Đề Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "giọng điệu" của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cốt truyện và các sự kiện chính diễn ra trong bài thơ.
  • B. Số lượng câu thơ và cách gieo vần.
  • C. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của tác giả/người trữ tình.
  • D. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của bài thơ.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: "Cây sầu đông trước cửa nhà tôi mỗi độ xuân về lại trổ những chùm hoa tím ngắt, li ti, thơm dìu dịu. Mùi hương ấy vương vấn trong không khí, gợi nhắc bao kỷ niệm tuổi thơ." Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn văn này là gì và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: Làm tăng sức gợi hình cho sự vật.
  • B. Miêu tả: Giúp người đọc hình dung rõ nét về hình ảnh, mùi hương.
  • C. Nhân hóa: Khiến cây cối trở nên gần gũi, có hồn hơn.
  • D. Điệp ngữ: Nhấn mạnh vẻ đẹp đặc trưng của cây sầu đông.

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, số liệu thống kê hay trích dẫn từ chuyên gia có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và phong phú hơn về mặt từ ngữ.
  • B. Thể hiện sự am hiểu rộng của người viết về nhiều lĩnh vực.
  • C. Gây ấn tượng mạnh với người đọc bằng thông tin mới lạ.
  • D. Làm sáng tỏ luận điểm và tăng tính thuyết phục cho lập luận.

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố "bối cảnh lịch sử, văn hóa" đối với việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

  • A. Giúp người đọc hiểu đúng các tầng ý nghĩa, giá trị tư tưởng và nghệ thuật của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại nó ra đời.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • C. Giúp người đọc so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng thời.
  • D. Chỉ có vai trò thứ yếu, ý nghĩa tác phẩm chủ yếu nằm ở ngôn từ bản thân nó.

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa "sự kiện" và "ý kiến" là kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

  • A. Tìm ra lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
  • B. Đánh giá tính khách quan, độ tin cậy của thông tin và hình thành quan điểm cá nhân.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của văn bản một cách nhanh chóng.
  • D. Xác định cấu trúc và bố cục của văn bản.

Câu 6: Trong thơ ca, hình ảnh "ánh trăng" có thể tượng trưng cho nhiều điều khác nhau (ví dụ: vẻ đẹp thiên nhiên, quá khứ, sự lãng mạn, sự tĩnh lặng...). Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Tính đa nghĩa (polysemy).
  • B. Tính biểu cảm (expressiveness).
  • C. Tính hình tượng (figurative language).
  • D. Tính chính xác (accuracy).

Câu 7: Một bài diễn văn thường sử dụng các câu hỏi tu từ, điệp ngữ, và nhịp điệu mạnh mẽ. Mục đích chính của việc sử dụng các thủ pháp này là gì?

  • A. Làm cho bài diễn văn trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Chứng minh sự uyên bác của người nói.
  • C. Tăng tính biểu cảm, nhấn mạnh ý tưởng và tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người nghe.
  • D. Rút ngắn thời lượng của bài diễn văn.

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến "đối thoại" giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa điểm và thời gian xảy ra câu chuyện.
  • B. Chỉ giúp người đọc biết ai đang nói chuyện với ai.
  • C. Chủ yếu để làm dài thêm dung lượng của truyện.
  • D. Bộc lộ tính cách, suy nghĩ, nội tâm và mối quan hệ giữa các nhân vật.

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và tương phản.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc một tác phẩm văn học vẫn còn giá trị và được yêu thích qua nhiều thế hệ, dù bối cảnh xã hội đã thay đổi.

  • A. Chỉ vì tác phẩm đó được viết bằng ngôn ngữ dễ hiểu.
  • B. Tác phẩm đã chạm đến những vấn đề, cảm xúc, giá trị mang tính phổ quát của con người.
  • C. Tác phẩm đó có cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn.
  • D. Tác phẩm đó được quảng bá rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.

Câu 11: Trong một bài viết phân tích, việc trích dẫn trực tiếp một câu hoặc đoạn văn từ tác phẩm gốc có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài ra.
  • B. Thể hiện rằng người viết đã đọc tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc không cần đọc tác phẩm gốc.
  • D. Cung cấp bằng chứng cụ thể, trực tiếp từ văn bản gốc để minh họa và củng cố luận điểm phân tích.

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, uyển chuyển (ví dụ: "man mác", "chập chờn", "lững lờ"). Việc phân tích tác dụng của các từ láy này thuộc khía cạnh nào trong phân tích văn học?

  • A. Phân tích nghệ thuật (hình thức).
  • B. Phân tích nội dung (chủ đề, tư tưởng).
  • C. Phân tích bối cảnh sáng tác.
  • D. Phân tích giá trị lịch sử của tác phẩm.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "nội dung" của một tác phẩm văn học?

  • A. Chủ đề.
  • B. Nhân vật.
  • C. Biện pháp tu từ.
  • D. Tư tưởng, thông điệp.

Câu 14: Giả sử bạn đọc một đoạn truyện miêu tả nhân vật A luôn giúp đỡ người khác một cách vô tư, không mong đền đáp. Điều này giúp người đọc suy luận gì về tính cách của nhân vật A?

  • A. Nhân vật A rất giàu có.
  • B. Nhân vật A có tính cách nhân hậu, vị tha.
  • C. Nhân vật A là người cô đơn.
  • D. Nhân vật A muốn được mọi người ngưỡng mộ.

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Làm cho người nói mất tập trung vào nội dung.
  • C. Tăng tính biểu cảm, tạo sự kết nối với người nghe và nhấn mạnh ý tưởng.
  • D. Giúp người nói nhớ bài thuyết trình tốt hơn.

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: "Nó chạy. Chạy thật nhanh. Gió rít bên tai. Mệt lử." Đoạn văn sử dụng các câu ngắn, ngắt nhịp nhanh nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo cảm giác gấp gáp, căng thẳng, dồn dập, phù hợp với nhịp độ hành động.
  • B. Thể hiện sự thiếu ý tưởng của người viết.
  • C. Làm cho đoạn văn dễ đọc hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.

Câu 17: Phân tích "ý nghĩa biểu tượng" của hình ảnh "con thuyền" trong bài thơ "Đoàn Thuyền Đánh Cá" (Huy Cận).

  • A. Là biểu tượng cho sự nhỏ bé, yếu đuối của con người trước thiên nhiên.
  • B. Là biểu tượng cho sức mạnh, sự chủ động của con người trong công cuộc lao động mới.
  • C. Chỉ là một chi tiết miêu tả thông thường, không có ý nghĩa biểu tượng.
  • D. Là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả/người trữ tình?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Số lượng nhân vật đa dạng.
  • C. Thông tin về tiểu sử của tác giả.
  • D. Hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ và nhịp điệu.

Câu 19: Việc sử dụng "ngôi kể thứ nhất" (xưng "tôi") trong truyện có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và theo dõi diễn biến tâm lý của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người kể có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự kiện.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên bí ẩn, khó đoán.
  • D. Rút ngắn dung lượng của câu chuyện.

Câu 20: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động (ví dụ: "ào ạt", "cuồn cuộn", "dâng trào") cho thấy điều gì về cách tác giả cảm nhận và thể hiện cảnh vật?

  • A. Tác giả muốn cảnh vật hiện lên thật yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Tác giả không có vốn từ phong phú.
  • C. Tác giả chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật.
  • D. Tác giả muốn nhấn mạnh sự sống động, mãnh liệt, dữ dội của cảnh vật.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "yếu tố kỳ ảo" (ví dụ: nhân vật có phép lạ, sự kiện phi thường) trong một tác phẩm văn học.

  • A. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người, phản ánh hiện thực theo cách đặc biệt hoặc gửi gắm bài học sâu sắc.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó tin và thiếu logic.
  • C. Chỉ dành cho đối tượng độc giả trẻ em.
  • D. Chứng minh rằng tác giả có trí tưởng tượng phong phú nhưng xa rời thực tế.

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc biết được tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Giúp người đọc nắm bắt được quan điểm, ý kiến chính mà tác giả muốn chứng minh.
  • C. Giúp người đọc tìm ra các lỗi chính tả trong văn bản.
  • D. Giúp người đọc ước lượng độ dài của văn bản.

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết theo "dòng ý thức" (stream of consciousness) thường có đặc điểm gì về cấu trúc và ngôn ngữ?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, tuyến tính, các sự kiện diễn ra theo trình tự thời gian.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học cao.
  • C. Miêu tả dòng suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật một cách đứt quãng, hỗn loạn, không theo trật tự logic thông thường.
  • D. Chủ yếu sử dụng đối thoại trực tiếp giữa các nhân vật.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng "tương phản" (contrast) trong miêu tả nhân vật hoặc cảnh vật trong văn học.

  • A. Làm nổi bật đặc điểm của đối tượng được miêu tả, tạo ấn tượng mạnh và gợi suy ngẫm.
  • B. Khiến cho văn bản trở nên khó hiểu, mâu thuẫn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đẹp câu văn chứ không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng dự đoán kết thúc câu chuyện.

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" (rhythm) và "âm điệu" (melody) của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Thông tin chính xác về sự kiện được nói đến.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp của các câu thơ.
  • C. Số lượng từ được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và tính nhạc của bài thơ.

Câu 26: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận trình bày quan điểm về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần làm gì?

  • A. Đưa ra luận điểm rõ ràng, sử dụng lý lẽ sắc bén và dẫn chứng cụ thể, đáng tin cậy để chứng minh.
  • B. Chỉ cần trình bày cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Sao chép ý kiến từ các bài viết khác mà không cần kiểm chứng.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 27: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng từ láy "lạnh lẽo" và "tẻo teo" góp phần thể hiện điều gì trong bức tranh mùa thu?

  • A. Sự ồn ào, náo nhiệt của cảnh thu.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy sức sống của mùa thu.
  • C. Sự vắng vẻ, tĩnh lặng, hơi se lạnh và vẻ nhỏ bé, đơn độc của cảnh vật.
  • D. Sự giàu có, trù phú của làng quê.

Câu 28: Trong một vở kịch, "độc thoại nội tâm" (soliloquy) của nhân vật có vai trò gì?

  • A. Để nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác trên sân khấu.
  • B. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tâm sâu sắc của nhân vật cho khán giả biết.
  • C. Thông báo về các sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • D. Giới thiệu về bối cảnh và thời gian của vở kịch.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "nhan đề" và "nội dung" của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề thường gợi mở, định hướng về chủ đề, nội dung hoặc một khía cạnh quan trọng của tác phẩm, giúp người đọc tiếp cận và giải mã ý nghĩa.
  • B. Nhan đề không có mối liên hệ nào với nội dung, chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý.
  • C. Nhan đề chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • D. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung của tác phẩm một cách chi tiết.

Câu 30: Khi đánh giá "giá trị nghệ thuật" của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Số lượng bản in và doanh thu của tác phẩm.
  • B. Số lượng nhân vật và độ phức tạp của cốt truyện.
  • C. Thông tin về cuộc đời và sự nghiệp của tác giả.
  • D. Cách sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, kết cấu, thể loại, các biện pháp tu từ... tạo nên tính độc đáo và sức biểu cảm của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'giọng điệu' của tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đọc đoạn văn sau: 'Cây sầu đông trước cửa nhà tôi mỗi độ xuân về lại trổ những chùm hoa tím ngắt, li ti, thơm dìu dịu. Mùi hương ấy vương vấn trong không khí, gợi nhắc bao kỷ niệm tuổi thơ.' Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn văn này là gì và tác dụng của nó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong một văn bản nghị luận, việc sử dụng các ví dụ, số liệu thống kê hay trích dẫn từ chuyên gia có vai trò chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích vai trò của yếu tố 'bối cảnh lịch sử, văn hóa' đối với việc tiếp nhận và giải mã ý nghĩa của một tác phẩm văn học.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi đọc một văn bản thông tin, việc phân biệt giữa 'sự kiện' và 'ý kiến' là kỹ năng quan trọng nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong thơ ca, hình ảnh 'ánh trăng' có thể tượng trưng cho nhiều điều khác nhau (ví dụ: vẻ đẹp thiên nhiên, quá khứ, sự lãng mạn, sự tĩnh lặng...). Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngôn ngữ văn học?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Một bài diễn văn thường sử dụng các câu hỏi tu từ, điệp ngữ, và nhịp điệu mạnh mẽ. Mục đích chính của việc sử dụng các thủ pháp này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích nhân vật trong truyện ngắn, việc chú ý đến 'đối thoại' giữa các nhân vật giúp người đọc hiểu thêm điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đọc đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa. Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận). Hai câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cảnh hoàng hôn trên biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc một tác phẩm văn học vẫn còn giá trị và được yêu thích qua nhiều thế hệ, dù bối cảnh xã hội đã thay đổi.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong một bài viết phân tích, việc trích dẫn trực tiếp một câu hoặc đoạn văn từ tác phẩm gốc có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi cảm giác nhẹ nhàng, uyển chuyển (ví dụ: 'man mác', 'chập chờn', 'lững lờ'). Việc phân tích tác dụng của các từ láy này thuộc khía cạnh nào trong phân tích văn học?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'nội dung' của một tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Giả sử bạn đọc một đoạn truyện miêu tả nhân vật A luôn giúp đỡ người khác một cách vô tư, không mong đền đáp. Điều này giúp người đọc suy luận gì về tính cách của nhân vật A?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò quan trọng như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đọc đoạn văn sau: 'Nó chạy. Chạy thật nhanh. Gió rít bên tai. Mệt lử.' Đoạn văn sử dụng các câu ngắn, ngắt nhịp nhanh nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích 'ý nghĩa biểu tượng' của hình ảnh 'con thuyền' trong bài thơ 'Đoàn Thuyền Đánh Cá' (Huy Cận).

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải cảm xúc của tác giả/người trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc sử dụng 'ngôi kể thứ nhất' (xưng 'tôi') trong truyện có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động (ví dụ: 'ào ạt', 'cuồn cuộn', 'dâng trào') cho thấy điều gì về cách tác giả cảm nhận và thể hiện cảnh vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng 'yếu tố kỳ ảo' (ví dụ: nhân vật có phép lạ, sự kiện phi thường) trong một tác phẩm văn học.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một tác phẩm văn học được viết theo 'dòng ý thức' (stream of consciousness) thường có đặc điểm gì về cấu trúc và ngôn ngữ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng 'tương phản' (contrast) trong miêu tả nhân vật hoặc cảnh vật trong văn học.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi phân tích một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' (rhythm) và 'âm điệu' (melody) của bài thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn được yêu cầu viết một bài văn nghị luận trình bày quan điểm về tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội. Để bài viết có sức thuyết phục, bạn cần làm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Đọc đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến). Việc sử dụng từ láy 'lạnh lẽo' và 'tẻo teo' góp phần thể hiện điều gì trong bức tranh mùa thu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong một vở kịch, 'độc thoại nội tâm' (soliloquy) của nhân vật có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa 'nhan đề' và 'nội dung' của một tác phẩm văn học.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đánh giá 'giá trị nghệ thuật' của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn và trống vắng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa lá bàng và nắng.
  • B. Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập cho câu thơ.
  • C. Miêu tả chính xác màu sắc của ánh nắng.
  • D. Gợi tả sắc thái, trạng thái đặc trưng của sự vật, tăng sức biểu cảm.

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất khách quan, dựa trên dẫn chứng?

  • A. Theo báo cáo mới nhất, mỗi năm có hơn 80% rác thải nhựa trên đất liền đổ ra đại dương, gây tổn thương nghiêm trọng hệ sinh thái biển với hàng triệu tấn rác tích tụ.
  • B. Ô nhiễm môi trường là một vấn đề đáng buồn và cần được giải quyết ngay lập tức.
  • C. Tôi cảm thấy rất tức giận khi thấy nhiều người vẫn vứt rác bừa bãi ra đường.
  • D. Chính phủ cần phải hành động mạnh mẽ hơn nữa để bảo vệ môi trường cho thế hệ mai sau.

Câu 5: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau:

  • A. Giúp câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Nhấn mạnh ý cần hành động và tạo nhịp điệu, làm cho lời kêu gọi thêm mạnh mẽ.
  • C. Làm cho người đọc cảm thấy nhàm chán vì sự lặp lại.
  • D. Chỉ đơn thuần là nhắc lại thông tin đã biết.

Câu 6: Cho đoạn thơ:

  • A. Sử dụng từ ngữ giản dị, gần gũi nhưng giàu sức gợi tả, tạo không khí đặc trưng của cảnh thu làng quê.
  • B. Chủ yếu dùng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng cho bài thơ.
  • C. Lạm dụng các biện pháp tu từ phức tạp khiến câu thơ khó hiểu.
  • D. Từ ngữ mang tính biểu tượng cao, khó nắm bắt ý nghĩa trực tiếp.

Câu 7: Trong một đoạn văn tự sự, chi tiết

  • A. Khẳng định nhân vật là người lạc quan, yêu đời.
  • B. Cho thấy nhân vật là người giả tạo, không thành thật.
  • C. Gợi mở sự phức tạp, mâu thuẫn trong tâm trạng và nội tâm nhân vật.
  • D. Không có vai trò quan trọng, chỉ là chi tiết thừa.

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng các dẫn chứng được sử dụng.
  • B. Giúp người đọc tìm ra tất cả các biện pháp tu từ trong bài.
  • C. Giúp người đọc biết tác giả là ai và viết bài này khi nào.
  • D. Giúp người đọc nắm bắt được vấn đề cốt lõi mà văn bản tập trung làm sáng tỏ.

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

  • A. Văn bản thuyết minh chỉ dùng từ ngữ khoa học, còn văn bản nghị luận chỉ dùng từ ngữ nghệ thuật.
  • B. Văn bản thuyết minh nhằm cung cấp thông tin khách quan, còn văn bản nghị luận nhằm trình bày quan điểm và thuyết phục người đọc.
  • C. Văn bản thuyết minh luôn dài hơn văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thuyết minh chỉ có một đoạn, còn văn bản nghị luận có nhiều đoạn.

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người nói/viết.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào nội dung của cuộc giao tiếp.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào phương tiện giao tiếp (nói hay viết).
  • D. Phụ thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh giao tiếp.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho ý chí kiên cường, vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lạc lõng, bơ vơ.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa bền chặt.

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất:

  • A. Thừa quan hệ từ
  • B. Thừa quan hệ từ
  • C. Sai chủ ngữ. Sửa: Thêm chủ ngữ
  • D. Thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm động từ vào sau

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng tiêu biểu, chính xác và đáng tin cậy có vai trò gì?

  • A. Tăng sức thuyết phục cho lập luận, làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy và rõ ràng hơn.
  • B. Chỉ làm cho bài văn dài thêm.
  • C. Giúp người đọc học thêm kiến thức mới không liên quan đến luận điểm.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết, không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ

  • A. Chỉ thời gian diễn ra hành động.
  • B. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh sự kiên cường, bền bỉ, bất chấp hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử dụng trong văn bản hành chính?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc, sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Chủ yếu dùng từ ngữ địa phương, khẩu ngữ.
  • C. Mang đậm dấu ấn cá nhân, giọng điệu riêng của người viết.
  • D. Chính xác, rõ ràng, khách quan, trang trọng, mang tính khuôn mẫu.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính được đề cập:

  • A. Nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • B. Các biểu hiện và tác động của biến đổi khí hậu.
  • D. Giải pháp để ngăn chặn biến đổi khí hậu.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh

  • A. Thể hiện sự nhàm chán của tác giả.
  • B. Chỉ đơn thuần để làm tròn số dòng thơ.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng, tình cảm mãnh liệt, tầm quan trọng của đối tượng được ví với mặt trời.

Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả hoặc biểu cảm trong một văn bản tự sự?

  • A. Làm cho câu chuyện sinh động, hấp dẫn hơn, giúp người đọc hình dung rõ về nhân vật, cảnh vật và cảm xúc.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho việc kể chuyện.
  • C. Cung cấp thông tin khách quan như một bài báo.
  • D. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích giọng điệu của người viết (hoặc người kể chuyện/nhân vật) có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người đọc biết được chiều cao, cân nặng của người viết.
  • B. Chỉ giúp người đọc phân biệt được câu trần thuật và câu nghi vấn.
  • C. Giúp người đọc hiểu được thái độ, tình cảm, cảm xúc và quan điểm của người viết/người nói.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt trong việc đọc hiểu văn bản.

Câu 21: Xét câu:

  • A. Liên kết bằng quan hệ từ
  • B. Liên kết bằng phép lặp
  • C. Liên kết bằng phép thế
  • D. Liên kết bằng phép nối (liệt kê)

Câu 22: Đâu là ví dụ về câu đặc biệt?

  • A. Trời rất xanh.
  • B. Ôi!
  • C. Em đang đọc sách.
  • D. Khi tôi đến, anh ấy đã đi rồi.

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận.

  • A. Gợi sự suy ngẫm, nhấn mạnh vấn đề, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
  • B. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

  • A. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình và tên gọi.
  • B. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • D. Ngoại hình, hành động, lời nói, tâm trạng, suy nghĩ, mối quan hệ với các nhân vật khác.

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất giá trị nào của tác phẩm văn học?

  • A. Giá trị nhân đạo (khắc họa sâu sắc thế giới nội tâm nhân vật).
  • B. Giá trị sử thi (phản ánh những sự kiện lịch sử lớn lao).
  • C. Giá trị giải trí (mang lại tiếng cười, thư giãn).
  • D. Giá trị giáo dục (dạy về các phép tính toán).

Câu 26: Khi đọc thơ, việc chú ý đến vần và nhịp có tác dụng gì quan trọng?

  • A. Giúp người đọc hiểu rõ cốt truyện của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc xác định năm sáng tác bài thơ.
  • C. Chỉ làm cho bài thơ dài hơn.
  • D. Tạo nhạc điệu, âm hưởng, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận?

  • A. Chỉ đọc lý thuyết về văn nghị luận mà không thực hành viết.
  • B. Chỉ chép lại bài văn mẫu của người khác.
  • C. Thường xuyên luyện tập viết, đọc nhiều, tìm hiểu sâu về vấn đề, và xây dựng dàn ý chi tiết.
  • D. Chỉ tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ, phức tạp.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn (hoặc thơ) có sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: đau đớn, giận dữ, hạnh phúc tột cùng), cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

  • A. Chỉ cần liệt kê các từ ngữ đó ra.
  • B. Phân tích các từ ngữ đó trong ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ cảm xúc, tâm trạng và ý đồ của người viết/nhân vật.
  • C. Bỏ qua các từ ngữ đó vì chúng không quan trọng.
  • D. Thay thế tất cả các từ ngữ đó bằng từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn.

Câu 29: Đâu là chức năng chính của phần mở bài trong một bài văn tự sự hoặc miêu tả?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung của bài văn.
  • B. Giải quyết tất cả các vấn đề sẽ được đặt ra trong bài.
  • C. Chỉ đơn thuần là một đoạn văn dài để bắt đầu bài viết.
  • D. Giới thiệu bối cảnh, nhân vật hoặc đối tượng miêu tả, khơi gợi sự chú ý của người đọc.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh tương phản (đối lập) trong tác phẩm văn học.

  • A. Làm nổi bật các mặt đối lập, khắc sâu ấn tượng về sự vật, hiện tượng, tính cách hoặc hoàn cảnh.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu, khó theo dõi.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp từ ngữ ngẫu nhiên.
  • D. Giảm bớt ý nghĩa và sức hấp dẫn của tác phẩm.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa sự cô đơn và trống vắng?

"Đêm. Thành phố lên đèn. Tôi ngồi một mình trong căn phòng nhỏ. Ngoài cửa sổ, ánh đèn đường vàng vọt hắt hiu. Tiếng xe cộ vẫn ồn ào dưới phố, nhưng sao tôi thấy lòng mình như một sa mạc mênh mông, chỉ có tiếng gió hú qua những cồn cát vô hình."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích vai trò của việc sử dụng từ láy trong câu thơ sau: "Lá bàng đỏ ngọn cây/ Sót lại chút nắng vàng hanh hao".

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

"Để xác định hàm lượng vitamin C trong mẫu nước ép cam, người ta sử dụng phương pháp chuẩn độ iod. Dung dịch iod chuẩn được thêm từ từ vào mẫu thử có chứa chỉ thị hồ tinh bột. Điểm cuối chuẩn độ được xác định khi dung dịch chuyển sang màu xanh tím bền vững."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất khách quan, dựa trên dẫn chứng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích tác dụng của phép điệp cấu trúc trong đoạn văn sau: "Chúng ta cần hành động để bảo vệ rừng. Chúng ta cần hành động để giảm thiểu khí thải. Chúng ta cần hành động để sử dụng năng lượng sạch."

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cho đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
Nhận xét nào sau đây về cách sử dụng từ ngữ của Nguyễn Khuyến là chính xác nhất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Trong một đoạn văn tự sự, chi tiết "anh ấy mỉm cười, nhưng ánh mắt lại thoáng buồn" có vai trò gì trong việc khắc họa nhân vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa văn bản thuyết minh và văn bản nghị luận?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong giao tiếp, việc sử dụng từ ngữ trang trọng hay thân mật phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong thơ ca.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Xác định lỗi sai trong câu sau và cách sửa phù hợp nhất: "Nhờ có sự giúp đỡ của thầy cô giáo, cho nên kết quả học tập của em đã tiến bộ vượt bậc."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

"Mẹ tôi, một người phụ nữ gầy gò, khắc khổ, với đôi mắt sâu thẳm chứa đựng bao nỗi lo toan. Mái tóc mẹ đã điểm bạc, đôi bàn tay gân guốc chai sần vì những năm tháng lao động vất vả. Mỗi nếp nhăn trên khuôn mặt mẹ như một dấu ấn của thời gian và những hy sinh thầm lặng."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận, việc sử dụng dẫn chứng tiêu biểu, chính xác và đáng tin cậy có vai trò gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng từ "vẫn" trong câu thơ sau: "Dù bom đạn lạc lầm/ Cây đứng **vẫn** đơm hoa".

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ sử dụng trong văn bản hành chính?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và xác định nội dung chính được đề cập:

"Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu nghiêm trọng nhất của thế kỷ 21. Nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên, mực nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ, hạn hán xảy ra thường xuyên hơn với cường độ mạnh hơn. Điều này đe dọa nghiêm trọng đến an ninh lương thực, nguồn nước và sự phát triển bền vững của nhân loại."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại hình ảnh "mặt trời" trong bài thơ "Mặt trời của tôi" của Xuân Quỳnh (nếu có trong chương trình học hoặc được giả định là quen thuộc).

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả hoặc biểu cảm trong một văn bản tự sự?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện và phân tích giọng điệu của người viết (hoặc người kể chuyện/nhân vật) có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Xét câu: "Mặc dù trời mưa rất to, nhưng anh ấy vẫn đi học đúng giờ." Câu này sử dụng loại liên kết câu nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu là ví dụ về câu đặc biệt?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn văn nghị luận.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm văn học, cần chú ý đến những yếu tố nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đọc đoạn trích sau và cho biết nó thể hiện rõ nhất giá trị nào của tác phẩm văn học?

"Ông lão đánh cá lại về, lưới vẫn rách như cũ. Cái hang cũ tồi tàn vẫn thế. Nhưng trong lòng ông thì sóng gió bão bùng."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đọc thơ, việc chú ý đến vần và nhịp có tác dụng gì quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để rèn luyện kỹ năng viết văn nghị luận?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một đoạn văn (hoặc thơ) có sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác mạnh (ví dụ: đau đớn, giận dữ, hạnh phúc tột cùng), cần chú ý điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Đâu là chức năng chính của phần mở bài trong một bài văn tự sự hoặc miêu tả?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng hình ảnh tương phản (đối lập) trong tác phẩm văn học.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa không khí và tâm trạng của nhân vật:

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh và Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nói quá

Câu 2: Trong bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp tĩnh lặng, yên bình của cảnh vật.
  • B. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • C. Khắc họa bức tranh thiên nhiên sống động, tràn đầy sức sống và biến đổi.
  • D. Tạo ra giọng điệu trang trọng, cổ kính cho tác phẩm.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Nhấn mạnh sự nặng nề, u ám của mùa đông.
  • B. Miêu tả chính xác hình dáng và màu sắc của lá bàng.
  • C. Gợi tả sự sống động, tràn đầy năng lượng của thiên nhiên.
  • D. Tạo hình ảnh lãng mạn về lá rơi nhưng vẫn gợi nét buồn man mác, sự tàn phai.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu rõ hơn động cơ sáng tác, thông điệp và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm gắn với thời đại.
  • B. Xác định chính xác thể loại và phong cách nghệ thuật của tác giả.
  • C. Đánh giá giá trị thương mại và mức độ phổ biến của tác phẩm.
  • D. Học thuộc lòng các chi tiết, sự kiện chính được đề cập trong tác phẩm.

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về "vai trò của tuổi trẻ trong xã hội hiện đại". Để tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài viết, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các câu châm ngôn, tục ngữ đã có từ lâu đời.
  • B. Những câu chuyện cổ tích mang tính giáo dục.
  • C. Các tấm gương người trẻ thành công, sự kiện xã hội nổi bật liên quan đến tuổi trẻ, hoặc số liệu thống kê đáng tin cậy.
  • D. Ý kiến chủ quan của người viết mà không cần minh chứng.

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi diễn ra các sự kiện, không có vai trò gì khác.
  • B. Góp phần bộc lộ tính cách nhân vật, tạo không khí, thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra trang phục và ngoại hình của nhân vật.
  • D. Quyết định hoàn toàn số phận của nhân vật chính.

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt khiến ý nghĩa không rõ ràng hoặc sai lệch?

  • A. Nhờ sự nỗ lực không ngừng, anh ấy đã đạt được mục tiêu của mình.
  • B. Cảnh vật nơi đây thật yên bình, đối lập hoàn toàn với cuộc sống ồn ào nơi đô thị.
  • C. Mặc dù gia đình rất nghèo khó nhưng mà anh ấy đã đạt được thành công như ngày hôm nay.
  • D. Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn truyền cảm hứng cho người đọc.

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

  • A. Chỉ để trang trí cho bài thuyết trình thêm màu sắc.
  • B. Làm cho nội dung bài thuyết trình trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Giúp người nói không cần chuẩn bị kỹ nội dung.
  • D. Minh họa, làm rõ ý, tăng tính trực quan, giúp người nghe dễ tiếp nhận và ghi nhớ thông tin.

Câu 9: Phân tích cách nhà văn xây dựng nhân vật "ông Hai" trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, đặc biệt qua tình yêu làng và tình yêu nước.

  • A. Qua diễn biến tâm trạng phức tạp, lời nói và hành động, cho thấy sự thống nhất giữa tình yêu làng và tình yêu nước.
  • B. Chỉ qua ngoại hình và trang phục để làm nổi bật sự chất phác của người nông dân.
  • C. Chủ yếu qua lời kể của người dẫn truyện, ít bộc lộ nội tâm.
  • D. Bằng cách đặt nhân vật vào các cuộc xung đột gay gắt với kẻ thù.

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
  • B. Chỉ để liệt kê các đặc điểm bề ngoài.
  • C. Khiến người đọc khó hình dung hơn.
  • D. Giúp tái hiện đối tượng miêu tả một cách sinh động, đa chiều, tác động mạnh mẽ đến cảm giác của người đọc.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "rừng xà nu" trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Trung Thành.

  • A. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, bất diệt của dân tộc Tây Nguyên và tinh thần đấu tranh.
  • B. Chỉ là một loại cây đặc trưng của vùng đất Tây Nguyên.
  • C. Đại diện cho sự tàn phá của chiến tranh đối với thiên nhiên.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, tách biệt của con người với thế giới bên ngoài.

Câu 12: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Để người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Thể hiện sự thiếu chắc chắn của người viết.
  • C. Nhấn mạnh, khẳng định vấn đề, khơi gợi suy nghĩ và cảm xúc ở người đọc.
  • D. Giúp đoạn văn có nhiều dạng câu khác nhau.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa "cảm hứng" và "sáng tạo" trong quá trình lao động nghệ thuật.

  • A. Cảm hứng và sáng tạo là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Chỉ cần có cảm hứng là đủ để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
  • C. Sáng tạo là yếu tố duy nhất quyết định chất lượng tác phẩm, không cần cảm hứng.
  • D. Cảm hứng là nguồn khơi gợi, thôi thúc; sáng tạo là quá trình hiện thực hóa cảm hứng thành tác phẩm bằng tài năng và lao động nghệ thuật.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Đối thoại với nhân vật khác.
  • B. Miêu tả ngoại hình, hành động và sự im lặng.
  • C. Nội tâm hóa sâu sắc bằng dòng suy nghĩ.
  • D. Kể lại trực tiếp cảm xúc của nhân vật.

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận xã hội về "lòng nhân ái", việc sử dụng các câu chuyện, ví dụ cụ thể về hành động nhân ái có tác dụng gì nổi bật nhất?

  • A. Minh họa, làm rõ và chứng minh cho luận điểm về lòng nhân ái, tăng tính thuyết phục và gợi cảm.
  • B. Làm cho bài văn dài hơn và có vẻ hàn lâm.
  • C. Thay thế hoàn toàn phần lập luận lý thuyết.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí cho người đọc.

Câu 16: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau:

  • A. Sai chính tả, cần sửa "Vợ nhặt" thành "Vợ Nhặt".
  • B. Thiếu vị ngữ, cần thêm thông tin sau "năm 1945".
  • C. Lỗi thừa thành phần "Qua tác phẩm...", khiến câu thiếu chủ ngữ hoặc sai cấu trúc.
  • D. Sử dụng từ ngữ chưa trang trọng, cần thay "thê thảm" bằng từ khác.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo (nếu có) trong một tác phẩm văn học hiện thực.

  • A. Làm cho tác phẩm trở thành thể loại truyện cổ tích hoặc thần thoại.
  • B. Là phương tiện để phản ánh hiện thực một cách sâu sắc, đa chiều hơn, đặc biệt là những khía cạnh phi lý hoặc ước mơ của con người.
  • C. Chứng tỏ tác giả không có khả năng miêu tả hiện thực trực tiếp.
  • D. Chỉ nhằm mục đích gây tò mò, giải trí cho người đọc.

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ khoa học

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến "ngôn ngữ độc thoại nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn giằng xé bên trong của nhân vật.
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • C. Hoàn cảnh sống và xuất thân của nhân vật.
  • D. Tài năng và phẩm chất đạo đức của nhân vật.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về nhịp điệu:

  • A. Nhịp nhanh, gấp gáp, thể hiện sự vội vã.
  • B. Nhịp đều đặn 3/3, tạo cảm giác trang trọng.
  • C. Nhịp chậm rãi, nhẹ nhàng, gợi không khí êm đềm, man mác.
  • D. Nhịp không cố định, lộn xộn, thể hiện sự bất ổn.

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

  • A. Tóm tắt cốt truyện và các sự kiện chính.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Tìm hiểu tiểu sử chi tiết của nhà thơ.
  • D. Phân tích cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình và cách chúng được thể hiện qua ngôn ngữ nghệ thuật.

Câu 22: Xác định chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau:

  • A. Chủ ngữ
  • B. Vị ngữ
  • D. Định ngữ

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp và trong văn học.

  • A. Luôn thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc không đồng ý.
  • B. Chỉ có nghĩa khi đi kèm với lời nói.
  • C. Có thể là một hình thức giao tiếp mạnh mẽ, bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ phức tạp hoặc sự bế tắc.
  • D. Trong văn học, sự im lặng của nhân vật thường không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận mang tính xây dựng và hiệu quả?

  • A. Lắng nghe tích cực, tôn trọng quan điểm khác biệt và đưa ra lập luận có căn cứ.
  • B. Cố gắng nói thật to và ngắt lời người khác để bày tỏ ý kiến của mình.
  • C. Chỉ trích cá nhân những người có quan điểm trái ngược.
  • D. Từ chối tiếp nhận bất kỳ thông tin nào không đồng nhất với ý kiến của mình.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các chi tiết đời thường, giản dị trong tác phẩm văn học hiện thực.

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện trở nên dài hơn.
  • B. Làm cho tác phẩm thiếu tính nghệ thuật và kém hấp dẫn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng bỏ qua những nội dung quan trọng.
  • D. Góp phần tái hiện chân thực cuộc sống, bộc lộ tính cách nhân vật, số phận con người và các vấn đề xã hội một cách sâu sắc.

Câu 26: Chọn câu có cách dùng từ Hán Việt SAI trong ngữ cảnh sau:

  • A. Nhà trường đã tổ chức một buổi lễ kỷ niệm rất long trọng.
  • B. Anh ấy là một nhân vật kiệt xuất trong lĩnh vực khoa học.
  • C. Hôm nay tôi về thăm thân mẫu ở quê.
  • D. Quyết định này có ý nghĩa hệ trọng đối với tương lai của công ty.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

  • A. Thơ trữ tình không biểu đạt cảm xúc, còn truyện ngắn thì có.
  • B. Thơ trữ tình biểu đạt trực tiếp, cô đọng; truyện ngắn biểu đạt gián tiếp qua nhân vật, sự kiện.
  • D. Cả hai thể loại đều biểu đạt cảm xúc giống hệt nhau.

Câu 28: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe là vô cùng quan trọng vì:

  • A. Giúp lựa chọn nội dung, ngôn ngữ, phong cách trình bày và ví dụ minh họa phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt.
  • B. Chỉ để biết họ có quan tâm đến chủ đề hay không.
  • C. Không ảnh hưởng đến nội dung, chỉ ảnh hưởng đến cách ăn mặc của người nói.
  • D. Giúp người nói có thể nói bất cứ điều gì mình muốn mà không cần chuẩn bị.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Muối của rừng" (Nguyễn Huy Thiệp).

