Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và thời gian:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Gợi tả (sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, cảm giác)
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "lạnh lẽo" trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến).
- A. Chỉ đơn thuần miêu tả nhiệt độ của nước ao.
- B. Nhấn mạnh sự giàu có, đầy đặn của ao thu.
- C. Gợi cảm giác về sự tĩnh mịch, vắng vẻ và phảng phất nỗi buồn của cảnh thu.
- D. Làm nổi bật sự đối lập giữa nước ao và không khí xung quanh.
Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?
- A. Góc nhìn, tâm trạng và cảm xúc được thể hiện trong bài thơ.
- B. Bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời.
- C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Nó đứng lặng hồi lâu bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, thành phố đang say ngủ, nhưng trong lòng nó, một cơn bão cảm xúc đang gào thét."
Biện pháp tu từ "thành phố đang say ngủ" là gì và tác dụng của nó?
- A. So sánh, làm nổi bật sự yên bình của thành phố.
- B. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sinh động và nhấn mạnh sự tĩnh lặng đối lập với tâm trạng nhân vật.
- C. Ẩn dụ, thể hiện sự nguy hiểm tiềm ẩn của thành phố về đêm.
- D. Hoán dụ, chỉ ra một phần của thành phố đang ngủ say.
Câu 5: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh ra đời" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Số lượng độc giả mà tác phẩm tiếp cận.
- B. Khả năng tác phẩm được chuyển thể thành các loại hình nghệ thuật khác.
- C. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
- D. Ý nghĩa sâu xa của tác phẩm, tư tưởng tác giả gửi gắm và mối liên hệ với thời đại.
Câu 6: Đọc câu văn sau:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa..."
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Đối tượng được so sánh (A) và vật dùng để so sánh (B) là gì? Mối quan hệ giữa A và B gợi lên điều gì?
- A. A: Tiếng hát xa; B: Tiếng suối. Gợi sự ồn ào, náo nhiệt.
- B. A: Tiếng suối; B: Tiếng hát xa. Gợi sự khô khan, đơn điệu.
- C. A: Tiếng suối; B: Tiếng hát xa. Gợi âm thanh trong trẻo, du dương, mang vẻ đẹp lãng mạn, gần gũi.
- D. A: Tiếng hát; B: Tiếng suối. Gợi sự xa cách, khó hiểu.
Câu 7: Khi phân tích một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến "ngôi kể" giúp người đọc hiểu được điều gì về thông tin được truyền tải?
- A. Góc nhìn, mức độ hiểu biết và sự khách quan/chủ quan của người kể về các sự kiện và nhân vật.
- B. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
- C. Số lượng nhân vật chính có trong truyện.
- D. Thể loại chính xác của truyện ngắn.
Câu 8: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm thơ: "Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng đậm chất cổ điển." Nhận xét này ám chỉ điều gì về phong cách của bài thơ?
- A. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống.
- B. Bài thơ sử dụng các hình ảnh, biểu tượng quen thuộc trong thơ ca truyền thống để diễn đạt.
- C. Bài thơ có cấu trúc tự do, không theo quy tắc nào.
- D. Bài thơ tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể các sự vật, hiện tượng.
Câu 9: Đọc câu văn sau:
"Nắng hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường."
Biện pháp tu từ "như đổ lửa" có tác dụng gì trong việc miêu tả nắng hè?
- A. Gợi sự dịu mát, dễ chịu của nắng hè.
- B. Miêu tả màu sắc vàng óng của nắng.
- C. Nhấn mạnh sự lung linh, huyền ảo của ánh nắng.
- D. Làm nổi bật cường độ gay gắt, sức nóng dữ dội của nắng hè.
Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, "nhịp điệu" (hay "nhịp") được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?
- A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
- B. Sự lặp lại và ngắt nghỉ theo vần, nhịp, số tiếng trong câu.
- C. Dung lượng (độ dài) của bài thơ.
- D. Số lượng các nhân vật được nhắc đến.
Câu 11: Một nhà văn sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của nhà văn khi làm vậy thường là gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp các câu hỏi đó.
