Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:

“Trên đường hành quân xa,
**Dừng chân bên suối nghỉ,**
**Lửa trại bập bùng cháy,**
**Trăng lên đầu núi rồi.”**

(Phỏng theo “Cảnh khuya” - Hồ Chí Minh)

Biện pháp tu từ này góp phần thể hiện điều gì về cảnh vật và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện sự khó khăn của chặng đường.
  • B. Liệt kê/cấu trúc song hành, thể hiện sự quan sát và nhịp điệu hành trình.
  • C. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của đêm trăng.
  • D. Nhân hóa, miêu tả ngọn lửa có sức sống.

Câu 2: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn học (ví dụ: "Đặc điểm nghệ thuật trong thơ Tố Hữu giai đoạn 1945-1954"), bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "tổng hợp" thông tin?

  • A. Tìm kiếm các bài viết phê bình về thơ Tố Hữu trên tạp chí.
  • B. Ghi chép lại các câu thơ có sử dụng biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Kết nối các đặc điểm nghệ thuật riêng lẻ đã phân tích từ các bài thơ để xây dựng luận điểm chung về phong cách.
  • D. Đọc lại toàn bộ tập thơ của Tố Hữu trong giai đoạn đó.

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến ngôn ngữ giới trẻ Việt Nam". Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cho báo cáo của mình, bạn cần ưu tiên sử dụng loại nguồn thông tin nào sau đây?

  • A. Các công trình nghiên cứu ngôn ngữ học đã được công bố trên tạp chí khoa học.
  • B. Các bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội của giới trẻ.
  • C. Các bài báo trên các trang tin tức không chính thống, giật gân.
  • D. Các video TikTok phân tích hiện tượng "trend" ngôn ngữ.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "nhân dân" lặp đi lặp lại nhiều lần trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

  • A. Nhấn mạnh số lượng đông đảo của người dân Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự kính trọng đối với các tầng lớp trong xã hội.
  • C. Ngụ ý rằng nhân dân là những người duy nhất chịu khổ dưới ách đô hộ.
  • D. Khẳng định vai trò chủ thể, sức mạnh và quyền tự quyết của nhân dân trong nền độc lập.

Câu 5: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "ứng dụng" kiến thức và kỹ năng giao tiếp vào tình huống cụ thể?

  • A. Điều chỉnh ngôn ngữ, giọng điệu và cử chỉ cho phù hợp với đối tượng người nghe.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo mà không cần nhìn tài liệu.
  • C. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự uyên bác.
  • D. Chỉ tập trung vào nội dung mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chủ yếu là thị giác.
  • B. Chủ yếu là thính giác và khứu giác.
  • C. Chỉ tập trung vào xúc giác.
  • D. Kết hợp nhiều giác quan (thị giác, xúc giác, khứu giác, thính giác).

Câu 7: Trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu về một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi phản biện như "Tại sao tác giả lại chọn kết thúc này mà không phải kết thúc khác?" hoặc "Liệu còn cách hiểu nào khác về hình tượng nhân vật này không?" thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ.
  • B. Kỹ năng tóm tắt.
  • C. Kỹ năng tư duy phản biện.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.

Câu 8: Để chứng minh luận điểm "Thơ ca kháng chiến chống Pháp (1945-1954) mang đậm tinh thần lạc quan, yêu đời", bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất trong báo cáo nghiên cứu của mình?

  • A. Trích dẫn và phân tích các câu thơ, hình ảnh cụ thể trong các bài thơ tiêu biểu thể hiện tinh thần lạc quan.
  • B. Thu thập ý kiến của bạn bè về cảm nhận của họ về thơ kháng chiến.
  • C. Kể lại các giai thoại về cuộc sống khó khăn nhưng vẫn vui vẻ của các nhà thơ trong thời kỳ đó.
  • D. Trích dẫn các nhận định chung chung từ sách giáo khoa cũ.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu sau: "Vì giặc Pháp tăng cường càn quét, nhân dân phải sơ tán vào rừng sâu."

  • A. Sự kiện "giặc Pháp tăng cường càn quét" là kết quả của việc "nhân dân phải sơ tán".
  • B. Hai sự kiện không có mối quan hệ nào.
  • C. Sự kiện "nhân dân phải sơ tán" là nguyên nhân của việc "giặc Pháp tăng cường càn quét".
  • D. Sự kiện "giặc Pháp tăng cường càn quét" là nguyên nhân dẫn đến "nhân dân phải sơ tán".

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Chiều cao của người trình bày.
  • C. Độ tin cậy và tính xác thực của bằng chứng được đưa ra.
  • D. Ngôn ngữ, giọng điệu và thái độ của người nói.

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.”

Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ao nhà" trong ngữ cảnh chung của câu ca dao này.

  • A. Chỉ đơn giản là cái ao ở nhà.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của gia đình.
  • C. Biểu tượng cho những gì thuộc về mình, quê hương, đất nước, thể hiện lòng tự tôn dân tộc.
  • D. Ngụ ý phê phán những người không biết giữ gìn vệ sinh chung.

Câu 12: Khi xây dựng dàn ý cho một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ nguyên nhân đến thực trạng và cuối cùng là giải pháp thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng phân tích.
  • B. Kỹ năng tổ chức và cấu trúc hóa nội dung.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm thông tin.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác (kết hợp nhân hóa).

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có chứa các số liệu thống kê, việc đặt câu hỏi như "Nguồn gốc của số liệu này là ở đâu?" hoặc "Số liệu này được thu thập vào thời gian nào và trên đối tượng nào?" thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của thông tin.
  • B. Tóm tắt nội dung chính.
  • C. Ghi nhớ các con số.
  • D. Tìm kiếm thêm thông tin liên quan.

Câu 15: Giả sử bạn cần trình bày về "Vai trò của văn hóa đọc trong xã hội hiện đại". Để bài trình bày hấp dẫn và thuyết phục hơn, bạn nên ưu tiên sử dụng loại minh chứng nào?

  • A. Kể một câu chuyện cá nhân về việc đọc sách.
  • B. Trích dẫn một câu nói hay về sách.
  • C. Liệt kê tên các cuốn sách bạn đã đọc.
  • D. Sử dụng số liệu thống kê về văn hóa đọc, ví dụ thực tế về ảnh hưởng tích cực của việc đọc, hoặc ý kiến của chuyên gia.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích hai mặt của vấn đề (cơ hội và thách thức).
  • B. Kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • C. Giải thích nguyên nhân và kết quả.
  • D. Nêu lên một vấn đề và đưa ra giải pháp.

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Phong trào Thơ Mới ở Việt Nam (1932-1945)". Khi đọc các bài thơ của Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử..., bạn nhận thấy họ có những điểm chung và điểm riêng về nội dung và hình thức. Việc phân loại các nhà thơ này dựa trên những đặc điểm đó thể hiện kỹ năng nào?

  • A. Kỹ năng tóm tắt nội dung bài thơ.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ tiểu sử tác giả.
  • C. Kỹ năng phân loại và nhóm đối tượng dựa trên đặc điểm phân tích được.
  • D. Kỹ năng tìm kiếm các dị bản của bài thơ.

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung cho một cuộc tranh luận về chủ đề "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng điện thoại trong giờ học hay không?", việc dự đoán các lập luận và bằng chứng mà phía đối diện có thể đưa ra thể hiện kỹ năng tư duy nào?

  • A. Kỹ năng ghi nhớ thông tin.
  • B. Kỹ năng dự đoán và phân tích đối phương.
  • C. Kỹ năng tìm kiếm bằng chứng.
  • D. Kỹ năng tóm tắt vấn đề.

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội với tiêu đề gây sốc và nhiều thông tin chưa được kiểm chứng. Việc ngay lập tức tìm kiếm các nguồn tin chính thống khác để kiểm tra lại thông tin đó thể hiện điều gì?

  • A. Sự thiếu tin tưởng vào tất cả các nguồn tin.
  • B. Thói quen đọc nhiều nguồn tin cùng lúc.
  • C. Khả năng tìm kiếm thông tin nhanh chóng.
  • D. Kỹ năng đánh giá và kiểm chứng thông tin, thể hiện tư duy phản biện.

Câu 20: Khi viết phần "Kết luận" trong báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm gì để phần này có giá trị và ý nghĩa?

  • A. Đưa ra tất cả các số liệu chi tiết đã thu thập được.
  • B. Nêu lên một vấn đề hoàn toàn mới chưa được đề cập trong báo cáo.
  • C. Tóm tắt các phát hiện chính, khẳng định lại luận điểm (hoặc trả lời câu hỏi nghiên cứu) và có thể gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Chỉ đơn giản là sao chép lại phần Mở đầu.

Câu 21: Đọc câu sau:

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. So sánh.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: Khi bạn được yêu cầu trình bày một vấn đề phức tạp trước một nhóm đối tượng không chuyên (ví dụ: học sinh cấp 2), bạn cần ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong cách trình bày của mình?

  • A. Tăng tối đa số lượng số liệu thống kê.
  • B. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để tăng tính khoa học.
  • C. Đơn giản hóa ngôn ngữ, sử dụng ví dụ minh họa dễ hiểu, giải thích rõ ràng các khái niệm phức tạp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc đọc nhanh chóng hết nội dung chuẩn bị.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Số lượng đông đảo của nhân dân Việt Nam.
  • B. Sự tàn bạo, dã man và mức độ nghiêm trọng của tội ác thực dân.
  • C. Tinh thần đấu tranh bất khuất của nhân dân.
  • D. Sự giàu có về tài nguyên của đất nước.

Câu 24: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc so sánh hành động của nhân vật đó ở các tình huống khác nhau trong truyện giúp bạn làm rõ điều gì?

  • A. Sự phát triển, mâu thuẫn hoặc nhất quán trong tính cách, tâm lý của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật đó với tác giả.
  • C. Bối cảnh lịch sử mà tác phẩm được viết.
  • D. Số phận của nhân vật sau khi câu chuyện kết thúc.

Câu 25: Giả sử bạn đọc được hai bài phê bình khác nhau về cùng một tác phẩm văn học, một bài khen ngợi và một bài phê phán. Để đưa ra đánh giá khách quan của riêng mình, bạn cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc bài phê bình mà bạn cảm thấy đồng ý.
  • B. Hỏi ý kiến giáo viên hoặc bạn bè xem bài nào đúng hơn.
  • C. Tìm thêm 10 bài phê bình khác và tin theo số đông.
  • D. Đọc kỹ cả hai bài phê bình, phân tích lập luận và bằng chứng của họ, sau đó đọc lại tác phẩm gốc để tự đưa ra nhận định.

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây giúp bạn giữ được thái độ khách quan và chuyên nghiệp?

  • A. Chỉ trình bày dựa trên dữ liệu và bằng chứng đã thu thập, tránh đưa cảm xúc cá nhân.
  • B. Thể hiện rõ sự tức giận hoặc đồng tình mạnh mẽ với một quan điểm.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, đao to búa lớn để gây ấn tượng.
  • D. Tránh đề cập đến các khía cạnh tiêu cực của vấn đề.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự vui tươi, nhộn nhịp của cảnh sông nước.
  • B. Sức sống mạnh mẽ của dòng sông.
  • C. Không gian mênh mông, buồn bã và cảm giác cô đơn, lạc lõng.
  • D. Sự gắn kết, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản dài, bạn cần ưu tiên giữ lại những loại thông tin nào?

  • A. Tất cả các số liệu thống kê có trong văn bản.
  • B. Các luận điểm chính, ý tưởng trung tâm và bằng chứng/chi tiết quan trọng nhất.
  • C. Tất cả các ví dụ minh họa được đưa ra.
  • D. Chỉ giữ lại câu mở đầu và câu kết thúc của mỗi đoạn.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Chủ đề tình yêu trong thơ Nguyễn Bính". Bạn đọc được một bài viết cho rằng thơ tình Nguyễn Bính chỉ nói về tình yêu quê mùa, giản dị. Để đánh giá nhận định này, bạn cần làm gì?

  • A. Đọc các bài thơ tình tiêu biểu của Nguyễn Bính và tự phân tích, đối chiếu với nhận định đó.
  • B. Hỏi ý kiến của những người đã đọc nhiều thơ Nguyễn Bính.
  • C. Tìm kiếm các bài phê bình khác về thơ Nguyễn Bính để xem có ai đồng ý với nhận định đó không.
  • D. Chấp nhận ngay nhận định đó nếu nó được viết bởi một người nổi tiếng.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phân tích nguyên nhân - kết quả.
  • B. Giải thích khái niệm.
  • C. Kể chuyện.
  • D. So sánh, đối chiếu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu in đậm:

“Trên đường hành quân xa,
**Dừng chân bên suối nghỉ,**
**Lửa trại bập bùng cháy,**
**Trăng lên đầu núi rồi.”**

(Phỏng theo “Cảnh khuya” - Hồ Chí Minh)

Biện pháp tu từ này góp phần thể hiện điều gì về cảnh vật và tâm trạng của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi chuẩn bị báo cáo kết quả nghiên cứu về một vấn đề văn học (ví dụ: 'Đặc điểm nghệ thuật trong thơ Tố Hữu giai đoạn 1945-1954'), bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'tổng hợp' thông tin?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến ngôn ngữ giới trẻ Việt Nam'. Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cho báo cáo của mình, bạn cần ưu tiên sử dụng loại nguồn thông tin nào sau đây?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ 'nhân dân' lặp đi lặp lại nhiều lần trong Tuyên ngôn Độc lập của Hồ Chí Minh.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trước đám đông, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'ứng dụng' kiến thức và kỹ năng giao tiếp vào tình huống cụ thể?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

"Hà Nội mùa thu, cây cơm nguội vàng, cây bàng lá đỏ và gió se se. Cái se lạnh như báo trước mùa đông sắp tới, nhưng không phải là cái rét cắt da cắt thịt. Đó là cái se của hương cốm mới, của hoa sữa nồng nàn, của những con đường lá rụng xào xạc." (Phỏng theo một đoạn văn nổi tiếng)

Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả mùa thu Hà Nội?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong quá trình tìm hiểu và nghiên cứu về một tác phẩm văn học, việc đặt câu hỏi phản biện như 'Tại sao tác giả lại chọn kết thúc này mà không phải kết thúc khác?' hoặc 'Liệu còn cách hiểu nào khác về hình tượng nhân vật này không?' thể hiện kỹ năng tư duy nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Để chứng minh luận điểm 'Thơ ca kháng chiến chống Pháp (1945-1954) mang đậm tinh thần lạc quan, yêu đời', bạn nên sử dụng loại bằng chứng nào là thuyết phục nhất trong báo cáo nghiên cứu của mình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong câu sau: 'Vì giặc Pháp tăng cường càn quét, nhân dân phải sơ tán vào rừng sâu.'

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài phát biểu, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất so với các yếu tố còn lại?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta về ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn.”

Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ao nhà' trong ngữ cảnh chung của câu ca dao này.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi xây dựng dàn ý cho một bài viết nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự từ nguyên nhân đến thực trạng và cuối cùng là giải pháp thể hiện kỹ năng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

"Mùa xuân đến, trăm hoa đua nở. Nắng vàng trải nhẹ trên những con đường, làm ấm lòng người." (Đoạn văn miêu tả cảnh)

Câu văn 'Nắng vàng trải nhẹ trên những con đường, làm ấm lòng người' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả cảm nhận về nắng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khi nghe một bài thuyết trình có chứa các số liệu thống kê, việc đặt câu hỏi như 'Nguồn gốc của số liệu này là ở đâu?' hoặc 'Số liệu này được thu thập vào thời gian nào và trên đối tượng nào?' thể hiện kỹ năng tư duy nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử bạn cần trình bày về 'Vai trò của văn hóa đọc trong xã hội hiện đại'. Để bài trình bày hấp dẫn và thuyết phục hơn, bạn nên ưu tiên sử dụng loại minh chứng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin đã tạo ra nhiều cơ hội mới nhưng cũng đặt ra không ít thách thức. Một mặt, chúng ta dễ dàng tiếp cận thông tin hơn bao giờ hết. Mặt khác, nguy cơ thông tin sai lệch, tin giả lan tràn cũng ngày càng lớn." (Đoạn văn phân tích)

Đoạn văn trên sử dụng cấu trúc lập luận nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Phong trào Thơ Mới ở Việt Nam (1932-1945)'. Khi đọc các bài thơ của Xuân Diệu, Huy Cận, Hàn Mặc Tử..., bạn nhận thấy họ có những điểm chung và điểm riêng về nội dung và hình thức. Việc phân loại các nhà thơ này dựa trên những đặc điểm đó thể hiện kỹ năng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi chuẩn bị nội dung cho một cuộc tranh luận về chủ đề 'Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng điện thoại trong giờ học hay không?', việc dự đoán các lập luận và bằng chứng mà phía đối diện có thể đưa ra thể hiện kỹ năng tư duy nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Giả sử bạn đọc một bài viết trên mạng xã hội với tiêu đề gây sốc và nhiều thông tin chưa được kiểm chứng. Việc ngay lập tức tìm kiếm các nguồn tin chính thống khác để kiểm tra lại thông tin đó thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi viết phần 'Kết luận' trong báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm gì để phần này có giá trị và ý nghĩa?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc câu sau:

"Những đêm dài hành quân nung nấu chí căm thù." (Phỏng theo thơ Chính Hữu)

Cụm từ "nung nấu chí căm thù" là một cách diễn đạt sử dụng biện pháp tu từ nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi bạn được yêu cầu trình bày một vấn đề phức tạp trước một nhóm đối tượng không chuyên (ví dụ: học sinh cấp 2), bạn cần ưu tiên điều chỉnh yếu tố nào trong cách trình bày của mình?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Dân tộc Việt Nam từ ngàn đời nay vẫn sống trong vòng kìm kẹp của chế độ thực dân. Họ bị bóc lột sức lao động, bị tước đoạt quyền tự do, và bị đối xử như nô lệ." (Đoạn văn miêu tả thực trạng)

Đoạn văn trên sử dụng kỹ thuật liệt kê để làm nổi bật điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm văn học, việc so sánh hành động của nhân vật đó ở các tình huống khác nhau trong truyện giúp bạn làm rõ điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Giả sử bạn đọc được hai bài phê bình khác nhau về cùng một tác phẩm văn học, một bài khen ngợi và một bài phê phán. Để đưa ra đánh giá khách quan của riêng mình, bạn cần làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi trình bày kết quả nghiên cứu về một vấn đề nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây giúp bạn giữ được thái độ khách quan và chuyên nghiệp?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song." (Tràng Giang - Huy Cận)

Từ 'điệp điệp' (lặp đi lặp lại, chồng chất lên nhau) và 'song song' (đi cùng nhau, sóng đôi) trong hai câu thơ trên gợi ra cảm giác gì về dòng sông và con thuyền?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi tóm tắt một văn bản dài, bạn cần ưu tiên giữ lại những loại thông tin nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Chủ đề tình yêu trong thơ Nguyễn Bính'. Bạn đọc được một bài viết cho rằng thơ tình Nguyễn Bính chỉ nói về tình yêu quê mùa, giản dị. Để đánh giá nhận định này, bạn cần làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

"Cuộc sống ở thành phố tấp nập, ồn ào. Ngược lại, cuộc sống ở nông thôn lại yên bình, tĩnh lặng." (Đoạn văn so sánh)

Đoạn văn trên sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật sự khác biệt giữa cuộc sống thành phố và nông thôn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của một tác giả (giả định): "Tiếng suối róc rách như lời thì thầm của núi rừng. Ánh nắng ban mai mơn man trên những tán lá, vẽ nên những vệt sáng vàng óng trên thảm cỏ ướt sương. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng chim hót líu lo và mùi hương đất ẩm sau cơn mưa đêm."

  • A. Giàu chất thơ và lãng mạn, chú trọng miêu tả thiên nhiên.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • C. Giàu tính triết lý, suy ngẫm về cuộc đời và con người.
  • D. Chú trọng xây dựng cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết bất ngờ.

Câu 2: Trong tác phẩm "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh (giả định đã học), việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có tác dụng chủ yếu gì về mặt lập luận?

  • A. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • B. Làm cho bài văn trở nên dài và có trọng lượng hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là so sánh các quan điểm về quyền con người.
  • D. Tạo tính chính nghĩa, mượn lập luận của chính kẻ thù để khẳng định chủ quyền.

Câu 3: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện diễn biến nhanh hay chậm.
  • B. Số lượng nhân vật chính trong tác phẩm.
  • C. Tính cách, số phận nhân vật và chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • D. Bối cảnh lịch sử mà tác phẩm được sáng tác.

Câu 4: Khi đọc một đoạn thơ (giả định): "Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi / Để hồn tôi với bao hồn khổ / Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời.", biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và thể hiện điều gì?

  • A. Điệp cấu trúc, thể hiện khát vọng hòa nhập, gắn bó với cộng đồng.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • C. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sinh động.
  • D. Ẩn dụ, tạo hình ảnh gợi cảm về tình yêu đôi lứa.

Câu 5: Một bài nghị luận văn học về nhân vật cần tập trung phân tích những khía cạnh nào để làm rõ chiều sâu và ý nghĩa của nhân vật?

  • A. Chỉ cần miêu tả ngoại hình và tóm tắt hành động của nhân vật.
  • B. Ngoại hình, hành động, lời nói, nội tâm, mối quan hệ và sự phát triển của nhân vật trong các tình huống khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào những lời thoại hay nhất của nhân vật.
  • D. Chỉ so sánh nhân vật đó với các nhân vật khác trong cùng tác phẩm.

Câu 6: Đoạn văn (giả định) miêu tả: "Căn nhà nhỏ nằm chênh vênh bên sườn đồi. Mái tranh đã bạc màu thời gian, tường đất nứt nẻ. Trước hiên, một cây cau già cỗi vươn mình đón nắng, thân gầy guộc in bóng xuống nền đất ẩm ướt." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian?

  • A. Lãng mạn hóa cảnh vật.
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh.
  • C. Nhân hóa cảnh vật để chúng có tâm trạng.
  • D. Tập trung vào chi tiết tả thực, gợi không khí khắc khổ.

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Cốt truyện, nhân vật, tình huống.
  • B. Luận điểm, luận cứ, lập luận.
  • C. Cảm xúc, hình ảnh, ngôn ngữ, vần, nhịp, các biện pháp tu từ.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội và tiểu sử tác giả.

Câu 8: Đọc đoạn trích (giả định): "Hắn không hiểu tại sao mình lại làm thế. Chỉ biết rằng, trong khoảnh khắc ấy, một thứ gì đó mạnh mẽ hơn lý trí đã thôi thúc hắn hành động." Đoạn trích này gợi mở về khía cạnh nào trong việc xây dựng nhân vật?