  • A. Chỉ đơn giản là nói về một loại khoáng chất có trong rừng.
  • B. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt và thiếu thốn của cuộc sống nơi rừng sâu.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên của rừng.
  • D. Gợi về giá trị tinh thần, vẻ đẹp tiềm ẩn, bản năng tốt đẹp của con người và sự thức tỉnh lương tri.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Giúp người đọc thuộc lòng nhiều tác phẩm hơn.
  • B. Hiểu rõ hơn về phong cách nghệ thuật, tư tưởng của tác giả, và thấy được nét độc đáo của tác phẩm đang đọc trong bối cảnh rộng hơn.
  • C. Làm cho quá trình đọc trở nên phức tạp và nhàm chán.
  • D. Chỉ có tác dụng khi các tác phẩm đó có cùng nhân vật chính.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa không khí và tâm trạng của nhân vật:
"Ngoài kia, đêm đen như mực, nuốt chửng mọi âm thanh, mọi ánh sáng. Chỉ còn tiếng mưa rơi tí tách, như những giọt nước mắt khổng lồ của bầu trời, gõ nhịp buồn lên mái tôn lạnh lẽo. Lòng tôi trĩu nặng, một nỗi cô đơn ngấm vào từng thớ thịt."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Trong bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả thiên nhiên, việc sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ gợi cảm giác chuyển động có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
"Lá bàng rơi đầy sân
Như những cánh bướm nâu
Bay lượn trong chiều đông
Mà không bao giờ đậu."
Phân tích tác dụng của hình ảnh "những cánh bướm nâu" trong đoạn thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội khi tác phẩm ra đời giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử bạn đang viết một đoạn văn nghị luận về 'vai trò của tuổi trẻ trong xã hội hiện đại'. Để tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài viết, bạn nên ưu tiên sử dụng loại dẫn chứng nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích vai trò của yếu tố "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm truyện ngắn.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Câu nào dưới đây mắc lỗi về logic hoặc cách diễn đạt khiến ý nghĩa không rõ ràng hoặc sai lệch?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ hình ảnh (biểu đồ, hình ảnh, video ngắn) có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Phân tích cách nhà văn xây dựng nhân vật 'ông Hai' trong truyện ngắn 'Làng' của Kim Lân, đặc biệt qua tình yêu làng và tình yêu nước.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi viết một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'rừng xà nu' trong truyện ngắn cùng tên của Nguyễn Trung Thành.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Xác định chức năng chính của câu nghi vấn trong đoạn văn nghị luận sau:
"Chẳng lẽ chúng ta lại thờ ơ trước những vấn đề cấp bách của môi trường? Chúng ta có thể ngồi yên nhìn tương lai của con em mình bị đe dọa bởi ô nhiễm sao?"

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa 'cảm hứng' và 'sáng tạo' trong quá trình lao động nghệ thuật.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy bước vào phòng, đôi mắt trũng sâu, khuôn mặt phờ phạc. Anh lặng lẽ ngồi xuống góc ghế, không nói một lời, chỉ nhìn ra cửa sổ nơi những hạt mưa vẫn đang rơi không ngớt."
Đoạn văn sử dụng phương tiện chủ yếu nào để khắc họa tâm trạng nhân vật?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong một bài văn nghị luận xã hội về 'lòng nhân ái', việc sử dụng các câu chuyện, ví dụ cụ thể về hành động nhân ái có tác dụng gì nổi bật nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau: "Qua tác phẩm 'Vợ nhặt' cho thấy tình cảnh thê thảm của người nông dân trong nạn đói năm 1945."

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng yếu tố kỳ ảo (nếu có) trong một tác phẩm văn học hiện thực.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ chủ đạo:
"Theo báo cáo mới nhất của Bộ Y tế, tỷ lệ người mắc bệnh truyền nhiễm trong quý I năm nay đã giảm 15% so với cùng kỳ năm trước. Các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh đã phát huy hiệu quả tích cực."

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong một tác phẩm tự sự, việc chú ý đến 'ngôn ngữ độc thoại nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về nhịp điệu:
"Ao nhà ai / xanh rêu
Đồng làng ai / trắng mây
Em đi giữa / ban ngày
Áo xanh / vời vợi."
(Trích)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần tập trung là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Xác định chức năng của cụm từ gạch chân trong câu sau: "Ngôi nhà nhỏ / nằm lặng lẽ bên sườn đồi."

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong giao tiếp và trong văn học.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để cuộc thảo luận mang tính xây dựng và hiệu quả?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các chi tiết đời thường, giản dị trong tác phẩm văn học hiện thực.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chọn câu có cách dùng từ Hán Việt SAI trong ngữ cảnh sau:

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách biểu đạt cảm xúc giữa thơ trữ tình và truyện ngắn.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình, việc xác định rõ đối tượng người nghe là vô cùng quan trọng vì:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của nhan đề 'Muối của rừng' (Nguyễn Huy Thiệp).

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, so sánh tác phẩm đó với các tác phẩm khác cùng chủ đề hoặc cùng tác giả giúp người đọc điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một bài báo trích dẫn kết quả khảo sát cho biết: "75% học sinh tham gia câu lạc bộ đọc sách có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn so với 50% học sinh không tham gia." Dữ liệu này chủ yếu minh họa mối quan hệ nào?

  • A. Mối liên hệ (Correlation)
  • B. Quan hệ nhân quả (Causation)
  • C. Sự ngẫu nhiên tuyệt đối (Absolute randomness)
  • D. Không có mối quan hệ nào (No relationship)

Câu 2: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả về sự suy giảm số lượng một loài chim trong một khu rừng. Đoạn văn liệt kê các yếu tố như mất môi trường sống do chặt cây, sử dụng thuốc trừ sâu, và sự xuất hiện của loài săn mồi mới. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để hiểu rõ nguyên nhân của sự suy giảm này?

  • A. Ghi nhớ chi tiết (Memorizing details)
  • B. So sánh các loài chim khác (Comparing other bird species)
  • C. Phân tích nguyên nhân - kết quả (Cause-and-effect analysis)
  • D. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing main points)

Câu 3: Một đồ thị cột thể hiện số lượng sách được mượn từ thư viện trường trong 4 quý của năm 2023: Quý 1: 500 cuốn, Quý 2: 650 cuốn, Quý 3: 400 cuốn, Quý 4: 700 cuốn. Xu hướng chung về số lượng sách được mượn trong năm 2023 (dựa trên dữ liệu này) là gì?

  • A. Giảm đều đặn (Steady decrease)
  • B. Ổn định (Stable)
  • C. Giảm rồi tăng mạnh (Decrease then sharp increase)
  • D. Có sự biến động nhưng xu hướng chung là tăng trưởng (Fluctuating but overall increasing trend)

Câu 4: Khi đọc một bài phân tích về tác phẩm văn học, bạn gặp một đoạn viết: "Nhân vật A hành động như vậy bởi vì anh ta lớn lên trong môi trường khắc nghiệt, điều này đã định hình nên tính cách bất cần của anh ta." Đây là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp phân tích nào?

  • A. Phân tích tâm lý nhân vật dựa trên hoàn cảnh (Psychological analysis based on circumstances)
  • B. Phân tích cấu trúc câu (Sentence structure analysis)
  • C. Phân tích ngôn ngữ biểu đạt (Expressive language analysis)
  • D. So sánh với nhân vật khác (Comparison with other characters)

Câu 5: Một nhóm học sinh đang thảo luận về dự án nghiên cứu. Họ thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của 100 học sinh. Họ nhận thấy rằng học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng có điểm thấp hơn. Tuy nhiên, một học sinh khác chỉ ra rằng có thể những học sinh điểm thấp mới có nhiều thời gian rảnh để dùng mạng xã hội. Lập luận của học sinh thứ hai gợi ý về vấn đề gì trong phân tích dữ liệu?

  • A. Lỗi tính toán (Calculation error)
  • B. Mối liên hệ có thể không phải là nhân quả hoặc có yếu tố gây nhiễu (Correlation may not be causation or confounding factors exist)
  • C. Dữ liệu không đủ lớn (Data size is too small)
  • D. Thiếu biểu đồ minh họa (Lack of illustrative charts)

Câu 6: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác giả đã sử dụng thành công biện pháp ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm để làm nổi bật chủ đề về sự cô đơn của con người hiện đại." Nhận xét này thể hiện kỹ năng phân tích nào?

  • A. Tóm tắt cốt truyện (Summarizing the plot)
  • B. Đánh giá tính đúng sai của thông tin (Evaluating the truthfulness of information)
  • C. Phân tích mối quan hệ giữa hình thức và nội dung (Analyzing the relationship between form and content)
  • D. Nhận diện thể loại văn học (Identifying literary genre)

Câu 7: Cho một bảng dữ liệu đơn giản: | Sản phẩm | Số lượng bán Quý 1 | Số lượng bán Quý 2 | |----------|--------------------|--------------------| | A | 150 | 180 | | B | 200 | 190 | | C | 120 | 140 | Sản phẩm nào có tỷ lệ tăng trưởng doanh số cao nhất giữa Quý 1 và Quý 2?

  • A. Sản phẩm A
  • B. Sản phẩm B
  • C. Sản phẩm C
  • D. Không thể tính được (Cannot be calculated)

Câu 8: Một bài báo cáo khoa học kết luận rằng "Việc sử dụng phương pháp giảng dạy X giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh, dựa trên kết quả thử nghiệm trên 100 học sinh tại trường Y." Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này, thông tin nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

  • A. Phương pháp thử nghiệm được sử dụng (Experimental method used)
  • B. Đặc điểm của nhóm 100 học sinh (Characteristics of the 100 students)
  • C. Kết quả thống kê chi tiết (Detailed statistical results)
  • D. Tên đầy đủ của trường Y (Full name of school Y)

Câu 9: Phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh (ví dụ: "ánh trăng"). Việc nhận diện và phân tích ý nghĩa của sự lặp lại này trong tổng thể bài thơ đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ số câu, số chữ (Memorizing number of lines, words)
  • B. Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của các yếu tố nghệ thuật (Analyzing the structure and meaning of artistic elements)
  • C. Thuộc lòng bài thơ (Memorizing the poem by heart)
  • D. Tìm kiếm thông tin về tác giả (Searching for information about the author)

Câu 10: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) cho thấy tỷ lệ phân bố các loại phương tiện giao thông mà học sinh sử dụng để đến trường: Xe đạp (40%), Xe buýt (30%), Đi bộ (20%), Xe máy/Ô tô (10%). Nếu có 500 học sinh trong trường, có bao nhiêu học sinh đi xe buýt đến trường?

  • A. 40
  • B. 100
  • C. 150
  • D. 200

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn gặp câu: "Do đó, rõ ràng việc cấm sử dụng túi ni lông là giải pháp duy nhất để bảo vệ môi trường." Kỹ năng tư duy nào giúp bạn đánh giá tính hợp lý của kết luận này?

  • A. Tóm tắt nội dung (Summarizing content)
  • B. Gạch chân các từ khóa (Underlining keywords)
  • C. Tìm nghĩa của từ mới (Finding the meaning of new words)
  • D. Đánh giá tính phiến diện hoặc tuyệt đối hóa của lập luận (Evaluating the one-sidedness or absolute nature of the argument)

Câu 12: Một dự án cộng đồng báo cáo rằng sau khi triển khai chương trình nâng cao nhận thức, tỷ lệ tái chế rác thải trong khu dân cư đã tăng từ 20% lên 35% trong 6 tháng. Để đánh giá hiệu quả thực sự của chương trình, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Số lượng người tham gia chương trình (Number of participants in the program)
  • B. Tỷ lệ tái chế ở khu dân cư khác không có chương trình tương tự (Recycling rate in another similar area without a similar program)
  • C. Chi phí của chương trình (Cost of the program)
  • D. Tên của người phụ trách dự án (Name of the project leader)

Câu 13: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong một truyện ngắn. Tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác (ví dụ: "se lạnh", "hun hút", "thơm ngát"). Việc nhận diện và phân tích tác dụng của các tính từ này trong việc tạo dựng không khí và cảm xúc cho cảnh vật là kỹ năng gì?

  • A. Phân tích tác dụng của từ ngữ và hình ảnh (Analyzing the effect of words and imagery)
  • B. Tóm tắt cốt truyện (Summarizing the plot)
  • C. Đánh giá tính đúng sai của thông tin (Evaluating the truthfulness of information)
  • D. Tìm ý chính của đoạn văn (Finding the main idea of the paragraph)

Câu 14: Một bảng khảo sát cho thấy 60% học sinh thích môn Toán, 50% thích môn Ngữ văn, và 30% thích cả hai môn. Tỷ lệ học sinh thích ít nhất một trong hai môn là bao nhiêu?

  • A. 80%
  • B. 110%
  • C. 30%
  • D. Không đủ thông tin để tính (Not enough information to calculate)

Câu 15: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu trình bày dữ liệu cho thấy mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng 3.5 mm mỗi năm trong hai thập kỷ qua. Dữ liệu này chủ yếu hỗ trợ cho loại lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên bằng chứng thực nghiệm (Argument based on empirical evidence)
  • B. Lập luận dựa trên ý kiến cá nhân (Argument based on personal opinion)
  • C. Lập luận dựa trên suy đoán (Argument based on speculation)
  • D. Lập luận vòng quanh (Circular argument)

Câu 16: Khi nghiên cứu về một giai đoạn lịch sử, bạn tìm thấy hai nguồn tài liệu: một là nhật ký của một người lính tham gia trận đánh, hai là bài phân tích của một nhà sử học hiện đại dựa trên nhiều nguồn khác nhau. Để hiểu khách quan nhất về trận đánh, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ tin vào nhật ký vì đó là trải nghiệm trực tiếp (Only trust the diary because it"s direct experience)
  • B. Chỉ tin vào bài phân tích của sử gia vì họ là chuyên gia (Only trust the historian"s analysis because they are experts)
  • C. Bỏ qua cả hai vì chúng có thể thiên lệch (Ignore both as they might be biased)
  • D. So sánh, đối chiếu thông tin từ cả hai nguồn để có cái nhìn toàn diện (Compare and contrast information from both sources for a comprehensive view)

Câu 17: Một công ty muốn giảm lượng rác thải nhựa. Họ đưa ra ba phương án: (1) Thay thế chai nhựa bằng chai thủy tinh, (2) Khuyến khích khách hàng mang theo túi riêng, (3) Lắp đặt máy tái chế tại cửa hàng. Để đánh giá phương án nào có tiềm năng giảm rác thải nhựa hiệu quả nhất, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?

  • A. Chi phí triển khai mỗi phương án (Cost of implementing each option)
  • B. Thời gian cần thiết để triển khai mỗi phương án (Time needed to implement each option)
  • C. Ước tính lượng rác thải nhựa có thể giảm được với mỗi phương án (Estimated amount of plastic waste reduction with each option)
  • D. Ý kiến của nhân viên về mỗi phương án (Employee opinions on each option)

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ tự do, bạn nhận thấy không có vần điệu cố định hay số câu/chữ nhất định. Tuy nhiên, bài thơ vẫn tạo ra một nhịp điệu và âm hưởng riêng thông qua cách ngắt dòng, gieo vần lưng, và sử dụng điệp ngữ. Việc nhận diện các yếu tố này và phân tích cách chúng tạo nên nhịp điệu tổng thể là kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ các loại vần (Memorizing rhyme schemes)
  • B. Phân tích nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ (Analyzing the rhythm and sound of the poem)
  • C. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing the main content)
  • D. Tìm kiếm thông tin về hoàn cảnh sáng tác (Searching for information about the writing context)

Câu 19: Một khảo sát trực tuyến về thói quen đọc sách được thực hiện bằng cách chia sẻ liên kết trên các nhóm mạng xã hội về văn học. Kết quả cho thấy 95% người trả lời đọc sách ít nhất một giờ mỗi ngày. Kết quả này có khả năng bị ảnh hưởng bởi vấn đề gì?

  • A. Sai lệch chọn mẫu (Sampling bias)
  • B. Lỗi tính toán (Calculation error)
  • C. Thiếu câu hỏi về tuổi (Lack of age questions)
  • D. Thời gian khảo sát quá ngắn (Survey duration is too short)

Câu 20: Một câu chuyện ngụ ngôn kể về hai người bạn (một chăm chỉ, một lười biếng) và kết thúc bằng cảnh người chăm chỉ thành công, người lười biếng thất bại. Bài học đạo đức rõ ràng nhất mà câu chuyện này muốn truyền tải là gì?

  • A. Tình bạn quan trọng hơn tất cả (Friendship is more important than anything)
  • B. Cuộc sống luôn công bằng (Life is always fair)
  • C. May mắn là yếu tố quyết định thành công (Luck is the determining factor for success)
  • D. Sự chăm chỉ dẫn đến thành công, lười biếng dẫn đến thất bại (Diligence leads to success, laziness leads to failure)

Câu 21: Một công ty đưa ra chương trình "Thử thách 30 ngày không rác thải nhựa". Họ ghi nhận số lượng túi ni lông và chai nhựa mà mỗi nhân viên sử dụng trước và sau thử thách. Dữ liệu thu thập được chủ yếu giúp công ty đánh giá điều gì?

  • A. Tổng chi phí sản xuất chai nhựa và túi ni lông (Total cost of producing plastic bottles and bags)
  • B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công ty (Employee satisfaction with the company)
  • C. Hiệu quả của chương trình trong việc thay đổi hành vi sử dụng nhựa (Effectiveness of the program in changing plastic usage behavior)
  • D. Lượng rác thải hữu cơ được tạo ra (Amount of organic waste generated)

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, bạn tập trung vào cảm xúc chủ đạo, giọng điệu, và cách tác giả thể hiện "cái tôi" trữ tình. Đây là cách tiếp cận phân tích nào?

  • A. Phân tích đặc trưng thể loại (Analyzing genre characteristics)
  • B. Phân tích bối cảnh lịch sử (Analyzing historical context)
  • C. Phân tích tiểu sử tác giả (Analyzing author"s biography)
  • D. Phân tích cấu trúc câu thơ (Analyzing poetic sentence structure)

Câu 23: Một biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong một năm. Bạn quan sát thấy nhiệt độ tăng dần từ tháng 3 đến tháng 7 rồi giảm dần từ tháng 8 đến tháng 12. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hai biến số (tháng và nhiệt độ) là gì?

  • A. Tuyến tính tăng (Linearly increasing)
  • B. Không tuyến tính, có xu hướng tăng rồi giảm (Non-linear, with an increasing then decreasing trend)
  • C. Tuyến tính giảm (Linearly decreasing)
  • D. Không có mối quan hệ (No relationship)

Câu 24: Một bài phát biểu kêu gọi mọi người tiết kiệm nước và đưa ra số liệu: "Trung bình mỗi người dân thành phố X sử dụng 150 lít nước mỗi ngày, cao hơn gấp đôi mức khuyến cáo của tổ chức Y." Số liệu này được sử dụng trong lập luận với mục đích gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục cho lời kêu gọi hành động (Increase persuasiveness for the call to action)
  • B. Minh họa sự giàu có của thành phố X (Illustrate the wealth of city X)
  • C. Chứng minh tổ chức Y đưa ra khuyến cáo sai (Prove that organization Y"s recommendation is wrong)
  • D. Làm phức tạp vấn đề (Complicate the issue)

Câu 25: Bạn đọc một đoạn văn mô tả về một phong tục truyền thống và nhận thấy rằng phong tục này có vẻ không còn phù hợp với xã hội hiện đại. Việc so sánh giữa giá trị của phong tục trong quá khứ và sự phù hợp của nó trong hiện tại đòi hỏi kỹ năng nào?

  • A. Ghi nhớ chi tiết về phong tục (Memorizing details about the custom)
  • B. So sánh và đánh giá sự phù hợp trong các bối cảnh khác nhau (Comparing and evaluating suitability in different contexts)
  • C. Tìm kiếm nguồn gốc lịch sử của phong tục (Searching for the historical origin of the custom)
  • D. Thuộc lòng nội dung đoạn văn (Memorizing the content of the paragraph)

Câu 26: Một nhà khoa học xã hội tiến hành phỏng vấn sâu 10 người trẻ tuổi về quan điểm của họ đối với việc làm tình nguyện. Kết quả phỏng vấn được trình bày dưới dạng các trích dẫn và phân tích chủ đề. Phương pháp nghiên cứu này (phỏng vấn sâu số lượng nhỏ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thu thập số liệu thống kê có thể khái quát hóa cho toàn quốc (Collect statistical data generalizable nationwide)
  • B. Chứng minh một giả thuyết đã biết là đúng (Prove a known hypothesis is correct)
  • C. Đo lường mức độ phổ biến của một quan điểm trong xã hội (Measure the prevalence of an opinion in society)
  • D. Khám phá sâu sắc quan điểm, trải nghiệm cá nhân (Explore in-depth personal opinions and experiences)

Câu 27: Một bài báo cáo về tình hình sử dụng Internet của thanh thiếu niên trích dẫn số liệu từ một khảo sát lớn nhưng lại bỏ qua việc đề cập đến phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại) và đối tượng tham gia cụ thể (độ tuổi, khu vực sống). Việc thiếu thông tin này gây khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào khi đánh giá bài báo cáo?

