Đề Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Mở đầu bài thơ

  • A. Lời trách móc nặng nề của người thôn Vĩ, thể hiện sự giận dỗi.
  • B. Câu hỏi tu từ thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả trước vẻ đẹp thôn Vĩ.
  • C. Lời khẳng định chắc chắn về việc tác giả không thể về thăm thôn Vĩ.
  • D. Một câu hỏi mở, gợi nhiều cách hiểu (lời mời, lời trách nhẹ, lời tự vấn), tạo không khí đối thoại và tâm trạng khắc khoải.

Câu 2: Trong khổ thơ đầu tiên, hình ảnh

  • A. Ánh nắng chói chang, gay gắt của buổi trưa hè.
  • B. Không gian u buồn, tĩnh lặng của buổi chiều tà.
  • C. Khung cảnh bình minh tươi sáng, trong trẻo và tràn đầy sức sống.
  • D. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối, gợi cảm giác bí ẩn.

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ

  • A. Sử dụng từ láy
  • B. Nhân hóa khu vườn làm cho nó trở nên sống động và gần gũi hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần là tả thực màu xanh của cây cối trong vườn.
  • D. Sử dụng biện pháp ẩn dụ để nói về sự giàu có của chủ nhân khu vườn.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp khỏe khoắn, rạng rỡ và cởi mở của người lao động.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phúc hậu và có chút bí ẩn của con người xứ Huế.
  • C. Sự che giấu, lẩn tránh và không muốn tiếp xúc của con người.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh lá trúc mọc trước nhà.

Câu 5: Sự chuyển đổi đột ngột về không gian và tâm trạng từ khổ 1 sang khổ 2 của bài thơ (

  • A. Sự đứt gãy, chia lìa trong tâm tưởng, thể hiện nỗi buồn, cô đơn và cảm giác xa cách sau khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp ban đầu.
  • B. Sự tiếp nối tự nhiên của cảnh vật từ buổi sáng sang buổi trưa.
  • C. Tâm trạng vui vẻ, phấn chấn khi được ngắm nhìn phong cảnh Huế.
  • D. Sự băn khoăn, lưỡng lự không biết nên đi đâu về đâu.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp rực rỡ của dòng nước và hoa bắp.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự đông đúc, nhộn nhịp bên bờ sông.
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng, lung linh của dòng sông dưới ánh trăng, là sự hòa quyện giữa thực và ảo.
  • B. Dòng sông khô cạn, chỉ còn trăng soi xuống đáy.
  • C. Sự phản chiếu của mặt trăng trên dòng sông tạo cảm giác ghê rợn.
  • D. Một dòng sông có màu sắc giống như ánh trăng.

Câu 8: Câu hỏi tu từ

  • A. Sự chắc chắn về việc con thuyền sẽ mang trăng về kịp lúc.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc trăng có về kịp hay không.
  • C. Sự mong chờ, hy vọng khắc khoải, đồng thời ẩn chứa nỗi lo lắng, hồ nghi về khả năng điều mong ước có thành hiện thực hay không.
  • D. Niềm vui sướng, phấn khởi khi sắp được đón ánh trăng.

Câu 9: Khổ thơ thứ ba bắt đầu với hình ảnh

  • A. Sự gần gũi, thân thuộc của người khách.
  • B. Nhấn mạnh sự xa xôi, cách trở về không gian và có thể cả về tâm hồn.
  • C. Số lượng khách đến thăm thôn Vĩ rất đông.
  • D. Sự chào đón nồng nhiệt của người dân thôn Vĩ với khách.

Câu 10: Câu thơ

  • A. Hình ảnh chiếc áo trắng tinh khôi, thuần khiết nhưng hư ảo, khó nắm bắt, gợi cảm giác về sự xa vời, không thực.
  • B. Chiếc áo bị bẩn nên không thể nhìn rõ.
  • C. Ánh sáng quá mạnh làm lóa mắt, không nhìn rõ chiếc áo.
  • D. Chiếc áo có màu sắc sặc sỡ, khó phân biệt.

Câu 11: Ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh sương sớm ở thôn Vĩ.
  • B. Thể hiện sự rõ ràng, chân thực của hình ảnh con người.
  • C. Biểu tượng cho sự mờ nhạt, hư ảo, xa cách của hình bóng con người trong tâm tưởng, thể hiện nỗi buồn, sự tuyệt vọng.
  • D. Cảnh người dân đang đốt sương khói làm nông nghiệp.

Câu 12: Câu kết

  • A. Sự tự tin tuyệt đối vào tình cảm của người khác.
  • B. Sự khẳng định chắc chắn rằng tình cảm đó không còn nữa.
  • C. Một câu hỏi xã giao thông thường, không mang nhiều ý nghĩa cảm xúc.
  • D. Sự hoài nghi, băn khoăn day dứt về tình cảm (của người khác hoặc của chính mình), thể hiện nỗi cô đơn, tuyệt vọng nhưng vẫn còn ẩn chứa niềm tha thiết mong manh.

Câu 13: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về mạch cảm xúc của bài thơ

  • A. Mạch cảm xúc đi từ buồn bã đến vui tươi, phấn khởi.
  • B. Mạch cảm xúc chuyển biến từ sự ngỡ ngàng, chiêm ngưỡng vẻ đẹp thực tại sang nỗi buồn chia lìa, xa cách và cuối cùng là không gian mộng tưởng, hư ảo với nỗi hoài nghi, tuyệt vọng.
  • C. Mạch cảm xúc chỉ xoay quanh nỗi nhớ quê hương tha thiết.
  • D. Mạch cảm xúc là một dòng chảy liên tục, không có sự thay đổi.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố ảo (mộng, sương khói) trong bài thơ

  • A. Yếu tố ảo là không gian tâm lý phản ánh sự xa cách, mong manh của hy vọng và nỗi tuyệt vọng của nhà thơ trước thực tại, làm tăng tính biểu hiện và chiều sâu cảm xúc.
  • B. Yếu tố ảo chỉ đơn thuần làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • C. Yếu tố ảo làm giảm đi giá trị tả thực của bài thơ.
  • D. Yếu tố ảo chỉ là sự tưởng tượng ngẫu nhiên của tác giả, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào miêu tả cảnh vật thực tế một cách chi tiết.
  • B. Chỉ thể hiện nỗi buồn cá nhân một cách trực tiếp.
  • C. Sự hòa quyện giữa yếu tố cổ điển, lãng mạn và hiện đại (tính siêu thực, ma mị, ám ảnh), cùng với sự phức tạp, day dứt trong tâm trạng.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về giá trị nhân đạo của bài thơ

  • A. Thể hiện tình yêu tha thiết đối với thiên nhiên, con người và cuộc sống.
  • B. Bộc lộ nỗi khát khao được sống, được yêu thương của nhà thơ.
  • C. Sự đồng cảm với vẻ đẹp mong manh, dễ tan vỡ của cuộc đời.
  • D. Thể hiện sự thờ ơ, chối bỏ cuộc sống và con người trong nỗi tuyệt vọng.

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ

  • A. Tình yêu tha thiết đối với cuộc sống, thiên nhiên, con người và nỗi buồn cô đơn, chia lìa, dự cảm về sự mong manh của hạnh phúc.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết và mong muốn được trở về.
  • C. Sự oán trách, giận hờn đối với người con gái thôn Vĩ.
  • D. Niềm vui sướng, hạnh phúc khi được sống.

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa cảnh vật được miêu tả trong khổ 1 và tâm trạng của nhà thơ thể hiện qua câu hỏi mở đầu.

  • A. Cảnh vật ảm đạm, u buồn đối lập với tâm trạng vui vẻ, phấn khởi.
  • B. Cảnh vật tươi sáng, tràn đầy sức sống đối lập với tâm trạng buồn bã, xa cách, không thể hòa nhập.
  • C. Cảnh vật và tâm trạng hoàn toàn đồng nhất, cùng thể hiện sự bình yên.
  • D. Cảnh vật thực tế đối lập với cảnh vật trong mơ.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây NÓI SAI về việc sử dụng đại từ phiếm chỉ

  • A. Gợi sự bí ẩn, mơ màng cho cảnh vật và con người.
  • B. Thể hiện sự xa cách, không xác định rõ đối tượng trong tâm tưởng nhà thơ.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách gọi chung chung, không mang ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Làm tăng tính gợi cảm, đa nghĩa cho câu thơ.

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh sáng tác (Hàn Mặc Tử đang mắc bệnh hiểm nghèo, xa cách Vĩ Dạ) và nội dung, tâm trạng của bài thơ.

  • A. Bối cảnh bệnh tật và xa cách là nguồn gốc sâu xa của nỗi buồn chia lìa, dự cảm mong manh, hư ảo, làm cho vẻ đẹp Vĩ Dạ hiện lên vừa rực rỡ trong tưởng tượng, vừa xa vời trong thực tại.
  • B. Bối cảnh sáng tác không ảnh hưởng nhiều đến nội dung bài thơ.
  • C. Bệnh tật khiến nhà thơ chỉ tập trung vào nỗi đau thể xác.
  • D. Sự xa cách làm cho nhà thơ quên đi vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ.

Câu 21: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ được Hàn Mặc Tử cảm nhận và tái hiện chủ yếu qua giác quan nào trong khổ thơ đầu?

  • A. Thính giác (âm thanh)
  • B. Khứu giác (mùi hương)
  • C. Thị giác (hình ảnh, màu sắc, ánh sáng)
  • D. Xúc giác (cảm giác chạm)

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Sự gắn bó mật thiết giữa gió và mây.
  • B. Sự hỗn loạn, mất trật tự của tự nhiên.
  • C. Tốc độ di chuyển rất nhanh của gió và mây.
  • D. Sự phân tán, tan rã, mỗi thứ một ngả, phản ánh tâm trạng chia lìa, không thể hòa hợp.

Câu 23: Cảm giác

  • A. Sự chuyển đổi cảm giác, gán cảm xúc con người cho vật vô tri, đồng thời gợi liên tưởng đến sự chậm chạp, lững lờ của dòng chảy và vẻ hiu hắt của cảnh vật.
  • B. Chỉ đơn thuần là miêu tả màu sắc của dòng nước.
  • C. Miêu tả âm thanh của dòng nước chảy xiết.
  • D. Thể hiện sự tức giận của dòng nước.

Câu 24: Hình ảnh nào trong khổ 3 được coi là đỉnh cao của sự mộng ảo, phi thực, đồng thời chứa đựng nỗi ám ảnh về sự mong manh?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự đối lập xuyên suốt bài thơ?

  • A. Đối lập giữa quá khứ và hiện tại.
  • B. Đối lập giữa cảnh vật tươi đẹp, rực rỡ (thực tại/tưởng tượng) và tâm trạng buồn bã, cô đơn, dự cảm chia lìa (tâm tưởng).
  • C. Đối lập giữa tình yêu và sự thù hận.
  • D. Đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Đề cao cảm xúc chủ quan, cái tôi trữ tình; tình yêu đơn phương, xa xăm; vẻ đẹp huyền ảo của cảnh vật; sự thoát ly thực tại vào mộng tưởng.
  • B. Tập trung phản ánh hiện thực xã hội khắc nghiệt một cách chân thực.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hùng hồn, ca ngợi lý tưởng cách mạng.
  • D. Đề cao lý trí, sự suy luận logic trong thơ ca.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Khẳng định thôn Vĩ Dạ là nơi tác giả đang ở.
  • B. Thể hiện sự xa lạ, không quen thuộc với thôn Vĩ Dạ.
  • C. Mang tính giới thiệu, gọi mời, thể hiện sự hướng về, ám ảnh và trân trọng của tác giả đối với một Vĩ Dạ hiện hữu trong tâm tưởng.
  • D. Một câu hỏi về vị trí của thôn Vĩ Dạ.

Câu 28: So sánh vẻ đẹp con người được gợi tả trong khổ 1 (

  • A. Sự thay đổi về trang phục của người dân thôn Vĩ qua các thời điểm trong ngày.
  • B. Sự chuyển đổi từ vẻ đẹp cụ thể, kín đáo (trong thực tại/tưởng tượng ban đầu) sang vẻ đẹp mờ nhạt, hư ảo, khó nắm bắt (trong mộng tưởng), phản ánh sự xa cách và nỗi tuyệt vọng tăng dần.
  • C. Sự già đi của con người theo thời gian.
  • D. Sự đối lập giữa giàu có và nghèo khổ.

Câu 29: Nếu coi bài thơ là một cuộc hành trình tâm tưởng, cuộc hành trình đó diễn ra như thế nào?

  • A. Từ lời mời/tự vấn, đến chiêm ngưỡng vẻ đẹp trong tưởng tượng, rồi rơi vào thực tại chia lìa buồn bã, và kết thúc trong không gian mộng ảo, hư vô đầy hoài nghi, tuyệt vọng.
  • B. Từ thực tế đang ở thôn Vĩ Dạ, đi sâu vào khám phá từng ngóc ngách của làng.
  • C. Một cuộc hành trình từ quá khứ trở về hiện tại.
  • D. Một cuộc hành trình từ hy vọng đến hạnh phúc viên mãn.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Cuộc sống luôn tươi đẹp và tình yêu luôn bền vững.
  • B. Con người nên chấp nhận số phận và không nên khao khát điều gì.
  • C. Chỉ có cái chết mới giải thoát con người khỏi đau khổ.
  • D. Tình yêu tha thiết đối với cuộc sống, thiên nhiên, con người, và bi kịch của một tâm hồn khao khát sống, yêu thương nhưng phải đối diện với sự mong manh, hư ảo của hạnh phúc và thân phận cô đơn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Mở đầu bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ", câu hỏi "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" thể hiện sắc thái cảm xúc và dụng ý nghệ thuật nào của tác giả?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Trong khổ thơ đầu tiên, hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" gợi lên điều gì về không gian và thời gian ở thôn Vĩ Dạ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" trong việc miêu tả vẻ đẹp khu vườn thôn Vĩ.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" gợi cho người đọc liên tưởng đến vẻ đẹp và tâm trạng của con người xứ Huế như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự chuyển đổi đột ngột về không gian và tâm trạng từ khổ 1 sang khổ 2 của bài thơ ("Gió theo lối gió mây đường mây") thể hiện điều gì về diễn biến cảm xúc của nhà thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" trong khổ 2 sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và hiệu quả của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi cho người đọc cảm nhận gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu hỏi tu từ "Có chở trăng về kịp tối nay?" thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ liên quan đến hy vọng và mong chờ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khổ thơ thứ ba bắt đầu với hình ảnh "Mơ khách đường xa, khách đường xa". Việc lặp lại cụm từ "khách đường xa" nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Câu thơ "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3 miêu tả hình ảnh nào và gợi cảm giác gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ý nghĩa của hình ảnh "sương khói mờ nhân ảnh" ở cuối bài thơ là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Câu kết "Ai biết tình ai có đậm đà?" là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này bộc lộ tâm trạng và suy tư gì sâu sắc nhất của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhận xét nào dưới đây khái quát đúng nhất về mạch cảm xúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố ảo (mộng, sương khói) trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện rõ nét phong cách thơ của Hàn Mặc Tử ở những điểm nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng khi nói về giá trị nhân đạo của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa cảnh vật được miêu tả trong khổ 1 và tâm trạng của nhà thơ thể hiện qua câu hỏi mở đầu.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận xét nào sau đây NÓI SAI về việc sử dụng đại từ phiếm chỉ "ai" trong bài thơ ("Vườn ai", "Thuyền ai", "Ai biết tình ai")?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh sáng tác (Hàn Mặc Tử đang mắc bệnh hiểm nghèo, xa cách Vĩ Dạ) và nội dung, tâm trạng của bài thơ.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ được Hàn Mặc Tử cảm nhận và tái hiện chủ yếu qua giác quan nào trong khổ thơ đầu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hình ảnh "Gió theo lối gió mây đường mây" không chỉ gợi sự chia lìa mà còn gợi điều gì khác về sự vận động của cảnh vật và tâm trạng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Cảm giác "buồn thiu" của dòng nước trong khổ 2 có thể được hiểu là sự chuyển đổi cảm giác (synesthesia) như thế nào trong thơ Hàn Mặc Tử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Hình ảnh nào trong khổ 3 được coi là đỉnh cao của sự mộng ảo, phi thực, đồng thời chứa đựng nỗi ám ảnh về sự mong manh?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về sự đối lập xuyên suốt bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu của thơ ca lãng mạn Việt Nam giai đoạn 1932-1945. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính lãng mạn của bài thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Đây thôn Vĩ Dạ".

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh vẻ đẹp con người được gợi tả trong khổ 1 ("mặt chữ điền") và khổ 3 ("áo em trắng quá nhìn không ra"). Sự khác biệt này nói lên điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nếu coi bài thơ là một cuộc hành trình tâm tưởng, cuộc hành trình đó diễn ra như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về tình yêu, cuộc sống và thân phận con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu hỏi tu từ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" gợi lên tâm trạng và cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan khi nhớ về cảnh đẹp Vĩ Dạ.
  • B. Sự ngạc nhiên, khó hiểu trước vẻ đẹp của thôn Vĩ.
  • C. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt với cảnh và người nơi đây.
  • D. Nỗi niềm tiếc nuối, khao khát được trở về nhưng đầy ngăn trở.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong câu thơ "Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên".

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp trong trẻo, rạng rỡ và tràn đầy sức sống của buổi sớm mai ở thôn Vĩ.
  • B. Thể hiện sự gay gắt, chói chang của ánh nắng mùa hè.
  • C. Gợi tả sự ảm đạm, u buồn của cảnh vật dưới ánh nắng.
  • D. Làm nổi bật hình ảnh hàng cau khô héo, thiếu sức sống.

Câu 3: Hình ảnh "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra cảm nhận gì về khu vườn thôn Vĩ?

  • A. Ẩn dụ; gợi vẻ hoang sơ, bí ẩn.
  • B. So sánh; gợi vẻ tươi tốt, mượt mà, quý giá.
  • C. Nhân hóa; gợi khu vườn có tâm trạng vui tươi.
  • D. Hoán dụ; gợi sự giàu có của chủ nhân khu vườn.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ 1 "Đây thôn Vĩ Dạ" gợi tả vẻ đẹp đặc trưng nào của con người xứ Huế nói chung và người con gái thôn Vĩ nói riêng?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, năng động.
  • B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, phóng khoáng.
  • C. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phúc hậu.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu.

Câu 5: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối hình ảnh và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong khổ thơ thứ nhất bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Niềm yêu mến, ngưỡng mộ và hồi tưởng về vẻ đẹp tươi sáng, rạng rỡ của thôn Vĩ.
  • B. Nỗi buồn sâu sắc, tuyệt vọng về sự chia lìa.
  • C. Tâm trạng nghi ngờ, hoài nghi về tình cảm.
  • D. Sự tức giận, oán trách trước cảnh vật.

Câu 6: Phân tích sự đối lập về không gian và tâm trạng được thể hiện qua hai câu thơ "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay".

  • A. Không gian rộng mở, khoáng đạt và tâm trạng vui tươi, phấn khởi.
  • B. Không gian tĩnh lặng, yên bình và tâm trạng thư thái.
  • C. Không gian chia lìa, xa cách và tâm trạng buồn bã, cô đơn.
  • D. Không gian náo nhiệt, đông đúc và tâm trạng bồn chồn, lo lắng.

Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ 2 "Đây thôn Vĩ Dạ" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc?

  • A. Gợi tả dòng sông tối tăm, u ám.
  • B. Miêu tả dòng sông cạn nước, khô hạn.
  • C. Thể hiện sự giàu có, sung túc của vùng đất.
  • D. Tạo ra không gian huyền ảo, thơ mộng nhưng mong manh, hư ảo.

Câu 8: Câu hỏi "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" trong khổ 2 thể hiện điều gì về tâm trạng và khao khát của thi nhân?

  • A. Sự chờ đợi, khao khát mong manh về một điều gì đó (tình yêu, hạnh phúc) nhưng đầy hồ nghi, lo sợ.
  • B. Niềm tin mãnh liệt vào sự trở về và đoàn tụ.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến con thuyền và bến sông.
  • D. Tâm trạng vui vẻ, lạc quan về tương lai.

Câu 9: Sự chuyển đổi từ cảnh vật thực (khổ 1) sang cảnh vật mang màu sắc chia lìa, tâm trạng (khổ 2) và cuối cùng là cảnh mộng tưởng, hư ảo (khổ 3) trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện điều gì về diễn biến tâm trạng của tác giả?

  • A. Tâm trạng ngày càng vui vẻ, phấn chấn.
  • B. Tâm trạng ổn định, không thay đổi.
  • C. Tâm trạng từ buồn sang vui.
  • D. Tâm trạng ngày càng cô đơn, tuyệt vọng, chìm vào mộng tưởng.

