Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Công nghệ 12 - Cánh diều - Bài 9: Vai trò, triển vọng của thuỷ sản trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành thủy sản đối với an ninh lương thực quốc gia và xuất khẩu của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho ngành dược phẩm và mỹ phẩm.
- B. Góp phần bảo tồn đa dạng sinh học biển.
- C. Cung cấp nguồn thực phẩm dồi dào cho tiêu dùng nội địa và tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu.
- D. Tạo ra nhiều việc làm trong các ngành nghề truyền thống.
Câu 2: Ngoài vai trò cung cấp thực phẩm, ngành thủy sản còn đóng góp vào các ngành công nghiệp khác thông qua việc cung cấp nguyên liệu. Ngành nào sau đây KHÔNG phải là ngành thường sử dụng nguyên liệu hoặc phụ phẩm từ thủy sản?
- A. Ngành chế biến thức ăn chăn nuôi.
- B. Ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
- C. Ngành dược phẩm.
- D. Ngành mỹ phẩm.
Câu 3: Một trong những triển vọng lớn của ngành thủy sản Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế là nâng cao vị thế trên thị trường thế giới. Mục tiêu cụ thể được đặt ra là đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia nào về sản xuất và xuất khẩu thủy sản?
- A. Nhóm 5 nước.
- B. Nhóm 10 nước.
- C. Nhóm 3 nước.
- D. Nhóm các nước có kim ngạch xuất khẩu trên 10 tỷ USD.
Câu 4: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên 4.0, ngành thủy sản Việt Nam cần tập trung vào việc ứng dụng công nghệ cao. Lĩnh vực nào sau đây là trọng tâm cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ theo định hướng phát triển?
- A. Chỉ tập trung vào khâu nuôi trồng để tăng sản lượng.
- B. Chỉ tập trung vào khâu chế biến để nâng cao giá trị gia tăng.
- C. Chỉ tập trung vào khâu quản lí để minh bạch hóa thông tin.
- D. Ứng dụng đồng bộ trong cả sản xuất, quản lí và kết nối thị trường.
Câu 5: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 mang đến nhiều công nghệ đột phá cho ngành thủy sản. Công nghệ nào sau đây cho phép thu thập dữ liệu môi trường (nhiệt độ, pH, oxy hòa tan) theo thời gian thực trong ao nuôi tôm quy mô lớn?
- A. IoT (Internet of Things).
- B. AI (Artificial Intelligence).
- C. Blockchain.
- D. Công nghệ sinh học (Biotechnology).
Câu 6: Một trang trại nuôi cá tra quy mô lớn quyết định lắp đặt hệ thống camera thông minh có khả năng nhận diện hành vi bất thường của cá và gửi cảnh báo đến người quản lí. Ứng dụng này minh họa cho việc sử dụng công nghệ nào của CMCN 4.0?
- A. Công nghệ Blockchain.
- B. Trí tuệ Nhân tạo (AI).
- C. Công nghệ Nano.
- D. Thực tế ảo (Virtual Reality).
Câu 7: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản là một yêu cầu ngày càng chặt chẽ từ thị trường quốc tế. Công nghệ nào của CMCN 4.0 có tiềm năng lớn nhất trong việc tạo ra một hệ thống minh bạch, bất biến và đáng tin cậy để theo dõi toàn bộ hành trình của sản phẩm từ nơi nuôi/khai thác đến tay người tiêu dùng?
- A. In 3D.
- B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
- C. Công nghệ Blockchain.
- D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
Câu 8: Để tối ưu hóa quy trình cho ăn trong ao nuôi, một hệ thống sử dụng dữ liệu từ cảm biến môi trường, tốc độ tăng trưởng của cá, và dự báo thời tiết để tự động điều chỉnh lượng thức ăn và thời gian cho ăn. Hệ thống này đang ứng dụng kết hợp các công nghệ nào của CMCN 4.0?
- A. Chỉ có IoT và In 3D.
- B. Chỉ có AI và Blockchain.
