Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân gây ra sự thay đổi khí hậu. An cho rằng chủ yếu do hoạt động công nghiệp, Bình lại nhấn mạnh vai trò của phá rừng, còn Chi đề cập đến sự gia tăng dân số. Để có cái nhìn toàn diện và đưa ra giải pháp hiệu quả, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ tập trung vào nguyên nhân chính được nhiều người đồng ý nhất.
  • B. Chọn một nguyên nhân duy nhất và tìm cách giải quyết triệt để nguyên nhân đó.
  • C. Bỏ qua các nguyên nhân khác và chỉ tập trung vào nguyên nhân dễ giải quyết nhất.
  • D. Xem xét tất cả các nguyên nhân được đề cập, phân tích mối liên hệ và tác động qua lại giữa chúng.

Câu 2: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường. Họ tiến hành khảo sát 1000 khách hàng tiềm năng và nhận thấy 70% bày tỏ sự quan tâm. Tuy nhiên, khi sản phẩm ra mắt, tỷ lệ mua thực tế chỉ đạt 15% trong số những người được khảo sát. Phân tích nào sau đây có thể giải thích sự chênh lệch này một cách hợp lý nhất?

  • A. Chất lượng sản phẩm không tốt như mong đợi của khách hàng sau khi mua.
  • B. Chiến dịch quảng cáo không hiệu quả, không đủ sức thuyết phục.
  • C. Giá bán sản phẩm quá cao so với kỳ vọng hoặc khả năng chi trả của khách hàng.
  • D. Khảo sát được thực hiện vào thời điểm không phù hợp, không phản ánh đúng tâm lý khách hàng.

Câu 3: Trong một bài phát biểu về tầm quan trọng của việc đọc sách, người nói sử dụng hình ảnh "Sách là ngọn hải đăng dẫn lối cho con tàu tri thức vượt qua biển cả vô tận của sự thiếu hiểu biết". Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong câu này và nó có tác dụng gì?

  • A. So sánh: Làm nổi bật sự giống nhau giữa sách và ngọn hải đăng.
  • B. Ẩn dụ: Biểu thị vai trò dẫn đường, khai sáng của sách một cách hình ảnh, giàu sức gợi.
  • C. Nhân hóa: Gán cho sách khả năng dẫn lối như một con người.
  • D. Hoán dụ: Lấy ngọn hải đăng để chỉ vai trò của sách.

Câu 4: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. Các biện pháp đã được áp dụng bao gồm: kiểm soát khí thải công nghiệp, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, và trồng thêm cây xanh. Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa được cải thiện đáng kể. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp này và tìm hướng đi mới, nhà quản lý cần ưu tiên phân tích điều gì?

  • A. Mức độ tác động thực tế của từng biện pháp đối với chỉ số ô nhiễm và xác định liệu các nguyên nhân chính đã được giải quyết thỏa đáng chưa.
  • B. So sánh mức độ ô nhiễm của thành phố với các thành phố khác đã áp dụng biện pháp tương tự.
  • C. Tìm hiểu thêm về các công nghệ xử lý khí thải tiên tiến nhất trên thế giới.
  • D. Thực hiện thêm nhiều biện pháp mới một cách đồng loạt để xem biện pháp nào có hiệu quả.

Câu 5: Một người trẻ đang cân nhắc giữa việc theo đuổi đam mê nghệ thuật (có thu nhập không ổn định ban đầu) và làm công việc ổn định theo truyền thống gia đình (thu nhập đảm bảo). Quyết định này đòi hỏi người đó phải cân nhắc điều gì là quan trọng nhất đối với hạnh phúc và sự nghiệp lâu dài của bản thân?

  • A. Ý kiến của bạn bè và người thân về hai lựa chọn.
  • B. Xu hướng phát triển của ngành nghệ thuật và công việc truyền thống trong tương lai gần.
  • C. Mức lương khởi điểm và cơ hội thăng tiến trong cả hai lĩnh vực.
  • D. Giá trị cốt lõi mà bản thân coi trọng nhất (sự thỏa mãn với công việc, sự ổn định, đóng góp cho gia đình, v.v.).

Câu 6: Đoạn trích sau nói về điều gì? "Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức pháp lý và đạo đức. Các vấn đề như quyền riêng tư dữ liệu, trách nhiệm khi AI gây ra lỗi, và nguy cơ mất việc làm do tự động hóa cần được xem xét nghiêm túc trước khi công nghệ này trở nên phổ biến hơn."

  • A. Những vấn đề cần quan tâm về mặt xã hội khi AI phát triển.
  • B. Tiềm năng ứng dụng rộng rãi của trí tuệ nhân tạo.
  • C. Các bước cần thiết để phát triển công nghệ AI an toàn.
  • D. Sự khác biệt giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" và "thông điệp" có gì khác biệt?

  • A. Chủ đề là ý nghĩa bề mặt, thông điệp là ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Chủ đề là cảm xúc, thông điệp là câu chuyện.
  • C. Chủ đề là đối tượng hoặc hiện tượng được miêu tả/nói đến, còn thông điệp là quan niệm, tư tưởng, cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải về đối tượng/hiện tượng đó.
  • D. Chủ đề là cách dùng từ, thông điệp là cấu trúc bài thơ.

Câu 8: Một quốc gia có tỷ lệ sinh giảm mạnh trong nhiều năm. Điều này có khả năng gây ra hậu quả kinh tế-xã hội nào trong dài hạn?

  • A. Tăng tỷ lệ thất nghiệp do cạnh tranh lao động gay gắt.
  • B. Già hóa dân số, thiếu hụt lực lượng lao động trẻ và tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
  • C. Giảm chi tiêu công cho y tế và giáo dục.
  • D. Tăng cơ hội việc làm cho người trẻ do ít cạnh tranh hơn.

Câu 9: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét đầu tiên?

  • A. Số lượt chia sẻ hoặc thích của bài viết.
  • B. Việc thông tin có phù hợp với quan điểm cá nhân hay không.
  • C. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức, loại trang web) và mức độ uy tín của nguồn đó.
  • D. Cách trình bày thông tin có chuyên nghiệp và bắt mắt không.

Câu 10: Một dự án cộng đồng nhằm cải thiện môi trường sống đang gặp khó khăn do thiếu sự tham gia của người dân địa phương. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để tăng cường sự tham gia?

  • A. Tổ chức các buổi họp bắt buộc có sự tham gia của tất cả người dân.
  • B. Đưa ra các quy định xử phạt nếu người dân không tham gia.
  • C. Thuê người từ nơi khác đến thực hiện dự án thay vì trông chờ vào người dân.
  • D. Tổ chức các buổi trao đổi cởi mở để lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của người dân và cho họ thấy vai trò, lợi ích của việc tham gia.

Câu 11: "Sự im lặng đôi khi là câu trả lời tốt nhất." Câu nói này nhấn mạnh điều gì trong giao tiếp?

  • A. Có những tình huống mà việc không nói gì lại hiệu quả hoặc phù hợp hơn là nói.
  • B. Nói ít luôn tốt hơn nói nhiều.
  • C. Im lặng là dấu hiệu của sự đồng ý.
  • D. Tránh né giao tiếp là cách giải quyết vấn đề.

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau: "Thời gian trôi đi không ngừng, mang theo những đổi thay của vạn vật. Dòng sông vẫn chảy, nhưng nước sông mỗi khoảnh khắc đều là mới. Cuộc sống cũng vậy, luôn vận động và biến đổi." Đoạn văn sử dụng hình ảnh nào để nói về tính chất của thời gian và cuộc sống?

  • A. Con tàu vượt biển.
  • B. Dòng sông chảy.
  • C. Ngọn hải đăng.
  • D. Cây cối đâm chồi nảy lộc.

Câu 13: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, phần nào thường trình bày TÓM LƯỢC những phát hiện chính, phương pháp nghiên cứu và kết luận quan trọng nhất để người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung?

  • A. Tóm tắt (Abstract).
  • B. Phần Giới thiệu (Introduction).
  • C. Phần Kết quả (Results).
  • D. Phần Bàn luận (Discussion).

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc mở rộng sản xuất. Họ có hai lựa chọn: đầu tư vào công nghệ mới để tăng năng suất hoặc thuê thêm nhân công. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần phân tích để đưa ra quyết định phù hợp?

  • A. Kinh nghiệm quản lý công nghệ của chủ doanh nghiệp.
  • B. Số lượng nhân công có sẵn trên thị trường lao động.
  • C. So sánh chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành dài hạn, cùng với tiềm năng tăng doanh thu từ mỗi lựa chọn.
  • D. Ý kiến của nhân viên hiện tại về việc mở rộng.

Câu 15: Quan sát biểu đồ đơn giản thể hiện dân số của một quốc gia qua các năm, từ 1990 đến 2020, cho thấy một đường biểu diễn liên tục tăng lên. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên biểu đồ này?

  • A. Tỷ lệ sinh của quốc gia này luôn cao hơn tỷ lệ tử.
  • B. Quốc gia này đang có vấn đề về già hóa dân số.
  • C. Không có sự di cư quốc tế trong giai đoạn này.
  • D. Tổng dân số của quốc gia này đã tăng lên trong giai đoạn 1990-2020.

Câu 16: Một nhóm học sinh đang làm việc nhóm để chuẩn bị một bài thuyết trình. Tuy nhiên, có một số thành viên ít đóng góp, dựa dẫm vào người khác. Hiện tượng này trong làm việc nhóm được gọi là gì?

  • A. Hiệu ứng ỷ lại xã hội (Social loafing).
  • B. Hiệu ứng hào quang (Halo effect).
  • C. Hiệu ứng chim mồi (Decoy effect).
  • D. Thiên kiến xác nhận (Confirmation bias).

Câu 17: Khi một nhà văn sử dụng "dòng ý thức" (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình, mục đích chính của họ thường là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn.
  • B. Tập trung miêu tả chi tiết các sự kiện bên ngoài.
  • C. Mô phỏng trực tiếp dòng suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng của nhân vật để khám phá thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Đảm bảo tính khách quan và trung thực của câu chuyện.

Câu 18: Một dự án phát triển cộng đồng bền vững cần cân bằng giữa các yếu tố nào?

  • A. Tốc độ phát triển, quy mô dân số và nguồn vốn đầu tư.
  • B. Phát triển kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường.
  • C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, nâng cao năng lực quản lý và tăng cường giao lưu quốc tế.
  • D. Bảo tồn văn hóa truyền thống, thúc đẩy du lịch và phát triển nông nghiệp sạch.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra "lập luận dựa trên uy tín" (appeal to authority) có thể hiệu quả, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro chính là gì?

  • A. Người nghe có thể chấp nhận lập luận mà không đánh giá nội dung một cách khách quan, đặc biệt nếu nguồn uy tín không phải là chuyên gia trong lĩnh vực đó hoặc thông tin đã cũ.
  • B. Lập luận dựa trên uy tín luôn là một ngụy biện không có giá trị.
  • C. Việc trích dẫn nguồn uy tín làm cho bài nói trở nên nhàm chán.
  • D. Người nói sẽ mất đi sự tự tin khi phải dựa vào người khác.

Câu 20: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến hành vi bầu cử của giới trẻ. Để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và khách quan, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng kết hợp?

  • A. Chỉ thực hiện phỏng vấn sâu với một nhóm nhỏ thanh niên.
  • B. Chỉ phân tích nội dung các bài đăng trên mạng xã hội liên quan đến bầu cử.
  • C. Chỉ gửi bảng hỏi trực tuyến cho một lượng lớn người dùng mạng xã hội.
  • D. Kết hợp khảo sát quy mô lớn (định lượng) với phỏng vấn sâu và phân tích nội dung (định tính) để hiểu cả xu hướng chung và động cơ cá nhân.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về "bối cảnh sáng tác" (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc đánh giá xem tác phẩm có nổi tiếng vào thời điểm đó hay không.
  • B. Là yếu tố duy nhất quyết định giá trị của tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc tư tưởng, cảm xúc, động cơ sáng tác và những vấn đề xã hội được phản ánh trong tác phẩm.
  • D. Chỉ là thông tin tham khảo thêm, không ảnh hưởng đến việc hiểu ý nghĩa văn bản.

Câu 22: Một quốc gia đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Bên cạnh những lợi ích về kinh tế, quá trình này cũng tạo ra những thách thức xã hội đáng kể nào?

  • A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở các khu vực nông thôn.
  • B. Giảm áp lực lên hệ thống giáo dục và y tế ở thành phố.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí và môi trường sống chung.
  • D. Gia tăng áp lực lên hạ tầng (giao thông, nhà ở), phân hóa xã hội, vấn đề an ninh trật tự và ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 23: Khi một người đưa ra một quyết định dựa trên "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias), điều gì đang xảy ra?

  • A. Người đó cân nhắc tất cả các bằng chứng một cách khách quan trước khi quyết định.
  • B. Người đó có xu hướng tìm kiếm, diễn giải hoặc ghi nhớ thông tin theo hướng ủng hộ niềm tin hoặc quan điểm đã có sẵn của mình.
  • C. Người đó luôn thay đổi quan điểm khi có bằng chứng mới.
  • D. Người đó chỉ tin vào thông tin từ các nguồn chính thống.

Câu 24: Một bài viết nghị luận xã hội đang phân tích tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình. Để bài viết có sức thuyết phục cao, tác giả cần chú trọng điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • C. Trích dẫn thật nhiều câu nói nổi tiếng.
  • D. Đưa ra các luận điểm rõ ràng, sử dụng bằng chứng (ví dụ, số liệu thống kê, câu chuyện thực tế) để minh họa và phân tích sâu sắc tác động hai chiều (tích cực và tiêu cực).

Câu 25: Giả sử bạn có một danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành với thời hạn khác nhau. Nguyên tắc quản lý thời gian hiệu quả nhất để đảm bảo các nhiệm vụ quan trọng được ưu tiên là gì?

  • A. Làm lần lượt theo thứ tự danh sách.
  • B. Phân loại nhiệm vụ theo mức độ quan trọng và khẩn cấp để ưu tiên những việc quan trọng và có thời hạn gấp.
  • C. Bắt đầu với những nhiệm vụ dễ nhất để tạo động lực.
  • D. Chờ đến gần thời hạn mới bắt đầu làm.

Câu 26: Một câu chuyện kể về một nhân vật vượt qua khó khăn bằng sự kiên trì và lạc quan. Bài học chính mà người đọc có thể rút ra từ câu chuyện này là gì?

  • A. Sức mạnh của ý chí và thái độ tích cực có thể giúp vượt qua thử thách trong cuộc sống.
  • B. Mọi khó khăn cuối cùng đều sẽ tự giải quyết.
  • C. Chỉ những người tài năng bẩm sinh mới thành công.
  • D. May mắn là yếu tố quyết định sự thành công.

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn sự tiếp thu các yếu tố văn hóa mới từ bên ngoài.
  • B. Chỉ tập trung vào các giá trị truyền thống và từ chối mọi thay đổi.
  • C. Giúp quốc gia không bị hòa tan, tạo nên vị thế riêng, đồng thời là nguồn lực nội sinh cho sự phát triển bền vững và đóng góp vào sự đa dạng văn hóa nhân loại.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế do phải bảo tồn các yếu tố cũ.

Câu 28: Một công ty đang xem xét áp dụng chính sách làm việc linh hoạt (ví dụ: làm việc tại nhà một số ngày). Phân tích nào sau đây giúp đánh giá tiềm năng thành công của chính sách này?

  • A. Chỉ khảo sát ý kiến của những nhân viên muốn làm việc tại nhà.
  • B. So sánh chính sách với các công ty khác trong cùng ngành.
  • C. Đầu tư vào công nghệ làm việc từ xa mà không đánh giá sự sẵn sàng của nhân viên.
  • D. Phân tích sự phù hợp của chính sách với văn hóa công ty, tính chất công việc, sự sẵn sàng về kỹ năng tự quản lý và điều kiện làm việc tại nhà của nhân viên.

Câu 29: "Đọc sách không phải là lấp đầy cái bình rỗng, mà là thắp sáng ngọn lửa." Câu nói này nhấn mạnh điều gì về hoạt động đọc sách?

  • A. Đọc sách là quá trình tích lũy kiến thức một cách thụ động.
  • B. Đọc sách là quá trình kích thích tư duy, khơi gợi sáng tạo và đam mê học hỏi.
  • C. Số lượng sách đọc được quan trọng hơn chất lượng.
  • D. Đọc sách chỉ dành cho những người đã có kiến thức nền tảng.

Câu 30: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, điều này có khả năng tạo ra tác động tích cực nào lớn nhất đến sự phát triển dài hạn?