  • A. Hiểu được chủ đề của bài báo cáo (Understanding the topic of the report)
  • B. Đánh giá tính tin cậy và khả năng khái quát hóa của số liệu (Evaluating the reliability and generalizability of the data)
  • C. Tìm kiếm các bài báo liên quan khác (Finding other related articles)
  • D. Xác định tên tác giả bài báo (Identifying the author of the article)

Câu 28: Một bài thơ có cấu tứ độc đáo, sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" xuyên suốt để nói về cuộc đời và những chuyến đi. Việc nhận diện "con thuyền" và "biển cả" là những hình ảnh ẩn dụ và phân tích cách chúng được phát triển để thể hiện tư tưởng của bài thơ là kỹ năng gì?

  • A. Tóm tắt nội dung miêu tả (Summarizing descriptive content)
  • B. Ghi nhớ các câu thơ hay (Memorizing good lines of poetry)
  • C. Phân tích các yếu tố biểu tượng và cấu tứ (Analyzing symbolic elements and poetic structure)
  • D. Tìm hiểu về loại thuyền và loại biển (Learning about types of boats and seas)

Câu 29: Một bảng dữ liệu cho thấy số lượng du khách đến thăm một bảo tàng trong 5 năm liên tiếp: Năm 1: 10.000, Năm 2: 12.000, Năm 3: 11.500, Năm 4: 13.000, Năm 5: 14.500. Dựa trên xu hướng này, bạn dự đoán số lượng du khách vào Năm 6 sẽ như thế nào so với Năm 5?

  • A. Có khả năng tiếp tục tăng (Likely to continue increasing)
  • B. Có khả năng giảm mạnh (Likely to decrease sharply)
  • C. Sẽ ổn định bằng Năm 5 (Will be stable equal to Year 5)
  • D. Không thể đưa ra dự đoán (Cannot make a prediction)

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận, bạn cần sắp xếp các luận điểm, bằng chứng và lập luận theo một trình tự hợp lý để bài viết mạch lạc và thuyết phục. Kỹ năng này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ phong phú (Using rich vocabulary)
  • B. Trích dẫn chính xác (Accurate citation)
  • C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp (Checking spelling and grammar errors)
  • D. Tổ chức và cấu trúc lập luận (Organizing and structuring arguments)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một bài báo trích dẫn kết quả khảo sát cho biết: '75% học sinh tham gia câu lạc bộ đọc sách có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn so với 50% học sinh không tham gia.' Dữ liệu này chủ yếu minh họa mối quan hệ nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả về sự suy giảm số lượng một loài chim trong một khu rừng. Đoạn văn liệt kê các yếu tố như mất môi trường sống do chặt cây, sử dụng thuốc trừ sâu, và sự xuất hiện của loài săn mồi mới. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để hiểu rõ nguyên nhân của sự suy giảm này?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một đồ thị cột thể hiện số lượng sách được mượn từ thư viện trường trong 4 quý của năm 2023: Quý 1: 500 cuốn, Quý 2: 650 cuốn, Quý 3: 400 cuốn, Quý 4: 700 cuốn. Xu hướng chung về số lượng sách được mượn trong năm 2023 (dựa trên dữ liệu này) là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi đọc một bài phân tích về tác phẩm văn học, bạn gặp một đoạn viết: 'Nhân vật A hành động như vậy bởi vì anh ta lớn lên trong môi trường khắc nghiệt, điều này đã định hình nên tính cách bất cần của anh ta.' Đây là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp phân tích nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một nhóm học sinh đang thảo luận về dự án nghiên cứu. Họ thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của 100 học sinh. Họ nhận thấy rằng học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng có điểm thấp hơn. Tuy nhiên, một học sinh khác chỉ ra rằng có thể những học sinh điểm thấp mới có nhiều thời gian rảnh để dùng mạng xã hội. Lập luận của học sinh thứ hai gợi ý về vấn đề gì trong phân tích dữ liệu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: 'Tác giả đã sử dụng thành công biện pháp ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm để làm nổi bật chủ đề về sự cô đơn của con người hiện đại.' Nhận xét này thể hiện kỹ năng phân tích nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Cho một bảng dữ liệu đơn giản: | Sản phẩm | Số lượng bán Quý 1 | Số lượng bán Quý 2 | |----------|--------------------|--------------------| | A | 150 | 180 | | B | 200 | 190 | | C | 120 | 140 | Sản phẩm nào có tỷ lệ tăng trưởng doanh số cao nhất giữa Quý 1 và Quý 2?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một bài báo cáo khoa học kết luận rằng 'Việc sử dụng phương pháp giảng dạy X giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh, dựa trên kết quả thử nghiệm trên 100 học sinh tại trường Y.' Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này, thông tin nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh (ví dụ: 'ánh trăng'). Việc nhận diện và phân tích ý nghĩa của sự lặp lại này trong tổng thể bài thơ đòi hỏi kỹ năng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) cho thấy tỷ lệ phân bố các loại phương tiện giao thông mà học sinh sử dụng để đến trường: Xe đạp (40%), Xe buýt (30%), Đi bộ (20%), Xe máy/Ô tô (10%). Nếu có 500 học sinh trong trường, có bao nhiêu học sinh đi xe buýt đến trường?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn gặp câu: 'Do đó, rõ ràng việc cấm sử dụng túi ni lông là giải pháp duy nhất để bảo vệ môi trường.' Kỹ năng tư duy nào giúp bạn đánh giá tính hợp lý của kết luận này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một dự án cộng đồng báo cáo rằng sau khi triển khai chương trình nâng cao nhận thức, tỷ lệ tái chế rác thải trong khu dân cư đã tăng từ 20% lên 35% trong 6 tháng. Để đánh giá hiệu quả thực sự của chương trình, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong một truyện ngắn. Tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác (ví dụ: 'se lạnh', 'hun hút', 'thơm ngát'). Việc nhận diện và phân tích tác dụng của các tính từ này trong việc tạo dựng không khí và cảm xúc cho cảnh vật là kỹ năng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một bảng khảo sát cho thấy 60% học sinh thích môn Toán, 50% thích môn Ngữ văn, và 30% thích cả hai môn. Tỷ lệ học sinh thích ít nhất một trong hai môn là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu trình bày dữ liệu cho thấy mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng 3.5 mm mỗi năm trong hai thập kỷ qua. Dữ liệu này chủ yếu hỗ trợ cho loại lập luận nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi nghiên cứu về một giai đoạn lịch sử, bạn tìm thấy hai nguồn tài liệu: một là nhật ký của một người lính tham gia trận đánh, hai là bài phân tích của một nhà sử học hiện đại dựa trên nhiều nguồn khác nhau. Để hiểu khách quan nhất về trận đánh, bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một công ty muốn giảm lượng rác thải nhựa. Họ đưa ra ba phương án: (1) Thay thế chai nhựa bằng chai thủy tinh, (2) Khuyến khích khách hàng mang theo túi riêng, (3) Lắp đặt máy tái chế tại cửa hàng. Để đánh giá phương án nào có tiềm năng giảm rác thải nhựa hiệu quả nhất, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ tự do, bạn nhận thấy không có vần điệu cố định hay số câu/chữ nhất định. Tuy nhiên, bài thơ vẫn tạo ra một nhịp điệu và âm hưởng riêng thông qua cách ngắt dòng, gieo vần lưng, và sử dụng điệp ngữ. Việc nhận diện các yếu tố này và phân tích cách chúng tạo nên nhịp điệu tổng thể là kỹ năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một khảo sát trực tuyến về thói quen đọc sách được thực hiện bằng cách chia sẻ liên kết trên các nhóm mạng xã hội về văn học. Kết quả cho thấy 95% người trả lời đọc sách ít nhất một giờ mỗi ngày. Kết quả này có khả năng bị ảnh hưởng bởi vấn đề gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một câu chuyện ngụ ngôn kể về hai người bạn (một chăm chỉ, một lười biếng) và kết thúc bằng cảnh người chăm chỉ thành công, người lười biếng thất bại. Bài học đạo đức rõ ràng nhất mà câu chuyện này muốn truyền tải là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Một công ty ??ưa ra chương trình 'Thử thách 30 ngày không rác thải nhựa'. Họ ghi nhận số lượng túi ni lông và chai nhựa mà mỗi nhân viên sử dụng trước và sau thử thách. Dữ liệu thu thập được chủ yếu giúp công ty đánh giá điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, bạn tập trung vào cảm xúc chủ đạo, giọng điệu, và cách tác giả thể hiện 'cái tôi' trữ tình. Đây là cách tiếp cận phân tích nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong một năm. Bạn quan sát thấy nhiệt độ tăng dần từ tháng 3 đến tháng 7 rồi giảm dần từ tháng 8 đến tháng 12. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hai biến số (tháng và nhiệt độ) là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một bài phát biểu kêu gọi mọi người tiết kiệm nước và đưa ra số liệu: 'Trung bình mỗi người dân thành phố X sử dụng 150 lít nước mỗi ngày, cao hơn gấp đôi mức khuyến cáo của tổ chức Y.' Số liệu này được sử dụng trong lập luận với mục đích gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Bạn đọc một đoạn văn mô tả về một phong tục truyền thống và nhận thấy rằng phong tục này có vẻ không còn phù hợp với xã hội hiện đại. Việc so sánh giữa giá trị của phong tục trong quá khứ và sự phù hợp của nó trong hiện tại đòi hỏi kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một nhà khoa học xã hội tiến hành phỏng vấn sâu 10 người trẻ tuổi về quan điểm của họ đối với việc làm tình nguyện. Kết quả phỏng vấn được trình bày dưới dạng các trích dẫn và phân tích chủ đề. Phương pháp nghiên cứu này (phỏng vấn sâu số lượng nhỏ) chủ yếu nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một bài báo cáo về tình hình sử dụng Internet của thanh thiếu niên trích dẫn số liệu từ một khảo sát lớn nhưng lại bỏ qua việc đề cập đến phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại) và đối tượng tham gia cụ thể (độ tuổi, khu vực sống). Việc thiếu thông tin này gây khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào khi đánh giá bài báo cáo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một bài thơ có cấu tứ độc đáo, sử dụng hình ảnh 'con thuyền' và 'biển cả' xuyên suốt để nói về cuộc đời và những chuyến đi. Việc nhận diện 'con thuyền' và 'biển cả' là những hình ảnh ẩn dụ và phân tích cách chúng được phát triển để thể hiện tư tưởng của bài thơ là kỹ năng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một bảng dữ liệu cho thấy số lượng du khách đến thăm một bảo tàng trong 5 năm liên tiếp: Năm 1: 10.000, Năm 2: 12.000, Năm 3: 11.500, Năm 4: 13.000, Năm 5: 14.500. Dựa trên xu hướng này, bạn dự đoán số lượng du khách vào Năm 6 sẽ như thế nào so với Năm 5?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận, bạn cần sắp xếp các luận điểm, bằng chứng và lập luận theo một trình tự hợp lý để bài viết mạch lạc và thuyết phục. Kỹ năng này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 1500 người hút thuốc lá và 2000 người không hút thuốc lá trong 5 năm để đánh giá tỷ lệ mắc ung thư phổi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

  • A. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • B. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
  • C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
  • D. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 800 người ban đầu khỏe mạnh trong 3 năm, có 120 người mắc bệnh mới trong thời gian này. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) của bệnh trong 3 năm là bao nhiêu?

  • A. 15%
  • B. 12%
  • C. 8%
  • D. 1.5%

Câu 3: Một cuộc khảo sát tại một trường học vào ngày 15/10/2023 cho thấy trong tổng số 1500 học sinh, có 75 học sinh đang bị cúm. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại trường vào ngày hôm đó là bao nhiêu?

  • A. 7.5%
  • B. 5%
  • C. 15%
  • D. 2.5%

Câu 4: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) đặc biệt hữu ích khi nghiên cứu về:

  • A. Các phơi nhiễm hiếm gặp trong cộng đồng.
  • B. Mối liên hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Các bệnh có tỷ lệ hiện mắc/mới mắc thấp (bệnh hiếm).
  • D. Đánh giá hiệu quả của can thiệp y tế mới.

Câu 5: Một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa việc uống cà phê và bệnh tim mạch cho kết quả Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) là 0.75. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

  • A. Người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn 75% so với người không uống.
  • B. Người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 0.75 lần so với người không uống.
  • C. Uống cà phê làm tăng 25% nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • D. Người uống cà phê có nguy cơ mắc bệnh tim mạch thấp hơn 25% so với người không uống.

Câu 6: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh có xu hướng tăng lên nếu:

  • A. Tỷ lệ mới mắc tăng hoặc thời gian mắc bệnh kéo dài.
  • B. Tỷ lệ mới mắc giảm và thời gian mắc bệnh ngắn lại.
  • C. Người bệnh hồi phục nhanh chóng.
  • D. Tỷ lệ tử vong do bệnh tăng lên.

Câu 7: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và u não, các nhà nghiên cứu chọn 200 bệnh nhân u não (nhóm bệnh) và 400 người không mắc u não (nhóm chứng) từ cùng một khu vực. Họ hỏi về thói quen sử dụng điện thoại di động trong quá khứ của cả hai nhóm. Chỉ số nào thường được tính trong nghiên cứu bệnh chứng để ước lượng mối liên hệ này?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate)
  • B. Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR)
  • C. Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR)
  • D. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)

Câu 8: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát mối liên hệ giữa tình trạng béo phì và thói quen ăn uống ở người trưởng thành tại một thành phố. Điểm mạnh chính của loại hình nghiên cứu này là gì?

  • A. Nhanh chóng và tương đối rẻ để thực hiện, hữu ích cho việc mô tả tình hình và tạo giả thuyết.
  • B. Thiết lập chắc chắn mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.
  • C. Thích hợp để nghiên cứu các bệnh hiếm gặp.
  • D. Giảm thiểu tối đa sai số chọn mẫu.

Câu 9: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

  • A. Tốn kém và mất nhiều thời gian.
  • B. Không thể xác định rõ ràng tính thời gian của mối quan hệ (cái nào có trước, phơi nhiễm hay bệnh?).
  • C. Chỉ có thể nghiên cứu một phơi nhiễm duy nhất.
  • D. Không thể tính toán tỷ lệ hiện mắc.

Câu 10: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 1.0 trong một nghiên cứu bệnh chứng có ý nghĩa gì?

  • A. Phơi nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp đôi.
  • B. Phơi nhiễm làm giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • C. Không có mối liên hệ giữa phơi nhiễm và bệnh được quan sát.
  • D. Kết quả không có ý nghĩa thống kê.

Câu 11: Giả sử một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 1 năm. Tổng số "người-năm" theo dõi là 950. Có 50 ca bệnh mới xuất hiện trong số này. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate - IR) của bệnh là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 52.6 ca trên 1000 người-năm.
  • B. 50 ca trên 1000 người ban đầu.
  • C. 5% mỗi năm.
  • D. Không thể tính được vì thiếu thông tin.

Câu 12: Điểm yếu của nghiên cứu thuần tập so với nghiên cứu bệnh chứng là gì?

  • A. Không thể tính được tỷ lệ mới mắc.
  • B. Thường tốn kém và mất nhiều thời gian, đặc biệt với bệnh hiếm.
  • C. Khó kiểm soát các yếu tố gây nhiễu.
  • D. Không phù hợp để nghiên cứu phơi nhiễm hiếm.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tăng.
  • B. Thời gian mắc bệnh kéo dài.
  • C. Sự ra đời của một phương pháp điều trị kéo dài sự sống nhưng không chữa khỏi.
  • D. Tăng tỷ lệ hồi phục hoặc tăng tỷ lệ tử vong do bệnh.

Câu 14: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh hiệu quả của một loại vắc-xin mới bằng cách ngẫu nhiên chia những người tham gia thành hai nhóm: một nhóm nhận vắc-xin thật và một nhóm nhận giả dược. Cả người tham gia và người nghiên cứu đều không biết ai nhận gì. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

  • A. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT)
  • B. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
  • C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
  • D. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)

Câu 15: Ưu điểm chính của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so với các nghiên cứu quan sát là gì?

  • A. Có thể nghiên cứu các bệnh hiếm gặp một cách hiệu quả.
  • B. Thường ít tốn kém và nhanh chóng hơn.
  • C. Giúp kiểm soát tốt nhất các yếu tố gây nhiễu, tăng khả năng suy luận nhân quả.
  • D. Phù hợp để nghiên cứu các phơi nhiễm độc hại (ví dụ: hút thuốc).

Câu 16: Trong dịch tễ học, "yếu tố gây nhiễu" (confounder) là gì?

  • A. Yếu tố là nguyên nhân trực tiếp duy nhất gây ra bệnh.
  • B. Yếu tố liên quan đến cả phơi nhiễm và kết quả, làm sai lệch ước lượng mối liên hệ.
  • C. Kết quả (bệnh) của nghiên cứu.
  • D. Yếu tố chỉ liên quan đến phơi nhiễm nhưng không liên quan đến kết quả.

Câu 17: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR của bệnh X ở người tiếp xúc với hóa chất Y là 4.5 (KTC 95%: 3.8 - 5.3). Ý nghĩa của khoảng tin cậy (KTC 95%) này là gì?

  • A. Mối liên hệ quan sát được (RR=4.5) có ý nghĩa thống kê và phơi nhiễm Y làm tăng nguy cơ mắc bệnh X.
  • B. Mối liên hệ quan sát được không có ý nghĩa thống kê.
  • C. Phơi nhiễm Y làm giảm nguy cơ mắc bệnh X.
  • D. Khoảng tin cậy quá rộng, kết quả không đáng tin cậy.

Câu 18: Một nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc và ung thư phổi cho OR = 10 (KTC 95%: 0.5 - 20). Dựa vào khoảng tin cậy này, bạn có thể kết luận gì về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi trong nghiên cứu này?

  • A. Hút thuốc chắc chắn làm tăng nguy cơ ung thư phổi.
  • B. Hút thuốc làm giảm nguy cơ ung thư phổi.
  • C. Mối liên hệ có ý nghĩa thống kê.
  • D. Mối liên hệ quan sát được không có ý nghĩa thống kê ở mức 95% tin cậy.

Câu 19: Để tính tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate), chúng ta cần thông tin về:

  • A. Số ca bệnh cũ và mới tại một thời điểm nhất định.
  • B. Số ca bệnh mới và tổng thời gian theo dõi của quần thể có nguy cơ.
  • C. Tổng dân số và số ca bệnh tại một thời điểm.
  • D. Số ca bệnh mới trong một khoảng thời gian và tổng dân số cuối kỳ.

Câu 20: Trong một nghiên cứu về dịch cúm, "tỷ lệ tấn công" (Attack Rate) thường được sử dụng. Đây là một loại đặc biệt của chỉ số nào?

