Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 9: Các nhóm thuỷ sản và một số phương thức nuôi phổ biến - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Kết nối tri thức - Bài 9: Các nhóm thuỷ sản và một số phương thức nuôi phổ biến - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa trên đặc điểm sinh học và môi trường sống, nhóm thủy sản nào có thể được phân loại thành các loài nước ngọt, nước lợ và nước mặn, đồng thời là nhóm có số lượng loài được nuôi phổ biến nhất?
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm rong, tảo
Câu 2: Một loài thủy sản có nguồn gốc từ châu Mỹ, được nhập về Việt Nam để nuôi thương phẩm do tốc độ sinh trưởng nhanh và khả năng thích nghi tốt với điều kiện nuôi nhốt. Loài này thuộc loại thủy sản nào theo nguồn gốc?
- A. Thủy sản bản địa
- B. Thủy sản nhập nội
- C. Thủy sản nước ngọt
- D. Thủy sản nước lợ
Câu 3: Nhóm động vật thủy sản nào được đặc trưng bởi cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi bao bọc để bảo vệ và nâng đỡ cơ thể? Các loài tiêu biểu trong nhóm này bao gồm ốc, hến, ngao, mực, bạch tuộc.
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm bò sát và lưỡng cư
- D. Nhóm động vật thân mềm
Câu 4: Phân tích các đặc điểm sau của một hệ thống nuôi trồng thủy sản: Diện tích ao nuôi rất lớn, ít đầu tư về cơ sở vật chất (chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên), mật độ thả giống thấp, nguồn thức ăn chủ yếu là tự nhiên. Đây là đặc điểm của phương thức nuôi nào?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
- D. Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao
Câu 5: Một hộ gia đình muốn bắt đầu nuôi tôm sú với mục tiêu đạt năng suất cao nhất có thể trên một diện tích ao vừa phải, sẵn sàng đầu tư vào thức ăn công nghiệp chất lượng cao, hệ thống quạt nước và quản lý môi trường chặt chẽ. Phương thức nuôi nào phù hợp nhất với mục tiêu và điều kiện này?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
- D. Nuôi trồng thủy sản xen ghép
Câu 6: So sánh phương thức nuôi thâm canh và bán thâm canh, điểm khác biệt cơ bản nào thường dẫn đến năng suất cao hơn đáng kể ở phương thức thâm canh?
- A. Diện tích ao nuôi lớn hơn
- B. Mật độ thả giống cao hơn và mức độ đầu tư thức ăn, công nghệ quản lý môi trường cao hơn.
- C. Chỉ sử dụng thức ăn tự nhiên
- D. Ít chịu rủi ro dịch bệnh hơn
Câu 7: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài động vật chân khớp, có lớp vỏ kitin cứng bên ngoài và phải trải qua quá trình lột xác để lớn lên? Tôm, cua, ghẹ là những ví dụ điển hình.
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm bò sát và lưỡng cư
Câu 8: Nuôi trồng thủy sản theo phương thức quảng canh thường có ưu điểm gì về mặt kinh tế và môi trường so với phương thức thâm canh?
- A. Năng suất cao hơn
- B. Tốc độ sinh trưởng của vật nuôi nhanh hơn
- C. Chi phí đầu tư ban đầu và vận hành thấp, ít rủi ro dịch bệnh, thân thiện hơn với môi trường tự nhiên.
- D. Kiểm soát chặt chẽ các yếu tố môi trường
Câu 9: Nhược điểm chính của phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?
- A. Năng suất thấp
- B. Chỉ nuôi được các loài bản địa
- C. Ít cần quản lý, chăm sóc
- D. Chi phí đầu tư và vận hành cao, rủi ro dịch bệnh lớn, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Câu 10: Giả sử bạn là một nhà quản lý trang trại nuôi cá tra. Bạn nhận thấy nhu cầu thị trường đối với cá tra fillet xuất khẩu tăng cao, yêu cầu chất lượng đồng đều và sản lượng lớn. Trang trại hiện đang áp dụng phương thức bán thâm canh. Để đáp ứng nhu cầu này, bạn nên xem xét chuyển đổi sang phương thức nào và điều chỉnh những yếu tố nào?
- A. Chuyển sang thâm canh; tăng mật độ thả giống, đầu tư hệ thống sục khí, sử dụng thức ăn công nghiệp chất lượng cao và quản lý môi trường chặt chẽ hơn.
- B. Giữ nguyên bán thâm canh; giảm mật độ thả giống để cá lớn nhanh hơn.
- C. Chuyển sang quảng canh; mở rộng diện tích ao nuôi nhưng giữ nguyên mức đầu tư.
