Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định thể loại và cấu trúc của tác phẩm.
  • B. Thuộc lòng các sự kiện chính trong cuộc đời tác giả.
  • C. Sao chép lại các thông tin đã có trong sách giáo khoa.
  • D. Hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử, xã hội và tâm trạng chi phối quá trình sáng tác, từ đó giải mã ý nghĩa tác phẩm.

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian" trong việc thể hiện chủ đề của truyện ngắn. Chọn ví dụ minh họa phù hợp nhất.

  • A. Nhân vật chính luôn xuất hiện trong mọi cảnh truyện.
  • B. Khu vườn u ám, hoang tàn trong truyện góp phần thể hiện sự suy sụp, tàn lụi của một gia đình quý tộc.
  • C. Tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả không gian.
  • D. Các sự kiện trong truyện diễn ra theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề "áp lực thành công" của giới trẻ:

  • A. Ủng hộ và khuyến khích giới trẻ theo đuổi thành công bằng mọi giá.
  • B. Trung lập, chỉ trình bày thực trạng mà không đưa ra đánh giá.
  • C. Lo ngại và phê phán áp lực thành công đang đặt nặng lên giới trẻ.
  • D. Hoàn toàn phủ nhận giá trị của thành công trong xã hội hiện đại.

Câu 5: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính khách quan và sức thuyết phục cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Chỉ để chứng tỏ người viết có tìm hiểu thông tin.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết luận của bài viết.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải:

  • A. Chúng ta nên từ bỏ mọi mục tiêu lớn lao để sống an nhàn.
  • B. Hạnh phúc chỉ có thể tìm thấy ở những nơi xa xôi.
  • C. Bữa cơm gia đình là điều quan trọng nhất trong cuộc sống.
  • D. Hãy trân trọng những điều giản dị xung quanh vì hạnh phúc có thể đến từ những khoảnh khắc bình dị.

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích nhân vật A trong một tác phẩm. Để làm nổi bật sự thay đổi trong tính cách của nhân vật này theo thời gian, bạn nên tập trung vào việc phân tích những yếu tố nào?

  • A. Chỉ miêu tả ngoại hình của nhân vật ở đầu và cuối truyện.
  • B. So sánh hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật ở các giai đoạn khác nhau của câu chuyện.
  • C. Liệt kê tất cả các sự kiện mà nhân vật tham gia.
  • D. Phân tích ý nghĩa của tên nhân vật.

Câu 8: Biện pháp tu từ nào giúp làm tăng tính biểu cảm và gợi hình, gợi cảm cho lời văn, thường được sử dụng để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sống động hơn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Ý nghĩa của từng từ trong bài thơ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Nhạc điệu, cảm xúc và góp phần thể hiện nội dung bài thơ.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác của bài thơ.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ tập trung vào ưu điểm.
  • B. Phân tích hai mặt (ưu và nhược điểm) của vấn đề.
  • C. Chỉ đưa ra giải pháp mà không phân tích vấn đề.
  • D. So sánh Internet với một công nghệ khác.

Câu 11: Hãy xác định câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ hiệu quả nhất để gợi tả sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ của thời tiết?

  • A. Thời tiết hôm nay có vẻ sẽ thay đổi.
  • B. Trời bắt đầu có gió và mưa nhỏ.
  • C. Mây đen kéo đến che phủ bầu trời.
  • D. Thời tiết đột ngột chuyển xấu, gió giật mạnh và mưa như trút nước.

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (ví dụ: từ xa đến gần, từ ngoài vào trong) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung và theo dõi cảnh vật được miêu tả một cách có hệ thống.
  • B. Làm cho câu văn trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với miêu tả con người.
  • D. Thể hiện cảm xúc của người viết một cách trực tiếp.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đò" trong nhiều bài thơ, bài hát Việt Nam. Ý nghĩa nào dưới đây là phổ biến và sâu sắc nhất?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự chia ly, chuyến đi, hoặc nhịp cầu kết nối.
  • C. Biểu tượng cho sức mạnh và quyền lực.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh tại, bất biến.

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào?

  • A. Chỉ chờ đến lượt mình để nói.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ nói sai.
  • C. Lên kế hoạch cho câu trả lời của mình trong khi người khác đang nói.
  • D. Tập trung nghe, đặt câu hỏi làm rõ, và tóm tắt lại ý của người nói.

Câu 15: Một bài văn nghị luận xã hội hiệu quả cần có sự cân bằng giữa yếu tố nào?

  • A. Lý lẽ sắc bén và dẫn chứng xác thực.
  • B. Miêu tả chi tiết và cảm xúc dạt dào.
  • C. Ngôn ngữ hoa mỹ và cấu trúc phức tạp.
  • D. Trích dẫn nhiều câu nói nổi tiếng và số liệu thống kê dày đặc.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Liệt kê

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào cốt truyện chính.
  • B. Ghi nhớ tất cả các tên riêng và địa danh.
  • C. Tìm kiếm các sự kiện có thật trong lịch sử tương ứng với truyện.
  • D. Phân tích các hình ảnh, chi tiết, nhân vật mang tính gợi tả, đa nghĩa để tìm hiểu tầng ý nghĩa sâu sắc bên trong.

Câu 18: Lỗi diễn đạt nào dưới đây khiến câu văn trở nên tối nghĩa hoặc khó hiểu?

  • A. Anh ấy là một người rất chăm chỉ và có trách nhiệm.
  • B. Việc đó nó là cái đó cho nên thành công.
  • C. Phong cảnh ở đây thật hữu tình, làm say đắm lòng người.
  • D. Cô giáo giảng bài rất dễ hiểu, giúp chúng em nắm vững kiến thức.

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và xây dựng?

  • A. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cởi mở, ngay cả khi không đồng ý.
  • B. Khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình mà không lắng nghe ai.
  • C. Tìm cách chứng minh người khác sai bằng mọi giá.
  • D. Chỉ nói khi được yêu cầu và không đưa ra ý kiến cá nhân.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận. Tác dụng chính của chúng là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Gợi suy nghĩ, tạo ấn tượng, nhấn mạnh vấn đề hoặc thể hiện cảm xúc.
  • D. Làm cho bài viết có thêm câu hỏi để người đọc tương tác.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp cấu trúc kết hợp liệt kê

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Bài viết có dài hay không.
  • B. Sự chặt chẽ của lập luận và tính xác thực của dẫn chứng.
  • C. Số lượng từ ngữ khó hiểu được sử dụng.
  • D. Màu sắc của giấy viết bài.

Câu 23: Phân tích chức năng của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng nhất.

  • A. Là những yếu tố nhỏ nhưng có ý nghĩa quan trọng trong việc khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề hoặc tạo không khí cho tác phẩm.
  • B. Chỉ là những mô tả thêm vào cho đầy đủ mà không có ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Luôn là các sự kiện lớn, thay đổi hoàn toàn cốt truyện.
  • D. Chỉ xuất hiện trong thơ trữ tình.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc điều gì?

  • A. Chỉ để biết tác giả viết về vấn đề gì.
  • B. Học thuộc lòng các thông tin được đưa ra.
  • C. Nắm bắt cấu trúc lập luận của tác giả, hiểu rõ vấn đề và đánh giá tính thuyết phục.
  • D. Tìm ra các lỗi chính tả trong bài viết.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của câu cuối:

  • A. Sự vui vẻ, hy vọng vào tương lai.
  • B. Sự lưu luyến, nỗi buồn thầm kín, khó diễn đạt trước sự chia ly.
  • C. Sự giận dữ, căm ghét.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 27: Khi trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Dùng các từ ngữ mạnh mẽ, gay gắt để thể hiện sự quyết liệt.
  • C. Nói hoặc viết theo cảm xúc bộc phát, không cần suy nghĩ kỹ.
  • D. Rõ ràng, mạch lạc, thể hiện thái độ tôn trọng và khách quan (khi cần thiết).

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật là chủ yếu?

  • A. Thị giác (nhìn)
  • B. Thính giác (nghe)
  • C. Kết hợp các giác quan (chuyển đổi cảm giác)
  • D. Khứu giác (ngửi)

Câu 29: Trong một bài viết phân tích văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong tác phẩm có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Làm bằng chứng trực tiếp để minh họa và củng cố cho luận điểm phân tích.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Để người đọc khỏi cần đọc tác phẩm gốc.
  • D. Chứng tỏ người viết đã đọc tác phẩm.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh này:

  • A. Sự hủy diệt, tàn phá.
  • B. Nỗi sợ hãi, bóng tối.
  • C. Sự cô đơn, lạnh lẽo.
  • D. Sự sống, niềm hy vọng, tình yêu thương gia đình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, trống trải của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả giúp người đọc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố 'không gian' trong việc thể hiện chủ đề của truyện ngắn. Chọn ví dụ minh họa phù hợp nhất.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định thái độ của người viết đối với vấn đề 'áp lực thành công' của giới trẻ:

"Thành công là đích đến đáng mơ ước, nhưng khi nó trở thành một gánh nặng vô hình, đẩy những người trẻ vào vòng xoáy cạnh tranh khốc liệt, bất chấp cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần, thì liệu đó còn là 'thành công' đúng nghĩa? Xã hội dường như đang đặt ra những chuẩn mực quá cao, khiến nhiều người trẻ cảm thấy mình 'thất bại' ngay cả khi đã nỗ lực hết mình."

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Trong một bài nghị luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy có tác dụng chủ yếu là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định thông điệp chính mà tác giả muốn truyền tải:

"Chúng ta thường vội vã theo đuổi những thứ xa xôi, những mục tiêu lớn lao mà quên mất vẻ đẹp của những điều giản dị ngay trước mắt: một buổi sáng yên bình, một bữa cơm gia đình ấm áp, một nụ cười của người thân yêu. Hạnh phúc không phải lúc nào cũng là đích đến, mà có thể là hành trình chúng ta đang đi, nếu biết trân trọng từng khoảnh khắc."

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử bạn đang viết một bài văn phân tích nhân vật A trong một tác phẩm. Để làm nổi bật sự thay đổi trong tính cách của nhân vật này theo thời gian, bạn nên tập trung vào việc phân tích những yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Biện pháp tu từ nào giúp làm tăng tính biểu cảm và gợi hình, gợi cảm cho lời văn, thường được sử dụng để miêu tả sự vật, hiện tượng một cách sống động hơn bằng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi đọc một bài thơ, việc xác định nhịp điệu và vần giúp người đọc cảm nhận điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:

"Internet mang lại vô vàn lợi ích, từ việc kết nối con người đến việc tiếp cận kho tri thức khổng lồ. Tuy nhiên, mặt trái của nó cũng không nhỏ: thông tin sai lệch lan tràn, nguy cơ nghiện mạng xã hội, và sự xói mòn các mối quan hệ trực tiếp. Việc sử dụng Internet một cách có ý thức và có chọn lọc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết."

Đoạn văn sử dụng cấu trúc lập luận nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hãy xác định câu nào dưới đây sử dụng từ ngữ hiệu quả nhất để gợi tả sự thay đổi đột ngột và mạnh mẽ của thời tiết?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (ví dụ: từ xa đến gần, từ ngoài vào trong) có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con đò' trong nhiều bài thơ, bài hát Việt Nam. Ý nghĩa nào dưới đây là phổ biến và sâu sắc nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) thể hiện qua hành động nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một bài văn nghị luận xã hội hiệu quả cần có sự cân bằng giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc lá bàng cuối cùng vẫn bám trụ trên cành, run rẩy trong gió đông rét buốt. Nó không chịu khuất phục, không buông mình trôi dạt như những chiếc lá khác. Nó là biểu tượng của sự kiên cường, của niềm tin vào một mùa xuân sắp tới."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để gán cho chiếc lá những phẩm chất của con người?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi đọc một tác phẩm văn học mang tính biểu tượng cao, người đọc cần chú ý điều gì để giải mã ý nghĩa của tác phẩm?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Lỗi diễn đạt nào dưới đây khiến câu văn trở nên tối nghĩa hoặc khó hiểu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, thái độ nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và xây dựng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong văn bản nghị luận. Tác dụng chính của chúng là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng để tạo nhịp điệu và nhấn mạnh ý:

"Yêu quê hương, yêu những dòng sông, yêu những cánh đồng, yêu cả những con đường làng quanh co..."

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích chức năng của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học. Chọn phát biểu đúng nhất.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

"Mẹ là dòng sông chở nặng phù sa yêu thương, bồi đắp tâm hồn con mỗi ngày. Mẹ là vầng trăng dịu hiền soi sáng bước con đi trong đêm tối cuộc đời."

Đoạn văn sử dụng biện pháp tu từ nào để nói về người mẹ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin hoặc văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa của câu cuối:

"Anh ra đi. Mùa đông như dài thêm. Cây bàng trước nhà trút lá, trơ trụi những cành khẳng khiu. Chỉ còn lại chiếc lá cuối cùng, vẫn bám lấy cành như một nỗi niềm không thể nói."

Câu "Chỉ còn lại chiếc lá cuối cùng, vẫn bám lấy cành như một nỗi niềm không thể nói." gợi lên cảm xúc gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi trình bày quan điểm cá nhân về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ như thế nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào để miêu tả cảnh vật là chủ yếu?

"Ngoài thềm rơi chiếc lá đa
Tiếng rơi rất mỏng như là rơi nghiêng."
(Trần Đăng Khoa)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong một bài viết phân tích văn học, việc trích dẫn nguyên văn các câu, đoạn tiêu biểu trong tác phẩm có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh này:

"Giữa đêm đông lạnh giá, ngọn lửa trong bếp vẫn bập bùng. Nó không chỉ sưởi ấm căn nhà mà còn là biểu tượng của sự sống, của niềm hy vọng, của tình yêu thương gia đình luôn được giữ gìn."

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 800 người hút thuốc lá và 1200 người không hút thuốc lá trong 5 năm để xác định tỷ lệ mắc bệnh ung thư phổi. Loại hình thiết kế nghiên cứu này thuộc dạng nào?

  • A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 2: Trong nghiên cứu ở Câu 1, sau 5 năm, có 60 người hút thuốc lá và 10 người không hút thuốc lá mắc ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc lá là bao nhiêu?

  • A. 1.25% (10/800)
  • B. 7.5% (60/800)
  • C. 0.83% (10/1200)
  • D. 5.83% (60/1200)

Câu 3: Dựa trên kết quả ở Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở nhóm người hút thuốc lá so với nhóm không hút thuốc lá.

  • A. 0.11
  • B. 7.2
  • C. 8.0
  • D. 9.0

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 9.0 trong nghiên cứu trên có ý nghĩa là gì?

  • A. Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 9 lần so với người không hút thuốc lá.
  • B. Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn 9%.
  • C. Cứ 9 người hút thuốc lá thì có 1 người mắc ung thư phổi.
  • D. Việc không hút thuốc lá giảm nguy cơ mắc ung thư phổi đi 9 lần.

Câu 5: Một cuộc điều tra được thực hiện tại một thành phố vào ngày 15/06/2023 trên tổng số 500.000 dân. Kết quả cho thấy có 2.500 người đang sống chung với bệnh HIV/AIDS. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của HIV/AIDS tại thời điểm đó là bao nhiêu?

  • A. 5%
  • B. 2.5‰
  • C. 0.5%
  • D. 5 trên 10.000 dân

Câu 6: Một nhà máy có 100 công nhân được theo dõi trong 1 năm. Tổng thời gian theo dõi là 95 người-năm (do có người nghỉ việc giữa chừng). Trong thời gian này, có 5 ca mới mắc bệnh đường hô hấp. Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) bệnh đường hô hấp là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 5.3 ca trên 100 người-năm
  • B. 5 ca trên 100 người
  • C. 95 người-năm
  • D. Không thể tính được vì không biết số người mắc bệnh ban đầu

Câu 7: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa uống cà phê và bệnh mất ngủ, các nhà nghiên cứu chọn 150 người mắc bệnh mất ngủ (nhóm bệnh) và 300 người không mắc bệnh mất ngủ (nhóm chứng). Trong nhóm bệnh, có 100 người thường xuyên uống cà phê. Trong nhóm chứng, có 120 người thường xuyên uống cà phê. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) ước tính mối liên quan này là bao nhiêu?

  • A. 0.33
  • B. 3.0
  • C. 2.4
  • D. Không đủ thông tin để tính

Câu 8: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.0 trong nghiên cứu ở Câu 7 có ý nghĩa là gì?

  • A. Người uống cà phê có nguy cơ mắc mất ngủ cao hơn 3%.
  • B. Người uống cà phê có nguy cơ mắc mất ngủ ít hơn 3 lần.
  • C. Cứ 3 người uống cà phê thì có 1 người mắc mất ngủ.
  • D. Tỷ lệ chênh mắc mất ngủ ở người uống cà phê cao gấp 3 lần so với người không uống cà phê.

Câu 9: Một nghiên cứu bắt đầu bằng cách chọn một nhóm người mắc bệnh A và một nhóm người không mắc bệnh A, sau đó thu thập thông tin về các yếu tố phơi nhiễm (trong quá khứ) của cả hai nhóm để so sánh. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm cộng đồng

Câu 10: Một cuộc khảo sát được thực hiện trên một mẫu đại diện của dân số vào một thời điểm cụ thể để thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe, hành vi và các yếu tố nhân khẩu học. Dữ liệu được thu thập đồng thời cho thấy cả phơi nhiễm và kết cục tại cùng một thời điểm. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu can thiệp

Câu 11: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) thường hữu ích nhất cho mục đích nào trong y tế công cộng?

  • A. Lập kế hoạch dịch vụ y tế và phân bổ nguồn lực.
  • B. Xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • C. Đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng.
  • D. Theo dõi sự lây lan nhanh chóng của một bệnh truyền nhiễm mới.

Câu 12: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) thường hữu ích nhất cho mục đích nào trong y tế công cộng?

  • A. Ước tính gánh nặng bệnh tật hiện có trong cộng đồng.
  • B. Xác định các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân gây bệnh.
  • C. Đánh giá nhu cầu chăm sóc cho bệnh nhân mãn tính.
  • D. Mô tả đặc điểm dân số mắc bệnh tại một thời điểm.

Câu 13: Nếu tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng rất cao, trong khi tỷ lệ mới mắc (Incidence) lại thấp, điều này có thể gợi ý điều gì về bệnh đó?

  • A. Bệnh lây lan rất nhanh.
  • B. Bệnh có thời gian mắc rất ngắn hoặc tỷ lệ tử vong cao.
  • C. Có một dịch bệnh mới bùng phát.
  • D. Bệnh có thời gian mắc kéo dài (bệnh mãn tính) hoặc tỷ lệ tử vong/phục hồi thấp.

Câu 14: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Khó xác định mối quan hệ thời gian giữa phơi nhiễm và kết cục.
  • B. Chi phí thực hiện rất cao.
  • C. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Chỉ có thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.

Câu 15: Mục đích chính của việc phân bổ ngẫu nhiên (randomization) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

  • A. Đảm bảo tất cả người tham gia đều nhận được can thiệp.
  • B. Chọn lọc những người tham gia khỏe mạnh nhất.
  • C. Giúp cân bằng các yếu tố gây nhiễu giữa các nhóm nghiên cứu.
  • D. Làm cho nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.

Câu 16: Trong một vụ dịch ngộ độc thực phẩm tại một bữa tiệc có 100 người tham dự. 70 người đã ăn món A, trong đó có 50 người bị ngộ độc. 30 người không ăn món A, trong đó có 5 người bị ngộ độc. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) ở những người ăn món A là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 71.4%
  • B. 50%
  • C. 5%
  • D. Khoảng 16.7%

Câu 17: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm X và bệnh Y được tính là 0.6 (với khoảng tin cậy 95% không chứa 1). Kết quả này có ý nghĩa là gì?

  • A. Yếu tố X làm tăng nguy cơ mắc bệnh Y lên 60%.
  • B. Yếu tố X làm tăng nguy cơ mắc bệnh Y lên 0.6 lần.
  • C. Yếu tố X có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh Y.
  • D. Không có mối liên quan giữa yếu tố X và bệnh Y.

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm Z và bệnh W được tính là 1.2 (với khoảng tin cậy 95% không chứa 1). Kết quả này có ý nghĩa là gì?

  • A. Yếu tố Z làm giảm nguy cơ mắc bệnh W.
  • B. Yếu tố Z có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh W, nhưng mức độ tăng là nhỏ.
  • C. Không có mối liên quan giữa yếu tố Z và bệnh W.
  • D. Yếu tố Z là nguyên nhân duy nhất gây ra bệnh W.

Câu 19: Tại một vùng, bệnh X có tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) rất cao nhưng tỷ lệ mới mắc (Incidence) lại rất thấp. Điều này có thể giải thích bởi đặc điểm nào của bệnh X?

  • A. Bệnh là mãn tính và người bệnh sống sót trong thời gian dài.
  • B. Bệnh lây lan nhanh nhưng có thời gian mắc ngắn.
  • C. Bệnh có tỷ lệ tử vong rất cao ngay sau khi mắc.
  • D. Biện pháp phòng ngừa bệnh rất hiệu quả.

Câu 20: Một nghiên cứu thuần tập đang xem xét mối liên hệ giữa uống rượu và bệnh tim mạch. Các nhà nghiên cứu nhận thấy những người uống rượu thường cũng có xu hướng hút thuốc lá nhiều hơn. Hút thuốc lá được biết là một yếu tố nguy cơ mạnh gây bệnh tim mạch. Trong trường hợp này, hút thuốc lá có khả năng đóng vai trò là gì?

  • A. Yếu tố trung gian (Mediator)
  • B. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • C. Yếu tố bảo vệ
  • D. Biến độc lập

Câu 21: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến sai lệch chọn lọc (Selection Bias) trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa một loại thuốc và bệnh gan?

  • A. Nhà nghiên cứu biết tình trạng phơi nhiễm của người tham gia.
  • B. Người tham gia không nhớ chính xác việc sử dụng thuốc trong quá khứ.
  • C. Một số người tham gia bỏ cuộc giữa chừng.
  • D. Nhóm chứng được chọn từ bệnh nhân nhập viện vì các bệnh khác có liên quan đến việc sử dụng thuốc đang nghiên cứu.

Câu 22: Tình huống nào sau đây là ví dụ về sai lệch thông tin (Information Bias), cụ thể là sai lệch hồi tưởng (Recall Bias), trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa chế độ ăn uống và bệnh ung thư dạ dày?

