Đề Trắc nghiệm Đi san mặt đất – Chân Trời Sáng Tạo – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyền thuyết - Thường gắn với nhân vật lịch sử và sự kiện có thật.
  • B. Cổ tích - Thường kể về số phận con người, có yếu tố hoang đường nhưng không giải thích nguồn gốc vũ trụ.
  • C. Sử thi - Kể về những sự kiện lớn của cộng đồng, anh hùng dân tộc.
  • D. Thần thoại - Là sáng tác dân gian, giải thích nguồn gốc thế giới và các hiện tượng tự nhiên/xã hội.

Câu 2: Yếu tố nào trong văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc, hình dạng bằng phẳng của bầu trời và mặt đất.
  • B. Kể về cuộc đời và chiến công của một vị thần.
  • C. Mô tả cuộc đấu tranh giữa con người và các thế lực siêu nhiên.
  • D. Phản ánh ước mơ về công lý, sự đổi đời của con người.

Câu 3: Đoạn thơ mở đầu mô tả trạng thái ban đầu của thế giới:

  • A. Thế giới ban đầu đã hoàn thiện và tươi đẹp.
  • B. Thế giới do một vị thần duy nhất tạo ra.
  • C. Thế giới ban đầu còn hoang sơ, chưa được sắp đặt hoàn chỉnh.
  • D. Con người không có vai trò gì trong việc hình thành thế giới.

Câu 4: Theo văn bản, động lực chính nào thúc đẩy con người và các loài vật

  • A. Thực hiện mệnh lệnh của một vị thần tối cao.
  • B. Cải tạo điều kiện sống, làm cho thế giới thuận lợi hơn để sinh tồn và làm ăn.
  • C. Khẳng định sức mạnh vượt trội của con người so với thiên nhiên.
  • D. Mô phỏng hành động sáng tạo của các vị thần khác.

Câu 5: Văn bản

  • A. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ thuộc, thuận lợi cho việc truyền miệng trong cộng đồng.
  • B. Tạo không khí trang trọng, uy nghiêm phù hợp với chủ đề thần linh.
  • C. Nhấn mạnh tính bi tráng của cuộc đấu tranh với thiên nhiên.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, đòi hỏi người nghe phải suy ngẫm nhiều.

Câu 6: So với nhiều truyện thần thoại khác thường đề cao sức mạnh của các vị thần sáng tạo (như Thần Trụ Trời), nhân vật trung tâm trong

  • A. Nhân vật là các vị thần có sức mạnh siêu nhiên, nhấn mạnh sự phụ thuộc vào thần linh.
  • B. Nhân vật là những anh hùng cá nhân, đề cao chủ nghĩa anh hùng.
  • C. Nhân vật là con người và các loài vật, đề cao sức mạnh lao động tập thể và vai trò của con người trong cải tạo thế giới.
  • D. Nhân vật là các linh hồn, phản ánh tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.

Câu 7: Các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi được nhắc đến trong quá trình

  • A. Nhân hóa - Thể hiện sự gần gũi, gắn bó và coi trọng vai trò của các loài vật trong lao động sản xuất.
  • B. So sánh - Làm nổi bật sức mạnh hoặc sự yếu đuối của các loài vật.
  • C. Ẩn dụ - Gán cho các loài vật những ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.
  • D. Điệp ngữ - Nhấn mạnh số lượng lớn các loài vật tham gia.

Câu 8: Câu thơ

  • A. Sự sợ hãi trước khó khăn.
  • B. Tinh thần lao động hăng say, không ngại khó và ý thức về trách nhiệm cộng đồng.
  • C. Sự phụ thuộc vào sự chỉ đạo của người đứng đầu.
  • D. Niềm tin vào sự can thiệp của thần linh.

Câu 9: Đoạn thơ

  • A. Sức mạnh cá nhân của những người lãnh đạo.
  • B. Sự ban ơn của thần linh.
  • C. Sức mạnh của sự đoàn kết, đồng lòng, lao động tập thể.
  • D. Sự hỗ trợ từ các loài vật với khả năng đặc biệt.

