Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mạng xã hội chắc chắn làm tăng sự cô lập xã hội ở giới trẻ.
  • B. Mạng xã hội luôn củng cố các mối quan hệ xã hội.
  • C. Tác động của mạng xã hội phụ thuộc vào cách người dùng sử dụng nó.
  • D. Các nghiên cứu mới nhất đã chứng minh mạng xã hội không gây hại.

Câu 2: Một công ty muốn giảm lượng rác thải nhựa. Họ đang cân nhắc hai giải pháp: (A) Thay thế tất cả chai nhựa dùng một lần bằng chai thủy tinh tái sử dụng; (B) Lắp đặt các máy lọc nước tại văn phòng để nhân viên dùng bình cá nhân. Giải pháp nào có khả năng giảm rác thải nhựa trực tiếp và hiệu quả hơn tại văn phòng?

  • A. Giải pháp (A) vì thủy tinh dễ tái chế hơn nhựa.
  • B. Giải pháp (B) vì nó loại bỏ việc sử dụng chai nhựa tại văn phòng.
  • C. Cả hai giải pháp đều có hiệu quả như nhau trong việc giảm rác thải nhựa.
  • D. Không thể xác định vì cần biết chi phí thực hiện.

Câu 3: Giả sử bạn có một quy tắc đơn giản:

  • A. Trời chắc chắn đang mưa.
  • B. Người hàng xóm không biết quy tắc.
  • C. Người hàng xóm không thích mang ô.
  • D. Có khả năng trời không mưa.

Câu 4: Quan sát biểu đồ sau đây cho thấy doanh thu hàng quý của một cửa hàng sách trong năm 2023:
Quý 1: 50 triệu VND
Quý 2: 65 triệu VND
Quý 3: 70 triệu VND
Quý 4: 95 triệu VND
Xu hướng doanh thu của cửa hàng trong năm 2023 là gì?

  • A. Doanh thu có xu hướng tăng dần qua các quý.
  • B. Doanh thu ổn định trong suốt cả năm.
  • C. Doanh thu giảm nhẹ vào cuối năm.
  • D. Không có xu hướng rõ ràng.

Câu 5: Một nhà báo viết một bài báo về lợi ích của việc ăn chay. Trong bài, anh ta chỉ phỏng vấn những người ăn chay trường và trích dẫn các nghiên cứu ủng hộ lợi ích sức khỏe của chế độ này, mà không đề cập đến bất kỳ thách thức hoặc quan điểm trái chiều nào. Bài báo này có thể bị xem là thiếu tính khách quan ở điểm nào?

  • A. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Độ dài bài báo quá ngắn.
  • C. Thiếu sự cân bằng trong việc trình bày các quan điểm khác nhau.
  • D. Không có hình ảnh minh họa.

Câu 6: Bạn đang lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại với bạn bè. Có các hoạt động sau: chuẩn bị đồ ăn (1 tiếng), di chuyển đến địa điểm (1.5 tiếng), dựng trại (0.5 tiếng), chơi trò chơi (2 tiếng), dọn dẹp (1 tiếng), di chuyển về (1.5 tiếng). Hoạt động nào chiếm thời gian lâu nhất trong kế hoạch này?

  • A. Chuẩn bị đồ ăn.
  • B. Di chuyển đến địa điểm.
  • C. Dọn dẹp.
  • D. Chơi trò chơi.

Câu 7: Một ứng dụng học ngoại ngữ sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), hiển thị từ vựng đã học theo chu kỳ tăng dần để củng cố trí nhớ. Một ứng dụng khác sử dụng phương pháp học theo ngữ cảnh, trình bày từ vựng trong các câu chuyện hoặc hội thoại. Điểm khác biệt cốt lõi về phương pháp dạy học giữa hai ứng dụng này là gì?

  • A. Một tập trung vào tần suất lặp lại, một tập trung vào môi trường sử dụng.
  • B. Một chỉ dành cho người mới bắt đầu, một dành cho trình độ nâng cao.
  • C. Một sử dụng hình ảnh, một chỉ dùng văn bản.
  • D. Một yêu cầu kết nối mạng, một không cần.

Câu 8: Xem xét câu nói:

  • A. Giám đốc bán hàng luôn nói sự thật.
  • B. Lợi ích cá nhân (từ chức vụ) ảnh hưởng đến tính khách quan của lời nói.
  • C. Sản phẩm của công ty đó thực sự là tốt nhất.
  • D. Tất cả giám đốc bán hàng đều nói dối.

Câu 9: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ nghiên cứu về

  • A. Chỉ đọc sách giáo khoa và viết lại.
  • B. Viết nhật ký cá nhân về cảm nhận về biến đổi khí hậu.
  • C. Đọc các báo cáo khoa học, phỏng vấn các nhà sinh vật biển.
  • D. Xem phim tài liệu giải trí về đại dương.

Câu 10: Một công ty cần chọn địa điểm để mở cửa hàng mới. Các tiêu chí quan trọng là: mật độ dân cư cao, giao thông thuận tiện, gần trường học hoặc văn phòng. Họ đang xem xét hai địa điểm:
- Địa điểm A: Mật độ dân cư cao, gần trường học, giao thông phức tạp vào giờ cao điểm.
- Địa điểm B: Mật độ dân cư trung bình, giao thông rất thuận tiện, không gần trường học hoặc văn phòng.
Nếu tiêu chí

  • A. Địa điểm A, vì đáp ứng tiêu chí mật độ dân cư cao là quan trọng nhất.
  • B. Địa điểm B, vì giao thông rất thuận tiện.
  • C. Cả hai địa điểm đều không phù hợp.
  • D. Không thể quyết định vì không có dữ liệu về thu nhập trung bình.

Câu 11: Phân tích câu:

  • A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
  • B. Quan hệ tương phản/nhượng bộ.
  • C. Quan hệ bổ sung thông tin.
  • D. Quan hệ điều kiện - kết quả.

Câu 12: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu mới và nhận được nhiều ý kiến trái chiều từ cộng đồng khoa học. Để phản hồi một cách khoa học và chuyên nghiệp, nhà khoa học nên làm gì?

  • A. Phớt lờ tất cả các ý kiến trái chiều.
  • B. Tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội với những người phản đối.
  • C. Chỉ trích năng lực của những người đưa ra ý kiến trái chiều.
  • D. Xem xét lại dữ liệu và phương pháp của mình, sẵn sàng giải thích và thảo luận dựa trên bằng chứng.

Câu 13: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người đưa ra lập luận:

  • A. Cảm nhận và sở thích cá nhân.
  • B. Dữ liệu thống kê về việc đọc.
  • C. Các nghiên cứu khoa học về lợi ích.
  • D. Phân tích chi phí và lợi ích.

Câu 14: Xem xét sơ đồ đơn giản sau: Nắng -> Cây quang hợp -> Cây lớn lên. Đây là ví dụ về mối quan hệ gì?

  • A. Quan hệ so sánh.
  • B. Quan hệ tương đồng.
  • C. Quan hệ nhân quả.
  • D. Quan hệ đối lập.

Câu 15: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh những người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm của họ để thuyết phục khách hàng. Kỹ thuật thuyết phục này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Trình bày chi tiết tính năng sản phẩm.
  • B. Cung cấp bằng chứng khoa học.
  • C. So sánh giá với đối thủ cạnh tranh.
  • D. Tận dụng uy tín/sức ảnh hưởng của người nổi tiếng.

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của học sinh vùng cao, một nhà nghiên cứu quyết định dành vài tuần sống cùng một gia đình ở đó, tham gia vào các hoạt động hàng ngày của họ và ghi chép lại. Phương pháp thu thập thông tin này được gọi là gì?

  • A. Quan sát tham gia.
  • B. Thử nghiệm khoa học.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn.
  • D. Điều tra bảng hỏi qua mạng.

Câu 17: Một ứng dụng di động mới được ra mắt. Số lượt tải về trong tuần đầu tiên là 5000, tuần thứ hai là 7500, tuần thứ ba là 10000, tuần thứ tư là 12500. Nếu xu hướng này tiếp tục, số lượt tải về ước tính trong tuần thứ năm là bao nhiêu?

  • A. 13000
  • B. 14000
  • C. 15000
  • D. 16000

Câu 18: Trong một cuộc họp, một thành viên đưa ra ý kiến:

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Đồng nhất tương quan với nhân quả.
  • D. Dựa vào hành động của đối thủ mà thiếu phân tích lý do.

Câu 19: Để tổ chức một buổi hội thảo thành công, cần chuẩn bị những gì trước khi sự kiện diễn ra? Hãy chọn phương án bao gồm các bước chuẩn bị hợp lý nhất.

  • A. Tổng kết nội dung, gửi thư cảm ơn.
  • B. Xác định chủ đề, lên danh sách khách mời, đặt địa điểm.
  • C. Chỉ cần chuẩn bị bài phát biểu.
  • D. Chỉ cần quảng cáo rộng rãi trên mạng xã hội.

Câu 20: Một bài báo có tiêu đề gây sốc và sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, nhưng nội dung bên trong lại không cung cấp đủ bằng chứng hoặc dữ liệu để chứng minh cho tiêu đề đó. Đây là dấu hiệu của loại nội dung nào?

  • A. Nghiên cứu khoa học đáng tin cậy.
  • B. Báo cáo phân tích chuyên sâu.
  • C. Tin tức giật gân (Clickbait) hoặc báo lá cải.
  • D. Tài liệu hướng dẫn kỹ thuật.

Câu 21: Khi đọc một bài viết trên mạng, bạn thấy tác giả trích dẫn một phát biểu. Để đánh giá tính xác thực của phát biểu đó, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Tìm kiếm nguồn gốc của phát biểu hoặc kiểm tra trên các nguồn đáng tin cậy khác.
  • B. Chấp nhận ngay lập tức vì nó được trích dẫn trong bài viết.
  • C. Hỏi ý kiến bạn bè trên mạng xã hội.
  • D. Đọc lướt qua và bỏ qua.

Câu 22: Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc phân chia công việc cho một dự án phức tạp. Một thành viên đề xuất sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để liệt kê tất cả các nhiệm vụ nhỏ và mối liên hệ giữa chúng. Việc sử dụng sơ đồ tư duy trong trường hợp này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Để làm cho dự án trở nên đơn giản hơn.
  • B. Để trực quan hóa cấu trúc dự án và phân chia nhiệm vụ rõ ràng hơn.
  • C. Để giảm bớt số lượng công việc cần làm.
  • D. Để mọi người không cần giao tiếp trực tiếp với nhau.

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn mô tả cảnh một khu vườn vào buổi sáng. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng loại từ ngữ nào?

  • A. Chỉ sử dụng danh từ để liệt kê.
  • B. Sử dụng các thuật ngữ khoa học về thực vật.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng.
  • D. Sử dụng các từ ngữ gợi tả, gợi cảm giác (hình ảnh, âm thanh, mùi hương...).

Câu 24: Một bản tin thời sự đưa tin về một vụ tai nạn giao thông. Thông tin nào sau đây không phải là thông tin khách quan, chỉ mang tính suy đoán hoặc cảm xúc?

  • A. Vụ tai nạn xảy ra vào lúc 7 giờ sáng.
  • B. Có 3 người bị thương nặng.
  • C. Có vẻ như tài xế đã ngủ gật.
  • D. Tốc độ của xe được ghi nhận là 80 km/h.

Câu 25: Bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một bài diễn văn dài. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần sử dụng là gì?

  • A. Khả năng xác định và chắt lọc ý chính.
  • B. Khả năng ghi nhớ từng câu chữ của bài diễn văn.
  • C. Khả năng viết lại toàn bộ bài diễn văn một cách nhanh chóng.
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin trên internet.

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp cho một nhóm người chưa có nhiều kiến thức về chủ đề đó, phương pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng thật nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện kiến thức.
  • B. Trình bày tất cả các chi tiết kỹ thuật phức tạp.
  • C. Nói thật nhanh để truyền tải được nhiều thông tin nhất.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, ví dụ minh họa cụ thể, đi từ khái niệm cơ bản.

Câu 27: Một công ty quyết định ra mắt một sản phẩm mới nhắm vào giới trẻ dựa trên khảo sát cho thấy 80% thanh thiếu niên được hỏi sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Giả định ngầm nào có thể đã ảnh hưởng đến quyết định này?

  • A. Việc sử dụng mạng xã hội phản ánh nhu cầu hoặc sở thích đối với sản phẩm mới.
  • B. Tất cả thanh thiếu niên đều có thu nhập cao.
  • C. Sản phẩm mới chỉ có thể quảng cáo trên mạng xã hội.
  • D. Khảo sát được thực hiện trên toàn bộ dân số trẻ.

Câu 28: Trong quá trình giải một bài toán, bạn mắc lỗi ở một bước tính toán nhỏ. Điều này dẫn đến kết quả cuối cùng hoàn toàn sai. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào trong quá trình tư duy và giải quyết vấn đề?

  • A. Quan hệ song song.
  • B. Quan hệ ngẫu nhiên.
  • C. Quan hệ nhân quả (lỗi ở bước đầu gây sai kết quả).
  • D. Quan hệ độc lập.

Câu 29: Đọc hai câu sau:
(1) Biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng.
(2) Mực nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển.
Hai câu này, khi kết hợp lại, thể hiện mối liên hệ gì?

  • A. Một chuỗi nguyên nhân - kết quả.
  • B. Hai sự kiện hoàn toàn không liên quan.
  • C. Hai cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý.
  • D. Mối quan hệ so sánh.

Câu 30: Bạn cần tìm thông tin cập nhật nhất về tình hình dịch bệnh COVID-19 trên thế giới. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy và được cập nhật thường xuyên nhất?

  • A. Một blog cá nhân về sức khỏe.
  • B. Diễn đàn trên mạng xã hội.
  • C. Một bài báo từ 5 năm trước.
  • D. Trang web chính thức của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hoặc Bộ Y tế quốc gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:
"Nhiều người cho rằng mạng xã hội là nguyên nhân chính gây ra sự cô lập xã hội ở giới trẻ. Tuy nhiên, một số nghiên cứu gần đây lại chỉ ra rằng, với những người đã có kết nối ngoại tuyến mạnh mẽ, mạng xã hội thực sự có thể củng cố các mối quan hệ hiện có và giúp duy trì liên lạc. Vấn đề có lẽ không nằm ở công cụ, mà ở cách chúng ta sử dụng nó."
Quan điểm chính mà đoạn văn muốn truyền tải là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một công ty muốn giảm lượng rác thải nhựa. Họ đang cân nhắc hai giải pháp: (A) Thay thế tất cả chai nhựa dùng một lần bằng chai thủy tinh tái sử dụng; (B) Lắp đặt các máy lọc nước tại văn phòng để nhân viên dùng bình cá nhân. Giải pháp nào có khả năng giảm rác thải nhựa trực tiếp và hiệu quả hơn tại văn phòng?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử bạn có một quy tắc đơn giản: "Nếu trời mưa, hãy mang theo ô." Hôm nay, bạn thấy người hàng xóm đi ra ngoài mà không mang ô. Dựa trên quy tắc này, bạn có thể suy luận hợp lý điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát biểu đồ sau đây cho thấy doanh thu hàng quý của một cửa hàng sách trong năm 2023:
Quý 1: 50 triệu VND
Quý 2: 65 triệu VND
Quý 3: 70 triệu VND
Quý 4: 95 triệu VND
Xu hướng doanh thu của cửa hàng trong năm 2023 là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một nhà báo viết một bài báo về lợi ích của việc ăn chay. Trong bài, anh ta chỉ phỏng vấn những người ăn chay trường và trích dẫn các nghiên cứu ủng hộ lợi ích sức khỏe của chế độ này, mà không đề cập đến bất kỳ thách thức hoặc quan điểm trái chiều nào. Bài báo này có thể bị xem là thiếu tính khách quan ở điểm nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Bạn đang lên kế hoạch cho một buổi dã ngoại với bạn bè. Có các hoạt động sau: chuẩn bị đồ ăn (1 tiếng), di chuyển đến địa điểm (1.5 tiếng), dựng trại (0.5 tiếng), chơi trò chơi (2 tiếng), dọn dẹp (1 tiếng), di chuyển về (1.5 tiếng). Hoạt động nào chiếm thời gian lâu nhất trong kế hoạch này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một ứng dụng học ngoại ngữ sử dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition), hiển thị từ vựng đã học theo chu kỳ tăng dần để củng cố trí nhớ. Một ứng dụng khác sử dụng phương pháp học theo ngữ cảnh, trình bày từ vựng trong các câu chuyện hoặc hội thoại. Điểm khác biệt cốt lõi về phương pháp dạy học giữa hai ứng dụng này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Xem xét câu nói: "Tất nhiên anh ấy sẽ nói sản phẩm của công ty anh ấy là tốt nhất; anh ấy là giám đốc bán hàng mà!" Câu nói này ngầm chứa giả định gì về động cơ của người giám đốc bán hàng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một nhóm học sinh được giao nhiệm vụ nghiên cứu về "Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến đời sống sinh vật biển". Để thu thập dữ liệu, họ có thể thực hiện những hoạt động nào phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Một công ty cần chọn địa điểm để mở cửa hàng mới. Các tiêu chí quan trọng là: mật độ dân cư cao, giao thông thuận tiện, gần trường học hoặc văn phòng. Họ đang xem xét hai địa điểm:
- Địa điểm A: Mật độ dân cư cao, gần trường học, giao thông phức tạp vào giờ cao điểm.
- Địa điểm B: Mật độ dân cư trung bình, giao thông rất thuận tiện, không gần trường học hoặc văn phòng.
Nếu tiêu chí "mật độ dân cư cao" và "giao thông thuận tiện" là quan trọng nhất (quan trọng hơn "gần trường/văn phòng"), địa điểm nào có vẻ phù hợp hơn và tại sao?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Phân tích câu: "Dù gặp nhiều khó khăn, đội ngũ vẫn quyết tâm hoàn thành dự án đúng hạn." Cụm từ "Dù gặp nhiều khó khăn" thể hiện mối quan hệ gì với vế sau?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một nhà khoa học công bố kết quả nghiên cứu mới và nhận được nhiều ý kiến trái chiều từ cộng đồng khoa học. Để phản hồi một cách khoa học và chuyên nghiệp, nhà khoa học nên làm gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong một buổi tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người đưa ra lập luận: "Sách giấy tốt hơn vì tôi thích cảm giác lật từng trang." Lập luận này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Xem xét sơ đồ đơn giản sau: Nắng -> Cây quang hợp -> Cây lớn lên. Đây là ví dụ về mối quan hệ gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một công ty quảng cáo sử dụng hình ảnh những người nổi tiếng đang sử dụng sản phẩm của họ để thuyết phục khách hàng. Kỹ thuật thuyết phục này dựa chủ yếu vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Để hiểu rõ hơn về cuộc sống của học sinh vùng cao, một nhà nghiên cứu quyết định dành vài tuần sống cùng một gia đình ở đó, tham gia vào các hoạt động hàng ngày của họ và ghi chép lại. Phương pháp thu thập thông tin này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một ứng dụng di động mới được ra mắt. Số lượt tải về trong tuần đầu tiên là 5000, tuần thứ hai là 7500, tuần thứ ba là 10000, tuần thứ tư là 12500. Nếu xu hướng này tiếp tục, số lượt tải về ước tính trong tuần thứ năm là bao nhiêu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong một cuộc họp, một thành viên đưa ra ý kiến: "Chúng ta nên đầu tư vào công nghệ X vì công ty đối thủ Y đã làm như vậy và họ đang rất thành công." Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện phổ biến nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để tổ chức một buổi hội thảo thành công, cần chuẩn bị những gì trước khi sự kiện diễn ra? Hãy chọn phương án bao gồm các bước chuẩn bị hợp lý nhất.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một bài báo có tiêu đề gây sốc và sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán, nhưng nội dung bên trong lại không cung cấp đủ bằng chứng hoặc dữ liệu để chứng minh cho tiêu đề đó. Đây là dấu hiệu của loại nội dung nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi đọc một bài viết trên mạng, bạn thấy tác giả trích dẫn một phát biểu. Để đánh giá tính xác thực của phát biểu đó, bạn nên làm gì đầu tiên?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một nhóm làm việc đang gặp khó khăn trong việc phân chia công việc cho một dự án phức tạp. Một thành viên đề xuất sử dụng sơ đồ tư duy (mind map) để liệt kê tất cả các nhiệm vụ nhỏ và mối liên hệ giữa chúng. Việc sử dụng sơ đồ tư duy trong trường hợp này nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn mô tả cảnh một khu vườn vào buổi sáng. Để đoạn văn trở nên sinh động và giàu sức gợi, bạn nên tập trung sử dụng loại từ ngữ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Một bản tin thời sự đưa tin về một vụ tai nạn giao thông. Thông tin nào sau đây *không* phải là thông tin khách quan, chỉ mang tính suy đoán hoặc cảm xúc?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bạn được giao nhiệm vụ tóm tắt nội dung chính của một bài diễn văn dài. Kỹ năng quan trọng nhất bạn cần sử dụng là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi trình bày một vấn đề phức tạp cho một nhóm người chưa có nhiều kiến thức về chủ đề đó, phương pháp nào sau đây thường hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một công ty quyết định ra mắt một sản phẩm mới nhắm vào giới trẻ dựa trên khảo sát cho thấy 80% thanh thiếu niên được hỏi sử dụng mạng xã hội hàng ngày. Giả định ngầm nào có thể đã ảnh hưởng đến quyết định này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong quá trình giải một bài toán, bạn mắc lỗi ở một bước tính toán nhỏ. Điều này dẫn đến kết quả cuối cùng hoàn toàn sai. Đây là ví dụ về mối quan hệ nào trong quá trình tư duy và giải quyết vấn đề?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đọc hai câu sau:
(1) Biến đổi khí hậu đang gây ra mực nước biển dâng.
(2) Mực nước biển dâng đe dọa các cộng đồng ven biển.
Hai câu này, khi kết hợp lại, thể hiện mối liên hệ gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bạn cần tìm thông tin cập nhật nhất về tình hình dịch bệnh COVID-19 trên thế giới. Nguồn thông tin nào sau đây có khả năng cung cấp dữ liệu đáng tin cậy và được cập nhật thường xuyên nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng với cuộc sống ở học sinh THPT tại thời điểm hiện tại. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho học sinh làm một bộ câu hỏi trực tuyến duy nhất. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh - chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical trial)

Câu 2: Trong một cộng đồng 5000 người, vào ngày 1/1/2024, có 250 trường hợp đang mắc bệnh X. Trong năm 2024, có thêm 100 trường hợp mới mắc bệnh X được ghi nhận. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X tại cộng đồng này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 2%
  • C. 7%
  • D. Không thể tính nếu không biết số người tử vong hoặc khỏi bệnh trong năm 2023

Câu 3: Dựa vào thông tin ở Câu 2, tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh X trong cộng đồng này trong năm 2024 là bao nhiêu (giả sử không có thay đổi lớn về dân số và tất cả 5000 người ban đầu đều có nguy cơ mắc bệnh)?