  • A. Một số bệnh nhân từ chối tham gia nghiên cứu.
  • B. Bệnh nhân ung thư dạ dày có xu hướng nhớ và báo cáo chi tiết hơn về chế độ ăn uống trong quá khứ của họ so với nhóm chứng.
  • C. Các nhà nghiên cứu phân loại sai tình trạng bệnh của một số người tham gia.
  • D. Có một yếu tố khác (ví dụ: hút thuốc) liên quan đến cả chế độ ăn uống và ung thư dạ dày.

Câu 23: Yếu tố gây nhiễu (Confounder) là gì trong một nghiên cứu dịch tễ học?

  • A. Một biến số liên quan đến cả phơi nhiễm và kết cục, làm sai lệch mối liên quan được quan sát.
  • B. Một biến số chỉ liên quan đến kết cục, không liên quan đến phơi nhiễm.
  • C. Một biến số chỉ liên quan đến phơi nhiễm, không liên quan đến kết cục.
  • D. Sai sót trong quá trình thu thập dữ liệu.

Câu 24: Tại sao việc làm mù (blinding) lại quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)?

  • A. Để đảm bảo tất cả người tham gia đều tuân thủ phác đồ nghiên cứu.
  • B. Để tăng số lượng người tham gia vào nghiên cứu.
  • C. Để giảm thiểu sai lệch thông tin (ví dụ: sai lệch báo cáo, sai lệch đánh giá) do biết về tình trạng phân nhóm.
  • D. Để làm cho nghiên cứu tốn kém hơn.

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa dịch tễ học mô tả (Descriptive Epidemiology) và dịch tễ học phân tích (Analytical Epidemiology) là gì?

  • A. Dịch tễ học mô tả mô tả phân bố bệnh, còn dịch tễ học phân tích kiểm định giả thuyết về nguyên nhân.
  • B. Dịch tễ học mô tả sử dụng số liệu định tính, còn dịch tễ học phân tích sử dụng số liệu định lượng.
  • C. Dịch tễ học mô tả chỉ nghiên cứu bệnh truyền nhiễm, còn dịch tễ học phân tích nghiên cứu bệnh không lây nhiễm.
  • D. Dịch tễ học mô tả chỉ sử dụng nghiên cứu cắt ngang, còn dịch tễ học phân tích sử dụng nghiên cứu thuần tập.

Câu 26: Dựa vào dữ liệu từ Câu 1 và Câu 2 (Nghiên cứu thuần tập về hút thuốc và ung thư phổi), hãy tính Nguy cơ quy gán (Attributable Risk - AR) hay Hiệu số nguy cơ (Risk Difference) của ung thư phổi do hút thuốc lá.

  • A. 1.25%
  • B. 7.5%
  • C. Khoảng 6.67%
  • D. 9.0

Câu 27: Nguy cơ quy gán (AR) khoảng 6.67% trong nghiên cứu ở Câu 26 có ý nghĩa là gì?

  • A. Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc ung thư phổi lên 6.67 lần.
  • B. 6.67% dân số mắc ung thư phổi do hút thuốc.
  • C. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người không hút thuốc là 6.67%.
  • D. Trong nhóm người hút thuốc, khoảng 6.67% số ca ung thư phổi có thể là do hút thuốc lá.

Câu 28: Trong trường hợp nào Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là một ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)?

  • A. Khi bệnh đang nghiên cứu là bệnh hiếm gặp.
  • B. Khi nghiên cứu được thực hiện trên dân số lớn.
  • C. Khi yếu tố phơi nhiễm rất phổ biến trong dân số.
  • D. Trong mọi trường hợp nghiên cứu bệnh chứng.

Câu 29: Để nghiên cứu các yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp (ví dụ: một loại ung thư rất hiếm), loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường hiệu quả nhất?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT)

Câu 30: Để ước tính gánh nặng hiện tại của một bệnh mãn tính (ví dụ: bệnh tiểu đường type 2) trong một cộng đồng nhằm mục đích lập kế hoạch y tế, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 800 người hút thuốc lá và 1200 người không hút thuốc lá trong 5 năm để xác định tỷ lệ mắc bệnh ung thư phổi. Loại hình thiết kế nghiên cứu này thuộc dạng nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong nghiên cứu ở Câu 1, sau 5 năm, có 60 người hút thuốc lá và 10 người không hút thuốc lá mắc ung thư phổi. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) ung thư phổi trong nhóm người hút thuốc lá là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Dựa trên kết quả ở Câu 2, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc ung thư phổi ở nhóm người hút thuốc lá so với nhóm không hút thuốc lá.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 9.0 trong nghiên cứu trên có ý nghĩa là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Một cuộc điều tra được thực hiện tại một thành phố vào ngày 15/06/2023 trên tổng số 500.000 dân. Kết quả cho thấy có 2.500 người đang sống chung với bệnh HIV/AIDS. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của HIV/AIDS tại thời điểm đó là bao nhiêu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một nhà máy có 100 công nhân được theo dõi trong 1 năm. Tổng thời gian theo dõi là 95 người-năm (do có người nghỉ việc giữa chừng). Trong thời gian này, có 5 ca mới mắc bệnh đường hô hấp. Tốc độ mới mắc (Incidence Rate) bệnh đường hô hấp là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa uống cà phê và bệnh mất ngủ, các nhà nghiên cứu chọn 150 người mắc bệnh mất ngủ (nhóm bệnh) và 300 người không mắc bệnh mất ngủ (nhóm chứng). Trong nhóm bệnh, có 100 người thường xuyên uống cà phê. Trong nhóm chứng, có 120 người thường xuyên uống cà phê. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) ước tính mối liên quan này là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tỷ số chênh (OR) bằng 3.0 trong nghiên cứu ở Câu 7 có ý nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nghiên cứu bắt đầu bằng cách chọn một nhóm người mắc bệnh A và một nhóm người không mắc bệnh A, sau đó thu thập thông tin về các yếu tố phơi nhiễm (trong quá khứ) của cả hai nhóm để so sánh. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một cuộc khảo sát được thực hiện trên một mẫu đại diện của dân số vào một thời điểm cụ thể để thu thập thông tin về tình trạng sức khỏe, hành vi và các yếu tố nhân khẩu học. Dữ liệu được thu thập đồng thời cho thấy cả phơi nhiễm và kết cục tại cùng một thời điểm. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) thường hữu ích nhất cho mục đích nào trong y tế công cộng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tỷ lệ mới mắc (Incidence) thường hữu ích nhất cho mục đích nào trong y tế công cộng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nếu tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một cộng đồng rất cao, trong khi tỷ lệ mới mắc (Incidence) lại thấp, điều này có thể gợi ý điều gì về bệnh đó?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Mục đích chính của việc phân bổ ngẫu nhiên (randomization) trong thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Trong một vụ dịch ngộ độc thực phẩm tại một bữa tiệc có 100 người tham dự. 70 người đã ăn món A, trong đó có 50 người bị ngộ độc. 30 người không ăn món A, trong đó có 5 người bị ngộ độc. Tỷ lệ tấn công (Attack Rate) ở những người ăn món A là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm X và bệnh Y được tính là 0.6 (với khoảng tin cậy 95% không chứa 1). Kết quả này có ý nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong một nghiên cứu thuần tập, Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của mối liên quan giữa yếu tố phơi nhiễm Z và bệnh W được tính là 1.2 (với khoảng tin cậy 95% không chứa 1). Kết quả này có ý nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại một vùng, bệnh X có tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) rất cao nhưng tỷ lệ mới mắc (Incidence) lại rất thấp. Điều này có thể giải thích bởi đặc điểm nào của bệnh X?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Một nghiên cứu thuần tập đang xem xét mối liên hệ giữa uống rượu và bệnh tim mạch. Các nhà nghiên cứu nhận thấy những người uống rượu thường cũng có xu hướng hút thuốc lá nhiều hơn. Hút thuốc lá được biết là một yếu tố nguy cơ mạnh gây bệnh tim mạch. Trong trường hợp này, hút thuốc lá có khả năng đóng vai trò là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tình huống nào sau đây có khả năng dẫn đến sai lệch chọn lọc (Selection Bias) trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa một loại thuốc và bệnh gan?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tình huống nào sau đây là ví dụ về sai lệch thông tin (Information Bias), cụ thể là sai lệch hồi tưởng (Recall Bias), trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên quan giữa chế độ ăn uống và bệnh ung thư dạ dày?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Yếu tố gây nhiễu (Confounder) là gì trong một nghiên cứu dịch tễ học?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc làm mù (blinding) lại quan trọng trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Điểm khác biệt cơ bản giữa dịch tễ học mô tả (Descriptive Epidemiology) và dịch tễ học phân tích (Analytical Epidemiology) là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dựa vào dữ liệu từ Câu 1 và Câu 2 (Nghiên cứu thuần tập về hút thuốc và ung thư phổi), hãy tính Nguy cơ quy gán (Attributable Risk - AR) hay Hiệu số nguy cơ (Risk Difference) của ung thư phổi do hút thuốc lá.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nguy cơ quy gán (AR) khoảng 6.67% trong nghiên cứu ở Câu 26 có ý nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong trường hợp nào Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) là một ước tính tốt cho Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để nghiên cứu các yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp (ví dụ: một loại ung thư rất hiếm), loại hình thiết kế nghiên cứu nào thường hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để ước tính gánh nặng hiện tại của một bệnh mãn tính (ví dụ: bệnh tiểu đường type 2) trong một cộng đồng nhằm mục đích lập kế hoạch y tế, chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biểu đồ cột dưới đây thể hiện số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam trong 4 quý của năm 2023 (đơn vị: nghìn lượt khách):
Quý 1: 1.500
Quý 2: 2.100
Quý 3: 2.800
Quý 4: 3.600
Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

  • A. Số lượng khách du lịch giảm dần qua các quý.
  • B. Quý 2 có số lượng khách du lịch cao nhất năm.
  • C. Số lượng khách du lịch tăng đều qua các quý.
  • D. Tổng số khách du lịch cả năm vượt quá 10 triệu lượt.

Câu 2: Một công ty có doanh thu quý 1 là 500 tỷ đồng. Doanh thu quý 2 tăng 20% so với quý 1. Doanh thu quý 3 giảm 10% so với quý 2. Doanh thu quý 4 tăng 15% so với quý 3. Tính doanh thu quý 4 của công ty.

  • A. 550 tỷ đồng
  • B. 585 tỷ đồng
  • C. 600 tỷ đồng
  • D. 621 tỷ đồng

Câu 3: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Kết quả học tập của học sinh.
  • B. Thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • C. Mối tương quan nghịch.
  • D. Nhà nghiên cứu.

Câu 4: Một báo cáo cho biết:

  • A. Nhầm lẫn tương quan với nhân quả.
  • B. Thiếu dữ liệu thống kê.
  • C. Không xem xét yếu tố thời gian.
  • D. Kết luận quá vội vàng.

Câu 5: Theo nguyên lý kinh tế cơ bản, khi cung một mặt hàng không đổi nhưng cầu về mặt hàng đó tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mặt hàng đó trên thị trường?

  • A. Giá sẽ giảm.
  • B. Giá sẽ giữ nguyên.
  • C. Giá có khả năng tăng lên.
  • D. Không thể dự đoán được.

Câu 6: Bảng dữ liệu sau thể hiện số lượng cây được trồng bởi 4 nhóm học sinh trong một dự án:
Nhóm A: 120 cây
Nhóm B: 95 cây
Nhóm C: 150 cây
Nhóm D: 110 cây
Nhóm nào đã trồng được số lượng cây GẦN BẰNG với số cây trung bình mỗi nhóm trồng được?

  • A. Nhóm A
  • B. Nhóm B
  • C. Nhóm C
  • D. Nhóm D

Câu 7: Biểu đồ tròn thể hiện phân bổ ngân sách hàng tháng của một gia đình 20 triệu đồng như sau:
Ăn uống: 40%
Thuê nhà: 25%
Đi lại: 10%
Giáo dục: 15%
Tiết kiệm/Khác: 10%
Số tiền gia đình này dành cho giáo dục mỗi tháng là bao nhiêu?

  • A. 2.000.000 đồng
  • B. 2.500.000 đồng
  • C. 3.000.000 đồng
  • D. 4.000.000 đồng

Câu 8: Quy trình xử lý nước thải thông thường bao gồm các bước: Lắng cát -> Bể điều hòa -> Bể sinh học -> Lắng bùn -> Khử trùng -> Xả ra môi trường. Nếu bể sinh học gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả, bước tiếp theo nào trong quy trình sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất về mặt chất lượng nước?

  • A. Lắng cát
  • B. Lắng bùn và Khử trùng
  • C. Bể điều hòa
  • D. Xả ra môi trường

Câu 9: Một khảo sát nhỏ về sở thích đọc sách của 10 học sinh cho kết quả:
- 6 học sinh thích truyện tranh
- 4 học sinh thích tiểu thuyết
- 3 học sinh thích sách khoa học
- 2 học sinh thích cả truyện tranh và tiểu thuyết
- 1 học sinh thích cả truyện tranh và sách khoa học
- 0 học sinh thích cả tiểu thuyết và sách khoa học
- 0 học sinh thích cả ba loại
Nhận định nào sau đây có thể ĐÚNG dựa trên dữ liệu khảo sát này (lưu ý đây chỉ là khảo sát nhỏ)?

  • A. Mỗi học sinh chỉ thích duy nhất một loại sách.
  • B. Có học sinh thích nhiều hơn một loại sách.
  • C. Không có học sinh nào thích truyện tranh.
  • D. Tất cả học sinh đều thích ít nhất hai loại sách.

Câu 10: Một nhóm làm việc cần chọn ra một giải pháp từ ba phương án A, B, C dựa trên hai tiêu chí: Chi phí (thấp nhất là tốt nhất) và Hiệu quả (cao nhất là tốt nhất). Điểm đánh giá (thang 1-5, 5 là tốt nhất) như sau:
Phương án A: Chi phí 4, Hiệu quả 3
Phương án B: Chi phí 2, Hiệu quả 4
Phương án C: Chi phí 5, Hiệu quả 2
Nếu nhóm quyết định ưu tiên Hiệu quả hơn Chi phí (ví dụ: Hiệu quả gấp đôi Chi phí về độ quan trọng), phương án nào có khả năng được chọn?

  • A. Phương án A
  • B. Phương án B
  • C. Phương án C
  • D. Cả ba phương án đều như nhau.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ trong câu:

  • A. Nhân - Quả
  • B. So sánh - Đối chiếu
  • C. Tổng thể - Bộ phận
  • D. Song song - Đồng đẳng

Câu 12: Câu nói:

  • A. Học sinh A đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi.
  • B. Kỳ thi đại học năm nay sẽ dễ hơn năm trước.
  • C. Việc là học sinh giỏi nhất trường đảm bảo sẽ đỗ đại học.
  • D. Tất cả học sinh giỏi nhất trường đều đỗ đại học.

Câu 13: Một nhà sinh vật học tìm thấy một loài thực vật mới. Loài này có rễ chùm, thân cỏ mềm, lá song song và hoa có 3 cánh. Dựa trên các đặc điểm này, loài thực vật này có thể được phân loại vào nhóm nào?

  • A. Thực vật Một lá mầm (Monocotyledon)
  • B. Thực vật Hai lá mầm (Dicotyledon)
  • C. Thực vật Hạt trần (Gymnosperm)
  • D. Thực vật Không mạch (Non-vascular plants)

Câu 14: Bạn cần thu thập ý kiến đa dạng từ một nhóm lớn người về một vấn đề xã hội nhạy cảm. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích sự trung thực và đảm bảo tính ẩn danh cho người tham gia?

  • A. Phỏng vấn trực tiếp từng người.
  • B. Tổ chức buổi thảo luận nhóm.
  • C. Quan sát hành vi của nhóm người đó.
  • D. Phát phiếu khảo sát ẩn danh trên diện rộng.

Câu 15: Đọc hai đoạn thông tin sau:
Đoạn 1:

  • A. Sử dụng năng lượng hóa thạch góp phần làm tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • B. Tất cả các hiện tượng thời tiết cực đoan đều do con người gây ra.
  • C. Chỉ có bão và lũ lụt là hậu quả của biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu không liên quan đến năng lượng hóa thạch.

Câu 16: Một lớp học có 30 học sinh. Kết quả bài kiểm tra Toán cho thấy điểm trung bình của cả lớp là 7.5. Tổng điểm của 20 học sinh đầu tiên là 150. Tính điểm trung bình của 10 học sinh còn lại.

  • A. 7.0
  • B. 7.25
  • C. 7.5
  • D. 8.0

Câu 17: Một nghiên cứu tuyên bố rằng

  • A. Tuyên bố này chắc chắn đúng vì có nghiên cứu khoa học chứng minh.
  • B. Tuyên bố này cần được kiểm chứng thêm bằng các nghiên cứu quy mô lớn hơn và có đối chứng.
  • C. Tuyên bố này chắc chắn sai vì không có cơ sở khoa học.
  • D. Kích thước mẫu không quan trọng, chỉ cần có nghiên cứu là đủ.

Câu 18: Áp dụng nguyên tắc "có đi có lại" (reciprocity) trong giao tiếp. Nếu bạn muốn nhận được sự giúp đỡ từ người khác trong tương lai, hành động nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc này?

  • A. Chỉ nhờ người khác giúp đỡ mình.
  • B. Tránh nhờ vả người khác để không nợ ai.
  • C. Sẵn sàng giúp đỡ người khác khi họ gặp khó khăn.
  • D. Chỉ giúp đỡ những người đã giúp đỡ mình trước đó.

Câu 19: Lập luận:

  • A. Phủ định tiền đề.
  • B. Khẳng định hậu quả.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Lập luận vòng quanh.

Câu 20: Sơ đồ đơn giản mô tả quá trình học tập:
Đầu vào (Input) -> Xử lý (Processing) -> Đầu ra (Output)
Trong sơ đồ này, "Xử lý" đại diện cho điều gì trong quá trình học của học sinh?

  • A. Quá trình hiểu, phân tích, ghi nhớ và kết nối thông tin.
  • B. Thông tin từ sách giáo khoa hoặc bài giảng.
  • C. Kết quả bài kiểm tra hoặc bài tập.
  • D. Môi trường học tập xung quanh.

Câu 21: Dựa trên xu hướng dân số già hóa đang diễn ra ở nhiều quốc gia, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra trong tương lai gần?

  • A. Tỷ lệ sinh sẽ tăng đột ngột.
  • B. Lực lượng lao động trẻ sẽ tăng mạnh.
  • C. Nhu cầu về giáo dục mầm non sẽ tăng cao.
  • D. Nhu cầu về dịch vụ y tế và chăm sóc người cao tuổi sẽ tăng.

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội thường bao gồm các phần chính nào?

  • A. Giới thiệu, Nội dung chính, Tổng kết.
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Đặt vấn đề, Giải quyết vấn đề, Đề xuất.
  • D. Mở đầu, Phát triển, Kết luận.

Câu 23: Một dự án xây dựng công trình công cộng đang được xem xét. Tiêu chí đánh giá bao gồm: Chi phí xây dựng, Thời gian hoàn thành, Tác động môi trường (càng ít càng tốt), và Lợi ích cộng đồng (càng nhiều càng tốt). Nếu hai dự án có Chi phí và Thời gian tương đương, nhưng Dự án A có Tác động môi trường thấp hơn và Lợi ích cộng đồng cao hơn Dự án B, thì dựa trên các tiêu chí này, nhận xét nào hợp lý?

  • A. Dự án A tốt hơn Dự án B.
  • B. Dự án B tốt hơn Dự án A.
  • C. Hai dự án này tương đương nhau.
  • D. Không đủ thông tin để so sánh.

Câu 24: Một đoạn văn bản mô tả tình hình kinh tế địa phương. Để hiểu rõ hơn về thực trạng việc làm, bạn cần tìm kiếm thông tin cụ thể nào trong đoạn văn (hoặc các nguồn liên quan được đề cập)?

  • A. Tổng sản phẩm địa phương (GRDP).
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp hoặc số lượng việc làm mới tạo ra.
  • D. Ngân sách chi tiêu công cộng.

Câu 25: Trong chuỗi phản ứng đơn giản: A -> B -> C. Nếu quá trình chuyển hóa từ A sang B bị chậm lại đáng kể, điều gì có khả năng xảy ra với lượng chất C được tạo ra trong cùng một khoảng thời gian?

  • A. Lượng chất C sẽ tăng lên.
  • B. Lượng chất C có khả năng giảm đi.
  • C. Lượng chất C sẽ không thay đổi.
  • D. Chỉ có lượng chất A bị ảnh hưởng.

Câu 26: Một nhóm học sinh đề xuất giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học bằng cách cấm hoàn toàn việc sử dụng chai nhựa dùng một lần. Đánh giá tính khả thi của giải pháp này dựa trên thực tế.

  • A. Hoàn toàn khả thi và dễ thực hiện.
  • B. Không khả thi vì không ai tuân thủ.
  • C. Khó khả thi nếu không có giải pháp thay thế và sự chuẩn thuận từ tất cả các bên liên quan.
  • D. Chỉ khả thi ở các trường quốc tế.

Câu 27: Một bài báo có tiêu đề

  • A. Các nhà phát triển mạng xã hội để khuyến khích họ tạo ra ứng dụng gây nghiện hơn.
  • B. Các chuyên gia công nghệ để họ nghiên cứu cách tăng thời gian sử dụng mạng xã hội.
  • C. Thanh thiếu niên để khuyến khích họ sử dụng mạng xã hội nhiều hơn.
  • D. Phụ huynh, giáo viên hoặc thanh thiếu niên để nâng cao nhận thức về tác động tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 28: Một cửa hàng bán quần áo ghi nhận doanh thu trong 5 ngày liên tiếp là: 15 triệu, 18 triệu, 12 triệu, 20 triệu, 15 triệu đồng. Doanh thu trung bình mỗi ngày của cửa hàng trong 5 ngày này là bao nhiêu?

  • A. 15 triệu đồng
  • B. 16 triệu đồng
  • C. 17 triệu đồng
  • D. 18 triệu đồng

Câu 29: Cho dãy số: 2, 4, 8, 16, ... Số tiếp theo trong dãy theo quy luật logic nhất là số nào?

