Bài Tập Trắc nghiệm Củng cố, mở rộng trang 88- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một bài báo trích dẫn kết quả khảo sát cho biết: "75% học sinh tham gia câu lạc bộ đọc sách có điểm trung bình môn Ngữ văn cao hơn so với 50% học sinh không tham gia." Dữ liệu này chủ yếu minh họa mối quan hệ nào?
- A. Mối liên hệ (Correlation)
- B. Quan hệ nhân quả (Causation)
- C. Sự ngẫu nhiên tuyệt đối (Absolute randomness)
- D. Không có mối quan hệ nào (No relationship)
Câu 2: Giả sử bạn đọc một đoạn văn mô tả về sự suy giảm số lượng một loài chim trong một khu rừng. Đoạn văn liệt kê các yếu tố như mất môi trường sống do chặt cây, sử dụng thuốc trừ sâu, và sự xuất hiện của loài săn mồi mới. Kỹ năng tư duy nào là quan trọng nhất để hiểu rõ nguyên nhân của sự suy giảm này?
- A. Ghi nhớ chi tiết (Memorizing details)
- B. So sánh các loài chim khác (Comparing other bird species)
- C. Phân tích nguyên nhân - kết quả (Cause-and-effect analysis)
- D. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing main points)
Câu 3: Một đồ thị cột thể hiện số lượng sách được mượn từ thư viện trường trong 4 quý của năm 2023: Quý 1: 500 cuốn, Quý 2: 650 cuốn, Quý 3: 400 cuốn, Quý 4: 700 cuốn. Xu hướng chung về số lượng sách được mượn trong năm 2023 (dựa trên dữ liệu này) là gì?
- A. Giảm đều đặn (Steady decrease)
- B. Ổn định (Stable)
- C. Giảm rồi tăng mạnh (Decrease then sharp increase)
- D. Có sự biến động nhưng xu hướng chung là tăng trưởng (Fluctuating but overall increasing trend)
Câu 4: Khi đọc một bài phân tích về tác phẩm văn học, bạn gặp một đoạn viết: "Nhân vật A hành động như vậy bởi vì anh ta lớn lên trong môi trường khắc nghiệt, điều này đã định hình nên tính cách bất cần của anh ta." Đây là một ví dụ về việc áp dụng phương pháp phân tích nào?
- A. Phân tích tâm lý nhân vật dựa trên hoàn cảnh (Psychological analysis based on circumstances)
- B. Phân tích cấu trúc câu (Sentence structure analysis)
- C. Phân tích ngôn ngữ biểu đạt (Expressive language analysis)
- D. So sánh với nhân vật khác (Comparison with other characters)
Câu 5: Một nhóm học sinh đang thảo luận về dự án nghiên cứu. Họ thu thập dữ liệu về thời gian sử dụng mạng xã hội và kết quả học tập của 100 học sinh. Họ nhận thấy rằng học sinh sử dụng mạng xã hội nhiều hơn có xu hướng có điểm thấp hơn. Tuy nhiên, một học sinh khác chỉ ra rằng có thể những học sinh điểm thấp mới có nhiều thời gian rảnh để dùng mạng xã hội. Lập luận của học sinh thứ hai gợi ý về vấn đề gì trong phân tích dữ liệu?
- A. Lỗi tính toán (Calculation error)
- B. Mối liên hệ có thể không phải là nhân quả hoặc có yếu tố gây nhiễu (Correlation may not be causation or confounding factors exist)
- C. Dữ liệu không đủ lớn (Data size is too small)
- D. Thiếu biểu đồ minh họa (Lack of illustrative charts)
Câu 6: Một nhà phê bình văn học nhận xét về một tác phẩm: "Tác giả đã sử dụng thành công biện pháp ẩn dụ xuyên suốt tác phẩm để làm nổi bật chủ đề về sự cô đơn của con người hiện đại." Nhận xét này thể hiện kỹ năng phân tích nào?
