản lý khai thác dựa trên khoa học (ví dụ: hạn ngạch, mùa vụ) kết hợp phát triển nuôi trồng bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu các loài có giá trị cao.

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và thay đổi nhiệt độ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến ngành nuôi trồng thủy sản ở vùng ven biển như thế nào?

  • A. Làm tăng diện tích nuôi trồng do mở rộng vùng triều.
  • B. Giảm nhu cầu về nước ngọt cho nuôi trồng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt.
  • D. Gây ra xâm nhập mặn sâu hơn, thay đổi nhiệt độ nước, tăng tần suất thiên tai, làm suy giảm sức khỏe thủy sản và bùng phát dịch bệnh.

Câu 10: Một doanh nghiệp nuôi cá tra xuất khẩu sang thị trường Châu Âu cần đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm, vệ sinh và truy xuất nguồn gốc. Tiêu chuẩn quốc tế nào sau đây là quan trọng nhất mà họ cần đạt được để tiếp cận thị trường này?

  • A. GlobalGAP hoặc các chứng nhận quốc tế tương đương về nuôi trồng bền vững và an toàn thực phẩm.
  • B. Chỉ cần tuân thủ quy định về thuế xuất khẩu của Việt Nam.
  • C. Tiêu chuẩn về bao bì sản phẩm.
  • D. Tiêu chuẩn về kích thước tối thiểu của cá.

Câu 11: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa việc quản lý chất lượng nước ao nuôi (các chỉ số như pH, oxy hòa tan, khí độc) và khả năng bùng phát dịch bệnh trên đối tượng thủy sản nuôi.

  • A. Chất lượng nước chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không liên quan đến dịch bệnh.
  • B. Chất lượng nước tốt chỉ quan trọng ở giai đoạn cá còn nhỏ.
  • C. Dịch bệnh chỉ do nguồn giống kém chất lượng gây ra.
  • D. Chất lượng nước kém làm suy giảm sức đề kháng của thủy sản nuôi, tạo điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh tấn công và gây dịch.

Câu 12: Mô hình lúa-tôm (kết hợp trồng lúa và nuôi tôm trên cùng diện tích theo mùa vụ) được coi là một giải pháp phát triển bền vững ở một số vùng. Đánh giá lợi ích tổng thể mà mô hình này mang lại.

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế đơn thuần, không có lợi cho môi trường.
  • B. Mang lại lợi ích đa chiều: tăng thu nhập, sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu ô nhiễm và tăng cường độ phì nhiêu của đất.
  • C. Chỉ phù hợp với diện tích đất rất nhỏ và không thể mở rộng.
  • D. Yêu cầu sử dụng lượng lớn hóa chất và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 13: Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể được ứng dụng như thế nào để tối ưu hóa quy trình quản lý và giám sát tại một trang trại nuôi tôm công nghiệp?

  • A. Giám sát và điều khiển các yếu tố môi trường (nhiệt độ, oxy, pH) và quy trình cho ăn tự động từ xa theo thời gian thực.
  • B. Chỉ dùng để chụp ảnh và quay video ao nuôi.
  • C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc.
  • D. Giúp thủy sản tự động sinh sản nhanh hơn.

Câu 14: Sự dịch chuyển xu hướng phát triển thủy sản toàn cầu từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Giá sản phẩm từ nuôi trồng luôn cao hơn sản phẩm khai thác.
  • B. Công nghệ khai thác tự nhiên chưa phát triển.
  • C. Người tiêu dùng không còn ưa chuộng sản phẩm khai thác.
  • D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm do khai thác quá mức trong khi nhu cầu tiêu thụ toàn cầu tăng cao.

Câu 15: Công nghệ chế biến sau thu hoạch hiện đại đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị kinh tế và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

  • A. Làm giảm giá trị sản phẩm do phải đầu tư công nghệ.
  • B. Chỉ có vai trò làm đẹp bao bì sản phẩm.
  • C. Tạo ra sản phẩm đa dạng, chất lượng cao, an toàn, kéo dài thời gian bảo quản và đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khả năng cạnh tranh.

Câu 16: Khi phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc dịch bệnh trên đàn cá nuôi trong ao, người nuôi cần ưu tiên hành động nào sau đây theo nguyên tắc quản lý sức khỏe thủy sản bền vững?

  • A. Ngay lập tức sử dụng tất cả các loại thuốc có sẵn trong trang trại.
  • B. Tạm dừng cho ăn, kiểm tra môi trường nước và lấy mẫu bệnh phẩm gửi đi xét nghiệm để chẩn đoán chính xác nguyên nhân.
  • C. Thu hoạch khẩn cấp toàn bộ đàn cá dù chưa đạt kích cỡ.
  • D. Bỏ qua các dấu hiệu và chờ xem diễn biến.

Câu 17: Việc lựa chọn và lai tạo giống thủy sản có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt đóng vai trò then chốt như thế nào đối với triển vọng phát triển bền vững của ngành?

  • A. Chỉ giúp giảm thời gian nuôi mà không ảnh hưởng đến chi phí.
  • B. Không có vai trò quan trọng bằng việc quản lý thức ăn.
  • C. Làm tăng nguy cơ lây lan dịch bệnh.
  • D. Nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm rủi ro dịch bệnh, giảm sử dụng hóa chất, góp phần phát triển bền vững.

Câu 18: Tại một cộng đồng dân cư ven biển sống chủ yếu bằng nghề khai thác cá nhỏ lẻ, việc phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững có thể giúp cải thiện sinh kế và giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

  • A. Tạo ra nguồn thu nhập mới, ổn định hơn, giúp người dân giảm phụ thuộc vào khai thác và có thể chuyển đổi nghề nghiệp hoặc kết hợp cả hai.
  • B. Buộc người dân phải từ bỏ hoàn toàn nghề khai thác truyền thống.
  • C. Làm cạn kiệt nguồn nước ngọt cho sinh hoạt.
  • D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn từ nơi khác đến.

Câu 19: Khái niệm

  • A. Chỉ quan trọng đối với cơ quan thuế.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong việc tính toán sản lượng hàng năm.
  • C. Chủ yếu để các nhà khoa học nghiên cứu.
  • D. Quan trọng nhất đối với người tiêu dùng (đảm bảo an toàn, minh bạch) và nhà quản lý/doanh nghiệp (kiểm soát chất lượng, xây dựng uy tín).

Câu 20: Trong các mô hình nuôi trồng thủy sản, mô hình nào sau đây được đánh giá là thân thiện với môi trường nhất và góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển (như rừng ngập mặn)?

  • A. Nuôi quảng canh cải tiến kết hợp với hệ sinh thái rừng ngập mặn.
  • B. Nuôi thâm canh trong ao đất với mật độ rất cao.
  • C. Nuôi lồng bè ở khu vực nước tĩnh, không có dòng chảy.
  • D. Nuôi trong bể bê tông tuần hoàn khép kín.

Câu 21: Việc hợp tác quốc tế trong quản lý và bảo vệ các nguồn lợi thủy sản di cư hoặc nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia là cần thiết vì lý do chính nào?

  • A. Chỉ để chia sẻ công nghệ khai thác hiện đại.
  • B. Để một quốc gia có thể khai thác toàn bộ nguồn lợi đó.
  • C. Vì các quốc gia muốn cạnh tranh lẫn nhau về sản lượng.
  • D. Để cùng nhau quản lý và bảo vệ hiệu quả các nguồn lợi chung, ngăn chặn khai thác trái phép và đảm bảo tính bền vững của quần thể.

Câu 22: Trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản, khái niệm

  • A. Là lượng thức ăn tối đa có thể cho thủy sản ăn trong một ngày.
  • B. Là nhiệt độ nước lý tưởng cho loài thủy sản đó.
  • C. Giúp xác định mật độ thả nuôi phù hợp để đảm bảo môi trường nuôi ổn định và tránh ô nhiễm.
  • D. Là thời gian tối đa có thể kéo dài vụ nuôi.

Câu 23: Nếu không được quản lý chặt chẽ và áp dụng các biện pháp xử lý chất thải phù hợp, hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh quy mô lớn có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường nước xung quanh?

  • A. Làm tăng độ trong của nước.
  • B. Gây ô nhiễm hữu cơ, phú dưỡng hóa thủy vực, làm suy giảm chất lượng nước.
  • C. Làm tăng độ mặn của nước ngọt.
  • D. Hỗ trợ sự phát triển của các loài thủy sinh có lợi.

Câu 24: Một nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu về đa dạng di truyền của các quần thể cá rô phi tự nhiên ở các sông khác nhau. Nghiên cứu này có ý nghĩa trực tiếp hỗ trợ khía cạnh nào sau đây của việc quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững?

  • A. Dự báo chính xác giá thị trường của cá rô phi.
  • B. Tìm ra phương pháp chế biến cá rô phi ngon hơn.
  • C. Đánh giá sức khỏe quần thể, xác định nhu cầu bảo tồn và sử dụng nguồn gen cho công tác giống.
  • D. Xác định số lượng cá rô phi có thể đánh bắt trong một ngày.

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn thức ăn cho thủy sản.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước trong ao.
  • C. Tiêu diệt tất cả các loại tảo trong ao.
  • D. Cải thiện chất lượng nước, ức chế vi sinh vật gây bệnh và tăng cường sức khỏe đường ruột cho thủy sản.

Câu 26: Xu hướng người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên các sản phẩm thủy sản có chứng nhận bền vững (như ASC, BAP) đặt ra thách thức và cơ hội nào cho ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Thách thức về việc đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất khắt khe, nhưng là cơ hội để tiếp cận thị trường cao cấp và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • B. Không có thách thức hay cơ hội đáng kể vì đây là xu hướng nhỏ lẻ.
  • C. Chỉ tạo ra thách thức về chi phí mà không mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Buộc Việt Nam phải ngừng xuất khẩu sang các thị trường này.

Câu 27: Việc trang bị các thiết bị hiện đại như GPS, máy dò cá, nhật ký khai thác điện tử trên tàu cá chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh hướng tới nghề cá có trách nhiệm?

  • A. Giúp ngư dân tìm được nhiều cá hơn một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ để tăng chi phí đầu tư cho ngư dân.
  • C. Hỗ trợ giám sát, quản lý hoạt động khai thác, đảm bảo tuân thủ quy định và chống khai thác bất hợp pháp (IUU).
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của thuyền trưởng.

Câu 28: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi trồng thủy sản (aquaculture) và khai thác thủy sản tự nhiên (capture fisheries) nằm ở khía cạnh nào?

  • A. Loại hình thủy sản được thu hoạch.
  • B. Tính chủ động trong việc kiểm soát quá trình sinh trưởng và thu hoạch đối tượng.
  • C. Quy mô hoạt động (lớn hay nhỏ).
  • D. Mục đích cuối cùng (tiêu thụ nội địa hay xuất khẩu).

Câu 29: Khi triển khai các dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn, việc xem xét và đánh giá tác động xã hội (như sinh kế cộng đồng, kiến thức bản địa) là cần thiết vì lý do nào?

  • A. Để đảm bảo quyền lợi của cộng đồng địa phương, tránh xung đột xã hội và tận dụng kiến thức bản địa cho sự phát triển bền vững của dự án.
  • B. Chỉ là thủ tục hành chính không quan trọng.
  • C. Để tăng chi phí đầu tư cho dự án.
  • D. Không liên quan đến hiệu quả kinh tế của dự án.

Câu 30: Tại một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nước ngọt do biến đổi khí hậu, mô hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây có thể được xem xét là lựa chọn bền vững hơn so với nuôi các loài nước ngọt truyền thống?

  • A. Nuôi cá rô phi trong ao đất sử dụng nước ngọt.
  • B. Nuôi tôm sú trong vùng nước lợ hoặc nước mặn ven biển.
  • C. Nuôi cá tra trong bè trên sông lớn.
  • D. Nuôi lươn trong bể có sử dụng nước ngọt tuần hoàn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vai trò dinh dưỡng nổi bật nhất của các sản phẩm thủy sản (cá, tôm, mực,...) đối với sức khỏe con người là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích tác động chính của ngành thủy sản đến việc tạo ra việc làm và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư vùng ven biển và nội địa có tiềm năng nuôi trồng.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo nền tảng đặc biệt thuận lợi cho việc phát triển đa dạng các mô hình nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao xu hướng phát triển thủy sản bền vững ở Việt Nam lại nhấn mạnh việc tăng tỉ lệ nuôi trồng và kiểm soát chặt chẽ, thậm chí giảm tỉ lệ khai thác tự nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong công tác giống, mang lại lợi ích quan trọng nào cho người nuôi?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm ở Đồng bằng sông Cửu Long quyết định áp dụng tiêu chuẩn VietGAP. Hành động này chủ yếu nhằm đạt được mục tiêu nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong bối cảnh ngành thủy sản ngày càng chịu ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, xâm nhập mặn) và dịch bệnh phức tạp, phẩm chất nào sau đây là cần thiết nhất đối với người làm việc trực tiếp tại các cơ sở nuôi trồng để ứng phó hiệu quả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vùng biển X đang đối mặt với tình trạng suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi cá do khai thác quá mức trong nhiều năm. Để phục hồi và phát triển bền vững ngành thủy sản tại đây, biện pháp ưu tiên nào cần được khuyến khích áp dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển dâng và thay đổi nhiệt độ, có thể ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến ngành nuôi trồng thủy sản ở vùng ven biển như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một doanh nghiệp nuôi cá tra xuất khẩu sang thị trường Châu Âu cần đảm bảo sản phẩm của mình đáp ứng các yêu cầu khắt khe về an toàn thực phẩm, vệ sinh và truy xuất nguồn gốc. Tiêu chuẩn quốc tế nào sau đây là quan trọng nhất mà họ cần đạt được để tiếp cận thị trường này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa việc quản lý chất lượng nước ao nuôi (các chỉ số như pH, oxy hòa tan, khí độc) và khả năng bùng phát dịch bệnh trên đối tượng thủy sản nuôi.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Mô hình lúa-tôm (kết hợp trồng lúa và nuôi tôm trên cùng diện tích theo mùa vụ) được coi là một giải pháp phát triển bền vững ở một số vùng. Đánh giá lợi ích tổng thể mà mô hình này mang lại.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Công nghệ IoT (Internet of Things) có thể được ứng dụng như thế nào để tối ưu hóa quy trình quản lý và giám sát tại một trang trại nuôi tôm công nghiệp?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự dịch chuyển xu hướng phát triển thủy sản toàn cầu từ khai thác tự nhiên sang nuôi trồng là do nguyên nhân chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Công nghệ chế biến sau thu hoạch hiện đại đóng vai trò gì trong việc nâng cao giá trị kinh tế và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi phát hiện dấu hiệu bất thường hoặc dịch bệnh trên đàn cá nuôi trong ao, người nuôi cần ưu tiên hành động nào sau đây theo nguyên tắc quản lý sức khỏe thủy sản bền vững?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Việc lựa chọn và lai tạo giống thủy sản có năng suất cao, khả năng kháng bệnh tốt đóng vai trò then chốt như thế nào đối với triển vọng phát triển bền vững của ngành?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại một cộng đồng dân cư ven biển sống chủ yếu bằng nghề khai thác cá nhỏ lẻ, việc phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững có thể giúp cải thiện sinh kế và giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khái niệm "truy xuất nguồn gốc" (traceability) trong chuỗi giá trị thủy sản (từ ao nuôi/tàu cá đến bàn ăn) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ai?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trong các mô hình nuôi trồng thủy sản, mô hình nào sau đây được đánh giá là thân thiện với môi trường nhất và góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ các hệ sinh thái ven biển (như rừng ngập mặn)?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc hợp tác quốc tế trong quản lý và bảo vệ các nguồn lợi thủy sản di cư hoặc nằm ngoài vùng đặc quyền kinh tế của một quốc gia là cần thiết vì lý do chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản, khái niệm "sức tải" (carrying capacity) của thủy vực có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với người nuôi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nếu không được quản lý chặt chẽ và áp dụng các biện pháp xử lý chất thải phù hợp, hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh quy mô lớn có thể gây ra tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường nước xung quanh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu về đa dạng di truyền của các quần thể cá rô phi tự nhiên ở các sông khác nhau. Nghiên cứu này có ý nghĩa trực tiếp hỗ trợ khía cạnh nào sau đây của việc quản lý nguồn lợi thủy sản bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Việc sử dụng chế phẩm sinh học (probiotics) trong ao nuôi thủy sản chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Xu hướng người tiêu dùng toàn cầu ngày càng ưu tiên các sản phẩm thủy sản có chứng nhận bền vững (như ASC, BAP) đặt ra thách thức và cơ hội nào cho ngành thủy sản Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Việc trang bị các thiết bị hiện đại như GPS, máy dò cá, nhật ký khai thác điện tử trên tàu cá chủ yếu nhằm mục đích gì trong bối cảnh hướng tới nghề cá có trách nhiệm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Điểm khác biệt cốt lõi giữa nuôi trồng thủy sản (aquaculture) và khai thác thủy sản tự nhiên (capture fisheries) nằm ở khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi triển khai các dự án nuôi trồng thủy sản quy mô lớn, việc xem xét và đánh giá tác động xã hội (như sinh kế cộng đồng, kiến thức bản địa) là cần thiết vì lý do nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn nước ngọt do biến đổi khí hậu, mô hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây có thể được xem xét là lựa chọn bền vững hơn so với nuôi các loài nước ngọt truyền thống?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

  • A. Tăng kim ngạch xuất khẩu, mang lại ngoại tệ.
  • B. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, thiết yếu cho chế độ ăn.
  • C. Tạo việc làm ổn định cho hàng triệu người lao động.
  • D. Góp phần đa dạng hóa sinh kế cho người dân vùng ven biển.

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt con số ấn tượng trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự tăng trưởng bền vững của kim ngạch xuất khẩu, ngoài yếu tố sản lượng?