  • A. Khám phá chiều sâu tâm lý phức tạp, những động lực khó hiểu của con người.
  • B. Xây dựng nhân vật hành động theo kế hoạch rõ ràng, có mục đích.
  • C. Miêu tả nhân vật chỉ bằng ngoại hình và lời nói bên ngoài.
  • D. Tạo ra một nhân vật hoàn toàn phi lý, không có động cơ.

Câu 9: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và bí ẩn.
  • B. Phản ánh hiện thực một cách gián tiếp, biểu đạt những ý nghĩa sâu sắc, vượt ra ngoài giới hạn của hiện thực trần trụi.
  • C. Chỉ đơn thuần là tạo sự giải trí, hấp dẫn cho người đọc.
  • D. Khẳng định sự tồn tại của thế giới siêu nhiên.

Câu 10: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa của một tác phẩm, người đọc có thể hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác phẩm được viết năm nào.
  • B. Để so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời.
  • C. Để đánh giá xem tác phẩm có phản ánh đúng lịch sử hay không.
  • D. Để hiểu rõ hơn về động cơ sáng tác, nội dung, ý nghĩa và giá trị của tác phẩm trong mối quan hệ với thời đại mà nó ra đời.

Câu 11: Phép đối (đối xứng, đối lập) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc, tư tưởng?

  • A. Làm nổi bật ý nghĩa, tạo sự cân đối về cấu trúc, tăng tính nhạc điệu và sức gợi hình, gợi cảm.
  • B. Chỉ làm cho câu thơ dài hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng đoán được nội dung tiếp theo.
  • D. Che giấu ý đồ thực sự của tác giả.

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng (dẫn chứng) mà người viết đưa ra là kỹ năng quan trọng thuộc cấp độ tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ (Remembering).
  • B. Hiểu (Understanding).
  • C. Áp dụng (Applying).
  • D. Đánh giá (Evaluating).

Câu 13: Đọc đoạn thơ (giả định): "Ngày đi trăm dặm sương khuya / Nơi về chỉ một bóng tre cuối làng." Đoạn thơ sử dụng hình ảnh nào để diễn tả sự xa cách và nỗi nhớ quê hương?

  • A. Chỉ hình ảnh "sương khuya".
  • B. Sự đối lập giữa không gian "trăm dặm sương khuya" và hình ảnh "một bóng tre cuối làng".
  • C. Chỉ hình ảnh "bóng tre".
  • D. Số từ "trăm" và "một".

Câu 14: Trong một đoạn trích kịch (giả định), lời thoại của nhân vật thường bộc lộ trực tiếp điều gì?

  • A. Toàn bộ cốt truyện.
  • B. Chỉ hành động của nhân vật.
  • C. Suy nghĩ, cảm xúc, tính cách, thái độ của nhân vật.
  • D. Tiểu sử chi tiết của nhân vật.

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (giả định là một bài báo khoa học ngắn), việc xác định thông tin chính và thông tin hỗ trợ giúp người đọc thực hiện kỹ năng nào?

  • A. Phân tích cấu trúc và nội dung văn bản, nắm bắt ý chính.
  • B. Ghi nhớ các con số và sự kiện.
  • C. Đánh giá giá trị nghệ thuật của bài báo.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài báo một cách chi tiết.

Câu 16: Thao tác lập luận so sánh trong văn nghị luận có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Chỉ để liệt kê các đối tượng có liên quan.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn.
  • C. Che giấu những điểm yếu của đối tượng đang phân tích.
  • D. Làm nổi bật đặc điểm, giá trị của đối tượng đang bàn luận thông qua việc chỉ ra sự giống và khác nhau với đối tượng khác.

Câu 17: Đọc đoạn văn (giả định): "Anh ta bước đi vội vã, đôi mắt dáo dác nhìn quanh, bàn tay siết chặt chiếc túi cũ kỹ. Dường như anh đang chạy trốn điều gì đó, hoặc tìm kiếm một thứ gì đó đã mất." Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để gợi về trạng thái tâm lý nhân vật?

  • A. Miêu tả hành động để gián tiếp bộc lộ tâm trạng.
  • B. Tự sự, kể lại một câu chuyện.
  • C. Biểu cảm trực tiếp bằng lời.
  • D. Nghị luận, đưa ra quan điểm về nhân vật.

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) về "ý nghĩa của việc đọc sách trong cuộc sống hiện đại". Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

  • A. Ngày nay có rất nhiều loại sách khác nhau.
  • B. Nhiều người trẻ không còn thói quen đọc sách.
  • C. Đọc sách là con đường ngắn nhất để tiếp cận tri thức nhân loại và làm giàu tâm hồn.
  • D. Có những cuốn sách rất dày và khó đọc.

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: "vầng trăng" trong thơ), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần tra từ điển xem "vầng trăng" nghĩa là gì.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • C. Chỉ dựa vào tiểu sử của tác giả.
  • D. Cách hình ảnh đó xuất hiện và được miêu tả trong bài thơ, mối quan hệ của nó với các hình ảnh khác, cảm xúc nó gợi ra và chủ đề chung của tác phẩm.

Câu 20: Phân tích vai trò của giọng điệu trong một văn bản (ví dụ: giọng mỉa mai, giọng trang trọng, giọng trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Thông tin khách quan về sự kiện.
  • B. Thái độ, cảm xúc, quan điểm của người viết/người nói.
  • C. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.
  • D. Số lượng từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc?

  • A. Số chữ cố định trên mỗi dòng.
  • B. Luật bằng trắc nghiêm ngặt.
  • C. Nhịp điệu, cách ngắt nghỉ câu, sự phối hợp thanh điệu và vần (có thể không cố định).
  • D. Sử dụng lặp đi lặp lại một cấu trúc câu duy nhất.

Câu 22: Đọc đoạn văn (giả định): "Cả đời ông cụ chỉ quanh quẩn bên cái ao làng. Cái ao là cả thế giới, là niềm vui, là nỗi buồn của ông." Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu "Cái ao là cả thế giới, là niềm vui, là nỗi buồn của ông"?

  • A. So sánh trực tiếp.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 23: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề đời sống, việc đưa ra các ví dụ, bằng chứng cụ thể từ thực tế có tác dụng gì đối với bài viết?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài bài viết.
  • C. Làm cho luận điểm trở nên rõ ràng, cụ thể và có sức thuyết phục hơn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua nội dung chính.

Câu 24: Đọc đoạn thơ (giả định): "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Hình ảnh so sánh này gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn?

  • A. Vẻ đẹp rực rỡ, dữ dội của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • B. Sự lạnh lẽo, u ám của cảnh vật.
  • C. Không gian tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Sự nhỏ bé của mặt trời so với biển.

Câu 25: Trong phân tích văn học, thuật ngữ "điểm nhìn trần thuật" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nơi diễn ra câu chuyện.
  • B. Thời gian câu chuyện xảy ra.
  • C. Tính cách của nhân vật chính.
  • D. Vị trí, vai và thái độ của người kể chuyện trong việc kể lại sự kiện.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá?

  • A. Cốt truyện phức tạp.
  • B. Cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình.
  • C. Hệ thống nhân vật đa dạng.
  • D. Các sự kiện lịch sử được tái hiện.

Câu 27: Đọc đoạn văn (giả định): "Cơn mưa rào bất chợt ào xuống, trút nước như ai đó đang dốc ngược cả bầu trời. Đường phố trắng xóa trong chốc lát." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "trút nước như ai đó đang dốc ngược cả bầu trời"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu trong thơ có tác dụng chủ yếu gì trong việc truyền tải nội dung?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thơ.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Trực tiếp gợi cảm xúc và hình ảnh, giúp nội dung được truyền tải một cách sinh động, sâu sắc.
  • D. Chỉ để thể hiện kỹ thuật viết của nhà thơ.

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng thời kỳ giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ để biết thêm thông tin về các tác phẩm khác.
  • B. Nhận ra nét độc đáo, vị trí và giá trị của tác phẩm đang phân tích trong dòng chảy văn học.
  • C. Tìm lỗi sai trong tác phẩm đang phân tích.
  • D. Đánh giá xem tác phẩm nào hay hơn.

Câu 30: Đọc đoạn văn (giả định): "Anh ta cười khẩy, ánh mắt đầy khinh miệt. Cái nhếch mép ấy nói lên tất cả sự coi thường mà anh dành cho đối phương." Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả điều gì để bộc lộ tính cách nhân vật?

  • A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • B. Quá khứ của nhân vật.
  • C. Lời nói trực tiếp của nhân vật.
  • D. Cử chỉ, nét mặt để bộc lộ tính cách, thái độ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách nghệ thuật của một tác giả (giả định): 'Tiếng suối róc rách như lời thì thầm của núi rừng. Ánh nắng ban mai mơn man trên những tán lá, vẽ nên những vệt sáng vàng óng trên thảm cỏ ướt sương. Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng chim hót líu lo và mùi hương đất ẩm sau cơn mưa đêm.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong tác phẩm 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh (giả định đã học), việc trích dẫn Tuyên ngôn Độc lập của Mỹ và Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Pháp có tác dụng chủ yếu gì về mặt lập luận?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích tình huống truyện trong một tác phẩm văn học giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi đọc một đoạn thơ (giả định): 'Tôi buộc lòng tôi với mọi người / Để tình trang trải với muôn nơi / Để hồn tôi với bao hồn khổ / Gần gũi nhau thêm mạnh khối đời.', biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một bài nghị luận văn học về nhân vật cần tập trung phân tích những khía cạnh nào để làm rõ chiều sâu và ý nghĩa của nhân vật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn văn (giả định) miêu tả: 'Căn nhà nhỏ nằm chênh vênh bên sườn đồi. Mái tranh đã bạc màu thời gian, tường đất nứt nẻ. Trước hiên, một cây cau già cỗi vươn mình đón nắng, thân gầy guộc in bóng xuống nền đất ẩm ướt.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ theo đặc trưng thể loại, người đọc cần chú ý đến những yếu tố cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Đọc đoạn trích (giả định): 'Hắn không hiểu tại sao mình lại làm thế. Chỉ biết rằng, trong khoảnh khắc ấy, một thứ gì đó mạnh mẽ hơn lý trí đã thôi thúc hắn hành động.' Đoạn trích này gợi mở về khía cạnh nào trong việc xây dựng nhân vật?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo trong một số tác phẩm văn học là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi phân tích bối cảnh lịch sử, văn hóa của một tác phẩm, người đọc có thể hiểu rõ hơn điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phép đối (đối xứng, đối lập) trong thơ có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt cảm xúc, tư tưởng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi phân tích một bài nghị luận xã hội, việc đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của các bằng chứng (dẫn chứng) mà người viết đưa ra là kỹ năng quan trọng thuộc cấp độ tư duy nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn thơ (giả định): 'Ngày đi trăm dặm sương khuya / Nơi về chỉ một bóng tre cuối làng.' Đoạn thơ sử dụng hình ảnh nào để diễn tả sự xa cách và nỗi nhớ quê hương?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong một đoạn trích kịch (giả định), lời thoại của nhân vật thường bộc lộ trực tiếp điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đọc một văn bản thông tin (giả định là một bài báo khoa học ngắn), việc xác định thông tin chính và thông tin hỗ trợ giúp người đọc thực hiện kỹ năng nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thao tác lập luận so sánh trong văn nghị luận có tác dụng chủ yếu gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn (giả định): 'Anh ta bước đi vội vã, đôi mắt dáo dác nhìn quanh, bàn tay siết chặt chiếc túi cũ kỹ. Dường như anh đang chạy trốn điều gì đó, hoặc tìm kiếm một thứ gì đó đã mất.' Đoạn văn này sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu để gợi về trạng thái tâm lý nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) về 'ý nghĩa của việc đọc sách trong cuộc sống hiện đại'. Luận điểm nào sau đây phù hợp nhất để mở đầu đoạn văn?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong thơ (ví dụ: 'vầng trăng' trong thơ), người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích vai trò của giọng điệu trong một văn bản (ví dụ: giọng mỉa mai, giọng trang trọng, giọng trữ tình) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đọc đoạn văn (giả định): 'Cả đời ông cụ chỉ quanh quẩn bên cái ao làng. Cái ao là cả thế giới, là niềm vui, là nỗi buồn của ông.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu 'Cái ao là cả thế giới, là niềm vui, là nỗi buồn của ông'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi viết một bài văn trình bày suy nghĩ về một vấn đề đời sống, việc đưa ra các ví dụ, bằng chứng cụ thể từ thực tế có tác dụng gì đối với bài viết?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đọc đoạn thơ (giả định): 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.' Hình ảnh so sánh này gợi lên điều gì về cảnh hoàng hôn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong phân tích văn học, thuật ngữ 'điểm nhìn trần thuật' dùng để chỉ điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để người đọc khám phá?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đọc đoạn văn (giả định): 'Cơn mưa rào bất chợt ào xuống, trút nước như ai đó đang dốc ngược cả bầu trời. Đường phố trắng xóa trong chốc lát.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'trút nước như ai đó đang dốc ngược cả bầu trời'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu trong thơ có tác dụng chủ yếu gì trong việc truyền tải nội dung?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng thời kỳ giúp người đọc đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đọc đoạn văn (giả định): 'Anh ta cười khẩy, ánh mắt đầy khinh miệt. Cái nhếch mép ấy nói lên tất cả sự coi thường mà anh dành cho đối phương.' Đoạn văn này chủ yếu tập trung miêu tả điều gì để bộc lộ tính cách nhân vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích bài thơ "Mộ" (Chiều tối) của Hồ Chí Minh, việc nhận xét rằng bài thơ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa bức tranh thiên nhiên và hình ảnh con người trên đường đi là đang tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Phân tích bút pháp hiện thực xã hội.
  • B. Phân tích mối quan hệ giữa cảnh và tình trong thơ.
  • C. Phân tích cấu trúc tự sự của bài thơ.
  • D. Phân tích yếu tố lãng mạn chủ nghĩa.

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài "Nguyên tiêu" (Rằm tháng Giêng):
"Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên."
Hai câu thơ này đã sử dụng hiệu quả biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và thời gian của đêm rằm tháng Giêng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 3: Khi phân tích "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh, việc chỉ ra nguồn gốc pháp lý của bản Tuyên ngôn thông qua việc trích dẫn từ các bản Tuyên ngôn của Pháp và Mỹ cho thấy điều gì về lập luận của tác giả?

  • A. Thể hiện sự kính trọng tuyệt đối với các nền văn hóa phương Tây.
  • B. Nhấn mạnh sự khác biệt hoàn toàn giữa Việt Nam và các nước phương Tây.
  • C. Chứng minh Việt Nam là quốc gia đi đầu trong phong trào giải phóng dân tộc.
  • D. Sử dụng nguyên tắc phổ quát về quyền con người và dân tộc để củng cố tính chính đáng cho lập luận.

Câu 4: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nội dung và giọng điệu của "Tuyên ngôn Độc lập" (2/9/1945)?

  • A. Cách mạng tháng Tám thành công, phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh.
  • B. Việt Nam đang trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp.
  • C. Chiến tranh lạnh giữa hai phe Xã hội chủ nghĩa và Tư bản chủ nghĩa.
  • D. Việt Nam đang chuẩn bị cho cuộc tổng tiến công và nổi dậy.

Câu 5: Phân tích câu thơ cuối bài "Mộ" (Chiều tối): "Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không;
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng."
Hình ảnh "lô dĩ hồng" (lò đã rực hồng) mang ý nghĩa gì trong bài thơ?

  • A. Gợi tả sự lạnh lẽo, hoang vắng của miền sơn cước.
  • B. Nhấn mạnh sự gian khổ, cực nhọc của người lao động.
  • C. Biểu tượng cho sự kết thúc của một ngày làm việc.
  • D. Biểu tượng cho hơi ấm, sự sống và tinh thần lạc quan vượt lên hoàn cảnh.

Câu 6: Đoạn văn sau từ "Tuyên ngôn Độc lập" sử dụng biện pháp lập luận nào là chủ yếu?
"Thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái đến cướp nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa."

  • A. Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Diễn dịch
  • D. Quy nạp

Câu 7: Phân tích câu thơ "Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên" trong bài "Nguyên tiêu", điệp ngữ "xuân" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự u buồn, cô đơn trước cảnh đêm khuya.
  • B. Sự phấn chấn, lạc quan, hòa hợp với thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình da diết.
  • D. Sự mệt mỏi, muốn nghỉ ngơi sau chuyến đi dài.

Câu 8: Trong một báo cáo kết quả nghiên cứu về đề tài "Hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến", việc sử dụng các đoạn thơ cụ thể làm minh chứng cho luận điểm "Người lính mang vẻ đẹp lãng mạn" là thể hiện kỹ năng nào trong trình bày báo cáo?

  • A. Kỹ năng tổng hợp thông tin.
  • B. Kỹ năng đặt câu hỏi nghiên cứu.
  • C. Kỹ năng phân tích và dẫn chứng.
  • D. Kỹ năng trình bày vấn đề.

Câu 9: Điểm gặp gỡ nổi bật về phong cách nghệ thuật giữa bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu" của Hồ Chí Minh là gì?

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, chất thép và chất tình.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên một cách chân thực.
  • C. Thiên về biểu hiện nội tâm phức tạp, bí ẩn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ bác học, giàu điển tích.

Câu 10: Phân tích đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập": "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy."
Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam?

  • A. Sự e ngại trước những thách thức phía trước.
  • B. Niềm tin vào sự giúp đỡ của các cường quốc.
  • C. Ý chí sắt đá, quyết tâm bảo vệ độc lập đến cùng.
  • D. Mong muốn được sống hòa bình, không chiến tranh.

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả giúp người đọc làm gì?

  • A. Ghi nhớ tất cả các sự kiện được nhắc đến.
  • B. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và mục đích lập luận của tác giả.
  • C. Đánh giá phong cách ngôn ngữ của văn bản.
  • D. Phân biệt giữa ý kiến chủ quan và khách quan.

Câu 12: Trong bài thơ "Mộ", hình ảnh cánh chim mỏi mệt tìm về rừng ngủ ("Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ") và đám mây lẻ loi trôi chậm trên bầu trời ("Cô vân mạn mạn độ thiên không") gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng của người đi đường?

  • A. Sự rộng lớn, hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của buổi chiều quê.
  • C. Không khí tấp nập, nhộn nhịp của cuộc sống.
  • D. Cảm giác mệt mỏi, cô đơn của người đi đường trong cảnh chiều tà.

Câu 13: Khi nhận xét về phong cách thơ Hồ Chí Minh, người ta thường nói đến sự kết hợp giữa "chất thép" và "chất tình". "Chất thép" trong thơ Bác thể hiện điều gì?

  • A. Tinh thần kiên cường, ý chí vượt khó, bản lĩnh chiến sĩ.
  • B. Tình yêu thiên nhiên, con người tha thiết.
  • C. Sự giản dị, mộc mạc trong ngôn ngữ.
  • D. Khả năng sử dụng linh hoạt các thể thơ.

Câu 14: "Tuyên ngôn Độc lập" không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của bản Tuyên ngôn?

  • A. Việc trích dẫn các văn kiện lịch sử.
  • B. Số liệu thống kê về tội ác của kẻ thù.
  • C. Ngôn ngữ hành chính khô khan, chính xác.
  • D. Hệ thống lập luận chặt chẽ, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh". Phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo của bạn nên trình bày những nội dung gì?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của các bài thơ được nghiên cứu.
  • B. Trình bày cách thức thu thập dữ liệu (bài thơ), phương pháp phân tích (ví dụ: phân tích văn bản, phân tích thi pháp).
  • C. Liệt kê danh sách các tài liệu tham khảo đã sử dụng.
  • D. Nêu bật những kết quả và phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu.

Câu 16: Trong "Nguyên tiêu", hình ảnh "Minh nguyệt tùng tiền khán" (Trăng sáng trước lầu) và "Nguyệt tòng minh hải nhập thi gia" (Trăng lồng cửa bể vào nhà thơ) trong hai câu cuối thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Bác?

  • A. Thiên nhiên đối lập, xa cách với con người.
  • B. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • C. Sự hòa hợp tuyệt đối, coi thiên nhiên là bạn tri âm tri kỷ.
  • D. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho hoạt động của con người.

Câu 17: Giọng điệu chủ đạo của "Tuyên ngôn Độc lập" ở phần đầu (khi trích dẫn và bình luận về các bản Tuyên ngôn khác) là gì?

  • A. Trang trọng, hùng hồn, đanh thép.
  • B. Buồn bã, suy tư.
  • C. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.
  • D. Thủ thỉ, tâm tình.

Câu 18: Nếu bạn cần trình bày báo cáo nghiên cứu của mình trước lớp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và truyền đạt thông tin hiệu quả?

  • A. Khả năng viết chữ đẹp trên bảng.
  • B. Khả năng ghi nhớ toàn bộ nội dung mà không cần nhìn tài liệu.
  • C. Khả năng sử dụng thành thạo các phần mềm đồ họa phức tạp.
  • D. Khả năng nói lưu loát, rõ ràng, tương tác tốt với người nghe.

Câu 19: Phân tích câu thơ "Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc" (Cô gái xóm núi xay ngô) trong bài "Mộ". Hình ảnh này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện "chất tình" của Hồ Chí Minh?

  • A. Thể hiện sự xa lánh, ghét bỏ cuộc sống đời thường.
  • B. Thể hiện tình yêu thương, sự đồng cảm với cuộc sống và con người lao động.
  • C. Nhấn mạnh sự cô độc, lẻ loi của người tù.
  • D. Miêu tả một phong tục tập quán đặc biệt.

Câu 20: Luận cứ là gì trong một văn bản nghị luận như "Tuyên ngôn Độc lập"?

  • A. Những lý lẽ, bằng chứng, dẫn chứng dùng để chứng minh cho luận điểm.
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn trình bày.
  • C. Vấn đề, hiện tượng cần được bàn luận.
  • D. Mục đích cuối cùng mà tác giả muốn đạt được.

Câu 21: So sánh hai bài thơ "Mộ" và "Nguyên tiêu", điểm khác biệt rõ rệt nhất về bối cảnh không gian và thời gian là gì?

  • A. "Mộ" diễn ra vào ban ngày, còn "Nguyên tiêu" diễn ra vào ban đêm.
  • B. "Mộ" ở vùng đồng bằng, còn "Nguyên tiêu" ở vùng núi.
  • C. Cả hai bài đều miêu tả cảnh đêm trăng ở cùng một địa điểm.
  • D. "Mộ" là cảnh chiều tối vùng núi, mang nét mệt mỏi; "Nguyên tiêu" là cảnh đêm trăng trên sông nước, mang nét tươi sáng, khoáng đạt.

