Đề Trắc nghiệm Công nghệ 12 – Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (Cánh Diều)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò nào của ngành thủy sản được nhấn mạnh trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu và tăng trưởng dân số?

  • A. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao cho con người.
  • B. Là nguồn nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp dệt may.
  • C. Đóng góp lớn vào việc giảm thiểu biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí và du lịch.

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho những ngành công nghiệp nào?

  • A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm.
  • B. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho ngành sản xuất đồ gỗ.
  • C. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
  • D. Ngành chế biến thực phẩm, sản xuất thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm.

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam được đặt ra trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

  • A. Giảm dần quy mô sản xuất và xuất khẩu.
  • B. Chỉ tập trung phát triển thị trường nội địa.
  • C. Trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu và thuộc nhóm dẫn đầu thế giới về sản xuất, xuất khẩu.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nhập khẩu thủy sản.

Câu 4: Triển vọng về thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản trong tương lai được định hướng như thế nào so với mức bình quân chung cả nước?

  • A. Thấp hơn đáng kể.
  • B. Không có thay đổi so với hiện tại.
  • C. Đảm bảo thu nhập ngang bằng hoặc cao hơn mức bình quân chung cả nước.
  • D. Chỉ tập trung cải thiện thu nhập cho chủ doanh nghiệp.

Câu 5: Cách mạng Công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ hiện đại vào những khâu nào?

  • A. Chủ yếu ở khâu khai thác.
  • B. Chỉ tập trung vào khâu chế biến.
  • C. Chủ yếu ở khâu nuôi trồng.
  • D. Ứng dụng trong toàn bộ chuỗi giá trị từ sản xuất, quản lí đến tiêu thụ.

Câu 6: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý dịch bệnh trên vật nuôi?

  • A. Giảm chi phí thức ăn một cách đáng kể.
  • B. Phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh, dự báo nguy cơ và đề xuất biện pháp phòng trị kịp thời.
  • C. Tăng kích thước vật nuôi một cách tự động.
  • D. Thay thế hoàn toàn con người trong việc chăm sóc vật nuôi.

Câu 7: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản "thông minh" chủ yếu để làm gì?

  • A. Giám sát và thu thập dữ liệu môi trường nuôi (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan...) theo thời gian thực.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu hoạch.
  • C. Phân tích thị trường tiêu thụ.
  • D. Thiết kế bao bì sản phẩm.

Câu 8: Việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) thu thập được từ các trang trại nuôi trồng "thông minh" có thể giúp người nuôi đưa ra những quyết định nào?

  • A. Chỉ giúp dự báo thời tiết.
  • B. Chỉ giúp xác định giá bán tối đa.
  • C. Chỉ giúp theo dõi lịch sử cho ăn.
  • D. Tối ưu hóa quy trình nuôi, dự báo dịch bệnh, quản lý rủi ro và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Câu 9: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản?

  • A. Chỉ giúp xác định giới tính của vật nuôi.
  • B. Ứng dụng trong chọn tạo giống mới có năng suất cao, khả năng chống chịu bệnh tốt và chất lượng thịt ngon hơn.
  • C. Giúp giảm nhu cầu về thức ăn cho vật nuôi.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn.

Câu 10: Chuyển đổi số trong ngành thủy sản không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà còn bao gồm khía cạnh nào liên quan đến quản lý và kết nối?

  • A. Chỉ là việc sử dụng điện thoại thông minh trong sản xuất.
  • B. Chủ yếu là việc quảng cáo sản phẩm trên mạng.
  • C. Xây dựng hệ thống quản lý dữ liệu tập trung, kết nối các khâu trong chuỗi giá trị, tạo nền tảng cho ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • D. Giảm số lượng lao động thủ công xuống mức tối thiểu.

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống IoT để theo dõi nhiệt độ, độ mặn, pH và oxy hòa tan. Hệ thống này cảnh báo bất thường qua ứng dụng di động. Lợi ích chính của hệ thống này là gì?

  • A. Phát hiện sớm và xử lý kịp thời các yếu tố môi trường bất lợi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tỉ lệ chết.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng hóa chất.
  • C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế mà không cần cải thiện chất lượng.
  • D. Tự động hóa việc cho ăn mà không cần giám sát.

Câu 12: Để đáp ứng yêu cầu của ngành thủy sản trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần phải trang bị những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần có kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
  • B. Chỉ cần biết sử dụng máy móc cơ bản.
  • C. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
  • D. Có kiến thức chuyên môn về thủy sản, kỹ năng ứng dụng công nghệ (IoT, AI, phần mềm quản lý) và khả năng phân tích dữ liệu cơ bản.

Câu 13: Công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu ứng dụng trong ngành thủy sản với mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Nâng cao tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc của sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
  • D. Tự động hóa quy trình kiểm định chất lượng tại phòng thí nghiệm.

Câu 14: Triển vọng phát triển thủy sản gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững đòi hỏi ngành cần chú trọng đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận kinh tế.
  • C. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường tự nhiên.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 15: Việc ứng dụng các giải pháp dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý nghề cá hoang dã có thể giúp ích như thế nào cho sự bền vững?

  • A. Phân tích dữ liệu về quần thể cá, điều kiện môi trường để đưa ra quy định khai thác hợp lý, tránh đánh bắt quá mức.
  • B. Tăng cường khả năng đánh bắt.
  • C. Giảm chi phí nhiên liệu cho tàu cá.
  • D. Tự động hóa việc thả lưới.

Câu 16: Phân tích tác động chính của việc áp dụng rộng rãi công nghệ tự động hóa và robot trong khâu chế biến thủy sản.

  • A. Làm giảm chất lượng sản phẩm do máy móc không khéo léo bằng con người.
  • B. Tăng chi phí sản xuất một cách không hiệu quả.
  • C. Nâng cao năng suất, đảm bảo tính đồng nhất và an toàn vệ sinh thực phẩm của sản phẩm.
  • D. Tăng số lượng lao động thủ công cần thiết.

Câu 17: Đối mặt với Cách mạng Công nghiệp 4.0, thách thức lớn nhất đối với người lao động truyền thống trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn để đầu tư.
  • B. Khó khăn trong việc thích ứng và trang bị các kỹ năng công nghệ mới để làm việc với hệ thống hiện đại.
  • C. Giá sản phẩm trên thị trường giảm.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Việc xây dựng các "trang trại nuôi trồng thông minh" (smart farm) trong thủy sản là minh chứng rõ nét nhất cho xu hướng nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Xu hướng giảm quy mô sản xuất.
  • B. Xu hướng quay lại phương pháp nuôi truyền thống.
  • C. Xu hướng chỉ tập trung vào khai thác.
  • D. Xu hướng số hóa, tự động hóa và ứng dụng công nghệ cao để tối ưu hóa sản xuất và quản lý.

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc (ví dụ: Blockchain) và khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính.

  • A. Công nghệ truy xuất nguồn gốc giúp chứng minh tính minh bạch, an toàn của sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt, từ đó mở rộng cánh cửa xuất khẩu.
  • B. Công nghệ này làm tăng giá thành sản phẩm, gây khó khăn cho việc xuất khẩu.
  • C. Công nghệ này chỉ có ý nghĩa với thị trường nội địa.
  • D. Việc truy xuất nguồn gốc không liên quan đến yêu cầu của thị trường quốc tế.

Câu 20: Một trong những cơ hội lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại cho ngành thủy sản Việt Nam là gì?

  • A. Làm suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Tạo đà bứt phá để chuyển đổi từ sản xuất truyền thống sang hiện đại, nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trên thị trường toàn cầu.
  • C. Gia tăng tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • D. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ thủy sản của thế giới.

Câu 21: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh ứng dụng công nghệ cao, ngành thủy sản cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát.
  • C. Giảm thiểu việc sử dụng nước sạch.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ việc xả thải từ hoạt động sản xuất, ứng dụng công nghệ xử lý nước thải hiệu quả.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong yêu cầu về kiến thức và kỹ năng giữa người lao động trong ngành thủy sản truyền thống và người lao động trong ngành thủy sản "thông minh" (áp dụng công nghệ 4.0).

  • A. Lao động truyền thống chủ yếu cần kỹ năng thủ công, kinh nghiệm thực tế; lao động "thông minh" cần thêm kiến thức về công nghệ, phân tích dữ liệu và quản lý hệ thống tự động.
  • B. Lao động "thông minh" không cần kinh nghiệm thực tế.
  • C. Cả hai đều chỉ cần sức khỏe tốt.
  • D. Lao động truyền thống đòi hỏi kỹ năng công nghệ cao hơn.

Câu 23: Công nghệ cảm biến và hệ thống điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản giúp tối ưu hóa yếu tố đầu vào nào một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giảm nhu cầu về lao động.
  • B. Chỉ tối ưu hóa việc sử dụng điện.
  • C. Kiểm soát và tối ưu hóa lượng thức ăn, lượng oxy cung cấp dựa trên nhu cầu thực tế của vật nuôi và điều kiện môi trường.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc kháng sinh.

Câu 24: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh vệ tinh hoặc drone có thể hỗ trợ ngành thủy sản trong khía cạnh quản lý nào?

  • A. Chỉ giúp xác định loại cá.
  • B. Giám sát diện tích nuôi trồng, phát hiện sớm các vấn đề về môi trường (ví dụ: tảo nở hoa), hoặc theo dõi hoạt động khai thác bất hợp pháp trên diện rộng.
  • C. Dự báo giá sản phẩm trên thị trường.
  • D. Tự động hóa việc đóng gói sản phẩm.

Câu 25: Triển vọng nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản thông qua chế biến sâu được hỗ trợ như thế nào bởi công nghệ của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Công nghệ 4.0 chỉ tập trung vào khâu nuôi trồng.
  • B. Công nghệ 4.0 làm giảm khả năng chế biến các sản phẩm phức tạp.
  • C. Chế biến sâu không liên quan đến công nghệ hiện đại.
  • D. Ứng dụng tự động hóa, robot, IoT trong nhà máy giúp quy trình chế biến hiệu quả, chính xác, tạo ra sản phẩm đa dạng, chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu thị trường khó tính.

Câu 26: Yếu tố nào dưới đây là không phải là một yêu cầu thiết yếu đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại?

  • A. Chỉ cần có bằng cấp phổ thông cơ sở và không cần đào tạo thêm.
  • B. Có ý thức tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
  • C. Có tinh thần học hỏi, cập nhật kiến thức về công nghệ và quy trình mới.
  • D. Có sức khỏe tốt và tinh thần trách nhiệm cao trong công việc.

Câu 27: Phân tích tại sao việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của ngành, đặc biệt khi kết hợp với nuôi trồng ứng dụng công nghệ cao.

  • A. Giảm khai thác không liên quan đến nuôi trồng.
  • B. Nuôi trồng công nghệ cao làm tăng áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.
  • C. Giảm khai thác giúp bảo vệ nguồn lợi tự nhiên đang suy giảm, trong khi nuôi trồng công nghệ cao cung cấp nguồn cung ổn định, chất lượng, đáp ứng nhu cầu thị trường và giảm phụ thuộc vào khai thác.
  • D. Phát triển bền vững chỉ liên quan đến khâu chế biến.

Câu 28: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng nào trong đào tạo nguồn nhân lực cho ngành thủy sản "thông minh"?

  • A. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.
  • B. Chỉ dùng để giải trí cho người lao động.
  • C. Không có ứng dụng thực tế nào trong đào tạo.
  • D. Tạo môi trường mô phỏng để thực hành các quy trình vận hành thiết bị công nghệ cao, xử lý tình huống khẩn cấp, hoặc học về sinh học vật nuôi một cách trực quan.

Câu 29: Một trong những thách thức về mặt cơ sở hạ tầng khi áp dụng công nghệ 4.0 trên diện rộng trong ngành thủy sản, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, là gì?

  • A. Giá sản phẩm quá cao.
  • B. Thiếu hệ thống kết nối internet tốc độ cao ổn định, nguồn điện tin cậy và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số đồng bộ.
  • C. Không có đủ vật nuôi để áp dụng công nghệ.
  • D. Người dân không muốn sử dụng công nghệ.

Câu 30: Mục tiêu "Đảm bảo lao động thuỷ sản có mức thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước" phản ánh khía cạnh nào của phát triển bền vững trong ngành?

  • A. Khía cạnh xã hội.
  • B. Khía cạnh môi trường.
  • C. Khía cạnh công nghệ.
  • D. Khía cạnh kỹ thuật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vai trò nào của ngành thủy sản được nhấn mạnh trong bối cảnh an ninh lương thực toàn cầu và tăng trưởng dân số?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho những ngành công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam được đặt ra trong bối cảnh hội nhập quốc tế là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Triển vọng về thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản trong tương lai được định hướng như thế nào so với mức bình quân chung cả nước?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Cách mạng Công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ hiện đại vào những khâu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích chính nào trong việc quản lý dịch bệnh trên vật nuôi?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) được ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản 'thông minh' chủ yếu để làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc phân tích dữ liệu lớn (Big Data) thu thập được từ các trang trại nuôi trồng 'thông minh' có thể giúp người nuôi đưa ra những quyết định nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Công nghệ sinh học đóng vai trò như thế nào trong việc nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chuyển đổi số trong ngành thủy sản không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ, mà còn bao gồm khía cạnh nào liên quan đến quản lý và kết nối?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống IoT để theo dõi nhiệt độ, độ mặn, pH và oxy hòa tan. Hệ thống này cảnh báo bất thường qua ứng dụng di động. Lợi ích chính của hệ thống này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để đáp ứng yêu cầu của ngành thủy sản trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động cần phải trang bị những kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Công nghệ Blockchain đang được nghiên cứu ứng dụng trong ngành thủy sản với mục đích chính là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Triển vọng phát triển thủy sản gắn liền với mục tiêu phát triển bền vững đòi hỏi ngành cần chú trọng đến những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc ứng dụng các giải pháp dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý nghề cá hoang dã có thể giúp ích như thế nào cho sự bền vững?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác động chính của việc áp dụng rộng rãi công nghệ tự động hóa và robot trong khâu chế biến thủy sản.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đối mặt với Cách mạng Công nghiệp 4.0, thách thức lớn nhất đối với người lao động truyền thống trong ngành thủy sản là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc xây dựng các 'trang trại nuôi trồng thông minh' (smart farm) trong thủy sản là minh chứng rõ nét nhất cho xu hướng nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích mối liên hệ giữa việc áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc (ví dụ: Blockchain) và khả năng tiếp cận các thị trường xuất khẩu khó tính.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một trong những cơ hội lớn nhất mà Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại cho ngành thủy sản Việt Nam là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Để đảm bảo phát triển bền vững trong bối cảnh ứng dụng công nghệ cao, ngành thủy sản cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến môi trường?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong yêu cầu về kiến thức và kỹ năng giữa người lao động trong ngành thủy sản truyền thống và người lao động trong ngành thủy sản 'thông minh' (áp dụng công nghệ 4.0).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Công nghệ cảm biến và hệ thống điều khiển tự động trong nuôi trồng thủy sản giúp tối ưu hóa yếu tố đầu vào nào một cách hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích hình ảnh vệ tinh hoặc drone có thể hỗ trợ ngành thủy sản trong khía cạnh quản lý nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Triển vọng nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm thủy sản thông qua chế biến sâu được hỗ trợ như thế nào bởi công nghệ của Cách mạng Công nghiệp 4.0?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Yếu tố nào dưới đây là *không* phải là một yêu cầu thiết yếu đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tại sao việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững của ngành, đặc biệt khi kết hợp với nuôi trồng ứng dụng công nghệ cao.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) có tiềm năng ứng dụng nào trong đào tạo nguồn nhân lực cho ngành thủy sản 'thông minh'?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những thách thức về mặt cơ sở hạ tầng khi áp dụng công nghệ 4.0 trên diện rộng trong ngành thủy sản, đặc biệt ở các vùng sâu, vùng xa, là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu 'Đảm bảo lao động thuỷ sản có mức thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước' phản ánh khía cạnh nào của phát triển bền vững trong ngành?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngoài việc cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, ngành thủy sản còn đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của ngành thủy sản?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân ven biển.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung cấp protein và dinh dưỡng cho người dân.
  • C. Mang lại nguồn ngoại tệ lớn từ xuất khẩu.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến.

Câu 2: Ngành thủy sản được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam. Vai trò kinh tế này được thể hiện qua những đóng góp chính nào?

  • A. Chỉ cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Chủ yếu tạo công ăn việc làm cho người dân vùng sâu.
  • C. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu và cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác các loài thủy sản tự nhiên.

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với giá trị sản phẩm thủy sản?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng sản lượng khai thác.
  • C. Giảm nhu cầu về công nghệ cao.
  • D. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm và khả năng cạnh tranh.

Câu 4: Mục tiêu phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam đến năm 2030 đặt ra yêu cầu đảm bảo thu nhập của người lao động trong lĩnh vực thủy sản đạt mức ngang bằng với mức bình quân chung cả nước. Để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào những giải pháp nào?

  • A. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ để tăng năng suất, nâng cao giá trị sản phẩm và giảm chi phí.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên để có thêm nguồn hàng.
  • C. Giảm số lượng lao động trong ngành để tăng thu nhập bình quân.
  • D. Chủ yếu dựa vào trợ cấp từ nhà nước cho người nuôi trồng.

Câu 5: Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho ngành thủy sản. Thách thức lớn nhất liên quan đến yếu tố con người trong bối cảnh này là gì?

  • A. Số lượng lao động trong ngành quá đông.
  • B. Thiếu hụt lao động có kiến thức và kỹ năng đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.
  • C. Người lao động không muốn áp dụng công nghệ mới.
  • D. Chi phí đào tạo lại quá cao cho người lao động.

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản 4.0. Một ứng dụng cụ thể của IoT trong quản lý ao nuôi có thể là gì?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái để kiểm tra bờ ao.
  • B. Phân tích dữ liệu thị trường để dự báo giá bán.
  • C. Giám sát các chỉ số môi trường nước (pH, oxy) bằng cảm biến và điều khiển hệ thống sục khí tự động.
  • D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để chẩn đoán dịch bệnh.

Câu 7: Big Data (Dữ liệu lớn) đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính xác hơn trong ngành thủy sản hiện đại. Việc phân tích Big Data trong nuôi trồng có thể giúp người nuôi làm gì?

  • A. Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng và sức khỏe vật nuôi để tối ưu hóa quy trình nuôi.
  • B. Lưu trữ thông tin cá nhân của người lao động.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn công việc cho ăn và thu hoạch.
  • D. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia thủy sản.

Câu 8: Công nghệ sinh học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong lĩnh vực giống và phòng chống dịch bệnh. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về công nghệ sinh học trong thủy sản?

  • A. Sử dụng thiết bị bay không người lái để kiểm tra vùng nuôi.
  • B. Xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc bằng mã QR.
  • C. Ứng dụng phần mềm quản lý tài chính trang trại.
  • D. Chọn tạo các giống thủy sản có năng suất và khả năng kháng bệnh vượt trội.

Câu 9: Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Yếu tố cốt lõi nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đảm bảo tính bền vững trong nuôi trồng?

  • A. Tăng diện tích ao nuôi lên gấp đôi.
  • B. Quản lý chặt chẽ chất lượng môi trường nước và xử lý chất thải.
  • C. Chỉ nuôi các loài có giá trị xuất khẩu cao.
  • D. Sử dụng lượng lớn hóa chất để phòng bệnh.

Câu 10: Khai thác thủy sản bền vững có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nguồn lợi. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng các tàu cá có công suất lớn.
  • B. Mở rộng khu vực khai thác ra các vùng biển xa.
  • C. Kiểm soát sản lượng khai thác, mùa vụ, khu vực và sử dụng ngư cụ thân thiện.
  • D. Chỉ tập trung khai thác các loài có kích thước lớn.

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng hệ thống giám sát môi trường tự động bằng cảm biến và điều khiển hệ thống cho ăn, sục khí thông qua ứng dụng trên điện thoại. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện rõ mục tiêu nào của thủy sản 4.0?

  • A. Nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả quản lý trang trại.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người lao động.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quảng cáo sản phẩm.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành thủy sản Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm từ các thị trường nhập khẩu. Để làm được điều này, giải pháp công nghệ nào là cần thiết?

  • A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền hình.
  • B. Giảm giá bán để tăng sức cạnh tranh.
  • C. Chỉ xuất khẩu sang các thị trường dễ tính.
  • D. Ứng dụng công nghệ quản lý chất lượng, truy xuất nguồn gốc và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế.

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến ngành thủy sản, bao gồm thay đổi nhiệt độ nước, mực nước biển dâng, và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Để ứng phó với thách thức này, ngành thủy sản cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các giống thủy sản có khả năng chống chịu tốt hơn với điều kiện môi trường thay đổi.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang khai thác thủy sản tự nhiên.
  • C. Ngừng hoạt động nuôi trồng thủy sản tại các vùng dễ bị ảnh hưởng.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự can thiệp của chính phủ.

Câu 14: Trong bối cảnh CMCN 4.0, yêu cầu về kiến thức và kỹ năng đối với người lao động trong ngành thủy sản thay đổi đáng kể. Kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

  • A. Kỹ năng sửa chữa ngư cụ truyền thống.
  • B. Kỹ năng ghi chép sổ sách bằng tay.
  • C. Kỹ năng sử dụng phần mềm quản lý, phân tích dữ liệu và vận hành thiết bị thông minh.
  • D. Kỹ năng nhận biết các loại cá bằng mắt thường.