- A. Tóm tắt cốt truyện (Summarizing the plot)
- B. Đánh giá tính đúng sai của thông tin (Evaluating the truthfulness of information)
- C. Phân tích mối quan hệ giữa hình thức và nội dung (Analyzing the relationship between form and content)
- D. Nhận diện thể loại văn học (Identifying literary genre)
Câu 7: Cho một bảng dữ liệu đơn giản: | Sản phẩm | Số lượng bán Quý 1 | Số lượng bán Quý 2 | |----------|--------------------|--------------------| | A | 150 | 180 | | B | 200 | 190 | | C | 120 | 140 | Sản phẩm nào có tỷ lệ tăng trưởng doanh số cao nhất giữa Quý 1 và Quý 2?
- A. Sản phẩm A
- B. Sản phẩm B
- C. Sản phẩm C
- D. Không thể tính được (Cannot be calculated)
Câu 8: Một bài báo cáo khoa học kết luận rằng "Việc sử dụng phương pháp giảng dạy X giúp cải thiện đáng kể kết quả học tập của học sinh, dựa trên kết quả thử nghiệm trên 100 học sinh tại trường Y." Để đánh giá tính thuyết phục của kết luận này, thông tin nào sau đây là ÍT quan trọng nhất?
- A. Phương pháp thử nghiệm được sử dụng (Experimental method used)
- B. Đặc điểm của nhóm 100 học sinh (Characteristics of the 100 students)
- C. Kết quả thống kê chi tiết (Detailed statistical results)
- D. Tên đầy đủ của trường Y (Full name of school Y)
Câu 9: Phân tích một bài thơ, bạn nhận thấy tác giả lặp đi lặp lại một hình ảnh (ví dụ: "ánh trăng"). Việc nhận diện và phân tích ý nghĩa của sự lặp lại này trong tổng thể bài thơ đòi hỏi kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ số câu, số chữ (Memorizing number of lines, words)
- B. Phân tích cấu trúc và ý nghĩa của các yếu tố nghệ thuật (Analyzing the structure and meaning of artistic elements)
- C. Thuộc lòng bài thơ (Memorizing the poem by heart)
- D. Tìm kiếm thông tin về tác giả (Searching for information about the author)
Câu 10: Một biểu đồ hình tròn (pie chart) cho thấy tỷ lệ phân bố các loại phương tiện giao thông mà học sinh sử dụng để đến trường: Xe đạp (40%), Xe buýt (30%), Đi bộ (20%), Xe máy/Ô tô (10%). Nếu có 500 học sinh trong trường, có bao nhiêu học sinh đi xe buýt đến trường?
- A. 40
- B. 100
- C. 150
- D. 200
Câu 11: Khi đọc một đoạn văn nghị luận, bạn gặp câu: "Do đó, rõ ràng việc cấm sử dụng túi ni lông là giải pháp duy nhất để bảo vệ môi trường." Kỹ năng tư duy nào giúp bạn đánh giá tính hợp lý của kết luận này?
- A. Tóm tắt nội dung (Summarizing content)
- B. Gạch chân các từ khóa (Underlining keywords)
- C. Tìm nghĩa của từ mới (Finding the meaning of new words)
- D. Đánh giá tính phiến diện hoặc tuyệt đối hóa của lập luận (Evaluating the one-sidedness or absolute nature of the argument)
Câu 12: Một dự án cộng đồng báo cáo rằng sau khi triển khai chương trình nâng cao nhận thức, tỷ lệ tái chế rác thải trong khu dân cư đã tăng từ 20% lên 35% trong 6 tháng. Để đánh giá hiệu quả thực sự của chương trình, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?
- A. Số lượng người tham gia chương trình (Number of participants in the program)
- B. Tỷ lệ tái chế ở khu dân cư khác không có chương trình tương tự (Recycling rate in another similar area without a similar program)
- C. Chi phí của chương trình (Cost of the program)
- D. Tên của người phụ trách dự án (Name of the project leader)
Câu 13: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên trong một truyện ngắn. Tác giả sử dụng nhiều tính từ gợi cảm giác (ví dụ: "se lạnh", "hun hút", "thơm ngát"). Việc nhận diện và phân tích tác dụng của các tính từ này trong việc tạo dựng không khí và cảm xúc cho cảnh vật là kỹ năng gì?