  • A. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence)
  • B. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • C. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence)
  • D. Tỷ số chênh (Odds Ratio)

Câu 21: Phân tích nào sau đây có thể giúp xác định một yếu tố là "nguyên nhân" của bệnh theo tiêu chí Bradford Hill về "tính nhất quán" (Consistency)?

  • A. Tìm thấy mối liên hệ mạnh mẽ giữa phơi nhiễm và bệnh trong một nghiên cứu duy nhất.
  • B. Phát hiện ra cơ chế sinh học rõ ràng giải thích mối liên hệ.
  • C. Quan sát thấy mối liên hệ tương tự giữa phơi nhiễm và bệnh trong nhiều nghiên cứu độc lập.
  • D. Phát hiện ra rằng bệnh chỉ xuất hiện sau khi có phơi nhiễm.

Câu 22: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất để lập kế hoạch về nguồn lực y tế (giường bệnh, thuốc men, nhân viên y tế) cho một bệnh mạn tính trong cộng đồng?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ hồi phục (Recovery Rate)

Câu 23: Để điều tra nguyên nhân gây ra một đợt bùng phát bệnh cấp tính (ví dụ: ngộ độc thực phẩm), chỉ số nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • B. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • C. Tỷ lệ tử vong (Mortality Rate)
  • D. Tỷ lệ sống sót (Survival Rate)

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nghi ngờ yếu tố C đang làm sai lệch kết quả vì C liên quan đến cả A và B. Yếu tố C được gọi là gì?

  • A. Trung gian (Mediator)
  • B. Biến đổi hiệu quả (Effect modifier)
  • C. Yếu tố gây nhiễu (Confounder)
  • D. Yếu tố nguy cơ (Risk factor)

Câu 25: Để giảm thiểu sai số chọn lọc (selection bias) trong nghiên cứu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong các nghiên cứu can thiệp?

  • A. Ngẫu nhiên hóa (Randomization)
  • B. Che mù (Blinding)
  • C. Đối sánh (Matching)
  • D. Phân tích dưới nhóm (Subgroup analysis)

Câu 26: Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thước đo tần suất bệnh (measures of disease frequency)?

  • A. Tỷ lệ mới mắc (Incidence)
  • B. Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence)
  • C. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate)
  • D. Tỷ số chênh (Odds Ratio)

Câu 27: Trong dịch tễ học, "thời gian tiềm tàng" (latent period) của bệnh là khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm xảy ra cho đến khi:

  • A. Xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
  • B. Bệnh trở nên có thể chẩn đoán được.
  • C. Người bệnh hồi phục hoàn toàn.
  • D. Tác nhân gây bệnh bị loại bỏ khỏi cơ thể.

Câu 28: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc cao. Điều này có thể giải thích bằng đặc điểm nào của bệnh?

  • A. Bệnh lây lan nhanh.
  • B. Bệnh có tỷ lệ tử vong cao.
  • C. Bệnh có thời gian mắc kéo dài (bệnh mạn tính).
  • D. Bệnh dễ dàng được chữa khỏi.

Câu 29: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả (Descriptive Epidemiology)?

  • A. Mô tả sự phân bố bệnh theo đặc điểm cá nhân (tuổi, giới tính, nghề nghiệp...).
  • B. Mô tả xu hướng bệnh theo thời gian.
  • C. Mô tả sự khác biệt về tỷ lệ bệnh giữa các khu vực địa lý.
  • D. Kiểm định giả thuyết về mối quan hệ nhân quả giữa phơi nhiễm và bệnh.

Câu 30: Trong một nghiên cứu thuần tập 2x2, ô "a" thường đại diện cho nhóm nào?

  • A. Người phơi nhiễm và mắc bệnh.
  • B. Người phơi nhiễm và không mắc bệnh.
  • C. Người không phơi nhiễm và mắc bệnh.
  • D. Người không phơi nhiễm và không mắc bệnh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một nghiên cứu theo dõi 1500 người hút thuốc lá và 2000 người không hút thuốc lá trong 5 năm để đánh giá tỷ lệ mắc ung thư phổi. Đây là loại hình thiết kế nghiên cứu nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong một nghiên cứu thuần tập theo dõi 800 người ban đầu khỏe mạnh trong 3 năm, có 120 người mắc bệnh mới trong thời gian này. Tỷ lệ mới mắc tích lũy (Cumulative Incidence - CI) của bệnh trong 3 năm là bao nhiêu?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một cuộc khảo sát tại một trường học vào ngày 15/10/2023 cho thấy trong tổng số 1500 học sinh, có 75 học sinh đang bị cúm. Tỷ lệ hiện mắc điểm (Point Prevalence) của bệnh cúm tại trường vào ngày hôm đó là bao nhiêu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study) đặc biệt hữu ích khi nghiên cứu về:

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một nghiên cứu thuần tập về mối liên hệ giữa việc uống cà phê và bệnh tim mạch cho kết quả Nguy cơ tương đối (Relative Risk - RR) là 0.75. Ý nghĩa của kết quả này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh có xu hướng tăng lên nếu:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong một nghiên cứu bệnh chứng về mối liên hệ giữa việc sử dụng điện thoại di động và u não, các nhà nghiên cứu chọn 200 bệnh nhân u não (nhóm bệnh) và 400 người không mắc u não (nhóm chứng) từ cùng một khu vực. Họ hỏi về thói quen sử dụng điện thoại di động trong quá khứ của cả hai nhóm. Chỉ số nào thường được tính trong nghiên cứu bệnh chứng để ước lượng mối liên hệ này?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một nghiên cứu cắt ngang được thực hiện để khảo sát mối liên hệ giữa tình trạng béo phì và thói quen ăn uống ở người trưởng thành tại một thành phố. Điểm mạnh chính của loại hình nghiên cứu này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hạn chế chính của nghiên cứu cắt ngang trong việc xác định mối quan hệ nhân quả là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tỷ số chênh (Odds Ratio - OR) bằng 1.0 trong một nghiên cứu bệnh chứng có ý nghĩa gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử một nghiên cứu thuần tập theo dõi 1000 người trong 1 năm. Tổng số 'người-năm' theo dõi là 950. Có 50 ca bệnh mới xuất hiện trong số này. Tỷ suất mới mắc (Incidence Rate - IR) của bệnh là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Điểm yếu của nghiên cứu thuần tập so với nghiên cứu bệnh chứng là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tỷ lệ hiện mắc (Prevalence) của một bệnh trong cộng đồng?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Một nghiên cứu được thiết kế để so sánh hiệu quả của một loại vắc-xin mới bằng cách ngẫu nhiên chia những người tham gia thành hai nhóm: một nhóm nhận vắc-xin thật và một nhóm nhận giả dược. Cả người tham gia và người nghiên cứu đều không biết ai nhận gì. Đây là loại hình nghiên cứu nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Ưu điểm chính của Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (RCT) so với các nghiên cứu quan sát là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong dịch tễ học, 'yếu tố gây nhiễu' (confounder) là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một nghiên cứu thuần tập cho thấy RR của bệnh X ở người tiếp xúc với hóa chất Y là 4.5 (KTC 95%: 3.8 - 5.3). Ý nghĩa của khoảng tin cậy (KTC 95%) này là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một nghiên cứu bệnh chứng về hút thuốc và ung thư phổi cho OR = 10 (KTC 95%: 0.5 - 20). Dựa vào khoảng tin cậy này, bạn có thể kết luận gì về mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi trong nghiên cứu này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để tính tỷ lệ mới mắc (Incidence Rate), chúng ta cần thông tin về:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một nghiên cứu về dịch cúm, 'tỷ lệ tấn công' (Attack Rate) thường được sử dụng. Đây là một loại đặc biệt của chỉ số nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích nào sau đây có thể giúp xác định một yếu tố là 'nguyên nhân' của bệnh theo tiêu chí Bradford Hill về 'tính nhất quán' (Consistency)?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Chỉ số nào sau đây hữu ích nhất để lập kế hoạch về nguồn lực y tế (giường bệnh, thuốc men, nhân viên y tế) cho một bệnh mạn tính trong cộng đồng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Để điều tra nguyên nhân gây ra một đợt bùng phát bệnh cấp tính (ví dụ: ngộ độc thực phẩm), chỉ số nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa phơi nhiễm A và bệnh B. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu nghi ngờ yếu tố C đang làm sai lệch kết quả vì C liên quan đến cả A và B. Yếu tố C được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để giảm thiểu sai số chọn lọc (selection bias) trong nghiên cứu, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất trong các nghiên cứu can thiệp?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là thước đo tần suất bệnh (measures of disease frequency)?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong dịch tễ học, 'thời gian tiềm tàng' (latent period) của bệnh là khoảng thời gian từ khi phơi nhiễm xảy ra cho đến khi:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Một bệnh có tỷ lệ mới mắc thấp nhưng tỷ lệ hiện mắc cao. Điều này có thể giải thích bằng đặc điểm nào của bệnh?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu chính của dịch tễ học mô tả (Descriptive Epidemiology)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Trong một nghiên cứu thuần tập 2x2, ô 'a' thường đại diện cho nhóm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức song thất lục bát hoặc lục bát biến thể, nội dung chủ yếu phản ánh số phận con người và các vấn đề xã hội đương thời?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Phú
  • D. Truyện thơ Nôm

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong các tác phẩm văn xuôi tự sự trung đại (như truyền kì, ngụ ngôn) dưới góc độ phản ánh hiện thực và gửi gắm tư tưởng của tác giả.

  • A. Chủ yếu làm cho câu chuyện thêm ly kỳ, hấp dẫn người đọc.
  • B. Là phương tiện để tác giả bày tỏ quan niệm đạo đức, phê phán thói đời hoặc gửi gắm ước mơ về công lý.
  • C. Nhằm khẳng định sức mạnh siêu nhiên quyết định số phận con người.
  • D. Thể hiện sự bế tắc của con người trước hiện thực khắc nghiệt.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba)
  • B. Điểm nhìn bên trong nhân vật (ngôi thứ nhất)
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (ngôi thứ ba hạn tri)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 5: Thơ Mới (1932-1945) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thơ ca Việt Nam. Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và cảm hứng của phong trào Thơ Mới là gì?

  • A. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • B. Tiếp nối và phát huy mạnh mẽ cảm hứng yêu nước, chí khí anh hùng.
  • C. Đề cao cái tôi cá nhân, thể hiện những rung động, cảm xúc riêng tư.
  • D. Hướng về đề tài lịch sử, ca ngợi các anh hùng dân tộc.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu "cảm hứng chủ đạo" có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ của tác phẩm.
  • B. Chỉ ra các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Xác định thời điểm ra đời và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Nắm bắt được tư tưởng, tình cảm cốt lõi và thông điệp chính của tác giả.

Câu 7: Đọc câu sau và xác định từ/cụm từ nào là thành phần biệt lập tình thái:

  • A. Chắc chắn rồi
  • B. tôi
  • C. sẽ hoàn thành công việc này
  • D. trước hạn

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò gì đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Chỉ có tác dụng làm đẹp hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Làm người nói mất tập trung vào nội dung chính.
  • C. Giúp tăng sự hấp dẫn, nhấn mạnh ý, thể hiện sự tự tin và kết nối với người nghe.
  • D. Chủ yếu dùng để che giấu sự hồi hộp của người nói.

Câu 9: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nghị luận về vấn đề

  • A. Mạng xã hội là công cụ truyền thông phổ biến nhất hiện nay.
  • B. Mạng xã hội tạo cơ hội kết nối, học hỏi nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ gây nghiện và bị ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Số lượng người dùng mạng xã hội ở Việt Nam ngày càng tăng.
  • D. Cần có những quy định chặt chẽ hơn để quản lý mạng xã hội.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?

  • A. Miêu tả sự thiếu thốn về vật chất trong kháng chiến.
  • B. Nói về lòng căm thù giặc của những người lính.
  • C. Khẳng định tình đồng chí, đồng đội thắm thiết trong hoàn cảnh kháng chiến gian khổ.
  • D. Kể lại những khó khăn mà bộ đội phải đối mặt.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ, truyện ngắn, kịch), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Cấu trúc, ngôn ngữ, nhân vật, không gian, thời gian nghệ thuật đặc trưng của thể loại đó.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác và tiểu sử tác giả.
  • C. Các bản dịch khác nhau của tác phẩm.
  • D. Ý kiến phê bình của các nhà nghiên cứu khác.

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:

  • A. Sai về mặt ngữ pháp.
  • B. Dùng sai từ
  • C. Dùng sai từ
  • D. Câu không có lỗi sai.

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc đưa ra "lí lẽ" và "bằng chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lí lẽ là ý kiến cá nhân, bằng chứng là sự thật khách quan, không liên quan nhiều.
  • B. Lí lẽ giải thích cho luận điểm, còn bằng chứng minh họa và làm sáng tỏ lí lẽ.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng là hai cách gọi khác nhau của cùng một thứ.
  • D. Chỉ cần có bằng chứng là đủ, không cần lí lẽ.

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tình cảm chủ đạo mà tác giả thể hiện là gì?

  • A. Tình yêu tha thiết, gắn bó với quê hương.
  • B. Nỗi buồn khi phải xa quê.
  • C. Sự nuối tiếc về tuổi thơ đã qua.
  • D. Lòng tự hào về vẻ đẹp của quê hương.

Câu 15: Xác định câu có sử dụng thành phần khởi ngữ trong các lựa chọn sau:

  • A. Còn anh, anh vẫn giữ vững lập trường của mình.
  • B. Anh ấy là một người rất tài năng.
  • C. Tôi đã đọc xong quyển sách đó rồi.
  • D. Cái bàn này rất chắc chắn.

Câu 16: Trong văn xuôi hiện thực phê phán trước năm 1945, nhà văn thường tập trung khắc họa mâu thuẫn nào trong xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến?

  • A. Mâu thuẫn giữa cái mới và cái cũ trong tư tưởng.
  • B. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.
  • C. Mâu thuẫn giai cấp giữa thống trị và bị trị, giữa giàu và nghèo.
  • D. Mâu thuẫn giữa cá nhân và tập thể.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào là chủ yếu để miêu tả?

  • A. Thị giác
  • B. Thính giác
  • C. Khứu giác
  • D. Phối hợp nhiều giác quan

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Luận đề, các luận điểm và mối quan hệ giữa chúng.
  • B. Hệ thống lí lẽ và bằng chứng được sử dụng.
  • C. Nhan đề bài viết.
  • D. Cách lập luận và bố cục của bài viết.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Biểu tượng
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: Trong các nhận định sau, nhận định nào KHÔNG đúng về đặc điểm của "cảm hứng" trong sáng tạo văn học?

  • A. Cảm hứng là trạng thái tâm lý đặc biệt, say sưa, tập trung cao độ.
  • B. Cảm hứng giúp nhà văn dễ dàng liên tưởng, tưởng tượng, tìm tòi cái mới.
  • C. Cảm hứng có thể xuất hiện bất chợt nhưng là kết quả của quá trình lao động nghệ thuật nghiêm túc.
  • D. Cảm hứng là trạng thái ổn định, duy trì liên tục, giúp nhà văn sáng tác không ngừng nghỉ.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Buổi sáng sớm
  • B. Buổi trưa
  • C. Buổi chiều tối (hoàng hôn)
  • D. Nửa đêm

Câu 22: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 150-200 chữ để trình bày suy nghĩ về câu nói:

  • A. Kể lại một câu chuyện về sự sẻ chia.
  • B. Phân tích cấu trúc ngữ pháp của câu nói.
  • C. So sánh câu nói này với các câu nói khác về lòng tốt.
  • D. Giải thích ý nghĩa của

Câu 23: Trong một bài phân tích văn học, việc liên hệ, mở rộng sang các tác phẩm khác có cùng đề tài hoặc phong cách có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài viết sâu sắc hơn, thể hiện khả năng liên kết, so sánh và mở rộng vấn đề.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn, đủ dung lượng yêu cầu.
  • C. Chứng tỏ người viết đã đọc nhiều sách.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm đọc thêm các tác phẩm khác.

Câu 24: Đọc câu sau và xác định xem nó là câu đơn hay câu ghép:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu ghép
  • C. Không xác định được
  • D. Là câu rút gọn

Câu 25: Trong văn học,

  • A. Là đối tượng, phạm vi hiện thực mà tác phẩm phản ánh.
  • B. Là cốt truyện, chuỗi sự kiện chính trong tác phẩm.
  • C. Là vấn đề trung tâm, tư tưởng cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm.
  • D. Là thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 27: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: bảo vệ môi trường), người nói cần chú ý điều gì để bài nói có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Chỉ trình bày ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • C. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
  • D. Trình bày luận điểm rõ ràng, có bằng chứng minh họa đáng tin cậy và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với người nghe.

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
  • B. Gợi mở về nội dung, chủ đề, nhân vật hoặc tư tưởng mà tác giả muốn thể hiện.
  • C. Luôn tóm tắt toàn bộ cốt truyện của tác phẩm.
  • D. Chỉ có ý nghĩa khi tác phẩm là truyện ngắn.

Câu 29: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

  • A. Chỉ làm cho văn bản đẹp mắt hơn.
  • B. Làm tăng độ dài của văn bản.
  • C. Minh họa, cụ thể hóa thông tin, giúp người đọc dễ tiếp thu và tăng tính khách quan.
  • D. Chỉ có tác dụng trong các văn bản khoa học.

Câu 30: Đọc kỹ đoạn văn sau:

  • A. Lập luận hoàn toàn chặt chẽ và khách quan.
  • B. Các bằng chứng đưa ra không liên quan đến kết luận.
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân, không có bằng chứng.
  • D. Sử dụng bằng chứng để suy luận nhưng kết luận có thể mang tính chủ quan hoặc chưa hoàn toàn chặt chẽ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng của nhân vật trữ tình:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường sử dụng hình thức song thất lục bát hoặc lục bát biến thể, nội dung chủ yếu phản ánh số phận con người và các vấn đề xã hội đương thời?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích vai trò của yếu tố kì ảo trong các tác phẩm văn xuôi tự sự trung đại (như truyền kì, ngụ ngôn) dưới góc độ phản ánh hiện thực và gửi gắm tư tưởng của tác giả.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

"Hắn về làng rồi. Cái tin ấy lan đi nhanh chóng mặt. Mọi người bàn tán xôn xao. Kẻ mừng, người lo. Riêng thị Nở, thị im lặng, đôi mắt nhìn về phía xa xăm, nơi túp lều ẩm thấp của hắn nằm vắt vẻo bên sườn đồi."

Đoạn văn trên sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Thơ Mới (1932-1945) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thơ ca Việt Nam. Đặc điểm nổi bật nhất về nội dung và cảm hứng của phong trào Thơ Mới là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm thơ, việc tìm hiểu 'cảm hứng chủ đạo' có ý nghĩa quan trọng như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Đọc câu sau và xác định từ/cụm từ nào là thành phần biệt lập tình thái:

"Chắc chắn rồi, tôi sẽ hoàn thành công việc này trước hạn."

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong một bài thuyết trình, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) đóng vai trò gì đối với hiệu quả truyền đạt thông tin?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Giả sử bạn đang chuẩn bị bài nghị luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Luận điểm nào sau đây có thể được coi là một luận điểm phụ hỗ trợ cho luận điểm chính "Mạng xã hội có tác động hai mặt đến đời sống của giới trẻ"?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Đọc đoạn văn sau và cho biết nội dung chính của đoạn văn là gì?

