Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 59- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật nhất trong việc khắc họa hình ảnh người lính?
"Anh nằm đấy, sao vuông trên ngực áo
Sao mãi không mờ như anh vẫn đây
Đêm hành quân, chớp bể mưa nguồn
Anh là sao Bắc Đẩu soi đường"
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Sao mãi không mờ như anh vẫn đây" trong đoạn thơ ở Câu 1.
- A. Tạo nhạc điệu cho bài thơ.
- B. Nhấn mạnh sự đau khổ, mất mát.
- C. Làm nổi bật sự tương phản giữa sự sống và cái chết.
- D. Khẳng định sự tồn tại vĩnh cửu, không phai mờ của hình ảnh người lính.
Câu 3: Đoạn trích sau thể hiện rõ nhất đặc điểm nào về giọng điệu của người kể chuyện?
"Tôi bước đi trên con đường làng quen thuộc, nơi mỗi viên đá, mỗi gốc cây đều gợi lại một kỉ niệm. Nắng chiều vàng nhạt trải dài, phủ lên mái nhà rêu phong một vẻ buồn man mác. Cảm giác cô đơn chợt ùa về, như một vị khách không mời mà tới."
- A. Trầm lắng, suy tư
- B. Hào hùng, sôi nổi
- C. Hóm hỉnh, châm biếm
- D. Khách quan, lạnh lùng
Câu 4: Xét về mặt cấu trúc, đoạn văn ở Câu 3 sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để liên kết ý giữa các câu?
- A. Điệp ngữ
- B. Liệt kê
- C. Chuyển tiếp ý dựa trên dòng chảy cảm xúc và quan sát
- D. Sử dụng câu hỏi tu từ
Câu 5: Trong một bài thơ tự do, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để tạo nên tính nhạc, nhịp điệu, thay thế cho vần và luật thơ truyền thống?
- A. Nhịp điệu của lời nói tự nhiên, cách ngắt dòng, ngắt câu
- B. Sự lặp lại đều đặn của vần chân
- C. Tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc
- D. Số tiếng cố định trong mỗi dòng
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn xuôi hiện đại theo hướng tiếp cận thi pháp học, nhà phê bình thường chú trọng điều gì?
- A. Giá trị tư tưởng, đạo đức mà tác phẩm truyền tải.
- B. Hệ thống các thủ pháp nghệ thuật, cấu trúc tác phẩm, điểm nhìn trần thuật.
- C. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà văn.
- D. Sự ảnh hưởng của tác phẩm đối với xã hội đương thời.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ đạo:
"Hắn bước vào quán, ánh mắt quét nhanh một lượt. Cả quán bỗng im bặt. Ai cũng biết hắn là ai, và vì sao hắn đến đây. Hắn ngồi xuống cái bàn cuối góc, gọi một ly cà phê đen, không đường."
- A. Điểm nhìn thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Điểm nhìn bên ngoài (người kể giấu mặt, chỉ kể những gì thấy)
- C. Điểm nhìn nhân vật (người kể nhập vào một nhân vật)
- D. Điểm nhìn toàn tri
Câu 8: Tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn toàn tri trong đoạn văn ở Câu 7 là gì?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn bao quát, hiểu rõ tâm lý nhiều nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
- B. Tạo sự gần gũi, chân thực, như lời tự sự của nhân vật.
- C. Tăng tính khách quan, chỉ trình bày sự việc mà không đi sâu vào nội tâm.
- D. Gây bất ngờ, hồi hộp cho người đọc.
Câu 9: Khi so sánh hai tác phẩm thơ có cùng đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), chúng ta nên tập trung vào những khía cạnh nào để thấy được sự khác biệt và độc đáo của mỗi bài?
- A. Tiểu sử của hai tác giả và hoàn cảnh ra đời của mỗi bài thơ.
- B. Số lượng từ ngữ sử dụng trong mỗi bài và độ dài của bài thơ.
- C. Cách mỗi tác giả khai thác đề tài (hình ảnh, cảm xúc, giọng điệu), cấu trúc bài thơ và việc sử dụng biện pháp tu từ.
- D. Sự phổ biến và đánh giá của công chúng đối với hai bài thơ.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền giấy" trong tâm trí nhân vật:
"Tuổi thơ tôi gắn liền với những buổi chiều mưa dầm dề. Tôi thường gấp những con thuyền giấy nhỏ, thả xuống rãnh nước trước nhà. Chúng trôi đi, mang theo bao ước mơ về những miền đất xa xôi, về một cuộc sống khác, không chỉ quanh quẩn nơi lũy tre làng."