Câu 15: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích gì trong việc phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

  • A. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Tự động hóa việc tiêm vaccine cho từng cá thể.
  • C. Giảm số lượng các loại bệnh có thể xảy ra.
  • D. Phân tích dữ liệu để dự báo sớm dịch bệnh và đề xuất giải pháp phòng ngừa/điều trị hiệu quả.

Câu 16: Chuỗi giá trị thủy sản bao gồm nhiều khâu từ sản xuất giống, nuôi trồng/khai thác, chế biến, đến phân phối và tiêu thụ. Việc liên kết chặt chẽ các khâu trong chuỗi giá trị mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0?

  • A. Chỉ làm tăng giá thành sản phẩm cuối cùng.
  • B. Nâng cao hiệu quả sản xuất, kiểm soát chất lượng, giảm rủi ro và tăng khả năng cạnh xuất khẩu.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng cuối cùng.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam là sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế và các rào cản thương mại (như thẻ vàng IUU trong khai thác). Để vượt qua thách thức này, cần tập trung vào giải pháp nào?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Chỉ bán sản phẩm tại thị trường nội địa.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về khai thác bền vững, chất lượng, an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu quốc gia.
  • D. Yêu cầu chính phủ cấm nhập khẩu thủy sản từ các nước khác.

Câu 18: Công nghệ chế biến thủy sản ngày càng phát triển theo hướng tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và tiện lợi cho người tiêu dùng. Điều này góp phần như thế nào vào triển vọng phát triển của ngành?

  • A. Làm giảm nhu cầu về nguyên liệu thô.
  • B. Chỉ phục vụ một nhóm nhỏ khách hàng.
  • C. Tăng chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ, nâng cao giá trị sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh.

Câu 19: Khi đánh giá triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi và phát triển?

  • A. Sự phát triển và ứng dụng mạnh mẽ của các công nghệ số (AI, IoT, Big Data).
  • B. Sự gia tăng diện tích mặt nước có thể nuôi trồng.
  • C. Số lượng tàu cá tăng lên hàng năm.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ nội địa tăng.

Câu 20: Việc xây dựng một hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng và minh bạch cho sản phẩm thủy sản (sử dụng mã QR, blockchain...) mang lại lợi ích thiết thực nào cho người tiêu dùng và nhà sản xuất?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất cho nhà sản xuất.
  • B. Chỉ giúp người tiêu dùng biết tên loại cá.
  • C. Tăng cường lòng tin của người tiêu dùng, nâng cao uy tín thương hiệu và hỗ trợ quản lý chất lượng cho nhà sản xuất.
  • D. Làm giảm đáng kể giá bán sản phẩm.

Câu 21: Đánh giá vai trò của thủy sản trong việc tạo việc làm cho người lao động, có thể thấy rằng ngành này đóng góp quan trọng ở khu vực nào?

  • A. Các thành phố lớn.
  • B. Các vùng ven biển, hải đảo và các khu vực có tiềm năng nuôi trồng nội địa.
  • C. Các vùng núi cao.
  • D. Các khu công nghiệp tập trung.

Câu 22: Triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đạt mục tiêu thuộc nhóm ba nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần tăng sản lượng khai thác lên mức tối đa.
  • B. Chỉ cần tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thô.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào biến động giá cả thế giới.
  • D. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ, nâng cao chất lượng, đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu và xây dựng thương hiệu uy tín.

Câu 23: Trong bối cảnh CMCN 4.0, việc chuyển đổi số trong quản lý ngành thủy sản (từ quản lý vùng nuôi, tàu cá đến quản lý thị trường) mang lại lợi ích gì cho cơ quan quản lý nhà nước?

  • A. Nâng cao hiệu quả giám sát, quản lý nguồn lợi, phòng chống khai thác bất hợp pháp và hỗ trợ hoạch định chính sách.
  • B. Giảm hoàn toàn sự cần thiết của các văn bản pháp luật.
  • C. Chỉ giúp thu thuế dễ dàng hơn.
  • D. Làm giảm vai trò của cơ quan quản lý nhà nước.

Câu 24: Khi phân tích mối liên hệ giữa phát triển thủy sản và bảo vệ môi trường, có thể thấy rằng hoạt động nào của ngành thủy sản có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nước cao nhất nếu không được quản lý tốt?

  • A. Khai thác cá trên biển xa.
  • B. Nuôi trồng thủy sản thâm canh với mật độ cao và hệ thống xử lý nước thải kém.
  • C. Chế biến thủy sản bằng phương pháp thủ công.
  • D. Vận chuyển thủy sản bằng tàu container.

Câu 25: Để đảm bảo phát triển bền vững, ngành thủy sản cần chú trọng vào việc đa dạng hóa đối tượng nuôi. Điều này mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất cho mọi loại vật nuôi.
  • B. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng.
  • C. Giảm số lượng các loài thủy sản trong tự nhiên.
  • D. Giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, biến động thị trường và khai thác hiệu quả tiềm năng các vùng miền.

Câu 26: Việc ứng dụng các mô hình nuôi trồng công nghệ cao như RAS (Recirculating Aquaculture Systems - Hệ thống nuôi trồng tuần hoàn) thể hiện rõ xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản 4.0?

  • A. Phát triển nuôi trồng theo hướng thông minh, kiểm soát và bền vững.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản biển xa.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
  • D. Chỉ phù hợp với các loài thủy sản nước ngọt.

Câu 27: Khi phân tích vai trò xã hội của ngành thủy sản, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành?

  • A. Mang lại nguồn ngoại tệ cho quốc gia.
  • B. Tạo việc làm, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần cho cộng đồng ngư dân, người nuôi trồng và chế biến.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm.
  • D. Đóng góp vào GDP của đất nước.

Câu 28: Một doanh nghiệp chế biến thủy sản đầu tư dây chuyền công nghệ đông lạnh siêu tốc và đóng gói tự động, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn HACCP. Việc đầu tư này nhằm mục tiêu chính gì trong bối cảnh hội nhập và CMCN 4.0?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm.
  • B. Tăng số lượng công nhân thủ công.
  • C. Chỉ phục vụ thị trường nội địa.
  • D. Nâng cao chất lượng, an toàn sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là chìa khóa để người lao động trong ngành thủy sản có thể thích ứng và phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Tinh thần học hỏi suốt đời, sẵn sàng cập nhật kiến thức và kỹ năng công nghệ mới.
  • B. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chịu khó.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự đào tạo của doanh nghiệp.
  • D. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc lâu năm.

Câu 30: Nhìn vào triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam trong 10-20 năm tới trong bối cảnh CMCN 4.0, xu hướng phát triển chủ đạo nào có khả năng xảy ra mạnh mẽ nhất?

  • A. Chủ yếu tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Quay trở lại phương thức khai thác và nuôi trồng truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao, chuyển đổi số, phát triển bền vững và nâng cao giá trị chuỗi sản phẩm.
  • D. Giảm dần quy mô sản xuất và xuất khẩu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngoài việc cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng trong nước và xuất khẩu, ngành thủy sản còn đóng góp quan trọng vào an ninh lương thực quốc gia. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này của ngành thủy sản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Ngành thủy sản được xem là một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam. Vai trò kinh tế này được thể hiện qua những đóng góp chính nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với giá trị sản phẩm thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mục tiêu phát triển thủy sản bền vững của Việt Nam đến năm 2030 đặt ra yêu cầu đảm bảo thu nhập của người lao động trong lĩnh vực thủy sản đạt mức ngang bằng với mức bình quân chung cả nước. Để đạt được mục tiêu này, cần tập trung vào những giải pháp nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cách mạng Công nghiệp 4.0 mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đặt ra không ít thách thức cho ngành thủy sản. Thách thức lớn nhất liên quan đến yếu tố con người trong bối cảnh này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Công nghệ Internet vạn vật (IoT) có tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản 4.0. Một ứng dụng cụ thể của IoT trong quản lý ao nuôi có thể là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Big Data (Dữ liệu lớn) đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính xác hơn trong ngành thủy sản hiện đại. Việc phân tích Big Data trong nuôi trồng có thể giúp người nuôi làm gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Công nghệ sinh học có nhiều ứng dụng tiềm năng trong ngành thủy sản, đặc biệt là trong lĩnh vực giống và phòng chống dịch bệnh. Ứng dụng nào sau đây là ví dụ về công nghệ sinh học trong thủy sản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững là một xu hướng tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Yếu tố cốt lõi nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu để đảm bảo tính bền vững trong nuôi trồng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khai thác thủy sản bền vững có vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nguồn lợi. Điều này được thực hiện chủ yếu thông qua biện pháp nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một trang trại nuôi tôm thẻ chân trắng áp dụng hệ thống giám sát môi trường tự động bằng cảm biến và điều khiển hệ thống cho ăn, sục khí thông qua ứng dụng trên điện thoại. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện rõ mục tiêu nào của thủy sản 4.0?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành thủy sản Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm từ các thị trường nhập khẩu. Để làm được điều này, giải pháp công nghệ nào là cần thiết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều tác động tiêu cực đến ngành thủy sản, bao gồm thay đổi nhiệt độ nước, mực nước biển dâng, và gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan. Để ứng phó với thách thức này, ngành thủy sản cần tập trung vào giải pháp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong bối cảnh CMCN 4.0, yêu cầu về kiến thức và kỹ năng đối với người lao động trong ngành thủy sản thay đổi đáng kể. Kỹ năng nào sau đây trở nên ngày càng quan trọng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích gì trong việc phòng và trị bệnh cho vật nuôi?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Chuỗi giá trị thủy sản bao gồm nhiều khâu từ sản xuất giống, nuôi trồng/khai thác, chế biến, đến phân phối và tiêu thụ. Việc liên kết chặt chẽ các khâu trong chuỗi giá trị mang lại lợi ích gì cho ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những thách thức lớn đối với ngành thủy sản Việt Nam là sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế và các rào cản thương mại (như thẻ vàng IUU trong khai thác). Để vượt qua thách thức này, cần tập trung vào giải pháp nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Công nghệ chế biến thủy sản ngày càng phát triển theo hướng tạo ra các sản phẩm có giá trị gia tăng cao và tiện lợi cho người tiêu dùng. Điều này góp phần như thế nào vào triển vọng phát triển của ngành?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi đánh giá triển vọng phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0, yếu tố nào sau đây được xem là động lực chính thúc đẩy sự thay đổi và phát triển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc xây dựng một hệ thống truy xuất nguồn gốc rõ ràng và minh bạch cho sản phẩm thủy sản (sử dụng mã QR, blockchain...) mang lại lợi ích thiết thực nào cho người tiêu dùng và nhà sản xuất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đánh giá vai trò của thủy sản trong việc tạo việc làm cho người lao động, có thể thấy rằng ngành này đóng góp quan trọng ở khu vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đạt mục tiêu thuộc nhóm ba nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới phụ thuộc nhiều vào yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong bối cảnh CMCN 4.0, việc chuyển đổi số trong quản lý ngành thủy sản (từ quản lý vùng nuôi, tàu cá đến quản lý thị trường) mang lại lợi ích gì cho cơ quan quản lý nhà nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích mối liên hệ giữa phát triển thủy sản và bảo vệ môi trường, có thể thấy rằng hoạt động nào của ngành thủy sản có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nước cao nhất nếu không được quản lý tốt?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Để đảm bảo phát triển bền vững, ngành thủy sản cần chú trọng vào việc đa dạng hóa đối tượng nuôi. Điều này mang lại lợi ích gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc ứng dụng các mô hình nuôi trồng công nghệ cao như RAS (Recirculating Aquaculture Systems - Hệ thống nuôi trồng tuần hoàn) thể hiện rõ xu hướng phát triển nào của ngành thủy sản 4.0?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích vai trò xã hội của ngành thủy sản, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của ngành?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một doanh nghiệp chế biến thủy sản đầu tư dây chuyền công nghệ đông lạnh siêu tốc và đóng gói tự động, đồng thời xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn HACCP. Việc đầu tư này nhằm mục tiêu chính gì trong bối cảnh hội nhập và CMCN 4.0?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Yếu tố nào sau đây được xem là chìa khóa để người lao động trong ngành thủy sản có thể thích ứng và phát triển trong bối cảnh CMCN 4.0?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhìn vào triển vọng của ngành thủy sản Việt Nam trong 10-20 năm tới trong bối cảnh CMCN 4.0, xu hướng phát triển chủ đạo nào có khả năng xảy ra mạnh mẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu là gì?

  • A. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu cho con người.
  • B. Tạo ra việc làm cho hàng triệu người lao động.
  • C. Đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu của đất nước.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác.

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm trực tiếp, ngành thủy sản còn đóng vai trò là nguồn nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào sau đây?

  • A. Chỉ ngành chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
  • B. Chỉ ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
  • C. Chỉ ngành dệt may và da giày.
  • D. Ngành chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm.

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành thủy sản chủ yếu thông qua việc ứng dụng các công nghệ cốt lõi nào?

  • A. Công nghệ cơ khí truyền thống và điện khí hóa.
  • B. Công nghệ thông tin văn phòng và internet cơ bản.
  • C. Công nghệ số (AI, IoT, Big Data), công nghệ sinh học, tự động hóa.
  • D. Chỉ tập trung vào công nghệ chế biến sau thu hoạch.

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan trong nước theo thời gian thực và gửi dữ liệu về trung tâm điều khiển để phân tích, điều chỉnh tự động các thiết bị (máy quạt nước, máy cho ăn). Ứng dụng này minh họa rõ nhất cho công nghệ nào của CMCN 4.0 trong thủy sản?

  • A. Công nghệ Nano.
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ Blockchain.

Câu 5: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ giúp tự động hóa việc cho ăn.
  • B. Chỉ giúp theo dõi nhiệt độ nước.
  • C. Chỉ giúp ghi chép nhật ký nuôi bằng giọng nói.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn để dự báo dịch bệnh, tối ưu hóa quy trình nuôi, hoặc nhận diện đối tượng.

Câu 6: Mục tiêu chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và CMCN 4.0 là gì?

  • A. Phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh, trở thành trung tâm chế biến và xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.
  • B. Chỉ tập trung tăng sản lượng khai thác để đáp ứng nhu cầu trong nước.
  • C. Ưu tiên phát triển nuôi trồng quy mô nhỏ, truyền thống.
  • D. Giảm dần quy mô sản xuất để bảo vệ môi trường.

Câu 7: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong CMCN 4.0, ngành thủy sản cần chú trọng giải quyết những thách thức nào liên quan đến môi trường?

  • A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ cần tăng cường quảng bá sản phẩm.
  • C. Ưu tiên mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm từ hoạt động nuôi trồng và chế biến, quản lý nguồn lợi khai thác hiệu quả, thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 8: Công nghệ sinh học (Biotechnology) được ứng dụng trong ngành thủy sản để làm gì?

  • A. Chỉ để xây dựng hệ thống nhà kính tự động.
  • B. Chỉ để tạo ra các sản phẩm đóng hộp.
  • C. Cải thiện giống vật nuôi, chẩn đoán và phòng trị bệnh, xử lý môi trường.
  • D. Chỉ để theo dõi vị trí tàu cá trên biển.

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0, công nghệ nào có tiềm năng ứng dụng lớn nhất?

  • A. Blockchain.
  • B. In 3D.
  • C. Thực tế ảo (Virtual Reality).
  • D. Robot công nghiệp hàn.

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý tàu cá và hoạt động khai thác trên biển (ví dụ: giám sát hành trình, nhật ký điện tử) mang lại lợi ích chủ yếu gì?

  • A. Giúp tàu cá di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tăng trực tiếp sản lượng đánh bắt mà không cần quản lý.
  • C. Chỉ để giải trí cho ngư dân trên biển.
  • D. Quản lý hoạt động khai thác bền vững, chống khai thác IUU, đảm bảo an toàn cho người và phương tiện.

Câu 11: Triển vọng về thu nhập của người lao động trong ngành thủy sản khi ứng dụng CMCN 4.0 được dự báo như thế nào?

  • A. Sẽ giảm do robot thay thế con người.
  • B. Giữ nguyên mức thấp như hiện tại.
  • C. Có xu hướng tăng lên, ngang bằng hoặc cao hơn mức bình quân chung cả nước.
  • D. Chỉ tăng đối với lao động không có kỹ năng.

Câu 12: Để thích ứng với CMCN 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cần kỹ năng lao động chân tay truyền thống.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm lâu năm.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Kỹ năng sử dụng và quản lý công nghệ số, phân tích dữ liệu, kiến thức chuyên môn sâu rộng và ý thức về sản xuất bền vững.

Câu 13: Việc chuyển đổi số trong ngành thủy sản không chỉ áp dụng trong sản xuất mà còn ở khâu nào khác để nâng cao hiệu quả tổng thể?

  • A. Chỉ trong hoạt động chế biến.
  • B. Trong cả hoạt động sản xuất (nuôi trồng, khai thác) và quản lý chuỗi giá trị.
  • C. Chỉ trong hoạt động xuất khẩu.
  • D. Chỉ trong hoạt động nghiên cứu khoa học.

Câu 14: Một trong những triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu là gì?

  • A. Chỉ xuất khẩu các sản phẩm thô, chưa qua chế biến.
  • B. Giữ vững thị phần xuất khẩu ở mức hiện tại.
  • C. Tăng trưởng mạnh mẽ về giá trị và đưa Việt Nam vào nhóm các nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới.
  • D. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các thị trường truyền thống, ít đòi hỏi.

Câu 15: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng Big Data trong quản lý dịch bệnh trên thủy sản?

  • A. Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường có thể dẫn đến dịch bệnh.
  • B. Dự báo xu hướng lây lan của dịch bệnh dựa trên dữ liệu môi trường và sức khỏe vật nuôi.
  • C. Đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa và điều trị dịch bệnh.
  • D. Giúp cá tăng trưởng nhanh hơn 50% mà không cần thay đổi chế độ ăn.

Câu 16: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng "thông minh" (smart aquaculture) chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Thu thập dữ liệu tự động, phân tích thông minh và điều khiển chính xác các yếu tố môi trường và quy trình nuôi.
  • B. Tăng mật độ nuôi lên mức tối đa để đạt sản lượng cao nhất.
  • C. Chỉ sử dụng lao động có kinh nghiệm lâu năm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi chuyển đổi sang mô hình CMCN 4.0 là gì?

  • A. Thiếu nguồn nước ngọt để nuôi trồng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ cao còn rất lớn.
  • C. Thị trường xuất khẩu đã bão hòa.
  • D. Không có đủ giống vật nuôi chất lượng cao.

Câu 18: Để ngành thủy sản Việt Nam khai thác hiệu quả tiềm năng trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

  • A. Chỉ cần sự nỗ lực của người nông dân/ngư dân.
  • B. Chỉ cần đầu tư từ các doanh nghiệp lớn.
  • C. Chỉ cần chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Nhà nước, nhà khoa học, doanh nghiệp và người dân.

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong các nhà máy chế biến thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nào?

  • A. Tăng năng suất, giảm chi phí lao động, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và chất lượng sản phẩm.
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm do máy móc không khéo léo bằng con người.
  • C. Chỉ giúp giảm thời gian làm việc của công nhân.
  • D. Khiến giá thành sản phẩm tăng cao.

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có thể giúp giám sát sức khỏe của từng cá thể thủy sản trong ao nuôi quy mô lớn mà không cần bắt chúng lên?

  • A. Công nghệ đóng gói chân không.
  • B. Công nghệ đông lạnh sâu.
  • C. Hệ thống camera giám sát kết hợp phân tích hình ảnh bằng AI.
  • D. Công nghệ sản xuất đá khô.

Câu 21: Triển vọng phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng gay gắt là gì?

  • A. Sẽ bị thu hẹp đáng kể do môi trường thay đổi.
  • B. Có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, trở thành hướng đi chủ lực thay thế một phần nuôi trồng nước ngọt.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ phù hợp với quy mô nhỏ lẻ, truyền thống.

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của hoạt động khai thác thủy sản trong CMCN 4.0, giải pháp công nghệ nào là cần thiết?

  • A. Ứng dụng hệ thống giám sát tàu cá, quản lý dữ liệu khai thác để kiểm soát sản lượng và ngư trường.
  • B. Đóng thêm nhiều tàu cá công suất lớn hơn.
  • C. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của ngư dân.
  • D. Giảm hoàn toàn hoạt động khai thác trên biển.

Câu 23: Vai trò của công nghệ thông tin (IT) trong việc kết nối các khâu của chuỗi giá trị thủy sản (từ sản xuất đến tiêu thụ) trong CMCN 4.0 là gì?

  • A. Chỉ giúp người nuôi xem dự báo thời tiết.
  • B. Chỉ dùng để in nhãn mác sản phẩm.
  • C. Chỉ hỗ trợ giao tiếp giữa người nuôi và người thu mua ban đầu.
  • D. Kết nối, chia sẻ thông tin giữa người sản xuất, chế biến, phân phối và người tiêu dùng, tạo sự minh bạch và hiệu quả cho toàn bộ chuỗi giá trị.

Câu 24: Việc phát triển ngành thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong bối cảnh CMCN 4.0 có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp tăng nhanh sản lượng khai thác.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Tận dụng tối đa phụ phẩm, giảm thiểu chất thải, bảo vệ môi trường và tạo ra sản phẩm có giá trị cao hơn.
  • D. Không liên quan gì đến ứng dụng công nghệ.

