Đề Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của "Đại cáo bình Ngô" nêu lên tư tưởng cốt lõi nào làm nền tảng cho toàn bộ bản cáo?

  • A. Chủ nghĩa yêu nước và tinh thần quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí phục thù.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.
  • D. Khát vọng hòa bình và thịnh vượng cho đất nước.

Câu 2: Nguyễn Trãi đã sử dụng những yếu tố nào để khẳng định chủ quyền độc lập của Đại Việt trong đoạn mở đầu?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự và lòng dân.
  • B. Chỉ dựa vào sự khác biệt về phong tục, tập quán.
  • C. Chỉ dựa vào việc có các anh hùng hào kiệt qua các thời đại.
  • D. Nền văn hiến, lãnh thổ, phong tục riêng, và lịch sử các triều đại độc lập.

Câu 3: Đoạn văn "Vừa rồi: Nhân họ Hồ chính sự phiền hà... Ai bảo thần dân chịu được?" trong "Đại cáo bình Ngô" có nội dung chính là gì?

  • A. Nêu cao tinh thần nhân nghĩa và chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.
  • B. Tố cáo tội ác dã man, tàn bạo của giặc Minh.
  • C. Kể lại quá trình gian khổ của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • D. Tuyên bố chiến thắng và khẳng định nền độc lập.

Câu 4: Nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" để khắc họa tội ác của giặc Minh?

  • A. Ẩn dụ, cường điệu và phép đối.
  • B. So sánh và điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và câu hỏi tu từ.

Câu 5: Khi miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã khắc họa hình ảnh người lãnh tụ Lê Lợi với những phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Chỉ là một vị vua anh minh, lãnh đạo tài tình.
  • B. Chỉ là người có lòng căm thù giặc nhưng thiếu kinh nghiệm lãnh đạo.
  • C. Tấm lòng yêu nước, căm thù giặc, ý chí kiên cường, biết trọng dụng nhân tài.
  • D. Người may mắn được trời giúp sức nên giành thắng lợi.

Câu 6: Đoạn văn miêu tả những ngày đầu khởi nghĩa Lam Sơn ("Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần... Nhân tài như lá mùa thu") cho thấy điều gì về hoàn cảnh của nghĩa quân?

  • A. Hoàn cảnh cực kỳ gian nan, thiếu thốn về mọi mặt.
  • B. Hoàn cảnh thuận lợi, được nhiều người ủng hộ ngay từ đầu.
  • C. Hoàn cảnh khó khăn nhưng đã có đủ lực lượng và lương thực.
  • D. Hoàn cảnh bình thường, không có gì đặc biệt.

Câu 7: Yếu tố quyết định nào đã giúp nghĩa quân Lam Sơn vượt qua những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua trong giai đoạn đầu?

  • A. Sự viện trợ từ các nước láng giềng.
  • B. Việc sử dụng vũ khí hiện đại vượt trội.
  • C. Sự lơ là, chủ quan của quân Minh.
  • D. Ý chí quyết tâm, lòng đồng cam cộng khổ và tinh thần đoàn kết của toàn quân, toàn dân.

Câu 8: Phép liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc trong đoạn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân ("Trần Chí Sơn... Lý Bân...") có tác dụng gì?

  • A. Làm chậm nhịp điệu của bài cáo.
  • B. Tạo âm hưởng hào hùng, dồn dập, thể hiện khí thế chiến thắng vang dội.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn bạo của quân giặc.
  • D. Diễn tả nỗi đau thương mất mát của quân ta.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả sự thảm bại của quân Minh ("Đánh một trận sạch không kình ngạc... Đặng Phụ, Mã Kỳ hồn bay phách lạc") sử dụng những hình ảnh nào để làm nổi bật sự thất bại hoàn toàn, nhục nhã của kẻ thù?

  • A. Chỉ tập trung vào số lượng quân giặc bị tiêu diệt.
  • B. Chủ yếu miêu tả cảnh quân ta truy kích.
  • C. Sử dụng các từ ngữ nhẹ nhàng, trung lập.
  • D. Hình ảnh đối lập, động từ mạnh, miêu tả tâm trạng hoảng sợ, nhục nhã.

Câu 10: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang được xem là trận quyết định kết thúc cuộc chiến. Đoạn miêu tả trận đánh này thể hiện rõ nhất chiến thuật gì của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Phòng ngự thụ động, chờ địch tấn công.
  • B. Đánh du kích trên diện rộng.
  • C. Chủ động mai phục, vây hãm, tiêu diệt viện binh.
  • D. Tấn công trực diện vào sào huyệt địch.

Câu 11: Đoạn cuối của "Đại cáo bình Ngô" ("Xã tắc từ đây vững bền... Muôn đời truyền mãi") có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tuyên bố hoàn thành sự nghiệp bình Ngô, khẳng định nền độc lập và mở ra kỷ nguyên mới.
  • B. Nhắc nhở về những khó khăn đã qua.
  • C. Kêu gọi nhân dân cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù.
  • D. Biểu dương công lao của các tướng lĩnh.

Câu 12: "Đại cáo bình Ngô" được coi là bản "Tuyên ngôn Độc lập" thứ hai của dân tộc Việt Nam. Điều gì làm nên ý nghĩa "Tuyên ngôn" của tác phẩm này?

  • A. Nó là văn bản đầu tiên được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Nó được viết bởi một vị tướng tài ba.
  • C. Nó chỉ đơn thuần là báo cáo về một chiến thắng quân sự.
  • D. Nó long trọng tuyên bố nền độc lập, chủ quyền quốc gia dựa trên những căn cứ vững chắc và ý chí tự cường của dân tộc.

Câu 13: Thể "cáo" trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào được thể hiện rõ trong "Đại cáo bình Ngô"?

  • A. Chỉ dùng để sáng tác thơ trữ tình.
  • B. Là thể văn nghị luận, có tính chất tuyên bố, trình bày sự nghiệp lớn, thường dùng văn biền ngẫu, lập luận chặt chẽ.
  • C. Là thể văn ghi chép sử liệu một cách khách quan.
  • D. Là thể văn dùng để ban hành mệnh lệnh trong quân đội.

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm "Đại cáo bình Ngô" là gì?

  • A. Cảm hứng lãng mạn về thiên nhiên.
  • B. Cảm hứng bi tráng về số phận con người.
  • C. Cảm hứng yêu nước và tự hào dân tộc.
  • D. Cảm hứng về cuộc sống thanh nhàn, ẩn dật.

Câu 15: Phân tích tác dụng của các cặp câu biền ngẫu trong "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật.
  • D. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, tăng sức biểu cảm và tính hùng hồn cho lập luận.

Câu 16: Khi Nguyễn Trãi viết "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân", ông muốn nhấn mạnh điều gì là mục đích tối cao của việc thực thi nhân nghĩa?

  • A. Mang lại cuộc sống bình yên, hạnh phúc cho nhân dân.
  • B. Tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù xâm lược.
  • C. Mở rộng bờ cõi, tăng cường sức mạnh quân sự.
  • D. Xây dựng một triều đại phong kiến hùng mạnh.

Câu 17: Đoạn nào trong "Đại cáo bình Ngô" thể hiện rõ nét nhất sự tương phản giữa sức mạnh vật chất của quân địch và ý chí, quyết tâm của nghĩa quân Lam Sơn?

  • A. Đoạn mở đầu khẳng định nền độc lập.
  • B. Đoạn miêu tả những ngày đầu khởi nghĩa ở Lam Sơn.
  • C. Đoạn tố cáo tội ác của giặc Minh.
  • D. Đoạn miêu tả các chiến thắng cuối cùng.

Câu 18: Hình ảnh "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông" có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chiến thắng của nghĩa quân?

  • A. Miêu tả sự mệt mỏi của quân ta sau trận đánh.
  • B. Nhấn mạnh số lượng lớn quân địch bị tiêu diệt.
  • C. Khắc họa sự thất bại nhanh chóng, tan tác và không thể gượng dậy của quân địch.
  • D. Cho thấy quân ta chỉ chiến thắng nhờ may mắn.

Câu 19: Việc Nguyễn Trãi liệt kê tên các tướng giặc bị bắt hoặc bị giết (như Trần Chí Sơn, Lý Bân, Sơn Thọ, Vương Thông, Mã Kỳ) trong đoạn cuối có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính xác thực, cụ thể và sức thuyết phục cho chiến thắng.
  • B. Cho thấy sự khoan hồng của quân ta.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn bạo của quân ta.
  • D. Thể hiện sự thù hằn cá nhân của tác giả.

Câu 20: "Đại cáo bình Ngô" không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học đặc sắc. Giá trị văn học đó được thể hiện chủ yếu ở đâu?

  • A. Ở việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ.
  • B. Chỉ ở việc ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
  • C. Ở cấu trúc câu văn đơn giản, dễ hiểu.
  • D. Ở sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận và cảm hứng trữ tình, ngôn ngữ, hình ảnh giàu sức biểu cảm.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu "Bởi ta lấy đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo" trong "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh quân sự vượt trội của quân ta.
  • B. Khẳng định nguyên lý lấy chính nghĩa, nhân nghĩa để chiến thắng bạo tàn.
  • C. Biểu dương lòng dũng cảm cá nhân của tướng sĩ.
  • D. Lý giải chiến thắng là do may mắn.

Câu 22: So với "Nam quốc sơn hà", "Đại cáo bình Ngô" đã phát triển và làm sâu sắc thêm những khía cạnh nào của tư tưởng độc lập dân tộc?

  • A. Bổ sung nền văn hiến, phong tục tập quán riêng như những yếu tố cấu thành chủ quyền quốc gia.
  • B. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ lãnh thổ.
  • C. Chỉ nhấn mạnh vai trò của nhà vua.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể nào.

Câu 23: Đoạn văn miêu tả sự tháo chạy của quân Minh sau thất bại gợi cho người đọc ấn tượng mạnh mẽ về điều gì?

  • A. Sự dũng cảm của quân địch.
  • B. Lòng thương xót của quân ta.
  • C. Sự hoảng loạn, tan rã và thất bại nhục nhã của quân địch.
  • D. Kỷ luật của quân địch khi rút lui.

Câu 24: Việc Nguyễn Trãi xưng "Ta đây" khi bắt đầu đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự kiêu ngạo, tự phụ của tác giả.
  • B. Thể hiện tư thế chủ động, tự tin và trách nhiệm của người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách xưng hô thông thường.
  • D. Thể hiện sự e dè, không chắc chắn.

Câu 25: "Đại cáo bình Ngô" được viết trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể nào?

  • A. Khi nghĩa quân Lam Sơn mới bắt đầu dấy binh.
  • B. Khi nghĩa quân Lam Sơn đang gặp nhiều khó khăn.
  • C. Trong thời kỳ kháng chiến chống quân Nguyên Mông.
  • D. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn hoàn toàn thắng lợi, quân Minh đã rút về nước.

Câu 26: Ngoài giá trị lịch sử và văn học, "Đại cáo bình Ngô" còn mang giá trị tư tưởng sâu sắc. Giá trị tư tưởng đó là gì?

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc, lấy dân làm gốc.
  • B. Tư tưởng bành trướng lãnh thổ.
  • C. Tư tưởng sùng bái cá nhân người lãnh đạo.
  • D. Tư tưởng hòa nhập với văn hóa ngoại lai.

Câu 27: Câu "Ngẫm thù lớn há đội trời chung / Căm giặc nước thề không cùng sống" thể hiện rõ nhất điều gì ở người anh hùng Lê Lợi và nghĩa quân?

  • A. Nỗi sợ hãi trước kẻ thù.
  • B. Lòng căm thù giặc sâu sắc và ý chí quyết tâm tiêu diệt kẻ thù.
  • C. Sự lưỡng lự, do dự trước cuộc chiến.
  • D. Ước muốn hòa hoãn với kẻ thù.

Câu 28: Trong đoạn miêu tả tội ác giặc Minh, việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng (như "hung tàn", "tai vạ", "phiền hà", "dối trời lừa dân") kết hợp với hình ảnh gợi cảm (như "nướng dân đen", "vùi con đỏ") có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm nhẹ mức độ tàn bạo của giặc.
  • C. Tăng sức tố cáo, tạo giọng điệu đanh thép và gây ấn tượng mạnh về sự tàn bạo.
  • D. Chỉ mang tính chất miêu tả khách quan.

Câu 29: Câu "Thái Tổ mở nền, Thái Tông xây dựng" trong "Đại cáo bình Ngô" nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi công lao của Lê Thái Tổ (Lê Lợi) và Lê Thái Tông trong việc dựng nước và giữ nước.
  • B. Kể tên các vị vua vĩ đại trong lịch sử.
  • C. So sánh hai triều đại khác nhau.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc xây dựng đất nước.

Câu 30: "Đại cáo bình Ngô" được viết bằng chữ Hán, nhưng vẫn được coi là một áng "thiên cổ hùng văn" của dân tộc. Điều này cho thấy điều gì về giá trị của tác phẩm?

  • A. Giá trị của tác phẩm chỉ dành cho những người biết chữ Hán.
  • B. Tác phẩm không thực sự quan trọng với người Việt Nam.
  • C. Tác phẩm chỉ có giá trị về mặt ngôn ngữ.
  • D. Giá trị của tác phẩm nằm ở nội dung tư tưởng, tinh thần dân tộc và nghệ thuật biểu đạt, vượt qua rào cản ngôn ngữ sử dụng ban đầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Đoạn mở đầu của 'Đại cáo bình Ngô' nêu lên tư tưởng cốt lõi nào làm nền tảng cho toàn bộ bản cáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nguyễn Trãi đã sử dụng những yếu tố nào để khẳng định chủ quyền độc lập của Đại Việt trong đoạn mở đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn văn 'Vừa rồi: Nhân họ Hồ chính sự phiền hà... Ai bảo thần dân chịu được?' trong 'Đại cáo bình Ngô' có nội dung chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả nhất trong đoạn 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ' để khắc họa tội ác của giặc Minh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã khắc họa hình ảnh người lãnh tụ Lê Lợi với những phẩm chất nổi bật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Đoạn văn miêu tả những ngày đầu khởi nghĩa Lam Sơn ('Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần... Nhân tài như lá mùa thu') cho thấy điều gì về hoàn cảnh của nghĩa quân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Yếu tố quyết định nào đã giúp nghĩa quân Lam Sơn vượt qua những khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua trong giai đoạn đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Phép liệt kê kết hợp với điệp cấu trúc trong đoạn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân ('Trần Chí Sơn... Lý Bân...') có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn văn miêu tả sự thảm bại của quân Minh ('Đánh một trận sạch không kình ngạc... Đặng Phụ, Mã Kỳ hồn bay phách lạc') sử dụng những hình ảnh nào để làm nổi bật sự thất bại hoàn toàn, nhục nhã của kẻ thù?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang được xem là trận quyết định kết thúc cuộc chiến. Đoạn miêu tả trận đánh này thể hiện rõ nhất chiến thuật gì của nghĩa quân Lam Sơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Đoạn cuối của 'Đại cáo bình Ngô' ('Xã tắc từ đây vững bền... Muôn đời truyền mãi') có ý nghĩa như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: 'Đại cáo bình Ngô' được coi là bản 'Tuyên ngôn Độc lập' thứ hai của dân tộc Việt Nam. Điều gì làm nên ý nghĩa 'Tuyên ngôn' của tác phẩm này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thể 'cáo' trong văn học trung đại Việt Nam có đặc điểm nổi bật nào được thể hiện rõ trong 'Đại cáo bình Ngô'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm 'Đại cáo bình Ngô' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Phân tích tác dụng của các cặp câu biền ngẫu trong 'Đại cáo bình Ngô'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi Nguyễn Trãi viết 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân', ông muốn nhấn mạnh điều gì là mục đích tối cao của việc thực thi nhân nghĩa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đoạn nào trong 'Đại cáo bình Ngô' thể hiện rõ nét nhất sự tương phản giữa sức mạnh vật chất của quân địch và ý chí, quyết tâm của nghĩa quân Lam Sơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hình ảnh 'Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông' có ý nghĩa gì trong việc khắc họa chiến thắng của nghĩa quân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc Nguyễn Trãi liệt kê tên các tướng giặc bị bắt hoặc bị giết (như Trần Chí Sơn, Lý Bân, Sơn Thọ, Vương Thông, Mã Kỳ) trong đoạn cuối có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: 'Đại cáo bình Ngô' không chỉ có giá trị lịch sử mà còn có giá trị văn học đặc sắc. Giá trị văn học đó được thể hiện chủ yếu ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của câu 'Bởi ta lấy đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo' trong 'Đại cáo bình Ngô'.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So với 'Nam quốc sơn hà', 'Đại cáo bình Ngô' đã phát triển và làm sâu sắc thêm những khía cạnh nào của tư tưởng độc lập dân tộc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đoạn văn miêu tả sự tháo chạy của quân Minh sau thất bại gợi cho người đọc ấn tượng mạnh mẽ về điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc Nguyễn Trãi xưng 'Ta đây' khi bắt đầu đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: 'Đại cáo bình Ngô' được viết trong hoàn cảnh lịch sử cụ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngoài giá trị lịch sử và văn học, 'Đại cáo bình Ngô' còn mang giá trị tư tưởng sâu sắc. Giá trị tư tưởng đó là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Câu 'Ngẫm thù lớn há đội trời chung / Căm giặc nước thề không cùng sống' thể hiện rõ nhất điều gì ở người anh hùng Lê Lợi và nghĩa quân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong đoạn miêu tả tội ác giặc Minh, việc sử dụng các từ Hán Việt trang trọng (như 'hung tàn', 'tai vạ', 'phiền hà', 'dối trời lừa dân') kết hợp với hình ảnh gợi cảm (như 'nướng dân đen', 'vùi con đỏ') có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Câu 'Thái Tổ mở nền, Thái Tông xây dựng' trong 'Đại cáo bình Ngô' nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: 'Đại cáo bình Ngô' được viết bằng chữ Hán, nhưng vẫn được coi là một áng 'thiên cổ hùng văn' của dân tộc. Điều này cho thấy điều gì về giá trị của tác phẩm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mục đích chủ yếu của việc Nguyễn Trãi thừa lệnh Lê Lợi viết

  • A. Tuyên bố lên ngôi hoàng đế của Lê Lợi.
  • B. Kêu gọi nhân dân tiếp tục chiến đấu chống lại tàn quân giặc.
  • C. Công bố rộng rãi về thắng lợi vĩ đại, kết thúc chiến tranh và khẳng định nền độc lập.
  • D. Thể hiện nỗi lòng riêng tư của Nguyễn Trãi về thời cuộc.

Câu 2: Thể

  • A. Thường được vua chúa, tướng lĩnh ban bố công khai.
  • B. Có tính chất hùng biện, lập luận chặt chẽ.
  • C. Phần lớn viết bằng văn biền ngẫu.
  • D. Nội dung chủ yếu mang tính chất trữ tình, biểu cảm cá nhân.

Câu 3:

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 4
  • D. 5

Câu 4: Phân tích câu

  • A. Chỉ đơn thuần là lòng thương người.
  • B. Lấy việc trừ bỏ kẻ bạo ngược để mang lại cuộc sống bình yên cho nhân dân.
  • C. Nhấn mạnh lòng nhân ái đối với cả kẻ thù.
  • D. Đề cao vai trò của quân đội trong việc bảo vệ dân.

Câu 5: Đoạn mở đầu

  • A. Chỉ dựa vào lãnh thổ và phong tục tập quán.
  • B. Chỉ dựa vào sự hùng mạnh của quân đội.
  • C. Dựa trên văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử triều đại và sự xuất hiện của hào kiệt.
  • D. Dựa vào sự công nhận của các triều đại phương Bắc.

Câu 6: Khi tố cáo tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào là chủ yếu để thể hiện cảm xúc?

  • A. Khách quan, điềm tĩnh.
  • B. Mỉa mai, châm biếm.
  • C. Căm phẫn, uất hận tột cùng.
  • D. Thương hại, xót xa.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man đến cực điểm của kẻ thù.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, cam chịu của nhân dân.
  • C. Miêu tả cảnh chiến tranh ác liệt.
  • D. So sánh tội ác của giặc Minh với tội ác của các triều đại trước.

Câu 8: Phân tích đoạn tố cáo cho thấy tội ác của giặc Minh được Nguyễn Trãi trình bày một cách toàn diện trên những phương diện nào đối với dân tộc Đại Việt?

  • A. Chỉ về kinh tế và văn hóa.
  • B. Chỉ về quân sự và chính trị.
  • C. Về chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội (tàn sát, bóc lột, hủy hoại).
  • D. Chỉ về việc đàn áp các cuộc nổi dậy.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đã khắc họa những khó khăn nào mà nghĩa quân ban đầu phải đối mặt?

  • A. Chỉ thiếu vũ khí hiện đại.
  • B. Thiếu thốn về lương thực, quân số ít ỏi, thiếu nhân tài ban đầu.
  • C. Mâu thuẫn nội bộ sâu sắc.
  • D. Không nhận được sự ủng hộ của nhân dân.

Câu 10: Qua lời tự sự của

  • A. Một người chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • B. Một người xuất thân bình dị nhưng có chí lớn, lòng căm thù giặc sâu sắc và biết trọng dụng hiền tài.
  • C. Một người chỉ biết chờ đợi thời cơ thuận lợi.
  • D. Một người lãnh đạo xa rời thực tế cuộc sống.

Câu 11: Nguyên tắc chiến lược nào đã được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng thành công, dẫn đến chiến thắng cuối cùng, theo

  • A. Chỉ dựa vào đánh úp, mai phục.
  • B. Lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều, dựa vào lòng dân và chính nghĩa.
  • C. Chỉ dựa vào viện binh từ nước ngoài.
  • D. Kéo dài chiến tranh để làm địch mệt mỏi.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của chiến thắng Tốt Động – Chúc Động được đề cập trong tác phẩm.

  • A. Là trận đánh cuối cùng kết thúc chiến tranh.
  • B. Là trận đánh đầu tiên của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Là bước ngoặt quan trọng, đánh tan viện binh địch, làm thay đổi cục diện chiến trường.
  • D. Là trận đánh thể hiện sự yếu kém của quân ta.

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của nghệ thuật biền ngẫu trong cặp câu:

  • A. Nhấn mạnh sự thất bại nhỏ của địch.
  • B. Tạo nhịp điệu chậm rãi, trang trọng.
  • C. Khắc họa sự thất bại nhanh chóng, thảm hại và quy mô lớn của quân giặc qua các chiến thắng vang dội của ta.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách đối chữ cho đẹp.

Câu 14: Nghệ thuật tương phản (đối lập) được sử dụng hiệu quả trong

  • A. Tạo ra sự cân bằng trong bố cục.
  • B. Làm nổi bật sự khác biệt giữa chính nghĩa của ta và phi nghĩa của giặc, giữa khó khăn ban đầu và thắng lợi cuối cùng.
  • C. Che giấu đi những điểm yếu của nghĩa quân.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các sự kiện lịch sử.

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh mang tính khoa trương (hyperbole) trong đoạn miêu tả chiến thắng (ví dụ:

  • A. Làm giảm tính chân thực của sự kiện lịch sử.
  • B. Tăng sức biểu cảm, nhấn mạnh quy mô và sự vang dội của chiến thắng, thể hiện niềm tự hào.
  • C. Cho thấy sự thiếu kinh nghiệm của người viết.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách nói cường điệu.

Câu 16: Nhận xét nào đúng về âm hưởng chủ đạo của

  • A. Bi ai, thương xót.
  • B. Hào hùng, sảng khoái, tự hào về chiến thắng chính nghĩa.
  • C. Lo lắng, bất an về tương lai.
  • D. Vui tươi, nhẹ nhàng.