Câu 10: Cụm từ "khách đường xa" được điệp lại trong câu "Mơ khách đường xa, khách đường xa" (khổ 3) có thể được hiểu theo những ý nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

  • A. Chỉ người lái đò trên sông Hương.
  • B. Chỉ những du khách đến thăm Huế.
  • C. Có thể chỉ người ở thôn Vĩ Dạ hoặc chính nhà thơ, nhấn mạnh sự xa cách, ngăn trở.
  • D. Chỉ những người thân của nhà thơ ở quê nhà.

Câu 11: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3 "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân đối với hình bóng người con gái?

  • A. Người con gái mặc áo quá sáng khiến mắt thi nhân bị lóa.
  • B. Hình bóng người con gái trở nên hư ảo, mong manh, khó nắm bắt trong mộng tưởng.
  • C. Người con gái đang lẩn trốn, không muốn gặp thi nhân.
  • D. Thi nhân không thể nhận ra người con gái vì khoảng cách quá xa.

Câu 12: Câu hỏi cuối bài thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn về điều gì?

  • A. Hoài nghi về vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ.
  • B. Hoài nghi về sự tồn tại của người con gái.
  • C. Hoài nghi về lòng tốt của người khác.
  • D. Hoài nghi về sự đáp lại của tình cảm, về khả năng kết nối trong sự xa cách.

Câu 13: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Chỉ sử dụng bút pháp tả thực, khách quan.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, ít hình ảnh.
  • C. Kết hợp bút pháp gợi tả, hình ảnh biểu hiện nội tâm, ngôn ngữ tinh tế, sử dụng câu hỏi tu từ.
  • D. Chủ yếu sử dụng điệp ngữ và liệt kê.

Câu 14: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Hoàn cảnh bệnh tật, cô đơn, cách biệt khiến thi nhân thể hiện nỗi buồn, sự xa cách và khao khát sống, khao khát yêu mãnh liệt.
  • B. Hoàn cảnh vui vẻ, lạc quan giúp thi nhân ca ngợi vẻ đẹp cuộc sống.
  • C. Hoàn cảnh đầy đủ, sung túc khiến thi nhân suy tư về ý nghĩa cuộc đời.
  • D. Hoàn cảnh bình yên, tĩnh lặng giúp thi nhân chiêm nghiệm về vũ trụ.

Câu 15: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Chỉ là bức tranh tả cảnh thôn Vĩ Dạ một cách chân thực.
  • B. Chỉ là lời bày tỏ tình yêu đơn phương của thi nhân.
  • C. Chỉ thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn của thi nhân trước cuộc đời.
  • D. Là sự hòa quyện giữa bức tranh phong cảnh tươi đẹp và bức tranh tâm cảnh phức tạp, thể hiện nỗi buồn, cô đơn, khao khát và tấm lòng tha thiết yêu đời.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ phiếm chỉ "ai" trong các câu thơ "Vườn ai mướt quá...", "Thuyền ai đậu bến...", "Ai biết tình ai...".

  • A. Tạo sự mơ hồ, xa lạ, gợi cảm giác cảnh và người như chỉ thuộc về trong mộng tưởng, xa cách.
  • B. Nhấn mạnh sự quen thuộc, gần gũi của cảnh vật và con người.
  • C. Thể hiện sự chắc chắn, rõ ràng về đối tượng được nhắc đến.
  • D. Làm giảm đi cảm xúc, khiến bài thơ trở nên khách quan.

Câu 17: Liên kết giữa ba khổ thơ trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ" được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

  • A. Trình tự thời gian từ sáng đến tối.
  • B. Sự vận động, chuyển biến trong tâm trạng của nhân vật trữ tình.
  • C. Sự thay đổi địa điểm miêu tả từ vườn đến sông rồi đến nhà.
  • D. Trình tự logic của một câu chuyện.

Câu 18: So sánh hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" (khổ 1) và "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" (khổ 2) để thấy sự khác biệt trong cách cảm nhận cảnh vật của thi nhân.

  • A. Cả hai đều miêu tả cảnh vật rực rỡ, vui tươi.
  • B. Cả hai đều miêu tả cảnh vật ảm đạm, buồn bã.
  • C. "Nắng hàng cau" buồn bã, "Dòng nước" vui tươi.
  • D. "Nắng hàng cau" tươi sáng, đầy sức sống; "Dòng nước" nhuốm màu buồn bã, cô đơn.

Câu 19: Biện pháp nhân hóa "Dòng nước buồn thiu" có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của bài thơ?

  • A. Làm cho dòng nước trở nên sống động, vui tươi.
  • B. Gợi tả sự tức giận của dòng nước.
  • C. Ngoại cảnh hóa trực tiếp nỗi buồn, sự ảm đạm trong tâm trạng thi nhân.
  • D. Miêu tả dòng nước chảy xiết, mạnh mẽ.

Câu 20: Câu thơ "Mơ khách đường xa khách đường xa" sử dụng biện pháp điệp ngữ có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, ngăn trở về không gian và thân phận, làm tăng nỗi buồn, khao khát vô vọng.
  • B. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết giữa thi nhân và người ở thôn Vĩ.
  • C. Miêu tả quãng đường đi lại rất dễ dàng.
  • D. Gợi tả số lượng khách đến thôn Vĩ rất đông.

Câu 21: Sự xuất hiện của hình ảnh "trăng" trong khổ thơ thứ hai và thứ ba ("sông trăng", "chở trăng về", "trăng theo thuyền") mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho sự dữ dội, mãnh liệt.
  • C. Biểu tượng cho vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng, mong manh, gắn với khao khát và mộng tưởng.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, nhàm chán.

Câu 22: Từ "quá" trong "mướt quá", "trắng quá" thể hiện điều gì về cảm xúc của thi nhân?

  • A. Thể hiện sự ngỡ ngàng, cảm xúc mạnh mẽ trước vẻ đẹp (vườn) và sự hư ảo (áo trắng).
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm.
  • C. Thể hiện sự bực bội, khó chịu.
  • D. Thể hiện sự chắc chắn, khẳng định.

Câu 23: Bố cục bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" được xây dựng dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

  • A. Theo trình tự không gian cố định.
  • B. Theo dòng cảm xúc và sự chuyển dịch của thế giới nội tâm thi nhân.
  • C. Theo trình tự thời gian tuyến tính.
  • D. Theo một cấu trúc tự sự.

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp của thiên nhiên thôn Vĩ được miêu tả và tâm trạng của thi nhân trong bài thơ.

  • A. Thiên nhiên và tâm trạng đều vui tươi, rạng rỡ.
  • B. Thiên nhiên và tâm trạng đều ảm đạm, u buồn.
  • C. Thiên nhiên buồn bã, tâm trạng vui tươi.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp, huyền ảo tương phản với tâm trạng buồn bã, cô đơn, tuyệt vọng.

Câu 25: Tiếng lòng nào của Hàn Mặc Tử được thể hiện rõ nhất qua toàn bộ bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Tiếng lòng khao khát sống, khao khát yêu, khao khát được kết nối với cuộc đời và vẻ đẹp nhưng đầy bi ai, tuyệt vọng vì sự ngăn cách.
  • B. Tiếng lòng vui sướng, lạc quan khi được sống giữa thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Tiếng lòng tức giận, oán trách số phận bất công.
  • D. Tiếng lòng bình thản, chấp nhận thực tại.

Câu 26: Dòng thơ cuối "Ai biết tình ai có đậm đà?" gợi lên sự băn khoăn về điều gì, phản ánh khía cạnh nào trong tâm hồn thi nhân?

  • A. Sự chắc chắn về tình cảm của người khác.
  • B. Sự hoài nghi, băn khoăn tột cùng về sự đáp lại của tình cảm, về khả năng có được hạnh phúc.
  • C. Sự tò mò về cuộc sống của người khác.
  • D. Sự tự tin vào sức mạnh của tình yêu.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách thơ Hàn Mặc Tử qua bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Giàu tính biểu hiện nội tâm.
  • B. Sử dụng hình ảnh kỳ ảo, siêu thực.
  • C. Ngôn ngữ giàu sức gợi, tinh tế.
  • D. Phong cách thơ tả thực, khách quan, ít bộc lộ cảm xúc chủ quan.

Câu 28: Hình ảnh "sông trăng" và "thuyền trăng" trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có điểm gì khác biệt so với hình ảnh trăng, sông, thuyền truyền thống trong thơ ca?

  • A. Các hình ảnh được kết hợp một cách phi lí, tạo sự kỳ ảo, siêu thực, phản ánh thế giới nội tâm và khao khát mãnh liệt.
  • B. Các hình ảnh chỉ đơn thuần tả cảnh sông nước ban đêm.
  • C. Các hình ảnh mang tính biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Các hình ảnh thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng tuyệt đối.

Câu 29: Khi phân tích bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" theo hướng "Chân trời sáng tạo", chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn giá trị tác phẩm?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các sự kiện liên quan đến tác giả và tác phẩm.
  • B. Chỉ phân tích các biện pháp tu từ truyền thống một cách khô khan.
  • C. Chỉ tìm hiểu về cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • D. Chú trọng phân tích chiều sâu tâm lý, cảm xúc của thi nhân, tính độc đáo trong sáng tạo nghệ thuật và liên hệ, đối thoại của người đọc với tác phẩm.

Câu 30: Cảm xúc chủ đạo nào xuyên suốt bài thơ, tạo nên sợi chỉ đỏ kết nối các khổ thơ?

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc.
  • B. Sự tức giận, căm phẫn.
  • C. Nỗi buồn, cô đơn, khao khát tình yêu, cuộc sống và cảm giác xa cách, vô vọng.
  • D. Sự bình thản, tĩnh lặng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Câu hỏi tu từ 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' gợi lên tâm trạng và cảm xúc chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong câu thơ 'Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Hình ảnh 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi ra cảm nhận gì về khu vườn thôn Vĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong khổ 1 'Đây thôn Vĩ Dạ' gợi tả vẻ đẹp đặc trưng nào của con người xứ Huế nói chung và người con gái thôn Vĩ nói riêng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Cảm hứng chủ đạo nào chi phối hình ảnh và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong khổ thơ thứ nhất bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Phân tích sự đối lập về không gian và tâm trạng được thể hiện qua hai câu thơ 'Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay'.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hình ảnh 'sông trăng' trong khổ 2 'Đây thôn Vĩ Dạ' là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì về không gian và cảm xúc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Câu hỏi 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?' trong khổ 2 thể hiện điều gì về tâm trạng và khao khát của thi nhân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Sự chuyển đổi từ cảnh vật thực (khổ 1) sang cảnh vật mang màu sắc chia lìa, tâm trạng (khổ 2) và cuối cùng là cảnh mộng tưởng, hư ảo (khổ 3) trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện điều gì về diễn biến tâm trạng của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cụm từ 'khách đường xa' được điệp lại trong câu 'Mơ khách đường xa, khách đường xa' (khổ 3) có thể được hiểu theo những ý nghĩa nào trong ngữ cảnh bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hình ảnh 'Áo em trắng quá nhìn không ra' trong khổ 3 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân đối với hình bóng người con gái?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Câu hỏi cuối bài thơ 'Ai biết tình ai có đậm đà?' thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn về điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm xúc của bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng đại từ phiếm chỉ 'ai' trong các câu thơ 'Vườn ai mướt quá...', 'Thuyền ai đậu bến...', 'Ai biết tình ai...'.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Liên kết giữa ba khổ thơ trong bài 'Đây thôn Vĩ Dạ' được xây dựng chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: So sánh hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' (khổ 1) và 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' (khổ 2) để thấy sự khác biệt trong cách cảm nhận cảnh vật của thi nhân.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Biện pháp nhân hóa 'Dòng nước buồn thiu' có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc của bài thơ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Câu thơ 'Mơ khách đường xa khách đường xa' sử dụng biện pháp điệp ngữ có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự xuất hiện của hình ảnh 'trăng' trong khổ thơ thứ hai và thứ ba ('sông trăng', 'chở trăng về', 'trăng theo thuyền') mang ý nghĩa biểu tượng gì trong bài thơ?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Từ 'quá' trong 'mướt quá', 'trắng quá' thể hiện điều gì về cảm xúc của thi nhân?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bố cục bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' được xây dựng dựa trên sự thay đổi của yếu tố nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp của thiên nhiên thôn Vĩ được miêu tả và tâm trạng của thi nhân trong bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tiếng lòng nào của Hàn Mặc Tử được thể hiện rõ nhất qua toàn bộ bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dòng thơ cuối 'Ai biết tình ai có đậm đà?' gợi lên sự băn khoăn về điều gì, phản ánh khía cạnh nào trong tâm hồn thi nhân?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách thơ Hàn Mặc Tử qua bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hình ảnh 'sông trăng' và 'thuyền trăng' trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' có điểm gì khác biệt so với hình ảnh trăng, sông, thuyền truyền thống trong thơ ca?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' theo hướng 'Chân trời sáng tạo', chúng ta cần chú ý điều gì để hiểu sâu sắc hơn giá trị tác phẩm?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Cảm xúc chủ đạo nào xuyên suốt bài thơ, tạo nên sợi chỉ đỏ kết nối các khổ thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" - "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" - thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa người nói và thôn Vĩ/người ở Vĩ Dạ?

  • A. Sự xa lạ, không quen biết giữa người nói và cảnh vật, con người ở Vĩ Dạ.
  • B. Lời mời gọi thẳng thắn, dứt khoát từ người ở Vĩ Dạ.
  • C. Gợi sự thân tình, quen biết nhưng ẩn chứa nỗi niềm xa cách, hờn trách hoặc tiếc nuối.
  • D. Biểu lộ sự thờ ơ, không quan tâm của người nói đến thôn Vĩ Dạ.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ thơ đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Gợi tả ánh nắng ban mai trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của cảnh vật.
  • B. Diễn tả sự gay gắt, chói chang của ánh nắng mùa hè ở Huế.
  • C. Nhấn mạnh sự khô cằn, thiếu sức sống của hàng cau dưới ánh nắng.
  • D. Tạo cảm giác ảm đạm, u buồn cho bức tranh phong cảnh.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ nhất, câu "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên vẻ đẹp gì của thôn Vĩ?

  • A. Nhân hóa, gợi vẻ đẹp cổ kính, rêu phong.
  • B. Ẩn dụ, gợi vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên.
  • C. Điệp từ, gợi vẻ đẹp đơn điệu, tẻ nhạt.
  • D. So sánh, gợi vẻ đẹp tươi tốt, mượt mà, quý giá như ngọc.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ thơ đầu gợi tả điều gì về con người thôn Vĩ Dạ?

  • A. Sự cởi mở, hiện đại của con người nơi đây.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phúc hậu của người con gái Huế.
  • C. Sự khắc khổ, vất vả trong cuộc sống.
  • D. Nét buồn bã, u sầu của con người.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cấu trúc "Gió theo lối gió, mây đường mây" trong khổ thơ thứ hai. Nó thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự hòa quyện, gắn bó chặt chẽ giữa gió và mây, thể hiện tâm trạng vui vẻ.
  • B. Sự chuyển động nhịp nhàng, êm đềm của thiên nhiên, thể hiện sự thư thái.
  • C. Gợi tả sự chia lìa, tan rã, mỗi thứ một ngả, thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng.
  • D. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của gió và mây.

Câu 6: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

  • A. So sánh, gợi cảm giác mạnh mẽ.
  • B. Nhân hóa, gợi cảm giác buồn bã, tĩnh lặng.
  • C. Ẩn dụ, gợi cảm giác vui tươi.
  • D. Hoán dụ, gợi cảm giác sôi động.

Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ thơ thứ hai là một hình ảnh độc đáo của Hàn Mặc Tử. Nó gợi tả điều gì về không gian và cảm xúc?

  • A. Không gian huyền ảo, thơ mộng nhưng đầy hư ảo, xa vời, phản ánh khát khao và sự mong manh.
  • B. Dòng sông thực tế được chiếu sáng rực rỡ dưới ánh trăng.
  • C. Sự khô cằn, thiếu sức sống của dòng sông.
  • D. Không gian ồn ào, tấp nập trên bến sông.

Câu 8: Câu hỏi tu từ "Có chở trăng về kịp tối nay?" trong khổ thơ thứ hai thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự chắc chắn, tin tưởng vào tương lai.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc con thuyền có về kịp hay không.
  • C. Sự khắc khoải, lo âu, nghi hoặc về khả năng đạt được điều mong ước.
  • D. Niềm vui sướng, hy vọng tràn đầy.

Câu 9: Cảm giác chủ đạo trong khổ thơ thứ hai ("Gió theo lối gió mây đường mây...") là gì, khác biệt với khổ thơ thứ nhất?

  • A. Niềm vui, sự phấn khởi trước vẻ đẹp của thôn Vĩ.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • C. Sự giận dữ, trách móc.
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn, dự cảm chia lìa và bất định.

Câu 10: Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng "Mơ khách đường xa, khách đường xa". Từ "Mơ" ở đây có ý nghĩa gì trong việc chuyển đổi không gian và tâm trạng?

  • A. Đánh dấu sự chuyển từ cảnh thực sang cảnh mộng, không gian hư ảo.
  • B. Thể hiện sự tỉnh táo, nhận thức rõ ràng về thực tại.
  • C. Nhấn mạnh sự gần gũi, dễ dàng tiếp cận.
  • D. Mô tả hành động ngủ của nhà thơ.

Câu 11: Phân tích hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ thơ thứ ba. Nó biểu đạt điều gì về "em" và cảm xúc của người nói?

  • A. Diễn tả màu áo trắng bình thường, dễ nhìn thấy.
  • B. Thể hiện sự tức giận vì không nhìn rõ mặt người mặc áo.
  • C. Mô tả cảnh sương mù dày đặc che khuất mọi thứ.
  • D. Biểu đạt vẻ đẹp tinh khôi nhưng mờ ảo, xa vời, không thể nắm bắt của đối tượng trong mộng tưởng.

Câu 12: Điệp ngữ "khách đường xa" trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì?

  • A. Nhấn mạnh sự xa xôi, cách trở, không thể đến gần.
  • B. Thể hiện sự gần gũi, thân thiết.
  • C. Mô tả số lượng khách đến từ xa rất đông.
  • D. Gợi cảm giác hồi hộp, mong chờ khách đến.

Câu 13: Câu hỏi tu từ cuối bài "Ai biết tình ai có đậm đà?" gói ghém những tâm sự gì của nhà thơ?

  • A. Sự chắc chắn về tình cảm sâu đậm của người khác.
  • B. Câu hỏi thăm dò đơn thuần về sức khỏe.
  • C. Sự hoài nghi, băn khoăn, day dứt về tình cảm, về mối liên hệ mong manh.
  • D. Biểu hiện niềm vui sướng, hạnh phúc khi biết tình cảm của đối phương.

Câu 14: Từ "Ai" trong câu "Ai biết tình ai có đậm đà?" là đại từ phiếm chỉ. Việc sử dụng đại từ này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên rõ ràng, cụ thể hơn.
  • B. Tạo sự mơ hồ, không xác định, làm tăng cảm giác băn khoăn, lạc lõng.
  • C. Nhấn mạnh một đối tượng cụ thể mà ai cũng biết.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng xác định chủ thể của tình cảm.

Câu 15: Mạch cảm xúc chính trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có sự chuyển biến như thế nào qua ba khổ thơ?

  • A. Từ vui tươi đến buồn bã rồi phấn khởi.
  • B. Từ buồn bã đến vui tươi rồi thất vọng.
  • C. Từ hờn trách đến bình yên rồi hy vọng.
  • D. Từ khao khát hy vọng (ẩn chứa nỗi buồn) -> buồn bã, cô đơn, dự cảm chia lìa -> mộng tưởng, hoài nghi, vô vọng.

Câu 16: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện tình yêu gì của Hàn Mặc Tử?

  • A. Chỉ tình yêu quê hương, đất nước.
  • B. Chỉ tình yêu đôi lứa thuần túy, hạnh phúc.
  • C. Tình yêu thiên nhiên, con người gắn liền với nỗi buồn, sự xa cách và khao khát.
  • D. Chỉ tình yêu cuộc sống một cách chung chung.

Câu 17: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng hình ảnh của Hàn Mặc Tử trong bài thơ là gì?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa hình ảnh thực và hình ảnh lãng mạn, siêu thực.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng truyền thống.
  • C. Chỉ tập trung vào miêu tả chi tiết, cụ thể cảnh vật thực tế.
  • D. Hoàn toàn sử dụng hình ảnh trừu tượng, khó hiểu.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện của yếu tố "gió", "mây", "dòng nước" trong khổ thơ thứ hai khác với sự xuất hiện của "nắng", "vườn", "lá trúc" ở khổ thơ thứ nhất.

  • A. Khổ 1 tả sự chia lìa, khổ 2 tả sự gắn bó.
  • B. Khổ 1 tả cảnh động, khổ 2 tả cảnh tĩnh.
  • C. Khổ 1 tả cảnh buồn, khổ 2 tả cảnh vui.
  • D. Khổ 1 tả cảnh tĩnh, tươi sáng, khổ 2 tả cảnh động, mang nỗi buồn và dự cảm chia lìa.