Câu 22: Trong phần "Tri thức ngữ văn" liên quan đến văn bản nghị luận, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa "luận điểm", "luận cứ" và "lập luận" giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Thuộc lòng các định nghĩa về thuật ngữ nghị luận.
  • B. Phân tích cấu trúc, mạch lập luận và đánh giá tính thuyết phục của văn bản.
  • C. Chỉ ra những lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • D. Biết cách viết một văn bản tự sự hấp dẫn.

Câu 23: Dựa vào nội dung "Tuyên ngôn Độc lập", "Mộ" và "Nguyên tiêu", có thể rút ra nhận xét chung nào về con người Hồ Chí Minh?

  • A. Là một nhà khoa học chỉ quan tâm đến nghiên cứu.
  • B. Là một chính trị gia khô khan, không có tâm hồn nghệ thuật.
  • C. Là một con người vĩ đại, kết hợp hài hòa giữa cốt cách chiến sĩ và tâm hồn nghệ sĩ.
  • D. Chỉ quan tâm đến đời sống cá nhân, không để ý đến vận mệnh dân tộc.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho báo cáo trực quan, sinh động, dễ hiểu và thu hút hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn phần thuyết minh bằng lời.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí, không có tác dụng về mặt nội dung.

Câu 25: Phân tích câu thơ "Chốn vắng thuyền câu cũng lái về" trong "Nguyên tiêu". Hình ảnh "thuyền câu" và hành động "lái về" gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác?

  • A. Cuộc sống nhàn nhã, không có công việc gì quan trọng.
  • B. Sự bế tắc, không tìm được đường đi.
  • C. Hoạt động cách mạng bí mật, khẩn trương nhưng vẫn ung dung, hòa hợp với thiên nhiên.
  • D. Nỗi buồn vì phải xa rời cuộc sống đô thị.

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho phần "Kết luận" trong báo cáo kết quả nghiên cứu văn học, bạn cần trình bày những gì?

  • A. Giới thiệu tổng quan về tác giả và tác phẩm.
  • B. Liệt kê chi tiết tất cả các dữ liệu đã thu thập.
  • C. Trình bày quy trình thực hiện nghiên cứu một cách cụ thể.
  • D. Tóm tắt các phát hiện chính, khẳng định lại luận điểm và nêu ý nghĩa của nghiên cứu (nếu có).

Câu 27: Đọc đoạn văn sau từ "Tuyên ngôn Độc lập": "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa."
Đoạn văn này sử dụng biện pháp lập luận nào để làm nổi bật thành quả của Cách mạng tháng Tám?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Liệt kê và điệp cấu trúc.
  • C. Nhân hóa và hoán dụ.
  • D. Đối lập và cường điệu.

Câu 28: Hình ảnh "trăng" xuất hiện trong cả "Mộ" (không trực tiếp, chỉ gợi ý về đêm tối) và "Nguyên tiêu" (trăng sáng, trăng lồng). Sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh "trăng" góp phần làm rõ điều gì về tâm trạng của Bác trong hai bài thơ?

  • A. Làm rõ sự khác biệt trong tâm trạng giữa cảnh tù đày gian khổ và bối cảnh kháng chiến đầy niềm tin.
  • B. Chứng minh Bác chỉ yêu thiên nhiên ban đêm.
  • C. Cho thấy Bác luôn buồn bã dù ở bất kỳ hoàn cảnh nào.
  • D. Thể hiện sự thay đổi trong phong cách viết của Bác theo thời gian.

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của báo cáo.
  • B. Số lượng hình ảnh minh họa.
  • C. Tính chặt chẽ, logic của lập luận và độ tin cậy của bằng chứng.
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.

Câu 30: Phân tích câu thơ "Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền" (Nửa đêm về tới trăng đầy thuyền) trong "Nguyên tiêu". Hình ảnh "trăng đầy thuyền" là một hình ảnh mang tính tượng trưng cao, thể hiện điều gì?

  • A. Miêu tả số lượng cá bắt được trong đêm.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có về tinh thần, sự hòa hợp tuyệt đối với thiên nhiên.
  • C. Gợi sự mệt mỏi, nặng nhọc của chuyến đi.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi giữa đêm khuya.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi phân tích bài thơ 'Mộ' (Chiều tối) của Hồ Chí Minh, việc nhận xét rằng bài thơ thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa bức tranh thiên nhiên và hình ảnh con người trên đường đi là đang tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài 'Nguyên tiêu' (Rằm tháng Giêng):
'Kim dạ nguyên tiêu nguyệt chính viên,
Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên.'
Hai câu thơ này đã sử dụng hiệu quả biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và thời gian của đêm rằm tháng Giêng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi phân tích 'Tuyên ngôn Độc lập' của Hồ Chí Minh, việc chỉ ra nguồn gốc pháp lý của bản Tuyên ngôn thông qua việc trích dẫn từ các bản Tuyên ngôn của Pháp và Mỹ cho thấy điều gì về lập luận của tác giả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến nội dung và giọng điệu của 'Tuyên ngôn Độc lập' (2/9/1945)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích câu thơ cuối bài 'Mộ' (Chiều tối): 'Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ,
Cô vân mạn mạn độ thiên không;
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc,
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng.'
Hình ảnh 'lô dĩ hồng' (lò đã rực hồng) mang ý nghĩa gì trong bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Đoạn văn sau từ 'Tuyên ngôn Độc lập' sử dụng biện pháp lập luận nào là chủ yếu?
'Thế mà hơn tám mươi năm nay, bọn thực dân Pháp lợi dụng lá cờ tự do, bình đẳng, bác ái đến cướp nước ta, áp bức đồng bào ta. Hành động của chúng trái hẳn với nhân đạo và chính nghĩa.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích câu thơ 'Xuân giang xuân thủy tiếp xuân thiên' trong bài 'Nguyên tiêu', điệp ngữ 'xuân' không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong một báo cáo kết quả nghiên cứu về đề tài 'Hình tượng người lính trong thơ ca kháng chiến', việc sử dụng các đoạn thơ cụ thể làm minh chứng cho luận điểm 'Người lính mang vẻ đẹp lãng mạn' là thể hiện kỹ năng nào trong trình bày báo cáo?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Điểm gặp gỡ nổi bật về phong cách nghệ thuật giữa bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu' của Hồ Chí Minh là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích đoạn kết của 'Tuyên ngôn Độc lập': 'Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.'
Đoạn văn này thể hiện rõ nhất điều gì về ý chí của dân tộc Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả giúp người đọc làm gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong bài thơ 'Mộ', hình ảnh cánh chim mỏi mệt tìm về rừng ngủ ('Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ') và đám mây lẻ loi trôi chậm trên bầu trời ('Cô vân mạn mạn độ thiên không') gợi lên điều gì về cảnh vật và tâm trạng của người đi đường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi nhận xét về phong cách thơ Hồ Chí Minh, người ta thường nói đến sự kết hợp giữa 'chất thép' và 'chất tình'. 'Chất thép' trong thơ Bác thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: 'Tuyên ngôn Độc lập' không chỉ là một văn kiện chính trị mà còn là một tác phẩm văn học xuất sắc. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên giá trị văn học của bản Tuyên ngôn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Giả sử bạn đang viết một báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của thiên nhiên trong thơ Hồ Chí Minh'. Phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo của bạn nên trình bày những nội dung gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong 'Nguyên tiêu', hình ảnh 'Minh nguyệt tùng tiền khán' (Trăng sáng trước lầu) và 'Nguyệt tòng minh hải nhập thi gia' (Trăng lồng cửa bể vào nhà thơ) trong hai câu cuối thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong thơ Bác?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giọng điệu chủ đạo của 'Tuyên ngôn Độc lập' ở phần đầu (khi trích dẫn và bình luận về các bản Tuyên ngôn khác) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu bạn cần trình bày báo cáo nghiên cứu của mình trước lớp, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để thu hút sự chú ý và truyền đạt thông tin hiệu quả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích câu thơ 'Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc' (Cô gái xóm núi xay ngô) trong bài 'Mộ'. Hình ảnh này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện 'chất tình' của Hồ Chí Minh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Luận cứ là gì trong một văn bản nghị luận như 'Tuyên ngôn Độc lập'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: So sánh hai bài thơ 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', điểm khác biệt rõ rệt nhất về bối cảnh không gian và thời gian là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Trong phần 'Tri thức ngữ văn' liên quan đến văn bản nghị luận, việc hiểu rõ mối quan hệ giữa 'luận điểm', 'luận cứ' và 'lập luận' giúp ích gì cho người đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào nội dung 'Tuyên ngôn Độc lập', 'Mộ' và 'Nguyên tiêu', có thể rút ra nhận xét chung nào về con người Hồ Chí Minh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng biểu đồ, hình ảnh minh họa (nếu có) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích câu thơ 'Chốn vắng thuyền câu cũng lái về' trong 'Nguyên tiêu'. Hình ảnh 'thuyền câu' và hành động 'lái về' gợi lên điều gì về hoàn cảnh hoạt động của Bác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi chuẩn bị nội dung cho phần 'Kết luận' trong báo cáo kết quả nghiên cứu văn học, bạn cần trình bày những gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Đọc đoạn văn sau từ 'Tuyên ngôn Độc lập': 'Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần trăm năm nay để gây dựng nên nước Việt Nam độc lập. Dân ta lại đánh đổ chế độ quân chủ mấy mươi thế kỷ mà lập nên chế độ Dân chủ Cộng hòa.'
Đoạn văn này sử dụng biện pháp lập luận nào để làm nổi bật thành quả của Cách mạng tháng Tám?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hình ảnh 'trăng' xuất hiện trong cả 'Mộ' (không trực tiếp, chỉ gợi ý về đêm tối) và 'Nguyên tiêu' (trăng sáng, trăng lồng). Sự khác biệt trong cách thể hiện hình ảnh 'trăng' góp phần làm rõ điều gì về tâm trạng của Bác trong hai bài thơ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một báo cáo kết quả nghiên cứu, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích câu thơ 'Dạ bán quy lai nguyệt mãn thuyền' (Nửa đêm về tới trăng đầy thuyền) trong 'Nguyên tiêu'. Hình ảnh 'trăng đầy thuyền' là một hình ảnh mang tính tượng trưng cao, thể hiện điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản

  • A. Chứng minh Hồ Chí Minh có kiến thức uyên bác về lịch sử thế giới.
  • B. Tạo cơ sở pháp lý và đạo lý cho bản tuyên ngôn, đặt nền móng cho lập luận đòi độc lập.
  • C. Thể hiện sự ngưỡng mộ của Việt Nam đối với các nền văn hóa phương Tây.
  • D. Phê phán sự mâu thuẫn trong chính sách của Mỹ và Pháp ngay từ đầu văn bản.

Câu 2: Sau khi trích dẫn các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc, Hồ Chí Minh đã phát triển lập luận như thế nào trong

  • A. Đi sâu phân tích sự khác biệt giữa quyền con người và quyền dân tộc.
  • B. Kêu gọi sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế dựa trên các nguyên tắc đã nêu.
  • C. Tập trung tố cáo tội ác của thực dân Pháp trong lịch sử đô hộ Việt Nam.
  • D. Đưa ra các bằng chứng về năng lực tự trị của nhân dân Việt Nam.

Câu 3: Phân tích hiệu quả tu từ của câu văn:

  • A. Sử dụng phép liệt kê và hình ảnh mạnh để nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man của kẻ thù.
  • B. Tạo giọng điệu hài hước, châm biếm về sự yếu kém của Pháp.
  • C. Thể hiện sự bất lực và đau khổ của nhân dân Việt Nam trước ách đô hộ.
  • D. Nhấn mạnh sự đối lập giữa văn minh Pháp và tình trạng lạc hậu ở Việt Nam.

Câu 4: Trong

  • A. Cho thấy sự thay đổi quyền lực ở Việt Nam chỉ là nhất thời.
  • B. Thừa nhận vai trò của Nhật trong việc chấm dứt ách đô hộ của Pháp.
  • C. Giải thích nguyên nhân Pháp thất bại và Nhật đầu hàng.
  • D. Khẳng định quyền làm chủ đất nước của nhân dân Việt Nam sau khi đánh đổ cả Pháp và Nhật.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa các phần (mở đầu, phần giữa - tố cáo tội ác, phần kết - tuyên bố độc lập) trong

  • A. Các phần liên kết chặt chẽ, phần trước làm tiền đề cho phần sau, tạo nên mạch lập luận logic, đanh thép.
  • B. Các phần độc lập với nhau, mỗi phần giải quyết một vấn đề riêng biệt.
  • C. Phần mở đầu và kết luận quan trọng hơn phần giữa về mặt nội dung.
  • D. Mối quan hệ giữa các phần chỉ mang tính liệt kê, không có sự liên kết chặt chẽ về lập luận.

Câu 6: Đoạn kết của

  • A. Giọng điệu bi lụy, thương xót cho số phận dân tộc.
  • B. Giọng điệu hóm hỉnh, mỉa mai kẻ thù.
  • C. Giọng điệu trang trọng, đanh thép, thể hiện quyết tâm sắt đá.
  • D. Giọng điệu khách quan, trung lập khi nhìn nhận vấn đề.

Câu 7: Trong thơ Hồ Chí Minh, hình ảnh thiên nhiên thường xuất hiện với những đặc điểm nào?

  • A. Thiên nhiên hùng vĩ, dữ dội, biểu tượng cho sức mạnh của cách mạng.
  • B. Thiên nhiên gần gũi, thơ mộng, là người bạn tâm giao của con người.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho các sự kiện lịch sử.
  • D. Thiên nhiên mang màu sắc u buồn, cô độc, phản ánh tâm trạng của nhà thơ.

Câu 8: Phân tích sự kết hợp giữa chất "thép" và chất "tình" trong thơ Hồ Chí Minh.

  • A. Chất "thép" và chất "tình" là hai yếu tố hoàn toàn tách biệt trong thơ Bác.
  • B. Chất "thép" lấn át chất "tình", khiến thơ Bác khô khan, ít cảm xúc.
  • C. Chất "tình" chỉ xuất hiện trong các bài thơ viết về thiên nhiên, còn chất "thép" trong thơ viết về chiến đấu.
  • D. Chất "thép" (ý chí chiến sĩ) và chất "tình" (tâm hồn thi sĩ) hòa quyện, thống nhất trong thơ Bác.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:

  • A. Buồn bã, cô đơn vì bị giam cầm.
  • B. Ung dung, tự tại, hòa hợp với thiên nhiên.
  • C. Lo lắng, bồn chồn về tình hình cách mạng.
  • D. Phẫn uất, căm giận kẻ thù.

Câu 10: Hình ảnh "trăng" trong thơ Hồ Chí Minh (như trong "Ngắm trăng", "Cảnh khuya", "Rằm tháng Giêng") thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho nỗi buồn, sự cô đơn của người tù.
  • B. Biểu tượng cho sức mạnh và sự tàn bạo của bóng tối.
  • C. Chỉ đơn thuần là một yếu tố của cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho vẻ đẹp, sự lãng mạn và người bạn tâm giao của thi nhân, chiến sĩ.

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong các tác phẩm chính luận (như

  • A. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén, bằng chứng thuyết phục, ngôn ngữ hùng hồn, giàu sức biểu cảm.
  • B. Ưu tiên sử dụng các điển tích, điển cố Hán học để tăng tính uyên bác.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, thủ thỉ, mang tính tâm tình là chủ yếu.
  • D. Chủ yếu dựa vào cảm xúc và hình ảnh thơ mộng để lay động người đọc.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh chuyển từ việc tố cáo tội ác của Pháp sang khẳng định quyền độc lập của Việt Nam trong

  • A. Để làm cho văn bản có dung lượng dài hơn.
  • B. Nhằm so sánh tội ác của Pháp với tội ác của Nhật.
  • C. Để chứng minh Pháp không còn quyền cai trị, từ đó khẳng định quyền độc lập của Việt Nam là tất yếu và chính đáng.
  • D. Thể hiện sự khoan dung, độ lượng của Việt Nam đối với Pháp.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự khác biệt cơ bản giữa thơ và văn chính luận của Hồ Chí Minh?

  • A. Văn chính luận giàu cảm xúc, thơ thiên về lý trí.
  • B. Văn chính luận thiên về lập luận, đấu tranh; thơ thiên về bộc lộ tâm trạng, cảm xúc.
  • C. Văn chính luận sử dụng ngôn ngữ phức tạp, thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị.
  • D. Văn chính luận chỉ viết về đề tài chính trị, thơ chỉ viết về đề tài thiên nhiên.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ của Hồ Chí Minh, ngoài việc tìm hiểu nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

  • A. Tham khảo ý kiến của nhiều nhà phê bình khác nhau.
  • B. So sánh với các bài thơ cùng chủ đề của tác giả khác.
  • C. Chỉ tập trung vào phân tích các biện pháp tu từ.
  • D. Bối cảnh lịch sử sáng tác và cuộc đời, sự nghiệp của tác giả.

Câu 15: Câu văn nào trong

  • A. Tất cả mọi người đều sinh ra có quyền bình đẳng.
  • B. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.
  • C. Sự thật là từ mùa thu năm 1940, nước ta thành thuộc địa của Nhật, chứ không phải thuộc địa của Pháp nữa.
  • D. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập.

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về giá trị lịch sử của

  • A. Là văn kiện tuyên bố sự ra đời của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, chấm dứt chế độ thực dân phong kiến.
  • B. Là tác phẩm văn học có giá trị nghệ thuật cao nhất của Hồ Chí Minh.
  • C. Là cơ sở pháp lý cho việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
  • D. Là lời kêu gọi các dân tộc bị áp bức trên thế giới đứng lên đấu tranh.

Câu 17: Câu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Hàm súc, cô đọng.
  • B. Kết hợp chất "thép" và chất "tình".
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính, khó hiểu.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, phong thái ung dung.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Chỉ sự kiểm soát về biên giới lãnh thổ.
  • B. Là hình ảnh ẩn dụ chỉ sự áp bức, bóc lột tàn bạo của chế độ thực dân.
  • C. Chỉ những khó khăn về kinh tế do Pháp gây ra.
  • D. Là một loại vũ khí mà Pháp dùng để đàn áp nhân dân.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Tâm hồn yêu thiên nhiên, yêu cuộc sống và luôn hướng về ánh sáng, sự sống.
  • B. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • C. Sự chán nản, mệt mỏi trước cuộc hành trình gian khổ.
  • D. Sự tức giận, căm thù đối với chế độ nhà tù.

Câu 20: So sánh cấu trúc lập luận của

  • A. Tuyên ngôn Độc lập chỉ có phần mở đầu và kết thúc, không có thân bài.
  • B. Tuyên ngôn Độc lập sử dụng cấu trúc tự sự, kể lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Có sự tương đồng về cấu trúc (mở bài, thân bài, kết bài) nhưng Tuyên ngôn Độc lập có tính pháp lý, lịch sử và sức hùng biện đặc trưng.
  • D. Tuyên ngôn Độc lập không có lập luận, chỉ là lời kêu gọi đơn thuần.

Câu 21: Điều gì tạo nên tính phổ quát (universal value) trong những nguyên lý về quyền con người và quyền dân tộc mà Hồ Chí Minh trích dẫn trong

  • A. Chúng chỉ áp dụng cho các nước phương Tây.
  • B. Chúng được viết bằng ngôn ngữ Latin cổ.
  • C. Chúng chỉ có giá trị trong một giai đoạn lịch sử nhất định.
  • D. Chúng khẳng định những quyền cơ bản, bất khả xâm phạm của mọi con người và mọi dân tộc.

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhận biết và phân tích cảm xúc, tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • B. Tóm tắt cốt truyện và các sự kiện chính.
  • C. Xác định ngôi kể và người kể chuyện.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Tả thực cảnh sinh hoạt thường ngày ở miền núi.
  • B. Biểu tượng cho ánh sáng, sự ấm áp, niềm tin vào sự sống và tương lai.
  • C. Nhấn mạnh sự vất vả, cực nhọc của người lao động.
  • D. Thể hiện sự cô đơn, lạnh lẽo trong tâm hồn nhà thơ.

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn chính luận, cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

  • A. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Hệ thống lập luận (lý lẽ, bằng chứng) và tính logic của nó.
  • D. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.

Câu 25: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu:

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ (chỉ lặp lại cấu trúc, không phải từ ngữ cụ thể lặp đi lặp lại nhiều lần như điệp ngữ).

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của

  • A. Chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
  • B. Chủ yếu có giá trị pháp lý trên trường quốc tế.
  • C. Chỉ là một văn bản mang tính tuyên truyền đơn thuần.
  • D. Là sự kết hợp hài hòa giữa giá trị lịch sử, pháp lý và văn học.

Câu 27: Trong ngữ cảnh của thơ Hồ Chí Minh, hình ảnh "con người" (ví dụ: cô em xóm núi trong "Mộ", người tù ngắm trăng trong "Ngắm trăng") thường được khắc họa như thế nào?

  • A. Bình dị, gắn bó với cuộc sống, mang vẻ đẹp tâm hồn và ý chí kiên cường.
  • B. Những anh hùng sử thi với sức mạnh phi thường.
  • C. Con người cô đơn, lạc lõng giữa thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Chỉ là những nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng.

Câu 28: Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi bạn muốn viết một bài nghị luận về một tác phẩm văn học?

  • A. Khả năng ghi nhớ chi tiết nội dung tác phẩm.
  • B. Khả năng kể lại toàn bộ câu chuyện trong tác phẩm.
  • C. Khả năng phân tích, đánh giá tác phẩm và xây dựng lập luận chặt chẽ.
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin về tác giả và bối cảnh sáng tác.

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự tại của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh tù đày?

  • A. Trong tù không rượu cũng không hoa / Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ.
  • B. Thân thể ở trong lao / Tinh thần ở ngoài lao.
  • C. Ngâm vịnh bách thiên thi bất xán / Đằng sơn thiệp thủy khán sơn cao.
  • D. Nghĩ mình trong bước gian truân / Tai ương rèn luyện tinh thần thêm hăng.

Câu 30: Dựa trên các tác phẩm đã học, nhận định nào sau đây khái quát đúng về đóng góp của Hồ Chí Minh đối với văn học Việt Nam hiện đại?