  • A. 5%
  • B. 7%
  • C. 2%
  • D. Không thể tính nếu không biết dân số chính xác vào cuối năm 2024

Câu 4: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 30 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 0.2
  • B. 3.0
  • C. 4.0
  • D. 5.0

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 5.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 5 lần so với người không hút thuốc.
  • B. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 5%
  • C. Có 5 trường hợp mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc cho mỗi trường hợp ở người không hút thuốc.
  • D. Hút thuốc gây ra 5% các trường hợp mắc bệnh tim mạch.

Câu 6: Một nghiên cứu muốn kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc mới. Các nhà nghiên cứu chỉ tuyển những bệnh nhân tình nguyện tham gia. Điều này có thể dẫn đến loại sai lệch (bias) nào?

  • A. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch phân loại (Misclassification bias)
  • D. Sai lệch công bố (Publication bias)

Câu 7: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống nhiều cà phê có xu hướng tập thể dục thường xuyên hơn. Nếu nghiên cứu kết luận uống cà phê giúp tăng cường tập thể dục, yếu tố nào sau đây có khả năng là yếu tố gây nhiễu (confounder)?

  • A. Lượng đường trong cà phê
  • B. Thời gian uống cà phê trong ngày
  • C. Tuổi tác của người tham gia
  • D. Loại hình bài tập thể dục

Câu 8: Dữ liệu cho thấy khi doanh số bán kem tăng lên thì số vụ phạm tội cũng tăng lên trong cùng thời kỳ. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ này?

  • A. Ăn kem gây ra hành vi phạm tội.
  • B. Phạm tội dẫn đến việc mọi người ăn nhiều kem hơn.
  • C. Chắc chắn có mối quan hệ nhân quả trực tiếp giữa doanh số kem và tội phạm.
  • D. Đây là một mối tương quan, không nhất thiết là mối quan hệ nhân quả.

Câu 9: Biểu đồ cột dưới đây cho thấy số lượng học sinh đạt điểm giỏi môn Toán của các khối lớp 10, 11, 12 trong một trường THPT. (Hãy tưởng tượng có một biểu đồ cột với 3 cột, cột 10 cao nhất, cột 11 thấp hơn, cột 12 thấp nhất). Phát biểu nào sau đây là kết luận hợp lý nhất dựa trên biểu đồ này?

  • A. Học sinh lớp 12 học Toán tốt hơn học sinh lớp 10.
  • B. Số học sinh giỏi Toán tăng dần qua các năm học.
  • C. Số học sinh giỏi Toán có xu hướng giảm ở các khối lớp cao hơn.
  • D. Chất lượng dạy học môn Toán ở khối 12 kém hơn khối 10.

Câu 10: Một bảng dữ liệu ghi lại kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của 100 người, phân theo giới tính: Nam thích đọc sách (30), Nam không thích đọc sách (20), Nữ thích đọc sách (40), Nữ không thích đọc sách (10). Tỷ lệ người thích đọc sách trong tổng số người được khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 30%
  • B. 40%
  • C. 60%
  • D. 70%

Câu 11: Một tiêu đề báo chí ghi: "Nghiên cứu mới: Sử dụng điện thoại trước khi ngủ GÂY RA mất ngủ". Để khẳng định "GÂY RA" (nhân quả) một cách khoa học, nghiên cứu đó có khả năng cao nhất là loại thiết kế nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang quy mô lớn
  • B. Nghiên cứu bệnh - chứng hồi cứu
  • C. Nghiên cứu thuần tập quan sát
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 12: Một dự án nghiên cứu thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm của người tham gia. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần được tuân thủ để bảo vệ người tham gia là gì?

  • A. Công bố kết quả nghiên cứu nhanh chóng.
  • B. Sử dụng phương pháp thống kê phức tạp.
  • C. Bảo mật thông tin cá nhân và đảm bảo tính riêng tư.
  • D. Tuyển càng nhiều người tham gia càng tốt.

Câu 13: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của sinh viên về chất lượng đào tạo tại trường đại học. Anh ta đứng ở cổng trường và phỏng vấn 100 sinh viên đầu tiên đi qua. Phương pháp chọn mẫu này có khả năng gặp phải vấn đề gì?

  • A. Tính đại diện của mẫu thấp.
  • B. Chi phí thu thập dữ liệu quá cao.
  • C. Dữ liệu thu thập quá phức tạp.
  • D. Khó phân tích kết quả.

Câu 14: Biến "Xếp loại học lực" (ví dụ: Giỏi, Khá, Trung bình, Yếu) thuộc loại thang đo nào?

  • A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
  • B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
  • C. Thang đo khoảng (Interval scale)
  • D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

Câu 15: Dãy số liệu về số giờ tự học mỗi ngày của 5 học sinh là: 1, 2, 1, 3, 5. Giá trị trung vị (median) của dãy số liệu này là bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. 2.4
  • C. 2
  • D. 5

Câu 16: Dãy số liệu về thu nhập hàng tháng của 5 người (đơn vị triệu đồng) là: 5, 7, 8, 9, 100. Thước đo xu hướng trung tâm nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả "thu nhập điển hình" của nhóm này?

  • A. Giá trị trung bình (Mean)
  • B. Giá trị trung vị (Median)
  • C. Giá trị mốt (Mode)
  • D. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)

Câu 17: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về tác động của việc sử dụng phòng lab thực hành thường xuyên đến kết quả học tập môn Hóa học của học sinh lớp 11. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được phát biểu tốt nhất?

  • A. Phòng lab có quan trọng không?
  • B. Học sinh lớp 11 có thích phòng lab Hóa không?
  • C. Điều gì ảnh hưởng đến kết quả học tập môn Hóa?
  • D. Việc sử dụng phòng lab thực hành có ảnh hưởng như thế nào đến điểm trung bình môn Hóa của học sinh lớp 11?

Câu 18: Dựa trên câu hỏi nghiên cứu tốt nhất ở Câu 17, giả thuyết nào sau đây là một giả thuyết có thể kiểm chứng được?

  • A. Học sinh lớp 11 sử dụng phòng lab thực hành thường xuyên sẽ có điểm trung bình môn Hóa cao hơn.
  • B. Phòng lab thực hành là cần thiết cho việc học Hóa.
  • C. Học sinh thích học Hóa ở phòng lab.
  • D. Kết quả học tập môn Hóa phụ thuộc vào nhiều yếu tố.

Câu 19: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) là gì?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Khó xác định mối quan hệ nhân quả.
  • C. Chỉ có thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.

Câu 20: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 5 năm và ghi nhận 50 trường hợp mới mắc bệnh Y trong nhóm này. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên thông tin này?

  • A. Tỷ lệ mới mắc bệnh Y trong nhóm này trong 5 năm là 5%.
  • B. Bệnh Y rất phổ biến trong cộng đồng này.
  • C. Có 50% khả năng mắc bệnh Y trong 5 năm.
  • D. Nghiên cứu chứng minh nguyên nhân gây bệnh Y.

Câu 21: Bạn muốn tìm hiểu xem liệu một chương trình can thiệp mới (ví dụ: một ứng dụng học tập) có thực sự cải thiện kết quả học tập của học sinh hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp này?

  • A. Khảo sát cắt ngang.
  • B. Phân tích dữ liệu thứ cấp từ các năm trước.
  • C. Nghiên cứu điển hình (Case study).
  • D. Thiết kế nghiên cứu thử nghiệm.

Câu 22: Trong câu hỏi nghiên cứu: "Mối liên hệ giữa số giờ ngủ mỗi đêm và điểm thi cuối kỳ môn Ngữ văn của học sinh lớp 12 là gì?", biến độc lập là gì?

  • A. Số giờ ngủ mỗi đêm.
  • B. Điểm thi cuối kỳ môn Ngữ văn.
  • C. Học sinh lớp 12.
  • D. Môn Ngữ văn.

Câu 23: Trong một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, nhóm đối chứng (control group) có vai trò chính là gì?

  • A. Nhận liều cao nhất của thuốc thử nghiệm.
  • B. Cung cấp cơ sở để so sánh hiệu quả của can thiệp.
  • C. Giúp xác định các tác dụng phụ hiếm gặp.
  • D. Đảm bảo tất cả bệnh nhân đều nhận được điều trị.

Câu 24: Việc phân bổ người tham gia vào nhóm can thiệp và nhóm đối chứng một cách ngẫu nhiên (randomization) trong thử nghiệm lâm sàng nhằm mục đích gì?

  • A. Đảm bảo tất cả người tham gia đều giống hệt nhau.
  • B. Cho phép người tham gia tự chọn nhóm mình muốn.
  • C. Giảm thiểu ảnh hưởng của các yếu tố gây nhiễu bằng cách phân bổ chúng ngẫu nhiên giữa các nhóm.
  • D. Làm cho nghiên cứu tốn kém hơn.

Câu 25: Một nghiên cứu báo cáo rằng mối liên hệ giữa yếu tố A và kết quả B có "p-value = 0.03". Nếu ngưỡng ý nghĩa thống kê (alpha) được đặt là 0.05, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Có bằng chứng thống kê để kết luận có mối liên hệ giữa yếu tố A và kết quả B.
  • B. Chắc chắn yếu tố A gây ra kết quả B.
  • C. Mối liên hệ này không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Kết quả nghiên cứu là do ngẫu nhiên.

Câu 26: Bạn đọc một bài báo khoa học về một phát hiện y học mới trên một tạp chí uy tín có bình duyệt (peer-reviewed). Thông tin về tạp chí này (uy tín, bình duyệt) gợi ý điều gì về độ tin cậy của bài báo?

  • A. Bài báo chắc chắn đúng 100%.
  • B. Bài báo chỉ mang tính chất tham khảo, không đáng tin cậy.
  • C. Bài báo chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả.
  • D. Bài báo đã trải qua quy trình đánh giá bởi các chuyên gia, tăng độ tin cậy khoa học.

Câu 27: Dữ liệu A cho thấy 60% học sinh trường X tham gia hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu B cho thấy học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa có điểm trung bình cao hơn 10% so với học sinh không tham gia. Kết luận hợp lý nhất khi kết hợp hai dữ liệu này là gì?

  • A. Tham gia hoạt động ngoại khóa chắc chắn làm tăng điểm số.
  • B. Có mối liên hệ tích cực giữa việc tham gia hoạt động ngoại khóa và điểm trung bình ở trường X.
  • C. 40% học sinh trường X có điểm trung bình thấp.
  • D. Chỉ có 60% học sinh trường X đạt điểm trung bình cao.

Câu 28: Một quảng cáo tuyên bố: "9 trên 10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng nhãn hiệu Y". Giả định ngầm nào sau đây có thể khiến tuyên bố này gây hiểu lầm?

  • A. Các nha sĩ được hỏi có thể tự do lựa chọn bất kỳ nhãn hiệu nào để khuyên dùng.
  • B. Kem đánh răng nhãn hiệu Y là loại duy nhất trên thị trường.
  • C. Tất cả nha sĩ đều sử dụng kem đánh răng nhãn hiệu Y.
  • D. Quảng cáo này chỉ nhằm mục đích thông tin, không phải bán hàng.

Câu 29: Biểu đồ đường cho thấy nhiệt độ trung bình hàng tháng tại một thành phố trong 10 năm qua có xu hướng tăng dần. Dựa trên xu hướng này, dự đoán hợp lý nhất về nhiệt độ trung bình trong những năm tới là gì?

  • A. Nhiệt độ trung bình có khả năng tiếp tục tăng.
  • B. Nhiệt độ trung bình sẽ giảm mạnh.
  • C. Nhiệt độ trung bình sẽ duy trì ổn định.
  • D. Không thể đưa ra bất kỳ dự đoán nào.

Câu 30: Một cửa hàng ghi nhận doanh thu trong quý 1 là 500 triệu đồng và quý 2 là 600 triệu đồng. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ quý 1 sang quý 2 là bao nhiêu phần trăm?

  • A. 10%
  • B. 15%
  • C. 20%
  • D. 100%

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn khảo sát mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ hài lòng với cuộc sống ở học sinh THPT tại thời điểm hiện tại. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho học sinh làm một bộ câu hỏi trực tuyến duy nhất. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong một cộng đồng 5000 người, vào ngày 1/1/2024, có 250 trường hợp đang mắc bệnh X. Trong năm 2024, có thêm 100 trường hợp mới mắc bệnh X được ghi nhận. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh X tại cộng đồng này vào ngày 1/1/2024 là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa vào thông tin ở Câu 2, tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh X trong cộng đồng này trong năm 2024 là bao nhiêu (giả sử không có thay đổi lớn về dân số và tất cả 5000 người ban đầu đều có nguy cơ mắc bệnh)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 1000 người không hút thuốc trong 10 năm. Sau 10 năm, có 150 người hút thuốc và 30 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) mắc bệnh tim mạch ở người hút thuốc so với người không hút thuốc là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 5.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nghiên cứu muốn kiểm tra hiệu quả của một loại thuốc mới. Các nhà nghiên cứu chỉ tuyển những bệnh nhân tình nguyện tham gia. Điều này có thể dẫn đến loại sai lệch (bias) nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một nghiên cứu quan sát thấy rằng những người uống nhiều cà phê có xu hướng tập thể dục thường xuyên hơn. Nếu nghiên cứu kết luận uống cà phê giúp tăng cường tập thể dục, yếu tố nào sau đây có khả năng là yếu tố gây nhiễu (confounder)?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dữ liệu cho thấy khi doanh số bán kem tăng lên thì số vụ phạm tội cũng tăng lên trong cùng thời kỳ. Phát biểu nào sau đây là đúng về mối quan hệ này?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Biểu đồ cột dưới đây cho thấy số lượng học sinh đạt điểm giỏi môn Toán của các khối lớp 10, 11, 12 trong một trường THPT. (Hãy tưởng tượng có một biểu đồ cột với 3 cột, cột 10 cao nhất, cột 11 thấp hơn, cột 12 thấp nhất). Phát biểu nào sau đây là kết luận hợp lý nhất dựa trên biểu đồ này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một bảng dữ liệu ghi lại kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của 100 người, phân theo giới tính: Nam thích đọc sách (30), Nam không thích đọc sách (20), Nữ thích đọc sách (40), Nữ không thích đọc sách (10). Tỷ lệ người thích đọc sách trong tổng số người được khảo sát là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một tiêu đề báo chí ghi: 'Nghiên cứu mới: Sử dụng điện thoại trước khi ngủ GÂY RA mất ngủ'. Để khẳng định 'GÂY RA' (nhân quả) một cách khoa học, nghiên cứu đó có khả năng cao nhất là loại thiết kế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Một dự án nghiên cứu thu thập dữ liệu cá nhân nhạy cảm của người tham gia. Nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất cần được tuân thủ để bảo vệ người tham gia là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một nhà nghiên cứu muốn khảo sát ý kiến của sinh viên về chất lượng đào tạo tại trường đại học. Anh ta đứng ở cổng trường và phỏng vấn 100 sinh viên đầu tiên đi qua. Phương pháp chọn mẫu này có khả năng gặp phải vấn đề gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Biến 'Xếp loại học lực' (ví dụ: Giỏi, Khá, Trung bình, Yếu) thuộc loại thang đo nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Dãy số liệu về số giờ tự học mỗi ngày của 5 học sinh là: 1, 2, 1, 3, 5. Giá trị trung vị (median) của dãy số liệu này là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dãy số liệu về thu nhập hàng tháng của 5 người (đơn vị triệu đồng) là: 5, 7, 8, 9, 100. Thước đo xu hướng trung tâm nào sau đây là phù hợp nhất để mô tả 'thu nhập điển hình' của nhóm này?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử bạn muốn nghiên cứu về tác động của việc sử dụng phòng lab thực hành thường xuyên đến kết quả học tập môn Hóa học của học sinh lớp 11. Câu hỏi nghiên cứu nào sau đây được phát biểu tốt nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Dựa trên câu hỏi nghiên cứu tốt nhất ở Câu 17, giả thuyết nào sau đây là một giả thuyết có thể kiểm chứng được?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hạn chế lớn nhất của nghiên cứu cắt ngang (cross-sectional study) là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 5 năm và ghi nhận 50 trường hợp mới mắc bệnh Y trong nhóm này. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên thông tin này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Bạn muốn tìm hiểu xem liệu một chương trình can thiệp mới (ví dụ: một ứng dụng học tập) có thực sự cải thiện kết quả học tập của học sinh hay không. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của chương trình can thiệp này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Trong câu hỏi nghiên cứu: 'Mối liên hệ giữa số giờ ngủ mỗi đêm và điểm thi cuối kỳ môn Ngữ văn của học sinh lớp 12 là gì?', biến độc lập là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong một thử nghiệm lâm sàng có đối chứng, nhóm đối chứng (control group) có vai trò chính là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc phân bổ người tham gia vào nhóm can thiệp và nhóm đối chứng một cách ngẫu nhiên (randomization) trong thử nghiệm lâm sàng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một nghiên cứu báo cáo rằng mối liên hệ giữa yếu tố A và kết quả B có 'p-value = 0.03'. Nếu ngưỡng ý nghĩa thống kê (alpha) được đặt là 0.05, điều này có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bạn đọc một bài báo khoa học về một phát hiện y học mới trên một tạp chí uy tín có bình duyệt (peer-reviewed). Thông tin về tạp chí này (uy tín, bình duyệt) gợi ý điều gì về độ tin cậy của bài báo?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Dữ liệu A cho thấy 60% học sinh trường X tham gia hoạt động ngoại khóa. Dữ liệu B cho thấy học sinh tham gia hoạt động ngoại khóa có điểm trung bình cao hơn 10% so với học sinh không tham gia. Kết luận hợp lý nhất khi kết hợp hai dữ liệu này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Một quảng cáo tuyên bố: '9 trên 10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng nhãn hiệu Y'. Giả định ngầm nào sau đây có thể khiến tuyên bố này gây hiểu lầm?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biểu đồ đường cho thấy nhiệt độ trung bình hàng tháng tại một thành phố trong 10 năm qua có xu hướng tăng dần. Dựa trên xu hướng này, dự đoán hợp lý nhất về nhiệt độ trung bình trong những năm tới là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một cửa hàng ghi nhận doanh thu trong quý 1 là 500 triệu đồng và quý 2 là 600 triệu đồng. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu từ quý 1 sang quý 2 là bao nhiêu phần trăm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn xác định tỷ lệ người hút thuốc lá trong một cộng đồng dân cư tại một thời điểm cụ thể (ví dụ: ngày 1/1/2024). Loại hình nghiên cứu phù hợp nhất để thu thập thông tin này là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 2: Để điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và nguy cơ mắc u não (bệnh), một nhà nghiên cứu xác định một nhóm người đã mắc u não (nhóm bệnh) và một nhóm người không mắc u não (nhóm chứng) có đặc điểm tương tự. Sau đó, họ thu thập thông tin về lịch sử sử dụng điện thoại di động của cả hai nhóm trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu sinh thái (Ecological study)

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi hai nhóm người khỏe mạnh: một nhóm tiếp xúc với hóa chất X tại nơi làm việc và một nhóm không tiếp xúc. Mục đích là để xem xét nhóm nào có tỷ lệ mắc bệnh hô hấp cao hơn trong vòng 5 năm tới. Loại hình nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Báo cáo ca bệnh (Case report)

Câu 4: Trong một cộng đồng có 10.000 người, vào ngày 1/1/2023, có 500 người mắc bệnh Y mãn tính. Trong năm 2023, có thêm 150 trường hợp mới mắc bệnh Y được ghi nhận trong số những người ban đầu không mắc bệnh. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh Y vào ngày 1/1/2023 là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 1.5%
  • C. 6.5%
  • D. Không thể tính được

Câu 5: Sử dụng dữ liệu từ Câu 4, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh Y trong năm 2023 là bao nhiêu? (Giả định không có người tử vong hoặc chuyển đi trong năm trong số những người có nguy cơ)

  • A. 1.5%
  • B. Khoảng 1.58%
  • C. 5%
  • D. Khoảng 6.5%

Câu 6: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi cho kết quả Tỷ suất chênh (Odds Ratio - OR) là 8.0. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn 8%
  • B. Cứ 8 người hút thuốc thì có 1 người mắc ung thư phổi.
  • C. Ung thư phổi phổ biến gấp 8 lần ở người hút thuốc.
  • D. Tỷ lệ chênh (odds) của việc hút thuốc ở người mắc ung thư phổi cao gấp 8 lần so với người không mắc ung thư phổi.