- B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác.
- C. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ, hoặc gợi suy ngẫm ở người đọc.
- D. Kéo dài đoạn văn mà không có mục đích cụ thể.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau:
"Suốt đêm, tiếng mưa rơi tí tách trên mái hiên, như những ngón tay buồn gõ nhẹ vào cửa sổ."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên cảm giác gì?
- A. So sánh, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
- B. Nhân hóa, gợi cảm giác vui tươi, sống động.
- C. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn, đáng sợ.
- D. Điệp ngữ, tạo sự nhấn mạnh về âm thanh.
Câu 13: Khi phân tích "hình tượng nghệ thuật" trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi sự vật được nhắc đến.
- B. Chỉ cần chú ý đến màu sắc và âm thanh.
- C. Chỉ cần chú ý đến các con số và sự kiện lịch sử.
- D. Các chi tiết, hình ảnh cụ thể được miêu tả và cảm xúc, ý nghĩa mà chúng gợi ra (yếu tố khách quan và chủ quan).
Câu 14: Đọc câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng." Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền đạt bài học?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu "Nghệ thuật băm thịt gà" (nếu đây là một tiêu đề hoặc một hình ảnh trong văn bản). Giả sử "băm thịt gà" ở đây không chỉ hành động nấu ăn thông thường mà là một phép ẩn dụ.
- A. Miêu tả một kỹ thuật nấu ăn truyền thống rất tinh xảo.
- B. Khen ngợi sự sáng tạo và độc đáo trong ẩm thực.
- C. Chỉ sự vụng về, thô thiển, phá hỏng cái đẹp hoặc sự tinh tế trong một lĩnh vực nào đó (đặc biệt là nghệ thuật).
- D. Phê phán việc sử dụng quá nhiều gia vị khi chế biến món ăn.
Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ tâm lý của nhân vật?
- A. Chỉ cần chú ý đến tên của nhân vật.
- B. Chỉ cần chú ý đến nơi chốn diễn ra câu chuyện.
- C. Chỉ cần chú ý đến các sự kiện bên ngoài tác động đến nhân vật.
- D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói và các chi tiết miêu tả liên quan đến trạng thái tinh thần của nhân vật.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa"
Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì để tạo nên vẻ đẹp lung linh, hòa quyện của cảnh đêm trăng?
- A. Điệp ngữ "lồng", tạo sự hòa quyện.
- B. Nhân hóa, khiến trăng có hành động "lồng".
- C. So sánh, so sánh trăng với bóng hoa.
- D. Ẩn dụ, ẩn dụ trăng là hoa.
Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các "khổ thơ" và mối liên hệ giữa chúng giúp ích gì cho người đọc?
- A. Xác định số lượng từ trong bài thơ.
- B. Nắm bắt mạch phát triển của bài thơ, sự chuyển đổi về ý, tứ hoặc cảm xúc.
- C. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
- D. Biết được tác giả đã viết bài thơ trong bao lâu.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
"Cuộc đời anh là một dòng sông phẳng lặng, bỗng một ngày, con thuyền định mệnh cập bến."
Biện pháp tu từ ẩn dụ trong đoạn văn này là gì và nó gợi lên điều gì?
- A. "Dòng sông phẳng lặng" ẩn dụ cho sự giàu có, sung túc.
- B. "Con thuyền định mệnh" ẩn dụ cho một chuyến đi chơi xa.
- C. "Cuộc đời là dòng sông phẳng lặng", "con thuyền định mệnh cập bến" ẩn dụ cho cuộc đời bình yên và sự xuất hiện bất ngờ của một bước ngoặt quan trọng.
- D. Không có biện pháp tu từ nào trong đoạn văn này.
Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng "kết nối tri thức", người đọc có thể làm gì để mở rộng hiểu biết về tác phẩm?
- A. Chỉ đọc đi đọc lại bài thơ mà không tìm hiểu thêm thông tin nào khác.
- B. Chỉ tập trung vào việc đếm số từ trong bài thơ.