  • A. Số lượng tàu thuyền khai thác tăng lên.
  • B. Diện tích nuôi trồng được mở rộng nhanh chóng.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Tăng cường khai thác các loài thủy sản quý hiếm.

Câu 3: Ngành thủy sản tạo ra một lượng lớn việc làm. Loại hình công việc nào trong chuỗi giá trị thủy sản ít có khả năng yêu cầu kiến thức chuyên sâu về sinh học và quản lý môi trường nước?

  • A. Quản lý trang trại nuôi tôm công nghiệp.
  • B. Kỹ thuật viên tại trại ương giống cá.
  • C. Chuyên gia nghiên cứu bệnh trên động vật thủy sản.
  • D. Công nhân tại nhà máy chế biến đông lạnh thủy sản.

Câu 4: Phát triển thủy sản bền vững là xu hướng toàn cầu. Khía cạnh nào của sự bền vững không được nhấn mạnh trực tiếp trong mục tiêu phát triển thủy sản bền vững?

  • A. Bền vững về chính trị.
  • B. Bền vững về kinh tế.
  • C. Bền vững về môi trường.
  • D. Bền vững về xã hội.

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản là suy giảm nguồn lợi. Biện pháp quản lý nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để phục hồi và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Tăng cường đóng mới tàu thuyền có công suất lớn hơn.
  • B. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển.
  • C. Hiện đại hóa ngư cụ để đánh bắt hiệu quả hơn.
  • D. Giảm giá nhiên liệu cho tàu cá.

Câu 6: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong thủy sản. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học giúp nâng cao sức đề khángtốc độ sinh trưởng của vật nuôi thủy sản?

  • A. Ứng dụng công nghệ di truyền trong chọn tạo giống.
  • B. Sử dụng vi sinh vật để xử lý môi trường nước.
  • C. Phát triển công nghệ chế biến thức ăn.
  • D. Ứng dụng cảm biến giám sát môi trường.

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) mang lại nhiều lợi ích cho nuôi trồng thủy sản hiện đại. Lợi ích chính của việc sử dụng cảm biến IoT trong ao nuôi là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • B. Loại bỏ tất cả các loại dịch bệnh trong ao nuôi.
  • C. Giám sát các thông số môi trường nước theo thời gian thực và từ xa.
  • D. Tăng kích thước tối đa của vật nuôi gấp đôi.

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP ngày càng phổ biến. Mục tiêu chủ yếu của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất tối đa.
  • B. Chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa, không xuất khẩu.
  • C. Tăng sản lượng trên mỗi đơn vị diện tích gấp nhiều lần.
  • D. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường.

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với ngành thủy sản ven biển ở Việt Nam. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu đối với các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn ven biển?

  • A. Tăng độ mặn (xâm nhập mặn) vào sâu trong đất liền.
  • B. Giảm số lượng tàu cá hoạt động trên biển.
  • C. Tăng giá thức ăn cho vật nuôi thủy sản.
  • D. Giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thị trường thế giới.

Câu 10: Việt Nam có lợi thế tự nhiên đáng kể để phát triển thủy sản. Lợi thế nào sau đây giúp Việt Nam đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản ở cả ba vùng nước (ngọt, lợ, mặn)?

  • A. Dân số đông, nhu cầu tiêu thụ nội địa cao.
  • B. Có nhiều cảng cá lớn hiện đại.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao đồng bộ trên toàn quốc.
  • D. Bờ biển dài, nhiều sông ngòi, kênh rạch, vùng cửa sông, đầm phá.

Câu 11: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản, việc chống khai thác IUU (Illegal, Unreported, Unregulated) là cực kỳ quan trọng. Hậu quả chủ yếu của khai thác IUU đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?

  • A. Làm tăng giá bán thủy sản nội địa.
  • B. Nguy cơ mất thị trường xuất khẩu và cạn kiệt nguồn lợi biển.
  • C. Khuyến khích người dân chuyển sang nuôi trồng thủy sản.
  • D. Giảm số lượng lao động trong ngành khai thác.

Câu 12: Ngành chế biến thủy sản đóng vai trò gia tăng giá trị cho sản phẩm. Công nghệ chế biến nào giúp giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng của thủy sản trong thời gian dài, rất quan trọng cho xuất khẩu đi xa?

  • A. Phơi khô truyền thống.
  • B. Ướp muối.
  • C. Đông lạnh sâu (ví dụ: IQF).
  • D. Làm mắm.

Câu 13: Quản lý sức khỏe vật nuôi là yếu tố then chốt trong nuôi trồng thủy sản thâm canh. Biện pháp nào sau đây là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Sử dụng kháng sinh liều cao khi có dấu hiệu bệnh.
  • B. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • C. Cho ăn thật nhiều để vật nuôi lớn nhanh.
  • D. Quản lý tốt môi trường ao nuôi và sử dụng con giống sạch bệnh.

Câu 14: Nhu cầu toàn cầu về thủy sản đang tăng. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi đáp ứng nhu cầu này là gì?

  • A. Đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và rào cản kỹ thuật từ các thị trường nhập khẩu.
  • B. Tìm đủ lao động cho các trang trại nuôi.
  • C. Tìm kiếm vùng đất mới để mở rộng diện tích nuôi.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.

Câu 15: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Nuôi trồng thủy sản trong đất liền.
  • B. Hoạt động khai thác thủy sản trên các vùng biển xa bờ và đảo.
  • C. Phát triển các nhà máy chế biến thủy sản hiện đại.
  • D. Xuất khẩu thủy sản sang nhiều thị trường.

Câu 16: Tích hợp đa tầng trong nuôi trồng thủy sản (IMTA - Integrated Multi-Trophic Aquaculture) là một mô hình bền vững. Nguyên tắc cơ bản của IMTA là gì?

  • A. Chỉ nuôi một loài duy nhất trong một hệ thống.
  • B. Nuôi các loài giống nhau nhưng ở các mật độ khác nhau.
  • C. Kết hợp nuôi các loài từ các bậc dinh dưỡng khác nhau để tái sử dụng chất thải.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất để xử lý môi trường nước.

Câu 17: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) là rất cần thiết. Lĩnh vực R&D nào có tiềm năng lớn nhất để giải quyết đồng thời vấn đề dịch bệnh và chi phí thức ăn trong nuôi trồng?

  • A. Nghiên cứu về thiết kế tàu cá lớn hơn.
  • B. Nghiên cứu về công nghệ đóng gói sản phẩm.
  • C. Nghiên cứu về thị hiếu người tiêu dùng ở các nước.
  • D. Nghiên cứu về dinh dưỡng và sức khỏe vật nuôi thủy sản.

Câu 18: Quá trình đô thị hóa và phát triển công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các vùng nuôi trồng thủy sản. Tác động tiêu cực phổ biến nhất từ hoạt động công nghiệp đến môi trường nuôi là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do nước thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • B. Thiếu hụt lao động trầm trọng do công nhân chuyển sang làm việc tại nhà máy.
  • C. Giá bán thủy sản tăng cao do nhu cầu từ công nhân khu công nghiệp.
  • D. Diện tích mặt nước nuôi trồng được mở rộng nhờ các công trình thủy lợi.

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường là rất quan trọng. Đối tượng nào sau đây thường được nuôi phổ biến ở vùng nước lợ tại Việt Nam?

  • A. Cá tra.
  • B. Tôm sú/Tôm thẻ chân trắng.
  • C. Cá rô phi.
  • D. Cá hồi.

Câu 20: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture Systems) là một công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm vượt trội của RAS so với hệ thống ao hở truyền thống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
  • B. Không cần sử dụng điện năng.
  • C. Hoàn toàn không cần quản lý môi trường nước.
  • D. Tiết kiệm nước tối đa và kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi.

Câu 21: Vai trò của thủy sản không chỉ dừng lại ở kinh tế hay lương thực mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào của ngành thủy sản có tiềm năng góp phần tích cực vào bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Mở rộng diện tích nuôi trồng các loài ngoại lai.
  • B. Tăng cường khai thác các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Nghiên cứu và nhân giống các loài thủy sản bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.
  • D. Sử dụng lưới kéo đáy trong khai thác.

Câu 22: Để làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại, ngoài sức khỏe và sự chăm chỉ, người lao động cần trang bị thêm những kỹ năng nào để thích ứng với sự phát triển công nghệ?

  • A. Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu cơ bản.
  • B. Khả năng bơi lội xuất sắc và lặn sâu.
  • C. Kỹ năng lái tàu biển thành thạo.
  • D. Khả năng phân loại hàng trăm loài cá khác nhau chỉ bằng mắt thường.

Câu 23: Chính phủ Việt Nam đã và đang có nhiều chính sách nhằm thúc đẩy phát triển thủy sản. Mục tiêu ưu tiên hàng đầu trong các chính sách phát triển thủy sản hiện nay là gì?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá để mở rộng phạm vi khai thác.
  • B. Giảm thuế nhập khẩu thức ăn thủy sản.
  • C. Tập trung phát triển mạnh khai thác ven bờ.
  • D. Đẩy mạnh nuôi trồng bền vững, ứng dụng công nghệ cao và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 24: Một trong những khó khăn trong việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

  • A. Công nghệ cao làm giảm năng suất nuôi trồng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu kiến thức kỹ thuật phức tạp.
  • C. Không có đơn vị cung cấp công nghệ tại Việt Nam.
  • D. Người tiêu dùng không ưa chuộng sản phẩm từ nuôi công nghệ cao.

Câu 25: Chuỗi giá trị thủy sản bao gồm nhiều khâu từ sản xuất đến tiêu dùng. Khâu nào trong chuỗi giá trị có vai trò quyết định đến khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính?

  • A. Khâu khai thác hoặc nuôi trồng ban đầu.
  • B. Khâu vận chuyển từ ao/tàu về bờ.
  • C. Khâu chế biến và kiểm soát chất lượng tại nhà máy.
  • D. Khâu phân phối tại thị trường nội địa.

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm lượng chất thải hữu cơ và hóa chất ra môi trường?

  • A. Quản lý thức ăn và sử dụng thức ăn chất lượng cao.
  • B. Tăng cường sử dụng kháng sinh phòng bệnh.
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi.
  • D. Thả cá với mật độ rất cao.

Câu 27: Triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định đến khả năng ngành thủy sản vượt qua các rào cản thương mại quốc tế?

  • A. Số lượng tàu cá khai thác.
  • B. Năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng và an toàn.
  • C. Diện tích rừng ngập mặn.
  • D. Số lượng chợ đầu mối thủy sản nội địa.

Câu 28: Sự phát triển của ngành thủy sản đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế nông thôn ven biển. Sự thay đổi tích cực nào là rõ rệt nhất?

  • A. Giảm hoàn toàn hoạt động nông nghiệp truyền thống.
  • B. Tăng sự phụ thuộc vào khai thác tự nhiên.
  • C. Giảm thu nhập bình quân của người dân.
  • D. Đa dạng hóa sinh kế, tăng thu nhập và cải thiện đời sống người dân.

Câu 29: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản, công nghệ nào đang được áp dụng ngày càng phổ biến trong chuỗi cung ứng?

  • A. Sử dụng tàu cá gỗ thay cho tàu vỏ thép.
  • B. Giảm số lượng khâu trung gian trong phân phối.
  • C. Ứng dụng công nghệ thông tin, mã QR, Blockchain.
  • D. Chỉ bán sản phẩm tươi sống, không qua chế biến.

Câu 30: Bên cạnh những lợi thế về tự nhiên, ngành thủy sản Việt Nam vẫn đối mặt với những khó khăn về cơ sở hạ tầng. Khó khăn nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo quản và vận chuyển sản phẩm sau thu hoạch?

  • A. Thiếu đất để mở rộng diện tích nuôi trồng.
  • B. Hệ thống cảng cá, kho lạnh và phương tiện vận chuyển còn hạn chế.
  • C. Thiếu nguồn nước ngọt cho nuôi trồng.
  • D. Giá điện sản xuất cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đạt con số ấn tượng trong những năm gần đây. Yếu tố nào sau đây đóng góp *quan trọng nhất* vào sự tăng trưởng bền vững của kim ngạch xuất khẩu, ngoài yếu tố sản lượng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Ngành thủy sản tạo ra một lượng lớn việc làm. Loại hình công việc nào trong chuỗi giá trị thủy sản *ít có khả năng* yêu cầu kiến thức chuyên sâu về sinh học và quản lý môi trường nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phát triển thủy sản bền vững là xu hướng toàn cầu. Khía cạnh nào của sự bền vững *không* được nhấn mạnh trực tiếp trong mục tiêu phát triển thủy sản bền vững?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành khai thác thủy sản là suy giảm nguồn lợi. Biện pháp quản lý nào dưới đây được xem là hiệu quả nhất để phục hồi và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong thủy sản. Ứng dụng nào của công nghệ sinh học giúp *nâng cao sức đề kháng* và *tốc độ sinh trưởng* của vật nuôi thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) mang lại nhiều lợi ích cho nuôi trồng thủy sản hiện đại. Lợi ích chính của việc sử dụng cảm biến IoT trong ao nuôi là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Nuôi trồng thủy sản theo các tiêu chuẩn như VietGAP, GlobalGAP ngày càng phổ biến. Mục tiêu *chủ yếu* của việc áp dụng các tiêu chuẩn này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn đối với ngành thủy sản ven biển ở Việt Nam. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả *trực tiếp* và nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu đối với các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn ven biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việt Nam có lợi thế tự nhiên đáng kể để phát triển thủy sản. Lợi thế nào sau đây giúp Việt Nam đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng thủy sản ở cả ba vùng nước (ngọt, lợ, mặn)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản, việc chống khai thác IUU (Illegal, Unreported, Unregulated) là cực kỳ quan trọng. Hậu quả *chủ yếu* của khai thác IUU đối với ngành thủy sản Việt Nam là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Ngành chế biến thủy sản đóng vai trò gia tăng giá trị cho sản phẩm. Công nghệ chế biến nào giúp giữ được độ tươi ngon và dinh dưỡng của thủy sản trong thời gian dài, rất quan trọng cho xuất khẩu đi xa?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quản lý sức khỏe vật nuôi là yếu tố then chốt trong nuôi trồng thủy sản thâm canh. Biện pháp nào sau đây là biện pháp phòng bệnh hiệu quả và bền vững nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhu cầu toàn cầu về thủy sản đang tăng. Điều này tạo ra cơ hội và thách thức cho Việt Nam. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam khi đáp ứng nhu cầu này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở đâu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tích hợp đa tầng trong nuôi trồng thủy sản (IMTA - Integrated Multi-Trophic Aquaculture) là một mô hình bền vững. Nguyên tắc cơ bản của IMTA là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) là rất cần thiết. Lĩnh vực R&D nào có tiềm năng lớn nhất để giải quyết đồng thời vấn đề dịch bệnh và chi phí thức ăn trong nuôi trồng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Quá trình đô thị hóa và phát triển công nghiệp có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các vùng nuôi trồng thủy sản. Tác động tiêu cực *phổ biến nhất* từ hoạt động công nghiệp đến môi trường nuôi là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, việc lựa chọn đối tượng nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và thị trường là rất quan trọng. Đối tượng nào sau đây *thường được nuôi phổ biến* ở vùng nước lợ tại Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS - Recirculating Aquaculture Systems) là một công nghệ tiên tiến trong nuôi trồng thủy sản. Ưu điểm *vượt trội* của RAS so với hệ thống ao hở truyền thống là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Vai trò của thủy sản không chỉ dừng lại ở kinh tế hay lương thực mà còn góp phần bảo tồn đa dạng sinh học. Hoạt động nào của ngành thủy sản có tiềm năng *góp phần tích cực* vào bảo tồn đa dạng sinh học?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại, ngoài sức khỏe và sự chăm chỉ, người lao động cần trang bị thêm những kỹ năng nào để thích ứng với sự phát triển công nghệ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính phủ Việt Nam đã và đang có nhiều chính sách nhằm thúc đẩy phát triển thủy sản. Mục tiêu *ưu tiên hàng đầu* trong các chính sách phát triển thủy sản hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những khó khăn trong việc áp dụng công nghệ cao vào nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Chuỗi giá trị thủy sản bao gồm nhiều khâu từ sản xuất đến tiêu dùng. Khâu nào trong chuỗi giá trị có vai trò quyết định đến khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của nuôi trồng thủy sản đến môi trường, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm lượng chất thải hữu cơ và hóa chất ra môi trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây mang tính quyết định đến khả năng ngành thủy sản vượt qua các rào cản thương mại quốc tế?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Sự phát triển của ngành thủy sản đã tạo ra sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu kinh tế nông thôn ven biển. Sự thay đổi tích cực nào là rõ rệt nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản, công nghệ nào đang được áp dụng ngày càng phổ biến trong chuỗi cung ứng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bên cạnh những lợi thế về tự nhiên, ngành thủy sản Việt Nam vẫn đối mặt với những khó khăn về cơ sở hạ tầng. Khó khăn nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến việc bảo quản và vận chuyển sản phẩm sau thu hoạch?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia là gì?

  • A. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Góp phần đa dạng hóa bữa ăn cho người dân.
  • C. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng quan trọng, góp phần đảm bảo nguồn cung lương thực.
  • D. Tăng thu nhập cho người dân vùng ven biển.

Câu 2: Phân tích nào dưới đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành thủy sản vào nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Ngành thủy sản chỉ tập trung phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • B. Kim ngạch xuất khẩu thủy sản còn rất thấp so với các ngành nông nghiệp khác.
  • C. Ngành thủy sản chủ yếu tạo ra việc làm thời vụ, không ổn định.
  • D. Đạt kim ngạch xuất khẩu cao và ổn định, đóng góp lớn vào GDP và nguồn ngoại tệ.