Câu 10: Văn bản

  • A. Con người hoàn toàn lệ thuộc và khuất phục trước sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Con người chỉ biết khai thác mà không quan tâm đến việc bảo vệ tự nhiên.
  • C. Tự nhiên là kẻ thù mà con người phải chiến đấu tiêu diệt.
  • D. Con người chủ động tìm cách cải tạo tự nhiên để làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.

Câu 11: Việc lặp lại cụm từ

  • A. Xác định chính xác thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Tạo không khí cổ xưa, huyền ảo, đưa câu chuyện vào không gian của huyền thoại.
  • C. Nhấn mạnh tính lịch sử, chân thực của sự kiện.
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về một thời đã qua.

Câu 12: Qua hình ảnh con người và các loài vật cùng nhau

  • A. Khát vọng làm chủ thiên nhiên, cải tạo thế giới để cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Ước mơ về một cuộc sống giàu sang, sung túc mà không cần lao động.
  • C. Mong muốn được sống hòa hợp hoàn toàn với tự nhiên mà không cần tác động.
  • D. Khát vọng được bay lên trời cao để khám phá vũ trụ.

Câu 13: Trong văn bản

  • A. Bay lên trời để san bầu trời.
  • B. Dùng sức mạnh để cày xới, làm cho mặt đất bằng phẳng hơn.
  • C. Đào hang dưới lòng đất.
  • D. Kêu gọi các loài vật khác tham gia.

Câu 14: Chuột chũi được miêu tả đóng góp như thế nào vào công cuộc

  • A. Phun nước làm mềm đất.
  • B. Dùng sừng đẩy đất đá.
  • C. Kéo các vật nặng.
  • D. Đào bới dưới lòng đất, góp phần làm cho đất đai bằng phẳng.

Câu 15: Việc các loài vật nhỏ bé như cóc, ếch cũng được miêu tả tham gia vào công cuộc

  • A. Nhấn mạnh tinh thần đoàn kết, sự tham gia của tất cả mọi thành viên vào công việc chung.
  • B. Cho thấy sức mạnh phi thường của những loài vật nhỏ bé.
  • C. Thể hiện sự hài hước, giải trí trong câu chuyện.
  • D. Phản ánh sự yếu đuối của con người, cần sự giúp đỡ của mọi loài.

Câu 16: Văn bản

  • A. Các vị thần linh sáng tạo.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh của con người và các loài vật trong lao động cải tạo thế giới.
  • D. Những hiện tượng tự nhiên kỳ vĩ.

Câu 17: Cấu trúc của văn bản

  • A. Giới thiệu nhân vật anh hùng - Kể lại trận chiến - Kết quả.
  • B. Mô tả phong cảnh - Giải thích nguyên nhân - Lời khuyên.
  • C. Nêu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Đề xuất giải pháp.
  • D. Mô tả trạng thái ban đầu - Nêu lý do hành động - Quá trình thực hiện - Kết quả.

Câu 18: Từ

  • A. Làm cho bằng phẳng, làm cho đều đặn.
  • B. Chia sẻ, phân phát.
  • C. Xây dựng, kiến tạo.
  • D. Phá hủy, làm biến dạng.

Câu 19: Việc con người và các loài vật cùng nhau

  • A. Kết thúc công việc và nghỉ ngơi hoàn toàn.
  • B. Bắt đầu cuộc sống mới, sản xuất, làm ăn trên vùng đất đã được cải tạo.
  • C. Tiếp tục công việc san phẳng ở những nơi khác.
  • D. Ăn mừng chiến thắng một cách long trọng.

Câu 20: Giá trị hiện thực (phản ánh đời sống) của văn bản

  • A. Phản ánh cuộc sống xa hoa của vua chúa thời xưa.
  • B. Mô tả chi tiết các nghi lễ tôn giáo cổ xưa.
  • C. Phản ánh thực tế lao động khai phá, cải tạo đất đai để sinh sống và sản xuất của người Việt cổ.
  • D. Ghi chép lại các sự kiện lịch sử quan trọng.

Câu 21: Giá trị nhận thức (thể hiện quan niệm, hiểu biết) của văn bản

  • A. Thể hiện quan niệm của người xưa về nguồn gốc thế giới và vai trò của con người trong việc cải tạo tự nhiên.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về địa chất và thiên văn học.
  • C. Lý giải sự hình thành các quốc gia cổ đại.
  • D. Phân tích tâm lý phức tạp của con người thời nguyên thủy.