- C. Chỉ học thuộc lòng bài thơ mà không cần hiểu nghĩa.
- D. Tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan, so sánh với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc phong cách, liên hệ với trải nghiệm của bản thân.
Câu 21: Đọc câu văn sau:
"Anh ta có một trái tim sắt đá."
Biện pháp tu từ "trái tim sắt đá" là gì và nó miêu tả điều gì về con người anh ta?
- A. Ẩn dụ, miêu tả người đó rất lạnh lùng, vô cảm, cứng rắn.
- B. So sánh, so sánh trái tim với sắt đá.
- C. Nhân hóa, gán tính chất của con người cho trái tim.
- D. Hoán dụ, dùng trái tim để chỉ sức khỏe.
Câu 22: Trong phân tích một đoạn thơ miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các "từ láy" (ví dụ: tí tách, mờ mờ, xa xa) có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
- B. Chỉ đơn thuần lặp lại âm thanh.
- C.
Câu 23: Đọc đoạn văn sau:
"Cây bàng trước sân thay lá. Những chiếc lá đỏ rực như ngọn lửa. Rồi lá rụng xuống, trải thảm vàng khắp lối đi."
Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả lá bàng và tạo hình ảnh ấn tượng?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Điệp ngữ
- D. Hoán dụ
Câu 24: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?
- A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
- B. Tên đầy đủ của tất cả các nhân vật.
- C. Số lượng trang của tác phẩm.
- D. Nơi tác phẩm được xuất bản lần đầu tiên.
Câu 25: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ")
Biện pháp tu từ "Mặt trời của mẹ" là gì và ý nghĩa của nó?
- A. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
- B. Nhân hóa, khiến mặt trời có tình cảm của mẹ.
- C. Hoán dụ, dùng mặt trời để chỉ sức khỏe của mẹ.
- D. Ẩn dụ, ví đứa con như mặt trời, nguồn sống, niềm hạnh phúc của mẹ.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?
- A. Nội dung lời nói, cách dùng từ ngữ, ngữ điệu, thái độ được thể hiện qua lời nói.
- B. Chỉ cần đếm số lần mỗi nhân vật nói.
- C. Chỉ cần chú ý đến độ dài của mỗi câu nói.
- D. Chỉ cần tìm các lỗi ngữ pháp trong lời nói của nhân vật.
Câu 27: Đọc câu văn sau:
"Cả làng xóm cùng nhau chống hạn."
Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này là gì và nó đại diện cho điều gì?
- A. Dùng "chống hạn" để chỉ sự đoàn kết.
- B. Dùng "cả làng xóm" để chỉ ngôi đình làng.
- C. Dùng "làng xóm" để chỉ người dân trong làng xóm.
- D. Dùng "chống hạn" để chỉ việc tưới nước.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến "màu sắc" và "ánh sáng" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Chỉ giúp xác định loại cây cối có trong cảnh.
- B. Chỉ giúp xác định số lượng con vật có trong cảnh.
- C. Chỉ giúp xác định nhiệt độ không khí.
- D. Gợi hình ảnh cụ thể của cảnh vật, tạo không khí, thời gian và đôi khi thể hiện tâm trạng.
Câu 29: Giả sử một bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh mở, đầy suy ngẫm, không đưa ra kết luận rõ ràng. Tác dụng của cách kết thúc này là gì?
- A. Buộc người đọc phải tìm kiếm phần tiếp theo của bài thơ.
- B. Để lại dư âm, gợi người đọc tiếp tục suy ngẫm, tưởng tượng, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.
- C. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành bài thơ.
- D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và vô nghĩa.
Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?
- A. Xem xét nhan đề có khái quát được nội dung, chủ đề, hay một khía cạnh nổi bật nào của tác phẩm hay không.
- B. Chỉ cần kiểm tra xem nhan đề có độc đáo hay không.
- C. Chỉ cần so sánh độ dài của nhan đề với độ dài của tác phẩm.
- D. Chỉ cần tìm xem có tác phẩm nào khác có nhan đề tương tự hay không.