- A. Sự ngây thơ, trong sáng của tuổi thơ.
- B. Ước mơ được khám phá, thoát ly khỏi cuộc sống hiện tại.
- D. Sự mong manh, dễ vỡ của những ước mơ.
Câu 11: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm)?
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 12: Phân tích ý nghĩa của sự đối lập giữa "mặt trời của bắp" và "mặt trời của mẹ" trong câu thơ ở Câu 11.
- A. Nhấn mạnh vai trò, ý nghĩa to lớn của người con đối với người mẹ.
- B. Thể hiện tình yêu của mẹ dành cho thiên nhiên.
- C. So sánh sự vất vả của người mẹ khi lao động trên đồi.
- D. Diễn tả cảnh mẹ địu con làm việc dưới nắng.
Câu 13: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định "chủ thể trữ tình" (hay "cái tôi trữ tình") có ý nghĩa gì đối với việc phân tích?
- A. Giúp xác định thể loại và cấu trúc của bài thơ.
- B. Là yếu tố bắt buộc phải có trong mọi bài thơ.
- C. Chỉ có ý nghĩa khi bài thơ được viết theo thể tự sự.
- D. Giúp xác định nguồn gốc, điểm nhìn và giọng điệu của cảm xúc trong bài thơ.
Câu 14: Đoạn đối thoại sau đây gợi lên mâu thuẫn xã hội nào thường thấy trong văn học hiện thực phê phán?
" - Con ơi, học cho giỏi vào! Mai sau làm ông nọ bà kia, đừng như bố mẹ, cả đời chỉ biết cắm mặt vào ruộng đồng.
- Nhưng con thích vẽ, thích đọc sách lắm cơ ạ!
- Vẽ vời, sách vở thì ăn được gì? Phải học cái gì ra tiền, con ạ!"
- A. Mâu thuẫn giữa giá trị vật chất và giá trị tinh thần/khát vọng cá nhân.
- B. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn.
- C. Mâu thuẫn giữa các thế hệ trong gia đình về cách sống.
- D. Mâu thuẫn giữa người lao động chân tay và trí thức.
Câu 15: Trong phân tích truyện ngắn, "không gian nghệ thuật" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là địa điểm cụ thể nơi câu chuyện diễn ra.
- B. Là hình thức nghệ thuật biểu hiện không gian trong tác phẩm, gắn liền với thời gian, nhân vật và chủ đề.
- C. Chỉ đơn thuần là phông nền cho các sự kiện.
- D. Là tổng hợp các chi tiết miêu tả ngoại hình nhân vật.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng sâu sắc nhất về sự bế tắc, tù túng của nhân vật?
"Căn phòng chật hẹp, chỉ vừa đủ kê một cái giường và một cái bàn cũ kĩ. Cửa sổ duy nhất nhìn ra bức tường xám xịt của tòa nhà đối diện. Hàng ngày, anh chỉ thấy bầu trời qua một ô vuông nhỏ bé, như bị đóng khung lại."
- A. Căn phòng chật hẹp
- B. Cái giường và cái bàn cũ kĩ
- C. Ô vuông cửa sổ nhìn ra bức tường xám xịt
- D. Việc nhìn bầu trời hàng ngày
Câu 17: Khi phân tích "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần xác định thời điểm lịch sử câu chuyện diễn ra.
- B. Thời gian nghệ thuật luôn trùng khớp với thời gian thực.
- C. Chỉ cần chú ý đến thời lượng của các sự kiện.
- D. Cách tác giả tổ chức, cảm nhận và thể hiện dòng chảy thời gian (trình tự, nhịp độ, ý nghĩa).
Câu 18: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong thơ hoặc văn xuôi.
- A. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
- B. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật/chủ thể, thu hút sự chú ý.
- C. Làm cho câu văn/thơ trở nên dài hơn.
- D. Luôn yêu cầu người đọc phải trả lời.
Câu 19: Khi đọc một bài thơ mang âm hưởng sử thi, người đọc thường cảm nhận được điều gì về không khí và nhân vật?
- A. Không khí trang trọng, hào hùng; nhân vật mang tầm vóc lớn lao, đại diện cho cộng đồng.
- B. Không khí buồn bã, u uất; nhân vật nhỏ bé, cô đơn.
- C. Không khí vui tươi, nhí nhảnh; nhân vật đời thường, gần gũi.
