Trắc nghiệm Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương - Chân trời sáng tạo - Đề 05
Trắc nghiệm Đàn Ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm cấu tạo nào ở cây đàn ghi-ta phím lõm là sự cải tiến độc đáo của người Việt, trực tiếp tạo nên khả năng luyến láy và ngân rung đặc trưng cho âm nhạc cải lương?
- A. Kích thước thùng đàn lớn hơn so với ghi-ta thông thường.
- B. Các phím đàn (fret) được khoét sâu xuống, tạo thành các rãnh lõm.
- C. Sử dụng dây đàn bằng tơ tằm thay vì dây kim loại.
- D. Cần đàn được làm từ loại gỗ đặc biệt có độ vang cao.
Câu 2: Kỹ thuật chơi đàn nhấn nhá (pitch bending) trên ghi-ta phím lõm, được thực hiện bằng cách ấn ngón tay vào rãnh lõm giữa hai phím đàn, có vai trò chủ yếu gì trong việc thể hiện giai điệu cải lương?
- A. Giúp tăng âm lượng của tiếng đàn.
- B. Tạo ra âm thanh sắc nét, dứt khoát.
- C. Làm biến đổi cao độ một cách linh hoạt, mô phỏng giọng nói và tiếng hát.
- D. Cho phép chơi nhanh các đoạn nhạc phức tạp.
Câu 3: Trong dàn nhạc cải lương truyền thống, ghi-ta phím lõm thường đảm nhận vai trò hòa âm và đệm cho giọng ca. Tuy nhiên, nó còn có vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt và tạo không khí cho bài bản. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua khả năng nào của đàn?
- A. Chơi các đoạn nhạc độc tấu (solo) riêng biệt.
- B. Giữ nhịp điệu cố định cho cả dàn nhạc.
- C. Tạo ra âm thanh nền (background sound) trầm ấm.
- D. Sử dụng các kỹ thuật luyến láy, ngân rung để làm nổi bật và tô điểm cho đường nét giai điệu chính.
Câu 4: Sự xuất hiện và phổ biến nhanh chóng của ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương vào khoảng những năm 1930-1940 phản ánh xu hướng nào của nghệ thuật truyền thống Việt Nam thời kỳ này?
- A. Tiếp thu và cải biến yếu tố văn hóa, nghệ thuật từ phương Tây một cách sáng tạo để làm giàu cho truyền thống.
- B. Từ chối hoàn toàn các nhạc cụ truyền thống để thay thế bằng nhạc cụ nước ngoài.
- C. Chỉ sử dụng các nhạc cụ nguyên bản từ phương Tây mà không có sự điều chỉnh.
- D. Hướng tới việc chuẩn hóa dàn nhạc cải lương theo mô hình dàn nhạc giao hưởng.
Câu 5: So với đàn ghi-ta thùng (acoustic guitar) tiêu chuẩn của phương Tây, điều gì làm cho âm thanh của ghi-ta phím lõm trở nên đặc trưng và phù hợp với các điệu thức (modes) trong âm nhạc tài tử, cải lương?
- A. Âm thanh to hơn và mạnh mẽ hơn.
- B. Chỉ chơi được các nốt trong hệ thống quãng tám của nhạc phương Tây.
- C. Khả năng dễ dàng tạo ra các quãng nửa cung, quãng nhỏ hơn và các hiệu ứng ngân, rung, luyến láy phức tạp.
- D. Chỉ dùng để chơi các hợp âm đơn giản.
Câu 6: Kỹ thuật rung (vibrato) trên ghi-ta phím lõm thường được thực hiện bằng cách lắc nhẹ ngón tay trên dây đàn đã nhấn. Kỹ thuật này có tác dụng chính là gì?
- A. Làm cho âm thanh ngân dài, mượt mà và giàu biểu cảm hơn.
- B. Tăng tốc độ chơi đàn.
- C. Giúp chuyển đổi nhanh giữa các nốt nhạc.
- D. Làm giảm độ vang của tiếng đàn.
Câu 7: Giả sử một nhạc công cải lương muốn thể hiện sự đau buồn, ai oán qua tiếng đàn ghi-ta phím lõm. Họ có thể ưu tiên sử dụng những kỹ thuật nào để đạt được hiệu quả biểu cảm đó?
- A. Chơi các đoạn nhạc nhanh, mạnh và dứt khoát.
- B. Sử dụng nhiều kỹ thuật ngân, rung, nhấn nhá với biên độ rộng và tốc độ chậm.
- C. Chỉ gảy các dây buông mà không nhấn vào phím.
- D. Tăng âm lượng tiếng đàn lên mức tối đa.