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tuyệt đối, vĩnh cửu của thiên nhiên Vĩ Dạ.
  • B. Tình yêu tha thiết cảnh vật, con người Vĩ Dạ gắn liền với nỗi buồn, cô đơn và khao khát về một mối liên hệ xa vời.
  • C. Phê phán sự lạnh lùng, vô tình của con người ở Vĩ Dạ.
  • D. Diễn tả niềm vui, hạnh phúc trọn vẹn khi được về thăm Vĩ Dạ.

Câu 20: Ý nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Có sự hòa quyện giữa thực và ảo, lãng mạn và siêu thực.
  • C. Thể hiện thế giới nội tâm phức tạp, nhiều day dứt.
  • D. Giọng điệu bình thản, khách quan như thơ cổ điển.

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ được miêu tả và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

  • A. Cảnh đẹp tươi sáng, sức sống đối lập với tâm trạng buồn bã, cô đơn, vô vọng.
  • B. Cảnh vật ảm đạm, thê lương phù hợp với tâm trạng buồn bã.
  • C. Cảnh vật và tâm trạng đều vui tươi, phấn khởi.
  • D. Cảnh vật và tâm trạng đều u ám, buồn bã.

Câu 22: Hình ảnh "thuyền ai" trong khổ thơ thứ hai và thứ ba có ý nghĩa gì?

  • A. Một con thuyền cụ thể mà nhà thơ biết rõ.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Hình ảnh phiếm chỉ, gợi sự chờ đợi, hy vọng mong manh về một sự kết nối.
  • D. Mô tả một phương tiện giao thông phổ biến.

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo để Hàn Mặc Tử sáng tác bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" đến từ đâu?

  • A. Một chuyến đi thực tế đến Vĩ Dạ.
  • B. Bức bưu ảnh phong cảnh Vĩ Dạ và lời hỏi thăm của một người quen ở đó, cùng với hoàn cảnh riêng của tác giả.
  • C. Hoàn toàn là sự tưởng tượng không dựa trên cơ sở thực tế nào.
  • D. Một giấc mơ ngẫu nhiên về thôn Vĩ Dạ.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của sự lặp lại cấu trúc câu hỏi tu từ ở cuối mỗi khổ thơ (khổ 1, 2, 3) trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Làm tăng tính biểu cảm, thể hiện sự day dứt, khắc khoải và chuyển biến tâm trạng qua từng khổ.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng trả lời các câu hỏi.
  • C. Tạo cảm giác nhàm chán, đơn điệu cho bài thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự khách quan, vô cảm của người nói.

Câu 25: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" mang đậm dấu ấn của phong cách thơ nào thời bấy giờ?

  • A. Thơ ca cách mạng.
  • B. Thơ mới (lãng mạn, có yếu tố siêu thực).
  • C. Thơ cổ điển (Đường luật).
  • D. Thơ hiện thực phê phán.

Câu 26: So sánh không gian được miêu tả trong khổ 1 và khổ 3 của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Cả hai khổ đều miêu tả không gian thực tại, rõ ràng.
  • B. Cả hai khổ đều miêu tả không gian hoàn toàn trong mộng tưởng.
  • C. Khổ 1 miêu tả không gian trong tưởng tượng nhưng gần với thực, khổ 3 miêu tả không gian hoàn toàn trong mộng tưởng, hư ảo.
  • D. Khổ 1 miêu tả không gian buồn bã, khổ 3 miêu tả không gian vui tươi.

Câu 27: Vẻ đẹp của con người Vĩ Dạ được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào trong bài thơ?

  • A. Lá trúc che ngang mặt chữ điền.
  • B. Nắng hàng cau.
  • C. Hoa bắp lay.
  • D. Sông trăng.

Câu 28: Tâm trạng chủ đạo xuyên suốt bài thơ, thể hiện rõ nhất nỗi lòng của thi nhân, là gì?

  • A. Niềm vui sướng, hạnh phúc trọn vẹn.
  • B. Sự bình thản, vô tư lự.
  • C. Sự tức giận, oán trách.
  • D. Nỗi buồn, cô đơn, sự xa cách và khao khát cháy bỏng.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "vườn" trong "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc".

  • A. Biểu tượng cho sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • B. Biểu tượng cho vẻ đẹp riêng tư, kín đáo, đầy sức sống và quý giá của Vĩ Dạ.
  • C. Biểu tượng cho sự rộng lớn, hoang vắng.
  • D. Biểu tượng cho sự nguy hiểm, bí ẩn.

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Thể hiện sự bất lực, chán ghét cuộc sống.
  • B. Ca ngợi sự giàu có, sung túc của thôn Vĩ Dạ.
  • C. Phê phán xã hội đương thời.
  • D. Thể hiện tình yêu tha thiết cuộc sống, con người, thiên nhiên và khát vọng sống, khao khát giao cảm mãnh liệt dù trong hoàn cảnh bi kịch.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' - 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' - thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa người nói và thôn Vĩ/người ở Vĩ Dạ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong khổ thơ đầu bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trong khổ thơ thứ nhất, câu 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên vẻ đẹp gì của thôn Vĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong khổ thơ đầu gợi tả điều gì về con người thôn Vĩ Dạ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cấu trúc 'Gió theo lối gió, mây đường mây' trong khổ thơ thứ hai. Nó thể hiện tâm trạng gì của nhà thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Hình ảnh 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên cảm giác gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hình ảnh 'sông trăng' trong khổ thơ thứ hai là một hình ảnh độc đáo của Hàn Mặc Tử. Nó gợi tả điều gì về không gian và cảm xúc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' trong khổ thơ thứ hai thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Cảm giác chủ đạo trong khổ thơ thứ hai ('Gió theo lối gió mây đường mây...') là gì, khác biệt với khổ thơ thứ nhất?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng 'Mơ khách đường xa, khách đường xa'. Từ 'Mơ' ở đây có ý nghĩa gì trong việc chuyển đổi không gian và tâm trạng?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích hình ảnh 'Áo em trắng quá nhìn không ra' trong khổ thơ thứ ba. Nó biểu đạt điều gì về 'em' và cảm xúc của người nói?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Điệp ngữ 'khách đường xa' trong khổ thơ thứ ba nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Câu hỏi tu từ cuối bài 'Ai biết tình ai có đậm đà?' gói ghém những tâm sự gì của nhà thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'Ai' trong câu 'Ai biết tình ai có đậm đà?' là đại từ phiếm chỉ. Việc sử dụng đại từ này tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mạch cảm xúc chính trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' có sự chuyển biến như thế nào qua ba khổ thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện tình yêu gì của Hàn Mặc Tử?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Nét đặc sắc trong nghệ thuật xây dựng hình ảnh của Hàn Mặc Tử trong bài thơ là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của sự xuất hiện của yếu tố 'gió', 'mây', 'dòng nước' trong khổ thơ thứ hai khác với sự xuất hiện của 'nắng', 'vườn', 'lá trúc' ở khổ thơ thứ nhất.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ý nào dưới đây KHÔNG phải là đặc điểm của thơ Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích sự tương phản giữa vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ được miêu tả và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh 'thuyền ai' trong khổ thơ thứ hai và thứ ba có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Cảm hứng chủ đạo để Hàn Mặc Tử sáng tác bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' đến từ đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của sự lặp lại cấu trúc câu hỏi tu từ ở cuối mỗi khổ thơ (khổ 1, 2, 3) trong bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' mang đậm dấu ấn của phong cách thơ nào thời bấy giờ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh không gian được miêu tả trong khổ 1 và khổ 3 của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vẻ đẹp của con người Vĩ Dạ được thể hiện rõ nhất qua hình ảnh nào trong bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tâm trạng chủ đạo xuyên suốt bài thơ, thể hiện rõ nhất nỗi lòng của thi nhân, là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'vườn' trong 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc'.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ

  • A. Bài thơ ra đời trong giai đoạn thi sĩ đang sống sung túc, hạnh phúc, phản ánh niềm vui tràn đầy.
  • B. Bài thơ được viết để ca ngợi vẻ đẹp của một địa danh lịch sử nổi tiếng, mang đậm tính sử thi.
  • C. Bài thơ được gợi cảm hứng từ một lá thư và nỗi nhớ về một người con gái ở Vĩ Dạ, trong bối cảnh thi sĩ đang mắc bệnh nặng, cô đơn, thể hiện khao khát giao cảm với cuộc đời.
  • D. Bài thơ là lời kêu gọi mọi người trở về với thiên nhiên, được sáng tác trong phong trào thơ Mới lãng mạn.

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ mở đầu bài thơ:

  • A. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên của người hỏi về việc "anh" không về chơi thôn Vĩ.
  • B. Thể hiện sự trách móc gay gắt của người con gái thôn Vĩ đối với "anh".
  • C. Biểu lộ sự thờ ơ, lãnh đạm của người nói trước vẻ đẹp của thôn Vĩ.
  • D. Gợi ra nhiều cách hiểu (lời mời, lời trách nhẹ, hay lời tự hỏi của nhân vật trữ tình), tạo không khí đối thoại, khơi gợi cảm xúc và chủ đề của bài thơ.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, rêu phong của những hàng cau già cỗi.
  • B. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của buổi bình minh trên hàng cau.
  • C. Vẻ đẹp u ám, buồn bã của một ngày sắp tàn.
  • D. Vẻ đẹp lộng lẫy, chói chang của ánh nắng giữa trưa hè.

Câu 4: Cụm từ

  • A. Sự quen thuộc, gần gũi đến mức nhàm chán.
  • B. Sự hoang tàn, thiếu chăm sóc của khu vườn.
  • C. Sự ngỡ ngàng, thán phục trước vẻ đẹp xanh tươi, mượt mà, quý giá và đầy sức sống của khu vườn.
  • D. Sự sợ hãi, xa lạ trước một khu vườn bí ẩn.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phúc hậu, mang nét cổ điển của người con gái Huế.
  • B. Vẻ đẹp hiện đại, năng động, cởi mở.
  • C. Vẻ đẹp phô trương, khoa trương.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu.

Câu 6: So sánh không khí và cảm xúc chủ đạo giữa khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai của bài thơ

  • A. Cả hai khổ thơ đều tràn ngập niềm vui và sự lạc quan về cuộc sống.
  • B. Khổ 1 là cảnh Vĩ Dạ tươi sáng, tràn đầy sức sống, thể hiện niềm khao khát; Khổ 2 là cảnh thiên nhiên mang tâm trạng chia lìa, buồn bã, thể hiện dự cảm xa cách.
  • C. Khổ 1 diễn tả nỗi nhớ thương da diết; Khổ 2 miêu tả cảnh sum họp, đoàn viên.
  • D. Khổ 1 tập trung vào con người; Khổ 2 chỉ miêu tả cảnh vật khô khan.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Miêu tả sự chuyển động tự nhiên, hài hòa của gió và mây.
  • B. Thể hiện sự giận dữ, đối đầu giữa gió và mây.
  • C. Gợi tả sự chia lìa, mỗi thứ một ngả, không còn gắn bó, thể hiện tâm trạng cô đơn, xa cách của thi sĩ.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn, bao la của bầu trời và không gian.

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng trong câu thơ

  • A. Nhân hóa (
  • B. So sánh (
  • C. Ẩn dụ (dòng nước là nỗi buồn). Biến dòng nước thành biểu tượng trực tiếp của nỗi buồn.
  • D. Hoán dụ (hoa bắp chỉ sự sống). Lấy một bộ phận để chỉ cái toàn thể.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Một dòng sông cạn nước dưới ánh trăng.
  • B. Một dòng sông bị ô nhiễm, phản chiếu ánh trăng mờ nhạt.
  • C. Một dòng sông chỉ có thể nhìn thấy vào ban ngày.
  • D. Một không gian lãng mạn, huyền ảo, dòng sông như được dát bạc bởi ánh trăng, nhưng cũng mang cảm giác hư ảo, mong manh, thể hiện sự khao khát về một vẻ đẹp trong mộng tưởng.

Câu 10: Câu hỏi

  • A. Niềm vui sướng, phấn khởi khi nhìn thấy con thuyền.
  • B. Sự chắc chắn, tin tưởng vào việc con thuyền sẽ về kịp.
  • C. Nỗi khắc khoải, mong chờ, lo âu, nghi hoặc về sự kịp thời, về khả năng kết nối, về hạnh phúc, thể hiện dự cảm chia lìa.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến con thuyền và ánh trăng.

Câu 11: Sự chuyển đổi không gian và cảm xúc từ khổ 2 sang khổ 3 của bài thơ

  • A. Từ cảnh thiên nhiên Vĩ Dạ mang tâm trạng chia lìa (thực và ảo đan xen) chuyển sang không gian mộng tưởng, hư ảo hoàn toàn, nơi sự xa cách trở nên rõ rệt.
  • B. Từ cảnh thiên nhiên thực chuyển sang cảnh sinh hoạt đời thường tấp nập.
  • C. Từ không gian buồn bã sang không gian vui tươi, nhộn nhịp.
  • D. Từ cảnh trong nhà ra cảnh ngoài vườn.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Miêu tả giấc mơ về một người lạ mặt đang đi trên con đường xa xôi.
  • B. Thể hiện trạng thái mộng tưởng về người ở Vĩ Dạ (hoặc chính mình như một khách xa), điệp ngữ nhấn mạnh sự xa xôi, cách trở trong tâm tưởng.
  • C. Biểu lộ sự tức giận vì người khách không đến thăm.
  • D. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết giữa thi sĩ và người khách.

Câu 13: Phân tích sự đối lập và ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả chiếc áo quá bẩn nên không thể nhìn rõ.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của người con gái.
  • C. Thể hiện sự chói mắt vì ánh sáng quá mạnh chiếu vào chiếc áo trắng.
  • D. Tạo sự đối lập giữa vẻ đẹp tinh khôi, thuần khiết (

Câu 14: Câu thơ

  • A. Miêu tả cảnh sương mù dày đặc ở Vĩ Dạ khiến con người khó nhìn thấy nhau.
  • B. Khẳng định không gian "ở đây" (nơi thi sĩ đang đứng) là không gian của sương khói, mờ ảo, khiến hình ảnh con người trở nên hư ảo, khó nắm bắt, làm tăng cảm giác xa cách và sự tan biến.
  • C. Thể hiện sự trong trẻo, rõ nét của không khí ở Vĩ Dạ.
  • D. Biểu lộ sự bực bội của thi sĩ vì sương khói che mất tầm nhìn.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa phức tạp của câu hỏi kết thúc bài thơ:

  • A. Khẳng định chắc chắn tình cảm giữa hai người rất sâu đậm.
  • B. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến tình cảm của người khác.
  • C. Bộc lộ sự băn khoăn, nghi ngờ, tuyệt vọng về sự hồi đáp của tình cảm từ người ở Vĩ Dạ, đồng thời vẫn là một câu hỏi tha thiết về tình người, tình đời.
  • D. Là lời trách móc nhẹ nhàng về sự hững hờ của đối phương.

Câu 16: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ

  • A. Ca ngợi tình yêu đôi lứa nồng cháy.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Huế.
  • C. Phê phán sự lạnh lùng, vô tâm của con người.
  • D. Thể hiện tình yêu tha thiết đối với thiên nhiên, cuộc sống và con người, nhưng ẩn chứa nỗi buồn cô đơn, dự cảm chia lìa và khao khát giao cảm trong tuyệt vọng của thi sĩ.

Câu 17: Bài thơ

  • A. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại, giữa thực và ảo, giữa vẻ đẹp trong sáng và sự ám ảnh, đau thương, ngôn ngữ giàu liên tưởng, biểu tượng.
  • B. Phong cách tả thực, ghi chép tỉ mỉ về cảnh vật và con người.
  • C. Phong cách hùng biện, sử dụng nhiều câu hỏi tu từ liên tiếp để nhấn mạnh quan điểm.
  • D. Phong cách trào phúng, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 18: Hình ảnh nào trong khổ 1 thể hiện rõ nét nhất sự sống động, tươi tốt, tràn đầy năng lượng của thôn Vĩ dưới ánh nắng mai?

  • A. Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
  • B. Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
  • C. Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
  • D. Lá trúc che ngang mặt chữ điền

Câu 19: Việc sử dụng đại từ phiếm chỉ

  • A. Khẳng định chắc chắn danh tính của người hoặc vật được nói đến.
  • B. Tạo sự mơ hồ, xa lạ, khó xác định về đối tượng (vườn, thuyền, người), thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn, cảm giác xa cách của thi sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự gần gũi, thân thiết với mọi thứ ở Vĩ Dạ.
  • D. Miêu tả một cách chung chung, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 20: Nỗi buồn trong bài thơ

  • A. Buồn vì cảnh vật thiên nhiên Vĩ Dạ quá ảm đạm.
  • B. Buồn vì không được giàu sang, phú quý.
  • C. Buồn vì chiến tranh, loạn lạc.
  • D. Buồn vì sự xa cách địa lý và tâm hồn, bệnh tật hiểm nghèo, khao khát giao cảm với cuộc sống, con người nhưng gặp phải rào cản của thực tại và tâm tưởng.

Câu 21: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong bài thơ

  • A. Sử dụng các màu sắc tươi sáng như xanh (vườn cây), trắng (áo) nhưng được miêu tả theo cách đặc biệt (
  • B. Chủ yếu sử dụng các gam màu tối, u ám để diễn tả nỗi buồn.
  • C. Bài thơ không chú trọng sử dụng màu sắc, chỉ tập trung vào đường nét.
  • D. Sử dụng màu sắc sặc sỡ, chói chang để gây ấn tượng mạnh.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Tạo nên một bức tranh rực rỡ, vui tươi.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên tĩnh lặng, không có sự sống.
  • C. Gợi lên sự mong manh, yếu ớt, lay động trong gió nhẹ bên dòng nước mang tâm trạng buồn bã, góp phần khắc họa không khí ảm đạm, hắt hiu của cảnh vật và tâm trạng thi sĩ.
  • D. Nhấn mạnh sự vững chãi, kiên cố của cây cối.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thi sĩ cảm nhận về con người ở khổ 1 và khổ 3.

  • A. Ở cả hai khổ, con người đều hiện lên rõ nét, cụ thể.
  • B. Ở khổ 1, hình ảnh con người (
  • C. Ở khổ 1, con người xuất hiện với vẻ mặt buồn bã; ở khổ 3, con người vui tươi, rạng rỡ.
  • D. Ở khổ 1, thi sĩ không nhắc đến con người; ở khổ 3, con người là trung tâm.

Câu 24: Biện pháp tu từ nào góp phần quan trọng tạo nên không khí mộng ảo, siêu thực trong khổ thơ thứ ba?

  • A. Việc sử dụng từ ngữ gợi không gian mộng tưởng (
  • B. Sử dụng nhiều từ láy tượng thanh, tượng hình để miêu tả cảnh vật sống động như thật.
  • C. Liệt kê các sự vật một cách chân thực, chi tiết.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.

Câu 25:

  • A. Miêu tả chi tiết các sự kiện lịch sử.
  • B. Trình bày một vấn đề xã hội cấp bách.
  • C. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • D. Việc bộc lộ trực tiếp và gián tiếp những cảm xúc, tâm trạng, suy tư chủ quan của nhân vật trữ tình trước cảnh vật và con người Vĩ Dạ.

Câu 26: Nhan đề

  • A. Thể hiện sự ngạc nhiên của tác giả khi đến thăm thôn Vĩ Dạ.
  • B. Là một lời giới thiệu, một tiếng reo vui, một lời gọi thiết tha, như muốn chỉ ra, khẳng định sự tồn tại của thôn Vĩ Dạ trong tâm tưởng và nỗi nhớ của thi sĩ.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách, không thể chạm tới của thôn Vĩ Dạ.
  • D. Là một câu hỏi tu từ về vị trí của thôn Vĩ Dạ.

Câu 27: Dù mang nỗi buồn và dự cảm chia lìa, bài thơ

  • A. Tấm lòng tha thiết yêu thiên nhiên, cuộc sống, con người và khát vọng sống mãnh liệt dù trong hoàn cảnh bi thương.
  • B. Sự chán ghét, quay lưng với cuộc đời.
  • C. Niềm vui sướng, hạnh phúc trọn vẹn.
  • D. Sự tuyệt vọng hoàn toàn, không còn chút hy vọng nào.

Câu 28: Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nét nhất bút pháp lãng mạn của Hàn Mặc Tử?

  • A. Miêu tả hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố cổ xưa.
  • C. Việc bộc lộ trực tiếp những rung động, cảm xúc mãnh liệt của cái tôi trữ tình, sử dụng trí tưởng tượng phong phú để tái tạo cảnh vật và con người theo cảm nhận chủ quan.
  • D. Lý giải các hiện tượng tự nhiên bằng khoa học.

Câu 29: Cảnh vật Vĩ Dạ hiện lên trong bài thơ có đặc điểm gì?