Câu 3: Bên cạnh vai trò kinh tế và lương thực, ngành thủy sản còn có vai trò xã hội quan trọng nào?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm và cải thiện đời sống cho người dân vùng ven biển, hải đảo.
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái biển.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học biển.

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản đòi hỏi điều gì?

  • A. Chỉ tập trung tăng năng suất và sản lượng tối đa.
  • B. Ưu tiên khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường mà bỏ qua yếu tố kinh tế.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường, nguồn lợi thủy sản.

Câu 5: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Tạo ra giống thủy sản có năng suất và khả năng kháng bệnh cao.
  • B. Giảm chi phí thức ăn một cách đáng kể.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thuốc, hóa chất.
  • D. Tự động hóa toàn bộ quy trình nuôi trồng.

Câu 6: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản như thế nào?

  • A. Giúp lai tạo ra các giống mới.
  • B. Tự động thu hoạch thủy sản.
  • C. Giám sát các thông số môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) từ xa và đưa ra cảnh báo.
  • D. Phân tích thị trường tiêu thụ thủy sản.

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, suy thoái môi trường do chất thải từ hoạt động nuôi trồng và biến đổi khí hậu.
  • B. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.
  • D. Giá thành sản phẩm thủy sản quá cao.

Câu 8: Để phát triển thủy sản bền vững, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan nào?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của người nuôi trồng, khai thác.
  • B. Chỉ cần sự hỗ trợ từ phía nhà nước.
  • C. Chỉ cần áp dụng công nghệ cao từ các doanh nghiệp.
  • D. Sự phối hợp chặt chẽ giữa nhà nước, doanh nghiệp, người dân và các nhà khoa học.

Câu 9: Việc giảm tỉ lệ khai thác tự nhiên và tăng tỉ lệ nuôi trồng trong tổng sản lượng thủy sản thể hiện xu hướng gì?

  • A. Giảm tổng sản lượng thủy sản quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển thủy sản nội địa.
  • C. Hướng tới quản lý nguồn lợi bền vững và chủ động nguồn cung.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 10: Chứng nhận VietGAP trong nuôi trồng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người tiêu dùng là gì?

  • A. Sản phẩm có giá thành rẻ hơn.
  • B. Sản phẩm có kích thước lớn hơn.
  • C. Sản phẩm có màu sắc hấp dẫn hơn.
  • D. Đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng và tốt cho sức khỏe.

Câu 11: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản ở vị trí kỹ sư nuôi trồng. Kỹ năng và kiến thức nào là quan trọng nhất đối với vị trí này?

  • A. Kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế.
  • B. Kiến thức về kỹ thuật nuôi, quản lý môi trường và phòng trị bệnh cho thủy sản.
  • C. Khả năng lái tàu khai thác xa bờ.
  • D. Kỹ năng chế biến và bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 12: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam được đánh giá là phong phú do yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Chỉ có bờ biển dài và nhiều đảo.
  • B. Chỉ có hệ thống sông ngòi dày đặc ở đất liền.
  • C. Chỉ có vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn.
  • D. Bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hệ thống sông ngòi, ao hồ đa dạng.

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và nguồn lợi thủy sản là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Môi trường và nguồn lợi là nền tảng cho hoạt động khai thác và nuôi trồng; suy thoái sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và khả năng duy trì ngành.
  • B. Việc bảo vệ môi trường chỉ là trách nhiệm của nhà nước, không liên quan đến hiệu quả kinh tế.
  • C. Nguồn lợi tự nhiên là vô tận, không cần quá lo lắng về việc bảo vệ.
  • D. Công nghệ hiện đại có thể giải quyết mọi vấn đề về môi trường và nguồn lợi.

Câu 14: Việc đa dạng hóa các loài nuôi trồng thay vì chỉ tập trung vào một số loài chủ lực có ý nghĩa gì đối với ngành thủy sản?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
  • B. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trên diện rộng, đáp ứng nhu cầu thị trường đa dạng và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Chỉ có lợi cho xuất khẩu, không có ý nghĩa với thị trường nội địa.
  • D. Gây khó khăn trong việc áp dụng các quy trình nuôi chuẩn.

Câu 15: Công nghệ nuôi tiên tiến như hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System) mang lại lợi ích gì về mặt môi trường so với ao nuôi truyền thống?

  • A. Tiêu thụ nhiều nước hơn và xả thải nhiều hơn.
  • B. Không kiểm soát được chất lượng nước.
  • C. Tiết kiệm nước tối đa, kiểm soát chất lượng nước tốt hơn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ phù hợp với một số loài thủy sản nhất định.

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý trang trại nuôi tôm theo hướng bền vững. Biện pháp nào sau đây bạn sẽ ưu tiên áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • B. Sử dụng lượng lớn hóa chất để phòng bệnh.
  • C. Xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra kênh rạch.
  • D. Áp dụng quy trình xử lý nước thải hiệu quả trước khi xả ra môi trường.

Câu 17: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào, ứng dụng khoa học công nghệ và nhu cầu thị trường ngày càng tăng.
  • B. Chỉ dựa vào việc tăng cường khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ nước ngoài.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ và công nghệ lạc hậu.

Câu 18: Ngành thủy sản có thể góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo ở các vùng nông thôn ven biển như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp thực phẩm giá rẻ.
  • B. Yêu cầu vốn đầu tư quá lớn, không phù hợp với người nghèo.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm và nguồn thu nhập ổn định cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là ở vùng ven biển.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp lớn.

Câu 19: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá bán.
  • B. Tăng số lượng xuất khẩu mà không quan tâm đến chất lượng.
  • C. Phụ thuộc vào các nhà nhập khẩu nước ngoài.
  • D. Nâng cao chất lượng, đảm bảo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu uy tín.

Câu 20: Biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực như thế nào đến ngành thủy sản?

  • A. Thay đổi nhiệt độ, độ mặn nước, gây mất cân bằng hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sinh trưởng và phân bố loài thủy sản.
  • B. Làm tăng nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Giúp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả hơn.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngành thủy sản.

Câu 21: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính nào?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính trên thế giới.
  • C. Để giảm bớt các thủ tục hành chính trong nước.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản đặc hữu của Việt Nam.

Câu 22: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Chỉ để đào tạo nguồn nhân lực.
  • B. Không có vai trò quan trọng trong sản xuất thực tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn nguồn lợi.
  • D. Tạo ra các giống mới có năng suất, chất lượng cao, cải tiến quy trình nuôi, phòng trị bệnh hiệu quả, nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế.

Câu 23: Nghề cá có trách nhiệm (responsible fishing) là gì?

  • A. Hoạt động khai thác thủy sản tuân thủ các quy định về bảo vệ nguồn lợi, môi trường và đảm bảo an toàn cho người lao động.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc sử dụng tàu thuyền lớn để tăng năng suất khai thác.
  • C. Hoạt động khai thác không giới hạn về sản lượng và ngư cụ.
  • D. Chỉ liên quan đến việc chế biến sản phẩm sau khai thác.

Câu 24: Một vùng nuôi trồng thủy sản đang gặp vấn đề ô nhiễm đáy ao do chất thải tích tụ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này theo hướng bền vững?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất diệt khuẩn mạnh.
  • B. Sử dụng chế phẩm sinh học (vi sinh vật) để phân hủy chất hữu cơ tích tụ ở đáy ao.
  • C. Thay toàn bộ nước ao mỗi ngày.
  • D. Bỏ hoang ao nuôi trong thời gian dài.

Câu 25: Việc phát triển chuỗi giá trị ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí cho người tiêu dùng.
  • B. Giảm sự liên kết giữa các khâu trong sản xuất.
  • C. Chỉ có lợi cho khâu chế biến.
  • D. Kiểm soát chất lượng tốt hơn, tăng giá trị sản phẩm, nâng cao hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu 26: Nguy cơ xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước lợ?

  • A. Làm tăng độ mặn vượt ngưỡng cho phép, gây chết hoặc ảnh hưởng xấu đến sinh trưởng của các loài thủy sản nước ngọt và nước lợ.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các loài thủy sản phát triển.
  • C. Không có tác động đáng kể vì thủy sản có khả năng thích nghi cao.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nguồn nước sử dụng cho sinh hoạt.

Câu 27: Một trong những yêu cầu về phẩm chất cá nhân đối với người làm việc trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp cao.
  • B. Ưu tiên những người không thích làm việc ngoài trời.
  • C. Chăm chỉ, chịu khó, có sức khỏe tốt và tinh thần trách nhiệm cao.
  • D. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc trong văn phòng.

Câu 28: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản, công nghệ nào có thể được ứng dụng?

  • A. Ứng dụng công nghệ Blockchain hoặc mã QR để lưu trữ và truy vấn thông tin về quá trình nuôi/khai thác, chế biến, vận chuyển.
  • B. Chỉ cần dán nhãn sản phẩm đơn giản.
  • C. Phụ thuộc vào trí nhớ của người bán hàng.
  • D. Sử dụng các phương pháp đánh bắt truyền thống.

Câu 29: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản là cần thiết cho sự phát triển bền vững?

  • A. Để hạn chế số lượng tàu thuyền hoạt động.
  • B. Ngăn chặn khai thác quá mức, bảo vệ nguồn lợi tái tạo và duy trì cân bằng hệ sinh thái biển.
  • C. Chỉ để tăng doanh thu từ thuế.
  • D. Không cần thiết vì nguồn lợi biển là vô tận.

Câu 30: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà ngành thủy sản đang đối mặt là gì?

  • A. Thiếu thị trường tiêu thụ.
  • B. Giá sản phẩm quá cao.
  • C. Không có nguồn cung cấp giống.
  • D. Điều kiện làm việc còn khó khăn, tiềm ẩn rủi ro, cần cải thiện an toàn lao động và phúc lợi cho người lao động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích nào dưới đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành thủy sản vào nền kinh tế Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Bên cạnh vai trò kinh tế và lương thực, ngành thủy sản còn có vai trò xã hội quan trọng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản đòi hỏi điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt liên quan đến môi trường là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Để phát triển thủy sản bền vững, cần có sự phối hợp giữa các bên liên quan nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc giảm tỉ lệ khai thác tự nhiên và tăng tỉ lệ nuôi trồng trong tổng sản lượng thủy sản thể hiện xu hướng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Chứng nhận VietGAP trong nuôi trồng thủy sản có ý nghĩa quan trọng nhất đối với người tiêu dùng là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản ở vị trí kỹ sư nuôi trồng. Kỹ năng và kiến thức nào là quan trọng nhất đối với vị trí này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguồn lợi thủy sản ở Việt Nam được đánh giá là phong phú do yếu tố tự nhiên nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và nguồn lợi thủy sản là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của ngành?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Việc đa dạng hóa các loài nuôi trồng thay vì chỉ tập trung vào một số loài chủ lực có ý nghĩa gì đối với ngành thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Công nghệ nuôi tiên tiến như hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System) mang lại lợi ích gì về mặt môi trường so với ao nuôi truyền thống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn là một nhà quản lý trang trại nuôi tôm theo hướng bền vững. Biện pháp nào sau đây bạn sẽ ưu tiên áp dụng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai dựa trên những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngành thủy sản có thể góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo ở các vùng nông thôn ven biển như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, cần chú trọng điều g???

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Biến đổi khí hậu có tác động tiêu cực như thế nào đến ngành thủy sản?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nghề cá có trách nhiệm (responsible fishing) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một vùng nuôi trồng thủy sản đang gặp vấn đề ô nhiễm đáy ao do chất thải tích tụ. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để xử lý vấn đề này theo hướng bền vững?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc phát triển chuỗi giá trị ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nguy cơ xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến nuôi trồng thủy sản nước ngọt và nước lợ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một trong những yêu cầu về phẩm chất cá nhân đối với người làm việc trong ngành thủy sản là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để đảm bảo truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản, công nghệ nào có thể được ứng dụng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản là cần thiết cho sự phát triển bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Một trong những thách thức về mặt xã hội mà ngành thủy sản đang đối mặt là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguồn thực phẩm cho con người là gì?

  • A. Cung cấp nguồn chất xơ dễ tiêu hóa.
  • B. Chủ yếu cung cấp carbohydrate phức tạp.
  • C. Cung cấp nguồn chất béo bão hòa chính.
  • D. Cung cấp nguồn protein động vật chất lượng cao và các dưỡng chất thiết yếu (omega-3, vitamin, khoáng chất).

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành thủy sản vào phát triển kinh tế Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung vào tiêu thụ nội địa, ít giá trị xuất khẩu.
  • B. Đóng góp chủ yếu vào nông nghiệp nhưng không tạo ra ngoại tệ.
  • C. Là ngành xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn ngoại tệ lớn và đóng góp vào GDP.
  • D. Chỉ tạo việc làm thời vụ cho người dân ven biển.

Câu 3: Hoạt động nào dưới đây thể hiện vai trò xã hội của ngành thủy sản một cách bền vững?

  • A. Khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên mà không quan tâm đến tái tạo.
  • B. Tạo việc làm, ổn định đời sống cho người dân ven biển, góp phần giữ vững an ninh quốc phòng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc phát triển các khu công nghiệp chế biến thủy sản ở các thành phố lớn.
  • D. Khuyến khích di cư khỏi các vùng nông thôn ven biển.

Câu 4: Tại sao việc phát triển thủy sản bền vững lại gắn liền với bảo vệ môi trường?

  • A. Môi trường nước là điều kiện tiên quyết cho sự sống và phát triển của các loài thủy sản.
  • B. Bảo vệ môi trường chỉ là yêu cầu từ các thị trường nhập khẩu khó tính.
  • C. Phát triển thủy sản không liên quan nhiều đến chất lượng môi trường.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản luôn cải thiện chất lượng môi trường nước.

Câu 5: Xu hướng phát triển thủy sản hiện nay trên thế giới và ở Việt Nam là gì, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài và hiệu quả?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Giảm quy mô nuôi trồng và tập trung vào các loài truyền thống.
  • C. Chỉ chú trọng vào thị trường nội địa, giảm xuất khẩu.
  • D. Phát triển bền vững, tăng tỉ lệ nuôi trồng, áp dụng khoa học công nghệ.

Câu 6: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • B. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người.
  • C. Chọn tạo giống có năng suất, chất lượng cao và khả năng kháng bệnh tốt.
  • D. Chỉ áp dụng cho khâu chế biến, không liên quan đến nuôi trồng.

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong quản lý ao nuôi thủy sản hiện đại?

  • A. Giám sát liên tục các yếu tố môi trường ao nuôi (nhiệt độ, oxy, pH...) và truyền dữ liệu về trung tâm.
  • B. Chỉ dùng để điều khiển hệ thống cho ăn tự động.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra chất lượng nước thủ công.
  • D. Chủ yếu dùng để dự báo sản lượng thu hoạch.

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản mang lại ý nghĩa gì cho người tiêu dùng và thị trường?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không cải thiện chất lượng.
  • B. Đảm bảo an toàn thực phẩm, tăng khả năng truy xuất nguồn gốc, nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường.
  • C. Chỉ là quy định bắt buộc của nhà nước, không có lợi ích thực tế.
  • D. Giảm thời gian nuôi trồng đáng kể.

Câu 9: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản ở các khâu trực tiếp như nuôi trồng hoặc khai thác cần có phẩm chất và năng lực nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp chuyên môn cao.
  • B. Yêu cầu khả năng giao tiếp thành thạo nhiều ngôn ngữ.
  • C. Chủ yếu cần kỹ năng marketing và bán hàng.
  • D. Có sức khỏe tốt, chăm chỉ, chịu khó và có tinh thần trách nhiệm cao.

Câu 10: Đặc điểm tự nhiên nào của Việt Nam tạo lợi thế đặc biệt cho phát triển ngành thủy sản nước lợ và nước mặn?

  • A. Bờ biển dài với nhiều vũng vịnh, đầm phá và rừng ngập mặn.
  • B. Chủ yếu là các hồ chứa nước ngọt lớn.
  • C. Hệ thống sông ngòi dày đặc ở vùng núi cao.
  • D. Khí hậu khô hạn quanh năm.

Câu 11: Giả sử một khu vực nuôi tôm gặp phải tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân. Dựa trên kiến thức về vai trò và triển vọng của thủy sản, giải pháp công nghệ nào có thể được ưu tiên áp dụng để giải quyết và phòng ngừa vấn đề này trong tương lai?

  • A. Tăng cường đánh bắt tôm tự nhiên để bù đắp sản lượng.
  • B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống để xử lý.
  • C. Áp dụng công nghệ sinh học để chẩn đoán/phòng bệnh và công nghệ IoT để giám sát môi trường nuôi.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng cây công nghiệp.

Câu 12: Một công ty chế biến thủy sản muốn nâng cao giá trị xuất khẩu và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu. Họ nên tập trung đầu tư vào khía cạnh nào của chuỗi giá trị thủy sản?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm giá thành sản phẩm thô.
  • B. Chỉ đầu tư vào quảng cáo và tiếp thị.
  • C. Chỉ cải thiện mẫu mã bao bì.
  • D. Đầu tư vào công nghệ nuôi trồng đạt tiêu chuẩn (VietGAP, GlobalGAP) và công nghệ chế biến hiện đại để nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm.

Câu 13: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế được đánh giá là tích cực dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Thị trường tiêu thụ nội địa ngày càng thu hẹp.
  • B. Nhu cầu thị trường thế giới tăng, Việt Nam có lợi thế về điều kiện tự nhiên và hội nhập kinh tế quốc tế.
  • C. Ngành thủy sản không chịu ảnh hưởng bởi các hiệp định thương mại.
  • D. Chủ yếu dựa vào việc khai thác các loài quý hiếm.

Câu 14: Việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng trong ngành thủy sản Việt Nam mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường gì?

  • A. Chủ động nguồn cung, giảm áp lực khai thác, góp phần bảo vệ nguồn lợi và môi trường biển.
  • B. Làm tăng nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Không ảnh hưởng đến môi trường, chỉ thay đổi phương thức sản xuất.
  • D. Giảm tổng sản lượng thủy sản.

