Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 87- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong nghiên cứu khoa học, việc đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu phản ánh đúng mối quan hệ nhân quả giữa biến số nghiên cứu mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngoại lai là nói đến khái niệm nào?
- A. Tính giá trị ngoại tại (External validity)
- B. Tính giá trị nội tại (Internal validity)
- C. Độ tin cậy (Reliability)
- D. Tính khả thi (Feasibility)
Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem việc đọc sách giấy có ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh lớp 12 hay không. Ông chọn ngẫu nhiên 100 học sinh, chia thành 2 nhóm: nhóm 1 đọc sách giấy hàng ngày trong 1 tháng, nhóm 2 xem video về cùng nội dung trên thiết bị điện tử. Sau 1 tháng, ông đo lường khả năng tập trung của cả hai nhóm bằng một bài kiểm tra tiêu chuẩn. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT/Randomized Controlled Trial)
Câu 3: Một cuộc khảo sát được thực hiện trên 500 người trưởng thành tại một thành phố vào tháng 10/2023 để xác định tỷ lệ người hút thuốc lá. Kết quả cho thấy có 120 người báo cáo đang hút thuốc lá vào thời điểm khảo sát. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của việc hút thuốc lá trong quần thể khảo sát này là bao nhiêu?
- A. 12%
- B. 20%
- C. 24%
- D. Không thể tính vì thiếu thông tin về số ca mới
Câu 4: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người không mắc bệnh X trong 5 năm, có 150 người trong nhóm phơi nhiễm (500 người) mắc bệnh X và 50 người trong nhóm không phơi nhiễm (500 người) mắc bệnh X. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence) bệnh X trong nhóm phơi nhiễm là bao nhiêu?
- A. 10%
- B. 30%
- C. 15%
- D. 20%
Câu 5: Dựa trên dữ liệu ở Câu 4, hãy tính Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) của việc mắc bệnh X ở nhóm phơi nhiễm so với nhóm không phơi nhiễm.
- A. 3.0
- B. 0.33
- C. 2.0
- D. Không thể tính RR từ dữ liệu này
Câu 6: Nguy cơ tương đối (RR) bằng 3.0 (từ Câu 5) có ý nghĩa diễn giải như thế nào trong ngữ cảnh nghiên cứu này?
- A. Nhóm phơi nhiễm có thêm 3% nguy cơ mắc bệnh so với nhóm không phơi nhiễm.
- B. Có 3 ca bệnh ở nhóm phơi nhiễm cho mỗi ca bệnh ở nhóm không phơi nhiễm.
- C. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh thấp hơn 3 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
- D. Nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nhóm không phơi nhiễm.
Câu 7: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa hút thuốc lá (phơi nhiễm) và ung thư phổi (bệnh), các nhà nghiên cứu phỏng vấn bệnh nhân ung thư phổi và nhóm chứng (không mắc ung thư phổi) để thu thập thông tin về thói quen hút thuốc của họ trong quá khứ. Loại sai lệch nào có khả năng xảy ra khi bệnh nhân ung thư phổi có xu hướng nhớ lại chi tiết hơn hoặc phóng đại mức độ hút thuốc của mình so với nhóm chứng?
- A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
- B. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
- C. Sai lệch thông tin (Information bias)
- D. Sai lệch công bố (Publication bias)
Câu 8: Một nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa việc uống cà phê và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Tuy nhiên, người uống cà phê thường có xu hướng hút thuốc lá nhiều hơn. Nếu không kiểm soát yếu tố hút thuốc lá, mối liên hệ giữa cà phê và bệnh tim mạch có thể bị phóng đại. Trong trường hợp này, hút thuốc lá đóng vai trò là gì?
- A. Biến độc lập (Independent variable)
- B. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
- C. Biến phụ thuộc (Dependent variable)
- D. Trung gian (Mediator)
Câu 9: Tiêu chuẩn nào trong bộ tiêu chí Bradford Hill để đánh giá mối quan hệ nhân quả được coi là bằng chứng mạnh nhất, đặc biệt khi thực hiện các thử nghiệm?