  • A. Tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng năng lực cạnh tranh của nền kinh tế dựa trên tri thức.
  • B. Giải quyết ngay lập tức vấn đề thất nghiệp.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
  • D. Giảm chi tiêu cho các lĩnh vực khác của xã hội.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân gây ra sự thay đổi khí hậu. An cho rằng chủ yếu do hoạt động công nghiệp, Bình lại nhấn mạnh vai trò của phá rừng, còn Chi đề cập đến sự gia tăng dân số. Để có cái nhìn toàn diện và đưa ra giải pháp hiệu quả, cách tiếp cận nào là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty muốn giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường. Họ tiến hành khảo sát 1000 khách hàng tiềm năng và nhận thấy 70% bày tỏ sự quan tâm. Tuy nhiên, khi sản phẩm ra mắt, tỷ lệ mua thực tế chỉ đạt 15% trong số những người được khảo sát. Phân tích nào sau đây có thể giải thích sự chênh lệch này một cách hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một bài phát biểu về tầm quan trọng của việc đọc sách, người nói sử dụng hình ảnh 'Sách là ngọn hải đăng dẫn lối cho con tàu tri thức vượt qua biển cả vô tận của sự thiếu hiểu biết'. Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong câu này và nó có tác dụng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng trầm trọng. Các biện pháp đã được áp dụng bao gồm: kiểm soát khí thải công nghiệp, khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, và trồng thêm cây xanh. Tuy nhiên, tình hình vẫn chưa được cải thiện đáng kể. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp này và tìm hướng đi mới, nhà quản lý cần ưu tiên phân tích điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một người trẻ đang cân nhắc giữa việc theo đuổi đam mê nghệ thuật (có thu nhập không ổn định ban đầu) và làm công việc ổn định theo truyền thống gia đình (thu nhập đảm bảo). Quyết định này đòi hỏi người đó phải cân nhắc điều gì là quan trọng nhất đối với hạnh phúc và sự nghiệp lâu dài của bản thân?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn trích sau nói về điều gì? 'Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra nhiều thách thức pháp lý và đạo đức. Các vấn đề như quyền riêng tư dữ liệu, trách nhiệm khi AI gây ra lỗi, và nguy cơ mất việc làm do tự động hóa cần được xem xét nghiêm túc trước khi công nghệ này trở nên phổ biến hơn.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' và 'thông điệp' có gì khác biệt?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một quốc gia có tỷ lệ sinh giảm mạnh trong nhiều năm. Điều này có khả năng gây ra hậu quả kinh tế-xã hội nào trong dài hạn?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin trên internet, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần xem xét đầu tiên?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một dự án cộng đồng nhằm cải thiện môi trường sống đang gặp khó khăn do thiếu sự tham gia của người dân địa phương. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để tăng cường sự tham gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: 'Sự im lặng đôi khi là câu trả lời tốt nhất.' Câu nói này nhấn mạnh điều gì trong giao tiếp?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau: 'Thời gian trôi đi không ngừng, mang theo những đổi thay của vạn vật. Dòng sông vẫn chảy, nhưng nước sông mỗi khoảnh khắc đều là mới. Cuộc sống cũng vậy, luôn vận động và biến đổi.' Đoạn văn sử dụng hình ảnh nào để nói về tính chất của thời gian và cuộc sống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi đọc một bài báo cáo khoa học, phần nào thường trình bày TÓM LƯỢC những phát hiện chính, phương pháp nghiên cứu và kết luận quan trọng nhất để người đọc nhanh chóng nắm bắt nội dung?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Một doanh nghiệp nhỏ đang cân nhắc mở rộng sản xuất. Họ có hai lựa chọn: đầu tư vào công nghệ mới để tăng năng suất hoặc thuê thêm nhân công. Yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần phân tích để đưa ra quyết định phù hợp?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quan sát biểu đồ đơn giản thể hiện dân số của một quốc gia qua các năm, từ 1990 đến 2020, cho thấy một đường biểu diễn liên tục tăng lên. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên biểu đồ này?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một nhóm học sinh đang làm việc nhóm để chuẩn bị một bài thuyết trình. Tuy nhiên, có một số thành viên ít đóng góp, dựa dẫm vào người khác. Hiện tượng này trong làm việc nhóm được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi một nhà văn sử dụng 'dòng ý thức' (stream of consciousness) trong tác phẩm của mình, mục đích chính của họ thường là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một dự án phát triển cộng đồng bền vững cần cân bằng giữa các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra 'lập luận dựa trên uy tín' (appeal to authority) có thể hiệu quả, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro. Rủi ro chính là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một nhà khoa học xã hội đang nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến hành vi bầu cử của giới trẻ. Để thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và khách quan, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng kết hợp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu về 'bối cảnh sáng tác' (thời đại, xã hội, cuộc đời tác giả) có ý nghĩa gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một quốc gia đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng. Bên cạnh những lợi ích về kinh tế, quá trình này cũng tạo ra những thách thức xã hội đáng kể nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi một người đưa ra một quyết định dựa trên 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias), điều gì đang xảy ra?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bài viết nghị luận xã hội đang phân tích tác động của công nghệ đến mối quan hệ gia đình. Để bài viết có sức thuyết phục cao, tác giả cần chú trọng điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn có một danh sách các nhiệm vụ cần hoàn thành với thời hạn khác nhau. Nguyên tắc quản lý thời gian hiệu quả nhất để đảm bảo các nhiệm vụ quan trọng được ưu tiên là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một câu chuyện kể về một nhân vật vượt qua khó khăn bằng sự kiên trì và lạc quan. Bài học chính mà người đọc có thể rút ra từ câu chuyện này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một công ty đang xem xét áp dụng chính sách làm việc linh hoạt (ví dụ: làm việc tại nhà một số ngày). Phân tích nào sau đây giúp đánh giá tiềm năng thành công của chính sách này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: 'Đọc sách không phải là lấp đầy cái bình rỗng, mà là thắp sáng ngọn lửa.' Câu nói này nhấn mạnh điều gì về hoạt động đọc sách?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục và nghiên cứu khoa học, điều này có khả năng tạo ra tác động tích cực nào lớn nhất đến sự phát triển dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ, xung đột chính nào thể hiện rõ nhất bi kịch của Trương Ba khi sống trong thân xác hàng thịt?

  • A. Xung đột giữa Trương Ba và vợ con ông.
  • B. Xung đột giữa Trương Ba và Đế Thích.
  • C. Xung đột giữa linh hồn Trương Ba và thân xác hàng thịt.
  • D. Xung đột giữa Trương Ba và những người xung quanh (chị hàng thịt, Lí Trưởng).

Câu 2: Đoạn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Thịt hàng thịt thể hiện điều gì về quan niệm của Lưu Quang Vũ về con người?

  • A. Linh hồn và thể xác là hai thực thể hoàn toàn tách biệt, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Thể xác chỉ là cái vỏ bên ngoài, không quyết định giá trị con người.
  • C. Linh hồn luôn chiến thắng thể xác trong mọi hoàn cảnh.
  • D. Linh hồn và thể xác có mối quan hệ gắn bó, nương tựa, và có thể ảnh hưởng, tha hóa lẫn nhau.

Câu 3: Chi tiết "cái Gái tát vào mặt Trương Ba" trong cảnh III vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Thể hiện sự giận dữ đơn thuần của cái Gái đối với Trương Ba.
  • B. Biểu thị sự tan vỡ, không chấp nhận của gia đình, đẩy bi kịch của Trương Ba lên đỉnh điểm.
  • C. Cho thấy cái Gái nhận ra Trương Ba không còn là ông nội mình.
  • D. Là hành động ngẫu nhiên không mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Câu 4: Thông điệp sâu sắc nhất mà Lưu Quang Vũ muốn gửi gắm qua bi kịch của nhân vật Trương Ba là gì?

  • A. Con người phải sống hài hòa giữa thể xác và linh hồn, và quan trọng là được là chính mình.
  • B. Sự bất tử của linh hồn là điều đáng khao khát.
  • C. Con người không thể thoát khỏi những ham muốn tầm thường của thể xác.
  • D. Cái chết giải thoát con người khỏi mọi bi kịch.

Câu 5: Khi viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút và thuyết phục người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết.
  • B. Liệt kê chi tiết tất cả các khó khăn có thể gặp phải.
  • C. Lời lẽ giàu sức truyền cảm, khơi gợi tinh thần, trách nhiệm của cộng đồng.
  • D. Trình bày thật dài dòng và đầy đủ mọi khía cạnh của phong trào.

Câu 6: Để bài phát biểu thêm hiệu quả khi trình bày, người nói cần chú ý điều gì về ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu?

  • A. Giữ nguyên một tông giọng và cử chỉ cố định từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ cần đọc đúng nội dung đã chuẩn bị sẵn.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với người nghe.
  • D. Sử dụng ánh mắt, cử chỉ linh hoạt và thay đổi ngữ điệu phù hợp với nội dung.

Câu 7: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau và nêu tác dụng của nó: "Ao nhà ai ngào ngạt mùi sen"

  • A. So sánh - làm nổi bật vẻ đẹp của hoa sen.
  • B. Nhân hóa - khiến ao sen trở nên sinh động.
  • C. Từ láy (tính từ miêu tả) - gợi mùi hương đặc trưng, làm hình ảnh thơ thêm chân thực, quyến rũ.
  • D. Ẩn dụ - nói giảm nói tránh về sự tồn tại của sen.

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu minh chứng có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục, làm rõ vấn đề và giúp người nghe dễ hình dung.
  • B. Kéo dài thời gian thuyết trình.
  • C. Làm cho bài nói trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Chứng tỏ người nói đã tìm hiểu rất nhiều thông tin.

Câu 9: Trong "Thực hành tiếng Việt", khi phân tích cấu tạo câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Xác định được loại câu (câu đơn hay câu ghép).
  • B. Nhận biết các thành phần phụ trong câu.
  • C. Phân biệt được câu trần thuật và câu nghi vấn.
  • D. Hiểu được nội dung cơ bản, nòng cốt mà câu muốn diễn đạt.

Câu 10: Để "mở rộng" kiến thức về một tác phẩm văn học, ngoài việc đọc kỹ văn bản, chúng ta có thể thực hiện hành động nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

  • A. Chỉ đọc lại văn bản gốc nhiều lần.
  • B. Tìm đọc các bài phê bình, nghiên cứu, hoặc so sánh với các tác phẩm khác cùng đề tài.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ văn bản.
  • D. Chỉ xem các bản chuyển thể (phim, kịch).

Câu 11: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản là quan trọng nhất?

  • A. Hoàn cảnh gia đình và tên gọi của nhân vật.
  • B. Tên của các nhân vật phụ xuất hiện cùng.
  • C. Số lượng các đoạn văn miêu tả nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, lời nói, hành động và diễn biến nội tâm của nhân vật.

Câu 12: Đoạn thơ: "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay" (Đỗ Trung Quân). Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng như thế nào trong đoạn thơ này?

  • A. Sử dụng các hình ảnh cụ thể, quen thuộc ("chùm khế ngọt", "đường đi học") để nói về khái niệm trừu tượng "quê hương".
  • B. So sánh trực tiếp quê hương với chùm khế ngọt.
  • C. Nhân hóa quê hương có khả năng "cho" và "là".
  • D. Điệp ngữ lặp lại từ "Quê hương là".

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chủ đề (topic sentence) ở đầu đoạn có tác dụng gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Bắt buộc phải có trong mọi đoạn văn.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt nhanh chóng ý chính của đoạn và tạo sự mạch lạc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho đoạn văn.

Câu 14: Trong "Thực hành tiếng Việt", việc luyện tập sử dụng các từ ngữ biểu thái (ví dụ: "à", "nhé", "chứ", "thật", "quá") giúp người nói/viết đạt được hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn/lời nói trở nên trang trọng hơn.
  • B. Thể hiện sắc thái tình cảm, thái độ của người nói/viết và làm cho lời nói/văn viết thêm sinh động.
  • C. Cung cấp thêm thông tin về sự vật, sự việc.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của câu.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Cây cối trong vườn như đang thì thầm kể chuyện. Những bông hoa hướng dương ngẩng cao đầu đón nắng, còn khóm hồng thì e ấp nép mình bên hàng rào." Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về "Cơ hội và thách thức đối với đất nước", người nói cần làm gì để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

  • A. Chỉ trình bày những cơ hội mà bỏ qua thách thức.
  • B. Chỉ dựa vào ý kiến cá nhân và kinh nghiệm bản thân.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, cường điệu để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Thu thập thông tin, số liệu từ các nguồn đáng tin cậy và trình bày một cách cân bằng, khách quan.

Câu 17: Phân tích cấu trúc câu sau: "Khi mùa xuân đến, hoa đào nở rộ khắp núi rừng Tây Bắc."

  • A. Câu đơn có trạng ngữ chỉ thời gian.
  • B. Câu ghép.
  • C. Câu phức.
  • D. Câu rút gọn.

Câu 18: Trong văn bản "Trở về", cảm hứng chủ đạo thể hiện qua lời kể của nhân vật "tôi" là gì?

  • A. Cảm hứng hoài niệm, bâng khuâng về quá khứ và những kỷ niệm.
  • B. Cảm hứng lãng mạn, bay bổng về tương lai.
  • C. Cảm hứng phê phán, chỉ trích thực tại.
  • D. Cảm hứng anh hùng ca, ngợi ca chiến công.

Câu 19: Khi viết bài phát biểu, việc xác định rõ đối tượng người nghe (audience) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài viết có độ dài hợp lý.
  • B. Quyết định bài viết có cần tiêu đề hay không.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến việc chọn font chữ.
  • D. Giúp lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, giọng điệu và cách trình bày phù hợp, hiệu quả nhất.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "khúc đồng quê" trong nhan đề một bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật?

  • A. Chỉ đơn giản là một bài hát về đồng quê.
  • B. Biểu thị sự giàu có, trù phú của nông thôn.
  • C. Gợi lên một phần bức tranh đồng quê bình dị, yên ả, mang vẻ đẹp đặc trưng và cảm xúc về quê hương.
  • D. Ám chỉ cuộc sống khó khăn, vất vả ở nông thôn.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu "Thực hành tiếng Việt" và "Thuyết trình về một vấn đề"?

  • A. Một bên là lý thuyết, một bên là thực hành.
  • B. Một bên là viết, một bên là nói.
  • C. Một bên dùng từ ngữ, một bên dùng hình ảnh.
  • D. Một bên tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ (từ, câu, đoạn) chuẩn xác, hiệu quả; một bên là kỹ năng giao tiếp bằng lời nói trước đám đông (tổng hợp nội dung, cấu trúc, ngôn ngữ, phi ngôn ngữ).

Câu 22: Trong ngữ cảnh "Củng cố, mở rộng", việc "củng cố" kiến thức thường bao gồm những hoạt động nào?

  • A. Ôn tập, hệ thống hóa kiến thức đã học, làm các bài tập vận dụng cơ bản.
  • B. Tìm kiếm thông tin mới hoàn toàn chưa được học.
  • C. Chỉ nghe giảng lại lý thuyết.
  • D. Bỏ qua phần lý thuyết và chỉ làm bài tập nâng cao.

Câu 23: Còn "mở rộng" kiến thức trong ngữ cảnh học tập nghĩa là gì?

  • A. Chỉ học thuộc lòng thêm nhiều thông tin.
  • B. Tìm hiểu sâu hơn, kết nối kiến thức đã học với các vấn đề liên quan, áp dụng vào tình huống mới.
  • C. Lãng quên kiến thức cũ để học cái mới.
  • D. Chỉ làm các bài tập đơn giản lặp đi lặp lại.

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở đầu cho bài phát biểu phát động phong trào "Giảm thiểu rác thải nhựa". Câu nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu, thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Hôm nay, tôi sẽ nói về rác thải nhựa.
  • B. Rác thải nhựa là một vấn đề nghiêm trọng.
  • C. Anh chị có biết, mỗi phút trôi qua, có bao nhiêu tấn rác thải nhựa được đổ ra đại dương trên toàn cầu không?
  • D. Xin chào mừng tất cả mọi người đã đến dự buổi lễ hôm nay.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định giọng điệu (tone) của người kể chuyện hoặc nhân vật giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ giúp phân biệt các nhân vật với nhau.
  • B. Xác định được thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
  • C. Tìm ra các từ ngữ khó hiểu.
  • D. Hiểu được thái độ, cảm xúc, quan điểm của người kể/nhân vật đối với vấn đề được nói đến.

Câu 26: Trong "Thực hành tiếng Việt", việc sử dụng từ Hán Việt có chọn lọc và phù hợp với ngữ cảnh mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Tăng tính trang trọng, khái quát, hoặc cổ kính cho câu văn, phù hợp với ngữ cảnh nhất định.
  • C. Giúp rút ngắn câu văn một cách tùy tiện.
  • D. Luôn làm cho câu văn hay hơn từ thuần Việt.

Câu 27: Khi phân tích chi tiết "cái bàn" trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", ta thấy nó biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có của gia đình Trương Ba.
  • B. Món đồ nội thất bình thường không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Biểu tượng cho những giá trị tinh thần, thói quen tao nhã của Trương Ba trước đây, nay đã mất đi hoặc không thể thực hiện được.
  • D. Nơi diễn ra các cuộc tranh cãi trong gia đình.

Câu 28: Để "củng cố" kỹ năng viết bài phát biểu, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

  • A. Luyện tập viết nháp nhiều lần, chỉnh sửa dựa trên góp ý.
  • B. Chỉ đọc các bài phát biểu mẫu.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa về bài phát biểu.
  • D. Chỉ nghe người khác thuyết trình.

Câu 29: Khi "mở rộng" kiến thức về một vấn đề xã hội (ví dụ: cơ hội và thách thức), việc tham khảo các nguồn thông tin đa dạng (báo chí, nghiên cứu khoa học, các bài phỏng vấn) giúp ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để có nhiều số liệu hơn.
  • C. Chỉ cần đọc một nguồn là đủ.
  • D. Giúp có cái nhìn đa chiều, khách quan, toàn diện hơn về vấn đề.

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài phát biểu hoặc văn nghị luận?

  • A. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề, hoặc thể hiện cảm xúc, thái độ.
  • B. Yêu cầu người nghe/đọc trả lời ngay lập tức.
  • C. Chỉ làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Làm cho nội dung bài nói/viết trở nên khó hiểu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ, xung đột chính nào thể hiện rõ nhất bi kịch của Trương Ba khi sống trong thân xác hàng thịt?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đoạn đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Thịt hàng thịt thể hiện điều gì về quan niệm của Lưu Quang Vũ về con người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Chi tiết 'cái Gái tát vào mặt Trương Ba' trong cảnh III vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' mang ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Thông điệp sâu sắc nhất mà Lưu Quang Vũ muốn gửi gắm qua bi kịch của nhân vật Trương Ba là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi viết bài phát biểu trong lễ phát động một phong trào xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu để thu hút và thuyết phục người nghe?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để bài phát biểu thêm hiệu quả khi trình bày, người nói cần chú ý điều gì về ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích biện pháp tu từ nổi bật trong câu thơ sau và nêu tác dụng của nó: 'Ao nhà ai ngào ngạt mùi sen'

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc đưa ra các ví dụ cụ thể, số liệu minh chứng có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Trong 'Thực hành tiếng Việt', khi phân tích cấu tạo câu, việc xác định chủ ngữ và vị ngữ giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để 'mở rộng' kiến thức về một tác phẩm văn học, ngoài việc đọc kỹ văn bản, chúng ta có thể thực hiện hành động nào sau đây mang lại hiệu quả cao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi phân tích tâm trạng nhân vật, việc chú ý đến những chi tiết nào trong văn bản là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đoạn thơ: 'Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay' (Đỗ Trung Quân). Biện pháp tu từ ẩn dụ được sử dụng như thế nào trong đoạn thơ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc sử dụng câu chủ đề (topic sentence) ở đầu đoạn có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong 'Thực hành tiếng Việt', việc luyện tập sử dụng các từ ngữ biểu thái (ví dụ: 'à', 'nhé', 'chứ', 'thật', 'quá') giúp người nói/viết đạt được hiệu quả gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Cây cối trong vườn như đang thì thầm kể chuyện. Những bông hoa hướng dương ngẩng cao đầu đón nắng, còn khóm hồng thì e ấp nép mình bên hàng rào.' Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình về 'Cơ hội và thách thức đối với đất nước', người nói cần làm gì để đảm bảo tính khách quan và thuyết phục?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích cấu trúc câu sau: 'Khi mùa xuân đến, hoa đào nở rộ khắp núi rừng Tây Bắc.'

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong văn bản 'Trở về', cảm hứng chủ đạo thể hiện qua lời kể của nhân vật 'tôi' là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi viết bài phát biểu, việc xác định rõ đối tượng người nghe (audience) có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'khúc đồng quê' trong nhan đề một bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa nghiên cứu 'Thực hành tiếng Việt' và 'Thuyết trình về một vấn đề'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong ngữ cảnh 'Củng cố, mở rộng', việc 'củng cố' kiến thức thường bao gồm những hoạt động nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Còn 'mở rộng' kiến thức trong ngữ cảnh học tập nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Giả sử bạn cần viết một đoạn mở đầu cho bài phát biểu phát động phong trào 'Giảm thiểu rác thải nhựa'. Câu nào sau đây phù hợp nhất để bắt đầu, thu hút sự chú ý của người nghe?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định giọng điệu (tone) của người kể chuyện hoặc nhân vật giúp chúng ta hiểu thêm điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong 'Thực hành tiếng Việt', việc sử dụng từ Hán Việt có chọn lọc và phù hợp với ngữ cảnh mang lại hiệu quả gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi phân tích chi tiết 'cái bàn' trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt', ta thấy nó biểu tượng cho điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để 'củng cố' kỹ năng viết bài phát biểu, hoạt động nào sau đây mang lại hiệu quả thiết thực nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi 'mở rộng' kiến thức về một vấn đề xã hội (ví dụ: cơ hội và thách thức), việc tham khảo các nguồn thông tin đa dạng (báo chí, nghiên cứu khoa học, các bài phỏng vấn) giúp ích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong bài phát biểu hoặc văn nghị luận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn sau 1945?