  • A. Chỉ đóng góp ở thể loại thơ ca trữ tình.
  • B. Chủ yếu làm phong phú thêm ngôn ngữ văn học.
  • C. Là người đặt nền móng cho văn chính luận cách mạng và tạo phong cách thơ độc đáo.
  • D. Đóng góp chủ yếu ở việc giới thiệu văn học nước ngoài vào Việt Nam.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn mở đầu của bản "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh) trích dẫn hai bản tuyên ngôn nổi tiếng của Mỹ (1776) và Pháp (1789). Việc trích dẫn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sau khi trích dẫn các nguyên tắc về quyền con người và quyền dân tộc, Hồ Chí Minh đã phát triển lập luận như thế nào trong "Tuyên ngôn Độc lập" để khẳng định quyền độc lập của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích hiệu quả tu từ của câu văn: "Chúng lập ra nhà tù nhiều hơn trường học. Chúng thẳng tay chém giết những người yêu nước thương nòi của ta. Chúng tắm các cuộc khởi nghĩa của ta trong những bể máu." trong "Tuyên ngôn Độc lập".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong "Tuyên ngôn Độc lập", Hồ Chí Minh khẳng định "Pháp chạy, Nhật hàng, vua Bảo Đại thoái vị. Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập.". Lập luận này có ý nghĩa gì trong việc bác bỏ tuyên bố của Pháp?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa các phần (mở đầu, phần giữa - tố cáo tội ác, phần kết - tuyên bố độc lập) trong "Tuyên ngôn Độc lập".

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đoạn kết của "Tuyên ngôn Độc lập": "Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập. Toàn thể dân tộc Việt Nam quyết đem tất cả tinh thần và lực lượng, tính mạng và của cải để giữ vững quyền tự do, độc lập ấy.". Đoạn văn này có đặc điểm gì nổi bật về giọng điệu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Trong thơ Hồ Chí Minh, hình ảnh thiên nhiên thường xuất hiện với những đặc điểm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Phân tích sự kết hợp giữa chất 'thép' và chất 'tình' trong thơ Hồ Chí Minh.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tâm trạng chủ đạo của nhân vật trữ tình:
"Ngục trung vô sự diệc tiêu dao
Thử cảnh ư kim dục thiểu lao
Ngâm vịnh bách thiên thi bất xán
Đằng sơn thiệp thủy khán sơn cao"
(Trong tù không rượu cũng không hoa
Cảnh đẹp đêm nay khó hững hờ
Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ)
(Nguyên tiêu - Phiên âm và dịch thơ)

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hình ảnh 'trăng' trong thơ Hồ Chí Minh (như trong 'Ngắm trăng', 'Cảnh khuya', 'Rằm tháng Giêng') thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phong cách nghệ thuật của Hồ Chí Minh trong các tác phẩm chính luận (như "Tuyên ngôn Độc lập") có đặc điểm gì nổi bật?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc Hồ Chí Minh chuyển từ việc tố cáo tội ác của Pháp sang khẳng định quyền độc lập của Việt Nam trong "Tuyên ngôn Độc lập".

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng về sự khác biệt cơ bản giữa thơ và văn chính luận của Hồ Chí Minh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ của Hồ Chí Minh, ngoài việc tìm hiểu nội dung và nghệ thuật, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc tác phẩm?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Câu văn nào trong "Tuyên ngôn Độc lập" thể hiện rõ nhất ý chí và quyết tâm bảo vệ thành quả cách mạng của toàn dân tộc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử bạn được yêu cầu trình bày về giá trị lịch sử của "Tuyên ngôn Độc lập". Bạn sẽ tập trung vào những điểm chính nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Câu nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Hồ Chí Minh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "xiềng xích thực dân" trong câu "Dân ta đánh đổ các xiềng xích thực dân gần 100 năm nay để dựng nên nước Việt Nam độc lập."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Quyện điểu quy lâm tầm túc thụ
Cô vân mạn mạn độ thiên không
Sơn thôn thiếu nữ ma bao túc
Bao túc ma hoàn lô dĩ hồng."
(Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ
Chòm mây trôi nhẹ giữa từng không
Cô em xóm núi xay ngô tối
Xay hết lò than đã rực hồng.)
(Mộ - Phiên âm và dịch thơ)
Bài thơ "Mộ" (Chiều tối) thể hiện điều gì về tâm hồn Hồ Chí Minh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh cấu trúc lập luận của "Tuyên ngôn Độc lập" với cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội thông thường.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Điều gì tạo nên tính phổ quát (universal value) trong những nguyên lý về quyền con người và quyền dân tộc mà Hồ Chí Minh trích dẫn trong "Tuyên ngôn Độc lập"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi đọc một tác phẩm thơ trữ tình, kỹ năng đọc hiểu quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lò than đã rực hồng" ở cuối bài thơ "Mộ" (Chiều tối).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích một đoạn văn chính luận, cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn văn sau đây sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu: "Chúng bóc lột dân ta đến xương tủy, khiến cho dân ta nghèo nàn, thiếu thốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng cướp không ruộng đất, hầm mỏ, nguyên liệu."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị của "Tuyên ngôn Độc lập"?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong ngữ cảnh của thơ Hồ Chí Minh, hình ảnh 'con người' (ví dụ: cô em xóm núi trong 'Mộ', người tù ngắm trăng trong 'Ngắm trăng') thường được khắc họa như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Kỹ năng nào là quan trọng nhất khi bạn muốn viết một bài nghị luận về một tác phẩm văn học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất phong thái ung dung, tự tại của Hồ Chí Minh trong hoàn cảnh tù đày?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Dựa trên các tác phẩm đã học, nhận định nào sau đây khái quát đúng về đóng góp của Hồ Chí Minh đối với văn học Việt Nam hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn:
"Ngàn mai lạt cánh chiều đông
Núi non hiu hắt, sông đầy trời"
(Thơ Nguyễn Trãi)

  • A. Nhân hóa
  • B. Phóng đại
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ thi pháp học, người đọc thường tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử nhà văn
  • B. Nội dung tư tưởng và giá trị hiện thực của tác phẩm
  • C. Sự tiếp nhận của độc giả qua các thời kì
  • D. Hệ thống hình thức nghệ thuật, cấu trúc, ngôn ngữ, thể loại của tác phẩm

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong đoạn trích hồi kí hoặc tự truyện:

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • B. Giúp người kể dễ dàng giấu đi suy nghĩ, cảm xúc thật.
  • C. Tăng tính chân thực, biểu cảm, giúp người đọc đồng cảm với nhân vật "tôi".
  • D. Hạn chế khả năng khám phá thế giới nội tâm của các nhân vật khác.

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân tích một bài thơ trữ tình so với một đoạn văn xuôi tự sự?

  • A. Tập trung vào cảm xúc, nhịp điệu, hình ảnh biểu trưng thay vì cốt truyện và nhân vật.
  • B. Chỉ phân tích nội dung, không chú ý đến hình thức.
  • C. Luôn tìm kiếm một thông điệp đạo đức rõ ràng.
  • D. Yêu cầu phải thuộc lòng toàn bộ tác phẩm trước khi phân tích.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo trong truyện ngắn hiện đại (ví dụ: "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân hoặc các tác phẩm khác có yếu tố này):

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí, gây tò mò cho độc giả.
  • B. Giúp thể hiện những khía cạnh phi lí của hiện thực, biểu đạt tư tưởng, quan niệm của nhà văn.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.
  • D. Luôn phản ánh trực tiếp một sự kiện lịch sử có thật.

Câu 6: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của bài viết.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ hoa mĩ.
  • C. Sự đồng tình của người đọc với quan điểm của người viết.
  • D. Hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng được đưa ra.

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút, bạn cần chú ý phân tích điều gì để hiểu được "cái tôi" của tác giả?

  • A. Cách tác giả quan sát, cảm nhận, lựa chọn chi tiết và bộc lộ cảm xúc về cảnh vật.
  • B. Số liệu thống kê về các loài thực vật được miêu tả.
  • C. Trình tự thời gian diễn ra cảnh vật.
  • D. Thông tin về địa lý chính xác của địa điểm được miêu tả.

Câu 8: Đâu là một ví dụ về việc "mở rộng" kiến thức từ một văn bản cụ thể (ví dụ: một bài thơ về mùa xuân) sang các lĩnh vực khác?

  • A. Học thuộc lòng bài thơ đó.
  • B. Chỉ tìm hiểu thêm về cuộc đời tác giả bài thơ.
  • C. Liên hệ hình ảnh mùa xuân trong bài thơ với các bài hát, bức tranh hoặc phong tục đón Tết cổ truyền.
  • D. Tóm tắt lại nội dung chính của bài thơ.

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường. Để "củng cố" kiến thức từ đoạn văn này, bạn nên làm gì?

  • A. Tóm tắt các luận điểm chính và lập sơ đồ tư duy về mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Chỉ gạch chân những câu văn hay trong đoạn văn.
  • C. Đọc thêm một đoạn văn khác về chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Tìm kiếm thông tin về ngày tháng xuất bản của đoạn văn.

Câu 10: Khi phân tích cách xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc làm nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích sâu sắc?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật từ đầu đến cuối truyện.
  • B. Phân tích mối liên hệ giữa ngoại hình, hành động và thế giới nội tâm của nhân vật.
  • C. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Chỉ nhận xét nhân vật là "tốt" hay "xấu".

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Cây bàng trước nhà tôi đứng lặng lẽ. Những chiếc lá đỏ cuối cùng rụng xuống, để lộ những cành khẳng khiu vươn lên trời." Đoạn văn gợi cho bạn cảm xúc chủ đạo gì về mùa đông?

  • A. Vui tươi, rộn ràng
  • B. Náo nhiệt, sôi động
  • C. Tươi mới, tràn đầy sức sống
  • D. Tĩnh mịch, trầm lắng, có chút suy tư

Câu 12: Phép liên tưởng nào sau đây thể hiện sự "mở rộng" ý nghĩa từ hình ảnh "ánh trăng" trong thơ ca truyền thống?

  • A. Ánh trăng là nguồn sáng vào ban đêm.
  • B. Ánh trăng là biểu tượng của sự vĩnh hằng, là người chứng kiến bao đổi thay của lịch sử.
  • C. Ánh trăng giúp cây cối quang hợp.
  • D. Ánh trăng là vật thể trong hệ Mặt Trời.

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc "củng cố" kiến thức không bao gồm hoạt động nào dưới đây?

  • A. Ghi chú lại các số liệu quan trọng về mực nước biển dâng.
  • B. Giải thích lại bằng lời của mình về nguyên nhân gây biến đổi khí hậu.
  • C. Thảo luận với bạn bè về các giải pháp được đề cập trong văn bản.
  • D. Tìm hiểu về lịch sử ra đời của tổ chức viết văn bản đó.

Câu 14: Đọc câu văn: "Tiếng suối chảy róc rách như tiếng ai đang thủ thỉ bên tai." Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì?

  • A. So sánh và nhân hóa; gợi cảm giác gần gũi, thân mật.
  • B. Ẩn dụ; gợi cảm giác xa lạ, khó hiểu.
  • C. Hoán dụ; gợi cảm giác mạnh mẽ, dữ dội.
  • D. Điệp ngữ; gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một hình ảnh hoặc cụm từ trong bài thơ:

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn và khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ là lỗi lặp từ cần tránh.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo nhịp điệu hoặc ám ảnh cho người đọc.
  • D. Giúp tác giả dễ dàng sáng tác hơn.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn trích kịch. Việc phân tích lời thoại của nhân vật cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu tính cách và nội tâm của họ?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng câu thoại của mỗi nhân vật.
  • B. Chỉ chú ý đến việc nhân vật nói đúng hay sai.
  • C. Chỉ tìm hiểu xem lời thoại đó có vần điệu hay không.
  • D. Phân tích nội dung, cách diễn đạt, ngữ điệu và sự phù hợp với hoàn cảnh của nhân vật.

Câu 17: Để "mở rộng" kiến thức về một tác phẩm văn học lấy bối cảnh lịch sử, bạn có thể thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Tìm đọc các tài liệu lịch sử hoặc bài nghiên cứu về giai đoạn bối cảnh của tác phẩm.
  • B. Chỉ đọc các bài tóm tắt nội dung tác phẩm trên mạng.
  • C. Xem phim chuyển thể từ tác phẩm mà không cần đọc truyện gốc.
  • D. Học thuộc lòng tên tất cả các nhân vật phụ.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ qua chức năng biểu đạt:

  • A. Ẩn dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ gần gũi; Hoán dụ gọi tên sự vật bằng tên của sự vật khác có quan hệ tương đồng.
  • B. Ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng; Hoán dụ dựa trên quan hệ liên tưởng gần gũi.
  • C. Ẩn dụ là nói quá sự thật; Hoán dụ là nói giảm nói tránh.
  • D. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật; Hoán dụ chỉ dùng cho con người.

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mang tính biểu tượng (ví dụ: cây tre, con đò), việc "củng cố" kiến thức giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa của các biểu tượng này bằng cách nào?

  • A. Chỉ cần vẽ lại hình ảnh cây tre hoặc con đò.
  • B. Tìm hiểu về đặc điểm sinh học của cây tre hoặc cấu tạo con đò.
  • C. Ghi nhớ ý nghĩa biểu tượng đã được giải thích và tìm hiểu thêm các tác phẩm khác sử dụng biểu tượng này.
  • D. So sánh kích thước của cây tre và con đò.

Câu 20: Phân tích cách nhà văn tạo ra không khí u buồn, hoài cổ trong một đoạn văn miêu tả buổi chiều tà ở làng quê:

  • A. Sử dụng từ ngữ gợi tả sự tàn phai, tĩnh lặng, kết hợp với các hình ảnh quen thuộc gợi nhớ quá khứ (khói bếp, tiếng chuông chùa).
  • B. Liệt kê thật nhiều màu sắc tươi sáng và âm thanh sôi động.
  • C. Tập trung vào các sự kiện kịch tính, bất ngờ.
  • D. Sử dụng các thuật ngữ khoa học chính xác để miêu tả cảnh vật.

Câu 21: Đâu là một câu hỏi thể hiện kỹ năng "phân tích" khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật?

  • A. Nhân vật tên là gì?
  • B. Đoạn văn này có bao nhiêu câu?
  • C. Nhân vật đang ở đâu?
  • D. Những suy nghĩ nào của nhân vật cho thấy sự mâu thuẫn trong cảm xúc của anh ta?

Câu 22: Việc "mở rộng" kiến thức từ một bài thơ về tình yêu quê hương đất nước có thể liên quan đến việc tìm hiểu điều gì?

  • A. Cách gieo vần của bài thơ.
  • B. Tìm hiểu về lịch sử, văn hóa, địa lý của vùng đất được nhắc đến trong bài thơ.
  • C. Đếm số chữ trong mỗi câu thơ.
  • D. Chỉ đọc lại bài thơ nhiều lần.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của im lặng trong giao tiếp giữa các nhân vật trong một tác phẩm văn học:

  • A. Chỉ đơn giản là không có gì để nói.
  • B. Luôn thể hiện sự đồng ý giữa các nhân vật.
  • C. Có thể biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ phức tạp, sự bế tắc hoặc tạo khoảng lặng để người đọc suy ngẫm.
  • D. Là dấu hiệu cho thấy tác phẩm chưa hoàn chỉnh.

Câu 24: Để "củng cố" kỹ năng phân tích văn học, bạn nên thường xuyên thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa một lần duy nhất.
  • B. Nghe giảng mà không ghi chép.
  • C. Tìm kiếm đáp án sẵn có cho các bài tập.
  • D. Thực hành phân tích các đoạn trích, tác phẩm mới và so sánh với các bài phân tích mẫu.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận:

  • A. Văn bản thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan; Văn bản nghị luận nhằm trình bày quan điểm và thuyết phục người đọc.
  • B. Văn bản thuyết minh sử dụng nhiều biện pháp tu từ; Văn bản nghị luận thì không.
  • C. Văn bản thuyết minh chỉ dùng trong khoa học; Văn bản nghị luận chỉ dùng trong chính trị.
  • D. Văn bản thuyết minh luôn dài hơn văn bản nghị luận.

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc và vần điệu tự do, bạn cần chú ý phân tích điều gì để cảm nhận được "nhịp điệu" của bài thơ?

  • A. Đếm số lượng âm tiết trong mỗi dòng.
  • B. Tìm kiếm các từ láy.
  • C. Chú ý cách ngắt dòng, ngắt câu, sự lặp lại của từ ngữ hoặc hình ảnh và dòng cảm xúc.
  • D. So sánh bài thơ với một bài hát pop.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của "khoảng trống" trong văn bản (những điều không được nói thẳng ra mà người đọc phải suy luận):

  • A. Thể hiện sự thiếu sót của người viết.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu một cách không cần thiết.
  • C. Chỉ có trong các tác phẩm viết vội vàng.
  • D. Kích thích sự suy luận, tưởng tượng của người đọc, làm tăng chiều sâu ý nghĩa của văn bản.

Câu 28: Để "mở rộng" kiến thức về một vấn đề xã hội được đề cập trong truyện ngắn, bạn có thể làm gì?

  • A. Tìm đọc các bài báo, báo cáo thống kê hoặc nghiên cứu về vấn đề xã hội đó trong đời sống thực tế.
  • B. Chỉ đọc các truyện ngắn khác của cùng tác giả.
  • C. Tập trung vào việc phân tích ngữ pháp của từng câu trong truyện.
  • D. Học thuộc lòng tên tất cả các nhân vật phụ trong truyện.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một văn bản (thơ, truyện, nghị luận):

  • A. Tiêu đề không có mối liên hệ gì với nội dung.
  • B. Tiêu đề thường gợi mở chủ đề, tư tưởng, cảm xúc hoặc một khía cạnh đặc sắc của văn bản.
  • C. Tiêu đề chỉ đơn giản là tên gọi để phân biệt văn bản này với văn bản khác.
  • D. Tiêu đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung một cách chi tiết.

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài thơ về đề tài lịch sử. Việc "củng cố" kiến thức về bài thơ này bao gồm hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tìm hiểu về năm sinh, năm mất của nhà thơ.
  • B. Chỉ đọc lướt qua bài thơ một lần.
  • C. Hệ thống hóa các sự kiện lịch sử được nhắc đến và phân tích cách nhà thơ thể hiện cảm xúc, suy tư về chúng.
  • D. Sao chép lại bài thơ vào vở mà không suy nghĩ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để diễn tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn:
'Ngàn mai lạt cánh chiều đông
Núi non hiu hắt, sông đầy trời'
(Thơ Nguyễn Trãi)

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo góc độ thi pháp học, người đọc thường tập trung vào yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất trong đoạn trích hồi kí hoặc tự truyện:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân tích một bài thơ trữ tình so với một đoạn văn xuôi tự sự?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kì ảo trong truyện ngắn hiện đại (ví dụ: 'Chữ người tử tù' của Nguyễn Tuân hoặc các tác phẩm khác có yếu tố này):

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài nghị luận, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi đọc một đoạn văn miêu tả thiên nhiên trong tùy bút, bạn cần chú ý phân tích điều gì để hiểu được 'cái tôi' của tác giả?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Đâu là một ví dụ về việc 'mở rộng' kiến thức từ một văn bản cụ thể (ví dụ: một bài thơ về mùa xuân) sang các lĩnh vực khác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử bạn đọc một đoạn văn nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường. Để 'củng cố' kiến thức từ đoạn văn này, bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi phân tích cách xây dựng nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc làm nào sau đây thể hiện kỹ năng phân tích sâu sắc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Cây bàng trước nhà tôi đứng lặng lẽ. Những chiếc lá đỏ cuối cùng rụng xuống, để lộ những cành khẳng khiu vươn lên trời.' Đoạn văn gợi cho bạn cảm xúc chủ đạo gì về mùa đông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phép liên tưởng nào sau đây thể hiện sự 'mở rộng' ý nghĩa từ hình ảnh 'ánh trăng' trong thơ ca truyền thống?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi đọc một văn bản thông tin về biến đổi khí hậu, việc 'củng cố' kiến thức không bao gồm hoạt động nào dưới đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Đọc câu văn: 'Tiếng suối chảy róc rách như tiếng ai đang thủ thỉ bên tai.' Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm giác gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại một hình ảnh hoặc cụm từ trong bài thơ:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đọc một đoạn trích kịch. Việc phân tích lời thoại của nhân vật cần chú ý đến điều gì nhất để hiểu tính cách và nội tâm của họ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để 'mở rộng' kiến thức về một tác phẩm văn học lấy bối cảnh lịch sử, bạn có thể thực hiện hoạt động nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa biện pháp ẩn dụ và hoán dụ qua chức năng biểu đạt:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật mang tính biểu tư??ng (ví dụ: cây tre, con đò), việc 'củng cố' kiến thức giúp bạn hiểu sâu hơn ý nghĩa của các biểu tượng này bằng cách nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích cách nhà văn tạo ra không khí u buồn, hoài cổ trong một đoạn văn miêu tả buổi chiều tà ở làng quê:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đâu là một câu hỏi thể hiện kỹ năng 'phân tích' khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc 'mở rộng' kiến thức từ một bài thơ về tình yêu quê hương đất nước có thể liên quan đến việc tìm hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của im lặng trong giao tiếp giữa các nhân vật trong một tác phẩm văn học:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để 'củng cố' kỹ năng phân tích văn học, bạn nên thường xuyên thực hiện hoạt động nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về mục đích giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận:

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi đọc một bài thơ hiện đại có cấu trúc và vần điệu tự do, bạn cần chú ý phân tích điều gì để cảm nhận được 'nhịp điệu' của bài thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của 'khoảng trống' trong văn bản (những điều không được nói thẳng ra mà người đọc phải suy luận):

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để 'mở rộng' kiến thức về một vấn đề xã hội được đề cập trong truyện ngắn, bạn có thể làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề và nội dung của một văn bản (thơ, truyện, nghị luận):

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn đọc một bài thơ về đề tài lịch sử. Việc 'củng cố' kiến thức về bài thơ này bao gồm hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một biểu đồ cột thể hiện số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM của trường trong năm học 2023-2024. Câu lạc bộ Robotics có 120 học sinh, Lập trình có 180 học sinh, Thiên văn học có 80 học sinh và Sinh học phân tử có 150 học sinh. Tổng số học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM được biểu diễn là bao nhiêu?

  • A. 430
  • B. 500
  • C. 530
  • D. 550

Câu 2: Phân tích biểu đồ ở Câu 1, câu lạc bộ nào có số lượng học sinh tham gia chiếm tỷ lệ cao nhất so với tổng số học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM?

  • A. Robotics
  • B. Lập trình
  • C. Thiên văn học
  • D. Sinh học phân tử

Câu 3: Một công ty muốn dự báo doanh thu quý tới dựa trên dữ liệu lịch sử. Doanh thu quý 1 là 15 tỷ, quý 2 là 18 tỷ, quý 3 là 16 tỷ. Nếu xu hướng tăng trưởng từ quý 1 sang quý 2 tiếp tục với tốc độ tương tự từ quý 2 sang quý 4 (bỏ qua quý 3 do có yếu tố bất thường), dự báo doanh thu quý 4 sẽ là bao nhiêu?

