Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ" - "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" - mang giọng điệu gì và gợi lên điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Giọng điệu dứt khoát, khẳng định tình yêu đã phai nhạt.
- B. Giọng điệu vui tươi, ngạc nhiên trước vẻ đẹp thôn Vĩ.
- C. Giọng điệu than thở, trách móc nặng nề về sự vô tâm.
- D. Giọng điệu vừa như lời trách nhẹ nhàng, vừa như lời mời gọi, vừa gợi sự xa cách và nuối tiếc.
Câu 2: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ 1 gợi tả điều gì về khung cảnh thôn Vĩ Dạ vào buổi sớm?
- A. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của cảnh vật buổi bình minh.
- B. Sự u buồn, ảm đạm của một buổi sáng nhiều mây.
- C. Cái nắng gay gắt, chói chang của buổi trưa hè.
- D. Hình ảnh quen thuộc, tẻ nhạt của làng quê.
Câu 3: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp của khu vườn thôn Vĩ được miêu tả qua câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc"?
- A. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên chưa có sự chăm sóc của con người.
- B. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc với những loại cây quý hiếm.
- C. Vẻ đẹp tươi tốt, rực rỡ, tràn đầy sức sống và mang giá trị như ngọc báu.
- D. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc, chỉ có màu xanh đơn điệu.
Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" vừa miêu tả vẻ đẹp của con người thôn Vĩ, vừa gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc mối quan hệ của nhân vật trữ tình?
- A. Gợi sự cởi mở, gần gũi, thân thiết giữa nhân vật trữ tình và người con gái.
- B. Vừa gợi vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, vừa gợi sự che khuất, ngăn cách, xa lạ.
- C. Miêu tả một khuôn mặt buồn bã, u sầu.
- D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý của người con gái.
Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ tiểu đối và điệp từ trong câu "Gió theo lối gió mây đường mây".
- A. Nhấn mạnh sự chia lìa, mỗi thứ một ngả, gợi cảm giác chia ly, xa cách.
- B. Miêu tả sự hòa quyện, gắn bó giữa gió và mây.
- C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
- D. Biểu trưng cho sự tự do, phóng khoáng của thiên nhiên.
Câu 6: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. So sánh, thể hiện sự tĩnh lặng của cảnh vật.
- B. Ẩn dụ, thể hiện sự giận dữ của dòng sông.
- C. Nhân hóa, thể hiện sự u buồn, trống vắng của tâm trạng.
- D. Hoán dụ, miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng của hoa bắp.
Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì?
- A. Dòng sông ô nhiễm, không còn sự sống.
- B. Một không gian thơ mộng, lung linh, huyền ảo nhưng cũng đầy hư ảo, xa vời.
- C. Dòng sông cạn nước vào ban đêm.
- D. Sự phản chiếu của mặt trời trên mặt nước.
Câu 8: Câu hỏi "Có chở trăng về kịp tối nay?" ở cuối khổ 2 thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?
- A. Sự băn khoăn, lo lắng, khắc khoải về khả năng đạt được điều mong muốn (tình yêu, hạnh phúc).
- B. Niềm tin mãnh liệt rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.
- D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.
Câu 9: Khổ thơ thứ 3 mở đầu bằng "Mơ khách đường xa, khách đường xa". Từ "Mơ" và việc điệp lại "khách đường xa" gợi lên điều gì về không gian và mối quan hệ?
- A. Không gian gần gũi, thân thuộc và tình cảm nồng ấm.
- B. Một cuộc gặp gỡ bất ngờ sau thời gian dài xa cách.
- C. Sự tức giận của nhân vật trữ tình với người khách.
- D. Không gian mộng ảo, sự xa cách, mơ hồ và cảm giác cô đơn.
Câu 10: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3 có thể được hiểu theo những cách nào?
- A. Chỉ đơn giản là màu áo quá chói mắt dưới ánh nắng.
- B. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng của người mặc.
- C. Gợi vẻ đẹp tinh khôi, mờ ảo, xa cách, hoặc sự khó khăn trong việc nhận diện (do khoảng cách, do thị giác, do tâm trạng).
- D. Thể hiện sự ghét bỏ của nhân vật trữ tình với màu áo.
Câu 11: Câu thơ cuối bài "Ai biết tình ai có đậm đà?" là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình?
- A. Khẳng định chắc chắn về một tình yêu sâu đậm từ cả hai phía.
- B. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn, cô đơn và khát khao một tình cảm bền chặt.
- C. Biểu lộ sự tức giận vì bị phản bội tình cảm.
- D. Một câu hỏi xã giao, không mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.