- C. Chỉ có Big Data và Thực tế ảo.
- D. Sự kết hợp của IoT, Big Data và AI.
Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi áp dụng công nghệ 4.0 vào ngành thủy sản, đặc biệt là ở các vùng nông thôn ven biển, là vấn đề về hạ tầng. Vấn đề hạ tầng nào sau đây là trở ngại đáng kể nhất?
- A. Hạ tầng kết nối internet và viễn thông chưa đồng bộ, tốc độ thấp.
- B. Hệ thống đường sá, cầu cống xuống cấp.
- C. Thiếu kho lạnh và hệ thống bảo quản sau thu hoạch.
- D. Hệ thống cung cấp điện không ổn định.
Câu 10: Bên cạnh hạ tầng công nghệ, nguồn nhân lực cũng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công của chuyển đổi số trong ngành thủy sản. Yêu cầu nào sau đây đối với người lao động trong lĩnh vực thủy sản là quan trọng nhất trong bối cảnh CMCN 4.0?
- A. Có sức khỏe tốt và kinh nghiệm nuôi trồng truyền thống.
- B. Am hiểu sâu sắc về các loài thủy sản địa phương.
- C. Có khả năng tiếp thị và bán hàng trực tiếp.
- D. Có kiến thức và kỹ năng về công nghệ thông tin, kỹ năng số và khả năng học hỏi, thích ứng nhanh.
Câu 11: Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) từ các ao nuôi thông minh có thể mang lại lợi ích đáng kể nào trong việc quản lý dịch bệnh thủy sản?
- A. Giúp thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc kháng sinh.
- B. Tự động tiêu diệt mầm bệnh trong nước.
- C. Dự báo sớm nguy cơ dịch bệnh, xác định yếu tố rủi ro và hỗ trợ ra quyết định phòng/chống dịch hiệu quả.
- D. Giảm chi phí xét nghiệm định kỳ mẫu nước và mẫu vật nuôi.
Câu 12: Triển vọng phát triển ngành chế biến thủy sản sâu tại Việt Nam trong bối cảnh CMCN 4.0 chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
- A. Ứng dụng công nghệ hiện đại để tạo ra các sản phẩm giá trị gia tăng cao, đa dạng hóa chủng loại.
- B. Tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô chưa qua chế biến.
- C. Giảm quy mô các nhà máy chế biến.
- D. Chỉ tập trung vào các sản phẩm đông lạnh truyền thống.
Câu 13: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" trong ngành thủy sản đề cập đến việc gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nuôi trồng.
- B. Giảm thiểu việc khai thác thủy sản tự nhiên.
- C. Xuất khẩu sản phẩm sang nhiều thị trường khác nhau.
- D. Tận dụng và tái chế các phụ phẩm, chất thải từ sản xuất và chế biến để tạo ra giá trị mới và giảm thiểu ô nhiễm.
Câu 14: Một nông dân nuôi tôm sử dụng ứng dụng di động để theo dõi các chỉ số chất lượng nước từ cảm biến trong ao, nhận cảnh báo khi có sự thay đổi bất thường và ghi chép nhật ký điện tử về quá trình nuôi. Việc này thể hiện rõ nhất lợi ích nào của chuyển đổi số trong nuôi trồng thủy sản?
- A. Giảm hoàn toàn công sức lao động thủ công.
- B. Nâng cao hiệu quả quản lý, giảm rủi ro nhờ giám sát và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
- C. Tăng giá bán sản phẩm ngay lập tức.
- D. Loại bỏ nhu cầu về kiến thức chuyên môn về nuôi trồng.
Câu 15: Đảm bảo thu nhập ngang bằng mức bình quân chung cả nước cho người lao động thủy sản là một trong những triển vọng quan trọng. Để đạt được điều này trong bối cảnh 4.0, cần có những thay đổi chủ yếu nào?
- A. Chỉ cần tăng sản lượng khai thác tự nhiên.
- B. Giảm số lượng lao động trong ngành.