"Những ngày đầu kháng chiến, cuộc sống vô cùng khó khăn. Thiếu thốn đủ thứ, từ cái ăn, cái mặc đến thuốc men. Nhưng trong gian khổ, tình đồng chí, đồng đội lại càng thêm thắm thiết. Họ chia sẻ cho nhau từng củ sắn, củ khoai, động viên nhau vượt qua mọi thử thách. Tình yêu nước, căm thù giặc đã kết nối họ thành một khối vững chắc."

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học theo đặc trưng thể loại (ví dụ: thơ, truyện ngắn, kịch), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về cách dùng từ:

"Nhờ sự giúp đỡ của thầy cô và bạn bè, em đã tiến bộ vượt bậc trong học hành."

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khi viết một đoạn văn nghị luận, việc đưa ra 'lí lẽ' và 'bằng chứng' có mối quan hệ như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tình cảm chủ đạo mà tác giả thể hiện là gì?

"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bướm vàng bay."
(Đỗ Trung Quân)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xác định câu có sử dụng thành phần khởi ngữ trong các lựa chọn sau:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong văn xuôi hiện thực phê phán trước năm 1945, nhà văn thường tập trung khắc họa mâu thuẫn nào trong xã hội Việt Nam dưới ách thống trị của thực dân Pháp và phong kiến?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác giả đã sử dụng giác quan nào là chủ yếu để miêu tả?

"Sương sớm giăng mắc trên những cành cây khẳng khiu. Gió đông bắc se sắt luồn qua khe cửa. Mùi khói bếp quyện với mùi lá khô tạo nên một thứ hương thơm đặc trưng của buổi sớm mùa đông. Đâu đó văng vẳng tiếng gà gáy xa xa."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi phân tích một văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đọc đoạn văn sau:

"Chiếc lá cuối cùng vẫn bám trụ trên cành. Nó là biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, cho niềm tin không bao giờ tắt ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất."

Biện pháp nghệ thuật chủ yếu được sử dụng trong câu văn thứ hai là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong các nhận định sau, nhận định nào KHÔNG đúng về đặc điểm của 'cảm hứng' trong sáng tạo văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

"Trời nhá nhem tối. Những ánh đèn đường bắt đầu thắp sáng. Dòng người vội vã hơn. Ai cũng muốn nhanh chóng về đến nhà sau một ngày làm việc căng thẳng."

Đoạn văn miêu tả cảnh vật và con người vào thời điểm nào trong ngày?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử bạn cần viết một đoạn văn khoảng 150-200 chữ để trình bày suy nghĩ về câu nói: "Sống là cho đâu chỉ nhận riêng mình". Bạn nên tập trung làm rõ những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một bài phân tích văn học, việc liên hệ, mở rộng sang các tác phẩm khác có cùng đề tài hoặc phong cách có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đọc câu sau và xác định xem nó là câu đơn hay câu ghép:

"Khi mùa xuân về, cây cối đâm chồi nảy lộc và muôn hoa khoe sắc."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong văn học, "đề tài" và "chủ đề" là hai khái niệm khác nhau. Chủ đề của tác phẩm là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng trong câu in đậm:

"Mặt trời lên cao. Sương tan dần. Những giọt sương đọng trên lá cây **như những viên kim cương lấp lánh**."

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khi chuẩn bị nội dung cho một bài thuyết trình về một vấn đề xã hội (ví dụ: bảo vệ môi trường), người nói cần chú ý điều gì để bài nói có sức thuyết phục?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích ý nghĩa của nhan đề trong một tác phẩm văn học (ví dụ: nhan đề "Chí Phèo" của Nam Cao).

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Đọc kỹ đoạn văn sau:

"Anh ấy là một người rất chăm chỉ. Sáng nào anh cũng dậy sớm tập thể dục. Anh ấy luôn hoàn thành công việc đúng hạn. Vì vậy, anh ấy chắc chắn sẽ thành công trong sự nghiệp."

Lập luận trong đoạn văn trên có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng và cô quạnh trong cảnh vật:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."

  • A. Nhân hóa
  • B. Từ láy và tính từ gợi hình, gợi cảm
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh mẽ (ví dụ: "vô cùng", "rất", "thực sự") có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn, tăng số lượng từ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, thái độ của người viết và tăng sức thuyết phục.
  • D. Làm cho bài văn trở nên khách quan và trung lập hơn.

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để nhận biết thái độ của người nói:
"Cái gọi là "thành công" của anh ta thực chất chỉ là sự may mắn nhất thời."

  • A. Tôn trọng và ngưỡng mộ.
  • B. Khách quan và trung lập.
  • C. Đồng tình và khẳng định.
  • D. Hoài nghi, phủ nhận hoặc đánh giá thấp.

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, chi tiết "người cha luôn giữ chặt chiếc đồng hồ cũ kỹ dù nó đã ngừng chạy" có thể gợi ý điều gì về nhân vật người cha?

  • A. Ông là người nặng tình, trân trọng quá khứ và kỷ niệm.
  • B. Ông là người giàu có nhưng keo kiệt.
  • C. Ông mắc bệnh về thời gian.
  • D. Ông có sở thích sưu tập đồng hồ cổ.

Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng phép điệp cấu trúc để tăng hiệu quả diễn đạt?

  • A. Mặt trời mọc, sương tan dần.
  • B. Hoa phượng nở đỏ rực cả sân trường.
  • C. Chúng ta cần học hỏi từ quá khứ, chúng ta cần nỗ lực cho hiện tại, chúng ta cần hy vọng vào tương lai.
  • D. Mùa xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
"Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và xã hội. Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần, và kết nối với những nền văn hóa mới. Đối với xã hội, ngành du lịch phát triển đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm và quảng bá hình ảnh đất nước."

  • A. Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và xã hội.
  • B. Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần, và kết nối với những nền văn hóa mới.
  • C. Đối với xã hội, ngành du lịch phát triển đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm và quảng bá hình ảnh đất nước.
  • D. Kết nối với những nền văn hóa mới.

Câu 7: Phép tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề hoặc đối tượng?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói quá
  • D. Đối (Tương phản)

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • B. Ngày sinh của tác giả.
  • C. Lời nói và hành động của nhân vật.
  • D. Suy nghĩ và cảm xúc nội tâm của nhân vật (thông qua lời kể của người dẫn chuyện hoặc độc thoại nội tâm).

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ có mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ, thái độ hoặc nhấn mạnh một ý nào đó.
  • B. Yêu cầu người nghe/đọc cung cấp thông tin cụ thể.
  • C. Kiểm tra kiến thức của người nghe/đọc.
  • D. Kết thúc cuộc hội thoại hoặc bài viết.

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Trước mắt tôi là một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ. Dòng sông uốn lượn như dải lụa, cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ, và xa xa là dãy núi tím biếc ẩn hiện trong sương sớm."
Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

  • A. Hoạt động của con người.
  • B. Cảm xúc của người viết.
  • C. Sự kiện lịch sử.
  • D. Phong cảnh thiên nhiên.

Câu 11: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê từ các nguồn đáng tin cậy (ví dụ: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức quốc tế) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, minh bạch và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài viết.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngọn lửa" trong ngữ cảnh sau:
"Dù gặp bao khó khăn, ngọn lửa đam mê trong anh vẫn chưa bao giờ tắt."

  • A. Sự tức giận, nóng nảy.
  • B. Một đám cháy thật.
  • C. Sự nhiệt huyết, lòng say mê, ý chí mạnh mẽ.
  • D. Sự hủy diệt, tàn phá.

Câu 13: Để đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa các đoạn trong một bài văn, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều tính từ càng tốt.
  • B. Viết mỗi đoạn thật dài.
  • C. Chỉ tập trung vào một ý duy nhất trong toàn bài.
  • D. Sử dụng các từ ngữ chuyển tiếp, lặp lại từ ngữ, hoặc phép thế để nối kết ý giữa các đoạn.

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm cá nhân của người viết:
"(1) Nhiều người cho rằng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích. (2) Nó giúp kết nối mọi người, cập nhật thông tin nhanh chóng. (3) Tuy nhiên, tôi tin rằng việc lạm dụng mạng xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ thực tế."

  • A. (1)
  • B. (2)
  • C. (3)
  • D. Cả (1), (2), và (3)

Câu 15: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu thơ:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa"

  • A. Làm cho tiếng suối trở nên ồn ào hơn.
  • B. Gợi tả sự trong trẻo, ngân vang của tiếng suối và làm cho cảnh vật có hồn hơn.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng tuyệt đối của cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự bực bội của nhà thơ với tiếng ồn.

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong...) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đọc hình dung cảnh vật một cách có hệ thống và rõ ràng.
  • B. Làm cho đoạn văn trở nên bí ẩn và khó hiểu.
  • C. Chỉ phù hợp khi miêu tả con người.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 17: Xác định câu văn sử dụng hiệu quả biện pháp liệt kê:

  • A. Mặt trời đỏ rực.
  • B. Anh ấy rất chăm chỉ.
  • C. Con mèo đang ngủ trên ghế.
  • D. Sở thích của tôi rất đa dạng: đọc sách, nghe nhạc, chơi thể thao.

Câu 18: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét mối liên hệ giữa nhan đề với yếu tố nào là chủ yếu?

  • A. Nội dung và chủ đề của tác phẩm.
  • B. Ngày xuất bản của tác phẩm.
  • C. Giá tiền của cuốn sách.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ "Sóng đã cài then đêm sập cửa"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự trong giao tiếp là gì?

  • A. Làm cho câu nói/bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Giúp rút ngắn thời gian giao tiếp.
  • C. Chỉ dành cho những người có địa vị cao.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng, phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp và xây dựng hình ảnh tốt đẹp.

Câu 21: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • B. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, ý tưởng) để làm nổi bật chủ đề.
  • C. Tốc độ đọc bài thơ.
  • D. Màu sắc của trang giấy in bài thơ.

Câu 22: Đọc câu văn:
"Với lòng quyết tâm và sự kiên trì, anh ấy đã vượt qua mọi thử thách để đạt được ước mơ."
Câu văn này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để nhấn mạnh điều kiện dẫn đến kết quả?

  • A. Sử dụng cụm trạng ngữ đứng đầu câu để nhấn mạnh điều kiện.
  • B. Sử dụng câu ghép đẳng lập.
  • C. Sử dụng câu phủ định.
  • D. Sử dụng câu hỏi tu từ.

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần kết bài có thể mang lại hiệu quả gì?

  • A. Buộc người đọc phải trả lời trực tiếp.
  • B. Làm cho kết bài trở nên đơn giản và dễ hiểu.
  • C. Gợi mở suy nghĩ, tạo dư âm cho người đọc về vấn đề đã bàn luận.
  • D. Kết thúc đột ngột bài viết.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con thuyền không bến" trong văn học dân gian hoặc hiện đại.

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Số phận lênh đênh, trôi dạt, không nơi nương tựa.
  • D. Niềm vui được khám phá những vùng đất mới.

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin, để xác định độ tin cậy của thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc của thông tin (tác giả, tổ chức, trang web...).
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Màu sắc của chữ viết.
  • D. Số lượng hình ảnh trong văn bản.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng ve râm ran báo hiệu hè về. Phượng vĩ nở đỏ rực như những đốm lửa. Trên sân trường, tiếng cười nói của học trò vang vọng, rộn rã."
Đoạn văn trên sử dụng giác quan nào để miêu tả là chủ yếu?

  • A. Vị giác và khứu giác.
  • B. Xúc giác và vị giác.
  • C. Thính giác và thị giác.
  • D. Khứu giác và thị giác.

Câu 27: Trong một bài giới thiệu sách, việc nêu bật những điểm độc đáo, mới lạ (về nội dung, phong cách, cấu trúc...) của cuốn sách so với các tác phẩm cùng loại có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài giới thiệu trở nên nhàm chán.
  • B. Thu hút sự chú ý của người đọc, tạo hứng thú và thuyết phục họ tìm đọc cuốn sách.
  • C. Chỉ mang tính thông báo, không có tác dụng thuyết phục.
  • D. Làm người đọc nhầm lẫn với các sách khác.

Câu 28: Đọc đoạn văn:
"Anh ấy là một người rất kiệm lời. Mỗi khi cần phát biểu, anh chỉ nói những gì thật sự cần thiết, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa."
Từ "kiệm lời" trong đoạn văn có ý nghĩa gần nhất với từ nào?

  • A. Ít nói
  • B. Nói nhiều
  • C. Nói nhanh
  • D. Nói lắp

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Tên thật của tác giả.
  • C. Thể loại của tác phẩm (thơ, kịch...).
  • D. Điểm nhìn, phạm vi hiểu biết và thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật.

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào việc sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê từ các nghiên cứu khoa học, ví dụ cụ thể về những người thành công nhờ đọc sách.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn và bạn bè.
  • C. Cảm xúc nhất thời khi đọc một cuốn sách hay.
  • D. Những câu nói chung chung, không rõ nguồn gốc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự tĩnh lặng và cô quạnh trong cảnh vật:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Trong một bài văn nghị luận, việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh mẽ (ví dụ: 'vô cùng', 'rất', 'thực sự') có tác dụng chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau để nhận biết thái độ của người nói:
'Cái gọi là 'thành công' của anh ta thực chất chỉ là sự may mắn nhất thời.'

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, chi tiết 'người cha luôn giữ chặt chiếc đồng hồ cũ kỹ dù nó đã ngừng chạy' có thể gợi ý điều gì về nhân vật người cha?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Câu nào dưới đây sử dụng phép điệp cấu trúc để tăng hiệu quả diễn đạt?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định câu chủ đề:
'Du lịch mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và xã hội. Đối với cá nhân, du lịch giúp mở mang kiến thức, thư giãn tinh thần, và kết nối với những nền văn hóa mới. Đối với xã hội, ngành du lịch phát triển đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, tạo công ăn việc làm và quảng bá hình ảnh đất nước.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phép tu từ nào giúp tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề hoặc đối tượng?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi phân tích tâm trạng nhân vật trong một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong giao tiếp, việc sử dụng câu hỏi tu từ có mục đích chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Trước mắt tôi là một bức tranh thiên nhiên tuyệt mỹ. Dòng sông uốn lượn như dải lụa, cánh đồng lúa chín vàng rực rỡ, và xa xa là dãy núi tím biếc ẩn hiện trong sương sớm.'
Đoạn văn trên tập trung miêu tả điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi viết một bài nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc trích dẫn số liệu thống kê từ các nguồn đáng tin cậy (ví dụ: Bộ Tài nguyên và Môi trường, các tổ chức quốc tế) có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn lửa' trong ngữ cảnh sau:
'Dù gặp bao khó khăn, ngọn lửa đam mê trong anh vẫn chưa bao giờ tắt.'

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để đảm bảo tính liên kết và mạch lạc giữa các đoạn trong một bài văn, người viết cần chú ý đến yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết câu nào thể hiện rõ nhất quan điểm cá nhân của người viết:
'(1) Nhiều người cho rằng mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích. (2) Nó giúp kết nối mọi người, cập nhật thông tin nhanh chóng. (3) Tuy nhiên, tôi tin rằng việc lạm dụng mạng xã hội có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến sức khỏe tinh thần và các mối quan hệ thực tế.'

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu thơ:
'Tiếng suối trong như tiếng hát xa'

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sắp xếp các chi tiết theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ trên xuống dưới, từ ngoài vào trong...) có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Xác định câu văn sử dụng hiệu quả biện pháp liệt kê:

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích ý nghĩa nhan đề của một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét mối liên hệ giữa nhan đề với yếu tố nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đọc đoạn thơ:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ 'Sóng đã cài then đêm sập cửa'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự trong giao tiếp là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi phân tích cấu tứ bài thơ, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đọc câu văn:
'Với lòng quyết tâm và sự kiên trì, anh ấy đã vượt qua mọi thử thách để đạt được ước mơ.'
Câu văn này sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào để nhấn mạnh điều kiện dẫn đến kết quả?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong văn nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ ở phần kết bài có thể mang lại hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con thuyền không bến' trong văn học dân gian hoặc hiện đại.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi đọc một văn bản thông tin, để xác định độ tin cậy của thông tin, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:
'Tiếng ve râm ran báo hiệu hè về. Phượng vĩ nở đỏ rực như những đốm lửa. Trên sân trường, tiếng cười nói của học trò vang vọng, rộn rã.'
Đoạn văn trên sử dụng giác quan nào để miêu tả là chủ yếu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong một bài giới thiệu sách, việc nêu bật những điểm độc đáo, mới lạ (về nội dung, phong cách, cấu trúc...) của cuốn sách so với các tác phẩm cùng loại có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đọc đoạn văn:
'Anh ấy là một người rất kiệm lời. Mỗi khi cần phát biểu, anh chỉ nói những gì thật sự cần thiết, ngắn gọn nhưng đầy đủ ý nghĩa.'
Từ 'kiệm lời' trong đoạn văn có ý nghĩa gần nhất với từ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn tự sự, việc chú ý đến ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Giả sử bạn đang viết một bài văn thuyết minh về lợi ích của việc đọc sách. Để bài viết có sức thuyết phục cao, bạn nên tập trung vào việc sử dụng loại dẫn chứng nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng để diễn tả sự cô đơn và lạc lõng của nhân vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, đủ ý hơn.
  • B. Tạo sự khó hiểu, đòi hỏi người đọc phải suy luận.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu và tô đậm ấn tượng.
  • D. Giúp liệt kê các sự vật một cách khoa học.

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh, từ nào trong câu sau được dùng theo nghĩa chuyển?

  • A. Anh ấy
  • B. gia đình
  • C. chỗ dựa
  • D. vững chắc

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 5: Xác định chức năng chủ yếu của câu hỏi tu từ trong ngữ cảnh sau:

  • A. Yêu cầu người nghe trả lời.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ, không chắc chắn.
  • C. Dùng để bắt bẻ, chất vấn.
  • D. Khẳng định ý kiến, bộc lộ cảm xúc, gợi suy ngẫm.

Câu 6: Trong một bài nghị luận xã hội về vai trò của sách, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý kiến đánh giá của người viết?

  • A. Sách được in trên giấy và có nhiều trang.
  • B. Có rất nhiều loại sách khác nhau trên thị trường.
  • C. Sách thực sự là kho báu tri thức vô giá của nhân loại.
  • D. Nhiều người thích đọc sách vào buổi tối.

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, bối cảnh lịch sử, xã hội) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Xác định độ dài chính xác của tác phẩm.
  • B. Lý giải sâu sắc hơn nội dung, tư tưởng và giá trị của tác phẩm.
  • C. Biết được tác phẩm có được giải thưởng hay không.
  • D. So sánh tác phẩm đó với các tác phẩm cùng thời khác một cách chi tiết về số lượng câu chữ.

Câu 8: Đọc đoạn thơ:

  • A. Không gian rộng lớn, cảnh vật trù phú, sôi động.
  • B. Không gian ấm áp, cảnh vật tưng bừng, náo nhiệt.
  • C. Không gian bí ẩn, cảnh vật huyền ảo, kỳ ảo.
  • D. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, cảnh vật nhỏ bé, cô đọng.

Câu 9: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng hiệu quả giao tiếp, thu hút sự chú ý và thể hiện sự tự tin.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho lời nói.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Chứng minh kiến thức chuyên sâu của người nói.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về câu sử dụng phép đối?

  • A. Mặt trời mọc đằng đông.
  • B. Ngày vui ngắn chẳng tày gang / Đêm dài lê thê.
  • C. Cây xanh tươi tốt nhờ có nước.
  • D. Cô ấy rất xinh đẹp và thông minh.