Câu 15: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loại khác nhau thay vì chỉ một vài loại chủ lực) được coi là một xu hướng phát triển bền vững?

  • A. Làm tăng chi phí quản lý và kỹ thuật.
  • B. Chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và sử dụng hiệu quả các nguồn tài nguyên.
  • D. Không ảnh hưởng đến hiệu quả kinh tế chung.

Câu 16: Một người nông dân ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long muốn chuyển đổi từ trồng lúa kém hiệu quả sang nuôi trồng thủy sản. Với điều kiện tự nhiên của vùng, loại hình thủy sản nào có tiềm năng phát triển và cần lưu ý điều gì về môi trường?

  • A. Nuôi cá tra, cá basa (nước ngọt) hoặc tôm sú, tôm thẻ (nước lợ); cần chú ý quản lý chất lượng nước và xử lý chất thải.
  • B. Nuôi cá hồi (nước lạnh) ở vùng cửa sông; không cần quan tâm đến chất lượng nước.
  • C. Khai thác hải sản xa bờ; không phù hợp với điều kiện đất liền.
  • D. Nuôi cá lồng bè trên biển; không phù hợp với điều kiện nội đồng.

Câu 17: Công nghệ nuôi tiên tiến (ví dụ: nuôi tuần hoàn RAS - Recirculating Aquaculture System) mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp nuôi truyền thống?

  • A. Yêu cầu diện tích đất rất lớn và chi phí đầu tư thấp.
  • B. Kiểm soát môi trường nuôi chặt chẽ, giảm thiểu sử dụng nước, tăng mật độ nuôi và giảm rủi ro dịch bệnh từ môi trường.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.
  • D. Hoàn toàn không cần sử dụng thức ăn công nghiệp.

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc mở rộng diện tích nuôi trồng bằng mọi giá.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm để có giá bán thấp hơn.
  • C. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • D. Nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ vào các khâu sản xuất, chế biến để nâng cao chất lượng và giảm giá thành.

Câu 19: Khó khăn lớn nhất mà ngành khai thác thủy sản tự nhiên của Việt Nam đang đối mặt là gì?

  • A. Thiếu tàu thuyền đánh bắt hiện đại.
  • B. Giá dầu nhiên liệu luôn ở mức thấp.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng suy giảm do khai thác quá mức và biến đổi khí hậu.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ sản phẩm khai thác.

Câu 20: Vai trò môi trường của các hệ sinh thái thủy sản tự nhiên (như rừng ngập mặn, rạn san hô) là gì?

  • A. Chủ yếu là nơi khai thác gỗ và khoáng sản.
  • B. Là bãi đẻ, nơi ương giống, sinh trưởng của nhiều loài thủy sản, bảo vệ bờ biển, làm sạch môi trường nước.
  • C. Không có vai trò gì đối với ngành thủy sản.
  • D. Chỉ có giá trị cho du lịch sinh thái.

Câu 21: Khi phân tích tiềm năng phát triển thủy sản ở một vùng đất liền có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất bên cạnh điều kiện tự nhiên?

  • A. Số lượng cây xanh xung quanh khu vực.
  • B. Độ cao so với mực nước biển.
  • C. Mật độ dân số xung quanh.
  • D. Chất lượng nguồn nước (mức độ ô nhiễm) từ các hoạt động khác.

Câu 22: Một dự án nuôi cá lồng bè trên sông đang gặp vấn đề về ô nhiễm cục bộ do chất thải từ hoạt động nuôi. Biện pháp nào sau đây thể hiện tư duy phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

  • A. Di chuyển lồng bè ra một vị trí khác ngay lập tức.
  • B. Áp dụng quy trình nuôi khoa học, kiểm soát thức ăn, xử lý chất thải và có thể kết hợp nuôi ghép các loài lọc nước.
  • C. Dừng hoàn toàn hoạt động nuôi cá.
  • D. Chỉ cần thay nước sông thường xuyên.

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi tôm nhỏ lẻ, giải pháp nào dựa trên xu hướng phát triển hiện đại là phù hợp?

  • A. Tổ chức liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị, áp dụng kỹ thuật nuôi tiên tiến và tiêu chuẩn chất lượng.
  • B. Khuyến khích mỗi hộ tự sản xuất và tự tìm thị trường.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng mật độ nuôi thật cao.
  • D. Giảm chất lượng sản phẩm để bán được giá rẻ hơn.

Câu 24: Phân tích nào dưới đây về vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực quốc gia là chính xác?

  • A. Thủy sản chỉ là mặt hàng xuất khẩu, không phục vụ an ninh lương thực nội địa.
  • B. Vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực là không đáng kể so với cây trồng.
  • C. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng quan trọng, góp phần đảm bảo đủ thực phẩm và đa dạng hóa bữa ăn cho người dân.
  • D. An ninh lương thực chỉ liên quan đến việc dự trữ lúa gạo.

Câu 25: Một kỹ sư thủy sản được giao nhiệm vụ nghiên cứu phát triển giống cá mới có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn. Công nghệ nào sẽ là công cụ hữu ích nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Công nghệ sinh học (di truyền, chọn giống).
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Công nghệ tự động hóa sản xuất.
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT).

Câu 26: Triển vọng phát triển mạnh mẽ của ngành thủy sản trong tương lai còn dựa vào yếu tố nào liên quan đến biến đổi khí hậu?

  • A. Biến đổi khí hậu làm giảm nhu cầu về thực phẩm.
  • B. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đến ngành thủy sản.
  • C. Biến đổi khí hậu làm giảm diện tích đất nông nghiệp truyền thống, tăng nhu cầu về các mô hình sản xuất thích ứng như nuôi trồng thủy sản ở vùng nhiễm mặn.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ có tác động tiêu cực đến thủy sản.

Câu 27: Để đảm bảo sự phát triển bền vững về mặt xã hội, ngành thủy sản cần chú trọng giải quyết vấn đề gì cho người lao động?

  • A. Cải thiện điều kiện làm việc, nâng cao thu nhập, đảm bảo an sinh xã hội và đào tạo nghề.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tuyển dụng số lượng lớn lao động giá rẻ.
  • C. Không cần quan tâm đến điều kiện sống của người lao động.
  • D. Khuyến khích người lao động tự tìm kiếm cơ hội ở các ngành khác.

Câu 28: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản là cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành?

  • A. Để làm tăng giá bán sản phẩm khai thác.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
  • C. Không ảnh hưởng đến nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Ngăn chặn suy giảm nguồn lợi, bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường biển.

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường xuất khẩu cao cấp là gì?

  • A. Giá thành sản phẩm của Việt Nam quá thấp.
  • B. Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe của thị trường nhập khẩu.
  • C. Thiếu nguồn cung sản phẩm.
  • D. Không có nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản Việt Nam.

Câu 30: So sánh vai trò của ngành thủy sản và ngành nông nghiệp truyền thống (trồng trọt) trong việc tạo ra việc làm ở các vùng nông thôn ven biển, điểm khác biệt nổi bật là gì?

  • A. Ngành nông nghiệp truyền thống tạo ra nhiều việc làm hơn thủy sản ở vùng ven biển.
  • B. Cả hai ngành đều không tạo ra việc làm đáng kể ở vùng ven biển.
  • C. Ngành thủy sản tận dụng được lợi thế về mặt nước và nguồn lợi biển, tạo ra cơ hội việc làm phù hợp với điều kiện tự nhiên đặc thù của vùng ven biển/hải đảo mà nông nghiệp truyền thống khó làm được.
  • D. Chỉ có ngành nông nghiệp truyền thống mới cần lao động có kỹ năng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguồn thực phẩm cho con người là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành thủy sản vào phát triển kinh tế Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hoạt động nào dưới đây thể hiện vai trò xã hội của ngành thủy sản một cách bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao việc phát triển thủy sản bền vững lại gắn liền với bảo vệ môi trường?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Xu hướng phát triển thủy sản hiện nay trên thế giới và ở Việt Nam là gì, nhằm đảm bảo sự phát triển lâu dài và hiệu quả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc áp dụng công nghệ sinh học trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong quản lý ao nuôi thủy sản hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản mang lại ý nghĩa gì cho người tiêu dùng và thị trường?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản ở các khâu trực tiếp như nuôi trồng hoặc khai thác cần có phẩm chất và năng lực nào là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đặc điểm tự nhiên nào của Việt Nam tạo lợi thế đặc biệt cho phát triển ngành thủy sản nước lợ và nước mặn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử một khu vực nuôi tôm gặp phải tình trạng tôm chết hàng loạt không rõ nguyên nhân. Dựa trên kiến thức về vai trò và triển vọng của thủy sản, giải pháp công nghệ nào có thể được ưu tiên áp dụng để giải quyết và phòng ngừa vấn đề này trong tương lai?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một công ty chế biến thủy sản muốn nâng cao giá trị xuất khẩu và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường châu Âu. Họ nên tập trung đầu tư vào khía cạnh nào của chuỗi giá trị thủy sản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế được đánh giá là tích cực dựa trên những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng trong ngành thủy sản Việt Nam mang lại ý nghĩa kinh tế và môi trường gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loại khác nhau thay vì chỉ một vài loại chủ lực) được coi là một xu hướng phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một người nông dân ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long muốn chuyển đổi từ trồng lúa kém hiệu quả sang nuôi trồng thủy sản. Với điều kiện tự nhiên của vùng, loại hình thủy sản nào có tiềm năng phát triển và cần lưu ý điều gì về môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Công nghệ nuôi tiên tiến (ví dụ: nuôi tuần hoàn RAS - Recirculating Aquaculture System) mang lại lợi ích chính nào so với phương pháp nuôi truyền thống?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khó khăn lớn nhất mà ngành khai thác thủy sản tự nhiên của Việt Nam đang đối mặt là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Vai trò môi trường của các hệ sinh thái thủy sản tự nhiên (như rừng ngập mặn, rạn san hô) là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi phân tích tiềm năng phát triển thủy sản ở một vùng đất liền có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng nhất bên cạnh điều kiện tự nhiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một dự án nuôi cá lồng bè trên sông đang gặp vấn đề về ô nhiễm cục bộ do chất thải từ hoạt động nuôi. Biện pháp nào sau đây thể hiện tư duy phát triển bền vững để giải quyết vấn đề này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi tôm nhỏ lẻ, giải pháp nào dựa trên xu hướng phát triển hiện đại là phù hợp?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích nào dưới đây về vai trò của thủy sản trong an ninh lương thực quốc gia là chính xác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một kỹ sư thủy sản được giao nhiệm vụ nghiên cứu phát triển giống cá mới có khả năng chống chịu bệnh tốt hơn. Công nghệ nào sẽ là công cụ hữu ích nhất cho nhiệm vụ này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Triển vọng phát triển mạnh mẽ của ngành thủy sản trong tương lai còn dựa vào yếu tố nào liên quan đến biến đổi khí hậu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để đảm bảo sự phát triển bền vững về mặt xã hội, ngành thủy sản cần chú trọng giải quyết vấn đề gì cho người lao động?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác thủy sản là cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong việc tiếp cận các thị trường xuất khẩu cao cấp là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: So sánh vai trò của ngành thủy sản và ngành nông nghiệp truyền thống (trồng trọt) trong việc tạo ra việc làm ở các vùng nông thôn ven biển, điểm khác biệt nổi bật là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Chủ yếu tạo việc làm thời vụ cho người dân ven biển.
  • C. Đóng góp đáng kể vào GDP và kim ngạch xuất khẩu quốc gia.
  • D. Chủ yếu phục vụ cho mục đích du lịch sinh thái.

Câu 2: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia. Điều này được giải thích như thế nào?

  • A. Ngành thủy sản chỉ sản xuất các mặt hàng xa xỉ phục vụ xuất khẩu.
  • B. Ngành thủy sản cung cấp nguồn protein động vật dồi dào và đa dạng cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Ngành thủy sản giúp giảm bớt áp lực sản xuất lương thực từ cây trồng.
  • D. An ninh lương thực chỉ liên quan đến sản xuất lúa gạo.

Câu 3: Giả sử có một báo cáo về sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở một vùng biển. Phân tích nào sau đây thể hiện tác động tiêu cực của tình trạng này đến vai trò xã hội của ngành thủy sản?

  • A. Làm giảm cơ hội việc làm và thu nhập của cộng đồng ngư dân địa phương.
  • B. Gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng.
  • C. Làm tăng giá các sản phẩm thủy sản xuất khẩu.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì ngành nuôi trồng thủy sản có thể bù đắp hoàn toàn.

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản thế giới và Việt Nam nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung tăng tối đa sản lượng khai thác bằng mọi giá.
  • B. Chỉ chú trọng vào lợi nhuận kinh tế mà bỏ qua các yếu tố khác.
  • C. Chỉ quan tâm đến bảo vệ môi trường mà không tính đến hiệu quả kinh tế.
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, nguồn lợi.

Câu 5: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP trong ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • B. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
  • C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn thực phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • D. Chỉ để quảng bá hình ảnh cho ngành thủy sản.

Câu 6: Phân tích nào sau đây không phải là lợi thế tự nhiên của Việt Nam cho phát triển thủy sản?

  • A. Bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh, đầm phá.
  • B. Hệ thống sông, suối, kênh rạch nội địa phong phú.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế biển rộng lớn với nguồn lợi đa dạng.
  • D. Vị trí địa lý gần các thị trường tiêu thụ lớn như Trung Quốc và ASEAN.

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có thể mang lại những lợi ích nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất nuôi trồng.
  • B. Chỉ giúp tạo ra các giống thủy sản mới.
  • C. Chỉ giúp phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả hơn.
  • D. Cải thiện giống, phòng trị bệnh, sản xuất thức ăn và xử lí môi trường nuôi.

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có thể giúp người nuôi giải quyết vấn đề gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Giám sát các yếu tố môi trường (nhiệt độ, pH, oxy) và hành vi vật nuôi từ xa, giúp quản lý kịp thời.
  • C. Thay thế hoàn toàn người lao động trong trại nuôi.
  • D. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất cao hơn.

Câu 9: Phân tích nào sau đây mô tả đúng xu hướng chuyển dịch cơ cấu trong ngành thủy sản Việt Nam để hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Tăng tỉ lệ nuôi trồng, giảm tỉ lệ khai thác.
  • B. Tăng cường khai thác ở các vùng biển xa bờ.
  • C. Giảm cả tỉ lệ nuôi trồng và khai thác.
  • D. Giữ nguyên tỉ lệ nuôi trồng và khai thác như hiện tại.

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, ngoài việc áp dụng công nghệ và các tiêu chuẩn chất lượng, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

  • A. Chỉ tập trung vào giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Hạn chế xuất khẩu, chỉ tập trung thị trường nội địa.
  • C. Giảm số lượng loài thủy sản nuôi trồng.
  • D. Xây dựng thương hiệu quốc gia và phát triển chuỗi giá trị bền vững.

Câu 11: Vai trò của ngành thủy sản trong việc tạo ra việc làm và ổn định đời sống cho người dân vùng nông thôn và ven biển được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ qua hoạt động khai thác thủy sản truyền thống.
  • B. Chỉ qua hoạt động chế biến thủy sản xuất khẩu.
  • C. Qua toàn bộ chuỗi giá trị từ khai thác, nuôi trồng đến chế biến và dịch vụ hậu cần.
  • D. Chỉ qua hoạt động du lịch sinh thái kết hợp thủy sản.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ, mực nước biển, xâm nhập mặn ảnh hưởng đến môi trường sống của các loài thủy sản.
  • B. Sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới.
  • C. Việc thiếu vốn đầu tư cho công nghệ cao.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu thủy sản khác.

Câu 13: Để phát triển thủy sản bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào liên quan đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Khuyến khích tăng cường khai thác để tận dụng tối đa nguồn lợi.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác và đẩy mạnh các biện pháp bảo tồn, phục hồi nguồn lợi.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang nuôi trồng, bỏ qua nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Cho phép khai thác không giới hạn ở các vùng biển quốc tế.

Câu 14: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế liên quan?

  • A. Ngành thủy sản hoạt động độc lập và không liên quan đến ngành nào khác.
  • B. Ngành thủy sản chỉ sử dụng sản phẩm từ các ngành khác.
  • C. Ngành thủy sản chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến.
  • D. Ngành thủy sản tạo ra nhu cầu lớn về thức ăn, giống, thiết bị, dịch vụ vận chuyển, chế biến, từ đó thúc đẩy các ngành này phát triển.

Câu 15: Một dự án nuôi tôm công nghệ cao đang xem xét áp dụng hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System). Ưu điểm chính của hệ thống này trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng nước sử dụng và kiểm soát tốt môi trường nuôi, giảm tác động tiêu cực ra bên ngoài.
  • B. Giúp tôm lớn nhanh gấp đôi so với nuôi truyền thống.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 16: Phẩm chất và kỹ năng nào sau đây ít quan trọng nhất đối với một kỹ sư nuôi trồng thủy sản hiện đại, làm việc trong các trang trại công nghệ cao?

  • A. Khả năng phân tích dữ liệu môi trường và sức khỏe vật nuôi.
  • B. Hiểu biết về các hệ thống công nghệ (IoT, RAS).
  • C. Kỹ năng quản lý và giải quyết vấn đề trong quá trình nuôi.
  • D. Thích tham gia các hoạt động dã ngoại ở vùng sâu, vùng xa.

Câu 17: Một trong những khó khăn chính mà người nuôi thủy sản nhỏ lẻ ở Việt Nam thường gặp phải khi muốn áp dụng các tiêu chuẩn nuôi bền vững (VietGAP, GlobalGAP) là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp giống chất lượng cao.
  • B. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đạt chuẩn là rất thấp.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao, yêu cầu kỹ thuật và quy trình quản lý phức tạp.
  • D. Sự phản đối từ phía các doanh nghiệp lớn.