- C. Nâng cao năng suất lao động, chất lượng sản phẩm và tham gia vào các chuỗi giá trị thông qua ứng dụng công nghệ và đào tạo lại.
- D. Tăng cường làm việc thủ công để giảm chi phí đầu tư công nghệ.
Câu 16: Ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 cần chú trọng đến việc thích ứng với biến đổi khí hậu. Công nghệ nào có thể hỗ trợ việc dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán) ảnh hưởng đến nuôi trồng và khai thác, giúp người dân chủ động ứng phó?
- A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
- B. Công nghệ In 3D.
- C. Công nghệ Nano.
- D. Thực tế tăng cường (Augmented Reality).
Câu 17: Việc đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững, ứng dụng công nghệ cao, có vai trò gì trong việc giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên?
- A. Làm tăng nhu cầu khai thác thủy sản tự nhiên.
- B. Cung cấp nguồn cung thay thế, giảm sự phụ thuộc và áp lực khai thác từ môi trường tự nhiên.
- C. Không ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
- D. Chỉ giúp tăng sản lượng mà không liên quan đến bảo tồn.
Câu 18: Hệ thống "smart farm" trong nuôi trồng thủy sản, tích hợp nhiều công nghệ 4.0, thường mang lại lợi ích kinh tế rõ rệt nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giảm giá bán sản phẩm trên thị trường.
- B. Tăng số lượng lao động cần thiết.
- C. Chỉ cải thiện điều kiện làm việc chứ không tăng lợi nhuận.
- D. Tối ưu hóa chi phí sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng lợi nhuận.
Câu 19: Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe về an toàn thực phẩm và bền vững (ví dụ: ASC, BAP, GlobalGAP) đối với sản phẩm thủy sản xuất khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp và người nuôi phải làm gì trong bối cảnh CMCN 4.0?
- A. Đầu tư vào công nghệ số để giám sát quy trình, quản lý dữ liệu và đảm bảo truy xuất nguồn gốc minh bạch.
- B. Giảm quy mô sản xuất để dễ kiểm soát hơn.
- C. Chỉ xuất khẩu sang các thị trường không yêu cầu tiêu chuẩn cao.
- D. Tăng cường sử dụng hóa chất để đảm bảo sản phẩm không có mầm bệnh.
Câu 20: Công nghệ sinh học đóng vai trò quan trọng trong ngành thủy sản 4.0, đặc biệt trong khâu giống. Ứng dụng công nghệ sinh học trong chọn và nhân giống thủy sản nhằm mục đích chính là gì?
- A. Chỉ để giảm giá thành con giống.
- B. Chỉ để thay đổi màu sắc của cá hoặc tôm.
- C. Để tạo ra các loài thủy sản hoàn toàn mới trong tự nhiên.
- D. Tạo ra các giống thủy sản có năng suất, chất lượng cao, sức đề kháng tốt và thích ứng với điều kiện nuôi khác nhau.
Câu 21: Một trong những xu hướng phát triển của ngành thủy sản trong bối cảnh CMCN 4.0 là nuôi trồng trên biển xa bờ hoặc trong các hệ thống tuần hoàn khép kín trên đất liền. Xu hướng này giải quyết được vấn đề môi trường nào?
- A. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn việc đánh bắt bất hợp pháp.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và tác động tiêu cực lên hệ sinh thái vùng ven bờ.
- D. Loại bỏ nhu cầu về thức ăn công nghiệp.
Câu 22: Công nghệ nào của CMCN 4.0 có thể hỗ trợ việc tiếp cận thị trường quốc tế một cách hiệu quả hơn cho các doanh nghiệp thủy sản vừa và nhỏ, thông qua việc kết nối trực tiếp với người mua và quảng bá sản phẩm?
- A. Robot tự hành.
- B. Nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) và tiếp thị số (digital marketing).
- C. Công nghệ in 3D.
- D. Công nghệ nano trong xử lý nước.
Câu 23: Việc phân tích hành vi tiêu dùng và xu hướng thị trường thủy sản dựa trên dữ liệu từ các nền tảng trực tuyến (mạng xã hội, website bán hàng) là ứng dụng của công nghệ nào trong bối cảnh 4.0?