  • A. 20
  • B. 24
  • C. 28
  • D. 32

Câu 30: Bạn quan sát thấy số lượng chim bồ câu trong công viên tăng lên đáng kể vào mỗi buổi chiều. Để hiểu rõ hơn nguyên nhân của hiện tượng này, câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

  • A. Loài chim bồ câu này có nguồn gốc từ đâu?
  • B. Chim bồ câu có tuổi thọ trung bình là bao nhiêu?
  • C. Có hoạt động nào diễn ra trong công viên vào buổi chiều thu hút chim bồ câu không?
  • D. Số lượng chim bồ câu trên toàn thành phố là bao nhiêu?

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Biểu đồ cột dưới đây thể hiện số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam trong 4 quý của năm 2023 (đơn vị: nghìn lượt khách):
Quý 1: 1.500
Quý 2: 2.100
Quý 3: 2.800
Quý 4: 3.600
Dựa vào biểu đồ, nhận định nào sau đây là ĐÚNG?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một công ty có doanh thu quý 1 là 500 tỷ đồng. Doanh thu quý 2 tăng 20% so với quý 1. Doanh thu quý 3 giảm 10% so với quý 2. Doanh thu quý 4 tăng 15% so với quý 3. Tính doanh thu quý 4 của công ty.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Nghiên cứu về ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh trung học. Các nhà nghiên cứu đã thu thập dữ liệu về thời gian trung bình mỗi ngày học sinh dành cho mạng xã hội và điểm trung bình các môn học của họ. Kết quả sơ bộ cho thấy có mối tương quan nghịch giữa hai yếu tố này." Trong nghiên cứu này, yếu tố nào được xem là biến độc lập (yếu tố được giả định gây ảnh hưởng)?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một báo cáo cho biết: "Tại thành phố X, số vụ phạm tội nhỏ tăng 15% trong tháng qua, cùng thời điểm đó, lượng kem tiêu thụ cũng tăng 10%." Từ thông tin này, một người kết luận: "Việc ăn kem khiến người ta dễ phạm tội hơn." Kết luận này mắc lỗi tư duy phổ biến nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Theo nguyên lý kinh tế cơ bản, khi cung một mặt hàng không đổi nhưng cầu về mặt hàng đó tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mặt hàng đó trên thị trường?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bảng dữ liệu sau thể hiện số lượng cây được trồng bởi 4 nhóm học sinh trong một dự án:
Nhóm A: 120 cây
Nhóm B: 95 cây
Nhóm C: 150 cây
Nhóm D: 110 cây
Nhóm nào đã trồng được số lượng cây GẦN BẰNG với số cây trung bình mỗi nhóm trồng được?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Biểu đồ tròn thể hiện phân bổ ngân sách hàng tháng của một gia đình 20 triệu đồng như sau:
Ăn uống: 40%
Thuê nhà: 25%
Đi lại: 10%
Giáo dục: 15%
Tiết kiệm/Khác: 10%
Số tiền gia đình này dành cho giáo dục mỗi tháng là bao nhiêu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quy trình xử lý nước thải thông thường bao gồm các bước: Lắng cát -> Bể điều hòa -> Bể sinh học -> Lắng bùn -> Khử trùng -> Xả ra môi trường. Nếu bể sinh học gặp sự cố và không hoạt động hiệu quả, bước tiếp theo nào trong quy trình sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất về mặt chất lượng nước?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một khảo sát nhỏ về sở thích đọc sách của 10 học sinh cho kết quả:
- 6 học sinh thích truyện tranh
- 4 học sinh thích tiểu thuyết
- 3 học sinh thích sách khoa học
- 2 học sinh thích cả truyện tranh và tiểu thuyết
- 1 học sinh thích cả truyện tranh và sách khoa học
- 0 học sinh thích cả tiểu thuyết và sách khoa học
- 0 học sinh thích cả ba loại
Nhận định nào sau đây có thể ĐÚNG dựa trên dữ liệu khảo sát này (lưu ý đây chỉ là khảo sát nhỏ)?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một nhóm làm việc cần chọn ra một giải pháp từ ba phương án A, B, C dựa trên hai tiêu chí: Chi phí (thấp nhất là tốt nhất) và Hiệu quả (cao nhất là tốt nhất). Điểm đánh giá (thang 1-5, 5 là tốt nhất) như sau:
Phương án A: Chi phí 4, Hiệu quả 3
Phương án B: Chi phí 2, Hiệu quả 4
Phương án C: Chi phí 5, Hiệu quả 2
Nếu nhóm quyết định ưu tiên Hiệu quả hơn Chi phí (ví dụ: Hiệu quả gấp đôi Chi phí về độ quan trọng), phương án nào có khả năng được chọn?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích mối quan hệ trong câu: "Lượng mưa tăng đột ngột vào mùa hè đã gây ra tình trạng lũ lụt nghiêm trọng ở nhiều vùng."
Mối quan hệ giữa 'Lượng mưa tăng đột ngột' và 'tình trạng lũ lụt nghiêm trọng' là mối quan hệ gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu nói: "Học sinh A chắc chắn sẽ đỗ đại học vì A là học sinh giỏi nhất trường." chứa giả định ngầm nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một nhà sinh vật học tìm thấy một loài thực vật mới. Loài này có rễ chùm, thân cỏ mềm, lá song song và hoa có 3 cánh. Dựa trên các đặc điểm này, loài thực vật này có thể được phân loại vào nhóm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Bạn cần thu thập ý kiến đa dạng từ một nhóm lớn người về một vấn đề xã hội nhạy cảm. Phương pháp thu thập dữ liệu nào sau đây thường được xem là hiệu quả nhất để khuyến khích sự trung thực và đảm bảo tính ẩn danh cho người tham gia?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Đọc hai đoạn thông tin sau:
Đoạn 1: "Biến đổi khí hậu đang làm tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt và hạn hán."
Đoạn 2: "Việc sử dụng năng lượng hóa thạch là nguyên nhân chính gây phát thải khí nhà kính, góp phần vào sự nóng lên toàn cầu."
Từ hai đoạn thông tin trên, có thể suy luận hợp lý nhất điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một lớp học có 30 học sinh. Kết quả bài kiểm tra Toán cho thấy điểm trung bình của cả lớp là 7.5. Tổng điểm của 20 học sinh đầu tiên là 150. Tính điểm trung bình của 10 học sinh còn lại.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một nghiên cứu tuyên bố rằng "Uống nước ép cà rốt mỗi ngày giúp cải thiện thị lực." Tuy nhiên, nghiên cứu này chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ 15 người và không có nhóm đối chứng. Nhận định nào sau đây hợp lý nhất về tính xác thực của tuyên bố này?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Áp dụng nguyên tắc 'có đi có lại' (reciprocity) trong giao tiếp. Nếu bạn muốn nhận được sự giúp đỡ từ người khác trong tương lai, hành động nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lập luận: "Nếu trời mưa, đường sẽ ướt. Đường ướt. Vậy, trời đã mưa." Lập luận này mắc lỗi logic nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Sơ đồ đơn giản mô tả quá trình học tập:
Đầu vào (Input) -> Xử lý (Processing) -> Đầu ra (Output)
Trong sơ đồ này, 'Xử lý' đại diện cho điều gì trong quá trình học của học sinh?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dựa trên xu hướng dân số già hóa đang diễn ra ở nhiều quốc gia, dự báo nào sau đây có khả năng xảy ra trong tương lai gần?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Phân tích cấu trúc của một bài văn nghị luận xã hội thường bao gồm các phần chính nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một dự án xây dựng công trình công cộng đang được xem xét. Tiêu chí đánh giá bao gồm: Chi phí xây dựng, Thời gian hoàn thành, Tác động môi trường (càng ít càng tốt), và Lợi ích cộng đồng (càng nhiều càng tốt). Nếu hai dự án có Chi phí và Thời gian tương đương, nhưng Dự án A có Tác động môi trường thấp hơn và Lợi ích cộng đồng cao hơn Dự án B, thì dựa trên các tiêu chí này, nhận xét nào hợp lý?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một đoạn văn bản mô tả tình hình kinh tế địa phương. Để hiểu rõ hơn về thực trạng việc làm, bạn cần tìm kiếm thông tin cụ thể nào trong đoạn văn (hoặc các nguồn liên quan được đề cập)?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Trong chuỗi phản ứng đơn giản: A -> B -> C. Nếu quá trình chuyển hóa từ A sang B bị chậm lại đáng kể, điều gì có khả năng xảy ra với lượng chất C được tạo ra trong cùng một khoảng thời gian?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một nhóm học sinh đề xuất giải pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong trường học bằng cách cấm hoàn toàn việc sử dụng chai nhựa dùng một lần. Đánh giá tính khả thi của giải pháp này dựa trên thực tế.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Một bài báo có tiêu đề "Mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tinh thần thanh thiếu niên" và nội dung chủ yếu trình bày các trường hợp tiêu cực. Bài báo này có khả năng nhắm đến đối tượng độc giả nào và nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một cửa hàng bán quần áo ghi nhận doanh thu trong 5 ngày liên tiếp là: 15 triệu, 18 triệu, 12 triệu, 20 triệu, 15 triệu đồng. Doanh thu trung bình mỗi ngày của cửa hàng trong 5 ngày này là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Cho dãy số: 2, 4, 8, 16, ... Số tiếp theo trong dãy theo quy luật logic nhất là số nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Bạn quan sát thấy số lượng chim bồ câu trong công viên tăng lên đáng kể vào mỗi buổi chiều. Để hiểu rõ hơn nguyên nhân của hiện tượng này, câu hỏi nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa nỗi nhớ da diết trong tâm trạng nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định

  • A. Phong cách nghệ thuật độc đáo của tác giả.
  • B. Tâm trạng và cảm xúc chủ đạo của nhân vật chính.
  • C. Vấn đề, hiện tượng đời sống chính mà tác phẩm đề cập đến.
  • D. Kết cấu và bố cục chặt chẽ của câu chuyện.

Câu 3: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một tác phẩm văn học mang tính

  • A. Cách phản ánh hiện thực: Hiện thực chú trọng tái hiện chân thực, lãng mạn chú trọng thể hiện cảm xúc chủ quan, lý tưởng hóa.
  • B. Thể loại sử dụng: Hiện thực chỉ dùng văn xuôi, lãng mạn chỉ dùng thơ.
  • C. Đối tượng miêu tả: Hiện thực chỉ viết về người nghèo khổ, lãng mạn chỉ viết về tầng lớp thượng lưu.
  • D. Ngôn ngữ: Hiện thực dùng ngôn ngữ bình dân, lãng mạn dùng ngôn ngữ bác học.

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...), điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chứng tỏ tác giả có vốn từ phong phú.
  • C. Gây khó khăn cho người đọc trong việc hình dung.
  • D. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận cảnh vật một cách sống động.

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh cho một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết).

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi chốn và lúc xảy ra câu chuyện, không có vai trò gì đặc biệt.
  • B. Tạo bối cảnh cho sự kiện và hành động của nhân vật, góp phần thể hiện chủ đề và không khí tác phẩm.
  • C. Chỉ quan trọng trong các tác phẩm lịch sử, không quan trọng trong tác phẩm hiện đại.
  • D. Là yếu tố quyết định duy nhất tính cách của nhân vật.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngôi thứ ba hạn tri, giúp người đọc hiểu rõ hơn suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật
  • B. Ngôi thứ nhất, tạo cảm giác trực tiếp, chân thực.
  • C. Ngôi thứ ba toàn tri, cho phép tác giả biết hết mọi điều về tất cả nhân vật.
  • D. Góc nhìn khách quan, chỉ miêu tả hành động bên ngoài.

Câu 7: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì là chính yếu?

  • A. Diễn biến phức tạp của một câu chuyện hoặc sự kiện.
  • B. Tính cách và hành động của các nhân vật.
  • C. Thế giới nội tâm, tâm trạng, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Phản ánh chân thực các vấn đề xã hội đương thời.

Câu 8: Trong văn xuôi tự sự, tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Là toàn bộ câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ là đoạn kết của câu chuyện.
  • C. Là lời giới thiệu về các nhân vật.
  • D. Là hoàn cảnh, sự kiện có ý nghĩa, giúp bộc lộ tính cách nhân vật, mâu thuẫn và chủ đề tác phẩm.

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của người viết?

  • A. Tìm câu hoặc đoạn văn thể hiện ý kiến, quan điểm chính, xuyên suốt mà các phần khác trong bài phục vụ để làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua các ví dụ minh họa.
  • C. Xác định tên tác giả và năm xuất bản.
  • D. Đếm số lượng đoạn văn trong bài.

Câu 10: Phép đối (còn gọi là tiểu đối hoặc đối ý, đối thanh) trong thơ hoặc văn xuôi có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Kéo dài câu văn, câu thơ.
  • B. Tạo sự cân đối, nhấn mạnh ý nghĩa, làm nổi bật tương quan giữa các đối tượng được nói đến.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt âm thanh, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, gợi cảm giác nguy hiểm.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác sợ hãi.
  • C. So sánh, gợi cảm giác êm dịu, bình yên.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác dữ dội.

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến

  • A. Tính cách, thân phận, trình độ văn hóa và mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Cốt truyện chính của tác phẩm.
  • C. Quan điểm chính trị của tác giả.
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể mà câu chuyện diễn ra.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cốt lõi thường có trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Luận điểm (ý kiến, quan điểm).
  • B. Luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng).
  • C. Lập luận (cách trình bày, sắp xếp luận cứ).
  • D. Lời kể chi tiết về cuộc đời riêng của tác giả.

Câu 14: Đọc đoạn thơ:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc chú ý đến

  • A. Chỉ là yếu tố hình thức, không liên quan đến nội dung.
  • B. Giúp đếm được số chữ trong mỗi dòng.
  • C. Cho biết tác giả có dùng vần hay không.
  • D. Góp phần thể hiện cảm xúc, gợi tả trạng thái, sự vật, và nhấn mạnh ý nghĩa.

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa một đoạn văn

  • A. Miêu tả dùng nhiều tính từ, tự sự dùng nhiều động từ.
  • B. Miêu tả tái hiện đặc điểm, hình ảnh; tự sự kể lại sự việc, hành động.
  • C. Miêu tả chỉ viết về cảnh vật, tự sự chỉ viết về con người.
  • D. Miêu tả có vần điệu, tự sự không có vần điệu.

Câu 17: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (nguyên văn) từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Trích dẫn càng dài càng tốt.
  • B. Chỉ cần trích dẫn mà không cần giải thích.
  • C. Trích dẫn phải tiêu biểu, chính xác và cần kèm theo phân tích, bình luận để làm rõ luận điểm.
  • D. Trích dẫn bất kỳ đoạn nào mình thích.

Câu 18: Đọc câu văn sau:

  • A. Nhân hóa, làm cảnh vật trở nên sống động.
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại.
  • C. Hoán dụ, gợi liên tưởng gần gũi.
  • D. So sánh, nhấn mạnh sự tàn khốc, chết chóc.

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ (câu hỏi không nhằm mục đích tìm câu trả lời mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình, gây ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần là một cách đặt câu.

Câu 20: Phân tích

  • A. Ngôn ngữ độc thoại, hành động, ngôn ngữ đối thoại và miêu tả nội tâm (trực tiếp hoặc gián tiếp qua cảnh vật).
  • B. Chỉ cần đọc lời giới thiệu của tác giả.
  • C. Chỉ cần nhìn vào tên của nhân vật.
  • D. Chỉ cần biết bối cảnh lịch sử của tác phẩm.

Câu 21: Khi viết một đoạn văn so sánh hai nhân vật trong tác phẩm văn học, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo sự rõ ràng và thuyết phục?

  • A. Trình bày hết về nhân vật A, sau đó trình bày hết về nhân vật B.
  • B. Chỉ nói về điểm giống nhau của hai nhân vật.
  • C. So sánh lần lượt từng tiêu chí (ví dụ: hoàn cảnh, tính cách) ở cả hai nhân vật, sau đó nhận xét chung.
  • D. Chỉ đưa ra nhận xét chung mà không cần so sánh cụ thể.

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Mùa thu
  • B. Mùa đông
  • C. Mùa hè
  • D. Mùa xuân

Câu 23: Trong một bài thơ trữ tình, vần (sự lặp lại âm thanh ở cuối dòng thơ) có vai trò gì đối với cảm xúc và nhịp điệu của bài thơ?

  • A. Không có vai trò gì ngoài việc trang trí.
  • B. Chỉ để làm cho bài thơ dài hơn.
  • C. Giúp bài thơ có nhiều hình ảnh hơn.
  • D. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, liên kết các dòng thơ và góp phần thể hiện cảm xúc.

Câu 24: Khi đánh giá

  • A. Giá trị hiện thực, giá trị nhân đạo và tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Số lượng trang và kích thước chữ.
  • C. Bìa sách có đẹp hay không.
  • D. Tên tác giả có nổi tiếng hay không.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ẩn dụ, làm giảm nhẹ tính chất.
  • B. So sánh, nhấn mạnh độ sáng và có thể gợi cảm xúc mạnh mẽ.
  • C. Nhân hóa, làm đôi mắt biết suy nghĩ.
  • D. Hoán dụ, chỉ một phần để nói về cái toàn thể.

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận,

  • A. Làm cho bài văn dài thêm.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết.
  • C. Làm sáng tỏ, minh họa và tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

  • A. Tái hiện chân thực và cụ thể đặc điểm của cảnh vật mùa thu, góp phần tạo không khí tĩnh lặng, cô quạnh.
  • B. Làm cho câu thơ có nhiều vần hơn.
  • C. Chứng tỏ tác giả rất yêu thích câu cá.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt ngoài việc đủ số tiếng trong câu thơ.

Câu 28: Khi phân tích

  • A. Giá tiền của cuốn sách.
  • B. Số lượng chương mục trong tác phẩm.
  • C. Tên nhà xuất bản.
  • D. Nội dung, chủ đề, tư tưởng và cảm hứng chủ đạo của toàn bộ tác phẩm.

Câu 29: Trong văn học,

  • A. Là hình ảnh mang ý nghĩa khái quát, biểu trưng, gợi nhiều liên tưởng sâu sắc hơn hình ảnh thông thường.
  • B. Là hình ảnh chỉ có trong thơ, không có trong văn xuôi.
  • C. Là hình ảnh chỉ mang ý nghĩa duy nhất, cố định.
  • D. Là tên gọi khác của biện pháp so sánh.

Câu 30: Khi viết một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và dẫn chứng, người viết cần lưu ý điều gì về

  • A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ hoa mỹ càng tốt.
  • B. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự logic, chặt chẽ, có sự liên kết giữa các ý.
  • C. Lặp lại luận điểm chính nhiều lần trong bài.
  • D. Chỉ cần đưa ra dẫn chứng mà không cần giải thích mối liên hệ với luận điểm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa nỗi nhớ da diết trong tâm trạng nhân vật trữ tình?
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao"

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một tác phẩm văn học mang tính "hiện thực" và một tác phẩm mang tính "lãng mạn"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật, nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm và các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác...), điều đó chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của yếu tố không gian và thời gian trong việc xây dựng bối cảnh cho một tác phẩm tự sự (ví dụ: truyện ngắn, tiểu thuyết).

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Hắn thấy hắn già đi rất nhiều. Cái lưng còng hẳn xuống, đôi mắt trũng sâu, và mỗi sáng thức dậy, một cơn ho khan xé phổi lại hành hạ hắn. Cuộc đời này... hắn nghĩ, chỉ còn là những chuỗi ngày chờ đợi." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng góc nhìn trần thuật nào và hiệu quả của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một bài thơ trữ tình thường tập trung thể hiện điều gì là chính yếu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong văn xuôi tự sự, tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, làm thế nào để xác định được luận điểm chính của người viết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phép đối (còn gọi là tiểu đối hoặc đối ý, đối thanh) trong thơ hoặc văn xuôi có tác dụng chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, tiếng sóng vỗ rì rào như lời ru của biển cả." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và nó gợi cho người đọc cảm giác gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ đối thoại" của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cốt lõi thường có trong một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển một cách độc đáo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc chú ý đến "nhịp điệu" của câu văn, câu thơ (đặc biệt trong thơ) có thể giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Đâu là sự khác biệt cơ bản nhất giữa một đoạn văn "miêu tả" và một đoạn văn "tự sự"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi viết một bài văn phân tích, việc trích dẫn trực tiếp (nguyên văn) từ tác phẩm cần đảm bảo nguyên tắc nào để tăng tính thuyết phục?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đọc câu văn sau:
"Làng mạc bị tàn phá, những mái nhà cháy đen như những nấm mồ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều câu hỏi tu từ (câu hỏi không nhằm mục đích tìm câu trả lời mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) chủ yếu có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích "tâm trạng" của nhân vật trong tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi viết một đoạn văn so sánh hai nhân vật trong tác phẩm văn học, cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để đảm bảo sự rõ ràng và thuyết phục?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đọc đoạn văn sau:
"Gió heo may se lạnh mơn man gò má. Lá vàng rơi xào xạc dưới chân. Bầu trời cao vời vợi, xanh ngắt một màu." Đoạn văn này gợi tả khung cảnh mùa nào ở miền Bắc Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Trong một bài thơ trữ tình, vần (sự lặp lại âm thanh ở cuối dòng thơ) có vai trò gì đối với cảm xúc và nhịp điệu của bài thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đánh giá "giá trị nội dung" của một tác phẩm văn học, người đọc cần xem xét những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đọc đoạn văn sau:
"Trong bóng tối, đôi mắt anh sáng quắc như than hồng." Biện pháp tu từ "sáng quắc như than hồng" là gì và có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Trong một bài văn nghị luận, "dẫn chứng" đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Việc sử dụng các từ ngữ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" chủ yếu nhằm mục đích gì trong việc miêu tả cảnh thu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần đặt nhan đề trong mối liên hệ với yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Trong văn học, "biểu tượng" là gì và khác với "hình ảnh" thông thường ở điểm nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi viết một đoạn văn trình bày quan điểm về một vấn đề xã hội, để tăng tính thuyết phục, ngoài việc đưa ra luận điểm và dẫn chứng, người viết cần lưu ý điều gì về "lập luận"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người trưởng thành không hút thuốc và 1000 người trưởng thành hút thuốc trong vòng 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh ung thư phổi. Sau 5 năm, có 15 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm không hút thuốc và 150 trường hợp mới trong nhóm hút thuốc. Số đo nào sau đây phản ánh tốt nhất nguy cơ mắc bệnh mới trong từng nhóm trong giai đoạn nghiên cứu?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Nguy cơ tương đối (Relative Risk)

Câu 2: Dựa trên dữ liệu ở Câu 1, hãy tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh ung thư phổi trong nhóm hút thuốc sau 5 năm.