- A. Phân tích tác dụng của từ ngữ và hình ảnh (Analyzing the effect of words and imagery)
- B. Tóm tắt cốt truyện (Summarizing the plot)
- C. Đánh giá tính đúng sai của thông tin (Evaluating the truthfulness of information)
- D. Tìm ý chính của đoạn văn (Finding the main idea of the paragraph)
Câu 14: Một bảng khảo sát cho thấy 60% học sinh thích môn Toán, 50% thích môn Ngữ văn, và 30% thích cả hai môn. Tỷ lệ học sinh thích ít nhất một trong hai môn là bao nhiêu?
- A. 80%
- B. 110%
- C. 30%
- D. Không đủ thông tin để tính (Not enough information to calculate)
Câu 15: Một bài báo cáo về biến đổi khí hậu trình bày dữ liệu cho thấy mực nước biển trung bình toàn cầu đã tăng 3.5 mm mỗi năm trong hai thập kỷ qua. Dữ liệu này chủ yếu hỗ trợ cho loại lập luận nào?
- A. Lập luận dựa trên bằng chứng thực nghiệm (Argument based on empirical evidence)
- B. Lập luận dựa trên ý kiến cá nhân (Argument based on personal opinion)
- C. Lập luận dựa trên suy đoán (Argument based on speculation)
- D. Lập luận vòng quanh (Circular argument)
Câu 16: Khi nghiên cứu về một giai đoạn lịch sử, bạn tìm thấy hai nguồn tài liệu: một là nhật ký của một người lính tham gia trận đánh, hai là bài phân tích của một nhà sử học hiện đại dựa trên nhiều nguồn khác nhau. Để hiểu khách quan nhất về trận đánh, bạn nên làm gì?
- A. Chỉ tin vào nhật ký vì đó là trải nghiệm trực tiếp (Only trust the diary because it"s direct experience)
- B. Chỉ tin vào bài phân tích của sử gia vì họ là chuyên gia (Only trust the historian"s analysis because they are experts)
- C. Bỏ qua cả hai vì chúng có thể thiên lệch (Ignore both as they might be biased)
- D. So sánh, đối chiếu thông tin từ cả hai nguồn để có cái nhìn toàn diện (Compare and contrast information from both sources for a comprehensive view)
Câu 17: Một công ty muốn giảm lượng rác thải nhựa. Họ đưa ra ba phương án: (1) Thay thế chai nhựa bằng chai thủy tinh, (2) Khuyến khích khách hàng mang theo túi riêng, (3) Lắp đặt máy tái chế tại cửa hàng. Để đánh giá phương án nào có tiềm năng giảm rác thải nhựa hiệu quả nhất, thông tin nào sau đây là cần thiết nhất?
- A. Chi phí triển khai mỗi phương án (Cost of implementing each option)
- B. Thời gian cần thiết để triển khai mỗi phương án (Time needed to implement each option)
- C. Ước tính lượng rác thải nhựa có thể giảm được với mỗi phương án (Estimated amount of plastic waste reduction with each option)
- D. Ý kiến của nhân viên về mỗi phương án (Employee opinions on each option)
Câu 18: Khi phân tích một bài thơ tự do, bạn nhận thấy không có vần điệu cố định hay số câu/chữ nhất định. Tuy nhiên, bài thơ vẫn tạo ra một nhịp điệu và âm hưởng riêng thông qua cách ngắt dòng, gieo vần lưng, và sử dụng điệp ngữ. Việc nhận diện các yếu tố này và phân tích cách chúng tạo nên nhịp điệu tổng thể là kỹ năng gì?
- A. Ghi nhớ các loại vần (Memorizing rhyme schemes)
- B. Phân tích nhịp điệu và âm hưởng của bài thơ (Analyzing the rhythm and sound of the poem)
- C. Tóm tắt nội dung chính (Summarizing the main content)
- D. Tìm kiếm thông tin về hoàn cảnh sáng tác (Searching for information about the writing context)
Câu 19: Một khảo sát trực tuyến về thói quen đọc sách được thực hiện bằng cách chia sẻ liên kết trên các nhóm mạng xã hội về văn học. Kết quả cho thấy 95% người trả lời đọc sách ít nhất một giờ mỗi ngày. Kết quả này có khả năng bị ảnh hưởng bởi vấn đề gì?