Câu 18: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai được đánh giá là tích cực dựa trên yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng và khả năng ứng dụng công nghệ mới vào sản xuất.
  • B. Sự suy giảm nguồn lợi tự nhiên ở các quốc gia khác.
  • C. Việc giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa ngành thủy sản và bảo vệ môi trường?

  • A. Ngành thủy sản hoàn toàn không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • B. Ngành thủy sản chỉ bị ảnh hưởng bởi môi trường, không gây tác động ngược lại.
  • C. Ngành thủy sản luôn gây ô nhiễm môi trường, không có cách nào để phát triển bền vững.
  • D. Ngành thủy sản phụ thuộc vào môi trường nước sạch và có thể gây ô nhiễm nếu không quản lý tốt, nhưng cũng có thể đóng góp vào bảo vệ môi trường thông qua các mô hình bền vững.

Câu 20: Vai trò của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm được thể hiện qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp cá, tôm, mực và các loại thủy sản khác cho các nhà máy đóng hộp, đông lạnh, chế biến surimi, nước mắm...
  • B. Chỉ cung cấp thức ăn cho vật nuôi thủy sản.
  • C. Chỉ cung cấp thiết bị cho ngành chế biến.
  • D. Chỉ cung cấp lao động cho ngành chế biến.

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

  • A. Tăng liều lượng kháng sinh trong thức ăn hàng ngày.
  • B. Thả nuôi mật độ càng cao càng tốt để tăng sản lượng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chữa bệnh khi dịch bùng phát.
  • D. Quản lý môi trường nuôi tốt, sử dụng giống sạch bệnh và áp dụng các biện pháp an toàn sinh học.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ nuôi trồng thủy sản truyền thống sang nuôi trồng thủy sản hiện đại ở Việt Nam?

  • A. Tăng số lượng ao nuôi thủ công.
  • B. Chỉ sử dụng nguồn nước tự nhiên mà không qua xử lý.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao, quy trình nuôi tiên tiến và liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
  • D. Giảm quy mô sản xuất xuống các hộ gia đình nhỏ lẻ.

Câu 23: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi thủy sản tăng đột ngột. Phân tích nào sau đây mô tả tác động kinh tế tức thời đến người nuôi?

  • A. Làm tăng nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
  • B. Tăng chi phí sản xuất, làm giảm lợi nhuận hoặc gây thua lỗ cho người nuôi.
  • C. Không ảnh hưởng đến người nuôi vì giá bán sản phẩm sẽ tăng tương ứng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp chế biến.

Câu 24: Vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn của Việt Nam mang lại lợi thế gì cho ngành thủy sản, đặc biệt là hoạt động khai thác?

  • A. Mở rộng phạm vi hoạt động khai thác và tiếp cận nguồn lợi đa dạng hơn.
  • B. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho nuôi trồng thủy sản ven bờ.
  • C. Giúp giảm chi phí vận chuyển sản phẩm thủy sản.
  • D. Hạn chế các hoạt động khai thác của ngư dân.

Câu 25: Để thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao vào ngành thủy sản, đặc biệt là các vị trí liên quan đến công nghệ và quản lý, cần có những giải pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung đào tạo các kỹ năng truyền thống.
  • B. Giảm lương và phúc lợi để tiết kiệm chi phí.
  • C. Không cần đầu tư vào đào tạo vì có thể thuê chuyên gia nước ngoài.
  • D. Đầu tư vào đào tạo chuyên sâu, nâng cao điều kiện làm việc, tạo cơ hội thăng tiến và thay đổi nhận thức về ngành.

Câu 26: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc bảo tồn đa dạng sinh học biển và nội địa?

  • A. Khai thác quá mức luôn làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Hoạt động nghiên cứu, sản xuất giống nhân tạo và các khu bảo tồn biển/nội địa có thể góp phần bảo tồn các loài nguy cấp.
  • C. Nuôi trồng thủy sản chỉ tập trung vào một vài loài nhất định.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học là trách nhiệm riêng của các tổ chức môi trường.

Câu 27: Việc phát triển các sản phẩm thủy sản chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích kinh tế.
  • B. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
  • C. Nâng cao giá trị xuất khẩu, tăng thu nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • D. Chỉ phục vụ cho tiêu dùng nội địa.

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng tác động của việc ứng dụng công nghệ di truyền (genetic technology) trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Tạo ra các giống thủy sản có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn, khả năng kháng bệnh tốt hơn, nâng cao hiệu quả nuôi trồng.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Chỉ áp dụng được cho các loài cá nước ngọt.
  • D. Không có tác động đáng kể đến năng suất và chất lượng.

Câu 29: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với ngành thủy sản khi áp dụng các mô hình nuôi công nghiệp quy mô lớn là gì?

  • A. Giá sản phẩm xuất khẩu giảm.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp giống.
  • C. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới.
  • D. Ảnh hưởng đến sinh kế của người nuôi nhỏ lẻ và tiềm ẩn các vấn đề về lao động, di cư.

Câu 30: Để ngành thủy sản phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, việc xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật, chính sách quản lý chặt chẽ có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng thêm rào cản cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • B. Tạo hành lang pháp lý để quản lý hiệu quả nguồn lợi, bảo vệ môi trường và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
  • C. Không cần thiết vì thị trường sẽ tự điều chỉnh.
  • D. Chỉ có tác dụng đối với hoạt động khai thác, không liên quan đến nuôi trồng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ngành thủy sản Việt Nam có vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thủy sản còn đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia. Điều này được giải thích như thế nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Giả sử có một báo cáo về sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên ở một vùng biển. Phân tích nào sau đây thể hiện tác động tiêu cực của tình trạng này đến vai trò xã hội của ngành thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản thế giới và Việt Nam nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP trong ngành thủy sản Việt Nam chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích nào sau đây *không* phải là lợi thế tự nhiên của Việt Nam cho phát triển thủy sản?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có thể mang lại những lợi ích nào sau đây? (Chọn đáp án đầy đủ nhất)

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có thể giúp người nuôi giải quyết vấn đề gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích nào sau đây mô tả đúng xu hướng chuyển dịch cơ cấu trong ngành thủy sản Việt Nam để hướng tới phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, ngoài việc áp dụng công nghệ và các tiêu chuẩn chất lượng, yếu tố nào sau đây cũng rất quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vai trò của ngành thủy sản trong việc tạo ra việc làm và ổn định đời sống cho người dân vùng nông thôn và ven biển được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Để phát triển thủy sản bền vững, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào liên quan đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế liên quan?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một dự án nuôi tôm công nghệ cao đang xem xét áp dụng hệ thống RAS (Recirculating Aquaculture System). Ưu điểm chính của hệ thống này trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phẩm chất và kỹ năng nào sau đây *ít* quan trọng nhất đối với một kỹ sư nuôi trồng thủy sản hiện đại, làm việc trong các trang trại công nghệ cao?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những khó khăn chính mà người nuôi thủy sản nhỏ lẻ ở Việt Nam thường gặp phải khi muốn áp dụng các tiêu chuẩn nuôi bền vững (VietGAP, GlobalGAP) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai được đánh giá là tích cực dựa trên yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa ngành thủy sản và bảo vệ môi trường?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò của ngành thủy sản trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm được thể hiện qua hoạt động nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để giảm thiểu rủi ro dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi từ nuôi trồng thủy sản truyền thống sang nuôi trồng thủy sản hiện đại ở Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử giá thức ăn chăn nuôi thủy sản tăng đột ngột. Phân tích nào sau đây mô tả tác động kinh tế tức thời đến người nuôi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn của Việt Nam mang lại lợi thế gì cho ngành thủy sản, đặc biệt là hoạt động khai thác?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Để thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao vào ngành thủy sản, đặc biệt là các vị trí liên quan đến công nghệ và quản lý, cần có những giải pháp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc bảo tồn đa dạng sinh học biển và nội địa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Việc phát triển các sản phẩm thủy sản chế biến sâu, có giá trị gia tăng cao mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích nào sau đây mô tả đúng tác động của việc ứng dụng công nghệ di truyền (genetic technology) trong nuôi trồng thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một trong những thách thức về mặt xã hội đối với ngành thủy sản khi áp dụng các mô hình nuôi công nghiệp quy mô lớn là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để ngành thủy sản phát triển bền vững và hội nhập quốc tế, việc xây dựng và thực thi hệ thống pháp luật, chính sách quản lý chặt chẽ có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu cho công nghiệp chế biến
  • B. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị kinh tế cao
  • C. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu cho con người
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường biển và hệ sinh thái thủy sinh

Câu 2: Ngoài vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế - xã hội thông qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy du lịch biển
  • B. Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân
  • C. Phát triển cơ sở hạ tầng cảng biển
  • D. Nâng cao trình độ khoa học công nghệ biển

Câu 3: Xét về cơ cấu đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam, ngành thủy sản thường đứng ở vị trí nào?

  • A. Thuộc nhóm ngành có kim ngạch xuất khẩu cao nhất
  • B. Đóng góp không đáng kể vào tổng kim ngạch xuất khẩu
  • C. Chủ yếu phục vụ tiêu thụ nội địa
  • D. Kim ngạch xuất khẩu biến động không theo quy luật

Câu 4: Phân tích lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho phát triển ngành thủy sản?

  • A. Vị trí địa lý gần các thị trường xuất khẩu lớn
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa thuận lợi cho nhiều loại cây trồng
  • C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ
  • D. Bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng và mạng lưới sông ngòi dày đặc

Câu 5: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu và tại Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác để đáp ứng nhu cầu thị trường
  • B. Đẩy mạnh nuôi trồng thâm canh để tăng năng suất
  • C. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị xuất khẩu cao
  • D. Cân bằng giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường/nguồn lợi

Câu 6: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP hoặc VietGAP trong nuôi trồng thủy sản lại được coi là một xu hướng phát triển quan trọng?

  • A. Nâng cao chất lượng và tính an toàn của sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường
  • B. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể
  • C. Chỉ áp dụng cho các trang trại quy mô lớn
  • D. Đơn giản hóa quy trình nuôi trồng

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước
  • B. Tăng cường khả năng dự báo thời tiết biển
  • C. Tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn
  • D. Cải thiện chất lượng giống, thức ăn và phòng trị bệnh

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có tiềm năng giải quyết vấn đề gì một cách hiệu quả nhất?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động con người
  • B. Giảm giá thành sản phẩm cuối cùng
  • C. Giám sát và quản lý môi trường nuôi từ xa, giảm rủi ro dịch bệnh
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm

Câu 9: Giả sử một trang trại nuôi tôm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước và dịch bệnh. Việc áp dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp giải quyết trực tiếp và hiệu quả nhất vấn đề này?

  • A. Công nghệ chế biến sâu
  • B. Công nghệ nuôi tiên tiến và ứng dụng IoT
  • C. Công nghệ khai thác xa bờ
  • D. Công nghệ bảo quản lạnh

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, việc giảm tỉ lệ khai thác và tăng tỉ lệ nuôi trồng là cần thiết vì lý do nào?

  • A. Nguồn lợi tự nhiên đang suy giảm và nuôi trồng giúp chủ động nguồn cung
  • B. Chi phí khai thác cao hơn chi phí nuôi trồng
  • C. Sản phẩm nuôi trồng luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm khai thác
  • D. Thị trường thế giới chỉ ưa chuộng sản phẩm nuôi trồng

Câu 11: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi trồng công nghệ cao. Ngoài sức khỏe tốt và sự chăm chỉ, họ cần có thêm những tố chất hoặc kiến thức nào để thành công?

  • A. Kinh nghiệm đi biển lâu năm
  • B. Khả năng đàm phán thương mại quốc tế
  • C. Khả năng tiếp thu và vận dụng kiến thức khoa học kỹ thuật
  • D. Chỉ cần biết bơi giỏi

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ngành khai thác thủy sản của Việt Nam đang phải đối mặt, liên quan trực tiếp đến tính bền vững, là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho tàu thuyền hiện đại
  • B. Giá dầu diesel tăng cao
  • C. Thời tiết biển diễn biến phức tạp
  • D. Suy giảm nguồn lợi do khai thác quá mức và đánh bắt IUU

Câu 13: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường số lượng tàu khai thác xa bờ
  • B. Đẩy mạnh chế biến sâu và đa dạng hóa sản phẩm giá trị gia tăng
  • C. Giảm giá bán để cạnh tranh
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường truyền thống

Câu 14: Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích tổng thể nào?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa
  • B. Loại bỏ hoàn toàn các khâu trung gian
  • C. Kiểm soát chất lượng, tăng giá trị và nâng cao năng lực cạnh tranh
  • D. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng cuối cùng

Câu 15: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ lại là yếu tố then chốt quyết định triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai?

  • A. Chỉ để nâng cao uy tín khoa học của quốc gia
  • B. Chủ yếu phục vụ cho công tác quản lý nhà nước
  • C. Giúp giảm số lượng lao động trong ngành
  • D. Giải quyết thách thức, tạo đột phá về năng suất, chất lượng và tính bền vững

Câu 16: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản như thế nào?

  • A. Thay đổi môi trường sống, ảnh hưởng đến phân bố loài và tăng nguy cơ dịch bệnh
  • B. Giảm nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản
  • C. Làm tăng nguồn lợi thủy sản tự nhiên
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến ngành khai thác, không ảnh hưởng nuôi trồng

Câu 17: Để đối phó với tác động của biến đổi khí hậu, ngành nuôi trồng thủy sản cần tập trung vào những giải pháp thích ứng nào?

  • A. Mở rộng diện tích nuôi ở những vùng dễ bị tổn thương
  • B. Nghiên cứu, chọn tạo giống có khả năng thích ứng tốt và áp dụng mô hình nuôi phù hợp
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang khai thác
  • D. Giảm cường độ nuôi để giảm rủi ro

Câu 18: Vai trò của cộng đồng ngư dân và người nuôi trồng trong việc phát triển thủy sản bền vững là gì?

  • A. Họ chỉ là những người thụ hưởng lợi ích từ ngành thủy sản
  • B. Vai trò của họ không đáng kể so với các doanh nghiệp lớn
  • C. Họ chỉ cần tuân thủ các quy định do nhà nước ban hành
  • D. Họ đóng vai trò trung tâm trong việc bảo vệ nguồn lợi, áp dụng các thực hành bền vững và tham gia quản lý

Câu 19: Bên cạnh các lợi thế về điều kiện tự nhiên, ngành thủy sản Việt Nam còn có lợi thế nào khác thúc đẩy sự phát triển?

  • A. Truyền thống lịch sử lâu đời về nghề cá và nuôi trồng
  • B. Nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú
  • C. Hệ thống giao thông đường bộ phát triển vượt trội
  • D. Chỉ số phát triển con người (HDI) rất cao

Câu 20: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản một cách thiếu kiểm soát đối với môi trường.

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học trong khu vực nuôi
  • B. Cải thiện chất lượng nước tự nhiên
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước, phá hủy hệ sinh thái tự nhiên
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững về mặt kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần chú trọng điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành bằng mọi cách
  • B. Mở rộng quy mô nuôi càng lớn càng tốt
  • C. Chỉ sản xuất theo kinh nghiệm truyền thống
  • D. Quản lý chi phí, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa thị trường tiêu thụ

Câu 22: Vai trò của việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản là gì?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch, an toàn vệ sinh thực phẩm và đáp ứng yêu cầu thị trường
  • B. Chỉ có lợi cho các cơ quan quản lý nhà nước
  • C. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất
  • D. Không cần thiết đối với thị trường nội địa

Câu 23: Phân tích lý do tại sao ngành thủy sản được coi là ngành kinh tế biển quan trọng của Việt Nam.

  • A. Vì tất cả các tỉnh của Việt Nam đều có biển
  • B. Chỉ vì ngành này có lịch sử lâu đời
  • C. Vì khai thác và nuôi trồng thủy sản là hoạt động kinh tế trực tiếp gắn với biển, tạo nguồn thu và việc làm quan trọng
  • D. Chỉ vì thủy sản là mặt hàng xuất khẩu duy nhất của Việt Nam

Câu 24: Để thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt bền vững ở các vùng nội địa, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Phát triển nuôi trồng thâm canh, áp dụng công nghệ quản lý môi trường
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang nuôi trồng thủy sản
  • C. Chỉ tập trung vào khai thác nguồn lợi tự nhiên trên sông
  • D. Hạn chế tối đa việc nuôi trồng để bảo vệ môi trường

Câu 25: So sánh giữa nuôi trồng thủy sản quảng canh và thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Loài thủy sản được nuôi
  • B. Khu vực địa lý nuôi (nước mặn hay nước ngọt)
  • C. Mức độ đầu tư, mật độ thả nuôi và năng suất
  • D. Mục đích nuôi (tiêu thụ nội địa hay xuất khẩu)

Câu 26: Theo xu hướng phát triển hiện nay, vai trò của người nông dân/ngư dân trong ngành thủy sản đang dần chuyển đổi như thế nào?

  • A. Giảm dần vai trò và có nguy cơ bị đào thải
  • B. Chỉ còn đóng vai trò cung cấp lao động phổ thông
  • C. Tập trung hoàn toàn vào các kỹ năng truyền thống
  • D. Chuyển đổi từ lao động thủ công sang người làm chủ công nghệ, có kiến thức quản lý

Câu 27: Dự báo về thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản trong tương lai gần cho thấy xu hướng nào?

  • A. Nhu cầu chung về thủy sản sẽ giảm do thay đổi thói quen ăn uống
  • B. Nhu cầu về sản phẩm an toàn, chất lượng cao và bền vững ngày càng tăng
  • C. Chỉ tập trung vào các sản phẩm tươi sống, chưa qua chế biến
  • D. Giá cả là yếu tố cạnh tranh duy nhất

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế, cần tập trung vào những giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Chỉ cần tăng sản lượng khai thác tối đa
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế xuất khẩu
  • C. Chỉ dựa vào lợi thế giá nhân công rẻ
  • D. Đầu tư công nghệ, nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và phát triển chuỗi giá trị

Câu 29: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy ngành thủy sản phát triển bền vững là gì?

