Trắc nghiệm Đại cáo bình Ngô (Bình Ngô đại cáo) - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đoạn mở đầu của Đại cáo bình Ngô (từ "Từng nghe" đến "Chứng cứ còn ghi") thể hiện rõ nhất tư tưởng cốt lõi nào của Nguyễn Trãi và dân tộc Việt Nam thời bấy giờ?
- A. Tư tưởng trọng nông, phát triển kinh tế.
- B. Tư tưởng liên minh với các nước láng giềng.
- C. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với độc lập dân tộc.
- D. Tư tưởng đề cao vai trò của quân đội.
Câu 2: Câu văn "Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân, Quân điếu phạt trước lo trừ bạo" trong Đại cáo bình Ngô khẳng định nguyên tắc hành động nào của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn? (Vận dụng)
- A. Ưu tiên phát triển lực lượng quân sự mạnh nhất.
- B. Tìm kiếm sự ủng hộ từ các thế lực bên ngoài.
- C. Tập trung vào việc đánh đuổi kẻ thù bằng mọi giá.
- D. Lấy mục tiêu mang lại cuộc sống bình yên cho dân làm gốc, dùng sức mạnh chính nghĩa để diệt trừ bạo tàn.
Câu 3: Khi khẳng định "Như nước Đại Việt ta từ trước, Vốn xưng nền văn hiến đã lâu", Nguyễn Trãi đã đưa ra căn cứ nào để chứng minh chủ quyền và sự tồn tại độc lập của dân tộc? (Phân tích)
- A. Lịch sử đấu tranh chống ngoại xâm lâu đời.
- B. Nền văn hóa, truyền thống lịch sử riêng biệt và có chiều sâu.
- C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- D. Quy mô và sức mạnh của quân đội.
Câu 4: Đoạn văn miêu tả tội ác của giặc Minh (từ "Vừa rồi" đến "Ai bảo thần dân chịu được?") sử dụng những biện pháp nghệ thuật nào để tăng tính tố cáo và gây ấn tượng mạnh mẽ? (Phân tích)
- A. Liệt kê các hành động tàn bạo, sử dụng hình ảnh đối lập (nhân dân - giặc), giọng điệu căm phẫn.
- B. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích để so sánh.
- C. Tập trung miêu tả cảnh vật tiêu điều, hoang tàn.
- D. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính triết lý sâu xa.
Câu 5: Hình ảnh "Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ" trong đoạn tố cáo tội ác giặc Minh nhằm nhấn mạnh điều gì? (Phân tích)
- A. Sự khốn cùng về kinh tế của nhân dân.
- B. Tình trạng bệnh tật lan tràn do chiến tranh.
- C. Sự tàn bạo, dã man đến cực điểm của quân giặc đối với người dân vô tội, kể cả trẻ nhỏ.
- D. Sự thiếu thốn lương thực, thực phẩm trầm trọng.
Câu 6: Việc Nguyễn Trãi dành một phần đáng kể dung lượng để kể lại quá trình khởi nghĩa Lam Sơn đầy gian khổ (từ "Ta đây" đến "cũng là chưa thấy xưa nay") có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc/người nghe lúc bấy giờ? (Phân tích)
- A. Chỉ để ghi lại lịch sử một cách khách quan.
- B. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của Lê Lợi.
- C. Thể hiện sự bi quan về những khó khăn đã trải qua.
- D. Khẳng định tính chính nghĩa, sự kiên trì, bền bỉ và ý chí quyết tâm vượt qua mọi thử thách của nghĩa quân, từ đó củng cố niềm tin vào thắng lợi.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của câu văn "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần, Lúc Khôi Huyện quân không một đội" trong đoạn kể về quá trình khởi nghĩa. (Phân tích)
- A. Miêu tả chi tiết địa danh nơi diễn ra trận đánh.
- B. Nhấn mạnh những khó khăn cực độ, tưởng chừng không thể vượt qua về lương thực và lực lượng ban đầu của nghĩa quân.
- C. Khen ngợi tài thao lược của người lãnh đạo trong hoàn cảnh khó khăn.
- D. Phê phán sự thiếu chuẩn bị của nghĩa quân.
Câu 8: Những hình ảnh như "áo vải", "chốn hoang dã nương mình", "nếm mật nằm gai" khi miêu tả người lãnh đạo và nghĩa quân Lam Sơn nhằm mục đích gì? (Phân tích)
- A. Khẳng định nguồn gốc bình dị, gần gũi với nhân dân và sự gian khổ, quyết tâm của những người dấy nghĩa.
- B. Thể hiện sự yếu kém, thiếu thốn của nghĩa quân so với kẻ thù.