  • A. Chú trọng khám phá thế giới nội tâm phức tạp của cá nhân.
  • B. Phản ánh sâu sắc sự bế tắc, khủng hoảng của con người hiện đại.
  • C. Ca ngợi cuộc sống lao động tập thể và tinh thần xây dựng đất nước.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố huyền ảo, siêu thực.

Câu 2: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu văn: "Những giọt mồ hôi rơi xuống đất như những hạt ngọc của ngày mùa." để làm nổi bật điều gì?

  • A. Tôn vinh giá trị và vẻ đẹp của công sức lao động.
  • B. Miêu tả sự vất vả, cực nhọc của người lao động.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, mong manh của giọt mồ hôi.
  • D. Gợi hình ảnh lấp lánh của những hạt sương sớm.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội ra đời tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Số lượng bản in và sự đón nhận của công chúng.
  • B. Mức độ thành công về mặt tài chính của tác giả.
  • C. Các lỗi ngữ pháp và chính tả trong bài thơ.
  • D. Nguồn cảm hứng, tâm trạng của tác giả và ý nghĩa sâu xa của tác phẩm.

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội về tác hại của ô nhiễm môi trường, việc sử dụng số liệu thống kê cụ thể về tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tăng cao ở các khu công nghiệp ô nhiễm nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và ấn tượng hơn.
  • B. Tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • C. Thể hiện kiến thức uyên bác của người viết.
  • D. Gây hoang mang, lo sợ cho người đọc.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: "Chiếc xe lăn chậm chạp trên con đường làng gập ghềnh. Hai bên là những cánh đồng lúa chín vàng rực, trải dài tít tắp dưới ánh nắng chiều dịu dàng. Làn gió heo may khẽ thổi, mang theo hương lúa mới và mùi khói bếp thân quen. Lòng tôi bỗng dâng lên một nỗi bâng khuâng khó tả."

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Phấn khởi, hào hùng.
  • C. Trữ tình, bâng khuâng.
  • D. Khách quan, trung lập.

Câu 6: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "thị" theo Tràng về nhà chỉ với "cái thúng rách" và "cái quần vá" gợi lên bối cảnh xã hội nào thời điểm đó?

  • A. Nạn đói khủng khiếp năm 1945.
  • B. Cuộc sống no đủ, sung túc ở nông thôn.
  • C. Sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc trong xã hội.
  • D. Phong trào đấu tranh giành độc lập sôi nổi.

Câu 7: Khi nhận xét về thành công của một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng sử dụng ngôn ngữ để kết nối và thuyết phục người nghe?

  • A. Thời gian phát biểu đúng theo quy định.
  • B. Bài phát biểu có độ dài hợp lý.
  • C. Người nói không sử dụng tài liệu giấy.
  • D. Người nói sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, biểu cảm phù hợp để tạo sự đồng cảm và thuyết phục.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong nhiều bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: "Ánh trăng" - Nguyễn Duy)?

  • A. Gợi nhắc về quá khứ bình dị, thiên nhiên, sự thủy chung.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Thể hiện sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • D. Mô tả vẻ đẹp hiện đại của thành phố.

Câu 9: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc sắp xếp các đoạn theo trình tự: "Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp" là cấu trúc phổ biến nhằm mục đích gì?

  • A. Kéo dài nội dung bài viết.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
  • C. Trình bày vấn đề một cách logic, có hệ thống, giúp người đọc dễ theo dõi.
  • D. Che giấu thông tin quan trọng.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình: "Tôi đi giữa đường đầy lá đổ / Chiều vàng, về nhà với mẹ thôi / Lòng sao xao xuyến, bồi hồi / Nhớ thương một bóng hình người xa xưa."

  • A. Vui tươi, phấn khởi.
  • B. Buồn man mác, hoài niệm.
  • C. Tức giận, căm phẫn.
  • D. Bình thản, thờ ơ.

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú ý đến hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và cách tác giả miêu tả ngoại hình có tác dụng gì?

  • A. Xác định thể loại của truyện.
  • B. Đoán trước kết thúc của câu chuyện.
  • C. Hiểu rõ về cuộc đời thật của tác giả.
  • D. Khắc họa tính cách, nội tâm và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 12: Trong một bài phát biểu mang tính kêu gọi, sử dụng các câu hỏi tu từ như "Chúng ta có thể đứng yên nhìn thực trạng này tiếp diễn không?" nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh vấn đề, gợi suy nghĩ và tạo sự đồng cảm, kêu gọi hành động từ người nghe.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe về vấn đề đang nói.
  • C. Thể hiện sự thiếu tự tin của người nói.
  • D. Làm cho bài nói có vẻ học thuật hơn.

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc kết hợp yếu tố lãng mạn và hiện thực trong một số tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán xã hội.
  • C. Vừa phản ánh hiện thực khắc nghiệt, vừa thể hiện tâm hồn, khát vọng của con người.
  • D. Biến tác phẩm thành một câu chuyện cổ tích.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: "Mặt trời lên cao, chiếu những tia nắng chói chang xuống mặt biển. Từng đợt sóng bạc đầu xô vào bờ cát trắng, để lại những vỏ sò lấp lánh. Xa xa, những cánh buồm đỏ thắm lướt nhẹ trên nền trời xanh biếc."

  • A. Miêu tả.
  • B. Tự sự.
  • C. Biểu cảm.
  • D. Nghị luận.

Câu 15: Khi tham gia một cuộc thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và đưa ra quan điểm cá nhân một cách logic?

  • A. Chỉ lắng nghe mà không phát biểu ý kiến.
  • B. Phát biểu thật to và nhanh để gây ấn tượng.
  • C. Chỉ nhắc lại ý kiến của người khác.
  • D. Lắng nghe, phân tích các ý kiến khác, tổng hợp thông tin và đưa ra quan điểm cá nhân có dẫn chứng, lập luận.

Câu 16: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng điệp ngữ ("Nhớ ơi! Nhớ ơi!") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới về sự vật, hiện tượng.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa và tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong các truyện ngắn hiện đại (ví dụ: "Chữ người tử tù" - Nguyễn Tuân, nếu được học)?

  • A. Làm nổi bật tính cách phi thường, lý tưởng hóa nhân vật, tạo không khí đặc biệt.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên rùng rợn, đáng sợ.
  • C. Phản ánh trực tiếp hiện thực cuộc sống.
  • D. Giúp tác giả che giấu ý đồ sáng tác.

Câu 18: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài viết?

  • A. Người viết có nổi tiếng hay không.
  • B. Bài viết có sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu không.
  • C. Bài viết có đưa ra dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm không và lập luận có sắc bén, tránh phiến diện không.
  • D. Bài viết có độ dài bao nhiêu.

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

  • A. Nghị luận để giải trí, thuyết minh để phê phán.
  • B. Nghị luận để bày tỏ quan điểm, thuyết phục; thuyết minh để cung cấp kiến thức, giải thích.
  • C. Nghị luận để miêu tả, thuyết minh để tự sự.
  • D. Nghị luận để biểu cảm, thuyết minh để kêu gọi.

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính được thể hiện: "Anh lính trẻ nhìn về phía chân trời, nơi có những mái nhà ngói đỏ và khói bếp vương vấn. Nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ những chiều quê yên ả dâng trào. Anh biết, phía trước còn nhiều gian khó, nhưng hình ảnh quê hương là nguồn động lực lớn lao để anh tiếp bước."

  • A. Tình yêu đôi lứa.
  • B. Ước mơ về tương lai tươi sáng.
  • C. Nỗi nhớ quê hương và sức mạnh tinh thần từ quê hương.
  • D. Sự khắc nghiệt của chiến tranh.

Câu 21: Khi xây dựng một bài văn nghị luận về vấn đề "Giới trẻ và mạng xã hội", việc đưa ra các ví dụ cụ thể về những tấm gương sử dụng mạng xã hội hiệu quả (học tập, kinh doanh, kết nối cộng đồng) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm dẫn chứng để chứng minh mặt tích cực hoặc cách sử dụng hiệu quả của mạng xã hội.
  • B. Làm cho bài viết có vẻ phức tạp hơn.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • D. Phê phán những người sử dụng mạng xã hội không hiệu quả.

Câu 22: Phân tích cách tác giả xây dựng mâu thuẫn trong một truyện ngắn để làm nổi bật điều gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Chỉ để kéo dài dung lượng tác phẩm.
  • D. Thúc đẩy cốt truyện phát triển, làm bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.

Câu 23: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn, cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

  • A. Năm sinh, năm mất và quê quán của nhà văn.
  • B. Cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu tác phẩm, giọng điệu.
  • C. Số lượng tác phẩm đã xuất bản và giải thưởng đạt được.
  • D. Mối quan hệ cá nhân của nhà văn với các nhà văn khác.

Câu 24: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi dòng.
  • B. Việc tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc.
  • C. Sự lặp lại đều đặn của các cặp vần chân.
  • D. Cách ngắt nhịp, phối thanh, sự lặp lại (nếu có) và cách tổ chức dòng, khổ thơ.

Câu 26: Trong một bài phát biểu thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn có thật về hậu quả của thói quen đó có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Thu hút sự chú ý, tạo cảm xúc và tăng tính thuyết phục ngay từ đầu.
  • C. Làm người nghe mất tập trung vào nội dung chính.
  • D. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học?

  • A. Nhan đề thường cô đọng chủ đề, tư tưởng, hình ảnh trung tâm hoặc một chi tiết quan trọng, gợi mở về nội dung và ý nghĩa tác phẩm.
  • B. Nhan đề và nội dung hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi, không có ý nghĩa gì khác.
  • D. Nhan đề chỉ có tác dụng phân loại tác phẩm.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lập luận (nếu có): "Học sinh đạt điểm cao môn Ngữ văn thường rất giỏi tranh luận. Vì vậy, để giỏi tranh luận, bạn chỉ cần học thật giỏi môn Ngữ văn."

  • A. Lỗi sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • B. Lỗi trích dẫn sai nguồn.
  • C. Lỗi suy luận từ mối tương quan sang quan hệ nhân quả một cách đơn giản.
  • D. Không có lỗi lập luận nào.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các từ láy, từ gợi tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh có tác dụng gì?

  • A. Tạo hình ảnh sống động, cụ thể, giàu sức gợi cảm, tác động đến giác quan và cảm xúc người đọc.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài.
  • D. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (đặc biệt trong văn học hoặc đời sống)?

  • A. Luôn thể hiện sự đồng ý và hài lòng.
  • B. Luôn thể hiện sự thiếu hiểu biết.
  • C. Chỉ đơn thuần là không nói gì.
  • D. Có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau như đồng ý, phản đối, suy tư, tổn thương, hoặc sự thấu hiểu tùy ngữ cảnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học hiện thực xã hội chủ nghĩa Việt Nam giai đoạn sau 1945?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích cách sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong câu văn: 'Những giọt mồ hôi rơi xuống đất như những hạt ngọc của ngày mùa.' để làm nổi bật điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử và xã hội ra đời tác phẩm giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một bài nghị luận xã hội về tác hại của ô nhiễm môi trường, việc sử dụng số liệu thống kê cụ thể về tỷ lệ người mắc bệnh hô hấp tăng cao ở các khu công nghiệp ô nhiễm nhằm mục đích chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo của người kể chuyện: 'Chiếc xe lăn chậm chạp trên con đường làng gập ghềnh. Hai bên là những cánh đồng lúa chín vàng rực, trải dài tít tắp dưới ánh nắng chiều dịu dàng. Làn gió heo may khẽ thổi, mang theo hương lúa mới và mùi khói bếp thân quen. Lòng tôi bỗng dâng lên một nỗi bâng khuâng khó tả.'

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong tác phẩm 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'thị' theo Tràng về nhà chỉ với 'cái thúng rách' và 'cái quần vá' gợi lên bối cảnh xã hội nào thời điểm đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi nhận xét về thành công của một bài phát biểu, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng sử dụng ngôn ngữ để kết nối và thuyết phục người nghe?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ánh trăng' trong nhiều bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: 'Ánh trăng' - Nguyễn Duy)?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc sắp xếp các đoạn theo trình tự: 'Thực trạng -> Nguyên nhân -> Hậu quả -> Giải pháp' là cấu trúc phổ biến nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của nhân vật trữ tình: 'Tôi đi giữa đường đầy lá đổ / Chiều vàng, về nhà với mẹ thôi / Lòng sao xao xuyến, bồi hồi / Nhớ thương một bóng hình người xa xưa.'

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi phân tích nhân vật trong một truyện ngắn, việc chú ý đến hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật và cách tác giả miêu tả ngoại hình có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một bài phát biểu mang tính kêu gọi, sử dụng các câu hỏi tu từ như 'Chúng ta có thể đứng yên nhìn thực trạng này tiếp diễn không?' nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích tác dụng của việc kết hợp yếu tố lãng mạn và hiện thực trong một số tác phẩm văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính được sử dụng: 'Mặt trời lên cao, chiếu những tia nắng chói chang xuống mặt biển. Từng đợt sóng bạc đầu xô vào bờ cát trắng, để lại những vỏ sò lấp lánh. Xa xa, những cánh buồm đỏ thắm lướt nhẹ trên nền trời xanh biếc.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi tham gia một cuộc thảo luận về một vấn đề xã hội phức tạp, kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng tổng hợp thông tin và đưa ra quan điểm cá nhân một cách logic?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong một đoạn thơ, việc sử dụng điệp ngữ ('Nhớ ơi! Nhớ ơi!') có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố kỳ ảo trong các truyện ngắn hiện đại (ví dụ: 'Chữ người tử tù' - Nguyễn Tuân, nếu được học)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý điều gì để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của bài viết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn trích sau và xác định chủ đề chính được thể hiện: 'Anh lính trẻ nhìn về phía chân trời, nơi có những mái nhà ngói đỏ và khói bếp vương vấn. Nỗi nhớ nhà, nhớ mẹ, nhớ những chiều quê yên ả dâng trào. Anh biết, phía trước còn nhiều gian khó, nhưng hình ảnh quê hương là nguồn động lực lớn lao để anh tiếp bước.'

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi xây dựng một bài văn nghị luận về vấn đề 'Giới trẻ và mạng xã hội', việc đưa ra các ví dụ cụ thể về những tấm gương sử dụng mạng xã hội hiệu quả (học tập, kinh doanh, kết nối cộng đồng) nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cách tác giả xây dựng mâu thuẫn trong một truyện ngắn để làm nổi bật điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi phân tích phong cách nghệ thuật của một nhà văn, cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đọc câu thơ sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng hiệu quả nhất: 'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.'

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để cảm nhận nhịp điệu của bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong một bài phát biểu thuyết phục người khác từ bỏ một thói quen xấu, việc mở đầu bằng một câu chuyện ngắn có thật về hậu quả của thói quen đó có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi lập luận (nếu có): 'Học sinh đạt điểm cao môn Ngữ văn thường rất giỏi tranh luận. Vì vậy, để giỏi tranh luận, bạn chỉ cần học thật giỏi môn Ngữ văn.'

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến các từ láy, từ gợi tả âm thanh, màu sắc, hình ảnh có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp (đặc biệt trong văn học hoặc đời sống)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó:

  • A. So sánh, diễn tả sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. So sánh và nhân hóa, gợi tả hình ảnh hoàng hôn và màn đêm buông xuống nhanh, mạnh mẽ.
  • C. Nhân hóa, nhấn mạnh sự dữ dội của biển đêm.
  • D. Ẩn dụ, miêu tả sự bí ẩn của thiên nhiên.

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "tứ thơ" giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

  • A. Nghĩa đen của từng câu chữ.
  • B. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Ý tưởng chủ đạo, cảm xúc xuyên suốt và mạch phát triển của bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.

Câu 3: Trong một bài phát biểu mang tính thuyết phục, việc sử dụng các dẫn chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng tính xác thực, khách quan và sức thuyết phục cho lập luận.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người nói.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn và chi tiết hơn.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với người nghe bằng những con số.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Anh ấy có phong thái tự tin.
  • B. Anh ấy sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả.
  • C. Anh ấy kiểm soát tốt tốc độ nói.
  • D. Anh ấy cần cải thiện khả năng giao tiếp bằng mắt và sự trôi chảy.

Câu 5: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau:

  • A. Câu sai, cần sửa: "Qua tìm hiểu, chúng tôi nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn." → "Qua tìm hiểu, chúng tôi đã nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn." hoặc "Việc tìm hiểu cho thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn."
  • B. Câu sai, cần sửa: "Qua tìm hiểu, chúng tôi nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn." → "Chúng tôi nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn qua tìm hiểu."
  • C. Câu đúng, không có lỗi sai.
  • D. Câu sai, cần sửa: "Qua tìm hiểu, chúng tôi nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn." → "Vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn qua tìm hiểu của chúng tôi."

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai hình ảnh.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự đồng lòng, chung một tâm trạng chia xa, trống vắng.
  • D. Diễn tả sự thay đổi liên tục của cảnh vật.

Câu 7: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài phát biểu về "Lợi ích của việc đọc sách đối với học sinh". Luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ và dễ phát triển nhất?

  • A. Đọc sách là một thói quen tốt.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy phản biện và phát triển vốn từ.
  • C. Đọc sách giúp học sinh giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • D. Nhiều người thành công là những người đọc sách.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ánh trăng" trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: "Ánh trăng" - Nguyễn Duy). "Ánh trăng" thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Biểu tượng cho quá khứ bình dị, nghĩa tình, là người bạn thủy chung của con người.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý.
  • C. Biểu tượng cho những ước mơ xa vời, không thực tế.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạnh lẽo.

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Ngẫu nhiên, tùy theo ý nghĩ xuất hiện.
  • B. Từ giải pháp đến vấn đề.
  • C. Từ những luận điểm mạnh nhất đến yếu nhất.
  • D. Từ hiện trạng, biểu hiện đến nguyên nhân, hậu quả và giải pháp.

Câu 10: Trong giao tiếp, đặc biệt là thuyết trình, "ngôn ngữ cơ thể" (body language) đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng bằng lời nói.
  • B. Hỗ trợ, bổ sung và tăng cường hiệu quả truyền tải thông điệp, thể hiện thái độ và cảm xúc.
  • C. Chủ yếu dùng để thu hút sự chú ý của người nghe một cách đơn thuần.
  • D. Hoàn toàn thay thế được ngôn ngữ lời nói trong mọi trường hợp.

Câu 11: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tình yêu cuộc sống, sự kiên định và thủy chung.
  • B. Sự bi quan trước những biến động của cuộc đời.
  • C. Ước mơ về một cuộc sống không thay đổi.
  • D. Nỗi sợ hãi trước thời gian.

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Định ngữ
  • C. Vị ngữ
  • D. Trạng ngữ

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật.
  • B. Số phận và kết cục của nhân vật.
  • C. Tính cách, nội tâm và sự phát triển của nhân vật.
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.

Câu 14: Trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, kỹ năng nào thường được coi là nền tảng, hỗ trợ cho việc phát triển các kỹ năng còn lại?