Câu 17: Tại sao

  • A. Vì nó là văn bản đầu tiên được viết bằng chữ Nôm.
  • B. Vì nó lần đầu tiên khẳng định chủ quyền lãnh thổ.
  • C. Vì nó tổng kết một cuộc kháng chiến vĩ đại, tuyên bố chấm dứt ách đô hộ, khẳng định độc lập, chủ quyền dân tộc một cách toàn diện và đanh thép.
  • D. Vì nó được viết bởi một nhà thơ nổi tiếng.

Câu 18: So với quan niệm về chủ quyền trong thời Lý-Trần (chủ yếu nhấn mạnh lãnh thổ và triều đại),

  • A. Chỉ bổ sung thêm yếu tố phong tục tập quán.
  • B. Bổ sung thêm yếu tố văn hiến lâu đời và sự xuất hiện của hào kiệt qua các thời đại.
  • C. Chỉ bổ sung thêm yếu tố quân đội hùng mạnh.
  • D. Bổ sung thêm yếu tố kinh tế phát triển.

Câu 19: Cặp câu

  • A. Sử dụng bạo lực để chống bạo lực.
  • B. Lấy sức mạnh quân sự tuyệt đối để áp đảo kẻ thù.
  • C. Lấy chính nghĩa, lòng nhân ái làm vũ khí để chiến thắng phi nghĩa, tàn bạo.
  • D. Nhượng bộ kẻ thù để đổi lấy hòa bình.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa

  • A. Là hai khái niệm hoàn toàn đối lập.
  • B. Là hai khái niệm đồng nhất, cùng chỉ một ý.
  • C.
  • D.

Câu 21: Ngoài thuế khóa nặng nề, giặc Minh còn bóc lột nhân dân ta bằng hình thức nào được nêu trong Cáo?

  • A. Bắt làm nô lệ sang Trung Quốc.
  • B. Bắt mò ngọc, đãi vàng sa khoáng.
  • C. Bắt xây dựng cung điện cho chúng.
  • D. Cấm đoán mọi hoạt động thương mại.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Cuộc sống đầy đủ, sung sướng của nghĩa quân.
  • B. Sự gian khổ, hy sinh, quyết tâm chịu đựng mọi khó khăn vì mục tiêu giải phóng dân tộc.
  • C. Thói quen sinh hoạt khắc khổ.
  • D. Sự thất bại liên tiếp của nghĩa quân.

Câu 23: Nguyễn Trãi đã xây dựng lập luận cho tính chính đáng (chính nghĩa) của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa vào sự ủy thác của thiên mệnh.
  • B. Dựa vào sự yếu kém của quân Minh.
  • C. Dựa vào lòng căm thù giặc của nhân dân và truyền thống độc lập, nhân nghĩa của dân tộc Đại Việt.
  • D. Dựa vào sự giúp đỡ từ các nước láng giềng.

Câu 24: Đoạn kết thúc

  • A. Hồi tưởng về quá khứ đau thương.
  • B. Ca ngợi chiến công, tuyên bố hòa bình vĩnh viễn, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước.
  • C. Kêu gọi cảnh giác trước nguy cơ tái xâm lược.
  • D. Diễn tả nỗi buồn khi chiến tranh kết thúc.

Câu 25: Tại sao

  • A. Vì trong chiến đấu không có thời gian để viết.
  • B. Vì mục đích là để tổng kết, công bố chiến quả chính thức và khẳng định vị thế độc lập của quốc gia trước toàn dân và thiên hạ.
  • C. Vì cần đợi sự cho phép của nhà Minh.
  • D. Vì nó chỉ đơn thuần là một tác phẩm văn học.

Câu 26: Giá trị văn hóa lâu dài của

  • A. Là văn bản duy nhất ghi chép về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Là biểu tượng của tinh thần yêu nước, ý chí độc lập, và tư tưởng nhân nghĩa Việt Nam, có ảnh hưởng sâu sắc đến các thế hệ sau.
  • C. Chỉ là một tác phẩm lịch sử đơn thuần.
  • D. Thể hiện sự tiếp thu hoàn toàn văn hóa Trung Quốc.

Câu 27:

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tăng sức thuyết phục của lập luận chính nghĩa, đồng thời khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ (căm thù, tự hào) nơi người đọc/nghe.
  • C. Làm lu mờ đi tính chất lịch sử của văn bản.
  • D. Chỉ đơn thuần tạo nên phong cách viết độc đáo.

Câu 28: Phân tích cách Nguyễn Trãi miêu tả sự thất bại của quân Minh trong các trận đánh lớn (ví dụ:

  • A. Nhấn mạnh sự nhút nhát, yếu kém bẩm sinh của quân Minh.
  • B. Khắc họa sự sụp đổ nhanh chóng, kinh hoàng và sự bạc nhược, tan rã của kẻ thù trước sức mạnh và khí thế của nghĩa quân.
  • C. Cho thấy Nguyễn Trãi không am hiểu về chiến trận.
  • D. Chỉ là cách nói phóng đại không có thật.

Câu 29: Mặc dù là một văn bản mang tính nhà nước (thừa lệnh vua), nhưng

  • A. Ở việc ông tự nhận hết công lao về mình.
  • B. Ở cảm xúc căm thù giặc sâu sắc, nỗi trăn trở về con đường cứu nước và niềm tự hào về dân tộc được thể hiện qua giọng văn.
  • C. Ở việc ông sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
  • D. Ở việc ông chỉ tập trung kể lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.

Câu 30: Áp dụng tư tưởng

  • A. Kêu gọi nhân dân tiếp tục lao động sản xuất.
  • B. Tuyên bố xóa bỏ mọi hình thức bóc lột, xây dựng lại cuộc sống thái bình, hòa hợp.
  • C. Tổ chức lễ hội ăn mừng chiến thắng.
  • D. Bắt tất cả tù binh giặc làm nô lệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Mục đích *chủ yếu* của việc Nguyễn Trãi thừa lệnh Lê Lợi viết "Bình Ngô đại cáo" sau khi chiến thắng giặc Minh là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thể "Cáo" được sử dụng trong "Bình Ngô đại cáo" có đặc điểm nào sau đây *không* đúng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: "Bình Ngô đại cáo" thường được chia làm mấy phần chính theo cấu trúc lập luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích câu "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo." cho thấy tư tưởng "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi trong bối cảnh tác phẩm được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn mở đầu "Bình Ngô đại cáo" khẳng định nền độc lập dân tộc của Đại Việt dựa trên những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi tố cáo tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng điệu nào là chủ yếu để thể hiện cảm xúc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh "nướng dân đen", "vùi con đỏ" được sử dụng trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh có tác dụng biểu đạt gì về sự tàn bạo của kẻ thù?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích đoạn tố cáo cho thấy tội ác của giặc Minh được Nguyễn Trãi trình bày một cách toàn diện trên những phương diện nào đối với dân tộc Đại Việt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đã khắc họa những khó khăn nào mà nghĩa quân ban đầu phải đối mặt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Qua lời tự sự của "Ta đây" (ám chỉ Lê Lợi), chân dung người lãnh tụ cuộc khởi nghĩa được khắc họa như thế nào trong tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nguyên tắc chiến lược nào đã được nghĩa quân Lam Sơn áp dụng thành công, dẫn đến chiến thắng cuối cùng, theo "Bình Ngô đại cáo"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của chiến thắng Tốt Động – Chúc Động được đề cập trong tác phẩm.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Xác định và phân tích tác dụng của nghệ thuật biền ngẫu trong cặp câu: "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nghệ thuật tương phản (đối lập) được sử dụng hiệu quả trong "Bình Ngô đại cáo" nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ, hình ảnh mang tính khoa trương (hyperbole) trong đoạn miêu tả chiến thắng (ví dụ: "suy yếu thế giặc phải lui", "đánh một trận sạch không kình ngạc...").

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận xét nào đúng về âm hưởng chủ đạo của "Bình Ngô đại cáo"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao "Bình Ngô đại cáo" được coi là "bản tuyên ngôn độc lập" thứ hai trong lịch sử Việt Nam (sau "Nam quốc sơn hà")?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So với quan niệm về chủ quyền trong thời Lý-Trần (chủ yếu nhấn mạnh lãnh thổ và triều đại), "Bình Ngô đại cáo" đã bổ sung và làm rõ thêm những yếu tố nào để khẳng định nền độc lập dân tộc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cặp câu "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo" thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa "nhân nghĩa" và "chí nhân" trong câu "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo".

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngoài thuế khóa nặng nề, giặc Minh còn bóc lột nhân dân ta bằng hình thức nào được nêu trong Cáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Hình ảnh "nếm mật nằm gai" trong đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa có ý nghĩa biểu tượng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nguyễn Trãi đã xây dựng lập luận cho tính chính đáng (chính nghĩa) của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn dựa trên cơ sở nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Đoạn kết thúc "Bình Ngô đại cáo" (từ "Xã tắc từ đây vững bền..." đến hết) mang âm hưởng và thông điệp gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao "Bình Ngô đại cáo" được viết và công bố rộng rãi sau khi chiến thắng hoàn toàn, thay vì trong quá trình chiến đấu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Giá trị văn hóa lâu dài của "Bình Ngô đại cáo" nằm ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: "Bình Ngô đại cáo" được đánh giá là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố chính luận và yếu tố văn học (trữ tình, hình ảnh). Sự kết hợp này có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phân tích cách Nguyễn Trãi miêu tả sự thất bại của quân Minh trong các trận đánh lớn (ví dụ: "nghe hơi mà mất vía", "tan tác chim muông"). Ngôn ngữ này có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Mặc dù là một văn bản mang tính nhà nước (thừa lệnh vua), nhưng "Bình Ngô đại cáo" vẫn thể hiện dấu ấn cá nhân của Nguyễn Trãi ở điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Áp dụng tư tưởng "yên dân" vào bối cảnh sau chiến thắng được thể hiện như thế nào trong đoạn kết của Cáo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ "Từng nghe" đến "chứng cứ còn ghi") chủ yếu nhằm khẳng định điều gì về chủ quyền của Đại Việt?

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm lâu đời.
  • C. Vị thế là một quốc gia hùng mạnh về quân sự.
  • D. Bình đẳng với Trung Quốc về phương diện chủ quyền và văn hiến.

Câu 2: Luận đề "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" được Nguyễn Trãi đặt ở vị trí đầu tiên trong Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cơ sở lý luận cho toàn bộ cuộc khởi nghĩa, khẳng định tính chính nghĩa.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong cuộc chiến.
  • C. Giải thích nguyên nhân thất bại của giặc Minh.
  • D. Kêu gọi các tầng lớp nhân dân tham gia khởi nghĩa.

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ như "dối trời, lừa dân", "nướng dân đen", "vùi con đỏ" trong đoạn tố cáo tội ác của giặc Minh.

  • A. Miêu tả cảnh sống yên bình của nhân dân dưới ách đô hộ.
  • B. Khắc họa tội ác man rợ, tàn bạo đến cùng cực của kẻ thù, gợi sự căm phẫn.
  • C. Thể hiện sự bất lực của tác giả trước tình cảnh đất nước.
  • D. Ca ngợi tinh thần đoàn kết của nhân dân.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ "Ta đây" đến "chưa thấy xưa nay") thể hiện rõ nhất điều gì về người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa?

  • A. Sự giàu có và thế lực sẵn có.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
  • C. Tấm lòng đau đáu vì nước, ý chí kiên cường và tài thao lược.
  • D. Sự phụ thuộc vào viện trợ từ nước ngoài.

Câu 5: Khi miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn ("Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Khi Khả Mã quân không một đội"), tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì và hiệu quả của nó là gì?

  • A. So sánh, làm nổi bật sự chênh lệch lực lượng.
  • B. Nhân hóa, khiến thiên nhiên đồng cảm với khó khăn.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu hùng tráng cho đoạn văn.
  • D. Liệt kê kết hợp với đối, nhấn mạnh những gian khổ chồng chất, thử thách tột cùng.

Câu 6: Câu "Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn" trong đoạn miêu tả khí thế chiến thắng của nghĩa quân nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng nghệ thuật cường điệu để thể hiện sức mạnh, ý chí quyết tâm và khí thế áp đảo của nghĩa quân.
  • B. Miêu tả thực tế số lượng quân đội và voi chiến của nghĩa quân.
  • C. Phản ánh sự tàn phá môi trường do chiến tranh gây ra.
  • D. Chỉ ra những khó khăn về địa hình và nguồn nước trong chiến đấu.

Câu 7: Đoạn văn kể về các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội của nghĩa quân (từ "Thế giặc mạnh ta vẫn coi thường" đến "nghìn năm vết nhục nhã sạch lầu") có đặc điểm gì về giọng điệu?

  • A. Bi quan, lo lắng trước sức mạnh của kẻ thù.
  • B. Hùng hồn, sảng khoái, tự hào về những chiến công.
  • C. Nhẹ nhàng, trữ tình, miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Mỉa mai, châm biếm sự hèn nhát của giặc.

Câu 8: Việc Nguyễn Trãi sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong Đại cáo bình Ngô (ví dụ: "Đại để: Bùi Viện xưa học theo Ngô Khởi / Lấy ít địch nhiều") có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm khó người đọc, tăng tính uyên bác của tác giả.
  • B. Kéo dài độ dài của bài cáo.
  • C. Tăng tính trang trọng, cổ kính, giàu sức gợi và thuyết phục cho lập luận.
  • D. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng về văn học Trung Quốc.

Câu 9: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có ý nghĩa như một lời tuyên bố gì?

  • A. Tuyên bố chấm dứt chiến tranh và hòa bình với giặc Minh.
  • B. Tuyên bố thành lập một triều đại mới.
  • C. Tuyên bố về sự phát triển kinh tế sau chiến tranh.
  • D. Tuyên bố độc lập, chủ quyền và mở ra một kỷ nguyên mới cho đất nước.

Câu 10: So với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó (như Nam quốc sơn hà), Đại cáo bình Ngô đã phát triển nhận thức về độc lập dân tộc ở điểm nào?

  • A. Khẳng định độc lập không chỉ dựa trên lãnh thổ, chủ quyền mà còn dựa trên nền văn hiến, phong tục riêng, lịch sử riêng.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vào ranh giới địa lý.
  • C. Tập trung vào sức mạnh quân sự của dân tộc.
  • D. Chỉ dựa vào ý chí của người lãnh đạo.

Câu 11: Thể loại "Cáo" được sử dụng trong Bình Ngô đại cáo có đặc điểm nổi bật gì về cấu trúc và giọng điệu?

  • A. Cấu trúc tự do, giọng điệu nhẹ nhàng, trữ tình.
  • B. Cấu trúc chặt chẽ theo lối tự sự, giọng điệu khách quan, trung lập.
  • C. Cấu trúc chặt chẽ theo lối nghị luận, văn biền ngẫu, giọng điệu trang trọng, đanh thép.
  • D. Cấu trúc lỏng lẻo, văn xuôi thuần túy, giọng điệu hài hước, châm biếm.

Câu 12: Phân tích cách tác giả thể hiện mối quan hệ giữa "nhân nghĩa" và "yên dân" trong đoạn mở đầu.

  • A. "Nhân nghĩa" là mục đích, còn "yên dân" là phương tiện đạt được.
  • B. "Nhân nghĩa" và "yên dân" là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • C. "Yên dân" là điều kiện tiên quyết để thực hiện "nhân nghĩa".
  • D. "Yên dân" là biểu hiện cao nhất, là mục tiêu cốt lõi của "nhân nghĩa".

Câu 13: Khi miêu tả sự thảm bại của giặc Minh trong đoạn kết, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh và từ ngữ nào để nhấn mạnh sự nhục nhã, tan tác của chúng?

  • A. "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi", "Tan tác", "phơi thây", "chạy thoát thân".
  • B. "Hùng mạnh", "đông đảo", "tiến quân như vũ bão".
  • C. "Hiên ngang", "bình tĩnh", "nghiêm chỉnh".
  • D. "Đoàn kết", "quyết tâm", "chiến đấu quả cảm".

Câu 14: Việc tác giả đặt tội ác của giặc Minh ngay sau khi khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt có tác dụng gì trong bố cục bài cáo?

  • A. Làm giảm nhẹ tội ác của chúng.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản gay gắt giữa chính nghĩa của Đại Việt và phi nghĩa của giặc Minh, khẳng định cuộc chiến của ta là tất yếu và chính đáng.
  • C. Gây sự khó hiểu cho người đọc.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách sắp xếp thông tin.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "áo vải cờ đào" khi Nguyễn Trãi nói về người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.

  • A. Thể hiện sự giàu có, quyền quý của người lãnh đạo.
  • B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân từ tầng lớp quý tộc.
  • C. Biểu tượng cho sự giản dị, gần gũi với nhân dân và tinh thần yêu nước, quyết tâm dựng cờ khởi nghĩa.
  • D. Miêu tả trang phục chiến đấu của nghĩa quân.

Câu 16: Đoạn văn miêu tả diễn biến các trận đánh lớn như Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên sử dụng nhịp điệu câu văn như thế nào và tạo hiệu quả gì?

  • A. Nhịp điệu nhanh, mạnh, dồn dập, gợi không khí chiến trường sôi động, khí thế tấn công vũ bão của nghĩa quân.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự thương tiếc cho những người hy sinh.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, nhẹ nhàng, miêu tả cảnh vật thiên nhiên.
  • D. Nhịp điệu ngắt quãng, khó hiểu, thể hiện sự bối rối của tác giả.

Câu 17: Câu "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông" miêu tả điều gì về kết quả chiến thắng của nghĩa quân?

  • A. Chiến thắng nhỏ, không đáng kể.
  • B. Chiến thắng chỉ mang tính tượng trưng.
  • C. Chiến thắng nhưng phải chịu nhiều tổn thất.
  • D. Chiến thắng vang dội, áp đảo, tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù, khiến chúng tan tác.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) và so sánh với các triều đại Trung Quốc (Hán, Đường, Tống, Nguyên) trong đoạn mở đầu.

  • A. Để khoe khoang về lịch sử lâu đời của Việt Nam.
  • B. Khẳng định Việt Nam là một quốc gia độc lập, có lịch sử, chủ quyền riêng, ngang hàng với Trung Quốc.
  • C. Cho thấy Việt Nam có lịch sử phụ thuộc vào Trung Quốc.
  • D. Miêu tả sự khác biệt về chế độ chính trị giữa hai nước.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện rõ nhất tinh thần "nhân nghĩa" của nghĩa quân ở điểm nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tiêu diệt kẻ thù.
  • B. Sẵn sàng hy sinh mọi thứ vì chiến thắng.
  • C. Đặt mục tiêu "yên dân" lên hàng đầu, khoan dung với kẻ thù bại trận (cho Vương Thông và tùy tùng về nước).
  • D. Phụ thuộc vào sự giúp đỡ của nhân dân.

Câu 20: Ý nghĩa của cụm từ "áng thiên cổ hùng văn" khi nói về Đại cáo bình Ngô là gì?

  • A. Một bài văn hùng tráng có giá trị lịch sử và văn học to lớn, còn vang vọng mãi ngàn đời.
  • B. Một bài văn chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
  • C. Một bài văn chỉ có giá trị văn học, không có giá trị lịch sử.
  • D. Một bài văn cổ viết bằng chữ Hán.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa đoạn tố cáo tội ác giặc Minh và đoạn miêu tả chiến thắng của nghĩa quân.

  • A. Cả hai đoạn đều mang sắc thái buồn bã, tiếc nuối.
  • B. Đoạn tố cáo mang sắc thái vui vẻ, đoạn miêu tả chiến thắng mang sắc thái căm phẫn.
  • C. Đoạn tố cáo mang sắc thái căm phẫn, uất hận; đoạn miêu tả chiến thắng mang sắc thái tự hào, phấn khởi.
  • D. Cả hai đoạn đều mang sắc thái khách quan, trung lập.

Câu 22: Việc Nguyễn Trãi đề cao "yên dân" trong luận đề nhân nghĩa cho thấy ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng nào?

  • A. Chủ nghĩa vị kỷ.
  • B. Chủ nghĩa quân phiệt.
  • C. Tư tưởng bành trướng lãnh thổ.
  • D. Tư tưởng nhân dân là gốc (dân vi bản) trong Nho giáo, nhưng được nâng tầm với tinh thần yêu nước.

Câu 23: Đoạn văn "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông" sử dụng cấu trúc câu gì và hiệu quả nghệ thuật là gì?

  • A. Cấu trúc đối xứng, lặp cú pháp, tạo nhịp điệu dồn dập, nhấn mạnh sự quyết liệt và kết quả chiến thắng vang dội.
  • B. Cấu trúc câu đơn, miêu tả sự kiện một cách khách quan.
  • C. Cấu trúc câu phức, thể hiện mối quan hệ nhân quả.
  • D. Cấu trúc câu nghi vấn, gợi sự băn khoăn, thắc mắc.

Câu 24: Đại cáo bình Ngô được xem là một bản tuyên ngôn độc lập vì nó đáp ứng được những tiêu chí nào của một bản tuyên ngôn?

  • A. Chỉ đơn thuần là ghi lại các sự kiện lịch sử.
  • B. Tuyên bố nền độc lập, chủ quyền của dân tộc; khẳng định quyền tự quyết; tố cáo tội ác kẻ thù; tổng kết thắng lợi và mở ra kỷ nguyên mới.
  • C. Chỉ là một bài hịch kêu gọi chiến đấu.
  • D. Chủ yếu là lời kêu gọi hòa bình.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "non sông ngàn thuở vững âu vàng" trong đoạn cuối bài cáo.

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp sau chiến tranh.
  • B. Dự đoán về sự thịnh vượng kinh tế trong tương lai.
  • C. Khẳng định sức mạnh quân sự tuyệt đối, không thể bị đánh bại.
  • D. Biểu tượng cho nền độc lập, thái bình bền vững muôn đời của đất nước sau khi giặc ngoại xâm bị quét sạch.

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên tính "hùng văn" (văn chương hùng tráng) của Đại cáo bình Ngô?

  • A. Sự kết hợp giữa nội dung tư tưởng lớn lao (chính nghĩa, độc lập) và hình thức nghệ thuật điêu luyện (văn biền ngẫu, giọng điệu, hình ảnh giàu sức biểu cảm).
  • B. Chỉ đơn thuần là việc sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Chỉ dựa vào số lượng câu thơ dài.
  • D. Chỉ do tác giả là người nổi tiếng viết ra.

Câu 27: Khi miêu tả sự thất bại của giặc Minh, Nguyễn Trãi sử dụng những động từ mạnh, gợi hình ảnh tàn bạo, nhục nhã. Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

  • A. Sự thương hại, đồng cảm.
  • B. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • C. Sự khinh bỉ, căm ghét tột cùng đối với kẻ thù xâm lược.
  • D. Sự vui mừng quá mức.

Câu 28: Đoạn văn "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" có thể được hiểu như một nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi đánh giặc.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh quân đội chính quy.
  • C. Lấy việc mở rộng lãnh thổ làm mục tiêu hàng đầu.
  • D. Lấy mục tiêu bảo vệ cuộc sống yên bình của nhân dân làm trọng tâm và xem việc diệt trừ bạo tàn là điều kiện để đạt được mục tiêu đó.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc câu biền ngẫu, đối xứng trong Đại cáo bình Ngô.

  • A. Làm cho bài văn trở nên lộn xộn, khó đọc.
  • B. Tạo nhịp điệu trang trọng, hùng hồn; nhấn mạnh ý, tăng tính cân đối, chặt chẽ và sức thuyết phục cho lập luận.
  • C. Làm giảm tính biểu cảm của bài văn.
  • D. Chỉ là một quy tắc bắt buộc của thể cáo.

Câu 30: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Đại cáo bình Ngô là gì?