  • A. 1.5%
  • B. 7.5%
  • C. 15.0%
  • D. 30.0%

Câu 3: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định số lượng học sinh đang bị cúm. Kết quả cho thấy có 50 học sinh bị cúm trong tổng số 1000 học sinh. Số đo nào sau đây mô tả tình hình dịch tễ học này?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại trường học vào ngày khảo sát là bao nhiêu?

  • A. 0.5%
  • B. 1%
  • C. 2%
  • D. 5%

Câu 5: Các nhà nghiên cứu muốn điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và u não (bệnh). Họ bắt đầu bằng cách xác định một nhóm người đã được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người không mắc u não nhưng có đặc điểm tương tự (tuổi, giới tính...). Sau đó, họ hỏi về tiền sử sử dụng điện thoại di động của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng (Clinical Trial)

Câu 6: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi, dữ liệu được thu thập như sau:
- Nhóm ca bệnh (ung thư phổi): 100 người, trong đó 80 người hút thuốc.
- Nhóm chứng (không ung thư phổi): 200 người, trong đó 50 người hút thuốc.
Hãy tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc hút thuốc liên quan đến ung thư phổi từ dữ liệu này.

  • A. 4.0
  • B. 8.0
  • C. 12.0
  • D. 16.0

Câu 7: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 12.0 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa là gì?

  • A. Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao hơn 12 lần.
  • B. 12% số người hút thuốc sẽ mắc ung thư phổi.
  • C. Nguy cơ mắc ung thư phổi ở người hút thuốc bằng 12 lần nguy cơ ở người không hút thuốc.
  • D. Tỷ lệ chênh (odds) của việc hút thuốc ở nhóm bệnh cao gấp 12 lần so với nhóm chứng.

Câu 8: Trong một nghiên cứu thuần tập (Cohort study), Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được tính là 0.5. Kết quả này có ý nghĩa gì?

  • A. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn 50% so với nhóm không phơi nhiễm.
  • B. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao hơn 50% so với nhóm không phơi nhiễm.
  • C. Có 0.5 trường hợp bệnh mới trong nhóm phơi nhiễm cho mỗi trường hợp bệnh mới trong nhóm không phơi nhiễm.
  • D. Mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh là không đáng kể.

Câu 9: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một quần thể thường cao hơn Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate) nếu:

  • A. Bệnh có thời gian mắc ngắn.
  • B. Tỷ lệ tử vong do bệnh cao.
  • C. Bệnh kéo dài trong một thời gian dài.
  • D. Bệnh chỉ ảnh hưởng đến một nhóm tuổi nhất định.

Câu 10: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu về tình trạng hút thuốc và tình trạng mắc bệnh tim mạch của một nhóm người tại cùng một thời điểm. Mục tiêu là mô tả gánh nặng bệnh tật và phơi nhiễm trong quần thể đó. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)

Câu 11: Ưu điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

  • A. Hiệu quả hơn cho các bệnh hiếm gặp hoặc có thời gian ủ bệnh dài.
  • B. Có thể tính trực tiếp tỷ lệ mới mắc và nguy cơ tương đối.
  • C. Giảm thiểu nguy cơ sai lệch do nhớ lại (recall bias).
  • D. Chứng minh mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn.

Câu 12: Nhược điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh là gì?

  • A. Chi phí cao và tốn thời gian.
  • B. Khó thực hiện với các quần thể lớn.
  • C. Không thể ước tính tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Khó xác định liệu phơi nhiễm xảy ra trước hay sau khi mắc bệnh.

Câu 13: Khi tính Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate), mẫu số (denominator) thường là:

  • A. Tổng số người trong quần thể tại thời điểm khảo sát.
  • B. Tổng thời gian-người có nguy cơ trong giai đoạn nghiên cứu.
  • C. Tổng số ca bệnh mới mắc trong giai đoạn nghiên cứu.
  • D. Tổng số người không mắc bệnh ban đầu.

Câu 14: Một nhà dịch tễ học đang điều tra sự bùng phát của một bệnh hiếm gặp trong một thành phố. Bệnh này có thời gian ủ bệnh ngắn và diễn biến nhanh. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để nhanh chóng xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Báo cáo ca bệnh (Case Report)

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)?

  • A. Là một tỷ lệ (proportion).
  • B. Đo lường nguy cơ mắc bệnh trong một khoảng thời gian xác định.
  • C. Tính đến thời gian theo dõi khác nhau của mỗi cá nhân.
  • D. Mẫu số là số người có nguy cơ lúc bắt đầu nghiên cứu.

Câu 16: Trong một nghiên cứu thuần tập, 500 người không phơi nhiễm và 500 người phơi nhiễm được theo dõi. Sau 3 năm, có 20 ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm và 80 ca bệnh ở nhóm phơi nhiễm. Nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk) mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là bao nhiêu?

  • A. 4%
  • B. 8%
  • C. 10%
  • D. 16%

Câu 17: Dựa trên dữ liệu ở Câu 16, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc phơi nhiễm liên quan đến bệnh.

  • A. 0.25
  • B. 4.0
  • C. 60
  • D. Không thể tính được RR từ dữ liệu này.

Câu 18: Một nghiên cứu cho thấy Nguy cơ tương đối (Relative Risk) của việc sử dụng một loại thuốc nhất định liên quan đến một tác dụng phụ là 0.8. Điều này có nghĩa là:

  • A. Những người sử dụng thuốc có nguy cơ mắc tác dụng phụ thấp hơn 20% so với người không sử dụng thuốc.
  • B. Những người sử dụng thuốc có nguy cơ mắc tác dụng phụ cao hơn 80% so với người không sử dụng thuốc.
  • C. Tỷ lệ chênh (odds) mắc tác dụng phụ ở nhóm sử dụng thuốc bằng 0.8 lần so với nhóm không sử dụng thuốc.
  • D. Mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc và tác dụng phụ là rất mạnh.

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính là 1.0. Điều này có ý nghĩa là:

  • A. Phơi nhiễm là yếu tố nguy cơ mạnh cho bệnh.
  • B. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh trong quần thể nghiên cứu.
  • C. Phơi nhiễm là yếu tố bảo vệ chống lại bệnh.
  • D. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.

Câu 20: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ tỷ lệ mắc mới (Incidence).
  • B. Chỉ thời gian mắc bệnh (Duration).
  • C. Chỉ tỷ lệ tử vong do bệnh.
  • D. Tỷ lệ mắc mới, thời gian mắc bệnh, tỷ lệ tử vong và khả năng phục hồi.

Câu 21: Một nghiên cứu thuần tập (Cohort study) đặc biệt phù hợp để nghiên cứu:

  • A. Phơi nhiễm hiếm gặp nhưng bệnh thường gặp.
  • B. Bệnh hiếm gặp nhưng phơi nhiễm thường gặp.
  • C. Bệnh và phơi nhiễm đều hiếm gặp.
  • D. Chỉ mô tả đặc điểm của quần thể tại một thời điểm.

Câu 22: Sai lệch nhớ lại (Recall Bias) là một vấn đề tiềm ẩn nghiêm trọng trong loại hình nghiên cứu nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)

Câu 23: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023. Trong năm 2023, có 2000 trường hợp mới mắc bệnh X được ghi nhận. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu? (Giả sử không có thay đổi đáng kể về dân số hoặc di cư trong năm và mọi người đều có nguy cơ ban đầu).

  • A. 2%
  • B. 20 trên 1000 dân
  • C. 0.02 người/năm
  • D. Không thể tính được nếu không biết số người tử vong.

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) nằm ở:

  • A. Loại quần thể được nghiên cứu.
  • B. Việc đo lường phơi nhiễm.
  • C. Cách tính mẫu số (denominator).
  • D. Khả năng tính toán Nguy cơ tương đối.

Câu 25: Trong một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều chất béo và béo phì, các nhà nghiên cứu theo dõi 500 người có chế độ ăn nhiều chất béo trong 10 năm và ghi lại tổng cộng 4000 thời gian-người (person-years) theo dõi. Trong nhóm này, có 100 trường hợp béo phì mới xuất hiện. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) béo phì trong nhóm này là bao nhiêu?

  • A. 2.5 trường hợp trên 100 người-năm
  • B. 10 trường hợp trên 100 người-năm
  • C. 20% trong 10 năm
  • D. Không thể tính được nếu không biết số người không mắc bệnh.

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mắc mới (Incidence) thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) cao. Điều này gợi ý rằng:

  • A. Bệnh rất dễ lây lan.
  • B. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao.
  • C. Bệnh kéo dài trong một thời gian dài.
  • D. Bệnh mới xuất hiện gần đây.

Câu 27: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa yếu tố X và bệnh Y, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính là 5.0. Điều này có nghĩa là:

  • A. Nguy cơ mắc bệnh Y ở người phơi nhiễm X cao gấp 5 lần.
  • B. Có 5% người phơi nhiễm X sẽ mắc bệnh Y.
  • C. Yếu tố X làm tăng 5 lần khả năng mắc bệnh Y.
  • D. Tỷ lệ chênh (odds) phơi nhiễm X ở nhóm bệnh Y cao gấp 5 lần so với nhóm chứng.

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu các yếu tố nguy cơ của một bệnh rất hiếm gặp (ví dụ: 1 trên 100.000 dân). Loại hình thiết kế nghiên cứu quan sát nào hiệu quả nhất để bắt đầu điều tra này?

  • A. Nghiên cứu thuần tập tiến cứu (Prospective Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu thuần tập hồi cứu (Retrospective Cohort study)

Câu 29: Khi một bệnh được chữa khỏi hoàn toàn hoặc bệnh nhân tử vong nhanh chóng sau khi mắc bệnh, điều này có xu hướng làm gì với Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh đó trong quần thể?

  • A. Làm giảm Tỷ lệ hiện mắc.
  • B. Làm tăng Tỷ lệ hiện mắc.
  • C. Không ảnh hưởng đến Tỷ lệ hiện mắc.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến Tỷ lệ mới mắc.

Câu 30: Một nhà dịch tễ học muốn ước tính gánh nặng (số lượng ca bệnh hiện có) của bệnh tiểu đường trong một cộng đồng cụ thể vào đầu năm 2024. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study)
  • C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • D. Nghiên cứu can thiệp (Intervention study)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 1000 người trưởng thành không hút thuốc và 1000 người trưởng thành hút thuốc trong vòng 5 năm để xem xét sự phát triển của bệnh ung thư phổi. Sau 5 năm, có 15 trường hợp ung thư phổi mới trong nhóm không hút thuốc và 150 trường hợp mới trong nhóm hút thuốc. Số đo nào sau đây phản ánh tốt nhất nguy cơ mắc bệnh mới trong từng nhóm trong giai đoạn nghiên cứu?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dựa trên dữ liệu ở Câu 1, hãy tính Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh ung thư phổi trong nhóm hút thuốc sau 5 năm.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một cuộc khảo sát được thực hiện tại một trường học vào một ngày cụ thể để xác định số lượng học sinh đang bị cúm. Kết quả cho thấy có 50 học sinh bị cúm trong tổng số 1000 học sinh. Số đo nào sau đây mô tả tình hình dịch tễ học này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa trên dữ liệu ở Câu 3, Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại trường học vào ngày khảo sát là bao nhiêu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Các nhà nghiên cứu muốn điều tra mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động (phơi nhiễm) và u não (bệnh). Họ bắt đầu bằng cách xác định một nhóm người đã được chẩn đoán mắc u não và một nhóm người không mắc u não nhưng có đặc điểm tương tự (tuổi, giới tính...). Sau đó, họ hỏi về tiền sử sử dụng điện thoại di động của cả hai nhóm. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào đang được mô tả?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi, dữ liệu được thu thập như sau:
- Nhóm ca bệnh (ung thư phổi): 100 người, trong đó 80 người hút thuốc.
- Nhóm chứng (không ung thư phổi): 200 người, trong đó 50 người hút thuốc.
Hãy tính Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) của việc hút thuốc liên quan đến ung thư phổi từ dữ liệu này.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 12.0 trong nghiên cứu ở Câu 6 có ý nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong một nghiên cứu thuần tập (Cohort study), Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) được tính là 0.5. Kết quả này có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong một quần thể thường cao hơn Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate) nếu:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một nghiên cứu được thực hiện bằng cách thu thập dữ liệu về tình trạng hút thuốc và tình trạng mắc bệnh tim mạch của một nhóm người tại cùng một thời điểm. Mục tiêu là mô tả gánh nặng bệnh tật và phơi nhiễm trong quần thể đó. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ưu điểm chính của nghiên cứu bệnh chứng (Case-Control study) so với nghiên cứu thuần tập (Cohort study) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Nhược điểm chính của nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study) trong việc xác định mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi tính Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate), mẫu số (denominator) thường là:

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nhà dịch tễ học đang điều tra sự bùng phát của một bệnh hiếm gặp trong một thành phố. Bệnh này có thời gian ủ bệnh ngắn và diễn biến nhanh. Loại hình thiết kế nghiên cứu nào phù hợp nhất để nhanh chóng xác định các yếu tố nguy cơ tiềm ẩn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Điều nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong một nghiên cứu thuần tập, 500 người không phơi nhiễm và 500 người phơi nhiễm được theo dõi. Sau 3 năm, có 20 ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm và 80 ca bệnh ở nhóm phơi nhiễm. Nguy cơ tuyệt đối (Absolute Risk) mắc bệnh ở nhóm phơi nhiễm là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Dựa trên dữ liệu ở Câu 16, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc phơi nhiễm liên quan đến bệnh.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nghiên cứu cho thấy Nguy cơ tương đối (Relative Risk) của việc sử dụng một loại thuốc nhất định liên quan đến một tác dụng phụ là 0.8. Điều này có nghĩa là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một nghiên cứu bệnh chứng, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính là 1.0. Điều này có ý nghĩa là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một nghiên cứu thuần tập (Cohort study) đặc biệt phù hợp để nghiên cứu:

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sai lệch nhớ lại (Recall Bias) là một vấn đề tiềm ẩn nghiêm trọng trong loại hình nghiên cứu nào sau đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một thành phố có dân số 100.000 người vào ngày 1/1/2023. Trong năm 2023, có 2000 trường hợp mới mắc bệnh X được ghi nhận. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) của bệnh X trong năm 2023 là bao nhiêu? (Giả sử không có thay đổi đáng kể về dân số hoặc di cư trong năm và mọi người đều có nguy cơ ban đầu).

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự khác biệt cơ bản giữa Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) và Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) nằm ở:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa chế độ ăn nhiều chất béo và béo phì, các nhà nghiên cứu theo dõi 500 người có chế độ ăn nhiều chất béo trong 10 năm và ghi lại tổng cộng 4000 thời gian-người (person-years) theo dõi. Trong nhóm này, có 100 trường hợp béo phì mới xuất hiện. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate) béo phì trong nhóm này là bao nhiêu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một bệnh có tỷ lệ mắc mới (Incidence) thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) cao. Điều này gợi ý rằng:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa yếu tố X và bệnh Y, Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) được tính là 5.0. Điều này có nghĩa là:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu các yếu tố nguy cơ của một bệnh rất hiếm gặp (ví dụ: 1 trên 100.000 dân). Loại hình thiết kế nghiên cứu quan sát nào hiệu quả nhất để bắt đầu điều tra này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi một bệnh được chữa khỏi hoàn toàn hoặc bệnh nhân tử vong nhanh chóng sau khi mắc bệnh, điều này có xu hướng làm gì với Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của bệnh đó trong quần thể?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Một nhà dịch tễ học muốn ước tính gánh nặng (số lượng ca bệnh hiện có) của bệnh tiểu đường trong một cộng đồng cụ thể vào đầu năm 2024. Loại hình nghiên cứu nào phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đoạn trích "Vĩ tuyến 17", hình ảnh "vĩ tuyến 17" mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích nào sau đây không phản ánh đúng một tầng nghĩa của biểu tượng này trong tác phẩm?

  • A. Biểu tượng cho sự chia cắt đau thương của đất nước và dân tộc.
  • B. Biểu tượng cho nỗi nhớ nhà, sự đợi chờ mòn mỏi và khát vọng đoàn tụ của con người.
  • C. Biểu tượng cho ranh giới tự nhiên giữa hai miền địa lý khác biệt.
  • D. Biểu tượng cho sự đối đầu ý thức hệ và hậu quả tàn khốc của chiến tranh.

Câu 2: Đoạn trích "Pa-ra-na" thường được phân tích dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với cách tác giả miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

  • A. Dòng sông là một thực thể sống động, bí ẩn, vừa là nguồn sống vừa là thách thức đối với con người.
  • B. Dòng sông chỉ đơn thuần là phông nền cho cuộc sống của con người.
  • C. Con người hoàn toàn chế ngự được sức mạnh của dòng sông.
  • D. Dòng sông được miêu tả một cách lãng mạn, xa rời thực tế khắc nghiệt.

Câu 3: Trong bài viết "Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục", tác giả nhấn mạnh vai trò của giáo dục khai phóng. Theo tác giả, đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của giáo dục khai phóng?

  • A. Tập trung vào việc truyền thụ khối lượng kiến thức khổng lồ.
  • B. Đào tạo chuyên sâu vào một ngành nghề cụ thể để có việc làm ngay.
  • C. Chú trọng ghi nhớ các sự kiện lịch sử và lý thuyết hàn lâm.
  • D. Phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích, tổng hợp và tự học cho người học.

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu? "Những cánh đồng muối trải dài như tấm thảm bạc dưới ánh nắng, mỗi hạt muối bé nhỏ là kết tinh của mồ hôi và nước mắt, là vị mặn chát của cuộc đời người diêm dân."

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm tự sự (ví dụ từ "Pa-ra-na" hoặc "Đời muối"), người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các chi tiết về màu sắc và âm thanh.
  • B. Xác định xem đoạn văn có bao nhiêu câu.
  • C. Chú ý đến các giác quan được huy động, chi tiết nổi bật, biện pháp tu từ và tác dụng biểu đạt.
  • D. Tìm kiếm các từ ngữ khó hiểu để tra từ điển.

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một bài luận trình bày quan điểm về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh THPT". Để bài luận có sức thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các câu nói sáo rỗng, chung chung.
  • B. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu giáo dục, ví dụ thực tế từ cuộc sống học đường, ý kiến của chuyên gia tâm lý.
  • C. Thông tin không rõ nguồn gốc trên mạng xã hội.
  • D. Các suy đoán cá nhân không có cơ sở.

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận (ví dụ: "Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục"), bạn cần xác định các thành phần chính nào để hiểu được cách tác giả triển khai lập luận?

  • A. Nhân vật, cốt truyện, bối cảnh.
  • B. Mở bài, thân bài, kết bài (chỉ là hình thức, không phải thành phần lập luận).
  • C. Miêu tả, tự sự, biểu cảm.
  • D. Luận đề, luận điểm, luận cứ.

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn từ "Vĩ tuyến 17" miêu tả cảnh chia ly trên cầu Hiền Lương. Phân tích nào về tác dụng của việc sử dụng chi tiết "nước mắt chảy xuôi" trong đoạn văn đó là sâu sắc nhất?

  • A. Nhấn mạnh nỗi đau chia ly tột cùng, sự bất lực và xót xa trước cảnh đất nước bị chia cắt.
  • B. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động khóc của nhân vật.
  • C. Thể hiện sự căm giận đối với kẻ thù.
  • D. Gợi không khí u buồn chung của tác phẩm.

Câu 9: Đoạn trích "Đời muối" khắc họa cuộc sống vất vả, lam lũ của người dân làm muối. Chủ đề chính nào sau đây ít được thể hiện rõ nét trong đoạn trích này?

  • A. Sự vất vả, lam lũ của người dân lao động.
  • B. Tình người, sự sẻ chia trong cộng đồng.
  • C. Sự kiên cường, bám trụ với nghề truyền thống.
  • D. Cuộc sống giàu có, sung túc của người dân làm muối.

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (như "Giáo dục khai phóng..."), việc xác định mục đích của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ thông tin được trình bày nhằm mục đích gì (giải thích, thuyết phục, cung cấp kiến thức...), từ đó tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ tất cả các chi tiết.
  • C. Giúp người đọc bỏ qua những phần không quan trọng.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi đọc văn bản văn học.

Câu 11: Trong một đoạn văn tả cảnh sông nước, tác giả viết: "Mặt sông Pa-ra-na lúc này như một tấm gương khổng lồ, phản chiếu bầu trời xanh ngắt và những đám mây trắng bồng bềnh." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Khi trình bày quan điểm về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, lý lẽ chặt chẽ và bằng chứng xác thực thể hiện điều gì về thái độ của người nói/viết?

  • A. Sự thiếu tự tin vào quan điểm của mình.
  • B. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến vấn đề.
  • C. Thái độ nghiêm túc, tôn trọng sự thật và mong muốn thuyết phục bằng lý lẽ.
  • D. Sự cố chấp, không lắng nghe ý kiến khác.

Câu 13: Đoạn trích "Vĩ tuyến 17" và "Pa-ra-na" tuy thuộc các thể loại khác nhau (tự sự/ký và tùy bút/ký), nhưng có điểm chung nào trong cách thể hiện cảm xúc của tác giả?

  • A. Đều bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của tác giả trước cảnh vật, con người, sự kiện.
  • B. Đều sử dụng giọng văn khách quan, không bộc lộ cảm xúc cá nhân.
  • C. Đều tập trung vào việc xây dựng cốt truyện phức tạp.
  • D. Đều sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.

Câu 14: Trong bài "Giáo dục khai phóng...", tác giả đề cập đến Đông Kinh Nghĩa Thục. Việc đưa ví dụ về Đông Kinh Nghĩa Thục có tác dụng gì trong việc triển khai luận điểm của tác giả?