  • A. Nói
  • B. Viết
  • C. Đọc
  • D. Nghe

Câu 15: Một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu với nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, róc rách, vi vu). Việc sử dụng dày đặc từ láy có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên trang trọng hơn.
  • B. Gợi tả âm thanh, hình ảnh một cách cụ thể, sinh động và giàu cảm xúc.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa của hành động.
  • D. Thể hiện kiến thức sâu rộng về từ vựng của người viết.

Câu 16: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình trước đám đông, bước quan trọng nhất để đảm bảo sự tự tin và thành công là gì?

  • A. Luyện tập trình bày nhiều lần, có thể có người nghe hoặc tự ghi âm/ghi hình.
  • B. Chuẩn bị slide trình chiếu thật đẹp và nhiều hiệu ứng.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung bài nói.
  • D. Tìm hiểu thật nhiều thông tin liên quan đến chủ đề.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau:

  • A. Để người nghe trả lời trực tiếp.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của người nói về vấn đề.
  • C. Tạo không khí đối thoại thân mật.
  • D. Gợi suy ngẫm, nhấn mạnh thực trạng và phê phán sự thờ ơ.

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thời kỳ Trung đại (ví dụ: Truyện Kiều), người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng giá trị và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ cần tập trung vào cốt truyện và hành động của nhân vật.
  • B. Tìm hiểu bối cảnh xã hội, văn hóa, quan niệm thẩm mỹ của thời đại tác phẩm ra đời.
  • C. So sánh tác phẩm với các tác phẩm hiện đại cùng chủ đề.
  • D. Đọc lướt để nắm ý chính, không cần chú ý đến ngôn ngữ và hình ảnh.

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu, thể hiện sự liên kết chặt chẽ về ý:

  • A. tuy nhiên
  • B. mặc dù
  • C. do đó
  • D. ngoài ra

Câu 20: Trong bài phát biểu khai mạc một sự kiện, mục đích chính của người nói là gì?

  • A. Chào mừng đại biểu, giới thiệu mục đích, ý nghĩa và tuyên bố khai mạc sự kiện.
  • B. Trình bày chi tiết nội dung các hoạt động sẽ diễn ra.
  • C. Kêu gọi quyên góp ủng hộ cho sự kiện.
  • D. Thảo luận sâu về một vấn đề chuyên môn.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận cứ" giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Ý kiến chính (quan điểm) của người viết.
  • B. Lý lẽ và dẫn chứng được đưa ra để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Kết luận cuối cùng của vấn đề.
  • D. Cấu trúc sắp xếp của bài viết.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói quá

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ để chờ đến lượt mình phát biểu.
  • B. Giúp ghi nhớ các chi tiết nhỏ không quan trọng.
  • C. Giúp hiểu đúng quan điểm của đối phương, thể hiện sự tôn trọng và tìm kiếm cơ hội phản biện hiệu quả.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận kéo dài hơn.

Câu 24: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, thông tin nào sau đây là KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần tóm tắt nội dung?

  • A. Nhân vật chính và hoàn cảnh của họ.
  • B. Xung đột hoặc vấn đề trung tâm của câu chuyện.
  • C. Bối cảnh chính của tác phẩm.
  • D. Kết thúc chi tiết của câu chuyện.

Câu 25: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói:

  • A. Câu nghi vấn
  • B. Câu cảm thán
  • C. Câu trần thuật
  • D. Câu cầu khiến

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp. Im lặng có thể biểu thị điều gì?

  • A. Luôn biểu thị sự đồng ý hoặc tán thành.
  • B. Chỉ đơn thuần là không có âm thanh.
  • C. Luôn biểu thị sự phản đối hoặc không hài lòng.
  • D. Có thể biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh như suy nghĩ, đồng ý, phản đối, giận dỗi, tôn trọng.

Câu 27: Trong bài viết về một vấn đề xã hội, đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng "lý lẽ" để làm sáng tỏ luận điểm?

  • A. Việc đọc sách không chỉ cung cấp kiến thức mà còn rèn luyện khả năng phân tích, tổng hợp thông tin, từ đó giúp người đọc hình thành tư duy phản biện trước các vấn đề.
  • B. Theo thống kê năm 2022, tỷ lệ người Việt Nam đọc sách thường xuyên đã tăng 15% so với năm trước.
  • C. Nhiều người thành công trên thế giới đều là những người rất chăm chỉ đọc sách.
  • D. Thư viện địa phương vừa bổ sung hàng trăm đầu sách mới thuộc nhiều thể loại khác nhau.

Câu 28: Khi nhận xét về giọng điệu của một văn bản (ví dụ: bài thơ, truyện ngắn), "giọng điệu" là gì?

  • A. Tốc độ đọc to văn bản.
  • B. Cách sắp xếp các câu trong đoạn văn.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản.
  • D. Thái độ, tình cảm của người viết/người kể được thể hiện qua ngôn ngữ.

Câu 29: Trong một bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc", bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Giới thiệu bản thân một cách dài dòng.
  • B. Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở về giá trị của văn hóa hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan.
  • C. Đọc định nghĩa "bản sắc văn hóa" từ từ điển.
  • D. Xin lỗi trước vì có thể bài nói còn thiếu sót.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu:

  • A. Miêu tả (kết hợp bình luận)
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng và tác dụng của nó: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Văn Cừ)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'tứ thơ' giúp người đọc hiểu rõ điều gì nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong một bài phát biểu mang tính thuyết phục, việc sử dụng các dẫn chứng cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy nói rất nhanh, giọng đều đều, mắt nhìn vào tờ giấy trên bàn, thỉnh thoảng lại vấp váp." Nhận xét nào về kỹ năng thuyết trình của 'anh ấy' là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Xác định và sửa lỗi sai (nếu có) trong câu sau: "Qua tìm hiểu, chúng tôi nhận thấy rằng vấn đề này cần được giải quyết một cách triệt để hơn."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điệp ngữ trong đoạn thơ sau: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy chân trời." (Nguyễn Du, Truyện Kiều)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài phát biểu về 'Lợi ích của việc đọc sách đối với học sinh'. Luận điểm nào sau đây là mạnh mẽ và dễ phát triển nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ánh trăng' trong một số bài thơ hiện đại Việt Nam (ví dụ: 'Ánh trăng' - Nguyễn Duy). 'Ánh trăng' thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong giao tiếp, đặc biệt là thuyết trình, 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn thơ: "Sống với đời, phải biết yêu lấy đời / Dẫu mai sau vật đổi sao dời / Lòng vẫn giữ một màu son sắt." Đoạn thơ thể hiện tư tưởng, tình cảm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Những đám mây trắng xốp như bông đang trôi bồng bềnh trên bầu trời xanh biếc."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp ta hiểu sâu sắc nhất điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Trong các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, kỹ năng nào thường được coi là nền tảng, hỗ trợ cho việc phát triển các kỹ năng còn lại?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một đoạn trích miêu tả cảnh thiên nhiên mùa thu với nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, róc rách, vi vu). Việc sử dụng dày đặc từ láy có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi chuẩn bị một bài thuyết trình trước đám đông, bước quan trọng nhất để đảm bảo sự tự tin và thành công là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của câu hỏi tu từ trong đoạn văn sau: "Chúng ta đã làm gì để bảo vệ môi trường? Hay chúng ta chỉ đang thờ ơ nhìn nó ngày càng xấu đi?"

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thời kỳ Trung đại (ví dụ: Truyện Kiều), người đọc cần lưu ý điều gì để hiểu đúng giá trị và ý nghĩa của tác phẩm?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống để hoàn thành câu, thể hiện sự liên kết chặt chẽ về ý: "Tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp, ______ mọi người cần nâng cao ý thức phòng chống dịch."

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong bài phát biểu khai mạc một sự kiện, mục đích chính của người nói là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận cứ' giúp người đọc nhận biết điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng với sự quyết tâm cao độ, đội ngũ y bác sĩ đã nỗ lực hết mình để đẩy lùi dịch bệnh." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự nỗ lực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò quan trọng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi viết một bài giới thiệu về một cuốn sách, thông tin nào sau đây là KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần tóm tắt nội dung?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Xác định kiểu câu xét theo mục đích nói: "Ôi, tiếng chim hót thật trong trẻo làm sao!"

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp. Im lặng có thể biểu thị điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong bài viết về một vấn đề xã hội, đoạn văn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc sử dụng 'lý lẽ' để làm sáng tỏ luận điểm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi nhận xét về giọng điệu của một văn bản (ví dụ: bài thơ, truyện ngắn), 'giọng điệu' là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong một bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc', bạn nên bắt đầu bằng cách nào để thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và cho biết người viết sử d???ng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu: "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh, nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm. Cây tre mang những đức tính của người hiền là tượng trưng cao quý của dân tộc Việt Nam." (Thép Mới)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nhà khoa học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động kéo dài và nguy cơ mắc u não. Họ đã chọn 500 bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và 500 người khỏe mạnh có cùng độ tuổi, giới tính và khu vực sống. Sau đó, họ phỏng vấn cả hai nhóm để thu thập thông tin về lịch sử sử dụng điện thoại di động. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 20 năm, có 150 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 20% (20/100)
  • B. 7.5% (150/2000)
  • C. 15% (150/1000)
  • D. 2% (20/1000)

Câu 3: Dựa trên dữ liệu từ Câu 2, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.13
  • B. 2.0
  • C. 5.0
  • D. 7.5

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 7.5 trong nghiên cứu về hút thuốc và ung thư phổi (dựa trên Câu 3) có ý nghĩa gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 7.5 lần so với người không hút thuốc.
  • B. Có 7.5% người hút thuốc mắc ung thư phổi.
  • C. Nguy cơ mắc ung thư phổi tăng thêm 7.5% khi hút thuốc.
  • D. Tỷ lệ mắc ung thư phổi ở người không hút thuốc là 7.5%.

Câu 5: Một nhà dịch tễ học tiến hành khảo sát 500 cư dân tại một thành phố vào một ngày cụ thể. Kết quả cho thấy có 50 người báo cáo đang bị cảm cúm vào ngày hôm đó. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cảm cúm tại thành phố đó vào ngày khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 10%
  • C. 50 người/ngày
  • D. Không thể tính nếu không biết số ca mới mắc.

Câu 6: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, tỷ lệ phơi nhiễm (ví dụ: hút thuốc lá) ở nhóm bệnh (người mắc bệnh tim mạch) là 60% và ở nhóm chứng (người không mắc bệnh) là 30%. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) ước tính cho mối liên hệ giữa hút thuốc lá và bệnh tim mạch là bao nhiêu?

  • A. 0.5
  • B. 2.0
  • C. 3.5
  • D. 30%

Câu 7: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.5 trong nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc và bệnh tim mạch (dựa trên Câu 6) có ý nghĩa gì?

  • A. Tỷ lệ chênh của việc hút thuốc ở người mắc bệnh tim mạch cao gấp 3.5 lần so với người không mắc bệnh.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 3.5 lần.
  • C. 3.5% người hút thuốc sẽ mắc bệnh tim mạch.
  • D. Tỷ lệ mắc bệnh tim mạch tăng thêm 3.5 lần khi hút thuốc.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thuần tập và nghiên cứu bệnh chứng là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập luôn có cỡ mẫu lớn hơn.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp.
  • C. Nghiên cứu thuần tập bắt đầu từ tình trạng bệnh để tìm yếu tố phơi nhiễm, còn nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu từ yếu tố phơi nhiễm để tìm tình trạng bệnh.
  • D. Nghiên cứu thuần tập bắt đầu từ yếu tố phơi nhiễm để tìm tình trạng bệnh, còn nghiên cứu bệnh chứng bắt đầu từ tình trạng bệnh để tìm yếu tố phơi nhiễm.

Câu 9: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành về phòng chống sốt xuất huyết trong một cộng đồng. Mục đích chính của loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • B. Mô tả tình hình sức khỏe hoặc đặc điểm của một quần thể tại một thời điểm cụ thể.
  • C. Đánh giá hiệu quả của một can thiệp mới.
  • D. Dự đoán nguy cơ mắc bệnh trong tương lai.

Câu 10: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) khác nhau ở điểm nào?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc chỉ tính bệnh mãn tính, còn tỷ lệ mới mắc tính cả bệnh cấp tính.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc đo lường số ca tử vong, còn tỷ lệ mới mắc đo lường số ca sống sót.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc đo lường tất cả các ca bệnh hiện có (cũ và mới), còn tỷ lệ mới mắc đo lường các ca bệnh mới xuất hiện trong một giai đoạn.
  • D. Tỷ lệ hiện mắc được tính trong nghiên cứu thuần tập, còn tỷ lệ mới mắc được tính trong nghiên cứu bệnh chứng.

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa chế độ ăn kiêng và bệnh loãng xương ở phụ nữ lớn tuổi, các nhà nghiên cứu phỏng vấn những người tham gia về chế độ ăn uống của họ trong 10 năm qua. Loại sai lệch nào có khả năng xảy ra nhất trong nghiên cứu này?

  • A. Sai lệch hồi cứu (Recall bias)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch sống sót (Survival bias)
  • D. Nhầm lẫn (Confounding)

Câu 12: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi công nhân làm việc trong nhà máy hóa chất và công nhân văn phòng để so sánh tỷ lệ mắc bệnh hô hấp. Nếu những công nhân nhà máy hóa chất có xu hướng khám sức khỏe định kỳ thường xuyên hơn nhóm công nhân văn phòng, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch hồi cứu (Recall bias)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • D. Nhầm lẫn (Confounding)

Câu 13: Trong một nghiên cứu cắt ngang khảo sát mối liên hệ giữa tập thể dục và bệnh tim mạch ở người cao tuổi, chỉ những người còn sống và đủ sức khỏe tham gia khảo sát. Những người đã chết vì bệnh tim mạch hoặc quá yếu không thể tham gia. Loại sai lệch nào có khả năng ảnh hưởng đến kết quả này?

  • A. Sai lệch hồi cứu (Recall bias)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Nhầm lẫn (Confounding)
  • D. Sai lệch sống sót (Survival bias)

Câu 14: Khái niệm "nhầm lẫn" (confounding) trong dịch tễ học đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh bị ảnh hưởng bởi một yếu tố thứ ba.
  • B. Việc người tham gia không nhớ chính xác thông tin về phơi nhiễm.
  • C. Sự khác biệt trong cách chọn người tham gia vào nghiên cứu.
  • D. Kết quả nghiên cứu không thể áp dụng cho quần thể rộng hơn.

Câu 15: Một nghiên cứu cho thấy uống cà phê có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, người uống cà phê thường có xu hướng hút thuốc lá nhiều hơn. Trong trường hợp này, hút thuốc lá có thể là yếu tố gì?

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố gây nhầm lẫn (Confounder)
  • C. Yếu tố hiệu chỉnh (Modifier)
  • D. Kết quả (Outcome)

Câu 16: Kết quả từ một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh X ở nhóm phơi nhiễm Y là 2.5 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (1.8 - 3.4). Ý nghĩa của khoảng tin cậy này là gì?

  • A. Có 95% khả năng RR thực sự là chính xác 2.5.
  • B. Nếu lặp lại nghiên cứu 100 lần, 95 lần sẽ có RR bằng 2.5.
  • C. Chúng ta tin tưởng 95% rằng RR thực sự trong quần thể nằm trong khoảng từ 1.8 đến 3.4.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh X giảm 95% khi có phơi nhiễm Y.

Câu 17: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) về hiệu quả của một loại thuốc mới cho thấy p-value = 0.01. Điều này có ý nghĩa gì (với mức ý nghĩa thông thường là 0.05)?

  • A. Có 1% khả năng kết quả là sai.
  • B. Thuốc có hiệu quả 99%.
  • C. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Có bằng chứng thống kê để kết luận thuốc có hiệu quả.

Câu 18: Đặc điểm quan trọng nhất làm nên giá trị của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Phân bổ ngẫu nhiên người tham gia vào các nhóm nghiên cứu.
  • B. Cỡ mẫu lớn.
  • C. Thời gian theo dõi dài.
  • D. Sử dụng bảng câu hỏi chi tiết.

Câu 19: Loại hình nghiên cứu nào thường được ưu tiên sử dụng để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 20: Loại hình nghiên cứu nào thường được ưu tiên sử dụng để nghiên cứu các yếu tố phơi nhiễm hiếm gặp?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Báo cáo ca bệnh (Case report)

Câu 21: Theo tiêu chí Bradford Hill về mối quan hệ nhân quả, tiêu chí "Tính thời gian" (Temporality) đề cập đến điều gì?

  • A. Mối liên hệ phải được quan sát thấy ở nhiều nghiên cứu khác nhau.
  • B. Liều lượng phơi nhiễm càng cao, nguy cơ mắc bệnh càng lớn.
  • C. Yếu tố phơi nhiễm phải xảy ra trước khi bệnh xuất hiện.
  • D. Mối liên hệ phải có cơ chế sinh học hợp lý.

Câu 22: Tiêu chí nào của Bradford Hill được thể hiện rõ nhất khi một nghiên cứu thuần tập theo dõi những người làm việc trong môi trường hóa chất độc hại (chưa mắc bệnh) và sau đó ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư phổi cao hơn ở nhóm này sau 15 năm?

  • A. Tính nhất quán (Consistency)
  • B. Tính thời gian (Temporality)
  • C. Tính đặc hiệu (Specificity)
  • D. Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng (Dose-response relationship)

Câu 23: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X được thử nghiệm trên 200 người mắc bệnh X và 800 người không mắc bệnh X. Kết quả cho thấy 180 người mắc bệnh X có kết quả xét nghiệm dương tính, và 720 người không mắc bệnh X có kết quả xét nghiệm âm tính. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

  • A. 90%
  • B. 80%
  • C. 10%
  • D. 95%

Câu 24: Dựa trên dữ liệu từ Câu 23, Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh X là bao nhiêu?

  • A. 90%
  • B. 80%
  • C. 90%
  • D. 95%

Câu 25: Tiếp tục với dữ liệu từ Câu 23. Nếu xét nghiệm này được áp dụng trong một cộng đồng có tỷ lệ hiện mắc bệnh X là 5% (tức là có khoảng 50 người mắc bệnh trong 1000 người). Giả sử xét nghiệm được thực hiện trên 1000 người này. Giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm là bao nhiêu?

  • A. 90%
  • B. Khoảng 32%
  • C. 95%
  • D. Khoảng 68%

Câu 26: Giá trị tiên đoán dương (PPV) khoảng 32% của xét nghiệm sàng lọc trong Câu 25 có ý nghĩa gì?

  • A. Xét nghiệm phát hiện đúng 32% số ca bệnh.
  • B. Có 32% khả năng xét nghiệm cho kết quả dương tính.
  • C. Trong số những người có kết quả xét nghiệm dương tính, khoảng 32% thực sự mắc bệnh.
  • D. 32% người mắc bệnh có kết quả xét nghiệm dương tính.

Câu 27: "Sai lệch thời gian dẫn đầu" (Lead Time Bias) trong chương trình sàng lọc bệnh đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Việc chẩn đoán bệnh sớm hơn thông qua sàng lọc làm tăng thời gian sống từ khi chẩn đoán mà không nhất thiết tăng thời gian sống thực tế.
  • B. Chỉ những người khỏe mạnh nhất mới tham gia chương trình sàng lọc.
  • C. Kết quả xét nghiệm dương tính giả làm tăng chi phí.
  • D. Chương trình sàng lọc không thể phát hiện tất cả các ca bệnh.