Câu 25: Để ứng dụng thành công các công nghệ của CMCN 4.0, ngành thủy sản cần đầu tư mạnh vào yếu tố nào ngoài công nghệ?

  • A. Chỉ cần mua sắm thiết bị hiện đại.
  • B. Chỉ cần tăng số lượng lao động phổ thông.
  • C. Chỉ cần xây dựng thêm nhà máy chế biến.
  • D. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, hoàn thiện hạ tầng số và xây dựng khung pháp lý, chính sách hỗ trợ.

Câu 26: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc dự báo thị trường tiêu thụ thủy sản?

  • A. Big Data chỉ giúp thống kê số lượng người mua hàng ngày.
  • B. Phân tích xu hướng tiêu dùng, biến động giá, yếu tố ảnh hưởng đến thị trường để đưa ra dự báo nhu cầu và giá cả chính xác hơn.
  • C. Big Data tự động tạo ra khách hàng mới.
  • D. Big Data chỉ dùng để lưu trữ hóa đơn bán hàng.

Câu 27: Công nghệ nào cho phép người tiêu dùng quét mã vạch/QR code trên sản phẩm thủy sản để xem toàn bộ lịch sử từ trại nuôi/tàu cá đến bàn ăn?

  • A. Hệ thống truy xuất nguồn gốc dựa trên mã vạch/QR code và cơ sở dữ liệu.
  • B. Công nghệ đóng gói tự động.
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ xử lý nước thải.

Câu 28: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong việc phát triển ngành thủy sản theo hướng CMCN 4.0 là gì?

  • A. Chỉ để công bố trên tạp chí khoa học.
  • B. Không có vai trò quan trọng, chỉ cần nhập khẩu công nghệ.
  • C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu các loài thủy sản quý hiếm.
  • D. Tạo ra các công nghệ mới, giống vật nuôi chất lượng cao, quy trình sản xuất tiên tiến và chuyển giao chúng vào thực tiễn sản xuất.

Câu 29: Khi ứng dụng công nghệ số trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để đảm bảo hiệu quả và bền vững?

  • A. Chỉ cần mua thiết bị đắt tiền nhất.
  • B. Đảm bảo chất lượng và độ chính xác của dữ liệu thu thập từ các cảm biến và hệ thống tự động.
  • C. Giảm thiểu tối đa sự can thiệp của con người.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm giá bán sản phẩm.

Câu 30: Triển vọng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả mong muốn khi ngành thủy sản Việt Nam ứng dụng mạnh mẽ CMCN 4.0?

  • A. Nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • C. Tăng chi phí sản xuất một cách không kiểm soát.
  • D. Quản lý môi trường nuôi trồng hiệu quả hơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm trực tiếp, ngành thủy sản còn đóng vai trò là nguồn nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành thủy sản chủ yếu thông qua việc ứng dụng các công nghệ cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan trong nước theo thời gian thực và gửi dữ liệu về trung tâm điều khiển để phân tích, điều chỉnh tự động các thiết bị (máy quạt nước, máy cho ăn). Ứng dụng này minh họa rõ nhất cho công nghệ nào của CMCN 4.0 trong thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành thủy sản có thể mang lại lợi ích nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mục tiêu chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và CMCN 4.0 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong CMCN 4.0, ngành thủy sản cần chú trọng giải quyết những thách thức nào liên quan đến môi trường?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Công nghệ sinh học (Biotechnology) được ứng dụng trong ngành thủy sản để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0, công nghệ nào có tiềm năng ứng dụng lớn nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc ứng dụng công nghệ số trong quản lý tàu cá và hoạt động khai thác trên biển (ví dụ: giám sát hành trình, nhật ký điện tử) mang lại lợi ích chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Triển vọng về thu nhập của người lao động trong ngành thủy sản khi ứng dụng CMCN 4.0 được dự báo như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để thích ứng với CMCN 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần trang bị những kỹ năng nào là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc chuyển đổi số trong ngành thủy sản không chỉ áp dụng trong sản xuất mà còn ở khâu nào khác để nâng cao hiệu quả tổng thể?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một trong những triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong việc đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng Big Data trong quản lý dịch bệnh trên thủy sản?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng 'thông minh' (smart aquaculture) chủ yếu dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi chuyển đổi sang mô hình CMCN 4.0 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để ngành thủy sản Việt Nam khai thác hiệu quả tiềm năng trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các chủ thể nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong các nhà máy chế biến thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Công nghệ nào sau đây có thể giúp giám sát sức khỏe của từng cá thể thủy sản trong ao nuôi quy mô lớn mà không cần bắt chúng lên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Triển vọng phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ở Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn ngày càng gay gắt là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Để đảm bảo tính bền vững của hoạt động khai thác thủy sản trong CMCN 4.0, giải pháp công nghệ nào là cần thiết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vai trò của công nghệ thông tin (IT) trong việc kết nối các khâu của chuỗi giá trị thủy sản (từ sản xuất đến tiêu thụ) trong CMCN 4.0 là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Việc phát triển ngành thủy sản theo hướng kinh tế tuần hoàn (circular economy) trong bối cảnh CMCN 4.0 có ý nghĩa như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Để ứng dụng thành công các công nghệ của CMCN 4.0, ngành thủy sản cần đầu tư mạnh vào yếu tố nào ngoài công nghệ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất về vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong việc dự báo thị trường tiêu thụ thủy sản?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Công nghệ nào cho phép người tiêu dùng quét mã vạch/QR code trên sản phẩm thủy sản để xem toàn bộ lịch sử từ trại nuôi/tàu cá đến bàn ăn?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Vai trò của nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong việc phát triển ngành thủy sản theo hướng CMCN 4.0 là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi ứng dụng công nghệ số trong nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần đặc biệt lưu ý đến vấn đề gì để đảm bảo hiệu quả và bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Triển vọng nào sau đây KHÔNG phải là kết quả mong muốn khi ngành thủy sản Việt Nam ứng dụng mạnh mẽ CMCN 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò nào của ngành thủy sản được nhấn mạnh nhất khi nói về việc đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện dinh dưỡng cho dân số ngày càng tăng trên thế giới?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng, góp phần đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tạo nguồn nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác (dược phẩm, mỹ phẩm).
  • C. Đóng góp vào đa dạng sinh học biển và nước ngọt.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái gắn với thủy sản.

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành thủy sản chủ yếu thông qua việc ứng dụng các công nghệ nào sau đây?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa đơn giản.
  • B. Công nghệ lai tạo giống truyền thống và cải tiến quy trình thủ công.
  • C. Công nghệ sử dụng năng lượng hóa thạch hiệu quả hơn.
  • D. Công nghệ thông tin (AI, IoT, Big Data), công nghệ sinh học tiên tiến.

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo chất lượng nước (pH, nhiệt độ, oxy hòa tan) theo thời gian thực, kết nối với phần mềm phân tích dữ liệu trên đám mây và điều khiển tự động hệ thống sục khí, cho ăn. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 đối với ngành thủy sản?

  • A. Công nghệ sinh học trong chọn giống.
  • B. Công nghệ chế biến sâu.
  • C. Internet of Things (IoT) và Big Data trong quản lý môi trường nuôi.
  • D. Công nghệ khai thác viễn dương.

Câu 4: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các hệ thống giám sát môi trường nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm chi phí thức ăn một cách thủ công.
  • B. Dự báo và cảnh báo sớm các vấn đề về dịch bệnh, môi trường, tối ưu hóa quy trình chăm sóc.
  • C. Tăng cường khả năng đánh bắt xa bờ.
  • D. Cải thiện chất lượng bao bì sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 5: Triển vọng đưa Việt Nam trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu, thuộc nhóm các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới, đòi hỏi ngành thủy sản phải tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất, chế biến để nâng cao giá trị gia tăng và chất lượng sản phẩm.
  • B. Tăng cường số lượng tàu cá để mở rộng vùng khai thác.
  • C. Tập trung chủ yếu vào xuất khẩu sản phẩm thô.
  • D. Giảm bớt các tiêu chuẩn chất lượng để dễ dàng xuất khẩu.

Câu 6: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho những ngành công nghiệp nào?

  • A. Ngành dệt may.
  • B. Ngành công nghiệp ô tô.
  • C. Ngành xây dựng.
  • D. Ngành chế biến thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, mỹ phẩm.

Câu 7: Phát triển bền vững trong ngành thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm nguồn lợi, đòi hỏi sự kết hợp của những giải pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng sản lượng nuôi trồng bằng mọi giá.
  • B. Quản lý khai thác hợp lý, phát triển nuôi trồng công nghệ cao thân thiện môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Đẩy mạnh khai thác các loài thủy sản quý hiếm.
  • D. Hạn chế tối đa việc ứng dụng công nghệ mới để giữ gìn phương pháp truyền thống.

Câu 8: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, là gì?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chịu khó.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm làm việc truyền thống.
  • C. Có kiến thức, kỹ năng cơ bản về công nghệ, quản lý, và ý thức tuân thủ quy định, bảo vệ môi trường.
  • D. Không cần quan tâm đến các công ước quốc tế về thủy sản.

Câu 9: Tại sao việc chuyển đổi số (Digital Transformation) được xem là yếu tố then chốt để ngành thủy sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh 4.0?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo sản phẩm.
  • B. Chủ yếu để thay thế hoàn toàn lao động con người.
  • C. Chỉ áp dụng trong khâu bán lẻ sản phẩm.
  • D. Giúp tối ưu hóa quy trình từ sản xuất đến tiêu thụ, truy xuất nguồn gốc, quản lý chất lượng, nâng cao hiệu quả và minh bạch cho sản phẩm.

Câu 10: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với Việt Nam là gì?

  • A. Chỉ tạo ra một số ít việc làm cho người dân ven biển.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
  • C. Đóng góp đáng kể vào GDP, tạo việc làm, và là nguồn thu ngoại tệ quan trọng từ xuất khẩu.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản hiện đại có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất cao, chất lượng tốt, khả năng chống chịu bệnh tật và thích ứng với điều kiện môi trường thay đổi.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về thức ăn cho vật nuôi.
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài cá nước ngọt.
  • D. Kéo dài tuổi thọ của vật nuôi vô thời hạn.

Câu 12: Triển vọng nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu phát triển bền vững về mặt xã hội của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Tăng sản lượng xuất khẩu lên gấp đôi trong 5 năm tới.
  • B. Đảm bảo người lao động thủy sản có mức thu nhập ngang bằng hoặc cao hơn mức bình quân chung cả nước và cải thiện điều kiện sống.
  • C. Ứng dụng 100% công nghệ AI trong quản lý trang trại.
  • D. Chỉ tập trung phát triển các vùng nuôi trồng quy mô công nghiệp lớn.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng dồi dào.
  • B. Thị trường xuất khẩu ngày càng dễ tính.
  • C. Người lao động dễ dàng tiếp cận và làm chủ công nghệ mới.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ cao lớn và yêu cầu nguồn nhân lực có trình độ để vận hành, bảo trì hệ thống.

Câu 14: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế ngày càng khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm, ngành thủy sản Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Chỉ tập trung vào khâu đánh bắt hoặc nuôi trồng.
  • B. Chỉ tập trung vào khâu vận chuyển và phân phối.
  • C. Kiểm soát chất lượng và an toàn thực phẩm trên toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất giống, nuôi trồng/khai thác, chế biến đến phân phối.
  • D. Chỉ cần đảm bảo sản phẩm có hình thức đẹp mắt.

Câu 15: Vai trò của thủy sản trong việc tạo việc làm và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo thể hiện khía cạnh nào của ngành?

  • A. Vai trò kinh tế.
  • B. Vai trò xã hội.
  • C. Vai trò môi trường.
  • D. Vai trò an ninh quốc phòng.

Câu 16: Việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc (traceability) sản phẩm thủy sản dựa trên công nghệ blockchain là một ví dụ về ứng dụng 4.0 nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường tính minh bạch, xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng và đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu về nguồn gốc sản phẩm.
  • B. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • C. Tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • D. Giảm số lượng lao động cần thiết cho trang trại.

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành thủy sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các mô hình nuôi trồng nào được khuyến khích?

  • A. Mô hình nuôi siêu thâm canh xả thải trực tiếp ra môi trường.
  • B. Mô hình chỉ dựa vào khai thác tự nhiên.
  • C. Mô hình nuôi truyền thống với mật độ cao.
  • D. Mô hình nuôi tuần hoàn (RAS), nuôi kết hợp đa loài, nuôi hữu cơ, thích ứng với biến đổi khí hậu.

Câu 18: Khả năng thích ứng của ngành thủy sản Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, môi trường và lao động sẽ tác động trực tiếp đến triển vọng nào?

  • A. Khả năng tiếp cận và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.
  • B. Giá bán sản phẩm tại thị trường nội địa.
  • C. Số lượng lao động phổ thông cần thiết cho ngành.
  • D. Sự đa dạng của các loài thủy sản nuôi trồng.

Câu 19: Vai trò của ngành thủy sản trong việc góp phần bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia trên biển được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ thông qua việc xuất khẩu sản phẩm.
  • B. Thông qua hoạt động khai thác, nuôi trồng của ngư dân trên các vùng biển, đảo, góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền quốc gia.
  • C. Bằng cách cung cấp nguyên liệu cho ngành đóng tàu quân sự.
  • D. Bằng cách phát triển du lịch nghỉ dưỡng tại các đảo.

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, cần chú trọng vào yếu tố nào khác?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm xuống mức thấp nhất.
  • B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách không kiểm soát.
  • D. Xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm thủy sản, phát triển chuỗi giá trị bền vững và minh bạch.

Câu 21: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa Cách mạng Công nghiệp 4.0 và phát triển bền vững trong ngành thủy sản là chính xác nhất?

  • A. Công nghệ 4.0 chỉ tập trung vào tăng năng suất, không liên quan đến bền vững.
  • B. Phát triển bền vững cản trở việc ứng dụng công nghệ 4.0.
  • C. Công nghệ 4.0 (như IoT, Big Data, AI) là công cụ hiệu quả để quản lý nguồn lợi, giám sát môi trường, tối ưu hóa sản xuất, từ đó hỗ trợ đắc lực cho phát triển bền vững.
  • D. Cách mạng 4.0 chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có lợi ích môi trường hay xã hội.

Câu 22: Một công ty thủy sản quyết định đầu tư vào hệ thống camera giám sát hành vi ăn của tôm trong ao nuôi và sử dụng AI để phân tích, điều chỉnh lượng thức ăn tự động. Mục tiêu chính của việc ứng dụng này là gì?

  • A. Tối ưu hóa lượng thức ăn, giảm chi phí, hạn chế ô nhiễm môi trường do dư thừa thức ăn.
  • B. Giảm nhiệt độ nước trong ao nuôi.
  • C. Tăng số lượng cá thể trong ao nuôi.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc kiểm tra sức khỏe của tôm.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cần có đối với người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh hiện đại?

  • A. Có kiến thức và kỹ năng cơ bản về công nghệ, quản lý.
  • B. Có ý thức tuân thủ các quy định về an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
  • C. Có tinh thần trách nhiệm cao và sẵn sàng học hỏi cái mới.
  • D. Chỉ cần có kinh nghiệm khai thác hoặc nuôi trồng truyền thống lâu năm.

Câu 24: Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản (ví dụ: collagen, dầu cá, thực phẩm chức năng) thay vì chỉ xuất khẩu sản phẩm thô có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

  • A. Nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, tăng hiệu quả kinh tế và khả năng cạnh tranh.
  • B. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường quốc tế.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu của một nhóm nhỏ người tiêu dùng.
  • D. Làm giảm uy tín của sản phẩm thủy sản Việt Nam.

Câu 25: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam thể hiện sự đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường biển?

  • A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản ở vùng biển sâu.
  • B. Đẩy mạnh xuất khẩu sang các thị trường mới.
  • C. Phát triển nuôi trồng và khai thác theo hướng bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển và hệ sinh thái thủy sinh.
  • D. Tăng cường sử dụng kháng sinh trong nuôi trồng để phòng bệnh.

Câu 26: Việc áp dụng các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như ASC, GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam góp phần quan trọng nhất vào việc gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất một cách đáng kể.
  • B. Nâng cao uy tín, chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu của các thị trường nhập khẩu khó tính và hướng tới phát triển bền vững.
  • C. Chỉ có giá trị tại thị trường nội địa.
  • D. Cho phép sử dụng các hóa chất cấm trong nuôi trồng.

Câu 27: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, vai trò của các viện nghiên cứu và trường đại học trong lĩnh vực thủy sản cần được tăng cường như thế nào?

  • A. Giảm bớt hoạt động nghiên cứu để tập trung vào đào tạo lý thuyết.
  • B. Chỉ tập trung vào nghiên cứu các loài thủy sản truyền thống.
  • C. Hạn chế hợp tác với doanh nghiệp và quốc tế.
  • D. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học công nghệ tiên tiến, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng 4.0.

Câu 28: Một ngư dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi dự báo thời tiết, tình hình luồng cá, và ghi lại nhật ký đánh bắt điện tử, kết nối với hệ thống quản lý của cơ quan chức năng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm mục đích gì trong khai thác thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác trái phép.
  • B. Giảm thiểu nhu cầu về tàu cá.
  • C. Nâng cao hiệu quả, an toàn trong khai thác và hỗ trợ quản lý nguồn lợi bền vững.
  • D. Chỉ để giải trí cho ngư dân trên biển.

Câu 29: Triển vọng về việc nâng cao thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0 chủ yếu đến từ đâu?

  • A. Tăng năng suất lao động, chất lượng sản phẩm được nâng cao nhờ ứng dụng công nghệ, và tham gia vào các chuỗi giá trị có giá trị gia tăng cao hơn.
  • B. Giảm số lượng lao động, khiến mỗi người làm được nhiều hơn.
  • C. Chỉ dựa vào trợ cấp của nhà nước.
  • D. Hoàn toàn do giá sản phẩm trên thị trường thế giới tăng đột biến.

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự phát triển mạnh mẽ và bền vững trong kỷ nguyên số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển?

  • A. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách ồ ạt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng khai thác tự nhiên.
  • C. Giảm các quy định về bảo vệ môi trường để khuyến khích đầu tư.
  • D. Đầu tư đồng bộ vào khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò nào của ngành thủy sản được nhấn mạnh nhất khi nói về việc đảm bảo an ninh lương thực và cải thiện dinh dưỡng cho dân số ngày càng tăng trên thế giới?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động đến ngành thủy sản chủ yếu thông qua việc ứng dụng các công nghệ nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo chất lượng nước (pH, nhiệt độ, oxy hòa tan) theo thời gian thực, kết nối với phần mềm phân tích dữ liệu trên đám mây và điều khiển tự động hệ thống sục khí, cho ăn. Đây là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng công nghệ nào trong Cách mạng Công nghiệp 4.0 đối với ngành thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các hệ thống giám sát môi trường nuôi trồng thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Triển vọng đưa Việt Nam trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu, thuộc nhóm các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới, đòi hỏi ngành thủy sản phải tập trung vào yếu tố cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho những ngành công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phát triển bền vững trong ngành thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy giảm nguồn lợi, đòi hỏi sự kết hợp của những giải pháp nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao việc chuyển đổi số (Digital Transformation) được xem là yếu tố then chốt để ngành thủy sản Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế trong bối cảnh 4.0?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với Việt Nam là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản hiện đại có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Triển vọng nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu phát triển bền vững về mặt xã hội của ngành thủy sản Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế ngày càng khắt khe về chất lượng và an toàn thực phẩm, ngành thủy sản Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến khâu nào trong chuỗi giá trị?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vai trò của thủy sản trong việc tạo việc làm và ổn định đời sống cho cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo thể hiện khía cạnh nào của ngành?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc (traceability) sản phẩm thủy sản dựa trên công nghệ blockchain là một ví dụ về ứng dụng 4.0 nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành thủy sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc áp dụng các mô hình nuôi trồng nào được khuyến khích?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khả năng thích ứng của ngành thủy sản Việt Nam với các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn thực phẩm, môi trường và lao động sẽ tác động trực tiếp đến triển vọng nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vai trò của ngành thủy sản trong việc góp phần bảo vệ chủ quyền, an ninh quốc gia trên biển được thể hiện như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, cần chú trọng vào yếu tố nào khác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích nào sau đây về mối quan hệ giữa Cách mạng Công nghiệp 4.0 và phát triển bền vững trong ngành thủy sản là chính xác nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Một công ty thủy sản quyết định đầu tư vào hệ thống camera giám sát hành vi ăn của tôm trong ao nuôi và sử dụng AI để phân tích, điều chỉnh lượng thức ăn tự động. Mục tiêu chính của việc ứng dụng này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yêu cầu cần có đối với người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh hiện đại?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Việc phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ thủy sản (ví dụ: collagen, dầu cá, thực phẩm chức năng) thay vì chỉ xuất khẩu sản phẩm thô có ý nghĩa kinh tế như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam thể hiện sự đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc áp dụng các tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế như ASC, GlobalGAP trong nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam góp phần quan trọng nhất vào việc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, vai trò của các viện nghiên cứu và trường đại học trong lĩnh vực thủy sản cần được tăng cường như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một ngư dân sử dụng ứng dụng trên điện thoại thông minh để theo dõi dự báo thời tiết, tình hình luồng cá, và ghi lại nhật ký đánh bắt điện tử, kết nối với hệ thống quản lý của cơ quan chức năng. Đây là ví dụ về việc ứng dụng công nghệ 4.0 nhằm mục đích gì trong khai thác thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Triển vọng về việc nâng cao thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0 chủ yếu đến từ đâu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự phát triển mạnh mẽ và bền vững trong kỷ nguyên số, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
  • B. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển.
  • C. Cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào cho tiêu dùng nội địa và tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm trong các ngành nghề truyền thống.