- A. Tính nhất quán (Consistency)
- B. Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng (Dose-response relationship)
- C. Tính thực nghiệm (Experiment)
- D. Tính hợp lý sinh học (Biological plausibility)
Câu 10: Một nghiên cứu RCT về hiệu quả của một loại thuốc mới cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p < 0.05) giữa nhóm dùng thuốc và nhóm dùng giả dược. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Sự khác biệt quan sát được giữa hai nhóm ít có khả năng là do ngẫu nhiên.
- B. Loại thuốc mới chắc chắn có hiệu quả trong thực tế lâm sàng.
- C. Sự khác biệt quan sát được là rất lớn về mặt lâm sàng.
- D. Kích thước mẫu nghiên cứu quá nhỏ.
Câu 11: Khoảng tin cậy 95% (95% Confidence Interval - CI) cho Nguy cơ tương đối (RR) của một mối liên hệ là [1.5, 2.8]. Ý nghĩa của khoảng tin cậy này là gì?
- A. Có 95% khả năng RR thực của quần thể là chính xác 2.15 (trung điểm của khoảng).
- B. Nếu lặp lại nghiên cứu nhiều lần, 95% khoảng tin cậy được tính sẽ chứa RR thực của quần thể.
- C. Có 95% khả năng cá nhân trong nhóm phơi nhiễm có nguy cơ mắc bệnh tăng thêm từ 1.5 đến 2.8.
- D. Khoảng tin cậy này cho thấy không có mối liên hệ có ý nghĩa thống kê vì nó không chứa giá trị 0.
Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) và tỷ lệ mới mắc (Incidence) là gì?
- A. Tỷ lệ hiện mắc bao gồm cả ca cũ và ca mới, trong khi tỷ lệ mới mắc chỉ tính ca mới.
- B. Tỷ lệ hiện mắc chỉ áp dụng cho bệnh mãn tính, còn tỷ lệ mới mắc áp dụng cho bệnh cấp tính.
- C. Tỷ lệ hiện mắc được tính trên tổng dân số, còn tỷ lệ mới mắc chỉ tính trên dân số mắc bệnh.
- D. Tỷ lệ hiện mắc đo lường rủi ro, còn tỷ lệ mới mắc đo lường gánh nặng bệnh tật.
Câu 13: Một nhà nghiên cứu muốn thực hiện một nghiên cứu để đánh giá các yếu tố nguy cơ liên quan đến việc học sinh bỏ học cấp 3. Ông quyết định chọn một nhóm học sinh đã bỏ học và một nhóm học sinh vẫn đang đi học (có đặc điểm tương đồng về độ tuổi, trường lớp ban đầu), sau đó thu thập thông tin về các yếu tố trong quá khứ của họ (hoàn cảnh gia đình, kết quả học tập trước đây, các vấn đề tâm lý...). Loại hình nghiên cứu này phù hợp nhất là gì?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
Câu 14: Khi thiết kế bảng hỏi cho một cuộc khảo sát, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu, tránh các câu hỏi phức tạp, mang tính gợi ý hoặc thiên vị là nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng tính giá trị ngoại tại.
- B. Giảm yếu tố gây nhiễu.
- C. Giảm sai lệch thông tin.
- D. Tăng tính giá trị nội tại.
Câu 15: Một nghiên cứu thuần tập theo dõi những người làm việc trong môi trường có tiếng ồn cao và nhóm đối chứng làm việc trong môi trường yên tĩnh. Sau 10 năm, tỷ lệ mất thính lực ở nhóm có tiếng ồn là 20% và ở nhóm yên tĩnh là 5%. Tỷ lệ rủi ro quy thuộc (Attributable Risk - AR) của mất thính lực do làm việc trong môi trường tiếng ồn cao trong nghiên cứu này là bao nhiêu?
- A. 15%
- B. 4%
- C. 25%
- D. Không thể tính được AR từ dữ liệu này
Câu 16: Ý nghĩa của Tỷ lệ rủi ro quy thuộc (AR = 15%) tính được ở Câu 15 là gì?