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức cơ bản nào yêu cầu người tham gia nghiên cứu phải được cung cấp đầy đủ thông tin về mục đích, quy trình, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu trước khi đồng ý tham gia một cách tự nguyện?

  • A. Tính công bằng (Justice)
  • B. Không gây hại (Non-maleficence)
  • C. Tự chủ (Autonomy)
  • D. Đồng ý có hiểu biết (Informed Consent)

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu bệnh chứng, chỉ số đo lường mối liên hệ nào thường được tính toán?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • B. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)

Câu 30: Một biểu đồ cho thấy tỷ lệ hiện mắc của bệnh béo phì tại Việt Nam tăng đều đặn từ năm 2000 đến năm 2020. Dựa vào thông tin này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Tỷ lệ mới mắc bệnh béo phì chắc chắn đã tăng trong giai đoạn này.
  • B. Bệnh béo phì đã trở nên ít gây tử vong hơn trong giai đoạn này.
  • C. Chắc chắn có một yếu tố nguy cơ mới gây béo phì xuất hiện sau năm 2000.
  • D. Sự gia tăng này có thể là do tỷ lệ mới mắc tăng hoặc thời gian sống của người mắc bệnh kéo dài hơn (hoặc cả hai).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nhóm nhà khoa học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động kéo dài và nguy cơ mắc u não. Họ đã chọn 500 bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và 500 người khỏe mạnh có cùng độ tuổi, giới tính và khu vực sống. Sau đó, họ phỏng vấn cả hai nhóm để thu thập thông tin về lịch sử sử dụng điện thoại di động. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 20 năm, có 150 người hút thuốc và 20 người không hút thuốc mắc ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Dựa trên dữ liệu từ Câu 2, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của ung thư phổi ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 7.5 trong nghiên cứu về hút thuốc và ung thư phổi (dựa trên Câu 3) có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nhà dịch tễ học tiến hành khảo sát 500 cư dân tại một thành phố vào một ngày cụ thể. Kết quả cho thấy có 50 người báo cáo đang bị cảm cúm vào ngày hôm đó. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cảm cúm tại thành phố đó vào ngày khảo sát là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch, tỷ lệ phơi nhiễm (ví dụ: hút thuốc lá) ở nhóm bệnh (người mắc bệnh tim mạch) là 60% và ở nhóm chứng (người không mắc bệnh) là 30%. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) ước tính cho mối liên hệ giữa hút thuốc lá và bệnh tim mạch là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.5 trong nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc và bệnh tim mạch (dựa trên Câu 6) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa nghiên cứu thuần tập và nghiên cứu bệnh chứng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành về phòng chống sốt xuất huyết trong một cộng đồng. Mục đích chính của loại hình nghiên cứu này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và Tỷ lệ mới mắc (Incidence) khác nhau ở điểm nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa chế độ ăn kiêng và bệnh loãng xương ở phụ nữ lớn tuổi, các nhà nghiên cứu phỏng vấn những người tham gia về chế độ ăn uống của họ trong 10 năm qua. Loại sai lệch nào có khả năng xảy ra nhất trong nghiên cứu này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi công nhân làm việc trong nhà máy hóa chất và công nhân văn phòng để so sánh tỷ lệ mắc bệnh hô hấp. Nếu những công nhân nhà máy hóa chất có xu hướng khám sức khỏe định kỳ thường xuyên hơn nhóm công nhân văn phòng, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong một nghiên cứu cắt ngang khảo sát mối liên hệ giữa tập thể dục và bệnh tim mạch ở người cao tuổi, chỉ những người còn sống và đủ sức khỏe tham gia khảo sát. Những người đã chết vì bệnh tim mạch hoặc quá yếu không thể tham gia. Loại sai lệch nào có khả năng ảnh hưởng đến kết quả này?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khái niệm 'nhầm lẫn' (confounding) trong dịch tễ học đề cập đến vấn đề gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một nghiên cứu cho thấy uống cà phê có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, người uống cà phê thường có xu hướng hút thuốc lá nhiều hơn. Trong trường hợp này, hút thuốc lá có thể là yếu tố gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Kết quả từ một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của bệnh X ở nhóm phơi nhiễm Y là 2.5 với khoảng tin cậy 95% (CI) là (1.8 - 3.4). Ý nghĩa của khoảng tin cậy này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) về hiệu quả của một loại thuốc mới cho thấy p-value = 0.01. Điều này có ý nghĩa gì (với mức ý nghĩa thông thường là 0.05)?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc điểm quan trọng nhất làm nên giá trị của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Loại hình nghiên cứu nào thường được ưu tiên sử dụng để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Loại hình nghiên cứu nào thường được ưu tiên sử dụng để nghiên cứu các yếu tố phơi nhiễm hiếm gặp?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Theo tiêu chí Bradford Hill về mối quan hệ nhân quả, tiêu chí 'Tính thời gian' (Temporality) đề cập đến điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tiêu chí nào của Bradford Hill được thể hiện rõ nhất khi một nghiên cứu thuần tập theo dõi những người làm việc trong môi trường hóa chất độc hại (chưa mắc bệnh) và sau đó ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư phổi cao hơn ở nhóm này sau 15 năm?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một xét nghiệm sàng lọc bệnh X được thử nghiệm trên 200 người mắc bệnh X và 800 người không mắc bệnh X. Kết quả cho thấy 180 người mắc bệnh X có kết quả xét nghiệm dương tính, và 720 người không mắc bệnh X có kết quả xét nghiệm âm tính. Độ nhạy (Sensitivity) của xét nghiệm này là bao nhiêu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Dựa trên dữ liệu từ Câu 23, Độ đặc hiệu (Specificity) của xét nghiệm sàng lọc bệnh X là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tiếp tục với dữ liệu từ Câu 23. Nếu xét nghiệm này được áp dụng trong một cộng đồng có tỷ lệ hiện mắc bệnh X là 5% (tức là có khoảng 50 người mắc bệnh trong 1000 người). Giả sử xét nghiệm được thực hiện trên 1000 người này. Giá trị tiên đoán dương (Positive Predictive Value - PPV) của xét nghiệm là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giá trị tiên đoán dương (PPV) khoảng 32% của xét nghiệm sàng lọc trong Câu 25 có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: 'Sai lệch thời gian dẫn đầu' (Lead Time Bias) trong chương trình sàng lọc bệnh đề cập đến vấn đề gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nguyên tắc đạo đức cơ bản nào yêu cầu người tham gia nghiên cứu phải được cung cấp đầy đủ thông tin về mục đích, quy trình, rủi ro và lợi ích của nghiên cứu trước khi đồng ý tham gia một cách tự nguyện?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu bệnh chứng, chỉ số đo lường mối liên hệ nào thường được tính toán?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một biểu đồ cho thấy tỷ lệ hiện mắc của bệnh béo phì tại Việt Nam tăng đều đặn từ năm 2000 đến năm 2020. Dựa vào thông tin này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm kịch như "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để làm rõ mâu thuẫn trung tâm của vở kịch?

  • A. Bối cảnh lịch sử xã hội
  • B. Các cuộc đối thoại và xung đột nội tâm nhân vật
  • C. Nghệ thuật dàn dựng sân khấu
  • D. Số lượng màn, hồi của vở kịch

Câu 3: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động bảo vệ môi trường, người viết/nói nên tập trung sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục và kêu gọi sự đồng cảm?

  • A. Các câu danh ngôn, tục ngữ liên quan
  • B. Trích dẫn các tác phẩm văn học nổi tiếng
  • C. Phân tích sâu về lịch sử vấn đề môi trường
  • D. Số liệu, ví dụ thực tế, câu chuyện cụ thể về tác động môi trường

Câu 4: Phân tích câu thơ "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" để thấy rõ nghệ thuật nhân hóa của tác giả.

  • A. Gán hành động "cài then", "sập cửa" của con người cho sóng và đêm, khiến thiên nhiên trở nên sống động.
  • B. So sánh sóng và đêm với cánh cửa và cái then.
  • C. Miêu tả chính xác hoạt động của sóng vào ban đêm.
  • D. Tạo ra hình ảnh lãng mạn về biển đêm.

Câu 5: Khi viết một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng "lý lẽ và bằng chứng" có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Tạo không khí hài hước, thu hút người nghe.
  • B. Kéo dài thời lượng của bài nói.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho nội dung.
  • D. Giúp người nói thể hiện vốn từ vựng phong phú.

Câu 6: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "hình thức nghệ thuật" của tác phẩm?

  • A. Cấu trúc tác phẩm
  • B. Ngôn ngữ, giọng điệu
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Chủ đề và tư tưởng

Câu 7: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định rõ "đối tượng người nghe" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, và cách trình bày phù hợp.
  • B. Xác định thời lượng chính xác của bài nói.
  • C. Quyết định trang phục khi thuyết trình.
  • D. Tìm kiếm thông tin về các bài thuyết trình tương tự.

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa truyện ngắn và kịch.

  • A. Kịch chỉ xây dựng nhân vật chính diện, còn truyện ngắn xây dựng đa dạng loại nhân vật.
  • B. Nhân vật trong kịch chủ yếu bộc lộ qua đối thoại, độc thoại và hành động; nhân vật trong truyện ngắn bộc lộ qua lời kể, miêu tả, tâm lý, hành động.
  • C. Truyện ngắn tập trung vào ngoại hình, kịch tập trung vào nội tâm.
  • D. Kịch có ít nhân vật hơn truyện ngắn.

Câu 9: Trong bài phát biểu, việc sử dụng "ngôn ngữ hình ảnh" (imagery) và "cảm xúc" (emotion) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Giúp người nói thể hiện sự thông thái của mình.
  • B. Làm cho bài nói có vẻ phức tạp và chuyên sâu.
  • C. Chỉ phù hợp với các bài phát biểu mang tính giải trí.
  • D. Tạo ấn tượng, khơi gợi cảm xúc, giúp thông điệp dễ đi vào lòng người nghe.

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình về quê hương, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được tình cảm, cảm xúc của tác giả?

  • A. Hình ảnh thơ, ngôn ngữ, giọng điệu và biện pháp tu từ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
  • D. Cấu trúc vần, nhịp của bài thơ.

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào "Giảm thiểu rác thải nhựa". Đoạn mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút và tạo ấn tượng mạnh nhất với người nghe?

  • A. Kính thưa quý vị đại biểu, các bạn học sinh thân mến. Hôm nay, chúng ta tập trung ở đây để cùng nhau phát động phong trào giảm thiểu rác thải nhựa.
  • B. Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là rác thải nhựa, phong trào này mang ý nghĩa quan trọng.
  • C. Hãy thử hình dung: mỗi năm, hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra đại dương, giết chết hàng ngàn sinh vật biển. Đó không chỉ là con số, đó là thực tế đáng buồn về tương lai của hành tinh chúng ta.
  • D. Chào mừng mọi người đến với buổi lễ phát động. Tôi xin bắt đầu bài phát biểu của mình.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Trương Ba trong vở kịch "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" quyết định không nhập vào thể xác cu Tị.

  • A. Trương Ba sợ làm khổ gia đình cu Tị.
  • B. Trương Ba nhận ra mình không hợp với trẻ con.
  • C. Trương Ba muốn kết thúc bi kịch của mình một cách đơn giản nhất.
  • D. Trương Ba khẳng định quan niệm về sự sống đích thực, sự toàn vẹn nhân cách và phẩm giá con người.

Câu 13: Khi thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) như ánh mắt, cử chỉ, tư thế có vai trò gì đối với hiệu quả truyền đạt?

  • A. Giúp người nói che giấu sự lo lắng.
  • B. Tăng sự tự tin, tạo kết nối và làm cho bài nói sinh động hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng khi người nói đứng trên sân khấu lớn.
  • D. Thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt nội dung.

Câu 14: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh "đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi" và "mặt trời xuống biển" trong bài thơ để thấy rõ điều gì?

  • A. Miêu tả sự nguy hiểm của biển đêm.
  • B. Cho thấy sự mệt mỏi của người lao động sau một ngày dài.
  • C. Làm nổi bật sức sống, tinh thần lao động hăng say của con người.
  • D. Thể hiện sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.

Câu 15: Khi viết đoạn kết cho một bài phát biểu kêu gọi hành động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tóm tắt lại thông điệp chính và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể.
  • B. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc bài nói một cách nhẹ nhàng.
  • C. Đưa ra thêm các số liệu thống kê mới.
  • D. Đặt câu hỏi mở để người nghe tự suy ngẫm.

Câu 16: Trong "Hồn Trương Ba, da hàng thịt", cuộc đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích có ý nghĩa gì về mặt triết lý?

  • A. Giải thích lý do vì sao Trương Ba chết.
  • B. Tạo tình huống hài hước để giảm bớt căng thẳng.
  • C. Bộc lộ quan niệm về sự sống, cái chết và ý nghĩa của việc được sống là chính mình.
  • D. Giới thiệu thêm các nhân vật mới cho câu chuyện.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn xuôi miêu tả cảnh sinh hoạt "khúc đồng quê", người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được không khí và nhịp điệu cuộc sống nơi đó?

  • A. Số lượng câu văn và độ dài của đoạn văn.
  • B. Các chi tiết miêu tả, ngôn ngữ và giọng điệu của tác giả.
  • C. Tiểu sử của tác giả và thời điểm sáng tác.
  • D. Cốt truyện chính của toàn bộ tác phẩm.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài phát biểu và bài nghị luận văn học?

  • A. Bài phát biểu sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ hơn.
  • B. Bài nghị luận văn học dài hơn bài phát biểu.
  • C. Bài phát biểu không cần cấu trúc rõ ràng.
  • D. Mục đích và đối tượng tiếp nhận (nghe vs đọc, kêu gọi vs phân tích).

Câu 19: Phân tích bi kịch của Hồn Trương Ba trong thể xác anh hàng thịt dưới góc độ "sự tha hóa".

  • A. Hồn Trương Ba dần bị những thói xấu, dục vọng của thể xác anh hàng thịt chi phối, đánh mất dần sự thanh cao của chính mình.
  • B. Hồn Trương Ba không thể làm những việc mình muốn trong thể xác mới.
  • C. Gia đình Trương Ba không nhận ra ông trong thể xác mới.
  • D. Đế Thích không giúp Trương Ba trở lại như xưa.

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên "giọng điệu" đặc trưng của một bài thơ trữ tình?

  • A. Số lượng khổ thơ.
  • B. Chủ đề của bài thơ.
  • C. Việc lựa chọn từ ngữ, cách sử dụng câu và biện pháp tu từ.
  • D. Tên của bài thơ.

Câu 21: Khi lập dàn ý cho một bài thuyết trình, phần nào sau đây cần được đầu tư nhiều thời gian và chi tiết nhất?

  • A. Phần mở đầu (giới thiệu vấn đề).
  • B. Phần nội dung chính (trình bày luận điểm, bằng chứng).
  • C. Phần kết thúc (tổng kết, kêu gọi).
  • D. Phần giới thiệu bản thân người nói.

Câu 22: Trong phân tích kịch, "xung đột kịch" là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là sự va chạm giữa các lực lượng đối lập, thúc đẩy cốt truyện phát triển và làm bộc lộ tính cách nhân vật.
  • B. Là lời thoại giữa hai nhân vật trở lên.
  • C. Là các chỉ dẫn sân khấu.
  • D. Là kết thúc có hậu của vở kịch.

Câu 23: Khi viết một bài phát biểu, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe.
  • C. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi suy nghĩ hoặc cảm xúc của người nghe.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "câu hát căng buồm với gió khơi" trong bài thơ.

  • A. Miêu tả tiếng hát của ngư dân làm cho cánh buồm căng lên.
  • B. Thể hiện tinh thần lạc quan, hăng say lao động và sự hòa hợp giữa con người với thiên nhiên.
  • C. Cho thấy sức gió rất mạnh trên biển.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả của nghề chài lưới.

Câu 25: Khi thuyết trình, việc "tương tác với người nghe" (như đặt câu hỏi, khuyến khích thảo luận) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói nhanh kết thúc hơn.
  • B. Giúp người nói nghỉ ngơi giữa chừng.
  • C. Tăng sự chú ý, hứng thú và mức độ tham gia của người nghe.
  • D. Chứng tỏ người nói không chuẩn bị kỹ nội dung.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của lời thoại "Tôi muốn làm tôi trọn vẹn" của Hồn Trương Ba.

  • A. Trương Ba muốn có một cơ thể khỏe mạnh.
  • B. Trương Ba muốn được sống lại trong cơ thể cũ.
  • D. Trương Ba khát vọng được sống là chính mình, giữ trọn vẹn nhân cách và phẩm giá con người.

Câu 27: Khi miêu tả một "khúc đồng quê", nhà văn thường sử dụng giác quan nào để gợi tả hiệu quả nhất không khí thanh bình, yên ả?

  • A. Thính giác và thị giác (âm thanh, hình ảnh).
  • B. Vị giác và khứu giác (mùi vị).
  • C. Chỉ tập trung vào thị giác.
  • D. Chỉ tập trung vào thính giác.

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa bài phát biểu và bài văn tự sự?

  • A. Bài phát biểu không có mở bài, thân bài, kết bài.
  • B. Bài văn tự sự chỉ có hai phần chính.
  • C. Cấu trúc và chức năng của các phần mở đầu/mở bài, nội dung chính/thân bài, kết thúc/kết bài là khác nhau.
  • D. Bài phát biểu chỉ kể chuyện, bài văn tự sự chỉ trình bày ý kiến.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong "khúc đồng quê", việc chú ý đến "thời gian" và "không gian" được miêu tả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hình dung bối cảnh cụ thể của cảnh vật, cảm nhận sự thay đổi và ý nghĩa biểu tượng (nếu có).
  • B. Chỉ để biết cảnh đó diễn ra ở đâu và khi nào.
  • D. Giúp xác định thể loại của đoạn văn.