  • A. Để chứng minh rằng giáo dục khai phóng là một khái niệm hoàn toàn mới ở Việt Nam.
  • B. Để cung cấp một bằng chứng lịch sử, một ví dụ cụ thể về mô hình giáo dục có những nét tương đồng với tinh thần khai phóng tại Việt Nam.
  • C. Để phê phán mô hình giáo dục truyền thống.
  • D. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử đơn thuần.

Câu 15: Giả sử một đoạn văn trong "Đời muối" miêu tả cảnh người diêm dân cào muối dưới trời nắng gắt. Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả (như "chói chang", "rát bỏng", "nhọc nhằn") có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ để cung cấp thông tin về thời tiết.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của điều kiện lao động và sự vất vả, nhọc nhằn của người diêm dân.
  • D. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc nhận diện điểm nhìn trần thuật (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Chỉ giúp xác định ai là nhân vật chính.
  • B. Giúp đếm số lượng nhân vật xuất hiện.
  • C. Chỉ liên quan đến việc chia đoạn văn.
  • D. Giúp hiểu câu chuyện được kể từ góc độ nào, thông tin được cung cấp đến đâu, và cảm nhận về sự kiện có tính khách quan hay chủ quan.

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn viết về tuổi trẻ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như "Tuổi trẻ là gì nếu không phải là dám thử thách bản thân?", "Chúng ta có đang sống hết mình chưa?". Việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề, tạo sự tương tác và thách thức người đọc/nghe suy ngẫm.
  • B. Yêu cầu người đọc/nghe trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn.

Câu 18: Trong bài "Giáo dục khai phóng...", tác giả có thể so sánh mô hình giáo dục cũ và mới. Khi phân tích đoạn văn so sánh, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ sự khác biệt và quan điểm của tác giả?

  • A. Chỉ cần tìm các từ "giống nhau" và "khác nhau".
  • B. Chỉ quan tâm đến độ dài của đoạn văn.
  • C. Xác định rõ hai đối tượng, các tiêu chí so sánh, những điểm giống/khác biệt và mục đích của việc so sánh.
  • D. Đếm số lượng tính từ được sử dụng.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: "Cầu Hiền Lương vẫn đó, sông Bến Hải vẫn đây, nhưng sao lòng người cứ mãi ngóng trông? Vĩ tuyến mười bảy như vết cắt ngang trái tim Tổ quốc, mỗi dịp Xuân về lại thêm nhói đau!"

  • A. Hào hùng, lạc quan.
  • B. Xót xa, day dứt, đau thương.
  • C. Khách quan, trung lập.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản và ngữ cảnh (lịch sử, xã hội, văn hóa), người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm?

  • A. Hiểu rõ hơn về lý do ra đời của tác phẩm, những vấn đề xã hội mà tác phẩm phản ánh, và tầm ảnh hưởng của bối cảnh đến nội dung và tư tưởng của tác giả.
  • B. Chỉ để biết tác giả sống ở thời kỳ nào.
  • C. Giúp ghi nhớ tên các nhân vật lịch sử.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến việc phân tích tác phẩm văn học.

Câu 21: Câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn nghị luận có vai trò gì quan trọng?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài luận.
  • B. Chỉ để trang trí cho đoạn văn.
  • C. Cung cấp tất cả bằng chứng cho luận điểm.
  • D. Nêu ý chính, chủ đề của đoạn văn, giúp người đọc định hướng nội dung.

Câu 22: Đoạn trích "Pa-ra-na" thường sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác về sự vận động, biến đổi của dòng sông và cuộc sống. Việc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên tĩnh lặng hơn.
  • B. Khắc họa sự sống động, dữ dội, không ngừng vận động của dòng sông và cuộc sống.
  • C. Giảm bớt sự kịch tính của câu chuyện.
  • D. Chỉ để miêu tả hình dáng bên ngoài.

Câu 23: Khi viết một bài trình bày quan điểm, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có ý nghĩa gì quan trọng?

  • A. Giúp bài viết mạch lạc, logic, dễ theo dõi, tăng tính thuyết phục.
  • B. Chỉ để bài viết trông dài hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
  • D. Làm cho người đọc khó nắm bắt ý chính.

Câu 24: Giả sử một đoạn văn trong "Vĩ tuyến 17" kể về một người mẹ ngóng tin con ở phía bên kia giới tuyến. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi đau và hy vọng mong manh của người mẹ?

  • A. Bà chỉ ngồi yên lặng một chỗ.
  • B. Bà đi chợ mua sắm nhiều đồ đạc.
  • C. Ngày nào bà cũng ra bờ sông nhìn về phía Nam, thỉnh thoảng lại vuốt ve chiếc áo cũ của con.
  • D. Bà kể cho hàng xóm nghe những câu chuyện vui.

Câu 25: Trong bài "Giáo dục khai phóng...", tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về giáo dục. Khi đọc, người đọc cần làm gì để đảm bảo hiểu đúng ý nghĩa của các thuật ngữ này?

  • A. Chú ý đến định nghĩa được tác giả đưa ra (nếu có), đọc kỹ ngữ cảnh sử dụng, hoặc tra cứu nếu cần.
  • B. Bỏ qua các thuật ngữ này vì chúng không quan trọng.
  • C. Chỉ cần đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh.
  • D. Mặc định rằng mình đã hiểu đúng nghĩa.

Câu 26: Đoạn trích "Đời muối" có thể sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: sự trắng trong của hạt muối >< sự vất vả, đen sạm của người diêm dân). Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản là gì?

  • A. Làm cho đoạn văn trở nên khó đọc.
  • B. Che giấu ý nghĩa thật của tác phẩm.
  • C. Làm nổi bật đối tượng, nhấn mạnh sự đối lập, gây ấn tượng mạnh mẽ và thể hiện rõ hơn ý đồ của tác giả.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí.

Câu 27: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong "Pa-ra-na", nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: "ào ào", "cuồn cuộn", "ầm ầm"), tác dụng chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Làm giảm nhịp điệu của câu văn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, mô phỏng âm thanh, giúp cảnh vật hiện lên sinh động và cụ thể hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng kéo dài câu văn.
  • D. Làm cho đoạn văn mang tính trừu tượng.

Câu 28: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn mở đầu cho bài luận về "Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ". Câu nào sau đây phù hợp nhất để làm câu mở đầu đoạn văn thân bài thứ nhất, trình bày một luận điểm cụ thể?

  • A. Gia đình rất quan trọng.
  • B. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến nghề nghiệp.
  • C. Trước hết, gia đình đóng vai trò là nguồn truyền đạt kinh nghiệm sống và kiến thức thực tế quý báu, giúp giới trẻ có cái nhìn đa chiều về các ngành nghề.
  • D. Nghề nghiệp là vấn đề của mỗi cá nhân.

Câu 29: Đoạn trích "Vĩ tuyến 17" có thể sử dụng cấu trúc lặp lại hoặc điệp khúc ở một số đoạn để nhấn mạnh nỗi đau chia cắt và khát vọng thống nhất. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu nỗi đau, khát vọng; tạo nhịp điệu và gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • B. Làm cho văn bản trở nên đơn điệu.
  • C. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua thông tin quan trọng.

Câu 30: Khi phân tích một văn bản (văn học hoặc nghị luận) thuộc chủ đề "Củng cố, mở rộng trang 58", điều quan trọng nhất là người đọc cần làm gì để đánh giá được giá trị và thông điệp của văn bản?

  • A. Chỉ cần nhớ thuộc lòng nội dung chính.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra các lỗi chính tả.
  • C. Chỉ quan tâm đến số lượng trang của văn bản.
  • D. Kết hợp đọc hiểu nội dung, phân tích hình thức nghệ thuật, đặt vào ngữ cảnh và đưa ra nhận định, đánh giá có cơ sở về ý nghĩa, giá trị của văn bản.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong đoạn trích 'Vĩ tuyến 17', hình ảnh 'vĩ tuyến 17' mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Phân tích nào sau đây *không* phản ánh đúng một tầng nghĩa của biểu tượng này trong tác phẩm?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đoạn trích 'Pa-ra-na' thường được phân tích dưới góc độ mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Nhận xét nào sau đây *phù hợp nhất* với cách tác giả miêu tả dòng sông Pa-ra-na?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong bài viết 'Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục', tác giả nhấn mạnh vai trò của giáo dục khai phóng. Theo tác giả, đặc điểm cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần của giáo dục khai phóng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ gì là chủ yếu? 'Những cánh đồng muối trải dài như tấm thảm bạc dưới ánh nắng, mỗi hạt muối bé nhỏ là kết tinh của mồ hôi và nước mắt, là vị mặn chát của cuộc đời người diêm dân.'

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả trong tác phẩm tự sự (ví dụ từ 'Pa-ra-na' hoặc 'Đời muối'), người đọc cần chú ý điều gì nhất để hiểu rõ hơn về nội dung và nghệ thuật?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giả sử bạn đang viết một bài luận trình bày quan điểm về vấn đề 'Áp lực học tập đối với học sinh THPT'. Để bài luận có sức thuyết phục, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận (ví dụ: 'Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục'), bạn cần xác định các thành phần chính nào để hiểu được cách tác giả triển khai lập luận?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn từ 'Vĩ tuyến 17' miêu tả cảnh chia ly trên cầu Hiền Lương. Phân tích nào về tác dụng của việc sử dụng chi tiết 'nước mắt chảy xuôi' trong đoạn văn đó là sâu sắc nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đoạn trích 'Đời muối' khắc họa cuộc sống vất vả, lam lũ của người dân làm muối. Chủ đề chính nào sau đây *ít* được thể hiện rõ nét trong đoạn trích này?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi đọc một văn bản thông tin (như 'Giáo dục khai phóng...'), việc xác định mục đích của tác giả giúp ích gì cho người đọc?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một đoạn văn tả cảnh sông nước, tác giả viết: 'Mặt sông Pa-ra-na lúc này như một tấm gương khổng lồ, phản chiếu bầu trời xanh ngắt và những đám mây trắng bồng bềnh.' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi trình bày quan điểm về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, lý lẽ chặt chẽ và bằng chứng xác thực thể hiện điều gì về thái độ của người nói/viết?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đoạn trích 'Vĩ tuyến 17' và 'Pa-ra-na' tuy thuộc các thể loại khác nhau (tự sự/ký và tùy bút/ký), nhưng có điểm chung nào trong cách thể hiện cảm xúc của tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Trong bài 'Giáo dục khai phóng...', tác giả đề cập đến Đông Kinh Nghĩa Thục. Việc đưa ví dụ về Đông Kinh Nghĩa Thục có tác dụng gì trong việc triển khai luận điểm của tác giả?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Giả sử một đoạn văn trong 'Đời muối' miêu tả cảnh người diêm dân cào muối dưới trời nắng gắt. Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi tả (như 'chói chang', 'rát bỏng', 'nhọc nhằn') có tác dụng gì nổi bật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc nhận diện điểm nhìn trần thuật (ví dụ: ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu được điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử bạn đọc một đoạn viết về tuổi trẻ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ như 'Tuổi trẻ là gì nếu không phải là dám thử thách bản thân?', 'Chúng ta có đang sống hết mình chưa?'. Việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Trong bài 'Giáo dục khai phóng...', tác giả có thể so sánh mô hình giáo dục cũ và mới. Khi phân tích đoạn văn so sánh, bạn cần tập trung vào yếu tố nào để hiểu rõ sự khác biệt và quan điểm của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo: 'Cầu Hiền Lương vẫn đó, sông Bến Hải vẫn đây, nhưng sao lòng người cứ mãi ngóng trông? Vĩ tuyến mười bảy như vết cắt ngang trái tim Tổ quốc, mỗi dịp Xuân về lại thêm nhói đau!'

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa văn bản và ngữ cảnh (lịch sử, xã hội, văn hóa), người đọc có thể hiểu sâu sắc hơn điều gì về tác phẩm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Câu chủ đề (topic sentence) trong một đoạn văn nghị luận có vai trò gì quan trọng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Đoạn trích 'Pa-ra-na' thường sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác về sự vận động, biến đổi của dòng sông và cuộc sống. Việc này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi viết một bài trình bày quan điểm, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự hợp lý (ví dụ: từ khái quát đến cụ thể, từ nguyên nhân đến hậu quả) có ý nghĩa gì quan trọng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Giả sử một đoạn văn trong 'Vĩ tuyến 17' kể về một người mẹ ngóng tin con ở phía bên kia giới tuyến. Chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi đau và hy vọng mong manh của người mẹ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong bài 'Giáo dục khai phóng...', tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành về giáo dục. Khi đọc, người đọc cần làm gì để đảm bảo hiểu đúng ý nghĩa của các thuật ngữ này?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đoạn trích 'Đời muối' có thể sử dụng nhiều hình ảnh tương phản (ví dụ: sự trắng trong của hạt muối >< sự vất vả, đen sạm của người diêm dân). Tác dụng của việc sử dụng hình ảnh tương phản là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi phân tích đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong 'Pa-ra-na', nếu tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: 'ào ào', 'cuồn cuộn', 'ầm ầm'), tác dụng chủ yếu của chúng là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử bạn được yêu cầu viết một đoạn văn mở đầu cho bài luận về 'Vai trò của gia đình trong việc định hướng nghề nghiệp cho giới trẻ'. Câu nào sau đây phù hợp nhất để làm câu mở đầu đoạn văn thân bài thứ nhất, trình bày một luận điểm cụ thể?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đoạn trích 'Vĩ tuyến 17' có thể sử dụng cấu trúc lặp lại hoặc điệp khúc ở một số đoạn để nhấn mạnh nỗi đau chia cắt và khát vọng thống nhất. Tác dụng của việc lặp lại này là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi phân tích một văn bản (văn học hoặc nghị luận) thuộc chủ đề 'Củng cố, mở rộng trang 58', điều quan trọng nhất là người đọc cần làm gì để đánh giá được giá trị và thông điệp của văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:

  • A. So sánh (như hòn lửa), nhấn mạnh sự dữ dội của mặt trời.
  • B. Điệp ngữ (xuống biển, sập cửa), tạo nhịp điệu mạnh mẽ cho cảnh vật.
  • C. Ẩn dụ và nhân hóa, làm cảnh vật hoàng hôn trở nên sống động, mang hơi thở cuộc sống con người.
  • D. Hoán dụ (sóng, đêm), gợi không gian rộng lớn, bí ẩn của biển đêm.

Câu 2: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm văn xuôi, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần tập trung vào ngoại hình và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến hoàn cảnh sống và các mối quan hệ của nhân vật.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua các đoạn miêu tả nội tâm.
  • D. Suy nghĩ nội tâm, hành động, lời nói, cử chỉ và phản ứng của nhân vật trước các sự kiện.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng
  • B. Điểm nhìn ngôi thứ ba toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện).
  • C. Điểm nhìn ngôi thứ ba hạn tri (người kể chỉ biết những gì nhân vật biết/cảm nhận).
  • D. Điểm nhìn bên ngoài (người kể chỉ miêu tả những gì quan sát được).

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và tình huống truyện.
  • B. Giọng điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • D. Lý lịch và hoàn cảnh sáng tác của tác giả.

Câu 5: Phân tích cấu trúc một văn bản kịch (ví dụ: một hồi kịch hoặc một lớp kịch) cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của xung đột và hành động kịch?

  • A. Chỉ cần đọc lời thoại của nhân vật chính.
  • B. Chỉ cần nắm vững lai lịch và quan hệ giữa các nhân vật.
  • C. Các sự kiện chính, xung đột kịch, đối thoại giữa các nhân vật và cao trào.
  • D. Chỉ cần phân tích không gian và thời gian diễn ra vở kịch.

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm một cách kín đáo?

  • A. Tên đầy đủ và chức vụ của nhân vật.
  • B. Ngày tháng năm sinh của tác giả.
  • C. Toàn bộ lời kể của người kể chuyện.
  • D. Một chi tiết nhỏ, một hình ảnh hoặc một vật cụ thể lặp đi lặp lại.

Câu 7: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình ảnh trong thơ cổ điển (trung đại) và hình ảnh trong thơ hiện đại (thế kỷ XX trở đi) về mặt tính chất và chức năng.

  • A. Thơ cổ điển dùng hình ảnh gần gũi, thơ hiện đại dùng hình ảnh xa lạ.
  • B. Thơ cổ điển dùng hình ảnh ước lệ, trang trọng, thể hiện quy phạm; thơ hiện đại dùng hình ảnh đa dạng, giàu tính biểu tượng, thể hiện cái tôi cá nhân.
  • C. Thơ cổ điển ít dùng hình ảnh, thơ hiện đại dùng rất nhiều hình ảnh.
  • D. Thơ cổ điển chỉ miêu tả thiên nhiên, thơ hiện đại chỉ miêu tả con người.

Câu 9: Đánh giá về vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện thân phận nhân vật trong một tác phẩm văn xuôi hiện thực (ví dụ: miêu tả một căn nhà tồi tàn, một khu ổ chuột).

  • A. Không gian nghệ thuật là bối cảnh quan trọng góp phần thể hiện hoàn cảnh sống, thân phận và tính cách của nhân vật.
  • B. Không gian nghệ thuật chỉ có vai trò trang trí, làm đẹp cho câu chuyện.
  • C. Không gian nghệ thuật chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật, ít liên quan đến nhân vật.
  • D. Không gian nghệ thuật chỉ quan trọng trong thơ, không quan trọng trong văn xuôi.

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét:

  • A. Cốt truyện.
  • B. Tình huống truyện.
  • C. Nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ trần thuật.

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn giản là nhân vật không có gì để nói.
  • B. Thể hiện sự nhàm chán của nhân vật.
  • C. Giúp người đọc lướt qua đoạn hội thoại nhanh hơn.
  • D. Chứa đựng những cảm xúc, suy nghĩ phức tạp, sự bế tắc hoặc những điều khó nói của nhân vật.

Câu 12: Vận dụng kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất cho một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia một hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ hành chính.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận (có tính thuyết phục, kêu gọi).
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Hoán dụ.
  • D. Ẩn dụ và liệt kê.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôi kể thứ ba toàn tri trong một tác phẩm tự sự. Ưu điểm của điểm nhìn này là gì?

  • A. Người kể có thể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả nhân vật, bao quát rộng và dẫn dắt câu chuyện linh hoạt.
  • B. Giúp câu chuyện trở nên khách quan và chân thực hơn.
  • C. Tạo cảm giác gần gũi, thân mật với người đọc.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả thế giới nội tâm của một nhân vật duy nhất.

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, ngoài nội dung, hình ảnh, biện pháp tu từ, người đọc cần chú ý đến yếu tố hình thức nào để hiểu rõ hơn về đặc trưng thể loại?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số dòng và khổ thơ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến cách ngắt nhịp.
  • C. Số câu, số chữ, niêm, luật, vần, đối.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác.

Câu 16: Vận dụng kiến thức về đặc trưng thể loại, hãy so sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp và phương thức biểu đạt chính giữa truyện ngắn và tùy bút.

  • A. Truyện ngắn chủ yếu kể chuyện (tự sự), tùy bút chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ (biểu cảm kết hợp nghị luận).
  • B. Truyện ngắn luôn có kết thúc có hậu, tùy bút luôn có kết thúc bi thảm.
  • C. Truyện ngắn chỉ viết về người, tùy bút chỉ viết về cảnh vật.
  • D. Truyện ngắn dùng văn xuôi, tùy bút dùng thơ.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Niềm hy vọng, sự sống, điểm tựa tinh thần.
  • C. Sự nguy hiểm, đe dọa.
  • D. Sự cô đơn, lạnh lẽo.

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Chỉ cần chú ý đến cảm xúc của người viết.
  • B. Chỉ cần xem bài viết có dài hay ngắn không.
  • C. Luận điểm, hệ thống luận cứ (lý lẽ và dẫn chứng) và cách lập luận.
  • D. Chỉ cần tìm hiểu xem tác giả có nổi tiếng không.

Câu 19: Vận dụng kiến thức về cách xây dựng nhân vật, hãy cho biết sự khác biệt giữa miêu tả nhân vật trực tiếp và gián tiếp.

  • A. Trực tiếp là nhà văn kể thẳng, gián tiếp là qua hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật hoặc lời nhận xét của người khác.
  • B. Trực tiếp là miêu tả bên ngoài, gián tiếp là miêu tả bên trong.
  • C. Trực tiếp dùng trong thơ, gián tiếp dùng trong văn xuôi.
  • D. Trực tiếp là khách quan, gián tiếp là chủ quan.

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Thời gian nghệ thuật chỉ đơn giản là ngày tháng năm cụ thể trong câu chuyện.
  • B. Thời gian nghệ thuật không có vai trò quan trọng trong văn xuôi.
  • C. Thời gian nghệ thuật chỉ được thể hiện qua lời kể của người dẫn truyện.
  • D. Thời gian nghệ thuật góp phần thể hiện sự thay đổi, biến động của nhân vật, cuộc sống; được thể hiện qua trình tự sự kiện, hồi tưởng, dòng suy nghĩ, nhịp điệu trần thuật.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 22: Vận dụng kiến thức về các loại kết thúc trong tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), hãy phân tích ưu điểm của một kết thúc mở.

  • A. Giúp câu chuyện kết thúc nhanh gọn.
  • B. Luôn mang lại cảm giác vui vẻ, lạc quan cho người đọc.
  • C. Giúp tác giả không phải nghĩ thêm về câu chuyện.
  • D. Tạo khoảng trống cho người đọc suy ngẫm, tưởng tượng, gợi ra nhiều tầng ý nghĩa.

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học gắn liền với một sự kiện lịch sử cụ thể, ngoài việc phân tích các yếu tố nghệ thuật, người đọc cần làm gì để hiểu sâu sắc hơn tác phẩm?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua các chi tiết liên quan đến lịch sử.
  • B. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà tác phẩm ra đời và phản ánh.
  • C. Chỉ cần đọc các bài phê bình về tác phẩm đó.
  • D. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện lịch sử được nhắc đến trong tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và xác định thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình:

  • A. Sự chán ghét, muốn rời bỏ quê hương.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Sự gắn bó, yêu quý, tự hào với quê hương, những gì thuộc về mình.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng khi ở nhà.

Câu 25: Vận dụng kiến thức về phân tích ngôn ngữ, hãy cho biết sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa việc sử dụng từ

  • A.
  • B. Cả ba từ đều có ý nghĩa và sắc thái như nhau.
  • C.
  • D.

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào của thể thơ này?