  • A. Ban hành chính sách, quy hoạch, quản lý nguồn lợi, hỗ trợ nghiên cứu và xúc tiến thương mại
  • B. Trực tiếp tham gia vào hoạt động nuôi trồng và khai thác
  • C. Chỉ thu thuế từ các hoạt động thủy sản
  • D. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu do doanh nghiệp và người dân quyết định

Câu 30: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng được xem là cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

  • A. Chỉ để tăng số lượng loài trong danh mục xuất khẩu
  • B. Giảm thiểu rủi ro (dịch bệnh, thị trường) và tận dụng đa dạng điều kiện tự nhiên
  • C. Làm tăng chi phí đầu tư cho người nuôi
  • D. Chỉ có lợi cho các nhà khoa học nghiên cứu giống mới

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ngoài vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp đáng kể vào phát triển kinh tế - xã hội thông qua khía cạnh nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Xét về cơ cấu đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản của Việt Nam, ngành thủy sản thường đứng ở vị trí nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích lợi thế tự nhiên nào của Việt Nam tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho phát triển ngành thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu và tại Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP hoặc VietGAP trong nuôi trồng thủy sản lại được coi là một xu hướng phát triển quan trọng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Công nghệ IoT (Internet of Things) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản hiện đại có tiềm năng giải quyết vấn đề gì một cách hiệu qu?? nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử một trang trại nuôi tôm đang gặp khó khăn trong việc kiểm soát chất lượng nước và dịch bệnh. Việc áp dụng công nghệ nào sau đây có thể giúp giải quyết trực tiếp và hiệu quả nhất vấn đề này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, việc giảm tỉ lệ khai thác và tăng tỉ lệ nuôi trồng là cần thiết vì lý do nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một người muốn làm việc trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực nuôi trồng công nghệ cao. Ngoài sức khỏe tốt và sự chăm chỉ, họ cần có thêm những tố chất hoặc kiến thức nào để thành công?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Thách thức lớn nhất mà ngành khai thác thủy sản của Việt Nam đang phải đối mặt, liên quan trực tiếp đến tính bền vững, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Việc phát triển chuỗi giá trị trong ngành thủy sản (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) mang lại lợi ích tổng thể nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc đầu tư vào nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ lại là yếu tố then chốt quyết định triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong tương lai?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến ngành thủy sản như thế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để đối phó với tác động của biến đổi khí hậu, ngành nuôi trồng thủy sản cần tập trung vào những giải pháp thích ứng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vai trò của cộng đồng ngư dân và người nuôi trồng trong việc phát triển thủy sản bền vững là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Bên cạnh các lợi thế về điều kiện tự nhiên, ngành thủy sản Việt Nam còn có lợi thế nào khác thúc đẩy sự phát triển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích tác động tiềm ẩn của việc mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản một cách thiếu kiểm soát đối với môi trường.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để đảm bảo tính bền vững về mặt kinh tế trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần chú trọng điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích lý do tại sao ngành thủy sản được coi là ngành kinh tế biển quan trọng của Việt Nam.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để thúc đẩy phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt bền vững ở các vùng nội địa, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh giữa nuôi trồng thủy sản quảng canh và thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Theo xu hướng phát triển hiện nay, vai trò của người nông dân/ngư dân trong ngành thủy sản đang dần chuyển đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dự báo về thị trường tiêu thụ sản phẩm thủy sản trong tương lai gần cho thấy xu hướng nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam trên trường quốc tế, cần tập trung vào những giải pháp đồng bộ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Vai trò của Nhà nước trong việc thúc đẩy ngành thủy sản phát triển bền vững là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi trồng được xem là cần thiết cho sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia là gì?

  • A. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Tạo công ăn việc làm cho hàng triệu lao động.

Câu 2: Phân tích lý do vì sao thủy sản được xem là nguồn thực phẩm ngày càng quan trọng trong chế độ ăn uống hiện đại.

  • A. Vì giá thành rẻ hơn so với thịt động vật trên cạn.
  • B. Vì dễ chế biến thành nhiều món ăn khác nhau.
  • C. Vì giàu protein chất lượng cao, axit béo Omega-3, vitamin và khoáng chất.
  • D. Vì có thể nuôi trồng quy mô lớn, đảm bảo nguồn cung quanh năm.

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách phát triển kinh tế địa phương ở một tỉnh ven biển có tiềm năng thủy sản lớn. Dựa vào vai trò kinh tế của ngành, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm bền vững?

  • A. Đầu tư vào khai thác tự nhiên để tăng sản lượng đánh bắt.
  • B. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và xúc tiến thương mại xuất khẩu.
  • C. Đầu tư vào các hoạt động du lịch sinh thái gắn với thủy sản.
  • D. Đầu tư vào sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản.

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất trong ngành thủy sản Việt Nam từ khai thác sang nuôi trồng bền vững mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Giảm chi phí sản xuất chung cho toàn ngành.
  • B. Tăng nhanh sản lượng tổng thể mà không cần mở rộng diện tích.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sự phụ thuộc vào biến động thời tiết.
  • D. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu và ổn định nguồn cung.

Câu 5: Đánh giá tác động xã hội tích cực rõ rệt nhất của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và vùng nội địa có tiềm năng nuôi trồng.

  • A. Tạo ra việc làm, tăng thu nhập, góp phần xóa đói giảm nghèo và ổn định đời sống dân cư.
  • B. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển và nội địa.
  • C. Thúc đẩy phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Nâng cao trình độ học vấn cho người lao động trong ngành.

Câu 6: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Năng suất cao, giá thành thấp, lợi nhuận tối đa.
  • B. Sản lượng lớn, công nghệ hiện đại, thị trường xuất khẩu.
  • C. Bảo tồn nguồn lợi, giảm thiểu ô nhiễm, hạn chế khai thác.
  • D. Kinh tế (hiệu quả), Môi trường (bảo vệ hệ sinh thái), Xã hội (công bằng và việc làm).

Câu 7: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP lại là xu hướng tất yếu để thủy sản Việt Nam hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế?

  • A. Đáp ứng yêu cầu khắt khe về chất lượng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc của các thị trường nhập khẩu.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • C. Tăng nhanh sản lượng mà không cần mở rộng diện tích nuôi.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ dịch bệnh trong quá trình nuôi.

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có vai trò chủ yếu nào trong việc nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường nước.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm biến đổi gen.
  • C. Chủ yếu hỗ trợ công tác hậu cần và phân phối sản phẩm.
  • D. Góp phần chọn tạo giống có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt; sản xuất chế phẩm sinh học xử lý môi trường, phòng trị bệnh.

Câu 9: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản lý ao nuôi thủy sản mang lại lợi ích thiết thực nhất nào cho người nuôi?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí thức ăn.
  • B. Giám sát và điều khiển các thông số môi trường ao nuôi từ xa, tối ưu hóa điều kiện sống cho vật nuôi.
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động của con người.
  • D. Tăng giá bán sản phẩm thủy sản trên thị trường.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững và hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động trẻ có trình độ.
  • B. Thị trường tiêu thụ trong nước còn hạn chế.
  • C. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và các vấn đề về môi trường, dịch bệnh.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành nông nghiệp khác.

Câu 11: Điều kiện tự nhiên thuận lợi nào của Việt Nam tạo ra tiềm năng phát triển đa dạng các loại hình thủy sản (nước mặn, nước lợ, nước ngọt)?

  • A. Chỉ có hệ thống sông ngòi dày đặc.
  • B. Chỉ có bờ biển dài.
  • C. Chỉ có nhiều hồ chứa nước ngọt.
  • D. Bờ biển dài, nhiều vũng vịnh, đầm phá, cửa sông và hệ thống sông, suối, kênh, rạch nội địa phong phú.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ môi trường biển và ven biển với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản khai thác.

  • A. Bảo vệ môi trường không ảnh hưởng nhiều đến khai thác vì cá có thể di chuyển.
  • B. Môi trường biển trong sạch là nền tảng duy trì nguồn lợi thủy sản tự nhiên cho hoạt động khai thác bền vững.
  • C. Hoạt động khai thác không gây tác động tiêu cực đến môi trường biển.
  • D. Việc bảo vệ môi trường chỉ quan trọng với nuôi trồng, không phải khai thác.

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường thế giới, bên cạnh việc áp dụng công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò then chốt?

  • A. Đẩy mạnh xây dựng thương hiệu quốc gia và xúc tiến thương mại.
  • B. Giảm giá thành sản phẩm đến mức thấp nhất có thể.
  • C. Tăng cường sản lượng bằng mọi giá.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một trại nuôi tôm công nghệ cao. Để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường, bạn sẽ ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào?

  • A. Tăng mật độ thả nuôi lên mức tối đa.
  • B. Sử dụng lượng lớn hóa chất để phòng bệnh.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống để quản lý.
  • D. Áp dụng hệ thống nuôi tuần hoàn (RAS) và công nghệ xử lý nước thải hiện đại.

Câu 15: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai chủ yếu dựa vào yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và giá trị gia tăng?

  • A. Mở rộng diện tích mặt nước nuôi trồng một cách không giới hạn.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, phát triển nuôi trồng bền vững và tăng cường chế biến sâu.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc khai thác nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.

Câu 16: So sánh giữa nghề khai thác và nghề nuôi trồng thủy sản, hoạt động nào được đánh giá là có tiềm năng kiểm soát chất lượng và sản lượng tốt hơn, phục vụ thị trường xuất khẩu?

  • A. Nghề khai thác thủy sản.
  • B. Nghề nuôi trồng thủy sản.
  • C. Cả hai hoạt động đều có tiềm năng kiểm soát như nhau.
  • D. Việc kiểm soát không phụ thuộc vào loại hình hoạt động.

Câu 17: Một người lao động muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại (ví dụ: quản lý trại nuôi công nghệ cao, kỹ thuật viên chế biến). Ngoài sức khỏe và sự chăm chỉ, yếu tố nào về kiến thức và kỹ năng là quan trọng nhất?

  • A. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.
  • B. Khả năng bơi lội giỏi.
  • C. Kiến thức chuyên môn về sinh học thủy sản, kỹ thuật nuôi/khai thác, chế biến và khả năng ứng dụng công nghệ.
  • D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong môi trường truyền thống.

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loại thủy sản khác nhau) lại được xem là một chiến lược phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan trên diện rộng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • B. Chỉ giúp tăng tổng sản lượng chung.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Loại bỏ sự cần thiết của việc quản lý môi trường nuôi.

Câu 19: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến thủy sản đối với việc nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam.

  • A. Chỉ giúp bảo quản sản phẩm lâu hơn.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Không đóng góp đáng kể vào giá trị xuất khẩu.
  • D. Biến nguyên liệu thô thành các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, đa dạng hóa chủng loại và mở rộng thị trường tiêu thụ.

Câu 20: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ngành thủy sản vào nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam là gì?

  • A. Đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu, mang lại nguồn ngoại tệ lớn.
  • B. Cung cấp toàn bộ nhu cầu protein cho dân số.
  • C. Là ngành sử dụng ít tài nguyên nhất.
  • D. Có tốc độ tăng trưởng ổn định nhất trong các ngành kinh tế.

Câu 21: Để phát triển ngành thủy sản khai thác một cách bền vững, biện pháp quản lý nào cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường số lượng tàu thuyền và công suất máy.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ cường độ khai thác, bảo vệ nguồn lợi và môi trường sống của các loài thủy sản.
  • C. Chỉ tập trung vào việc hiện đại hóa ngư cụ đánh bắt.
  • D. Mở rộng phạm vi đánh bắt ra các vùng biển quốc tế.

Câu 22: Phân tích vai trò của nghiên cứu khoa học trong việc giải quyết các thách thức về dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

  • A. Nghiên cứu khoa học không liên quan trực tiếp đến việc phòng trị dịch bệnh.
  • B. Chỉ giúp xác định loại bệnh sau khi đã bùng phát.
  • C. Phát hiện mầm bệnh, nghiên cứu vắc-xin, thuốc và các biện pháp phòng ngừa, điều trị hiệu quả.
  • D. Chủ yếu tập trung vào việc cải tiến thức ăn nuôi.

Câu 23: Giả sử bạn là chủ một trang trại nuôi cá tra xuất khẩu. Để đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), bạn cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào trong quy trình nuôi và chế biến?

  • A. Chỉ cần đảm bảo giá thành sản phẩm thấp.
  • B. Chỉ cần tăng sản lượng lên mức tối đa.
  • C. Chỉ cần tập trung vào khâu chế biến cuối cùng.
  • D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế (VietGAP, GlobalGAP, BAP, ASC), đảm bảo an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và tính bền vững môi trường.

Câu 24: Bên cạnh các lợi thế về điều kiện tự nhiên, yếu tố nào thuộc về con người đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Dân số đông, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn.
  • B. Truyền thống, kinh nghiệm lâu đời trong sản xuất thủy sản và sự cần cù, sáng tạo của người lao động.
  • C. Khả năng nói nhiều ngoại ngữ để giao tiếp với đối tác quốc tế.
  • D. Chỉ có khả năng làm việc chân tay trong môi trường khắc nghiệt.

Câu 25: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của hoạt động nuôi trồng thủy sản không bền vững đến môi trường nước ngọt và nước lợ.

  • A. Chỉ làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Không gây tác động đáng kể đến môi trường nước.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước do chất thải hữu cơ, hóa chất, thuốc kháng sinh và làm suy thoái hệ sinh thái thủy sinh.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí xung quanh.

Câu 26: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản một cách hiệu quả, cần chú trọng yếu tố nào để thu hút du khách và đảm bảo tính bền vững?

  • A. Xây dựng các sản phẩm du lịch độc đáo dựa trên trải nghiệm thực tế về hoạt động thủy sản và bảo vệ cảnh quan, môi trường.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
  • C. Khuyến khích du khách tự do đánh bắt thủy sản.
  • D. Không cần quan tâm đến yếu tố môi trường.

Câu 27: Vai trò của các hiệp hội ngành nghề thủy sản (ví dụ: VASEP) đối với sự phát triển của ngành là gì?

  • A. Chỉ có vai trò thu phí hội viên.
  • B. Chỉ tổ chức các buổi hội thảo nội bộ.
  • C. Chủ yếu cung cấp giống và thức ăn.
  • D. Đại diện cho quyền lợi của doanh nghiệp, kết nối thông tin thị trường, hỗ trợ xúc tiến thương mại và đào tạo nguồn nhân lực.

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc truy xuất nguồn gốc (traceability) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành thủy sản, đặc biệt là đối với các sản phẩm xuất khẩu.

  • A. Để biết sản phẩm được đánh bắt ở đâu.
  • B. Để đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát chất lượng, chống gian lận và xây dựng lòng tin với người tiêu dùng.
  • C. Chỉ là yêu cầu thủ tục không cần thiết.
  • D. Giúp giảm giá thành sản phẩm.

Câu 29: Một trong những triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đóng góp vào phát triển kinh tế xanh là gì?

  • A. Phát triển các mô hình nuôi trồng sinh thái, giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Tăng cường khai thác các loài thủy sản quý hiếm.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng vào các khu vực rừng ngập mặn.
  • D. Đẩy mạnh sử dụng hóa chất để tăng năng suất.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về thị trường tiêu thụ thủy sản. Yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến xu hướng tiêu dùng thủy sản trong tương lai?