Câu 30: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các "phương tiện hỗ trợ trực quan" (visual aids) như slide, hình ảnh, video có tác dụng gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người thuyết trình.
  • B. Làm cho bài nói sinh động, dễ hiểu và tăng khả năng ghi nhớ cho người nghe.
  • C. Chỉ dùng để trang trí.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người nghe vào người nói.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm với gió khơi."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm kịch như 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt', yếu tố nào sau đây thường được xem là cốt lõi để làm rõ mâu thuẫn trung tâm của vở kịch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động bảo vệ môi trường, người viết/nói nên tập trung sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục và kêu gọi sự đồng cảm?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích câu thơ 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' để thấy rõ nghệ thuật nhân hóa của tác giả.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi viết một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, việc sử dụng 'lý lẽ và bằng chứng' có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong phân tích tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'hình thức nghệ thuật' của tác phẩm?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi chuẩn bị nội dung cho bài thuyết trình, việc xác định rõ 'đối tượng người nghe' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân tích sự khác biệt về cách xây dựng nhân vật giữa truyện ngắn và kịch.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong bài phát biểu, việc sử dụng 'ngôn ngữ hình ảnh' (imagery) và 'cảm xúc' (emotion) có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một đoạn thơ trữ tình về quê hương, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu được tình cảm, cảm xúc của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Giả sử bạn cần viết một bài phát biểu tại lễ phát động phong trào 'Giảm thiểu rác thải nhựa'. Đoạn mở đầu nào sau đây có khả năng thu hút và tạo ấn tượng mạnh nhất với người nghe?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Trương Ba trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' quyết định không nhập vào thể xác cu Tị.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) như ánh mắt, cử chỉ, tư thế có vai trò gì đối với hiệu quả truyền đạt?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh 'đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi' và 'mặt trời xuống biển' trong bài thơ để thấy rõ điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi viết đoạn kết cho một bài phát biểu kêu gọi hành động, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt', cuộc đối thoại giữa Hồn Trương Ba và Đế Thích có ý nghĩa gì về mặt triết lý?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn xuôi miêu tả cảnh sinh hoạt 'khúc đồng quê', người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để cảm nhận được không khí và nhịp điệu cuộc sống nơi đó?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa bài phát biểu và bài nghị luận văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Phân tích bi kịch của Hồn Trương Ba trong thể xác anh hàng thịt dưới góc độ 'sự tha hóa'.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên 'giọng điệu' đặc trưng của một bài thơ trữ tình?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi lập dàn ý cho một bài thuyết trình, phần nào sau đây cần được đầu tư nhiều thời gian và chi tiết nhất?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Trong phân tích kịch, 'xung đột kịch' là gì và đóng vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi viết một bài phát biểu, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'câu hát căng buồm với gió khơi' trong bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi thuyết trình, việc 'tương tác với người nghe' (như đặt câu hỏi, khuyến khích thảo luận) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của lời thoại 'Tôi muốn làm tôi trọn vẹn' của Hồn Trương Ba.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi miêu tả một 'khúc đồng quê', nhà văn thường sử dụng giác quan nào để gợi tả hiệu quả nhất không khí thanh bình, yên ả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc giữa bài phát biểu và bài văn tự sự?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong 'khúc đồng quê', việc chú ý đến 'thời gian' và 'không gian' được miêu tả có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng các 'phương tiện hỗ trợ trực quan' (visual aids) như slide, hình ảnh, video có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh và nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích chính là phê phán sâu sắc những bất công, thối nát của xã hội đương thời, lột tả số phận bi thảm của con người bị chà đạp. Tác phẩm này có xu hướng thuộc dòng văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học sử thi
  • C. Văn học hiện thực
  • D. Văn học tượng trưng

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (bối cảnh, địa điểm) trong việc phát triển tâm lý nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự mà bạn đã học.

  • A. Không gian chỉ đơn thuần là phông nền cho câu chuyện.
  • B. Không gian chủ yếu dùng để giới thiệu nhân vật.
  • C. Không gian chỉ quan trọng trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.
  • D. Không gian có thể là biểu tượng, tạo không khí, hoặc tác động trực tiếp đến hành động và suy nghĩ của nhân vật.

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Cảm hứng về vẻ đẹp yên bình, thanh vắng của mùa thu.
  • B. Cảm hứng về sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • C. Cảm hứng về cuộc sống lao động của người dân chài.
  • D. Cảm hứng về sự biến động, dữ dội của thiên nhiên.

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Để bài viết có sức thuyết phục cao, ngoài việc đưa ra các lý lẽ, bạn cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Đưa ra các bằng chứng, ví dụ cụ thể, số liệu thống kê đáng tin cậy.
  • C. Trích dẫn thật nhiều câu nói của người nổi tiếng.
  • D. Chỉ tập trung vào ý kiến cá nhân của người viết.

Câu 6: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật "người mẹ" trong một tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại mà bạn tâm đắc. Yếu tố nào làm nên sự sâu sắc và chân thực của hình tượng này?

  • A. Chỉ cần miêu tả ngoại hình thật chi tiết.
  • B. Tập trung vào việc liệt kê các công việc nội trợ của người mẹ.
  • C. Sự kết hợp giữa hành động, lời nói, suy nghĩ nội tâm và mối quan hệ với con cái/gia đình.
  • D. Chỉ cần cho nhân vật nói những lời yêu thương con cái.

Câu 7: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng hình ảnh "con thuyền" để nói về "cuộc đời phiêu dạt", thì đây là biện pháp tu từ gì và ý nghĩa gợi lên là gì?

  • A. Ẩn dụ, gợi lên sự lênh đênh, không ổn định, đầy sóng gió của cuộc đời.
  • B. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của con thuyền trước cuộc đời.
  • C. Hoán dụ, chỉ một phần của cuộc đời.
  • D. Nhân hóa, làm cho con thuyền có cảm xúc như con người.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Liệt kê

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ phê bình xã hội, người đọc/phê bình thường tập trung vào điều gì?

  • A. Mối quan hệ giữa tác phẩm với bối cảnh xã hội, lịch sử, văn hóa.
  • B. Cấu trúc ngôn ngữ và các biện pháp tu từ trong tác phẩm.
  • C. Tâm lý và quá trình sáng tạo của tác giả.
  • D. Sự ảnh hưởng của tác phẩm đối với người đọc cá nhân.

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Tập trung miêu tả các sự kiện lịch sử lớn lao.
  • C. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • D. Ngôi kể thứ nhất, hồi tưởng về quá khứ cá nhân, thể hiện cảm xúc chủ quan.

Câu 11: Trong một bài phát biểu trước công chúng, người nói muốn kêu gọi hành động vì môi trường. Việc sử dụng những câu chuyện xúc động về tác động của ô nhiễm đối với cuộc sống con người là đang vận dụng hiệu quả yếu tố nào trong nghệ thuật thuyết phục?

  • A. Ethos (Uy tín)
  • B. Pathos (Cảm xúc)
  • C. Logos (Lý trí)
  • D. Kairos (Thời điểm)

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

  • A. Văn bản thông tin luôn dài hơn văn bản văn học.
  • B. Văn bản thông tin dùng nhiều biện pháp tu từ hơn.
  • C. Văn bản thông tin chủ yếu truyền đạt sự kiện/kiến thức khách quan; văn bản văn học chủ yếu thể hiện tư tưởng/tình cảm chủ quan qua hình tượng nghệ thuật.
  • D. Văn bản văn học chỉ viết về những điều không có thật.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, khó hiểu, bạn nên làm gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của bài thơ đó một cách hiệu quả?

  • A. Chỉ đọc lướt qua và bỏ qua những chỗ không hiểu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các vần điệu.
  • C. Ngừng đọc ngay khi gặp hình ảnh khó hiểu.
  • D. Đọc kỹ từng câu, từng chữ, liên hệ các hình ảnh, tìm hiểu bối cảnh (nếu cần), và cảm nhận tổng thể bài thơ.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhấn mạnh sự gay gắt, dữ dội của cái nắng mùa hè.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ thuộc bài văn.
  • D. Thể hiện sự yêu thích của tác giả với mùa hè.

Câu 15: Trong một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, truyền cảm hứng đến người nghe. Phần kết luận này thể hiện vai trò gì trong cấu trúc của bài thuyết trình?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi nhắc lại các ý đã trình bày.
  • B. Là phần ít quan trọng nhất, có thể bỏ qua.
  • C. Chủ yếu dùng để xin lỗi người nghe.
  • D. Tóm tắt ý chính, để lại ấn tượng, và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc chú ý đến nội dung và biện pháp tu từ, người đọc cần quan tâm đến yếu tố hình thức nào để cảm nhận được cái hay của thể thơ này?

  • A. Độ dài ngắn của các khổ thơ.
  • B. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài.
  • C. Quy luật về số tiếng, vần, và nhịp điệu.
  • D. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của từ ngữ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự vui vẻ, hòa đồng.
  • B. Sự khinh khỉnh, bất cần, lạnh lùng.
  • C. Sự nhút nhát, rụt rè.
  • D. Sự quan tâm, lo lắng cho người khác.

Câu 18: Một bài nghị luận trình bày quan điểm rằng "Công nghệ đang làm con người xa cách nhau hơn". Để phản biện lại quan điểm này một cách hiệu quả, bạn có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với quan điểm trên.
  • B. Chỉ trích người đưa ra quan điểm đó.
  • C. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan.
  • D. Công nghệ cũng giúp con người kết nối dễ dàng hơn, vượt qua khoảng cách địa lý.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung và tính cách nhân vật?

  • A. Lời thoại (đối thoại, độc thoại) và hành động của nhân vật.
  • B. Sự miêu tả chi tiết về ngoại hình nhân vật.
  • C. Các đoạn văn miêu tả phong cảnh.
  • D. Lời bình trực tiếp của người dẫn chuyện.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một tình huống giao tiếp hoặc trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật mà bạn đã đọc. Sự im lặng đó có thể biểu đạt điều gì?

  • A. Sự im lặng luôn có nghĩa là đồng ý.
  • B. Sự im lặng chỉ đơn thuần là không nói gì.
  • C. Sự im lặng chỉ xảy ra khi nhân vật không có cảm xúc.
  • D. Sự im lặng có thể biểu thị sự bế tắc, đau khổ, tức giận, đồng ý ngầm, hoặc nhiều trạng thái tâm lý phức tạp khác tùy ngữ cảnh.

Câu 21: Một bài văn nghị luận xã hội được đánh giá là có chiều sâu khi nào?

  • A. Khi bài viết rất dài và sử dụng nhiều từ khó hiểu.
  • B. Khi người viết chỉ liệt kê các sự kiện liên quan.
  • C. Khi bài viết phân tích vấn đề một cách đa chiều, nhìn nhận từ nhiều góc độ, và thể hiện suy nghĩ sâu sắc, độc lập.
  • D. Khi người viết chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần lý lẽ, bằng chứng.

Câu 22: Đọc câu thơ sau:

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, tráng lệ, đầy sức sống của cảnh hoàng hôn trên biển.
  • B. Sự nhỏ bé, yếu ớt của mặt trời.
  • C. Sự nguy hiểm của biển cả.
  • D. Cảm giác lạnh lẽo, buồn bã.

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm lý của họ?

  • A. Chỉ cần xem nhân vật làm những công việc gì.
  • B. Chỉ cần đọc lời đối thoại của nhân vật với người khác.
  • C. Chỉ cần chú ý đến trang phục của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi ức, liên tưởng của nhân vật và cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để diễn tả.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ hình dáng bên ngoài của đôi tay.
  • B. Chỉ sức lao động, sự hy sinh, tình yêu thương và công lao của người mẹ.
  • C. Chỉ nghề nghiệp của người mẹ.
  • D. Chỉ tuổi tác của người mẹ.

Câu 25: Khi xây dựng một bài phát biểu mang tính chất kêu gọi, truyền cảm hứng, người nói cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tạo được sự đồng cảm và hưởng ứng từ phía người nghe?

  • A. Sự chân thành, nhiệt huyết, ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra thật nhiều số liệu khô khan.
  • C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Nói thật nhanh để kịp thời gian.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện thời gian nghệ thuật giữa truyện ngắn và tiểu thuyết. Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả xây dựng cốt truyện và nhân vật?

  • A. Truyện ngắn thường tập trung vào một lát cắt thời gian ngắn, tiểu thuyết bao quát khoảng thời gian dài và phức tạp hơn.
  • B. Truyện ngắn không có thời gian, tiểu thuyết mới có thời gian.
  • C. Thời gian trong truyện ngắn luôn là quá khứ, trong tiểu thuyết là hiện tại.
  • D. Sự khác biệt về thời gian không ảnh hưởng đến cốt truyện và nhân vật.

Câu 28: Khi đọc một văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, bạn cần chú ý đến những thông tin nào để hiểu rõ giá trị của di tích đó?

  • A. Chỉ cần biết di tích đó ở đâu.
  • B. Chỉ cần biết di tích đó được xây dựng từ khi nào.
  • C. Chỉ cần biết di tích đó có đẹp không.
  • D. Lịch sử hình thành, kiến trúc đặc trưng, ý nghĩa văn hóa/lịch sử, vai trò của di tích đối với cộng đồng.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nói một đằng, làm một nẻo, lừa dối người khác.
  • B. Làm việc gì cũng thất bại.
  • C. Rất giỏi trong công việc buôn bán.
  • D. Luôn nói thật và giữ lời hứa.

Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ tác phẩm có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ mang tính chất minh họa, không bắt buộc phải có.
  • B. Là bằng chứng quan trọng để chứng minh, làm rõ cho các nhận định, phân tích của người viết.
  • C. Làm cho bài văn dài hơn.
  • D. Chỉ dùng để kết thúc bài văn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật?
"Ngoài kia, tiếng gió rít qua khe cửa như một lời than khóc kéo dài. Cây bàng già trước sân cành khô gầy guộc, run rẩy trong bóng tối. Mỗi tiếng động nhỏ trong đêm đều vọng lại, nặng nề như tiếng trống tang."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết nhằm mục đích chính là phê phán sâu sắc những bất công, thối nát của xã hội đương thời, lột tả số phận bi thảm của con người bị chà đạp. Tác phẩm này có xu hướng thuộc dòng văn học nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố không gian (bối cảnh, địa điểm) trong việc phát triển tâm lý nhân vật hoặc diễn biến cốt truyện trong một tác phẩm tự sự mà bạn đã học.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
Cảm hứng chủ đạo của đoạn thơ này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một bài nghị luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Để bài viết có sức thuyết phục cao, ngoài việc đưa ra các lý lẽ, bạn cần đặc biệt chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích cách tác giả xây dựng hình tượng nhân vật 'người mẹ' trong một tác phẩm văn học Việt Nam hiện đại mà bạn tâm đắc. Yếu tố nào làm nên sự sâu sắc và chân thực của hình tượng này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong một bài thơ, nếu tác giả sử dụng hình ảnh 'con thuyền' để nói về 'cuộc đời phiêu dạt', thì đây là biện pháp tu từ gì và ý nghĩa gợi lên là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt lạnh lùng như tảng băng. Đôi mắt sắc như dao cau lướt qua mọi người, không dừng lại ở bất cứ ai."
Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để khắc họa tính cách nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ phê bình xã hội, người đọc/phê bình thường tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn trích sau:
"Mỗi lần nhìn thấy con đường làng quen thuộc, lòng tôi lại dâng lên một nỗi nhớ khôn nguôi. Nơi đây, tôi đã lớn lên cùng tiếng ru của bà, cùng những trò chơi tuổi thơ dưới gốc đa cổ thụ."
Đoạn văn thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của thể loại hồi ký?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Trong một bài phát biểu trước công chúng, người nói muốn kêu gọi hành động vì môi trường. Việc sử dụng những câu chuyện xúc động về tác động của ô nhiễm đối với cuộc sống con người là đang vận dụng hiệu quả yếu tố nào trong nghệ thuật thuyết phục?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và cách thể hiện giữa văn bản thông tin và văn bản văn học.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một bài thơ hiện đại có nhiều hình ảnh lạ, khó hiểu, bạn nên làm gì để tiếp cận và giải mã ý nghĩa của bài thơ đó một cách hiệu quả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nắng tháng sáu gay gắt như đổ lửa xuống mặt đường. Hơi nóng bốc lên hầm hập, làm không khí trở nên ngột ngạt, khó thở."
Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong đoạn văn này nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội, người nói kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, truyền cảm hứng đến người nghe. Phần kết luận này thể hiện vai trò gì trong cấu trúc của bài thuyết trình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Khi phân tích một đoạn thơ lục bát, ngoài việc chú ý đến nội dung và biện pháp tu từ, người đọc cần quan tâm đến yếu tố hình thức nào để cảm nhận được cái hay của thể thơ này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn cười khẩy, cái điệu cười khinh bỉ thường thấy trên khuôn mặt ấy. Rồi hắn lẳng lặng bỏ đi, không thèm ngoái lại dù chỉ một lần."
Qua lời kể và miêu tả hành động, tác giả chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật 'Hắn'?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một bài nghị luận trình bày quan điểm rằng 'Công nghệ đang làm con người xa cách nhau hơn'. Để phản biện lại quan điểm này một cách hiệu quả, bạn có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi đọc một văn bản thuộc thể loại kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện nội dung và tính cách nhân vật?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong một tình huống giao tiếp hoặc trong một đoạn văn miêu tả tâm trạng nhân vật mà bạn đã đọc. Sự im lặng đó có thể biểu đạt điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một bài văn nghị luận xã hội được đánh giá là có chiều sâu khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."
(Huy Cận - Đoàn thuyền đánh cá)
Biện pháp tu từ 'như hòn lửa' gợi cho người đọc cảm nhận gì về cảnh hoàng hôn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, bạn cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ diễn biến tâm lý của họ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cả một đời mẹ tần tảo, sớm khuya. Đôi tay gầy gò ấy đã nâng đỡ biết bao ước mơ của con."
Biện pháp hoán dụ trong câu 'Đôi tay gầy gò ấy đã nâng đỡ biết bao ước mơ của con' chỉ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi xây dựng một bài phát biểu mang tính chất kêu gọi, truyền cảm hứng, người nói cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố nào để tạo được sự đồng cảm và hưởng ứng từ phía người nghe?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng cười nói rộn rã, tiếng máy móc rì rầm, tiếng xe cộ đi lại... tất cả tạo nên âm thanh quen thuộc của một buổi sáng nơi công trường."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ gì để làm nổi bật không khí của buổi sáng công trường?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích sự khác biệt trong cách thể hiện thời gian nghệ thuật giữa truyện ngắn và tiểu thuyết. Sự khác biệt này ảnh hưởng như thế nào đến cách tác giả xây dựng cốt truyện và nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một văn bản thuyết minh về một di tích lịch sử, bạn cần chú ý đến những thông tin nào để hiểu rõ giá trị của di tích đó?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ta nói dối như cuội, vậy mà ai cũng tin sái cổ. Đúng là 'treo đầu dê, bán thịt chó'!"
Thành ngữ 'treo đầu dê, bán thịt chó' trong ngữ cảnh này có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi viết một bài văn phân tích một tác phẩm văn học, việc trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp từ tác phẩm có vai trò như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên hùng vĩ:

  • A. Nhân hóa
  • B. Điệp ngữ
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào "âm điệu, nhịp điệu, vần luật" giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Chủ đề và tư tưởng
  • C. Bối cảnh lịch sử
  • D. Nhạc điệu và cảm xúc

Câu 3: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến chủ quan cá nhân
  • B. Số liệu thống kê, sự kiện lịch sử, ví dụ thực tế
  • C. Những suy đoán mang tính giả định
  • D. Những câu nói sáo rỗng, chung chung

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Các từ ngữ chỉ chuyển động nhẹ, tĩnh và hình ảnh nhỏ bé, trong trẻo, lạnh lẽo.
  • B. Các từ ngữ gợi sự sôi động, náo nhiệt của cuộc sống.
  • C. Chỉ sử dụng các từ láy để tăng tính biểu cảm.
  • D. Tập trung vào các hình ảnh về con người lao động.

Câu 5: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước đám đông về vấn đề môi trường, việc tìm hiểu kỹ đối tượng người nghe (tuổi tác, trình độ, mối quan tâm) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp người nói thuộc lòng bài phát biểu.
  • B. Xác định thời gian nói chính xác đến từng giây.
  • C. Lựa chọn nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày phù hợp, hiệu quả.
  • D. Chỉ để người nói tự tin hơn.