Câu 7: Trong một nghiên cứu thuần tập, người ta theo dõi 1000 người uống cà phê và 2000 người không uống cà phê trong 10 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh Parkinson. Kết quả: 15 người uống cà phê và 10 người không uống cà phê mắc bệnh Parkinson. Tỷ lệ mắc bệnh Parkinson trong nhóm uống cà phê là bao nhiêu?

  • A. 0.75%
  • B. 1.5%
  • C. 0.5%
  • D. 15%

Câu 8: Sử dụng dữ liệu từ Câu 7, Tỷ lệ mắc bệnh Parkinson trong nhóm không uống cà phê là bao nhiêu?

  • A. 1.5%
  • B. 0.75%
  • C. 0.5%
  • D. 10%

Câu 9: Sử dụng dữ liệu từ Câu 7 và 8, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh Parkinson ở nhóm uống cà phê so với nhóm không uống cà phê.

  • A. 3.0
  • B. 0.33
  • C. 2.0
  • D. 10.0

Câu 10: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 trong nghiên cứu ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

  • A. Uống cà phê làm tăng nguy cơ mắc bệnh Parkinson thêm 3%
  • B. Uống cà phê làm giảm nguy cơ mắc bệnh Parkinson đi 3 lần.
  • C. Có 3 trường hợp mắc bệnh Parkinson ở nhóm uống cà phê cho mỗi trường hợp ở nhóm không uống cà phê.
  • D. Người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh Parkinson cao gấp 3 lần so với người không uống cà phê.

Câu 11: Chỉ số nào sau đây đo lường TỶ LỆ các trường hợp bệnh HIỆN CÓ trong một quần thể tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • D. Tỷ suất chênh (Odds Ratio)

Câu 12: Chỉ số nào sau đây đo lường TỐC ĐỘ phát triển các trường hợp bệnh MỚI trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ mắc lại (Recurrence Rate)

Câu 13: Khi OR hoặc RR lớn hơn 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Mối liên hệ chỉ có ý nghĩa thống kê.

Câu 14: Khi OR hoặc RR nhỏ hơn 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Kết quả không đáng tin cậy.

Câu 15: Nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 16: Nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả nhất để nghiên cứu các phơi nhiễm hiếm gặp?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Báo cáo chuỗi ca bệnh (Case series)

Câu 17: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

  • A. Thiết lập mối quan hệ nhân quả chắc chắn.
  • B. Phù hợp để nghiên cứu bệnh hiếm.
  • C. Giảm thiểu sai lệch chọn mẫu.
  • D. Nhanh chóng và tương đối rẻ.

Câu 18: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

  • A. Khó xác định trình tự thời gian giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • B. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • C. Không thể tính tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Chỉ phù hợp với bệnh hiếm gặp.

Câu 19: Một nghiên cứu can thiệp, trong đó người tham gia được phân bổ ngẫu nhiên vào nhóm điều trị hoặc nhóm đối chứng (nhận giả dược hoặc phương pháp chuẩn), là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 20: Sai lệch (Bias) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

  • A. Bất kỳ sai sót hệ thống nào dẫn đến kết quả nghiên cứu khác biệt so với giá trị thực tế.
  • B. Sự biến thiên ngẫu nhiên trong dữ liệu.
  • C. Việc kết quả nghiên cứu không có ý nghĩa thống kê.
  • D. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho quần thể khác.

Câu 21: Sai lệch chọn mẫu (Selection Bias) xảy ra khi nào?

  • A. Người tham gia cung cấp thông tin không chính xác.
  • B. Quy trình chọn người tham gia nghiên cứu dẫn đến sự phân bố không đồng đều của phơi nhiễm hoặc bệnh.
  • C. Một yếu tố thứ ba gây nhầm lẫn mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Nhà nghiên cứu biết được nhóm phân bổ của người tham gia.

Câu 22: Sai lệch thông tin (Information Bias) xảy ra khi nào?

  • A. Người tham gia bỏ cuộc giữa chừng.
  • B. Quy trình chọn mẫu không ngẫu nhiên.
  • C. Có sai sót trong việc đo lường hoặc thu thập dữ liệu về phơi nhiễm hoặc bệnh.
  • D. Kết quả nghiên cứu bị ảnh hưởng bởi yếu tố gây nhiễu.

Câu 23: Yếu tố gây nhiễu (Confounder) là gì?

  • A. Một sai sót ngẫu nhiên trong nghiên cứu.
  • B. Yếu tố chỉ ảnh hưởng đến phơi nhiễm.
  • C. Yếu tố chỉ ảnh hưởng đến bệnh.
  • D. Yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và bệnh, làm sai lệch mối liên hệ giữa chúng.

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy những người uống nhiều cà phê có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, những người uống nhiều cà phê cũng có xu hướng tập thể dục nhiều hơn và ăn uống lành mạnh hơn. Trong trường hợp này, "tập thể dục nhiều hơn" và "ăn uống lành mạnh hơn" có khả năng là yếu tố nào?

  • A. Yếu tố gây nhiễu (Confounders)
  • B. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • C. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • D. Kết quả ngẫu nhiên (Chance finding)

Câu 25: Nguyên tắc Bradford Hill nào sau đây đề cập đến sự nhất quán của kết quả trên các nghiên cứu khác nhau, ở các quần thể khác nhau, với các phương pháp khác nhau?

  • A. Strength (Độ mạnh)
  • B. Consistency (Nhất quán)
  • C. Temporality (Tính thời gian)
  • D. Biological Plausibility (Tính hợp lý sinh học)

Câu 26: Nguyên tắc Bradford Hill nào sau đây là TIÊU CHÍ DUY NHẤT BẮT BUỘC để suy luận nhân quả?

  • A. Strength (Độ mạnh)
  • B. Consistency (Nhất quán)
  • C. Temporality (Tính thời gian)
  • D. Specificity (Tính đặc hiệu)

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc béo phì ở trẻ em tăng từ 10% lên 20% trong vòng 10 năm. Điều này có thể do những lý do nào sau đây? (Chọn đáp án ĐÚNG NHẤT)

  • A. Tỷ lệ mới mắc giảm.
  • B. Thời gian mắc bệnh trung bình ngắn lại.
  • C. Chỉ do tỷ lệ tử vong giảm.
  • D. Tỷ lệ mới mắc tăng hoặc thời gian mắc bệnh kéo dài.

Câu 28: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Cho phép tính trực tiếp tỷ lệ mới mắc và nguy cơ tương đối.
  • B. Phù hợp hơn cho bệnh hiếm gặp.
  • C. Ít tốn kém và mất ít thời gian hơn.
  • D. Giảm thiểu sai lệch nhớ lại thông tin (recall bias).

Câu 29: Hạn chế chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Dễ bị sai lệch nhớ lại thông tin (recall bias).
  • C. Không phù hợp để nghiên cứu nhiều phơi nhiễm cùng lúc.
  • D. Không thể nghiên cứu bệnh hiếm gặp.

Câu 30: Trong dịch tễ học, giám sát (Surveillance) là hoạt động gì?

  • A. Tiến hành một cuộc điều tra cắt ngang duy nhất.
  • B. Thực hiện thử nghiệm lâm sàng để đánh giá vắc-xin.
  • C. Thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu sức khỏe một cách liên tục để giám sát xu hướng bệnh tật.
  • D. Phỏng vấn bệnh nhân để tìm hiểu nguyên nhân bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn xác định tỷ lệ người hút thuốc lá trong một cộng đồng dân cư tại một thời điểm cụ thể (ví dụ: ngày 1/1/2024). Loại hình nghiên cứu phù hợp nhất để thu thập thông tin này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Để điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và nguy cơ mắc u não (bệnh), một nhà nghiên cứu xác định một nhóm người đã mắc u não (nhóm bệnh) và một nhóm người không mắc u não (nhóm chứng) có đặc điểm tương tự. Sau đó, họ thu thập thông tin về lịch sử sử dụng điện thoại di động của cả hai nhóm trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi hai nhóm người khỏe mạnh: một nhóm tiếp xúc với hóa chất X tại nơi làm việc và một nhóm không tiếp xúc. Mục đích là để xem xét nhóm nào có tỷ lệ mắc bệnh hô hấp cao hơn trong vòng 5 năm tới. Loại hình nghiên cứu phù hợp nhất là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong một cộng đồng có 10.000 người, vào ngày 1/1/2023, có 500 người mắc bệnh Y mãn tính. Trong năm 2023, có thêm 150 trường hợp mới mắc bệnh Y được ghi nhận trong số những người ban đầu không mắc bệnh. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh Y vào ngày 1/1/2023 là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sử dụng dữ liệu từ Câu 4, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh Y trong năm 2023 là bao nhiêu? (Giả định không có người tử vong hoặc chuyển đi trong năm trong số những người có nguy cơ)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc lá và ung thư phổi cho kết quả Tỷ suất chênh (Odds Ratio - OR) là 8.0. Điều này có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Trong một nghiên cứu thuần tập, người ta theo dõi 1000 người uống cà phê và 2000 người không uống cà phê trong 10 năm để xem xét tỷ lệ mắc bệnh Parkinson. Kết quả: 15 người uống cà phê và 10 người không uống cà phê mắc bệnh Parkinson. Tỷ lệ mắc bệnh Parkinson trong nhóm uống cà phê là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Sử dụng dữ liệu từ Câu 7, Tỷ lệ mắc bệnh Parkinson trong nhóm không uống cà phê là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Sử dụng dữ liệu từ Câu 7 và 8, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh Parkinson ở nhóm uống cà phê so với nhóm không uống cà phê.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 trong nghiên cứu ở Câu 9 có ý nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chỉ số nào sau đây đo lường TỶ LỆ các trường hợp bệnh HIỆN CÓ trong một quần thể tại một thời điểm hoặc trong một khoảng thời gian nhất định?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chỉ số nào sau đây đo lường TỐC ĐỘ phát triển các trường hợp bệnh MỚI trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian nhất định?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi OR hoặc RR lớn hơn 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi OR hoặc RR nhỏ hơn 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả nhất để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Nghiên cứu nào sau đây thường hiệu quả nhất để nghiên cứu các phơi nhiễm hiếm gặp?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một nghiên cứu can thiệp, trong đó người tham gia được phân bổ ngẫu nhiên vào nhóm điều trị hoặc nhóm đối chứng (nhận giả dược hoặc phương pháp chuẩn), là loại hình nghiên cứu nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sai lệch (Bias) trong nghiên cứu dịch tễ học là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Sai lệch chọn mẫu (Selection Bias) xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sai lệch thông tin (Information Bias) xảy ra khi nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Yếu tố gây nhiễu (Confounder) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy những người uống nhiều cà phê có tỷ lệ mắc bệnh tim mạch thấp hơn. Tuy nhiên, những người uống nhiều cà phê cũng có xu hướng tập thể dục nhiều hơn và ăn uống lành mạnh hơn. Trong trường hợp này, 'tập thể dục nhiều hơn' và 'ăn uống lành mạnh hơn' có khả năng là yếu tố nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nguyên tắc Bradford Hill nào sau đây đề cập đến sự nhất quán của kết quả trên các nghiên cứu khác nhau, ở các qu???n thể khác nhau, với các phương pháp khác nhau?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nguyên tắc Bradford Hill nào sau đây là TIÊU CHÍ DUY NHẤT BẮT BUỘC để suy luận nhân quả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ hiện mắc béo phì ở trẻ em tăng từ 10% lên 20% trong vòng 10 năm. Điều này có thể do những lý do nào sau đây? (Chọn đáp án ĐÚNG NHẤT)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Ưu điểm chính của nghiên cứu thuần tập (Cohort study) so với nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hạn chế chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong dịch tễ học, giám sát (Surveillance) là hoạt động gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và thời gian:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, "Thu điếu")

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Gợi tả (sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh, cảm giác)

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ "lạnh lẽo" trong câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo" (Nguyễn Khuyến).

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả nhiệt độ của nước ao.
  • B. Nhấn mạnh sự giàu có, đầy đặn của ao thu.
  • C. Gợi cảm giác về sự tĩnh mịch, vắng vẻ và phảng phất nỗi buồn của cảnh thu.
  • D. Làm nổi bật sự đối lập giữa nước ao và không khí xung quanh.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

  • A. Góc nhìn, tâm trạng và cảm xúc được thể hiện trong bài thơ.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội khi bài thơ ra đời.
  • C. Số lượng các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Thể loại và cấu trúc của bài thơ.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Nó đứng lặng hồi lâu bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, thành phố đang say ngủ, nhưng trong lòng nó, một cơn bão cảm xúc đang gào thét."

Biện pháp tu từ "thành phố đang say ngủ" là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự yên bình của thành phố.
  • B. Nhân hóa, khiến cảnh vật trở nên sinh động và nhấn mạnh sự tĩnh lặng đối lập với tâm trạng nhân vật.
  • C. Ẩn dụ, thể hiện sự nguy hiểm tiềm ẩn của thành phố về đêm.
  • D. Hoán dụ, chỉ ra một phần của thành phố đang ngủ say.

Câu 5: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét "bối cảnh ra đời" (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Số lượng độc giả mà tác phẩm tiếp cận.
  • B. Khả năng tác phẩm được chuyển thể thành các loại hình nghệ thuật khác.
  • C. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
  • D. Ý nghĩa sâu xa của tác phẩm, tư tưởng tác giả gửi gắm và mối liên hệ với thời đại.

Câu 6: Đọc câu văn sau:

"Tiếng suối trong như tiếng hát xa..."

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Đối tượng được so sánh (A) và vật dùng để so sánh (B) là gì? Mối quan hệ giữa A và B gợi lên điều gì?

  • A. A: Tiếng hát xa; B: Tiếng suối. Gợi sự ồn ào, náo nhiệt.
  • B. A: Tiếng suối; B: Tiếng hát xa. Gợi sự khô khan, đơn điệu.
  • C. A: Tiếng suối; B: Tiếng hát xa. Gợi âm thanh trong trẻo, du dương, mang vẻ đẹp lãng mạn, gần gũi.
  • D. A: Tiếng hát; B: Tiếng suối. Gợi sự xa cách, khó hiểu.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến "ngôi kể" giúp người đọc hiểu được điều gì về thông tin được truyền tải?

  • A. Góc nhìn, mức độ hiểu biết và sự khách quan/chủ quan của người kể về các sự kiện và nhân vật.
  • B. Tốc độ diễn biến của câu chuyện.
  • C. Số lượng nhân vật chính có trong truyện.
  • D. Thể loại chính xác của truyện ngắn.

Câu 8: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm thơ: "Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng đậm chất cổ điển." Nhận xét này ám chỉ điều gì về phong cách của bài thơ?

  • A. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống.
  • B. Bài thơ sử dụng các hình ảnh, biểu tượng quen thuộc trong thơ ca truyền thống để diễn đạt.
  • C. Bài thơ có cấu trúc tự do, không theo quy tắc nào.
  • D. Bài thơ tập trung miêu tả chi tiết, cụ thể các sự vật, hiện tượng.

Câu 9: Đọc câu văn sau:

"Nắng hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường."

Biện pháp tu từ "như đổ lửa" có tác dụng gì trong việc miêu tả nắng hè?

  • A. Gợi sự dịu mát, dễ chịu của nắng hè.
  • B. Miêu tả màu sắc vàng óng của nắng.
  • C. Nhấn mạnh sự lung linh, huyền ảo của ánh nắng.
  • D. Làm nổi bật cường độ gay gắt, sức nóng dữ dội của nắng hè.

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, "nhịp điệu" (hay "nhịp") được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Sự lặp lại và ngắt nghỉ theo vần, nhịp, số tiếng trong câu.
  • C. Dung lượng (độ dài) của bài thơ.
  • D. Số lượng các nhân vật được nhắc đến.

Câu 11: Một nhà văn sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của nhà văn khi làm vậy thường là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp các câu hỏi đó.
  • B. Cung cấp thông tin khách quan, chính xác.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ, hoặc gợi suy ngẫm ở người đọc.
  • D. Kéo dài đoạn văn mà không có mục đích cụ thể.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

"Suốt đêm, tiếng mưa rơi tí tách trên mái hiên, như những ngón tay buồn gõ nhẹ vào cửa sổ."

Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh, gợi cảm giác buồn bã, cô đơn.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác vui tươi, sống động.
  • C. Ẩn dụ, gợi sự bí ẩn, đáng sợ.
  • D. Điệp ngữ, tạo sự nhấn mạnh về âm thanh.

Câu 13: Khi phân tích "hình tượng nghệ thuật" trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên gọi sự vật được nhắc đến.
  • B. Chỉ cần chú ý đến màu sắc và âm thanh.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các con số và sự kiện lịch sử.
  • D. Các chi tiết, hình ảnh cụ thể được miêu tả và cảm xúc, ý nghĩa mà chúng gợi ra (yếu tố khách quan và chủ quan).

Câu 14: Đọc câu tục ngữ: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng." Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền đạt bài học?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu "Nghệ thuật băm thịt gà" (nếu đây là một tiêu đề hoặc một hình ảnh trong văn bản). Giả sử "băm thịt gà" ở đây không chỉ hành động nấu ăn thông thường mà là một phép ẩn dụ.

  • A. Miêu tả một kỹ thuật nấu ăn truyền thống rất tinh xảo.
  • B. Khen ngợi sự sáng tạo và độc đáo trong ẩm thực.
  • C. Chỉ sự vụng về, thô thiển, phá hỏng cái đẹp hoặc sự tinh tế trong một lĩnh vực nào đó (đặc biệt là nghệ thuật).
  • D. Phê phán việc sử dụng quá nhiều gia vị khi chế biến món ăn.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ tâm lý của nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến tên của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến nơi chốn diễn ra câu chuyện.
  • C. Chỉ cần chú ý đến các sự kiện bên ngoài tác động đến nhân vật.
  • D. Suy nghĩ, cảm xúc, hành động, lời nói và các chi tiết miêu tả liên quan đến trạng thái tinh thần của nhân vật.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

"Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa"

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì để tạo nên vẻ đẹp lung linh, hòa quyện của cảnh đêm trăng?

  • A. Điệp ngữ "lồng", tạo sự hòa quyện.
  • B. Nhân hóa, khiến trăng có hành động "lồng".
  • C. So sánh, so sánh trăng với bóng hoa.
  • D. Ẩn dụ, ẩn dụ trăng là hoa.

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các "khổ thơ" và mối liên hệ giữa chúng giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Xác định số lượng từ trong bài thơ.
  • B. Nắm bắt mạch phát triển của bài thơ, sự chuyển đổi về ý, tứ hoặc cảm xúc.
  • C. Xác định thể loại thơ một cách chính xác.
  • D. Biết được tác giả đã viết bài thơ trong bao lâu.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Cuộc đời anh là một dòng sông phẳng lặng, bỗng một ngày, con thuyền định mệnh cập bến."

Biện pháp tu từ ẩn dụ trong đoạn văn này là gì và nó gợi lên điều gì?

  • A. "Dòng sông phẳng lặng" ẩn dụ cho sự giàu có, sung túc.
  • B. "Con thuyền định mệnh" ẩn dụ cho một chuyến đi chơi xa.
  • C. "Cuộc đời là dòng sông phẳng lặng", "con thuyền định mệnh cập bến" ẩn dụ cho cuộc đời bình yên và sự xuất hiện bất ngờ của một bước ngoặt quan trọng.
  • D. Không có biện pháp tu từ nào trong đoạn văn này.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng "kết nối tri thức", người đọc có thể làm gì để mở rộng hiểu biết về tác phẩm?

  • A. Chỉ đọc đi đọc lại bài thơ mà không tìm hiểu thêm thông tin nào khác.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đếm số từ trong bài thơ.
  • C. Chỉ học thuộc lòng bài thơ mà không cần hiểu nghĩa.
  • D. Tìm hiểu thêm về bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan, so sánh với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc phong cách, liên hệ với trải nghiệm của bản thân.