Câu 12: Sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật trữ tình qua ba khổ thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?
- A. Từ vui tươi sang buồn bã rồi hy vọng.
- B. Từ thờ ơ sang quan tâm rồi thất vọng.
- C. Từ tức giận sang bình yên rồi hạnh phúc.
- D. Từ hy vọng, ngỡ ngàng (thực) sang buồn bã, cô đơn, lo lắng (thực xen ảo) rồi hoài nghi, cô đơn tột độ (ảo).
Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa yếu tố tả thực và lãng mạn/ảo mộng trong bài thơ?
- A. Bài thơ hoàn toàn là tả thực về cảnh vật thôn Vĩ Dạ.
- B. Bài thơ hoàn toàn là không gian mộng ảo, không có yếu tố thực.
- C. Yếu tố tả thực đan xen, chuyển dần sang không gian lãng mạn, ảo mộng theo dòng cảm xúc của thi nhân.
- D. Yếu tố lãng mạn chỉ xuất hiện ở khổ thơ đầu tiên.
Câu 14: Chủ đề chính của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?
- A. Miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên Huế.
- B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước cuộc sống.
- C. Tình yêu đôi lứa trong sáng, hạnh phúc.
- D. Tình yêu tha thiết với thiên nhiên, cuộc sống và con người, cùng với nỗi buồn cô đơn, mặc cảm về số phận.
Câu 15: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa vời cho cảnh và tình trong bài thơ?
- A. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, mang tính biểu tượng và biểu hiện nội tâm; bút pháp gợi tả.
- B. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh và ẩn dụ trực tiếp.
- C. Lối kể chuyện mạch lạc, tuyến tính.
- D. Ngôn ngữ khoa trương, hùng tráng.
Câu 16: Từ "ai" xuất hiện trong các câu thơ "Vườn ai mướt quá...", "Thuyền ai đậu bến...", "Ai biết tình ai..." mang sắc thái ý nghĩa gì?
- A. Khẳng định một cách chắc chắn về danh tính của người đó.
- B. Thể hiện sự tức giận, mỉa mai.
- C. Tạo sắc thái phiếm định, mơ hồ, không xác định, gợi sự xa cách, băn khoăn.
- D. Chỉ một người cụ thể mà ai cũng biết.
Câu 17: Câu "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" có thể được xem là xuất phát từ hoàn cảnh nào trong cuộc đời Hàn Mặc Tử?
- A. Một lời trách móc của người thân vì ông đi xa lâu ngày.
- B. Sự ngạc nhiên của tác giả khi thấy thôn Vĩ quá đẹp.
- C. Lời mời đi du lịch của bạn bè.
- D. Được gợi cảm hứng từ tấm bưu thiếp của một cô gái ở Vĩ Dạ gửi cho tác giả khi ông đang mắc bệnh nặng.
Câu 18: So sánh hình ảnh thiên nhiên trong khổ 1 và khổ 2, ta thấy sự khác biệt rõ rệt nào?
- A. Khổ 1: tươi sáng, tràn đầy sức sống (thực); Khổ 2: buồn bã, hắt hiu, chia lìa (thực xen ảo).
- B. Khổ 1: ảm đạm, u tối; Khổ 2: rực rỡ, vui tươi.
- C. Khổ 1: tĩnh lặng; Khổ 2: náo nhiệt.
- D. Cả hai khổ đều miêu tả cảnh vật giống nhau.
Câu 19: Cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh/câu thơ nào?
- A. Nắng hàng cau, vườn ai mướt quá.
- B. Lá trúc che ngang, áo em trắng quá.
- C. Sông trăng, hoa bắp lay.
- D. Gió theo lối gió mây đường mây, Dòng nước buồn thiu, Mơ khách đường xa, Ai biết tình ai có đậm đà?
Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thơ ("Sao anh không về...", "Có chở trăng về kịp...", "Ai biết tình ai...").
- A. Để đặt câu hỏi và chờ đợi câu trả lời từ người đọc.
- B. Để bộc lộ trực tiếp tâm trạng băn khoăn, day dứt, lo lắng, hoài nghi của nhân vật trữ tình.
- C. Để miêu tả cảnh vật một cách sinh động hơn.
- D. Để khẳng định một chân lý, một quan điểm.
Câu 21: Vẻ đẹp của con người xứ Huế trong bài thơ được gợi tả chủ yếu qua những chi tiết nào?
- A. Giọng nói ngọt ngào, điệu bộ duyên dáng.
- B. Sự chăm chỉ lao động trên cánh đồng.
- C. Hình ảnh "mặt chữ điền" và "áo em trắng quá nhìn không ra".