  • A. Tổng kết thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Minh, tuyên bố độc lập dân tộc và mở ra một kỷ nguyên mới cho lịch sử Đại Việt.
  • B. Chỉ là bản ghi chép lại các sự kiện chiến tranh.
  • C. Cung cấp thông tin chi tiết về các trận đánh.
  • D. Là tài liệu hướng dẫn cách đánh giặc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ 'Từng nghe' đến 'chứng cứ còn ghi') chủ yếu nhằm khẳng định điều gì về chủ quyền của Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Luận đề 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' được Nguyễn Trãi đặt ở vị trí đầu tiên trong Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ như 'dối trời, lừa dân', 'nướng dân đen', 'vùi con đỏ' trong đoạn tố cáo tội ác của giặc Minh.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ 'Ta đây' đến 'chưa thấy xưa nay') thể hiện rõ nhất điều gì về người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn ('Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Khi Khả Mã quân không một đội'), tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì và hiệu quả của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Câu 'Gươm mài đá, đá núi cũng mòn / Voi uống nước, nước sông phải cạn' trong đoạn miêu tả khí thế chiến thắng của nghĩa quân nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn văn kể về các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội của nghĩa quân (từ 'Thế giặc mạnh ta vẫn coi thường' đến 'nghìn năm vết nhục nhã sạch lầu') có đặc điểm gì về giọng điệu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc Nguyễn Trãi sử dụng nhiều điển tích, điển cố trong Đại cáo bình Ngô (ví dụ: 'Đại để: Bùi Viện xưa học theo Ngô Khởi / Lấy ít địch nhiều') có tác dụng chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ 'Xã tắc từ đây vững bền' đến hết) có ý nghĩa như một lời tuyên bố gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: So với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó (như Nam quốc sơn hà), Đại cáo bình Ngô đã phát triển nhận thức về độc lập dân tộc ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Thể loại 'Cáo' được sử dụng trong Bình Ngô đại cáo có đặc điểm nổi bật gì về cấu trúc và giọng điệu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích cách tác giả thể hiện mối quan hệ giữa 'nhân nghĩa' và 'yên dân' trong đoạn mở đầu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi miêu tả sự thảm bại của giặc Minh trong đoạn kết, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh và từ ngữ nào để nhấn mạnh sự nhục nhã, tan tác của chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc tác giả đặt tội ác của giặc Minh ngay sau khi khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt có tác dụng gì trong bố cục bài cáo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'áo vải cờ đào' khi Nguyễn Trãi nói về người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đoạn văn miêu tả diễn biến các trận đánh lớn như Tốt Động, Chúc Động, Chi Lăng, Mã Yên sử dụng nhịp điệu câu văn như thế nào và tạo hiệu quả gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Câu 'Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông' miêu tả điều gì về kết quả chiến thắng của nghĩa quân?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi nhắc đến các triều đại lịch sử Việt Nam (Triệu, Đinh, Lý, Trần) và so sánh với các triều đại Trung Quốc (Hán, Đường, Tống, Nguyên) trong đoạn mở đầu.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn thể hiện rõ nhất tinh thần 'nhân nghĩa' của nghĩa quân ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ý nghĩa của cụm từ 'áng thiên cổ hùng văn' khi nói về Đại cáo bình Ngô là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa đoạn tố cáo tội ác giặc Minh và đoạn miêu tả chiến thắng của nghĩa quân.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc Nguyễn Trãi đề cao 'yên dân' trong luận đề nhân nghĩa cho thấy ông chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đoạn văn 'Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông' sử dụng cấu trúc câu gì và hiệu quả nghệ thuật là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Đại cáo bình Ngô được xem là một bản tuyên ngôn độc lập vì nó đáp ứng được những tiêu chí nào của một bản tuyên ngôn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'non sông ngàn thuở vững âu vàng' trong đoạn cuối bài cáo.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Yếu tố nào tạo nên tính 'hùng văn' (văn chương hùng tráng) của Đại cáo bình Ngô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi miêu tả sự thất bại của giặc Minh, Nguyễn Trãi sử dụng những động từ mạnh, gợi hình ảnh tàn bạo, nhục nhã. Điều này thể hiện thái độ gì của tác giả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đoạn văn 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' có thể được hiểu như một nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lặp đi lặp lại cấu trúc câu biền ngẫu, đối xứng trong Đại cáo bình Ngô.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giá trị lịch sử to lớn nhất của Đại cáo bình Ngô là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô, tác giả Nguyễn Trãi đã khẳng định nền độc lập dân tộc dựa trên những yếu tố cốt lõi nào? Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố này để xây dựng luận điểm.

  • A. Chỉ dựa trên việc có lãnh thổ riêng và các triều đại cai trị.
  • B. Chỉ dựa trên phong tục tập quán và truyền thống lịch sử lâu đời.
  • C. Dựa trên sức mạnh quân sự vượt trội và khả năng chống ngoại xâm.
  • D. Dựa trên nền văn hiến, cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử riêng với các triều đại độc lập, và các anh hùng hào kiệt qua các thời đại.

Câu 2: Luận điểm "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" trong Đại cáo bình Ngô cần được hiểu và phân tích như thế nào trong bối cảnh ra đời của tác phẩm?

  • A. Nhân nghĩa chỉ đơn thuần là lòng thương người, giúp đỡ người nghèo khổ.
  • B. Nhân nghĩa là việc làm cho dân giàu, nước mạnh bằng mọi giá, kể cả dùng bạo lực.
  • C. Nhân nghĩa là mục tiêu tối thượng của người lãnh đạo, thể hiện ở việc bảo vệ cuộc sống yên bình cho nhân dân, chống lại mọi thế lực bạo ngược, xâm lược.
  • D. Nhân nghĩa là sự khoan dung, tha thứ cho kẻ thù, không cần phải chiến đấu.

Câu 3: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh sử dụng những biện pháp tu từ và cách liệt kê nào để tăng sức tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/nghe?

  • A. Sử dụng chủ yếu các hình ảnh ước lệ, tượng trưng và giọng điệu nhẹ nhàng.
  • B. Sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ cực tả, kết hợp liệt kê có hệ thống các hành vi tàn bạo, bóc lột, hủy diệt một cách chân thực và phẫn nộ.
  • C. Tập trung vào việc kể lại các sự kiện lịch sử một cách khách quan, không sử dụng cảm xúc.
  • D. Sử dụng các biện pháp so sánh, ẩn dụ để làm giảm nhẹ tính chất tàn khốc của tội ác.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của người anh hùng khởi nghĩa (Lê Lợi qua lời Nguyễn Trãi) trong những ngày đầu dấy binh tại Lam Sơn. Điều gì thể hiện rõ nhất ý chí và quyết tâm vượt qua khó khăn?

  • A. Nỗi lo lắng trước tình thế khó khăn ("Đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai"), nhưng không nao núng, thể hiện qua hành động tìm kiếm người tài, suy xét kế sách ("suy xét đã tinh", "ngẫm trước đến sau").
  • B. Sự tự tin thái quá vào bản thân và lực lượng, không cần đến sự hỗ trợ hay mưu lược.
  • C. Tâm trạng bi quan, tuyệt vọng trước sức mạnh của kẻ thù và những thiếu thốn.
  • D. Chủ yếu dựa vào may mắn và sự giúp đỡ từ bên ngoài để vượt qua gian khổ.

Câu 5: Đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn khắc họa hình ảnh nghĩa quân và lãnh tụ như thế nào? So sánh hình ảnh này với hình ảnh kẻ thù được miêu tả trước đó.

  • A. Nghĩa quân được miêu tả là hùng mạnh ngay từ đầu, áp đảo hoàn toàn kẻ thù.
  • B. Lãnh tụ được thần thánh hóa, không gặp bất kỳ khó khăn hay thử thách nào.
  • C. Cả nghĩa quân và kẻ thù đều được miêu tả với sức mạnh tương đương, cuộc chiến diễn ra cân bằng.
  • D. Nghĩa quân ban đầu gặp muôn vàn khó khăn, thiếu thốn, nhưng kiên cường, đồng lòng, được lãnh đạo bởi người có chí lớn; đối lập hoàn toàn với sự tàn bạo, hống hách và cuối cùng là thất bại nhục nhã của giặc Minh.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của các chiến thắng lớn như Tốt Động - Chúc Động và Chi Lăng - Xương Giang trong mạch kể của Đại cáo bình Ngô. Chúng đóng vai trò gì trong việc khẳng định tính tất thắng của cuộc khởi nghĩa?

  • A. Chỉ là những chiến thắng nhỏ, mang tính chất cầm cự.
  • B. Là những chiến thắng ngẫu nhiên, không thể hiện sự vượt trội về chiến lược.
  • C. Là những trận quyết chiến chiến lược, tiêu diệt sinh lực địch quy mô lớn, thể hiện tài thao lược của nghĩa quân và sự sụp đổ không thể tránh khỏi của quân thù, khẳng định tính tất thắng của chính nghĩa.
  • D. Là các chiến thắng do kẻ thù tự suy yếu, không liên quan nhiều đến sức mạnh của nghĩa quân.

Câu 7: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô có chức năng gì? Phân tích vai trò của nó như một bản Tuyên ngôn độc lập.

  • A. Chỉ đơn thuần là lời cảm ơn trời đất và tổ tiên.
  • B. Chỉ là lời tổng kết ngắn gọn về cuộc chiến.
  • C. Là lời kêu gọi tiếp tục chiến đấu chống lại các mối đe dọa khác.
  • D. Tuyên bố kết thúc chiến tranh, khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt đã được khôi phục hoàn toàn, mở ra kỷ nguyên mới, thể hiện niềm tự hào dân tộc và ý chí quyết tâm bảo vệ thành quả.

Câu 8: So sánh cấu trúc của Đại cáo bình Ngô với cấu trúc của một bài văn nghị luận truyền thống. Nêu điểm tương đồng và khác biệt.

  • A. Tương đồng ở việc có luận đề, triển khai luận điểm bằng lý lẽ và dẫn chứng; khác biệt ở tính chất tuyên ngôn, kết hợp yếu tố chính luận sắc bén với cảm hứng trữ tình, giọng điệu hùng tráng.
  • B. Hoàn toàn giống với một bài văn nghị luận thông thường về bố cục và cách trình bày.
  • C. Hoàn toàn khác biệt, không có bất kỳ yếu tố nghị luận nào.
  • D. Chỉ tương đồng ở việc sử dụng dẫn chứng lịch sử, không có luận đề rõ ràng.

Câu 9: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm Đại cáo bình Ngô là gì? Cảm hứng này được thể hiện như thế nào qua từng phần?

  • A. Cảm hứng bi thương, tiếc nuối về một thời kỳ khó khăn.
  • B. Cảm hứng anh hùng ca, tự hào dân tộc về chiến thắng chính nghĩa, được thể hiện từ việc khẳng định chủ quyền, tố cáo tội ác, khắc họa quá trình gian khổ nhưng tất thắng của khởi nghĩa, đến lời tuyên bố độc lập.
  • C. Cảm hứng lãng mạn, thoát ly thực tại.
  • D. Cảm hứng phê phán gay gắt đối với mọi thế lực phong kiến.

Câu 10: Phân tích giá trị lịch sử của Đại cáo bình Ngô. Tác phẩm phản ánh và góp phần định hình nhận thức về giai đoạn lịch sử nào?

  • A. Chỉ phản ánh giai đoạn phong kiến tự chủ trước khi bị nhà Minh đô hộ.
  • B. Chủ yếu nói về giai đoạn nhà Hồ và những sai lầm dẫn đến mất nước.
  • C. Là bản tổng kết lịch sử cuộc khởi nghĩa Lam Sơn, ghi lại tội ác của giặc Minh, quá trình đấu tranh giành độc lập và tuyên bố kết thúc ách đô hộ, mở ra triều đại mới, khẳng định ý thức độc lập, tự chủ của dân tộc Đại Việt.
  • D. Là văn kiện dự đoán về tương lai phát triển của đất nước sau chiến tranh.

Câu 11: Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong Đại cáo bình Ngô. Ngôn từ được lựa chọn và sắp xếp như thế nào để đạt hiệu quả tuyên truyền và biểu cảm cao?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ vừa trang trọng, hào hùng, vừa gần gũi, giàu hình ảnh; kết hợp văn biền ngẫu với các câu văn, đoạn văn có nhịp điệu linh hoạt, phù hợp với nội dung từng phần (tố cáo, kể chuyện, tuyên bố).
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ bác học, khó hiểu đối với đa số nhân dân.
  • C. Ngôn từ đơn giản, mộc mạc, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ, ít thông dụng trong đời sống hàng ngày.

Câu 12: Đoạn "Vừa rồi: Nhân họ Hồ chính sự phiền hà..." đến "Lẽ nào trời đất dung tha. Ai bảo thần dân chịu được?" tập trung làm rõ vấn đề gì?

  • A. Nêu bật truyền thống văn hiến của Đại Việt.
  • B. Kể lại quá trình gian khổ của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Tố cáo một cách toàn diện và sâu sắc tội ác của quân Minh trên đất Đại Việt.
  • D. Tuyên bố về chiến thắng cuối cùng và nền thái bình mới.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng các điển tích, điển cố trong Đại cáo bình Ngô.

  • A. Làm cho bài cáo trở nên khó hiểu, chỉ dành cho tầng lớp trí thức.
  • B. Chỉ nhằm mục đích khoe mẽ kiến thức của tác giả.
  • C. Làm giảm tính thuyết phục của bài cáo vì sử dụng những câu chuyện xa lạ.
  • D. Tăng tính trang trọng, uyên bác, đồng thời liên kết lịch sử Đại Việt với các chuẩn mực văn hóa, chính trị của khu vực, khẳng định vị thế ngang hàng và sự chính nghĩa của dân tộc ta.

Câu 14: Đoạn văn miêu tả quá trình gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn ("Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần..." đến "Thế trận xuất kỳ, công hãm đã thành") sử dụng nhịp điệu câu văn như thế nào để lột tả chân thực tình thế và tinh thần chiến đấu?

  • A. Nhịp điệu đều đặn, chậm rãi xuyên suốt.
  • B. Nhịp điệu gấp gáp, dồn dập ở những đoạn miêu tả khó khăn, thử thách; chuyển sang nhịp điệu mạnh mẽ, hào hùng khi kể về các chiến thắng.
  • C. Chỉ có một nhịp điệu duy nhất là chậm rãi, trầm buồn.
  • D. Nhịp điệu vui tươi, phấn khởi từ đầu đến cuối.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi miêu tả sự thảm bại của quân Minh bằng những hình ảnh cụ thể, sống động ("trôi máu", "thây chất đầy đồng", "quân tan", "kẻ sống sót rụng rời sợ hãi").

  • A. Nhằm nhấn mạnh sự thất bại hoàn toàn, không thể gượng dậy của kẻ thù, thể hiện sức mạnh áp đảo và sự trừng phạt đích đáng của chính nghĩa.
  • B. Chỉ là cách nói phóng đại, không phản ánh đúng sự thật lịch sử.
  • C. Thể hiện sự thương hại đối với quân giặc bại trận.
  • D. Nhằm mục đích làm giảm nhẹ đi chiến thắng của nghĩa quân.

Câu 16: Trong phần cuối, khi tuyên bố nền độc lập và thái bình, tác giả đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để thể hiện niềm tin vào tương lai của đất nước?

  • A. Sử dụng từ ngữ mang tính chất nghi ngờ, không chắc chắn về tương lai.
  • B. Chỉ nói về quá khứ huy hoàng, không đề cập đến tương lai.
  • C. Thể hiện sự lo sợ rằng chiến tranh sẽ tái diễn.
  • D. Sử dụng các từ ngữ mang tính khẳng định ("ngàn năm", "non sông vững bền", "thái bình"), hình ảnh tươi sáng, lạc quan, thể hiện niềm tin vào sự bền vững của nền độc lập và tương lai thịnh vượng.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố chính luận và yếu tố trữ tình trong Đại cáo bình Ngô. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và yếu tố nào hỗ trợ?

  • A. Yếu tố chính luận đóng vai trò chủ đạo, thể hiện qua hệ thống lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén; yếu tố trữ tình hỗ trợ, tạo nên giọng điệu hùng tráng, truyền cảm, tăng sức thuyết phục và lay động lòng người.
  • B. Yếu tố trữ tình đóng vai trò chủ đạo, làm lu mờ tính chất nghị luận của tác phẩm.
  • C. Hai yếu tố này hoàn toàn tách biệt, không có mối liên hệ.
  • D. Tác phẩm chỉ có yếu tố chính luận, không có yếu tố trữ tình.

Câu 18: Câu văn "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo" thể hiện sâu sắc tư tưởng nào của Nguyễn Trãi? Phân tích ý nghĩa của tư tưởng này trong bối cảnh lịch sử.

  • A. Tư tưởng dùng sức mạnh tuyệt đối để khuất phục kẻ thù.
  • B. Tư tưởng thỏa hiệp, nhượng bộ trước bạo lực.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa cao cả, lấy sức mạnh đạo lý, chính nghĩa và lòng yêu nước để chiến thắng phi nghĩa, bạo tàn, thể hiện tầm vóc văn hóa và trí tuệ của dân tộc Việt Nam.
  • D. Tư tưởng dựa vào sự giúp đỡ của các nước khác để giành chiến thắng.

Câu 19: Bằng cách nào Đại cáo bình Ngô đã làm sáng tỏ và nâng tầm khái niệm "yên dân" trong "nhân nghĩa" lên thành một mục tiêu chính trị, xã hội?

  • A. Chỉ coi "yên dân" là việc đảm bảo đủ ăn, đủ mặc cho dân.
  • B. Khẳng định "yên dân" là mục tiêu tối thượng của nền chính trị, gắn liền với việc giữ vững độc lập chủ quyền, chống lại bạo tàn, áp bức, mang lại cuộc sống thái bình, an toàn cho mọi người dân.
  • C. Đồng nhất "yên dân" với việc duy trì trật tự xã hội bằng kỷ luật nghiêm khắc.
  • D. Coi "yên dân" là trách nhiệm của cá nhân mỗi người dân, không phải của nhà nước.

Câu 20: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người lãnh tụ khởi nghĩa (Lê Lợi). Hình tượng này có những phẩm chất tiêu biểu nào của người anh hùng dân tộc?

  • A. Chỉ khắc họa người lãnh tụ là một vị tướng tài ba trên chiến trường.
  • B. Tập trung miêu tả người lãnh tụ là người có xuất thân cao quý và được trời phù hộ.
  • C. Chỉ nhấn mạnh sự quyết đoán và cứng rắn của người lãnh tụ.
  • D. Khắc họa người lãnh tụ có lòng căm thù giặc sâu sắc, chí lớn cứu nước, tấm lòng vì dân, sự kiên trì, gian khổ, tài thao lược, biết trọng dụng hiền tài, vừa gần gũi, bình dị, vừa vĩ đại, phi thường.

Câu 21: Đoạn văn miêu tả sự tháo chạy và kết cục của quân Minh sau các thất bại lớn thể hiện thái độ và giọng điệu gì của tác giả?

  • A. Giọng điệu hả hê, mỉa mai, chế giễu sự thảm bại và hèn nhát của kẻ thù, đối lập với sự phẫn nộ khi tố cáo tội ác ban đầu.
  • B. Giọng điệu buồn bã, tiếc nuối cho số phận kẻ thù.
  • C. Giọng điệu khách quan, trung lập khi kể lại sự kiện.
  • D. Giọng điệu tức giận, căm phẫn như ở phần tố cáo tội ác.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Đại cáo bình Ngô được coi là "áng thiên cổ hùng văn". Điều gì làm nên giá trị vượt thời gian của tác phẩm?

  • A. Chỉ vì tác phẩm được viết bằng chữ Hán và văn biền ngẫu.
  • B. Chỉ vì tác phẩm ghi lại một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • C. Vì tác phẩm thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc, có giá trị lịch sử, văn học, nghệ thuật to lớn; là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, khẳng định vị thế ngang hàng và sự tự hào của Đại Việt.
  • D. Vì tác phẩm có độ dài lớn và được nhiều người biết đến.

Câu 23: Nêu và phân tích một số câu văn tiêu biểu thể hiện rõ nhất tư tưởng "chính nghĩa" trong Đại cáo bình Ngô.

  • A. "Thằng há miệng, đứa nhe răng / Trợn mắt múa vuốt, giương nanh nọc"
  • B. "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" và "Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo".
  • C. "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội"
  • D. "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông".

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các cặp câu biền ngẫu có tính chất đối lập cao trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh ("Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ").

  • A. Tăng sức tố cáo, nhấn mạnh sự tàn bạo, dã man đến cực điểm của kẻ thù, gây ấn tượng mạnh về sự đau khổ, tang tóc của nhân dân ta.
  • B. Làm cho câu văn cân đối, hài hòa hơn về mặt hình thức.
  • C. Làm giảm nhẹ đi tính chất nghiêm trọng của tội ác.
  • D. Chỉ là một thủ pháp nghệ thuật thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ kể lại sự kiện mà còn thể hiện điều gì về tinh thần và ý chí của quân dân Đại Việt?

  • A. Thể hiện sự dựa dẫm vào các yếu tố may mắn và sự giúp đỡ từ nước ngoài.
  • B. Cho thấy sự bất lực và tuyệt vọng trước khó khăn.
  • C. Chỉ tập trung vào vai trò cá nhân của người lãnh đạo.
  • D. Thể hiện tinh thần khắc phục gian nan, đồng lòng, đoàn kết, dựa vào sức mạnh của nhân dân và sự sáng tạo trong chiến lược để từ yếu thành mạnh, đi đến chiến thắng cuối cùng.

Câu 26: Phân tích giá trị hiện thực của Đại cáo bình Ngô. Tác phẩm đã phơi bày sự thật nào về thời kỳ đất nước bị đô hộ?

  • A. Chỉ phản ánh cuộc sống yên bình, no đủ của nhân dân dưới ách đô hộ.
  • B. Phơi bày một cách chân thực và tàn khốc cuộc sống lầm than của nhân dân dưới ách đô hộ tàn bạo của quân Minh, từ sự bóc lột, thuế khóa nặng nề đến những cuộc tàn sát dã man và sự hủy hoại văn hóa.
  • C. Miêu tả thời kỳ đô hộ như một giai đoạn phát triển kinh tế vượt bậc.
  • D. Chỉ đề cập đến những xung đột nhỏ lẻ, không mang tính hệ thống.

Câu 27: "Bình Ngô đại cáo" được viết vào thời điểm lịch sử nào và có ý nghĩa trọng đại gì đối với dân tộc Đại Việt?

  • A. Được viết trước khi cuộc khởi nghĩa bắt đầu, nhằm kêu gọi nhân dân đứng lên.
  • B. Được viết trong giai đoạn khó khăn nhất của cuộc khởi nghĩa, nhằm động viên tinh thần.
  • C. Được viết sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn toàn thắng, quân Minh rút về nước, có ý nghĩa tuyên bố độc lập, khẳng định chủ quyền, tổng kết chiến thắng và mở ra kỷ nguyên mới cho dân tộc.
  • D. Được viết sau khi nhà Lê đã củng cố vững chắc quyền lực, nhằm ca ngợi công lao của nhà vua.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng nghệ thuật đối trong văn biền ngẫu ở đoạn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân ("Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay").

  • A. Tạo nên nhịp điệu hùng tráng, cân xứng, nhấn mạnh sức mạnh áp đảo và tốc độ chiến thắng của nghĩa quân, thể hiện sự sụp đổ nhanh chóng của kẻ thù.
  • B. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, dài dòng.
  • C. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho câu văn.
  • D. Làm giảm đi tính chất quyết liệt của cuộc chiến.

Câu 29: Nêu và phân tích vai trò của hình ảnh "rửa sạch muôn đời vết nhục" trong đoạn cuối tác phẩm. Hình ảnh này mang ý nghĩa gì về sự phục hồi danh dự và vị thế của dân tộc?

  • A. Chỉ là một cách nói ước lệ, không có ý nghĩa thực tế.
  • B. Thể hiện sự thù hằn, muốn trả thù kẻ thù đến cùng.
  • C. Khẳng định việc giành lại độc lập đã xóa bỏ hoàn toàn nỗi nhục mất nước, bị nô dịch kéo dài, phục hồi danh dự, vị thế bình đẳng và tự chủ của dân tộc Đại Việt trên trường quốc tế.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém của dân tộc trong quá khứ.