- D. Áp dụng xen ghép; nuôi thêm các loài khác trong ao cá tra hiện tại.
Câu 11: Ngoài cá, tôm, cua, một nhóm thủy sản quan trọng khác có vai trò trong chuỗi thức ăn dưới nước và được nuôi trồng để làm thực phẩm, dược phẩm, phân bón. Nhóm này bao gồm các loài thực vật bậc thấp, có thể đơn bào hoặc đa bào, kích thước đa dạng. Đó là nhóm nào?
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm rong, tảo
Câu 12: Tại sao việc phân loại thủy sản theo nguồn gốc (bản địa, nhập nội) lại quan trọng trong quản lý nuôi trồng thủy sản?
- A. Giúp xác định giá bán của sản phẩm.
- B. Chỉ liên quan đến mục đích nghiên cứu khoa học, không ảnh hưởng đến nuôi thương phẩm.
- C. Giúp đánh giá tiềm năng, rủi ro (ví dụ: khả năng trở thành loài xâm hại đối với thủy sản nhập nội) và xây dựng quy trình nuôi phù hợp với đặc điểm của từng loài.
- D. Chỉ đơn giản là một cách thống kê số lượng loài.
Câu 13: Khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản bán thâm canh, người nuôi thường kết hợp những yếu tố nào so với nuôi quảng canh?
- A. Giảm diện tích ao và hoàn toàn không sử dụng thức ăn bổ sung.
- B. Tăng mật độ thả giống một cách hợp lý và bổ sung một phần thức ăn công nghiệp hoặc tự chế, có thể có thêm một số thiết bị hỗ trợ đơn giản.
- C. Đầu tư hệ thống lọc nước và sục khí hiện đại hoàn toàn.
- D. Chỉ dựa hoàn toàn vào thức ăn tự nhiên trong ao.
Câu 14: Một trang trại nuôi cá rô phi ở đồng bằng sông Cửu Long đang gặp phải tình trạng cá chậm lớn, dễ mắc bệnh do chất lượng nước kém và thiếu oxy. Trang trại đang áp dụng phương thức nuôi bán thâm canh. Để cải thiện tình hình, biện pháp nào sau đây mang tính khả thi và phù hợp nhất trong khuôn khổ nâng cấp từ bán thâm canh?
- A. Đầu tư thêm quạt nước hoặc máy sục khí, điều chỉnh lượng thức ăn và quản lý chất thải trong ao.
- B. Giảm mật độ thả giống xuống mức rất thấp như nuôi quảng canh.
- C. Xây dựng hệ thống lọc tuần hoàn khép kín như nuôi thâm canh công nghệ cao.
- D. Ngừng sử dụng thức ăn công nghiệp để giảm ô nhiễm.
Câu 15: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài có xương sống, hô hấp bằng mang và di chuyển chủ yếu bằng vây?
- A. Nhóm động vật giáp xác
- B. Nhóm động vật thân mềm
- C. Nhóm cá
- D. Nhóm bò sát và lưỡng cư
Câu 16: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào thường đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu lớn nhất cho cơ sở hạ tầng (ao nuôi bê tông, hệ thống sục khí, lọc, kiểm soát nhiệt độ...), chi phí vận hành cao và yêu cầu kỹ thuật, quản lý phức tạp nhất?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
- D. Nuôi trồng thủy sản truyền thống
Câu 17: Một trong những ưu điểm của việc nuôi các loài thủy sản bản địa là gì?
- A. Tốc độ sinh trưởng luôn nhanh hơn loài nhập nội.
- B. Thường có khả năng thích nghi tốt với điều kiện môi trường địa phương, ít rủi ro dịch bệnh và tác động tiêu cực đến hệ sinh thái bản địa.
- C. Giá bán trên thị trường luôn cao hơn.
- D. Không cần đầu tư vào quy trình nuôi.
Câu 18: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài sống được cả trên cạn và dưới nước trong các giai đoạn phát triển khác nhau, có da trần và hô hấp bằng phổi khi trưởng thành? Ếch, nhái là ví dụ.
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm bò sát và lưỡng cư
Câu 19: Phương thức nuôi bán thâm canh có đặc điểm nào về nguồn thức ăn so với quảng canh và thâm canh?
- A. Hoàn toàn phụ thuộc vào thức ăn tự nhiên.
- B. Kết hợp sử dụng thức ăn tự nhiên có sẵn trong ao và bổ sung thêm một phần thức ăn công nghiệp hoặc tự chế.
- C. Chỉ sử dụng hoàn toàn thức ăn công nghiệp chất lượng cao.
- D. Không cần cung cấp thức ăn vì vật nuôi tự tìm kiếm.