  • A. Hoàn toàn là cảnh thực, không có yếu tố tưởng tượng.
  • B. Chỉ là cảnh trong mơ, không có sự liên hệ với thực tế.
  • C. Cảnh vật khô khan, thiếu sức sống.
  • D. Vừa mang vẻ đẹp thực, đặc trưng của Huế (nắng hàng cau, vườn tược, dòng sông), vừa được nhìn qua lăng kính tâm trạng và trí tưởng tượng của thi sĩ, trở nên lung linh, huyền ảo, và nhuốm màu buồn bã, chia lìa.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Bài thơ là tiếng lòng của một tâm hồn yêu tha thiết cuộc sống, con người, khao khát giao cảm nhưng phải đối diện với bi kịch của sự ngăn cách, cô đơn, cái chết cận kề.
  • B. Bài thơ phê phán sự vô cảm của con người hiện đại.
  • C. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của tình yêu đôi lứa.
  • D. Bài thơ nhắn nhủ con người hãy sống chậm lại để tận hưởng vẻ đẹp thiên nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hoàn cảnh sáng tác bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử có mối liên hệ sâu sắc nào với nội dung và cảm xúc của bài thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của câu hỏi tu từ mở đầu bài thơ: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ 1 bài thơ gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của thôn Vĩ Dạ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cụm từ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" thể hiện điều gì về cảm nhận của thi sĩ về khu vườn ở thôn Vĩ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ 1 gợi tả vẻ đẹp và phẩm chất nào của con người thôn Vĩ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh không khí và cảm xúc chủ đạo giữa khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ hai của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Gió theo lối gió, mây đường mây" trong khổ 2.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biện pháp nghệ thuật chính được sử dụng trong câu thơ "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" là gì? Phân tích tác dụng của nó.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ 2 là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Nó gợi lên điều gì về không gian Vĩ Dạ trong tưởng tượng của thi sĩ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Câu hỏi "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" trong khổ 2 bộc lộ tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Sự chuyển đổi không gian và cảm xúc từ khổ 2 sang khổ 3 của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" diễn ra như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cụm từ "Mơ khách đường xa, khách đường xa" ở đầu khổ 3 có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tâm trạng thi sĩ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích sự đối lập và ý nghĩa của hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Câu thơ "Ở đây sương khói mờ nhân ảnh" trong khổ 3 có ý nghĩa gì đối với việc thể hiện ranh giới giữa thực và ảo trong bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa phức tạp của câu hỏi kết thúc bài thơ: "Ai biết tình ai có đậm đà?"

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Chủ đề chính xuyên suốt bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện phong cách thơ của Hàn Mặc Tử ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Hình ảnh nào trong khổ 1 thể hiện rõ nét nhất sự sống động, tươi tốt, tràn đầy năng lượng của thôn Vĩ dưới ánh nắng mai?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc sử dụng đại từ phiếm chỉ "ai" trong bài thơ ("Vườn ai", "Thuyền ai", "Ai biết tình ai") góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Nỗi buồn trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" chủ yếu bắt nguồn từ đâu?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích cách sử dụng màu sắc trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" (ví dụ: xanh như ngọc, trắng quá) và tác dụng của nó.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Hình ảnh "hoa bắp lay" bên dòng nước buồn thiu trong khổ 2 góp phần tạo nên không khí chung của khổ thơ như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích sự khác biệt trong cách thi sĩ cảm nhận về con người ở khổ 1 và khổ 3.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Biện pháp tu từ nào góp phần quan trọng tạo nên không khí mộng ảo, siêu thực trong khổ thơ thứ ba?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: "Đây thôn Vĩ Dạ" là một bài thơ trữ tình. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính trữ tình của bài thơ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Nhan đề "Đây thôn Vĩ Dạ" có ý nghĩa gì? (Không hỏi tên ban đầu)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Dù mang nỗi buồn và dự cảm chia lìa, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" vẫn thể hiện điều gì ở Hàn Mặc Tử?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ nét nhất bút pháp lãng mạn của Hàn Mặc Tử?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Cảnh vật Vĩ Dạ hiện lên trong bài thơ có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Một chuyến đi thực tế của nhà thơ đến thôn Vĩ Dạ.
  • B. Tấm bưu thiếp và lời hỏi thăm của một người bạn cũ ở thôn Vĩ Dạ.
  • C. Nỗi nhớ quê hương của nhà thơ khi sống xa xứ.
  • D. Cảm xúc trước vẻ đẹp chung của xứ Huế.

Câu 2: Câu thơ mở đầu

  • A. Sự ngạc nhiên, khó hiểu.
  • B. Lời mời gọi, thiết tha.
  • C. Lời trách nhẹ nhàng, hờn dỗi và sự day dứt.
  • D. Thái độ thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của buổi sớm mai.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc của những ngôi nhà cổ.
  • C. Sự lãng mạn, huyền ảo của cảnh đêm trăng.
  • D. Nét u buồn, tĩnh lặng của dòng sông Hương.

Câu 4: Khi phân tích câu thơ

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn của khu vườn.
  • B. Gợi cảm giác lạnh lẽo, xa cách.
  • C. Chỉ miêu tả màu sắc đơn thuần.
  • D. Diễn tả vẻ đẹp tươi tốt, mỡ màng, quý giá và sự ngạc nhiên, ngưỡng mộ của thi nhân.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự hoang vắng, không có bóng người.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng của con người xứ Huế.
  • C. Sự giàu có, sung túc của chủ khu vườn.
  • D. Nét mặt u sầu, buồn bã.

Câu 6: Phân tích câu thơ

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Tiểu đối kết hợp điệp từ.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Cảnh vật được nhân hóa, mang tâm trạng con người, thể hiện sự giao cảm và nỗi buồn của thi nhân.
  • B. Thiên nhiên tuyệt đối khách quan, không liên quan đến tâm trạng.
  • C. Tâm trạng con người hoàn toàn tách biệt khỏi cảnh vật.
  • D. Cảnh vật chỉ làm nền cho tâm trạng thêm nổi bật.

Câu 8: Hai câu thơ

  • A. Niềm tin tuyệt đối vào tương lai.
  • B. Sự tức giận vì chờ đợi vô vọng.
  • C. Sự mong manh, hư ảo của hy vọng và nỗi lo lắng, khắc khoải.
  • D. Thái độ dửng dưng trước cảnh vật.

Câu 9: So sánh không gian trong khổ 1 và khổ 2 của bài thơ, ta thấy sự chuyển biến rõ rệt nào?

  • A. Từ không gian thực sang không gian hoàn toàn tưởng tượng.
  • B. Từ không gian khu vườn tươi sáng, cụ thể sang không gian sông nước mênh mang, nhuốm màu chia lìa, hư ảo.
  • C. Từ không gian quá khứ về không gian hiện tại.
  • D. Từ không gian hẹp sang không gian rộng nhưng vẫn giữ nguyên cảm giác thực tại.

Câu 10: Điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự xa cách, mơ hồ, day dứt về một mối quan hệ, một hình bóng.
  • B. Miêu tả con đường đi đến thôn Vĩ rất dài.
  • C. Thể hiện sự tức giận của nhà thơ.
  • D. Gợi nhớ về nhiều người khách khác nhau.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc trang phục.
  • B. Thể hiện sự chê bai về màu áo.
  • C. Miêu tả cảnh sương mù dày đặc che khuất.
  • D. Gợi vẻ đẹp tinh khôi, mờ ảo, hư ảo và cảm giác xa vời, khó nắm bắt.

Câu 12: Khung cảnh trong khổ thơ thứ 3

  • A. Hoàn toàn là cảnh thực được nhìn từ xa.
  • B. Chủ yếu là khung cảnh trong mộng tưởng, ảo giác của thi nhân.
  • C. Sự kết hợp giữa thực và ảo một cách rõ ràng.
  • D. Cảnh thực nhưng bị biến dạng do tâm trạng.

Câu 13: Câu hỏi cuối bài thơ

  • A. Nỗi băn khoăn, hoài nghi về sự đáp lại của tình cảm, sự cô đơn, khao khát mong manh.
  • B. Niềm tin chắc chắn vào tình yêu.
  • C. Thái độ dứt khoát, không còn vương vấn.
  • D. Sự tức giận vì bị lãng quên.

Câu 14: Toàn bộ bài thơ

  • A. Chỉ có phong cảnh thực tế và cảm xúc vui tươi.
  • B. Chỉ có tâm trạng buồn bã, bi quan của nhà thơ.
  • C. Sự đan xen giữa phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp và tâm cảnh buồn bã, cô đơn, khao khát của thi nhân.
  • D. Sự đối lập hoàn toàn giữa cảnh và tình.

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho bài thơ

  • A. Sử dụng nhiều từ láy, từ Hán Việt cổ.
  • B. Hệ thống hình ảnh giàu sức gợi, vừa thực vừa ảo, mang tính biểu hiện nội tâm sâu sắc.
  • C. Cấu trúc bài thơ phức tạp, nhiều tầng nghĩa.
  • D. Giọng điệu hùng hồn, mạnh mẽ.

Câu 16: Dòng thơ

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối của thiên nhiên.
  • B. Sự chuyển động nhanh của gió và mây.
  • C. Không gian cao rộng, khoáng đạt.
  • D. Sự chia lìa, xa cách, mỗi thứ một phương.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, siêu thực của dòng sông dưới ánh trăng.
  • B. Sự ô nhiễm của dòng sông.
  • C. Dòng sông cạn nước, chỉ còn ánh trăng đáy sông.
  • D. Hình ảnh con thuyền chở đầy trăng.

Câu 18: Tại sao trong khổ 3, hình ảnh người con gái lại trở nên

  • A. Vì người con gái cố tình che giấu.
  • B. Vì nhà thơ không muốn nhìn rõ.
  • C. Thể hiện sự xa cách, mờ ảo, khó nắm bắt của hình bóng người thương trong tâm tưởng thi nhân.
  • D. Miêu tả thời tiết xấu ở thôn Vĩ Dạ.

Câu 19: Câu hỏi tu từ xuất hiện ở cuối mỗi khổ thơ trong

  • A. Làm cho bài thơ có vẻ hài hước, dí dỏm.
  • B. Tạo điểm nhấn cấu trúc, thể hiện sự băn khoăn, trăn trở, day dứt của thi nhân.
  • C. Yêu cầu người đọc phải trả lời.
  • D. Chỉ đơn thuần là cách kết thúc khổ thơ.

Câu 20: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất của bài thơ

  • A. Miêu tả vẻ đẹp phong cảnh xứ Huế.
  • B. Kể về một mối tình đơn phương.
  • C. Phê phán sự vô tình của con người.
  • D. Tấm lòng tha thiết yêu đời, yêu người, yêu thiên nhiên xứ Huế trong hoàn cảnh bi kịch của thi nhân.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Người có vẻ ngoài sắc sảo, thông minh.
  • B. Người có khuôn mặt tròn trịa, phúc hậu.
  • C. Người có khuôn mặt vuông vắn, thường gợi vẻ đẹp phúc hậu, hiền lành.
  • D. Người có khuôn mặt gầy gò, u sầu.

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối khổ thơ thứ hai

  • A. Nỗi buồn, sự chia lìa và cảm giác mong manh, hư hao của hy vọng.
  • B. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh sông nước.
  • C. Sự tức giận trước cảnh vật.
  • D. Thái độ dửng dưng, không cảm xúc.

Câu 23: Phép nhân hóa

  • A. Tính cách của người dân thôn Vĩ Dạ.
  • B. Tâm trạng buồn bã, cô đơn, hắt hiu của chính thi nhân.
  • C. Thời tiết xấu làm nước sông đục ngầu.
  • D. Sự ảm đạm của toàn bộ cảnh vật.

Câu 24: Sự chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp ở khổ 1 (

  • A. Từ sự tức giận sang sự chấp nhận.
  • B. Từ niềm vui sang nỗi buồn.
  • C. Từ sự quan tâm sang sự thờ ơ.
  • D. Từ sự hướng về đối tượng cụ thể (dù xa cách) sang sự cô đơn, lạc lõng, cảm giác mọi thứ trở nên mơ hồ, không xác định.

Câu 25: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ trong bài thơ không chỉ là vẻ đẹp bên ngoài mà còn là vẻ đẹp được nhìn qua lăng kính nào?

  • A. Lăng kính khoa học, chính xác.
  • B. Lăng kính phê phán, chỉ trích.
  • C. Lăng kính chủ quan của tâm hồn thi nhân, pha trộn giữa thực, ảo, ký ức và mộng tưởng.
  • D. Lăng kính của một người xa lạ lần đầu đến thăm.

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Đánh dấu sự chuyển từ thực sang không gian mộng tưởng, ảo giác.
  • B. Miêu tả giấc ngủ ban ngày của nhà thơ.
  • C. Thể hiện sự lãng quên hoàn toàn quá khứ.
  • D. Chỉ là một cách nói thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp lao động của con người.
  • B. Thể hiện thế giới nội tâm phong phú, phức tạp, sử dụng hình ảnh mộng ảo, ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách chân thực.
  • D. Sử dụng thể thơ cổ điển, niêm luật chặt chẽ.

Câu 28: Nét độc đáo trong cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên của Hàn Mặc Tử trong bài thơ này là gì?

  • A. Miêu tả thiên nhiên một cách hoàn toàn khách quan, chân thực.
  • B. Chỉ sử dụng các hình ảnh thiên nhiên quen thuộc, ước lệ.
  • C. Tách biệt hoàn toàn thiên nhiên và con người.
  • D. Thiên nhiên được cảm nhận và tái tạo qua tâm trạng chủ quan, trở nên lung linh, siêu thực, biểu hiện trực tiếp nội tâm.

Câu 29: Liên kết giữa ba khổ thơ trong bài

  • A. Sự chuyển biến trong không gian, thời gian và tâm trạng, từ thực đến ảo, từ hy vọng mong manh đến băn khoăn, tuyệt vọng.
  • B. Theo trình tự thời gian tuyến tính từ sáng đến tối.
  • C. Theo sự thay đổi địa điểm liên tục.
  • D. Không có sự liên kết rõ ràng giữa các khổ.

Câu 30: Thông điệp sâu kín nhất mà Hàn Mặc Tử gửi gắm qua bài thơ

  • A. Sự chán ghét cuộc đời và con người.
  • B. Niềm vui sướng khi được sống và yêu.
  • C. Tấm lòng tha thiết yêu đời, yêu người, yêu thiên nhiên và nỗi buồn day dứt về sự xa cách, chia lìa.
  • D. Lời khuyên con người nên sống chậm lại để cảm nhận cuộc sống.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" được khơi nguồn cảm hứng chính từ yếu tố nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Câu thơ mở đầu "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" mang sắc thái biểu cảm gì rõ nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của thôn Vĩ Dạ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khi phân tích câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc", từ ngữ "mướt quá" và "xanh như ngọc" có tác dụng chủ yếu gì trong việc miêu tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ 1 vừa miêu tả cảnh vật, vừa gợi liên tưởng đến điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích câu thơ "Gió theo lối gió mây đường mây", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và hiệu quả nhất để diễn tả tâm trạng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" cho thấy sự hòa quyện đặc sắc nào giữa cảnh vật và tâm trạng con người?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hai câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" thể hiện rõ nhất điều gì về cảm xúc và nhận thức của thi nhân?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: So sánh không gian trong khổ 1 và khổ 2 của bài thơ, ta thấy sự chuyển biến rõ rệt nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Điệp ngữ "khách đường xa" trong câu "Mơ khách đường xa khách đường xa" ở khổ 3 có tác dụng chủ yếu gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3 có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khung cảnh trong khổ thơ thứ 3 "Mơ khách đường xa... Ai biết tình ai có đậm đà?" chủ yếu là khung cảnh thực hay mộng tưởng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Câu hỏi cuối bài thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" thể hiện cảm xúc gì sâu sắc nhất của thi nhân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Toàn bộ bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là sự đan xen, hòa quyện của những yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Đặc điểm nghệ thuật nổi bật nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và chiều sâu cho bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Dòng thơ "Gió theo lối gió mây đường mây" gợi cho người đọc cảm giác rõ nét nhất về điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ 2 là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao trong khổ 3, hình ảnh người con gái lại trở nên "trắng quá nhìn không ra" và xuất hiện "trong sương khói"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Câu hỏi tu từ xuất hiện ở cuối mỗi khổ thơ trong "Đây thôn Vĩ Dạ" có tác dụng cấu trúc và biểu cảm như thế nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hình ảnh "mặt chữ điền" trong khổ 1 gợi liên tưởng đến kiểu người nào theo quan niệm thẩm mỹ truyền thống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cảm xúc chủ đạo nào chi phối khổ thơ thứ hai "Gió theo lối gió... kịp tối nay"?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phép nhân hóa "Dòng nước buồn thiu" không chỉ miêu tả dòng sông mà còn trực tiếp bộc lộ điều gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Sự chuyển đổi từ câu hỏi trực tiếp ở khổ 1 ("Sao anh không về...?") sang câu hỏi với đại từ phiếm chỉ "ai" ở khổ 2 và 3 ("Thuyền ai...", "Ai biết...") thể hiện sự chuyển biến nào trong tâm trạng thi nhân?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ trong bài thơ không chỉ là vẻ đẹp bên ngoài mà còn là vẻ đẹp được nhìn qua lăng kính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của từ "mơ" ở đầu khổ 3 ("Mơ khách đường xa khách đường xa...").

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện rõ đặc điểm nào của thơ ca lãng mạn hiện đại Việt Nam?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Nét độc đáo trong cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên của Hàn Mặc Tử trong bài thơ này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Liên kết giữa ba khổ thơ trong bài "Đây thôn Vĩ Dạ" chủ yếu dựa trên sự chuyển biến nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp sâu kín nhất mà Hàn Mặc Tử gửi gắm qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ", "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?", mang giọng điệu và hàm ý nào sau đây?

  • A. Giọng điệu ra lệnh, thể hiện sự yêu cầu bắt buộc.
  • B. Giọng điệu hỏi tu từ, vừa là lời mời, vừa chứa đựng chút trách móc nhẹ nhàng.
  • C. Giọng điệu than thở, biểu lộ sự buồn bã, tuyệt vọng.
  • D. Giọng điệu khẳng định, nhấn mạnh một sự thật hiển nhiên.

Câu 2: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ thơ đầu gợi tả điều gì về không gian và thời gian của thôn Vĩ Dạ?

  • A. Không gian rộng lớn, hoang vắng dưới ánh nắng chiều tà.
  • B. Thời gian buổi trưa hè oi ả với hình ảnh cây cau khô héo.
  • C. Không gian thanh bình, tinh khôi vào buổi sáng sớm với ánh nắng trong trẻo chiếu trên hàng cau.
  • D. Không gian u tối, ẩm ướt dưới ánh nắng nhạt nhòa.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về hiệu quả nghệ thuật của cụm từ "xanh như ngọc" khi miêu tả "Vườn ai mướt quá" trong khổ thơ đầu?

  • A. Nhấn mạnh màu xanh tươi non, mướt mát và vẻ đẹp quý giá, trong trẻo của khu vườn dưới ánh nắng.
  • B. Gợi lên sự giàu có, sang trọng của chủ nhân khu vườn.
  • C. Làm cho khu vườn trở nên bí ẩn, khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của lá cây.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp và đặc điểm tính cách nào của con người xứ Huế?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, năng động.
  • B. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, phúc hậu, e ấp.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính.
  • D. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu.

Câu 5: Sự chuyển đổi không gian và tâm trạng từ khổ thơ đầu sang khổ thơ thứ hai ("Gió theo lối gió mây đường mây...") thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi khi được trở về thăm Vĩ Dạ.
  • B. Sự bình yên, mãn nguyện trước cảnh sông nước.
  • C. Sự tức giận, khó chịu trước sự thay đổi của thiên nhiên.
  • D. Sự hụt hẫng, dự cảm về sự chia lìa, xa cách, buồn bã.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Gió theo lối gió mây đường mây" trong khổ thơ thứ hai.

  • A. Gợi tả sự chia lìa, mỗi thứ một phương, biểu trưng cho sự xa cách, đứt gãy.
  • B. Miêu tả sự vận động hài hòa, gắn kết của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự giận dữ, bất mãn của nhà thơ.
  • D. Nhấn mạnh sự rộng lớn, bao la của bầu trời và mặt đất.

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" và tác dụng của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp của dòng nước.
  • B. Nhân hóa, thể hiện tâm trạng buồn bã, hắt hiu của thi nhân gửi gắm vào cảnh vật.
  • C. Ẩn dụ, nói giảm nói tránh về một điều không may.
  • D. Điệp từ, nhấn mạnh sự lay động của hoa bắp.

Câu 8: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ thơ thứ hai là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp gì?