  • A. Giá cả là yếu tố duy nhất quyết định.
  • B. Màu sắc và hình thức bên ngoài của sản phẩm.
  • C. Quan tâm ngày càng tăng của người tiêu dùng về sức khỏe, an toàn thực phẩm, nguồn gốc sản phẩm và tính bền vững môi trường.
  • D. Sự tiện lợi trong chế biến.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích lý do vì sao thủy sản được xem là nguồn thực phẩm ngày càng quan trọng trong chế độ ăn uống hiện đại.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giả sử bạn là một nhà hoạch định chính sách phát triển kinh tế địa phương ở một tỉnh ven biển có tiềm năng thủy sản lớn. Dựa vào vai trò kinh tế của ngành, bạn sẽ ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào để thúc đẩy tăng trưởng và tạo việc làm bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự chuyển dịch cơ cấu sản xuất trong ngành thủy sản Việt Nam từ khai thác sang nuôi trồng bền vững mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đánh giá tác động xã hội tích cực rõ rệt nhất của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và vùng nội địa có tiềm năng nuôi trồng.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao việc áp dụng các tiêu chuẩn nuôi trồng như VietGAP, GlobalGAP lại là xu hướng tất yếu để thủy sản Việt Nam hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản có vai trò chủ yếu nào trong việc nâng cao hiệu quả nuôi trồng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc ứng dụng công nghệ IoT (Internet of Things) trong quản lý ao nuôi thủy sản mang lại lợi ích thiết thực nhất nào cho người nuôi?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt trong quá trình phát triển bền vững và hội nhập quốc tế là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điều kiện tự nhiên thuận lợi nào của Việt Nam tạo ra tiềm năng phát triển đa dạng các loại hình thủy sản (nước mặn, nước lợ, nước ngọt)?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa việc bảo vệ môi trường biển và ven biển với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản khai thác.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường thế giới, bên cạnh việc áp dụng công nghệ và tiêu chuẩn chất lượng, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò then chốt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giả sử bạn đang quản lý một trại nuôi tôm công nghệ cao. Để tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động môi trường, bạn sẽ ưu tiên áp dụng giải pháp công nghệ nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai chủ yếu dựa vào yếu tố nào để đảm bảo tính bền vững và giá trị gia tăng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh giữa nghề khai thác và nghề nuôi trồng thủy sản, hoạt động nào được đánh giá là có tiềm năng kiểm soát chất lượng và sản lượng tốt hơn, phục vụ thị trường xuất khẩu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một người lao động muốn làm việc hiệu quả trong ngành thủy sản hiện đại (ví dụ: quản lý trại nuôi công nghệ cao, kỹ thuật viên chế biến). Ngoài sức khỏe và sự chăm chỉ, yếu tố nào về kiến thức và kỹ năng là quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loại thủy sản khác nhau) lại được xem là một chiến lược phát triển bền vững trong nuôi trồng thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp chế biến thủy sản đối với việc nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Một trong những đóng góp quan trọng nhất của ngành thủy sản vào nền kinh tế vĩ mô của Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Để phát triển ngành thủy sản khai thác một cách bền vững, biện pháp quản lý nào cần được ưu tiên hàng đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của nghiên cứu khoa học trong việc giải quyết các thách thức về dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử bạn là chủ một trang trại nuôi cá tra xuất khẩu. Để đáp ứng yêu cầu của thị trường khó tính (ví dụ: EU, Mỹ), bạn cần đảm bảo những yếu tố cốt lõi nào trong quy trình nuôi và chế biến?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Bên cạnh các lợi thế về điều kiện tự nhiên, yếu tố nào thuộc về con người đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển ngành thủy sản Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của hoạt động nuôi trồng thủy sản không bền vững đến môi trường nước ngọt và nước lợ.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản một cách hiệu quả, cần chú trọng yếu tố nào để thu hút du khách và đảm bảo tính bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vai trò của các hiệp hội ngành nghề thủy sản (ví dụ: VASEP) đối với sự phát triển của ngành là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc truy xuất nguồn gốc (traceability) ngày càng trở nên quan trọng trong ngành thủy sản, đặc biệt là đối với các sản phẩm xuất khẩu.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đóng góp vào phát triển kinh tế xanh là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về thị trường tiêu thụ thủy sản. Yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến xu hướng tiêu dùng thủy sản trong tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo ra nguồn thu nhập lớn từ xuất khẩu, giúp nhập khẩu lương thực khác.
  • B. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu, đa dạng hóa khẩu phần ăn cho người dân.
  • C. Giúp bảo vệ môi trường biển, gián tiếp bảo vệ nguồn tài nguyên cho nông nghiệp.
  • D. Là ngành sử dụng ít diện tích đất nông nghiệp, giải phóng đất cho trồng trọt.

Câu 2: Xét về vai trò kinh tế, ngành thủy sản Việt Nam có đóng góp đáng kể. Tác động kinh tế nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các tác động còn lại?

  • A. Đóng góp vào GDP quốc gia.
  • B. Tạo nguồn thu ngoại tệ thông qua xuất khẩu.
  • C. Giải quyết việc làm và cải thiện đời sống người dân vùng ven biển.
  • D. Thu hút một lượng lớn khách du lịch đến các vùng nuôi trồng/khai thác.

Câu 3: Một tỉnh ven biển Việt Nam đang đối mặt với vấn đề thiếu việc làm cho người dân địa phương. Việc đẩy mạnh phát triển ngành thủy sản tại tỉnh này có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm trực tiếp trong các hoạt động nuôi trồng, khai thác, chế biến và dịch vụ hậu cần.
  • B. Giúp người dân chuyển đổi sang các ngành nghề khác có thu nhập cao hơn.
  • C. Tăng cường giao thương với các tỉnh khác, mở rộng thị trường lao động.
  • D. Khuyến khích người dân di cư đến các khu công nghiệp tập trung.

Câu 4: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều vùng nước lợ, nước ngọt. Yếu tố tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển của ngành thủy sản?

  • A. Giúp dễ dàng tiếp cận các thị trường xuất khẩu lớn trên thế giới.
  • B. Hạn chế tác động của thiên tai và biến đổi khí hậu.
  • C. Cung cấp diện tích mặt nước đa dạng và nguồn lợi phong phú cho hoạt động nuôi trồng và khai thác.
  • D. Thuận lợi cho việc áp dụng các công nghệ nuôi tiên tiến.

Câu 5: Bên cạnh những thuận lợi, ngành thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính toàn cầu và ảnh hưởng lớn đến tính bền vững của ngành?

  • A. Biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • B. Cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia xuất khẩu thủy sản khác.
  • C. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ hiện đại.
  • D. Hệ thống cơ sở hạ tầng nghề cá còn hạn chế.

Câu 6: Xu hướng phát triển bền vững đang chi phối ngành thủy sản toàn cầu và tại Việt Nam. Mục tiêu cốt lõi của phát triển thủy sản bền vững là gì?

  • A. Tối đa hóa sản lượng khai thác và nuôi trồng để đạt kim ngạch xuất khẩu cao nhất.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng công nghiệp để giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Tập trung bảo tồn nguồn lợi thủy sản, hạn chế tối đa hoạt động khai thác và nuôi trồng.
  • D. Đảm bảo lợi ích kinh tế, xã hội đồng thời bảo vệ môi trường và duy trì nguồn lợi cho tương lai.

Câu 7: Để hướng tới phát triển bền vững, một trong những giải pháp trọng tâm của ngành thủy sản là giảm tỷ lệ khai thác và tăng cường nuôi trồng. Phân tích nào giải thích lý do chính cho sự thay đổi này?

  • A. Nuôi trồng mang lại lợi nhuận cao hơn nhiều so với khai thác truyền thống.
  • B. Khai thác tự nhiên đang có nguy cơ cạn kiệt, nuôi trồng giúp chủ động nguồn cung và giảm áp lực lên môi trường biển.
  • C. Công nghệ nuôi trồng hiện đại đã hoàn thiện, không còn rủi ro về dịch bệnh.
  • D. Nhu cầu thị trường thế giới chỉ tập trung vào các sản phẩm nuôi trồng.

Câu 8: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học mang lại lợi ích trực tiếp nhất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống?

  • A. Xử lý nước thải từ các khu nuôi trồng.
  • B. Sản xuất thức ăn công nghiệp cho thủy sản.
  • C. Chọn lọc, lai tạo giống có tốc độ sinh trưởng nhanh, khả năng chống bệnh tốt.
  • D. Giám sát môi trường nuôi bằng cảm biến.

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng lớn trong việc thay đổi phương thức quản lý các trang trại nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng cụ thể nào của IoT giúp người nuôi giám sát và điều chỉnh các yếu tố môi trường nuôi một cách hiệu quả từ xa?

  • A. Sử dụng hệ thống cảm biến và thiết bị kết nối internet để theo dõi chất lượng nước, nhiệt độ và điều khiển thiết bị cho ăn tự động.
  • B. Áp dụng kỹ thuật gây màu nước cho ao nuôi.
  • C. Sử dụng máy móc cơ giới hóa trong khâu thu hoạch.
  • D. Phân tích thị trường tiêu thụ để điều chỉnh sản lượng.

Câu 10: Tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) trong nuôi trồng thủy sản được xây dựng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản nuôi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu dịch bệnh trong ao nuôi.
  • D. Nâng cao chất lượng, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Câu 11: Một người đang cân nhắc làm việc trong ngành thủy sản. Ngoài các yêu cầu chung như sức khỏe tốt, chăm chỉ, trách nhiệm, phẩm chất nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với người làm việc trực tiếp với môi trường nước và sinh vật?

  • A. Khả năng giao tiếp tốt với khách hàng.
  • B. Yêu thích thiên nhiên, môi trường nước và các loài sinh vật thủy sinh.
  • C. Kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý dự án.
  • D. Kiến thức chuyên sâu về marketing sản phẩm.

Câu 12: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai được đánh giá là rất lớn. Yếu tố nào sau đây không phải là cơ sở để đưa ra nhận định tích cực đó?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới ngày càng tăng.
  • B. Việt Nam có lợi thế về điều kiện tự nhiên và vị trí địa lý.
  • C. Khoa học công nghệ (sinh học, nuôi tiên tiến, IoT) ngày càng phát triển và được ứng dụng.
  • D. Diện tích mặt nước phù hợp cho nuôi trồng đang bị thu hẹp đáng kể.

Câu 13: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản là một chỉ số quan trọng phản ánh đóng góp kinh tế của ngành. Nếu kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, điều này phản ánh chủ yếu điều gì về ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Ngành thủy sản có năng lực cạnh tranh và sản phẩm đáp ứng được nhu cầu thị trường quốc tế.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang được khai thác tối đa.
  • C. Thị trường nội địa đang suy giảm, buộc phải đẩy mạnh xuất khẩu.
  • D. Chi phí sản xuất thủy sản tại Việt Nam rất thấp so với các nước khác.

Câu 14: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng cực đoan như hạn hán, xâm nhập mặn, bão lũ. Đối với các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long, hiện tượng nào từ biến đổi khí hậu gây thách thức lớn nhất?

  • A. Nhiệt độ nước tăng cao.
  • B. Axit hóa đại dương.
  • C. Xâm nhập mặn và thiếu nước ngọt do hạn hán.
  • D. Tần suất bão trên biển Đông tăng.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến (như nuôi tuần hoàn - RAS, nuôi lồng bè công nghệ cao) mang lại lợi ích gì nổi bật nhất so với phương thức nuôi truyền thống?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • B. Loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ít loài thủy sản.
  • D. Kiểm soát môi trường nuôi tốt hơn, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tăng năng suất trên một đơn vị diện tích/thể tích.

Câu 16: Nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP có ý nghĩa quan trọng đối với xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giúp sản phẩm thủy sản Việt Nam đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế, nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo 100% sản phẩm không có tồn dư kháng sinh.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nước ngọt.
  • D. Là yêu cầu bắt buộc đối với mọi thị trường nhập khẩu thủy sản từ Việt Nam.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn của ngành thủy sản Việt Nam là vấn đề ô nhiễm môi trường từ hoạt động nuôi trồng. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm này?

  • A. Chủ yếu do nước biển dâng và xâm nhập mặn.
  • B. Việc sử dụng thức ăn dư thừa, hóa chất, thuốc kháng sinh và xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • C. Do hoạt động khai thác thủy sản bằng các phương tiện thô sơ.
  • D. Thiếu nhân lực có trình độ cao trong ngành.

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới nuôi trồng bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

  • A. Tăng mật độ nuôi để tối đa hóa sản lượng.
  • B. Sử dụng các loại thuốc kháng sinh liều cao để phòng bệnh.
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi ra các khu vực rừng ngập mặn.
  • D. Quản lý chất lượng nước, sử dụng thức ăn hiệu quả và xử lý chất thải trước khi xả ra môi trường.

Câu 19: Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Để hiện thực hóa tiềm năng này, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định?

  • A. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách nhanh chóng.
  • B. Tăng cường hoạt động khai thác trên các vùng biển xa.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và quản lý theo chuỗi giá trị bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa thay vì xuất khẩu.

Câu 20: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt đối với thị trường xuất khẩu?

  • A. Đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc, chất lượng, an toàn thực phẩm và đáp ứng yêu cầu của các thị trường nhập khẩu khó tính.
  • B. Giúp giảm chi phí vận chuyển và bảo quản sản phẩm.
  • C. Chỉ cần thiết cho các sản phẩm thủy sản nuôi trồng.
  • D. Là một công cụ quảng bá thương hiệu nhưng không liên quan đến chất lượng.

Câu 21: Sự phát triển của ngành thủy sản còn góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Xây dựng các khu công nghiệp chế biến thủy sản trên đảo.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái gắn với các khu nuôi trồng thủy sản.
  • C. Tăng cường nhập khẩu giống thủy sản từ nước ngoài.
  • D. Hoạt động khai thác thủy sản của ngư dân trên các vùng biển xa bờ, góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia.

Câu 22: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về thực trạng nguồn lợi thủy sản tự nhiên của Việt Nam hiện nay?

  • A. Nguồn lợi vẫn còn rất dồi dào và chưa bị ảnh hưởng nhiều bởi hoạt động khai thác.
  • B. Đang có dấu hiệu suy giảm ở nhiều nơi do khai thác quá mức và tác động của môi trường.
  • C. Chỉ suy giảm ở các vùng nước ngọt, nguồn lợi biển vẫn ổn định.
  • D. Đã phục hồi hoàn toàn nhờ các chính sách bảo tồn nghiêm ngặt.

Câu 23: Để bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp cấp bách nào cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động khai thác, chống khai thác bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU).
  • B. Đẩy mạnh chuyển đổi toàn bộ tàu cá sang đánh bắt xa bờ.
  • C. Tăng cường nuôi trồng các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao.
  • D. Xây dựng thêm nhiều cảng cá hiện đại.

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loài khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực) lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

  • A. Giúp giảm chi phí đầu tư cho hạ tầng nuôi trồng.
  • B. Chỉ đơn giản là làm phong phú thêm danh mục sản phẩm.
  • C. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan trên diện rộng và đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các trang trại nuôi quy mô nhỏ.

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thế giới?

  • A. Tăng cường số lượng tàu cá để khai thác nhiều hơn.
  • B. Nâng cao chất lượng và giá trị gia tăng của sản phẩm thông qua chế biến sâu và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các thị trường dễ tính.
  • D. Giảm giá bán sản phẩm bằng mọi cách.

Câu 26: Việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp xử lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: hệ thống lọc sinh học, sử dụng thực vật thủy sinh) có ý nghĩa gì đối với môi trường và sự phát triển bền vững?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước, cải thiện chất lượng môi trường nuôi và bảo vệ hệ sinh thái xung quanh.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của thủy sản nuôi trong ao.
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng thức ăn công nghiệp.
  • D. Chỉ có tác dụng làm sạch nước sau thu hoạch.

Câu 27: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Ngành thủy sản là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Ngành thủy sản không có khả năng ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Nghiên cứu và phát triển các loài thủy sản có khả năng thích ứng với nhiệt độ, độ mặn thay đổi; áp dụng các mô hình nuôi phù hợp với điều kiện mới.
  • D. Việc khai thác thủy sản giúp làm mát nước biển, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.

Câu 28: Mô hình nuôi trồng thủy sản tích hợp (ví dụ: kết hợp nuôi cá với trồng lúa hoặc rau thủy sinh) mang lại lợi ích kép là gì?

  • A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống nuôi.
  • B. Tận dụng chất thải từ nuôi trồng làm phân bón cho cây trồng, giảm ô nhiễm và tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên.
  • C. Chỉ giúp tăng năng suất của riêng cây trồng.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ rủi ro dịch bệnh cho cả thủy sản và cây trồng.

Câu 29: Theo xu hướng toàn cầu, triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc nhiều vào khả năng đáp ứng các yêu cầu về "kinh tế xanh" và "kinh tế tuần hoàn". Điều này đòi hỏi ngành phải tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Đẩy mạnh khai thác các loài thủy sản quý hiếm.
  • B. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch trong sản xuất.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • D. Giảm thiểu tác động môi trường, sử dụng hiệu quả tài nguyên và phát triển các mô hình sản xuất khép kín, tái sử dụng.

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp ngành thủy sản muốn tìm kiếm cơ hội việc làm trong lĩnh vực có triển vọng nhất. Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, lĩnh vực nào sau đây hứa hẹn nhiều cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ và tính bền vững?