  • A. 19.2 tỷ
  • B. 20 tỷ
  • C. 21 tỷ
  • D. 21.6 tỷ

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động ngày càng rõ rệt trên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, dẫn đến hiện tượng băng tan ở hai cực và mực nước biển dâng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán cũng xuất hiện với tần suất và cường độ cao hơn. Những thay đổi này đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái, sản xuất nông nghiệp và cuộc sống của con người." Đoạn văn chủ yếu phân tích mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • B. Mối quan hệ so sánh - đối chiếu
  • C. Mối quan hệ phân loại - định nghĩa
  • D. Mối quan hệ tuần tự - thời gian

Câu 5: Một nhà khoa học đề xuất giả thuyết rằng "Việc tăng cường lượng phân bón X sẽ giúp tăng năng suất cây trồng Y". Để kiểm chứng giả thuyết này một cách khoa học, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khảo sát ý kiến nông dân về hiệu quả phân bón X
  • B. Quan sát sự phát triển của cây Y ở nhiều vùng khác nhau
  • C. Phân tích thành phần hóa học của phân bón X
  • D. Thử nghiệm trên đồng ruộng với các lô đối chứng

Câu 6: Khi đánh giá một nguồn thông tin trên internet về một vấn đề khoa học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để xác định độ tin cậy của thông tin đó?

  • A. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức đăng tải
  • B. Ngày xuất bản hoặc cập nhật gần nhất
  • C. Số lượt chia sẻ hoặc thích trên mạng xã hội
  • D. Nguồn gốc của dữ liệu hoặc tài liệu tham khảo được trích dẫn

Câu 7: Một nhà kinh tế đưa ra nhận định: "Lãi suất ngân hàng tăng cao sẽ làm giảm đầu tư của doanh nghiệp". Lập luận này dựa trên giả định ngầm nào?

  • A. Doanh nghiệp phụ thuộc vào việc vay vốn để đầu tư.
  • B. Lãi suất ngân hàng là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến đầu tư.
  • C. Doanh nghiệp luôn tối đa hóa lợi nhuận bất kể chi phí.
  • D. Người tiêu dùng sẽ giảm chi tiêu khi lãi suất tăng.

Câu 8: Dựa vào bảng dữ liệu sau, hãy xác định xu hướng của nhiệt độ trung bình hàng năm trong giai đoạn 2018-2022.

  • A. Có xu hướng tăng nhẹ.
  • B. Có xu hướng giảm nhẹ.
  • C. Ổn định, không thay đổi đáng kể.
  • D. Biến động mạnh và không có xu hướng rõ ràng.

Câu 9: Trong một dự án nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh, nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ một trường trung học. Dữ liệu cho thấy 60% học sinh đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi ngày. Nhóm nghiên cứu kết luận: "Đa số học sinh trung học ở Việt Nam đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi ngày". Kết luận này có vấn đề gì về mặt phương pháp luận?

  • A. Số liệu 60% có thể không chính xác.
  • B. Mẫu nghiên cứu (một trường) không đại diện cho toàn bộ học sinh trung học cả nước.
  • C. Thời gian đọc sách 1 giờ mỗi ngày là quá ít.
  • D. Nghiên cứu không so sánh với các nhóm tuổi khác.

Câu 10: Cho một thuật toán đơn giản: Bắt đầu -> Nhập số N -> Nếu N > 10 thì In ra "Lớn" -> Ngược lại (N <= 10) thì In ra "Nhỏ" -> Kết thúc. Nếu nhập N = 7, kết quả in ra sẽ là gì?

  • A. Lớn
  • B. Nhỏ
  • C. Lớn Nhỏ
  • D. Không in ra gì cả

Câu 11: So sánh đặc điểm của thơ trữ tình và truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thể loại này nằm ở đâu?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng (văn xuôi so với thơ).
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Mục đích biểu hiện (cảm xúc, suy tư chủ quan so với kể chuyện, tái hiện đời sống).
  • D. Có sử dụng biện pháp tu từ hay không.

Câu 12: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng quy trình gồm các bước: Lắng cặn sơ bộ -> Xử lý sinh học -> Lọc -> Khử trùng. Nếu công đoạn Xử lý sinh học gặp sự cố, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chất lượng nước sau xử lý?

  • A. Nồng độ chất hữu cơ và dinh dưỡng trong nước sau xử lý sẽ cao hơn.
  • B. Nước sau xử lý sẽ có màu đục hơn bình thường.
  • C. Quá trình khử trùng sẽ không còn tác dụng.
  • D. Lượng bùn thải từ công đoạn lắng cặn sẽ giảm đi.

Câu 13: Một nhà xã hội học tiến hành khảo sát về mức độ hài lòng với cuộc sống của người dân thành phố A. Ông chọn ngẫu nhiên các hộ gia đình từ danh sách cư dân và phỏng vấn một người trưởng thành trong mỗi hộ. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?

  • A. Chọn mẫu thuận tiện
  • B. Chọn mẫu xác suất (ngẫu nhiên)
  • C. Chọn mẫu định mức
  • D. Chọn mẫu tự chọn

Câu 14: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa tăng theo từng năm và các hình ảnh về sông ngòi bị ô nhiễm. Việc sử dụng các bằng chứng này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện kiến thức rộng của người viết.
  • C. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc cho người đọc.
  • D. Tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho luận điểm.

Câu 15: Xét phương trình hóa học đơn giản: A + B -> C. Nếu ban đầu có 5 mol chất A và 8 mol chất B, và phản ứng xảy ra hoàn toàn theo tỉ lệ mol 1:1 giữa A và B, chất nào sẽ còn dư sau phản ứng và với lượng bao nhiêu?

  • A. Chất A dư 3 mol.
  • B. Chất B dư 5 mol.
  • C. Chất B dư 3 mol.
  • D. Cả A và B đều hết.

Câu 16: Một công ty sản xuất đồ uống đang xem xét hai chiến lược tiếp thị mới. Chiến lược A dự kiến tăng doanh số 15% với chi phí 100 triệu đồng. Chiến lược B dự kiến tăng doanh số 10% với chi phí 60 triệu đồng. Nếu doanh số hiện tại là 500 tỷ đồng, chiến lược nào mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn (tính bằng tăng doanh số trên mỗi triệu đồng chi phí)?

  • A. Chiến lược A hiệu quả hơn.
  • B. Chiến lược B hiệu quả hơn.
  • C. Hai chiến lược có hiệu quả tương đương.
  • D. Không thể xác định vì thiếu thông tin lợi nhuận.

Câu 17: Đọc đoạn trích: "Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt đanh lại, đôi mắt nhìn thẳng không chớp. Giọng nói khô khốc, lạnh lùng khác thường." Đoạn trích này sử dụng các chi tiết nào để gợi mở về trạng thái tâm lý của nhân vật?

  • A. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ và giọng nói.
  • B. Độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • C. Lời kể của người kể chuyện ngôi thứ nhất.
  • D. Đối thoại giữa các nhân vật.

Câu 18: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh. Ông thu thập dữ liệu về số giờ trung bình sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và điểm trung bình các môn học của 200 học sinh. Phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp nhất để xác định mối liên hệ này là gì?

  • A. Tính giá trị trung bình của thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • B. Phân tích tương quan giữa hai biến số.
  • C. Vẽ biểu đồ cột so sánh số giờ sử dụng mạng xã hội.
  • D. Phân loại học sinh thành các nhóm dựa trên điểm số.

Câu 19: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới. Họ sử dụng quy trình Agile, chia nhỏ dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn (sprint). Ưu điểm chính của phương pháp Agile so với phương pháp truyền thống (Waterfall) trong bối cảnh này là gì?

  • A. Dễ dàng thích ứng với thay đổi yêu cầu trong quá trình phát triển.
  • B. Yêu cầu ít tài nguyên hơn so với Waterfall.
  • C. Đảm bảo sản phẩm hoàn hảo ngay từ lần ra mắt đầu tiên.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro thất bại của dự án.

Câu 20: Một bản tin dự báo thời tiết cho biết "Khả năng mưa bão trong 24 giờ tới là 70%". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Sẽ có mưa bão xảy ra trên 70% diện tích khu vực dự báo.
  • B. Sẽ có mưa bão kéo dài trong 70% tổng thời gian 24 giờ.
  • C. Trong 10 lần dự báo như vậy, sẽ có chính xác 7 lần có mưa bão.
  • D. Có 70% khả năng mưa bão sẽ xảy ra tại một điểm bất kỳ trong khu vực dự báo trong 24 giờ tới.

Câu 21: Một sơ đồ tư duy (mind map) về chủ đề "Năng lượng tái tạo" thường có cấu trúc như thế nào?

  • A. Chủ đề chính ở trung tâm, các nhánh tỏa ra với các ý liên quan.
  • B. Các ý được liệt kê theo trình tự thời gian.
  • C. Thông tin được trình bày dưới dạng bảng so sánh.
  • D. Các bước của một quy trình được mô tả tuần tự.

Câu 22: Một nhà sử học đang nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến một cuộc cách mạng lớn. Ông thu thập các tài liệu như thư từ cá nhân của các lãnh đạo, báo chí thời kỳ đó, và hồi ký của những người tham gia. Việc phân tích các nguồn tài liệu này giúp ông làm rõ điều gì?

  • A. Dự đoán chính xác tương lai của xã hội.
  • B. Tìm ra sự thật tuyệt đối và không thể tranh cãi.
  • C. Hiểu rõ hơn về bối cảnh, động lực và quan điểm của các bên liên quan.
  • D. Xác định số lượng chính xác người tham gia cuộc cách mạng.

Câu 23: Một học sinh đọc một bài báo khoa học về lợi ích của việc tập thể dục. Bài báo trích dẫn một nghiên cứu thực hiện trên 100 người trưởng thành, cho thấy nhóm tập thể dục thường xuyên có chỉ số sức khỏe tốt hơn nhóm ít vận động. Để đánh giá tính tin cậy của kết luận này, học sinh cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất về nghiên cứu được trích dẫn?

  • A. Tuổi trung bình của những người tham gia nghiên cứu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng (ví dụ: có nhóm đối chứng, ngẫu nhiên hóa không).
  • C. Tên của tạp chí khoa học đăng bài báo.
  • D. Thời gian bài báo được xuất bản.

Câu 24: Giả sử bạn đang phân tích một bức tranh. Bạn nhận thấy việc sử dụng màu sắc tương phản mạnh ở trung tâm bức tranh và màu sắc dịu nhẹ ở các góc. Việc phân tích này giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì về bức tranh?

  • A. Giá trị thị trường của bức tranh.
  • B. Kỹ thuật vẽ mà họa sĩ đã sử dụng.
  • C. Ý đồ của họa sĩ trong việc tạo điểm nhấn và hướng sự chú ý của người xem.
  • D. Thời điểm lịch sử mà bức tranh được sáng tác.

Câu 25: Một quy trình sản xuất gồm 3 bước: A, B, C. Thời gian thực hiện mỗi bước lần lượt là 10 phút, 15 phút, 12 phút. Các bước được thực hiện tuần tự. Nếu muốn tăng năng suất (số sản phẩm làm ra trong một giờ), cần tập trung cải tiến ở bước nào trước tiên?

  • A. Bước A
  • B. Bước B
  • C. Bước C
  • D. Cải tiến đồng đều cả ba bước.

Câu 26: Một nhà sinh vật học quan sát thấy số lượng cá thể của một loài động vật trong một khu rừng giảm mạnh sau khi một loài săn mồi mới xuất hiện. Mối quan hệ giữa hai loài này có thể được mô tả là gì?

  • A. Cộng sinh
  • B. Hội sinh
  • C. Cạnh tranh
  • D. Vật ăn thịt - con mồi

Câu 27: Khi lập kế hoạch cho một dự án học tập, việc xác định rõ mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì nhiều nhất?

  • A. Giúp kế hoạch trở nên rõ ràng, khả thi và dễ dàng theo dõi tiến độ.
  • B. Đảm bảo dự án chắc chắn thành công 100%.
  • C. Giảm thiểu tối đa công sức cần bỏ ra.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các rủi ro có thể xảy ra.

Câu 28: Một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát cao. Để kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương có thể áp dụng biện pháp nào trong chính sách tiền tệ?

  • A. Giảm lãi suất cơ bản.
  • B. Tăng cường phát hành tiền vào lưu thông.
  • C. Tăng lãi suất cơ bản.
  • D. Giảm dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại.

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây ít được chú trọng so với phân tích một bài thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát)?

  • A. Nội dung và cảm xúc được biểu hiện.
  • B. Luật vần và nhịp điệu cố định.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Cấu trúc và cách tổ chức dòng thơ, khổ thơ.

Câu 30: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian hòa tan của viên sủi trong nước ở các nhiệt độ khác nhau. Họ ghi lại kết quả vào bảng. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

  • A. Thời gian hòa tan của viên sủi.
  • B. Loại viên sủi.
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Thể tích nước.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Một biểu đồ cột thể hiện số lượng học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM của trường trong năm học 2023-2024. Câu lạc bộ Robotics có 120 học sinh, Lập trình có 180 học sinh, Thiên văn học có 80 học sinh và Sinh học phân tử có 150 học sinh. Tổng số học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM được biểu diễn là bao nhiêu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích biểu đồ ở Câu 1, câu lạc bộ nào có số lượng học sinh tham gia chiếm tỷ lệ cao nhất so với tổng số học sinh tham gia các câu lạc bộ STEM?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một công ty muốn dự báo doanh thu quý tới dựa trên dữ liệu lịch sử. Doanh thu quý 1 là 15 tỷ, quý 2 là 18 tỷ, quý 3 là 16 tỷ. Nếu xu hướng tăng trưởng từ quý 1 sang quý 2 tiếp tục với tốc độ tương tự từ quý 2 sang quý 4 (bỏ qua quý 3 do có yếu tố bất thường), dự báo doanh thu quý 4 sẽ là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: 'Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động ngày càng rõ rệt trên toàn cầu. Nhiệt độ trung bình Trái Đất tăng lên, dẫn đến hiện tượng băng tan ở hai cực và mực nước biển dâng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán cũng xuất hiện với tần suất và cường độ cao hơn. Những thay đổi này đe dọa nghiêm trọng đến hệ sinh thái, sản xuất nông nghiệp và cuộc sống của con người.' Đoạn văn chủ yếu phân tích mối quan hệ nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một nhà khoa học đề xuất giả thuyết rằng 'Việc tăng cường lượng phân bón X sẽ giúp tăng năng suất cây trồng Y'. Để kiểm chứng giả thuyết này một cách khoa học, phương pháp nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đánh giá một nguồn thông tin trên internet về một vấn đề khoa học, yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* để xác định độ tin cậy của thông tin đó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà kinh tế đưa ra nhận định: 'Lãi suất ngân hàng tăng cao sẽ làm giảm đầu tư của doanh nghiệp'. Lập luận này dựa trên giả định ngầm nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Dựa vào bảng dữ liệu sau, hãy xác định xu hướng của nhiệt độ trung bình hàng năm trong giai đoạn 2018-2022.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Trong một dự án nghiên cứu về thói quen đọc sách của học sinh, nhóm nghiên cứu đã thu thập dữ liệu từ một trường trung học. Dữ liệu cho thấy 60% học sinh đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi ngày. Nhóm nghiên cứu kết luận: 'Đa số học sinh trung học ở Việt Nam đọc sách ít nhất 1 giờ mỗi ngày'. Kết luận này có vấn đề gì về mặt phương pháp luận?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cho một thuật toán đơn giản: Bắt đầu -> Nhập số N -> Nếu N > 10 thì In ra 'Lớn' -> Ngược lại (N <= 10) thì In ra 'Nhỏ' -> Kết thúc. Nếu nhập N = 7, kết quả in ra sẽ là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: So sánh đặc điểm của thơ trữ tình và truyện ngắn. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai thể loại này nằm ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một nhà máy xử lý nước thải sử dụng quy trình gồm các bước: Lắng cặn sơ bộ -> Xử lý sinh học -> Lọc -> Khử trùng. Nếu công đoạn Xử lý sinh học gặp sự cố, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với chất lượng nước sau xử lý?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một nhà xã hội học tiến hành khảo sát về mức độ hài lòng với cuộc sống của người dân thành phố A. Ông chọn ngẫu nhiên các hộ gia đình từ danh sách cư dân và phỏng vấn một người trưởng thành trong mỗi hộ. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, người viết đưa ra số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa tăng theo từng năm và các hình ảnh về sông ngòi bị ô nhiễm. Việc sử dụng các bằng chứng này nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xét phương trình hóa học đơn giản: A + B -> C. Nếu ban đầu có 5 mol chất A và 8 mol chất B, và phản ứng xảy ra hoàn toàn theo tỉ lệ mol 1:1 giữa A và B, chất nào sẽ còn dư sau phản ứng và với lượng bao nhiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một công ty sản xuất đồ uống đang xem xét hai chiến lược tiếp thị mới. Chiến lược A dự kiến tăng doanh số 15% với chi phí 100 triệu đồng. Chiến lược B dự kiến tăng doanh số 10% với chi phí 60 triệu đồng. Nếu doanh số hiện tại là 500 tỷ đồng, chiến lược nào mang lại hiệu quả chi phí tốt hơn (tính bằng tăng doanh số trên mỗi triệu đồng chi phí)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn trích: 'Anh ấy bước vào phòng, khuôn mặt đanh lại, đôi mắt nhìn thẳng không chớp. Giọng nói khô khốc, lạnh lùng khác thường.' Đoạn trích này sử dụng các chi tiết nào để gợi mở về trạng thái tâm lý của nhân vật?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của học sinh. Ông thu thập dữ liệu về số giờ trung bình sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và điểm trung bình các môn học của 200 học sinh. Phương pháp phân tích dữ liệu phù hợp nhất để xác định mối liên hệ này là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới. Họ sử dụng quy trình Agile, chia nhỏ dự án thành các chu kỳ phát triển ngắn (sprint). Ưu điểm chính của phương pháp Agile so với phương pháp truyền thống (Waterfall) trong bối cảnh này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một bản tin dự báo thời tiết cho biết 'Khả năng mưa bão trong 24 giờ tới là 70%'. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một sơ đồ tư duy (mind map) về chủ đề 'Năng lượng tái tạo' thường có cấu trúc như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một nhà sử học đang nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến một cuộc cách mạng lớn. Ông thu thập các tài liệu như thư từ cá nhân của các lãnh đạo, báo chí thời kỳ đó, và hồi ký của những người tham gia. Việc phân tích các nguồn tài liệu này giúp ông làm rõ điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một học sinh đọc một bài báo khoa học về lợi ích của việc tập thể dục. Bài báo trích dẫn một nghiên cứu thực hiện trên 100 người trưởng thành, cho thấy nhóm tập thể dục thường xuyên có chỉ số sức khỏe tốt hơn nhóm ít vận động. Để đánh giá tính tin cậy của kết luận này, học sinh cần xem xét yếu tố nào *quan trọng nhất* về nghiên cứu được trích dẫn?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử bạn đang phân tích một bức tranh. Bạn nhận thấy việc sử dụng màu sắc tương phản mạnh ở trung tâm bức tranh và màu sắc dịu nhẹ ở các góc. Việc phân tích này giúp bạn hiểu rõ hơn điều gì về bức tranh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một quy trình sản xuất gồm 3 bước: A, B, C. Thời gian thực hiện mỗi bước lần lượt là 10 phút, 15 phút, 12 phút. Các bước được thực hiện tuần tự. Nếu muốn tăng năng suất (số sản phẩm làm ra trong một giờ), cần tập trung cải tiến ở bước nào trước tiên?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một nhà sinh vật học quan sát thấy số lượng cá thể của một loài động vật trong một khu rừng giảm mạnh sau khi một loài săn mồi mới xuất hiện. Mối quan hệ giữa hai loài này có thể được mô tả là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi lập kế hoạch cho một dự án học tập, việc xác định rõ mục tiêu SMART (Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound) giúp ích gì nhiều nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một nền kinh tế có tỷ lệ lạm phát cao. Để kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương có thể áp dụng biện pháp nào trong chính sách tiền tệ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi phân tích một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây *ít* được chú trọng so với phân tích một bài thơ truyền thống (như lục bát, song thất lục bát)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một nhóm học sinh thực hiện thí nghiệm đo thời gian hòa tan của viên sủi trong nước ở các nhiệt độ khác nhau. Họ ghi lại kết quả vào bảng. Biến độc lập trong thí nghiệm này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của chiến trường và tinh thần lãng mạn của người lính Tây Tiến:

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Đối lập

Câu 2: Phân tích chi tiết nghệ thuật

  • A. Sự che chở, bảo vệ của thiên nhiên.
  • B. Không khí u ám, chết chóc của xóm ngụ cư trong nạn đói.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng của làng quê Việt Nam.
  • D. Sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua tùy bút "Người lái đò Sông Đà"?

  • A. Nhìn sự vật ở phương diện văn hóa, thẩm mĩ.
  • B. Ngôn ngữ phong phú, tinh tế, giàu hình ảnh.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • D. Khám phá vẻ đẹp con người và thiên nhiên ở mức độ tuyệt mĩ.

Câu 4: Đoạn trích "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm) thể hiện rõ nhất tư tưởng

  • A. Gắn Đất Nước với những gì bình dị, đời thường nhất của nhân dân, từ đó khái quát nên chiều sâu văn hóa, lịch sử.
  • B. Tập trung ca ngợi những anh hùng, danh nhân có công lớn với Đất Nước.
  • C. Sử dụng các hình ảnh kì vĩ, tráng lệ về non sông gấm vóc.
  • D. Nhấn mạnh vai trò của các triều đại phong kiến trong việc xây dựng và bảo vệ Đất Nước.

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn triển khai luận đề) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Đánh giá tính chính xác của các số liệu được đưa ra.
  • B. Nhận biết các biện pháp tu từ được tác giả sử dụng.
  • C. Nắm bắt được nội dung cốt lõi và cấu trúc lập luận của văn bản.
  • D. Xác định thái độ, tình cảm của tác giả đối với vấn đề.

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu (ví dụ: về một vấn đề văn học), việc lựa chọn và sắp xếp các minh chứng (dẫn chứng từ văn bản, ý kiến phê bình, số liệu nếu có...) theo một trình tự logic nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự uyên bác, đọc nhiều tài liệu của người nói.
  • B. Tăng tính thuyết phục và làm rõ các luận điểm được trình bày.
  • C. Kéo dài thời lượng của bài nói để đáp ứng yêu cầu.
  • D. Làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại giữa các nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Miêu tả độc thoại nội tâm của nhân vật.
  • D. Sử dụng các chi tiết tả cảnh thiên nhiên.