Câu 8: Việc các nghệ nhân Việt Nam khoét lõm phím đàn ghi-ta ban đầu được cho là lấy cảm hứng từ cấu tạo và kỹ thuật chơi của loại nhạc cụ truyền thống nào, vốn cũng cho phép tạo ra các hiệu ứng luyến láy?
- A. Đàn bầu (Độc huyền cầm).
- B. Đàn nhị (Đàn cò).
- C. Đàn nguyệt (Đàn kìm).
- D. Đàn tranh.
Câu 9: Đàn ghi-ta phím lõm đã trở thành nhạc cụ "trụ cột" và có lúc được coi là "bao sân" cho cả dàn nhạc cải lương. Điều này nói lên điều gì về tầm quan trọng của nó?
- A. Nó có khả năng đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau trong hòa âm, đệm và dẫn dắt giai điệu, tạo nên "linh hồn" cho dàn nhạc.
- B. Đây là nhạc cụ duy nhất còn lại trong dàn nhạc cải lương hiện đại.
- C. Nó có âm lượng vượt trội so với tất cả các nhạc cụ khác.
- D. Nó là nhạc cụ khó chơi nhất trong dàn nhạc.
Câu 10: Nếu loại bỏ khả năng tạo ra các hiệu ứng ngân rung và luyến láy, tiếng đàn ghi-ta phím lõm sẽ giống với đàn ghi-ta thông thường. Điều này chứng tỏ sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại đàn nằm ở đâu?
- A. Chất liệu dây đàn.
- B. Khả năng kiểm soát và biến đổi cao độ một cách linh hoạt giữa các nốt nhạc.
- C. Số lượng dây đàn.
- D. Hình dáng tổng thể của cây đàn.
Câu 11: Trong một bài vọng cổ, vai trò của ghi-ta phím lõm không chỉ là đệm nhạc mà còn là "người đối thoại" với giọng ca. Điều này được thể hiện qua việc người nhạc công thường làm gì?
- A. Chơi to hơn giọng ca để làm nổi bật tiếng đàn.
- B. Lặp lại chính xác giai điệu mà người ca vừa hát.
- C. Sử dụng các kỹ thuật luyến láy, nhấn nhá để "họa theo", "tung hứng" hoặc "dẫn dắt" giọng ca một cách ứng tác.
- D. Chỉ chơi các hợp âm đơn giản làm nền.
Câu 12: Việc ghi-ta phím lõm được sử dụng rộng rãi trong cả đờn ca tài tử và cải lương cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa hai loại hình nghệ thuật này ở Nam Bộ?
- A. Chúng có chung nguồn gốc, hệ thống bài bản và sử dụng chung nhiều nhạc cụ.
- B. Cải lương là hình thức diễn xướng cổ hơn đờn ca tài tử.
- C. Đờn ca tài tử chỉ là một phần nhỏ trong cải lương.
- D. Chúng hoàn toàn khác biệt về âm nhạc và nhạc cụ.
Câu 13: Hãy phân tích lý do tại sao việc khoét lõm phím đàn lại quan trọng hơn việc thay đổi chất liệu dây đàn (ví dụ: sang tơ tằm) trong việc tạo ra âm thanh đặc trưng của ghi-ta phím lõm cho cải lương.
- A. Chất liệu dây chỉ ảnh hưởng đến độ bền, không ảnh hưởng đến âm thanh.
- B. Khoét lõm phím đàn giúp đàn nhẹ hơn, dễ mang đi.
- C. Chất liệu dây tơ tằm làm giảm âm lượng, không phù hợp với sân khấu lớn.
- D. Khoét lõm phím đàn cho phép ngón tay tiếp xúc trực tiếp với dây ở khoảng trống giữa phím, từ đó dễ dàng thực hiện các kỹ thuật biến đổi cao độ tinh tế, điều mà dây tơ tằm không tự làm được.
Câu 14: Sự "Việt Nam hóa" cây đàn ghi-ta thông thường để tạo ra ghi-ta phím lõm là một minh chứng cho khả năng sáng tạo và thích ứng của người Việt trong lĩnh vực nào?
- A. Hội họa và điêu khắc.
- B. Âm nhạc và chế tác nhạc cụ.
- C. Kiến trúc và xây dựng.
- D. Văn học và thi ca.
Câu 15: Trong bối cảnh một lớp học nhạc truyền thống, giáo viên yêu cầu học sinh phân tích vai trò của ghi-ta phím lõm trong một trích đoạn cải lương cụ thể. Học sinh cần chú ý đến những khía cạnh nào để phân tích chính xác?
- A. Màu sắc của cây đàn và chất liệu gỗ làm đàn.
- B. Tốc độ gảy dây đồng đều trong suốt trích đoạn.