  • A. Số khổ thơ và tiêu đề bài thơ.
  • B. Chỉ cần chú ý đến các từ láy.
  • C. Số câu, số chữ trong mỗi câu, cách gieo vần và phối thanh.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.

Câu 27: Vận dụng kiến thức về các loại xung đột trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, hãy xác định loại xung đột chủ yếu trong câu chuyện về một người nông dân đấu tranh chống lại cường hào ác bá bóc lột.

  • A. Xung đột nội tâm.
  • B. Xung đột xã hội.
  • C. Xung đột giữa con người với thiên nhiên.
  • D. Xung đột giữa các thế hệ trong gia đình.

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của lời độc thoại nội tâm:

  • A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về hoàn cảnh bên ngoài của nhân vật.
  • C. Giúp nhân vật giao tiếp với người khác.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại), người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

  • A. Bỏ qua các yếu tố hoang đường vì chúng không có thật.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện kì ảo.
  • C. Tìm cách giải thích khoa học cho các yếu tố hoang đường.
  • D. Phân tích ý nghĩa biểu tượng của các yếu tố hoang đường, kì ảo để hiểu quan niệm, ước mơ, hoặc bài học mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 30: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề có thể mang lại những chức năng gì?

  • A. Tóm tắt nội dung, gợi mở chủ đề/tư tưởng, tạo ấn tượng ban đầu cho người đọc.
  • B. Chỉ dùng để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể trong việc hiểu tác phẩm.
  • D. Luôn tiết lộ toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích đoạn thơ sau để xác định biện pháp tu từ nổi bật và tác dụng của nó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong hai câu thơ đầu và mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật trong một tác phẩm văn xuôi, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc về nhân vật?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:
"Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng móm mém của lão méo xệch đi cùng với những tiếng rên rỉ đứt quãng. Hình như lão đang đau đớn lắm. Tôi đứng lặng nhìn lão, lòng thương xót vô cùng."
Điểm nhìn trần thuật trong đoạn văn trên là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích một bài thơ trữ tình hiện đại. Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ cảm xúc và suy tư của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Phân tích cấu trúc một văn bản kịch (ví dụ: một hồi kịch hoặc một lớp kịch) cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của xung đột và hành động kịch?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi đọc một tác phẩm văn học thuộc thể loại truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào sau đây thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, góp phần thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm một cách kín đáo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vận dụng kiến thức về phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng trong một bài báo khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa hình ảnh trong thơ cổ điển (trung đại) và hình ảnh trong thơ hiện đại (thế kỷ XX trở đi) về mặt tính chất và chức năng.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đánh giá về vai trò của không gian nghệ thuật trong việc thể hiện thân phận nhân vật trong một tác phẩm văn xuôi hiện thực (ví dụ: miêu tả một căn nhà tồi tàn, một khu ổ chuột).

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một nhà phê bình văn học nhận xét: "Tác phẩm này đã xây dựng thành công một tình huống truyện độc đáo, đẩy nhân vật vào những lựa chọn khắc nghiệt, từ đó bộc lộ sâu sắc bản chất con người." Nhận xét này đang tập trung vào yếu tố nào của tác phẩm tự sự?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích vai trò của yếu tố "im lặng" hoặc "khoảng trống" trong một đoạn hội thoại giữa các nhân vật trong kịch hoặc truyện ngắn. Ý nghĩa của sự im lặng này có thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vận dụng kiến thức về các phong cách ngôn ngữ, hãy xác định phong cách ngôn ngữ phù hợp nhất cho một bài phát biểu kêu gọi mọi người tham gia một hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:
"Mẹ tôi năm nay đã ngoài sáu mươi. Mái tóc mẹ đã ngả màu sương gió. **Đôi mắt mẹ vẫn sáng ngời niềm tin và tình yêu thương vô bờ bến dành cho chúng tôi.** Đôi bàn tay mẹ vẫn thoăn thoắt làm việc, nuôi nấng gia đình."
Biện pháp tu từ trong câu in đậm là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc lựa chọn ngôi kể thứ ba toàn tri trong một tác phẩm tự sự. Ưu điểm của điểm nhìn này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, ngoài nội dung, hình ảnh, biện pháp tu từ, người đọc cần chú ý đến yếu tố hình thức nào để hiểu rõ hơn về đặc trưng thể loại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vận dụng kiến thức về đặc trưng thể loại, hãy so sánh sự khác biệt cơ bản về mục đích giao tiếp và phương thức biểu đạt chính giữa truyện ngắn và tùy bút.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "ngọn lửa" trong bối cảnh này:
"Trong đêm tối mịt mùng, ngọn lửa nhỏ nhoi từ bếp nhà ai đó vẫn bập bùng cháy. Nó không đủ soi sáng cả con đường, nhưng đủ để tôi cảm thấy ấm áp, cảm thấy vẫn còn hy vọng ở phía trước."
Hình ảnh "ngọn lửa" ở đây có thể biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận xã hội, người đọc cần tập trung vào những yếu tố nào để đánh giá tính thuyết phục của bài viết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vận dụng kiến thức về cách xây dựng nhân vật, hãy cho biết sự khác biệt giữa miêu tả nhân vật trực tiếp và gián tiếp.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích vai trò của yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong việc thể hiện sự thay đổi, biến động của con người và cuộc sống trong một tác phẩm văn xuôi. Thời gian nghệ thuật có thể được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:
"Những cánh đồng lúa chín vàng óng trải dài như tấm thảm khổng lồ, quyến rũ. Gió thổi rì rào như khúc hát của đồng quê."
Biện pháp tu từ chủ yếu trong đoạn văn là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Vận dụng kiến thức về các loại kết thúc trong tác phẩm tự sự (truyện ngắn, tiểu thuyết), hãy phân tích ưu điểm của một kết thúc mở.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi phân tích một tác phẩm văn học gắn liền với một sự kiện lịch sử cụ thể, ngoài việc phân tích các yếu tố nghệ thuật, người đọc cần làm gì để hiểu sâu sắc hơn tác phẩm?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đọc đoạn thơ sau và xác định thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình:
"Ta về ta tắm ao ta
Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn."
Thái độ, cảm xúc chủ yếu được thể hiện qua hai câu thơ này là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vận dụng kiến thức về phân tích ngôn ngữ, hãy cho biết sự khác biệt về sắc thái ý nghĩa giữa việc sử dụng từ "chết" và từ "qua đời" hoặc "tạ thế".

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố đặc trưng nào của thể thơ này?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vận dụng kiến thức về các loại xung đột trong tác phẩm tự sự hoặc kịch, hãy xác định loại xung đột chủ yếu trong câu chuyện về một người nông dân đấu tranh chống lại cường hào ác bá bóc lột.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng của lời độc thoại nội tâm:
"Hắn ngồi lặng lẽ bên cửa sổ, nhìn ra màn đêm. 'Tại sao mọi chuyện lại thế này? Mình đã làm gì sai? Có lẽ... có lẽ mình nên dừng lại thôi.' Suy nghĩ miên man trong đầu hắn."
Lời độc thoại nội tâm trong đoạn văn trên có chức năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một tác phẩm văn học sử dụng nhiều yếu tố hoang đường, kì ảo (ví dụ: truyện cổ tích, thần thoại), người đọc cần tiếp cận như thế nào để hiểu được ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học. Nhan đề có thể mang lại những chức năng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây. Ông chia cây thành ba nhóm: nhóm 1 đặt dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ, nhóm 2 đặt dưới ánh sáng nhân tạo cường độ thấp, và nhóm 3 đặt trong bóng tối hoàn toàn. Sau hai tuần, ông đo chiều cao trung bình của cây ở mỗi nhóm. Trong thí nghiệm này, yếu tố nào được coi là biến độc lập?

  • A. Chiều cao trung bình của cây
  • B. Thời gian thí nghiệm (hai tuần)
  • C. Cường độ/loại ánh sáng
  • D. Số lượng cây trong mỗi nhóm

Câu 2: Dựa trên thí nghiệm ở Câu 1, chiều cao trung bình của cây là yếu tố nào?

  • A. Biến phụ thuộc
  • B. Biến độc lập
  • C. Yếu tố kiểm soát
  • D. Giả thuyết nghiên cứu

Câu 3: Một công ty muốn tung ra sản phẩm nước giải khát mới. Trước khi sản xuất hàng loạt, họ tiến hành khảo sát thị hiếu người tiêu dùng bằng cách cho 500 người dùng thử và thu thập ý kiến. Họ muốn biết tỷ lệ người thích hương vị mới này trong toàn bộ dân số mục tiêu. 500 người dùng thử này đại diện cho khái niệm nào trong nghiên cứu?

  • A. Quần thể mục tiêu
  • B. Mẫu nghiên cứu
  • C. Biến độc lập
  • D. Giả thuyết

Câu 4: Khi phân tích một biểu đồ cột thể hiện doanh thu của 4 quý trong năm, bạn nhận thấy doanh thu Quý 4 cao vượt trội so với 3 quý đầu. Để đưa ra kết luận chính xác về nguyên nhân, bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Kết luận ngay rằng chiến lược marketing Quý 4 hiệu quả hơn.
  • B. So sánh biểu đồ này với biểu đồ của công ty đối thủ.
  • C. Đề xuất tăng ngân sách marketing cho Quý 4 năm sau.
  • D. Phân tích các yếu tố cụ thể (chiến dịch quảng cáo, mùa vụ, sản phẩm mới...) diễn ra trong Quý 4.

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận trình bày quan điểm về tác hại của mạng xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của đoạn văn này, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ dài của đoạn văn.
  • B. Tính logic của lý lẽ và độ tin cậy của dẫn chứng.
  • C. Ngôn từ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 6: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn bắt gặp kết luận: "Sử dụng sản phẩm X giúp giảm 20% nguy cơ mắc bệnh Y". Để hiểu rõ và đánh giá kết luận này một cách cẩn trọng, bạn cần tìm hiểu thêm thông tin nào?

  • A. Giá bán của sản phẩm X.
  • B. Ý kiến của người nổi tiếng về sản phẩm X.
  • C. Phương pháp nghiên cứu đã dẫn đến kết luận này.
  • D. Lịch sử hình thành của công ty sản xuất sản phẩm X.

Câu 7: Một học sinh làm bài tập Hóa học và tính toán được khối lượng sản phẩm là 150g. Tuy nhiên, theo lý thuyết, khối lượng sản phẩm tối đa có thể thu được là 120g. Điều này có thể gợi ý điều gì về kết quả tính toán của học sinh?

  • A. Học sinh đã tính toán sai.
  • B. Phản ứng hóa học có hiệu suất rất cao.
  • C. Có tạp chất trong sản phẩm.
  • D. Đây là kết quả hoàn toàn bình thường.

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, người nói đưa ra một loạt số liệu thống kê phức tạp. Cách hiệu quả nhất để người nghe có thể theo dõi và hiểu được các số liệu này là người nói nên sử dụng công cụ hỗ trợ nào?

  • A. Đọc to các con số một cách chậm rãi.
  • B. Liệt kê tất cả số liệu trong một danh sách dài.
  • C. Chỉ nói về kết luận mà không đưa ra số liệu cụ thể.
  • D. Sử dụng biểu đồ, đồ thị để minh họa các số liệu chính.

Câu 9: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở địa phương. Học sinh A cho rằng do nhà máy xả thải, học sinh B cho rằng do rác thải sinh hoạt. Để xác định nguyên nhân chính, nhóm cần làm gì?

  • A. Bỏ phiếu xem ý kiến nào được nhiều người đồng ý hơn.
  • B. Chỉ tin vào ý kiến của người có kinh nghiệm nhất.
  • C. Tiến hành thu thập dữ liệu và phân tích mẫu nước.
  • D. Tìm kiếm thông tin trên internet mà không kiểm chứng nguồn.

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy phần "Thảo luận" thường có nội dung gì?

  • A. Diễn giải kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu khác và chỉ ra hạn chế.
  • B. Trình bày chi tiết các bước tiến hành thí nghiệm.
  • C. Liệt kê tất cả các số liệu thô thu được.
  • D. Đưa ra lời cảm ơn những người đã hỗ trợ.

Câu 11: Một bảng dữ liệu cho thấy mối liên hệ giữa số giờ học bài và điểm kiểm tra của một nhóm học sinh. Có một xu hướng chung là số giờ học càng tăng thì điểm kiểm tra càng cao. Tuy nhiên, có vài học sinh học rất ít giờ nhưng điểm vẫn cao. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa số giờ học và điểm kiểm tra là mối liên hệ như thế nào?

  • A. Quan hệ nhân quả tuyệt đối
  • B. Mối liên hệ tương quan
  • C. Không có mối liên hệ nào
  • D. Mối liên hệ ngẫu nhiên

Câu 12: Khi giải một bài toán Vật Lí, sau khi áp dụng công thức và tính toán, bạn thu được kết quả là một số âm cho đại lượng "độ lớn vận tốc". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Vật đang chuyển động chậm lại.
  • B. Vật đang chuyển động ngược chiều dương.
  • C. Bạn đã tính toán sai ở đâu đó.
  • D. Vận tốc của vật bằng 0.

Câu 13: Một quảng cáo tuyên bố "9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X". Để đánh giá độ tin cậy của tuyên bố này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần tìm hiểu?

  • A. Giá của kem đánh răng X.
  • B. Số lượng nha sĩ đã được khảo sát và cách chọn mẫu.
  • C. Màu sắc bao bì của kem đánh răng X.
  • D. Ý kiến của một nha sĩ cụ thể mà bạn biết.

Câu 14: Cho một bài toán yêu cầu tính nồng độ mol của dung dịch. Bạn có các dữ kiện: khối lượng chất tan, thể tích dung dịch. Công thức cần áp dụng trực tiếp là gì?

  • A. Nồng độ mol = (Khối lượng chất tan) / (Thể tích dung dịch)
  • B. Nồng độ mol = (Số mol chất tan) * (Thể tích dung dịch)
  • C. Nồng độ mol = (Số mol chất tan) / (Thể tích dung dịch)
  • D. Nồng độ mol = (Khối lượng chất tan) * (Thể tích dung dịch)

Câu 15: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội, bạn thấy một thông tin gây sốc nhưng không có nguồn trích dẫn rõ ràng. Thái độ đúng đắn của bạn đối với thông tin này là gì?

  • A. Tin ngay vì thông tin rất hấp dẫn.
  • B. Chia sẻ ngay để cảnh báo mọi người.
  • C. Bỏ qua hoàn toàn vì không có nguồn.
  • D. Hoài nghi và tìm kiếm nguồn tin khác để kiểm chứng.

Câu 16: Một nhà máy xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Để đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn, họ cần thường xuyên đo lường các chỉ số như pH, nồng độ chất rắn lơ lửng, BOD, COD. Việc đo lường này nhằm mục đích gì?

  • A. Kiểm soát chất lượng nước thải và tuân thủ quy định môi trường.
  • B. Tăng tốc độ xử lý nước thải.
  • C. Giảm chi phí vận hành nhà máy.
  • D. Thu hồi các chất có giá trị từ nước thải.

Câu 17: Trong quá trình học, bạn gặp một khái niệm mới và cảm thấy khó hiểu. Phương pháp hiệu quả nhất để nắm vững khái niệm này là gì?

  • A. Chỉ đọc lại định nghĩa nhiều lần.
  • B. Tìm hiểu thêm từ các nguồn khác, đặt câu hỏi và thảo luận.
  • C. Học thuộc lòng các ví dụ liên quan.
  • D. Chuyển sang học phần khác và hy vọng sẽ hiểu sau.

Câu 18: Khi đọc một bài báo khoa học, phần "Tóm tắt" (Abstract) thường cung cấp những thông tin gì?

  • A. Toàn bộ dữ liệu chi tiết của nghiên cứu.
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo.
  • C. Mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.
  • D. Thông tin cá nhân của tất cả tác giả.

Câu 19: Một công ty báo cáo lợi nhuận tăng trưởng 15% trong năm qua. Để đánh giá con số này một cách khách quan, bạn cần biết thêm thông tin nào?

  • A. Mức tăng trưởng trung bình của ngành hoặc các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Số lượng nhân viên mới được tuyển dụng.
  • C. Màu sắc logo của công ty.
  • D. Lịch sử thành lập của công ty.

Câu 20: Trong một thí nghiệm Vật Lí đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, các yếu tố nào cần được giữ cố định (biến kiểm soát) để đảm bảo kết quả chính xác?

  • A. Chỉ khối lượng vật nặng.
  • B. Chỉ biên độ góc dao động.
  • C. Chỉ chu kỳ dao động.
  • D. Chiều dài dây treo và biên độ góc dao động.

Câu 21: Khi viết một báo cáo hoặc bài luận dựa trên các nguồn thông tin đã tìm hiểu, việc trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Chỉ là yêu cầu hình thức bắt buộc.
  • C. Thể hiện sự minh bạch, tăng độ tin cậy và tránh đạo văn.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng mua được tài liệu gốc.

Câu 22: Phân tích sơ đồ mạch điện đơn giản gồm nguồn điện, khóa K, bóng đèn và ampe kế mắc nối tiếp. Khi khóa K đóng, dòng điện chạy qua mạch. Nếu ampe kế chỉ 0A, điều này có thể gợi ý vấn đề gì?

  • A. Mạch điện bị hở.
  • B. Bóng đèn bị cháy.
  • C. Nguồn điện quá mạnh.
  • D. Ampe kế bị hỏng (không đúng nếu nó chỉ đúng số 0).

Câu 23: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển. Bạn thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu và mực nước biển qua các năm. Để hình dung mối quan hệ giữa hai đại lượng này một cách rõ ràng, loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột.
  • B. Biểu đồ đường (hoặc biểu đồ phân tán).
  • C. Biểu đồ tròn.
  • D. Bảng số liệu thô.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết: "Học sinh ngủ đủ giấc (ít nhất 8 tiếng mỗi đêm) có điểm trung bình học tập cao hơn học sinh ngủ ít hơn". Để kiểm chứng giả thuyết này, ông cần tiến hành nghiên cứu theo hướng nào?

  • A. Chỉ phỏng vấn một vài học sinh có điểm cao.
  • B. Chỉ đọc các bài báo nói về lợi ích của giấc ngủ.
  • C. Tuyên bố rằng giả thuyết là đúng vì nó nghe có vẻ hợp lý.
  • D. Thu thập dữ liệu về thời gian ngủ và điểm trung bình của một nhóm lớn học sinh để phân tích.

Câu 25: Khi giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp, việc sử dụng mô hình (ví dụ: mô hình hệ mặt trời, mô hình nguyên tử) có lợi ích chính là gì?

  • A. Giúp đơn giản hóa và hình dung hiện tượng phức tạp.
  • B. Cung cấp tất cả chi tiết của hiện tượng.
  • C. Luôn chính xác tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • D. Chứng minh giả thuyết là đúng.

Câu 26: Bạn đọc một báo cáo về ô nhiễm không khí và thấy chỉ số AQI (Air Quality Index) ở thành phố A cao hơn nhiều so với thành phố B. Kết luận hợp lý nhất bạn có thể rút ra là gì?

  • A. Thành phố A có số lượng phương tiện giao thông ít hơn.
  • B. Thành phố A có nhiều cây xanh hơn.
  • C. Không khí ở thành phố A ô nhiễm hơn không khí ở thành phố B.
  • D. Dân số thành phố A đông hơn thành phố B.

Câu 27: Trong quá trình học nhóm để giải quyết một vấn đề, một thành viên đưa ra một ý tưởng khác biệt hoàn toàn với những ý tưởng còn lại. Thái độ tích cực của nhóm đối với ý tưởng này là gì?

  • A. Bỏ qua ngay vì nó không giống ai.
  • B. Chê bai vì nó làm phức tạp vấn đề.
  • C. Chấp nhận ngay mà không cần phân tích.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, phân tích và thảo luận về tính khả thi của ý tưởng.

Câu 28: Khi thực hiện một phép đo trong phòng thí nghiệm, bạn nhận được một giá trị. Để đánh giá độ tin cậy của giá trị đo được, bạn cần xem xét yếu tố nào?

  • A. Chỉ tốc độ bạn thực hiện phép đo.
  • B. Độ chính xác của dụng cụ đo và sai số của phép đo.
  • C. Màu sắc của dụng cụ đo.
  • D. Thời gian trong ngày khi thực hiện phép đo.

Câu 29: Một bài toán yêu cầu xác định xu hướng thay đổi của một đại lượng A khi một đại lượng B thay đổi, dựa trên một công thức cho sẵn. Đây là dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nào?

  • A. Phân tích mối quan hệ giữa các biến.
  • B. Ghi nhớ công thức.
  • C. Thực hiện phép tính cộng trừ đơn giản.
  • D. Vẽ đồ thị phức tạp.