- C. Nhấn mạnh sự cô lập, không có sự ủng hộ từ bên ngoài.
- D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên nơi nghĩa quân hoạt động.
Câu 9: Đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn và chiến thắng vang dội (từ "Thế giặc hung hăng" đến "đến nỗi tiệt nọc") có đặc điểm nổi bật về giọng điệu và nhịp điệu như thế nào? (Phân tích)
- A. Chậm rãi, trầm buồn, suy tư.
- B. Hồi hộp, căng thẳng như đang trong trận chiến.
- C. Hùng hồn, sảng khoái, dứt khoát, thể hiện khí thế chiến thắng và niềm tự hào.
- D. Khinh miệt, chế giễu kẻ thù một cách nhẹ nhàng.
Câu 10: Phép tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong đoạn văn miêu tả các trận đánh lớn như Chi Lăng, Mã Yên, Tốt Động, Chúc Động để làm nổi bật sự thảm bại của quân giặc? (Phân tích)
- A. Liệt kê các địa danh gắn với chiến thắng, sử dụng hình ảnh khoa trương, đối lập (thế giặc hung hăng - ta yếu).
- B. Nhân hóa.
- C. So sánh ngầm.
- D. Điệp ngữ.
Câu 11: Đoạn cuối của Đại cáo bình Ngô (từ "Xã tắc từ đây vững bền" đến hết) có chức năng chính là gì? (Phân tích)
- A. Kêu gọi nhân dân tiếp tục cảnh giác.
- B. Đưa ra lời khuyên răn đối với vua Lê Lợi.
- C. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình khởi nghĩa.
- D. Tuyên bố độc lập, khẳng định nền thái bình muôn thuở và bày tỏ niềm tin vào tương lai đất nước.
Câu 12: Vì sao Đại cáo bình Ngô được coi là một "áng thiên cổ hùng văn" và bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam? (Phân tích tổng hợp)
- A. Vì tác phẩm nêu cao tư tưởng nhân nghĩa, độc lập dân tộc, tố cáo tội ác kẻ thù, tổng kết thắng lợi và khẳng định chủ quyền một cách đanh thép, hào hùng.
- B. Vì tác phẩm được viết bằng chữ Hán và có cấu trúc biền ngẫu chặt chẽ.
- C. Vì tác phẩm miêu tả chi tiết các trận đánh và tên tuổi các anh hùng.
- D. Vì tác phẩm được ban bố cho toàn thể dân chúng.
Câu 13: Khi Nguyễn Trãi miêu tả quân giặc sau thất bại như "đã tham sống sợ chết, mà hòa hiếu thực lòng", ông sử dụng giọng điệu và thái độ như thế nào? (Phân tích)
- A. Thương hại, cảm thông.
- B. Mỉa mai, châm biếm, vạch trần sự giả dối, hèn nhát của kẻ thù đã từng hung hăng.
- C. Tôn trọng sự thay đổi của kẻ thù.
- D. Tức giận, căm thù như lúc ban đầu.
Câu 14: Thể loại "Cáo" trong văn học trung đại Việt Nam thường có đặc điểm gì về mục đích và đối tượng tiếp nhận? (Hiểu)
- A. Thường dùng để bày tỏ tâm trạng cá nhân, đối tượng là bạn bè thân thiết.
- B. Thường dùng để ghi chép lại các sự kiện lịch sử một cách khô khan, đối tượng là sử gia.
- C. Thường do vua chúa ban bố, có tính công khai, dùng để trình bày một chủ trương, công bố một sự kiện trọng đại cho toàn dân biết.
- D. Thường dùng để ca ngợi cảnh đẹp thiên nhiên, đối tượng là những người yêu thiên nhiên.
Câu 15: Việc Đại cáo bình Ngô được viết bằng chữ Hán vào thời điểm đó nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và vai trò của chữ Hán? (Phân tích)
- A. Người Việt chưa có chữ viết riêng.
- B. Nguyễn Trãi không giỏi chữ Nôm.
- C. Chữ Hán là ngôn ngữ duy nhất được sử dụng trong văn học.
- D. Chữ Hán là ngôn ngữ chính thức, uyên bác, được sử dụng trong các văn bản hành chính, ngoại giao quan trọng, phù hợp với tính chất một bản tuyên ngôn gửi đến cả phương Bắc.
Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa "tư tưởng nhân nghĩa" và "chủ quyền dân tộc" được thể hiện trong Đại cáo bình Ngô. (Phân tích)
- A. Tư tưởng nhân nghĩa (yên dân, trừ bạo) là cơ sở lý luận, là mục tiêu để khẳng định và bảo vệ chủ quyền dân tộc.