Câu 21: Đọc câu văn sau:

"Anh ta có một trái tim sắt đá."

Biện pháp tu từ "trái tim sắt đá" là gì và nó miêu tả điều gì về con người anh ta?

  • A. Ẩn dụ, miêu tả người đó rất lạnh lùng, vô cảm, cứng rắn.
  • B. So sánh, so sánh trái tim với sắt đá.
  • C. Nhân hóa, gán tính chất của con người cho trái tim.
  • D. Hoán dụ, dùng trái tim để chỉ sức khỏe.

Câu 22: Trong phân tích một đoạn thơ miêu tả cảnh vật, việc chú ý đến các "từ láy" (ví dụ: tí tách, mờ mờ, xa xa) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần lặp lại âm thanh.
  • C.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

"Cây bàng trước sân thay lá. Những chiếc lá đỏ rực như ngọn lửa. Rồi lá rụng xuống, trải thảm vàng khắp lối đi."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả lá bàng và tạo hình ảnh ấn tượng?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 24: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • B. Tên đầy đủ của tất cả các nhân vật.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Nơi tác phẩm được xuất bản lần đầu tiên.

Câu 25: Đọc câu thơ sau:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ")

Biện pháp tu từ "Mặt trời của mẹ" là gì và ý nghĩa của nó?

  • A. So sánh, so sánh đứa con với mặt trời.
  • B. Nhân hóa, khiến mặt trời có tình cảm của mẹ.
  • C. Hoán dụ, dùng mặt trời để chỉ sức khỏe của mẹ.
  • D. Ẩn dụ, ví đứa con như mặt trời, nguồn sống, niềm hạnh phúc của mẹ.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa các nhân vật trong truyện, người đọc cần chú ý điều gì để hiểu rõ hơn về tính cách và mối quan hệ của họ?

  • A. Nội dung lời nói, cách dùng từ ngữ, ngữ điệu, thái độ được thể hiện qua lời nói.
  • B. Chỉ cần đếm số lần mỗi nhân vật nói.
  • C. Chỉ cần chú ý đến độ dài của mỗi câu nói.
  • D. Chỉ cần tìm các lỗi ngữ pháp trong lời nói của nhân vật.

Câu 27: Đọc câu văn sau:

"Cả làng xóm cùng nhau chống hạn."

Biện pháp tu từ hoán dụ trong câu này là gì và nó đại diện cho điều gì?

  • A. Dùng "chống hạn" để chỉ sự đoàn kết.
  • B. Dùng "cả làng xóm" để chỉ ngôi đình làng.
  • C. Dùng "làng xóm" để chỉ người dân trong làng xóm.
  • D. Dùng "chống hạn" để chỉ việc tưới nước.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả phong cảnh, việc chú ý đến "màu sắc" và "ánh sáng" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định loại cây cối có trong cảnh.
  • B. Chỉ giúp xác định số lượng con vật có trong cảnh.
  • C. Chỉ giúp xác định nhiệt độ không khí.
  • D. Gợi hình ảnh cụ thể của cảnh vật, tạo không khí, thời gian và đôi khi thể hiện tâm trạng.

Câu 29: Giả sử một bài thơ kết thúc bằng một hình ảnh mở, đầy suy ngẫm, không đưa ra kết luận rõ ràng. Tác dụng của cách kết thúc này là gì?

  • A. Buộc người đọc phải tìm kiếm phần tiếp theo của bài thơ.
  • B. Để lại dư âm, gợi người đọc tiếp tục suy ngẫm, tưởng tượng, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.
  • C. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành bài thơ.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu và vô nghĩa.

Câu 30: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học, người đọc cần làm gì?

  • A. Xem xét nhan đề có khái quát được nội dung, chủ đề, hay một khía cạnh nổi bật nào của tác phẩm hay không.
  • B. Chỉ cần kiểm tra xem nhan đề có độc đáo hay không.
  • C. Chỉ cần so sánh độ dài của nhan đề với độ dài của tác phẩm.
  • D. Chỉ cần tìm xem có tác phẩm nào khác có nhan đề tương tự hay không.

1 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để gợi tả không gian và thời gian:

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến, 'Thu điếu')

2 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ 'lạnh lẽo' trong câu thơ 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo' (Nguyễn Khuyến).

3 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc hiểu điều gì?

4 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

'Nó đứng lặng hồi lâu bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm đặc quánh. Ngoài kia, thành phố đang say ngủ, nhưng trong lòng nó, một cơn bão cảm xúc đang gào thét.'

Biện pháp tu từ 'thành phố đang say ngủ' là gì và tác dụng của nó?

5 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong phân tích một tác phẩm văn học, việc xem xét 'bối cảnh ra đời' (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

6 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc câu văn sau:

'Tiếng suối trong như tiếng hát xa...'

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh. Đối tượng được so sánh (A) và vật dùng để so sánh (B) là gì? Mối quan hệ giữa A và B gợi lên điều gì?

7 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một đoạn truyện ngắn, việc chú ý đến 'ngôi kể' giúp người đọc hiểu được điều gì về thông tin được truyền tải?

8 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm thơ: 'Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, tượng trưng đậm chất cổ điển.' Nhận xét này ám chỉ điều gì về phong cách của bài thơ?

9 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đọc câu văn sau:

'Nắng hè chói chang như đổ lửa xuống mặt đường.'

Biện pháp tu từ 'như đổ lửa' có tác dụng gì trong việc miêu tả nắng hè?

10 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong một bài thơ trữ tình, 'nhịp điệu' (hay 'nhịp') được tạo nên chủ yếu từ yếu tố nào?

11 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một nhà văn sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ trong một đoạn văn. Mục đích chính của nhà văn khi làm vậy thường là gì?

12 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đọc đoạn văn sau:

'Suốt đêm, tiếng mưa rơi tí tách trên mái hiên, như những ngón tay buồn gõ nhẹ vào cửa sổ.'

Biện pháp tu từ nào được sử dụng và nó gợi lên cảm giác gì?

13 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi phân tích 'hình tượng nghệ thuật' trong một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

14 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc câu tục ngữ: 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.' Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào để truyền đạt bài học?

15 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của câu 'Nghệ thuật băm thịt gà' (nếu đây là một tiêu đề hoặc một hình ảnh trong văn bản). Giả sử 'băm thịt gà' ở đây không chỉ hành động nấu ăn thông thường mà là một phép ẩn dụ.

16 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để hiểu rõ tâm lý của nhân vật?

17 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:

'Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa'

Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ gì để tạo nên vẻ đẹp lung linh, hòa quyện của cảnh đêm trăng?

18 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc nhận diện các 'khổ thơ' và mối liên hệ giữa chúng giúp ích gì cho người đọc?

19 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

'Cuộc đời anh là một dòng sông phẳng lặng, bỗng một ngày, con thuyền định mệnh cập bến.'

Biện pháp tu từ ẩn dụ trong đoạn văn này là gì và nó gợi lên điều gì?

20 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ theo hướng 'kết nối tri thức', người đọc có thể làm gì để mở rộng hiểu biết về tác phẩm?

21 / 21

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đọc câu văn sau:

'Anh ta có một trái tim sắt đá.'

Biện pháp tu từ 'trái tim sắt đá' là gì và nó miêu tả điều gì về con người anh ta?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?
"Anh ta khoác lên mình chiếc áo sang trọng, nụ cười luôn nở trên môi như một đóa hoa, nhưng đôi mắt thì lại ẩn chứa một nỗi buồn thăm thẳm, như vực sâu không đáy."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Đối lập (Tương phản)

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường ít được chú trọng bằng các yếu tố khác như hình ảnh, cảm xúc, và nhịp điệu?

  • A. Hình ảnh thơ
  • B. Cảm xúc chủ đạo
  • C. Vần điệu chặt chẽ
  • D. Nhịp điệu câu thơ

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
"Thành phố về đêm. Ánh đèn vàng hắt hiu trên con đường vắng. Tiếng rao đêm vọng lại từ xa xăm, nghe như tiếng lòng người lữ khách."
Đoạn văn gợi lên không khí, cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, nhộn nhịp
  • B. Tĩnh lặng, man mác buồn
  • C. Hồi hộp, căng thẳng
  • D. Sôi động, hào hứng

Câu 4: Phân tích nào sau đây về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự là KHÔNG CHÍNH XÁC?

  • A. Dẫn dắt mạch truyện, sự kiện.
  • B. Giới thiệu nhân vật, bối cảnh.
  • C. Luôn biết mọi điều về suy nghĩ, cảm xúc của tất cả nhân vật.
  • D. Bộc lộ thái độ, quan điểm đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ "nhân hóa" trong hai câu thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự dữ dội của biển cả.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên sinh động, gần gũi với con người.
  • C. Miêu tả chính xác thời khắc hoàng hôn.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã của nhà thơ.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn về nội dung, tư tưởng và thông điệp của tác phẩm.
  • B. Xác định thể loại chính xác của tác phẩm.
  • C. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của tác giả.
  • D. Biết được số lượng bản in của tác phẩm.

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

  • A. Truyện ngắn luôn có kết thúc mở, tiểu thuyết luôn có kết thúc đóng.
  • B. Truyện ngắn chỉ có một nhân vật chính, tiểu thuyết có nhiều nhân vật chính.
  • C. Tiểu thuyết có dung lượng lớn hơn, phản ánh hiện thực rộng và phức tạp hơn truyện ngắn.
  • D. Truyện ngắn sử dụng ngôn ngữ bác học, tiểu thuyết sử dụng ngôn ngữ bình dân.

Câu 8: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng đánh giá trong đọc hiểu văn bản?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của đoạn trích.
  • B. Xác định các biện pháp tu từ có trong đoạn thơ.
  • C. Tìm các từ đồng nghĩa với một từ khó trong văn bản.
  • D. Nhận xét về sự thành công của tác giả khi sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" để thể hiện khát vọng sống.

Câu 9: Đọc đoạn văn:
"Hắn đứng đó, lặng lẽ nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn, nhuộm đỏ cả một vùng trời. Trong mắt hắn, không ai đọc được suy nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi buồn mênh mang, cũ kỹ."
Chi tiết "đôi mắt không ai đọc được suy nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi buồn mênh mang, cũ kỹ" gợi ý điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật có nội tâm phức tạp, chất chứa nhiều tâm sự hoặc bí mật.
  • B. Nhân vật đang rất vui vẻ và hạnh phúc.
  • C. Nhân vật là người đơn giản, dễ đoán.
  • D. Nhân vật không có bất kỳ cảm xúc nào.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

  • A. Kết cấu tác phẩm
  • B. Chủ đề và tư tưởng
  • C. Hệ thống ngôn ngữ
  • D. Biện pháp tu từ

Câu 11: Đọc đoạn trích:
"Trong khu vườn, những bông hoa hồng đỏ thắm như những đốm lửa nhỏ cháy bập bùng giữa màn đêm xanh thẫm của lá."
Hình ảnh "những đốm lửa nhỏ cháy bập bùng" được dùng để so sánh với "những bông hoa hồng đỏ thắm" có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự nguy hiểm của bông hoa.
  • B. Nhấn mạnh sự mong manh, dễ tàn của bông hoa.
  • C. Gợi tả màu sắc rực rỡ, sống động và sức sống của bông hoa.
  • D. Miêu tả kích thước nhỏ bé của bông hoa.

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Nắm bắt được vấn đề cốt lõi và quan điểm chính của tác giả.
  • B. Tìm ra tất cả các ví dụ minh họa trong bài.
  • C. Xác định số lượng câu văn trong mỗi đoạn.
  • D. Biết được tuổi đời của tác giả khi viết bài.

Câu 13: Đâu là một đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ thơ ca so với ngôn ngữ văn xuôi?

  • A. Mang tính trần thuật, kể chuyện là chủ yếu.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học, thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Chú trọng tính khách quan, ít bộc lộ cảm xúc.
  • D. Giàu hình ảnh, cô đọng, hàm súc, giàu nhạc điệu.

Câu 14: Phân tích đoạn thơ sau:
"Ao nhà ai
Ao nhà ai
Đêm trăng soi
Cá lặn sao mờ"
(Nguyễn Khuyến)
Nhịp điệu của đoạn thơ chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào số tiếng trong mỗi câu.
  • B. Sự phối hợp giữa số tiếng, cách ngắt dòng, ngắt nhịp và lặp từ.
  • C. Chỉ dựa vào việc sử dụng các từ láy.
  • D. Hoàn toàn ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả:
(1) Ông ta luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
(2) Chiếc xe mới của ông sáng bóng như vừa bước ra từ trong tranh.
(3) Nhưng lạ thay, mỗi lần có ai đó cần giúp đỡ, ông lại "bận" một cách kỳ lạ.
(4) Có lẽ, sự "bận rộn" ấy là một loại tài sản quý giá hơn cả tiền bạc chăng?

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 16: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của "biểu tượng" trong văn học là chính xác nhất?

  • A. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, gợi nhiều liên tưởng.
  • B. Một cách gọi tên sự vật dựa vào mối quan hệ gần gũi.
  • C. So sánh hai sự vật, hiện tượng không ngang bằng về bản chất.
  • D. Sử dụng từ ngữ gợi tả âm thanh, hình ảnh một cách trực tiếp.

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định "thông tin chính" và "thông tin chi tiết" là gì?

  • A. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung văn bản.
  • B. Nắm bắt cấu trúc lập luận và hiểu sâu sắc nội dung văn bản.
  • C. Sao chép lại văn bản một cách chính xác.
  • D. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.

Câu 18: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ nói về mùa xuân. Hình ảnh "lộc non" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự già cỗi, tàn phai.
  • B. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Sự sống mới, sự sinh sôi, nảy nở.
  • D. Sự giàu sang, phú quý.

Câu 19: Đọc đoạn văn:
"Bà kể về những ngày xưa cũ, giọng bà trầm buồn như tiếng gió heo may cuối thu."
Phép so sánh "giọng bà trầm buồn như tiếng gió heo may cuối thu" gợi lên điều gì về câu chuyện bà đang kể?

  • A. Câu chuyện mang nặng nỗi buồn, sự hoài niệm về quá khứ.
  • B. Câu chuyện rất vui tươi và tràn đầy năng lượng.
  • C. Câu chuyện nói về một chuyến đi xa.
  • D. Câu chuyện không có gì đặc biệt.

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

  • A. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện.
  • B. Phần miêu tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ dẫn sân khấu về cảnh trí.
  • D. Lời thoại và hành động của nhân vật.

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
"Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người"
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Điệp ngữ "Ta về" và "nhớ" cùng với cấu trúc lặp lại có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo không khí vui tươi, hóm hỉnh.
  • B. Nhấn mạnh tình cảm gắn bó sâu nặng, nỗi nhớ da diết.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để khám phá ý nghĩa?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện.
  • B. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
  • D. Số liệu thống kê được trình bày.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức văn học vào giải quyết một vấn đề thực tế?

  • A. Chép lại một bài thơ đã học vào sổ tay.
  • B. Kể lại nội dung một câu chuyện cổ tích.
  • C. Tra cứu định nghĩa của một thuật ngữ văn học.
  • D. Vận dụng cách các nhà văn miêu tả tâm lý nhân vật để phân tích hành vi của một người bạn.

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các "từ láy" và "từ gợi tả" (từ tượng thanh, tượng hình) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hình dung rõ nét, sinh động hơn về đối tượng được miêu tả.
  • B. Xác định chính xác thời gian xảy ra câu chuyện.
  • C. Đếm được số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Tìm ra các lỗi ngữ pháp trong đoạn văn.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Căn phòng nhỏ bé, chỉ vỏn vẹn một chiếc giường đơn và một cái bàn cũ kỹ. Trên bàn, một ngọn đèn dầu leo lét, hắt bóng một người đang cặm cụi viết."
Các chi tiết miêu tả trong đoạn văn gợi lên cuộc sống như thế nào?

  • A. Giàu sang, đầy đủ tiện nghi.
  • B. Giản dị, thiếu thốn, có thể là khó khăn.
  • C. Nhộn nhịp, đông đúc người qua lại.

Câu 26: Trong một bài thơ, việc sử dụng "dấu chấm lửng" (...) ở cuối dòng thơ hoặc khổ thơ thường gợi ý điều gì?

  • A. Gợi sự ngập ngừng, bỏ lửng ý thơ, tạo khoảng lặng hoặc sự suy ngẫm.
  • B. Kết thúc hoàn toàn một ý thơ, không còn gì để nói thêm.
  • C. Đánh dấu một câu hỏi cần được trả lời ngay lập tức.
  • D. Chỉ ra rằng có một đoạn thơ đã bị lược bỏ.

Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và nét độc đáo của mỗi tác phẩm?

  • A. Chỉ cần đếm số lượng câu thơ/câu văn trong mỗi tác phẩm.
  • B. Chỉ cần xác định năm sáng tác của mỗi tác phẩm.
  • C. Chỉ cần liệt kê các từ khóa xuất hiện trong cả hai bài.
  • D. Cách thể hiện đề tài (góc nhìn, giọng điệu, hình ảnh, ngôn ngữ) và những phát hiện, cảm xúc riêng của tác giả.

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Cơn mưa rào mùa hạ đến bất chợt. Nó gột rửa sạch bụi bặm, làm bừng tỉnh cây cối, khiến vạn vật như được hồi sinh sau những ngày nắng hạn gay gắt."
Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của "cơn mưa rào mùa hạ" trong đoạn văn là hợp lý nhất?

  • A. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên.
  • B. Gợi sự tàn phá, hủy diệt.
  • C. Biểu tượng cho sự đổi mới, hồi sinh, mang lại sức sống mới.
  • D. Thể hiện sự buồn bã, ảm đạm.

Câu 29: Khi trình bày kết quả phân tích một văn bản văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong văn bản gốc có vai trò gì?

  • A. Làm minh chứng cho luận điểm, tăng tính thuyết phục và khách quan cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Để người đọc không cần đọc văn bản gốc nữa.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách để điền vào chỗ trống.

Câu 30: Đọc đoạn thơ:
"Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa..."
(Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)
Dấu chấm lửng ở cuối đoạn thơ gợi cho người đọc cảm giác gì về "chuyện ngày xưa" của cây tre?

  • A. Chuyện ngày xưa về cây tre đã kết thúc và không còn quan trọng.
  • B. Chuyện ngày xưa về cây tre rất ngắn gọn và đơn giản.
  • C. Gợi mở về một dòng chảy lịch sử, những câu chuyện dài lâu, sâu sắc về cây tre từ quá khứ đến hiện tại.
  • D. Tác giả không muốn kể thêm về chuyện ngày xưa nữa.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài và nội tâm của nhân vật?
'Anh ta khoác lên mình chiếc áo sang trọng, nụ cười luôn nở trên môi như một đóa hoa, nhưng đôi mắt thì lại ẩn chứa một nỗi buồn thăm thẳm, như vực sâu không đáy.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường ít được chú trọng bằng các yếu tố khác như hình ảnh, cảm xúc, và nhịp điệu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:
'Thành phố về đêm. Ánh đèn vàng hắt hiu trên con đường vắng. Tiếng rao đêm vọng lại từ xa xăm, nghe như tiếng lòng người lữ khách.'
Đoạn văn gợi lên không khí, cảm xúc chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích nào sau đây về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự là KHÔNG CHÍNH XÁC?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đọc đoạn thơ:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then, đêm sập cửa'
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ 'nhân hóa' trong hai câu thơ trên có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội ra đời tác phẩm giúp người đọc điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa truyện ngắn và tiểu thuyết?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng đánh giá trong đọc hiểu văn bản?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Đọc đoạn văn:
'Hắn đứng đó, lặng lẽ nhìn về phía chân trời, nơi mặt trời đang lặn, nhuộm đỏ cả một vùng trời. Trong mắt hắn, không ai đọc được suy nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi buồn mênh mang, cũ kỹ.'
Chi tiết 'đôi mắt không ai đọc được suy nghĩ gì, chỉ thấy một nỗi buồn mênh mang, cũ kỹ' gợi ý điều gì về nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đọc đoạn trích:
'Trong khu vườn, những bông hoa hồng đỏ thắm như những đốm lửa nhỏ cháy bập bùng giữa màn đêm xanh thẫm của lá.'
Hình ảnh 'những đốm lửa nhỏ cháy bập bùng' được dùng để so sánh với 'những bông hoa hồng đỏ thắm' có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả giúp người đọc điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Đâu là một đặc điểm thường thấy ở ngôn ngữ thơ ca so với ngôn ngữ văn xuôi?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích đoạn thơ sau:
'Ao nhà ai
Ao nhà ai
Đêm trăng soi
Cá lặn sao mờ'
(Nguyễn Khuyến)
Nhịp điệu của đoạn thơ chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn thể hiện rõ nhất thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả:
(1) Ông ta luôn khoe khoang về sự giàu có của mình.
(2) Chiếc xe mới của ông sáng bóng như vừa bước ra từ trong tranh.
(3) Nhưng lạ thay, mỗi lần có ai đó cần giúp đỡ, ông lại 'bận' một cách kỳ lạ.
(4) Có lẽ, sự 'bận rộn' ấy là một loại tài sản quý giá hơn cả tiền bạc chăng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của 'biểu tượng' trong văn học là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc một văn bản thông tin, mục đích chính của việc xác định 'thông tin chính' và 'thông tin chi tiết' là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ nói về mùa xuân. Hình ảnh 'lộc non' thường mang ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Đọc đoạn văn:
'Bà kể về những ngày xưa cũ, giọng bà trầm buồn như tiếng gió heo may cuối thu.'
Phép so sánh 'giọng bà trầm buồn như tiếng gió heo may cuối thu' gợi lên điều gì về câu chuyện bà đang kể?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách nhân vật và diễn biến xung đột?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đọc đoạn thơ:
'Ta về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người'
(Việt Bắc - Tố Hữu)
Điệp ngữ 'Ta về' và 'nhớ' cùng với cấu trúc lặp lại có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích một tác phẩm trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là trung tâm để khám phá ý nghĩa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng kiến thức văn học vào giải quyết một vấn đề thực tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc chú ý đến các 'từ láy' và 'từ gợi tả' (từ tượng thanh, tượng hình) giúp người đọc điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
'Căn phòng nhỏ bé, chỉ vỏn vẹn một chiếc giường đơn và một cái bàn cũ kỹ. Trên bàn, một ngọn đèn dầu leo lét, hắt bóng một người đang cặm cụi viết.'
Các chi tiết miêu tả trong đoạn văn gợi lên cuộc sống như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong một bài thơ, việc sử dụng 'dấu chấm lửng' (...) ở cuối dòng thơ hoặc khổ thơ thường gợi ý điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi so sánh hai tác phẩm văn học cùng viết về một đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và nét độc đáo của mỗi tác phẩm?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Đọc đoạn văn:
'Cơn mưa rào mùa hạ đến bất chợt. Nó gột rửa sạch bụi bặm, làm bừng tỉnh cây cối, khiến vạn vật như được hồi sinh sau những ngày nắng hạn gay gắt.'
Phân tích nào sau đây về ý nghĩa của 'cơn mưa rào mùa hạ' trong đoạn văn là hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi trình bày kết quả phân tích một văn bản văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong văn bản gốc có vai trò gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Đọc đoạn thơ:
'Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa...'
(Trích Tre Việt Nam - Nguyễn Duy)
Dấu chấm lửng ở cuối đoạn thơ gợi cho người đọc cảm giác gì về 'chuyện ngày xưa' của cây tre?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng con người?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Đối lập (tương phản)

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê, tác giả viết: "Tiếng cười nói rộn rã như tiếng ve trưa, mùi mắm tôm nồng nàn quyện với hương cau tươi, màu sắc sặc sỡ của gánh hàng hoa..." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để khắc họa bức tranh sinh động?