- A. Sai lệch chọn mẫu (Sampling bias)
- B. Lỗi tính toán (Calculation error)
- C. Thiếu câu hỏi về tuổi (Lack of age questions)
- D. Thời gian khảo sát quá ngắn (Survey duration is too short)
Câu 20: Một câu chuyện ngụ ngôn kể về hai người bạn (một chăm chỉ, một lười biếng) và kết thúc bằng cảnh người chăm chỉ thành công, người lười biếng thất bại. Bài học đạo đức rõ ràng nhất mà câu chuyện này muốn truyền tải là gì?
- A. Tình bạn quan trọng hơn tất cả (Friendship is more important than anything)
- B. Cuộc sống luôn công bằng (Life is always fair)
- C. May mắn là yếu tố quyết định thành công (Luck is the determining factor for success)
- D. Sự chăm chỉ dẫn đến thành công, lười biếng dẫn đến thất bại (Diligence leads to success, laziness leads to failure)
Câu 21: Một công ty đưa ra chương trình "Thử thách 30 ngày không rác thải nhựa". Họ ghi nhận số lượng túi ni lông và chai nhựa mà mỗi nhân viên sử dụng trước và sau thử thách. Dữ liệu thu thập được chủ yếu giúp công ty đánh giá điều gì?
- A. Tổng chi phí sản xuất chai nhựa và túi ni lông (Total cost of producing plastic bottles and bags)
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên với công ty (Employee satisfaction with the company)
- C. Hiệu quả của chương trình trong việc thay đổi hành vi sử dụng nhựa (Effectiveness of the program in changing plastic usage behavior)
- D. Lượng rác thải hữu cơ được tạo ra (Amount of organic waste generated)
Câu 22: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, bạn tập trung vào cảm xúc chủ đạo, giọng điệu, và cách tác giả thể hiện "cái tôi" trữ tình. Đây là cách tiếp cận phân tích nào?
- A. Phân tích đặc trưng thể loại (Analyzing genre characteristics)
- B. Phân tích bối cảnh lịch sử (Analyzing historical context)
- C. Phân tích tiểu sử tác giả (Analyzing author"s biography)
- D. Phân tích cấu trúc câu thơ (Analyzing poetic sentence structure)
Câu 23: Một biểu đồ đường thể hiện nhiệt độ trung bình hàng tháng của một thành phố trong một năm. Bạn quan sát thấy nhiệt độ tăng dần từ tháng 3 đến tháng 7 rồi giảm dần từ tháng 8 đến tháng 12. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hai biến số (tháng và nhiệt độ) là gì?
- A. Tuyến tính tăng (Linearly increasing)
- B. Không tuyến tính, có xu hướng tăng rồi giảm (Non-linear, with an increasing then decreasing trend)
- C. Tuyến tính giảm (Linearly decreasing)
- D. Không có mối quan hệ (No relationship)
Câu 24: Một bài phát biểu kêu gọi mọi người tiết kiệm nước và đưa ra số liệu: "Trung bình mỗi người dân thành phố X sử dụng 150 lít nước mỗi ngày, cao hơn gấp đôi mức khuyến cáo của tổ chức Y." Số liệu này được sử dụng trong lập luận với mục đích gì?
- A. Tăng tính thuyết phục cho lời kêu gọi hành động (Increase persuasiveness for the call to action)
- B. Minh họa sự giàu có của thành phố X (Illustrate the wealth of city X)
- C. Chứng minh tổ chức Y đưa ra khuyến cáo sai (Prove that organization Y"s recommendation is wrong)
- D. Làm phức tạp vấn đề (Complicate the issue)
Câu 25: Bạn đọc một đoạn văn mô tả về một phong tục truyền thống và nhận thấy rằng phong tục này có vẻ không còn phù hợp với xã hội hiện đại. Việc so sánh giữa giá trị của phong tục trong quá khứ và sự phù hợp của nó trong hiện tại đòi hỏi kỹ năng nào?