Câu 11: Phân tích vai trò của hư cấu trong sáng tạo văn học.

  • A. Làm cho tác phẩm trở thành tài liệu lịch sử chính xác.
  • B. Giới hạn sự sáng tạo của nhà văn.
  • C. Giúp nhà văn xây dựng thế giới nghệ thuật, thể hiện tư tưởng và khám phá hiện thực.
  • D. Biến tác phẩm thành một bản báo cáo khoa học.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và thể thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thông tin tiểu sử của tác giả.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong bài thơ.
  • D. Nhạc điệu, âm hưởng và cảm xúc được thể hiện.

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

  • A. Tính chính xác, khách quan, phổ thông, dễ hiểu.
  • B. Tính giàu hình ảnh, cảm xúc, cá thể hóa cao.
  • C. Tính trang trọng, chuẩn mực, ít dùng từ ngữ địa phương.
  • D. Tính khẩu ngữ, tự nhiên, có thể dùng từ lóng.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "mặt trời" trong một bài thơ viết về tuổi trẻ.

  • A. Sự kết thúc, tàn lụi.
  • B. Sự sống, năng lượng, hy vọng, lý tưởng.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn.
  • D. Sự giàu có, vật chất.

Câu 15: Đâu là ví dụ về lập luận so sánh trong một bài nghị luận?

  • A. Học tập là con đường dẫn đến thành công.
  • B. Nhiều học sinh ngày nay rất chăm chỉ.
  • C. Việc học tập giống như xây một ngôi nhà; cần có nền móng vững chắc (kiến thức cơ bản) mới xây được tầng cao (kiến thức nâng cao).
  • D. Chúng ta cần phải học tập suốt đời.

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

  • A. Văn bản nghị luận trình bày ý kiến, thuyết phục; văn bản tự sự kể chuyện.
  • B. Văn bản nghị luận chỉ có một nhân vật; văn bản tự sự có nhiều nhân vật.
  • C. Văn bản nghị luận luôn có kết thúc mở; văn bản tự sự luôn có kết thúc đóng.
  • D. Văn bản nghị luận sử dụng nhiều hình ảnh; văn bản tự sự chỉ dùng từ ngữ đơn giản.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Hoán dụ
  • B. Điệp từ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh và Ẩn dụ

Câu 18: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê cụ thể về tình trạng ô nhiễm có tác dụng gì đối với người nghe?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho thông tin.
  • C. Chỉ mang tính minh họa, không có giá trị thực tế.
  • D. Làm giảm sự chú ý của người nghe.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "con thuyền" trong thơ ca Việt Nam.

  • A. Sự ra đi, khát vọng khám phá, hành trình cuộc đời.
  • B. Sự đứng yên, trì trệ, không thay đổi.
  • C. Nỗi sợ hãi, sự thất bại.
  • D. Sự giàu có, sung túc.

Câu 20: Nhận xét nào đúng về cách sử dụng từ ngữ trong đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sau?

  • A. Chỉ sử dụng các từ ngữ chuyên ngành.
  • B. Sử dụng chủ yếu các danh từ trừu tượng.
  • C. Thiếu các từ ngữ gợi hình, gợi cảm.
  • D. Sử dụng nhiều tính từ chỉ màu sắc và từ ngữ gợi tả trạng thái.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về vần, nhịp, số câu.
  • B. Mạch cảm xúc, dòng suy tưởng và cách ngắt dòng, xuống dòng tự do.
  • C. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • D. Việc sử dụng các điển tích, điển cố cổ điển.

Câu 22: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

  • A. Anh ấy không được khỏe lắm.
  • B. Anh ấy rất khỏe mạnh.
  • C. Anh ấy bị ốm nặng.
  • D. Anh ấy là người mạnh nhất.

Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến trái chiều một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng giao tiếp nào?

  • A. Kỹ năng áp đặt ý kiến.
  • B. Kỹ năng né tránh vấn đề.
  • C. Kỹ năng chỉ trích gay gắt.
  • D. Kỹ năng tranh luận văn minh, tôn trọng sự khác biệt.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:

  • A. Làm cho câu văn khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả tinh tế đặc điểm sự vật.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp.
  • D. Làm giảm giá trị biểu đạt của câu văn.

Câu 25: Trong một bài giới thiệu sách, đoạn văn nào sau đây có khả năng thu hút người đọc nhất?

  • A. Cuốn sách này có bìa màu xanh và dày 300 trang.
  • B. Nội dung sách nói về cuộc sống thường ngày của một người.
  • C. Bước vào thế giới bí ẩn của cuốn sách, bạn sẽ bị lôi cuốn ngay từ trang đầu tiên và không thể đặt xuống cho đến khi khám phá hết những bí mật chưa được giải đáp.
  • D. Tác giả cuốn sách là một người khá nổi tiếng.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ "lửa" trong các câu sau:
(1) Ngọn lửa bốc cháy dữ dội.
(2) Anh ấy có một ngọn lửa đam mê trong tim.

  • A. (1) nghĩa đen, (2) nghĩa bóng.
  • B. (1) nghĩa bóng, (2) nghĩa đen.
  • C. Cả hai đều là nghĩa đen.
  • D. Cả hai đều là nghĩa bóng.

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ về suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Số lượng câu văn trong đoạn.
  • B. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật.
  • C. Các từ ngữ biểu cảm, hình ảnh ẩn dụ, dòng suy nghĩ của nhân vật.
  • D. Màu sắc của trang phục nhân vật.

Câu 28: Giả sử bạn đang viết một bài luận trình bày quan điểm về tầm quan trọng của lòng nhân ái. Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn bè.
  • B. Ví dụ về hành động nhân ái trong cuộc sống thực tế hoặc từ các nhân vật lịch sử/nổi tiếng.
  • C. Một câu nói bâng quơ nghe được trên mạng xã hội.
  • D. Mô tả chung chung về lòng tốt mà không có ví dụ cụ thể.

Câu 29: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Ẩn dụ / Nói quá

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện trực quan (sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh) có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe dễ dàng hình dung, hiểu rõ và ghi nhớ thông tin.
  • B. Làm cho bài trình bày trở nên dài dòng, lê thê.
  • C. Chỉ có tác dụng trang trí, không liên quan đến nội dung.
  • D. Khiến người nghe mất tập trung vào lời nói.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào nổi bật được sử dụng để diễn tả sự cô đơn và lạc lõng của nhân vật?
"Giữa thành phố rộng lớn, tôi cảm thấy mình như một hạt cát bé nhỏ bị cuốn trôi giữa dòng sông cuộc đời, không bến bờ, không định hướng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu trong đoạn thơ sau:
"Tôi yêu những buổi chiều vàng
Tôi yêu những con đường quen
Tôi yêu những gương mặt hiền"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào ngữ cảnh, từ nào trong câu sau được dùng theo nghĩa chuyển?
"Anh ấy là chỗ dựa vững chắc cho cả gia đình."

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
"Buổi sáng, mặt trời rắc những hạt nắng vàng óng xuống khu vườn. Những giọt sương đêm vẫn còn đọng trên lá, lấp lánh như những viên kim cương nhỏ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Xác định chức năng chủ yếu của câu hỏi tu từ trong ngữ cảnh sau:
"Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình?"

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Trong một bài nghị luận xã hội về vai trò của sách, câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất ý kiến đánh giá của người viết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh sáng tác (thời điểm, bối cảnh lịch sử, xã hội) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đọc đoạn thơ:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến)
Nhận xét nào đúng về không gian và cảnh vật được gợi tả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi thuyết trình về một vấn đề, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có tác dụng chủ yếu là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đâu là một ví dụ về câu sử dụng phép đối?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Phân tích vai trò của hư cấu trong sáng tạo văn học.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến vần, nhịp, và thể thơ giúp người đọc cảm nhận điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ báo chí?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'mặt trời' trong một bài thơ viết về tuổi trẻ.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đâu là ví dụ về lập luận so sánh trong một bài nghị luận?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa văn bản nghị luận và văn bản tự sự.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:
"Cái nắng tháng năm gay gắt như đổ lửa xuống mặt đường. Không khí đặc quánh lại, khó thở."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để diễn tả cái nắng và không khí?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong một bài phát biểu về bảo vệ môi trường, việc sử dụng các số liệu thống kê cụ thể về tình trạng ô nhiễm có tác dụng gì đối với người nghe?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh 'con thuyền' trong thơ ca Việt Nam.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nhận xét nào đúng về cách sử dụng từ ngữ trong đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn sau?
"Mặt trời từ từ lặn xuống chân trời, nhuộm tím cả một vùng không gian. Những đám mây bồng bềnh trôi, ánh lên sắc đỏ, cam rực rỡ."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ hiện đại, người đọc cần chú ý đến điều gì khác biệt so với thơ truyền thống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đâu là ví dụ về câu sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi thảo luận về một vấn đề gây tranh cãi, việc lắng nghe và phản hồi ý kiến trái chiều một cách tôn trọng thể hiện kỹ năng giao tiếp nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy trong câu:
"Những cánh hoa mỏng manh rung rinh trong gió nhẹ."

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong một bài giới thiệu sách, đoạn văn nào sau đây có khả năng thu hút người đọc nhất?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích sự khác biệt giữa nghĩa đen và nghĩa bóng của từ 'lửa' trong các câu sau:
(1) Ngọn lửa bốc cháy dữ dội.
(2) Anh ấy có một ngọn lửa đam mê trong tim.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để hiểu rõ về suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Giả sử bạn đang viết một bài luận trình bày quan điểm về tầm quan trọng của lòng nhân ái. Loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục cao nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đọc câu sau:
"Mẹ về!" - Tiếng reo vui vỡ òa trong căn nhà nhỏ.
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "tiếng reo vui vỡ òa"?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc sử dụng các phương tiện trực quan (sơ đồ, biểu đồ, hình ảnh) có tác dụng gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tình người trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu?
"Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang"

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Liệt kê kết hợp với gợi tả hình ảnh
  • D. So sánh

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bóng cờ hồng" trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu.

  • A. Biểu tượng cho cảnh hoàng hôn lãng mạn ở chiến khu.
  • B. Chỉ màu sắc của lá cờ của quân đội.
  • C. Gợi tả không khí chiến đấu quyết liệt.
  • D. Biểu tượng cho lý tưởng cách mạng, Đảng và sự lãnh đạo.

Câu 3: Đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm thuộc chương nào trong trường ca "Mặt đường khát vọng" và chủ đề chính của chương đó là gì?

  • A. Chương V - Tập trung định nghĩa, cảm nhận về Đất Nước.
  • B. Chương IV - Nói về truyền thống đấu tranh của dân tộc.
  • C. Chương VI - Thể hiện khát vọng giải phóng miền Nam.
  • D. Chương III - Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Đất Nước.

Câu 4: Nhận xét nào sau đây không đúng khi nói về tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" trong đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm?

  • A. Đất Nước được hình thành từ những điều bình dị, gần gũi trong đời sống của nhân dân.
  • B. Nhân dân là người tạo ra và gìn giữ các giá trị văn hóa, truyền thống của Đất Nước.
  • C. Đất Nước gắn liền với sự hy sinh, cống hiến của nhân dân qua các cuộc chiến tranh.
  • D. Đất Nước chủ yếu được tạo nên bởi công lao của các vị anh hùng và tầng lớp quý tộc.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Câu ghép, thể hiện sự phức tạp trong suy nghĩ.
  • B. Câu rút gọn, câu đặc biệt, thể hiện dòng cảm xúc dồn dập, suy nghĩ đứt quãng.
  • C. Câu đơn bình thường, miêu tả sự việc tuần tự.
  • D. Câu phủ định, thể hiện sự thất vọng.

Câu 6: Trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu, chi tiết nào mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thật cuộc sống ẩn giấu đằng sau vẻ đẹp bề ngoài?

  • A. Tấm ảnh chụp cảnh "chiếc thuyền ngoài xa".
  • B. Cảnh Phùng chứng kiến người chồng đánh vợ.
  • C. Hình ảnh chiếc thuyền ngoài xa và khi nó vào bờ.
  • D. Lời kể của người đàn bà hàng chài ở tòa án huyện.

Câu 7: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong "Chiếc thuyền ngoài xa" đã đưa ra một triết lý sống đầy nghịch lý nhưng sâu sắc. Triết lý đó là gì?

  • A. Phụ nữ phải vùng lên chống lại bạo lực gia đình.
  • B. Nghèo đói là nguyên nhân duy nhất dẫn đến bạo lực.
  • C. Tình yêu thương con cái có thể vượt qua mọi đau khổ.
  • D. Trên thuyền cần có đàn ông để chèo chống, dù có bị đánh đập vì miếng cơm manh áo và vì đàn con.

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chất "sử thi" trong thơ Tố Hữu?

  • A. Cảm hứng từ lịch sử dân tộc, khắc họa con người trong bão táp cách mạng.
  • B. Diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm cá nhân.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 9: So sánh hai đoạn thơ sau về cách thể hiện tình cảm quê hương, đất nước:
Đoạn 1 (Tố Hữu): "Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng"
Đoạn 2 (Nguyễn Khoa Điềm): "Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"
Nhận xét nào đúng nhất?

  • A. Cả hai đoạn đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Cả hai đoạn đều thể hiện nỗi nhớ quê hương theo cách truyền thống.
  • C. Đoạn 1 thiên về hồi tưởng kỷ niệm, đoạn 2 thiên về định nghĩa, cảm nhận Đất Nước qua đời thường.
  • D. Đoạn 1 sử dụng nhiều biện pháp so sánh, đoạn 2 sử dụng nhiều ẩn dụ.

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật Phùng trong truyện ngắn "Chiếc thuyền ngoài xa".

  • A. Là nhân vật phản diện, gây ra bi kịch cho gia đình hàng chài.
  • B. Chỉ là người chứng kiến sự việc một cách khách quan.
  • C. Là nhân vật tượng trưng cho cái ác trong xã hội.
  • D. Là người kể chuyện, người trải nghiệm và suy ngẫm về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn tư tưởng, tình cảm của tác giả và ý nghĩa của tác phẩm.
  • B. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung.
  • C. Giúp xác định thể loại và phong cách nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm phản ánh hiện thực.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự vận động trong tư tưởng của nhân vật Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo lực ở "Chiếc thuyền ngoài xa"?

  • A. Phùng trở nên bi quan, mất niềm tin vào cuộc sống.
  • B. Phùng nhận ra sự khác biệt giữa vẻ đẹp nghệ thuật và hiện thực cuộc sống, có cái nhìn đa chiều hơn.
  • C. Phùng quyết tâm từ bỏ nghề nhiếp ảnh để làm công tác xã hội.
  • D. Phùng chỉ quan tâm đến việc hoàn thành bức ảnh nghệ thuật của mình.

Câu 13: Phép điệp cấu trúc "Đất Nước là..." được sử dụng nhiều lần trong đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh, mở rộng khái niệm Đất Nước, tạo nhịp điệu và mạch suy tư.
  • B. Làm cho câu thơ dài hơn, khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách lặp lại để ghi nhớ.
  • D. Tạo cảm giác nhàm chán cho người đọc.

Câu 14: Khi nói "Văn học là nhân học", ý kiến này nhấn mạnh điều gì về chức năng của văn học?

  • A. Văn học chủ yếu để giải trí.
  • B. Văn học chỉ phản ánh các sự kiện lịch sử.
  • C. Văn học tập trung khám phá, phản ánh và lý giải về con người.
  • D. Văn học là công cụ để tuyên truyền chính trị.

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây không phải là nét chung về nội dung giữa đoạn trích "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm) và bài thơ "Việt Bắc" (Tố Hữu)?

  • A. Đều thể hiện tình cảm yêu nước sâu sắc.
  • B. Đều tập trung khắc họa rõ nét mối tình quân - dân gắn bó.
  • C. Đều có yếu tố lịch sử, thể hiện quá trình hình thành và bảo vệ đất nước.
  • D. Đều sử dụng hình ảnh giàu sức gợi cảm.

Câu 16: Đọc câu văn sau:

  • A. Hiện thực cuộc sống phức tạp, đa diện, tồn tại song song cả cái đẹp và cái xấu.
  • B. Nghệ thuật luôn phản ánh đúng 100% hiện thực.
  • C. Con người trong xã hội hiện đại ngày càng trở nên xấu xa.
  • D. Chỉ có nghệ thuật mới có thể cứu rỗi con người khỏi cái xấu.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "tấm ảnh" cuối truyện "Chiếc thuyền ngoài xa" của Nguyễn Minh Châu.

  • A. Khẳng định sức mạnh tuyệt đối của nghệ thuật.
  • B. Cho thấy Phùng đã quên đi hiện thực tàn khốc.
  • C. Biểu tượng cho sự thật rằng nghệ thuật chỉ là bề nổi, không thể bao quát hết hiện thực phức tạp.
  • D. Chứng minh rằng Phùng là một nhiếp ảnh gia tài năng.

Câu 18: Khi đánh giá một lập luận trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

  • A. Độ dài của văn bản.
  • B. Tính logic và sự chặt chẽ giữa luận điểm và luận cứ.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Trích dẫn nhiều ý kiến của người khác.

Câu 19: Phân biệt giữa "luận điểm", "luận cứ" và "lập luận" trong văn bản nghị luận.

  • A. Luận điểm là ý kiến chính; Luận cứ là bằng chứng; Lập luận là cách kết nối.
  • B. Luận điểm là bằng chứng; Luận cứ là ý kiến chính; Lập luận là kết luận.
  • C. Luận điểm là kết luận; Luận cứ là cách kết nối; Lập luận là bằng chứng.
  • D. Cả ba khái niệm đều đồng nghĩa.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về "luận cứ" trong bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường?

  • A. Ô nhiễm môi trường là vấn đề nghiêm trọng cần giải quyết (Luận điểm).
  • B. Chúng ta cần nâng cao ý thức bảo vệ môi trường (Giải pháp/Lời kêu gọi).
  • C. Số liệu thống kê về bệnh hô hấp tăng do ô nhiễm không khí (Luận cứ).
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người (Luận điểm).

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong bài thơ "Việt Bắc" của Tố Hữu.

  • A. Chủ yếu là tự sự, trữ tình chỉ là phụ.
  • B. Chủ yếu là trữ tình, tự sự chỉ mang tính minh họa.
  • C. Hoàn toàn là trữ tình, không có yếu tố tự sự.
  • D. Kết hợp hài hòa, tự sự làm nền cho trữ tình bộc lộ.

Câu 22: Khi phân tích một hình ảnh trong thơ, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu được ý nghĩa của nó?

  • A. Nghĩa đen, nghĩa bóng (biểu tượng), cảm xúc gợi ra và mối liên hệ với toàn bài.
  • B. Chỉ cần xác định xem hình ảnh đó là thật hay ảo.
  • C. Chỉ cần tìm định nghĩa của hình ảnh trong từ điển.
  • D. Chỉ cần nói hình ảnh đó đẹp hay xấu.

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để người đọc trả lời và bổ sung thông tin.
  • B. Làm cho văn bản dài hơn.
  • C. Nhấn mạnh ý kiến, gợi suy nghĩ, tăng sức biểu cảm và thuyết phục.
  • D. Chỉ là cách để bắt đầu một đoạn văn mới.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn về con người của Nguyễn Minh Châu trước và sau năm 1975.

  • A. Trước 1975 nhìn con người bi quan, sau 1975 nhìn lạc quan.
  • B. Trước 1975 nhìn con người sử thi, anh hùng; sau 1975 nhìn thế sự, đời tư, phức tạp.
  • C. Trước 1975 nhìn con người xấu xa, sau 1975 nhìn tốt đẹp hơn.
  • D. Không có sự thay đổi nào trong cách nhìn của ông.