Câu 30: Liên hệ và so sánh tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc trong Đại cáo bình Ngô với các tác phẩm tuyên ngôn độc lập khác trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Nam quốc sơn hà, Tuyên ngôn Độc lập 1945). Nêu điểm kế thừa và phát triển.

  • A. Tư tưởng trong Đại cáo bình Ngô hoàn toàn khác biệt so với các tác phẩm sau này.
  • B. Đại cáo bình Ngô chỉ kế thừa hình thức văn học, không có sự kế thừa về tư tưởng.
  • C. Các tác phẩm sau này lặp lại nguyên vẹn tư tưởng của Đại cáo bình Ngô mà không có sự phát triển.
  • D. Đại cáo bình Ngô kế thừa và phát triển tư tưởng độc lập, chủ quyền từ Nam quốc sơn hà (khẳng định chủ quyền lãnh thổ, dòng dõi), đồng thời mở rộng khái niệm độc lập sang cả văn hóa, phong tục, lịch sử riêng và đặc biệt là nâng tầm tư tưởng "nhân nghĩa" gắn liền với "yên dân" thành mục tiêu chính trị, khác biệt với Tuyên ngôn Độc lập 1945 nhấn mạnh quyền con người, quyền dân tộc theo tư tưởng hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô, tác giả Nguyễn Trãi đã khẳng định nền độc lập dân tộc dựa trên những yếu tố cốt lõi nào? Phân tích cách tác giả sử dụng các yếu tố này để xây dựng luận điểm.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Luận điểm 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân' trong Đại cáo bình Ngô cần được hiểu và phân tích như thế nào trong bối cảnh ra đời của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh sử dụng những biện pháp tu từ và cách liệt kê nào để tăng sức tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc/nghe?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích tâm trạng của người anh hùng khởi nghĩa (Lê Lợi qua lời Nguyễn Trãi) trong những ngày đầu dấy binh tại Lam Sơn. Điều gì thể hiện rõ nhất ý chí và quyết tâm vượt qua khó khăn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn khắc họa hình ảnh nghĩa quân và lãnh tụ như thế nào? So sánh hình ảnh này với hình ảnh kẻ thù được miêu tả trước đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của các chiến thắng lớn như Tốt Động - Chúc Động và Chi Lăng - Xương Giang trong mạch kể của Đại cáo bình Ngô. Chúng đóng vai trò gì trong việc khẳng định tính tất thắng của cuộc khởi nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô có chức năng gì? Phân tích vai trò của nó như một bản Tuyên ngôn độc lập.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So sánh cấu trúc của Đại cáo bình Ngô với cấu trúc của một bài văn nghị luận truyền thống. Nêu điểm tương đồng và khác biệt.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt tác phẩm Đại cáo bình Ngô là gì? Cảm hứng này được thể hiện như thế nào qua từng phần?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích giá trị lịch sử của Đại cáo bình Ngô. Tác phẩm phản ánh và góp phần định hình nhận thức về giai đoạn lịch sử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Nhận xét về nghệ thuật sử dụng ngôn từ trong Đại cáo bình Ngô. Ngôn từ được lựa chọn và sắp xếp như thế nào để đạt hiệu quả tuyên truyền và biểu cảm cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn 'Vừa rồi: Nhân họ Hồ chính sự phiền hà...' đến 'Lẽ nào trời đất dung tha. Ai bảo thần dân chịu được?' tập trung làm rõ vấn đề gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng các điển tích, điển cố trong Đại cáo bình Ngô.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn văn miêu tả quá trình gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn ('Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần...' đến 'Thế trận xuất kỳ, công hãm đã thành') sử dụng nhịp điệu câu văn như thế nào để lột tả chân thực tình thế và tinh thần chiến đấu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi miêu tả sự thảm bại của quân Minh bằng những hình ảnh cụ thể, sống động ('trôi máu', 'thây chất đầy đồng', 'quân tan', 'kẻ sống sót rụng rời sợ hãi').

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong phần cuối, khi tuyên bố nền độc lập và thái bình, tác giả đã sử dụng những từ ngữ và hình ảnh nào để thể hiện niềm tin vào tương lai của đất nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa yếu tố chính luận và yếu tố trữ tình trong Đại cáo bình Ngô. Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và yếu tố nào hỗ trợ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Câu văn 'Đem đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo' thể hiện sâu sắc tư tưởng nào của Nguyễn Trãi? Phân tích ý nghĩa của tư tưởng này trong bối cảnh lịch sử.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bằng cách nào Đại cáo bình Ngô đã làm sáng tỏ và nâng tầm khái niệm 'yên dân' trong 'nhân nghĩa' lên thành một mục tiêu chính trị, xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người lãnh tụ khởi nghĩa (Lê Lợi). Hình tượng này có những phẩm chất tiêu biểu nào của người anh hùng dân tộc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đoạn văn miêu tả sự tháo chạy và kết cục của quân Minh sau các thất bại lớn thể hiện thái độ và giọng điệu gì của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc Đại cáo bình Ngô được coi là 'áng thiên cổ hùng văn'. Điều gì làm nên giá trị vượt thời gian của tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nêu và phân tích một số câu văn tiêu biểu thể hiện rõ nhất tư tưởng 'chính nghĩa' trong Đại cáo bình Ngô.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng các cặp câu biền ngẫu có tính chất đối lập cao trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh ('Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ').

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn không chỉ kể lại sự kiện mà còn thể hiện điều gì về tinh thần và ý chí của quân dân Đại Việt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích giá trị hiện thực của Đại cáo bình Ngô. Tác phẩm đã phơi bày sự thật nào về thời kỳ đất nước bị đô hộ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: 'Bình Ngô đại cáo' được viết vào thời điểm lịch sử nào và có ý nghĩa trọng đại gì đối với dân tộc Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng nghệ thuật đối trong văn biền ngẫu ở đoạn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân ('Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Miền Trà Lân trúc chẻ tro bay').

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nêu và phân tích vai trò của hình ảnh 'rửa sạch muôn đời vết nhục' trong đoạn cuối tác phẩm. Hình ảnh này mang ý nghĩa gì về sự phục hồi danh dự và vị thế của dân tộc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Liên hệ và so sánh tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc trong Đại cáo bình Ngô với các tác phẩm tuyên ngôn độc lập khác trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Nam quốc sơn hà, Tuyên ngôn Độc lập 1945). Nêu điểm kế thừa và phát triển.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu "Đại cáo bình Ngô" (từ "Từng nghe" đến "chứng cứ còn ghi") nêu lên luận đề gì làm cơ sở cho toàn bộ bài cáo?

  • A. Tội ác tày trời của giặc Minh đối với nhân dân Đại Việt.
  • B. Sự lãnh đạo tài tình của Lê Lợi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc và chủ quyền quốc gia.
  • D. Quá trình dựng nước và giữ nước đầy gian khổ của dân tộc Việt Nam.

Câu 2: Trong đoạn mở đầu, Nguyễn Trãi đã dùng những yếu tố nào để khẳng định độc lập, chủ quyền của Đại Việt, không chỉ dừng lại ở "núi sông bờ cõi đã chia"?

  • A. Triều đại phong kiến hùng mạnh và quân đội thiện chiến.
  • B. Lãnh thổ rộng lớn và tài nguyên phong phú.
  • C. Dân số đông đảo và truyền thống lao động cần cù.
  • D. Nền văn hiến, phong tục tập quán, chủ quyền (đế hiệu), và lịch sử hào kiệt.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi đặt "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" lên đầu tiên trong luận đề "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Khẳng định mục đích tối thượng của nhân nghĩa là mang lại cuộc sống bình yên cho dân, làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa.
  • B. Nhấn mạnh vai trò của nhân dân trong việc đánh đuổi giặc ngoại xâm.
  • C. Lý giải nguyên nhân thất bại của các triều đại trước đó là do không "yên dân".
  • D. Phê phán tư tưởng "trừ bạo" mà không chú trọng "yên dân".

Câu 4: Đoạn cáo vạch tội ác giặc Minh sử dụng thủ pháp nghệ thuật chủ yếu nào để tăng sức tố cáo và gây ấn tượng mạnh?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Liệt kê kết hợp với cường điệu và đối lập.
  • C. So sánh và nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ và điệp cấu trúc.

Câu 5: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cướp bóc tài nguyên.
  • B. Chỉ nói về việc đàn áp các cuộc nổi dậy.
  • C. Chỉ vạch trần sự dối trá của chúng.
  • D. Tàn sát nhân dân, bóc lột tàn bạo, phá hoại văn hóa, gieo rắc tai họa khắp nơi.

Câu 6: Câu văn "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự tàn bạo của giặc?

  • A. Ẩn dụ và đối.
  • B. So sánh và điệp ngữ.
  • C. Nhân hóa và liệt kê.
  • D. Hoán dụ và cường điệu.

Câu 7: Đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ "Ta đây" đến "chưa thấy xưa nay") thể hiện chủ yếu điều gì về hình ảnh người lãnh tụ Lê Lợi và nghĩa quân?

  • A. Sự giàu có về vật chất và quân số đông đảo ngay từ đầu.
  • B. Việc nhận được sự giúp đỡ lớn từ các nước láng giềng.
  • C. Xuất thân bình dị, lòng căm thù giặc sâu sắc, ý chí quyết tâm vượt qua muôn vàn gian khổ, thiếu thốn.
  • D. Chủ yếu dựa vào mưu mẹo, ít phải chiến đấu trực diện.

Câu 8: Hình ảnh "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội" trong đoạn kể về gian nan của nghĩa quân Lam Sơn có tác dụng gì?

  • A. Thể hiện sự chủ quan của nghĩa quân.
  • B. Khắc họa chân thực những khó khăn tột cùng về vật chất và lực lượng buổi đầu khởi nghĩa.
  • C. Làm nổi bật sự tàn ác của kẻ thù.
  • D. Cho thấy nghĩa quân không có sự chuẩn bị chu đáo.

Câu 9: Những câu văn như "Thế trận xuất kỳ, lấy yếu chống mạnh / Lấy ít địch nhiều", "đánh một trận sạch không kình ngạc", "đánh hai trận tan tác chim muông" trong đoạn tả chiến thắng có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

  • A. Cho thấy chiến thắng là do may mắn.
  • B. Nhấn mạnh sự chênh lệch lực lượng ban đầu.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của nghĩa quân trước kẻ thù.
  • D. Khẳng định tài thao lược tuyệt vời và khí thế áp đảo, chiến thắng vang dội của nghĩa quân.

Câu 10: Đoạn cuối "Đại cáo bình Ngô" (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Tuyên bố nền độc lập, chủ quyền, khẳng định kỷ nguyên mới của dân tộc và bày tỏ niềm tin vào tương lai.
  • B. Tổng kết lại toàn bộ quá trình đấu tranh chống giặc Minh.
  • C. Kêu gọi toàn dân đoàn kết xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • D. Ca ngợi công lao to lớn của Lê Lợi và Nguyễn Trãi.

Câu 11: "Đại cáo bình Ngô" được coi là một "áng thiên cổ hùng văn" vì những lý do nào?

  • A. Vì nó được viết bằng chữ Hán và theo thể cáo.
  • B. Vì nó có dung lượng dài và cấu trúc phức tạp.
  • C. Vì nó là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc, có giá trị lịch sử và văn chương kiệt xuất.
  • D. Vì nó là tác phẩm duy nhất của Nguyễn Trãi còn tồn tại đến ngày nay.

Câu 12: Giá trị nhân đạo của "Đại cáo bình Ngô" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Ca ngợi tinh thần chiến đấu anh dũng của nghĩa quân.
  • B. Lòng căm phẫn trước tội ác của giặc Minh gây ra cho nhân dân và tư tưởng "yên dân" của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Việc tha bổng cho tàn quân Minh sau chiến thắng.
  • D. Miêu tả chi tiết những khó khăn mà nghĩa quân phải chịu đựng.

Câu 13: "Đại cáo bình Ngô" khác với "Nam quốc sơn hà" ở điểm nào về mặt tuyên ngôn độc lập?

  • A. "Đại cáo bình Ngô" chỉ khẳng định chủ quyền lãnh thổ, còn "Nam quốc sơn hà" không.
  • B. "Nam quốc sơn hà" được viết bằng chữ Nôm, còn "Đại cáo bình Ngô" bằng chữ Hán.
  • C. "Nam quốc sơn hà" ra đời sau "Đại cáo bình Ngô".
  • D. "Đại cáo bình Ngô" có nội dung phong phú và toàn diện hơn, không chỉ khẳng định chủ quyền lãnh thổ mà còn nền văn hiến, phong tục, lịch sử, chế độ riêng và quyền làm chủ đất nước của dân tộc Đại Việt.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng các điển tích lịch sử Trung Quốc và Việt Nam trong bài cáo.

  • A. Tăng tính lập luận, làm cho lời tuyên bố về nền độc lập, chủ quyền có sức thuyết phục và tầm vóc lịch sử.
  • B. Thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Làm cho bài cáo trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ mang tính chất trang trí cho bài văn.

Câu 15: Nhận xét nào phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của "Đại cáo bình Ngô"?

  • A. Nhẹ nhàng, tâm tình.
  • B. Hùng hồn, đanh thép, trang trọng.
  • C. Buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 16: Tại sao "Đại cáo bình Ngô" được viết bằng thể văn biền ngẫu?

  • A. Vì đó là quy định bắt buộc của triều đình lúc bấy giờ.
  • B. Để bài cáo dễ thuộc, dễ nhớ.
  • C. Thể văn biền ngẫu với đặc trưng đối xứng, nhịp nhàng giúp tăng tính hùng hồn, trang trọng và sức biểu cảm cho lời tuyên bố mang tầm vóc quốc gia.
  • D. Vì Nguyễn Trãi chỉ giỏi viết văn biền ngẫu.

Câu 17: Đoạn cáo miêu tả tội ác giặc Minh có những câu văn dài, dồn dập, nhiều động từ mạnh. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Diễn tả sự tàn bạo, man rợ, dã man của giặc Minh một cách ghê rợn, chân thực, khơi gợi sự căm phẫn tột độ.
  • B. Làm cho bài cáo có vẻ phức tạp, khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh số lượng tội ác mà giặc đã gây ra.
  • D. Thể hiện sự bất lực của nghĩa quân trước tội ác của giặc.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tư tưởng nhân nghĩa và hành động "trừ bạo" trong "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Nhân nghĩa là mục đích, trừ bạo là điều kiện để đạt được nhân nghĩa.
  • B. Nhân nghĩa và trừ bạo là hai khái niệm hoàn toàn tách rời nhau.
  • C. Trừ bạo là hành động cụ thể, cần thiết để thực hiện mục đích "yên dân" của tư tưởng nhân nghĩa.
  • D. Trừ bạo quan trọng hơn nhân nghĩa trong bối cảnh chiến tranh.

Câu 19: Tại sao Nguyễn Trãi lại dành nhiều lời lẽ để kể về những khó khăn, gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn buổi đầu khởi nghĩa?

  • A. Để biện minh cho những thất bại ban đầu.
  • B. Để làm nổi bật ý chí, nghị lực phi thường và sự chuyển mình mạnh mẽ từ khó khăn đến thắng lợi hoàn toàn, khẳng định tính chính nghĩa và sức mạnh của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Để thể hiện sự than trách về hoàn cảnh.
  • D. Vì ông muốn nhấn mạnh vai trò của may mắn trong chiến thắng.

Câu 20: Hình ảnh "những người áo vải" trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa gợi lên điều gì về lực lượng tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Cuộc khởi nghĩa có nguồn gốc từ nhân dân lao động bình thường, thể hiện tính quần chúng rộng rãi.
  • B. Lực lượng quân đội chính quy rất yếu kém.
  • C. Những người tham gia không có vũ khí.
  • D. Cuộc khởi nghĩa chỉ do những người nghèo tham gia.

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cặp từ "trước lo trừ bạo" và "cốt ở yên dân" trong việc thể hiện tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.

  • A. Nhấn mạnh sự đối lập giữa hai hành động.
  • B. Thể hiện sự ưu tiên của "trừ bạo" so với "yên dân".
  • C. Cho thấy "yên dân" là mục đích duy nhất của cuộc khởi nghĩa.
  • D. Khẳng định mối quan hệ hữu cơ: "trừ bạo" là điều kiện, là phương tiện để thực hiện mục đích cao cả là "yên dân".

Câu 22: Đoạn văn tả chiến thắng (từ "Thái Tổ Bệ Hạ..." đến "kì diệu, Cũng là chưa thấy xưa nay") sử dụng nhịp điệu và câu văn như thế nào để diễn tả khí thế chiến thắng?

  • A. Nhịp chậm rãi, câu văn dài, nhiều từ ngữ miêu tả chi tiết.
  • B. Nhịp nhanh, dồn dập, câu văn ngắn gọn, sử dụng nhiều động từ mạnh và hình ảnh gợi cảm giác áp đảo.
  • C. Nhịp đều đều, câu văn trung tính, khách quan.
  • D. Nhịp buồn bã, câu văn biểu lộ sự mệt mỏi.

Câu 23: Khi miêu tả sự thất bại của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh so sánh nào để thể hiện sự tan rã, thảm hại của chúng?

  • A. Như hổ đói, như sói đàn.
  • B. Như nước vỡ bờ, như lũ cuốn.
  • C. Như chim muông, như cá kình ngạc.
  • D. Như lá rụng, như hoa tàn.

Câu 24: Việc miêu tả chi tiết hành trình tháo chạy của các tướng giặc Minh (Vương Thông, Mã Anh,...) trong đoạn cáo có ý nghĩa gì?

  • A. Nhấn mạnh sự thất bại hoàn toàn, nhục nhã của kẻ thù, làm tăng thêm niềm tự hào về chiến thắng của dân tộc.
  • B. Thể hiện sự thương hại của tác giả đối với kẻ thù.
  • C. Cung cấp thông tin lịch sử khô khan.
  • D. Làm giảm bớt tính hùng tráng của bài cáo.

Câu 25: "Đại cáo bình Ngô" được công bố trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn mới bắt đầu.
  • B. Trong lúc nghĩa quân đang gặp nhiều khó khăn.
  • C. Sau một trận đánh lớn nhưng chưa kết thúc chiến tranh.
  • D. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn hoàn toàn thắng lợi, đất nước sạch bóng quân thù, Lê Lợi lên ngôi hoàng đế.

Câu 26: Mục đích chính của việc công bố "Đại cáo bình Ngô" là gì?

  • A. Tuyên bố rộng rãi về việc chiến thắng giặc Minh, chấm dứt ách đô hộ, khôi phục nền độc lập dân tộc và khẳng định chủ quyền quốc gia.
  • B. Kêu gọi nhân dân tham gia xây dựng đất nước.
  • C. Tổng kết kinh nghiệm chiến đấu.
  • D. Ca ngợi công lao của các tướng sĩ.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Bình Ngô" trong tên gọi "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Có nghĩa là làm cho nhà Ngô (Trung Quốc) trở nên bình yên.
  • B. Có nghĩa là dẹp yên giặc Ngô (chỉ chung quân Minh, những kẻ xâm lược từ phương Bắc).
  • C. Chỉ một địa danh lịch sử quan trọng.
  • D. Là tên của một vị tướng giặc bị đánh bại.

Câu 28: "Đại cáo bình Ngô" được đánh giá là có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận và yếu tố trữ tình. Yếu tố trữ tình thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Phần nêu luận đề chính nghĩa.
  • B. Phần vạch tội ác giặc Minh.
  • C. Phần tuyên bố chiến quả cuối bài.
  • D. Phần kể lại quá trình khởi nghĩa gian khổ, đặc biệt là tâm sự, nỗi lòng của người lãnh tụ và nghĩa quân trước khó khăn.

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào dân tộc và niềm tin vào tương lai của đất nước ở cuối bài cáo?

  • A. Xã tắc từ đây vững bền / Giang sơn từ đây đổi mới.
  • B. Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân / Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.
  • C. Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông.
  • D. Đau lòng nhức óc chốc đà mười mấy năm trời / Nếm mật nằm gai há phải một hai sớm tối.

Câu 30: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa cuộc chiến đấu của nhân dân Đại Việt và hành động xâm lược của quân Minh?

  • A. Quân Đại Việt có số lượng đông hơn.
  • B. Quân Minh có vũ khí thô sơ hơn.
  • C. Cuộc chiến của Đại Việt là chính nghĩa, vì "yên dân", chống lại sự "trừ bạo" tàn ác của quân Minh.
  • D. Quân Minh chiến đấu vì mục tiêu hòa bình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đoạn mở đầu 'Đại cáo bình Ngô' (từ 'Từng nghe' đến 'chứng cứ còn ghi') nêu lên luận đề gì làm cơ sở cho toàn bộ bài cáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong đoạn mở đầu, Nguyễn Trãi đã dùng những yếu tố nào để khẳng định độc lập, chủ quyền của Đại Việt, không chỉ dừng lại ở 'núi sông bờ cõi đã chia'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi đặt 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân' lên đầu tiên trong luận đề 'Đại cáo bình Ngô'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn cáo vạch tội ác giặc Minh sử dụng thủ pháp nghệ thuật chủ yếu nào để tăng sức tố cáo và gây ấn tượng mạnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi tập trung vào những khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Câu văn 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn / Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để khắc họa sự tàn bạo của giặc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ 'Ta đây' đến 'chưa thấy xưa nay') thể hiện chủ yếu điều gì về hình ảnh người lãnh tụ Lê Lợi và nghĩa quân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hình ảnh 'Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Lúc Khôi Huyện quân không một đội' trong đoạn kể về gian nan của nghĩa quân Lam Sơn có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Những câu văn như 'Thế trận xuất kỳ, lấy yếu chống mạnh / Lấy ít địch nhiều', 'đánh một trận sạch không kình ngạc', 'đánh hai trận tan tác chim muông' trong đoạn tả chiến thắng có tác dụng gì về mặt biểu đạt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn cuối 'Đại cáo bình Ngô' (từ 'Xã tắc từ đây vững bền' đến hết) có ý nghĩa như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: 'Đại cáo bình Ngô' được coi là một 'áng thiên cổ hùng văn' vì những lý do nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giá trị nhân đạo của 'Đại cáo bình Ngô' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: 'Đại cáo bình Ngô' khác với 'Nam quốc sơn hà' ở điểm nào về mặt tuyên ngôn độc lập?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc Nguyễn Trãi sử dụng các điển tích lịch sử Trung Quốc và Việt Nam trong bài cáo.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nhận xét nào phù hợp nhất về giọng điệu chủ đạo của 'Đại cáo bình Ngô'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao 'Đại cáo bình Ngô' được viết bằng thể văn biền ngẫu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn cáo miêu tả tội ác giặc Minh có những câu văn dài, dồn dập, nhiều động từ mạnh. Điều này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa tư tưởng nhân nghĩa và hành động 'trừ bạo' trong 'Đại cáo bình Ngô'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao Nguyễn Trãi lại dành nhiều lời lẽ để kể về những khó khăn, gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn buổi đầu khởi nghĩa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Hình ảnh 'những người áo vải' trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa gợi lên điều gì về lực lượng tham gia cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác dụng của việc sử dụng cặp từ 'trước lo trừ bạo' và 'cốt ở yên dân' trong việc thể hiện tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đoạn văn tả chiến thắng (từ 'Thái Tổ Bệ Hạ...' đến 'kì diệu, Cũng là chưa thấy xưa nay') sử dụng nhịp điệu và câu văn như thế nào để diễn tả khí thế chiến thắng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khi miêu tả sự thất bại của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã dùng những hình ảnh so sánh nào để thể hiện sự tan rã, thảm hại của chúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc miêu tả chi tiết hành trình tháo chạy của các tướng giặc Minh (Vương Thông, Mã Anh,...) trong đoạn cáo có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: 'Đại cáo bình Ngô' được công bố trong hoàn cảnh lịch sử nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Mục đích chính của việc công bố 'Đại cáo bình Ngô' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của cụm từ 'Bình Ngô' trong tên gọi 'Đại cáo bình Ngô'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: 'Đại cáo bình Ngô' được đánh giá là có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận và yếu tố trữ tình. Yếu tố trữ tình thể hiện rõ nhất ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào dân tộc và niềm tin vào tương lai của đất nước ở cuối bài cáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa cuộc chiến đấu của nhân dân Đại Việt và hành động xâm lược của quân Minh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Luận đề chính nghĩa được Nguyễn Trãi trình bày trong phần mở đầu "Đại cáo bình Ngô" dựa trên những yếu tố cốt lõi nào để khẳng định chủ quyền và sự tồn tại độc lập của Đại Việt?