  • A. Thị giác và thính giác
  • B. Thính giác và khứu giác
  • C. Đa giác quan (thính giác, khứu giác, thị giác)
  • D. Chỉ tập trung vào thị giác

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.
  • B. Nguồn gốc, đối tượng và sắc thái cảm xúc được bộc lộ.
  • C. Biện pháp nghệ thuật nổi bật nhất.
  • D. Giá trị hiện thực của tác phẩm.

Câu 4: Một học sinh viết câu: "Do lười học nên bạn ấy đã trượt kỳ thi." Phân tích lỗi sai (nếu có) về liên kết câu trong trường hợp này.

  • A. Lỗi dùng liên từ "Do" ở đầu câu độc lập, thiếu sự nối kết với vế còn lại.
  • B. Lỗi dùng sai quan hệ từ.
  • C. Lỗi thiếu chủ ngữ.
  • D. Không có lỗi sai.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: làm nổi bật sự dữ dội của sóng.
  • B. Nhân hóa: diễn tả vũ trụ như một ngôi nhà đang đóng lại khi đêm về.
  • C. Ẩn dụ: gợi ý về sự kết thúc một ngày làm việc.
  • D. Hoán dụ: chỉ hoạt động của con người khi đêm xuống.

Câu 6: Phân tích vai trò của "chi tiết" trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn xuôi.

  • A. Chủ yếu làm phong phú thêm bối cảnh câu chuyện.
  • B. Chỉ có tác dụng trang trí cho ngôn từ.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách, tâm lý, số phận nhân vật một cách chân thực và sâu sắc.
  • D. Luôn mang tính biểu tượng cho toàn bộ tác phẩm.

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc dòng "văn học hiện thực", người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Các yếu tố kỳ ảo, siêu nhiên.
  • B. Biện pháp tu từ lãng mạn.
  • C. Cách xây dựng cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm phản ánh.

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "ngôn ngữ nói" và "ngôn ngữ viết" trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Ngôn ngữ nói có sự hỗ trợ của ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt; ngôn ngữ viết đòi hỏi tính chuẩn xác cao về ngữ pháp, chính tả.
  • B. Ngôn ngữ nói luôn trang trọng hơn ngôn ngữ viết.
  • C. Ngôn ngữ viết cho phép tỉnh lược nhiều hơn ngôn ngữ nói.
  • D. Ngôn ngữ nói chỉ dùng trong giao tiếp cá nhân, ngôn ngữ viết chỉ dùng trong văn bản hành chính.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước vào phòng, dáng điệu mệt mỏi. Mắt anh quầng thâm, tóc rối bời. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với phân tích thơ truyền thống (thơ luật)?

  • A. Tập trung vào nhịp điệu nội tại, cách ngắt dòng, ngắt nhịp tự do theo cảm xúc.
  • B. Tìm kiếm các quy luật gieo vần nghiêm ngặt.
  • C. Chỉ phân tích nội dung, bỏ qua hình thức.
  • D. So sánh với các bài thơ luật cùng chủ đề.

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

  • A. Kết cấu
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Tư tưởng chủ đề
  • D. Giọng điệu

Câu 12: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Các câu chuyện cổ tích liên quan đến thiên nhiên.
  • B. Ý kiến cá nhân, cảm nhận chủ quan của người viết.
  • C. Những câu nói nổi tiếng của các nhà văn, nhà thơ về vẻ đẹp thiên nhiên (không liên quan trực tiếp vấn đề ô nhiễm).
  • D. Số liệu thống kê về mức độ ô nhiễm, các sự kiện thời sự về biến đổi khí hậu.

Câu 13: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích "bối cảnh" (không gian, thời gian) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

  • A. Ảnh hưởng của hoàn cảnh xã hội, lịch sử đến nhân vật và sự kiện.
  • B. Biện pháp tu từ mà tác giả sử dụng.
  • C. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • D. Giọng điệu chung của tác phẩm.

Câu 14: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ "lóng" hoặc "tiếng địa phương" trong một đoạn văn có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật hoặc mục đích giao tiếp gì?

  • A. Giúp đoạn văn trở nên trang trọng hơn.
  • B. Luôn làm giảm giá trị biểu đạt của câu văn.
  • C. Góp phần khắc họa đặc điểm nhân vật, bối cảnh, tạo không khí chân thực hoặc hài hước.
  • D. Chỉ được dùng trong văn bản khoa học.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa "từ láy" và "từ ghép" trong việc tạo hình ảnh và gợi cảm xúc trong thơ văn.

  • A. Từ ghép chủ yếu gợi cảm xúc, từ láy chủ yếu gọi tên sự vật.
  • B. Từ láy thường có giá trị gợi tả, gợi cảm cao hơn, từ ghép chủ yếu định danh.
  • C. Từ láy chỉ dùng trong thơ, từ ghép chỉ dùng trong văn xuôi.
  • D. Cả hai đều có chức năng như nhau trong mọi ngữ cảnh.

Câu 16: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

  • A. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
  • B. Các từ ngữ khó hiểu cần tra cứu.
  • C. Tiểu sử và cuộc đời của nhà thơ.
  • D. Cách tác giả tổ chức, sắp xếp hình ảnh, ý tưởng, cảm xúc để thể hiện chủ đề.

Câu 17: Đọc câu sau: "Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như một dải lụa bạc mềm mại." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì ở dòng sông?

  • A. So sánh: nhấn mạnh vẻ đẹp mềm mại, lấp lánh của dòng sông.
  • B. Nhân hóa: làm cho dòng sông có hồn hơn.
  • C. Ẩn dụ: gợi ý về sự giàu có.
  • D. Điệp ngữ: tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt nhất so với văn bản văn học?

  • A. Tìm hiểu cảm xúc và tâm trạng của người viết.
  • B. Phân tích các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Xác định thông tin chính, các sự kiện, số liệu và tính xác thực của nguồn tin.
  • D. Phân tích hình tượng nhân vật và cốt truyện.

Câu 19: Chức năng chính của "đoạn văn" trong một văn bản là gì?

  • A. Làm đẹp cho hình thức trình bày của văn bản.
  • B. Trình bày một ý trọn vẹn, một khía cạnh của chủ đề chung, giúp văn bản mạch lạc.
  • C. Luôn chứa đựng một biện pháp tu từ nổi bật.
  • D. Chỉ có chức năng chuyển ý giữa các phần lớn.

Câu 20: Khi viết một đoạn văn biểu cảm về cảnh vật thiên nhiên, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Liệt kê đầy đủ các sự vật có trong cảnh.
  • B. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt.
  • C. Trình bày các số liệu khoa học về cảnh vật.
  • D. Lựa chọn từ ngữ, hình ảnh gợi cảm xúc, bộc lộ rõ tình cảm cá nhân.

Câu 21: Đọc câu sau: "Khuôn mặt bà hiền từ như Phật." Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu này có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm khuôn mặt bà trở nên bí ẩn.
  • B. Làm nổi bật mức độ và chiều sâu của sự hiền từ, gợi liên tưởng đến vẻ đẹp tâm hồn.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả đặc điểm vật lý của khuôn mặt.
  • D. Gợi không khí trang nghiêm, đáng sợ.

Câu 22: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài dẫn chứng, người viết cần chú trọng xây dựng yếu tố nào?

  • A. Hệ thống lý lẽ sắc bén, chặt chẽ.
  • B. Cốt truyện hấp dẫn.
  • C. Nhiều yếu tố miêu tả, biểu cảm.
  • D. Sử dụng nhiều từ láy, từ ghép.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "giọng điệu" khác nhau trong cùng một tác phẩm văn xuôi (ví dụ: giọng mỉa mai khi nói về cái xấu, giọng trang trọng khi nói về cái đẹp).

  • A. Để làm cho tác phẩm dài hơn.
  • B. Để che giấu ý định thực sự của tác giả.
  • C. Chỉ đơn thuần là một kỹ thuật viết cho sinh động.
  • D. Thể hiện thái độ, cảm xúc đa dạng của người kể/nhân vật, làm tác phẩm có chiều sâu.

Câu 24: Trong một bài thơ, nếu hình ảnh "ánh trăng" xuất hiện nhiều lần và gắn liền với nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau của chủ thể trữ tình, thì "ánh trăng" ở đây có thể được coi là gì?

  • A. Chỉ là một chi tiết miêu tả bình thường.
  • B. Một biểu tượng nghệ thuật.
  • C. Một loại từ láy.
  • D. Một câu hỏi tu từ.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của một tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là vấn đề đời sống được phản ánh; tư tưởng là nhận thức, đánh giá, thông điệp của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chủ đề là cách kể chuyện; tư tưởng là các biện pháp tu từ.
  • C. Chủ đề là tóm tắt nội dung; tư tưởng là tên tác phẩm.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm đồng nhất.

Câu 26: Trong đoạn văn miêu tả một trận bão: "Gió rít lên như một con thú dữ. Cây cối oằn mình chống chọi. Mưa như trút nước." Câu "Gió rít lên như một con thú dữ" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi cảm giác gì?

  • A. Ẩn dụ: Gợi sự nhẹ nhàng, êm ái.
  • B. Hoán dụ: Chỉ sự thay đổi của thời tiết.
  • C. So sánh và nhân hóa: Gợi sự hung dữ, đáng sợ, sức mạnh của cơn gió.
  • D. Điệp ngữ: Tạo âm hưởng cho câu văn.

Câu 27: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần lưu ý điều gì về chức năng của loại câu này?

  • A. Chúng không dùng để hỏi mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ, nhấn mạnh ý.
  • B. Chúng luôn là câu hỏi cần được trả lời ngay trong bài thơ.
  • C. Chúng làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chúng chỉ có tác dụng trang trí ngôn ngữ.

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: "se sắt", "mơn man", "chói chang") trong văn miêu tả.

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để tuân thủ luật thơ.
  • C. Làm giảm tính khách quan của miêu tả.
  • D. Giúp hình dung rõ nét đối tượng, gợi cảm giác và tạo không khí sinh động cho bức tranh miêu tả.

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định "người kể chuyện" (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Giúp xác định thời gian cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • B. Quyết định điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể đối với câu chuyện.
  • C. Chỉ là một quy ước hình thức không quan trọng.
  • D. Luôn làm cho câu chuyện trở nên đáng tin cậy hơn.

Câu 30: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, hãy viết lại câu sau sao cho đảm bảo tính liên kết và mạch lạc: "Mùa xuân đến. Cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp."

  • A. Mùa xuân và cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp.
  • B. Mùa xuân đến; cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp.
  • C. Vì mùa xuân đến nên cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp.
  • D. Mùa xuân đến, đồng thời cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để thể hiện sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng con người?
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh chợ quê, tác giả viết: 'Tiếng cười nói rộn rã như tiếng ve trưa, mùi mắm tôm nồng nàn quyện với hương cau tươi, màu sắc sặc sỡ của gánh hàng hoa...' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để khắc họa bức tranh sinh động?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'chủ thể trữ tình' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc làm sáng tỏ điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một học sinh viết câu: 'Do lười học nên bạn ấy đã trượt kỳ thi.' Phân tích lỗi sai (nếu có) về liên kết câu trong trường hợp này.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' và tác dụng của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích vai trò của 'chi tiết' trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn xuôi.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc dòng 'văn học hiện thực', người đọc cần chú ý điều gì để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa 'ngôn ngữ nói' và 'ngôn ngữ viết' trong giao tiếp hàng ngày.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ấy bước vào phòng, dáng điệu mệt mỏi. Mắt anh quầng thâm, tóc rối bời. Anh ngồi phịch xuống ghế, thở dài.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ tự do, người đọc cần lưu ý điều gì khác biệt so với phân tích thơ truyền thống (thơ luật)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một đoạn văn nghị luận xã hội bàn về vấn đề ô nhiễm môi trường. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi đọc một truyện ngắn, việc phân tích 'bối cảnh' (không gian, thời gian) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về câu chuyện?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong tiếng Việt, việc sử dụng từ ngữ 'lóng' hoặc 'tiếng địa phương' trong một đoạn văn có thể mang lại hiệu quả nghệ thuật hoặc mục đích giao tiếp gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa 'từ láy' và 'từ ghép' trong việc tạo hình ảnh và gợi cảm xúc trong thơ văn.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần tập trung vào điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc câu sau: 'Dưới ánh trăng, dòng sông lấp lánh như một dải lụa bạc mềm mại.' Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và nhấn mạnh điều gì ở dòng sông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích một văn bản thông tin, người đọc cần chú ý điều gì khác biệt nhất so với văn bản văn học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chức năng chính của 'đoạn văn' trong một văn bản là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi viết một đoạn văn biểu cảm về cảnh vật thiên nhiên, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc câu sau: 'Khuôn mặt bà hiền từ như Phật.' Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu này có tác dụng gì nổi bật?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội có sức thuyết phục cao, ngoài dẫn chứng, người viết cần chú trọng xây dựng yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'giọng điệu' khác nhau trong cùng một tác phẩm văn xuôi (ví dụ: giọng mỉa mai khi nói về cái xấu, giọng trang trọng khi nói về cái đẹp).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Trong một bài thơ, nếu hình ảnh 'ánh trăng' xuất hiện nhiều lần và gắn liền với nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau của chủ thể trữ tình, thì 'ánh trăng' ở đây có thể được coi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của một tác phẩm văn học.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong đoạn văn miêu tả một trận bão: 'Gió rít lên như một con thú dữ. Cây cối oằn mình chống chọi. Mưa như trút nước.' Câu 'Gió rít lên như một con thú dữ' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi cảm giác gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi đọc một bài thơ có nhiều câu hỏi tu từ, người đọc cần lưu ý điều gì về chức năng của loại câu này?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ gợi cảm giác (ví dụ: 'se sắt', 'mơn man', 'chói chang') trong văn miêu tả.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đọc một đoạn văn tự sự, việc xác định 'người kể chuyện' (ngôi thứ nhất hay ngôi thứ ba) có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vận dụng kiến thức về liên kết câu, hãy viết lại câu sau sao cho đảm bảo tính liên kết và mạch lạc: 'Mùa xuân đến. Cây cối đâm chồi nảy lộc rất đẹp.'

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh "Trăng nhòm khe cửa" trong bài thơ "Vọng nguyệt" (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh. Hình ảnh này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Bác và vầng trăng?

  • A. Trăng chỉ là đối tượng vô tri vô giác, không có sự giao cảm với con người.
  • B. Thể hiện sự tò mò, soi mói của vầng trăng đối với người tù.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự giao cảm, thân thiết, tri âm giữa người tù và vầng trăng, vượt qua hoàn cảnh ngục tù khắc nghiệt.
  • D. Cho thấy vầng trăng đang chế giễu hoàn cảnh bị giam cầm của người tù.

Câu 2: Dòng thơ "Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" cho thấy sự kết hợp giữa những yếu tố nào trong tâm hồn và hoàn cảnh của Bác?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả vẻ đẹp của cảnh đêm rừng Việt Bắc.
  • B. Nhấn mạnh nỗi buồn, cô đơn của người chiến sĩ không ngủ được.
  • C. Thể hiện sự say mê quên hết nhiệm vụ cách mạng trước cảnh đẹp thiên nhiên.
  • D. Sự rung động mãnh liệt trước vẻ đẹp thiên nhiên và nỗi lòng, trăn trở vì việc nước, vì sự nghiệp cách mạng.

Câu 3: So sánh điểm chung về đề tài và cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya" của Hồ Chí Minh.

  • A. Đều nói về tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
  • B. Đều thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết và phong thái ung dung, lạc quan của Bác trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Đều phê phán chế độ nhà tù tàn bạo.
  • D. Đều miêu tả chân thực cuộc sống gian khổ của người chiến sĩ.

Câu 4: Bút pháp nghệ thuật nào được thể hiện rõ nét trong cả hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", tạo nên nét đặc sắc trong thơ Hồ Chí Minh?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển (đề tài thiên nhiên, thi liệu cổ) và hiện đại (tinh thần cách mạng, phong thái ung dung, chủ động).
  • B. Chỉ sử dụng thuần túy bút pháp lãng mạn, bay bổng.
  • C. Chỉ tập trung vào bút pháp hiện thực, phản ánh trần trụi cuộc sống.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, khó hiểu.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ "chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" ("Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà"). Điệp ngữ này nhấn mạnh điều gì về tâm trạng của Bác?

  • A. Làm tăng nhịp điệu bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự mất ngủ hoàn toàn do cảnh đẹp.
  • C. Tạo sự đối lập giữa cảnh và người.
  • D. Khẳng định sự trằn trọc, thao thức không phải vì thưởng trăng đơn thuần mà vì nỗi nước nhà, thể hiện tinh thần trách nhiệm cao cả.

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" gợi liên tưởng về điều gì trong cảm nhận của người đọc?

  • A. Sự trong trẻo, ngân vang, xa xăm, gợi cảm giác về một không gian tĩnh mịch nhưng đầy sức sống và thơ mộng.
  • B. Âm thanh đơn điệu, buồn tẻ của núi rừng.
  • C. Gợi nhớ về những buổi biểu diễn văn nghệ.
  • D. Cho thấy sự cô đơn, lạc lõng của con người giữa thiên nhiên.

Câu 7: Tại sao có thể nói bài thơ "Vọng nguyệt" thể hiện phong thái ung dung, tự do của Bác Hồ ngay cả trong hoàn cảnh ngục tù?

  • A. Vì Bác miêu tả chân thực những khó khăn trong tù.
  • B. Vì Bác bày tỏ niềm khao khát tự do cháy bỏng.
  • C. Vì Bác vẫn giữ được tâm hồn thi sĩ, vượt lên trên hoàn cảnh thể chất để giao cảm với thiên nhiên (vầng trăng), xem nhẹ song sắt nhà tù.
  • D. Vì bài thơ có kết cấu chặt chẽ, ngôn ngữ trau chuốt.

Câu 8: Hình ảnh "chốn non sông" trong dòng thơ "Vì lo nỗi nước nhà" (Cảnh khuya) gợi nhắc đến điều gì trong tâm trí Bác?

  • A. Chỉ đơn giản là cảnh đẹp núi rừng đêm khuya.
  • B. Gợi nhắc về vận mệnh của đất nước, nhân dân, sự nghiệp giải phóng dân tộc mà Bác đang gánh vác.
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình.
  • D. Sự mệt mỏi, lo lắng cho sức khỏe bản thân.