Câu 20: Một nhà khoa học đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến sự phân bố của một loài cá bản địa ở vùng cửa sông. Ông cần thu thập dữ liệu về số lượng, mật độ và tình trạng sức khỏe của loài cá này trong môi trường tự nhiên. Loài cá này thuộc loại thủy sản nào theo nguồn gốc?
- A. Thủy sản bản địa
- B. Thủy sản nhập nội
- C. Thủy sản nước ngọt
- D. Thủy sản nước mặn
Câu 21: Khi so sánh năng suất giữa các phương thức nuôi quảng canh, bán thâm canh và thâm canh, nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Quảng canh có năng suất cao nhất.
- B. Bán thâm canh có năng suất thấp hơn quảng canh.
- C. Năng suất tăng dần từ quảng canh đến bán thâm canh và cao nhất ở thâm canh.
- D. Năng suất giữa các phương thức là tương đương nhau.
Câu 22: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng quy mô công nghiệp với hệ thống ao tròn có mái che, sử dụng công nghệ biofloc, hệ thống cho ăn tự động và giám sát môi trường liên tục bằng cảm biến. Phương thức nuôi này có thể được xếp vào loại nào?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh (hoặc thâm canh công nghệ cao)
- D. Nuôi trồng thủy sản quảng canh cải tiến
Câu 23: Nhóm thủy sản nào có đặc điểm là động vật chân khớp, thân được bao bọc bởi lớp vỏ kitin, có các phần phụ (chân bò, chân bơi) và râu? Tôm, cua, ghẹ thuộc nhóm này.
- A. Nhóm động vật giáp xác
- B. Nhóm cá
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm rong, tảo
Câu 24: Phương thức nuôi trồng thủy sản nào phù hợp nhất với các vùng đất ngập mặn, diện tích lớn, điều kiện tự nhiên còn nhiều và mục tiêu là thu hoạch sản phẩm có chất lượng tự nhiên cao, chi phí sản xuất thấp?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh
- D. Nuôi lồng bè
Câu 25: Một trong những rủi ro lớn nhất khi áp dụng phương thức nuôi trồng thủy sản thâm canh là gì?
- A. Sản phẩm có chất lượng thấp.
- B. Năng suất không ổn định.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu quá thấp.
- D. Nguy cơ bùng phát và lây lan dịch bệnh cao do mật độ nuôi lớn và môi trường dễ bị ô nhiễm nếu quản lý không tốt.
Câu 26: Nhóm thủy sản nào bao gồm các loài thực vật bậc thấp sống dưới nước, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy vực và được khai thác, nuôi trồng cho nhiều mục đích khác nhau (thực phẩm, dược liệu)?
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật thân mềm
- C. Nhóm rong, tảo
- D. Nhóm động vật giáp xác
Câu 27: Phân tích sự khác biệt về mức độ quản lý và kiểm soát môi trường giữa ba phương thức nuôi quảng canh, bán thâm canh và thâm canh.
- A. Mức độ quản lý và kiểm soát môi trường tăng dần từ quảng canh (rất ít) đến bán thâm canh (có bổ sung) và cao nhất ở thâm canh (chặt chẽ, sử dụng công nghệ).
- B. Quảng canh và bán thâm canh có mức độ quản lý tương đương nhau.
- C. Thâm canh ít cần quản lý môi trường vì mật độ cao.
- D. Mức độ quản lý không phụ thuộc vào phương thức nuôi.
Câu 28: Một loài cá được tìm thấy và sinh sống tự nhiên chỉ ở các sông, hồ tại Việt Nam. Loài cá này được xếp vào loại thủy sản nào theo nguồn gốc?
- A. Thủy sản bản địa
- B. Thủy sản nhập nội
- C. Thủy sản nước lợ
- D. Thủy sản nước mặn
Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu phát triển bền vững, phương thức nuôi trồng thủy sản nào có tiềm năng nhất trong việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế ở mức độ nhất định?
- A. Nuôi trồng thủy sản quảng canh (Năng suất quá thấp)
- B. Nuôi trồng thủy sản bán thâm canh (Cân bằng giữa hiệu quả và tác động)
- C. Nuôi trồng thủy sản thâm canh (Rủi ro môi trường cao nếu không quản lý tốt)
- D. Chỉ có thể đạt được bằng nuôi lồng bè trên biển.
Câu 30: Nhóm thủy sản nào được đặc trưng bởi việc hô hấp bằng phổi và có thể sống ở cả môi trường nước ngọt hoặc nước lợ/mặn, bao gồm các loài như cá sấu, rùa, ba ba?
- A. Nhóm cá
- B. Nhóm động vật giáp xác
- C. Nhóm động vật thân mềm
- D. Nhóm bò sát và lưỡng cư