Câu 30: Khi trình bày kết quả một dự án hoặc nghiên cứu, phần "Kết luận" có vai trò chính là gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các bước đã thực hiện.
  • B. Trình bày chi tiết tất cả số liệu thô.
  • C. Đưa ra các ý tưởng mới chưa được nghiên cứu.
  • D. Tóm tắt những phát hiện chính và trả lời mục tiêu nghiên cứu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một nhà khoa học tiến hành thí nghiệm để kiểm tra ảnh hưởng của ánh sáng đến sự phát triển của cây. Ông chia cây thành ba nhóm: nhóm 1 đặt dưới ánh sáng mặt trời đầy đủ, nhóm 2 đặt dưới ánh sáng nhân tạo cường độ thấp, và nhóm 3 đặt trong bóng tối hoàn toàn. Sau hai tuần, ông đo chiều cao trung bình của cây ở mỗi nhóm. Trong thí nghiệm này, yếu tố nào được coi là biến độc lập?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa trên thí nghiệm ở Câu 1, chiều cao trung bình của cây là yếu tố nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty muốn tung ra sản phẩm nước giải khát mới. Trước khi sản xuất hàng loạt, họ tiến hành khảo sát thị hiếu người tiêu dùng bằng cách cho 500 người dùng thử và thu thập ý kiến. Họ muốn biết tỷ lệ người thích hương vị mới này trong toàn bộ dân số mục tiêu. 500 người dùng thử này đại diện cho khái niệm nào trong nghiên cứu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi phân tích một biểu đồ cột thể hiện doanh thu của 4 quý trong năm, bạn nhận thấy doanh thu Quý 4 cao vượt trội so với 3 quý đầu. Để đưa ra kết luận chính xác về nguyên nhân, bạn cần làm gì đầu tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một đoạn văn nghị luận trình bày quan điểm về tác hại của mạng xã hội. Để đánh giá tính thuyết phục của đoạn văn này, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào là quan trọng nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn bắt gặp kết luận: 'Sử dụng sản phẩm X giúp giảm 20% nguy cơ mắc bệnh Y'. Để hiểu rõ và đánh giá kết luận này một cách cẩn trọng, bạn cần tìm hiểu thêm thông tin nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một học sinh làm bài tập Hóa học và tính toán được khối lượng sản phẩm là 150g. Tuy nhiên, theo lý thuyết, khối lượng sản phẩm tối đa có thể thu được là 120g. Điều này có thể gợi ý điều gì về kết quả tính toán của học sinh?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, người nói đưa ra một loạt số liệu thống kê phức tạp. Cách hiệu quả nhất để người nghe có thể theo dõi và hiểu được các số liệu này là người nói nên sử dụng công cụ hỗ trợ nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhóm học sinh đang thảo luận về nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước ở địa phương. Học sinh A cho rằng do nhà máy xả thải, học sinh B cho rằng do rác thải sinh hoạt. Để xác định nguyên nhân chính, nhóm cần làm gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi đọc một bài báo khoa học, bạn thấy phần 'Thảo luận' thường có nội dung gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một bảng dữ liệu cho thấy mối liên hệ giữa số giờ học bài và điểm kiểm tra của một nhóm học sinh. Có một xu hướng chung là số giờ học càng tăng thì điểm kiểm tra càng cao. Tuy nhiên, có vài học sinh học rất ít giờ nhưng điểm vẫn cao. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa số giờ học và điểm kiểm tra là mối liên hệ như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi giải một bài toán Vật Lí, sau khi áp dụng công thức và tính toán, bạn thu được kết quả là một số âm cho đại lượng 'độ lớn vận tốc'. Điều này có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Một quảng cáo tuyên bố '9/10 nha sĩ khuyên dùng kem đánh răng X'. Để đánh giá độ tin cậy của tuyên bố này, thông tin nào sau đây là quan trọng nhất cần tìm hiểu?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Cho một bài toán yêu cầu tính nồng độ mol của dung dịch. Bạn có các dữ kiện: khối lượng chất tan, thể tích dung dịch. Công thức cần áp dụng trực tiếp là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đọc một bài viết trên mạng xã hội, bạn thấy một thông tin gây sốc nhưng không có nguồn trích dẫn rõ ràng. Thái độ đúng đắn của bạn đối với thông tin này là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một nhà máy xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường. Để đảm bảo nước thải đạt tiêu chuẩn, họ cần thường xuyên đo lường các chỉ số như pH, nồng độ chất rắn lơ lửng, BOD, COD. Việc đo lường này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong quá trình học, bạn gặp một khái niệm mới và cảm thấy khó hiểu. Phương pháp hiệu quả nhất để nắm vững khái niệm này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi đọc một bài báo khoa học, phần 'Tóm tắt' (Abstract) thường cung cấp những thông tin gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một công ty báo cáo lợi nhuận tăng trưởng 15% trong năm qua. Để đánh giá con số này một cách khách quan, bạn cần biết thêm thông tin nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong một thí nghiệm Vật Lí đo gia tốc trọng trường bằng con lắc đơn, các yếu tố nào cần được giữ cố định (biến kiểm soát) để đảm bảo kết quả chính xác?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi viết một báo cáo hoặc bài luận dựa trên các nguồn thông tin đã tìm hiểu, việc trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích sơ đồ mạch điện đơn giản gồm nguồn điện, khóa K, bóng đèn và ampe kế mắc nối tiếp. Khi khóa K đóng, dòng điện chạy qua mạch. Nếu ampe kế chỉ 0A, điều này có thể gợi ý vấn đề gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Giả sử bạn đang nghiên cứu về tác động của biến đổi khí hậu đến mực nước biển. Bạn thu thập dữ liệu về nhiệt độ trung bình toàn cầu và mực nước biển qua các năm. Để hình dung mối quan hệ giữa hai đại lượng này một cách rõ ràng, loại biểu đồ nào phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Một nhà nghiên cứu đưa ra giả thuyết: 'Học sinh ngủ đủ giấc (ít nhất 8 tiếng mỗi đêm) có điểm trung bình học tập cao hơn học sinh ngủ ít hơn'. Để kiểm chứng giả thuyết này, ông cần tiến hành nghiên cứu theo hướng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi giải thích một hiện tượng tự nhiên phức tạp, việc sử dụng mô hình (ví dụ: mô hình hệ mặt trời, mô hình nguyên tử) có lợi ích chính là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Bạn đọc một báo cáo về ô nhiễm không khí và thấy chỉ số AQI (Air Quality Index) ở thành phố A cao hơn nhiều so với thành phố B. Kết luận hợp lý nhất bạn có thể rút ra là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong quá trình học nhóm để giải quyết một vấn đề, một thành viên đưa ra một ý tưởng khác biệt hoàn toàn với những ý tưởng còn lại. Thái độ tích cực của nhóm đối với ý tưởng này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi thực hiện một phép đo trong phòng thí nghiệm, bạn nhận được một giá trị. Để đánh giá độ tin cậy của giá trị đo được, bạn cần xem xét yếu tố nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một bài toán yêu cầu xác định xu hướng thay đổi của một đại lượng A khi một đại lượng B thay đổi, dựa trên một công thức cho sẵn. Đây là dạng bài tập kiểm tra kỹ năng nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi trình bày kết quả một dự án hoặc nghiên cứu, phần 'Kết luận' có vai trò chính là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian học bài mỗi ngày và điểm thi cuối kỳ của học sinh. Dữ liệu thu thập bao gồm số giờ học trung bình mỗi ngày và điểm số trên thang 100. Loại mối liên hệ nào có thể được kiểm tra bằng cách phân tích dữ liệu này?

  • A. Nguyên nhân - Hậu quả tuyệt đối
  • B. Khác biệt trung bình giữa hai nhóm
  • C. Tương quan (Correlation)
  • D. Phân loại (Categorization)

Câu 2: Khi phân tích dữ liệu về thu nhập và mức độ hài lòng với cuộc sống, nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi thu nhập tăng, mức độ hài lòng cũng có xu hướng tăng theo, nhưng không phải lúc nào cũng vậy và mức tăng không đồng đều. Mối liên hệ này có thể được mô tả tốt nhất là:

  • A. Quan hệ nhân quả trực tiếp
  • B. Tương quan dương không hoàn hảo
  • C. Tương quan âm mạnh
  • D. Không có mối liên hệ nào

Câu 3: Một biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để:

  • A. So sánh giá trị giữa các danh mục khác nhau (ví dụ: doanh số theo từng loại sản phẩm).
  • B. Biểu diễn sự thay đổi của một biến theo thời gian (ví dụ: nhiệt độ hàng ngày).
  • C. Hiển thị phân bố của một biến định lượng (ví dụ: chiều cao của học sinh).
  • D. Thể hiện mối quan hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: cân nặng và chiều cao).

Câu 4: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ phần trăm đóng góp của các nguồn năng lượng khác nhau vào tổng sản lượng quốc gia (ví dụ: Than 40%, Thủy điện 30%, Gió 20%, Khác 10%), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu này?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

Câu 5: Một công ty thu thập dữ liệu về thời gian phản hồi email của bộ phận hỗ trợ khách hàng (tính bằng phút). Hầu hết các phản hồi đều nhanh chóng, nhưng có một số ít trường hợp mất rất nhiều thời gian (ví dụ: vài ngày). Khi tính giá trị trung tâm của dữ liệu này, chỉ số nào có khả năng bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi các giá trị ngoại lệ (outliers) là thời gian phản hồi rất lâu?

  • A. Số trung bình (Mean)
  • B. Trung vị (Median)
  • C. Mốt (Mode)
  • D. Khoảng biến thiên (Range)

Câu 6: Một nhà xã hội học đang nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến mức độ tương tác trực tiếp của thanh thiếu niên. Cô ấy phỏng vấn một nhóm thanh thiếu niên và yêu cầu họ ước tính thời gian sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và số giờ gặp gỡ bạn bè trực tiếp mỗi tuần. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu dựa vào:

  • A. Quan sát trực tiếp
  • B. Tự báo cáo (Self-report)
  • C. Thực nghiệm có kiểm soát
  • D. Phân tích dữ liệu thứ cấp

Câu 7: Để phân tích mối liên hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để hiển thị từng điểm dữ liệu và cho phép nhận biết xu hướng tổng thể?

  • A. Biểu đồ cột ghép (Grouped bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
  • D. Biểu đồ tần suất (Histogram)

Câu 8: Một bản tin kinh tế đưa ra nhận định: "Tỷ lệ thất nghiệp giảm nhẹ trong quý này, nhưng số lượng việc làm mới được tạo ra lại giảm đáng kể". Dựa vào thông tin này, nhận định nào sau đây là ít khả năng đúng nhất?

  • A. Một số người thất nghiệp đã ngừng tìm việc làm.
  • B. Phương pháp tính toán tỷ lệ thất nghiệp có thể đã thay đổi.
  • C. Có sự dịch chuyển lớn về cơ cấu lao động.
  • D. Thị trường lao động đang rất mạnh mẽ.

Câu 9: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu, việc kiểm tra phần "Phương pháp nghiên cứu" giúp người đọc đánh giá điều gì?

  • A. Tính đúng đắn của kết luận cuối cùng.
  • B. Độ tin cậy và tính hợp lệ của dữ liệu và kết quả.
  • C. Sự phù hợp của chủ đề nghiên cứu.
  • D. Danh tiếng của tác giả.

Câu 10: Một công ty quảng cáo muốn biết nhóm tuổi nào xem chương trình truyền hình X nhiều nhất. Họ thu thập dữ liệu từ một mẫu ngẫu nhiên các hộ gia đình. Loại dữ liệu "nhóm tuổi" (ví dụ: dưới 18, 18-35, trên 35) là loại dữ liệu gì?

  • A. Định lượng liên tục (Continuous quantitative)
  • B. Định lượng rời rạc (Discrete quantitative)
  • C. Định tính thứ bậc (Ordinal qualitative)
  • D. Định tính danh nghĩa (Nominal qualitative)

Câu 11: Khi phân tích dữ liệu, "làm sạch dữ liệu" (data cleaning) là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Xử lý dữ liệu thiếu, không chính xác hoặc không nhất quán để chuẩn bị cho phân tích.
  • B. Tóm tắt dữ liệu bằng các chỉ số thống kê.
  • C. Tạo ra các biểu đồ và đồ thị từ dữ liệu.
  • D. Lưu trữ dữ liệu vào cơ sở dữ liệu.

Câu 12: Một giảng viên muốn biết liệu phương pháp giảng dạy mới có hiệu quả hơn phương pháp cũ hay không. Cô ấy chia lớp thành hai nhóm ngẫu nhiên: một nhóm học theo phương pháp cũ, nhóm kia học theo phương pháp mới. Sau đó, cả hai nhóm làm cùng một bài kiểm tra. Đây là ví dụ về loại nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu định tính (Qualitative study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Nghiên cứu tương quan (Correlational study)
  • D. Thực nghiệm (Experiment)

Câu 13: Trong nghiên cứu ở Câu 12, "điểm số bài kiểm tra" là biến gì?

  • A. Biến độc lập (Independent variable)
  • B. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
  • C. Biến kiểm soát (Control variable)
  • D. Biến nhiễu (Confounding variable)

Câu 14: Một nhà phân tích dữ liệu nhận thấy rằng doanh số bán kem tăng cao vào những tháng có nhiệt độ trung bình cao hơn. Anh ấy kết luận rằng nhiệt độ cao gây ra sự gia tăng doanh số bán kem. Kết luận này là một ví dụ về:

  • A. Suy luận nhân quả chính xác
  • B. Phân tích tương quan âm
  • C. Nhầm lẫn giữa tương quan và nhân quả
  • D. Mô tả thống kê đầy đủ

Câu 15: Để hiểu sâu sắc về trải nghiệm của những người sống sót sau một thảm họa thiên nhiên, nhà nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu định tính (Qualitative research)
  • B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative research)
  • C. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • D. Khảo sát quy mô lớn bằng bảng hỏi đóng

Câu 16: Khi trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của công chúng về một chính sách mới, việc sử dụng "độ lệch chuẩn" (standard deviation) cùng với "số trung bình" (mean) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về dữ liệu?

  • A. Giá trị phổ biến nhất trong dữ liệu.
  • B. Giá trị nằm chính giữa dữ liệu.
  • C. Số lượng người tham gia khảo sát.
  • D. Mức độ phân tán hay sự khác biệt trong các ý kiến được thu thập.

Câu 17: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng. Họ có dữ liệu về lịch sử mua hàng, thời gian truy cập trang web, và thông tin nhân khẩu học cơ bản. Để xác định các nhóm khách hàng có hành vi tương tự nhau mà không biết trước các nhóm này là gì, kỹ thuật phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng?

  • A. Phân tích hồi quy tuyến tính (Linear regression)
  • B. Phân tích cụm (Clustering analysis)
  • C. Kiểm định T-test (T-test)
  • D. Phân tích phương sai (ANOVA)

Câu 18: Một bảng số liệu cho thấy dân số của một thành phố qua các năm. Để dự báo dân số trong 5 năm tới dựa trên xu hướng quá khứ, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích chuỗi thời gian (Time series analysis)
  • B. Phân tích cảm xúc (Sentiment analysis)
  • D. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis)

Câu 19: Khi đọc một bài báo cáo phân tích dữ liệu, nếu phát hiện ra rằng dữ liệu được thu thập chỉ từ những người tình nguyện tham gia khảo sát trực tuyến, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

  • A. Sai lệch đo lường (Measurement bias)
  • B. Sai lệch thông tin (Information bias)
  • C. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
  • D. Sai lệch phân loại (Classification bias)

Câu 20: Một bản khảo sát hỏi người tham gia về mức độ đồng ý với một phát biểu trên thang đo 5 điểm (Hoàn toàn không đồng ý, Không đồng ý, Trung lập, Đồng ý, Hoàn toàn đồng ý). Loại thang đo này là gì?

  • A. Thang đo danh nghĩa (Nominal scale)
  • B. Thang đo thứ bậc (Ordinal scale)
  • C. Thang đo khoảng (Interval scale)
  • D. Thang đo tỷ lệ (Ratio scale)

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng là gì?

  • A. Dữ liệu định tính luôn được thu thập bằng phỏng vấn, còn định lượng luôn bằng bảng hỏi.
  • B. Dữ liệu định tính chỉ có thể phân tích bằng máy tính, còn định lượng thì không.
  • C. Dữ liệu định tính dễ thu thập hơn dữ liệu định lượng.
  • D. Dữ liệu định lượng là số đếm hoặc đo lường, còn dữ liệu định tính mô tả đặc điểm hoặc phân loại.

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem có sự khác biệt đáng kể về điểm trung bình môn Toán giữa học sinh nam và nữ trong một trường hay không. Phương pháp thống kê nào là phù hợp nhất để kiểm tra giả thuyết này?

  • A. Kiểm định T độc lập (Independent Samples T-test)
  • B. Phân tích tương quan Pearson (Pearson Correlation)
  • C. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
  • D. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-square test)

Câu 23: Khi phân tích dữ liệu về tuổi tác và thời gian sử dụng internet mỗi ngày, một biểu đồ phân tán cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tạo thành một đường cong, ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và cuối cùng có thể giảm nhẹ ở nhóm tuổi rất cao. Kiểu mối liên hệ này được gọi là:

  • A. Mối liên hệ tuyến tính hoàn hảo (Perfect linear relationship)
  • B. Không có mối liên hệ (No relationship)
  • C. Mối liên hệ phi tuyến tính (Non-linear relationship)
  • D. Mối liên hệ nhân quả trực tiếp (Direct causal relationship)

Câu 24: Một nhà kinh tế đang nghiên cứu ảnh hưởng của lãi suất đến tỷ lệ lạm phát. Cô ấy thu thập dữ liệu về lãi suất và lạm phát hàng quý trong 20 năm qua. Để mô hình hóa mối quan hệ này và dự báo lạm phát dựa trên lãi suất, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

  • A. Phân tích cụm (Clustering analysis)
  • B. Phân tích nhân tố (Factor analysis)
  • C. Phân tích phương sai (ANOVA)
  • D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)

Câu 25: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu, việc sử dụng các chỉ số thống kê mô tả (descriptive statistics) như trung bình, trung vị, mốt, độ lệch chuẩn, và khoảng biến thiên giúp người đọc làm gì?

  • A. Đưa ra kết luận về toàn bộ quần thể dựa trên mẫu.
  • B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của tập dữ liệu.
  • C. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến.
  • D. Kiểm tra giả thuyết thống kê về sự khác biệt giữa các nhóm.

Câu 26: Một công ty muốn biết tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm mới. Họ gửi một bảng hỏi trực tuyến đến tất cả khách hàng đã mua sản phẩm. Tuy nhiên, chỉ có 20% khách hàng phản hồi. Kết quả khảo sát chỉ dựa trên những người phản hồi này có thể bị ảnh hưởng bởi sai lệch nào?

  • A. Sai lệch do không phản hồi (Non-response bias)
  • B. Sai lệch đo lường (Measurement bias)
  • C. Sai lệch phân loại (Classification bias)
  • D. Sai lệch lịch sử (History bias)

Câu 27: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu thường thực hiện quy trình nào sau đây?

  • A. Tính toán số trung bình và độ lệch chuẩn.
  • B. Thực hiện kiểm định T-test để so sánh các nhóm.
  • C. Vẽ biểu đồ phân tán để xem mối quan hệ giữa các biến.
  • D. Mã hóa (coding) và phân tích chủ đề/mẫu hình từ văn bản.

Câu 28: Một nghiên cứu cho thấy có tương quan dương mạnh giữa số giờ chơi game bạo lực và mức độ hung hăng ở trẻ em. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

  • A. Chơi game bạo lực chắc chắn làm tăng mức độ hung hăng ở trẻ em.
  • B. Có xu hướng là trẻ chơi game bạo lực nhiều hơn thì mức độ hung hăng cũng cao hơn.
  • C. Mức độ hung hăng cao hơn khiến trẻ chơi game bạo lực nhiều hơn.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa chơi game bạo lực và mức độ hung hăng.

Câu 29: Khi một nhà khoa học trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, việc sắp xếp dữ liệu một cách có hệ thống (ví dụ: theo thời gian, theo danh mục, theo giá trị tăng dần/giảm dần) có mục đích chính là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi, so sánh và hiểu dữ liệu.
  • B. Làm cho bảng trông đẹp mắt hơn.
  • C. Giảm dung lượng lưu trữ của dữ liệu.
  • D. Che giấu các giá trị ngoại lệ.

Câu 30: Một cửa hàng muốn biết liệu việc giảm giá 10% cho một mặt hàng có làm tăng doanh số bán mặt hàng đó một cách đáng kể hay không. Họ ghi lại doanh số trong một tháng trước khi giảm giá và một tháng sau khi giảm giá. Thiết kế nghiên cứu đơn giản này có thể gặp phải hạn chế nào nghiêm trọng nhất khi kết luận về hiệu quả của việc giảm giá?