Câu 22: Đoạn thơ

  • A. Rộng lớn, vô tận.
  • B. Tối tăm, ẩm ướt.
  • C. Hỗn loạn, đáng sợ.
  • D. Gồ ghề, không bằng phẳng.

Câu 23: Ý nghĩa của câu

  • A. Các loài vật đều từ chối tham gia công việc.
  • B. Con người bắt buộc các loài vật phải làm theo ý mình.
  • C. Khi không có đối tượng nào khác thực hiện, con người đã chủ động đứng ra gánh vác công việc.
  • D. Việc san đất chỉ là trách nhiệm riêng của con người.

Câu 24: Văn bản

  • A. Vũ trụ là sáng tạo hoàn hảo của một vị thần độc nhất.
  • B. Vũ trụ là một quá trình hình thành, có sự tham gia cải tạo của con người và các loài vật.
  • C. Vũ trụ là một vòng tuần hoàn không có điểm bắt đầu hay kết thúc.
  • D. Vũ trụ hoàn toàn do các hiện tượng tự nhiên ngẫu nhiên tạo thành.

Câu 25: So sánh

  • A.
  • B. Cả hai đều đề cao vai trò của thần linh.
  • C. Cả hai đều đề cao vai trò của con người.
  • D.

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về cách miêu tả hành động

  • A. Được thực hiện bằng phép thuật của thần linh.
  • B. Diễn ra nhanh chóng và dễ dàng.
  • C. Chỉ do một cá nhân thực hiện với sức mạnh phi thường.
  • D. Được thực hiện bằng sức lao động vất vả, bền bỉ của tập thể.

Câu 27: Văn bản

  • A. Họ tin vào số phận đã được định đoạt và không thể thay đổi.
  • B. Họ có nhu cầu lý giải nguồn gốc thế giới và đề cao giá trị lao động, tinh thần cộng đồng.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến cuộc sống hiện tại mà không suy nghĩ về quá khứ hay tương lai.
  • D. Họ sống tách biệt hoàn toàn với tự nhiên.

Câu 28: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự lười biếng, chỉ muốn trồng trọt đơn giản.
  • B. Phản ánh việc con người chinh phục được độ cao.
  • C. Cho thấy kết quả của việc cải tạo là tạo ra không gian cho sản xuất nông nghiệp, ổn định cuộc sống.
  • D. Là một chi tiết ngẫu nhiên không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 29: Văn bản

  • A. Sự bằng phẳng tương đối của bề mặt Trái Đất và bầu trời.
  • B. Hiện tượng động đất và núi lửa.
  • C. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
  • D. Quá trình hình thành các loại đá và khoáng sản.