Câu 9: Đọc hai câu thơ sau và cho biết chúng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh: "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ".

  • A. Sự hòa quyện, giao hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên, thể hiện tâm hồn rộng mở, tự do.
  • B. Sự đối lập gay gắt giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả hành động ngắm trăng.
  • D. Thể hiện sự xa lánh, ghẻ lạnh của thiên nhiên đối với con người.

Câu 10: Trong bối cảnh sáng tác bài "Vọng nguyệt", việc Bác Hồ vẫn có thể "ngắm trăng" và "giao cảm" với trăng thể hiện sức mạnh tinh thần nào của Người?

  • A. Sự yếu đuối, trốn tránh thực tại.
  • B. Tinh thần lãng mạn viển vông.
  • C. Sự bất cần, không quan tâm đến hoàn cảnh.
  • D. Tinh thần thép, nghị lực phi thường, vượt lên hoàn cảnh khắc nghiệt bằng tình yêu thiên nhiên và tâm hồn lạc quan.

Câu 11: Hình ảnh "tiếng suối trong như tiếng hát xa" và "cảnh khuya như vẽ" trong bài "Cảnh khuya" chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

  • A. Thính giác và khứu giác.
  • B. Thị giác và vị giác.
  • C. Thính giác ("tiếng suối") và thị giác ("cảnh khuya như vẽ").
  • D. Xúc giác và thị giác.

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Cảnh khuya"?

  • A. Thiếu lãng mạn, trầm tĩnh nhưng vẫn toát lên sự ung dung, sâu lắng và trăn trở.
  • B. Bi quan, buồn bã và thất vọng.
  • C. Hùng hồn, mạnh mẽ và quyết liệt.
  • D. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 13: Trong bối cảnh nhà tù khắc nghiệt ("không rượu cũng không hoa"), việc Bác vẫn "ngắm trăng" cho thấy điều gì về tâm hồn và bản lĩnh của Người?

  • A. Bác là người thích hưởng thụ, tìm kiếm niềm vui.
  • B. Bác muốn quên đi hoàn cảnh thực tại.
  • C. Bác chỉ đơn giản là một thi sĩ yêu thiên nhiên.
  • D. Tâm hồn nghệ sĩ luôn thường trực, vượt lên trên thiếu thốn vật chất, xem nhẹ hoàn cảnh tù đày để tìm đến vẻ đẹp tinh thần, giao hòa với thiên nhiên.

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. "Vọng nguyệt" viết ở Việt Bắc, "Cảnh khuya" viết ở Trung Quốc.
  • B. "Vọng nguyệt" viết trong nhà tù Tưởng Giới Thạch (Trung Quốc), "Cảnh khuya" viết ở chiến khu Việt Bắc.
  • C. Cả hai đều viết trong nhà tù.
  • D. Cả hai đều viết trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp ở Việt Bắc.

Câu 15: Cụm từ "người chưa ngủ" trong bài "Cảnh khuya" có thể hiểu theo những lớp nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn giản là không ngủ được vì mệt mỏi.
  • B. Không ngủ được vì lo sợ kẻ thù tấn công.
  • C. Không ngủ được vì say mê cảnh đẹp đêm trăng, đồng thời không ngủ được vì trăn trở nỗi nước nhà.
  • D. Không ngủ được vì bị bệnh tật hành hạ.

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, hàm súc.
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi với thiên nhiên Việt Nam.
  • C. Có sự kết hợp giữa yếu tố cổ điển và hiện đại trong cách diễn đạt.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cầu kỳ, hoa mỹ, ít dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 17: Bài thơ "Cảnh khuya" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Lục bát.
  • B. Thất ngôn tứ tuyệt.
  • C. Song thất lục bát.
  • D. Thơ tự do.

Câu 18: Phân tích sự tương phản (đối lập) trong bài thơ "Vọng nguyệt". Sự tương phản này làm nổi bật điều gì?

  • A. Tương phản giữa hoàn cảnh ngục tù khắc nghiệt (chật hẹp, thiếu thốn) và tâm hồn tự do, phóng khoáng, giao hòa với thiên nhiên; làm nổi bật bản lĩnh phi thường của Bác.
  • B. Tương phản giữa vẻ đẹp của trăng và sự xấu xí của nhà tù.
  • C. Tương phản giữa ngày và đêm.
  • D. Tương phản giữa tiếng chim và tiếng suối.

Câu 19: Hình ảnh "chùm cây" trong câu thơ "Trong như tiếng hát xa. Vầng trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh núi rừng chiến khu?

  • A. Chỉ đơn giản là miêu tả thực tế cây cối trong rừng.
  • B. Gợi không khí u ám, lạnh lẽo của núi rừng.
  • C. Gợi vẻ hoang sơ, hùng vĩ, đầy sức sống của thiên nhiên chiến khu, nơi ẩn chứa sức mạnh của cách mạng.
  • D. Thể hiện sự cô lập, tách biệt của con người với thế giới bên ngoài.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Bác Hồ chọn vầng trăng làm đối tượng trữ tình trong nhiều bài thơ, bao gồm "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya".

  • A. Vì trăng là hình ảnh dễ miêu tả nhất.
  • B. Vì trăng gợi nỗi buồn, sự cô đơn.
  • C. Vì đó là quy ước của thơ ca cổ điển.
  • D. Vì trăng là biểu tượng của vẻ đẹp vĩnh hằng, sự trong sáng, cao thượng, là người bạn tri kỷ, giúp Bác vượt lên hoàn cảnh thực tại, thể hiện tâm hồn thi sĩ và tinh thần lạc quan.

Câu 21: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về không gian miêu tả giữa "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. "Vọng nguyệt" miêu tả không gian chật hẹp của nhà tù nhưng mở ra không gian tâm tưởng rộng lớn giao hòa với trăng; "Cảnh khuya" miêu tả không gian rộng lớn, khoáng đạt của núi rừng chiến khu.
  • B. Cả hai đều miêu tả không gian nhà tù.
  • C. Cả hai đều miêu tả không gian núi rừng rộng lớn.
  • D. "Vọng nguyệt" miêu tả không gian chiến khu, "Cảnh khuya" miêu tả không gian nhà tù.

Câu 22: Câu thơ "Vầng trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa" (Cảnh khuya) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Điệp từ/Điệp cấu trúc "lồng", tạo sự hòa quyện, đan cài giữa ánh trăng, cây cổ thụ và bóng hoa.
  • D. Nhân hóa.

Câu 23: Tinh thần "thép" trong thơ Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào qua hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Bác trực tiếp nói về việc chiến đấu, đánh giặc.
  • B. Thể hiện qua phong thái ung dung, lạc quan, vượt lên trên hoàn cảnh khắc nghiệt của nhà tù hay sự gian khổ của chiến khu, luôn hướng về lý tưởng cách mạng.
  • C. Bác miêu tả sự đau khổ, bất lực trước khó khăn.
  • D. Bác sử dụng nhiều từ ngữ mạnh mẽ, quyết liệt.

Câu 24: "Tri âm" là khái niệm thường được nhắc đến khi nói về mối quan hệ giữa Bác Hồ và vầng trăng trong bài "Vọng nguyệt". Khái niệm này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Người hiểu mình, bạn bè thân thiết, có thể chia sẻ tâm tư, tình cảm sâu sắc, vượt qua rào cản vật chất.
  • B. Người chỉ biết lắng nghe, không hiểu gì.
  • C. Kẻ thù, đối thủ.
  • D. Người chỉ gặp gỡ qua loa, xã giao.

Câu 25: Câu thơ nào trong bài "Cảnh khuya" thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm xúc từ say mê cảnh đẹp sang trăn trở việc nước?

  • A. Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
  • B. Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.
  • C. Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ,
  • D. Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà.

Câu 26: Từ "vẫn" trong câu "Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Vẫn ở trong tù xem trăng non" (Vọng nguyệt - bản dịch thơ) thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Sự than thở, bất lực trước hoàn cảnh.
  • B. Sự kiên định, bất chấp hoàn cảnh khắc nghiệt để giữ trọn tâm hồn thi sĩ, ung dung tự tại.
  • C. Sự ngạc nhiên trước vẻ đẹp của trăng.
  • D. Sự chấp nhận số phận một cách tiêu cực.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya"?

  • A. Chủ yếu là những bài thơ tả cảnh, thể hiện tình yêu thiên nhiên đơn thuần.
  • B. Chủ yếu là những bài thơ tuyên truyền cách mạng khô khan.
  • C. Là sự kết hợp hài hòa giữa chất thép và chất tình trong thơ Bác: tình yêu thiên nhiên hòa quyện với tinh thần lạc quan, phong thái ung dung và nỗi lòng sâu nặng vì nước, vì dân.
  • D. Chỉ thể hiện nỗi nhớ quê hương, đồng bào.

Câu 28: Từ "nhòm" trong "Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ" (Vọng nguyệt) gợi lên điều gì về hành động của vầng trăng?

  • A. Sự rình rập, theo dõi một cách đáng sợ.
  • B. Sự tò mò, hiếu kỳ một cách tiêu cực.
  • C. Ánh trăng yếu ớt, không thể chiếu sáng hết căn phòng.
  • D. Sự gần gũi, thân mật, như người bạn cố chen qua khe cửa hẹp để gặp gỡ, chia sẻ với người tù.

Câu 29: Yếu tố "hiện đại" trong thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ này là gì?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố Trung Quốc.
  • B. Tinh thần lạc quan cách mạng, phong thái chủ động, ung dung, sự gắn bó sâu sắc giữa tình yêu thiên nhiên và tình yêu đất nước, con người.
  • C. Miêu tả cảnh vật theo lối ước lệ, tượng trưng.
  • D. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ "Vọng nguyệt" và "Cảnh khuya", hãy nhận định về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Bác Hồ.

  • A. Con người và thiên nhiên là những thực thể hòa quyện, giao cảm sâu sắc, là bạn bè tri kỷ, cùng tồn tại trong một mối quan hệ bình đẳng và thấu hiểu.
  • B. Con người chỉ là một phần rất nhỏ bé, yếu đuối trước sự hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên chỉ là phông nền cho những hoạt động của con người.
  • D. Con người cần chinh phục và khai thác triệt để thiên nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh 'Trăng nhòm khe cửa' trong bài thơ 'Vọng nguyệt' (Ngắm trăng) của Hồ Chí Minh. Hình ảnh này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Bác và vầng trăng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dòng thơ 'Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' cho thấy sự kết hợp giữa những yếu tố nào trong tâm hồn và hoàn cảnh của Bác?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: So sánh điểm chung về đề tài và cảm hứng chủ đạo giữa hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya' của Hồ Chí Minh.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Bút pháp nghệ thuật nào được thể hiện rõ nét trong cả hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', tạo nên nét đặc sắc trong thơ Hồ Chí Minh?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của điệp ngữ 'chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' ('Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ / Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà'). Điệp ngữ này nhấn mạnh điều gì về tâm trạng của Bác?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' gợi liên tưởng về điều gì trong cảm nhận của người đọc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao có thể nói bài thơ 'Vọng nguyệt' thể hiện phong thái ung dung, tự do của Bác Hồ ngay cả trong hoàn cảnh ngục tù?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hình ảnh 'chốn non sông' trong dòng thơ 'Vì lo nỗi nước nhà' (Cảnh khuya) gợi nhắc đến điều gì trong tâm trí Bác?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đọc hai câu thơ sau và cho biết chúng thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách thơ Hồ Chí Minh: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong bối cảnh sáng tác bài 'Vọng nguyệt', việc Bác Hồ vẫn có thể 'ngắm trăng' và 'giao cảm' với trăng thể hiện sức mạnh tinh thần nào của Người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hình ảnh 'tiếng suối trong như tiếng hát xa' và 'cảnh khuya như vẽ' trong bài 'Cảnh khuya' chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Cảnh khuya'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong bối cảnh nhà tù khắc nghiệt ('không rượu cũng không hoa'), việc Bác vẫn 'ngắm trăng' cho thấy điều gì về tâm hồn và bản lĩnh của Người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về hoàn cảnh sáng tác giữa 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cụm từ 'người chưa ngủ' trong bài 'Cảnh khuya' có thể hiểu theo những lớp nghĩa nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhận xét nào sau đây KHÔNG ĐÚNG về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Bài thơ 'Cảnh khuya' được viết theo thể thơ nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích sự tương phản (đối lập) trong bài thơ 'Vọng nguyệt'. Sự tương phản này làm nổi bật điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hình ảnh 'chùm cây' trong câu thơ 'Trong như tiếng hát xa. Vầng trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) có ý nghĩa gì khi đặt trong bối cảnh núi rừng chiến khu?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc Bác Hồ chọn vầng trăng làm đối tượng trữ tình trong nhiều bài thơ, bao gồm 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận xét nào sau đây thể hiện đúng nhất sự khác biệt về không gian miêu tả giữa 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Câu thơ 'Vầng trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa' (Cảnh khuya) sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để tạo nên vẻ đẹp lung linh, huyền ảo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Tinh thần 'thép' trong thơ Hồ Chí Minh được thể hiện như thế nào qua hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: 'Tri âm' là khái niệm thường được nhắc đến khi nói về mối quan hệ giữa Bác Hồ và vầng trăng trong bài 'Vọng nguyệt'. Khái niệm này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh bài thơ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Câu thơ nào trong bài 'Cảnh khuya' thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi cảm xúc từ say mê cảnh đẹp sang trăn trở việc nước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Từ 'vẫn' trong câu 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ / Vẫn ở trong tù xem trăng non' (Vọng nguyệt - bản dịch thơ) thể hiện thái độ gì của tác giả?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất giá trị nội dung của hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Từ 'nhòm' trong 'Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ' (Vọng nguyệt) gợi lên điều gì về hành động của vầng trăng?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Yếu tố 'hiện đại' trong thơ Hồ Chí Minh thể hiện qua hai bài thơ này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dựa vào nội dung hai bài thơ 'Vọng nguyệt' và 'Cảnh khuya', hãy nhận định về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm của Bác Hồ.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài tập dự án về phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng tổng hợp thông tin?

  • A. Đọc lướt qua tác phẩm để nắm cốt truyện.
  • B. Gạch chân các từ khó hiểu trong văn bản.
  • C. Kết nối các luận điểm từ các bài phê bình khác nhau để xây dựng dàn ý.
  • D. Chỉ ghi lại những câu trích dẫn ấn tượng.

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong đoạn trích sau:

  • A. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc và cái nhìn chủ quan của nhân vật.
  • B. Cung cấp cái nhìn khách quan, toàn diện về sự kiện.
  • C. Tạo khoảng cách giữa người đọc và nhân vật.
  • D. Giúp bao quát mọi diễn biến của câu chuyện từ nhiều góc độ.

Câu 4: Xác định lỗi sai về mặt logic hoặc liên kết trong câu sau:

  • A. Thiếu chủ ngữ.
  • B. Sử dụng sai động từ.
  • C. Câu quá dài và phức tạp.
  • D. Sử dụng sai liên từ, gây mâu thuẫn về mặt logic.

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Sự cô đơn, buồn bã của người tù.
  • B. Tâm trạng lo âu, khắc khoải chờ đợi tự do.
  • C. Tinh thần lạc quan, coi trăng là bạn tri kỷ, vượt lên hoàn cảnh tù đày.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết.

Câu 6: Khi trình bày kết quả của một bài tập dự án trước lớp, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin?

  • A. Sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, video).
  • B. Đọc toàn bộ nội dung đã chuẩn bị.
  • C. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trả lời câu hỏi của giáo viên.

Câu 7: Phân tích cấu trúc của đoạn thơ sau và cho biết nó góp phần diễn tả điều gì:

  • A. Diễn tả sự sôi động, náo nhiệt của cảnh vật.
  • B. Gợi tả không gian mùa thu thanh vắng, tĩnh mịch và có chút đìu hiu.
  • C. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện tâm trạng phấn khởi, vui tươi của thi nhân.

Câu 8: Trong một bài văn phân tích, việc đưa ra các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thêm thông tin.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn.
  • C. Chỉ dùng trong văn kể chuyện.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh ý hoặc thể hiện cảm xúc của người viết.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến sự thay đổi nhịp điệu câu văn (ví dụ: từ câu dài sang câu ngắn đột ngột) có thể giúp người đọc hiểu điều gì về ý đồ của tác giả hoặc tâm trạng nhân vật?

  • A. Sự thay đổi đột ngột trong tâm trạng nhân vật hoặc tốc độ diễn biến sự kiện.
  • B. Tác giả không kiểm soát được câu văn của mình.
  • C. Đoạn văn đó có lỗi ngữ pháp.
  • D. Chỉ là sự ngẫu nhiên trong cách viết.

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau:

  • A. Mối quan hệ rất thân thiết, cởi mở.
  • B. Mối quan hệ xã giao, đơn thuần hoặc tính cách kiệm lời.
  • C. Các nhân vật đang cố gắng che giấu điều gì đó.
  • D. Đây là cuộc đối thoại giữa hai người xa lạ hoàn toàn.

Câu 11: Khi thực hiện bài tập dự án, việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu ngay từ đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp bài dự án dài hơn.
  • B. Chỉ là thủ tục không quan trọng.
  • C. Giúp tập trung vào vấn đề chính, tránh lan man và đảm bảo tính khả thi.
  • D. Chỉ cần thiết khi làm dự án khoa học tự nhiên.

Câu 12: Trong văn học, thủ pháp "dòng ý thức" (stream of consciousness) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tái hiện chân thực dòng suy nghĩ, cảm xúc hỗn độn trong tâm trí nhân vật.
  • B. Miêu tả cảnh vật một cách chi tiết.
  • C. Kể lại câu chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Chỉ dùng để miêu tả giấc mơ.

Câu 13: Đọc câu sau:

  • A. Nhấn mạnh màu sắc của cây gạo.
  • B. Làm cho câu văn có vần điệu hơn.
  • C. Thể hiện sự nguy hiểm của cây gạo.
  • D. Làm cho hình ảnh cây gạo trở nên sống động, gần gũi, có hồn hơn.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là chìa khóa quan trọng nhất để khám phá "cái tôi" trữ tình và thông điệp của bài thơ?

  • A. Số lượng câu thơ.
  • B. Cảm xúc chủ đạo và sự vận động của cảm xúc.
  • C. Năm sáng tác bài thơ.
  • D. Tiểu sử chi tiết của nhà thơ.

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu về ảnh hưởng của hoàn cảnh sáng tác đến nội dung bài thơ "Vọng nguyệt". Nguồn tài liệu nào sau đây ĐÁNG TIN CẬY NHẤT để tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của Hồ Chí Minh trong thời gian ở tù?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân.
  • B. Một video trên TikTok không rõ nguồn.
  • C. Các công trình nghiên cứu, sách chuyên khảo của các nhà phê bình văn học uy tín.
  • D. Một diễn đàn trực tuyến bất kỳ.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu ngắn, nhằm gợi tả sự vật, hiện tượng một cách trực tiếp, cô đọng.
  • B. Câu ghép, nhằm thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa các sự vật.
  • C. Câu phủ định, nhằm bác bỏ một quan điểm.
  • D. Câu cảm thán, nhằm bộc lộ cảm xúc mãnh liệt.

Câu 17: Trong phân tích văn học, khi nói về "không gian nghệ thuật", chúng ta đang đề cập đến điều gì?

  • A. Chỉ là địa điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, bao gồm không gian vật lý, tâm lý, xã hội,...
  • C. Thời gian diễn ra câu chuyện.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ miêu tả hành động.
  • B. Chỉ miêu tả nội tâm.
  • C. Kết hợp miêu tả ngoại hình và sử dụng chi tiết gợi tả.
  • D. Chỉ sử dụng đối thoại.

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong bài thơ, cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • B. Chỉ cần tra từ điển ý nghĩa của từ.
  • C. Chỉ cần tìm hiểu về cuộc đời nhà thơ.
  • D. Ngữ cảnh trong bài thơ, ý nghĩa trong văn hóa và cảm xúc của nhà thơ gửi gắm.

Câu 20: Giả sử bạn cần trình bày một luận điểm về chủ đề "tình yêu quê hương" trong một bài văn. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ hiệu quả nhất để mở đầu cho phần phân tích một khía cạnh của chủ đề đó?

  • A. Tình yêu quê hương là một chủ đề hay.
  • B. Một trong những biểu hiện sâu sắc nhất của tình yêu quê hương trong tác phẩm là...
  • C. Tác phẩm này cũng nói về tình yêu quê hương.
  • D. Tôi thích cách tác giả nói về tình yêu quê hương.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thị giác và khứu giác.
  • B. Vị giác và xúc giác.
  • C. Thị giác và thính giác.
  • D. Chỉ sử dụng thị giác.

Câu 22: Trong phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ trạng thái cảm xúc, suy nghĩ, và các động từ liên quan đến hoạt động tinh thần (như "nhớ", "nghĩ", "băn khoăn", "hy vọng") giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • B. Hoàn cảnh xã hội của nhân vật.
  • C. Ngoại hình chi tiết của nhân vật.
  • D. Thế giới nội tâm, cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật.

