Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian học bài mỗi ngày và điểm thi cuối kỳ của học sinh. Dữ liệu thu thập bao gồm số giờ học trung bình mỗi ngày và điểm số trên thang 100. Loại mối liên hệ nào có thể được kiểm tra bằng cách phân tích dữ liệu này?
- A. Nguyên nhân - Hậu quả tuyệt đối
- B. Khác biệt trung bình giữa hai nhóm
- C. Tương quan (Correlation)
- D. Phân loại (Categorization)
Câu 2: Khi phân tích dữ liệu về thu nhập và mức độ hài lòng với cuộc sống, nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi thu nhập tăng, mức độ hài lòng cũng có xu hướng tăng theo, nhưng không phải lúc nào cũng vậy và mức tăng không đồng đều. Mối liên hệ này có thể được mô tả tốt nhất là:
- A. Quan hệ nhân quả trực tiếp
- B. Tương quan dương không hoàn hảo
- C. Tương quan âm mạnh
- D. Không có mối liên hệ nào
Câu 3: Một biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để:
- A. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau (ví dụ: doanh số theo từng loại sản phẩm).
- B. Biểu diễn sự thay đổi của một biến theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ hàng ngày).
- C. Hiển thị phân bố của một biến định lượng (ví dụ: chiều cao của học sinh).
- D. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: cân nặng và chiều cao).
Câu 4: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ phần trăm đóng góp của các nguồn năng lượng khác nhau vào tổng sản lượng quốc gia (ví dụ: Than 40%, Thủy điện 30%, Gió 20%, Khác 10%), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu này?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ cột (Bar chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 5: Một công ty thu thập dữ liệu về thời gian phản hồi email của bộ phận hỗ trợ khách hàng (tính bằng phút). Hầu hết các phản hồi đều nhanh chóng, nhưng có một số ít trường hợp mất rất nhiều thời gian (ví dụ: vài ngày). Khi tính giá trị trung tâm của dữ liệu này, chỉ số nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các giá trị ngoại lệ (outliers) là thời gian phản hồi rất lâu?
- A. Số trung bình (Mean)
- B. Trung vị (Median)
- C. Mốt (Mode)
- D. Khoảng biến thiên (Range)
Câu 6: Một nhà xã hội học đang nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến mức độ tương tác trực tiếp của thanh thiếu niên. Cô ấy phỏng vấn một nhóm thanh thiếu niên và yêu cầu họ ước tính thời gian sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và số giờ gặp gỡ bạn bè trực tiếp mỗi tuần. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu dựa vào:
- A. Quan sát trực tiếp
- B. Tự báo cáo (Self-report)
- C. Thực nghiệm có kiểm soát
- D. Phân tích dữ liệu thứ cấp
Câu 7: Để phân tích mối liên hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để hiển thị từng điểm dữ liệu và cho phép nhận biết xu hướng tổng thể?
- A. Biểu đồ cột ghép (Grouped bar chart)
- B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- D. Biểu đồ tần suất (Histogram)
Câu 8: Một bản tin kinh tế đưa ra nhận định: "Tỷ lệ thất nghiệp giảm nhẹ trong quý này, nhưng số lượng việc làm mới được tạo ra lại giảm đáng kể". Dựa vào thông tin này, nhận định nào sau đây là ít khả năng đúng nhất?
- A. Một số người thất nghiệp đã ngừng tìm việc làm.
- B. Phương pháp tính toán tỷ lệ thất nghiệp có thể đã thay đổi.
- C. Có sự dịch chuyển lớn về cơ cấu lao động.
- D. Thị trường lao động đang rất mạnh mẽ.
Câu 9: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu, việc kiểm tra phần "Phương pháp nghiên cứu" giúp người đọc đánh giá điều gì?
- A. Tính đúng đắn của kết luận cuối cùng.
- B. Độ tin cậy và tính hợp lệ của dữ liệu và kết quả.
- C. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu.
- D. Danh tiếng của tác giả.
Câu 10: Một công ty quảng cáo muốn biết nhóm tuổi nào xem chương trình truyền hình X nhiều nhất. Họ thu thập dữ liệu từ một mẫu ngẫu nhiên các hộ gia đình. Loại dữ liệu "nhóm tuổi" (ví dụ: dưới 18, 18-35, trên 35) là loại dữ liệu gì?