- A. Công nghệ sinh học.
- B. Công nghệ vật liệu mới.
- C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data) và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
- D. Công nghệ thực tế ảo.
Câu 24: Để đảm bảo tính bền vững cho nguồn lợi thủy sản tự nhiên trong bối cảnh CMCN 4.0, việc áp dụng công nghệ vào khâu khai thác cần tập trung vào mục tiêu nào?
- A. Tăng cường công suất tàu để đánh bắt được nhiều hơn.
- B. Chỉ sử dụng các phương pháp đánh bắt truyền thống.
- C. Mở rộng khu vực đánh bắt ra toàn cầu.
- D. Giám sát hoạt động khai thác, sử dụng thiết bị chọn lọc để giảm thiểu đánh bắt không chủ đích và đảm bảo tuân thủ quy định.
Câu 25: Việc sử dụng robot và hệ thống tự động hóa trong các nhà máy chế biến thủy sản mang lại lợi ích trực tiếp nào?
- A. Tăng năng suất, độ chính xác và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
- B. Giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động con người.
- C. Làm giảm thời gian bảo quản sản phẩm.
- D. Chỉ áp dụng được cho một số ít loại thủy sản.
Câu 26: Một trong những thách thức lớn đối với người nông dân nuôi trồng thủy sản khi tiếp cận công nghệ 4.0 là chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị và hệ thống. Giải pháp nào sau đây có thể giúp giảm bớt gánh nặng này?
- A. Bắt buộc tất cả người nuôi phải vay ngân hàng để đầu tư.
- B. Ngừng đầu tư vào công nghệ cho đến khi giá giảm.
- C. Chỉ sử dụng các công nghệ miễn phí, chất lượng thấp.
- D. Các chính sách hỗ trợ tài chính, mô hình dịch vụ công nghệ (Technology as a Service) hoặc hợp tác đầu tư công nghệ.
Câu 27: Để phát triển ngành thủy sản bền vững trong bối cảnh CMCN 4.0, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan. Vai trò của Nhà nước trong quá trình này là gì?
- A. Xây dựng chính sách, đầu tư hạ tầng số, hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy ứng dụng công nghệ.
- B. Trực tiếp vận hành các trang trại nuôi trồng công nghệ cao.
- C. Chỉ tập trung vào việc cấp phép khai thác và nuôi trồng.
- D. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn việc ứng dụng công nghệ.
Câu 28: Việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu và AI để dự báo nhu cầu thị trường và tối ưu hóa kế hoạch sản xuất (nuôi trồng, chế biến) mang lại lợi ích nào cho ngành thủy sản?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển.
- B. Làm tăng chi phí sản xuất.
- C. Không ảnh hưởng đến giá bán sản phẩm.
- D. Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất theo nhu cầu thị trường, giảm rủi ro và tăng hiệu quả kinh doanh.
Câu 29: Công nghệ nào trong CMCN 4.0 có thể giúp cải thiện đáng kể điều kiện làm việc và giảm thiểu rủi ro tai nạn lao động trong các công đoạn nguy hiểm của ngành thủy sản (ví dụ: trên tàu đánh cá, trong nhà máy chế biến lạnh)?
- A. Robot và hệ thống tự động hóa.
- B. Công nghệ Blockchain.
- C. Công nghệ sinh học.
- D. Phân tích dữ liệu lớn.
Câu 30: Một hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp cảm biến (IoT), phân tích dữ liệu (Big Data), điều khiển tự động (Automation/AI) và kết nối với nền tảng quản lý trên đám mây. Hệ thống này được gọi là gì trong bối cảnh CMCN 4.0?
- A. Hệ thống nuôi trồng truyền thống.
- B. Hệ thống nuôi trồng bán thâm canh.
- C. Hệ thống nuôi trồng thông minh (Smart Aquaculture System).
- D. Hệ thống nuôi trồng quảng canh cải tiến.