Câu 23: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học. Bạn muốn đảm bảo rằng khán giả hiểu rõ bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời. Bạn nên làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Mở đầu bằng việc tóm tắt ngắn gọn bối cảnh lịch sử - xã hội liên quan.
  • B. Chỉ tập trung vào phân tích nội dung tác phẩm.
  • C. Đọc toàn bộ thông tin về bối cảnh từ sách giáo khoa.
  • D. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu bối cảnh trước khi nghe thuyết trình.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh:

  • A. Nhấn mạnh sự thật về cái chết.
  • B. Giảm nhẹ sự đau buồn, thể hiện sự tôn trọng hoặc tránh thô thiển.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Gây khó hiểu cho người nghe.

Câu 25: Trong phân tích văn học, khái niệm "chủ nghĩa hiện thực" thường đề cập đến việc tác giả cố gắng phản ánh đời sống như thế nào?

  • A. Phản ánh đời sống một cách chân thực, khách quan, chú trọng mối quan hệ giữa con người và hoàn cảnh xã hội.
  • B. Tập trung vào thế giới nội tâm, cảm xúc lãng mạn, bay bổng.
  • C. Sử dụng các yếu tố kỳ ảo, phi thực tế.
  • D. Chỉ miêu tả vẻ đẹp lý tưởng của cuộc sống.

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa hai nhân vật trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Đối thoại giữa hai nhân vật.
  • B. Hành động của họ đối với nhau.
  • C. Suy nghĩ của mỗi người về người kia.
  • D. Màu sắc trang phục họ thường mặc.

Câu 27: Đọc câu sau:

  • A. Trạng ngữ chỉ phương tiện/điều kiện.
  • B. Chủ ngữ.
  • C. Vị ngữ.
  • D. Bổ ngữ trực tiếp.

Câu 28: Khi đánh giá tính logic và chặt chẽ của một bài văn nghị luận, cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Số lượng từ trong bài.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Sự sắp xếp hợp lý của luận điểm, tính phù hợp của luận cứ và sự liên kết giữa các phần.
  • D. Chữ viết có đẹp hay không.

Câu 29: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 30: Khi hoàn thành một bài tập dự án và chuẩn bị nộp, bước cuối cùng và quan trọng là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

  • A. Chỉ cần in ra ngay sau khi gõ xong.
  • B. Nhờ bạn bè làm thay phần chỉnh sửa.
  • C. Bỏ qua bước kiểm tra vì đã hết thời gian.
  • D. Rà soát lại toàn bộ nội dung, hình thức, chỉnh sửa lỗi (chính tả, ngữ pháp, định dạng).

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa tâm trạng nhân vật: "Nắng chói chang trên con đường đất đỏ, nhưng lòng tôi thì như có đám mây đen vần vũ. Mỗi bước chân nặng trĩu, kéo theo cả một bầu trời ưu tư, như muốn sụp xuống."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một bài tập dự án về phân tích một tác phẩm văn học, bước nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng tổng hợp thông tin?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') trong đoạn trích sau: "Tôi đứng đó, nhìn theo bóng anh khuất dần sau rặng tre. Một nỗi trống trải xâm chiếm, không biết bao giờ anh mới trở lại, hay có trở lại nữa không." Việc sử dụng ngôi kể này giúp tác giả đạt được điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Xác định lỗi sai về mặt logic hoặc liên kết trong câu sau: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng vì vậy chúng tôi vẫn quyết định đi dã ngoại như kế hoạch ban đầu."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: "Ngoài song trăng nhòm khe cửa / Khách đến chơi, nguyệt đầy thuyền." (Hồ Chí Minh - Vọng nguyệt). Hình ảnh 'trăng nhòm khe cửa' và 'nguyệt đầy thuyền' thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa Bác Hồ và vầng trăng trong hoàn cảnh tù đày?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi trình bày kết quả của một bài tập dự án trước lớp, yếu tố nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc thu hút sự chú ý và giúp người nghe dễ dàng tiếp nhận thông tin?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích cấu trúc của đoạn thơ sau và cho biết nó góp phần diễn tả điều gì: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến - Thu điếu).

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong một bài văn phân tích, việc đưa ra các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn xuôi, việc chú ý đến sự thay đổi nhịp điệu câu văn (ví dụ: từ câu dài sang câu ngắn đột ngột) có thể giúp người đọc hiểu điều gì về ý đồ của tác giả hoặc tâm trạng nhân vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đọc đoạn đối thoại sau: "- Anh đi đâu đấy? - Tôi đi chợ. Mua ít đồ." Đoạn đối thoại này gợi ý điều gì về mối quan hệ hoặc tính cách của các nhân vật (giả định đây là toàn bộ cuộc đối thoại)?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thực hiện bài tập dự án, việc xác định rõ đối tượng và phạm vi nghiên cứu ngay từ đầu có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong văn học, thủ pháp 'dòng ý thức' (stream of consciousness) chủ yếu nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đọc câu sau: "Mùa xuân, cây gạo gọi chim chóc về làm tổ." Biện pháp nhân hóa trong câu này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường là chìa khóa quan trọng nhất để khám phá 'cái tôi' trữ tình và thông điệp của bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử bạn đang nghiên cứu về ảnh hưởng của hoàn cảnh sáng tác đến nội dung bài thơ 'Vọng nguyệt'. Nguồn tài liệu nào sau đây ĐÁNG TIN CẬY NHẤT để tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của Hồ Chí Minh trong thời gian ở tù?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Gió thổi. Cây lay động. Lá rơi. Tiếng chim hót. Mọi thứ thật yên bình." Đoạn văn sử dụng chủ yếu loại câu nào và hiệu quả của nó là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong phân tích văn học, khi nói về 'không gian nghệ thuật', chúng ta đang đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta bước vào phòng, một làn hương hoa nhài thoang thoảng theo sau. Khuôn mặt khắc khổ nhưng đôi mắt lại sáng lên niềm vui." Đoạn văn này sử dụng biện pháp nào để khắc họa nhân vật?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi phân tích ý nghĩa biểu tượng của một hình ảnh trong bài thơ, cần dựa vào những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Giả sử bạn cần trình bày một luận điểm về chủ đề 'tình yêu quê hương' trong một bài văn. Câu nào sau đây sử dụng từ ngữ hiệu quả nhất để mở đầu cho phần phân tích một khía cạnh của chủ đề đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà cũ kỹ, tường bong tróc, mái ngói rêu phong. Tiếng dế kêu ran trong đêm hè tĩnh mịch." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, việc chú ý đến các từ ngữ chỉ trạng thái cảm xúc, suy nghĩ, và các động từ liên quan đến hoạt động tinh thần (như 'nhớ', 'nghĩ', 'băn khoăn', 'hy vọng') giúp người đọc hiểu điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử bạn đang chuẩn bị một bài thuyết trình về một tác phẩm văn học. Bạn muốn đảm bảo rằng khán giả hiểu rõ bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời. Bạn nên làm gì hiệu quả nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đọc câu sau và xác định biện pháp nói giảm nói tránh: "Ông cụ đã đi xa rồi." Biện pháp này được sử dụng nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong phân tích văn học, khái niệm 'chủ nghĩa hiện thực' thường đề cập đến việc tác giả cố gắng phản ánh đời sống như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa hai nhân vật trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Đọc câu sau: "Với sự giúp đỡ của các bạn, tôi đã hoàn thành bài tập khó này." Cụm từ "Với sự giúp đỡ của các bạn" trong câu có chức năng ngữ pháp gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi đánh giá tính logic và chặt chẽ của một bài văn nghị luận, cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc đoạn văn sau: "Những ngôi sao đêm nay dường như lấp lánh hơn, như muốn nói điều gì đó với người lữ khách cô đơn." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "như muốn nói điều gì đó"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi hoàn thành một bài tập dự án và chuẩn bị nộp, bước cuối cùng và quan trọng là gì để đảm bảo chất lượng sản phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ ở học sinh THPT. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho học sinh tự báo cáo về thời gian sử dụng điện thoại buổi tối và chất lượng giấc ngủ của mình tại một thời điểm duy nhất. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong một thị trấn có 20.000 dân. Vào ngày 15/3/2023, có 400 người được ghi nhận đang mắc bệnh cúm. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại thị trấn đó vào ngày 15/3/2023 là bao nhiêu?

  • A. 400 ca
  • B. 20 trên 1000 dân/năm
  • C. 2%
  • D. Không thể tính nếu không biết số ca mới mắc

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong vòng 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh hô hấp mãn tính. Sau 5 năm, có 20 người không hút thuốc và 100 người hút thuốc mắc bệnh. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh hô hấp mãn tính trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 2% (20/1000)
  • B. 10% (120/1500)
  • C. 100 ca
  • D. 20% (100/500)

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh hô hấp mãn tính ở nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc.

  • A. 10.0
  • B. 0.1
  • C. 5.0
  • D. Không thể tính được từ thông tin đã cho

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

  • A. Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 10% so với người không hút thuốc.
  • B. Có 10 ca bệnh ở người hút thuốc cho mỗi ca bệnh ở người không hút thuốc.
  • C. Những người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh hô hấp mãn tính cao gấp 10 lần so với người không hút thuốc.
  • D. Hút thuốc chỉ gây ra 10% tổng số ca bệnh trong nghiên cứu.

Câu 6: Một nhà dịch tễ học muốn điều tra nguyên nhân của một ổ dịch ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới. Ông phỏng vấn những người bị bệnh (các ca bệnh) và một số người tham dự đám cưới nhưng không bị bệnh (nhóm chứng) để hỏi về các món ăn họ đã dùng. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ mới mắc (Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

  • A. Tỷ lệ mới mắc chỉ dùng cho bệnh mãn tính, tỷ lệ hiện mắc dùng cho bệnh cấp tính.
  • B. Tỷ lệ hiện mắc luôn cao hơn tỷ lệ mới mắc.
  • C. Tỷ lệ mới mắc đo lường tổng số ca bệnh hiện có, tỷ lệ hiện mắc đo lường số ca mới.
  • D. Tỷ lệ mới mắc đo lường số ca mới phát sinh trong một khoảng thời gian, tỷ lệ hiện mắc đo lường tổng số ca hiện có tại một thời điểm/giai đoạn.

Câu 8: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc uống cà phê (phơi nhiễm) và bệnh đau dạ dày (kết quả), người ta thu thập dữ liệu như sau:
- Nhóm bệnh (đau dạ dày): 80 người uống cà phê thường xuyên, 120 người không uống cà phê thường xuyên.
- Nhóm chứng (không đau dạ dày): 150 người uống cà phê thường xuyên, 250 người không uống cà phê thường xuyên.
Tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) cho mối liên hệ này.

  • A. 0.9
  • B. Khoảng 1.11
  • C. Khoảng 0.95
  • D. 2.0

Câu 9: Một giá trị Tỷ số chênh (OR) bằng 1.5 có ý nghĩa gì trong một nghiên cứu bệnh chứng?

  • A. Những người phơi nhiễm có tỷ số chênh mắc bệnh cao hơn khoảng 1.5 lần so với người không phơi nhiễm.
  • B. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 1.5 lần.
  • C. Có 1.5 ca bệnh ở nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Phơi nhiễm làm tăng 15% nguy cơ mắc bệnh.

Câu 10: Một trường học có dữ liệu về điểm thi môn Toán của 20 học sinh như sau: 7, 8, 6, 9, 7, 5, 8, 8, 9, 7, 6, 8, 9, 7, 8, 6, 9, 7, 8, 10. Giá trị trung bình (Mean) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

  • A. 7.5
  • B. 7.6
  • C. 8.0
  • D. 7.8

Câu 11: Dựa trên dữ liệu điểm Toán ở Câu 10, giá trị trung vị (Median) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

  • A. 7
  • B. 7.5
  • C. 8
  • D. 9

Câu 12: Dựa trên dữ liệu điểm Toán ở Câu 10, giá trị yếu vị (Mode) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

  • A. 7
  • B. 7.6
  • C. 8
  • D. 9

Câu 13: Quan sát thấy số lượng kem bán ra tăng lên cùng với số vụ tai nạn đuối nước trong mùa hè. Kết luận "Ăn kem gây ra tai nạn đuối nước" là một ví dụ của lỗi suy luận nào?

  • A. Nhầm lẫn giữa tương quan và nhân quả.
  • B. Thiên lệch chọn mẫu.
  • C. Sai số đo lường.
  • D. Hiệu ứng giả dược.

Câu 14: Một nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới được thực hiện trên một nhóm bệnh nhân tình nguyện. Những bệnh nhân này được biết rằng họ đang thử nghiệm một loại thuốc mới đầy hứa hẹn. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể ở nhiều bệnh nhân. Hiện tượng nào có thể ảnh hưởng đến kết quả này?

  • A. Thiên lệch xác nhận.
  • B. Sai số ngẫu nhiên.
  • C. Thiên lệch người sống sót.
  • D. Hiệu ứng giả dược (Placebo effect).

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả thực sự của một loại thuốc mới, thiết kế nghiên cứu nào được xem là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) vì khả năng giảm thiểu tối đa các yếu tố gây nhiễu và thiên lệch?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang.
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng.
  • C. Nghiên cứu thuần tập.
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT).

Câu 16: Phân tích bảng dữ liệu sau về tình hình sử dụng Internet của học sinh A và B trong một tuần:
| Ngày | Học sinh A (giờ) | Học sinh B (giờ) |
|---------|-----------------|-----------------|
| Thứ 2 | 2 | 1.5 |
| Thứ 3 | 1.5 | 2 |
| Thứ 4 | 3 | 1 |
| Thứ 5 | 2 | 2.5 |
| Thứ 6 | 4 | 3 |
| Thứ 7 | 5 | 4 |
| Chủ Nhật| 3.5 | 2 |
Trong tuần này, tổng thời gian sử dụng Internet của Học sinh A nhiều hơn Học sinh B bao nhiêu giờ?

  • A. 5 giờ
  • B. 4.5 giờ
  • C. 6 giờ
  • D. Không đủ dữ liệu để tính

Câu 17: Dựa trên bảng dữ liệu ở Câu 16, nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về thời gian sử dụng Internet của hai học sinh?

  • A. Vào Thứ 4, Học sinh A sử dụng Internet nhiều hơn Học sinh B.
  • B. Vào Thứ 6, Học sinh B sử dụng Internet nhiều hơn Học sinh A.
  • C. Vào Chủ Nhật, Học sinh B sử dụng Internet nhiều hơn Học sinh A.
  • D. Cả hai học sinh đều sử dụng Internet ít hơn 2 giờ vào Thứ 3.

Câu 18: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, nếu giá trị trung bình (Mean) bị ảnh hưởng đáng kể bởi một vài giá trị ngoại lai (outliers) rất lớn hoặc rất nhỏ, thì thước đo xu hướng trung tâm nào thường được xem là phù hợp hơn để đại diện cho dữ liệu?

  • A. Trung bình (Mean)
  • B. Trung vị (Median)
  • C. Yếu vị (Mode)
  • D. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)

Câu 19: Biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh sự thay đổi của nhiệt độ trung bình hàng tháng tại một thành phố trong suốt một năm?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ đường (Line chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 20: Một công ty báo cáo rằng "80% khách hàng hài lòng với sản phẩm mới". Đây là loại thống kê nào?

  • A. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
  • B. Thống kê suy luận (Inferential statistics)
  • C. Thống kê nhân quả (Causal statistics)
  • D. Không phải thống kê

Câu 21: Một nghiên cứu được thiết kế để kiểm tra giả thuyết rằng học sinh học online có kết quả học tập kém hơn học sinh học trực tiếp. Đây là loại nghiên cứu nào dựa trên mục đích?

  • A. Nghiên cứu mô tả (Descriptive study)
  • B. Nghiên cứu kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing study)
  • C. Nghiên cứu thăm dò (Exploratory study)
  • D. Nghiên cứu định tính (Qualitative study)

Câu 22: Khi diễn giải một kết quả nghiên cứu, tại sao việc xem xét cỡ mẫu (sample size) lại quan trọng?

  • A. Cỡ mẫu chỉ quan trọng trong nghiên cứu định tính.
  • B. Cỡ mẫu lớn luôn đảm bảo kết quả chính xác tuyệt đối.
  • C. Cỡ mẫu ảnh hưởng đến khả năng đại diện của mẫu và độ tin cậy của kết quả khi suy luận về tổng thể.
  • D. Cỡ mẫu chỉ liên quan đến chi phí nghiên cứu.

Câu 23: Một bản tin công bố rằng "Tỷ lệ thất nghiệp trong quý vừa qua là 2.5%, giảm so với 2.8% của quý trước". Đây là ví dụ về việc sử dụng loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • C. Dữ liệu danh nghĩa (Nominal data)
  • D. Dữ liệu thứ tự (Ordinal data)

Câu 24: Câu nói "Màu sắc yêu thích của học sinh trong lớp là màu xanh dương" dựa trên việc thu thập loại dữ liệu nào?

  • A. Dữ liệu định lượng (Quantitative data)
  • B. Dữ liệu định tính (Qualitative data)
  • C. Dữ liệu liên tục (Continuous data)
  • D. Dữ liệu rời rạc (Discrete data)

Câu 25: Khi đọc một biểu đồ cột so sánh doanh số bán hàng của 4 quý trong năm, trục tung (trục dọc) thường biểu thị điều gì?

  • A. Giá trị hoặc tần số của biến số (Doanh số bán hàng)
  • B. Các danh mục hoặc khoảng thời gian (Các quý)
  • C. Tên biểu đồ
  • D. Đơn vị đo lường của trục hoành

Câu 26: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 10 năm. Trong thời gian đó, có tổng cộng 50 ca bệnh mới xuất hiện. Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) trung bình của bệnh này trong quần thể nghiên cứu là bao nhiêu (đơn vị ca trên 1000 người-năm)?

  • A. 50 ca trên 1000 người-năm
  • B. 5 ca trên 1000 người-năm
  • C. 0.05 ca trên 1000 người-năm
  • D. Không tính được nếu không biết tỷ lệ mất dấu

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (Cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì về điểm bắt đầu theo dõi?

  • A. Thuần tập bắt đầu từ phơi nhiễm và theo dõi kết quả, Bệnh chứng bắt đầu từ kết quả và truy ngược phơi nhiễm.
  • B. Thuần tập luôn tiến hành trong tương lai, Bệnh chứng luôn hồi cứu.
  • C. Thuần tập đo lường tỷ lệ hiện mắc, Bệnh chứng đo lường tỷ lệ mới mắc.
  • D. Thuần tập chỉ dùng cho bệnh hiếm, Bệnh chứng chỉ dùng cho phơi nhiễm hiếm.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá mối liên hệ nhân quả giữa việc tập thể dục đều đặn và giảm cân. Ông chọn ngẫu nhiên 100 người thừa cân, chia họ thành hai nhóm: một nhóm được hướng dẫn tập thể dục 3 lần/tuần, nhóm còn lại không thay đổi thói quen. Sau 6 tháng, ông so sánh mức giảm cân trung bình của hai nhóm. Loại nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu quan sát (Observational study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm (Experimental study)

Câu 29: Khi một nhà nghiên cứu kết luận rằng "có bằng chứng thống kê cho thấy thuốc A hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm huyết áp", ông đang sử dụng loại thống kê nào?

  • A. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
  • B. Thống kê suy luận (Inferential statistics)
  • C. Thống kê khám phá (Exploratory statistics)
  • D. Thống kê định tính (Qualitative statistics)

Câu 30: Trong một nghiên cứu, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (CI) của bệnh X ở nhóm phơi nhiễm là 10% và ở nhóm không phơi nhiễm là 2%. Nguy cơ khác biệt (Risk Difference - RD) giữa hai nhóm là bao nhiêu?