  • A. Khai thác thủy sản xa bờ bằng phương pháp truyền thống.
  • B. Nuôi trồng thủy sản quảng canh tại các vùng đất ngập mặn.
  • C. Nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao và chế biến sản phẩm giá trị gia tăng.
  • D. Buôn bán nhỏ lẻ các sản phẩm thủy sản tươi sống tại chợ địa phương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng trong an ninh lương thực quốc gia. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất vai trò này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Xét về vai trò kinh tế, ngành thủy sản Việt Nam có đóng góp đáng kể. Tác động kinh tế nào sau đây là *ít quan trọng nhất* so với các tác động còn lại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một tỉnh ven biển Việt Nam đang đối mặt với vấn đề thiếu việc làm cho người dân địa phương. Việc đẩy mạnh phát triển ngành thủy sản tại tỉnh này có thể giải quyết vấn đề này như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Việt Nam có đường bờ biển dài và nhiều vùng nước lợ, nước ngọt. Yếu tố tự nhiên này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu nào cho sự phát triển của ngành thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Bên cạnh những thuận lợi, ngành thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây mang tính *toàn cầu* và ảnh hưởng lớn đến tính bền vững của ngành?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Xu hướng phát triển bền vững đang chi phối ngành thủy sản toàn cầu và tại Việt Nam. Mục tiêu cốt lõi của phát triển thủy sản bền vững là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để hướng tới phát triển bền vững, một trong những giải pháp trọng tâm của ngành thủy sản là giảm tỷ lệ khai thác và tăng cường nuôi trồng. Phân tích nào giải thích lý do chính cho sự thay đổi này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ sinh học đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành thủy sản. Ứng dụng nào sau đây của công nghệ sinh học mang lại lợi ích trực tiếp nhất trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Công nghệ IoT (Internet of Things) có tiềm năng lớn trong việc thay đổi phương thức quản lý các trang trại nuôi trồng thủy sản. Ứng dụng cụ thể nào của IoT giúp người nuôi *giám sát và điều chỉnh* các yếu tố môi trường nuôi một cách hiệu quả từ xa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tiêu chuẩn VietGAP (Vietnamese Good Agricultural Practices) trong nuôi trồng thủy sản được xây dựng nhằm mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một người đang cân nhắc làm việc trong ngành thủy sản. Ngoài các yêu cầu chung như sức khỏe tốt, chăm chỉ, trách nhiệm, phẩm chất nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với người làm việc trực tiếp với môi trường nước và sinh vật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Triển vọng phát triển của ngành thủy sản Việt Nam trong tương lai được đánh giá là rất lớn. Yếu tố nào sau đây *không* phải là cơ sở để đưa ra nhận định tích cực đó?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Kim ngạch xuất khẩu thủy sản là một chỉ số quan trọng phản ánh đóng góp kinh tế của ngành. Nếu kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, điều này phản ánh chủ yếu điều gì về ngành thủy sản Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng cực đoan như hạn hán, xâm nhập mặn, bão lũ. Đối với các vùng nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước ngọt ở Đồng bằng sông Cửu Long, hiện tượng nào từ biến đổi khí hậu gây thách thức lớn nhất?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến (như nuôi tuần hoàn - RAS, nuôi lồng bè công nghệ cao) mang lại lợi ích gì nổi bật nhất so với phương thức nuôi truyền thống?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nuôi trồng thủy sản theo tiêu chuẩn quốc tế như GlobalGAP có ý nghĩa quan trọng đối với xuất khẩu thủy sản Việt Nam. Ý nghĩa đó là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những thách thức lớn của ngành thủy sản Việt Nam là vấn đề ô nhiễm môi trường từ hoạt động nuôi trồng. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và hướng tới nuôi trồng bền vững, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng rộng rãi?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngành thủy sản Việt Nam có tiềm năng trở thành ngành kinh tế mũi nhọn. Để hiện thực hóa tiềm năng này, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quyết định*?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản lại trở nên ngày càng quan trọng, đặc biệt đối với thị trường xuất khẩu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự phát triển của ngành thủy sản còn góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về thực trạng nguồn lợi thủy sản tự nhiên của Việt Nam hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản tự nhiên, biện pháp cấp bách nào cần được ưu tiên thực hiện?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa đối tượng nuôi (nuôi nhiều loài khác nhau thay vì chỉ tập trung vào một vài loài chủ lực) lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường thế giới?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp xử lý chất thải trong nuôi trồng thủy sản (ví dụ: hệ thống lọc sinh học, sử dụng thực vật thủy sinh) có ý nghĩa gì đối với môi trường và sự phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích nào sau đây cho thấy vai trò của ngành thủy sản trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Mô hình nuôi trồng thủy sản tích hợp (ví dụ: kết hợp nuôi cá với trồng lúa hoặc rau thủy sinh) mang lại lợi ích kép là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Theo xu hướng toàn cầu, triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam phụ thuộc nhiều vào khả năng đáp ứng các yêu cầu về 'kinh tế xanh' và 'kinh tế tuần hoàn'. Điều này đòi hỏi ngành phải tập trung vào khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một sinh viên tốt nghiệp ngành thủy sản muốn tìm kiếm cơ hội việc làm trong lĩnh vực có triển vọng nhất. Dựa trên xu hướng phát triển hiện tại, lĩnh vực nào sau đây hứa hẹn nhiều cơ hội và thách thức liên quan đến công nghệ và tính bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

  • A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
  • B. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Đóng vai trò chính trong việc sản xuất năng lượng tái tạo.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa, không có ý nghĩa quốc tế.

Câu 2: Phân tích tác động xã hội tích cực nhất của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và vùng nội địa có tiềm năng nuôi trồng?

  • A. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường do hoạt động chế biến.
  • B. Gây ra sự cạnh tranh gay gắt về nguồn nước với nông nghiệp.
  • C. Chỉ tạo việc làm thời vụ, không ổn định.
  • D. Tạo công ăn việc làm, tăng thu nhập và ổn định đời sống cho người dân địa phương.

Câu 3: Việt Nam có lợi thế tự nhiên nào nổi bật nhất để phát triển ngành thủy sản so với nhiều quốc gia không giáp biển hoặc có bờ biển ngắn?

  • A. Công nghệ chế biến hiện đại nhất thế giới.
  • B. Nguồn giống thủy sản nước ngọt duy nhất trên thế giới.
  • C. Bờ biển dài, vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn và hệ thống thủy vực nội địa đa dạng.
  • D. Giá nhân công trong ngành thủy sản rất cao.

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu và Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất là gì?

  • A. Phát triển gắn liền với bảo vệ nguồn lợi thủy sản và môi trường sinh thái.
  • B. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên để đạt sản lượng cao nhất.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng kim ngạch xuất khẩu mà không quan tâm đến thị trường nội địa.
  • D. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ mới để tiết kiệm chi phí.

Câu 5: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng được coi là một xu hướng quan trọng để phát triển thủy sản bền vững?

  • A. Khai thác mang lại lợi nhuận cao hơn nuôi trồng.
  • B. Giúp giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên, chủ động sản xuất và kiểm soát chất lượng.
  • C. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng thấp hơn nhiều so với khai thác.
  • D. Công nghệ khai thác hiện nay đã lỗi thời, không hiệu quả.

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại lợi ích nổi bật nào dưới đây?

  • A. Chọn tạo giống có năng suất, chất lượng và khả năng chống chịu dịch bệnh cao.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quy trình đánh bắt trên biển.
  • C. Giảm thiểu chi phí thức ăn đến mức tối đa.
  • D. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi khâu sản xuất.

Câu 7: Một mô hình nuôi tôm sử dụng hệ thống cảm biến để đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong nước và truyền dữ liệu về điện thoại của người nuôi. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong thủy sản?

  • A. Công nghệ gen.
  • B. Công nghệ chế biến sau thu hoạch.
  • C. Công nghệ IoT (Internet of Things).
  • D. Công nghệ vật liệu mới.

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Đảm bảo sản phẩm có màu sắc bắt mắt nhất.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất để thúc đẩy tăng trưởng.
  • D. Đảm bảo an toàn thực phẩm, chất lượng sản phẩm, bảo vệ môi trường và truy xuất nguồn gốc.

Câu 9: Nếu một trang trại nuôi cá tra áp dụng quy trình nuôi theo tiêu chuẩn GlobalGAP, điều này thể hiện triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong nước.
  • B. Nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế, mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt môi trường mà ngành nuôi trồng thủy sản quy mô lớn có thể gây ra nếu không được quản lý hiệu quả là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải và thức ăn dư thừa.
  • B. Thiếu hụt nguồn nước ngọt cho sinh hoạt.
  • C. Tăng đa dạng sinh học trong khu vực nuôi.
  • D. Làm giảm độ mặn của nước biển.

Câu 11: Để phát triển thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

  • A. Tăng cường nhập khẩu thức ăn công nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào một loài vật nuôi duy nhất.
  • C. Xả thải trực tiếp nước thải nuôi trồng ra môi trường.
  • D. Tái sử dụng chất thải hữu cơ từ ao nuôi làm phân bón hoặc năng lượng sinh học.

Câu 12: Năng suất nuôi trồng thủy sản tăng lên đáng kể nhờ ứng dụng "công nghệ nuôi tiên tiến". Công nghệ này thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là tăng diện tích ao nuôi.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ môi trường nước, quản lý thức ăn thông minh, phòng bệnh hiệu quả.
  • C. Sử dụng lượng lớn kháng sinh để phòng bệnh.
  • D. Giảm mật độ nuôi xuống mức rất thấp.

Câu 13: Một trong những yêu cầu quan trọng về phẩm chất đối với người làm việc trực tiếp trong ngành nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Chăm chỉ, chịu khó và có trách nhiệm cao.
  • B. Chỉ cần có bằng cấp chuyên môn cao.
  • C. Khả năng giao tiếp thành thạo ngoại ngữ.
  • D. Ưu tiên người có kinh nghiệm trong ngành công nghiệp nặng.

Câu 14: Vai trò kinh tế nổi bật nhất của ngành thủy sản trong cơ cấu kinh tế quốc dân của Việt Nam là gì?

  • A. Đóng góp chủ yếu vào ngành du lịch biển.
  • B. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thực phẩm trong nước.
  • C. Là ngành xuất khẩu chủ lực, mang lại nguồn ngoại tệ và đóng góp vào GDP.
  • D. Có vai trò không đáng kể trong tổng kim ngạch xuất khẩu.

Câu 15: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành.
  • B. Chỉ bán sản phẩm thô chưa qua chế biến.
  • C. Tăng sản lượng bằng mọi giá, bất chấp chất lượng.
  • D. Đầu tư vào công nghệ chế biến sâu và bảo quản sau thu hoạch.

Câu 16: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc trưng nào giúp trở thành trung tâm nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước?

  • A. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc và diện tích mặt nước rộng lớn.
  • B. Bờ biển dài nhất cả nước.
  • C. Nhiều vùng núi cao có khí hậu mát mẻ.
  • D. Tập trung các cảng biển nước sâu lớn nhất.

Câu 17: Áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến, kiểm soát môi trường chặt chẽ trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư mà không mang lại hiệu quả rõ rệt.
  • B. Làm giảm chất lượng thịt tôm.
  • C. Kiểm soát dịch bệnh, nâng cao năng suất và hiệu quả nuôi trồng.
  • D. Hoàn toàn loại bỏ nhu cầu sử dụng thức ăn.

Câu 18: Thách thức về biến đổi khí hậu (nước biển dâng, xâm nhập mặn) ảnh hưởng như thế nào đến triển vọng phát triển nuôi trồng thủy sản ở các vùng cửa sông, ven biển Việt Nam?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho tất cả các loài thủy sản phát triển.
  • B. Làm thay đổi độ mặn nguồn nước, ảnh hưởng đến môi trường sống và cơ sở hạ tầng nuôi trồng.
  • C. Giúp giảm thiểu dịch bệnh thủy sản.
  • D. Làm tăng diện tích nuôi trồng nước ngọt.

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của hoạt động khai thác thủy sản, biện pháp quản lý nào sau đây được coi là hiệu quả?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại ngư cụ có kích thước mắt lưới nhỏ.
  • B. Cho phép khai thác quanh năm không giới hạn.
  • C. Khuyến khích sử dụng các phương pháp khai thác có tính hủy diệt cao.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ ngư cụ, mùa vụ, khu vực khai thác và chống khai thác hủy diệt.

Câu 20: Triển vọng phát triển nghề nuôi biển (nuôi ở vùng nước mặn xa bờ) của Việt Nam dựa trên lợi thế nào là chính?

  • A. Bờ biển dài với nhiều vũng vịnh và diện tích mặt biển rộng lớn.
  • B. Hệ thống sông ngòi nội địa dày đặc.
  • C. Nguồn lao động có kinh nghiệm nuôi trồng nước ngọt.
  • D. Giá thuê mặt nước biển rất thấp.

Câu 21: Khi phân tích một báo cáo về ngành thủy sản, số liệu về "tỷ lệ nuôi trồng/tỷ lệ khai thác" cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của ngành?

  • A. Ngành đang tập trung khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang tăng lên.
  • C. Ngành đang chuyển dịch cơ cấu sản xuất theo hướng bền vững hơn.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thị trường đang giảm.

Câu 22: Việc áp dụng các quy định về truy xuất nguồn gốc đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu sang thị trường châu Âu có ý nghĩa gì đối với người nuôi và doanh nghiệp Việt Nam?

  • A. Làm tăng chi phí không cần thiết, giảm lợi nhuận.
  • B. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, không có lợi cho người sản xuất.
  • C. Giảm khả năng tiếp cận các thị trường quốc tế.
  • D. Đáp ứng yêu cầu thị trường nhập khẩu, nâng cao uy tín và giá trị sản phẩm.

Câu 23: Thách thức lớn nhất về mặt thị trường đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Đáp ứng các rào cản kỹ thuật và tiêu chuẩn ngày càng khắt khe của thị trường nhập khẩu.
  • B. Thiếu nhu cầu tiêu thụ trên thị trường quốc tế.
  • C. Giá bán sản phẩm thủy sản luôn cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Không có đủ sản phẩm để cung cấp cho thị trường.

Câu 24: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành thủy sản, đặc biệt là về công nghệ sinh học, nhằm mục đích cốt lõi nào?

  • A. Chỉ để tăng số lượng bài báo khoa học.
  • B. Cải thiện giống, quy trình nuôi, thức ăn để nâng cao năng suất và chất lượng.
  • C. Giảm hoàn toàn sự cần thiết của người lao động.
  • D. Tăng cường khai thác nguồn lợi tự nhiên.

Câu 25: Mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - tôm, rừng ngập mặn - tôm) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng một loại cây hoặc con duy nhất.
  • B. Bỏ qua yếu tố bảo vệ môi trường.
  • C. Luôn mang lại rủi ro kinh tế cao hơn các mô hình đơn lẻ.
  • D. Tận dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu tác động môi trường và đa dạng hóa sinh kế.

Câu 26: Triển vọng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý ao nuôi thủy sản là gì?

  • A. Phân tích dữ liệu để dự báo, cảnh báo sớm dịch bệnh và tối ưu hóa quy trình nuôi.
  • B. Thay thế hoàn toàn việc cho ăn bằng máy móc.
  • C. Chỉ dùng để theo dõi nhiệt độ nước.
  • D. Giảm chi phí con giống xuống mức tối thiểu.

Câu 27: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng ngư dân và người nuôi trồng là điều cần thiết. Nội dung giáo dục nào dưới đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ tập trung hướng dẫn cách tăng sản lượng nhanh nhất.
  • B. Khuyến khích sử dụng mọi loại hóa chất để phòng bệnh.
  • C. Nâng cao hiểu biết về bảo vệ nguồn lợi, môi trường và tuân thủ quy trình sản xuất an toàn.
  • D. Chỉ dạy cách sử dụng các thiết bị công nghệ cao.

Câu 28: Một thách thức lớn về mặt quản lý nhà nước đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển bền vững là gì?

  • A. Ngành thủy sản không cần sự quản lý của nhà nước.
  • B. Hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách để quản lý hiệu quả nguồn lợi, chất lượng và chống khai thác IUU.
  • C. Giảm thiểu sự hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thủy sản.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu thuế từ hoạt động thủy sản.

Câu 29: Khía cạnh nào của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò của nó trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Chỉ tập trung nuôi các loài ngoại lai có năng suất cao.
  • B. Khai thác tối đa các loài quý hiếm.
  • C. Chuyển đổi tất cả các vùng đất ngập nước thành ao nuôi.
  • D. Nuôi trồng các loài bản địa và tham gia phục hồi, bảo vệ các hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho thủy sản Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào?

  • A. Nâng cao giá trị sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và uy tín trên thị trường quốc tế.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quảng cáo nội bộ.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất cho người nuôi.
  • D. Giảm yêu cầu về chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành thủy sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tác động xã hội tích cực nhất của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư ven biển và vùng nội địa có tiềm năng nuôi trồng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việt Nam có lợi thế tự nhiên nào nổi bật nhất để phát triển ngành thủy sản so với nhiều quốc gia không giáp biển hoặc có bờ biển ngắn?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xu hướng phát triển bền vững trong ngành thủy sản toàn cầu và Việt Nam đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao việc chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng được coi là một xu hướng quan trọng để phát triển thủy sản bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản mang lại lợi ích nổi bật nào dưới đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một mô hình nuôi tôm sử dụng hệ thống cảm biến để đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong nước và truyền dữ liệu về điện thoại của người nuôi. Đây là ứng dụng của công nghệ nào trong thủy sản?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tiêu chuẩn VietGAP trong nuôi trồng thủy sản hướng tới mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nếu một trang trại nuôi cá tra áp dụng quy trình nuôi theo tiêu chuẩn GlobalGAP, điều này thể hiện triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thách thức lớn nhất về mặt môi trường mà ngành nuôi trồng thủy sản quy mô lớn có thể gây ra nếu không được quản lý hiệu quả là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để phát triển thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn, biện pháp nào sau đây được khuyến khích áp dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Năng suất nuôi trồng thủy sản tăng lên đáng kể nhờ ứng dụng 'công nghệ nuôi tiên tiến'. Công nghệ này thường bao gồm những yếu tố cốt lõi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một trong những yêu cầu quan trọng về phẩm chất đối với người làm việc trực tiếp trong ngành nuôi trồng thủy sản là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò kinh tế nổi bật nhất của ngành thủy sản trong cơ cấu kinh tế quốc dân của Việt Nam là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để nâng cao giá trị và khả năng cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng đầu tư phát triển mạnh mẽ nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc trưng nào giúp trở thành trung tâm nuôi trồng thủy sản lớn nhất cả nước?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Áp dụng công nghệ nuôi tiên tiến, kiểm soát môi trường chặt chẽ trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Thách thức về biến đổi khí hậu (nước biển dâng, xâm nhập mặn) ảnh hưởng như thế nào đến triển vọng phát triển nuôi trồng thủy sản ở các vùng cửa sông, ven biển Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của hoạt động khai thác thủy sản, biện pháp quản lý nào sau đây được coi là hiệu quả?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Triển vọng phát triển nghề nuôi biển (nuôi ở vùng nước mặn xa bờ) của Việt Nam dựa trên lợi thế nào là chính?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một báo cáo về ngành thủy sản, số liệu về 'tỷ lệ nuôi trồng/tỷ lệ khai thác' cho thấy điều gì về xu hướng phát triển của ngành?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc áp dụng các quy định về truy xuất nguồn gốc đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu sang thị trường châu Âu có ý nghĩa gì đối với người nuôi và doanh nghiệp Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thách thức lớn nhất về mặt thị trường đối với ngành thủy sản Việt Nam hiện nay là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) trong ngành thủy sản, đặc biệt là về công nghệ sinh học, nhằm mục đích cốt lõi nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Mô hình nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - tôm, rừng ngập mặn - tôm) thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Triển vọng ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý ao nuôi thủy sản là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng ngư dân và người nuôi trồng là điều cần thiết. Nội dung giáo dục nào dưới đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một thách thức lớn về mặt quản lý nhà nước đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và phát triển bền vững là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khía cạnh nào của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất vai trò của nó trong việc bảo tồn đa dạng sinh học?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 8: Vai trò và triển vọng của thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc xây dựng thương hiệu quốc gia cho thủy sản Việt Nam có ý nghĩa chiến lược nào?

Viết một bình luận