  • A. Khó thu thập đủ dữ liệu.
  • B. Không thể tính toán phần trăm giảm giá chính xác.
  • C. Các yếu tố khác (ngoài việc giảm giá) có thể đã thay đổi và ảnh hưởng đến doanh số.
  • D. Kết quả chỉ áp dụng cho mặt hàng đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu mối liên hệ giữa thời gian học bài mỗi ngày và điểm thi cuối kỳ của học sinh. Dữ liệu thu thập bao gồm số giờ học trung bình mỗi ngày và điểm số trên thang 100. Loại mối liên hệ nào có thể được kiểm tra bằng cách phân tích dữ liệu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi phân tích dữ liệu về thu nhập và mức độ hài lòng với cuộc sống, nhà nghiên cứu nhận thấy rằng khi thu nhập tăng, mức độ hài lòng cũng có xu hướng tăng theo, nhưng không phải lúc nào cũng vậy và mức tăng không đồng đều. Mối liên hệ này có thể được mô tả tốt nhất là:

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi trình bày dữ liệu về tỷ lệ phần trăm đóng góp của các nguồn năng lượng khác nhau vào tổng sản lượng quốc gia (ví dụ: Than 40%, Thủy điện 30%, Gió 20%, Khác 10%), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện cơ cấu này?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một công ty thu thập dữ liệu về thời gian phản hồi email của bộ phận hỗ trợ khách hàng (tính bằng phút). Hầu hết các phản hồi đều nhanh chóng, nhưng có một số ít trường hợp mất rất nhiều thời gian (ví dụ: vài ngày). Khi tính giá trị trung tâm của dữ liệu này, chỉ số nào có khả năng bị ảnh hưởng *nhiều nhất* bởi các giá trị ngoại lệ (outliers) là thời gian phản hồi rất lâu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một nhà xã hội học đang nghiên cứu ảnh hưởng của việc sử dụng mạng xã hội đến mức độ tương tác trực tiếp của thanh thiếu niên. Cô ấy phỏng vấn một nhóm thanh thiếu niên và yêu cầu họ ước tính thời gian sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và số giờ gặp gỡ bạn bè trực tiếp mỗi tuần. Phương pháp thu thập dữ liệu này chủ yếu dựa vào:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Để phân tích mối liên hệ giữa hai biến định lượng (ví dụ: chiều cao và cân nặng), loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để hiển thị từng điểm dữ liệu và cho phép nhận biết xu hướng tổng thể?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một bản tin kinh tế đưa ra nhận định: 'Tỷ lệ thất nghiệp giảm nhẹ trong quý này, nhưng số lượng việc làm mới được tạo ra lại giảm đáng kể'. Dựa vào thông tin này, nhận định nào sau đây là *ít khả năng* đúng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi đọc một bài báo khoa học trình bày kết quả nghiên cứu, việc kiểm tra phần 'Phương pháp nghiên cứu' giúp người đọc đánh giá điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Một công ty quảng cáo muốn biết nhóm tuổi nào xem chương trình truyền hình X nhiều nhất. Họ thu thập dữ liệu từ một mẫu ngẫu nhiên các hộ gia đình. Loại dữ liệu 'nhóm tuổi' (ví dụ: dưới 18, 18-35, trên 35) là loại dữ liệu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích dữ liệu, 'làm sạch dữ liệu' (data cleaning) là một bước quan trọng. Mục đích chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một giảng viên muốn biết liệu phương pháp giảng dạy mới có hiệu quả hơn phương pháp cũ hay không. Cô ấy chia lớp thành hai nhóm ngẫu nhiên: một nhóm học theo phương pháp cũ, nhóm kia học theo phương pháp mới. Sau đó, cả hai nhóm làm cùng một bài kiểm tra. Đây là ví dụ về loại nghiên cứu nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong nghiên cứu ở Câu 12, 'điểm số bài kiểm tra' là biến gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Một nhà phân tích dữ liệu nhận thấy rằng doanh số bán kem tăng cao vào những tháng có nhiệt độ trung bình cao hơn. Anh ấy kết luận rằng nhiệt độ cao gây ra sự gia tăng doanh số bán kem. Kết luận này là một ví dụ về:

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để hiểu sâu sắc về trải nghiệm của những người sống sót sau một thảm họa thiên nhiên, nhà nghiên cứu nên ưu tiên sử dụng phương pháp nghiên cứu nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi trình bày kết quả khảo sát về ý kiến của công chúng về một chính sách mới, việc sử dụng 'độ lệch chuẩn' (standard deviation) cùng với 'số trung bình' (mean) giúp người đọc hiểu thêm điều gì về dữ liệu?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một nhà bán lẻ trực tuyến muốn phân tích hành vi mua sắm của khách hàng. Họ có dữ liệu về lịch sử mua hàng, thời gian truy cập trang web, và thông tin nhân khẩu học cơ bản. Để xác định các nhóm khách hàng có hành vi tương tự nhau mà không biết trước các nhóm này là gì, kỹ thuật phân tích dữ liệu nào thường được sử dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một bảng số liệu cho thấy dân số của một thành phố qua các năm. Để dự báo dân số trong 5 năm tới dựa trên xu hướng quá khứ, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đọc một bài báo cáo phân tích dữ liệu, nếu phát hiện ra rằng dữ liệu được thu thập chỉ từ những người tình nguyện tham gia khảo sát trực tuyến, điều này có thể dẫn đến loại sai lệch nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một bản khảo sát hỏi người tham gia về mức độ đồng ý với một phát biểu trên thang đo 5 điểm (Hoàn toàn không đồng ý, Không đồng ý, Trung lập, Đồng ý, Hoàn toàn đồng ý). Loại thang đo này là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu định tính và dữ liệu định lượng là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một nhà nghiên cứu muốn xác định xem có sự khác biệt đáng kể về điểm trung bình môn Toán giữa học sinh nam và nữ trong một trường hay không. Phương pháp thống kê nào là phù hợp nhất để kiểm tra giả thuyết này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích dữ liệu về tuổi tác và thời gian sử dụng internet mỗi ngày, một biểu đồ phân tán cho thấy các điểm dữ liệu có xu hướng tạo thành một đường cong, ban đầu tăng nhanh, sau đó chậm lại và cuối cùng có thể giảm nhẹ ở nhóm tuổi rất cao. Kiểu mối liên hệ này được gọi là:

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Một nhà kinh tế đang nghiên cứu ảnh hưởng của lãi suất đến tỷ lệ lạm phát. Cô ấy thu thập dữ liệu về lãi suất và lạm phát hàng quý trong 20 năm qua. Để mô hình hóa mối quan hệ này và dự báo lạm phát dựa trên lãi suất, phương pháp phân tích nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi trình bày kết quả phân tích dữ liệu, việc sử dụng các chỉ số thống kê mô tả (descriptive statistics) như trung bình, trung vị, mốt, độ lệch chuẩn, và khoảng biến thiên giúp người đọc làm gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một công ty muốn biết tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm mới. Họ gửi một bảng hỏi trực tuyến đến tất cả khách hàng đã mua sản phẩm. Tuy nhiên, chỉ có 20% khách hàng phản hồi. Kết quả khảo sát chỉ dựa trên những người phản hồi này có thể bị ảnh hưởng bởi sai lệch nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi phân tích dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu thường thực hiện quy trình nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một nghiên cứu cho thấy có tương quan dương mạnh giữa số giờ chơi game bạo lực và mức độ hung hăng ở trẻ em. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất dựa trên kết quả này?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi một nhà khoa học trình bày dữ liệu dưới dạng bảng, việc sắp xếp dữ liệu một cách có hệ thống (ví dụ: theo thời gian, theo danh mục, theo giá trị tăng dần/giảm dần) có mục đích chính là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Một cửa hàng muốn biết liệu việc giảm giá 10% cho một mặt hàng có làm tăng doanh số bán mặt hàng đó một cách đáng kể hay không. Họ ghi lại doanh số trong một tháng trước khi giảm giá và một tháng sau khi giảm giá. Thiết kế nghiên cứu đơn giản này có thể gặp phải hạn chế nào nghiêm trọng nhất khi kết luận về hiệu quả của việc giảm giá?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ/Hoán dụ (qua hình ảnh biểu trưng)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học về tuổi trẻ, việc nhận diện "xung đột nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác trong truyện.
  • B. Bối cảnh lịch sử, xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • C. Động cơ hành động, diễn biến tâm lý và chiều sâu tính cách của nhân vật.
  • D. Cốt truyện chính và các sự kiện quan trọng nhất.

Câu 3: Một bài viết nghị luận về vấn đề "áp lực học tập đối với học sinh hiện nay" sử dụng nhiều số liệu thống kê, kết quả khảo sát và dẫn lời chuyên gia giáo dục. Đặc điểm này cho thấy bài viết chủ yếu hướng tới mục đích gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện cụ thể về áp lực học tập.
  • C. Miêu tả chi tiết các biểu hiện của áp lực học tập.
  • D. Thuyết phục người đọc về tính đúng đắn và mức độ nghiêm trọng của vấn đề bằng bằng chứng khách quan.

Câu 4: Trong một đoạn hồi ký, tác giả viết:

  • A. Tạo không khí tươi sáng, gợi cảm xúc và kỷ niệm về tuổi trẻ.
  • B. Phê phán những khó khăn, thử thách của tuổi trẻ.
  • C. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của nhân vật.
  • D. Mô tả bối cảnh xã hội phức tạp của thời đại.

Câu 5: Phân tích câu thơ:

  • A. Tinh thần cầu tiến, luôn vươn ra biển lớn.
  • B. Sự tùy tiện, không coi trọng quy tắc.
  • C. Lòng yêu nước, tự tôn dân tộc, gắn bó với cội nguồn.
  • D. Quan niệm sống thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 6: Khi đọc một bài thơ viết về chiến tranh, việc chú ý đến các từ ngữ mang tính biểu tượng (ví dụ: "máu", "hoa", "đêm", "bình minh") giúp người đọc làm gì?

  • A. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra sự kiện.
  • B. Liệt kê tất cả các sự vật được nhắc đến trong bài thơ.
  • C. Tìm ra những lỗi chính tả hoặc ngữ pháp của tác giả.
  • D. Giải mã ý nghĩa sâu sắc, thông điệp ẩn chứa của tác phẩm.

Câu 7: Một nhân vật trong truyện luôn nói dối để che đậy quá khứ của mình, nhưng lại thường xuyên giúp đỡ người khác một cách thầm lặng. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

  • A. Nhân vật là người hoàn toàn xấu xa và đáng lên án.
  • B. Nhân vật có nội tâm phức tạp, đa chiều, không thể đánh giá đơn giản.
  • C. Tác giả xây dựng nhân vật một cách thiếu logic và phi thực tế.
  • D. Mâu thuẫn này chỉ là một chi tiết nhỏ không quan trọng trong việc xây dựng nhân vật.

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "giáo dục khai phóng" (liberal education) và giáo dục chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp?

  • A. Giáo dục khai phóng chỉ dành cho những người muốn làm nghiên cứu khoa học.
  • B. Giáo dục chuyên sâu không dạy các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm.
  • C. Giáo dục khai phóng bỏ qua hoàn toàn các kiến thức khoa học tự nhiên.
  • D. Giáo dục khai phóng chú trọng phát triển tư duy toàn diện, hiểu biết rộng, trong khi giáo dục chuyên sâu tập trung vào kiến thức, kỹ năng cho một nghề cụ thể.

Câu 9: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh nỗi nhớ, sự nuối tiếc về quá khứ.
  • B. Miêu tả sự thay đổi chóng mặt của cuộc sống hiện tại.
  • C. Tạo nhịp điệu vui tươi, lạc quan cho bài thơ.
  • D. Liệt kê các sự kiện quan trọng đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định "luận điểm" và "luận cứ" giúp người đọc làm gì?

  • A. Nhớ được tất cả các ví dụ được đưa ra trong bài.
  • B. Phân biệt được đâu là câu trần thuật, đâu là câu hỏi.
  • C. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • D. Nắm bắt được ý chính, lập luận và đánh giá tính thuyết phục của bài viết.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Sự sống, dòng chảy lịch sử và những câu chuyện của vùng đất.
  • B. Màu sắc đỏ tươi của dòng sông.
  • C. Sự nguy hiểm và hung dữ của dòng sông.
  • D. Sự ô nhiễm và suy thoái của môi trường.

Câu 12: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên, việc phân tích các giác quan được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) có tác dụng gì?

  • A. Xác định thời gian sáng tác của bài thơ.
  • B. Tìm ra mối liên hệ giữa bài thơ và cuộc đời tác giả.
  • C. Tái hiện cảnh vật một cách sinh động, đa chiều, giúp người đọc cảm nhận rõ nét.
  • D. Đếm số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài thơ.

Câu 13: Một tác giả viết về "Đời muối" của những người dân vùng biển. Việc tập trung khắc họa sự vất vả, nhọc nhằn nhưng vẫn ánh lên niềm lạc quan, yêu đời của họ thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả đối với cuộc sống?

  • A. Tác giả chỉ nhìn thấy mặt tiêu cực, bi kịch của cuộc sống.
  • B. Tác giả có cái nhìn hiện thực nhưng vẫn đề cao sức mạnh tinh thần và niềm lạc quan của con người.
  • C. Tác giả không hiểu rõ về cuộc sống thực tế của người dân lao động.
  • D. Tác giả chỉ tập trung vào việc ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của lao động.

Câu 14: Trong một bài nghị luận, câu văn

  • A. Câu hỏi nghi vấn, để yêu cầu người đọc trả lời.
  • B. Câu hỏi trần thuật, để khẳng định một vấn đề.
  • C. Câu hỏi tu từ, để gợi suy nghĩ, nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Câu cảm thán, để bộc lộ cảm xúc ngạc nhiên.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho hành trình, sự lựa chọn, thử thách và tương lai của cá nhân.
  • B. Chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển.
  • C. Gợi nhắc về những thất bại đã qua.
  • D. Tượng trưng cho sự bế tắc, không lối thoát.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng của nhân vật tuổi mới lớn, việc chú ý đến sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc và suy nghĩ giúp ta hiểu điều gì?

  • A. Nhân vật đang mắc bệnh tâm thần.
  • B. Tác giả viết thiếu nhất quán.
  • C. Nhân vật là người giả tạo.
  • D. Đặc điểm tâm lý phức tạp, nhạy cảm và biến động của lứa tuổi mới lớn.

Câu 17: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò gì quan trọng nhất đối với người đọc?

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết về bối cảnh lịch sử.
  • B. Giải quyết mâu thuẫn, hé mở số phận nhân vật, chốt lại chủ đề hoặc để lại dư âm.
  • C. Giới thiệu các nhân vật mới.
  • D. Liệt kê các sự kiện đã xảy ra từ đầu truyện.

Câu 18: Trong bài "Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục", việc tác giả liên hệ mô hình giáo dục truyền thống với khái niệm hiện đại ("khai phóng") nhằm mục đích gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn giá trị của Đông Kinh Nghĩa Thục.
  • B. Cho thấy giáo dục khai phóng là một khái niệm hoàn toàn mới mẻ ở Việt Nam.
  • C. Chỉ đơn thuần so sánh hai mô hình mà không có mục đích sâu hơn.
  • D. Tìm kiếm sự tương đồng, khẳng định giá trị "khai phóng" trong lịch sử giáo dục Việt Nam và làm nổi bật tầm nhìn của Đông Kinh Nghĩa Thục.

Câu 19: Khi viết bài văn trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: cách ứng xử trên mạng xã hội), điều quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục là gì?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ ngữ hoa mỹ, bay bổng.
  • B. Kể thật nhiều câu chuyện cá nhân.
  • C. Đưa ra quan điểm rõ ràng, lập luận chặt chẽ và bằng chứng thuyết phục.
  • D. Chỉ nêu lên vấn đề mà không cần giải pháp.

Câu 20: Đọc câu văn:

  • A. Ẩn dụ, đề cao giá trị, sự quý giá và vẻ đẹp của hạt muối.
  • B. So sánh, so sánh hạt muối với hạt ngọc.
  • C. Nhân hóa, gán cho hạt muối đặc tính của con người.
  • D. Hoán dụ, lấy hạt muối để chỉ người làm muối.

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh lịch sử (ví dụ liên quan đến

  • A. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • B. Tìm ra tên thật của các nhân vật lịch sử.
  • C. Hiểu rõ hơn về hoàn cảnh, nguyên nhân, ý nghĩa của các sự kiện và hành động nhân vật.
  • D. Chỉ để biết câu chuyện diễn ra ở đâu và khi nào.

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh

  • A. Sự ràng buộc, tù túng.
  • B. Nỗi sợ hãi trước biển cả.
  • C. Sự giàu có, sung túc.
  • D. Ước mơ, khát vọng vươn xa, chinh phục thử thách.

Câu 23: Phân tích chức năng của "đối thoại" trong một đoạn trích văn xuôi. Đối thoại chủ yếu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

  • A. Mô tả chi tiết cảnh vật xung quanh.
  • B. Thể hiện tính cách, suy nghĩ, cảm xúc, mối quan hệ của nhân vật và thúc đẩy cốt truyện.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các từ khó.
  • D. Cung cấp thông tin về tác giả.

Câu 24: Khi nhận xét về "giọng điệu" của một bài thơ, chúng ta đang nói đến khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Thái độ, cảm xúc của người nói (tác giả/nhân vật trữ tình) thể hiện qua lời thơ.
  • B. Nhịp điệu nhanh hay chậm của các câu thơ.
  • C. Số lượng từ ngữ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Cách gieo vần ở cuối mỗi câu thơ.

Câu 25: Việc sử dụng "ngôn ngữ địa phương" trong một tác phẩm văn học (ví dụ: một câu chuyện về miền Tây sông nước như Pa-ra-na gợi ý) có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Làm cho văn bản khó hiểu hơn đối với độc giả.
  • B. Chứng tỏ tác giả không giỏi tiếng phổ thông.
  • C. Tái hiện chân thực không khí, con người của vùng miền, tăng tính đặc sắc.
  • D. Chỉ để lấp đầy dung lượng văn bản.

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: về giáo dục khai phóng), việc xác định "thông tin chính" và "thông tin phụ" giúp người đọc làm gì?

  • A. Nắm bắt nhanh chóng nội dung cốt lõi và cấu trúc của văn bản.
  • B. Ghi nhớ tất cả các chi tiết được nhắc đến.
  • C. Tìm ra lỗi sai trong thông tin.
  • D. Đánh giá cảm xúc của người viết.

Câu 27: Phân tích vai trò của "tiêu đề" trong một tác phẩm văn học hoặc bài báo. Tiêu đề có chức năng gì quan trọng nhất?

  • A. Liệt kê tất cả các nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Giải thích chi tiết toàn bộ nội dung.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Tóm tắt, gợi mở nội dung chính và thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn trích tả cảnh chiến tranh (

  • A. Sự hài hòa tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự tàn khốc, phi lý của chiến tranh hoặc sức sống, tinh thần của con người trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • C. Chứng tỏ tác giả không biết cách miêu tả cảnh vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.

Câu 29: Một bài thơ kết thúc bằng hình ảnh "một mầm xanh hé nở trên tro tàn". Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Hy vọng, sự sống mới nảy nở sau những mất mát, hủy diệt.
  • B. Sự kết thúc hoàn toàn, không còn gì sót lại.
  • C. Nỗi buồn và sự tuyệt vọng.
  • D. Sự giàu có và sung túc.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều "từ láy", người đọc cần chú ý điều gì về tác dụng của chúng?

  • A. Chúng chỉ đơn thuần làm dài câu văn.
  • B. Chúng luôn mang nghĩa tiêu cực.
  • C. Tạo nhịp điệu, gợi hình ảnh/cảm xúc, nhấn mạnh mức độ hoặc đặc điểm.
  • D. Chúng chỉ được sử dụng trong thơ, không dùng trong văn xuôi.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự tàn khốc của chiến tranh? "Mỗi bước chân trên mảnh đất này là một lần giẫm lên quá khứ. Những vỏ đạn nằm lẫn với cỏ cây, những mảnh bom găm sâu vào lòng đất, và tiếng vọng của những lời thề non nước vẫn còn đâu đó trong gió."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm văn học về tuổi trẻ, việc nhận diện 'xung đột nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một bài viết nghị luận về vấn đề 'áp lực học tập đối với học sinh hiện nay' sử dụng nhiều số liệu thống kê, kết quả khảo sát và dẫn lời chuyên gia giáo dục. Đặc điểm này cho thấy bài viết chủ yếu hướng tới mục đích gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một đoạn hồi ký, tác giả viết: "Tuổi trẻ của tôi là những ngày chạy dưới cơn mưa rào mùa hạ, là tiếng ve kêu râm ran trưa hè, là mùi sách mới còn thơm phức..." Cách sử dụng hình ảnh và âm thanh này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề 'tuổi trẻ'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích câu thơ: "Ta về ta tắm ao ta / Dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn." Câu ca dao này thể hiện rõ nhất quan điểm sống nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một bài thơ viết về chiến tranh, việc chú ý đến các từ ngữ mang tính biểu tượng (ví dụ: 'máu', 'hoa', 'đêm', 'bình minh') giúp người đọc làm gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một nhân vật trong truyện luôn nói dối để che đậy quá khứ của mình, nhưng lại thường xuyên giúp đỡ người khác một cách thầm lặng. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động này thể hiện điều gì về nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa 'giáo dục khai phóng' (liberal education) và giáo dục chuyên sâu theo định hướng nghề nghiệp?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong một bài thơ, tác giả lặp đi lặp lại cụm từ "bao giờ cho đến ngày xưa...". Việc lặp lại này (điệp ngữ) có tác dụng chủ yếu gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi phân tích cấu trúc của một văn bản nghị luận xã hội, việc xác định 'luận điểm' và 'luận cứ' giúp người đọc làm gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Sông Pa-ra-na cuộn chảy như một dòng máu, mang theo phù sa và những câu chuyện không bao giờ kể hết. Dòng sông ấy đã chứng kiến bao cuộc đời, bao số phận." Hình ảnh "dòng máu" trong câu này gợi liên tưởng chủ yếu đến điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một đoạn thơ tả cảnh thiên nhiên, việc phân tích các giác quan được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác...) có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một tác giả viết về 'Đời muối' của những người dân vùng biển. Việc tập trung khắc họa sự vất vả, nhọc nhằn nhưng vẫn ánh lên niềm lạc quan, yêu đời của họ thể hiện điều gì về cái nhìn của tác giả đối với cuộc sống?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong một bài nghị luận, câu văn "Liệu chúng ta có đang đánh mất bản sắc khi chạy theo những giá trị ngoại lai?" là một ví dụ về loại câu hỏi tu từ nào và mục đích sử dụng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con đường" trong văn học khi nó được sử dụng để nói về cuộc đời hoặc sự nghiệp của một người trẻ.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả tâm trạng của nhân vật tuổi mới lớn, việc chú ý đến sự thay đổi đột ngột trong cảm xúc và suy nghĩ giúp ta hiểu đi??u gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đoạn kết của một câu chuyện thường có vai trò gì quan trọng nhất đối với người đọc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài 'Giáo dục khai phóng ở Việt Nam nhìn từ Đông Kinh Nghĩa Thục', việc tác giả liên hệ mô hình giáo dục truyền thống với khái niệm hiện đại ('khai phóng') nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi viết bài văn trình bày quan điểm về một vấn đề liên quan đến tuổi trẻ (ví dụ: cách ứng xử trên mạng xã hội), điều quan trọng nhất để bài viết có sức thuyết phục là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc câu văn: "Những giọt mồ hôi mặn chát rơi xuống cánh đồng muối, kết tinh thành hạt ngọc của biển." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "hạt ngọc của biển" và nó gợi lên ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả bối cảnh lịch sử (ví dụ liên quan đến "Vĩ tuyến 17"), việc chú ý đến các chi tiết về không gian, thời gian, và đời sống xã hội giúp người đọc làm gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh "cánh buồm" thường mang ý nghĩa biểu tượng gì khi nói về ước mơ, khát vọng của con người?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích chức năng của 'đối thoại' trong một đoạn trích văn xuôi. Đối thoại chủ yếu giúp người đọc hiểu thêm về điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi nhận xét về 'giọng điệu' của một bài thơ, chúng ta đang nói đến khía cạnh nào của tác phẩm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng 'ngôn ngữ địa phương' trong một tác phẩm văn học (ví dụ: một câu chuyện về miền Tây sông nước như Pa-ra-na gợi ý) có tác dụng gì nổi bật?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: về giáo dục khai phóng), việc xác định 'thông tin chính' và 'thông tin phụ' giúp người đọc làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích vai trò của 'tiêu đề' trong một tác phẩm văn học hoặc bài báo. Tiêu đề có chức năng gì quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi phân tích một đoạn trích tả cảnh chiến tranh ("Vĩ tuyến 17" gợi ý), việc chú ý đến sự tương phản giữa cảnh vật và con người có thể làm nổi bật điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Một bài thơ kết thúc bằng hình ảnh 'một mầm xanh hé nở trên tro tàn'. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 58- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn có sử dụng nhiều 'từ láy', người đọc cần chú ý điều gì về tác dụng của chúng?

Viết một bình luận