Câu 8: Khi nghiên cứu về chủ đề

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Điệp từ/Điệp cấu trúc
  • D. Liệt kê

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn (ví dụ: nhân vật Tràng trong "Vợ nhặt"), việc tập trung làm rõ sự biến đổi trong tâm lý và hành động của nhân vật từ trước đến sau khi

  • A. Chứng minh nhân vật là người hoàn hảo, không có khuyết điểm.
  • B. Chỉ ra sự mâu thuẫn, thiếu nhất quán trong tính cách nhân vật.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên kịch tính hơn.
  • D. Làm nổi bật chủ đề tác phẩm và sự phát triển tâm lý của nhân vật.

Câu 11: Đoạn thơ

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đảo ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Những cung bậc cảm xúc, khát vọng trong tình yêu của người phụ nữ.
  • B. Sự dữ dội, tàn phá của thiên nhiên.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình của nhân vật trữ tình.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên trong tâm hồn con người.

Câu 13: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một văn bản nghị luận phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc xác định được tính logic và độ tin cậy của lập luận được trình bày?

  • A. Ghi nhớ tất cả các số liệu và tên riêng.
  • B. Chỉ đọc lướt qua phần mở đầu và kết luận.
  • C. Tìm kiếm ý kiến của người khác về bài viết đó.
  • D. Phân tích cấu trúc lập luận, đánh giá tính hợp lý của minh chứng và mối liên hệ giữa chúng.

Câu 14: Trong đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường, tác giả miêu tả sông Hương ở nhiều góc độ khác nhau (khi ở thượng nguồn, khi về đồng bằng, khi qua Huế). Việc miêu tả đa chiều như vậy có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn và nhiều thông tin hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực của dòng sông theo thời gian.
  • C. Khắc họa vẻ đẹp đa dạng, phong phú và đầy biến ảo của sông Hương.
  • D. Chứng minh sông Hương chỉ đẹp khi chảy qua thành phố Huế.

Câu 15: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và chỉ ra mối quan hệ giữa ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu và cảm xúc của tác giả thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính.
  • B. Phân tích và đánh giá văn bản.
  • C. Ghi nhớ thông tin về tác giả, tác phẩm.
  • D. Tìm kiếm các từ khó trong đoạn thơ.

Câu 16: Đoạn trích "Việt Bắc" của Tố Hữu là khúc hùng ca và tình ca về cuộc kháng chiến chống Pháp. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính chất "tình ca" trong đoạn trích?

  • A. Miêu tả các trận đánh oanh liệt.
  • B. Liệt kê các địa danh gắn với chiến dịch.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, hùng hồn.
  • D. Sử dụng lối đối đáp trữ tình "mình - ta" trong cấu trúc bài thơ.

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về "Ảnh hưởng của đô thị hóa đến không gian văn hóa làng xã Việt Nam". Khi thu thập thông tin, bạn nên ưu tiên những nguồn nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

  • A. Báo cáo khảo sát của Viện Nghiên cứu Văn hóa, sách chuyên khảo về đô thị hóa và văn hóa của các giáo sư.
  • B. Các bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội về cuộc sống ở làng quê hiện đại.
  • C. Các bài báo trên báo lá cải mô tả những tiêu cực của đô thị hóa.
  • D. Ý kiến cá nhân của một người bạn sống ở thành phố lớn.

Câu 18: Khi đọc một văn bản cung cấp nhiều thông tin và số liệu (ví dụ: báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội của giới trẻ), kỹ năng nào giúp người đọc không bị lạc trong thông tin chi tiết mà vẫn nắm được ý chính và đánh giá được thông tin?

  • A. Ghi nhớ tất cả các con số.
  • B. Tổng hợp thông tin và đánh giá tính chính xác, liên quan của chúng.
  • C. Chỉ tập trung vào các hình ảnh và biểu đồ.
  • D. Bỏ qua phần số liệu và chỉ đọc phần chữ.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu nói

  • A. Sự thay đổi hướng chảy của sông Hương.
  • B. Sự ô nhiễm của dòng sông do phù sa.
  • C. Sự tĩnh lặng, êm đềm của sông Hương.
  • D. Sự vĩnh hằng, trường tồn, gắn bó với lịch sử và văn hóa của vùng đất.

Câu 20: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (ví dụ: "Thái độ sống tích cực của giới trẻ hiện nay"), việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

  • A. Thực trạng/Biểu hiện -> Nguyên nhân -> Ý nghĩa/Tác dụng -> Giải pháp/Liên hệ.
  • B. Giải pháp -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Ý nghĩa.
  • C. Nguyên nhân -> Giải pháp -> Thực trạng -> Ý nghĩa.
  • D. Ý nghĩa -> Thực trạng -> Nguyên nhân -> Giải pháp.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình, cử chỉ, hành động để bộc lộ tâm trạng.
  • C. Sử dụng các yếu tố kì ảo, hoang đường.
  • D. Miêu tả chi tiết không gian nội thất căn nhà.

Câu 22: Trong bài thơ "Sóng", khổ thơ

  • A. Sự e ấp, ngại ngùng trong tình yêu.
  • B. Sự lý trí, tỉnh táo khi yêu.
  • C. Nỗi nhớ da diết, mãnh liệt, thường trực trong tình yêu.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước tình yêu.

Câu 23: Khi đánh giá một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa sự kiện (fact) và ý kiến (opinion) là kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

  • A. Đánh giá tính khách quan của thông tin và cơ sở của lập luận.
  • B. Biết được tác giả là ai và viết văn bản khi nào.
  • C. Tìm ra tất cả các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Chỉ tập trung vào những thông tin mình đồng ý.

Câu 24: Đoạn trích "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa chất trí tuệ, chất thơ và chất "tôi" trong văn phong của Hoàng Phủ Ngọc Tường. Chất "tôi" được biểu hiện qua yếu tố nào dưới đây?

  • A. Cách sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học.
  • B. Việc trích dẫn các tài liệu lịch sử, địa lý.
  • C. Cái nhìn chủ quan, lãng mạn, đầy cảm xúc và suy tư cá nhân.
  • D. Giọng văn khách quan, lạnh lùng, chỉ thiên về miêu tả sự kiện.

Câu 25: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ...) có tác dụng gì quan trọng nhất đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • B. Giúp người nói che giấu những điểm yếu trong nội dung.
  • C. Làm cho người nghe bị phân tâm, không chú ý vào lời nói.
  • D. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hình dung và nắm bắt thông tin.

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Chế Lan Viên sử dụng thể thơ lục bát, Tố Hữu sử dụng thể thơ tự do.
  • B. Chế Lan Viên thể hiện qua hồi tưởng, suy ngẫm cá nhân; Tố Hữu thể hiện qua nghĩa tình cộng đồng, giọng điệu ca dao.
  • C. Chế Lan Viên tập trung vào cảnh vật, Tố Hữu tập trung vào con người.
  • D. Chế Lan Viên dùng nhiều từ Hán Việt, Tố Hữu dùng nhiều từ thuần Việt.

Câu 27: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự sẻ chia, tình thương và niềm hi vọng vào tương lai trong hoàn cảnh khốn cùng.
  • B. Sự giàu có, sung túc của gia đình Tràng.
  • C. Sự ích kỉ, chỉ nghĩ cho bản thân của bà cụ Tứ.
  • D. Sự tuyệt vọng, chán nản trước nạn đói.

Câu 28: Khi đọc một văn bản bàn về một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận diện các định kiến (bias) hoặc ngụy biện (fallacies) trong lập luận của tác giả giúp người đọc làm gì?

  • A. Đồng ý hoàn toàn với quan điểm của tác giả.
  • B. Tìm cách bác bỏ mọi điều tác giả nói.
  • D. Đánh giá tính khách quan, công bằng và sức thuyết phục thực sự của lập luận.

Câu 29: Đoạn trích "Việt Bắc" (Tố Hữu) và "Tây Tiến" (Quang Dũng) cùng viết về người lính và cuộc kháng chiến chống Pháp. Tuy nhiên, hai đoạn trích có những điểm khác biệt rõ nét về cảm hứng chủ đạo. "Việt Bắc" chủ yếu mang cảm hứng gì?

  • A. Sử thi và trữ tình chính trị.
  • B. Lãng mạn và bi tráng.
  • C. Hiện thực phê phán.
  • D. Thiên nhiên và con người lao động.

Câu 30: Trong bài thơ "Sóng", khổ thơ

  • A. Khát vọng được đi thật xa để khám phá thế giới.
  • B. Khát vọng tình yêu mãnh liệt, bất tử, hòa nhập vào
  • C. Khát vọng được sống một cuộc đời bình yên, không sóng gió.
  • D. Khát vọng được trở về với thiên nhiên hoang dã.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự khắc nghiệt của chiến trường và tinh thần lãng mạn của người lính Tây Tiến:

"Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
Quân xanh màu lá dữ oai hùm
Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích chi tiết nghệ thuật "bóng cây trùm lên cả xóm" trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân. Chi tiết này thể hiện điều gì về cuộc sống của người dân Tràng trong nạn đói?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Nhận xét nào sau đây *không đúng* về phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân qua tùy bút 'Người lái đò Sông Đà'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn trích 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm) thể hiện rõ nhất tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân". Tư tưởng này được tác giả triển khai chủ yếu bằng cách nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý lớn triển khai luận đề) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi chuẩn bị cho một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu (ví dụ: về một vấn đề văn học), việc lựa chọn và sắp xếp các minh chứng (dẫn chứng từ văn bản, ý kiến phê bình, số liệu nếu có...) theo một trình tự logic nhằm mục đích chính là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

"Mị ngồi đó, nhìn ra cái cửa sổ lỗ vuông mờ mờ trăng trắng. Đã từ nãy, Mị thấy phơi phới trở lại, trong lòng đột nhiên vui sướng như những đêm Tết ngày trước. Mị trẻ lắm. Mị vẫn còn trẻ. Mị muốn đi chơi."

Đoạn văn miêu tả diễn biến tâm trạng của nhân vật Mị trong đêm tình mùa xuân trong truyện 'Vợ chồng A Phủ'. Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào đã được Tô Hoài sử dụng để làm nổi bật sự trỗi dậy của sức sống tiềm tàng trong Mị?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi nghiên cứu về chủ đề "Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trong thơ ca hiện đại", một học sinh tìm được các tài liệu: 1. Bài phân tích 'Vẻ đẹp người phụ nữ trong thơ Xuân Quỳnh' trên một blog cá nhân. 2. Cuốn sách 'Thi pháp thơ Xuân Quỳnh' của một nhà nghiên cứu uy tín. 3. Bài phỏng vấn nhà thơ A trên một tạp chí văn học chính thống. 4. Một bài đăng trên diễn đàn mạng xã hội bàn về bài thơ 'Sóng'. Theo em, tài liệu nào có độ tin cậy cao nhất để sử dụng làm dẫn chứng hoặc tham khảo chính cho bài nghiên cứu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc đoạn văn sau:

"Sông Đà tuôn dài tuôn dài như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo tháng hai và cuồn cuộn mù khói núi Mèo đốt nương xuân. Năm nào cũng vậy, cứ mùa xuân về là hồ Ba Bể lại như một chiếc gương khổng lồ soi bóng mây trời, núi rừng."

Đoạn văn trên có sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, ngoại trừ biện pháp nào dưới đây?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân tích một nhân vật trong truyện ngắn (ví dụ: nhân vật Tràng trong 'Vợ nhặt'), việc tập trung làm rõ sự biến đổi trong tâm lý và hành động của nhân vật từ trước đến sau khi "nhặt" được vợ có ý nghĩa gì quan trọng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn thơ "Đoàn quân Tây Tiến bước không dừng / Quân đi rừng núi đá chông chênh" sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự vất vả, hiểm trở của địa hình và ý chí vượt khó của người lính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh. "Sóng" chủ yếu biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi đọc một bài báo khoa học hoặc một văn bản nghị luận phức tạp, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc xác định được tính logic và độ tin cậy của lập luận được trình bày?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' của Hoàng Phủ Ngọc Tường, tác giả miêu tả sông Hương ở nhiều góc độ khác nhau (khi ở thượng nguồn, khi về đồng bằng, khi qua Huế). Việc miêu tả đa chiều như vậy có tác dụng gì nổi bật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định và chỉ ra mối quan hệ giữa ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu và cảm xúc của tác giả thuộc về kỹ năng đọc hiểu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đoạn trích 'Việt Bắc' của Tố Hữu là khúc hùng ca và tình ca về cuộc kháng chiến chống Pháp. Yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính chất 'tình ca' trong đoạn trích?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Giả sử bạn đang nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của đô thị hóa đến không gian văn hóa làng xã Việt Nam'. Khi thu thập thông tin, bạn nên ưu tiên những nguồn nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và khoa học?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi đọc một văn bản cung cấp nhiều thông tin và số liệu (ví dụ: báo cáo về tình hình sử dụng mạng xã hội của giới trẻ), kỹ năng nào giúp người đọc không bị lạc trong thông tin chi tiết mà vẫn nắm được ý chính và đánh giá được thông tin?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của câu nói "Chúng thủy giai đông tẩu - Vạn cổ phù sa bồi đắp" (Mọi dòng sông đều chảy về Đông - Muôn thuở phù sa bồi đắp) được trích dẫn trong 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?'. Câu nói này thể hiện điều gì về sông Hương?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi lập dàn ý cho một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội (ví dụ: 'Thái độ sống tích cực của giới trẻ hiện nay'), việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự nào sau đây thường mang lại hiệu quả thuyết phục cao nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Tràng cứ đứng chôn chân xuống đất nhìn theo cái bóng thị liêu xiêu cho tới khi khuất hẳn mới thôi. Trong lòng Tràng lúc này mới thấy thấm thía cái cảnh đời của mình, cái đói kém ghẻ lạnh của xóm ngụ cư này. Ông lão vẫn lặng lẽ ngồi đó, đôi mắt trũng hoắm nhìn ra ngoài đường, hai tay ôm lấy đầu run rẩy."

Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa tâm trạng và hoàn cảnh của các nhân vật trong nạn đói?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Trong bài thơ 'Sóng', khổ thơ "Ôi con sóng nhớ bờ / Ngày đêm không ngủ được / Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức" thể hiện rõ nhất đặc điểm gì trong tình yêu của Xuân Quỳnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi đánh giá một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc phân biệt giữa *sự kiện* (fact) và *ý kiến* (opinion) là kỹ năng quan trọng giúp người đọc làm gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đoạn trích 'Ai đã đặt tên cho dòng sông?' thể hiện rõ nét sự kết hợp giữa chất trí tuệ, chất thơ và chất 'tôi' trong văn phong của Hoàng Phủ Ngọc Tường. Chất 'tôi' được biểu hiện qua yếu tố nào dưới đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi trình bày một báo cáo nghiên cứu, việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ...) có tác dụng gì quan trọng nhất đối với người nghe?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

"Nhớ khi Việt Bắc manif
Tân Trào Hồng Thái, mái đình cây đa
Tiếng chuông chùa Thiên Mu già
Chiều chiều nghe vọng ngân nga." (Chế Lan Viên, 'Tiếng hát con tàu' - đoạn thơ có thể được dùng để so sánh)

So sánh cách thể hiện tình cảm với cách mạng và kháng chiến trong đoạn thơ trên (Chế Lan Viên) với đoạn trích 'Việt Bắc' (Tố Hữu). Điểm khác biệt nổi bật nhất trong cách thể hiện là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích vai trò của chi tiết "bát chè khoán" trong truyện ngắn 'Vợ nhặt'. Chi tiết này thể hiện điều gì về sự thay đổi trong tâm lý của bà cụ Tứ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi đọc một văn bản bàn về một vấn đề gây tranh cãi, việc nhận diện các định kiến (bias) hoặc ngụy biện (fallacies) trong lập luận của tác giả giúp người đọc làm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đoạn trích 'Việt Bắc' (Tố Hữu) và 'Tây Tiến' (Quang Dũng) cùng viết về người lính và cuộc kháng chiến chống Pháp. Tuy nhiên, hai đoạn trích có những điểm khác biệt rõ nét về cảm hứng chủ đạo. 'Việt Bắc' chủ yếu mang cảm hứng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bài thơ 'Sóng', khổ thơ "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ" thể hiện khát vọng gì mãnh liệt nhất của nhân vật trữ tình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn văn sau tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của vấn đề được thảo luận?

  • A. Thống kê chi tiết về số lượng loài.
  • B. Các biện pháp bảo tồn đã được thực hiện.
  • C. Lịch sử phát triển của các loài côn trùng.
  • D. Nguyên nhân và hậu quả của sự suy giảm.

Câu 2: Phân tích câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

  • A. Ẩn dụ, gợi sự biến đổi của mặt trời.
  • B. Nhân hóa, làm cho mặt trời có cảm xúc.
  • C. So sánh, làm nổi bật màu sắc và hình dạng của mặt trời lúc hoàng hôn.
  • D. Hoán dụ, lấy đặc điểm của mặt trời để nói về hoàng hôn.

Câu 3: Dựa vào biểu đồ cột dưới đây (Giả định có biểu đồ hiển thị số lượng sách bán ra của 4 thể loại: Văn học, Khoa học, Lịch sử, Nghệ thuật trong quý I năm 2023, với các giá trị khác nhau cho mỗi thể loại), thể loại sách nào có doanh số thấp nhất trong quý?

  • A. Văn học
  • B. Khoa học
  • C. Lịch sử
  • D. Nghệ thuật (Giả định cột Nghệ thuật là thấp nhất trong biểu đồ không hiển thị)

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của cây trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Ông trồng ba nhóm cây giống hệt nhau: Nhóm A đặt dưới ánh sáng tự nhiên, Nhóm B đặt dưới ánh sáng nhân tạo cường độ cao, Nhóm C đặt trong bóng tối hoàn toàn. Sau một tháng, ông đo chiều cao trung bình của mỗi nhóm. Yếu tố nào là biến độc lập trong thí nghiệm này?

  • A. Chiều cao trung bình của cây.
  • B. Điều kiện ánh sáng.
  • C. Loại cây giống.
  • D. Thời gian theo dõi (một tháng).

Câu 5: Khi đọc một bài báo cáo về biến đổi khí hậu, bạn gặp một tuyên bố: "Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.5 độ C trong 100 năm qua, dựa trên dữ liệu từ các trạm khí tượng trên khắp thế giới." Để đánh giá tính tin cậy của tuyên bố này, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Nguồn gốc và phương pháp thu thập, xử lý dữ liệu nhiệt độ.
  • B. Tên của tác giả bài báo cáo.
  • C. Số lượng các bài báo khác cùng chủ đề.
  • D. Ý kiến cá nhân của bạn về biến đổi khí hậu.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người nói A đưa ra một lập luận và người nói B phản bác bằng cách công kích cá nhân người nói A thay vì nội dung lập luận của A. Lỗi ngụy biện mà người nói B mắc phải là gì?

  • A. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to Authority).

Câu 7: Một công ty muốn dự báo doanh số bán hàng cho quý tới dựa trên dữ liệu bán hàng của 5 năm gần nhất. Họ nhận thấy doanh số có xu hướng tăng đều đặn mỗi năm và có sự tăng trưởng mạnh vào quý 4 hàng năm. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất để kết hợp cả xu hướng dài hạn và yếu tố mùa vụ này?

  • A. Dự báo dựa trên ý kiến chuyên gia.
  • B. Dự báo định tính.
  • C. Phân tích chuỗi thời gian.
  • D. Dự báo dựa trên khảo sát khách hàng.

Câu 8: Đọc đoạn trích sau:

  • A. Buồn man mác, dịu nhẹ.
  • B. Vui tươi, rộn ràng.
  • C. Sôi động, hào hứng.
  • D. Lo lắng, sợ hãi.

Câu 9: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về "Tầm quan trọng của việc tái chế". Em tìm được ba nguồn thông tin: (1) Một bài blog cá nhân về kinh nghiệm tái chế, (2) Báo cáo khoa học về tác động môi trường của chất thải nhựa từ một trường đại học uy tín, (3) Một bài viết trên trang web bán các sản phẩm tái chế. Nguồn nào đáng tin cậy nhất để lấy dữ liệu và thông tin khách quan cho bài thuyết trình?

  • A. (1) Bài blog cá nhân.
  • B. (2) Báo cáo khoa học.
  • C. (3) Bài viết trên trang web bán hàng.
  • D. Cả ba nguồn đều đáng tin cậy như nhau.

Câu 10: Công thức tính diện tích hình chữ nhật là S = chiều dài × chiều rộng. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài 15m và chiều rộng 8m, diện tích của nó là bao nhiêu? (Áp dụng công thức)

  • A. 23 m²
  • B. 46 m²
  • C. 120 m²
  • D. 158 m²

Câu 11: Quan sát hình ảnh một cây xanh đang quang hợp (Giả định có hình ảnh). Quá trình quang hợp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành dạng năng lượng nào được lưu trữ trong cây?

  • A. Nhiệt năng.
  • B. Điện năng.
  • C. Động năng.
  • D. Hóa năng.

Câu 12: Một công ty đang xem xét việc mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Họ thu thập dữ liệu về GDP bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát, và tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó. Những dữ liệu này giúp công ty đánh giá khía cạnh nào của thị trường tiềm năng?

  • A. Khía cạnh văn hóa xã hội.
  • B. Khía cạnh kinh tế.
  • C. Khía cạnh pháp lý.
  • D. Khía cạnh công nghệ.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Phát triển y tế dẫn đến tăng dân số.
  • B. Nhu cầu chăm sóc người cao tuổi làm giảm dân số trẻ.
  • C. Hệ thống an sinh xã hội gây ra già hóa dân số.
  • D. Già hóa dân số tạo ra thách thức cho y tế và an sinh xã hội.

Câu 14: Khi một nhà văn sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, hình ảnh, mùi vị để miêu tả một cảnh vật hoặc sự kiện, họ đang tập trung vào việc kích thích giác quan nào của người đọc?

  • A. Giác quan.
  • B. Lý trí.
  • C. Cảm xúc chung chung.
  • D. Khả năng suy luận.

Câu 15: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới. Trước khi đưa ra thị trường, họ cần đánh giá xem sản phẩm có đáp ứng nhu cầu của người dùng mục tiêu hay không. Họ nên thực hiện hoạt động nào sau đây để thu thập phản hồi trực tiếp từ người dùng?

  • A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
  • B. Nghiên cứu lịch sử công ty.
  • C. Thử nghiệm người dùng (User testing).
  • D. Đọc các bài báo cáo thị trường chung chung.

Câu 16: Dựa vào bảng dữ liệu sau (Giả định có bảng hiển thị nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong một năm, với các giá trị khác nhau cho mỗi tháng), tháng nào có nhiệt độ trung bình cao nhất?

  • A. Tháng 1
  • B. Tháng 7 (Giả định tháng 7 có nhiệt độ trung bình cao nhất trong bảng không hiển thị)
  • C. Tháng 12
  • D. Không thể xác định nếu không có biểu đồ.