- C. Âm lượng tổng thể của tiếng đàn so với các nhạc cụ khác.
- D. Cách nhạc công sử dụng luyến láy, ngân rung để tô điểm giai điệu, tương tác với giọng ca và thể hiện cảm xúc của nhân vật/bài bản.
Câu 16: Âm thanh của ghi-ta phím lõm thường được mô tả là gần với giọng hát của con người, đặc biệt là trong các đoạn ca vọng cổ. Khả năng này chủ yếu đến từ kỹ thuật chơi nào?
- A. Các kỹ thuật nhấn, nhá, luyến, rung làm biến đổi cao độ liên tục và có kiểm soát.
- B. Chỉ sử dụng các nốt nhạc cố định trong thang âm.
- C. Chơi các hợp âm rải (arpeggios) nhanh.
- D. Sử dụng bộ khuếch đại âm thanh (amplifier).
Câu 17: Sự khác biệt trong cách lên dây (tuning) của ghi-ta phím lõm so với ghi-ta thông thường (thường theo các điệu thức của âm nhạc Nam Bộ) có ý nghĩa quan trọng gì?
- A. Giúp dây đàn căng hơn và bền hơn.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi nhất để chơi các bài bản và luyến láy theo đúng điệu thức của âm nhạc tài tử, cải lương.
- C. Giúp âm thanh vang hơn.
- D. Làm cho đàn nhẹ hơn.
Câu 18: Nếu một nhạc công chỉ chơi ghi-ta phím lõm giống hệt cách chơi ghi-ta cổ điển phương Tây (nhấn đúng phím, không luyến láy ngân rung), thì tiếng đàn của họ trong dàn nhạc cải lương sẽ gặp hạn chế lớn nhất ở điểm nào?
- A. Âm lượng sẽ quá nhỏ không nghe rõ.
- B. Tiếng đàn sẽ bị lạc điệu so với các nhạc cụ khác.
- C. Tiếng đàn sẽ thiếu đi sự biểu cảm, mềm mại và đặc trưng của âm nhạc cải lương, không "họa" được theo giọng ca.
- D. Sẽ không chơi được các bài bản cải lương.
Câu 19: Đâu là lý do cốt lõi giải thích tại sao các "danh cầm" ghi-ta phím lõm lại có vai trò quan trọng không kém gì giọng ca chính trong sự thành công của một vở cải lương?
- A. Họ là những người sáng tác ra các bài vọng cổ.
- B. Họ quyết định trang phục và bối cảnh sân khấu.
- C. Họ là người điều khiển toàn bộ dàn nhạc.
- D. Khả năng ứng tác, luyến láy, và "đối thoại" tài tình của họ trên đàn tạo nên sự thăng hoa, dẫn dắt cảm xúc cho cả người hát và người nghe.
Câu 20: Sự ra đời và phát triển của ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương là một ví dụ điển hình cho thấy nghệ thuật truyền thống có thể làm gì để tồn tại và phát triển trong bối cảnh giao lưu văn hóa?
- A. Linh hoạt tiếp thu, cải biến yếu tố mới phù hợp với bản sắc riêng.
- B. Từ chối mọi yếu tố ngoại lai để bảo tồn sự thuần khiết.
- C. Thay thế hoàn toàn những cái cũ bằng những cái mới.
- D. Đóng cửa và không tiếp xúc với bên ngoài.
Câu 21: Kỹ thuật vỹ trên ghi-ta phím lõm là gì và nó tạo ra hiệu ứng âm thanh như thế nào?
- A. Là kỹ thuật gõ vào thùng đàn tạo âm thanh gõ nhịp.
- B. Là kỹ thuật vuốt nhẹ ngón tay dọc theo dây đàn sau khi gảy để tạo âm thanh lướt, phiêu.
- C. Là kỹ thuật dùng miếng gảy (pick) thay vì ngón tay.
- D. Là kỹ thuật tắt tiếng dây đàn ngay sau khi gảy.
Câu 22: Trong dàn nhạc cải lương, ghi-ta phím lõm thường chơi giai điệu chính hay chỉ đệm? Phân tích vai trò phổ biến của nó.
- A. Chỉ chơi giai điệu chính, không đệm.
- B. Chỉ đệm, không chơi giai điệu chính.
- C. Vừa đệm hòa âm, giữ nhịp (đôi khi), vừa chơi các đoạn giai điệu tô điểm, luyến láy theo giọng ca hoặc nhạc cụ chính khác.
- D. Chỉ chơi các đoạn độc tấu ngẫu hứng.
Câu 23: Tưởng tượng bạn đang nghe một bản hòa tấu đờn ca tài tử có ghi-ta phím lõm. Âm thanh của đàn sẽ giúp bạn dễ dàng nhận biết đó là âm nhạc Nam Bộ thông qua đặc điểm nào?