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, lung linh, thơ mộng của dòng sông dưới ánh trăng.
  • B. Vẻ đẹp khô cằn, nứt nẻ của dòng sông trong đêm.
  • C. Vẻ đẹp dữ dội, hung tợn của dòng sông lũ.
  • D. Vẻ đẹp đơn điệu, tẻ nhạt của dòng sông.

Câu 9: Câu hỏi tu từ "Có chở trăng về kịp tối nay?" ở cuối khổ 2 thể hiện tâm trạng và ước mong gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự chắc chắn, tin tưởng tuyệt đối vào tương lai.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự vật.
  • C. Sự băn khoăn, lo lắng, khắc khoải về việc điều tốt đẹp có đến kịp không.
  • D. Sự tức giận, bất lực trước hoàn cảnh.

Câu 10: Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng cụm từ "Mơ khách đường xa, khách đường xa". Từ "mơ" và điệp ngữ "khách đường xa" gợi lên điều gì về không gian và mối quan hệ?

  • A. Không gian gần gũi, thân thuộc và mối quan hệ gắn bó.
  • B. Không gian trong mộng, ảo giác và sự xa cách, cách trở về địa lý lẫn tâm hồn.
  • C. Không gian thực tế, cụ thể và mối quan hệ tốt đẹp.
  • D. Không gian quá khứ, kỷ niệm và sự lãng quên.

Câu 11: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ thơ thứ ba có thể được hiểu theo những cách nào?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc của chiếc áo.
  • B. Thể hiện sự tức giận của người nói vì không nhìn rõ mặt người đối diện.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp bình dị, đơn sơ của chiếc áo.
  • D. Gợi vẻ đẹp quá thuần khiết, trong sáng hoặc quá xa vời, hư ảo, khó nắm bắt.

Câu 12: Hình ảnh "sương khói" trong câu "Ở đây sương khói mờ nhân ảnh" (khổ 3) mang ý nghĩa gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Miêu tả thời tiết se lạnh của buổi sáng.
  • B. Gợi vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh vật.
  • C. Biểu tượng cho sự mờ ảo, hư vô, cách trở, làm nhòa đi hình ảnh con người và hy vọng.
  • D. Nhấn mạnh sự ô nhiễm môi trường tại thôn Vĩ Dạ.

Câu 13: Câu hỏi tu từ cuối bài thơ, "Ai biết tình ai có đậm đà?", thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tình yêu.
  • B. Sự vui mừng, hạnh phúc khi tình yêu được đáp lại.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tình cảm.
  • D. Sự hoài nghi, băn khoăn, cô đơn, lạc lõng về tình cảm của người khác.

Câu 14: Mạch cảm xúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" có sự vận động như thế nào qua ba khổ thơ?

  • A. Từ cảnh thực (hoặc tưởng tượng về cảnh thực) tươi đẹp, tràn đầy sức sống sang cảnh chia lìa, xa cách, rồi chìm sâu vào cõi mộng, ảo giác và nỗi hoài nghi, cô đơn.
  • B. Từ nỗi buồn sang niềm vui, rồi kết thúc bằng sự bình yên.
  • C. Từ sự giận dữ sang sự chấp nhận, rồi kết thúc bằng sự lãng quên.
  • D. Từ quá khứ về hiện tại, rồi hướng tới tương lai tươi sáng.

Câu 15: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Chỉ đơn thuần là bức tranh miêu tả cảnh đẹp xứ Huế.
  • B. Chỉ thể hiện nỗi buồn chán, tuyệt vọng của thi nhân trước cuộc đời.
  • C. Là bức tranh phong cảnh đồng thời là bức tranh tâm cảnh, thể hiện tình yêu đời, yêu người và nỗi buồn cô đơn, mặc cảm chia lìa, khát vọng sống và yêu của thi nhân.
  • D. Thể hiện niềm tự hào về vẻ đẹp truyền thống của người con gái Huế.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa vời trong bài thơ?

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Điệp ngữ
  • D. Kết hợp các hình ảnh thực và ảo, sử dụng câu hỏi tu từ và đại từ phiếm chỉ.

Câu 17: Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác, hình ảnh "khách đường xa" trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến điều gì về bản thân nhà thơ?

  • A. Sự cô lập, xa cách của bản thân nhà thơ với thế giới bên ngoài do bệnh tật.
  • B. Sự giàu có, sung túc của nhà thơ.
  • C. Sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến của nhà thơ.
  • D. Sự khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng của nhà thơ.

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thôn Vĩ Dạ trong khổ 1 và không khí chia lìa, mờ ảo trong khổ 2 và 3?

  • A. Thể hiện sự ổn định, nhất quán trong cảm xúc của nhà thơ.
  • B. Thể hiện sự giằng xé nội tâm giữa khát vọng sống, yêu và thực tại cô đơn, bệnh tật, khiến cảnh vật ngày càng trở nên xa vời, mờ ảo.
  • C. Làm giảm đi giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • D. Chứng minh rằng nhà thơ không thực sự yêu thôn Vĩ Dạ.

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiểu về chủ thể của câu hỏi "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?"?

  • A. Lời của người con gái thôn Vĩ Dạ gửi cho "anh".
  • B. Lời của chính nhà thơ tự vấn bản thân.
  • C. Lời của một người hoàn toàn xa lạ với thôn Vĩ Dạ và nhà thơ.
  • D. Một tiếng vọng từ quá khứ hoặc từ cõi lòng của thi nhân.

Câu 20: Trong khổ thơ thứ nhất, việc sử dụng từ "ai" trong "Vườn ai mướt quá", "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo cảm giác phiếm định, mơ hồ, gợi sự tò mò và thể hiện cái nhìn từ xa, không trực tiếp của thi nhân.
  • B. Khẳng định chắc chắn danh tính của chủ nhân khu vườn và người con gái.
  • C. Thể hiện sự tức giận, khó chịu của nhà thơ.
  • D. Làm cho câu thơ trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.

Câu 21: Từ nào trong câu thơ "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" thể hiện rõ nhất biện pháp nhân hóa?

  • A. Dòng nước
  • B. buồn thiu
  • C. hoa bắp
  • D. lay

Câu 22: Cảm giác chủ đạo nào được khắc họa qua hai câu thơ "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay"?

  • A. Niềm vui, sự hân hoan.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự chia lìa, buồn bã, ảm đạm, thưa vắng.

Câu 23: Hình ảnh "thuyền ai đậu bến sông trăng đó" (khổ 2) gợi lên điều gì về sự tồn tại và mối liên hệ trong tâm tưởng nhà thơ?

  • A. Sự chắc chắn về một cuộc gặp gỡ sắp diễn ra.
  • B. Sự chờ đợi, mong ngóng trong không gian hư ảo, thể hiện hy vọng mong manh, không chắc chắn.
  • C. Sự từ chối, không muốn gặp gỡ ai.
  • D. Sự tức giận vì con thuyền không đến.

Câu 24: Việc lặp lại cụm từ "khách đường xa" trong câu "Mơ khách đường xa, khách đường xa" (khổ 3) có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

  • A. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm giác về sự xa cách, cách trở, làm tăng nỗi cô đơn, lạc lõng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên sinh động, vui tươi.
  • C. Gợi tả sự gần gũi, thân mật giữa người nói và "khách".
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt về mặt biểu cảm.

Câu 25: Cảnh vật ở khổ thơ thứ ba ("Ở đây sương khói mờ nhân ảnh...") khác biệt như thế nào so với cảnh vật ở khổ thơ thứ nhất ("Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên...")?

  • A. Khổ 3 vẫn giữ nguyên vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống như khổ 1.
  • B. Khổ 3 miêu tả cảnh vật cụ thể, rõ nét hơn khổ 1.
  • C. Khổ 3 chuyển sang không gian mộng ảo, mờ ảo, hư vô, trái ngược với vẻ đẹp rõ nét, đầy sức sống ở khổ 1.
  • D. Cảnh vật ở hai khổ thơ hoàn toàn giống nhau.

Câu 26: Ý nghĩa của câu thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" có thể được mở rộng để nói lên điều gì về thân phận và tâm trạng của Hàn Mặc Tử lúc bấy giờ?

  • A. Không chỉ là hoài nghi về tình cảm đôi lứa mà còn là nỗi băn khoăn về sự kết nối của bản thân với cuộc đời, con người trong hoàn cảnh bệnh tật, cô lập.
  • B. Chỉ đơn thuần là một câu hỏi về mối quan hệ xã giao.
  • C. Thể hiện sự tức giận, oán trách số phận.
  • D. Biểu lộ niềm vui, sự lạc quan vào tương lai.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phù hợp với phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Bút pháp tả thực, ngôn ngữ giản dị, mộc mạc.
  • B. Giọng điệu trầm tĩnh, suy tư, ít cảm xúc cá nhân.
  • C. Tập trung miêu tả cảnh vật khách quan, không lồng ghép tâm trạng.
  • D. Sự kết hợp giữa cái thực và cái ảo, cảm xúc mãnh liệt, hình ảnh độc đáo, giàu liên tưởng và tính biểu hiện nội tâm.

Câu 28: Nếu so sánh với khổ 1, việc sử dụng các đại từ phiếm chỉ "ai" trong khổ 2 và khổ 3 ("Thuyền ai đậu bến sông trăng đó", "Ai biết tình ai có đậm đà?") có sự phát triển về mặt ý nghĩa như thế nào?

  • A. Từ gợi sự mơ hồ về chủ nhân nhưng cảnh vật vẫn gần gũi trong tâm tưởng (khổ 1) chuyển sang gợi sự xa vời, không xác định được, thể hiện sự mong manh, hư ảo, hoài nghi (khổ 2, 3).
  • B. Từ gợi sự xa cách, không xác định được (khổ 1) chuyển sang gợi sự gần gũi, thân mật (khổ 2, 3).
  • C. Ý nghĩa của từ "ai" không thay đổi qua các khổ thơ.
  • D. Từ "ai" chỉ được sử dụng với một ý nghĩa duy nhất là sự tò mò.

Câu 29: Yếu tố nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa lãng mạn, cổ điển vừa hiện đại, siêu thực cho bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Chỉ sử dụng các hình ảnh quen thuộc của làng quê Việt Nam.
  • B. Sự kết hợp hài hòa giữa các hình ảnh thiên nhiên, con người xứ Huế mang nét cổ điển, lãng mạn và các hình ảnh mộng ảo, siêu thực thể hiện tâm trạng phức tạp của cái tôi hiện đại.
  • C. Chỉ tập trung vào việc miêu tả những điều kỳ dị, không có thật.
  • D. Sử dụng hoàn toàn ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" gửi gắm là gì?

  • A. Tình yêu tha thiết với cuộc sống, con người và nỗi cô đơn, tuyệt vọng của một tâm hồn khao khát giao cảm nhưng bị ngăn cách bởi hoàn cảnh.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp tuyệt đối, không tì vết của thôn Vĩ Dạ.
  • C. Lời trách móc gay gắt đối với người con gái thôn Vĩ Dạ.
  • D. Khẳng định chắc chắn về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài 'Đây thôn Vĩ Dạ', 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?', mang giọng điệu và hàm ý nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong khổ thơ đầu gợi tả điều gì về không gian và thời gian của thôn Vĩ Dạ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về hiệu quả nghệ thuật của cụm từ 'xanh như ngọc' khi miêu tả 'Vườn ai mướt quá' trong khổ thơ đầu?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp và đặc điểm tính cách nào của con người xứ Huế?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sự chuyển đổi không gian và tâm trạng từ khổ thơ đầu sang khổ thơ thứ hai ('Gió theo lối gió mây đường mây...') thể hiện điều gì về cảm xúc của nhân vật trữ tình?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Gió theo lối gió mây đường mây' trong khổ thơ thứ hai.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp nghệ thuật chủ yếu nào được sử dụng trong câu thơ 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' và tác dụng của nó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hình ảnh 'sông trăng' trong khổ thơ thứ hai là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên vẻ đẹp gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' ở cuối khổ 2 thể hiện tâm trạng và ước mong gì của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khổ thơ thứ ba mở đầu bằng cụm từ 'Mơ khách đường xa, khách đường xa'. Từ 'mơ' và điệp ngữ 'khách đường xa' gợi lên điều gì về không gian và mối quan hệ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hình ảnh 'Áo em trắng quá nhìn không ra' trong khổ thơ thứ ba có thể được hiểu theo những cách nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hình ảnh 'sương khói' trong câu 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh' (khổ 3) mang ý nghĩa gì trong bối cảnh bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Câu hỏi tu từ cuối bài thơ, 'Ai biết tình ai có đậm đà?', thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của nhân vật trữ tình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mạch cảm xúc của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' có sự vận động như thế nào qua ba khổ thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biện pháp tu từ nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên không khí vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa vời trong bài thơ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Liên hệ với hoàn cảnh sáng tác, hình ảnh 'khách đường xa' trong bài thơ có thể gợi liên tưởng đến điều gì về bản thân nhà thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích sự đối lập giữa vẻ đẹp rực rỡ, tràn đầy sức sống của thôn Vĩ Dạ trong khổ 1 và không khí chia lìa, mờ ảo trong khổ 2 và 3?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một cách hiểu về chủ thể của câu hỏi 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?'?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Trong khổ thơ thứ nhất, việc sử dụng từ 'ai' trong 'Vườn ai mướt quá', 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' tạo nên hiệu quả nghệ thuật gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Từ nào trong câu thơ 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' thể hiện rõ nhất biện pháp nhân hóa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cảm giác chủ đạo nào được khắc họa qua hai câu thơ 'Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay'?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Hình ảnh 'thuyền ai đậu bến sông trăng đó' (khổ 2) gợi lên điều gì về sự tồn tại và mối liên hệ trong tâm tưởng nhà thơ?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Việc lặp lại cụm từ 'khách đường xa' trong câu 'Mơ khách đường xa, khách đường xa' (khổ 3) có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Cảnh vật ở khổ thơ thứ ba ('Ở đây sương khói mờ nhân ảnh...') khác biệt như thế nào so với cảnh vật ở khổ thơ thứ nhất ('Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên...')?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Ý nghĩa của câu thơ 'Ai biết tình ai có đậm đà?' có thể được mở rộng để nói lên điều gì về thân phận và tâm trạng của Hàn Mặc Tử lúc bấy giờ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận xét nào sau đây phù hợp với phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nếu so sánh với khổ 1, việc sử dụng các đại từ phiếm chỉ 'ai' trong khổ 2 và khổ 3 ('Thuyền ai đậu bến sông trăng đó', 'Ai biết tình ai có đậm đà?') có sự phát triển về mặt ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Yếu tố nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa lãng mạn, cổ điển vừa hiện đại, siêu thực cho bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Một chuyến thăm thực tế của nhà thơ đến Vĩ Dạ.
  • B. Ký ức về một mối tình đã kết thúc ở Huế.
  • C. Cảnh sắc thiên nhiên Huế lúc nhà thơ còn khỏe mạnh.
  • D. Bức bưu thiếp và lời hỏi thăm từ một người quen ở Vĩ Dạ.

Câu 2: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Lời trách móc nhẹ nhàng của người thôn Vĩ về sự vô tâm của
  • B. Câu hỏi bày tỏ sự ngạc nhiên về việc
  • C. Sự day dứt, tự vấn của nhân vật trữ tình về hoàn cảnh khiến mình không thể về thăm thôn Vĩ.
  • D. Câu hỏi mang tính chất xã giao, mở đầu cho cuộc trò chuyện.

Câu 3: Trong khổ 1, hình ảnh

  • A. Buổi sớm mai trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống.
  • B. Buổi trưa hè gay gắt, chói chang.
  • C. Buổi chiều tà lãng mạn, dịu dàng.
  • D. Một ngày nắng đẹp nhưng mang theo dự cảm không lành.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, nhấn mạnh sự bí ẩn.
  • B. So sánh và gợi tả, nhấn mạnh sự tươi tốt, quý giá.
  • C. Hoán dụ và liệt kê, nhấn mạnh sự rộng lớn.
  • D. Điệp ngữ và đối lập, nhấn mạnh sự đối lập.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Vui tươi, năng động, hiện đại.
  • B. Mạnh mẽ, cá tính, độc lập.
  • C. Kín đáo, dịu dàng, phúc hậu theo nét đẹp truyền thống.
  • D. U buồn, khắc khổ, suy tư.

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự chia lìa, xa cách, mỗi người một ngả.
  • B. Miêu tả cảnh gió và mây đang chuyển động nhẹ nhàng.
  • C. Thể hiện sự tự do, phóng khoáng của thiên nhiên.
  • D. Gợi không gian rộng lớn, bao la của đất trời.

Câu 7: Trong câu thơ

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên sống động hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự chuyển động nhẹ nhàng của dòng nước.
  • C. Gợi cảm giác yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • D. Thể hiện tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình thông qua cảnh vật.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Không gian lung linh, huyền ảo, vừa thực vừa hư, thể hiện sự hòa quyện giữa cảnh vật và tâm tưởng.
  • B. Dòng sông chỉ có vào ban đêm khi trăng sáng.
  • C. Vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc của dòng sông quê hương.
  • D. Cảnh dòng sông bị ô nhiễm, chỉ còn ánh trăng soi chiếu.

Câu 9: Câu hỏi

  • A. Sự chắc chắn về việc con thuyền sẽ mang trăng về.
  • B. Niềm vui sướng khi nhìn thấy con thuyền chở đầy trăng.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến sự việc.
  • D. Nỗi khắc khoải, chờ đợi mơ hồ pha lẫn sự hồ nghi, lo lắng.

Câu 10: So sánh không khí và tâm trạng chủ đạo giữa khổ thơ thứ nhất và thứ hai, nhận xét nào dưới đây là chính xác nhất?

  • A. Khổ 1 tươi sáng, tràn đầy sức sống; khổ 2 ảm đạm, mang nỗi buồn chia lìa.
  • B. Cả hai khổ thơ đều thể hiện niềm vui, sự lạc quan của thi nhân.
  • C. Khổ 1 u buồn, tiếc nuối; khổ 2 lại tươi sáng, đầy hy vọng.
  • D. Khổ 1 và khổ 2 đều tập trung miêu tả vẻ đẹp huyền ảo, siêu thực của thôn Vĩ Dạ.

Câu 11: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Miêu tả cảnh sắc thôn Vĩ Dạ trong buổi sáng sương sớm.
  • B. Khắc họa không gian mộng tưởng, ảo giác về con người và tình cảm ở nơi xa.
  • C. Thể hiện sự giận dỗi, trách móc đối với người phương xa.
  • D. Diễn tả cảnh chia tay đầy nước mắt giữa thi nhân và người thương.

Câu 12: Điệp ngữ

  • A. Sự gần gũi, thân thuộc giữa thi nhân và người ở thôn Vĩ.
  • B. Số lượng đông đảo của những người đến thăm thôn Vĩ.
  • C. Sự xa xôi, cách trở về không gian và tâm hồn giữa thi nhân và đối tượng hướng tới.
  • D. Vẻ đẹp bí ẩn, khó tiếp cận của người thôn Vĩ.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả màu sắc chiếc áo.
  • B. Gợi vẻ đẹp thuần khiết nhưng lạnh lẽo.
  • C. Nhấn mạnh sự xa cách đến mức không thể nhìn rõ dung nhan.
  • D. Gợi vẻ đẹp tinh khôi hòa lẫn sự mờ ảo, khó nắm bắt do khoảng cách hoặc tâm trạng người nhìn.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Miêu tả cảnh sương giăng dày đặc vào buổi sáng sớm.
  • B. Tạo không gian mờ ảo, hư ảo, thể hiện sự xa cách, khó nắm bắt.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng của cảnh vật.
  • D. Gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, thiếu sức sống.

Câu 15: Câu hỏi tu từ cuối bài

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tình cảm của đối phương.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến tình cảm.
  • C. Lời khẳng định chắc chắn về sự đậm đà của tình cảm.
  • D. Nỗi hoài nghi, bất an về tình cảm nhưng vẫn ẩn chứa khao khát, niềm thiết tha.

Câu 16: Sự chuyển đổi không gian và thời gian qua ba khổ thơ (

  • A. Sự tăng tiến của nỗi buồn, cô đơn và cảm giác xa cách, từ thực tại tươi sáng đến mộng tưởng mờ ảo.
  • B. Dòng cảm xúc vui tươi, lạc quan ngày càng tăng.
  • C. Sự thay đổi đột ngột giữa các trạng thái cảm xúc khác nhau.
  • D. Tâm trạng luôn ổn định, không có sự biến đổi đáng kể.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong bài thơ

  • A. Cảnh vật chỉ đóng vai trò làm nền cho việc thể hiện tâm trạng.
  • B. Tâm trạng hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến cảnh vật.
  • C.
  • D. Cảnh vật và tâm trạng đối lập hoàn toàn với nhau.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt cả ba khổ thơ để bộc lộ trực tiếp những suy tư, nỗi niềm, sự trăn trở của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh.
  • B. Câu hỏi tu từ.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Đâu là một trong những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ

  • A. Sử dụng dày đặc các điển tích, điển cố cổ điển.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày.
  • C. Kết cấu bài thơ tuân thủ chặt chẽ niêm luật của thơ Đường.
  • D. Hệ thống hình ảnh giàu tính biểu tượng, sự hòa quyện giữa thực và ảo.