- B. Chủ quyền dân tộc là điều kiện tiên quyết để thực hiện tư tưởng nhân nghĩa.
- C. Hai tư tưởng này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
- D. Tư tưởng nhân nghĩa chỉ áp dụng cho nội bộ dân tộc, còn chủ quyền dân tộc là vấn đề đối ngoại.
Câu 17: Phân tích cách Nguyễn Trãi xây dựng hình tượng người anh hùng Lê Lợi trong bài cáo. (Phân tích)
- A. Tập trung vào miêu tả sức mạnh phi thường, khả năng chiến đấu cá nhân.
- B. Chỉ nhấn mạnh vai trò của Lê Lợi như một người nông dân bình thường.
- C. Kết hợp giữa hình ảnh người bình dị ("áo vải", "nương mình chốn hoang dã") và người anh hùng có chí lớn, tấm lòng vì nước, tài thao lược ("đau lòng nhức óc", "nếm mật nằm gai", "suy xét đã tinh").
- D. Miêu tả Lê Lợi như một vị thần linh giáng thế.
Câu 18: Đoạn văn miêu tả sự thất bại của quân giặc thường sử dụng các động từ mạnh, hình ảnh gợi tả sự tan rã, hỗn loạn ("thây chất đầy nội", "máu trôi đỏ sông", "buộc phải Bó gối đầu hàng"), nhằm mục đích gì? (Phân tích)
- A. Thể hiện sự tiếc nuối cho số phận kẻ thù.
- B. Nhấn mạnh mức độ thảm khốc của thất bại, sự sụp đổ hoàn toàn của quân xâm lược, từ đó đề cao chiến thắng của nghĩa quân.
- C. Chỉ để minh họa cho cảnh tượng chiến trường.
- D. Phê phán chiến thuật của quân giặc.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài cáo bằng lời tuyên bố về nền độc lập, thái bình và sự đổi mới của đất nước. (Phân tích)
- A. Chỉ là lời kết thúc thông thường của một bài văn.
- B. Thể hiện sự mệt mỏi sau chiến tranh.
- C. Nhấn mạnh công lao của cá nhân Nguyễn Trãi.
- D. Khẳng định thành quả vĩ đại của cuộc khởi nghĩa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc, mang tính chất một lời tuyên ngôn về chủ quyền và tương lai tươi sáng.
Câu 20: Đại cáo bình Ngô không chỉ có giá trị lịch sử, chính trị mà còn có giá trị văn học to lớn. Giá trị văn học đó được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào? (Phân tích)
- A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố chính luận sắc bén và cảm hứng trữ tình, ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, cấu trúc biền ngẫu đặc sắc.
- B. Việc sử dụng nhiều từ ngữ cổ, khó hiểu.
- C. Chỉ tập trung vào việc ghi chép sự kiện lịch sử.
- D. Sự đơn giản, dễ hiểu trong cách diễn đạt.
Câu 21: Phân tích vai trò của các cặp câu biền ngẫu trong việc thể hiện nội dung và tạo nhịp điệu cho bài Đại cáo. (Phân tích)
- A. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu văn.
- B. Giúp các ý, các vế đối nhau được đặt cạnh nhau để so sánh, nhấn mạnh, làm tăng tính lập luận, cân đối, nhịp nhàng cho câu văn.
- C. Làm cho câu văn trở nên phức tạp, khó hiểu.
- D. Chỉ có tác dụng tạo vần điệu.
Câu 22: Đoạn văn "Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập / Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương" sử dụng biện pháp nghệ thuật gì để khẳng định sự bình đẳng của Đại Việt với các triều đại phong kiến phương Bắc? (Phân tích)
- A. Nhân hóa.
- B. Ẩn dụ.
- C. Đối ý và liệt kê các triều đại ngang hàng.
- D. So sánh.
Câu 23: Khi miêu tả tội ác của giặc Minh, Nguyễn Trãi đã không chỉ nói về sự tàn bạo về thể xác mà còn nhấn mạnh đến sự hủy hoại về văn hóa ("Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi"). Điều này cho thấy điều gì về nhận thức của tác giả về giá trị dân tộc? (Phân tích)
- A. Tác giả coi trọng cả sự tồn tại vật chất và giá trị tinh thần (văn hóa) của dân tộc, xem việc hủy hoại văn hóa cũng là một tội ác nghiêm trọng.
- B. Tác giả chỉ quan tâm đến sự đau khổ về thể xác của nhân dân.
- C. Tác giả cho rằng văn hóa không quan trọng bằng độc lập.