Câu 2: Ngoài vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp vào các ngành công nghiệp khác thông qua việc cung cấp nguyên liệu. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là ngành thường sử dụng nguyên liệu hoặc phụ phẩm từ thủy sản?

  • A. Ngành chế biến thức ăn chăn nuôi.
  • B. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
  • C. Ngành dược phẩm.
  • D. Ngành mỹ phẩm.

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là nâng cao vị thế trên thị trường thế giới. Mục tiêu cụ thể được đặt ra là đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia nào về sản xuất và xuất khẩu thủy sản?

  • A. Nhóm 5 nước.
  • B. Nhóm 10 nước.
  • C. Nhóm 3 nước.
  • D. Nhóm các nước có kim ngạch xuất khẩu trên 10 tỷ USD.

Câu 4: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên 4.0, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây là trọng tâm cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ theo định hướng phát triển?

  • A. Chỉ tập trung vào khâu nuôi trồng để tăng sản lượng.
  • B. Chỉ tập trung vào khâu chế biến để nâng cao giá trị gia tăng.
  • C. Chỉ tập trung vào khâu quản lí để minh bạch hóa thông tin.
  • D. Ứng dụng đồng bộ trong cả sản xuất, quản lí và kết nối thị trường.

Câu 5: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang đến nhiều công nghệ đột phá cho ngành thủy sản. Công nghệ nào sau đây cho phép thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) theo thời gian thực trong ao nuôi tôm quy mô lớn?

  • A. IoT (Internet of Things).
  • B. AI (Artificial Intelligence).
  • C. Blockchain.
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology).

Câu 6: Một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn quyết định lắp đặt hệ thống camera thông minh có khả năng nhận diện hành vi bất thường của cá và gửi cảnh báo đến người quản lí. Ứng dụng này minh họa cho việc sử dụng công nghệ nào của CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ Blockchain.
  • B. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Thực tế ảo (Virtual Reality).

Câu 7: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản là một yêu cầu ngày càng chặt chẽ từ thị trường quốc tế. Công nghệ nào của CMCN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra một hệ thống minh bạch, bất biến và đáng tin cậy để theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nơi nuôi/khai thác đến tay người tiêu dùng?

  • A. In 3D.
  • B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
  • C. Công nghệ Blockchain.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 8: Để tối ưu hóa quy trình cho ăn trong ao nuôi, một hệ thống sử dụng dữ liệu từ cảm biến môi trường, tốc độ tăng trưởng của cá, và dự báo thời tiết để tự động điều chỉnh lượng thức ăn và thời gian cho ăn. Hệ thống này đang ứng dụng kết hợp các công nghệ nào của CMCN 4.0?

  • A. Chỉ có IoT và In 3D.
  • B. Chỉ có AI và Blockchain.
  • C. Chỉ có Big Data và Thực tế ảo.
  • D. Sự kết hợp của IoT, Big Data và AI.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ 4.0 vào ngành thủy sản, đặc biệt là ở các vùng nông thôn ven biển, là vấn đề về hạ tầng. Vấn đề hạ tầng nào sau đây là trở ngại đáng kể nhất?

  • A. Hạ tầng kết nối internet và viễn thông chưa đồng bộ, tốc độ thấp.
  • B. Hệ thống đường sá, cầu cống xuống cấp.
  • C. Thiếu kho lạnh và hệ thống bảo quản sau thu hoạch.
  • D. Hệ thống cung cấp điện không ổn định.

Câu 10: Bên cạnh hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực cũng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số trong ngành thủy sản. Yêu cầu nào sau đây đối với người lao động trong lĩnh vực thủy sản là quan trọng nhất trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Có sức khỏe tốt và kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
  • B. Am hiểu sâu sắc về các loài thủy sản địa phương.
  • C. Có khả năng tiếp thị và bán hàng trực tiếp.
  • D. Có kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin, kỹ năng số và khả năng học hỏi, thích ứng nhanh.

Câu 11: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các ao nuôi thông minh có thể mang lại lợi ích đáng kể nào trong việc quản lý dịch bệnh thủy sản?

  • A. Giúp thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc kháng sinh.
  • B. Tự động tiêu diệt mầm bệnh trong nước.
  • C. Dự báo sớm nguy cơ dịch bệnh, xác định yếu tố rủi ro và hỗ trợ ra quyết định phòng/chống dịch hiệu quả.
  • D. Giảm chi phí xét nghiệm định kỳ mẫu nước và mẫu vật nuôi.

Câu 12: Triển vọng phát triển ngành chế biến thủy sản sâu tại Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Ứng dụng công nghệ hiện đại để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng cao, đa dạng hóa chủng loại.
  • B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
  • C. Giảm quy mô các nhà máy chế biến.
  • D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm đông lạnh truyền thống.

Câu 13: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" trong ngành thủy sản đề cập đến việc gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nuôi trồng.
  • B. Giảm thiểu việc khai thác thủy sản tự nhiên.
  • C. Xuất khẩu sản phẩm sang nhiều thị trường khác nhau.
  • D. Tận dụng và tái chế các phụ phẩm, chất thải từ sản xuất và chế biến để tạo ra giá trị mới và giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 14: Một nông dân nuôi tôm sử dụng ứng dụng di động để theo dõi các chỉ số chất lượng nước từ cảm biến trong ao, nhận cảnh báo khi có sự thay đổi bất thường và ghi chép nhật ký điện tử về quá trình nuôi. Việc này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản?

  • A. Giảm hoàn toàn công sức lao động thủ công.
  • B. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm rủi ro nhờ giám sát và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm ngay lập tức.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về kiến thức chuyên môn về nuôi trồng.

Câu 15: Đảm bảo thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước cho người lao động thủy sản là một trong những triển vọng quan trọng. Để đạt được điều này trong bối cảnh 4.0, cần có những thay đổi chủ yếu nào?

  • A. Chỉ cần tăng sản lượng khai thác tự nhiên.
  • B. Giảm số lượng lao động trong ngành.
  • C. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và tham gia vào các chuỗi giá trị thông qua ứng dụng công nghệ và đào tạo lại.
  • D. Tăng cường làm việc thủ công để giảm chi phí đầu tư công nghệ.

Câu 16: Ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 cần chú trọng đến việc thích ứng với biến đổi khí hậu. Công nghệ nào có thể hỗ trợ việc dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) ảnh hưởng đến nuôi trồng và khai thác, giúp người dân chủ động ứng phó?

  • A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
  • B. Công nghệ In 3D.
  • C. Công nghệ Nano.
  • D. Thực tế tăng cường (Augmented Reality).

Câu 17: Việc đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, ứng dụng công nghệ cao, có vai trò gì trong việc giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

  • A. Làm tăng nhu cầu khai thác thủy sản tự nhiên.
  • B. Cung cấp nguồn cung thay thế, giảm sự phụ thuộc và áp lực khai thác từ môi trường tự nhiên.
  • C. Không ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • D. Chỉ giúp tăng sản lượng mà không liên quan đến bảo tồn.

Câu 18: Hệ thống "smart farm" trong nuôi trồng thủy sản, tích hợp nhiều công nghệ 4.0, thường mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • B. Tăng số lượng lao động cần thiết.
  • C. Chỉ cải thiện điều kiện làm việc chứ không tăng lợi nhuận.
  • D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận.

Câu 19: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về an toàn thực phẩm và bền vững (ví dụ: ASC, BAP, GlobalGAP) đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp và người nuôi phải làm gì trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Đầu tư vào công nghệ số để giám sát quy trình, quản lý dữ liệu và đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch.
  • B. Giảm quy mô sản xuất để dễ kiểm soát hơn.
  • C. Chỉ xuất khẩu sang các thị trường không yêu cầu tiêu chuẩn cao.
  • D. Tăng cường sử dụng hóa chất để đảm bảo sản phẩm không có mầm bệnh.

Câu 20: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản 4.0, đặc biệt trong khâu giống. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để giảm giá thành con giống.
  • B. Chỉ để thay đổi màu sắc của cá hoặc tôm.
  • C. Để tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới trong tự nhiên.
  • D. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất, chất lượng cao, sức đề kháng tốt và thích ứng với điều kiện nuôi khác nhau.

Câu 21: Một trong những xu hướng phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 là nuôi trồng trên biển xa bờ hoặc trong các hệ thống tuần hoàn khép kín trên đất liền. Xu hướng này giải quyết được vấn đề môi trường nào?

  • A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn việc đánh bắt bất hợp pháp.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực lên hệ sinh thái vùng ven bờ.
  • D. Loại bỏ nhu cầu về thức ăn công nghiệp.

Câu 22: Công nghệ nào của CMCN 4.0 có thể hỗ trợ việc tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả hơn cho các doanh nghiệp thủy sản vừa và nhỏ, thông qua việc kết nối trực tiếp với người mua và quảng bá sản phẩm?

  • A. Robot tự hành.
  • B. Nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) và tiếp thị số (digital marketing).
  • C. Công nghệ in 3D.
  • D. Công nghệ nano trong xử lý nước.

Câu 23: Việc phân tích hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường thủy sản dựa trên dữ liệu từ các nền tảng trực tuyến (mạng xã hội, website bán hàng) là ứng dụng của công nghệ nào trong bối cảnh 4.0?

  • A. Công nghệ sinh học.
  • B. Công nghệ vật liệu mới.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
  • D. Công nghệ thực tế ảo.

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong bối cảnh CMCN 4.0, việc áp dụng công nghệ vào khâu khai thác cần tập trung vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường công suất tàu để đánh bắt được nhiều hơn.
  • B. Chỉ sử dụng các phương pháp đánh bắt truyền thống.
  • C. Mở rộng khu vực đánh bắt ra toàn cầu.
  • D. Giám sát hoạt động khai thác, sử dụng thiết bị chọn lọc để giảm thiểu đánh bắt không chủ đích và đảm bảo tuân thủ quy định.

Câu 25: Việc sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong các nhà máy chế biến thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nào?

  • A. Tăng năng suất, độ chính xác và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
  • B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
  • C. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại thủy sản.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn đối với người nông dân nuôi trồng thủy sản khi tiếp cận công nghệ 4.0 là chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và hệ thống. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt gánh nặng này?

  • A. Bắt buộc tất cả người nuôi phải vay ngân hàng để đầu tư.
  • B. Ngừng đầu tư vào công nghệ cho đến khi giá giảm.
  • C. Chỉ sử dụng các công nghệ miễn phí, chất lượng thấp.
  • D. Các chính sách hỗ trợ tài chính, mô hình dịch vụ công nghệ (Technology as a Service) hoặc hợp tác đầu tư công nghệ.

Câu 27: Để phát triển ngành thủy sản bền vững trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Vai trò của Nhà nước trong quá trình này là gì?

  • A. Xây dựng chính sách, đầu tư hạ tầng số, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy ứng dụng công nghệ.
  • B. Trực tiếp vận hành các trang trại nuôi trồng công nghệ cao.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cấp phép khai thác và nuôi trồng.
  • D. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn việc ứng dụng công nghệ.

Câu 28: Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và AI để dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất (nuôi trồng, chế biến) mang lại lợi ích nào cho ngành thủy sản?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
  • D. Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất theo nhu cầu thị trường, giảm rủi ro và tăng hiệu quả kinh doanh.

Câu 29: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 có thể giúp cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động trong các công đoạn nguy hiểm của ngành thủy sản (ví dụ: trên tàu đánh cá, trong nhà máy chế biến lạnh)?

  • A. Robot và hệ thống tự động hóa.
  • B. Công nghệ Blockchain.
  • C. Công nghệ sinh học.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn.

Câu 30: Một hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp cảm biến (IoT), phân tích dữ liệu (Big Data), điều khiển tự động (Automation/AI) và kết nối với nền tảng quản lý trên đám mây. Hệ thống này được gọi là gì trong bối cảnh CMCN 4.0?

  • A. Hệ thống nuôi trồng truyền thống.
  • B. Hệ thống nuôi trồng bán thâm canh.
  • C. Hệ thống nuôi trồng thông minh (Smart Aquaculture System).
  • D. Hệ thống nuôi trồng quảng canh cải tiến.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Ngoài vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp vào các ngành công nghiệp khác thông qua việc cung cấp nguyên liệu. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là ngành thường sử dụng nguyên liệu hoặc phụ phẩm từ thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là nâng cao vị thế trên thị trường thế giới. Mục tiêu cụ thể được đặt ra là đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia nào về sản xuất và xuất khẩu thủy sản?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên 4.0, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây là trọng tâm cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ theo định hướng phát triển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang đến nhiều công nghệ đột phá cho ngành thủy sản. Công nghệ nào sau đây cho phép thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) theo thời gian thực trong ao nuôi tôm quy mô lớn?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn quyết định lắp đặt hệ thống camera thông minh có khả năng nhận diện hành vi bất thường của cá và gửi cảnh báo đến người quản lí. Ứng dụng này minh họa cho việc sử dụng công nghệ nào của CMCN 4.0?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản là một yêu cầu ngày càng chặt chẽ từ thị trường quốc tế. Công nghệ nào của CMCN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra một hệ thống minh bạch, bất biến và đáng tin cậy để theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nơi nuôi/khai thác đến tay người tiêu dùng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để tối ưu hóa quy trình cho ăn trong ao nuôi, một hệ thống sử dụng dữ liệu từ cảm biến môi trường, tốc độ tăng trưởng của cá, và dự báo thời tiết để tự động điều chỉnh lượng thức ăn và thời gian cho ăn. Hệ thống này đang ứng dụng kết hợp các công nghệ nào của CMCN 4.0?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ 4.0 vào ngành thủy sản, đặc biệt là ở các vùng nông thôn ven biển, là vấn đề về hạ tầng. Vấn đề hạ tầng nào sau đây là trở ngại đáng kể nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bên cạnh hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực cũng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số trong ngành thủy sản. Yêu cầu nào sau đây đối với người lao động trong lĩnh vực thủy sản là quan trọng nhất trong bối cảnh CMCN 4.0?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các ao nuôi thông minh có thể mang lại lợi ích đáng kể nào trong việc quản lý dịch bệnh thủy sản?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Triển vọng phát triển ngành chế biến thủy sản sâu tại Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' trong ngành thủy sản đề cập đến việc gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nông dân nuôi tôm sử dụng ứng dụng di động để theo dõi các chỉ số chất lượng nước từ cảm biến trong ao, nhận cảnh báo khi có sự thay đổi bất thường và ghi chép nhật ký điện tử về quá trình nuôi. Việc này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đảm bảo thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước cho người lao động thủy sản là một trong những triển vọng quan trọng. Để đạt được điều này trong bối cảnh 4.0, cần có những thay đổi chủ yếu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 cần chú trọng đến việc thích ứng với biến đổi khí hậu. Công nghệ nào có thể hỗ trợ việc dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) ảnh hưởng đến nuôi trồng và khai thác, giúp người dân chủ động ứng phó?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, ứng dụng công nghệ cao, có vai trò gì trong việc giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hệ thống 'smart farm' trong nuôi trồng thủy sản, tích hợp nhiều công nghệ 4.0, thường mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về an toàn thực phẩm và bền vững (ví dụ: ASC, BAP, GlobalGAP) đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp và người nuôi phải làm gì trong bối cảnh CMCN 4.0?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản 4.0, đặc biệt trong khâu giống. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một trong những xu hướng phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 là nuôi trồng trên biển xa bờ hoặc trong các hệ thống tuần hoàn khép kín trên đất liền. Xu hướng này giải quyết được vấn đề môi trường nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Công nghệ nào của CMCN 4.0 có thể hỗ trợ việc tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả hơn cho các doanh nghiệp thủy sản vừa và nhỏ, thông qua việc kết nối trực tiếp với người mua và quảng bá sản phẩm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc phân tích hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường thủy sản dựa trên dữ liệu từ các nền tảng trực tuyến (mạng xã hội, website bán hàng) là ứng dụng của công nghệ nào trong bối cảnh 4.0?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong bối cảnh CMCN 4.0, việc áp dụng công nghệ vào khâu khai thác cần tập trung vào mục tiêu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong các nhà máy chế biến thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những thách thức lớn đối với người nông dân nuôi trồng thủy sản khi tiếp cận công nghệ 4.0 là chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và hệ thống. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt gánh nặng này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Để phát triển ngành thủy sản bền vững trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Vai trò của Nhà nước trong quá trình này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và AI để dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất (nuôi trồng, chế biến) mang lại lợi ích nào cho ngành thủy sản?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 có thể giúp cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động trong các công đoạn nguy hiểm của ngành thủy sản (ví dụ: trên tàu đánh cá, trong nhà máy chế biến lạnh)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp cảm biến (IoT), phân tích dữ liệu (Big Data), điều khiển tự động (Automation/AI) và kết nối với nền tảng quản lý trên đám mây. Hệ thống này được gọi là gì trong bối cảnh CMCN 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò truyền thống và cốt lõi nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng thiết yếu cho con người.
  • C. Tạo ra nguồn thu nhập đáng kể từ xuất khẩu.
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển.

Câu 2: Bên cạnh vai trò thực phẩm, ngành thủy sản còn là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào?

  • A. Chỉ ngành chế biến thực phẩm.
  • B. Chỉ ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • C. Ngành chế biến thực phẩm và ngành dệt may.
  • D. Ngành chế biến thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm, mỹ phẩm.

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cơ hội nào lớn nhất cho ngành thủy sản Việt Nam để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

  • A. Tăng số lượng tàu cá hoạt động.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng truyền thống.
  • C. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất, chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm bằng cách cắt giảm chi phí lao động.

Câu 4: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý môi trường ao nuôi thủy sản thông minh?

  • A. Kết nối các cảm biến để thu thập dữ liệu về nhiệt độ, pH, oxy hòa tan theo thời gian thực.
  • B. Sử dụng robot tự hành để thu hoạch thủy sản.
  • C. Phân tích dữ liệu thị trường để dự báo giá.
  • D. Thiết kế bao bì sản phẩm thông minh.

Câu 5: Việc ứng dụng công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tự động hóa quá trình cho ăn.
  • B. Cải thiện chất lượng nước trực tiếp.
  • C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
  • D. Phân tích xu hướng dịch bệnh, dự báo sản lượng, và tối ưu hóa lịch trình nuôi trồng.

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống camera AI để theo dõi hành vi bơi lội và màu sắc của tôm, từ đó phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ nào của CMCN 4.0?

  • A. Công nghệ Blockchain.
  • B. Công nghệ Sinh học (Biotechnology).
  • C. Trí tuệ nhân tạo (AI).
  • D. In 3D (3D Printing).

Câu 7: Triển vọng phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 đòi hỏi phải giải quyết đồng thời những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng sản lượng và lợi nhuận kinh tế.
  • B. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường biển.
  • C. Chỉ cải thiện đời sống người lao động.
  • D. Cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, bảo vệ môi trường và trách nhiệm xã hội.

Câu 8: Để nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản, công nghệ sinh học (Biotechnology) trong CMCN 4.0 có thể đóng góp như thế nào?

  • A. Giúp giám sát từ xa tình trạng sức khỏe của giống.
  • B. Ứng dụng các kỹ thuật di truyền, chọn lọc để tạo ra giống có tốc độ tăng trưởng nhanh, kháng bệnh tốt.
  • C. Tự động hóa quy trình cho ăn và xử lý nước.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn về thị trường giống.

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ cao còn lớn.
  • B. Thiếu nguồn cung cấp giống.
  • C. Nhu cầu thị trường giảm.
  • D. Điều kiện thời tiết thuận lợi quá mức.

Câu 10: Trong bối cảnh CMCN 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần phải trang bị những kỹ năng mới nào để đáp ứng yêu cầu công việc?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ.
  • B. Chỉ cần kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng máy tính cơ bản.
  • D. Kỹ năng vận hành, giám sát hệ thống công nghệ cao và khả năng phân tích dữ liệu cơ bản.

Câu 11: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong ngành thủy sản để giải quyết vấn đề nào sau đây?

  • A. Tự động điều chỉnh lượng thức ăn cho cá.
  • B. Dự báo chính xác thời tiết trên biển.
  • C. Minh bạch hóa và tăng cường khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ trang trại đến bàn ăn.
  • D. Giảm nồng độ amoniac trong nước ao nuôi.

Câu 12: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành thủy sản và đề xuất một giải pháp dựa trên công nghệ 4.0 để thích ứng.

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng sản lượng; giải pháp: tăng cường khai thác.
  • B. Biến đổi khí hậu gây ra sự thay đổi đột ngột môi trường sống; giải pháp: ứng dụng IoT và AI để giám sát và dự báo sớm sự thay đổi của các chỉ số môi trường.
  • C. Biến đổi khí hậu làm giảm dịch bệnh; giải pháp: giảm đầu tư vào công nghệ phòng bệnh.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến thủy sản tự nhiên; giải pháp: chỉ tập trung vào nuôi trồng.