Câu 17: Một nhà sử học đang nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến một cuộc cách mạng lớn. Ông tìm thấy nhiều tài liệu: hồi ký của những người tham gia, báo chí đương thời, các sắc lệnh của chính phủ, và các nghiên cứu của các nhà sử học sau này. Để có cái nhìn toàn diện và khách quan nhất, nhà sử học nên làm gì với các nguồn tài liệu này?

  • A. Chỉ tập trung vào hồi ký của những người tham gia vì đó là trải nghiệm trực tiếp.
  • B. Ưu tiên các nghiên cứu của nhà sử học sau này vì họ có cái nhìn tổng quan.
  • C. Chỉ sử dụng các tài liệu chính thức của chính phủ.
  • D. Phân tích, so sánh và đối chiếu thông tin từ tất cả các nguồn để kiểm chứng và tổng hợp.

Câu 18:

  • A. Im lặng.
  • B. Đáng sợ.
  • C. Bao trùm.
  • D. Đi qua.

Câu 19: Một đoạn code đơn giản thực hiện phép tính: `ket_qua = (5 + 3) * 2`. Giá trị của biến `ket_qua` sau khi đoạn code này được thực thi là bao nhiêu?

  • A. 11
  • B. 13
  • C. 16
  • D. 8

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu sắc, ẩn ý và thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm trong bối cảnh cụ thể.
  • B. Số lượng bản in và mức độ phổ biến của bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Tuổi đời và nơi sinh của nhà thơ.

Câu 21: Dựa trên quy luật cung cầu cơ bản trong kinh tế học, nếu nhu cầu về một mặt hàng tăng mạnh trong khi nguồn cung không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mặt hàng đó?

  • A. Giá có xu hướng tăng.
  • B. Giá có xu hướng giảm.
  • C. Giá không thay đổi.
  • D. Số lượng cung tăng theo.

Câu 22: Một nhà sinh vật học quan sát thấy một loài chim trong khu vực nghiên cứu của mình có số lượng giảm đáng kể trong vòng 5 năm. Để xác định nguyên nhân có thể gây ra sự sụt giảm này, bước tiếp theo hợp lý nhất mà nhà sinh vật học nên thực hiện là gì?

  • A. Công bố ngay kết quả quan sát trên tạp chí khoa học.
  • B. Mua thêm nhiều cá thể chim để thả vào khu vực.
  • C. Thu thập dữ liệu về các yếu tố môi trường và sinh thái có thể ảnh hưởng đến loài chim.
  • D. Chuyển sang nghiên cứu một loài chim khác.

Câu 23: Phân tích câu:

  • A. Nguyên nhân - kết quả.
  • B. Song song, bổ sung.
  • C. Lựa chọn.
  • D. Nhượng bộ, tương phản.

Câu 24: Một công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon. Họ xem xét các lựa chọn: (A) Nâng cấp máy móc cũ kém hiệu quả bằng máy mới tiết kiệm năng lượng, (B) Khuyến khích nhân viên đi chung xe hoặc sử dụng phương tiện công cộng, (C) Tắt đèn và thiết bị điện khi không sử dụng, (D) Tăng cường sản xuất để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu. Lựa chọn nào KHÔNG trực tiếp góp phần giảm lượng khí thải carbon của công ty?

  • A. (A) Nâng cấp máy móc.
  • B. (B) Khuyến khích đi chung xe.
  • C. (C) Tắt thiết bị điện.
  • D. (D) Tăng cường sản xuất.

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, đoạn văn nào thường chứa đựng luận điểm chính hoặc ý bao trùm mà tác giả muốn chứng minh?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài.
  • C. Kết bài.
  • D. Luận cứ.

Câu 26: Một nhà nghiên cứu xã hội học muốn tìm hiểu thái độ của người dân về việc sử dụng mạng xã hội. Ông thiết kế một bảng hỏi với nhiều câu hỏi về tần suất sử dụng, mục đích sử dụng, cảm nhận về ảnh hưởng tích cực/tiêu cực của mạng xã hội. Loại hình nghiên cứu mà nhà nghiên cứu đang thực hiện là gì?

  • A. Nghiên cứu thực nghiệm.
  • B. Nghiên cứu khảo sát.
  • C. Nghiên cứu trường hợp (Case Study).
  • D. Nghiên cứu phân tích nội dung.

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Màu sắc của bầu trời buổi chiều.
  • B. Trang phục của người lính cụ Hồ.
  • C. Cuộc sống và con người của đồng bào miền núi Việt Bắc.
  • D. Tâm trạng buồn bã của người ra đi.

Câu 28: Một nhà đầu tư đang xem xét hai dự án kinh doanh. Dự án A hứa hẹn lợi nhuận cao nhưng có rủi ro thất bại lớn. Dự án B có lợi nhuận thấp hơn nhưng rủi ro thấp. Quyết định lựa chọn dự án nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của nhà đầu tư?

  • A. Tổng số vốn đầu tư.
  • B. Mức độ chấp nhận rủi ro.
  • C. Kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.
  • D. Lời khuyên từ bạn bè.

Câu 29: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu, để hiểu rõ thông điệp mà nhà làm phim muốn truyền tải, ngoài việc xem xét hình ảnh và lời bình, người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thời lượng của bộ phim.
  • B. Năm sản xuất bộ phim.
  • C. Số lượng người xem.
  • D. Cách biên tập, góc quay, âm nhạc và lựa chọn nhân vật/phỏng vấn.

Câu 30: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án về việc tiết kiệm nước tại trường. Họ thu thập dữ liệu về lượng nước tiêu thụ hàng ngày của trường trong một tháng. Sau đó, họ triển khai các biện pháp như dán nhắc nhở, sửa vòi nước rò rỉ, tổ chức buổi nói chuyện về tiết kiệm nước. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp này, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

  • A. Tiếp tục thu thập dữ liệu về lượng nước tiêu thụ sau khi áp dụng các biện pháp và so sánh với dữ liệu ban đầu.
  • B. Báo cáo kết quả ban đầu (trước can thiệp) cho ban giám hiệu.
  • C. Tìm kiếm thêm các biện pháp tiết kiệm nước khác.
  • D. Chuyển sang thực hiện một dự án khác.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn văn sau tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của vấn đề được thảo luận? "Báo cáo chỉ ra rằng số lượng các loài côn trùng thụ phấn đã giảm 30% trong thập kỷ qua ở khu vực X. Nguyên nhân chính được cho là do việc sử dụng tràn lan các loại thuốc trừ sâu phổ rộng và mất môi trường sống do đô thị hóa. Sự sụt giảm này đe dọa nghiêm trọng đến sản lượng của nhiều loại cây trồng nông nghiệp."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích câu thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào biểu đồ cột dưới đây (Giả định có biểu đồ hiển thị số lượng sách bán ra của 4 thể loại: Văn học, Khoa học, Lịch sử, Nghệ thuật trong quý I năm 2023, với các giá trị khác nhau cho mỗi thể loại), thể loại sách nào có doanh số thấp nhất trong quý?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của cây trong các điều kiện ánh sáng khác nhau. Ông trồng ba nhóm cây giống hệt nhau: Nhóm A đặt dưới ánh sáng tự nhiên, Nhóm B đặt dưới ánh sáng nhân tạo cường độ cao, Nhóm C đặt trong bóng tối hoàn toàn. Sau một tháng, ông đo chiều cao trung bình của mỗi nhóm. Yếu tố nào là biến độc lập trong thí nghiệm này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi đọc một bài báo cáo về biến đổi khí hậu, bạn gặp một tuyên bố: 'Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1.5 độ C trong 100 năm qua, dựa trên dữ liệu từ các trạm khí tượng trên khắp thế giới.' Để đánh giá tính tin cậy của tuyên bố này, điều gì sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận, người nói A đưa ra một lập luận và người nói B phản bác bằng cách công kích cá nhân người nói A thay vì nội dung lập luận của A. Lỗi ngụy biện mà người nói B mắc phải là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một công ty muốn dự báo doanh số bán hàng cho quý tới dựa trên dữ liệu bán hàng của 5 năm gần nhất. Họ nhận thấy doanh số có xu hướng tăng đều đặn mỗi năm và có sự tăng trưởng mạnh vào quý 4 hàng năm. Phương pháp dự báo nào phù hợp nhất để kết hợp cả xu hướng dài hạn và yếu tố mùa vụ này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn trích sau: "Chiếc lá vàng rơi nhẹ xuống sân trường, mang theo một nỗi buồn man mác của mùa thu. Gió heo may se lạnh mơn man gò má." Đoạn trích gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một học sinh đang chuẩn bị bài thuyết trình về 'Tầm quan trọng của việc tái chế'. Em tìm được ba nguồn thông tin: (1) Một bài blog cá nhân về kinh nghiệm tái chế, (2) Báo cáo khoa học về tác động môi trường của chất thải nhựa từ một trường đại học uy tín, (3) Một bài viết trên trang web bán các sản phẩm tái chế. Nguồn nào đáng tin cậy nhất để lấy dữ liệu và thông tin khách quan cho bài thuyết trình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Công thức tính diện tích hình chữ nhật là S = chiều dài × chiều rộng. Nếu một hình chữ nhật có chiều dài 15m và chiều rộng 8m, diện tích của nó là bao nhiêu? (Áp dụng công thức)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quan sát hình ảnh một cây xanh đang quang hợp (Giả định có hình ảnh). Quá trình quang hợp chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành dạng năng lượng nào được lưu trữ trong cây?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một công ty đang xem xét việc mở rộng thị trường sang một quốc gia mới. Họ thu thập dữ liệu về GDP bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát, và tốc độ tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó. Những dữ liệu này giúp công ty đánh giá khía cạnh nào của thị trường tiềm năng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Dân số thế giới đang già hóa nhanh chóng. Tỷ lệ người trên 65 tuổi ngày càng tăng ở nhiều quốc gia. Điều này đặt ra những thách thức lớn cho hệ thống y tế và an sinh xã hội, đồng thời tạo ra nhu cầu mới về các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi." Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả chính được trình bày trong đoạn văn là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi một nhà văn sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả âm thanh, hình ảnh, mùi vị để miêu tả một cảnh vật hoặc sự kiện, họ đang tập trung vào việc kích thích giác quan nào của người đọc?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Một công ty công nghệ đang phát triển một sản phẩm mới. Trước khi đưa ra thị trường, họ cần đánh giá xem sản phẩm có đáp ứng nhu cầu của người dùng mục tiêu hay không. Họ nên thực hiện hoạt động nào sau đây để thu thập phản hồi trực tiếp từ người dùng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Dựa vào bảng dữ liệu sau (Giả định có bảng hiển thị nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong một năm, với các giá trị khác nhau cho mỗi tháng), tháng nào có nhiệt độ trung bình cao nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một nhà sử học đang nghiên cứu về nguyên nhân dẫn đến một cuộc cách mạng lớn. Ông tìm thấy nhiều tài liệu: hồi ký của những người tham gia, báo chí đương thời, các sắc lệnh của chính phủ, và các nghiên cứu của các nhà sử học sau này. Để có cái nhìn toàn diện và khách quan nhất, nhà sử học nên làm gì với các nguồn tài liệu này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: "Sự im lặng đáng sợ bao trùm căn nhà sau khi cơn bão đi qua." Từ nào trong câu trên gợi tả rõ nhất không khí tĩnh lặng, vắng vẻ đến mức gây cảm giác bất an?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một đoạn code đơn giản thực hiện phép tính: `ket_qua = (5 + 3) * 2`. Giá trị của biến `ket_qua` sau khi đoạn code này được thực thi là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu về bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời có thể giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dựa trên quy luật cung cầu cơ bản trong kinh tế học, nếu nhu cầu về một mặt hàng tăng mạnh trong khi nguồn cung không đổi, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mặt hàng đó?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một nhà sinh vật học quan sát thấy một loài chim trong khu vực nghiên cứu của mình có số lượng giảm đáng kể trong vòng 5 năm. Để xác định nguyên nhân có thể gây ra sự sụt giảm này, bước tiếp theo hợp lý nhất mà nhà sinh vật học nên thực hiện là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích câu: "Dù trời mưa rất to, nhưng buổi biểu diễn vẫn diễn ra theo đúng kế hoạch." Câu này thể hiện mối quan hệ logic nào giữa hai vế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một công ty đang cố gắng giảm lượng khí thải carbon. Họ xem xét các lựa chọn: (A) Nâng cấp máy móc cũ kém hiệu quả bằng máy mới tiết kiệm năng lượng, (B) Khuyến khích nhân viên đi chung xe hoặc sử dụng phương tiện công cộng, (C) Tắt đèn và thiết bị điện khi không sử dụng, (D) Tăng cường sản xuất để bù đắp chi phí đầu tư ban đầu. Lựa chọn nào KHÔNG trực tiếp góp phần giảm lượng khí thải carbon của công ty?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận, đoạn văn nào thường chứa đựng luận điểm chính hoặc ý bao trùm mà tác giả muốn chứng minh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một nhà nghiên cứu xã hội học muốn tìm hiểu thái độ của người dân về việc sử dụng mạng xã hội. Ông thiết kế một bảng hỏi với nhiều câu hỏi về tần suất sử dụng, mục đích sử dụng, cảm nhận về ảnh hưởng tích cực/tiêu cực của mạng xã hội. Loại hình nghiên cứu mà nhà nghiên cứu đang thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Hình ảnh "áo chàm" trong câu thơ gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một nhà đầu tư đang xem xét hai dự án kinh doanh. Dự án A hứa hẹn lợi nhuận cao nhưng có rủi ro thất bại lớn. Dự án B có lợi nhuận thấp hơn nhưng rủi ro thấp. Quyết định lựa chọn dự án nào phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào của nhà đầu tư?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi phân tích một đoạn phim tài liệu, để hiểu rõ thông điệp mà nhà làm phim muốn truyền tải, ngoài việc xem xét hình ảnh và lời bình, người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một nhóm học sinh đang thực hiện dự án về việc tiết kiệm nước tại trường. Họ thu thập dữ liệu về lượng nước tiêu thụ hàng ngày của trường trong một tháng. Sau đó, họ triển khai các biện pháp như dán nhắc nhở, sửa vòi nước rò rỉ, tổ chức buổi nói chuyện về tiết kiệm nước. Để đánh giá hiệu quả của các biện pháp này, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Nhấn mạnh một vấn đề, tạo sự chú ý hoặc gợi suy ngẫm.
  • D. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh "tiếng gà văng vẳng gáy trên bom" trong bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" (Bà Huyện Thanh Quan).

  • A. Gợi tả sự thanh bình, no ấm của làng quê.
  • B. Thể hiện niềm vui, sự lạc quan của nhà thơ.
  • C. Miêu tả một buổi sáng đầy sức sống.
  • D. Góp phần tạo không khí hoang vắng, thê lương và thể hiện nỗi nhớ nhà sâu sắc.

Câu 3: Điểm nhìn "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") trong truyện ngắn thường mang lại ưu thế nào cho việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

  • A. Cho cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện và nhân vật.
  • B. Thể hiện trực tiếp, chân thực suy nghĩ, cảm xúc và trải nghiệm của nhân vật "tôi".
  • C. Giúp người đọc biết trước được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Hạn chế tối đa việc bộc lộ cảm xúc cá nhân.

Câu 4: Bối cảnh lịch sử Việt Nam năm 1945 (vừa giành độc lập) có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khía cạnh nào trong "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh)?

  • A. Giọng điệu trang trọng, đanh thép và tính pháp lý, khẳng định chủ quyền.
  • B. Việc sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, bay bổng.
  • C. Nội dung chỉ tập trung vào các vấn đề văn hóa, giáo dục.
  • D. Phong cách ngôn ngữ giản dị, mang tính khẩu ngữ.

Câu 5: Phân tích sự hòa quyện giữa hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ "Nguyên tiêu" (Hồ Chí Minh).

  • A. Thiên nhiên làm lu mờ hình ảnh con người.
  • B. Con người làm biến đổi hoàn toàn vẻ đẹp tự nhiên.
  • C. Thiên nhiên và con người hòa hợp, làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh và tâm thế con người.
  • D. Thiên nhiên và con người đối lập, tạo sự cô đơn.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào dưới đây sử dụng các từ ngữ hoặc ý tưởng trái ngược nhau một cách nghịch lý, tưởng chừng vô lý nhưng khi suy ngẫm lại thấy chứa đựng một sự thật sâu sắc?

  • A. Hoán dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nghịch lý (Paradox)

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Số lượng câu văn dài hay ngắn.
  • B. Tính logic của các luận điểm và sự xác đáng của bằng chứng được đưa ra.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • D. Cảm xúc cá nhân của người đọc đối với vấn đề.

Câu 8: So với thơ cổ điển thường mang tính quy phạm về niêm luật, thơ mới (giai đoạn 1932-1945) có sự đổi mới căn bản về hình thức và nội dung như thế nào?

  • A. Vẫn tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật và đề tài cổ xưa.
  • B. Chỉ tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • C. Phá bỏ niêm luật chặt chẽ, chú trọng biểu hiện cái tôi cá nhân và cảm xúc trực tiếp.
  • D. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 9: Giọng điệu (tone) trong tác phẩm văn học có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Xác định số lượng chương hồi của tác phẩm.
  • B. Cung cấp thông tin về thời gian sáng tác.
  • C. Quyết định độ dài của mỗi câu văn.
  • D. Bộc lộ thái độ, cảm xúc của tác giả/người kể chuyện đối với đề tài hoặc nhân vật.

Câu 10: Phân tích cấu trúc lập luận chính trong "Tuyên ngôn Độc lập" (Hồ Chí Minh).

  • A. Nêu nguyên lý, lên án hành động sai trái, tuyên bố độc lập.
  • B. Kể lại câu chuyện lịch sử từ đầu đến cuối.
  • C. Miêu tả chi tiết cuộc sống của người dân dưới ách đô hộ.
  • D. So sánh Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới.

Câu 11: Bối cảnh (không gian, thời gian) trong tác phẩm văn học có thể đóng vai trò gì ngoài việc chỉ là nơi diễn ra câu chuyện?

  • A. Không có vai trò gì ngoài việc cung cấp thông tin địa lý.
  • B. Chỉ có tác dụng trong các tác phẩm miêu tả thiên nhiên.
  • C. Góp phần thể hiện tâm trạng, tạo không khí, làm nổi bật chủ đề hoặc chi phối hành động nhân vật.
  • D. Luôn là yếu tố quan trọng nhất trong mọi tác phẩm.

Câu 12: Kiểu ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ cổ, điển cố, cấu trúc câu phức tạp, trang trọng thường xuất hiện trong loại văn bản nào?

  • A. Văn bản hành chính cổ, văn học trung đại, các bài diễn văn trang trọng.
  • B. Văn bản khoa học, kỹ thuật.
  • C. Các cuộc hội thoại hàng ngày.
  • D. Văn bản quảng cáo sản phẩm.

Câu 13: Biện pháp tu từ nào dưới đây thường được sử dụng để đặt hai sự vật, hiện tượng, ý tưởng đối lập hoặc trái ngược nhau cạnh nhau nhằm làm nổi bật đặc điểm của mỗi bên và tạo hiệu quả nhấn mạnh?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập/Tương phản
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 14: Chủ đề của một tác phẩm văn học được hiểu đúng nhất là gì?

  • A. Câu chuyện được kể trong tác phẩm.
  • B. Hệ thống các nhân vật xuất hiện.
  • C. Vấn đề trung tâm, tư tưởng chủ đạo được tác giả thể hiện.
  • D. Tất cả các chi tiết nhỏ trong tác phẩm.

Câu 15: Nếu một bài thơ tập trung diễn tả những rung động, cảm xúc cá nhân mãnh liệt, đề cao trí tưởng tượng, và thường nói về tình yêu, thiên nhiên, cái tôi cô đơn, nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Lãng mạn
  • C. Cổ điển
  • D. Cách mạng

Câu 16: Việc tác giả sử dụng một từ láy (ví dụ: lất phất, văng vẳng, man mác) trong thơ hoặc văn xuôi miêu tả có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
  • C. Biểu thị sự khách quan, trung thực tuyệt đối.
  • D. Tăng tính nhạc điệu, gợi hình ảnh, âm thanh, cảm xúc một cách sinh động và có sắc thái.

Câu 17: Để hiểu được ý nghĩa ngầm, thái độ kín đáo hoặc thông điệp ẩn ý của tác giả trong một văn bản, người đọc cần làm gì?

  • A. Chỉ đọc lướt qua các từ khóa chính.
  • B. Chỉ tập trung vào những câu văn được in đậm.
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa các chi tiết, chú ý giọng điệu và bối cảnh để suy luận.
  • D. Bỏ qua những phần cảm thấy khó hiểu.

Câu 18: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (như bài "Nguyên tiêu") có đặc điểm hình thức cố định (4 câu, mỗi câu 7 chữ). Đặc điểm này ảnh hưởng đến nội dung biểu đạt của bài thơ như thế nào?

  • A. Nội dung và cảm xúc thường được cô đọng, hàm súc, đòi hỏi sự chắt lọc ngôn ngữ.
  • B. Cho phép tác giả trình bày nội dung một cách dài dòng, chi tiết.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc phức tạp.
  • D. Buộc tác giả phải sử dụng nhiều từ ngữ tiếng nước ngoài.

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, những yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của thông tin?

  • A. Tên tuổi của tác giả và số lượng người thích bài viết.
  • B. Nguồn gốc của thông tin, tính xác thực và sự đầy đủ của bằng chứng.
  • C. Cách trình bày hình thức của văn bản.
  • D. Việc sử dụng nhiều tính từ miêu tả.

Câu 20: Mục đích chính và quan trọng nhất của việc Hồ Chí Minh đọc "Tuyên ngôn Độc lập" vào ngày 2/9/1945 là gì?

  • A. Kể lại toàn bộ quá trình đấu tranh giành độc lập.
  • B. Xin phép các nước khác công nhận nền độc lập.
  • C. Giải thích lý do Việt Nam phải chịu ách đô hộ.
  • D. Tuyên bố chính thức với quốc dân và thế giới về nền độc lập, chủ quyền của Việt Nam.

Câu 21: Trong thơ ca, hình ảnh "ánh trăng" trong bài "Nguyên tiêu" (Hồ Chí Minh) thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên, sự trong sáng, người bạn đồng hành của người chiến sĩ.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng.
  • C. Sự giàu sang, phú quý.
  • D. Bí ẩn, nguy hiểm.

Câu 22: Việc tác giả sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ và câu cảm thán trong một đoạn văn hoặc bài thơ thường nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách khách quan, trung lập.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó đọc.
  • C. Biểu lộ cảm xúc mạnh mẽ, trực tiếp, tạo ấn tượng sâu sắc.
  • D. Chỉ dùng để trang trí cho câu văn.