Câu 30: Tóm lại, thông điệp cốt lõi mà văn bản

  • A. Con người cần phải tuân theo ý muốn của thần linh.
  • B. Thiên nhiên là một thế lực đáng sợ mà con người không thể tác động.
  • C. Chỉ có sức mạnh cá nhân phi thường mới có thể thay đổi thế giới.
  • D. Sức mạnh của lao động tập thể và sự đoàn kết có thể cải tạo thế giới, mang lại cuộc sống tốt đẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại nào trong hệ thống văn học dân gian Việt Nam? Điều này thể hiện đặc điểm gì về nguồn gốc và cách thức ra đời của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Yếu tố nào trong văn bản "Đi san mặt đất" cho thấy đây là một truyện thần thoại suy nguyên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Đoạn thơ mở đầu mô tả trạng thái ban đầu của thế giới: "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô". Nhận định này phản ánh điều gì về quan niệm của người xưa về vũ trụ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Theo văn bản, động lực chính nào thúc đẩy con người và các loài vật "đi san bầu trời", "đi san mặt đất"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Văn bản "Đi san mặt đất" được viết dưới hình thức thơ ngũ ngôn. Việc sử dụng thể thơ này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung của một truyện thần thoại dân gian?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: So với nhiều truyện thần thoại khác thường đề cao sức mạnh của các vị thần sáng tạo (như Thần Trụ Trời), nhân vật trung tâm trong "Đi san mặt đất" có điểm gì khác biệt? Điều này thể hiện quan niệm gì của người Việt cổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi được nhắc đến trong quá trình "đi san mặt đất". Việc miêu tả chúng tham gia vào công việc này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu? Tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Câu thơ "Chẳng quản gì nhọc mệt / San đất là việc chung" bộc lộ phẩm chất gì của con người và các loài vật trong công cuộc cải tạo thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Đoạn thơ "Người gọi nhau làm lấy / Nhiều sức, chung một lòng / San mặt đất cho phẳng / Nhiều tay chung một ý / San mặt đất, làm ăn" nhấn mạnh điều gì là yếu tố quyết định thành công của công cuộc "đi san mặt đất"?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện quan niệm của người xưa về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc lặp lại cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" ở đầu văn bản có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Qua hình ảnh con người và các loài vật cùng nhau "đi san mặt đất", văn bản thể hiện ước mơ, khát vọng gì của người Việt cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong văn bản "Đi san mặt đất", trâu được miêu tả làm gì để góp phần vào công cuộc chung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chuột chũi được miêu tả đóng góp như thế nào vào công cuộc "đi san mặt đất"?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc các loài vật nhỏ bé như cóc, ếch cũng được miêu tả tham gia vào công cuộc "đi san mặt đất" có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Văn bản "Đi san mặt đất" chủ yếu ca ngợi đối tượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Cấu trúc của văn bản "Đi san mặt đất" (theo đoạn trích sách giáo khoa) thường được tổ chức như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Từ "san" trong nhan đề "Đi san mặt đất" và trong văn bản có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc con người và các loài vật cùng nhau "làm ăn" sau khi đã "san mặt đất" thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giá trị hiện thực (phản ánh đời sống) của văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giá trị nhận thức (thể hiện quan niệm, hiểu biết) của văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Đoạn thơ "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô" sử dụng những từ ngữ gợi hình ảnh cụ thể nào về trạng thái ban đầu của thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ý nghĩa của câu "Giống nào cũng không đi / Người gọi nhau làm lấy" là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Văn bản "Đi san mặt đất" phản ánh quan niệm về vũ trụ theo hướng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: So sánh "Đi san mặt đất" với "Thần Trụ Trời" (một thần thoại suy nguyên khác của Việt Nam), điểm khác biệt cơ bản nhất về vai trò của nhân vật chính trong việc tạo lập thế giới là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nhận xét nào sau đây đúng về cách miêu tả hành động "san" trong văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Văn bản "Đi san mặt đất" giúp chúng ta hiểu thêm điều gì về đời sống tinh thần của người Việt cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Chi tiết "Trồng bắp trên núi cao" sau khi san đất có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Văn bản "Đi san mặt đất" có thể được xem là lời giải thích mang tính 'khoa học' của người xưa về hiện tượng tự nhiên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tóm lại, thông điệp cốt lõi mà văn bản "Đi san mặt đất" muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyền thuyết
  • B. Cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Thần thoại

Câu 2: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đặc điểm của văn bản

  • A. Là truyện thần thoại suy nguyên, giải thích nguồn gốc thế giới.
  • B. Phản ánh quan niệm của người nguyên thủy về thế giới tự nhiên.
  • C. Là văn bản khoa học ghi chép lại những kiến thức địa lý.
  • D. Thể hiện văn hóa tâm linh và nhận thức về lao động của con người cổ xưa.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong công cuộc

  • A. Con người và các loài vật
  • B. Các vị thần linh tối cao
  • C. Sức mạnh tự nhiên (gió, bão)
  • D. Phép màu của vũ trụ

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện ý nghĩa gì về sức mạnh của con người?

  • A. Con người có sức mạnh phi thường như thần thánh.
  • B. Sức mạnh của sự đoàn kết, chung sức, chung lòng của cộng đồng.
  • C. Con người chỉ có thể làm việc lớn khi có sự giúp đỡ của thiên nhiên.
  • D. Mỗi người có thể tự làm phẳng mặt đất bằng sức lực cá nhân.