  • A. Chỉ dựa vào cương vực lãnh thổ và truyền thống lịch sử lâu đời.
  • B. Chỉ dựa vào nền văn hiến và sự xuất hiện của các anh hùng hào kiệt.
  • C. Dựa vào sức mạnh quân sự vượt trội và lòng dân ủng hộ.
  • D. Dựa trên nền văn hiến, cương vực lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử các triều đại tự chủ và sự xuất hiện của các anh hùng hào kiệt qua các thời kỳ.

Câu 2: Câu "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" trong "Đại cáo bình Ngô" thể hiện quan niệm về "nhân nghĩa" của Nguyễn Trãi như thế nào?

  • A. Nhân nghĩa đơn thuần là lòng thương người, giúp đỡ những người gặp khó khăn.
  • B. Nhân nghĩa là việc sử dụng sức mạnh quân sự để chinh phạt các thế lực tàn bạo.
  • C. Nhân nghĩa gắn liền với việc mang lại cuộc sống bình yên cho dân và diệt trừ thế lực bạo tàn, xâm lược.
  • D. Nhân nghĩa là việc xây dựng một xã hội giàu có, thịnh vượng.

Câu 3: Phân tích cấu trúc của phần đầu "Đại cáo bình Ngô" (từ "Từng nghe" đến "Chứng cứ còn ghi"), đoạn này có vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm?

  • A. Tóm tắt toàn bộ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ đầu đến cuối.
  • B. Nêu cao luận đề chính nghĩa, khẳng định nền độc lập, chủ quyền của Đại Việt làm cơ sở lý luận cho cuộc khởi nghĩa.
  • C. Liệt kê chi tiết các tội ác của quân Minh để khơi dậy lòng căm thù.
  • D. Trình bày hoàn cảnh lịch sử dẫn đến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng hệ thống hình ảnh, từ ngữ như thế nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc/nghe?

  • A. Sử dụng các số liệu thống kê chính xác về thiệt hại.
  • B. Chỉ liệt kê các hành vi vi phạm pháp luật đơn thuần.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan để tránh gây xúc động.
  • D. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi (nướng dân đen, vùi con đỏ), từ ngữ biểu cảm mạnh (độc ác, bạo ngược, tham lam), và liệt kê có hệ thống các hành vi tàn bạo, bóc lột.

Câu 5: Đoạn văn "Vừa rồi... Ai bảo thần dân chịu được?" tập trung làm rõ khía cạnh nào trong việc tố cáo tội ác của quân Minh?

  • A. Sự tàn bạo, dã man, bóc lột và hủy hoại cuộc sống, văn hóa của nhân dân Đại Việt.
  • B. Chủ yếu nói về sự yếu kém và sai lầm của nhà Hồ.
  • C. Mô tả chi tiết các trận đánh giữa quân Minh và nghĩa quân.
  • D. Nêu bật tinh thần chiến đấu kiên cường của nhân dân Đại Việt.

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi viết về những khó khăn ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn như "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội" có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự yếu kém của Lê Lợi và nghĩa quân.
  • B. Làm nổi bật tinh thần vượt khó, ý chí sắt đá và sự kiên trì của lãnh tụ cùng nghĩa quân, từ đó khẳng định tính chính nghĩa và tất thắng của cuộc khởi nghĩa.
  • C. Tìm lý do bào chữa cho những thất bại ban đầu.
  • D. Tạo không khí bi lụy, đau thương cho tác phẩm.

Câu 7: Hình ảnh "áo vải", "chốn hoang dã nương mình" khi nói về Lê Lợi trong "Đại cáo bình Ngô" nhằm mục đích gì?

  • A. Cho thấy sự nghèo khó và thiếu thốn của lãnh tụ.
  • B. Nhấn mạnh nguồn gốc xuất thân bình thường, gần gũi với nhân dân của người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chính nghĩa.
  • C. Khẳng định đây là cuộc khởi nghĩa tự phát, không có sự chuẩn bị trước.
  • D. Miêu tả cảnh sống khó khăn của nghĩa quân trong rừng núi.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa (từ "Ta đây... chưa thấy xưa nay") thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả các trận đánh cụ thể.
  • B. Chỉ nói về lòng căm thù và ý chí của nghĩa quân.
  • C. Chỉ nhấn mạnh vào mưu lược và tài thao lược của Lê Lợi.
  • D. Kết hợp giữa việc khắc họa chân dung người lãnh đạo (Lê Lợi), miêu tả những khó khăn thử thách, và kể lại các chiến công vang dội bằng giọng văn hùng tráng.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, nhịp điệu nhanh, dồn dập trong đoạn văn kể về các chiến thắng lớn của nghĩa quân Lam Sơn ("Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy... Miền Tây Kinh quân ta thừa thắng đuổi dài")?

  • A. Diễn tả không khí hào hùng, khí thế mạnh mẽ và tốc độ tiến công vũ bão, áp đảo kẻ thù của nghĩa quân.
  • B. Cho thấy sự vất vả, gian khổ của nghĩa quân trên chiến trường.
  • C. Làm chậm nhịp điệu của bài cáo để người đọc suy ngẫm.
  • D. Nhấn mạnh sự yếu kém và sợ hãi của nghĩa quân.

Câu 10: Chiến thắng Chi Lăng - Mã Yên và Tốt Động - Chúc Động được miêu tả trong "Đại cáo bình Ngô" có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cục diện chiến tranh?

  • A. Chỉ là những trận đánh nhỏ, không ảnh hưởng lớn đến cục diện.
  • B. Là những đòn quyết định tiêu diệt sinh lực địch, làm tan rã ý chí xâm lược của quân Minh, dẫn đến thắng lợi cuối cùng.
  • C. Giúp nghĩa quân rút lui an toàn khỏi vòng vây của giặc.
  • D. Mở đường cho nghĩa quân tiến vào giải phóng thành Đông Quan.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của quyết định tha chết và cấp thuyền, ngựa cho tàn quân Minh rút về nước của Lê Lợi được thể hiện qua câu "Họ đã tham sống sợ chết mà hòa hiếu thực lòng; Ta lấy toàn quân là hơn để nhân dân nghỉ sức"?

  • A. Thể hiện sự yếu kém và thiếu quyết đoán của nghĩa quân.
  • B. Là hành động nhân nhượng, không cần thiết sau khi đã chiến thắng.
  • C. Thể hiện tinh thần nhân đạo, thiện chí hòa bình và tầm nhìn chiến lược "toàn quân là hơn", đặt lợi ích "nhân dân nghỉ sức" lên hàng đầu sau chiến tranh.
  • D. Chỉ đơn thuần là tuân theo phong tục chiến tranh thời bấy giờ.

Câu 12: Đoạn cuối "Đại cáo bình Ngô" (từ "Xã tắc từ đây vững bền... Muôn đời truyền tụng") có vai trò gì trong kết cấu toàn bài?

  • A. Tuyên bố hoàn thành sự nghiệp "bình Ngô", khẳng định nền độc lập, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước và rút ra bài học lịch sử.
  • B. Tiếp tục tố cáo tội ác của giặc Minh.
  • C. Kể chi tiết về lễ đăng quang của Lê Lợi.
  • D. Nhắc lại những khó khăn đã trải qua trong cuộc khởi nghĩa.

Câu 13: "Đại cáo bình Ngô" được coi là "áng thiên cổ hùng văn" bởi những lý do nào?

  • A. Chỉ vì nó được viết bằng chữ Hán cổ.
  • B. Chỉ vì nội dung ca ngợi chiến thắng quân sự.
  • C. Chỉ vì nó là một văn bản hành chính quan trọng.
  • D. Vì sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình sâu sắc, thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao cả, khẳng định nền độc lập dân tộc một cách toàn diện và có giá trị văn chương vượt thời gian.

Câu 14: Thể cáo được sử dụng trong "Bình Ngô đại cáo" có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên sức mạnh thuyết phục và tính trang trọng của tác phẩm?

  • A. Luôn được viết bằng văn vần lục bát.
  • B. Thường được viết bằng văn biền ngẫu, có kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, giọng điệu trang trọng, thường dùng để công bố một sự nghiệp lớn.
  • C. Chỉ dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan.
  • D. Là thể loại văn học dân gian, mang tính truyền miệng.

Câu 15: So với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Nam quốc sơn hà), "Đại cáo bình Ngô" có điểm gì khác biệt và tiến bộ hơn trong việc khẳng định nền độc lập dân tộc?

  • A. Chỉ khẳng định chủ quyền dựa trên yếu tố lãnh thổ và ranh giới.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vào sự lãnh đạo của vua chúa.
  • C. Khẳng định nền độc lập dân tộc một cách toàn diện trên cả các phương diện: văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử, chế độ và sự xuất hiện của hào kiệt.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tố cáo tội ác của kẻ thù.

Câu 16: Phân tích tác dụng của các điển tích lịch sử Trung Quốc (như Triệu, Đinh, Lý, Trần sánh ngang Hán, Đường, Tống, Nguyên) được sử dụng trong phần mở đầu bài cáo.

  • A. Nhằm khẳng định sự bình đẳng về chủ quyền và vị thế ngang hàng của Đại Việt với Trung Quốc qua các triều đại lịch sử.
  • B. Để khoe khoang sự hiểu biết về lịch sử Trung Quốc.
  • C. Để so sánh và tìm ra điểm yếu của các triều đại Trung Quốc.
  • D. Chỉ mang tính chất minh họa, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 17: Câu "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội; Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì trong việc tố cáo tội ác của giặc Minh?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự nhỏ bé của tội ác.
  • B. Ẩn dụ, làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của tội ác.
  • C. Nhân hóa, khiến tội ác trở nên trừu tượng.
  • D. Nghệ thuật phóng đại, liệt kê và đối xứng, nhấn mạnh mức độ tàn khốc, không thể dung thứ của tội ác giặc Minh.

Câu 18: Khi miêu tả quá trình gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để thể hiện ý chí và quyết tâm của người lãnh đạo?

  • A. Chỉ dùng các từ ngữ nói về sự mệt mỏi, chán nản.
  • B. Sử dụng các cụm từ như "Đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai", "suy xét đã tinh", "gắng chí khắc phục gian nan".
  • C. Tập trung miêu tả sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • D. Nhấn mạnh vào sự may mắn, tình cờ đạt được chiến thắng.

Câu 19: Đoạn văn miêu tả quân giặc thua trận ("Đánh một trận sạch không kình ngạc... khiến cho Trấn Nam Vương đến trước bị bắt sống") sử dụng nghệ thuật gì để khắc họa sự thảm bại, tan tác của kẻ thù?

  • A. Miêu tả chậm rãi, chi tiết từng cảnh thua trận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, hài hước.
  • C. Sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan vỡ (sạch không kình ngạc, máu chảy trôi sông, thây chất đầy nội), nhịp điệu nhanh, dứt khoát.
  • D. Tập trung vào miêu tả sự thương vong của nghĩa quân.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu "Bởi ta lấy chí nhân để thay cường bạo, Lấy đại nghĩa để thắng hung tàn" trong việc tổng kết nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa.

  • A. Khẳng định thắng lợi bắt nguồn từ sức mạnh của tư tưởng nhân nghĩa, chính nghĩa, đối lập với sự bạo tàn của kẻ thù.
  • B. Cho thấy thắng lợi chỉ nhờ vào mưu mẹo, kế sách.
  • C. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của người lãnh đạo.
  • D. Thể hiện sự ngẫu nhiên, may mắn trong chiến thắng.

Câu 21: Văn bản "Đại cáo bình Ngô" được viết trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

  • A. Sau khi nhà Hồ lật đổ nhà Trần và bị quân Minh xâm lược.
  • B. Khi nghĩa quân Lam Sơn đang gặp nhiều khó khăn, phải rút lui về Chí Linh.
  • C. Sau chiến thắng vang dội tại Tốt Động - Chúc Động nhưng quân Minh vẫn cố thủ ở Đông Quan.
  • D. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn hoàn toàn thắng lợi, quân Minh rút về nước, đất nước sạch bóng quân thù (năm 1428).

Câu 22: Mục đích chính của việc ban bố "Đại cáo bình Ngô" là gì?

  • A. Tuyên bố rộng rãi về sự nghiệp "bình Ngô" đã hoàn thành, khẳng định nền độc lập, chủ quyền của đất nước và công lao của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Kêu gọi nhân dân tiếp tục chiến đấu chống giặc.
  • C. Chỉ đơn thuần là báo cáo công trạng lên triều đình.
  • D. Thương lượng với quân Minh để đòi hòa bình.

Câu 23: Dòng thơ "Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương" thể hiện điều gì về nhận thức của tác giả và thời đại về độc lập dân tộc?

  • A. Độc lập chỉ là không bị nước ngoài cai trị.
  • B. Độc lập là có chủ quyền quốc gia được thể hiện qua việc xưng đế (có vua riêng, ngang hàng với phương Bắc), có lịch sử lâu đời và các triều đại tự chủ nối tiếp.
  • C. Độc lập là có quân đội mạnh để chống ngoại xâm.
  • D. Độc lập là được các nước láng giềng công nhận.

Câu 24: Phân tích tính chất "tuyên ngôn" của "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Nó chỉ là một bản báo cáo kết quả chiến tranh.
  • B. Nó chỉ là một bài văn nghị luận thông thường.
  • C. Nó chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị tuyên ngôn.
  • D. Nó công bố một sự kiện trọng đại (kết thúc chiến tranh, giành độc lập), trình bày một cương lĩnh (nhân nghĩa, độc lập), và khẳng định những chân lý mang tính thời đại (chủ quyền dân tộc, quyền sống của con người).

Câu 25: Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng trong các cặp câu biền ngẫu ở "Đại cáo bình Ngô" và tác dụng của nó?

  • A. Nghệ thuật đối, tạo nhịp điệu cân xứng, tăng tính lập luận chặt chẽ và nhấn mạnh ý nghĩa.
  • B. Ẩn dụ, giúp câu văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • C. Hoán dụ, thay thế sự vật bằng đặc điểm của nó.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại từ ngữ để gây nhàm chán.

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh "non sông nghìn thuở vững âu vàng" trong phần kết của bài cáo là gì?

  • A. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.
  • B. Nói về sự giàu có về tài nguyên của đất nước.
  • C. Khẳng định sự vững bền, trường tồn của đất nước, nền độc lập dân tộc sau khi dẹp yên ngoại xâm.
  • D. Dự đoán về một tương lai đầy khó khăn, thử thách.

Câu 27: "Đại cáo bình Ngô" được viết bằng chữ Hán, nhưng việc Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ như thế nào đã góp phần tạo nên sự gần gũi, dễ hiểu và sức lay động đối với người Việt?

  • A. Chỉ sử dụng các từ Hán Việt cổ, khó hiểu.
  • B. Sử dụng hoàn toàn tiếng Nôm thay vì chữ Hán.
  • C. Tránh sử dụng các hình ảnh, điển cố quen thuộc.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa từ Hán Việt trang trọng, bác học với những từ ngữ, hình ảnh, cách diễn đạt đậm chất dân tộc, gần gũi với đời sống và tâm hồn người Việt.

Câu 28: Bài học lịch sử quan trọng nhất được rút ra trong phần kết của "Đại cáo bình Ngô" là gì?

  • A. Chỉ cần có quân đội mạnh là có thể giành chiến thắng.
  • B. Sự kết hợp giữa sức mạnh của tư tưởng nhân nghĩa, chính nghĩa với tinh thần đoàn kết toàn dân và tài thao lược là yếu tố quyết định thắng lợi.
  • C. Thắng lợi chủ yếu nhờ vào sự giúp đỡ của các nước khác.
  • D. Lịch sử chỉ là sự lặp lại của các sự kiện ngẫu nhiên.

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong giọng điệu giữa phần tố cáo tội ác giặc Minh và phần miêu tả quá trình khởi nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.

  • A. Phần tố cáo có giọng điệu căm phẫn, uất hận, đanh thép; phần miêu tả khởi nghĩa có giọng điệu tự hào, hùng tráng, sôi nổi.
  • B. Cả hai phần đều có giọng điệu bi lụy, buồn bã.
  • C. Cả hai phần đều có giọng điệu khách quan, trung lập.
  • D. Phần tố cáo có giọng điệu vui vẻ, chế giễu; phần miêu tả khởi nghĩa có giọng điệu chậm rãi, trầm lắng.

Câu 30: Giá trị nhân đạo trong "Đại cáo bình Ngô" được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Việc miêu tả chi tiết sự đau khổ của nhân dân.
  • B. Lòng căm thù sâu sắc đối với kẻ thù.
  • C. Tư tưởng "yên dân" là gốc của nhân nghĩa, quyết định tha bổng cho tàn quân địch, và khát vọng hòa bình, xây dựng đất nước sau chiến tranh.
  • D. Sự ca ngợi các anh hùng hào kiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Luận đề chính nghĩa được Nguyễn Trãi trình bày trong phần mở đầu 'Đại cáo bình Ngô' dựa trên những yếu tố cốt lõi nào để khẳng định chủ quyền và sự tồn tại độc lập của Đại Việt?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Câu 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' trong 'Đại cáo bình Ngô' thể hiện quan niệm về 'nhân nghĩa' của Nguyễn Trãi như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Phân tích cấu trúc của phần đầu 'Đại cáo bình Ngô' (từ 'Từng nghe' đến 'Chứng cứ còn ghi'), đoạn này có vai trò gì trong toàn bộ tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khi tố cáo tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã sử dụng hệ thống hình ảnh, từ ngữ như thế nào để tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc mạnh mẽ cho người đọc/nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn văn 'Vừa rồi... Ai bảo thần dân chịu được?' tập trung làm rõ khía cạnh nào trong việc tố cáo tội ác của quân Minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi viết về những khó khăn ban đầu của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn như 'Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội' có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hình ảnh 'áo vải', 'chốn hoang dã nương mình' khi nói về Lê Lợi trong 'Đại cáo bình Ngô' nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa (từ 'Ta đây... chưa thấy xưa nay') thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng nhiều động từ mạnh, nhịp điệu nhanh, dồn dập trong đoạn văn kể về các chiến thắng lớn của nghĩa quân Lam Sơn ('Trận Bồ Đằng sấm vang sét dậy... Miền Tây Kinh quân ta thừa thắng đuổi dài')?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Chiến thắng Chi Lăng - Mã Yên và Tốt Động - Chúc Động được miêu tả trong 'Đại cáo bình Ngô' có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với cục diện chiến tranh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của quyết định tha chết và cấp thuyền, ngựa cho tàn quân Minh rút về nước của Lê Lợi được thể hiện qua câu 'Họ đã tham sống sợ chết mà hòa hiếu thực lòng; Ta lấy toàn quân là hơn để nhân dân nghỉ sức'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đoạn cuối 'Đại cáo bình Ngô' (từ 'Xã tắc từ đây vững bền... Muôn đời truyền tụng') có vai trò gì trong kết cấu toàn bài?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: 'Đại cáo bình Ngô' được coi là 'áng thiên cổ hùng văn' bởi những lý do nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Thể cáo được sử dụng trong 'Bình Ngô đại cáo' có đặc điểm nổi bật nào góp phần tạo nên sức mạnh thuyết phục và tính trang trọng của tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So với các bản tuyên ngôn độc lập trước đó trong lịch sử Việt Nam (ví dụ: Nam quốc sơn hà), 'Đại cáo bình Ngô' có điểm gì khác biệt và tiến bộ hơn trong việc khẳng định nền độc lập dân tộc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Phân tích tác dụng của các điển tích lịch sử Trung Quốc (như Triệu, Đinh, Lý, Trần sánh ngang Hán, Đường, Tống, Nguyên) được sử dụng trong phần mở đầu bài cáo.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Câu 'Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội; Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng gì trong việc tố cáo tội ác của giặc Minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi miêu tả quá trình gian khổ của nghĩa quân Lam Sơn, Nguyễn Trãi đã sử dụng những hình ảnh, từ ngữ nào để thể hiện ý chí và quyết tâm của người lãnh đạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Đoạn văn miêu tả quân giặc thua trận ('Đánh một trận sạch không kình ngạc... khiến cho Trấn Nam Vương đến trước bị bắt sống') sử dụng nghệ thuật gì để khắc họa sự thảm bại, tan tác của kẻ thù?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của câu 'Bởi ta lấy chí nhân để thay cường bạo, Lấy đại nghĩa để thắng hung tàn' trong việc tổng kết nguyên nhân thắng lợi của cuộc khởi nghĩa.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản 'Đại cáo bình Ngô' được viết trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Mục đích chính của việc ban bố 'Đại cáo bình Ngô' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dòng thơ 'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương' thể hiện điều gì về nhận thức của tác giả và thời đại về độc lập dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích tính chất 'tuyên ngôn' của 'Đại cáo bình Ngô'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biện pháp tu từ chủ đạo nào được sử dụng trong các cặp câu biền ngẫu ở 'Đại cáo bình Ngô' và tác dụng của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh 'non sông nghìn thuở vững âu vàng' trong phần kết của bài cáo là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: 'Đại cáo bình Ngô' được viết bằng chữ Hán, nhưng việc Nguyễn Trãi sử dụng ngôn ngữ như thế nào đã góp phần tạo nên sự gần gũi, dễ hiểu và sức lay động đối với người Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Bài học lịch sử quan trọng nhất được rút ra trong phần kết của 'Đại cáo bình Ngô' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích sự khác biệt trong giọng điệu giữa phần tố cáo tội ác giặc Minh và phần miêu tả quá trình khởi nghĩa của nghĩa quân Lam Sơn.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giá trị nhân đạo trong 'Đại cáo bình Ngô' được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ "Từng nghe" đến "Chứng cứ còn ghi") thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Trãi và dân tộc Việt Nam thời bấy giờ?

  • A. Tư tưởng trọng nông, phát triển kinh tế.
  • B. Tư tưởng liên minh với các nước láng giềng.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.
  • D. Tư tưởng đề cao vai trò của quân đội.

Câu 2: Câu văn "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" trong Đại cáo bình Ngô khẳng định nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? (Vận dụng)

  • A. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự mạnh nhất.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các thế lực bên ngoài.
  • C. Tập trung vào việc đánh đuổi kẻ thù bằng mọi giá.
  • D. Lấy mục tiêu mang lại cuộc sống bình yên cho dân làm gốc, dùng sức mạnh chính nghĩa để diệt trừ bạo tàn.

Câu 3: Khi khẳng định "Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu", Nguyễn Trãi đã đưa ra căn cứ nào để chứng minh chủ quyền và sự tồn tại độc lập của dân tộc? (Phân tích)

  • A. Lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm lâu đời.
  • B. Nền văn hóa, truyền thống lịch sử riêng biệt và có chiều sâu.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Quy mô và sức mạnh của quân đội.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ "Vừa rồi" đến "Ai bảo thần dân chịu được?") sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ? (Phân tích)

  • A. Liệt kê các hành động tàn bạo, sử dụng hình ảnh đối lập (nhân dân - giặc), giọng điệu căm phẫn.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích để so sánh.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật tiêu điều, hoang tàn.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính triết lý sâu xa.