Câu 6: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc ngữ pháp:

  • A. Thiếu chủ ngữ
  • B. Dùng thừa quan hệ từ / Sai cặp quan hệ từ
  • C. Sai chính tả
  • D. Thiếu vị ngữ

Câu 7: Phân tích vai trò của chi tiết "cây xà cừ cổ thụ" trong một câu chuyện về làng quê đang đô thị hóa. Chi tiết này có thể biểu tượng cho điều gì?

  • A. Biểu tượng cho truyền thống, ký ức, sự bền vững trước biến đổi.
  • B. Chỉ là một yếu tố trang trí cho cảnh vật.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có của làng quê.
  • D. Biểu tượng cho sự phát triển hiện đại.

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu rõ thông điệp của tác giả?

  • A. Các yếu tố siêu nhiên, kỳ ảo.
  • B. Những câu chuyện cổ tích, huyền thoại.
  • C. Những chi tiết lãng mạn, bay bổng.
  • D. Cách tác phẩm phản ánh và phê phán hiện thực xã hội, con người.

Câu 9: Trong một bài thuyết trình, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Phần mở đầu
  • B. Phần nội dung chính
  • C. Phần kết luận
  • D. Phần đặt câu hỏi

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp từ
  • D. Phân tích nội tâm nhân vật qua hành động/nét mặt

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • B. Tiểu thuyết thường có dung lượng lớn hơn, nhiều nhân vật và cốt truyện phức tạp hơn truyện ngắn.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về con người, tiểu thuyết viết về thiên nhiên.
  • D. Tiểu thuyết không sử dụng biện pháp tu từ, truyện ngắn thì có.

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi theo hướng tiếp cận thi pháp học, người đọc có thể tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Lý lịch, tiểu sử của tác giả.
  • B. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
  • C. Điểm nhìn trần thuật, cấu trúc thời gian/không gian nghệ thuật, ngôn ngữ.
  • D. Số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người nghe, tránh dùng từ ngữ gây tổn thương thể hiện nguyên tắc giao tiếp nào?

  • A. Nguyên tắc hiệu quả
  • B. Nguyên tắc rõ ràng
  • C. Nguyên tắc ngắn gọn
  • D. Nguyên tắc lịch sự, tôn trọng

Câu 14: Đọc đoạn hội thoại sau: A:

  • A. B rất thích bộ phim.
  • B. B không quá ấn tượng hoặc cảm thấy bộ phim ở mức trung bình.
  • C. B chưa xem bộ phim.
  • D. B muốn che giấu cảm xúc thật.

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề đó (nếu có thể) thường được đặt ở phần nào của bài viết?

  • A. Phần mở bài
  • B. Trong phần thân bài (trước khi phân tích)
  • C. Phần kết bài
  • D. Chỉ đưa ra ở phần thân bài khi phân tích nguyên nhân.

Câu 16: Phân tích câu:

  • A. Gợi hình ảnh mặt trời đỏ rực, tròn đầy và vẻ đẹp tráng lệ, kỳ vĩ của thiên nhiên lúc hoàng hôn.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự lạnh lẽo của mặt trời.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc.

Câu 17: Để bài nói hoặc bài viết có sức thuyết phục cao, người nói/viết cần đảm bảo yếu tố nào về mặt nội dung?

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Nội dung chính xác, có dẫn chứng cụ thể, lập luận logic.
  • C. Nói/viết thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm kịch, "xung đột kịch" đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho vở kịch trở nên nhàm chán.
  • B. Giúp khán giả dễ dàng đoán trước kết thúc.
  • C. Thúc đẩy hành động kịch phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề.
  • D. Chỉ đóng vai trò phụ, không quan trọng.

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình, người nghe cần thực hiện hành động nào để có thể tiếp thu thông tin một cách hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ ngồi im lặng và không có bất kỳ phản ứng nào.
  • B. Nói chuyện riêng với người bên cạnh.
  • C. Ngắt lời người nói liên tục để đặt câu hỏi.
  • D. Tập trung lắng nghe, ghi chép ý chính và đặt câu hỏi khi cần thiết.

Câu 20: Đọc đoạn văn:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 21: Trong văn học, "mô típ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
  • B. Là yếu tố có ý nghĩa được lặp đi lặp lại, góp phần xây dựng nội dung và hình thức tác phẩm.
  • C. Là phần kết luận của câu chuyện.
  • D. Là tên của tác giả.

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo hướng tiếp cận liên văn bản, người đọc có thể làm gì?

  • A. Chỉ đọc duy nhất bài thơ đó mà không tham khảo thêm gì khác.
  • B. Tìm hiểu xem bài thơ được in ở đâu.
  • C. So sánh, đối chiếu bài thơ với các tác phẩm khác có liên quan về chủ đề, phong cách, hoặc có yếu tố được "mượn" từ văn bản khác.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tìm lỗi chính tả trong bài thơ.

Câu 23: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết trong bài văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các đoạn văn?

  • A. Sử dụng các từ ngữ liên kết, câu chuyển đoạn phù hợp, hoặc lặp lại ý/từ khóa.
  • B. Thay đổi hoàn toàn chủ đề ở mỗi đoạn.
  • C. Chỉ viết các đoạn văn độc lập, không cần liên kết.
  • D. Bắt đầu mỗi đoạn bằng một câu hỏi tu từ.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Khứu giác và vị giác
  • B. Thị giác và thính giác
  • C. Xúc giác và vị giác
  • D. Chỉ sử dụng thị giác

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của nó, người đọc nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin ngoài lề về tác giả.
  • B. Xác định xem tác phẩm có bán chạy hay không.
  • C. Tìm hiểu về cuộc sống riêng tư của nhân vật.
  • D. Làm sáng tỏ nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị hiện thực và tư tưởng của tác phẩm.

Câu 26: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động, phần nào cần được nhấn mạnh nhất để tạo động lực và hướng dẫn cụ thể cho người nghe?

  • A. Phần giới thiệu tác giả.
  • B. Phần nêu lịch sử hình thành vấn đề.
  • C. Phần kết luận (lời kêu gọi hành động).
  • D. Chỉ cần tập trung vào phần thân bài.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (hình ảnh, biểu đồ, video ngắn) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho nội dung dễ hiểu, sinh động và thu hút hơn.
  • B. Giúp người trình bày không cần nói nhiều.
  • C. Chỉ để trang trí cho bài nói/viết.
  • D. Làm cho nội dung trở nên khó hiểu hơn.

Câu 29: Đọc đoạn văn:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tác phẩm được xuất bản năm nào và ở đâu.
  • B. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Vấn đề chính, tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên hùng vĩ: "Con người bé nhỏ nhường nào trước cơn cuồng phong của đại dương, như hạt cát vô danh trôi dạt giữa mênh mông sóng vỗ."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào 'âm điệu, nhịp điệu, vần luật' giúp người đọc cảm nhận rõ nhất yếu tố nào của tác phẩm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trong văn nghị luận, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết cần ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích đoạn thơ sau: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo / Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt / Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến). Đoạn thơ sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để tạo nên không gian thu tĩnh lặng, đượm buồn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước đám đông về vấn đề môi trường, việc tìm hiểu kỹ đối tượng người nghe (tuổi tác, trình độ, mối quan tâm) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đọc câu sau và xác định lỗi sai về logic hoặc ngữ pháp: "Mặc dù đã rất cố gắng, nhưng kết quả thi của cậu ấy vẫn không đạt yêu cầu."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích vai trò của chi tiết 'cây xà cừ cổ thụ' trong một câu chuyện về làng quê đang đô thị hóa. Chi tiết này có thể biểu tượng cho điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi đọc một tác phẩm văn học hiện thực phê phán, người đọc cần chú ý phân tích điều gì để hiểu rõ thông điệp của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Trong một bài thuyết trình, phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười. Cái cười nghe sao chua chát, mỉa mai. Nó không phải cái cười của niềm vui, mà là sự bộc lộ của nỗi uất hận dồn nén." Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm rõ bản chất của 'cái cười'?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất sự khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi phân tích một đoạn văn xuôi theo hướng tiếp cận thi pháp học, người đọc có thể tập trung vào những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người nghe, tránh dùng từ ngữ gây tổn thương thể hiện nguyên tắc giao tiếp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đọc đoạn hội thoại sau: A: "Cậu có thấy bộ phim tối qua hay không?" B: "Ờm... cũng tạm được." Câu trả lời của B cho thấy điều gì về cảm nhận của B đối với bộ phim?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc đưa ra giải pháp cho vấn đề đó (nếu có thể) thường được đặt ở phần nào của bài viết?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích câu: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Để bài nói hoặc bài viết có sức thuyết phục cao, người nói/viết cần đảm bảo yếu tố nào về mặt nội dung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong phân tích tác phẩm kịch, 'xung đột kịch' đóng vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi nghe một bài thuyết trình, người nghe cần thực hiện hành động nào để có thể tiếp thu thông tin một cách hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Ông lão nhìn xa xăm. Đôi mắt trũng sâu như chứa đựng cả một đời giông bão." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả chiều sâu tâm trạng và cuộc đời đầy khó khăn của nhân vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong văn học, 'mô típ' là gì và có vai trò như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ hiện đại theo hướng tiếp cận liên văn bản, người đọc có thể làm gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để đảm bảo tính mạch lạc và liên kết trong bài văn nghị luận, người viết cần chú ý điều gì khi chuyển ý giữa các đoạn văn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Trăng đã lên cao. Làng quê chìm trong màn đêm tĩnh mịch. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích vọng lại từ cánh đồng xa." Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh đêm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời của nó, người đọc nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong một bài phát biểu kêu gọi hành động, phần nào cần được nhấn mạnh nhất để tạo động lực và hướng dẫn cụ thể cho người nghe?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu sau: "Nhà thơ đã gửi gắm tâm sự của mình qua hình ảnh 'cánh chim cô đơn' bay giữa trời chiều." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để 'gửi gắm tâm sự' thông qua hình ảnh?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (hình ảnh, biểu đồ, video ngắn) có tác dụng chủ yếu gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn văn: "Anh ấy là một người rất kiệm lời. Mỗi câu anh nói ra đều như vàng ngọc." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh giá trị của lời nói của nhân vật 'anh ấy'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát tỷ lệ người trưởng thành tại một thành phố mắc bệnh trầm cảm vào thời điểm hiện tại. Ông chọn ngẫu nhiên 1000 người và phỏng vấn họ. Loại hình thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất cho mục đích này là gì?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa hút thuốc lá (yếu tố phơi nhiễm) và ung thư phổi (kết cục), nhà nghiên cứu bắt đầu bằng việc xác định các bệnh nhân ung thư phổi (ca bệnh) và một nhóm người không mắc ung thư phổi nhưng có đặc điểm tương tự (nhóm chứng). Sau đó, họ thu thập thông tin về tiền sử hút thuốc của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 3: Một công ty dược phẩm muốn đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc giảm huyết áp. Họ tuyển chọn 200 bệnh nhân cao huyết áp, chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc mới, nhóm còn lại dùng giả dược (placebo). Họ theo dõi huyết áp của cả hai nhóm trong 6 tháng. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 4: Chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp MỚI mắc một bệnh trong một quần thể xác định trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • D. Tỷ số chênh (Odds Ratio)

Câu 5: Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của một bệnh được tính bằng công thức nào?

  • A. (Số ca mới mắc trong kỳ / Tổng dân số có nguy cơ ban đầu trong kỳ) x k
  • B. (Số ca bệnh / Số người không mắc bệnh) x k
  • C. (Số ca bệnh hiện có tại một thời điểm / Tổng dân số tại thời điểm đó) x k
  • D. (Số ca bệnh hiện có tại một thời điểm / Số ca mới mắc trong kỳ) x k

Câu 6: Trong một cộng đồng có 5000 người. Vào ngày 1/1/2023, có 100 người mắc bệnh X. Đến ngày 31/12/2023, có thêm 50 người mới mắc bệnh X. Không có ai chết hoặc khỏi bệnh trong năm. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 1.02%
  • B. Khoảng 2.0%
  • C. Khoảng 3.0%
  • D. Khoảng 10.2%

Câu 7: Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được tính chủ yếu trong loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 8: Giả sử một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của việc mắc bệnh Y ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc là 5.0. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh Y cao hơn 5%
  • B. Có 5 ca bệnh Y ở người hút thuốc cho mỗi ca bệnh Y ở người không hút thuốc.
  • C. Người hút thuốc có tỷ lệ hiện mắc bệnh Y cao gấp 5 lần người không hút thuốc.
  • D. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh Y cao gấp 5 lần người không hút thuốc.

Câu 9: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) thường được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh trong loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)

Câu 10: Một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và u não (bệnh) thu được Tỷ số chênh (OR) là 1.2 (với khoảng tin cậy 95% là 0.9 - 1.6). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

  • A. Sử dụng điện thoại di động làm tăng nguy cơ mắc u não lên 20%.
  • B. Sử dụng điện thoại di động làm tăng chênh mắc u não lên 20%.
  • C. Có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa sử dụng điện thoại di động và u não.
  • D. Không có đủ bằng chứng thống kê để kết luận về mối liên hệ giữa sử dụng điện thoại di động và u não.

Câu 11: Sai số hệ thống (Systematic error) trong nghiên cứu là gì?

  • A. Sai số ngẫu nhiên do sự biến động tự nhiên của hiện tượng.
  • B. Sai lệch có hệ thống trong việc thu thập hoặc diễn giải dữ liệu.
  • C. Sai số do cỡ mẫu quá nhỏ.
  • D. Sai số chỉ xảy ra trong các nghiên cứu thực nghiệm.

Câu 12: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi nào?

  • A. Người tham gia không nhớ chính xác thông tin được hỏi.
  • B. Người nghiên cứu diễn giải kết quả một cách chủ quan.
  • C. Cách chọn mẫu dẫn đến sự khác biệt có hệ thống giữa các nhóm so sánh.
  • D. Dữ liệu bị thiếu ở một số người tham gia.

Câu 13: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch, nếu thói quen hút thuốc lá (một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch và thường đi kèm với uống cà phê) không được kiểm soát, nó có thể gây ra hiện tượng gì?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • C. Tương tác (Interaction)
  • D. Nhiễu (Confounding)

Câu 14: Để giảm thiểu sai lệch thông tin (Information bias) trong một nghiên cứu, nhà nghiên cứu có thể áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu.
  • B. Phân nhóm ngẫu nhiên người tham gia.
  • C. Sử dụng các phương pháp đo lường chuẩn hóa và đáng tin cậy.
  • D. Chỉ chọn những người tình nguyện tham gia nghiên cứu.

Câu 15: Biến số độc lập (Independent variable) trong một nghiên cứu là gì?

  • A. Biến được cho là có ảnh hưởng hoặc là yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Biến là kết quả hoặc hậu quả được đo lường.
  • C. Biến có thể làm sai lệch mối quan hệ giữa biến độc lập và phụ thuộc.
  • D. Biến chỉ có hai giá trị có thể.

Câu 16: Biến số phụ thuộc (Dependent variable) trong một nghiên cứu là gì?

  • A. Biến được cho là có ảnh hưởng hoặc là yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Biến là kết quả hoặc hậu quả được đo lường.
  • C. Biến có thể làm sai lệch mối quan hệ giữa biến độc lập và phụ thuộc.
  • D. Biến được sử dụng để phân loại các nhóm.

Câu 17: Trong một nghiên cứu nhằm khảo sát mối liên hệ giữa thời gian học trực tuyến và điểm thi cuối kỳ của học sinh, biến độc lập là gì?

  • A. Thời gian học trực tuyến
  • B. Điểm thi cuối kỳ
  • C. Giới tính học sinh
  • D. Loại trường học

Câu 18: Khi nào thì một nghiên cứu được coi là có khả năng suy luận nhân quả (causal inference) cao nhất?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh-chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 19: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 5 năm. Sau 5 năm, có 50 người hút thuốc và 10 người không hút thuốc mắc bệnh X. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của hút thuốc đối với bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.01 (1%)
  • B. 0.04 (4%)
  • C. 0.05 (5%)
  • D. 0.06 (6%)

Câu 20: Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) có ý nghĩa gì trong dịch tễ học?

  • A. Phần nguy cơ mắc bệnh thêm vào trong nhóm phơi nhiễm có thể quy cho yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Số ca bệnh mới mắc trong một quần thể trong một khoảng thời gian.
  • D. Tỷ số chênh mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.

Câu 21: Một nghiên cứu cắt ngang về mối liên hệ giữa tập thể dục thường xuyên và bệnh béo phì ở người trưởng thành cho thấy tỷ lệ béo phì ở nhóm tập thể dục là 20% và ở nhóm không tập thể dục là 30%. Chỉ số nào sau đây có thể tính được từ dữ liệu này?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk)

Câu 22: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu, điều quan trọng là phải xem xét khả năng tồn tại của các yếu tố gây nhiễu (confounders). Yếu tố gây nhiễu là biến số thỏa mãn những điều kiện nào?

  • A. Chỉ liên quan đến yếu tố phơi nhiễm.
  • B. Chỉ liên quan đến kết cục (bệnh).
  • C. Nằm trên con đường nhân quả giữa yếu tố phơi nhiễm và kết cục.
  • D. Liên quan đến cả yếu tố phơi nhiễm và kết cục, và không nằm trên con đường nhân quả chính.

Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong thiết kế hoặc phân tích nghiên cứu?

  • A. Tăng cỡ mẫu nghiên cứu.
  • B. Phân nhóm ngẫu nhiên (Randomization).
  • C. Bắt cặp (Matching).
  • D. Phân tích phân tầng (Stratified analysis).

Câu 24: Trong nghiên cứu bệnh-chứng, việc chọn nhóm chứng có đặc điểm (như tuổi, giới tính) tương tự như nhóm bệnh được gọi là gì?

  • A. Phân nhóm ngẫu nhiên (Randomization)
  • B. Bắt cặp (Matching)
  • C. Phân tầng (Stratification)
  • D. Mù (Blinding)

Câu 25: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

  • A. Tương đối nhanh chóng và ít tốn kém.
  • B. Có khả năng thiết lập mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ.
  • C. Phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm.
  • D. Giúp tính toán trực tiếp tỷ lệ mới mắc (incidence).

Câu 26: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

  • A. Không thể tính được tỷ lệ hiện mắc.
  • B. Chỉ phù hợp với các bệnh mãn tính.
  • C. Khó xác định thứ tự thời gian giữa phơi nhiễm và kết cục.
  • D. Cần một cỡ mẫu rất lớn.

Câu 27: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

  • A. Phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm.
  • B. Tương đối nhanh chóng và ít tốn kém.
  • C. Giúp kiểm soát tốt các yếu tố gây nhiễu bằng cách bắt cặp.
  • D. Cho phép tính toán trực tiếp tỷ lệ mới mắc và thiết lập thứ tự thời gian.

Câu 28: Hạn chế chính của nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Dễ bị sai lệch hồi tưởng (recall bias) hoặc sai lệch thông tin khác.
  • B. Không phù hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm.
  • C. Không thể tính toán tỷ số chênh (OR).
  • D. Tốn kém và mất nhiều thời gian.

Câu 29: Mục đích của việc làm "mù" (blinding) trong thử nghiệm lâm sàng là gì?