- D. Tác giả sử dụng các hình ảnh ước lệ mà không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 24: So sánh đoạn miêu tả tội ác của giặc Minh với đoạn miêu tả quá trình khởi nghĩa gian khổ của nghĩa quân. Sự khác biệt chủ yếu về giọng điệu và cảm xúc giữa hai đoạn là gì? (So sánh & Phân tích)
- A. Đoạn tội ác: vui vẻ, lạc quan; Đoạn khởi nghĩa: bi quan, chán nản.
- B. Đoạn tội ác: thờ ơ, khách quan; Đoạn khởi nghĩa: hào hứng, phấn khởi.
- C. Đoạn tội ác: tự hào, kiêu hãnh; Đoạn khởi nghĩa: lo sợ, bất an.
- D. Đoạn tội ác: căm phẫn, đau đớn tột cùng; Đoạn khởi nghĩa: gian khổ, quyết tâm, kiên trì, đôi khi có chút ngậm ngùi nhưng tràn đầy ý chí.
Câu 25: Đoạn văn miêu tả cuộc rút quân của Vương Thông và sự thảm bại của viện binh Mộc Thạnh cho thấy điều gì về chủ trương kết thúc chiến tranh của nghĩa quân Lam Sơn? (Phân tích)
- A. Tiêu diệt hoàn toàn, không để một tên giặc nào sống sót.
- B. Kết hợp sức mạnh quân sự với sách lược ngoại giao mềm dẻo ("Ta lấy toàn quân là hơn, để nhân dân nghỉ sức"), mở đường cho kẻ thù rút về nước để tránh đổ máu không cần thiết.
- C. Chỉ chờ đợi quân giặc tự tan rã.
- D. Nhờ cậy vào sự can thiệp của bên thứ ba.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "Đại" trong nhan đề "Bình Ngô đại cáo". (Phân tích)
- A. Chỉ kích thước lớn của văn bản.
- B. Nhấn mạnh số lượng quân giặc đông đảo.
- C. Khẳng định tầm vóc vĩ đại, trọng đại của sự kiện được công bố (bình định giặc Ngô) và tính chất trang trọng, chính thức của văn bản.
- D. Chỉ sự vĩ đại của người viết (Nguyễn Trãi).
Câu 27: Dựa vào nội dung bài cáo, hãy cho biết "bạo tàn" mà "quân điếu phạt trước lo trừ" là gì? (Hiểu)
- A. Chính là sự cai trị tàn bạo của quân xâm lược nhà Minh đối với nhân dân Đại Việt.
- B. Là sự phản bội, bán nước của bọn gian tà.
- C. Là những khó khăn, thử thách mà nghĩa quân phải đối mặt.
- D. Là sự yếu kém, thiếu thốn của lực lượng nghĩa quân.
Câu 28: Việc Nguyễn Trãi nhắc lại lịch sử chống ngoại xâm của các triều đại trước (Triệu, Đinh, Lý, Trần) trong phần mở đầu nhằm mục đích gì? (Phân tích)
- A. Chỉ để ôn lại kiến thức lịch sử.
- B. Phê phán sự yếu kém của các triều đại trước.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa triều đại hiện tại và quá khứ.
- D. Khẳng định truyền thống độc lập lâu đời, liên tục của dân tộc, làm nền tảng vững chắc cho cuộc đấu tranh hiện tại và tương lai.
Câu 29: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "ngàn năm vết nhục nhã sạch lầu" trong đoạn cuối bài cáo. (Phân tích)
- A. Miêu tả cảnh vật sau chiến tranh được dọn dẹp sạch sẽ.
- B. Khẳng định chiến thắng này đã xóa bỏ hoàn toàn nỗi nhục mất nước, bị đô hộ kéo dài, mang lại sự phục hưng vẻ vang cho dân tộc.
- C. Nhấn mạnh sự tàn phá khủng khiếp của chiến tranh.
- D. Thể hiện sự tha thứ, quên đi quá khứ đau buồn.
Câu 30: Trong bối cảnh lịch sử sau khi đánh bại quân Minh, việc ban bố Đại cáo bình Ngô có ý nghĩa chính trị quan trọng nào? (Vận dụng & Phân tích)
- A. Tuyên bố chính thức với toàn dân và thế giới về việc giành lại độc lập, chấm dứt ách đô hộ, khẳng định vị thế của quốc gia Đại Việt, và mở ra kỷ nguyên mới cho triều Hậu Lê.
- B. Chỉ là văn bản nội bộ của triều đình để tổng kết công trạng.
- C. Một lời kêu gọi nhân dân tiếp tục chiến đấu.
- D. Một văn bản hòa giải với nhà Minh.