Câu 5: Hình ảnh "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh nhằm nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

  • A. Sự khốn cùng về kinh tế của nhân dân.
  • B. Tình trạng bệnh tật lan tràn do chiến tranh.
  • C. Sự tàn bạo, dã man đến cực điểm của quân giặc đối với người dân vô tội, kể cả trẻ nhỏ.
  • D. Sự thiếu thốn lương thực, thực phẩm trầm trọng.

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi dành một phần đáng kể dung lượng để kể lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đầy gian khổ (từ "Ta đây" đến "cũng là chưa thấy xưa nay") có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc/người nghe lúc bấy giờ? (Phân tích)

  • A. Chỉ để ghi lại lịch sử một cách khách quan.
  • B. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của Lê Lợi.
  • C. Thể hiện sự bi quan về những khó khăn đã trải qua.
  • D. Khẳng định tính chính nghĩa, sự kiên trì, bền bỉ và ý chí quyết tâm vượt qua mọi thử thách của nghĩa quân, từ đó củng cố niềm tin vào thắng lợi.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội" trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa. (Phân tích)

  • A. Miêu tả chi tiết địa danh nơi diễn ra trận đánh.
  • B. Nhấn mạnh những khó khăn cực độ, tưởng chừng không thể vượt qua về lương thực và lực lượng ban đầu của nghĩa quân.
  • C. Khen ngợi tài thao lược của người lãnh đạo trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Phê phán sự thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.

Câu 8: Những hình ảnh như "áo vải", "chốn hoang dã nương mình", "nếm mật nằm gai" khi miêu tả người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Khẳng định nguồn gốc bình dị, gần gũi với nhân dân và sự gian khổ, quyết tâm của những người dấy nghĩa.
  • B. Thể hiện sự yếu kém, thiếu thốn của nghĩa quân so với kẻ thù.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập, không có sự ủng hộ từ bên ngoài.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên nơi nghĩa quân hoạt động.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội (từ "Thế giặc hung hăng" đến "đến nỗi tiệt nọc") có đặc điểm nổi bật về giọng điệu và nhịp điệu như thế nào? (Phân tích)

  • A. Chậm rãi, trầm buồn, suy tư.
  • B. Hồi hộp, căng thẳng như đang trong trận chiến.
  • C. Hùng hồn, sảng khoái, dứt khoát, thể hiện khí thế chiến thắng và niềm tự hào.
  • D. Khinh miệt, chế giễu kẻ thù một cách nhẹ nhàng.

Câu 10: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động để làm nổi bật sự thảm bại của quân giặc? (Phân tích)

  • A. Liệt kê các địa danh gắn với chiến thắng, sử dụng hình ảnh khoa trương, đối lập (thế giặc hung hăng - ta yếu).
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh ngầm.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có chức năng chính là gì? (Phân tích)

  • A. Kêu gọi nhân dân tiếp tục cảnh giác.
  • B. Đưa ra lời khuyên răn đối với vua Lê Lợi.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình khởi nghĩa.
  • D. Tuyên bố độc lập, khẳng định nền thái bình muôn thuở và bày tỏ niềm tin vào tương lai đất nước.

Câu 12: Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là một "áng thiên cổ hùng văn" và bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam? (Phân tích tổng hợp)

  • A. Vì tác phẩm nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc, tố cáo tội ác kẻ thù, tổng kết thắng lợi và khẳng định chủ quyền một cách đanh thép, hào hùng.
  • B. Vì tác phẩm được viết bằng chữ Hán và có cấu trúc biền ngẫu chặt chẽ.
  • C. Vì tác phẩm miêu tả chi tiết các trận đánh và tên tuổi các anh hùng.
  • D. Vì tác phẩm được ban bố cho toàn thể dân chúng.

Câu 13: Khi Nguyễn Trãi miêu tả quân giặc sau thất bại như "đã tham sống sợ chết, mà hòa hiếu thực lòng", ông sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào? (Phân tích)

  • A. Thương hại, cảm thông.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, vạch trần sự giả dối, hèn nhát của kẻ thù đã từng hung hăng.
  • C. Tôn trọng sự thay đổi của kẻ thù.
  • D. Tức giận, căm thù như lúc ban đầu.

Câu 14: Thể loại "Cáo" trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về mục đích và đối tượng tiếp nhận? (Hiểu)

  • A. Thường dùng để bày tỏ tâm trạng cá nhân, đối tượng là bạn bè thân thiết.
  • B. Thường dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan, đối tượng là sử gia.
  • C. Thường do vua chúa ban bố, có tính công khai, dùng để trình bày một chủ trương, công bố một sự kiện trọng đại cho toàn dân biết.
  • D. Thường dùng để ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên, đối tượng là những người yêu thiên nhiên.

Câu 15: Việc Đại cáo bình Ngô được viết bằng chữ Hán vào thời điểm đó nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và vai trò của chữ Hán? (Phân tích)

  • A. Người Việt chưa có chữ viết riêng.
  • B. Nguyễn Trãi không giỏi chữ Nôm.
  • C. Chữ Hán là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trong văn học.
  • D. Chữ Hán là ngôn ngữ chính thức, uyên bác, được sử dụng trong các văn bản hành chính, ngoại giao quan trọng, phù hợp với tính chất một bản tuyên ngôn gửi đến cả phương Bắc.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa "tư tưởng nhân nghĩa" và "chủ quyền dân tộc" được thể hiện trong Đại cáo bình Ngô. (Phân tích)

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa (yên dân, trừ bạo) là cơ sở lý luận, là mục tiêu để khẳng định và bảo vệ chủ quyền dân tộc.
  • B. Chủ quyền dân tộc là điều kiện tiên quyết để thực hiện tư tưởng nhân nghĩa.
  • C. Hai tư tưởng này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Tư tưởng nhân nghĩa chỉ áp dụng cho nội bộ dân tộc, còn chủ quyền dân tộc là vấn đề đối ngoại.

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người anh hùng Lê Lợi trong bài cáo. (Phân tích)

  • A. Tập trung vào miêu tả sức mạnh phi thường, khả năng chiến đấu cá nhân.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vai trò của Lê Lợi như một người nông dân bình thường.
  • C. Kết hợp giữa hình ảnh người bình dị ("áo vải", "nương mình chốn hoang dã") và người anh hùng có chí lớn, tấm lòng vì nước, tài thao lược ("đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai", "suy xét đã tinh").
  • D. Miêu tả Lê Lợi như một vị thần linh giáng thế.

Câu 18: Đoạn văn miêu tả sự thất bại của quân giặc thường sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ("thây chất đầy nội", "máu trôi đỏ sông", "buộc phải Bó gối đầu hàng"), nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Thể hiện sự tiếc nuối cho số phận kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh mức độ thảm khốc của thất bại, sự sụp đổ hoàn toàn của quân xâm lược, từ đó đề cao chiến thắng của nghĩa quân.
  • C. Chỉ để minh họa cho cảnh tượng chiến trường.
  • D. Phê phán chiến thuật của quân giặc.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài cáo bằng lời tuyên bố về nền độc lập, thái bình và sự đổi mới của đất nước. (Phân tích)

  • A. Chỉ là lời kết thúc thông thường của một bài văn.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi sau chiến tranh.
  • C. Nhấn mạnh công lao của cá nhân Nguyễn Trãi.
  • D. Khẳng định thành quả vĩ đại của cuộc khởi nghĩa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc, mang tính chất một lời tuyên ngôn về chủ quyền và tương lai tươi sáng.

Câu 20: Đại cáo bình Ngô không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? (Phân tích)

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, cấu trúc biền ngẫu đặc sắc.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện lịch sử.
  • D. Sự đơn giản, dễ hiểu trong cách diễn đạt.

Câu 21: Phân tích vai trò của các cặp câu biền ngẫu trong việc thể hiện nội dung và tạo nhịp điệu cho bài Đại cáo. (Phân tích)

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • B. Giúp các ý, các vế đối nhau được đặt cạnh nhau để so sánh, nhấn mạnh, làm tăng tính lập luận, cân đối, nhịp nhàng cho câu văn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.

Câu 22: Đoạn văn "Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc? (Phân tích)

  • A. Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối ý và liệt kê các triều đại ngang hàng.
  • D. So sánh.

Câu 23: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã không chỉ nói về sự tàn bạo về thể xác mà còn nhấn mạnh đến sự hủy hoại về văn hóa ("Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi"). Điều này cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả về giá trị dân tộc? (Phân tích)

  • A. Tác giả coi trọng cả sự tồn tại vật chất và giá trị tinh thần (văn hóa) của dân tộc, xem việc hủy hoại văn hóa cũng là một tội ác nghiêm trọng.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến sự đau khổ về thể xác của nhân dân.
  • C. Tác giả cho rằng văn hóa không quan trọng bằng độc lập.
  • D. Tác giả sử dụng các hình ảnh ước lệ mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 24: So sánh đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh với đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa gian khổ của nghĩa quân. Sự khác biệt chủ yếu về giọng điệu và cảm xúc giữa hai đoạn là gì? (So sánh & Phân tích)

  • A. Đoạn tội ác: vui vẻ, lạc quan; Đoạn khởi nghĩa: bi quan, chán nản.
  • B. Đoạn tội ác: thờ ơ, khách quan; Đoạn khởi nghĩa: hào hứng, phấn khởi.
  • C. Đoạn tội ác: tự hào, kiêu hãnh; Đoạn khởi nghĩa: lo sợ, bất an.
  • D. Đoạn tội ác: căm phẫn, đau đớn tột cùng; Đoạn khởi nghĩa: gian khổ, quyết tâm, kiên trì, đôi khi có chút ngậm ngùi nhưng tràn đầy ý chí.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả cuộc rút quân của Vương Thông và sự thảm bại của viện binh Mộc Thạnh cho thấy điều gì về chủ trương kết thúc chiến tranh của nghĩa quân Lam Sơn? (Phân tích)

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn, không để một tên giặc nào sống sót.
  • B. Kết hợp sức mạnh quân sự với sách lược ngoại giao mềm dẻo ("Ta lấy toàn quân là hơn, để nhân dân nghỉ sức"), mở đường cho kẻ thù rút về nước để tránh đổ máu không cần thiết.
  • C. Chỉ chờ đợi quân giặc tự tan rã.
  • D. Nhờ cậy vào sự can thiệp của bên thứ ba.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "Đại" trong nhan đề "Bình Ngô đại cáo". (Phân tích)

  • A. Chỉ kích thước lớn của văn bản.
  • B. Nhấn mạnh số lượng quân giặc đông đảo.
  • C. Khẳng định tầm vóc vĩ đại, trọng đại của sự kiện được công bố (bình định giặc Ngô) và tính chất trang trọng, chính thức của văn bản.
  • D. Chỉ sự vĩ đại của người viết (Nguyễn Trãi).

Câu 27: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết "bạo tàn" mà "quân điếu phạt trước lo trừ" là gì? (Hiểu)

  • A. Chính là sự cai trị tàn bạo của quân xâm lược nhà Minh đối với nhân dân Đại Việt.
  • B. Là sự phản bội, bán nước của bọn gian tà.
  • C. Là những khó khăn, thử thách mà nghĩa quân phải đối mặt.
  • D. Là sự yếu kém, thiếu thốn của lực lượng nghĩa quân.

Câu 28: Việc Nguyễn Trãi nhắc lại lịch sử chống ngoại xâm của các triều đại trước (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần mở đầu nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Chỉ để ôn lại kiến thức lịch sử.
  • B. Phê phán sự yếu kém của các triều đại trước.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa triều đại hiện tại và quá khứ.
  • D. Khẳng định truyền thống độc lập lâu đời, liên tục của dân tộc, làm nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh hiện tại và tương lai.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngàn năm vết nhục nhã sạch lầu" trong đoạn cuối bài cáo. (Phân tích)

  • A. Miêu tả cảnh vật sau chiến tranh được dọn dẹp sạch sẽ.
  • B. Khẳng định chiến thắng này đã xóa bỏ hoàn toàn nỗi nhục mất nước, bị đô hộ kéo dài, mang lại sự phục hưng vẻ vang cho dân tộc.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn phá khủng khiếp của chiến tranh.
  • D. Thể hiện sự tha thứ, quên đi quá khứ đau buồn.

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử sau khi đánh bại quân Minh, việc ban bố Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa chính trị quan trọng nào? (Vận dụng & Phân tích)

  • A. Tuyên bố chính thức với toàn dân và thế giới về việc giành lại độc lập, chấm dứt ách đô hộ, khẳng định vị thế của quốc gia Đại Việt, và mở ra kỷ nguyên mới cho triều Hậu Lê.
  • B. Chỉ là văn bản nội bộ của triều đình để tổng kết công trạng.
  • C. Một lời kêu gọi nhân dân tiếp tục chiến đấu.
  • D. Một văn bản hòa giải với nhà Minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ 'Từng nghe' đến 'Chứng cứ còn ghi') thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Trãi và dân tộc Việt Nam thời bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Câu văn 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' trong Đại cáo bình Ngô khẳng định nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? (Vận dụng)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi khẳng định 'Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu', Nguyễn Trãi đã đưa ra căn cứ nào để chứng minh chủ quyền và sự tồn tại độc lập của dân tộc? (Phân tích)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ 'Vừa rồi' đến 'Ai bảo thần dân chịu được?') sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ? (Phân tích)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hình ảnh 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ' trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh nhằm nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi dành một phần đáng kể dung lượng để kể lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đầy gian khổ (từ 'Ta đây' đến 'cũng là chưa thấy xưa nay') có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc/người nghe lúc bấy giờ? (Phân tích)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội' trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa. (Phân tích)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Những hình ảnh như 'áo vải', 'chốn hoang dã nương mình', 'nếm mật nằm gai' khi miêu tả người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn nhằm mục đích gì? (Phân tích)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội (từ 'Thế giặc hung hăng' đến 'đến nỗi tiệt nọc') có đặc điểm nổi bật về giọng điệu và nhịp điệu như thế nào? (Phân tích)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động để làm nổi bật sự thảm bại của quân giặc? (Phân tích)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ 'Xã tắc từ đây vững bền' đến hết) có chức năng chính là gì? (Phân tích)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là một 'áng thiên cổ hùng văn' và bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam? (Phân tích tổng hợp)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi Nguyễn Trãi miêu tả quân giặc sau thất bại như 'đã tham sống sợ chết, mà hòa hiếu thực lòng', ông sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào? (Phân tích)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Thể loại 'Cáo' trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về mục đích và đối tượng tiếp nhận? (Hiểu)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc Đại cáo bình Ngô được viết bằng chữ Hán vào thời điểm đó nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và vai trò của chữ Hán? (Phân tích)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa 'tư tưởng nhân nghĩa' và 'chủ quyền dân tộc' được thể hiện trong Đại cáo bình Ngô. (Phân tích)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người anh hùng Lê Lợi trong bài cáo. (Phân tích)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đoạn văn miêu tả sự thất bại của quân giặc thường sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ('thây chất đầy nội', 'máu trôi đỏ sông', 'buộc phải Bó gối đầu hàng'), nhằm mục đích gì? (Phân tích)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài cáo bằng lời tuyên bố về nền độc lập, thái bình và sự đổi mới của đất nước. (Phân tích)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đại cáo bình Ngô không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? (Phân tích)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích vai trò của các cặp câu biền ngẫu trong việc thể hiện nội dung và tạo nhịp điệu cho bài Đại cáo. (Phân tích)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đoạn văn 'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc? (Phân tích)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã không chỉ nói về sự tàn bạo về thể xác mà còn nhấn mạnh đến sự hủy hoại về văn hóa ('Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi'). Điều này cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả về giá trị dân tộc? (Phân tích)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh với đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa gian khổ của nghĩa quân. Sự khác biệt chủ yếu về giọng điệu và cảm xúc giữa hai đoạn là gì? (So sánh & Phân tích)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đoạn văn miêu tả cuộc rút quân của Vương Thông và sự thảm bại của viện binh Mộc Thạnh cho thấy điều gì về chủ trương kết thúc chiến tranh của nghĩa quân Lam Sơn? (Phân tích)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ 'Đại' trong nhan đề 'Bình Ngô đại cáo'. (Phân tích)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết 'bạo tàn' mà 'quân điếu phạt trước lo trừ' là gì? (Hiểu)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc Nguyễn Trãi nhắc lại lịch sử chống ngoại xâm của các triều đại trước (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần mở đầu nhằm mục đích gì? (Phân tích)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngàn năm vết nhục nhã sạch lầu' trong đoạn cuối bài cáo. (Phân tích)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử sau khi đánh bại quân Minh, việc ban bố Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa chính trị quan trọng nào? (Vận dụng & Phân tích)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ "Từng nghe" đến "Chứng cứ còn ghi") thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Trãi và dân tộc Việt Nam thời bấy giờ?

  • A. Tư tưởng trọng nông, phát triển kinh tế.
  • B. Tư tưởng liên minh với các nước láng giềng.
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.
  • D. Tư tưởng đề cao vai trò của quân đội.

Câu 2: Câu văn "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" trong Đại cáo bình Ngô khẳng định nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? (Vận dụng)

  • A. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự mạnh nhất.
  • B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các thế lực bên ngoài.
  • C. Tập trung vào việc đánh đuổi kẻ thù bằng mọi giá.
  • D. Lấy mục tiêu mang lại cuộc sống bình yên cho dân làm gốc, dùng sức mạnh chính nghĩa để diệt trừ bạo tàn.

Câu 3: Khi khẳng định "Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu", Nguyễn Trãi đã đưa ra căn cứ nào để chứng minh chủ quyền và sự tồn tại độc lập của dân tộc? (Phân tích)

  • A. Lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm lâu đời.
  • B. Nền văn hóa, truyền thống lịch sử riêng biệt và có chiều sâu.
  • C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Quy mô và sức mạnh của quân đội.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ "Vừa rồi" đến "Ai bảo thần dân chịu được?") sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ? (Phân tích)

  • A. Liệt kê các hành động tàn bạo, sử dụng hình ảnh đối lập (nhân dân - giặc), giọng điệu căm phẫn.
  • B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích để so sánh.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật tiêu điều, hoang tàn.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính triết lý sâu xa.

Câu 5: Hình ảnh "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh nhằm nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

  • A. Sự khốn cùng về kinh tế của nhân dân.
  • B. Tình trạng bệnh tật lan tràn do chiến tranh.
  • C. Sự tàn bạo, dã man đến cực điểm của quân giặc đối với người dân vô tội, kể cả trẻ nhỏ.
  • D. Sự thiếu thốn lương thực, thực phẩm trầm trọng.

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi dành một phần đáng kể dung lượng để kể lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đầy gian khổ (từ "Ta đây" đến "cũng là chưa thấy xưa nay") có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc/người nghe lúc bấy giờ? (Phân tích)

  • A. Chỉ để ghi lại lịch sử một cách khách quan.
  • B. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của Lê Lợi.
  • C. Thể hiện sự bi quan về những khó khăn đã trải qua.
  • D. Khẳng định tính chính nghĩa, sự kiên trì, bền bỉ và ý chí quyết tâm vượt qua mọi thử thách của nghĩa quân, từ đó củng cố niềm tin vào thắng lợi.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội" trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa. (Phân tích)

  • A. Miêu tả chi tiết địa danh nơi diễn ra trận đánh.
  • B. Nhấn mạnh những khó khăn cực độ, tưởng chừng không thể vượt qua về lương thực và lực lượng ban đầu của nghĩa quân.
  • C. Khen ngợi tài thao lược của người lãnh đạo trong hoàn cảnh khó khăn.
  • D. Phê phán sự thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.

Câu 8: Những hình ảnh như "áo vải", "chốn hoang dã nương mình", "nếm mật nằm gai" khi miêu tả người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Khẳng định nguồn gốc bình dị, gần gũi với nhân dân và sự gian khổ, quyết tâm của những người dấy nghĩa.
  • B. Thể hiện sự yếu kém, thiếu thốn của nghĩa quân so với kẻ thù.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập, không có sự ủng hộ từ bên ngoài.
  • D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên nơi nghĩa quân hoạt động.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội (từ "Thế giặc hung hăng" đến "đến nỗi tiệt nọc") có đặc điểm nổi bật về giọng điệu và nhịp điệu như thế nào? (Phân tích)

  • A. Chậm rãi, trầm buồn, suy tư.
  • B. Hồi hộp, căng thẳng như đang trong trận chiến.
  • C. Hùng hồn, sảng khoái, dứt khoát, thể hiện khí thế chiến thắng và niềm tự hào.
  • D. Khinh miệt, chế giễu kẻ thù một cách nhẹ nhàng.

Câu 10: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động để làm nổi bật sự thảm bại của quân giặc? (Phân tích)

  • A. Liệt kê các địa danh gắn với chiến thắng, sử dụng hình ảnh khoa trương, đối lập (thế giặc hung hăng - ta yếu).
  • B. Nhân hóa.
  • C. So sánh ngầm.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có chức năng chính là gì? (Phân tích)

  • A. Kêu gọi nhân dân tiếp tục cảnh giác.
  • B. Đưa ra lời khuyên răn đối với vua Lê Lợi.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình khởi nghĩa.
  • D. Tuyên bố độc lập, khẳng định nền thái bình muôn thuở và bày tỏ niềm tin vào tương lai đất nước.

Câu 12: Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là một "áng thiên cổ hùng văn" và bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam? (Phân tích tổng hợp)

  • A. Vì tác phẩm nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc, tố cáo tội ác kẻ thù, tổng kết thắng lợi và khẳng định chủ quyền một cách đanh thép, hào hùng.
  • B. Vì tác phẩm được viết bằng chữ Hán và có cấu trúc biền ngẫu chặt chẽ.
  • C. Vì tác phẩm miêu tả chi tiết các trận đánh và tên tuổi các anh hùng.
  • D. Vì tác phẩm được ban bố cho toàn thể dân chúng.

Câu 13: Khi Nguyễn Trãi miêu tả quân giặc sau thất bại như "đã tham sống sợ chết, mà hòa hiếu thực lòng", ông sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào? (Phân tích)

  • A. Thương hại, cảm thông.
  • B. Mỉa mai, châm biếm, vạch trần sự giả dối, hèn nhát của kẻ thù đã từng hung hăng.
  • C. Tôn trọng sự thay đổi của kẻ thù.
  • D. Tức giận, căm thù như lúc ban đầu.

Câu 14: Thể loại "Cáo" trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về mục đích và đối tượng tiếp nhận? (Hiểu)

  • A. Thường dùng để bày tỏ tâm trạng cá nhân, đối tượng là bạn bè thân thiết.
  • B. Thường dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan, đối tượng là sử gia.
  • C. Thường do vua chúa ban bố, có tính công khai, dùng để trình bày một chủ trương, công bố một sự kiện trọng đại cho toàn dân biết.
  • D. Thường dùng để ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên, đối tượng là những người yêu thiên nhiên.

Câu 15: Việc Đại cáo bình Ngô được viết bằng chữ Hán vào thời điểm đó nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và vai trò của chữ Hán? (Phân tích)

  • A. Người Việt chưa có chữ viết riêng.
  • B. Nguyễn Trãi không giỏi chữ Nôm.
  • C. Chữ Hán là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trong văn học.
  • D. Chữ Hán là ngôn ngữ chính thức, uyên bác, được sử dụng trong các văn bản hành chính, ngoại giao quan trọng, phù hợp với tính chất một bản tuyên ngôn gửi đến cả phương Bắc.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa "tư tưởng nhân nghĩa" và "chủ quyền dân tộc" được thể hiện trong Đại cáo bình Ngô. (Phân tích)

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa (yên dân, trừ bạo) là cơ sở lý luận, là mục tiêu để khẳng định và bảo vệ chủ quyền dân tộc.
  • B. Chủ quyền dân tộc là điều kiện tiên quyết để thực hiện tư tưởng nhân nghĩa.
  • C. Hai tư tưởng này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • D. Tư tưởng nhân nghĩa chỉ áp dụng cho nội bộ dân tộc, còn chủ quyền dân tộc là vấn đề đối ngoại.