Câu 5: Hình ảnh

  • A. Sự hoang sơ, chưa hoàn thiện, cần được cải tạo của thế giới.
  • B. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên ban đầu.
  • C. Sự tàn phá của con người đối với môi trường.
  • D. Sự hài hòa, cân đối vốn có của vũ trụ.

Câu 6: Trong văn bản, loài vật nào được miêu tả là đã góp sức đào bới, làm cho mặt đất bằng phẳng hơn?

  • A. Trâu
  • B. Cóc
  • C. Chuột chũi
  • D. Chó

Câu 7: Việc các loài vật (trâu, chuột chũi, cóc, ếch) cùng tham gia vào công cuộc

  • A. Sự phục tùng của các loài vật trước sức mạnh của con người.
  • B. Con người không thể tự làm phẳng mặt đất mà cần đến sức mạnh siêu nhiên.
  • C. Sự cạnh tranh giữa con người và các loài vật để sinh tồn.
  • D. Quan niệm về sự cộng tác, gắn bó giữa con người và thế giới tự nhiên trong lao động.

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách giải thích sự hình thành thế giới của

  • A. Giải thích về bầu trời trước rồi mới đến mặt đất.
  • B. Đề cao vai trò lao động của con người và loài vật thay vì sức mạnh thần linh.
  • C. Sử dụng hình thức thơ ngũ ngôn thay vì văn xuôi.
  • D. Xuất hiện nhiều loài vật hơn trong quá trình sáng tạo.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu cày, chuột chũi đào, cóc nghiến răng, ếch kêu) trong văn bản?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 10: Cụm từ

  • A. Xác định chính xác thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Tạo cảm giác gấp gáp, khẩn trương cho câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh sự hiện đại, mới mẻ của các sự kiện.
  • D. Tạo không khí cổ kính, mờ ảo, đưa người đọc về thời điểm xa xưa không xác định.

Câu 11: Văn bản

  • A. Sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Sự coi trọng, đề cao vai trò và công sức của lao động.
  • C. Thái độ thờ ơ, không quan tâm đến việc cải tạo.
  • D. Niềm tin mù quáng vào sự sắp đặt của thần linh.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Cày ruộng, chuẩn bị đất trồng trọt.
  • B. Chăn thả gia súc trên đồng cỏ.
  • C. Thu hoạch mùa màng.
  • D. Vận chuyển hàng hóa.

Câu 13: Việc văn bản được viết dưới hình thức thơ ngũ ngôn có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự trang trọng, uyên bác cho câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ thuộc, thuận lợi cho việc truyền miệng.
  • D. Nhấn mạnh tính khoa học, chính xác của nội dung.

Câu 14: Theo văn bản, lý do chính khiến con người và các loài vật phải

  • A. Theo lệnh của một vị thần tối cao.
  • B. Vì bầu trời và mặt đất còn nhấp nhô, chưa bằng phẳng.
  • C. Để tranh giành đất đai với các loài vật khác.
  • D. Để chứng minh sức mạnh vượt trội của con người.

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, ý thức tự lực của con người trong công cuộc cải tạo thế giới?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 16: Văn bản

  • A. Sự hình thành của các loài vật.
  • B. Nguồn gốc của con người.
  • C. Hiện tượng mưa, nắng.
  • D. Sự bằng phẳng của bầu trời và mặt đất.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Công việc diễn ra rất nhanh chóng và dễ dàng.
  • B. Các loài vật đang thể hiện sự vui mừng, phấn khích.
  • C. Công việc đòi hỏi sự nỗ lực, vất vả của các loài vật.
  • D. Các loài vật đang phản đối công việc được giao.

Câu 18: Văn bản

  • A. Công lao lao động của con người và các loài vật.
  • B. Sức mạnh siêu nhiên của các vị thần.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên hoang sơ.
  • D. Sự khôn ngoan, tài giỏi của một cá nhân xuất chúng.

Câu 19: Trong văn bản, hình ảnh

  • A. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào sức mạnh tự nhiên.
  • B. Con người chỉ sử dụng công cụ thô sơ bằng đá.
  • C. Con người đã đạt đến trình độ khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • D. Con người đã biết sử dụng công cụ lao động để cải tạo tự nhiên.