Câu 13: Trình bày một ví dụ cụ thể về cách Tự động hóa (Automation) được ứng dụng trong một quy trình nuôi trồng thủy sản hiện đại.

  • A. Hệ thống cho ăn tự động dựa trên lịch trình hoặc cảm biến.
  • B. Sử dụng tàu lớn hơn để khai thác.
  • C. Phân tích thị trường tiêu thụ.
  • D. Đào tạo người lao động về an toàn thực phẩm.

Câu 14: So sánh lợi ích của việc áp dụng hệ thống giám sát môi trường ao nuôi bằng IoT so với phương pháp kiểm tra thủ công truyền thống.

  • A. IoT tốn kém hơn và ít chính xác hơn.
  • B. IoT chỉ phù hợp với các trang trại nhỏ.
  • C. Phương pháp thủ công cung cấp dữ liệu liên tục hơn.
  • D. IoT cung cấp dữ liệu liên tục, chính xác, cảnh báo sớm, cho phép phản ứng nhanh hơn so với kiểm tra thủ công định kỳ.

Câu 15: Một trong những mục tiêu chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 là trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu. Điều này có ý nghĩa gì đối với chuỗi giá trị ngành?

  • A. Chỉ tập trung xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Tập trung vào việc chế biến các sản phẩm giá trị gia tăng cao thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • C. Giảm khối lượng sản phẩm xuất khẩu.
  • D. Chỉ phục vụ thị trường nội địa.

Câu 16: Công nghệ 4.0 giúp cải thiện vấn đề truy xuất nguồn gốc trong ngành thủy sản như thế nào và tại sao điều này lại quan trọng cho xuất khẩu?

  • A. Tạo ra hệ thống ghi nhận thông tin minh bạch, đáng tin cậy về toàn bộ quá trình từ nuôi/khai thác đến chế biến, đáp ứng yêu cầu của các thị trường khó tính.
  • B. Giúp tăng sản lượng khai thác.
  • C. Làm giảm giá thành sản phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng cho thị trường nội địa.

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng để người lao động thủy sản thích ứng với CMCN 4.0 là gì?

  • A. Chỉ cần bằng cấp đại học.
  • B. Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong môi trường truyền thống.
  • C. Tinh thần sẵn sàng học hỏi, cập nhật kiến thức và kỹ năng công nghệ mới.
  • D. Sở hữu nhiều đất đai để mở rộng quy mô.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và vai trò của nuôi trồng trong việc này.

  • A. Giảm khai thác làm giảm tổng sản lượng; nuôi trồng không liên quan.
  • B. Giảm khai thác để tăng giá cá; nuôi trồng chỉ cung cấp cho nội địa.
  • C. Giảm khai thác vì cá tự nhiên ngon hơn; nuôi trồng không cần thiết.
  • D. Giảm khai thác để bảo vệ nguồn lợi tự nhiên đang suy giảm; tăng sản lượng nuôi trồng để đáp ứng nhu cầu thị trường, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.

Câu 19: Công nghệ cảm biến và hệ thống giám sát tự động trong nuôi trồng thủy sản giúp người nông dân đưa ra quyết định quản lý kịp thời và chính xác hơn như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin lịch sử, không giúp ích cho quyết định tức thời.
  • B. Cung cấp dữ liệu môi trường liên tục, cảnh báo sớm các bất thường, giúp nông dân điều chỉnh ngay lập tức các yếu tố như oxy, pH, nhiệt độ.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của người nông dân.
  • D. Chỉ giúp dự báo giá sản phẩm.

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ gen và công nghệ sinh học trong chọn tạo giống thủy sản có thể mang lại những lợi ích nào cho năng suất và hiệu quả nuôi trồng?

  • A. Chỉ làm tăng giá thành giống.
  • B. Không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng.
  • C. Tạo ra các giống có tốc độ tăng trưởng vượt trội, khả năng kháng bệnh cao, thích ứng tốt với điều kiện môi trường, giảm tỷ lệ hao hụt.
  • D. Chỉ cải thiện màu sắc của sản phẩm.

Câu 21: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự dẫn đầu thế giới trong bối cảnh CMCN 4.0, cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào ngoài việc ứng dụng công nghệ?

  • A. Chỉ cần có nhiều tiền để mua công nghệ.
  • B. Chỉ cần người lao động có sức khỏe tốt.
  • C. Chỉ cần mở rộng diện tích nuôi.
  • D. Hoàn thiện thể chế, chính sách, đầu tư hạ tầng số, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường.

Câu 22: Một ngư dân sử dụng thiết bị định vị GPS, máy dò cá hiện đại và phần mềm phân tích dữ liệu để xác định ngư trường hiệu quả và giảm thiểu việc đánh bắt nhầm loài. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 nào trong khai thác thủy sản?

  • A. Khai thác chính xác (Precision Fishing).
  • B. Nuôi trồng tuần hoàn (Recirculating Aquaculture Systems - RAS).
  • C. Chế biến đông lạnh sâu.
  • D. Sản xuất thức ăn công nghiệp.

Câu 23: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về thủy sản (Big Data) lại quan trọng cho việc quản lý và phát triển ngành trong kỷ nguyên số?

  • A. Chỉ để lưu trữ thông tin.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích thống kê đơn thuần.
  • C. Chỉ giúp các doanh nghiệp lớn.
  • D. Cho phép phân tích toàn diện về nguồn lợi, sản xuất, thị trường, dịch bệnh để đưa ra các quyết định quản lý và hoạch định chính sách chính xác, kịp thời.

Câu 24: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ tự động hóa và AI trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Giảm năng suất lao động.
  • B. Nguy cơ mất an ninh mạng, lỗi hệ thống gây thiệt hại lớn nếu không có phương án dự phòng.
  • C. Giá sản phẩm tăng cao.
  • D. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.

Câu 25: So sánh vai trò của nuôi trồng thủy sản hiện đại (ứng dụng công nghệ) và khai thác thủy sản truyền thống trong việc đáp ứng nhu cầu protein ngày càng tăng của thế giới.

  • A. Khai thác truyền thống có khả năng tăng sản lượng vô hạn.
  • B. Nuôi trồng hiện đại tốn kém hơn và không hiệu quả bằng khai thác.
  • C. Nuôi trồng hiện đại có tiềm năng tăng trưởng sản lượng lớn và bền vững hơn để đáp ứng nhu cầu, trong khi khai thác truyền thống đối mặt với nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi.
  • D. Cả hai phương thức đều không đủ khả năng đáp ứng nhu cầu tương lai.

Câu 26: Việc phát triển các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoặc nuôi lồng bè thông minh (Smart Cage Farming) trong bối cảnh CMCN 4.0 thể hiện xu hướng nào của ngành?

  • A. Chuyển dịch từ nuôi quảng canh sang nuôi thâm canh, siêu thâm canh, có kiểm soát môi trường chặt chẽ.
  • B. Quay trở lại các phương pháp nuôi truyền thống.
  • C. Giảm quy mô sản xuất.
  • D. Chỉ tập trung vào khai thác tự nhiên.

Câu 27: Công nghệ 4.0 giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành thủy sản đến môi trường như thế nào?

  • A. Khuyến khích sử dụng nhiều hóa chất hơn.
  • B. Tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • D. Tối ưu hóa lượng thức ăn, giảm chất thải, giám sát chất lượng nước và đưa ra cảnh báo sớm về ô nhiễm.

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp khi áp dụng công nghệ 4.0 vào quản lý trang trại nuôi trồng thủy sản là gì?

  • A. Giảm chi phí vận hành (thức ăn, năng lượng, thuốc), tăng tỷ lệ sống và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí đầu tư ban đầu.
  • C. Không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • D. Tăng số lượng nhân viên cần thiết.

Câu 29: Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 được hiểu là gì?

  • A. Ngành không cần thêm lao động.
  • B. Chỉ cần lao động phổ thông có kinh nghiệm.
  • C. Thiếu hụt lao động có kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin, tự động hóa, phân tích dữ liệu, công nghệ sinh học ứng dụng trong thủy sản.
  • D. Số lượng người muốn làm việc trong ngành thủy sản quá nhiều.

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của ngành thủy sản trong tương lai, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, cần phải chú trọng nhất đến khía cạnh nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng xuất khẩu.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường mà bỏ qua hiệu quả kinh tế.
  • D. Hài hòa giữa hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường biển, nội địa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vai trò truyền thống và cốt lõi nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực toàn cầu là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Bên cạnh vai trò thực phẩm, ngành thủy sản còn là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang lại cơ hội nào lớn nhất cho ngành thủy sản Việt Nam để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) có thể được ứng dụng như thế nào trong quản lý môi trường ao nuôi thủy sản thông minh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Việc ứng dụng công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể giúp giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống camera AI để theo dõi hành vi bơi lội và màu sắc của tôm, từ đó phát hiện sớm dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thuộc lĩnh vực công nghệ nào của CMCN 4.0?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Triển vọng phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 đòi hỏi phải giải quyết đồng thời những khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Để nâng cao năng suất và chất lượng giống thủy sản, công nghệ sinh học (Biotechnology) trong CMCN 4.0 có thể đóng góp như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam khi ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong bối cảnh CMCN 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần phải trang bị những kỹ năng mới nào để đáp ứng yêu cầu công việc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong ngành thủy sản để giải quyết vấn đề nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đối với ngành thủy sản và đề xuất một giải pháp dựa trên công nghệ 4.0 để thích ứng.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trình bày một ví dụ cụ thể về cách Tự động hóa (Automation) được ứng dụng trong một quy trình nuôi trồng thủy sản hiện đại.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So sánh lợi ích của việc áp dụng hệ thống giám sát môi trường ao nuôi bằng IoT so với phương pháp kiểm tra thủ công truyền thống.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những mục tiêu chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 là trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu. Điều này có ý nghĩa gì đối với chuỗi giá trị ngành?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Công nghệ 4.0 giúp cải thiện vấn đề truy xuất nguồn gốc trong ngành thủy sản như thế nào và tại sao điều này lại quan trọng cho xuất khẩu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một trong những yếu tố quan trọng để người lao động thủy sản thích ứng với CMCN 4.0 là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích lý do tại sao việc giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên lại là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển bền vững và vai trò của nuôi trồng trong việc này.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Công nghệ cảm biến và hệ thống giám sát tự động trong nuôi trồng thủy sản giúp người nông dân đưa ra quyết định quản lý kịp thời và chính xác hơn như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ gen và công nghệ sinh học trong chọn tạo giống thủy sản có thể mang lại những lợi ích nào cho năng suất và hiệu quả nuôi trồng?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự dẫn đầu thế giới trong bối cảnh CMCN 4.0, cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào ngoài việc ứng dụng công nghệ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một ngư dân sử dụng thiết bị định vị GPS, máy dò cá hiện đại và phần mềm phân tích dữ liệu để xác định ngư trường hiệu quả và giảm thiểu việc đánh bắt nhầm loài. Đây là ví dụ về ứng dụng công nghệ 4.0 nào trong khai thác thủy sản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về thủy sản (Big Data) lại quan trọng cho việc quản lý và phát triển ngành trong kỷ nguyên số?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Một trong những rủi ro tiềm ẩn khi phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ tự động hóa và AI trong ngành thủy sản là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So sánh vai trò của nuôi trồng thủy sản hiện đại (ứng dụng công nghệ) và khai thác thủy sản truyền thống trong việc đáp ứng nhu cầu protein ngày càng tăng của thế giới.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc phát triển các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) hoặc nuôi lồng bè thông minh (Smart Cage Farming) trong bối cảnh CMCN 4.0 thể hiện xu hướng nào của ngành?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Công nghệ 4.0 giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của ngành thủy sản đến môi trường như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một trong những lợi ích kinh tế trực tiếp khi áp dụng công nghệ 4.0 vào quản lý trang trại nuôi trồng thủy sản là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Thách thức về nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để đảm bảo tính bền vững của ngành thủy sản trong tương lai, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, cần phải chú trọng nhất đến khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn protein và dinh dưỡng quan trọng cho con người.
  • B. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho ngành chế biến thực phẩm xuất khẩu.
  • C. Đóng góp vào GDP và tạo việc làm cho người lao động vùng ven biển.
  • D. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển và nguồn lợi thủy sản.

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm trực tiếp, thủy sản còn là nguồn nguyên liệu đầu vào cho những ngành công nghiệp nào dưới đây?

  • A. Chỉ ngành chế biến thực phẩm.
  • B. Ngành chế biến thực phẩm và sản xuất thức ăn chăn nuôi.
  • C. Ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
  • D. Ngành chế biến thực phẩm, sản xuất thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm.

Câu 3: Triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Đảm bảo 100% sản lượng thủy sản tiêu thụ nội địa.
  • B. Trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu, thuộc nhóm nước sản xuất và xuất khẩu hàng đầu thế giới.
  • C. Chuyển dịch hoàn toàn từ khai thác sang nuôi trồng thủy sản.
  • D. Tăng cường nhập khẩu thủy sản để đa dạng hóa nguồn cung.

Câu 4: Mục tiêu về thu nhập của người lao động trong lĩnh vực thủy sản theo định hướng phát triển hiện nay là gì?

  • A. Cao hơn đáng kể so với mức bình quân chung cả nước.
  • B. Thấp hơn một chút so với mức bình quân chung cả nước do đặc thù ngành nghề.
  • C. Ngang bằng mức bình quân chung cả nước hoặc cao hơn.
  • D. Chỉ cần đảm bảo đủ sống cho người lao động.

Câu 5: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm các công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0 được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành thủy sản?

  • A. Công nghệ lai tạo giống truyền thống.
  • B. Công nghệ bảo quản lạnh.
  • C. Công nghệ lọc nước cơ bản.
  • D. Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 6: Việc ứng dụng các công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 vào sản xuất nuôi trồng thủy sản (ví dụ: IoT, cảm biến) nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • B. Giảm hoàn toàn sự can thiệp của con người vào quá trình nuôi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa khâu cho ăn.
  • D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho người nuôi.

Câu 7: Hệ thống giám sát môi trường tự động sử dụng cảm biến (IoT) trong ao nuôi tôm có thể giúp người nuôi đưa ra những quyết định kịp thời nào?

  • A. Dự báo chính xác sản lượng thu hoạch.
  • B. Xác định loại thức ăn tốt nhất cho tôm.
  • C. Điều chỉnh lượng oxy, pH hoặc xử lý nước khi các chỉ số môi trường thay đổi bất thường.
  • D. Theo dõi vị trí di chuyển của từng cá thể tôm trong ao.

Câu 8: Ứng dụng công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào cho cả người sản xuất, chế biến và người tiêu dùng?

  • A. Giảm chi phí vận chuyển sản phẩm.
  • B. Tăng tốc độ chế biến sản phẩm.
  • C. Tự động hóa khâu đóng gói sản phẩm.
  • D. Nâng cao tính minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm.

Câu 9: Để phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ngành thủy sản cần chú trọng kết hợp hài hòa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng và ứng dụng công nghệ cao.
  • B. Hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Chỉ ưu tiên khai thác tối đa nguồn lợi tự nhiên.
  • D. Tăng cường xuất khẩu mà không quan tâm đến thị trường nội địa.

Câu 10: Một trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cho ăn tự động dựa trên AI, phân tích hành vi ăn của tôm qua camera. Lợi ích chính của hệ thống này so với cho ăn thủ công là gì?

  • A. Giảm thời gian thu hoạch.
  • B. Tăng số lượng tôm giống.
  • C. Tối ưu hóa lượng thức ăn, giảm chi phí và ô nhiễm môi trường ao nuôi.
  • D. Thay thế hoàn toàn người lao động trong trại nuôi.

Câu 11: Triển vọng đưa nước ta thành trung tâm chế biến thủy sản sâu đòi hỏi những yếu tố then chốt nào trong bối cảnh 4.0?

  • A. Chỉ cần tăng số lượng nhà máy chế biến.
  • B. Tập trung vào chế biến các sản phẩm thô.
  • C. Giảm tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm.
  • D. Đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, nâng cao chất lượng nguyên liệu và áp dụng các tiêu chuẩn quản lý quốc tế.

Câu 12: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, là gì?

  • A. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ.
  • B. Có kiến thức và kỹ năng cơ bản về lĩnh vực thủy sản, kinh tế, và khả năng tiếp cận, vận hành công nghệ.
  • C. Chỉ cần tuân thủ các quy định về an toàn lao động.
  • D. Ưu tiên kinh nghiệm làm việc thủ công lâu năm.

Câu 13: Việc áp dụng công nghệ "nuôi trồng thủy sản chính xác" (Precision Aquaculture) dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) thu thập từ các cảm biến giúp giải quyết vấn đề nào phổ biến trong nuôi trồng truyền thống?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân, đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác.
  • B. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu giám sát ao nuôi.
  • C. Tăng chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loài thủy sản nhất định.

Câu 14: Tại sao việc đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản bền vững lại có vai trò quan trọng trong bối cảnh nguồn lợi tự nhiên ngày càng suy giảm?

  • A. Nuôi trồng bền vững không liên quan đến nguồn lợi tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng bền vững chỉ tập trung vào tăng sản lượng.
  • C. Nuôi trồng bền vững giúp giảm áp lực khai thác, bổ sung nguồn cung và góp phần bảo vệ môi trường biển.
  • D. Nguồn lợi tự nhiên suy giảm không ảnh hưởng đến ngành thủy sản.

Câu 15: Công nghệ sinh học (Biotechnology) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Chỉ giúp cải thiện năng suất nuôi trồng.
  • B. Chỉ giúp phát hiện và phòng ngừa dịch bệnh.
  • C. Chỉ giúp tạo ra các sản phẩm chế biến mới.
  • D. Góp phần chọn tạo giống mới năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh; sản xuất vắc xin, thuốc, chế phẩm sinh học và nâng cao giá trị sản phẩm chế biến.

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của ngành thủy sản trong kỷ nguyên số, người lao động cần ưu tiên rèn luyện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng sử dụng các phần mềm quản lý trại nuôi, phân tích dữ liệu từ cảm biến.
  • B. Kỹ năng đánh bắt cá bằng lưới truyền thống.
  • C. Kỹ năng sửa chữa động cơ tàu thuyền.
  • D. Kỹ năng chế biến thủ công các sản phẩm truyền thống.

Câu 17: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC (Aquaculture Stewardship Council) hoặc BAP (Best Aquaculture Practices) trong nuôi trồng thủy sản bền vững có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Nâng cao giá trị sản phẩm, đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu và chứng minh trách nhiệm với môi trường, xã hội.
  • C. Bắt buộc đối với tất cả các trại nuôi tại Việt Nam.
  • D. Không có ý nghĩa đối với người tiêu dùng nội địa.

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp giống thủy sản.
  • B. Sản lượng khai thác quá lớn.
  • C. Thị trường tiêu thụ nội địa bão hòa.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao, thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở hạ tầng công nghệ chưa đồng bộ.

Câu 19: Việc phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản trên biển (offshore aquaculture) sử dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: lồng nuôi thông minh, giám sát từ xa) mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận hành.
  • B. Mở rộng không gian nuôi, giảm áp lực lên vùng ven bờ, tận dụng môi trường biển sạch và giảm thiểu rủi ro dịch bệnh lây lan từ đất liền.
  • C. Hoàn toàn không cần giám sát.
  • D. Chỉ phù hợp với các loài cá nước ngọt.

Câu 20: Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong quản lý sức khỏe vật nuôi thủy sản như thế nào?

  • A. Phân tích hình ảnh, âm thanh hoặc dữ liệu hành vi để phát hiện sớm dấu hiệu bệnh hoặc dự báo nguy cơ dịch bệnh.
  • B. Trực tiếp chữa trị bệnh cho vật nuôi.
  • C. Tổng hợp báo cáo tài chính của trại nuôi.
  • D. Tự động thu hoạch sản phẩm khi đạt kích thước.

Câu 21: Để thúc đẩy ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản, Nhà nước và doanh nghiệp cần tập trung vào những giải pháp nào?

  • A. Chỉ cần tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm khai thác truyền thống.
  • C. Khuyến khích người dân tự tìm hiểu và ứng dụng công nghệ.
  • D. Đầu tư hạ tầng số, hỗ trợ tài chính, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và xây dựng hành lang pháp lý, chính sách khuyến khích.

Câu 22: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý ngành thủy sản cấp vĩ mô (ví dụ: cấp quốc gia) là gì?

  • A. Chỉ dùng để theo dõi sản lượng của từng hộ nuôi nhỏ lẻ.
  • B. Giúp tự động hóa hoàn toàn bộ máy quản lý nhà nước.
  • C. Phân tích xu hướng thị trường, dự báo sản lượng, quản lý nguồn lợi, theo dõi dịch bệnh và hỗ trợ hoạch định chính sách phát triển ngành.
  • D. Không có ứng dụng thực tế trong quản lý nhà nước.

Câu 23: Một trong những thách thức về mặt xã hội khi ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản là gì?

  • A. Giá sản phẩm thủy sản tăng cao.
  • B. Thay đổi cơ cấu lao động, đòi hỏi đào tạo lại hoặc có thể gây thất nghiệp cho người lao động truyền thống.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên phục hồi nhanh chóng.
  • D. Dễ dàng tiếp cận thị trường xuất khẩu.

Câu 24: Công nghệ cảm biến và IoT trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp phát hiện sớm những vấn đề môi trường nào?