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người anh hùng Lê Lợi trong bài cáo. (Phân tích)

  • A. Tập trung vào miêu tả sức mạnh phi thường, khả năng chiến đấu cá nhân.
  • B. Chỉ nhấn mạnh vai trò của Lê Lợi như một người nông dân bình thường.
  • C. Kết hợp giữa hình ảnh người bình dị ("áo vải", "nương mình chốn hoang dã") và người anh hùng có chí lớn, tấm lòng vì nước, tài thao lược ("đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai", "suy xét đã tinh").
  • D. Miêu tả Lê Lợi như một vị thần linh giáng thế.

Câu 18: Đoạn văn miêu tả sự thất bại của quân giặc thường sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ("thây chất đầy nội", "máu trôi đỏ sông", "buộc phải Bó gối đầu hàng"), nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Thể hiện sự tiếc nuối cho số phận kẻ thù.
  • B. Nhấn mạnh mức độ thảm khốc của thất bại, sự sụp đổ hoàn toàn của quân xâm lược, từ đó đề cao chiến thắng của nghĩa quân.
  • C. Chỉ để minh họa cho cảnh tượng chiến trường.
  • D. Phê phán chiến thuật của quân giặc.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài cáo bằng lời tuyên bố về nền độc lập, thái bình và sự đổi mới của đất nước. (Phân tích)

  • A. Chỉ là lời kết thúc thông thường của một bài văn.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi sau chiến tranh.
  • C. Nhấn mạnh công lao của cá nhân Nguyễn Trãi.
  • D. Khẳng định thành quả vĩ đại của cuộc khởi nghĩa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc, mang tính chất một lời tuyên ngôn về chủ quyền và tương lai tươi sáng.

Câu 20: Đại cáo bình Ngô không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? (Phân tích)

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, cấu trúc biền ngẫu đặc sắc.
  • B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
  • C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện lịch sử.
  • D. Sự đơn giản, dễ hiểu trong cách diễn đạt.

Câu 21: Phân tích vai trò của các cặp câu biền ngẫu trong việc thể hiện nội dung và tạo nhịp điệu cho bài Đại cáo. (Phân tích)

  • A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
  • B. Giúp các ý, các vế đối nhau được đặt cạnh nhau để so sánh, nhấn mạnh, làm tăng tính lập luận, cân đối, nhịp nhàng cho câu văn.
  • C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.

Câu 22: Đoạn văn "Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc? (Phân tích)

  • A. Nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối ý và liệt kê các triều đại ngang hàng.
  • D. So sánh.

Câu 23: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã không chỉ nói về sự tàn bạo về thể xác mà còn nhấn mạnh đến sự hủy hoại về văn hóa ("Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi"). Điều này cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả về giá trị dân tộc? (Phân tích)

  • A. Tác giả coi trọng cả sự tồn tại vật chất và giá trị tinh thần (văn hóa) của dân tộc, xem việc hủy hoại văn hóa cũng là một tội ác nghiêm trọng.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến sự đau khổ về thể xác của nhân dân.
  • C. Tác giả cho rằng văn hóa không quan trọng bằng độc lập.
  • D. Tác giả sử dụng các hình ảnh ước lệ mà không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 24: So sánh đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh với đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa gian khổ của nghĩa quân. Sự khác biệt chủ yếu về giọng điệu và cảm xúc giữa hai đoạn là gì? (So sánh & Phân tích)

  • A. Đoạn tội ác: vui vẻ, lạc quan; Đoạn khởi nghĩa: bi quan, chán nản.
  • B. Đoạn tội ác: thờ ơ, khách quan; Đoạn khởi nghĩa: hào hứng, phấn khởi.
  • C. Đoạn tội ác: tự hào, kiêu hãnh; Đoạn khởi nghĩa: lo sợ, bất an.
  • D. Đoạn tội ác: căm phẫn, đau đớn tột cùng; Đoạn khởi nghĩa: gian khổ, quyết tâm, kiên trì, đôi khi có chút ngậm ngùi nhưng tràn đầy ý chí.

Câu 25: Đoạn văn miêu tả cuộc rút quân của Vương Thông và sự thảm bại của viện binh Mộc Thạnh cho thấy điều gì về chủ trương kết thúc chiến tranh của nghĩa quân Lam Sơn? (Phân tích)

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn, không để một tên giặc nào sống sót.
  • B. Kết hợp sức mạnh quân sự với sách lược ngoại giao mềm dẻo ("Ta lấy toàn quân là hơn, để nhân dân nghỉ sức"), mở đường cho kẻ thù rút về nước để tránh đổ máu không cần thiết.
  • C. Chỉ chờ đợi quân giặc tự tan rã.
  • D. Nhờ cậy vào sự can thiệp của bên thứ ba.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "Đại" trong nhan đề "Bình Ngô đại cáo". (Phân tích)

  • A. Chỉ kích thước lớn của văn bản.
  • B. Nhấn mạnh số lượng quân giặc đông đảo.
  • C. Khẳng định tầm vóc vĩ đại, trọng đại của sự kiện được công bố (bình định giặc Ngô) và tính chất trang trọng, chính thức của văn bản.
  • D. Chỉ sự vĩ đại của người viết (Nguyễn Trãi).

Câu 27: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết "bạo tàn" mà "quân điếu phạt trước lo trừ" là gì? (Hiểu)

  • A. Chính là sự cai trị tàn bạo của quân xâm lược nhà Minh đối với nhân dân Đại Việt.
  • B. Là sự phản bội, bán nước của bọn gian tà.
  • C. Là những khó khăn, thử thách mà nghĩa quân phải đối mặt.
  • D. Là sự yếu kém, thiếu thốn của lực lượng nghĩa quân.

Câu 28: Việc Nguyễn Trãi nhắc lại lịch sử chống ngoại xâm của các triều đại trước (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần mở đầu nhằm mục đích gì? (Phân tích)

  • A. Chỉ để ôn lại kiến thức lịch sử.
  • B. Phê phán sự yếu kém của các triều đại trước.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa triều đại hiện tại và quá khứ.
  • D. Khẳng định truyền thống độc lập lâu đời, liên tục của dân tộc, làm nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh hiện tại và tương lai.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngàn năm vết nhục nhã sạch lầu" trong đoạn cuối bài cáo. (Phân tích)

  • A. Miêu tả cảnh vật sau chiến tranh được dọn dẹp sạch sẽ.
  • B. Khẳng định chiến thắng này đã xóa bỏ hoàn toàn nỗi nhục mất nước, bị đô hộ kéo dài, mang lại sự phục hưng vẻ vang cho dân tộc.
  • C. Nhấn mạnh sự tàn phá khủng khiếp của chiến tranh.
  • D. Thể hiện sự tha thứ, quên đi quá khứ đau buồn.

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử sau khi đánh bại quân Minh, việc ban bố Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa chính trị quan trọng nào? (Vận dụng & Phân tích)

  • A. Tuyên bố chính thức với toàn dân và thế giới về việc giành lại độc lập, chấm dứt ách đô hộ, khẳng định vị thế của quốc gia Đại Việt, và mở ra kỷ nguyên mới cho triều Hậu Lê.
  • B. Chỉ là văn bản nội bộ của triều đình để tổng kết công trạng.
  • C. Một lời kêu gọi nhân dân tiếp tục chiến đấu.
  • D. Một văn bản hòa giải với nhà Minh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ 'Từng nghe' đến 'Chứng cứ còn ghi') thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Trãi và dân tộc Việt Nam thời bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Câu văn 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo' trong Đại cáo bình Ngô khẳng định nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? (Vận dụng)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi khẳng định 'Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu', Nguyễn Trãi đã đưa ra căn cứ nào để chứng minh chủ quyền và sự tồn tại độc lập của dân tộc? (Phân tích)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ 'Vừa rồi' đến 'Ai bảo thần dân chịu được?') sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ? (Phân tích)

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hình ảnh 'Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ' trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh nhằm nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc Nguyễn Trãi dành một phần đáng kể dung lượng để kể lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đầy gian khổ (từ 'Ta đây' đến 'cũng là chưa thấy xưa nay') có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc/người nghe lúc bấy giờ? (Phân tích)

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn 'Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội' trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa. (Phân tích)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Những hình ảnh như 'áo vải', 'chốn hoang dã nương mình', 'nếm mật nằm gai' khi miêu tả người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn nhằm mục đích gì? (Phân tích)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội (từ 'Thế giặc hung hăng' đến 'đến nỗi tiệt nọc') có đặc điểm nổi bật về giọng điệu và nhịp điệu như thế nào? (Phân tích)

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động để làm nổi bật sự thảm bại của quân giặc? (Phân tích)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ 'Xã tắc từ đây vững bền' đến hết) có chức năng chính là gì? (Phân tích)

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là một 'áng thiên cổ hùng văn' và bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam? (Phân tích tổng hợp)

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi Nguyễn Trãi miêu tả quân giặc sau thất bại như 'đã tham sống sợ chết, mà hòa hiếu thực lòng', ông sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào? (Phân tích)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Thể loại 'Cáo' trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về mục đích và đối tượng tiếp nhận? (Hiểu)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc Đại cáo bình Ngô được viết bằng chữ Hán vào thời điểm đó nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và vai trò của chữ Hán? (Phân tích)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa 'tư tưởng nhân nghĩa' và 'chủ quyền dân tộc' được thể hiện trong Đại cáo bình Ngô. (Phân tích)

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người anh hùng Lê Lợi trong bài cáo. (Phân tích)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đoạn văn miêu tả sự thất bại của quân giặc thường sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ('thây chất đầy nội', 'máu trôi đỏ sông', 'buộc phải Bó gối đầu hàng'), nhằm mục đích gì? (Phân tích)

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài cáo bằng lời tuyên bố về nền độc lập, thái bình và sự đổi mới của đất nước. (Phân tích)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đại cáo bình Ngô không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? (Phân tích)

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích vai trò của các cặp câu biền ngẫu trong việc thể hiện nội dung và tạo nhịp điệu cho bài Đại cáo. (Phân tích)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đoạn văn 'Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương' sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc? (Phân tích)

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã không chỉ nói về sự tàn bạo về thể xác mà còn nhấn mạnh đến sự hủy hoại về văn hóa ('Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi'). Điều này cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả về giá trị dân tộc? (Phân tích)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh với đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa gian khổ của nghĩa quân. Sự khác biệt chủ yếu về giọng điệu và cảm xúc giữa hai đoạn là gì? (So sánh & Phân tích)

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đoạn văn miêu tả cuộc rút quân của Vương Thông và sự thảm bại của viện binh Mộc Thạnh cho thấy điều gì về chủ trương kết thúc chiến tranh của nghĩa quân Lam Sơn? (Phân tích)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ 'Đại' trong nhan đề 'Bình Ngô đại cáo'. (Phân tích)

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết 'bạo tàn' mà 'quân điếu phạt trước lo trừ' là gì? (Hiểu)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc Nguyễn Trãi nhắc lại lịch sử chống ngoại xâm của các triều đại trước (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần mở đầu nhằm mục đích gì? (Phân tích)

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'ngàn năm vết nhục nhã sạch lầu' trong đoạn cuối bài cáo. (Phân tích)

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử sau khi đánh bại quân Minh, việc ban bố Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa chính trị quan trọng nào? (Vận dụng & Phân tích)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của "Đại cáo bình Ngô" (

  • A. Tinh thần quyết chiến quyết thắng trước mọi kẻ thù.
  • B. Lòng căm thù sâu sắc đối với quân xâm lược.
  • C. Chân lí về nhân nghĩa gắn liền với yên dân và chủ quyền dân tộc.
  • D. Sự tự hào về lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm của dân tộc.

Câu 2: Khi khẳng định chủ quyền dân tộc, "Đại cáo bình Ngô" đã dựa trên những yếu tố nào để phân biệt Đại Việt với Trung Quốc phong kiến?

  • A. Chỉ dựa vào lãnh thổ, sông núi.
  • B. Chỉ dựa vào lịch sử các triều đại.
  • C. Chỉ dựa vào phong tục tập quán.
  • D. Nền văn hiến lâu đời, lãnh thổ, phong tục tập quán, lịch sử chủ quyền qua các triều đại, và hào kiệt mỗi đời.

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn vạch trần tội ác giặc Minh (

  • A. Liệt kê các tội ác theo trình tự thời gian.
  • B. Nêu nguyên nhân giặc Minh xâm lược, sau đó liệt kê các hành động tàn bạo và bóc lột của chúng.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh nhân dân lầm than dưới ách đô hộ.
  • D. So sánh tội ác của giặc Minh với các triều đại phong kiến trước đó.

Câu 4: Các hình ảnh như

  • A. Ẩn dụ và nói quá, thể hiện sự tàn bạo dã man và nỗi đau khổ cùng cực.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa ta và địch.
  • C. Nhân hóa, khiến hành động của giặc trở nên sinh động.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của tội ác.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (

  • A. Hào hùng và lãng mạn, nhấn mạnh sức mạnh cá nhân của người lãnh đạo.
  • B. Bi quan và tuyệt vọng trước những khó khăn ban đầu.
  • C. Hiện thực và trữ tình, khắc họa chân thực những gian nan, thử thách và ý chí, quyết tâm của nghĩa quân.
  • D. Chủ yếu là chính luận, phân tích các chiến lược quân sự.

Câu 6: Việc tác giả miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn như

  • A. Làm giảm nhẹ giá trị của chiến thắng sau này.
  • B. Thể hiện sự yếu kém về năng lực của người lãnh đạo.
  • C. Chỉ đơn thuần là kể lại sự thật lịch sử.
  • D. Làm nổi bật ý chí, nghị lực phi thường và sự bền bỉ vượt qua gian khó để đạt được chiến thắng vĩ đại.

Câu 7: Các điển tích

  • A. Chứng minh sự may mắn của nghĩa quân.
  • B. Minh họa cho tinh thần đoàn kết, đồng lòng, cùng cam khổ của nghĩa quân.
  • C. Thể hiện sự sáng tạo trong chiến thuật quân sự.
  • D. Nhấn mạnh sự thiếu thốn về vật chất của nghĩa quân.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn cuối cuộc khởi nghĩa (

  • A. Trở nên nhanh, mạnh mẽ, dồn dập, thể hiện khí thế chiến thắng vang dội.
  • B. Trở nên chậm rãi, suy tư, thể hiện sự tiếc nuối cho kẻ thù.
  • C. Giữ nguyên nhịp điệu kể chuyện, không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Trở nên bi tráng, nhấn mạnh sự hy sinh của nghĩa quân.

Câu 9: Việc sử dụng các địa danh gắn với chiến thắng như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động trong "Đại cáo bình Ngô" có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là liệt kê các địa điểm diễn ra chiến sự.
  • B. Thể hiện kiến thức địa lý sâu rộng của tác giả.
  • C. Khẳng định tính xác thực, cụ thể của chiến thắng, đồng thời gợi không khí hào hùng, oanh liệt.
  • D. Nhấn mạnh sự hiểm trở của địa hình Việt Nam.

Câu 10: Đoạn kết của "Đại cáo bình Ngô" (

  • A. Nhắc lại những khó khăn đã trải qua.
  • B. Tố cáo thêm tội ác của giặc Minh.
  • C. Kêu gọi nhân dân cảnh giác trước âm mưu của kẻ thù.
  • D. Tuyên bố kết thúc chiến tranh, khẳng định nền độc lập, mở ra kỷ nguyên mới và rút ra bài học lịch sử.

Câu 11: Vì sao "Đại cáo bình Ngô" được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tuyên bố độc lập, chủ quyền dân tộc trên nhiều phương diện (văn hiến, lãnh thổ, lịch sử, chế độ) và khẳng định quyền tự quyết, bình đẳng với các nước lớn.
  • B. Chỉ vì nó được viết sau chiến thắng ngoại xâm.
  • C. Vì nó là văn bản chính luận đầu tiên bằng chữ Hán.
  • D. Vì nó được viết theo thể cáo.

Câu 12: Thể "cáo" được sử dụng trong "Đại cáo bình Ngô" có những đặc điểm nào nổi bật?

  • A. Chỉ dùng để thông báo kết quả chiến thắng.
  • B. Chủ yếu mang tính chất tự sự, kể chuyện.
  • C. Văn biền ngẫu, kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, lời lẽ đanh thép, thường do vua chúa ban bố để tuyên cáo một sự kiện trọng đại.
  • D. Giọng văn nhẹ nhàng, giàu cảm xúc cá nhân.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của câu "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân" trong bối cảnh của "Đại cáo bình Ngô".

  • A. Chỉ đơn thuần là đạo đức cá nhân của người lãnh đạo.
  • B. Là tư tưởng chính trị cốt lõi, đặt lợi ích của nhân dân lên hàng đầu, coi việc mang lại cuộc sống bình yên cho dân là mục đích tối thượng của sự nghiệp chính nghĩa.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của quan lại trong việc quản lý đất nước.
  • D. Khuyên răn quân địch nên đối xử tốt với dân.

Câu 14: Việc "Đại cáo bình Ngô" kết thúc bằng lời tuyên bố trị vì đất nước trong hòa bình và khẳng định bài học lịch sử có ý nghĩa gì đối với tương lai dân tộc?

  • A. Mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập, tự chủ, thái bình và khẳng định giá trị vĩnh cửu của cuộc đấu tranh chính nghĩa.
  • B. Cảnh báo về nguy cơ xâm lược trong tương lai.
  • C. Nhấn mạnh sự cần thiết phải xây dựng quân đội mạnh mẽ.
  • D. Chỉ là lời kết mang tính hình thức.

Câu 15: "Đại cáo bình Ngô" là sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào, tạo nên giá trị đặc sắc của tác phẩm?

  • A. Lịch sử và huyền thoại.
  • B. Tự sự và miêu tả.
  • C. Nghị luận và biểu cảm.
  • D. Chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình sâu sắc.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong các câu văn biền ngẫu để tăng hiệu quả diễn đạt.

  • A. Chỉ làm cho câu văn có vần điệu hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, làm rõ mối quan hệ đối lập hoặc tương đồng giữa các vế, tăng tính hùng hồn và sức thuyết phục.
  • C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chủ yếu để trang trí cho văn bản.

Câu 17: Đoạn văn

  • A. Cảnh đồng quê yên bình sau chiến tranh.
  • B. Quá trình sản xuất vũ khí của nghĩa quân.
  • C. Kết quả thảm hại, sự tan rã và thất bại hoàn toàn của quân Minh.
  • D. Biện pháp phòng chống bệnh tật của nhân dân.

Câu 18: Việc Nguyễn Trãi xưng

  • A. Thể hiện vai trò chủ thể, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa (thay mặt Lê Lợi), đồng thời bày tỏ tâm huyết và trách nhiệm cá nhân.
  • B. Thể hiện sự kiêu ngạo của tác giả.
  • C. Chỉ là cách xưng hô thông thường trong văn học trung đại.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn của người lãnh đạo.

Câu 19: Câu

  • A. Trận Tốt Động - Chúc Động, quân Minh rút lui có trật tự.
  • B. Trận Chi Lăng - Mã Yên, quân Minh bị tiêu diệt một phần nhỏ.
  • C. Trận vây hãm Đông Quan, quân Minh cố thủ thành công.
  • D. Trận quyết chiến chiến lược, tiêu diệt hoàn toàn quân chủ lực của địch (viện binh), khiến chúng khiếp sợ tan rã.

Câu 20: Nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi lập luận của "Đại cáo bình Ngô"?

  • A. Khẳng định nền độc lập, chủ quyền dân tộc.
  • B. Tố cáo tội ác dã man của quân xâm lược Minh.
  • C. Phê phán chế độ phong kiến nhà Trần suy thoái.
  • D. Kể lại quá trình gian khổ và chiến thắng vẻ vang của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.

Câu 21: Đoạn văn nào trong "Đại cáo bình Ngô" mang tính chất bản cáo trạng đanh thép, liệt kê tội ác của kẻ thù?

  • A. Đoạn mở đầu, nêu luận đề chính nghĩa.
  • B. Đoạn sau phần mở đầu, bắt đầu bằng
  • C. Đoạn kể về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn.
  • D. Đoạn kết, tuyên bố chiến thắng.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa đoạn

  • A. Đoạn đầu: căm phẫn, uất hận, tố cáo; Đoạn sau: trầm lắng, suy tư, khắc khổ, rồi hào hùng, tự hào.
  • B. Đoạn đầu: tự hào, kiêu hãnh; Đoạn sau: bi quan, lo sợ.
  • C. Đoạn đầu: khách quan, trung lập; Đoạn sau: chủ quan, thiên vị.
  • D. Cả hai đoạn đều có giọng điệu như nhau.

Câu 23: Câu

  • A. Nhân hóa, miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. So sánh, làm rõ sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của thất bại.
  • D. Ẩn dụ và nói quá, gợi hình ảnh sức mạnh áp đảo, đột ngột và sự tan rã nhanh chóng, thảm hại của quân địch như sấm chớp và tre bị đốt thành tro.

Câu 24: Ý nghĩa của cụm từ

  • A. Một tác phẩm văn chương hùng tráng có giá trị lịch sử và văn học to lớn, vang vọng mãi ngàn đời.
  • B. Một bài văn chỉ có giá trị về mặt lịch sử.
  • C. Một bài văn được viết bằng chữ Hán cổ.
  • D. Một tác phẩm chỉ mang tính chất tuyên truyền đơn thuần.

Câu 25: Phân tích cách tác giả thể hiện tư tưởng "nhân nghĩa" trong suốt tác phẩm, không chỉ ở phần mở đầu.

  • A. Chỉ thể hiện ở việc tha bổng cho tù binh.
  • B. Chỉ thể hiện ở lòng căm thù giặc.
  • C. Thể hiện xuyên suốt từ mục đích "yên dân", đến việc vạch trần tội ác "trừ bạo", quá trình gian khổ vì dân, chiến thắng và kết thúc "mở đường hiếu hòa".
  • D. Chỉ thể hiện ở việc kêu gọi nhân dân ủng hộ khởi nghĩa.

Câu 26: Đoạn văn

  • A. So sánh, làm rõ sự khác biệt.
  • B. Nói quá và đối, nhấn mạnh mức độ tội ác chồng chất không thể kể xiết và không thể gột rửa của quân giặc.
  • C. Nhân hóa, khiến sự vật trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Khẳng định chiến thắng này đã xóa bỏ vĩnh viễn nỗi sỉ nhục, đau khổ của dân tộc dưới ách đô hộ, lập lại danh dự và vị thế cho đất nước.
  • B. Nhấn mạnh sự thù hằn kéo dài ngàn năm.
  • C. Miêu tả cảnh sông núi được làm sạch sẽ.
  • D. Chỉ là một cách nói ước lệ, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 28: "Đại cáo bình Ngô" được viết trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn mới bắt đầu gặp nhiều khó khăn.
  • B. Trong thời kỳ nhà Hồ đang suy yếu và bị nhà Minh xâm lược.
  • C. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn hoàn toàn thắng lợi, quân Minh buộc phải rút về nước, nền độc lập được lập lại.
  • D. Khi quân Nguyên Mông lần thứ ba xâm lược Đại Việt.

Câu 29: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác mạnh, ghê rợn khi miêu tả tội ác giặc Minh (ví dụ:

  • A. Làm cho bài cáo trở nên khó đọc.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của tác giả trước kẻ thù.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả hiện thực.
  • D. Khắc sâu vào tâm trí người đọc/người nghe sự dã man, tàn bạo tột cùng của quân giặc, khơi gợi lòng căm phẫn và ý chí đấu tranh.

Câu 30: Đoạn kết "Đại cáo bình Ngô" thể hiện tinh thần nhân đạo nào của dân tộc Việt Nam?