Câu 20: Dòng thơ

  • A. Nhân vật trữ tình (thi nhân), thể hiện cái nhìn chủ quan, đầy yêu mến và khao khát.
  • B. Một người dân sống lâu năm tại thôn Vĩ Dạ.
  • C. Một khách du lịch lần đầu đến thăm Huế.
  • D. Góc nhìn của một người nghiên cứu địa lý, miêu tả khách quan.

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Cảnh vật tràn đầy sức sống, nhộn nhịp.
  • B. Không khí tươi vui, rộn ràng của lễ hội.
  • C. Cảnh vật hiu hắt, thưa vắng, mang không khí đìu hiu.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, sặc sỡ của thiên nhiên.

Câu 22: Cảm giác về sự xa cách, không thể chạm tới được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh/chi tiết nào trong bài thơ?

  • A. Nắng hàng cau, vườn mướt quá.
  • B. Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.
  • D. Gió theo lối gió mây đường mây, khách đường xa, sương khói mờ nhân ảnh.

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG đúng về giọng điệu của bài thơ

  • A. Bâng khuâng, xao xuyến.
  • B. Giận dữ, phẫn nộ.
  • C. Buồn bã, cô đơn.
  • D. Hoài nghi, khắc khoải.

Câu 24: Từ

  • A. Sự mơ hồ, không xác định, gợi cảm giác xa lạ, bâng khuâng.
  • B. Chỉ một người cụ thể mà thi nhân biết rõ.
  • C. Thể hiện sự khẳng định, chắc chắn về sự tồn tại của đối tượng.
  • D. Biểu lộ sự ngạc nhiên, bất ngờ của thi nhân.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Sự chán ghét, tuyệt vọng hoàn toàn vào cuộc sống.
  • B. Tâm hồn lạnh lùng, thờ ơ trước vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.
  • C. Nỗi sợ hãi tột cùng về cái chết.
  • D.

Câu 26: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong bài thơ để thể hiện sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới tâm tưởng của thi nhân.

  • A. Bài thơ đi từ những hình ảnh thực tế (nắng, vườn) rồi dần chuyển sang không gian mộng ảo, siêu thực (sông trăng, sương khói), thể hiện sự giao thoa giữa thực và mộng.
  • B. Bài thơ chỉ sử dụng các hình ảnh hoàn toàn thực tế để miêu tả cảnh vật.
  • C. Toàn bộ bài thơ là thế giới mộng tưởng, không có yếu tố thực.
  • D. Thế giới thực và mộng tưởng được phân tách rõ ràng trong từng khổ thơ riêng biệt.

Câu 27: Từ

  • A. Sự thờ ơ, không quan tâm.
  • B. Sự tiếc nuối, xót xa.
  • C. Sự ngạc nhiên, thán phục, say mê trước vẻ đẹp.
  • D. Sự khó chịu, không hài lòng.

Câu 28: Hình ảnh con thuyền trên

  • A. Chuyến đi thực tế của thi nhân đến thôn Vĩ Dạ.
  • B. Biểu tượng cho hy vọng mong manh về tình yêu, hạnh phúc và nỗi lo sợ, hoài nghi về khả năng thành hiện thực.
  • C. Miêu tả hoạt động giao thông tấp nập trên sông Hương.
  • D. Sự giàu có, sung túc của người dân thôn Vĩ Dạ.

Câu 29: Nét đặc trưng của phong cách thơ Hàn Mặc Tử (thể hiện rõ trong bài này) là gì?

  • A. Sự hòa quyện giữa thực và ảo, hình ảnh kỳ lạ, bộc lộ mãnh liệt thế giới nội tâm.
  • B. Phong cách thơ trữ tình cổ điển, mực thước, tuân thủ niêm luật chặt chẽ.
  • C. Giọng thơ hùng tráng, thể hiện khí thế đấu tranh.
  • D. Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, gần gũi với ca dao, dân ca.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Tình yêu quê hương đơn thuần của một người con xa xứ.
  • B. Nỗi thất vọng hoàn toàn vào tình yêu và cuộc sống.
  • C. Niềm thiết tha sống, yêu đời, yêu người mãnh liệt ẩn chứa trong nỗi buồn, cô đơn và sự hoài nghi về duyên kiếp.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp huyền bí, khó hiểu của vùng đất Huế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" được gợi cảm hứng chính từ sự kiện hoặc đối tượng nào dưới đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đọc khổ thơ sau:
"Sao anh không về chơi thôn Vĩ?
Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên
Vườn ai mướt quá xanh như ngọc
Lá trúc che ngang mặt chữ điền"

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong khổ 1, hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" gợi lên cảm giác về thời gian và không khí như thế nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Hình ảnh "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu và nhấn mạnh vẻ đẹp gì của khu vườn?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ 1 gợi vẻ đẹp nào của con người (được ngụ ý) ở thôn Vĩ Dạ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình ảnh "Gió theo lối gió, mây đường mây" trong khổ thơ thứ hai:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong câu thơ "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay", biện pháp nghệ thuật nhân hóa "buồn thiu" được sử dụng nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hình ảnh "sông trăng" trong khổ thơ thứ hai là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Câu hỏi "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" trong khổ 2 thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh không khí và tâm trạng chủ đạo giữa khổ thơ thứ nhất và thứ hai, nhận xét nào dưới đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đọc khổ thơ sau:
"Mơ khách đường xa, khách đường xa
Áo em trắng quá nhìn không ra
Ở đây sương khói mờ nhân ảnh
Ai biết tình ai có đậm đà?"

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Điệp ngữ "khách đường xa" trong khổ 3 nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Câu thơ "Áo em trắng quá nhìn không ra" có thể được hiểu theo những cách nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hình ảnh "sương khói mờ nhân ảnh" trong khổ 3 thể hiện điều gì về không gian và cảm nhận của thi nhân?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Câu hỏi tu từ cuối bài "Ai biết tình ai có đậm đà?" chứa đựng tâm trạng phức tạp nào của nhân vật trữ tình?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Sự chuyển đổi không gian và thời gian qua ba khổ thơ ("nắng mới lên" -> "sông trăng" -> "sương khói mờ nhân ảnh") thể hiện điều gì về dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa cảnh vật và tâm trạng trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt cả ba khổ thơ để bộc lộ trực tiếp những suy tư, nỗi niềm, sự trăn trở của nhân vật trữ tình?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Đâu là một trong những nét đặc sắc về nghệ thuật của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dòng thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" và "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" gợi tả vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ dưới góc nhìn của ai?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hình ảnh "hoa bắp lay" trong khổ 2, đặt trong bối cảnh "dòng nước buồn thiu", gợi lên điều gì về cảnh vật và không khí nơi đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Cảm giác về sự xa cách, không thể chạm tới được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh/chi tiết nào trong bài thơ?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận xét nào dưới đây KHÔNG đúng về giọng điệu của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ "ai" trong các câu "Vườn ai mướt quá...", "Thuyền ai đậu bến...", "Ai biết tình ai..." mang sắc thái ý nghĩa gì chung?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện sâu sắc điều gì về tâm hồn của Hàn Mặc Tử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích cách sử dụng hình ảnh trong bài thơ để thể hiện sự giao thoa giữa thế giới thực và thế giới tâm tưởng của thi nhân.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Từ "mướt quá" trong câu "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" thể hiện sắc thái biểu cảm gì của nhân vật trữ tình khi nhìn hoặc nghĩ về khu vườn Vĩ Dạ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hình ảnh con thuyền trên "sông trăng" và câu hỏi "Có chở trăng về kịp tối nay?" có thể được hiểu như biểu tượng cho điều gì trong tâm trạng của thi nhân?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nét đặc trưng của phong cách thơ Hàn Mặc Tử (thể hiện rõ trong bài này) là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" gửi gắm là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu hỏi mở đầu "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" thể hiện tâm trạng và thái độ nào của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự hờn giận, trách móc rõ ràng đối với người được hỏi.
  • B. Niềm vui sướng, ngạc nhiên khi nhận được lời mời.
  • C. Nỗi niềm day dứt, khao khát được trở về và nuối tiếc về khoảng cách.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm trước cảnh đẹp thôn Vĩ.

Câu 2: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của cảnh vật thôn Vĩ Dạ vào buổi sớm mai?

  • A. Vẻ đẹp cổ kính, u tịch và trầm mặc.
  • B. Vẻ đẹp tươi sáng, trong trẻo và tràn đầy sức sống.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, bí ẩn và có phần rùng rợn.
  • D. Vẻ đẹp ồn ào, náo nhiệt của cuộc sống thường ngày.

Câu 3: Phép so sánh "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" có tác dụng gì trong việc miêu tả khu vườn thôn Vĩ?

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp quý giá, mượt mà và lung linh của khu vườn dưới ánh sáng.
  • B. Gợi tả sự khô héo, thiếu sức sống của cây cối trong vườn.
  • C. Biểu hiện sự giàu có, sung túc của chủ nhân khu vườn.
  • D. Tạo cảm giác xa lạ, khó tiếp cận với không gian khu vườn.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ thơ đầu gợi cho người đọc liên tưởng về vẻ đẹp con người thôn Vĩ như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp hiện đại, năng động và cởi mở.
  • B. Vẻ đẹp mạnh mẽ, cá tính và nổi loạn.
  • C. Vẻ đẹp buồn bã, u sầu và khắc khổ.
  • D. Vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng và phúc hậu.

Câu 5: Khổ thơ thứ nhất của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" chủ yếu khắc họa điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tươi sáng, đầy sức sống của cảnh vật và con người thôn Vĩ trong tưởng tượng.
  • B. Nỗi buồn chia lìa, xa cách của thi nhân.
  • C. Sự hoài nghi, vô vọng về tình yêu và cuộc đời.
  • D. Cảnh vật hoang tàn, đổ nát do thời gian.

Câu 6: Cặp hình ảnh "Gió theo lối gió mây đường mây" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Nhân hóa, gợi tả sự hòa quyện, gắn bó của thiên nhiên.
  • B. Tiểu đối và điệp từ, gợi tả sự chia lìa, tan rã và tâm trạng cô đơn.
  • C. So sánh, nhấn mạnh sự rộng lớn của bầu trời.
  • D. Ẩn dụ, biểu trưng cho sức mạnh của tự nhiên.

Câu 7: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" sử dụng biện pháp nhân hóa, thể hiện điều gì về cái nhìn của thi nhân đối với cảnh vật?

  • A. Cảnh vật mang tâm trạng của con người, thể hiện nỗi buồn thấm đẫm và sự hắt hiu.
  • B. Cảnh vật tươi vui, rộn rã, đối lập với tâm trạng con người.
  • C. Sự vô tri, lạnh lẽo của cảnh vật trước nỗi lòng thi nhân.
  • D. Thiên nhiên đang an ủi, sẻ chia nỗi buồn với con người.

Câu 8: Hình ảnh "sông trăng" trong câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên không gian như thế nào?

  • A. Không gian hiện thực, chân thực của dòng sông Hương ban ngày.
  • B. Không gian tối tăm, u ám và đáng sợ.
  • C. Không gian huyền ảo, mộng mị, đầy ánh trăng nhưng cũng hư ảo, không có thực.
  • D. Không gian ồn ào, tấp nập của bến sông.

Câu 9: Câu hỏi tu từ "Có chở trăng về kịp tối nay?" thể hiện điều gì về tâm trạng và mong ước của thi nhân?

  • A. Sự chắc chắn, tin tưởng vào việc điều mong ước sẽ thành hiện thực.
  • B. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc "thuyền" có "chở trăng" về hay không.
  • C. Niềm vui sướng, hân hoan khi thấy "thuyền" sắp về.
  • D. Sự chờ đợi, mong ngóng nhưng chất chứa băn khoăn, lo lắng và hoài nghi.

Câu 10: Khổ thơ thứ hai của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" chủ yếu diễn tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ, kỳ vĩ của thiên nhiên xứ Huế.
  • B. Nỗi buồn, sự xa cách và dự cảm mong manh, bất định.
  • C. Niềm vui sum họp, đoàn tụ.
  • D. Cảnh lao động hăng say trên sông nước.

Câu 11: Điệp từ "khách đường xa" trong câu "Mơ khách đường xa khách đường xa" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự xa xôi, cách trở về mặt địa lý và tâm trạng.
  • B. Sự gần gũi, thân thuộc giữa thi nhân và người thôn Vĩ.
  • C. Sự đông đúc, tấp nập của khách thập phương.
  • D. Sự lạnh nhạt, vô cảm của người ở thôn Vĩ.

Câu 12: Hình ảnh "áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân?

  • A. Sự tức giận, khó chịu trước màu áo quá chói.
  • B. Sự rõ ràng, cụ thể của hình ảnh người con gái.
  • C. Sự ngỡ ngàng trước vẻ đẹp thanh khiết đến mức hư ảo và cảm giác mong manh, xa vời.
  • D. Sự chê bai, coi thường vẻ bề ngoài của người con gái.

Câu 13: Khổ thơ thứ ba chủ yếu diễn tả không gian và tâm trạng nào của chủ thể trữ tình?

  • A. Không gian hiện thực, vui tươi và tâm trạng lạc quan.
  • B. Không gian cổ kính, tĩnh lặng và tâm trạng bình yên.
  • C. Không gian lãng mạn, ngọt ngào và tâm trạng hạnh phúc.
  • D. Không gian mộng tưởng, hư ảo và tâm trạng hoài nghi, khắc khoải, cô đơn.

Câu 14: Câu hỏi "Ai biết tình ai có đậm đà?" ở cuối bài thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thi nhân và người ở thôn Vĩ?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tình cảm chân thành.
  • B. Sự hoài nghi, băn khoăn về mức độ tình cảm từ phía bên kia.
  • C. Niềm vui sướng, thỏa mãn vì tình cảm được đáp lại.
  • D. Sự tức giận, thất vọng vì tình cảm bị từ chối.

Câu 15: Nhận xét nào khái quát đúng nhất giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Chỉ đơn thuần là bức tranh tả thực về cảnh đẹp xứ Huế với bút pháp cổ điển.
  • B. Chủ yếu là những triết lý sâu sắc về cuộc đời được diễn đạt bằng ngôn ngữ bác học.
  • C. Là bức tranh phong cảnh và tâm cảnh, thể hiện tình yêu tha thiết với thiên nhiên, cuộc sống và con người, cùng nỗi buồn cô đơn, khắc khoải qua bút pháp lãng mạn, biểu hiện và siêu thực.
  • D. Một bài thơ tự sự kể về một câu chuyện tình yêu buồn với cấu trúc chặt chẽ, tuyến tính.

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào được sử dụng xuyên suốt trong bài thơ, đặc biệt là ở khổ thơ thứ ba, để thể hiện sự mong manh, hư ảo của cảnh và tình?

  • A. Biểu hiện và siêu thực.
  • B. Tả thực và cổ điển.
  • C. Trào phúng và châm biếm.
  • D. Anh hùng ca và sử thi.

Câu 17: Mạch cảm xúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" chuyển biến như thế nào qua ba khổ thơ?

  • A. Từ vui vẻ sang tức giận rồi bình thản.
  • B. Từ hi vọng sang thất vọng rồi chán nản.
  • C. Từ bình yên sang lo lắng rồi hạnh phúc.
  • D. Từ sự ngỡ ngàng, khao khát đến nỗi buồn, xa cách, và cuối cùng là hoài nghi, cô đơn trong mộng tưởng.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ "ai" trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ". Từ này xuất hiện ở những câu nào và gợi lên điều gì?

  • A. Đại từ phiếm chỉ, gợi sự mơ hồ, không xác định về chủ thể, làm tăng cảm giác xa lạ, khó nắm bắt và nỗi băn khoăn.
  • B. Đại từ chỉ ngôi thứ nhất số ít, khẳng định cái tôi của tác giả.
  • C. Đại từ chỉ ngôi thứ ba số nhiều, nói về một nhóm người cụ thể.
  • D. Chỉ là một từ đệm không mang nhiều ý nghĩa đặc biệt.

Câu 19: Hình ảnh "mờ nhân ảnh" trong khổ cuối gợi tả điều gì về sự xuất hiện của con người trong cõi mộng?

  • A. Hình ảnh con người hiện lên rõ nét, sống động.
  • B. Hình ảnh con người hiện lên nhạt nhòa, hư ảo, khó nắm bắt.
  • C. Sự đông đúc, tấp nập của con người trong sương sớm.
  • D. Con người đang ẩn mình, lẩn tránh thi nhân.

Câu 20: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác (thời điểm Hàn Mặc Tử đang mắc bệnh nặng, sống xa Huế), câu hỏi "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" còn có thể được hiểu là lời bộc bạch nào của chính thi nhân?

  • A. Lời thách thức, khiêu khích người ở thôn Vĩ.
  • B. Lời mời gọi vui vẻ, hào hứng.
  • C. Lời than thở, tự vấn về sự bất lực, không thể trở về thăm nơi chốn yêu thương.
  • D. Lời từ chối thẳng thừng lời mời.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh thôn Vĩ Dạ trong khổ thơ đầu và tâm trạng của thi nhân ở các khổ sau.

  • A. Cảnh Vĩ Dạ tươi sáng, đầy sức sống đối lập với tâm trạng buồn bã, cô đơn, hoài nghi của thi nhân.
  • B. Cảnh Vĩ Dạ ảm đạm, thê lương đối lập với tâm trạng vui vẻ, lạc quan của thi nhân.
  • C. Cảnh vật và tâm trạng hòa quyện, đồng nhất với nhau.
  • D. Không có sự đối lập nào giữa cảnh và tình trong bài thơ.

Câu 22: Tại sao hình ảnh "sông trăng" và "thuyền ai" trong khổ 2 lại mang tính chất hư ảo, phi thực?

  • A. Vì chúng là những hình ảnh rất quen thuộc, phổ biến trong thơ ca.
  • B. Vì chúng được miêu tả bằng màu sắc rực rỡ, chói chang.
  • C. Vì chúng mang tính chất tả thực, phản ánh đúng cảnh vật ban ngày.
  • D. Vì chúng là sự kết hợp phi logic của thực tại và mộng tưởng, thể hiện sự mong manh, khó nắm bắt.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nhịp thơ trong câu "Gió theo lối gió mây đường mây".

  • A. Nhịp 4/3, tạo cảm giác chia lìa, đứt gãy, phản ánh tâm trạng buồn bã, xa cách.
  • B. Nhịp 2/2/3, tạo cảm giác vội vã, hối hả.
  • C. Nhịp đều đặn, tạo cảm giác bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Nhịp 3/4, tạo cảm giác mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 24: Tại sao có thể nói bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại?

  • A. Chỉ sử dụng các hình ảnh và ngôn ngữ hoàn toàn cổ điển.
  • B. Kết hợp thể thơ truyền thống, hình ảnh quen thuộc với bút pháp biểu hiện, siêu thực và ngôn ngữ độc đáo.
  • C. Chỉ sử dụng các kỹ thuật thơ hiện đại, phá bỏ mọi quy tắc truyền thống.
  • D. Không có yếu tố nào đáng kể của cả cổ điển và hiện đại.

Câu 25: Hình ảnh "hoa bắp lay" trong khổ thơ thứ hai, kết hợp với "Dòng nước buồn thiu", gợi lên không gian như thế nào?

  • A. Không gian ồn ào, náo nhiệt của lễ hội.
  • B. Không gian rực rỡ, chói chang của buổi trưa hè.
  • C. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, có chút heo hút, buồn bã.
  • D. Không gian rộng lớn, hùng vĩ của núi rừng.

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện trong khổ thơ cuối bài "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai.
  • B. Sự tức giận và bất mãn.
  • C. Sự bình yên, thanh thản.
  • D. Sự hoài nghi, bất an, cô đơn trong cõi mộng.

Câu 27: Liên hệ giữa nhan đề "Đây thôn Vĩ Dạ" và nội dung bài thơ. Nhan đề gợi điều gì về cách tiếp cận của thi nhân?

  • A. Gợi cảm giác đang đứng trước, chỉ vào thôn Vĩ, nhưng thực chất là cảnh trong hồi tưởng, tưởng tượng, thể hiện khao khát được gần gũi.
  • B. Khẳng định sự hiện diện thực tế của thi nhân tại thôn Vĩ Dạ.
  • C. Gợi sự xa cách, không liên quan giữa thi nhân và thôn Vĩ.
  • D. Nhấn mạnh sự bí ẩn, khó hiểu của cảnh vật nơi đây.

Câu 28: Phép lặp cấu trúc "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?" (dù lặp ở hai khổ khác nhau) và "Mơ khách đường xa khách đường xa" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • B. Gợi cảm giác vui tươi, hân hoan.
  • C. Nhấn mạnh, xoáy sâu vào nỗi ám ảnh về sự xa cách, chờ đợi và hoài nghi, thể hiện sự day dứt, khắc khoải.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt về mặt biểu đạt.