  • A. Mức độ nhiễm kim loại nặng.
  • B. Sự hiện diện của tảo độc (thường cần phân tích mẫu).
  • C. Loại vi khuẩn gây bệnh cụ thể.
  • D. Sự thay đổi đột ngột về nhiệt độ, pH, nồng độ oxy hòa tan, độ mặn.

Câu 25: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến môi trường?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
  • B. Mở rộng diện tích ao nuôi một cách không kiểm soát.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ chất thải từ các hoạt động nuôi trồng và chế biến, bảo vệ đa dạng sinh học.
  • D. Ưu tiên phát triển các loài thủy sản ngoại lai.

Câu 26: Vai trò của chuyển đổi số trong quản lý toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản (từ sản xuất đến tiêu thụ) là gì?

  • A. Tăng tính minh bạch, hiệu quả, khả năng truy xuất nguồn gốc và kết nối các khâu trong chuỗi giá trị.
  • B. Chỉ giúp quản lý tài chính của doanh nghiệp.
  • C. Giảm nhu cầu về logistics.
  • D. Không ảnh hưởng đến mối liên kết giữa người sản xuất và người tiêu dùng.

Câu 27: Để người lao động ngành thủy sản có thể thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, cần có sự hỗ trợ từ những bên nào?

  • A. Chỉ cần người lao động tự học.
  • B. Chỉ cần doanh nghiệp tổ chức đào tạo.
  • C. Chỉ cần Nhà nước ban hành chính sách.
  • D. Sự phối hợp của Nhà nước, doanh nghiệp, cơ sở đào tạo và bản thân người lao động.

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và robot trong chế biến thủy sản có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt nhân lực?

  • A. Giảm nhu cầu lao động phổ thông, tăng nhu cầu lao động có kỹ năng vận hành và bảo trì công nghệ.
  • B. Tăng nhu cầu về lao động thủ công.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các vị trí quản lý.

Câu 29: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu lớn (Big Data) về nguồn lợi, môi trường, sản xuất và thị trường thủy sản lại quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành trong kỷ nguyên 4.0?

  • A. Chỉ giúp các doanh nghiệp lớn quản lý nội bộ.
  • B. Giúp giảm chi phí sản xuất một cách trực tiếp.
  • C. Không liên quan đến việc bảo vệ môi trường.
  • D. Cung cấp nền tảng cho phân tích chuyên sâu, dự báo, quản lý rủi ro và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả và tính bền vững của toàn ngành.

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự trở thành trung tâm chế biến sâu và xuất khẩu hàng đầu thế giới, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại trong bối cảnh 4.0?

  • A. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và tự động hóa.
  • B. Nâng cao chất lượng và tiêu chuẩn của nguyên liệu đầu vào (nuôi trồng/khai thác).
  • C. Duy trì và phát triển mạnh mẽ các phương pháp chế biến thủ công truyền thống.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng quản lý, vận hành công nghệ và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu được thể hiện chủ yếu qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm trực tiếp, thủy sản còn là nguồn nguyên liệu đầu vào cho những ngành công nghiệp nào dưới đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Triển vọng lớn nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Mục tiêu về thu nhập của người lao động trong lĩnh vực thủy sản theo định hướng phát triển hiện nay là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Công nghệ nào sau đây thuộc nhóm các công nghệ cốt lõi của Cách mạng công nghiệp 4.0 được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc ứng dụng các công nghệ của Cách mạng công nghiệp 4.0 vào sản xuất nuôi trồng thủy sản (ví dụ: IoT, cảm biến) nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Hệ thống giám sát môi trường tự động sử dụng cảm biến (IoT) trong ao nuôi tôm có thể giúp người nuôi đưa ra những quyết định kịp thời nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ứng dụng công nghệ Blockchain trong chuỗi cung ứng thủy sản mang lại lợi ích cốt lõi nào cho cả người sản xuất, chế biến và người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để phát triển bền vững trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, ngành thủy sản cần chú trọng kết hợp hài hòa những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cho ăn tự động dựa trên AI, phân tích hành vi ăn của tôm qua camera. Lợi ích chính của hệ thống này so với cho ăn thủ công là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Triển vọng đưa nước ta thành trung tâm chế biến thủy sản sâu đòi hỏi những yếu tố then chốt nào trong bối cảnh 4.0?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những yêu cầu quan trọng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt khi ứng dụng công nghệ 4.0, là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc áp dụng công nghệ 'nuôi trồng thủy sản chính xác' (Precision Aquaculture) dựa trên dữ liệu lớn (Big Data) thu thập từ các cảm biến giúp giải quyết vấn đề nào phổ biến trong nuôi trồng truyền thống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao việc đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản bền vững lại có vai trò quan trọng trong bối cảnh nguồn lợi tự nhiên ngày càng suy giảm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Công nghệ sinh học (Biotechnology) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của ngành thủy sản trong kỷ nguyên số, người lao động cần ưu tiên rèn luyện kỹ năng nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASC (Aquaculture Stewardship Council) hoặc BAP (Best Aquaculture Practices) trong nuôi trồng thủy sản bền vững có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản trên biển (offshore aquaculture) sử dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: lồng nuôi thông minh, giám sát từ xa) mang lại lợi ích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong quản lý sức khỏe vật nuôi thủy sản như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Để thúc đẩy ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản, Nhà nước và doanh nghiệp cần tập trung vào những giải pháp nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vai trò của dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý ngành thủy sản cấp vĩ mô (ví dụ: cấp quốc gia) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một trong những thách thức về mặt xã hội khi ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Công nghệ cảm biến và IoT trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp phát hiện sớm những vấn đề môi trường nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam cần đặc biệt chú trọng đến vấn đề nào liên quan đến môi trường?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vai trò của chuyển đổi số trong quản lý toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản (từ sản xuất đến tiêu thụ) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để người lao động ngành thủy sản có thể thích ứng với yêu cầu của Cách mạng công nghiệp 4.0, cần có sự hỗ trợ từ những bên nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc áp dụng công nghệ tự động hóa và robot trong chế biến thủy sản có thể dẫn đến hệ quả gì về mặt nhân lực?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao việc xây dựng cơ sở dữ liệu lớn (Big Data) về nguồn lợi, môi trường, sản xuất và thị trường thủy sản lại quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành trong kỷ nguyên 4.0?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để ngành thủy sản Việt Nam thực sự trở thành trung tâm chế biến sâu và xuất khẩu hàng đầu thế giới, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại trong bối cảnh 4.0?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Cung cấp nguồn thực phẩm sạch cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ven biển.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học biển và hệ sinh thái.
  • D. Đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu, tạo nguồn ngoại tệ và nâng cao vị thế quốc gia trên thị trường thế giới.

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ cốt lõi nào sau đây?

  • A. Công nghệ cơ khí hóa và tự động hóa ở mức độ cơ bản.
  • B. Công nghệ lai tạo giống truyền thống và kỹ thuật canh tác hữu cơ.
  • C. Công nghệ thông tin (AI, IoT, Big Data) và công nghệ sinh học.
  • D. Công nghệ chế biến đông lạnh và đóng gói.

Câu 3: Một trại nuôi tôm ứng dụng cảm biến IoT để theo dõi liên tục các chỉ số môi trường như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng AI để đưa ra cảnh báo sớm về nguy cơ dịch bệnh hoặc biến động chất lượng nước. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện triển vọng nào của ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0?

  • A. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh và tối ưu hóa năng suất nuôi trồng.
  • B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho hoạt động nuôi trồng.
  • C. Thay thế hoàn toàn sức lao động con người trong trại nuôi.
  • D. Mở rộng quy mô diện tích nuôi trồng một cách không giới hạn.

Câu 4: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

  • A. Chỉ hỗ trợ việc theo dõi giá cả thị trường để tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Chỉ giúp tự động hóa quy trình cho ăn trong các trại nuôi.
  • C. Giúp dự báo chính xác thời tiết để tránh bão.
  • D. Phân tích xu hướng thời tiết, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, hành vi khai thác trái phép, từ đó xây dựng các mô hình dự báo, cảnh báo và kế hoạch quản lý tài nguyên hiệu quả hơn.

Câu 5: Triển vọng đưa Việt Nam vào nhóm các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới đòi hỏi ngành thủy sản cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Tăng diện tích nuôi trồng và số lượng tàu cá.
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ cao, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và chuỗi giá trị bền vững.
  • C. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa các nguồn lợi tự nhiên hiện có.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách để cạnh tranh.

Câu 6: Đối với người lao động trong ngành thủy sản, bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất về điều gì?

  • A. Tăng cường sức khỏe thể chất để làm việc nặng nhọc hơn.
  • B. Chỉ cần tuân thủ các quy định an toàn lao động truyền thống.
  • C. Nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin, kỹ thuật nuôi trồng, khai thác hiện đại và quản lý.
  • D. Giảm bớt trách nhiệm cá nhân vì công nghệ sẽ xử lý mọi vấn đề.

Câu 7: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghệ cao, thân thiện với môi trường có vai trò như thế nào đối với việc khai thác thủy sản tự nhiên?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên các nguồn lợi tự nhiên, góp phần phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Không liên quan gì đến việc khai thác thủy sản tự nhiên.
  • C. Làm cạn kiệt thêm nguồn nước ngọt phục vụ nuôi trồng.
  • D. Chỉ nhằm mục đích tăng sản lượng xuất khẩu mà không quan tâm đến môi trường.

Câu 8: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong khâu nào của chuỗi giá trị ngành thủy sản để tối ưu hóa hiệu quả?

  • A. Chỉ trong việc phân loại sản phẩm sau chế biến.
  • B. Chỉ trong việc điều khiển tàu cá tự động.
  • C. Chỉ trong việc dự báo giá thị trường.
  • D. Trong nhiều khâu: dự báo dịch bệnh, tối ưu hóa lượng thức ăn, phân tích chất lượng nước, nhận dạng và phân loại giống loài, dự báo sản lượng và thị trường.

Câu 9: Để đảm bảo thu nhập của người lao động thủy sản ngang bằng mức bình quân chung cả nước trong bối cảnh 4.0, cần có những giải pháp đồng bộ nào?

  • A. Tăng cường lao động thủ công để tạo ra nhiều sản phẩm hơn.
  • B. Di chuyển người lao động từ các vùng khó khăn đến các trung tâm chế biến lớn.
  • C. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động để vận hành công nghệ mới, tham gia vào chuỗi giá trị gia tăng cao hơn.
  • D. Giảm chi phí sản xuất bằng cách cắt giảm lương người lao động.

Câu 10: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản bằng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) mang lại lợi ích chủ yếu nào trong bối cảnh hội nhập và tiêu dùng hiện đại?

  • A. Giảm giá thành sản phẩm một cách đáng kể.
  • B. Tăng tính minh bạch, xây dựng lòng tin cho người tiêu dùng và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của thị trường quốc tế về an toàn thực phẩm và tính bền vững.
  • C. Chỉ có lợi cho nhà sản xuất trong việc quản lý hàng tồn kho.
  • D. Làm chậm quá trình phân phối sản phẩm ra thị trường.

Câu 11: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do vì sao công nghệ sinh học lại có vai trò quan trọng trong triển vọng phát triển thủy sản 4.0?

  • A. Chỉ giúp tạo ra các loại thuốc kháng sinh mới để điều trị bệnh.
  • B. Chỉ hỗ trợ việc bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.
  • C. Giúp tự động hóa hoàn toàn quy trình cho ăn trong ao nuôi.
  • D. Cho phép chọn tạo, nhân giống các đối tượng nuôi có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt; sản xuất các chế phẩm sinh học xử lý môi trường và nâng cao sức khỏe vật nuôi.

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại tôm công nghệ cao. Bạn nhận thấy dữ liệu từ hệ thống IoT cho thấy nhiệt độ nước trong ao đang tăng cao bất thường, vượt ngưỡng an toàn cho tôm. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ 4.0, hành động ưu tiên của bạn là gì?

  • A. Chờ đợi thêm vài ngày xem nhiệt độ có tự giảm xuống không.
  • B. Tăng lượng thức ăn cho tôm để chúng khỏe hơn.
  • C. Tham khảo phân tích từ hệ thống AI (nếu có) và triển khai ngay các biện pháp kỹ thuật để điều chỉnh nhiệt độ hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực, đồng thời kiểm tra nguyên nhân.
  • D. Tắt hệ thống IoT để tiết kiệm năng lượng.

Câu 13: Để phát triển thành trung tâm chế biến thủy sản sâu, Việt Nam cần tập trung đầu tư vào yếu tố nào là quan trọng nhất trong bối cảnh 4.0?

  • A. Ứng dụng công nghệ chế biến tiên tiến, đa dạng hóa sản phẩm giá trị gia tăng cao và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
  • B. Chỉ tập trung vào chế biến các sản phẩm thô để giảm chi phí.
  • C. Tăng số lượng nhà máy chế biến mà không cần nâng cấp công nghệ.
  • D. Giảm giá bán sản phẩm chế biến để thu hút khách hàng.

Câu 14: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường được sử dụng cho mục đích nào?

  • A. Chỉ để ghi lại nhật ký công việc hàng ngày của người nuôi.
  • B. Chỉ để phát hiện tàu cá đánh bắt trái phép.
  • C. Chỉ để điều khiển cửa cống thoát nước tự động.
  • D. Giám sát và thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, pH, oxy), tình trạng sức khỏe vật nuôi, lượng thức ăn còn lại một cách tự động và liên tục.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc quản lý trại nuôi truyền thống và quản lý trại nuôi ứng dụng công nghệ 4.0 (IoT, AI, Big Data).

  • A. Quản lý truyền thống dựa trên dữ liệu chính xác và liên tục, còn quản lý 4.0 dựa trên kinh nghiệm là chính.
  • B. Quản lý truyền thống chủ yếu dựa vào kinh nghiệm, quan sát thủ công và phản ứng chậm; quản lý 4.0 dựa trên dữ liệu thời gian thực, phân tích thông minh, dự báo và hành động tự động/bán tự động.
  • C. Quản lý truyền thống tốn ít chi phí hơn quản lý 4.0.
  • D. Quản lý truyền thống cho năng suất cao hơn quản lý 4.0.

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt khi đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ cao lớn, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ và trình độ nguồn nhân lực công nghệ còn hạn chế.
  • B. Sản lượng thủy sản tự nhiên ngày càng tăng.
  • C. Thị trường xuất khẩu ngày càng dễ tính.
  • D. Người tiêu dùng không quan tâm đến sản phẩm ứng dụng công nghệ cao.

Câu 17: Khía cạnh nào của ngành thủy sản đóng góp trực tiếp vào an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

  • A. Chỉ hoạt động xuất khẩu thủy sản.
  • B. Chỉ hoạt động khai thác thủy sản xa bờ.
  • C. Cung cấp nguồn protein chất lượng cao, đa dạng và dồi dào cho bữa ăn hàng ngày của con người.
  • D. Chỉ tạo ra các sản phẩm phụ dùng làm thức ăn chăn nuôi.

Câu 18: Việt Nam đặt mục tiêu phát triển thủy sản bền vững. Điều này đòi hỏi ngành cần cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế của doanh nghiệp.
  • C. Chỉ chú trọng bảo vệ môi trường mà bỏ qua hiệu quả kinh tế.
  • D. Hiệu quả kinh tế, trách nhiệm xã hội (tạo việc làm, nâng cao thu nhập) và bảo vệ môi trường (nguồn lợi, hệ sinh thái).

Câu 19: Công nghệ Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong ngành thủy sản không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công thay cho máy móc.
  • B. Ứng dụng các nền tảng số trong quản lý sản xuất, chuỗi cung ứng.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn để đưa ra quyết định kinh doanh.
  • D. Tương tác với khách hàng và đối tác thông qua các kênh số.

Câu 20: Theo bạn, yếu tố "yêu thiên nhiên, yêu thích sinh vật, yêu lao động" trong yêu cầu đối với người lao động thủy sản (theo #Data Training) có còn quan trọng trong bối cảnh 4.0 không? Vì sao?

  • A. Không, vì công nghệ 4.0 sẽ thay thế con người hoàn toàn, tình yêu với thiên nhiên không còn cần thiết.
  • B. Có, vì dù công nghệ hỗ trợ nhiều, người lao động vẫn cần có sự đam mê, hiểu biết sâu sắc về sinh vật và môi trường sống của chúng để vận hành hiệu quả hệ thống, đưa ra các quyết định tinh tế mà máy móc chưa thể thay thế hoàn toàn, và đóng góp vào sự phát triển bền vững.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các công việc truyền thống, không áp dụng cho công việc liên quan đến công nghệ cao.
  • D. Chỉ cần yêu lao động, không cần yêu thiên nhiên hay sinh vật.

Câu 21: Một công ty chế biến thủy sản đang cân nhắc đầu tư vào hệ thống phân loại sản phẩm tự động sử dụng thị giác máy tính (một ứng dụng của AI). Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà họ kỳ vọng từ khoản đầu tư này là gì?

  • A. Tăng tốc độ và độ chính xác trong phân loại, giảm thiểu sai sót, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí nguyên liệu đầu vào.
  • C. Loại bỏ nhu cầu về kiểm soát chất lượng thủ công.
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia mới mà không cần đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

Câu 22: Công nghệ nào dưới đây chủ yếu hỗ trợ việc giám sát hành trình, vị trí và hoạt động khai thác của tàu cá trên biển trong bối cảnh 4.0, góp phần chống khai thác IUU (bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định)?

  • A. Công nghệ chế biến đông lạnh.
  • B. Công nghệ sinh học trong chọn giống.
  • C. Hệ thống giám sát tàu cá (VMS) sử dụng GPS và truyền dữ liệu.
  • D. Công nghệ sản xuất thức ăn công nghiệp.

Câu 23: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin (AI, IoT, Big Data) trong sản xuất thủy sản là nâng cao năng suất. Điều này được hiểu là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tăng số lượng sản phẩm thu hoạch.
  • B. Giảm số lượng người lao động tham gia sản xuất.
  • C. Tăng giá bán của sản phẩm.
  • D. Sử dụng hiệu quả hơn các nguồn lực (diện tích, thức ăn, nước) để thu được sản lượng cao hơn, chất lượng tốt hơn trong cùng một khoảng thời gian hoặc chi phí thấp hơn.

Câu 24: So sánh vai trò của ngành thủy sản Việt Nam cách đây 20 năm và hiện nay trong bối cảnh hội nhập và 4.0. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Cách đây 20 năm chủ yếu phục vụ xuất khẩu, hiện nay chủ yếu phục vụ nội địa.
  • B. Cách đây 20 năm đã là trung tâm chế biến sâu, hiện nay mới bắt đầu.
  • C. Cách đây 20 năm chủ yếu dựa vào khai thác và nuôi trồng truyền thống, đóng góp kinh tế khiêm tốn; hiện nay đẩy mạnh nuôi trồng công nghệ cao, chế biến sâu, đóng vai trò chủ lực trong xuất khẩu và hội nhập quốc tế.
  • D. Cách đây 20 năm đã ứng dụng công nghệ 4.0, hiện nay quay trở lại phương pháp truyền thống.

Câu 25: Hệ thống cảnh báo sớm dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản ứng dụng AI và Big Data hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ dựa vào việc người nuôi báo cáo khi phát hiện tôm/cá chết.
  • B. Dựa vào việc phân tích hình ảnh vệ tinh của toàn bộ khu vực nuôi.
  • C. Dựa vào việc so sánh giá bán sản phẩm trên thị trường.
  • D. Thu thập và phân tích lượng lớn dữ liệu từ cảm biến môi trường, hành vi vật nuôi, lịch sử dịch bệnh, thời tiết... để nhận diện các dấu hiệu bất thường và dự báo khả năng bùng phát dịch trước khi có biểu hiện rõ ràng.

Câu 26: Triển vọng nâng cao thu nhập cho người lao động thủy sản lên ngang bằng mức bình quân chung cả nước có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?

  • A. Chỉ làm tăng số lượng người làm việc trong ngành.
  • B. Góp phần cải thiện đời sống vật chất, tinh thần cho cộng đồng ngư dân và người lao động, thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao và giảm bớt khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng miền.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và giá bán sản phẩm.
  • D. Không có ý nghĩa xã hội nào, chỉ mang tính kinh tế đơn thuần.

Câu 27: Công nghệ nào dưới đây thuộc nhóm công nghệ sinh học được ứng dụng trong thủy sản để cải thiện chất lượng giống?

  • A. Công nghệ di truyền (chọn giống, tạo dòng, chuyển gene).
  • B. Công nghệ tự động hóa cho ăn.
  • C. Công nghệ cảm biến giám sát môi trường.
  • D. Công nghệ chế biến đông lạnh.

Câu 28: Để khai thác thủy sản bền vững trong bối cảnh hiện nay, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ giám sát, cần thực hiện đồng bộ những giải pháp quản lý nào?

  • A. Chỉ cần tăng cường lực lượng tuần tra trên biển.
  • B. Chỉ cần cấm hoàn toàn việc khai thác.
  • C. Chỉ cần giảm số lượng tàu cá.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ cường lực khai thác, quản lý theo hạn ngạch và mùa vụ, bảo vệ môi trường sống của các loài thủy sản, và tăng cường hợp tác quốc tế.

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa Cách mạng Công nghiệp 4.0 và sự phát triển bền vững của ngành thủy sản là chính xác nhất?