- A. Ghi nhớ chi tiết về phong tục (Memorizing details about the custom)
- B. So sánh và đánh giá sự phù hợp trong các bối cảnh khác nhau (Comparing and evaluating suitability in different contexts)
- C. Tìm kiếm nguồn gốc lịch sử của phong tục (Searching for the historical origin of the custom)
- D. Thuộc lòng nội dung đoạn văn (Memorizing the content of the paragraph)
Câu 26: Một nhà khoa học xã hội tiến hành phỏng vấn sâu 10 người trẻ tuổi về quan điểm của họ đối với việc làm tình nguyện. Kết quả phỏng vấn được trình bày dưới dạng các trích dẫn và phân tích chủ đề. Phương pháp nghiên cứu này (phỏng vấn sâu số lượng nhỏ) chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Thu thập số liệu thống kê có thể khái quát hóa cho toàn quốc (Collect statistical data generalizable nationwide)
- B. Chứng minh một giả thuyết đã biết là đúng (Prove a known hypothesis is correct)
- C. Đo lường mức độ phổ biến của một quan điểm trong xã hội (Measure the prevalence of an opinion in society)
- D. Khám phá sâu sắc quan điểm, trải nghiệm cá nhân (Explore in-depth personal opinions and experiences)
Câu 27: Một bài báo cáo về tình hình sử dụng Internet của thanh thiếu niên trích dẫn số liệu từ một khảo sát lớn nhưng lại bỏ qua việc đề cập đến phương pháp thu thập dữ liệu (ví dụ: khảo sát trực tuyến, phỏng vấn trực tiếp, qua điện thoại) và đối tượng tham gia cụ thể (độ tuổi, khu vực sống). Việc thiếu thông tin này gây khó khăn chủ yếu ở khía cạnh nào khi đánh giá bài báo cáo?
- A. Hiểu được chủ đề của bài báo cáo (Understanding the topic of the report)
- B. Đánh giá tính tin cậy và khả năng khái quát hóa của số liệu (Evaluating the reliability and generalizability of the data)
- C. Tìm kiếm các bài báo liên quan khác (Finding other related articles)
- D. Xác định tên tác giả bài báo (Identifying the author of the article)
Câu 28: Một bài thơ có cấu tứ độc đáo, sử dụng hình ảnh "con thuyền" và "biển cả" xuyên suốt để nói về cuộc đời và những chuyến đi. Việc nhận diện "con thuyền" và "biển cả" là những hình ảnh ẩn dụ và phân tích cách chúng được phát triển để thể hiện tư tưởng của bài thơ là kỹ năng gì?
- A. Tóm tắt nội dung miêu tả (Summarizing descriptive content)
- B. Ghi nhớ các câu thơ hay (Memorizing good lines of poetry)
- C. Phân tích các yếu tố biểu tượng và cấu tứ (Analyzing symbolic elements and poetic structure)
- D. Tìm hiểu về loại thuyền và loại biển (Learning about types of boats and seas)
Câu 29: Một bảng dữ liệu cho thấy số lượng du khách đến thăm một bảo tàng trong 5 năm liên tiếp: Năm 1: 10.000, Năm 2: 12.000, Năm 3: 11.500, Năm 4: 13.000, Năm 5: 14.500. Dựa trên xu hướng này, bạn dự đoán số lượng du khách vào Năm 6 sẽ như thế nào so với Năm 5?
- A. Có khả năng tiếp tục tăng (Likely to continue increasing)
- B. Có khả năng giảm mạnh (Likely to decrease sharply)
- C. Sẽ ổn định bằng Năm 5 (Will be stable equal to Year 5)
- D. Không thể đưa ra dự đoán (Cannot make a prediction)
Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận, bạn cần sắp xếp các luận điểm, bằng chứng và lập luận theo một trình tự hợp lý để bài viết mạch lạc và thuyết phục. Kỹ năng này chủ yếu liên quan đến khía cạnh nào?
- A. Sử dụng từ ngữ phong phú (Using rich vocabulary)
- B. Trích dẫn chính xác (Accurate citation)
- C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp (Checking spelling and grammar errors)
- D. Tổ chức và cấu trúc lập luận (Organizing and structuring arguments)