- D. Nụ cười tươi tắn và ánh mắt trìu mến.
Câu 22: Mặc dù mang nỗi buồn và sự hoài nghi, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" vẫn thể hiện điều gì về tấm lòng của Hàn Mặc Tử?
- A. Sự chán ghét cuộc sống và muốn từ bỏ tất cả.
- B. Sự thờ ơ, vô cảm trước vẻ đẹp của cuộc đời.
- C. Nỗi sợ hãi cái chết đang đến gần.
- D. Tấm lòng tha thiết yêu thiên nhiên, cuộc sống, con người và khát vọng sống mãnh liệt.
Câu 23: Hình ảnh "hoa bắp lay" trong "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" gợi lên cảm giác gì về sự sống và chuyển động?
- A. Sự chuyển động nhẹ nhàng, mong manh, tô đậm vẻ buồn bã, hắt hiu của cảnh vật.
- B. Sự rộn ràng, tấp nập của cuộc sống ven sông.
- C. Sự kiên cường, mạnh mẽ của cây cỏ.
- D. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy màu sắc.
Câu 24: Sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của thôn Vĩ (khổ 1) và tâm trạng buồn bã, cô đơn của thi nhân (khổ 2, 3) có tác dụng gì?
- A. Làm giảm nhẹ nỗi buồn của thi nhân.
- B. Làm nổi bật, tô đậm thêm nỗi buồn, sự cô đơn và mặc cảm của thi nhân.
- C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu.
- D. Không có tác dụng gì đặc biệt.
Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?
- A. Sự kết hợp giữa yếu tố thực và ảo, lãng mạn và siêu thực.
- B. Hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi, mang tính biểu tượng.
- C. Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu liên tưởng, thể hiện rõ thế giới nội tâm phức tạp.
- D. Phong cách hiện thực phê phán, phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời.
Câu 26: Đọc bài thơ, ta thấy dường như có một rào cản vô hình ngăn cách nhân vật trữ tình với thôn Vĩ Dạ. Rào cản đó có thể là gì?
- A. Sự giận hờn của người con gái thôn Vĩ.
- B. Thiên tai, bão lụt ngăn trở đường đi.
- C. Sự cấm cản từ gia đình người con gái.
- D. Có thể là khoảng cách địa lý, sự mặc cảm về bệnh tật, sự mơ hồ về tình cảm, hoặc cảm giác chia lìa trong tâm hồn.
Câu 27: Câu thơ "Mơ khách đường xa, khách đường xa" không chỉ gợi sự xa cách về địa lý mà còn thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?
- A. Sự vui mừng khi sắp được gặp lại người thân yêu.
- B. Sự bình thản chấp nhận khoảng cách.
- C. Sự day dứt, ám ảnh về khoảng cách, cảm giác cô đơn, lạc lõng trong cõi mộng.
- D. Sự tức giận vì người khách không đến đúng hẹn.
Câu 28: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ trong bài thơ, dù là thực hay ảo, đều được cảm nhận và tái tạo qua lăng kính nào?
- A. Lăng kính của một nhà khoa học quan sát.
- B. Lăng kính chủ quan của một tâm hồn đa cảm, khao khát yêu đời nhưng đầy mặc cảm và nỗi buồn.
- C. Lăng kính của một người dân địa phương.
- D. Lăng kính của một người khách du lịch đơn thuần.
Câu 29: Sự khác biệt giữa hình ảnh "áo em trắng quá nhìn không ra" (khổ 3) và hình ảnh con người "mặt chữ điền" (khổ 1) thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong nhận thức hoặc cảm giác của nhân vật trữ tình?
- A. Thể hiện sự chuyển từ cảm nhận về con người cụ thể, gần gũi (dù có che khuất) sang cảm giác về một hình bóng mờ ảo, xa vời, khó nắm bắt trong cõi mộng.
- B. Thể hiện sự thay đổi về trang phục của người con gái.
- C. Biểu thị sự cải thiện trong thị lực của nhân vật trữ tình.
- D. Cho thấy nhân vật trữ tình đã gặp một người khác ở khổ 3.
Câu 30: Nhận xét nào sau đây nói lên giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?
- A. Bài thơ phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội.
- B. Bài thơ chỉ đơn thuần là lời than vãn về số phận cá nhân.
- C. Bài thơ thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống, con người và khát vọng sống mãnh liệt của một tâm hồn giàu cảm xúc, dù trong hoàn cảnh bi kịch.
- D. Bài thơ cung cấp thông tin chính xác về lịch sử và văn hóa của thôn Vĩ Dạ.