  • A. Để đảm bảo phân nhóm ngẫu nhiên công bằng.
  • B. Để giảm thiểu sai lệch do kỳ vọng hoặc chủ quan.
  • C. Để tăng cỡ mẫu nghiên cứu.
  • D. Để giúp tính toán nguy cơ tương đối dễ dàng hơn.

Câu 30: Khi diễn giải kết quả của một chỉ số liên quan như RR hoặc OR, nếu khoảng tin cậy 95% chứa giá trị 1.0, điều này có ý nghĩa gì về mặt thống kê?

  • A. Mối liên hệ quan sát được có ý nghĩa thống kê.
  • B. Mối liên hệ quan sát được là rất mạnh.
  • C. Mối liên hệ quan sát được không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Yếu tố phơi nhiễm chắc chắn không gây ra bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát tỷ lệ người trưởng thành tại một thành phố mắc bệnh trầm cảm vào thời điểm hiện tại. Ông chọn ngẫu nhiên 1000 người và phỏng vấn họ. Loại hình thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất cho mục đích này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa hút thuốc lá (yếu tố phơi nhiễm) và ung thư phổi (kết cục), nhà nghiên cứu bắt đầu bằng việc xác định các bệnh nhân ung thư phổi (ca bệnh) và một nhóm người không mắc ung thư phổi nhưng có đặc điểm tương tự (nhóm chứng). Sau đó, họ thu thập thông tin về tiền sử hút thuốc của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một công ty dược phẩm muốn đánh giá hiệu quả của một loại thuốc mới trong việc giảm huyết áp. Họ tuyển chọn 200 bệnh nhân cao huyết áp, chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: một nhóm dùng thuốc mới, nhóm còn lại dùng giả dược (placebo). Họ theo dõi huyết áp của cả hai nhóm trong 6 tháng. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp MỚI mắc một bệnh trong một quần thể xác định trong một khoảng thời gian nhất định?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của một bệnh được tính bằng công thức nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong một cộng đồng có 5000 người. Vào ngày 1/1/2023, có 100 người mắc bệnh X. Đến ngày 31/12/2023, có thêm 50 người mới mắc bệnh X. Không có ai chết hoặc khỏi bệnh trong năm. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được tính chủ yếu trong loại hình nghiên cứu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Giả sử một nghiên cứu thuần tập cho thấy Nguy cơ tương đối (RR) của việc mắc bệnh Y ở người hút thuốc lá so với người không hút thuốc là 5.0. Điều này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) thường được sử dụng để ước tính mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh trong loại hình nghiên cứu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một nghiên cứu bệnh-chứng về mối liên hệ giữa sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và u não (bệnh) thu được Tỷ số chênh (OR) là 1.2 (với khoảng tin cậy 95% là 0.9 - 1.6). Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sai số hệ thống (Systematic error) trong nghiên cứu là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sai lệch chọn mẫu (Selection bias) xảy ra khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch, nếu thói quen hút thuốc lá (một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch và thường đi kèm với uống cà phê) không được kiểm soát, nó có thể gây ra hiện tượng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để giảm thiểu sai lệch thông tin (Information bias) trong một nghiên cứu, nhà nghiên cứu có thể áp dụng biện pháp nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biến số độc lập (Independent variable) trong một nghiên cứu là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Biến số phụ thuộc (Dependent variable) trong một nghiên cứu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Trong một nghiên cứu nhằm khảo sát mối liên hệ giữa thời gian học trực tuyến và điểm thi cuối kỳ của học sinh, biến độc lập là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi nào thì một nghiên cứu được coi là có khả năng suy luận nhân quả (causal inference) cao nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 5 năm. Sau 5 năm, có 50 người hút thuốc và 10 người không hút thuốc mắc bệnh X. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) của hút thuốc đối với bệnh X trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk - AR) có ý nghĩa gì trong dịch tễ học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nghiên cứu cắt ngang về mối liên hệ giữa tập thể dục thường xuyên và bệnh béo phì ở người trưởng thành cho thấy tỷ lệ béo phì ở nhóm tập thể dục là 20% và ở nhóm không tập thể dục là 30%. Chỉ số nào sau đây có thể tính được từ dữ liệu này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi diễn giải kết quả của một nghiên cứu, điều quan trọng là phải xem xét khả năng tồn tại của các yếu tố gây nhiễu (confounders). Yếu tố gây nhiễu là biến số thỏa mãn những điều kiện nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cách để kiểm soát yếu tố gây nhiễu trong thiết kế hoặc phân tích nghiên cứu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong nghiên cứu bệnh-chứng, việc chọn nhóm chứng có đặc điểm (như tuổi, giới tính) tương tự như nhóm bệnh được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hạn chế chính của nghiên cứu bệnh-chứng (Case-control study) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Mục đích của việc làm 'mù' (blinding) trong thử nghiệm lâm sàng là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Khi diễn giải kết quả của một chỉ số liên quan như RR hoặc OR, nếu khoảng tin cậy 95% chứa giá trị 1.0, điều này có ý nghĩa gì về mặt thống kê?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự khắc nghiệt của chiến tranh và tinh thần bất khuất của người lính:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Liệt kê và đối lập

Câu 2: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại (giai đoạn 1930-1945) thường có xu hướng nào khác biệt so với văn học trung đại?

  • A. Xây dựng nhân vật theo kiểu lí tưởng hóa, anh hùng ca.
  • B. Tập trung khắc họa ngoại hình và hành động phi thường.
  • C. Chú trọng khám phá chiều sâu tâm lý, số phận cá nhân.
  • D. Sử dụng các mô típ nhân vật quen thuộc trong truyền thuyết, cổ tích.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "giọng điệu" của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Thái độ, cảm xúc và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà thơ.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp và từ vựng được sử dụng.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 5: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho lập luận, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Các câu danh ngôn, tục ngữ.
  • B. Những suy nghĩ, cảm xúc cá nhân của người viết.
  • C. Số liệu thống kê, sự kiện, ví dụ cụ thể từ thực tế đời sống.
  • D. Các trích dẫn từ tác phẩm văn học kinh điển.

Câu 6: Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp người nói ghi nhớ nội dung bài thuyết trình.
  • B. Làm cho bài thuyết trình trở nên dài hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • D. Tăng khả năng kết nối, truyền cảm xúc và nhấn mạnh ý cho người nghe.

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong một tác phẩm tự sự. Không gian không chỉ là bối cảnh mà còn có thể:

  • A. Quyết định hoàn toàn tính cách của nhân vật.
  • B. Góp phần thể hiện tâm trạng, tính cách nhân vật hoặc mang ý nghĩa biểu tượng.
  • C. Luôn là không gian thực, có thật trong đời sống.
  • D. Chỉ có chức năng cung cấp thông tin về nơi chốn diễn ra câu chuyện.

Câu 8: Khi nhận xét về "phong cách nghệ thuật" của một nhà văn, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Chủ đề chính mà nhà văn thường viết.
  • B. Thể loại văn học mà nhà văn sáng tác.
  • C. Những nét độc đáo, riêng biệt trong cách nhìn, cách cảm thụ và biểu hiện hiện thực của nhà văn.
  • D. Số lượng tác phẩm mà nhà văn đã xuất bản.

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Để phản bác ý kiến cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích, bạn nên sử dụng lập luận nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đơn giản khẳng định rằng mạng xã hội có hại.
  • B. Kể một câu chuyện cá nhân về việc bạn đã bị ảnh hưởng bởi mạng xã hội.
  • C. Nhấn mạnh rằng mọi thứ đều có hai mặt.
  • D. Trình bày các bằng chứng về tác động tiêu cực của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần, thời gian và các mối quan hệ thực tế.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ánh trăng" trong ngữ cảnh này:

  • A. Biểu tượng cho quá khứ nghĩa tình, vẻ đẹp bình dị, vĩnh hằng, nhắc nhở con người về sự vô tình.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc ("đồng tiền vàng rơi").
  • C. Đơn thuần là cảnh thiên nhiên ban đêm.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng của con người.

Câu 11: Trong các yếu tố của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và nhịp thơ?

  • A. Hình ảnh thơ.
  • B. Giọng điệu bài thơ.
  • C. Vần, nhịp và thanh điệu.
  • D. Nội dung ý nghĩa của bài thơ.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản báo chí.

  • A. Cả hai đều nhằm mục đích cung cấp thông tin một cách khách quan.
  • B. Văn bản nghị luận nhằm thuyết phục, còn văn bản báo chí chủ yếu nhằm thông tin.
  • C. Văn bản nghị luận mang tính chủ quan, còn văn bản báo chí mang tính khách quan tuyệt đối.
  • D. Văn bản nghị luận dùng ngôn ngữ nghệ thuật, văn bản báo chí dùng ngôn ngữ đời thường.

Câu 13: Khi đánh giá tính hiệu quả của một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí hàng đầu?

  • A. Tính chặt chẽ và logic của lập luận.
  • B. Tính xác thực và phù hợp của bằng chứng.
  • C. Sức thuyết phục đối với người đọc/nghe.
  • D. Độ dài của đoạn văn.

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng "im lặng" một cách có chủ đích có thể mang lại ý nghĩa gì?

  • A. Luôn thể hiện sự không đồng ý hoặc thiếu hiểu biết.
  • B. Không có bất kỳ ý nghĩa giao tiếp nào.
  • C. Có thể thể hiện sự suy nghĩ, thái độ (đồng tình/phản đối), hoặc tạo khoảng dừng.
  • D. Chỉ xảy ra khi người nói không biết nói gì thêm.

Câu 15: Phân tích lý do tại sao các nhà văn hiện thực phê phán (tiêu biểu giai đoạn 1930-1945) thường tập trung khắc họa cuộc sống của tầng lớp dưới đáy xã hội?

  • A. Để phơi bày, lên án thực trạng bất công, thối nát của xã hội thông qua số phận những con người khốn khổ.
  • B. Vì cuộc sống của tầng lớp này dễ miêu tả hơn.
  • C. Để ca ngợi tinh thần vượt khó của họ.
  • D. Do ảnh hưởng của văn học lãng mạn.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm.
  • B. Kết thúc của câu chuyện.
  • C. Góc độ quan sát, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật xuất hiện trong đoạn văn.

Câu 17: Áp dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định câu nào sau đây sử dụng phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

  • A. Axit sunfuric (H2SO4) là một axit mạnh.
  • B. Căn cứ vào Điều 15 của Luật Giáo dục...
  • C. Theo ghi nhận của phóng viên tại hiện trường...
  • D. Ê, chiều nay đi đá bóng không mày?

Câu 18: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước công chúng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài phát biểu mạch lạc và có sức hút?

  • A. Học thuộc lòng từng câu, từng chữ.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết và logic cho bài nói.
  • C. Tìm kiếm thật nhiều hình ảnh minh họa.
  • D. Chỉ tập trung vào phần mở đầu thật ấn tượng.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa "chủ đề" và "tư tưởng" trong một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Chủ đề là bài học rút ra, còn tư tưởng là nội dung câu chuyện.
  • C. Tư tưởng là vấn đề được phản ánh, còn chủ đề là thái độ của nhà văn.
  • D. Chủ đề là vấn đề được phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, đánh giá của nhà văn về vấn đề đó.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật trong việc thể hiện cảm xúc:

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa.
  • B. So sánh và điệp cấu trúc.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Chơi chữ và liệt kê.

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên xung đột và sự phát triển của vở kịch?

  • A. Xung đột kịch.
  • B. Lời thoại của nhân vật.
  • C. Bối cảnh sân khấu.
  • D. Số màn, lớp của vở kịch.

Câu 22: Áp dụng kiến thức về các kiểu câu theo mục đích nói, hãy xác định câu nào sau đây là câu cầu khiến?

  • A. Thời tiết hôm nay đẹp quá!
  • B. Bạn có thích đọc sách không?
  • C. Hãy giữ gìn sức khỏe nhé!
  • D. Tôi đã hoàn thành công việc rồi.

Câu 23: Khi tham gia một cuộc tranh luận, chiến thuật nào sau đây thường kém hiệu quả và dễ gây phản tác dụng?

  • A. Liên tục ngắt lời đối phương và công kích cá nhân.
  • B. Lắng nghe cẩn thận và phản hồi dựa trên lập luận.
  • C. Đưa ra bằng chứng cụ thể để củng cố quan điểm.
  • D. Giữ thái độ bình tĩnh và tôn trọng.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố "thời gian nghệ thuật" linh hoạt (ví dụ: đảo ngược thời gian, thời gian tâm lý) trong tác phẩm tự sự hiện đại.

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện phức tạp hơn.
  • B. Giúp khám phá chiều sâu tâm lý nhân vật, tạo hiệu ứng nghệ thuật, không chỉ đơn thuần kể sự kiện theo trình tự thời gian thực.
  • C. Luôn làm giảm sự hấp dẫn của tác phẩm.
  • D. Chỉ xuất hiện trong các tác phẩm khoa học viễn tưởng.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cảm hứng chủ đạo của tác giả:

  • A. Nỗi nhớ da diết, sâu nặng về con người và cảnh vật Việt Bắc.
  • B. Niềm vui khi trở về xuôi.
  • C. Sự nuối tiếc về những khó khăn trong quá khứ.
  • D. Cảm hứng lãng mạn về tình yêu đôi lứa.

Câu 26: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận, cần đảm bảo luận điểm có đặc điểm gì để dễ dàng chứng minh và thuyết phục?

  • A. Phải là một câu hỏi tu từ.
  • B. Phải là một chân lý không ai có thể phủ nhận.
  • C. Phải thật chung chung, khái quát.
  • D. Phải rõ ràng, cụ thể, thể hiện quan điểm và có tính khả thi (có thể chứng minh).

Câu 27: Áp dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ nghị luận, hãy xác định đặc điểm nổi bật về từ ngữ được sử dụng trong phong cách này.

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khái quát, trừu tượng, giàu lí lẽ.
  • B. Ưu tiên các từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh.
  • C. Chủ yếu sử dụng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng tính từ và trạng từ.

Câu 28: Trong một cuộc thảo luận nhóm, vai trò của người "điều phối" (moderator) là gì?

  • A. Là người đưa ra tất cả các ý kiến chính.
  • B. Là người quyết định ai đúng, ai sai trong cuộc thảo luận.
  • C. Giữ cho cuộc thảo luận đi đúng hướng, đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội đóng góp ý kiến.
  • D. Chỉ ngồi nghe và ghi chép lại ý kiến của mọi người.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách sử dụng câu văn của tác giả để thể hiện tâm trạng nhân vật:

  • A. Sử dụng chủ yếu câu dài, phức tạp để miêu tả chi tiết.
  • B. Sử dụng nhiều câu cảm thán, câu hỏi tu từ, câu ngắn, gấp gáp thể hiện sự tiếc nuối, vội vàng.
  • C. Chỉ dùng câu trần thuật để kể lại sự việc.
  • D. Sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ liên tục.

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho một bài nghị luận, chức năng chính của nó là gì?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới.
  • B. Giới thiệu một vấn đề hoàn toàn khác.
  • C. Chỉ đơn giản là tóm tắt lại các luận điểm đã trình bày.
  • D. Tổng kết vấn đề, khẳng định lại quan điểm, có thể mở rộng hoặc đưa ra lời kêu gọi/lời khuyên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự khắc nghiệt của chiến tranh và tinh thần bất khuất của người lính:

"Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày.
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật trong truyện ngắn hiện đại (giai đoạn 1930-1945) thường có xu hướng nào khác biệt so với văn học trung đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'giọng điệu' của bài thơ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc cảm nhận điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Theo báo cáo của Bộ Y tế, trong tuần qua, số ca mắc bệnh sốt xuất huyết trên cả nước tiếp tục tăng nhẹ, tập trung chủ yếu ở các tỉnh phía Nam. Bộ khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng chống muỗi đốt và diệt lăng quăng để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội, để tăng sức thuyết phục cho lập luận, người viết nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong một buổi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong một tác phẩm tự sự. Không gian không chỉ là bối cảnh mà còn có thể:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi nhận xét về 'phong cách nghệ thuật' của một nhà văn, chúng ta đang đề cập đến điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử bạn đang tranh luận về tác hại của việc sử dụng mạng xã hội quá mức. Để phản bác ý kiến cho rằng mạng xã hội chỉ mang lại lợi ích, bạn nên sử dụng lập luận nào hiệu quả nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ánh trăng' trong ngữ cảnh này:

"Vầng trăng đi qua ngõ
Như người dưng qua đường
Thềm nhà ai sáng loá
Như đồng tiền vàng rơi.
... Trăng cứ tròn vành vạnh
Kể chi người vô tình
Ánh sáng tràn ngập rừng
Như sân nhà trước ngõ."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong các yếu tố của một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên nhạc điệu và nhịp thơ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp giữa văn bản nghị luận và văn bản báo chí.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi đánh giá tính hiệu quả của một đoạn văn nghị luận, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí hàng đầu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng 'im lặng' một cách có chủ đích có thể mang lại ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích lý do tại sao các nhà văn hiện thực phê phán (tiêu biểu giai đoạn 1930-1945) thường tập trung khắc họa cuộc sống của tầng lớp dưới đáy xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc xác định 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu được điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Áp dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định câu nào sau đây sử dụng phong cách ngôn ngữ sinh hoạt?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi chuẩn bị một bài phát biểu trước công chúng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo bài phát biểu mạch lạc và có sức hút?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' trong một tác phẩm văn học.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật trong việc thể hiện cảm xúc:

"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây thường được coi là cốt lõi, tạo nên xung đột và sự phát triển của vở kịch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Áp dụng kiến thức về các kiểu câu theo mục đích nói, hãy xác định câu nào sau đây là câu cầu khiến?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi tham gia một cuộc tranh luận, chiến thuật nào sau đây thường kém hiệu quả và dễ gây phản tác dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố 'thời gian nghệ thuật' linh hoạt (ví dụ: đảo ngược thời gian, thời gian tâm lý) trong tác phẩm tự sự hiện đại.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và phân tích cảm hứng chủ đạo của tác giả:

"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang
Ve kêu rừng phách đổ vàng
Nhớ cô em gái hái măng một mình
...
Nhớ sao tiếng mõ rừng chiều
Chày đêm nện cối đều đều suối xa..."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi xây dựng luận điểm cho bài nghị luận, cần đảm bảo luận điểm có đặc điểm gì để dễ dàng chứng minh và thuyết phục?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Áp dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ nghị luận, hãy xác định đặc điểm nổi bật về từ ngữ được sử dụng trong phong cách này.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một cuộc thảo luận nhóm, vai trò của người 'điều phối' (moderator) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc đoạn văn sau và phân tích cách sử dụng câu văn của tác giả để thể hiện tâm trạng nhân vật:

"Trời ơi, chỉ còn có năm phút! Chính là anh thanh niên giật mình nói to, giọng cười nhưng đầy tiếc rẻ. Anh chạy ra nhà sau, vội vàng: - Thôi, chào các bác, cháu đi đây. Kìa, đồng chí lái xe chưa lên à? Còn bao nhiêu thứ cần giới thiệu!"

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 123- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi viết phần kết bài cho một bài nghị luận, chức năng chính của nó là gì?

Viết một bình luận