  • A. CNCN 4.0 không liên quan đến phát triển bền vững.
  • B. CNCN 4.0 chỉ làm tăng năng suất mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. CNCN 4.0 cung cấp các công cụ và giải pháp (như giám sát, phân tích dữ liệu, tự động hóa) giúp quản lý nguồn lợi hiệu quả hơn, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, từ đó hỗ trợ mạnh mẽ cho mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Phát triển bền vững là điều kiện tiên quyết để ứng dụng CNCN 4.0.

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò và triển vọng của ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0, Việt Nam cần ưu tiên chiến lược nào sau đây?

  • A. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu, chuyển giao và ứng dụng công nghệ cao trong toàn bộ chuỗi giá trị, đồng thời chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mở rộng thị trường xuất khẩu mà không cần đầu tư công nghệ.
  • C. Giảm quy mô sản xuất để dễ quản lý hơn.
  • D. Hạn chế ứng dụng công nghệ để bảo vệ việc làm truyền thống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ cốt lõi nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một trại nuôi tôm ứng dụng cảm biến IoT để theo dõi liên tục các chỉ số môi trường như nhiệt độ, độ pH, oxy hòa tan. Dữ liệu thu thập được phân tích bằng AI để đưa ra cảnh báo sớm về nguy cơ dịch bệnh hoặc biến động chất lượng nước. Việc ứng dụng công nghệ này thể hiện triển vọng nào của ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) có thể đóng góp như thế nào vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Triển vọng đưa Việt Nam vào nhóm các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới đòi hỏi ngành thủy sản cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đối với người lao động trong ngành thủy sản, bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu cấp thiết nhất về điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghệ cao, thân thiện với môi trường có vai trò như thế nào đối với việc khai thác thủy sản tự nhiên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong khâu nào của chuỗi giá trị ngành thủy sản để tối ưu hóa hiệu quả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để đảm bảo thu nhập của người lao động thủy sản ngang bằng mức bình quân chung cả nước trong bối cảnh 4.0, cần có những giải pháp đồng bộ nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản bằng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) mang lại lợi ích chủ yếu nào trong bối cảnh hội nhập và tiêu dùng hiện đại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất lý do vì sao công nghệ sinh học lại có vai trò quan trọng trong triển vọng phát triển thủy sản 4.0?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giả sử bạn là một nhà quản lý trại tôm công nghệ cao. Bạn nhận thấy dữ liệu từ hệ thống IoT cho thấy nhiệt độ nước trong ao đang tăng cao bất thường, vượt ngưỡng an toàn cho tôm. Dựa trên kiến thức về ứng dụng công nghệ 4.0, hành động ưu tiên của bạn là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để phát triển thành trung tâm chế biến thủy sản sâu, Việt Nam cần tập trung đầu tư vào yếu tố nào là quan trọng nhất trong bối cảnh 4.0?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ IoT (Internet vạn vật) trong nuôi trồng thủy sản hiện đại thường được sử dụng cho mục đích nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa việc quản lý trại nuôi truyền thống và quản lý trại nuôi ứng dụng công nghệ 4.0 (IoT, AI, Big Data).

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành thủy sản Việt Nam phải đối mặt khi đẩy mạnh ứng dụng công nghệ 4.0 là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khía cạnh nào của ngành thủy sản đóng góp trực tiếp vào an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Việt Nam đặt mục tiêu phát triển thủy sản bền vững. Điều này đòi hỏi ngành cần cân bằng giữa các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công nghệ Chuyển đổi số (Digital Transformation) trong ngành thủy sản không bao gồm khía cạnh nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Theo bạn, yếu tố 'yêu thiên nhiên, yêu thích sinh vật, yêu lao động' trong yêu cầu đối với người lao động thủy sản (theo #Data Training) có còn quan trọng trong bối cảnh 4.0 không? Vì sao?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một công ty chế biến thủy sản đang cân nhắc đầu tư vào hệ thống phân loại sản phẩm tự động sử dụng thị giác máy tính (một ứng dụng của AI). Lợi ích kinh tế rõ ràng nhất mà họ kỳ vọng từ khoản đầu tư này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Công nghệ nào dưới đây chủ yếu hỗ trợ việc giám sát hành trình, vị trí và hoạt động khai thác của tàu cá trên biển trong bối cảnh 4.0, góp phần chống khai thác IUU (bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một trong những mục tiêu quan trọng của việc ứng dụng công nghệ thông tin (AI, IoT, Big Data) trong sản xuất thủy sản là nâng cao năng suất. Điều này được hiểu là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh vai trò của ngành thủy sản Việt Nam cách đây 20 năm và hiện nay trong bối cảnh hội nhập và 4.0. Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hệ thống cảnh báo sớm dịch bệnh trong nuôi trồng thủy sản ứng dụng AI và Big Data hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Triển vọng nâng cao thu nhập cho người lao động thủy sản lên ngang bằng mức bình quân chung cả nước có ý nghĩa xã hội quan trọng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Công nghệ nào dưới đây thuộc nhóm công nghệ sinh học được ứng dụng trong thủy sản để cải thiện chất lượng giống?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để khai thác thủy sản bền vững trong bối cảnh hiện nay, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ giám sát, cần thực hiện đồng bộ những giải pháp quản lý nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích nào sau đây về mối liên hệ giữa Cách mạng Công nghiệp 4.0 và sự phát triển bền vững của ngành thủy sản là chính xác nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để phát huy tối đa vai trò và triển vọng của ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0, Việt Nam cần ưu tiên chiến lược nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất khả năng đóng góp vào sự phát triển kinh tế tổng thể của đất nước, đặc biệt thông qua hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp khác (chế biến, dược phẩm, mỹ phẩm).
  • C. Giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ven biển và nội địa.
  • D. Là ngành xuất khẩu chủ lực, đóng góp lớn vào kim ngạch xuất khẩu quốc gia.

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến. Công nghệ nào dưới đây chủ yếu giúp tối ưu hóa việc theo dõi, kiểm soát môi trường nuôi, sức khỏe vật nuôi và quản lý quy trình sản xuất theo thời gian thực?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI)
  • B. Internet vạn vật (IoT)
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data)
  • D. Công nghệ sinh học (Biotechnology)

Câu 3: Giả sử một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong ao nuôi và truyền dữ liệu về trung tâm xử lý. Hệ thống này sử dụng công nghệ nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0 và mang lại lợi ích chính gì?

  • A. Công nghệ sinh học; Giúp tạo ra giống tôm mới năng suất cao.
  • B. Trí tuệ nhân tạo; Tự động cho tôm ăn theo lịch trình cố định.
  • C. Dữ liệu lớn; Phân tích xu hướng thị trường tiêu thụ tôm.
  • D. Internet vạn vật (IoT); Theo dõi môi trường nuôi liên tục, cảnh báo sớm rủi ro dịch bệnh hoặc biến động bất lợi.

Câu 4: Để đưa Việt Nam trở thành một trong nhóm ba nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới, cần tập trung vào chiến lược phát triển nào sau đây?

  • A. Phát triển mạnh chế biến thủy sản sâu, nâng cao giá trị gia tăng sản phẩm.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản ở vùng biển xa bờ.
  • C. Mở rộng diện tích nuôi trồng các loài thủy sản truyền thống.
  • D. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách để cạnh tranh.

Câu 5: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong ngành thủy sản ở khâu nào để giúp dự báo năng suất, tối ưu hóa lượng thức ăn hoặc phát hiện sớm bệnh dịch dựa trên phân tích hình ảnh/dữ liệu?

  • A. Chỉ trong khâu đánh bắt thủy sản.
  • B. Chỉ trong khâu chế biến và đóng gói sản phẩm.
  • C. Trong cả khâu nuôi trồng và quản lý trang trại.
  • D. Chỉ trong khâu phân phối và tiếp thị sản phẩm.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì, liên quan đến yếu tố con người?

  • A. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng làm chủ công nghệ mới.
  • B. Số lượng lao động trong ngành thủy sản quá đông dẫn đến dư thừa.
  • C. Người lao động không muốn áp dụng bất kỳ công nghệ mới nào.
  • D. Thu nhập của người lao động trong ngành đã quá cao.

Câu 7: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh hiện nay, chiến lược "giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên" cần đi đôi với giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh nhập khẩu thủy sản để bù đắp.
  • B. Hạn chế hoàn toàn việc tiêu thụ thủy sản nội địa.
  • C. Tăng cường phát triển nuôi trồng thủy sản ứng dụng công nghệ cao và bền vững.
  • D. Chỉ tập trung vào chế biến mà không quan tâm đến nguồn nguyên liệu.

Câu 8: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể được ứng dụng để làm gì?

  • A. Tự động hóa quy trình cho ăn cho cá.
  • B. Phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn (môi trường, thị trường, sức khỏe vật nuôi) để đưa ra dự báo và quyết định tối ưu.
  • C. Theo dõi vị trí tàu cá trên biển.
  • D. Tạo ra các loại vắc-xin mới cho vật nuôi thủy sản.

Câu 9: Yêu cầu về "tuân thủ an toàn lao động, có ý thức bảo vệ môi trường và tuân thủ các công ước quốc tế liên quan đến thủy sản" đối với người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0 nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tính chuyên nghiệp, trách nhiệm xã hội và tuân thủ quy định pháp luật quốc tế trong bối cảnh hội nhập.
  • B. Chỉ cần có sức khỏe tốt và chăm chỉ làm việc.
  • C. Ưu tiên kinh tế hơn là bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ cần có kiến thức về nuôi trồng/đánh bắt là đủ.

Câu 10: Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong ngành thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

  • A. Xây dựng các hệ thống trang trại tự động hoàn toàn.
  • B. Phân tích dữ liệu hành vi của người tiêu dùng.
  • C. Thiết kế các mô hình dự báo thời tiết cho vùng nuôi.
  • D. Chọn tạo giống thủy sản có năng suất, chất lượng cao, kháng bệnh tốt và sản xuất các sản phẩm từ thủy sản (enzyme, collagen...).

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong ngành thủy sản có tiềm năng giúp giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Giảm chi phí thức ăn cho vật nuôi.
  • B. Tăng cường minh bạch và khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm từ ao nuôi đến bàn ăn.
  • C. Tự động hóa quy trình thu hoạch.
  • D. Dự báo chính xác sản lượng cá theo mùa.

Câu 12: Triển vọng về "đảm bảo lao động thủy sản có mức thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước" đòi hỏi ngành cần có những thay đổi cơ bản nào?

  • A. Chỉ đơn thuần tăng số lượng lao động làm việc trong ngành.
  • B. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống để tiết kiệm chi phí.
  • C. Tập trung vào các sản phẩm giá trị thấp để dễ tiêu thụ.
  • D. Nâng cao năng suất lao động, chuyển đổi sang sản xuất giá trị cao, và đào tạo lại kỹ năng cho người lao động đáp ứng yêu cầu công nghệ mới.

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến và IoT trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định chính xác hơn về việc cho ăn và quản lý sức khỏe vật nuôi dựa trên dữ liệu gì?

  • A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm truyền thống.
  • B. Chỉ dựa vào giá cả thị trường.
  • C. Dữ liệu về chất lượng nước (nhiệt độ, pH, oxy, độ mặn...), hành vi và tình trạng sức khỏe của vật nuôi theo thời gian thực.
  • D. Dữ liệu về số lượng đối thủ cạnh tranh trong vùng.

Câu 14: Ngành chế biến thực phẩm và ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi là hai trong số các ngành công nghiệp sử dụng thủy sản làm nguyên liệu. Vai trò này của thủy sản có ý nghĩa gì đối với chuỗi giá trị nông nghiệp và công nghiệp?

  • A. Thể hiện vai trò là mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu cho các ngành công nghiệp hạ nguồn, tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế.
  • B. Chỉ đơn thuần là tiêu thụ sản phẩm thừa của ngành thủy sản.
  • C. Làm giảm giá trị của sản phẩm thủy sản.
  • D. Không có ý nghĩa kinh tế đáng kể.

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong khâu chế biến thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm.
  • B. Nâng cao năng suất, đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều và tăng cường vệ sinh an toàn thực phẩm.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn.
  • D. Chỉ áp dụng được cho một số loại thủy sản nhất định.

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần trang bị những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn về nuôi trồng/đánh bắt?

  • A. Chỉ cần kỹ năng sử dụng các dụng cụ truyền thống.
  • B. Chỉ cần sức khỏe tốt để làm việc nặng nhọc.
  • C. Chỉ cần biết đọc, biết viết cơ bản.
  • D. Kỹ năng số (sử dụng thiết bị, phần mềm), khả năng phân tích dữ liệu cơ bản, kỹ năng làm việc nhóm và thích ứng với công nghệ mới.

Câu 17: Triển vọng nào của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

  • A. Tiếp tục là nguồn cung cấp protein và dinh dưỡng quan trọng cho dân số.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân.
  • C. Đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm.

Câu 18: Việc áp dụng công nghệ giám sát từ xa (ví dụ: dùng drone, vệ tinh) trong quản lý vùng nuôi hoặc hoạt động khai thác giúp cải thiện khía cạnh nào sau đây của ngành thủy sản?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi.
  • C. Nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát môi trường, phát hiện vi phạm và hỗ trợ khai thác/nuôi trồng bền vững.
  • D. Thay thế hoàn toàn lao động thủ công.

Câu 19: Một trong những yêu cầu về thái độ đối với người lao động trong lĩnh vực thủy sản hiện đại là "yêu thiên nhiên, yêu thích sinh vật, yêu lao động". Yêu cầu này phản ánh điều gì về tính chất của ngành và trách nhiệm của người làm nghề?

  • A. Chỉ là một yêu cầu mang tính hình thức.
  • B. Không liên quan đến hiệu quả công việc.
  • C. Chỉ áp dụng cho những người làm công tác nghiên cứu khoa học.
  • D. Nhấn mạnh sự gắn bó với tự nhiên, ý thức bảo vệ môi trường và sự cần thiết của đam mê để làm nghề một cách hiệu quả và bền vững.

Câu 20: Công nghệ nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện năng suất và chất lượng giống thủy sản thông qua việc chỉnh sửa gen hoặc tạo ra các đặc tính mong muốn?

  • A. Công nghệ sinh học (Biotechnology).
  • B. Internet vạn vật (IoT).
  • C. Dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Công nghệ robot tự hành.

Câu 21: Một trong những thách thức kinh tế đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới đang giảm.
  • B. Việt Nam không có đủ nguồn cung nguyên liệu.
  • C. Cạnh tranh gay gắt trên thị trường quốc tế về giá, chất lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật, cùng với nguy cơ các rào cản thương mại.
  • D. Công nghệ chế biến của Việt Nam đã quá hiện đại.

Câu 22: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, ngành thủy sản còn đóng góp vào mục tiêu phát triển nào sau đây của Liên Hợp Quốc (SDGs - Sustainable Development Goals)?

  • A. Chỉ đóng góp vào mục tiêu về giáo dục.
  • B. Chỉ đóng góp vào mục tiêu về năng lượng sạch.
  • C. Chỉ đóng góp vào mục tiêu về bình đẳng giới.
  • D. Đóng góp vào nhiều mục tiêu như xóa đói giảm nghèo, an ninh lương thực, tăng trưởng kinh tế, và bảo vệ môi trường biển.

Câu 23: Việc áp dụng các giải pháp quản lý thông minh (Smart Management) trong nuôi trồng thủy sản, dựa trên dữ liệu thu thập từ IoT và phân tích bằng AI, có thể giúp người nuôi tối ưu hóa yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao tỷ lệ sống và tốc độ tăng trưởng của vật nuôi, giảm thiểu rủi ro dịch bệnh.
  • B. Chỉ giúp dự báo giá bán sản phẩm.
  • C. Chỉ giúp tự động hóa việc vệ sinh ao nuôi.
  • D. Chỉ giúp theo dõi số lượng cá thể trong ao.

Câu 24: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0 thể hiện sự chuyển dịch từ "số lượng" sang "chất lượng" và "giá trị"?

  • A. Tăng cường khai thác thủy sản ở tất cả các vùng biển.
  • B. Phát triển mạnh chế biến thủy sản sâu, tạo ra sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
  • C. Mở rộng diện tích ao nuôi ở các vùng đất ngập nước.
  • D. Tăng cường xuất khẩu sản phẩm thô, chưa qua chế biến.

Câu 25: Việc ứng dụng các nền tảng thương mại điện tử và marketing số trong ngành thủy sản giúp cải thiện khâu nào trong chuỗi giá trị?

  • A. Khâu sản xuất giống.
  • B. Khâu quản lý môi trường nuôi.
  • C. Khâu chế biến sản phẩm.
  • D. Khâu phân phối và tiếp thị sản phẩm đến người tiêu dùng.

Câu 26: Yêu cầu "có kiến thức, kỹ năng cơ bản về lĩnh vực thủy sản và kinh tế" đối với người lao động trong bối cảnh 4.0 cho thấy sự cần thiết của yếu tố nào?

  • A. Sự kết hợp giữa chuyên môn kỹ thuật và tư duy kinh doanh để thích ứng với thị trường và công nghệ.
  • B. Chỉ cần có kiến thức về nuôi trồng/đánh bắt là đủ.
  • C. Kiến thức kinh tế quan trọng hơn kiến thức chuyên môn.
  • D. Không cần kiến thức chuyên môn nếu có kỹ năng kinh tế tốt.

Câu 27: Công nghệ in 3D có tiềm năng ứng dụng nào trong ngành thủy sản?

  • A. Dự báo sản lượng tôm.
  • B. Giám sát nhiệt độ nước biển.
  • C. Sản xuất các bộ phận thiết bị chuyên dụng hoặc tạo mẫu sản phẩm thực phẩm thủy sản.
  • D. Phân tích dữ liệu thị trường cá tra.

Câu 28: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện đời sống vật chất cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và ven biển?

  • A. Đưa Việt Nam vào nhóm 3 nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm, nâng cao thu nhập cho người lao động và đóng góp vào công cuộc xóa đói giảm nghèo.
  • C. Ứng dụng công nghệ cao trong chế biến.
  • D. Phát triển các sản phẩm thủy sản mới.

Câu 29: Việc tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản có vai trò gì trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng sản phẩm xuất khẩu.
  • B. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển công nghệ.
  • C. Làm gia tăng chi phí cho ngành.
  • D. Giúp tiếp cận các công nghệ tiên tiến, nâng cao năng lực nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao và thúc đẩy hội nhập quốc tế.

Câu 30: Một trong những thách thức môi trường chính mà ngành thủy sản cần đối mặt và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Ô nhiễm môi trường nước từ hoạt động nuôi trồng và chế biến, suy giảm nguồn lợi thủy sản do khai thác quá mức.
  • B. Thiếu diện tích để mở rộng ao nuôi.
  • C. Giá thức ăn chăn nuôi tăng cao.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản giảm trên thị trường.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất khả năng đóng góp vào sự phát triển kinh tế tổng thể của đất nước, đặc biệt thông qua hoạt động thương mại quốc tế?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 tác động mạnh mẽ đến ngành thủy sản thông qua việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến. Công nghệ nào dưới đây chủ yếu giúp tối ưu hóa việc theo dõi, kiểm soát môi trường nuôi, sức khỏe vật nuôi và quản lý quy trình sản xuất theo thời gian thực?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giả sử một trang trại nuôi tôm ứng dụng hệ thống cảm biến đo nhiệt độ, pH, oxy hòa tan trong ao nuôi và truyền dữ liệu về trung tâm xử lý. Hệ thống này sử dụng công nghệ nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0 và mang lại lợi ích chính gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để đưa Việt Nam trở thành một trong nhóm ba nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới, cần tập trung vào chiến lược phát triển nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Công nghệ Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể được ứng dụng trong ngành thủy sản ở khâu nào để giúp dự báo năng suất, tối ưu hóa lượng thức ăn hoặc phát hiện sớm bệnh dịch dựa trên phân tích hình ảnh/dữ liệu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì, liên quan đến yếu tố con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh hiện nay, chiến lược 'giảm áp lực khai thác thủy sản tự nhiên' cần đi đôi với giải pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Công nghệ Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể được ứng dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Yêu cầu về 'tuân thủ an toàn lao động, có ý thức bảo vệ môi trường và tuân thủ các công ước quốc tế liên quan đến thủy sản' đối với người lao động trong ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0 nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Công nghệ sinh học (Biotechnology) trong ngành thủy sản có vai trò quan trọng nhất trong việc nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc ứng dụng công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong ngành thủy sản có tiềm năng giúp giải quyết vấn đề nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Triển vọng về 'đảm bảo lao động thủy sản có mức thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước' đòi hỏi ngành cần có những thay đổi cơ bản nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến và IoT trong nuôi trồng thủy sản có thể giúp người nuôi đưa ra quyết định chính xác hơn về việc cho ăn và quản lý sức khỏe vật nuôi dựa trên dữ liệu gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngành chế biến thực phẩm và ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi là hai trong số các ngành công nghiệp sử dụng thủy sản làm nguyên liệu. Vai trò này của thủy sản có ý nghĩa gì đối với chuỗi giá trị nông nghiệp và công nghiệp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0, việc áp dụng công nghệ tự động hóa trong khâu chế biến thủy sản mang lại lợi ích chính nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của Cách mạng Công nghiệp 4.0, người lao động trong ngành thủy sản cần trang bị những kỹ năng nào ngoài kiến thức chuyên môn về nuôi trồng/đánh bắt?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Triển vọng nào của ngành thủy sản thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào an ninh lương thực quốc gia và toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc áp dụng công nghệ giám sát từ xa (ví dụ: dùng drone, vệ tinh) trong quản lý vùng nuôi hoặc hoạt động khai thác giúp cải thiện khía cạnh nào sau đây của ngành thủy sản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một trong những yêu cầu về thái độ đối với người lao động trong lĩnh vực thủy sản hiện đại là 'yêu thiên nhiên, yêu thích sinh vật, yêu lao động'. Yêu cầu này phản ánh điều gì về tính chất của ngành và trách nhiệm của người làm nghề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Công nghệ nào của Cách mạng Công nghiệp 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện năng suất và chất lượng giống thủy sản thông qua việc chỉnh sửa gen hoặc tạo ra các đặc tính mong muốn?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một trong những thách thức kinh tế đối với ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và Cách mạng Công nghiệp 4.0 là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Bên cạnh việc cung cấp thực phẩm và nguyên liệu, ngành thủy sản còn đóng góp vào mục tiêu phát triển nào sau đây của Liên Hợp Quốc (SDGs - Sustainable Development Goals)?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc áp dụng các giải pháp quản lý thông minh (Smart Management) trong nuôi trồng thủy sản, dựa trên dữ liệu thu thập từ IoT và phân tích bằng AI, có thể giúp người nuôi tối ưu hóa yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0 thể hiện sự chuyển dịch từ 'số lượng' sang 'chất lượng' và 'giá trị'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc ứng dụng các nền tảng thương mại điện tử và marketing số trong ngành thủy sản giúp cải thiện khâu nào trong chuỗi giá trị?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Yêu cầu 'có kiến thức, kỹ năng cơ bản về lĩnh vực thủy sản và kinh tế' đối với người lao động trong bối cảnh 4.0 cho thấy sự cần thiết của yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Công nghệ in 3D có tiềm năng ứng dụng nào trong ngành thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Triển vọng nào của ngành thủy sản Việt Nam thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào việc cải thiện đời sống vật chất cho cộng đồng dân cư, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và ven biển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc tăng cường hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học và chuyển giao công nghệ trong ngành thủy sản có vai trò gì trong bối cảnh Cách mạng Công nghiệp 4.0?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một trong những thách thức môi trường chính mà ngành thủy sản cần đối mặt và giải quyết trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến.
  • B. Đóng góp nguồn protein dồi dào và đa dạng cho bữa ăn hàng ngày.
  • C. Tạo ra việc làm và thu nhập cho cộng đồng ven biển.
  • D. Góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm, thủy sản còn là nguồn nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào? Phân tích mối liên hệ giữa thủy sản và các ngành này.