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến "người kể chuyện" (point of view) giúp người đọc điều gì?

  • A. Hiểu câu chuyện được nhìn từ góc độ nào, thông tin được lọc qua lăng kính nào, và dụng ý của tác giả.
  • B. Xác định nhân vật chính của câu chuyện.
  • C. Đoán trước được kết thúc của câu chuyện.
  • D. Chỉ để phân loại tác phẩm là tự sự hay trữ tình.

Câu 26: Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ so sánh không phù hợp hoặc thiếu hiệu quả.

  • A. Mặt hồ phẳng lặng như tấm gương khổng lồ.
  • B. Tiếng suối chảy róc rách như tiếng hát của nàng tiên.
  • C. Đôi mắt em đen láy như hạt nhãn.
  • D. Tâm trạng anh buồn như một bức tranh.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép các yếu tố "thế sự, đời tư" vào tác phẩm văn học sau năm 1975.

  • A. Làm cho tác phẩm trở nên nhàm chán, thiếu tính chiến đấu.
  • B. Phản ánh hiện thực đa chiều, khám phá sâu sắc hơn con người và xã hội.
  • C. Chỉ để thu hút độc giả bằng những chuyện cá nhân.
  • D. Làm giảm giá trị tư tưởng của tác phẩm.

Câu 28: Dựa vào đoạn thơ "Đất Nước là nơi dân mình đoàn tụ / Là nơi "Mình ơi" xưa vọng nói đò đưa", hãy cho biết Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng yếu tố nào để định nghĩa Đất Nước?

  • A. Chỉ dựa vào địa lý và ranh giới hành chính.
  • B. Chỉ dựa vào các cuộc chiến tranh giữ nước.
  • C. Dựa vào các yếu tố văn hóa, phong tục, ngôn ngữ dân gian.
  • D. Chỉ dựa vào các công trình kiến trúc hiện đại.

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ Xuân Quỳnh qua các bài thơ tiêu biểu?

  • A. Giàu cảm xúc, chân thành, thể hiện trực tiếp rung động về tình yêu và cuộc sống với giọng điệu nữ tính, tha thiết.
  • B. Thiên về suy lý, triết luận khô khan.
  • C. Chủ yếu tập trung vào đề tài lịch sử, chính trị.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cầu kỳ, khó hiểu.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: "Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau" (Xuân Quỳnh, Sóng)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ này và ý nghĩa của nó?

  • A. Ẩn dụ, thể hiện tình yêu là một bí ẩn không thể giải thích.
  • B. Lặp cấu trúc và câu hỏi tu từ, thể hiện sự truy tìm nguồn gốc và sự bí ẩn của tình yêu.
  • C. So sánh, so sánh tình yêu với sóng và gió.
  • D. Nhân hóa, làm cho sóng và gió có cảm xúc như con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để khắc họa vẻ đẹp của thiên nhiên và tình người trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu?
'Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng
Ngày xuân mơ nở trắng rừng
Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang'

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'bóng cờ hồng' trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Đoạn trích 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm thuộc chương nào trong trường ca 'Mặt đường khát vọng' và chủ đề chính của chương đó là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nhận xét nào sau đây *không* đúng khi nói về tư tưởng 'Đất Nước của Nhân dân' trong đoạn trích 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Chiếc thuyền im bến. Một tiếng gà gáy sớm trên Việt Hải vọng vào. Năm cuối cùng. Ăn tết xong chiến dịch. Hòa bình. Anh sẽ về. Về Sài Gòn. Anh sẽ lấy Sáu. Một đám cưới nhỏ ở Sài Gòn." (Nguyễn Minh Châu, Mảnh trăng cuối rừng)
Đoạn văn sử dụng kiểu câu gì và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu, chi tiết nào mang ý nghĩa biểu tượng cho sự thật cuộc sống ẩn giấu đằng sau vẻ đẹp bề ngoài?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Nhân vật người đàn bà hàng chài trong 'Chiếc thuyền ngoài xa' đã đưa ra một triết lý sống đầy nghịch lý nhưng sâu sắc. Triết lý đó là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất chất 'sử thi' trong thơ Tố Hữu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: So sánh hai đoạn thơ sau về cách thể hiện tình cảm quê hương, đất nước:
Đoạn 1 (Tố Hữu): 'Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người
Rừng xanh hoa chuối đỏ tươi
Đèo cao nắng ánh dao gài thắt lưng'
Đoạn 2 (Nguyễn Khoa Điềm): 'Đất Nước là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm'
Nhận xét nào đúng nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích vai trò của nhân vật Phùng trong truyện ngắn 'Chiếc thuyền ngoài xa'.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - xã hội của tác phẩm có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự vận động trong tư tưởng của nhân vật Phùng sau khi chứng kiến cảnh bạo lực ở 'Chiếc thuyền ngoài xa'?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phép điệp cấu trúc 'Đất Nước là...' được sử dụng nhiều lần trong đoạn trích 'Đất Nước' của Nguyễn Khoa Điềm có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi nói 'Văn học là nhân học', ý kiến này nhấn mạnh điều gì về chức năng của văn học?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nét chung về nội dung giữa đoạn trích 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm) và bài thơ 'Việt Bắc' (Tố Hữu)?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đọc câu văn sau: "Cái xấu xa, tàn bạo vẫn có thể tồn tại bên cạnh cái đẹp, thậm chí là cái đẹp tuyệt mĩ." Câu văn này thể hiện rõ nhất điều gì trong quan niệm của Nguyễn Minh Châu qua 'Chiếc thuyền ngoài xa'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'tấm ảnh' cuối truyện 'Chiếc thuyền ngoài xa' của Nguyễn Minh Châu.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi đánh giá một lập luận trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân biệt giữa 'luận điểm', 'luận cứ' và 'lập luận' trong văn bản nghị luận.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là một ví dụ về 'luận cứ' trong bài nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích vai trò của yếu tố tự sự và trữ tình trong bài thơ 'Việt Bắc' của Tố Hữu.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi phân tích một hình ảnh trong thơ, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu được ý nghĩa của nó?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong văn bản nghị luận, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích sự khác biệt trong cách nhìn về con người của Nguyễn Minh Châu trước và sau năm 1975.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn xuôi, việc chú ý đến 'người kể chuyện' (point of view) giúp người đọc điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Chọn câu có sử dụng biện pháp tu từ so sánh *không* phù hợp hoặc thiếu hiệu quả.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của việc lồng ghép các yếu tố 'thế sự, đời tư' vào tác phẩm văn học sau năm 1975.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Dựa vào đoạn thơ 'Đất Nước là nơi dân mình đoàn tụ / Là nơi 'Mình ơi' xưa vọng nói đò đưa', hãy cho biết Nguyễn Khoa Điềm đã sử dụng yếu tố nào để định nghĩa Đất Nước?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Nhận xét nào sau đây đúng về phong cách thơ Xuân Quỳnh qua các bài thơ tiêu biểu?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau: 'Sóng bắt đầu từ gió
Gió bắt đầu từ đâu
Em cũng không biết nữa
Khi nào ta yêu nhau' (Xuân Quỳnh, Sóng)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ này và ý nghĩa của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của thiên nhiên và sự sống?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Con thuyền xuôi mái nước song song
  • C. Thuyền về nước lại
  • D. Củi một cành khô lạc mấy dòng

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua những từ ngữ nào?

  • A. sóng gợn, con thuyền
  • B. buồn điệp điệp, sầu trăm ngả
  • C. nước song song, lạc mấy dòng
  • D. tràng giang, củi một cành khô

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của phép điệp cấu trúc

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Nhấn mạnh sự cô đơn, lạc lõng của con người.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho đoạn thơ.
  • D. Diễn tả nỗi buồn, nỗi sầu mênh mang, trùng điệp.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của con người trước dòng đời.
  • B. Sức sống mãnh liệt, vượt qua thử thách của con người.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống.
  • D. Nỗi nhớ quê hương, nguồn cội sâu sắc.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Ngôi thứ ba hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật chính biết)
  • C. Điểm nhìn bên ngoài (chỉ miêu tả hành động, không biết suy nghĩ)
  • D. Ngôi thứ ba toàn tri (biết hết suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật)

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn trần thuật được xác định ở Câu 5 đối với việc thể hiện nội tâm nhân vật.

  • A. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi như nhân vật đang tự kể chuyện.
  • B. Giới hạn thông tin, tạo sự bí ẩn, lôi cuốn.
  • C. Giúp người đọc hiểu sâu sắc thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • D. Tạo sự khách quan, chỉ miêu tả sự việc mà không đưa ra đánh giá.

Câu 7: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tính chặt chẽ và thuyết phục?

  • A. Trích dẫn càng dài càng tốt để thể hiện sự am hiểu tác phẩm.
  • B. Chỉ cần trích dẫn mà không cần giải thích vì văn bản đã rõ nghĩa.
  • C. Trích dẫn tùy ý, không cần liên kết với luận điểm.
  • D. Trích dẫn chính xác và phân tích, bình luận để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có vai trò gì?

  • A. Giúp đánh giá tác phẩm là hay hay dở một cách khách quan.
  • B. Giúp hiểu sâu hơn nguồn gốc cảm hứng, ý nghĩa của tác phẩm và tư tưởng của tác giả.
  • C. Chỉ mang tính tham khảo, không ảnh hưởng đến việc phân tích nội dung và nghệ thuật.
  • D. Là điều kiện bắt buộc để thuộc lòng tác phẩm.

Câu 9: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu sau:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 9 là gì?

  • A. Làm cho câu văn thêm dài dòng, phức tạp.
  • B. Miêu tả trực tiếp vẻ đẹp của đứa bé.
  • C. Nhấn mạnh ý nghĩa to lớn, là nguồn sống, niềm hạnh phúc của đứa con đối với người mẹ.
  • D. Tạo sự đối lập giữa thiên nhiên và con người.

Câu 11: Khi thuyết trình về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt.
  • B. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Trình bày mọi ý tưởng một cách ngẫu hứng, không theo thứ tự.
  • D. Có cấu trúc bài nói mạch lạc, rõ ràng và sử dụng từ ngữ chuyển tiếp hợp lý.

Câu 12: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Chỉ học thuộc lòng từ điển.
  • B. Đọc nhiều tài liệu khác nhau và chủ động ghi chép, tìm hiểu từ mới.
  • C. Chỉ giao tiếp bằng ngôn ngữ nói hàng ngày.
  • D. Tránh sử dụng các từ ngữ phức tạp.

Câu 13: Đọc câu sau và xác định loại câu xét về cấu tạo ngữ pháp:

  • A. Câu đơn
  • B. Câu phức
  • C. Câu ghép
  • D. Câu rút gọn

Câu 14: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép ở Câu 13.

  • A. Quan hệ nhượng bộ
  • B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả
  • C. Quan hệ điều kiện - kết quả
  • D. Quan hệ bổ sung

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Vị giác và khứu giác
  • B. Chỉ có thị giác
  • C. Chỉ có thính giác
  • D. Kết hợp thị giác, thính giác và xúc giác

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thuộc lòng tiểu sử của diễn viên đóng vai nhân vật đó.
  • B. Phân tích tính cách, nội tâm, diễn biến tâm lý qua hành động, lời nói, suy nghĩ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc nhân vật làm gì trong truyện.
  • D. So sánh nhân vật với một nhân vật khác trong một tác phẩm hoàn toàn khác.

Câu 17: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic:

  • A. Thừa từ
  • B. Thiếu chủ ngữ
  • C. Sai về mặt ý nghĩa
  • D. Không có lỗi sai

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết.
  • B. Nêu ý chính, luận điểm khái quát của đoạn văn.
  • C. Chỉ mang tính giới thiệu chung chung, không cần cụ thể.
  • D. Luôn là một câu hỏi tu từ.

Câu 19: Giả sử bạn đang phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên trong một bài thơ. Để bài phân tích sâu sắc và thuyết phục, bạn cần tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại chi tiết từng cảnh vật được nhắc đến trong thơ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bài thơ được sáng tác khi nào.
  • C. Phân tích các hình ảnh, biện pháp nghệ thuật và ý nghĩa biểu tượng của chúng.
  • D. So sánh cảnh thiên nhiên trong bài thơ này với cảnh thiên nhiên ở một bài thơ khác.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận về thái độ của người viết:

  • A. Thờ ơ, bàng quan trước vấn đề.
  • B. Lạc quan, tin tưởng vào sự thay đổi tích cực.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Lo ngại, cảnh báo và kêu gọi hành động quyết liệt.

Câu 21: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh.
  • B. Các bằng chứng, dẫn chứng được đưa ra để hỗ trợ ý kiến.
  • C. Cách sắp xếp các phần trong bài viết.
  • D. Những câu hỏi đặt ra để thu hút sự chú ý của người đọc.

Câu 22: Luận cứ trong văn nghị luận có vai trò gì?

  • A. Nêu ý chính của bài viết.
  • B. Kết nối các đoạn văn với nhau.
  • C. Làm cơ sở cho luận điểm, chứng minh luận điểm là đúng đắn.
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.

Câu 23: Đâu là một ví dụ về luận cứ (lý lẽ hoặc bằng chứng) có thể dùng để chứng minh luận điểm:

  • A. Đọc sách là một thói quen tốt.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức, hiểu biết về thế giới và con người.
  • C. Có rất nhiều loại sách khác nhau.
  • D. Nhiều người thích đọc sách vào buổi tối.

Câu 24: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận, bước nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

  • A. Liệt kê tất cả những gì bạn nghĩ về vấn đề.
  • B. Chỉ cần viết phần mở bài và kết bài thật hay.
  • C. Tập trung vào việc sử dụng từ ngữ hoa mỹ.
  • D. Sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự hợp lý, khoa học.

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 26: Câu văn nào sau đây sử dụng hiệu quả nhất phép so sánh để gợi hình ảnh?

  • A. Ngôi nhà ấy rất đẹp.
  • B. Bạn Lan học rất giỏi.
  • C. Đôi mắt em bé long lanh như hạt sương sớm.
  • D. Con đường này dài quá.

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét điều gì?

  • A. Nhan đề có dễ nhớ hay không.
  • B. Mối liên hệ của nhan đề với chủ đề, nội dung, cảm hứng hoặc ý đồ nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. Nhan đề có dài hay ngắn.
  • D. Nhan đề có giống với nhan đề của tác phẩm khác không.

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

  • A. Chỉ mang tính trang trí, không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Làm cho người nói trông bớt tự tin hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng khi nói chuyện trực tiếp.
  • D. Giúp tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp, thể hiện cảm xúc và tăng tương tác.

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc một bài thuyết trình hoặc một đoạn văn nghị luận?

  • A. Tóm lược các điểm chính, khẳng định lại luận điểm và có thể mở rộng vấn đề.
  • B. Đưa ra thêm các luận cứ mới chưa được trình bày ở trên.
  • C. Đặt một câu hỏi khó để thử thách người nghe/đọc.
  • D. Chỉ cần nói lời cảm ơn hoặc dừng lại đột ngột.

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc chủ động đặt câu hỏi trong quá trình đọc giúp ích gì?

  • A. Làm chậm tốc độ đọc.
  • B. Gây khó khăn cho việc ghi nhớ nội dung.
  • C. Kích thích tư duy, giúp phân tích sâu sắc và hiểu rõ hơn về tác phẩm.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc làm mất thời gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự vận động, biến đổi không ngừng của thiên nhiên và sự sống?
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng."

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong đoạn thơ ở Câu 1, cảm xúc chủ đạo được thể hiện qua những từ ngữ nào?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng nghệ thuật của phép điệp cấu trúc "buồn điệp điệp" và "sầu trăm ngả" trong đoạn thơ ở Câu 1.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh "Củi một cành khô lạc mấy dòng" trong đoạn thơ ở Câu 1 gợi cho người đọc suy nghĩ gì về kiếp người?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:
"Hắn ngồi đấy, bên bếp lửa, nhìn ngọn lửa bập bùng. Khuôn mặt hắn khắc khổ, đôi mắt trũng sâu. Hắn nghĩ về những ngày đã qua, về cánh đồng khô cằn và những vụ mùa thất bát. Một tiếng thở dài thoát ra từ lồng ngực." (Trích một đoạn văn)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn trần thuật được xác định ở Câu 5 đối với việc thể hiện nội tâm nhân vật.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một bài nghị luận văn học, việc trích dẫn thơ, văn cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây để đảm bảo tính chặt chẽ và thuyết phục?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu bối cảnh sáng tác (hoàn cảnh lịch sử, xã hội, cuộc đời tác giả) có vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng trong câu sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng."

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở Câu 9 là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi thuyết trình về một vấn đề, yếu tố nào sau đây giúp người nghe dễ dàng theo dõi và nắm bắt nội dung chính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là cách hiệu quả nhất để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc câu sau và xác định loại câu xét về cấu tạo ngữ pháp:
"Mặc dù trời mưa rất to, chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục cuộc hành trình."

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích mối quan hệ ý nghĩa giữa hai vế trong câu ghép ở Câu 13.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:
"Tiếng sóng vỗ rì rào như lời ru của biển. Cát trắng mịn màng dưới chân. Xa xa, những cánh buồm nâu cong mình lướt trên mặt biển biếc. Một bức tranh thiên nhiên thanh bình và thơ mộng hiện ra."
Đoạn văn chủ yếu sử dụng giác quan nào để miêu tả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đọc câu sau và xác định lỗi sai (nếu có) về mặt ngữ pháp hoặc logic:
"Vì nhà nghèo cho nên bạn ấy đã cố gắng học tập để đỗ đại học."

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi viết một đoạn văn phân tích, câu chủ đề (topic sentence) thường có vai trò gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn đang phân tích vẻ đẹp của thiên nhiên trong một bài thơ. Để bài phân tích sâu sắc và thuyết phục, bạn cần tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đọc đoạn văn sau và rút ra kết luận về thái độ của người viết:
"Tình trạng ô nhiễm môi trường tại thành phố X đã đến mức báo động. Khói bụi từ các nhà máy, rác thải sinh hoạt không được xử lý triệt để, cùng với lượng xe cộ gia tăng mỗi ngày đang hủy hoại nghiêm trọng chất lượng không khí và nguồn nước. Nếu không có biện pháp can thiệp kịp thời và quyết liệt, hậu quả đối với sức khỏe cộng đồng sẽ là khôn lường."

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn nghị luận, luận điểm là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Luận cứ trong văn nghị luận có vai trò gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là một ví dụ về luận cứ (lý lẽ hoặc bằng chứng) có thể dùng để chứng minh luận điểm: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi xây dựng dàn ý cho bài nghị luận, bước nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và chặt chẽ của bài viết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào:
"Mỗi buổi sáng, ông mặt trời thức dậy, vươn vai, rồi từ từ nhô lên sau rặng núi. Những tia nắng vàng ấm áp như bàn tay mẹ xoa dịu khắp không gian. Cả khu vườn bừng tỉnh, những giọt sương long lanh đọng trên lá khẽ rung rinh."

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Câu văn nào sau đây sử dụng hiệu quả nhất phép so sánh để gợi hình ảnh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học, chúng ta cần xem xét điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi thuyết trình, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, nét mặt) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc một bài thuyết trình hoặc một đoạn văn nghị luận?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc chủ động đặt câu hỏi trong quá trình đọc giúp ích gì?

Viết một bình luận