- A. Sự xuất hiện dày đặc của các kỹ thuật nhấn, nhá, luyến, rung đặc trưng cho các bài bản Nam Bộ.
- B. Tốc độ chơi đàn rất nhanh và dồn dập.
- C. Sử dụng các hợp âm phức tạp theo nhạc jazz.
- D. Chỉ chơi các nốt trong thang âm 5 cung (ngũ cung).
Câu 24: Khi một nhạc công ghi-ta phím lõm thực hiện kỹ thuật nhấn (pressing down on the string in the scoop), họ đang làm thay đổi yếu tố âm nhạc nào của nốt nhạc đang chơi?
- A. Trường độ (độ dài nốt nhạc).
- B. Cường độ (độ to nhỏ của âm thanh).
- C. Cao độ (độ trầm bổng của âm thanh).
- D. Âm sắc (màu sắc của âm thanh).
Câu 25: Sự kết hợp của ghi-ta phím lõm với các nhạc cụ truyền thống khác như đàn nguyệt, đàn tranh, đàn cò trong dàn nhạc cải lương tạo nên một tổng thể âm thanh độc đáo. Điều này minh chứng cho điều gì trong âm nhạc truyền thống?
- A. Mỗi nhạc cụ chơi một bài nhạc hoàn toàn khác nhau.
- B. Chỉ có một nhạc cụ duy nhất giữ vai trò chính.
- C. Các nhạc cụ cạnh tranh nhau để được nghe rõ nhất.
- D. Sự hòa quyện, bổ sung và tương tác giữa các nhạc cụ khác nguồn gốc, tạo nên bản sắc riêng.
Câu 26: Việc ghi-ta phím lõm có thể mô phỏng giọng nói và tiếng hát con người cho thấy âm nhạc cải lương đề cao yếu tố nào trong biểu diễn?
- A. Tính biểu cảm, khả năng kể chuyện và thể hiện tâm trạng qua giai điệu.
- B. Sự chính xác tuyệt đối về cao độ theo hệ thống nhạc phương Tây.
- C. Tốc độ và sự phức tạp của kỹ thuật ngón.
- D. Độ vang và âm lượng lớn của nhạc cụ.
Câu 27: Nếu so sánh, kỹ thuật luyến láy trên ghi-ta phím lõm có nét tương đồng về mặt hiệu ứng âm thanh với kỹ thuật nào trên đàn bầu?
- A. Gảy dây đàn.
- B. Dùng que tre gõ vào thân đàn.
- C. Kéo cần đàn để thay đổi độ căng của dây, tạo ra các nốt luyến.
- D. Gõ vào mặt đàn.
Câu 28: Đâu là thách thức lớn nhất đối với một người chơi ghi-ta thông thường khi muốn chuyển sang chơi ghi-ta phím lõm trong dàn nhạc cải lương?
- A. Số lượng dây đàn khác nhau.
- B. Kích thước cây đàn lớn hơn.
- C. Cần học cách cầm đàn khác biệt.
- D. Cần làm quen với cấu tạo phím lõm và rèn luyện các kỹ thuật luyến láy, ngân rung đặc thù của âm nhạc truyền thống Nam Bộ.
Câu 29: Việc ghi-ta phím lõm được xem là một nhạc cụ "bao sân" trong dàn nhạc cải lương có thể được hiểu là gì?
- A. Nó có khả năng đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau, từ đệm, hòa âm đến dẫn dắt giai điệu, làm nền và tô điểm cho các nhạc cụ khác.
- B. Nó là nhạc cụ duy nhất cần thiết cho một buổi biểu diễn cải lương.
- C. Nó là nhạc cụ có âm thanh lớn nhất, lấn át tất cả nhạc cụ khác.
- D. Nó chỉ chơi trong các đoạn chuyển cảnh trên sân khấu.
Câu 30: Nhìn vào sự thành công của việc tích hợp ghi-ta phím lõm vào cải lương, chúng ta có thể rút ra bài học gì về sự phát triển của nghệ thuật truyền thống trong thời đại hội nhập?
- A. Nên giữ nguyên bản tất cả các yếu tố truyền thống, không thay đổi gì.
- B. Có thể và nên tiếp thu có chọn lọc những yếu tố mới, cải biến chúng để phù hợp và làm phong phú thêm bản sắc truyền thống.
- C. Nên từ bỏ hoàn toàn các yếu tố truyền thống để theo kịp xu hướng hiện đại.
- D. Chỉ nên tiếp thu các yếu tố mới về mặt hình thức bên ngoài, không thay đổi nội dung.