- D. Không khí lãng mạn, mộng mơ; nhân vật giàu cảm xúc cá nhân.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
"Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm trong màn sương mỏng. Tiếng mõ trâu vọng lại từ phía bãi xa. Đâu đó, tiếng ai hát vu vơ...". Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả không gian và thời gian?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Liệt kê và sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm
- D. Ẩn dụ
Câu 21: Chi tiết "tiếng ai hát vu vơ" trong đoạn văn ở Câu 20 có tác dụng gì trong việc gợi tả không khí làng quê?
- A. Làm cho cảnh vật trở nên ồn ào, náo nhiệt.
- B. Thể hiện niềm vui, sự phấn khởi của người dân.
- C. Làm rõ thời gian là ban ngày.
- D. Gợi không khí yên bình, tĩnh lặng nhưng phảng phất nét buồn man mác.
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tìm hiểu về "tứ thơ" (cách triển khai ý tưởng, cảm xúc) giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Mạch cảm xúc, mạch suy nghĩ và cách tác giả tổ chức bài thơ.
- B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi khổ.
- C. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.
- D. Tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
Câu 23: Trong một bài văn nghị luận văn học, thao tác nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng đánh giá và nhận định của người viết?
- A. Tóm tắt nội dung tác phẩm.
- B. Trích dẫn các đoạn thơ/văn tiêu biểu.
- C. Nêu bật các sự kiện chính trong tác phẩm.
- D. Bình giảng, nhận xét về ý nghĩa và giá trị nghệ thuật của các chi tiết.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó tập trung làm nổi bật đặc điểm nào của nhân vật?
"Bà cụ ngồi lặng lẽ bên khung cửa sổ, đôi mắt xa xăm nhìn về phía chân trời. Những nếp nhăn hằn sâu trên khuôn mặt gầy gò, khắc khổ như ghi dấu những năm tháng nhọc nhằn đã qua. Tay bà run run mân mê tà áo bạc màu."
- A. Sức khỏe và tuổi tác.
- B. Số phận, tâm trạng và sự từng trải.
- C. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán.
- D. Sự giàu có, sung túc.
Câu 25: Khi phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm, người đọc cần chú ý điều gì?
- A. Nhan đề gợi mở về chủ đề, không khí, ý nghĩa biểu tượng hoặc dụng ý nghệ thuật của tác giả.
- B. Nhan đề chỉ đơn thuần là cái tên để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
- C. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
- D. Nhan đề không có mối liên hệ gì với nội dung bên trong.
Câu 26: Trong một bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh thiên nhiên (mây, núi, sông, cây cỏ), việc phân tích ý nghĩa biểu tượng của các hình ảnh này giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Kiến thức về địa lý và hệ sinh thái.
- B. Sự giàu có của hệ thực vật, động vật trong bài thơ.
- C. Màu sắc và hình dáng cụ thể của các vật thể.
- D. Tâm trạng, tư tưởng của chủ thể trữ tình hoặc ý nghĩa sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
Câu 27: Đọc câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập?
"Ngày xanh thì ít, ngày bạc thì nhiều"
- A. Tiểu đối
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần liệt kê các cảm xúc được nhắc đến.
- B. Tập trung vào ngoại hình và hành động bên ngoài của nhân vật.
- C. Xác định xem nhân vật có phải là người tốt hay xấu.
- D. Các từ ngữ chỉ cảm xúc, suy nghĩ, độc thoại nội tâm, và hình ảnh biểu tượng thể hiện diễn biến tâm lý.
Câu 29: Đọc đoạn trích sau:
"Cả đời ông chỉ quanh quẩn với mảnh vườn con con và mấy luống rau. Ông không đi đâu xa, không biết gì nhiều về thế giới bên ngoài. Nhưng trong ánh mắt ông, tôi thấy cả một bầu trời yên bình và sự mãn nguyện."
Đoạn trích này gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?
- A. Ý nghĩa của sự bình yên, mãn nguyện trong cuộc sống giản dị.
- B. Sự cần thiết phải đi nhiều, biết nhiều để hạnh phúc.
- C. Nỗi buồn của người sống ở nông thôn.
- D. Sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại và truyền thống.
Câu 30: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc đặt tác phẩm vào "bối cảnh văn hóa - lịch sử" có ý nghĩa gì?
- A. Giúp xác định năm sinh, năm mất của tác giả.
- B. Chỉ cần biết tác phẩm được viết vào thời kỳ nào.
- C. Giúp hiểu rõ hơn về nội dung, tư tưởng, giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với xã hội và văn hóa đương thời.
- D. Không ảnh hưởng đến việc hiểu giá trị nghệ thuật của tác phẩm.