- A. Những người làm việc trong môi trường tiếng ồn cao có nguy cơ mất thính lực cao hơn 15 lần.
- B. 15% tổng số người tham gia nghiên cứu bị mất thính lực.
- C. 15% trường hợp mất thính lực trong nhóm phơi nhiễm có thể được quy cho việc tiếp xúc với tiếng ồn.
- D. Nguy cơ mất thính lực ở nhóm phơi nhiễm gấp 15 lần nhóm không phơi nhiễm.
Câu 17: Khi một nghiên cứu được thực hiện trên một nhóm đối tượng rất đặc thù (ví dụ: chỉ sinh viên y khoa năm cuối ở một trường đại học), khả năng áp dụng kết quả của nghiên cứu đó cho các nhóm đối tượng khác (ví dụ: học sinh cấp 3, người lao động phổ thông) có thể bị hạn chế. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của tính giá trị nghiên cứu?
- A. Tính giá trị ngoại tại (External validity)
- B. Tính giá trị nội tại (Internal validity)
- C. Độ tin cậy (Reliability)
- D. Tính khả thi (Feasibility)
Câu 18: Trong nghiên cứu định lượng, loại biến số nào chỉ có thể nhận các giá trị rời rạc, thường là các số nguyên, và biểu thị số lượng của một sự kiện hoặc đối tượng?
- A. Biến liên tục (Continuous variable)
- B. Biến rời rạc (Discrete variable)
- C. Biến định danh (Nominal variable)
- D. Biến thứ bậc (Ordinal variable)
Câu 19: Khi phân tích dữ liệu về thu nhập của một nhóm người, nếu biểu đồ phân bố dữ liệu bị lệch mạnh về phía có thu nhập thấp (có một vài người có thu nhập rất cao kéo đuôi phân bố về bên phải), chỉ số thống kê nào sau đây thường là đại diện tốt hơn cho "thu nhập trung bình" của nhóm?
- A. Giá trị trung bình (Mean)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
- C. Trung vị (Median)
- D. Yếu vị (Mode)
Câu 20: Một bài báo cáo nghiên cứu kết luận rằng "đọc sách giúp cải thiện điểm số môn Văn". Tuy nhiên, bài báo cáo không đề cập đến việc liệu có yếu tố nào khác (như năng khiếu bẩm sinh, sự hướng dẫn của giáo viên, thời gian tự học các môn khác) đã được xem xét hoặc kiểm soát trong nghiên cứu hay không. Đây là một điểm yếu tiềm tàng liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
- B. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
- C. Sai lệch thông tin (Information bias)
- D. Kích thước mẫu nhỏ
Câu 21: Tiêu chí "Tính nhất quán" (Consistency) trong bộ tiêu chí Bradford Hill để suy luận nhân quả có nghĩa là gì?
- A. Mối liên hệ có ý nghĩa thống kê.
- B. Mối liên hệ có thể giải thích được bằng cơ chế sinh học.
- C. Mối liên hệ xuất hiện sau khi phơi nhiễm.
- D. Mối liên hệ được quan sát thấy trong nhiều nghiên cứu khác nhau.
Câu 22: Khi đọc một bài báo khoa học, mục đích chính của việc tìm hiểu về "Phương pháp nghiên cứu" là gì?
- A. Đánh giá tính giá trị và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.
- B. Tìm hiểu về các kết luận chính của nghiên cứu.
- C. Xác định đối tượng tham gia nghiên cứu là ai.
- D. Sao chép lại nghiên cứu một cách chính xác.
Câu 23: Một nhà tâm lý học muốn nghiên cứu tác động của thời gian sử dụng mạng xã hội đến mức độ hài lòng với cuộc sống ở thanh thiếu niên. Cô ấy thu thập dữ liệu về số giờ trung bình sử dụng mạng xã hội mỗi ngày và mức độ hài lòng với cuộc sống (đo bằng thang điểm từ 1 đến 10) từ 300 thanh thiếu niên tại một thời điểm. Loại hình nghiên cứu này là gì?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
Câu 24: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?