Câu 29: Dù mang nỗi buồn và sự hoài nghi, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" vẫn cho thấy điều gì về tâm hồn của Hàn Mặc Tử?

  • A. Sự chán ghét, bất mãn với cuộc sống.
  • B. Sự thờ ơ, lãnh đạm với mọi thứ xung quanh.
  • C. Niềm tin tuyệt đối vào một tương lai tươi sáng.
  • D. Tấm lòng tha thiết yêu thiên nhiên, cuộc sống và con người, dù trong hoàn cảnh bi đát.

Câu 30: Phân tích sự chuyển đổi không gian và thời gian trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Không gian và thời gian cố định, không thay đổi.
  • B. Chuyển từ không gian thực trong tưởng tượng sang không gian tâm trạng, hư ảo và mộng tưởng; thời gian chuyển từ thực sang phi thời gian của tâm tưởng.
  • C. Chỉ diễn ra trong một không gian và thời gian cụ thể, xác định.
  • D. Không gian và thời gian hoàn toàn hỗn loạn, không có quy luật.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Câu hỏi mở đầu 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' thể hiện tâm trạng và thái độ nào của chủ thể trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp đặc trưng nào của cảnh vật thôn Vĩ Dạ vào buổi sớm mai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phép so sánh 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc' có tác dụng gì trong việc miêu tả khu vườn thôn Vĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong khổ thơ đầu gợi cho người đọc liên tưởng về vẻ đẹp con người thôn Vĩ như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khổ thơ thứ nhất của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' chủ yếu khắc họa điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Cặp hình ảnh 'Gió theo lối gió mây đường mây' sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi tả điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hình ảnh 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' sử dụng biện pháp nhân hóa, thể hiện điều gì về cái nhìn của thi nhân đối với cảnh vật?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hình ảnh 'sông trăng' trong câu thơ 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó' là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên không gian như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' thể hiện điều gì về tâm trạng và mong ước của thi nhân?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khổ thơ thứ hai của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' chủ yếu diễn tả điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Điệp từ 'khách đường xa' trong câu 'Mơ khách đường xa khách đường xa' nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Hình ảnh 'áo em trắng quá nhìn không ra' trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì về cảm nhận của thi nhân?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khổ thơ thứ ba chủ yếu diễn tả không gian và tâm trạng nào của chủ thể trữ tình?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Câu hỏi 'Ai biết tình ai có đậm đà?' ở cuối bài thơ thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa thi nhân và người ở thôn Vĩ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhận xét nào khái quát đúng nhất giá trị nội dung và nghệ thuật của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Biện pháp nghệ thuật chủ đạo nào được sử dụng xuyên suốt trong bài thơ, đặc biệt là ở khổ thơ thứ ba, để thể hiện sự mong manh, hư ảo của cảnh và tình?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Mạch cảm xúc của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' chuyển biến như thế nào qua ba khổ thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của từ 'ai' trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'. Từ này xuất hiện ở những câu nào và gợi lên điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hình ảnh 'mờ nhân ảnh' trong khổ cuối gợi tả điều gì về sự xuất hiện của con người trong cõi mộng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dựa vào hoàn cảnh sáng tác (thời điểm Hàn Mặc Tử đang mắc bệnh nặng, sống xa Huế), câu hỏi 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' còn có thể được hiểu là lời bộc bạch nào của chính thi nhân?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa khung cảnh thôn Vĩ Dạ trong khổ thơ đầu và tâm trạng của thi nhân ở các khổ sau.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao hình ảnh 'sông trăng' và 'thuyền ai' trong khổ 2 lại mang tính chất hư ảo, phi thực?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của nhịp thơ trong câu 'Gió theo lối gió mây đường mây'.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao có thể nói bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Hình ảnh 'hoa bắp lay' trong khổ thơ thứ hai, kết hợp với 'Dòng nước buồn thiu', gợi lên không gian như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện trong khổ thơ cuối bài 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Liên hệ giữa nhan đề 'Đây thôn Vĩ Dạ' và nội dung bài thơ. Nhan đề gợi điều gì về cách tiếp cận của thi nhân?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phép lặp cấu trúc 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?' (dù lặp ở hai khổ khác nhau) và 'Mơ khách đường xa khách đường xa' có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Dù mang nỗi buồn và sự hoài nghi, bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' vẫn cho thấy điều gì về tâm hồn của Hàn Mặc Tử?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích sự chuyển đổi không gian và thời gian trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ" - "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" - mang giọng điệu gì và gợi lên điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Giọng điệu dứt khoát, khẳng định tình yêu đã phai nhạt.
  • B. Giọng điệu vui tươi, ngạc nhiên trước vẻ đẹp thôn Vĩ.
  • C. Giọng điệu than thở, trách móc nặng nề về sự vô tâm.
  • D. Giọng điệu vừa như lời trách nhẹ nhàng, vừa như lời mời gọi, vừa gợi sự xa cách và nuối tiếc.

Câu 2: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ 1 gợi tả điều gì về khung cảnh thôn Vĩ Dạ vào buổi sớm?

  • A. Vẻ đẹp trong trẻo, tinh khôi, tràn đầy sức sống của cảnh vật buổi bình minh.
  • B. Sự u buồn, ảm đạm của một buổi sáng nhiều mây.
  • C. Cái nắng gay gắt, chói chang của buổi trưa hè.
  • D. Hình ảnh quen thuộc, tẻ nhạt của làng quê.

Câu 3: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp của khu vườn thôn Vĩ được miêu tả qua câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc"?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên chưa có sự chăm sóc của con người.
  • B. Vẻ đẹp cổ kính, trầm mặc với những loại cây quý hiếm.
  • C. Vẻ đẹp tươi tốt, rực rỡ, tràn đầy sức sống và mang giá trị như ngọc báu.
  • D. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc, chỉ có màu xanh đơn điệu.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" vừa miêu tả vẻ đẹp của con người thôn Vĩ, vừa gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc mối quan hệ của nhân vật trữ tình?

  • A. Gợi sự cởi mở, gần gũi, thân thiết giữa nhân vật trữ tình và người con gái.
  • B. Vừa gợi vẻ đẹp kín đáo, dịu dàng, vừa gợi sự che khuất, ngăn cách, xa lạ.
  • C. Miêu tả một khuôn mặt buồn bã, u sầu.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu sang, phú quý của người con gái.

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ tiểu đối và điệp từ trong câu "Gió theo lối gió mây đường mây".

  • A. Nhấn mạnh sự chia lìa, mỗi thứ một ngả, gợi cảm giác chia ly, xa cách.
  • B. Miêu tả sự hòa quyện, gắn bó giữa gió và mây.
  • C. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp cho câu thơ.
  • D. Biểu trưng cho sự tự do, phóng khoáng của thiên nhiên.

Câu 6: Hình ảnh "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. So sánh, thể hiện sự tĩnh lặng của cảnh vật.
  • B. Ẩn dụ, thể hiện sự giận dữ của dòng sông.
  • C. Nhân hóa, thể hiện sự u buồn, trống vắng của tâm trạng.
  • D. Hoán dụ, miêu tả sự chuyển động nhẹ nhàng của hoa bắp.

Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì?

  • A. Dòng sông ô nhiễm, không còn sự sống.
  • B. Một không gian thơ mộng, lung linh, huyền ảo nhưng cũng đầy hư ảo, xa vời.
  • C. Dòng sông cạn nước vào ban đêm.
  • D. Sự phản chiếu của mặt trời trên mặt nước.

Câu 8: Câu hỏi "Có chở trăng về kịp tối nay?" ở cuối khổ 2 thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự băn khoăn, lo lắng, khắc khoải về khả năng đạt được điều mong muốn (tình yêu, hạnh phúc).
  • B. Niềm tin mãnh liệt rằng mọi thứ sẽ tốt đẹp.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời gian.

Câu 9: Khổ thơ thứ 3 mở đầu bằng "Mơ khách đường xa, khách đường xa". Từ "Mơ" và việc điệp lại "khách đường xa" gợi lên điều gì về không gian và mối quan hệ?

  • A. Không gian gần gũi, thân thuộc và tình cảm nồng ấm.
  • B. Một cuộc gặp gỡ bất ngờ sau thời gian dài xa cách.
  • C. Sự tức giận của nhân vật trữ tình với người khách.
  • D. Không gian mộng ảo, sự xa cách, mơ hồ và cảm giác cô đơn.

Câu 10: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" trong khổ 3 có thể được hiểu theo những cách nào?

  • A. Chỉ đơn giản là màu áo quá chói mắt dưới ánh nắng.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sang trọng của người mặc.
  • C. Gợi vẻ đẹp tinh khôi, mờ ảo, xa cách, hoặc sự khó khăn trong việc nhận diện (do khoảng cách, do thị giác, do tâm trạng).
  • D. Thể hiện sự ghét bỏ của nhân vật trữ tình với màu áo.

Câu 11: Câu thơ cuối bài "Ai biết tình ai có đậm đà?" là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Khẳng định chắc chắn về một tình yêu sâu đậm từ cả hai phía.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi, băn khoăn, cô đơn và khát khao một tình cảm bền chặt.
  • C. Biểu lộ sự tức giận vì bị phản bội tình cảm.
  • D. Một câu hỏi xã giao, không mang nhiều ý nghĩa sâu sắc.

Câu 12: Sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật trữ tình qua ba khổ thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Từ vui tươi sang buồn bã rồi hy vọng.
  • B. Từ thờ ơ sang quan tâm rồi thất vọng.
  • C. Từ tức giận sang bình yên rồi hạnh phúc.
  • D. Từ hy vọng, ngỡ ngàng (thực) sang buồn bã, cô đơn, lo lắng (thực xen ảo) rồi hoài nghi, cô đơn tột độ (ảo).

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa yếu tố tả thực và lãng mạn/ảo mộng trong bài thơ?

  • A. Bài thơ hoàn toàn là tả thực về cảnh vật thôn Vĩ Dạ.
  • B. Bài thơ hoàn toàn là không gian mộng ảo, không có yếu tố thực.
  • C. Yếu tố tả thực đan xen, chuyển dần sang không gian lãng mạn, ảo mộng theo dòng cảm xúc của thi nhân.
  • D. Yếu tố lãng mạn chỉ xuất hiện ở khổ thơ đầu tiên.

Câu 14: Chủ đề chính của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thuần túy của thiên nhiên Huế.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng trước cuộc sống.
  • C. Tình yêu đôi lứa trong sáng, hạnh phúc.
  • D. Tình yêu tha thiết với thiên nhiên, cuộc sống và con người, cùng với nỗi buồn cô đơn, mặc cảm về số phận.

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa vời cho cảnh và tình trong bài thơ?

  • A. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, mang tính biểu tượng và biểu hiện nội tâm; bút pháp gợi tả.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp so sánh và ẩn dụ trực tiếp.
  • C. Lối kể chuyện mạch lạc, tuyến tính.
  • D. Ngôn ngữ khoa trương, hùng tráng.

Câu 16: Từ "ai" xuất hiện trong các câu thơ "Vườn ai mướt quá...", "Thuyền ai đậu bến...", "Ai biết tình ai..." mang sắc thái ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định một cách chắc chắn về danh tính của người đó.
  • B. Thể hiện sự tức giận, mỉa mai.
  • C. Tạo sắc thái phiếm định, mơ hồ, không xác định, gợi sự xa cách, băn khoăn.
  • D. Chỉ một người cụ thể mà ai cũng biết.

Câu 17: Câu "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" có thể được xem là xuất phát từ hoàn cảnh nào trong cuộc đời Hàn Mặc Tử?

  • A. Một lời trách móc của người thân vì ông đi xa lâu ngày.
  • B. Sự ngạc nhiên của tác giả khi thấy thôn Vĩ quá đẹp.
  • C. Lời mời đi du lịch của bạn bè.
  • D. Được gợi cảm hứng từ tấm bưu thiếp của một cô gái ở Vĩ Dạ gửi cho tác giả khi ông đang mắc bệnh nặng.

Câu 18: So sánh hình ảnh thiên nhiên trong khổ 1 và khổ 2, ta thấy sự khác biệt rõ rệt nào?

  • A. Khổ 1: tươi sáng, tràn đầy sức sống (thực); Khổ 2: buồn bã, hắt hiu, chia lìa (thực xen ảo).
  • B. Khổ 1: ảm đạm, u tối; Khổ 2: rực rỡ, vui tươi.
  • C. Khổ 1: tĩnh lặng; Khổ 2: náo nhiệt.
  • D. Cả hai khổ đều miêu tả cảnh vật giống nhau.

Câu 19: Cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh/câu thơ nào?

  • A. Nắng hàng cau, vườn ai mướt quá.
  • B. Lá trúc che ngang, áo em trắng quá.
  • C. Sông trăng, hoa bắp lay.
  • D. Gió theo lối gió mây đường mây, Dòng nước buồn thiu, Mơ khách đường xa, Ai biết tình ai có đậm đà?

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thơ ("Sao anh không về...", "Có chở trăng về kịp...", "Ai biết tình ai...").

  • A. Để đặt câu hỏi và chờ đợi câu trả lời từ người đọc.
  • B. Để bộc lộ trực tiếp tâm trạng băn khoăn, day dứt, lo lắng, hoài nghi của nhân vật trữ tình.
  • C. Để miêu tả cảnh vật một cách sinh động hơn.
  • D. Để khẳng định một chân lý, một quan điểm.

Câu 21: Vẻ đẹp của con người xứ Huế trong bài thơ được gợi tả chủ yếu qua những chi tiết nào?

  • A. Giọng nói ngọt ngào, điệu bộ duyên dáng.
  • B. Sự chăm chỉ lao động trên cánh đồng.
  • C. Hình ảnh "mặt chữ điền" và "áo em trắng quá nhìn không ra".
  • D. Nụ cười tươi tắn và ánh mắt trìu mến.

Câu 22: Mặc dù mang nỗi buồn và sự hoài nghi, bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" vẫn thể hiện điều gì về tấm lòng của Hàn Mặc Tử?

  • A. Sự chán ghét cuộc sống và muốn từ bỏ tất cả.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm trước vẻ đẹp của cuộc đời.
  • C. Nỗi sợ hãi cái chết đang đến gần.
  • D. Tấm lòng tha thiết yêu thiên nhiên, cuộc sống, con người và khát vọng sống mãnh liệt.

Câu 23: Hình ảnh "hoa bắp lay" trong "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" gợi lên cảm giác gì về sự sống và chuyển động?

  • A. Sự chuyển động nhẹ nhàng, mong manh, tô đậm vẻ buồn bã, hắt hiu của cảnh vật.
  • B. Sự rộn ràng, tấp nập của cuộc sống ven sông.
  • C. Sự kiên cường, mạnh mẽ của cây cỏ.
  • D. Vẻ đẹp rực rỡ, đầy màu sắc.

Câu 24: Sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của thôn Vĩ (khổ 1) và tâm trạng buồn bã, cô đơn của thi nhân (khổ 2, 3) có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm nhẹ nỗi buồn của thi nhân.
  • B. Làm nổi bật, tô đậm thêm nỗi buồn, sự cô đơn và mặc cảm của thi nhân.
  • C. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 25: Nhận xét nào sau đây không đúng về phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Sự kết hợp giữa yếu tố thực và ảo, lãng mạn và siêu thực.
  • B. Hình ảnh thơ độc đáo, giàu sức gợi, mang tính biểu tượng.
  • C. Ngôn ngữ thơ tinh tế, giàu liên tưởng, thể hiện rõ thế giới nội tâm phức tạp.
  • D. Phong cách hiện thực phê phán, phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời.

Câu 26: Đọc bài thơ, ta thấy dường như có một rào cản vô hình ngăn cách nhân vật trữ tình với thôn Vĩ Dạ. Rào cản đó có thể là gì?

  • A. Sự giận hờn của người con gái thôn Vĩ.
  • B. Thiên tai, bão lụt ngăn trở đường đi.
  • C. Sự cấm cản từ gia đình người con gái.
  • D. Có thể là khoảng cách địa lý, sự mặc cảm về bệnh tật, sự mơ hồ về tình cảm, hoặc cảm giác chia lìa trong tâm hồn.

Câu 27: Câu thơ "Mơ khách đường xa, khách đường xa" không chỉ gợi sự xa cách về địa lý mà còn thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự vui mừng khi sắp được gặp lại người thân yêu.
  • B. Sự bình thản chấp nhận khoảng cách.
  • C. Sự day dứt, ám ảnh về khoảng cách, cảm giác cô đơn, lạc lõng trong cõi mộng.
  • D. Sự tức giận vì người khách không đến đúng hẹn.

Câu 28: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ trong bài thơ, dù là thực hay ảo, đều được cảm nhận và tái tạo qua lăng kính nào?

  • A. Lăng kính của một nhà khoa học quan sát.
  • B. Lăng kính chủ quan của một tâm hồn đa cảm, khao khát yêu đời nhưng đầy mặc cảm và nỗi buồn.
  • C. Lăng kính của một người dân địa phương.
  • D. Lăng kính của một người khách du lịch đơn thuần.

Câu 29: Sự khác biệt giữa hình ảnh "áo em trắng quá nhìn không ra" (khổ 3) và hình ảnh con người "mặt chữ điền" (khổ 1) thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong nhận thức hoặc cảm giác của nhân vật trữ tình?

  • A. Thể hiện sự chuyển từ cảm nhận về con người cụ thể, gần gũi (dù có che khuất) sang cảm giác về một hình bóng mờ ảo, xa vời, khó nắm bắt trong cõi mộng.
  • B. Thể hiện sự thay đổi về trang phục của người con gái.
  • C. Biểu thị sự cải thiện trong thị lực của nhân vật trữ tình.
  • D. Cho thấy nhân vật trữ tình đã gặp một người khác ở khổ 3.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây nói lên giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Bài thơ phê phán mạnh mẽ những thói hư tật xấu trong xã hội.
  • B. Bài thơ chỉ đơn thuần là lời than vãn về số phận cá nhân.
  • C. Bài thơ thể hiện tình yêu tha thiết với cuộc sống, con người và khát vọng sống mãnh liệt của một tâm hồn giàu cảm xúc, dù trong hoàn cảnh bi kịch.
  • D. Bài thơ cung cấp thông tin chính xác về lịch sử và văn hóa của thôn Vĩ Dạ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Câu thơ mở đầu bài 'Đây thôn Vĩ Dạ' - 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' - mang giọng điệu gì và gợi lên điều gì về mối quan hệ hoặc tâm trạng của nhân vật trữ tình?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong khổ 1 gợi tả điều gì về khung cảnh thôn Vĩ Dạ vào buổi sớm?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Nhận xét nào sau đây khái quát đúng nhất về vẻ đẹp của khu vườn thôn Vĩ được miêu tả qua câu thơ 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' vừa miêu tả vẻ đẹp của con người thôn Vĩ, vừa gợi lên điều gì về tâm trạng hoặc mối quan hệ của nhân vật trữ tình?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ tiểu đối và điệp từ trong câu 'Gió theo lối gió mây đường mây'.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hình ảnh 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hình ảnh 'sông trăng' trong câu thơ 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó' là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử. Hình ảnh này gợi lên điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Câu hỏi 'Có chở trăng về kịp tối nay?' ở cuối khổ 2 thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khổ thơ thứ 3 mở đầu bằng 'Mơ khách đường xa, khách đường xa'. Từ 'Mơ' và việc điệp lại 'khách đường xa' gợi lên điều gì về không gian và mối quan hệ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hình ảnh 'Áo em trắng quá nhìn không ra' trong khổ 3 có thể được hiểu theo những cách nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Câu thơ cuối bài 'Ai biết tình ai có đậm đà?' là một câu hỏi tu từ. Câu hỏi này thể hiện điều gì về tâm trạng và suy tư của nhân vật trữ tình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự chuyển biến tâm trạng của nhân vật trữ tình qua ba khổ thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa yếu tố tả thực và lãng mạn/ảo mộng trong bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Chủ đề chính của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biện pháp nghệ thuật nổi bật nào góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa thực vừa ảo, vừa gần gũi vừa xa vời cho cảnh và tình trong bài thơ?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Từ 'ai' xuất hiện trong các câu thơ 'Vườn ai mướt quá...', 'Thuyền ai đậu bến...', 'Ai biết tình ai...' mang sắc thái ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Câu 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' có thể được xem là xuất phát từ hoàn cảnh nào trong cuộc đời Hàn Mặc Tử?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: So sánh hình ảnh thiên nhiên trong khổ 1 và khổ 2, ta thấy sự khác biệt rõ rệt nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Cảm giác cô đơn, lạc lõng của nhân vật trữ tình được thể hiện rõ nhất qua những hình ảnh/câu thơ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các câu hỏi tu từ trong bài thơ ('Sao anh không về...', 'Có chở trăng về kịp...', 'Ai biết tình ai...').