  • A. Chế biến thực phẩm và dệt may.
  • B. Sản xuất thức ăn chăn nuôi và năng lượng tái tạo.
  • C. Dược phẩm và công nghiệp nặng.
  • D. Chế biến thực phẩm, sản xuất thức ăn chăn nuôi, dược phẩm và mỹ phẩm.

Câu 3: Triển vọng đưa Việt Nam vào nhóm các nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới được đặt ra dựa trên những yếu tố nào của ngành thủy sản Việt Nam?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng tàu thuyền khai thác.
  • B. Chủ yếu dựa vào việc nhập khẩu giống chất lượng cao.
  • C. Lợi thế tự nhiên (bờ biển, sông ngòi), nguồn lợi, kinh nghiệm nuôi trồng và đầu tư công nghệ.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nhu cầu thị trường quốc tế.

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng về thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí nhân công để tăng cạnh tranh.
  • B. Đảm bảo mức thu nhập ngang bằng hoặc cao hơn mức bình quân chung cả nước.
  • C. Tập trung vào việc làm thời vụ không ổn định.
  • D. Chỉ cải thiện thu nhập cho lao động trong khâu chế biến.

Câu 5: Việc ứng dụng các công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (AI, IoT, Big Data) trong quản lý ao nuôi tôm có thể mang lại lợi ích cụ thể nào sau đây?

  • A. Giám sát môi trường nuôi theo thời gian thực, dự báo dịch bệnh và tối ưu hóa lượng thức ăn.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công đoạn nuôi.
  • C. Chỉ giúp giảm chi phí lao động thủ công.
  • D. Tăng năng suất bằng cách thả nuôi mật độ cực cao.

Câu 6: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng thủy sản, đặc biệt là đối với thị trường xuất khẩu khó tính?

  • A. Giúp tăng tốc độ tăng trưởng của vật nuôi thủy sản.
  • B. Hỗ trợ việc đánh bắt thủy sản trái phép.
  • C. Tăng cường truy xuất nguồn gốc, minh bạch hóa chuỗi cung ứng, đáp ứng yêu cầu thị trường.
  • D. Chỉ có tác dụng trong khâu chế biến sản phẩm cuối cùng.

Câu 7: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, thay đổi nhiệt độ nước) đến ngành thủy sản Việt Nam và vai trò của công nghệ 4.0 trong việc ứng phó.

  • A. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng đáng kể đến thủy sản; công nghệ 4.0 chỉ để tăng năng suất.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng nguồn lợi thủy sản tự nhiên; công nghệ 4.0 giúp khai thác hiệu quả hơn.
  • C. Tác động tiêu cực là không tránh khỏi; công nghệ 4.0 chỉ giúp dự báo mà không có giải pháp ứng phó.
  • D. Gây ra thách thức về môi trường nuôi, dịch bệnh; công nghệ 4.0 giúp giám sát, dự báo, phát triển giống thích ứng và quản lý rủi ro.

Câu 8: Một trong những yêu cầu về kiến thức và kỹ năng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh 4.0, là gì?

  • A. Có kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và kỹ năng phân tích dữ liệu.
  • B. Chỉ cần sức khỏe tốt và kinh nghiệm làm việc thủ công.
  • C. Chỉ cần biết sử dụng điện thoại thông minh.
  • D. Yêu cầu duy nhất là chăm chỉ và chịu khó.

Câu 9: Tại sao việc khai thác thủy sản bền vững lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo triển vọng lâu dài của ngành, đặc biệt khi kết hợp với phát triển nuôi trồng?

  • A. Khai thác bền vững chỉ giúp bảo vệ môi trường, không liên quan đến sản lượng.
  • B. Tăng nuôi trồng sẽ làm giảm nhu cầu khai thác, khiến khai thác bền vững trở nên không cần thiết.
  • C. Vai trò chính là tăng sản lượng khai thác tối đa.
  • D. Giảm áp lực khai thác tự nhiên, bảo vệ nguồn lợi, đảm bảo nguồn cung ổn định khi kết hợp tăng nuôi trồng.

Câu 10: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chính nào để nâng cao năng suất và chất lượng?

  • A. Giám sát vị trí tàu thuyền trên biển.
  • B. Chọn tạo và nhân giống thủy sản có đặc tính tốt, cải thiện sức khỏe vật nuôi.
  • C. Tự động hóa hoàn toàn các khâu chế biến.
  • D. Phân tích dữ liệu thị trường tiêu thụ.

Câu 11: Giả sử một hệ thống nuôi tôm ứng dụng IoT để giám sát chất lượng nước (pH, nhiệt độ, oxy hòa tan). Nếu dữ liệu từ các cảm biến cho thấy mức oxy hòa tan đang giảm nhanh, hệ thống này sẽ hoạt động như thế nào để ứng phó?

  • A. Tự động điều chỉnh nhiệt độ nước tăng lên.
  • B. Ngừng cung cấp thức ăn cho tôm.
  • C. Tự động kích hoạt hệ thống sục khí hoặc gửi cảnh báo đến người quản lý.
  • D. Tăng cường chiếu sáng cho ao nuôi.

Câu 12: Việc ứng dụng AI (Trí tuệ nhân tạo) trong phân tích hình ảnh và âm thanh tại các trại nuôi cá có thể giúp ích gì trong việc quản lý sức khỏe và hành vi của đàn cá?

  • A. Chỉ giúp đếm số lượng cá trong ao.
  • B. Giúp cá lớn nhanh hơn mà không cần thức ăn.
  • C. Tự động thu hoạch cá khi đạt kích thước.
  • D. Phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật, hành vi bất thường thông qua phân tích hình ảnh, âm thanh.

Câu 13: Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể thu thập từ những nguồn nào và được sử dụng để làm gì?

  • A. Chỉ thu thập từ nhật ký ghi chép thủ công và dùng để lưu trữ.
  • B. Thu thập từ cảm biến, hồ sơ nuôi, thị trường, thời tiết... dùng để phân tích xu hướng, dự báo và tối ưu hóa quản lý.
  • C. Chỉ thu thập từ các báo cáo xuất khẩu và dùng để thống kê đơn giản.
  • D. Chỉ liên quan đến dữ liệu về giá cả sản phẩm cuối cùng.

Câu 14: Chuyển đổi số trong ngành thủy sản bao gồm những hoạt động nào và hướng tới mục tiêu chung là gì?

  • A. Chỉ đơn giản là sử dụng máy tính trong văn phòng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa một vài công đoạn sản xuất.
  • C. Chủ yếu là xây dựng website giới thiệu sản phẩm.
  • D. Ứng dụng công nghệ số toàn diện các khâu sản xuất, quản lý, chế biến, thương mại nhằm nâng cao hiệu quả và minh bạch.

Câu 15: Giả sử một người lao động trong ngành thủy sản được giao nhiệm vụ vận hành hệ thống cho ăn tự động sử dụng AI để phân tích hành vi ăn của cá. Kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT nhất đối với người này?

  • A. Khả năng vận hành và giám sát hệ thống máy móc, phần mềm công nghệ.
  • B. Kỹ năng lặn sâu để kiểm tra đáy ao.
  • C. Khả năng đan lưới thủ công.
  • D. Kinh nghiệm cho ăn bằng tay.

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế về sản phẩm thủy sản sạch và bền vững, ngành thủy sản Việt Nam cần chú trọng vào những giải pháp nào liên quan đến công nghệ và quản lý?

  • A. Chỉ cần tăng sản lượng tối đa.
  • B. Chỉ cần giảm giá bán để cạnh tranh.
  • C. Tập trung vào việc sử dụng hóa chất để tăng năng suất.
  • D. Áp dụng công nghệ nuôi/khai thác bền vững, hệ thống truy xuất nguồn gốc, tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong yêu cầu về trình độ của người lao động ngành thủy sản giữa giai đoạn trước Cách mạng Công nghiệp 4.0 và giai đoạn hiện tại.

  • A. Trước đây cần kỹ năng thủ công, nay chỉ cần biết lý thuyết.
  • B. Trước đây cần trình độ cao, nay không cần do máy móc làm hết.
  • C. Trước đây chủ yếu kỹ năng thủ công, kinh nghiệm; nay cần thêm kiến thức công nghệ, kỹ năng số và khả năng thích ứng.
  • D. Yêu cầu về trình độ không thay đổi.

Câu 18: Vai trò của ngành thủy sản trong việc tạo việc làm và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của các vùng ven biển và hải đảo được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Là nguồn sinh kế chính, tạo việc làm và thu nhập cho cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo.
  • B. Chỉ đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua thuế xuất khẩu.
  • C. Chủ yếu tạo việc làm cho người dân ở các thành phố lớn.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc tạo việc làm.

Câu 19: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và viễn thám có thể được ứng dụng trong quản lý thủy sản như thế nào để hỗ trợ việc ra quyết định?

  • A. Chỉ dùng để vẽ bản đồ các vùng biển.
  • B. Giúp tự động cho cá ăn.
  • C. Hỗ trợ xác định vùng nuôi phù hợp, giám sát môi trường, quản lý tàu cá và quy hoạch không gian biển.
  • D. Dùng để dự báo giá thủy sản trên thị trường.

Câu 20: Để nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản xuất khẩu trong bối cảnh 4.0, đâu là yếu tố then chốt cần được đầu tư và ứng dụng mạnh mẽ?

  • A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm.
  • B. Ứng dụng đồng bộ công nghệ cao, công nghệ sinh học trong toàn bộ chuỗi giá trị.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • D. Tăng cường khai thác nguồn lợi tự nhiên mà không kiểm soát.

Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản Việt Nam là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nhân lực có kỹ năng công nghệ.
  • B. Công nghệ 4.0 không phù hợp với điều kiện tự nhiên của Việt Nam.
  • C. Thiếu nguồn cung cấp nguyên liệu thủy sản.
  • D. Thị trường tiêu thụ không có nhu cầu về sản phẩm công nghệ cao.

Câu 22: Để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị, ngành thủy sản Việt Nam cần dịch chuyển từ mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình nào trong bối cảnh 4.0?

  • A. Từ sản xuất nhỏ lẻ sang sản xuất dựa hoàn toàn vào khai thác tự nhiên.
  • B. Từ sản xuất theo kinh nghiệm sang sản xuất chỉ tập trung vào số lượng.
  • C. Từ mô hình chuỗi giá trị sang mô hình sản xuất độc lập.
  • D. Từ mô hình truyền thống sang mô hình sản xuất thông minh, liên kết chuỗi giá trị, ứng dụng công nghệ cao và bền vững.

Câu 23: Phân tích vai trò của liên kết chuỗi giá trị (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) trong việc nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0.

  • A. Kiểm soát chất lượng đồng bộ, giảm chi phí, tăng truy xuất nguồn gốc và nâng cao khả năng tiếp cận thị trường.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
  • C. Không cần thiết trong bối cảnh công nghệ 4.0.
  • D. Chỉ có lợi cho khâu bán lẻ cuối cùng.

Câu 24: Để người lao động ngành thủy sản có thể thích ứng với yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, cần có những giải pháp nào về mặt đào tạo và nâng cao năng lực?

  • A. Chỉ cần tăng cường đào tạo về kỹ năng đánh bắt truyền thống.
  • B. Không cần đào tạo gì thêm vì công nghệ sẽ làm hết.
  • C. Tăng cường đào tạo về công nghệ số, công nghệ sinh học, kỹ năng quản lý và vận hành thiết bị thông minh.
  • D. Chỉ cần đào tạo về an toàn lao động.

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong nuôi trồng thủy sản giúp thu thập dữ liệu về môi trường. Tại sao việc phân tích dữ liệu này lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần thu thập?

  • A. Dữ liệu chỉ cần thu thập để lưu trữ, không cần phân tích.
  • B. Phân tích giúp hiểu xu hướng, dự báo vấn đề và đưa ra quyết định điều chỉnh tối ưu.
  • C. Phân tích dữ liệu chỉ để báo cáo cho cơ quan quản lý.
  • D. Việc phân tích không mang lại lợi ích thực tế cho người nuôi.

Câu 26: Triển vọng phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0 KHÔNG bao gồm mục tiêu nào sau đây?

  • A. Trở thành trung tâm chế biến thủy sản sâu.
  • B. Thuộc nhóm các nước sản xuất và xuất khẩu thủy sản dẫn đầu thế giới.
  • C. Đảm bảo thu nhập người lao động ngang bằng mức bình quân chung cả nước.
  • D. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản tự nhiên mà không chú trọng nuôi trồng.

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ IoT trong hệ thống cho ăn tự động cho cá có thể giúp người nuôi tối ưu hóa chi phí sản xuất như thế nào?

  • A. Giảm lượng thức ăn thừa, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn.
  • B. Làm tăng chi phí nhân công.
  • C. Không ảnh hưởng đến chi phí sản xuất.
  • D. Chỉ giúp tăng tốc độ tăng trưởng nhưng tốn kém hơn.

Câu 28: Tại sao việc tuân thủ các công ước quốc tế liên quan đến thủy sản lại là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động và doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và 4.0?

  • A. Chỉ để làm đẹp hồ sơ doanh nghiệp.
  • B. Không liên quan đến khả năng xuất khẩu.
  • C. Làm giảm lợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Đảm bảo khả năng tiếp cận thị trường quốc tế, nâng cao uy tín và thể hiện trách nhiệm đối với nguồn lợi chung.

Câu 29: Để phát triển bền vững ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào liên quan đến môi trường?

  • A. Tối đa hóa sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Bảo vệ môi trường nước, hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • D. Không cần quan tâm đến môi trường nếu ứng dụng công nghệ cao.

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một trại nuôi tôm quy mô nhỏ muốn ứng dụng công nghệ 4.0. Lời khuyên ban đầu của bạn về việc lựa chọn công nghệ nào để bắt đầu, dựa trên hiệu quả và chi phí hợp lý, sẽ là gì?

  • A. Bắt đầu với hệ thống cảm biến IoT đơn giản để giám sát chất lượng nước và cảnh báo sớm.
  • B. Đầu tư ngay vào robot tự hành để cho ăn và thu hoạch.
  • C. Xây dựng hệ thống phân tích Big Data phức tạp cho toàn bộ trại.
  • D. Ứng dụng Blockchain để truy xuất nguồn gốc cho sản phẩm nội địa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia được thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Ngoài việc cung cấp thực phẩm, thủy sản còn là nguồn nguyên liệu quan trọng cho những ngành công nghiệp nào? Phân tích mối liên hệ giữa thủy sản và các ngành này.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Triển vọng đưa Việt Nam vào nhóm các nước xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới được đặt ra dựa trên những yếu tố nào của ngành thủy sản Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một trong những mục tiêu quan trọng về thu nhập cho người lao động trong ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc ứng dụng các công nghệ của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 (AI, IoT, Big Data) trong quản lý ao nuôi tôm có thể mang lại lợi ích cụ thể nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng như thế nào trong chuỗi cung ứng thủy sản, đặc biệt là đối với thị trường xuất khẩu khó tính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, thay đổi nhiệt độ nước) đến ngành thủy sản Việt Nam và vai trò của công nghệ 4.0 trong việc ứng phó.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những yêu cầu về kiến thức và kỹ năng đối với người lao động trong ngành thủy sản hiện đại, đặc biệt trong bối cảnh 4.0, là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao việc khai thác thủy sản bền vững lại có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo triển vọng lâu dài của ngành, đặc biệt khi kết hợp với phát triển nuôi trồng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Công nghệ sinh học được ứng dụng trong ngành thủy sản nhằm mục đích chính nào để nâng cao năng suất và chất lượng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử một hệ thống nuôi tôm ứng dụng IoT để giám sát chất lượng nước (pH, nhiệt độ, oxy hòa tan). Nếu dữ liệu từ các cảm biến cho thấy mức oxy hòa tan đang giảm nhanh, hệ thống này sẽ hoạt động như thế nào để ứng phó?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc ứng dụng AI (Trí tuệ nhân tạo) trong phân tích hình ảnh và âm thanh tại các trại nuôi cá có thể giúp ích gì trong việc quản lý sức khỏe và hành vi của đàn cá?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Big Data (Dữ liệu lớn) trong ngành thủy sản có thể thu thập từ những nguồn nào và được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chuyển đổi số trong ngành thủy sản bao gồm những hoạt động nào và hướng tới mục tiêu chung là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Giả sử một người lao động trong ngành thủy sản được giao nhiệm vụ vận hành hệ thống cho ăn tự động sử dụng AI để phân tích hành vi ăn của cá. Kỹ năng nào sau đây là CẦN THIẾT nhất đối với người này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế về sản phẩm thủy sản sạch và bền vững, ngành thủy sản Việt Nam cần chú trọng vào những giải pháp nào liên quan đến công nghệ và quản lý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong yêu cầu về trình độ của người lao động ngành thủy sản giữa giai đoạn trước Cách mạng Công nghiệp 4.0 và giai đoạn hiện tại.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Vai trò của ngành thủy sản trong việc tạo việc làm và đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của các vùng ven biển và hải đảo được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Công nghệ GIS (Hệ thống thông tin địa lý) và viễn thám có thể được ứng dụng trong quản lý thủy sản như thế nào để hỗ trợ việc ra quyết định?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản xuất khẩu trong bối cảnh 4.0, đâu là yếu tố then chốt cần được đầu tư và ứng dụng mạnh mẽ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một trong những thách thức lớn đối với việc ứng dụng công nghệ 4.0 trong ngành thủy sản Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao giá trị, ngành thủy sản Việt Nam cần dịch chuyển từ mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình nào trong bối cảnh 4.0?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích vai trò của liên kết chuỗi giá trị (từ sản xuất giống, nuôi/khai thác, chế biến đến tiêu thụ) trong việc nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để người lao động ngành thủy sản có thể thích ứng với yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, cần có những giải pháp nào về mặt đào tạo và nâng cao năng lực?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ cảm biến trong nuôi trồng thủy sản giúp thu thập dữ liệu về môi trường. Tại sao việc phân tích dữ liệu này lại quan trọng hơn chỉ đơn thuần thu thập?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Triển vọng phát triển ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh 4.0 KHÔNG bao gồm mục tiêu nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc ứng dụng công nghệ IoT trong hệ thống cho ăn tự động cho cá có thể giúp người nuôi tối ưu hóa chi phí sản xuất như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao việc tuân thủ các công ước quốc tế liên quan đến thủy sản lại là một yêu cầu quan trọng đối với người lao động và doanh nghiệp thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập và 4.0?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Để phát triển bền vững ngành thủy sản trong bối cảnh 4.0, bên cạnh việc ứng dụng công nghệ, cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào liên quan đến môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn là một chuyên gia tư vấn cho một trại nuôi tôm quy mô nhỏ muốn ứng dụng công nghệ 4.0. Lời khuyên ban đầu của bạn về việc lựa chọn công nghệ nào để bắt đầu, dựa trên hiệu quả và chi phí hợp lý, sẽ là gì?

Viết một bình luận