- A. Không thể xác định được tính trật tự thời gian giữa phơi nhiễm và kết quả.
- B. Luôn có sai lệch chọn mẫu.
- C. Chi phí thực hiện rất cao.
- D. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.
Câu 25: Trong một nghiên cứu về hiệu quả của một phương pháp giảng dạy mới, việc phân công học sinh vào nhóm áp dụng phương pháp mới hoặc nhóm đối chứng (giảng dạy theo cách truyền thống) một cách ngẫu nhiên có mục đích chính là gì?
- A. Đảm bảo tất cả học sinh trong nghiên cứu đều giống hệt nhau.
- B. Phân bố ngẫu nhiên các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn giữa các nhóm.
- C. Làm cho nghiên cứu trở nên dễ thực hiện hơn.
- D. Tăng số lượng học sinh tham gia nghiên cứu.
Câu 26: Tiêu chí "Mối quan hệ liều lượng - đáp ứng" (Dose-response relationship) trong bộ tiêu chí Bradford Hill có nghĩa là gì?
- A. Khi mức độ phơi nhiễm tăng, nguy cơ mắc bệnh cũng tăng theo.
- B. Mối liên hệ chỉ được quan sát thấy ở một liều lượng phơi nhiễm nhất định.
- D. Nguy cơ mắc bệnh không thay đổi khi liều lượng phơi nhiễm thay đổi.
Câu 27: Khi phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu, việc một kết quả được coi là "có ý nghĩa thống kê" (statistically significant) khác với "có ý nghĩa lâm sàng" (clinically significant) như thế nào?
- A. Ý nghĩa thống kê quan trọng hơn ý nghĩa lâm sàng.
- B. Ý nghĩa thống kê liên quan đến xác suất kết quả do ngẫu nhiên, ý nghĩa lâm sàng liên quan đến mức độ quan trọng thực tế của kết quả.
- C. Ý nghĩa thống kê chỉ áp dụng cho RCT, ý nghĩa lâm sàng áp dụng cho mọi loại nghiên cứu.
- D. Nếu một kết quả có ý nghĩa thống kê thì chắc chắn nó có ý nghĩa lâm sàng.
Câu 28: Trong một nghiên cứu, "quần thể đích" (target population) là gì?
- A. Tất cả những người tham gia vào nghiên cứu.
- B. Nhóm đối tượng được chọn ngẫu nhiên để tham gia nghiên cứu.
- C. Nhóm đối tượng được can thiệp trong nghiên cứu.
- D. Toàn bộ nhóm đối tượng mà nhà nghiên cứu muốn áp dụng kết quả của mình.
Câu 29: Khi tiến hành thu thập dữ liệu, việc người phỏng vấn biết rõ đối tượng nào thuộc nhóm can thiệp và đối tượng nào thuộc nhóm đối chứng có thể dẫn đến loại sai lệch nào?
- A. Sai lệch chọn mẫu (Selection bias)
- B. Yếu tố gây nhiễu (Confounding)
- C. Sai lệch thông tin (Information bias)
- D. Sai lệch công bố (Publication bias)
Câu 30: Một nghiên cứu báo cáo rằng "có mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh và điểm số thấp môn Toán ở học sinh cấp 3 (RR = 4.5)". Dựa trên thông tin này, kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Sử dụng điện thoại thông minh chắc chắn gây ra điểm số thấp môn Toán.
- B. Giảm sử dụng điện thoại thông minh sẽ ngay lập tức cải thiện điểm số môn Toán.
- C. Có một mối liên hệ mạnh mẽ giữa việc sử dụng điện thoại thông minh và điểm số thấp môn Toán, nhưng chưa thể khẳng định đây là mối quan hệ nhân quả chỉ dựa vào RR.
- D. Điểm số thấp môn Toán gây ra việc sử dụng điện thoại thông minh nhiều hơn.