  • A. Tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù đến cùng.
  • B. Mở đường hiếu hòa, tha chết cho kẻ đầu hàng, thể hiện tinh thần chuộng hòa bình, lấy nhân nghĩa để kết thúc chiến tranh.
  • C. Bắt tất cả tù binh làm nô lệ.
  • D. Trả thù tàn bạo những kẻ đã gây tội ác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đoạn mở đầu của 'Đại cáo bình Ngô' ("Từng nghe... Chứng cứ còn ghi") nêu bật tư tưởng cốt lõi nào, làm nền tảng cho toàn bộ bản cáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi khẳng định chủ quyền dân tộc, 'Đại cáo bình Ngô' đã dựa trên những yếu tố nào để phân biệt Đại Việt với Trung Quốc phong kiến?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích cấu trúc lập luận trong đoạn vạch trần tội ác giặc Minh ("Vừa rồi... Ai bảo thần dân chịu được?"). Tác giả đã triển khai luận điểm như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Các hình ảnh như "nướng dân đen", "vùi con đỏ" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và có tác dụng biểu đạt như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đoạn văn miêu tả quá trình khởi nghĩa Lam Sơn ("Ta đây... chưa thấy xưa nay") được viết với cảm hứng chủ đạo nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Việc tác giả miêu tả những khó khăn ban đầu của nghĩa quân Lam Sơn như "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần", "Khi Khôi Huyện quân không một đội" có mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Các điển tích "bó tro" (dựng cần trúc làm cờ) và "hòa nước sông" (làm cho quân sĩ đồng lòng) trong đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn cuối cuộc khởi nghĩa ("Ngày mười tám... thây chất đầy đường") có nhịp điệu và giọng văn thay đổi như thế nào so với các đoạn trước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc sử dụng các địa danh gắn với chiến thắng như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động trong 'Đại cáo bình Ngô' có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn kết của 'Đại cáo bình Ngô' ("Xã tắc từ đây vững bền... muôn đời truyền bá") có vai trò gì trong cấu trúc toàn bài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vì sao 'Đại cáo bình Ngô' được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Thể 'cáo' được sử dụng trong 'Đại cáo bình Ngô' có những đặc điểm nào nổi bật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của câu 'Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân' trong bối cảnh của 'Đại cáo bình Ngô'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc 'Đại cáo bình Ngô' kết thúc bằng lời tuyên bố trị vì đất nước trong hòa bình và khẳng định bài học lịch sử có ý nghĩa gì đối với tương lai dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: 'Đại cáo bình Ngô' là sự kết hợp hài hòa giữa hai yếu tố nào, tạo nên giá trị đặc sắc của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng phép đối trong các câu văn biền ngẫu để tăng hiệu quả diễn đạt.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Đoạn văn "Thui độc hại những loài côn trùng... Trúc chẻ tro bay" miêu tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc Nguyễn Trãi xưng "Ta đây" khi kể về quá trình dấy nghĩa Lam Sơn có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Câu "Đánh một trận sạch không kình ngạc" miêu tả trận đánh nào và kết quả của nó ra sao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nội dung nào KHÔNG thuộc phạm vi lập luận của 'Đại cáo bình Ngô'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đoạn văn nào trong 'Đại cáo bình Ngô' mang tính chất bản cáo trạng đanh thép, liệt kê tội ác của kẻ thù?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt về giọng điệu giữa đoạn "Vừa rồi... Ai bảo thần dân chịu được?" và đoạn "Ta đây... chưa thấy xưa nay".

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Câu "Bồ Đằng sấm vang chớp giật / Trúc Lâm trúc chẻ tro bay" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì và gợi lên điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Ý nghĩa của cụm từ "áng thiên cổ hùng văn" khi nói về 'Đại cáo bình Ngô' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phân tích cách tác giả thể hiện tư tưởng 'nhân nghĩa' trong suốt tác phẩm, không chỉ ở phần mở đầu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đoạn văn "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi" sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nghìn thu rửa nhục" trong đoạn kết 'Đại cáo bình Ngô'.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: 'Đại cáo bình Ngô' được viết trong hoàn cảnh lịch sử nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác mạnh, ghê rợn khi miêu tả tội ác giặc Minh (ví dụ: "nướng dân đen", "vùi con đỏ", "thui độc hại") nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đoạn kết 'Đại cáo bình Ngô' thể hiện tinh thần nhân đạo nào của dân tộc Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo Bình Ngô (từ "Từng nghe" đến "chứng cứ còn ghi") nêu lên những chân lí nào làm nền tảng cho cuộc khởi nghĩa và bản tuyên cáo?

  • A. Chân lí về sức mạnh của nhân dân và sự lãnh đạo tài tình.
  • B. Chân lí về sự thất bại tất yếu của quân xâm lược.
  • C. Chân lí về lòng căm thù giặc sâu sắc của nghĩa quân.
  • D. Chân lí về "nhân nghĩa" và sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của Đại Việt.

Câu 2: Khái niệm "nhân nghĩa" được Nguyễn Trãi trình bày trong Đại cáo Bình Ngô có ý nghĩa cốt lõi là gì?

  • A. Yên dân, trừ bạo (mang lại cuộc sống bình yên cho dân, diệt trừ kẻ tàn bạo).
  • B. Đánh đuổi ngoại xâm bằng mọi giá.
  • C. Xây dựng đất nước giàu mạnh sau chiến tranh.
  • D. Khoan dung, tha thứ cho kẻ thù đã đầu hàng.

Câu 3: Để khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc Đại Việt, Nguyễn Trãi đã viện dẫn những yếu tố nào trong đoạn 1?

  • A. Chỉ có lãnh thổ và phong tục tập quán riêng.
  • B. Chỉ có lịch sử dựng nước lâu đời.
  • C. Nền văn hiến, phong tục tập quán, chủ quyền lãnh thổ, lịch sử riêng với các triều đại độc lập, và hào kiệt của mỗi thời đại.
  • D. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để giữ nước.

Câu 4: Đoạn văn vạch trần tội ác của giặc Minh (từ "Vừa rồi" đến "chịu được?") sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để tăng sức tố cáo?

  • A. So sánh.
  • B. Liệt kê kết hợp với hình ảnh tương phản mạnh và câu hỏi tu từ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Ẩn dụ.

Câu 5: Hình ảnh "nướng dân đen", "vùi con đỏ" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh gợi lên điều gì về tính chất hành động của kẻ thù?

  • A. Sự tàn bạo, dã man, coi thường sinh mạng con người, đặc biệt là những người yếu thế.
  • B. Sự bóc lột kinh tế tàn nhẫn.
  • C. Sự phá hoại văn hóa dân tộc.
  • D. Sự lừa gạt, xảo trá trong chính sách cai trị.

Câu 6: Đoạn văn tả về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ "Ta đây" đến "chưa thấy xưa nay") thể hiện chủ yếu tinh thần nào của lãnh tụ và nghĩa quân?

  • A. Sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Sức mạnh vượt trội về quân số và vũ khí.
  • C. Lòng căm thù giặc sâu sắc, ý chí quyết tâm vượt qua gian khó, và tài thao lược.
  • D. Sự chờ đợi thời cơ từ bên ngoài.

Câu 7: Khi miêu tả những ngày đầu của cuộc khởi nghĩa, Nguyễn Trãi sử dụng những chi tiết nào để nhấn mạnh sự gian khổ, thiếu thốn?

  • A. Chỉ thiếu lương thực.
  • B. Chỉ thiếu vũ khí.
  • C. Chỉ thiếu quân lính.
  • D. Thiếu thốn về vật chất (quân ít, lương cạn), khó khăn về tinh thần (nếm mật nằm gai, thao thức), và phải tìm kiếm nhân tài.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu "Đau lòng nhức óc chốc đà mười mấy năm / Nếm mật nằm gai há phải một hai sớm tối." trong đoạn tả cuộc khởi nghĩa.

  • A. Nhấn mạnh thời gian chiến tranh rất ngắn.
  • B. Diễn tả sự gian khổ kéo dài, sự quyết tâm bền bỉ và lòng kiên trì của người lãnh đạo và nghĩa quân.
  • C. Thể hiện sự chán nản, mệt mỏi của nghĩa quân.
  • D. Mô tả điều kiện sống khắc nghiệt ở vùng núi Lam Sơn.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân (trong phần kể về quá trình khởi nghĩa) thường sử dụng nhịp điệu và hình ảnh như thế nào?

  • A. Nhịp điệu nhanh, mạnh, dồn dập với những hình ảnh đối lập, khoa trương, thể hiện khí thế tấn công và chiến thắng vang dội.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, buồn bã.
  • C. Nhịp điệu đều đặn, khách quan như kể chuyện.
  • D. Sử dụng nhiều hình ảnh lãng mạn, trữ tình.

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điển tích, điển cố lịch sử (như "Đường Thái Tông", "Tống Thái Tổ") trong Đại cáo Bình Ngô.

  • A. Chỉ để trang trí cho bài văn thêm hoa mỹ.
  • B. Chứng minh sự hiểu biết sâu rộng của tác giả.
  • C. Tăng tính thuyết phục, khẳng định nền độc lập lâu đời, ngang hàng với các triều đại lớn của Trung Quốc, và làm nổi bật thất bại nhục nhã của kẻ thù.
  • D. Khoe khoang về quá khứ hào hùng của dân tộc.

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ là lời cảm ơn trời đất.
  • B. Tuyên bố kết thúc chiến tranh, khẳng định nền độc lập, mở ra kỷ nguyên mới cho đất nước và bày tỏ niềm tin vào tương lai.
  • C. Kêu gọi nhân dân tiếp tục cảnh giác với kẻ thù.
  • D. Tổng kết lại những khó khăn đã trải qua.

Câu 12: Đại cáo Bình Ngô được coi là "áng thiên cổ hùng văn" bởi những giá trị nổi bật nào?

  • A. Chỉ vì nó được viết bằng chữ Hán cổ.
  • B. Chỉ vì nó có vần điệu và nhịp điệu hay.
  • C. Chỉ vì nó ghi lại một sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa tính chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình sâu sắc, tầm vóc tư tưởng lớn lao (tuyên ngôn độc lập, nhân nghĩa), và nghệ thuật biểu đạt điêu luyện.

Câu 13: Trong đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa, việc Nguyễn Trãi hóa thân vào nhân vật người kể chuyện, xưng "Ta đây" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lời tuyên bố mang tính chất trực tiếp, chân thực, thể hiện rõ tâm huyết, suy tư và hành động của người trong cuộc (Lê Lợi).
  • B. Giúp người đọc dễ hình dung ra tác giả Nguyễn Trãi.
  • C. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa.
  • D. Tạo khoảng cách giữa người kể và sự kiện được kể.

Câu 14: Xét về thể loại, "cáo" trong "Đại cáo Bình Ngô" có những đặc điểm gì khác biệt so với "chiếu" hay "hịch"?

  • A. Cáo dùng để ban bố mệnh lệnh, hịch dùng để kêu gọi, chiếu dùng để tuyên ngôn.
  • B. Cáo chỉ dùng cho vua, hịch cho tướng, chiếu cho dân.
  • C. Cáo thường được vua chúa ban bố để trình bày một sự nghiệp, công bố kết quả để mọi người cùng biết, mang tính tuyên ngôn, tổng kết.
  • D. Cáo viết bằng văn xuôi, hịch và chiếu viết bằng văn vần.

Câu 15: Đoạn văn vạch tội giặc Minh cho thấy rõ sự khác biệt căn bản về bản chất giữa cuộc chiến tranh xâm lược phi nghĩa của nhà Minh và cuộc khởi nghĩa chính nghĩa của Đại Việt. Sự khác biệt đó là gì?

  • A. Một bên có quân số đông hơn, một bên ít hơn.
  • B. Một bên có vũ khí hiện đại hơn, một bên thô sơ.
  • C. Một bên được nước ngoài giúp đỡ, một bên thì không.
  • D. Một bên là hành động "dối trời lừa dân", "tàn hại", "bóc lột", "hủy diệt" đi ngược lại "nhân nghĩa"; một bên là hành động "yên dân trừ bạo" tuân theo "nhân nghĩa".

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "như bão chớp" khi miêu tả tốc độ chiến thắng của nghĩa quân trong đoạn kể lại quá trình khởi nghĩa.

  • A. Nhấn mạnh tốc độ nhanh chóng, bất ngờ, mạnh mẽ và không thể cản phá của các cuộc tiến công, khiến kẻ thù không kịp trở tay.
  • B. Mô tả điều kiện thời tiết xấu trong trận đánh.
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của nghĩa quân trước kẻ thù.
  • D. So sánh chiến thắng với hiện tượng tự nhiên.

Câu 17: Nguyễn Trãi đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa sức mạnh ban đầu của quân Minh và sự suy yếu, tan rã của chúng ở cuối cuộc chiến?

  • A. Chỉ sử dụng từ ngữ miêu tả đơn thuần.
  • B. Chỉ liệt kê các trận đánh.
  • C. Sử dụng các cặp câu biền ngẫu đối xứng, các hình ảnh tương phản mạnh (ngang ngược/khuất phục, hung hăng/mất vía, mạnh/yếu).
  • D. Chỉ dựa vào số liệu thống kê.

Câu 18: Đoạn văn kết thúc với lời "Bởi thế: Thái bình vững trị muôn đời / Bảo giang truyền bá sá gì". Câu này thể hiện niềm tin gì của tác giả?

  • A. Niềm tin vào sự giúp đỡ của các nước láng giềng.
  • B. Niềm tin vững chắc vào nền độc lập lâu dài, sự thái bình thịnh trị của đất nước, và sự lưu truyền của chiến công, danh tiếng dân tộc.
  • C. Niềm tin vào sức mạnh quân sự tuyệt đối.
  • D. Niềm tin vào một tương lai không có khó khăn nào.

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố "trời" ("trời đất dung tha", "trời phù", "lòng trời") trong Đại cáo Bình Ngô.

  • A. Thể hiện sự mê tín, dựa dẫm vào yếu tố siêu nhiên.
  • B. Chỉ là cách nói ước lệ trong văn học cổ.
  • C. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên, may mắn của chiến thắng.
  • D. Thể hiện quan niệm "Mệnh trời" ủng hộ chính nghĩa, kết hợp với "lòng dân", tạo nên sức mạnh chính đáng và tất thắng của cuộc khởi nghĩa.

Câu 20: Nếu phải tóm lược nội dung chính của Đại cáo Bình Ngô theo cấu trúc, đâu là cách tóm lược hợp lý nhất?

  • A. Kể tội giặc - Kể chiến thắng - Tuyên bố độc lập.
  • B. Nêu nguyên nhân - Kể quá trình - Nêu kết quả - Bài học kinh nghiệm.
  • C. Luận đề chính nghĩa và nền độc lập dân tộc - Tội ác giặc Minh - Quá trình khởi nghĩa gian khổ và thắng lợi - Tuyên bố độc lập và khẳng định tương lai.
  • D. Tuyên ngôn độc lập - Kêu gọi toàn dân - Tổng kết chiến tranh.

Câu 21: "Đại cáo Bình Ngô" được viết ra trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

  • A. Sau khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn toàn thắng, quân Minh buộc phải rút về nước (năm 1428).
  • B. Khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn mới bắt đầu.
  • C. Trong lúc cuộc khởi nghĩa đang gặp nhiều khó khăn.
  • D. Trước khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn diễn ra.

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng cụm từ "từ trước", "vốn xưng" khi nói về nền văn hiến và chủ quyền của Đại Việt trong đoạn mở đầu.

  • A. Thể hiện sự mới mẻ, vừa được thiết lập.
  • B. Nhấn mạnh tính lâu đời, truyền thống vững chắc, khẳng định sự tồn tại độc lập có nguồn gốc lịch sử sâu xa, không phải là nhất thời.
  • C. Diễn tả sự không chắc chắn về lịch sử.
  • D. Cho thấy sự thay đổi liên tục của lịch sử.

Câu 23: Đoạn văn nào trong Đại cáo Bình Ngô thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào dân tộc?

  • A. Đoạn tố cáo tội ác giặc Minh.
  • B. Đoạn tả những ngày đầu gian khổ.
  • C. Đoạn nói về nguyên tắc nhân nghĩa.
  • D. Đoạn khẳng định nền độc lập lâu đời, các triều đại ngang hàng với Trung Quốc và đoạn tuyên bố chiến thắng, mở ra kỷ nguyên mới.

Câu 24: Câu "Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông." là ví dụ tiêu biểu cho biện pháp tu từ nào, và nó có tác dụng gì?

  • A. Biền ngẫu kết hợp với khoa trương, nhấn mạnh sự áp đảo, tiêu diệt hoàn toàn kẻ thù chỉ sau những đòn quyết định.
  • B. So sánh, làm cho hình ảnh sinh động.
  • C. Điệp ngữ, tăng sức gợi cảm.
  • D. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh sự tàn bạo.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Trãi miêu tả quân ta và quân giặc trong đoạn kể về quá trình chiến đấu.

  • A. Cả hai bên đều được miêu tả ngang nhau về sức mạnh.
  • B. Quân ta được miêu tả yếu đuối, quân giặc mạnh mẽ.
  • C. Quân ta được miêu tả với tinh thần kiên cường, mưu lược, chiến thắng vẻ vang; quân giặc được miêu tả với sự hung hăng ban đầu nhưng sau đó là thảm bại, nhục nhã, tan tác.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả khó khăn của quân ta.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là đặc trưng của thể cáo thể hiện trong "Đại cáo Bình Ngô"?

  • A. Viết bằng văn biền ngẫu.
  • B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc.
  • C. Lí lẽ đanh thép, lập luận sắc bén.
  • D. Chỉ dùng để ban bố mệnh lệnh hành chính đơn thuần.

Câu 27: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất tư tưởng "lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều" của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Đoạn nói về tội ác giặc Minh.
  • B. Đoạn kể về những ngày đầu khởi nghĩa với lực lượng còn mỏng manh, thiếu thốn nhưng ý chí kiên cường.
  • C. Đoạn tuyên bố chiến thắng cuối cùng.
  • D. Đoạn nói về nguyên tắc nhân nghĩa.

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của tác phẩm Đại cáo Bình Ngô là gì?

  • A. Tổng kết các trận đánh lớn.
  • B. Khen ngợi tài năng của Lê Lợi và Nguyễn Trãi.
  • C. Là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai trong lịch sử dân tộc, đánh dấu chấm dứt thời kỳ Bắc thuộc, mở ra kỷ nguyên độc lập lâu dài cho Đại Việt.
  • D. Chỉ đơn thuần là một văn kiện ngoại giao.

Câu 29: Trong bối cảnh "Đại cáo Bình Ngô", cụm từ "Bình Ngô" có nghĩa là gì?

  • A. Dẹp yên giặc Ngô (chỉ quân Minh, vì nhà Minh thuộc vùng đất cũ của nước Ngô thời Xuân Thu).
  • B. Bình định vùng đất Ngô.
  • C. Hòa bình với nước Ngô.
  • D. Kêu gọi người Ngô quy hàng.

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất cảm hứng trữ tình của Nguyễn Trãi trong Đại cáo Bình Ngô?

  • A. Việc liệt kê các tội ác của kẻ thù một cách khô khan.
  • B. Việc bày tỏ nỗi lòng, tâm sự, sự day dứt, trăn trở của người lãnh đạo (qua lời Lê Lợi), niềm vui sướng, tự hào trước chiến thắng và tương lai đất nước.
  • C. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Kết cấu bài văn chặt chẽ theo bố cục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo Bình Ngô (từ 'Từng nghe' đến 'chứng cứ còn ghi') nêu lên những chân lí nào làm nền tảng cho cuộc khởi nghĩa và bản tuyên cáo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khái niệm 'nhân nghĩa' được Nguyễn Trãi trình bày trong Đại cáo Bình Ngô có ý nghĩa cốt lõi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để khẳng định chủ quyền độc lập của dân tộc Đại Việt, Nguyễn Trãi đã viện dẫn những yếu tố nào trong đoạn 1?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đoạn văn vạch trần tội ác của giặc Minh (từ 'Vừa rồi' đến 'chịu được?') sử dụng chủ yếu biện pháp tu từ nào để tăng sức tố cáo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Hình ảnh 'nướng dân đen', 'vùi con đỏ' trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh gợi lên điều gì về tính chất hành động của kẻ thù?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn tả về quá trình khởi nghĩa Lam Sơn (từ 'Ta đây' đến 'chưa thấy xưa nay') thể hiện chủ yếu tinh thần nào của lãnh tụ và nghĩa quân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi miêu tả những ngày đầu của cuộc khởi nghĩa, Nguyễn Trãi sử dụng những chi tiết nào để nhấn mạnh sự gian khổ, thiếu thốn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của câu 'Đau lòng nhức óc chốc đà mười mấy năm / Nếm mật nằm gai há phải một hai sớm tối.' trong đoạn tả cuộc khởi nghĩa.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Đoạn văn miêu tả các chiến thắng của nghĩa quân (trong phần kể về quá trình khởi nghĩa) thường sử dụng nhịp điệu và hình ảnh như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các điển tích, điển cố lịch sử (như 'Đường Thái Tông', 'Tống Thái Tổ') trong Đại cáo Bình Ngô.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo (từ 'Xã tắc từ đây vững bền' đến hết) có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đại cáo Bình Ngô được coi là 'áng thiên cổ hùng văn' bởi những giá trị nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong đoạn văn kể về quá trình khởi nghĩa, việc Nguyễn Trãi hóa thân vào nhân vật người kể chuyện, xưng 'Ta đây' có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Xét về thể loại, 'cáo' trong 'Đại cáo Bình Ngô' có những đặc điểm gì khác biệt so với 'chiếu' hay 'hịch'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đoạn văn vạch tội giặc Minh cho thấy rõ sự khác biệt căn bản về bản chất giữa cuộc chiến tranh xâm lược phi nghĩa của nhà Minh và cuộc khởi nghĩa chính nghĩa của Đại Việt. Sự khác biệt đó là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'như bão chớp' khi miêu tả tốc độ chiến thắng của nghĩa quân trong đoạn kể lại quá trình khởi nghĩa.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nguyễn Trãi đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm nổi bật sự đối lập giữa sức mạnh ban đầu của quân Minh và sự suy yếu, tan rã của chúng ở cuối cuộc chiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đoạn văn kết thúc với lời 'Bởi thế: Thái bình vững trị muôn đời / Bảo giang truyền bá sá gì'. Câu này thể hiện niềm tin gì của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích vai trò của yếu tố 'trời' ('trời đất dung tha', 'trời phù', 'lòng trời') trong Đại cáo Bình Ngô.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu phải tóm lược nội dung chính của Đại cáo Bình Ngô theo cấu trúc, đâu là cách tóm lược hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: 'Đại cáo Bình Ngô' được viết ra trong bối cảnh lịch sử cụ thể nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng cụm từ 'từ trước', 'vốn xưng' khi nói về nền văn hiến và chủ quyền của Đại Việt trong đoạn mở đầu.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn văn nào trong Đại cáo Bình Ngô thể hiện rõ nhất tinh thần tự hào dân tộc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Câu 'Đánh một trận sạch không kình ngạc / Đánh hai trận tan tác chim muông.' là ví dụ tiêu biểu cho biện pháp tu từ nào, và nó có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích sự khác biệt trong cách Nguyễn Trãi miêu tả quân ta và quân giặc trong đoạn kể về quá trình chiến đấu.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là đặc trưng của thể cáo thể hiện trong 'Đại cáo Bình Ngô'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn văn nào thể hiện rõ nhất tư tưởng 'lấy yếu chống mạnh, lấy ít địch nhiều' của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Ý nghĩa lịch sử to lớn nhất của tác phẩm Đại cáo Bình Ngô là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh 'Đại cáo Bình Ngô', cụm từ 'Bình Ngô' có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Điều gì thể hiện rõ nhất cảm hứng trữ tình của Nguyễn Trãi trong Đại cáo Bình Ngô?

Viết một bình luận