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vẻ đẹp của con người xứ Huế trong bài thơ được gợi tả chủ yếu qua những chi tiết nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Mặc dù mang nỗi buồn và sự hoài nghi, bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' vẫn thể hiện điều gì về tấm lòng của Hàn Mặc Tử?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hình ảnh 'hoa bắp lay' trong 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' gợi lên cảm giác gì về sự sống và chuyển động?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi sáng, rực rỡ của thôn Vĩ (khổ 1) và tâm trạng buồn bã, cô đơn của thi nhân (khổ 2, 3) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhận xét nào sau đây *không* đúng về phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Đọc bài thơ, ta thấy dường như có một rào cản vô hình ngăn cách nhân vật trữ tình với thôn Vĩ Dạ. Rào cản đó có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Câu thơ 'Mơ khách đường xa, khách đường xa' không chỉ gợi sự xa cách về địa lý mà còn thể hiện điều gì về tâm trạng của nhân vật trữ tình?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vẻ đẹp của thôn Vĩ Dạ trong bài thơ, dù là thực hay ảo, đều được cảm nhận và tái tạo qua lăng kính nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sự khác biệt giữa hình ảnh 'áo em trắng quá nhìn không ra' (khổ 3) và hình ảnh con người 'mặt chữ điền' (khổ 1) thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong nhận thức hoặc cảm giác của nhân vật trữ tình?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận xét nào sau đây nói lên giá trị nhân văn sâu sắc của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dòng thơ mở đầu bài "Đây thôn Vĩ Dạ": "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" mang sắc thái biểu cảm nào chủ yếu, xét trong bối cảnh chung của bài thơ?

  • A. Niềm hân hoan, vui sướng khi nhớ về cảnh đẹp.
  • B. Sự giận dỗi, trách móc nặng nề về việc không được ghé thăm.
  • C. Lời mời gọi tha thiết, gợi niềm mong nhớ, vấn vương.
  • D. Sự tò mò, ngạc nhiên về lý do không ghé thăm.

Câu 2: Hình ảnh "nắng hàng cau nắng mới lên" trong khổ thơ đầu gợi lên cảm nhận gì về không gian và thời gian ở thôn Vĩ Dạ?

  • A. Không gian tĩnh lặng, u buồn và thời gian trôi chậm chạp.
  • B. Không gian bí ẩn, mờ ảo và thời gian sắp kết thúc một ngày.
  • C. Không gian chật hẹp, tù túng và thời gian dừng lại.
  • D. Không gian thanh khiết, tràn đầy sức sống và thời điểm khởi đầu tươi sáng của ngày mới.

Câu 3: Câu thơ "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về khu vườn thôn Vĩ?

  • A. Nhân hóa, diễn tả khu vườn có tâm hồn, sức sống mãnh liệt.
  • B. So sánh, nhấn mạnh vẻ đẹp tươi tốt, mượt mà, quý giá của khu vườn.
  • C. Ẩn dụ, tượng trưng cho sự giàu có, sung túc của chủ nhân khu vườn.
  • D. Điệp ngữ, lặp lại để tạo ấn tượng về sự rộng lớn của khu vườn.

Câu 4: Hình ảnh "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp và tính cách đặc trưng nào của con người xứ Huế, đặc biệt là người con gái?

  • A. Kín đáo, dịu dàng, phúc hậu.
  • B. Mạnh mẽ, cá tính, hiện đại.
  • C. Cởi mở, phóng khoáng, năng động.
  • D. U buồn, trầm mặc, ít nói.

Câu 5: Sự thay đổi về không gian và tâm trạng thể hiện rõ nhất qua cặp câu thơ nào khi chuyển từ khổ 1 sang khổ 2?

  • A. "Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên" và "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay".
  • B. "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc" và "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó".
  • C. "Lá trúc che ngang mặt chữ điền" và "Gió theo lối gió mây đường mây".
  • D. "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" và "Có chở trăng về kịp tối nay?".

Câu 6: Cặp câu thơ "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" chủ yếu diễn tả điều gì?

  • A. Vẻ đẹp yên bình, thơ mộng của thiên nhiên xứ Huế.
  • B. Sự hài hòa, gắn bó giữa các yếu tố tự nhiên.
  • C. Cảnh vật tràn đầy sức sống, vui tươi.
  • D. Không gian chia lìa, cảnh vật mang nỗi buồn ly biệt, cô đơn.

Câu 7: Hình ảnh "sông trăng" trong câu thơ "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó" là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử, gợi lên cảm giác gì về dòng sông?

  • A. Vẻ đẹp lung linh, huyền ảo, đầy chất thơ được tạo nên bởi ánh trăng.
  • B. Sự tối tăm, lạnh lẽo của dòng sông vào ban đêm.
  • C. Dòng sông rộng lớn, mênh mông không thấy bến bờ.
  • D. Dòng sông ô nhiễm, phản chiếu ánh đèn đô thị.

Câu 8: Câu hỏi tu từ "Có chở trăng về kịp tối nay?" trong khổ 2 bộc lộ tâm trạng gì của nhà thơ?

  • A. Sự chắc chắn, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • B. Niềm vui sướng, phấn khích khi sắp được gặp gỡ.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến việc "trăng" có về kịp hay không.
  • D. Sự khắc khoải, mong ngóng nhưng đầy hoài nghi, lo lắng về khả năng kết nối, hạnh phúc.

Câu 9: Từ "Mơ" ở đầu khổ 3 báo hiệu điều gì về không gian và bối cảnh được miêu tả?

  • A. Sự chuyển đổi từ thực tại sang không gian mộng tưởng, ảo giác.
  • B. Sự quay trở lại hoàn toàn với cảnh thực ở thôn Vĩ Dạ.
  • C. Sự tập trung vào việc miêu tả chi tiết, cụ thể cảnh vật.
  • D. Sự xác nhận chắc chắn về sự tồn tại của "khách đường xa".

Câu 10: Cụm từ "khách đường xa" trong khổ 3 có thể được hiểu theo những nghĩa nào trong bài thơ?

  • A. Chỉ duy nhất người con gái ở thôn Vĩ Dạ.
  • B. Chỉ duy nhất chính bản thân nhà thơ.
  • C. Chỉ duy nhất hình ảnh của hạnh phúc, tình yêu đã mất.
  • D. Có thể là người con gái Vĩ Dạ, là chính nhà thơ, hoặc là hình bóng của điều gì đó xa vời, khó đạt được.

Câu 11: Hình ảnh "Áo em trắng quá nhìn không ra" và "sương khói" trong khổ 3 gợi lên cảm giác gì về sự hiện diện của "khách đường xa"?

  • A. Sự hiện diện rõ ràng, cụ thể, chân thực.
  • B. Sự mờ ảo, xa vời, khó nắm bắt, như tan biến vào hư vô.
  • C. Vẻ đẹp rực rỡ, chói sáng, dễ dàng nhận thấy.
  • D. Sự gần gũi, thân thuộc, hiện hữu ngay trước mắt.

Câu 12: Câu hỏi cuối bài thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" thể hiện tâm trạng phức tạp nào của nhà thơ?

  • A. Sự tin tưởng tuyệt đối vào tình cảm của đối phương.
  • B. Sự tức giận, oán trách vì tình cảm bị lãng quên.
  • C. Sự hoài nghi, băn khoăn về sự "đậm đà" của tình cảm từ cả hai phía, kèm nỗi cô đơn, khao khát.
  • D. Sự khẳng định chắc chắn rằng tình cảm đã phai nhạt.

Câu 13: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về mạch cảm xúc của bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Từ buồn bã chuyển sang vui tươi, yêu đời.
  • B. Từ ngỡ ngàng, hy vọng đến buồn bã, chia lìa và cuối cùng là hoài nghi, tuyệt vọng.
  • C. Từ tuyệt vọng chuyển sang hy vọng và kết thúc bằng niềm tin.
  • D. Mạch cảm xúc không rõ ràng, rời rạc giữa các khổ thơ.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là nét đặc trưng trong phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ"?

  • A. Kết hợp yếu tố thực và ảo, lãng mạn và tượng trưng.
  • B. Hình ảnh giàu sức gợi, mang tính biểu hiện nội tâm.
  • C. Giọng điệu say mê, sôi nổi, tràn đầy niềm vui.
  • D. Sử dụng hiệu quả các câu hỏi tu từ và đại từ phiếm chỉ.

Câu 15: Phép nhân hóa trong câu thơ "Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay" chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Diễn tả tâm trạng buồn bã, cô đơn của chủ thể trữ tình qua cảnh vật.
  • B. Làm cho dòng sông trở nên sống động, vui tươi hơn.
  • C. Nhấn mạnh vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa cảnh vật và con người.

Câu 16: Hình ảnh "sương khói" ở cuối bài thơ, trong bối cảnh của khổ 3, mang ý nghĩa gì về sự kết nối giữa nhà thơ và thôn Vĩ/người Vĩ Dạ?

  • A. Sự trong trẻo, tinh khiết của không khí buổi sớm.
  • B. Sự ngăn cách, mờ ảo, mong manh, khó nắm bắt của hình ảnh trong mộng tưởng.
  • C. Vẻ đẹp huyền bí, kỳ ảo của thiên nhiên.
  • D. Dấu hiệu của một buổi sáng mùa đông lạnh giá.

Câu 17: Câu thơ "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" có thể được hiểu là lời của ai nói với ai?

  • A. Chỉ là lời của người con gái thôn Vĩ Dạ hỏi nhà thơ.
  • B. Chỉ là lời nhà thơ tự hỏi chính mình.
  • C. Lời của người dân thôn Vĩ Dạ hỏi một người lạ.
  • D. Có thể là lời người Vĩ Dạ hỏi nhà thơ hoặc lời nhà thơ tự hỏi mình.

Câu 18: Sự tương phản giữa khổ thơ đầu (cảnh Vĩ Dạ) và khổ thơ thứ hai (dòng sông, gió mây) chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa vẻ đẹp tươi sáng của ước mơ/quá khứ và nỗi buồn, chia lìa của hiện tại/tâm trạng.
  • B. Sự hài hòa, thống nhất giữa cảnh vật và tâm trạng con người.
  • C. Sự thay đổi mùa từ mùa xuân sang mùa thu.
  • D. Sự chuyển đổi từ không gian nông thôn sang đô thị.

Câu 19: Việc sử dụng các đại từ phiếm chỉ "ai" ("Vườn ai", "Thuyền ai", "Ai biết") trong bài thơ tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Khẳng định chắc chắn về chủ sở hữu của khu vườn và con thuyền.
  • B. Thể hiện sự tức giận, khó chịu của nhà thơ.
  • C. Tạo sự mơ hồ, phiếm định, gợi cảm giác xa lạ, cô đơn của chủ thể trữ tình.
  • D. Diễn tả sự đông đúc, nhộn nhịp ở thôn Vĩ Dạ.

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề "Đây thôn Vĩ Dạ" trong việc thể hiện chủ đề bài thơ là gì?

  • A. Khẳng định sự hiện diện của Vĩ Dạ trong tâm tưởng, gợi mở không gian thơ mộng, xa cách và nỗi nhớ của thi nhân.
  • B. Nhấn mạnh tính hiện thực, khách quan của cảnh vật thôn Vĩ Dạ.
  • C. Báo hiệu một câu chuyện kể về cuộc sống thường ngày ở thôn Vĩ Dạ.
  • D. Thể hiện sự bàng quan, không quan tâm của nhà thơ đối với thôn Vĩ Dạ.

Câu 21: Hình ảnh "hoa bắp lay" trong khổ 2, kết hợp với "dòng nước buồn thiu", gợi lên một không gian như thế nào?

  • A. Rộn ràng, tấp nập, đầy âm thanh.
  • B. Hùng vĩ, tráng lệ, đầy sức mạnh.
  • C. Bí ẩn, đáng sợ, tối tăm.
  • D. Thưa vắng, yên ắng, mang nỗi buồn man mác.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng con người trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ".

  • A. Cảnh vật là tấm gương phản chiếu tâm trạng, nỗi niềm của thi nhân, cảnh mang hồn người.
  • B. Cảnh vật và tâm trạng hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Tâm trạng con người chỉ làm nền cho việc miêu tả cảnh vật.
  • D. Cảnh vật là nguyên nhân trực tiếp gây ra mọi tâm trạng của nhà thơ.

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện không gian giữa khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ ba?

  • A. Khổ 1 là không gian ban đêm, khổ 3 là không gian ban ngày.
  • B. Khổ 1 là không gian thực được hình dung/nhớ lại, khổ 3 là không gian mộng tưởng, ảo giác.
  • C. Khổ 1 là không gian rộng lớn, khổ 3 là không gian chật hẹp.
  • D. Khổ 1 là không gian trong nhà, khổ 3 là không gian ngoài trời.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ "quá" trong câu "Vườn ai mướt quá xanh như ngọc".

  • A. Biểu lộ cảm xúc ngỡ ngàng, thán phục đến sững sờ của nhà thơ trước vẻ đẹp của khu vườn.
  • B. Nhấn mạnh sự rộng lớn không giới hạn của khu vườn.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ về tính chân thực của vẻ đẹp khu vườn.
  • D. Diễn tả sự nhàm chán, quen thuộc đối với khu vườn.

Câu 25: So sánh sự khác nhau về sắc thái biểu cảm của hai câu hỏi tu từ trong bài thơ: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ?" và "Có chở trăng về kịp tối nay?".

  • A. Cả hai câu đều thể hiện sự chắc chắn, khẳng định.
  • B. Câu đầu gợi hy vọng, mời gọi; câu sau bộc lộ sự hoài nghi, lo lắng, dự cảm dang dở.
  • C. Cả hai câu đều diễn tả sự tức giận, trách móc nặng nề.
  • D. Câu đầu diễn tả sự tuyệt vọng, câu sau diễn tả niềm vui.

Câu 26: Phân tích vai trò của màu sắc (trắng, xanh) và ánh sáng (nắng, trăng) trong việc khắc họa vẻ đẹp thôn Vĩ Dạ và tâm trạng nhà thơ.

  • A. Chỉ dùng để miêu tả cảnh vật một cách khách quan.
  • B. Hoàn toàn không có vai trò trong việc biểu hiện tâm trạng.
  • C. Là những hình ảnh giàu tính biểu tượng, góp phần khắc họa vẻ đẹp Vĩ Dạ và thể hiện sâu sắc tâm trạng, nỗi niềm của thi nhân.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho câu thơ đẹp hơn.

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đúng về sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện đại (tượng trưng, siêu thực) trong bài thơ?

  • A. Bài thơ kết hợp hài hòa cảm hứng lãng mạn với bút pháp hiện đại (tượng trưng, siêu thực) để diễn tả thế giới nội tâm.
  • B. Bài thơ chỉ mang đậm chất lãng mạn truyền thống, không có yếu tố hiện đại.
  • C. Bài thơ hoàn toàn thuộc trường phái siêu thực, không có yếu tố lãng mạn.
  • D. Yếu tố lãng mạn và hiện đại mâu thuẫn, không hòa hợp trong bài thơ.

Câu 28: Đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi tâm trạng từ ngỡ ngàng trước vẻ đẹp sang cảm giác chia lìa, xa cách?

  • A. Khổ 1: "Sao anh không về chơi thôn Vĩ? / Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên / Vườn ai mướt quá xanh như ngọc / Lá trúc che ngang mặt chữ điền"
  • B. Khổ 2: "Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay / Thuyền ai đậu bến sông trăng đó / Có chở trăng về kịp tối nay?"
  • C. Khổ 3: "Mơ khách đường xa khách đường xa / Áo em trắng quá nhìn không ra / Ở đây sương khói mờ nhân ảnh / Ai biết tình ai có đậm đà?"
  • D. Sự chuyển đổi diễn ra đều đặn qua cả ba khổ thơ.

Câu 29: Câu cuối bài thơ "Ai biết tình ai có đậm đà?" có thể được xem là lời tự vấn của nhà thơ về điều gì?

  • A. Về việc liệu mình có còn nhớ đường về thôn Vĩ không.
  • B. Về việc người Vĩ Dạ có còn sống hay không.
  • C. Về việc liệu mình có còn đủ sức khỏe để về thăm không.
  • D. Về sự "đậm đà" của tình cảm từ cả hai phía và vị trí của bản thân trong mối quan hệ đó.

Câu 30: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất được thể hiện trong bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là tình yêu quê hương, cảnh vật xứ Huế.
  • B. Chỉ là nỗi buồn vu vơ của một thi sĩ lãng mạn.
  • C. Nỗi cô đơn, mặc cảm về số phận, khao khát sống, yêu và dự cảm chia lìa trong hoàn cảnh éo le.
  • D. Sự phê phán cuộc sống hiện tại và ca ngợi quá khứ huy hoàng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dòng thơ mở đầu bài 'Đây thôn Vĩ Dạ': 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' mang sắc thái biểu cảm nào chủ yếu, xét trong bối cảnh chung của bài thơ?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh 'nắng hàng cau nắng mới lên' trong khổ thơ đầu gợi lên cảm nhận gì về không gian và thời gian ở thôn Vĩ Dạ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Câu thơ 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc' sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi tả điều gì về khu vườn thôn Vĩ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh 'Lá trúc che ngang mặt chữ điền' trong khổ thơ đầu gợi lên vẻ đẹp và tính cách đặc trưng nào của con người xứ Huế, đặc biệt là người con gái?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự thay đổi về không gian và tâm trạng thể hiện rõ nhất qua cặp câu thơ nào khi chuyển từ khổ 1 sang khổ 2?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Cặp câu thơ 'Gió theo lối gió mây đường mây / Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' chủ yếu diễn tả điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh 'sông trăng' trong câu thơ 'Thuyền ai đậu bến sông trăng đó' là một sáng tạo độc đáo của Hàn Mặc Tử, gợi lên cảm giác gì về dòng sông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Câu hỏi tu từ 'Có chở trăng về kịp tối nay?' trong khổ 2 bộc lộ tâm trạng gì của nhà thơ?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Từ 'Mơ' ở đầu khổ 3 báo hiệu điều gì về không gian và bối cảnh được miêu tả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cụm từ 'khách đường xa' trong khổ 3 có thể được hiểu theo những nghĩa nào trong bài thơ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh 'Áo em trắng quá nhìn không ra' và 'sương khói' trong khổ 3 gợi lên cảm giác gì về sự hiện diện của 'khách đường xa'?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Câu hỏi cuối bài thơ 'Ai biết tình ai có đậm đà?' thể hiện tâm trạng phức tạp nào của nhà thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nhận xét nào khái quát đúng nhất về mạch cảm xúc của bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây không phải là nét đặc trưng trong phong cách nghệ thuật của Hàn Mặc Tử thể hiện qua bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phép nhân hóa trong câu thơ 'Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay' chủ yếu nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh 'sương khói' ở cuối bài thơ, trong bối cảnh của khổ 3, mang ý nghĩa gì về sự kết nối giữa nhà thơ và thôn Vĩ/người Vĩ Dạ?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Câu thơ 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' có thể được hiểu là lời của ai nói với ai?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự tương phản giữa khổ thơ đầu (cảnh Vĩ Dạ) và khổ thơ thứ hai (dòng sông, gió mây) chủ yếu thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc sử dụng các đại từ phiếm chỉ 'ai' ('Vườn ai', 'Thuyền ai', 'Ai biết') trong bài thơ tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Ý nghĩa của nhan đề 'Đây thôn Vĩ Dạ' trong việc thể hiện chủ đề bài thơ là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình ảnh 'hoa bắp lay' trong khổ 2, kết hợp với 'dòng nước buồn thiu', gợi lên một không gian như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa cảnh vật và tâm trạng con người trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ'.

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách thể hiện không gian giữa khổ thơ thứ nhất và khổ thơ thứ ba?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của từ 'quá' trong câu 'Vườn ai mướt quá xanh như ngọc'.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: So sánh sự khác nhau về sắc thái biểu cảm của hai câu hỏi tu từ trong bài thơ: 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' và 'Có chở trăng về kịp tối nay?'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của màu sắc (trắng, xanh) và ánh sáng (nắng, trăng) trong việc khắc họa vẻ đẹp thôn Vĩ Dạ và tâm trạng nhà thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nhận xét nào sau đây đúng về sự kết hợp giữa yếu tố lãng mạn và hiện đại (tượng trưng, siêu thực) trong bài thơ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đoạn thơ nào thể hiện rõ nhất sự chuyển đổi tâm trạng từ ngỡ ngàng trước vẻ đẹp sang cảm giác chia lìa, xa cách?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Câu cuối bài thơ 'Ai biết tình ai có đậm đà?' có thể được xem là lời tự vấn của nhà thơ về điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đây thôn Vĩ Dạ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chủ đề xuyên suốt và sâu sắc nhất được thể hiện trong bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' là gì?

Viết một bình luận