- A. Định lượng liên tục (Continuous quantitative)
- B. Định lượng rời rạc (Discrete quantitative)
- C. Định tính thứ bậc (Ordinal qualitative)
- D. Định tính danh nghĩa (Nominal qualitative)
Câu 11: Khi phân tích dữ liệu, "làm sạch dữ liệu" (data cleaning) là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Xử lý dữ liệu thiếu, không chính xác hoặc không nhất quán để chuẩn bị cho phân tích.
- B. Tóm tắt dữ liệu bằng các chỉ số thống kê.
- C. Tạo ra các biểu đồ và đồ thị từ dữ liệu.
- D. Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.
Câu 12: Một giảng viên muốn biết liệu phương pháp giảng dạy mới có hiệu quả hơn phương pháp cũ hay không. Cô ấy chia lớp thành hai nhóm ngẫu nhiên: một nhóm học theo phương pháp cũ, nhóm kia học theo phương pháp mới. Sau đó, cả hai nhóm làm cùng một bài kiểm tra. Đây là ví dụ về loại nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu định tính (Qualitative study)
- B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- C. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
- D. Thực nghiệm (Experiment)
Câu 13: Trong nghiên cứu ở Câu 12, "điểm số bài kiểm tra" là biến gì?
- A. Biến độc lập (Independent variable)
- B. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
- C. Biến kiểm soát (Control variable)
- D. Biến nhiễu (Confounding variable)
Câu 14: Một nhà phân tích dữ liệu nhận thấy rằng doanh số bán kem tăng cao vào những tháng có nhiệt độ trung bình cao hơn. Anh ấy kết luận rằng nhiệt độ cao gây ra sự gia tăng doanh số bán kem. Kết luận này là một ví dụ về:
- A. Suy luận nhân quả chính xác
- B. Phân tích tương quan âm
- C. Nhầm lẫn giữa tương quan và nhân quả
- D. Mô tả thống kê đầy đủ
Câu 15: Để hiểu sâu sắc về trải nghiệm của những người sống sót sau một thảm họa thiên nhiên, nhà nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
- B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
- C. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
- D. Khảo sát quy mô lớn bằng bảng hỏi đóng
Câu 16: Khi trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của công chúng về một chính sách mới, việc sử dụng "độ lệch chuẩn" (standard deviation) cùng với "số trung bình" (mean) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về dữ liệu?
- A. Giá trị phổ biến nhất trong dữ liệu.
- B. Giá trị nằm chính giữa dữ liệu.
- C. Số lượng người tham gia khảo sát.
- D. Mức độ phân tán hay sự khác biệt trong các ý kiến được thu thập.
Câu 17: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng. Họ có dữ liệu về lịch sử mua hàng, thời gian truy cập trang web, và thông tin nhân khẩu học cơ bản. Để xác định các nhóm khách hàng có hành vi tương tự nhau mà không biết trước các nhóm này là gì, kỹ thuật phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng?
- A. Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear regression)
- B. Phân tích cụm (Clustering analysis)
- C. Kiểm định T-test (T-test)
- D. Phân tích phương sai (ANOVA)
Câu 18: Một bảng số liệu cho thấy dân số của một thành phố qua các năm. Để dự báo dân số trong 5 năm tới dựa trên xu hướng quá khứ, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?
- A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
- B. Phân tích cảm xúc (Sentiment analysis)
- D. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis)
Câu 19: Khi đọc một bài báo cáo phân tích dữ liệu, nếu phát hiện ra rằng dữ liệu được thu thập chỉ từ những người tình nguyện tham gia khảo sát trực tuyến, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?
- A. Sai lệch đo lường (Measurement bias)
- B. Sai lệch thông tin (Information bias)
- C. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
- D. Sai lệch phân loại (Classification bias)
Câu 20: Một bản khảo sát hỏi người tham gia về mức độ đồng ý với một phát biểu trên thang đo 5 điểm (Hoàn toàn không đồng ý, Không đồng ý, Trung lập, Đồng ý, Hoàn toàn đồng ý). Loại thang đo này là gì?
- A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
- B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
- C. Thang đo khoảng (Interval scale)
- D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)
Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng là gì?
- A. Dữ liệu định tính luôn được thu thập bằng phỏng vấn, còn định lượng luôn bằng bảng hỏi.
- B. Dữ liệu định tính chỉ có thể phân tích bằng máy tính, còn định lượng thì không.
- C. Dữ liệu định tính dễ thu thập hơn dữ liệu định lượng.
- D. Dữ liệu định lượng là số đếm hoặc đo lường, còn dữ liệu định tính mô tả đặc điểm hoặc phân loại.
Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem có sự khác biệt đáng kể về điểm trung bình môn Toán giữa học sinh nam và nữ trong một trường hay không. Phương pháp thống kê nào là phù hợp nhất để kiểm tra giả thuyết này?
- A. Kiểm định T độc lập (Independent Samples T-test)
- B. Phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation)
- C. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
- D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)
Câu 23: Khi phân tích dữ liệu về tuổi tác và thời gian sử dụng internet mỗi ngày, một biểu đồ phân tán cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tạo thành một đường cong, ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và cuối cùng có thể giảm nhẹ ở nhóm tuổi rất cao. Kiểu mối liên hệ này được gọi là:
- A. Mối liên hệ tuyến tính hoàn hảo (Perfect linear relationship)
- B. Không có mối liên hệ (No relationship)
- C. Mối liên hệ phi tuyến tính (Non-linear relationship)
- D. Mối liên hệ nhân quả trực tiếp (Direct causal relationship)
Câu 24: Một nhà kinh tế đang nghiên cứu ảnh hưởng của lãi suất đến tỷ lệ lạm phát. Cô ấy thu thập dữ liệu về lãi suất và lạm phát hàng quý trong 20 năm qua. Để mô hình hóa mối quan hệ này và dự báo lạm phát dựa trên lãi suất, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?
- A. Phân tích cụm (Clustering analysis)
- B. Phân tích nhân tố (Factor analysis)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
Câu 25: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu, việc sử dụng các chỉ số thống kê mô tả (descriptive statistics) như trung bình, trung vị, mốt, độ lệch chuẩn, và khoảng biến thiên giúp người đọc làm gì?
- A. Đưa ra kết luận về toàn bộ quần thể dựa trên mẫu.
- B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của tập dữ liệu.
- C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
- D. Kiểm tra giả thuyết thống kê về sự khác biệt giữa các nhóm.
Câu 26: Một công ty muốn biết tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm mới. Họ gửi một bảng hỏi trực tuyến đến tất cả khách hàng đã mua sản phẩm. Tuy nhiên, chỉ có 20% khách hàng phản hồi. Kết quả khảo sát chỉ dựa trên những người phản hồi này có thể bị ảnh hưởng bởi sai lệch nào?
- A. Sai lệch do không phản hồi (Non-response bias)
- B. Sai lệch đo lường (Measurement bias)
- C. Sai lệch phân loại (Classification bias)
- D. Sai lệch lịch sử (History bias)
Câu 27: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu thường thực hiện quy trình nào sau đây?
- A. Tính toán số trung bình và độ lệch chuẩn.
- B. Thực hiện kiểm định T-test để so sánh các nhóm.
- C. Vẽ biểu đồ phân tán để xem mối quan hệ giữa các biến.
- D. Mã hóa (coding) và phân tích chủ đề/mẫu hình từ văn bản.
Câu 28: Một nghiên cứu cho thấy có tương quan dương mạnh giữa số giờ chơi game bạo lực và mức độ hung hăng ở trẻ em. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?
- A. Chơi game bạo lực chắc chắn làm tăng mức độ hung hăng ở trẻ em.
- B. Có xu hướng là trẻ chơi game bạo lực nhiều hơn thì mức độ hung hăng cũng cao hơn.
- C. Mức độ hung hăng cao hơn khiến trẻ chơi game bạo lực nhiều hơn.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa chơi game bạo lực và mức độ hung hăng.
Câu 29: Khi một nhà khoa học trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, việc sắp xếp dữ liệu một cách có hệ thống (ví dụ: theo thời gian, theo danh mục, theo giá trị tăng dần/giảm dần) có mục đích chính là gì?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, so sánh và hiểu dữ liệu.
- B. Làm cho bảng trông đẹp mắt hơn.
- C. Giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
- D. Che giấu các giá trị ngoại lệ.
Câu 30: Một cửa hàng muốn biết liệu việc giảm giá 10% cho một mặt hàng có làm tăng doanh số bán mặt hàng đó một cách đáng kể hay không. Họ ghi lại doanh số trong một tháng trước khi giảm giá và một tháng sau khi giảm giá. Thiết kế nghiên cứu đơn giản này có thể gặp phải hạn chế nào nghiêm trọng nhất khi kết luận về hiệu quả của việc giảm giá?
- A. Khó thu thập đủ dữ liệu.
- B. Không thể tính toán phần trăm giảm giá chính xác.
- C. Các yếu tố khác (ngoài việc giảm giá) có thể đã thay đổi và ảnh hưởng đến doanh số.
- D. Kết quả chỉ áp dụng cho mặt hàng đó.