Câu 23: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của các điển tích, điển cố (ví dụ: "cung quế", "chén quỳnh"...) trong thơ cổ điển, người đọc cần có kiến thức về điều gì?

  • A. Chỉ cần biết nghĩa đen của từng từ.
  • B. Bối cảnh văn hóa, lịch sử, truyền thuyết liên quan đến điển tích đó.
  • C. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • D. Giá cả của các đồ vật được nhắc đến.

Câu 24: Biện pháp điệp cấu trúc (lặp lại cấu trúc ngữ pháp) hoặc điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
  • C. Biểu thị sự thiếu ý tưởng của người viết.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, sự vắng lặng, không có âm thanh hoặc sự thiếu vắng con người có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

  • A. Sự cô đơn, buồn bã, hoài cổ hoặc tĩnh mịch.
  • B. Sự vui tươi, náo nhiệt, đông đúc.
  • C. Sự sợ hãi, kinh hoàng.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 26: Thông tin "tường minh" (explicit) trong văn bản khác với thông tin "ẩn ý" (implicit) ở điểm nào?

  • A. Thông tin tường minh khó hiểu hơn.
  • B. Thông tin tường minh chỉ xuất hiện ở cuối văn bản.
  • C. Thông tin tường minh được trình bày trực tiếp, rõ ràng bằng từ ngữ.
  • D. Thông tin tường minh luôn là thông tin sai.

Câu 27: Việc lặp lại các phụ âm đầu (phép lặp phụ âm) hoặc nguyên âm (phép lặp nguyên âm) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khó đọc.
  • B. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, tăng sức gợi cảm cho hình ảnh và cảm xúc.
  • C. Chỉ có tác dụng làm cho câu thơ dài ra.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể trong thơ.

Câu 28: Đối với một bài diễn văn chính trị hoặc một văn bản mang tính hiệu triệu, kêu gọi hành động, phong cách ngôn ngữ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo sự đồng cảm, thuyết phục và lan tỏa?

  • A. Trang trọng, hùng hồn, có tính biểu cảm và dễ hiểu.
  • B. Chỉ sử dụng các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • C. Hài hước, mang tính giải trí cao.
  • D. Cá nhân, mang tính tâm sự thầm kín.

Câu 29: Việc hiểu rõ về cuộc đời hoạt động cách mạng gian khổ nhưng lạc quan của Hồ Chí Minh giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ "Nguyên tiêu"?

  • A. Bài thơ chỉ đơn thuần là một tác phẩm tả cảnh giải trí.
  • B. Bài thơ được viết trong hoàn cảnh an nhàn, sung sướng.
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên gắn liền với tâm thế ung dung, lạc quan của người chiến sĩ cách mạng.
  • D. Bài thơ chỉ nói về nỗi buồn khi xa quê hương.

Câu 30: Đọc đoạn trích sau: "Ngoài trời, mưa xuân lất phất bay, không khí se lạnh. Ánh đèn từ những ngôi nhà thưa thớt hắt ra vàng vọt. Trên con đường đất lầy lội, bóng một người lầm lũi bước đi trong đêm." Dựa vào các chi tiết được miêu tả, không khí và cảm xúc chủ đạo của đoạn văn là gì?

  • A. Vui tươi, nhộn nhịp.
  • B. U ám, buồn bã, cô đơn.
  • C. Trang trọng, uy nghiêm.
  • D. Hào hùng, sôi động.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng chủ yếu gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tác dụng của hình ảnh 'tiếng gà văng vẳng gáy trên bom' trong bài thơ 'Chiều hôm nhớ nhà' (Bà Huyện Thanh Quan).

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Điểm nhìn 'người kể chuyện ngôi thứ nhất' (xưng 'tôi') trong truyện ngắn thường mang lại ưu thế nào cho việc thể hiện nội dung và cảm xúc?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Bối cảnh lịch sử Việt Nam năm 1945 (vừa giành độc lập) có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến khía cạnh nào trong 'Tuyên ngôn Độc lập' (Hồ Chí Minh)?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích sự hòa quyện giữa hình ảnh thiên nhiên và con người trong bài thơ 'Nguyên tiêu' (Hồ Chí Minh).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Biện pháp tu từ nào dưới đây sử dụng các từ ngữ hoặc ý tưởng trái ngược nhau một cách nghịch lý, tưởng chừng vô lý nhưng khi suy ngẫm lại thấy chứa đựng một sự thật sâu sắc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi đọc một văn bản nghị luận, để đánh giá tính thuyết phục của lập luận, người đọc cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: So với thơ cổ điển thường mang tính quy phạm về niêm luật, thơ mới (giai đoạn 1932-1945) có sự đổi mới căn bản về hình thức và nội dung như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giọng điệu (tone) trong tác phẩm văn học có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích cấu trúc lập luận chính trong 'Tuyên ngôn Độc lập' (Hồ Chí Minh).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Bối cảnh (không gian, thời gian) trong tác phẩm văn học có thể đóng vai trò gì ngoài việc chỉ là nơi diễn ra câu chuyện?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kiểu ngôn ngữ sử dụng nhiều từ ngữ cổ, điển cố, cấu trúc câu phức tạp, trang trọng thường xuất hiện trong loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Biện pháp tu từ nào dưới đây thường được sử dụng để đặt hai sự vật, hiện tượng, ý tưởng đối lập hoặc trái ngược nhau cạnh nhau nhằm làm nổi bật đặc điểm của mỗi bên và tạo hiệu quả nhấn mạnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chủ đề của một tác phẩm văn học được hiểu đúng nhất là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nếu một bài thơ tập trung diễn tả những rung động, cảm xúc cá nhân mãnh liệt, đề cao trí tưởng tượng, và thường nói về tình yêu, thiên nhiên, cái tôi cô đơn, nó có xu hướng thuộc về trào lưu văn học nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việc tác giả sử dụng một từ láy (ví dụ: lất phất, văng vẳng, man mác) trong thơ hoặc văn xuôi miêu tả có tác dụng chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để hiểu được ý nghĩa ngầm, thái độ kín đáo hoặc thông điệp ẩn ý của tác giả trong một văn bản, người đọc cần làm gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt (như bài 'Nguyên tiêu') có đặc điểm hình thức cố định (4 câu, mỗi câu 7 chữ). Đặc điểm này ảnh hưởng đến nội dung biểu đạt của bài thơ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc nghị luận, những yếu tố nào sau đây giúp bạn đánh giá độ tin cậy và tính khách quan của thông tin?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Mục đích chính và quan trọng nhất của việc Hồ Chí Minh đọc 'Tuyên ngôn Độc lập' vào ngày 2/9/1945 là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong thơ ca, hình ảnh 'ánh trăng' trong bài 'Nguyên tiêu' (Hồ Chí Minh) thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc tác giả sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ và câu cảm thán trong một đoạn văn hoặc bài thơ thường nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của các điển tích, điển cố (ví dụ: 'cung quế', 'chén quỳnh'...) trong thơ cổ điển, người đọc cần có kiến thức về điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biện pháp điệp cấu trúc (lặp lại cấu trúc ngữ pháp) hoặc điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ) trong văn bản nghị luận có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, sự vắng lặng, không có âm thanh hoặc sự thiếu vắng con người có thể gợi lên cảm giác gì cho người đọc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Thông tin 'tường minh' (explicit) trong văn bản khác với thông tin 'ẩn ý' (implicit) ở điểm nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Việc lặp lại các phụ âm đầu (phép lặp phụ âm) hoặc nguyên âm (phép lặp nguyên âm) trong thơ có tác dụng chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Đối với một bài diễn văn chính trị hoặc một văn bản mang tính hiệu triệu, kêu gọi hành động, phong cách ngôn ngữ nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để tạo sự đồng cảm, thuyết phục và lan tỏa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc hiểu rõ về cuộc đời hoạt động cách mạng gian khổ nhưng lạc quan của Hồ Chí Minh giúp chúng ta hiểu sâu sắc hơn điều gì về bài thơ 'Nguyên tiêu'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn trích sau: 'Ngoài trời, mưa xuân lất phất bay, không khí se lạnh. Ánh đèn từ những ngôi nhà thưa thớt hắt ra vàng vọt. Trên con đường đất lầy lội, bóng một người lầm lũi bước đi trong đêm.' Dựa vào các chi tiết được miêu tả, không khí và cảm xúc chủ đạo của đoạn văn là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp mắc bệnh mới xuất hiện trong một quần thể nguy cơ trong một khoảng thời gian xác định?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ suất tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ mắc chung (Attack Rate)

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn xác định mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm người đã được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người khỏe mạnh có đặc điểm tương tự. Sau đó, ông phỏng vấn cả hai nhóm về tiền sử sử dụng điện thoại di động của họ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort Study)
  • B. Nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 3: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2024. Trong năm 2023, có 500 ca mắc bệnh X mới được ghi nhận. Giả sử không có ca bệnh X nào tử vong hoặc khỏi bệnh trong năm 2023 và dân số không thay đổi đáng kể. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu, nếu vào ngày đó, có tổng cộng 1500 người đang mắc bệnh X?

  • A. 0.5%
  • B. 2%
  • C. 1.5%
  • D. Không đủ thông tin để tính

Câu 4: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 200 người không hút thuốc trong 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh tim mạch. Sau 5 năm, có 30 người hút thuốc và 10 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh tim mạch trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 5%
  • C. 10%
  • D. 20%

Câu 5: Dựa trên dữ liệu từ Câu 4, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh tim mạch ở nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc.

  • A. 0.33
  • B. 2.0
  • C. 20%
  • D. 3.0

Câu 6: Ý nghĩa của Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 tính được trong Câu 5 là gì?

  • A. Nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc cao hơn 3% so với người không hút thuốc.
  • B. Trong 3 người hút thuốc thì có 1 người mắc bệnh tim mạch.
  • C. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 3 lần người không hút thuốc.
  • D. Việc hút thuốc làm tăng 30% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Câu 7: Một nghiên cứu được thiết kế để khảo sát mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều rau xanh và tình trạng béo phì trong một cộng đồng tại một thời điểm nhất định. Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về thói quen ăn uống và chỉ số BMI của tất cả các thành viên tham gia cùng lúc. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort Study)
  • B. Nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study)
  • D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological Study)

Câu 8: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort Study) là gì?

  • A. Ít tốn kém và nhanh chóng hơn.
  • B. Có khả năng xác định mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
  • C. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Giảm thiểu nguy cơ sai lệch chọn mẫu.

Câu 9: Trong nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study), chỉ số đo lường mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • D. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)

Câu 10: Một nghiên cứu bệnh - chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi cho kết quả OR = 8.5. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn 8.5%
  • B. Tỷ số chênh của việc hút thuốc ở nhóm bệnh cao gấp 8.5 lần so với nhóm chứng.
  • C. 8.5% số ca ung thư phổi là do hút thuốc.
  • D. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc là 8.5 lần.

Câu 11: Chỉ số nào sau đây bị ảnh hưởng bởi cả tỷ lệ mới mắc và thời gian kéo dài của bệnh?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • D. Tỷ suất tử vong (Mortality Rate)

Câu 12: Một nghiên cứu được thực hiện để đánh giá hiệu quả của một loại vắc-xin mới phòng bệnh cúm. Những người tham gia được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: một nhóm nhận vắc-xin và một nhóm nhận giả dược. Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai nhận vắc-xin thật. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort Study)
  • B. Nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 13: Ưu điểm chính của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so với các loại hình nghiên cứu quan sát (như thuần tập, bệnh-chứng) là gì?

  • A. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • B. Khả năng xác định mối quan hệ nhân quả mạnh mẽ nhất.
  • C. Ít tốn kém và dễ thực hiện.
  • D. Giảm thiểu sai lệch thông tin (information bias).

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective Cohort Study) so với nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective Cohort Study) là gì?

  • A. Dễ bị sai lệch thông tin (information bias) do dữ liệu hồi cứu.
  • B. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • C. Không thể tính được tỷ lệ mới mắc.
  • D. Không thích hợp để nghiên cứu các yếu tố phơi nhiễm hiếm gặp.

Câu 15: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh Parkinson. Giả sử những người uống cà phê cũng có xu hướng hút thuốc nhiều hơn, và hút thuốc được biết là có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Trong trường hợp này, hút thuốc có thể đóng vai trò gì trong mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh Parkinson?

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • C. Yếu tố điều chỉnh hiệu quả (Effect Modifier)
  • D. Kết cục (Outcome)

Câu 16: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng, "sai lệch chọn mẫu" (selection bias) có thể xảy ra khi:

  • A. Người tham gia không nhớ chính xác về tiền sử phơi nhiễm của họ.
  • B. Nhà nghiên cứu biết tình trạng phơi nhiễm của người tham gia khi đánh giá kết cục.
  • C. Nhóm chứng không đại diện cho quần thể gốc của nhóm bệnh.
  • D. Dữ liệu bị thiếu cho một số người tham gia.

Câu 17: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 5000 người trưởng thành không mắc bệnh tiểu đường trong 10 năm. Kết quả cho thấy 400 người trong số họ đã phát triển bệnh tiểu đường. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh tiểu đường trong 10 năm theo dõi là bao nhiêu?

  • A. 8%
  • B. 0.08 ca/người-năm
  • C. 12.5%
  • D. 400 ca

Câu 18: Giả sử trong nghiên cứu ở Câu 17, 50 người trong số những người mắc bệnh tiểu đường đã tử vong trong thời gian theo dõi. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh tiểu đường trong quần thể theo thời gian?

  • A. Làm tăng tỷ lệ hiện mắc.
  • B. Làm giảm tỷ lệ hiện mắc.
  • C. Không ảnh hưởng đến tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ mới mắc.

Câu 19: Chỉ số nào sau đây là một ước lượng của nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk) trong một khoảng thời gian xác định?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • C. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • D. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)

Câu 20: Khi Nguy cơ tương đối (RR) hoặc Tỷ số chênh (OR) bằng 1, điều này thường được diễn giải là gì?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh là rất mạnh.
  • D. Không có mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh trong nghiên cứu này (hoặc sự liên hệ là không đáng kể về mặt thống kê).

Câu 21: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 công nhân làm việc trong môi trường có tiếng ồn cao và 1000 công nhân làm việc trong môi trường yên tĩnh trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 công nhân ở nhóm tiếng ồn cao và 50 công nhân ở nhóm yên tĩnh bị giảm thính lực. Nguy cơ tương đối (RR) của giảm thính lực ở nhóm tiếng ồn cao so với nhóm yên tĩnh là bao nhiêu?

  • A. 0.33
  • B. 3.0
  • C. 100
  • D. 15%

Câu 22: Dựa trên kết quả RR = 3.0 ở Câu 21, nguy cơ mắc giảm thính lực ở nhóm công nhân làm việc trong môi trường tiếng ồn cao cao hơn bao nhiêu lần so với nhóm công nhân làm việc trong môi trường yên tĩnh?

  • A. 0.33 lần
  • B. 1 lần
  • C. 2 lần
  • D. 3 lần

Câu 23: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc X và bệnh Y, tỷ số chênh (OR) được tính là 0.6. Diễn giải kết quả này?

  • A. Sử dụng thuốc X có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh Y.
  • B. Sử dụng thuốc X làm tăng nguy cơ mắc bệnh Y 60%.
  • C. Không có mối liên hệ giữa sử dụng thuốc X và bệnh Y.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh Y ở người dùng thuốc X bằng 0.6 lần so với người không dùng thuốc X (diễn giải này gần đúng nhưng OR là tỷ số chênh, không phải nguy cơ trực tiếp).

Câu 24: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 500 người trưởng thành và phát hiện có 100 người đang bị cao huyết áp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cao huyết áp trong quần thể nghiên cứu này là bao nhiêu?

  • A. 10%
  • B. 15%
  • C. 20%
  • D. 25%

Câu 25: Chỉ số nào sau đây không thể tính trực tiếp từ dữ liệu của một nghiên cứu cắt ngang?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ lệ phơi nhiễm trong nhóm bệnh.
  • D. Tỷ lệ phơi nhiễm trong nhóm không bệnh.

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc (Incidence) thấp nhưng thời gian mắc bệnh (Duration) trung bình rất dài. Bệnh này có xu hướng có tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) như thế nào?

  • A. Cao
  • B. Thấp
  • C. Không liên quan
  • D. Chỉ có thể xác định nếu biết tỷ lệ tử vong

Câu 27: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng, nếu những người mắc bệnh có xu hướng nhớ và báo cáo về tiền sử phơi nhiễm của họ chính xác hơn hoặc chi tiết hơn so với nhóm chứng, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection Bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information Bias) - cụ thể là Sai lệch nhớ lại (Recall Bias)
  • C. Gây nhiễu (Confounding)
  • D. Sai lệch xuất bản (Publication Bias)

Câu 28: Thiết kế nghiên cứu nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng ("gold standard") để đánh giá hiệu quả của một can thiệp mới (ví dụ: thuốc, vắc-xin)?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort Study)
  • B. Nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 29: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu một số người tham gia ở cả hai nhóm (phơi nhiễm và không phơi nhiễm) bị mất dấu trong quá trình theo dõi (ví dụ: chuyển đi, không liên lạc được), điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Selection Bias) do mất dấu.
  • B. Sai lệch thông tin (Information Bias).
  • C. Gây nhiễu (Confounding).
  • D. Sai lệch đo lường (Measurement Bias).

Câu 30: Một chỉ số đo lường mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh cho kết quả RR = 0.8 (với khoảng tin cậy 95% là 0.7 - 0.95). Diễn giải kết quả này?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng 80% nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng 20% nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Yếu tố phơi nhiễm có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh một cách có ý nghĩa thống kê.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong một nghiên cứu dịch tễ học, chỉ số nào sau đây đo lường số trường hợp mắc bệnh *mới* xuất hiện trong một quần thể *nguy cơ* trong một khoảng thời gian xác định?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn xác định mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Ông chọn một nhóm người đã được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người khỏe mạnh có đặc điểm tương tự. Sau đó, ông phỏng vấn cả hai nhóm về tiền sử sử dụng điện thoại di động của họ. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2024. Trong năm 2023, có 500 ca mắc bệnh X mới được ghi nhận. Giả sử không có ca bệnh X nào tử vong hoặc khỏi bệnh trong năm 2023 và dân số không thay đổi đáng kể. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu, nếu vào ngày đó, có tổng cộng 1500 người đang mắc bệnh X?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 200 người hút thuốc và 200 người không hút thuốc trong 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh tim mạch. Sau 5 năm, có 30 người hút thuốc và 10 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh tim mạch trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dựa trên dữ liệu từ Câu 4, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của bệnh tim mạch ở nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ý nghĩa của Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 tính được trong Câu 5 là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nghiên cứu được thiết kế để khảo sát mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều rau xanh và tình trạng béo phì trong một cộng đồng tại một thời điểm nhất định. Các nhà nghiên cứu thu thập dữ liệu về thói quen ăn uống và chỉ số BMI của tất cả các thành viên tham gia cùng lúc. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional Study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort Study) là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong nghiên cứu bệnh - chứng (Case-Control Study), chỉ số đo lường mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh thường được sử dụng là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một nghiên cứu bệnh - chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi cho kết quả OR = 8.5. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chỉ số nào sau đây bị ảnh hưởng bởi cả tỷ lệ mới mắc và thời gian kéo dài của bệnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một nghiên cứu được thực hiện để đánh giá hiệu quả của một loại vắc-xin mới phòng bệnh cúm. Những người tham gia được chia ngẫu nhiên thành hai nhóm: một nhóm nhận vắc-xin và một nhóm nhận giả dược. Cả người tham gia và nhà nghiên cứu đều không biết ai nhận vắc-xin thật. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Ưu điểm chính của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so với các loại hình nghiên cứu quan sát (như thuần tập, bệnh-chứng) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective Cohort Study) so với nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective Cohort Study) là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh Parkinson. Giả sử những người uống cà phê cũng có xu hướng hút thuốc nhiều hơn, và hút thuốc được biết là có liên quan đến nguy cơ mắc bệnh Parkinson. Trong trường hợp này, hút thuốc có thể đóng vai trò gì trong mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh Parkinson?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng, 'sai lệch chọn mẫu' (selection bias) có thể xảy ra khi:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 5000 người trưởng thành không mắc bệnh tiểu đường trong 10 năm. Kết quả cho thấy 400 người trong số họ đã phát triển bệnh tiểu đường. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh tiểu đường trong 10 năm theo dõi là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử trong nghiên cứu ở Câu 17, 50 người trong số những người mắc bệnh tiểu đường đã tử vong trong thời gian theo dõi. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh tiểu đường trong quần thể theo thời gian?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chỉ số nào sau đây là một ước lượng của nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk) trong một khoảng thời gian xác định?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi Nguy cơ tương đối (RR) hoặc Tỷ số chênh (OR) bằng 1, điều này thường được diễn giải là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 công nhân làm việc trong môi trường có tiếng ồn cao và 1000 công nhân làm việc trong môi trường yên tĩnh trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 công nhân ở nhóm tiếng ồn cao và 50 công nhân ở nhóm yên tĩnh bị giảm thính lực. Nguy cơ tương đối (RR) của giảm thính lực ở nhóm tiếng ồn cao so với nhóm yên tĩnh là bao nhiêu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa trên kết quả RR = 3.0 ở Câu 21, nguy cơ mắc giảm thính lực ở nhóm công nhân làm việc trong môi trường tiếng ồn cao cao hơn bao nhiêu lần so với nhóm công nhân làm việc trong môi trường yên tĩnh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc X và bệnh Y, tỷ số chênh (OR) được tính là 0.6. Diễn giải kết quả này?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện trên 500 người trưởng thành và phát hiện có 100 người đang bị cao huyết áp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của cao huyết áp trong quần thể nghiên cứu này là bao nhiêu?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chỉ số nào sau đây *không* thể tính trực tiếp từ dữ liệu của một nghiên cứu cắt ngang?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc (Incidence) thấp nhưng thời gian mắc bệnh (Duration) trung bình rất dài. Bệnh này có xu hướng có tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong một nghiên cứu bệnh - chứng, nếu những người mắc bệnh có xu hướng nhớ và báo cáo về tiền sử phơi nhiễm của họ chính xác hơn hoặc chi tiết hơn so với nhóm chứng, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Thiết kế nghiên cứu nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng ('gold standard') để đánh giá hiệu quả của một can thiệp mới (ví dụ: thuốc, vắc-xin)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu một số người tham gia ở cả hai nhóm (phơi nhiễm và không phơi nhiễm) bị mất dấu trong quá trình theo dõi (ví dụ: chuyển đi, không liên lạc được), điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 153- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một chỉ số đo lường mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh cho kết quả RR = 0.8 (với khoảng tin cậy 95% là 0.7 - 0.95). Diễn giải kết quả này?

Viết một bình luận