  • A. 5.0
  • B. 0.2
  • C. 8%
  • D. 12%

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhóm nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh trước khi ngủ và chất lượng giấc ngủ ở học sinh THPT. Họ thu thập dữ liệu bằng cách cho học sinh tự báo cáo về thời gian sử dụng điện thoại buổi tối và chất lượng giấc ngủ của mình tại một thời điểm duy nhất. Thiết kế nghiên cứu này thuộc loại nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong một thị trấn có 20.000 dân. Vào ngày 15/3/2023, có 400 người được ghi nhận đang mắc bệnh cúm. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại thị trấn đó vào ngày 15/3/2023 là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người không hút thuốc và 500 người hút thuốc trong vòng 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh hô hấp mãn tính. Sau 5 năm, có 20 người không hút thuốc và 100 người hút thuốc mắc bệnh. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh hô hấp mãn tính trong nhóm hút thuốc là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh hô hấp mãn tính ở nhóm hút thuốc so với nhóm không hút thuốc.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 10.0 trong nghiên cứu ở Câu 4 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhà dịch tễ học muốn điều tra nguyên nhân của một ổ dịch ngộ độc thực phẩm tại một đám cưới. Ông phỏng vấn những người bị bệnh (các ca bệnh) và một số người tham dự đám cưới nhưng không bị bệnh (nhóm chứng) để hỏi về các món ăn họ đã dùng. Thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất trong tình huống này?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ mới mắc (Incidence) và Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc uống cà phê (phơi nhiễm) và bệnh đau dạ dày (kết quả), người ta thu thập dữ liệu như sau:
- Nhóm bệnh (đau dạ dày): 80 người uống cà phê thường xuyên, 120 người không uống cà phê thường xuyên.
- Nhóm chứng (không đau dạ dày): 150 người uống cà phê thường xuyên, 250 người không uống cà phê thường xuyên.
Tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) cho mối liên hệ này.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một giá trị Tỷ số chênh (OR) bằng 1.5 có ý nghĩa gì trong một nghiên cứu bệnh chứng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một trường học có dữ liệu về điểm thi môn Toán của 20 học sinh như sau: 7, 8, 6, 9, 7, 5, 8, 8, 9, 7, 6, 8, 9, 7, 8, 6, 9, 7, 8, 10. Giá trị trung bình (Mean) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa trên dữ liệu điểm Toán ở Câu 10, giá trị trung vị (Median) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Dựa trên dữ liệu điểm Toán ở Câu 10, giá trị yếu vị (Mode) điểm Toán của nhóm học sinh này là bao nhiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Quan sát thấy số lượng kem bán ra tăng lên cùng với số vụ tai nạn đuối nước trong mùa hè. Kết luận 'Ăn kem gây ra tai nạn đuối nước' là một ví dụ của lỗi suy luận nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nghiên cứu về hiệu quả của một loại thuốc mới được thực hiện trên một nhóm bệnh nhân tình nguyện. Những bệnh nhân này được biết rằng họ đang thử nghiệm một loại thuốc mới đầy hứa hẹn. Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể ở nhiều bệnh nhân. Hiện tượng nào có thể ảnh hưởng đến kết quả này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để đánh giá hiệu quả thực sự của một loại thuốc mới, thiết kế nghiên cứu nào được xem là 'tiêu chuẩn vàng' (gold standard) vì khả năng giảm thiểu tối đa các yếu tố gây nhiễu và thiên lệch?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích bảng dữ liệu sau về tình hình sử dụng Internet của học sinh A và B trong một tuần:
| Ngày | Học sinh A (giờ) | Học sinh B (giờ) |
|---------|-----------------|-----------------|
| Thứ 2 | 2 | 1.5 |
| Thứ 3 | 1.5 | 2 |
| Thứ 4 | 3 | 1 |
| Thứ 5 | 2 | 2.5 |
| Thứ 6 | 4 | 3 |
| Thứ 7 | 5 | 4 |
| Chủ Nhật| 3.5 | 2 |
Trong tuần này, tổng thời gian sử dụng Internet của Học sinh A nhiều hơn Học sinh B bao nhiêu giờ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa trên bảng dữ liệu ở Câu 16, nhận xét nào sau đây là ĐÚNG về thời gian sử dụng Internet của hai học sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích dữ liệu từ một cuộc khảo sát, nếu giá trị trung bình (Mean) bị ảnh hưởng đáng kể bởi một vài giá trị ngoại lai (outliers) rất lớn hoặc rất nhỏ, thì thước đo xu hướng trung tâm nào thường được xem là phù hợp hơn để đại diện cho dữ liệu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Biểu đồ nào phù hợp nhất để so sánh sự thay đổi của nhiệt độ trung bình hàng tháng tại một thành phố trong suốt một năm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một công ty báo cáo rằng '80% khách hàng hài lòng với sản phẩm mới'. Đây là loại thống kê nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một nghiên cứu được thiết kế để kiểm tra giả thuyết rằng học sinh học online có kết quả học tập kém hơn học sinh học trực tiếp. Đây là loại nghiên cứu nào dựa trên mục đích?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi diễn giải một kết quả nghiên cứu, tại sao việc xem xét cỡ mẫu (sample size) lại quan trọng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Một bản tin công b??? rằng 'Tỷ lệ thất nghiệp trong quý vừa qua là 2.5%, giảm so với 2.8% của quý trước'. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại dữ liệu nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Câu nói 'Màu sắc yêu thích của học sinh trong lớp là màu xanh dương' dựa trên việc thu thập loại dữ liệu nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một biểu đồ cột so sánh doanh số bán hàng của 4 quý trong năm, trục tung (trục dọc) thường biểu thị điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 10 năm. Trong thời gian đó, có tổng cộng 50 ca bệnh mới xuất hiện. Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) trung bình của bệnh này trong quần thể nghiên cứu là bao nhiêu (đơn vị ca trên 1000 người-năm)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Sự khác biệt chính giữa nghiên cứu thuần tập (Cohort study) và nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì về điểm bắt đầu theo dõi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn đánh giá mối liên hệ nhân quả giữa việc tập thể dục đều đặn và giảm cân. Ông chọn ngẫu nhiên 100 người thừa cân, chia họ thành hai nhóm: một nhóm được hướng dẫn tập thể dục 3 lần/tuần, nhóm còn lại không thay đổi thói quen. Sau 6 tháng, ông so sánh mức giảm cân trung bình của hai nhóm. Loại nghiên cứu này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi một nhà nghiên cứu kết luận rằng 'có bằng chứng thống kê cho thấy thuốc A hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm huyết áp', ông đang sử dụng loại thống kê nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong một nghiên cứu, Tỷ lệ mới mắc tích lũy (CI) của bệnh X ở nhóm phơi nhiễm là 10% và ở nhóm không phơi nhiễm là 2%. Nguy cơ khác biệt (Risk Difference - RD) giữa hai nhóm là bao nhiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhóm nhà khoa học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Họ tuyển chọn 500 bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và 500 người khỏe mạnh cùng độ tuổi, giới tính và khu vực sống. Sau đó, họ phỏng vấn cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này phù hợp nhất là gì?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 2: Trong một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 2000 người không hút thuốc trong 5 năm, có 150 người hút thuốc và 50 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh tim mạch trong nhóm người hút thuốc là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 7.5%
  • C. 15%
  • D. 20%

Câu 3: Dựa trên dữ liệu ở Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh tim mạch ở nhóm người hút thuốc so với nhóm người không hút thuốc.

  • A. 0.15
  • B. 0.025
  • C. 3
  • D. 6

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 6 tính được ở Câu 3 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

  • A. Người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 6 lần người không hút thuốc.
  • B. Hút thuốc làm tăng 6% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • C. Có 6 ca bệnh tim mạch ở người hút thuốc cho mỗi ca ở người không hút thuốc.
  • D. Người không hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 6 lần người hút thuốc.

Câu 5: Một cuộc khảo sát được thực hiện vào một thời điểm cụ thể tại một thành phố có 500.000 dân. Kết quả cho thấy có 25.000 người đang sống chung với bệnh viêm khớp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh viêm khớp tại thời điểm khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 0.05%
  • B. 5%
  • C. 50 trên 1000 dân
  • D. Không thể tính nếu không biết số ca mới

Câu 6: Trong nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study), chỉ số nào thường được sử dụng để ước lượng nguy cơ tương đối khi tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể nghiên cứu là thấp?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

Câu 7: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại thuốc A và B trong điều trị bệnh cao huyết áp. Bệnh nhân được phân bổ ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm (nhóm dùng thuốc A và nhóm dùng thuốc B), và cả bệnh nhân lẫn bác sĩ đều không biết bệnh nhân đang dùng loại thuốc nào. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 8: Chỉ số nào sau đây đo lường số ca bệnh mới xuất hiện trong một quần thể có nguy cơ trong một khoảng thời gian xác định?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ suất sinh (Birth Rate)

Câu 9: Một nghiên cứu cắt ngang khảo sát 1000 người trưởng thành và phát hiện 200 người bị béo phì và 300 người bị cao huyết áp. Ngoài ra, có 150 người vừa bị béo phì vừa bị cao huyết áp. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) béo phì trong quần thể khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 25%
  • C. 30%
  • D. 20%

Câu 10: Tiếp tục từ dữ liệu ở Câu 9, tỷ lệ hiện mắc đồng thời (co-prevalence) cả béo phì và cao huyết áp trong quần thể khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 20%
  • C. 30%
  • D. 35%

Câu 11: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ mà một yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh so với những người không phơi nhiễm, nhưng được tính bằng hiệu số tuyệt đối của tỷ lệ mắc bệnh?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • B. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 12: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc lá (phơi nhiễm) và ung thư phổi (bệnh), kết quả tính được Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 8.5. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Người hút thuốc có 8.5% nguy cơ mắc ung thư phổi.
  • B. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc thấp hơn 8.5 lần so với người không hút thuốc.
  • C. Tỷ số chênh bị phơi nhiễm (hút thuốc) ở nhóm bệnh (ung thư phổi) cao gấp 8.5 lần so với nhóm chứng.
  • D. 8.5% số ca ung thư phổi là do hút thuốc.

Câu 13: Sai lệch trong nghiên cứu (Bias) là gì?

  • A. Sự biến thiên ngẫu nhiên trong dữ liệu.
  • B. Mối liên hệ thực sự giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Hiện tượng một yếu tố thứ ba làm biến đổi mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • D. Lỗi hệ thống dẫn đến ước lượng sai lệch về mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 14: Tình huống nào sau đây là ví dụ về yếu tố gây nhiễu (Confounder) trong nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch?

  • A. Hút thuốc lá (nếu người uống cà phê có xu hướng hút thuốc nhiều hơn và hút thuốc gây bệnh tim mạch).
  • B. Tuổi tác của người tham gia nghiên cứu (nếu tuổi tác không liên quan đến việc uống cà phê).
  • C. Giới tính của người tham gia nghiên cứu (nếu giới tính không liên quan đến cả uống cà phê và bệnh tim mạch).
  • D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh tim mạch (vì đây là hậu quả của bệnh).

Câu 15: Trong một nghiên cứu thuần tập, các nhà nghiên cứu theo dõi 1000 người trong 10 năm. Trong thời gian này, có tổng cộng 50 ca mắc bệnh mới. Tổng thời gian theo dõi của tất cả người tham gia là 9500 "người-năm". Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh này là bao nhiêu?

  • A. 50 ca trên 1000 người-năm
  • B. 5 ca trên 100 người-năm
  • C. Khoảng 5.3 ca trên 1000 người-năm
  • D. 10 năm

Câu 16: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

  • A. Xác định rõ mối quan hệ nhân quả.
  • B. Tương đối nhanh chóng và ít tốn kém để thực hiện.
  • C. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Giảm thiểu tối đa các loại sai lệch.

Câu 17: Nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Không thể nghiên cứu các bệnh hiếm.
  • C. Dễ bị sai lệch hồi tưởng (recall bias).
  • D. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk) của một yếu tố phơi nhiễm gây ra bệnh được tính bằng công thức nào?

  • A. Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm - Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm
  • B. Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm / Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm
  • C. Tỷ lệ hiện mắc ở nhóm phơi nhiễm - Tỷ lệ hiện mắc ở nhóm không phơi nhiễm
  • D. (Tỷ số chênh ở nhóm phơi nhiễm) / (Tỷ số chênh ở nhóm không phơi nhiễm)

Câu 19: Khi Nguy cơ tương đối (RR) hoặc Tỷ số chênh (OR) xấp xỉ bằng 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Yếu tố phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể giữa yếu tố phơi nhiễm và nguy cơ mắc bệnh.

Câu 20: Một nghiên cứu được thiết kế để xác định tỷ lệ người trưởng thành ở một tỉnh có đủ kiến thức về phòng chống sốt xuất huyết tại một thời điểm nhất định. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu cắt ngang
  • D. Thử nghiệm lâm sàng

Câu 21: Để tính toán Tỷ số chênh (Odds Ratio) trong nghiên cứu bệnh chứng, chúng ta cần thu thập thông tin gì từ cả nhóm bệnh và nhóm chứng?

  • A. Tình trạng phơi nhiễm trong quá khứ.
  • B. Tỷ lệ mắc bệnh mới theo thời gian.
  • C. Tỷ lệ hiện mắc bệnh tại thời điểm khảo sát.
  • D. Hiệu quả của can thiệp điều trị.

Câu 22: Chỉ số nào sau đây phản ánh số ca bệnh hiện có trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy
  • B. Tỷ suất mới mắc
  • C. Tỷ lệ hiện mắc điểm
  • D. Tỷ lệ hiện mắc giai đoạn

Câu 23: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu Nguy cơ tương đối (RR) của một yếu tố phơi nhiễm đối với bệnh là 0.5, điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm có thể là yếu tố bảo vệ, làm giảm nguy cơ mắc bệnh xuống còn một nửa.
  • C. Yếu tố phơi nhiễm không liên quan đến nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Nguy cơ mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm cao hơn 50%.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem liệu một chương trình tiêm chủng mới có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh cúm ở trẻ em hay không. Họ chọn ngẫu nhiên một số trường học để thực hiện chương trình tiêm chủng và một số trường học khác làm nhóm đối chứng. Sau đó, họ theo dõi tỷ lệ mắc cúm ở cả hai nhóm trường học trong mùa đông. Loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng
  • C. Nghiên cứu thuần tập
  • D. Nghiên cứu thực nghiệm/Thử nghiệm can thiệp

Câu 25: Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate) đo lường điều gì?

  • A. Số ca tử vong trong một quần thể trong một khoảng thời gian.
  • B. Số ca mắc bệnh mới trong một quần thể.
  • C. Số người đang sống chung với bệnh.
  • D. Tỷ lệ hồi phục sau bệnh.

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu, việc kiểm tra mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và yếu tố gây nhiễu, cũng như mối liên hệ giữa yếu tố gây nhiễu và bệnh, là bước quan trọng để làm gì?

  • A. Tính toán tỷ lệ mới mắc.
  • B. Xác định và kiểm soát yếu tố gây nhiễu.
  • C. Tính toán tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Xác định nguyên nhân trực tiếp gây bệnh.

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa thiếu vận động và bệnh béo phì ở trẻ em thu được RR = 1.8 (KTC 95%: 1.2 - 2.5). Ý nghĩa của khoảng tin cậy (KTC 95%) này là gì?

  • A. Có 95% khả năng RR thực sự bằng 1.8.
  • B. 95% trẻ em thiếu vận động sẽ có RR từ 1.2 đến 2.5.
  • C. Chúng ta tin cậy 95% rằng giá trị RR thực của mối liên hệ trong quần thể nằm trong khoảng từ 1.2 đến 2.5.
  • D. Nghiên cứu có 95% độ chính xác.

Câu 28: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, nếu Tỷ số chênh (OR) của một yếu tố phơi nhiễm là 0.8 (KTC 95%: 0.6 - 1.1), bạn sẽ diễn giải kết quả này như thế nào?

  • A. Yếu tố phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ có ý nghĩa thống kê.
  • B. Yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh có ý nghĩa thống kê.
  • C. Yếu tố phơi nhiễm làm giảm 20% nguy cơ mắc bệnh.
  • D. Không có bằng chứng đủ mạnh để kết luận có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh.

Câu 29: Khi thiết kế một nghiên cứu thuần tập, việc lựa chọn nhóm không phơi nhiễm (exposed group) như thế nào là quan trọng?

  • A. Chọn bất kỳ nhóm người nào không mắc bệnh.
  • B. Chọn nhóm người đã mắc bệnh trong quá khứ.
  • C. Chọn nhóm người có nguy cơ mắc bệnh tương tự nhóm phơi nhiễm, nhưng không bị phơi nhiễm.
  • D. Chọn nhóm người có đặc điểm nhân khẩu học hoàn toàn khác nhóm phơi nhiễm.

Câu 30: Chỉ số nào sau đây được tính toán bằng cách chia Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm cho Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm?

  • A. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)
  • B. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • C. Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một nhóm nhà khoa học muốn nghiên cứu mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và nguy cơ mắc u não. Họ tuyển chọn 500 bệnh nhân mới được chẩn đoán u não và 500 người khỏe mạnh cùng độ tuổi, giới tính và khu vực sống. Sau đó, họ phỏng vấn cả hai nhóm về lịch sử sử dụng điện thoại di động trong quá khứ. Loại hình thiết kế nghiên cứu này phù hợp nhất là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong một nghiên cứu theo dõi 1000 người hút thuốc và 2000 người không hút thuốc trong 5 năm, có 150 người hút thuốc và 50 người không hút thuốc mắc bệnh tim mạch. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh tim mạch trong nhóm người hút thuốc là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa trên dữ liệu ở Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh tim mạch ở nhóm người hút thuốc so với nhóm người không hút thuốc.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 6 tính được ở Câu 3 có ý nghĩa diễn giải như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một cuộc khảo sát được thực hiện vào một thời điểm cụ thể tại một thành phố có 500.000 dân. Kết quả cho thấy có 25.000 người đang sống chung với bệnh viêm khớp. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh viêm khớp tại thời điểm khảo sát là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study), chỉ số nào thường được sử dụng để ước lượng nguy cơ tương đối khi tỷ lệ mắc bệnh trong quần thể nghiên cứu là thấp?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nghiên cứu so sánh hiệu quả của hai loại thuốc A và B trong điều trị bệnh cao huyết áp. Bệnh nhân được phân bổ ngẫu nhiên vào một trong hai nhóm (nhóm dùng thuốc A và nhóm dùng thuốc B), và cả bệnh nhân lẫn bác sĩ đều không biết bệnh nhân đang dùng loại thuốc nào. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chỉ số nào sau đây đo lường số ca bệnh *mới* xuất hiện trong một quần thể *có nguy cơ* trong một khoảng thời gian xác định?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một nghiên cứu cắt ngang khảo sát 1000 người trưởng thành và phát hiện 200 người bị béo phì và 300 người bị cao huyết áp. Ngoài ra, có 150 người vừa bị béo phì vừa bị cao huyết áp. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) béo phì trong quần thể khảo sát là bao nhiêu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tiếp tục từ dữ liệu ở Câu 9, tỷ lệ hiện mắc đồng thời (co-prevalence) cả béo phì và cao huyết áp trong quần thể khảo sát là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ mà một yếu tố phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh so với những người không phơi nhiễm, nhưng được tính bằng hiệu số tuyệt đối của tỷ lệ mắc bệnh?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc lá (phơi nhiễm) và ung thư phổi (bệnh), kết quả tính được Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là 8.5. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sai lệch trong nghiên cứu (Bias) là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình huống nào sau đây là ví dụ về yếu tố gây nhiễu (Confounder) trong nghiên cứu về mối liên hệ giữa uống cà phê và bệnh tim mạch?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong một nghiên cứu thuần tập, các nhà nghiên cứu theo dõi 1000 người trong 10 năm. Trong thời gian này, có tổng cộng 50 ca mắc bệnh mới. Tổng thời gian theo dõi của tất cả người tham gia là 9500 'người-năm'. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) của bệnh này là bao nhiêu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Ưu điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhược điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ quy thuộc (Attributable Risk) của một yếu tố phơi nhiễm gây ra bệnh được tính bằng công thức nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi Nguy cơ tương đối (RR) hoặc Tỷ số chênh (OR) xấp xỉ bằng 1, điều này thường gợi ý điều gì về mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và bệnh?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một nghiên cứu được thiết kế để xác định tỷ lệ người trưởng thành ở một tỉnh có đủ kiến thức về phòng chống sốt xuất huyết tại một thời điểm nhất định. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Để tính toán Tỷ số chênh (Odds Ratio) trong nghiên cứu bệnh chứng, chúng ta cần thu thập thông tin gì từ cả nhóm bệnh và nhóm chứng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chỉ số nào sau đây phản ánh số ca bệnh hiện có trong một quần thể trong một khoảng thời gian nhất định?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong một nghiên cứu thuần tập, nếu Nguy cơ tương đối (RR) của một yếu tố phơi nhiễm đối với bệnh là 0.5, điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem liệu một chương trình tiêm chủng mới có hiệu quả trong việc ngăn ngừa bệnh cúm ở trẻ em hay không. Họ chọn ngẫu nhiên một số trường học để thực hiện chương trình tiêm chủng và một số trường học khác làm nhóm đối chứng. Sau đó, họ theo dõi tỷ lệ mắc cúm ở cả hai nhóm trường học trong mùa đông. Loại hình nghiên cứu này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate) đo lường điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu, việc kiểm tra mối liên hệ giữa yếu tố phơi nhiễm và yếu tố gây nhiễu, cũng như mối liên hệ giữa yếu tố gây nhiễu và bệnh, là bước quan trọng để làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Giả sử một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa thiếu vận động và bệnh béo phì ở trẻ em thu được RR = 1.8 (KTC 95%: 1.2 - 2.5). Ý nghĩa của khoảng tin cậy (KTC 95%) này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, nếu Tỷ số chênh (OR) của một yếu tố phơi nhiễm là 0.8 (KTC 95%: 0.6 - 1.1), bạn sẽ diễn giải kết quả này như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thiết kế một nghiên cứu thuần tập, việc lựa chọn nhóm không phơi nhiễm (exposed group) như thế nào là quan trọng?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 36- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chỉ số nào sau đây được tính toán bằng cách chia Tỷ lệ mới mắc ở nhóm phơi nhiễm cho Tỷ lệ mới mắc ở nhóm không phơi nhiễm?

Viết một bình luận