Câu 20: Ý nghĩa sâu sắc nhất của văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc của các loài vật.
  • B. Thể hiện niềm tin vào sức mạnh tập thể và tinh thần lao động tự lực của con người.
  • C. Ghi chép lại lịch sử hình thành đất nước một cách chính xác.
  • D. Cảnh báo về sự nguy hiểm của việc cải tạo tự nhiên.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Việc san đất là trách nhiệm và mục tiêu của cả cộng đồng.
  • B. Việc san đất chỉ dành cho những người có sức khỏe tốt.
  • C. Việc san đất là nhiệm vụ do thần linh giao phó.
  • D. Việc san đất là công việc đơn giản, ai cũng làm được.

Câu 22: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất kết quả của công cuộc

  • A. Người gọi nhau làm lấy
  • B. Chẳng quản gì nhọc mệt
  • C. Bây giờ trời bằng rồi / Bây giờ đất phẳng rồi
  • D. Cùng đi và cùng ở

Câu 23: So với các thần thoại phương Tây thường có hệ thống thần linh phức tạp,

  • A. Quan niệm phức tạp, nhiều tầng bậc về các vị thần.
  • B. Quan niệm gần gũi, đề cao vai trò của con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Quan niệm bi quan, sợ hãi trước vũ trụ.
  • D. Quan niệm hoàn toàn dựa trên các nguyên tắc khoa học.

Câu 24: Chi tiết

  • A. Chó
  • B. Gà
  • C. Lợn
  • D. Trâu

Câu 25: Văn bản

  • A. Môi trường sống gồ ghề, khó khăn cho việc sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Sự tấn công của các loài vật hung dữ.
  • C. Thiếu thốn lương thực, thực phẩm.
  • D. Sự bất hòa, mâu thuẫn giữa các cộng đồng người.

Câu 26: Dòng thơ

  • A. Để trang trí cho thế giới đẹp hơn.
  • B. Để thuận lợi cho việc sinh sống, sản xuất (làm ăn).
  • C. Để xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • D. Để chứng tỏ sức mạnh với các loài vật khác.

Câu 27: Chi tiết

  • A. Con người đóng vai trò chủ động, quyết định và trung tâm trong công việc.
  • B. Con người là giống loài yếu đuối nhất, cần sự giúp đỡ.
  • C. Con người chỉ làm theo sự sai khiến của người khác.
  • D. Con người không có khả năng tự làm bất cứ điều gì.

Câu 28: Ngôn ngữ của văn bản

  • A. Ngôn ngữ uyên bác, sử dụng nhiều điển cố.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, chính xác về mặt thuật ngữ.
  • C. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời nói thường ngày.

Câu 29: Văn bản

  • A. Thế giới được hình thành chủ yếu do công sức lao động và sự chung sức của con người và tự nhiên.
  • B. Thế giới là sản phẩm của một vị thần duy nhất.
  • C. Thế giới là ngẫu nhiên mà có, không có nguyên nhân.
  • D. Thế giới là một nơi đáng sợ, con người không thể tác động.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa biểu tượng của công cuộc

  • A. Cuộc chiến giữa con người và các loài vật.
  • B. Hành trình di cư tìm kiếm vùng đất mới.
  • C. Quá trình chinh phục, cải tạo tự nhiên gian nan và ý chí làm chủ cuộc sống.
  • D. Việc thần linh ban phát những điều tốt lành cho con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại văn học dân gian nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhận định nào sau đây KHÔNG ĐÚNG khi nói về đặc điểm của văn bản "Đi san mặt đất"?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong công cuộc "san" bầu trời và mặt đất theo quan niệm thể hiện trong văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện ý nghĩa gì về sức mạnh của con người?
"Người gọi nhau làm lấy
Nhiều sức, chung một lòng
San mặt đất cho phẳng"

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hình ảnh "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô" trong văn bản "Đi san mặt đất" tượng trưng cho điều gì về trạng thái ban đầu của thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Trong văn bản, loài vật nào được miêu tả là đã góp sức đào bới, làm cho mặt đất bằng phẳng hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Việc các loài vật (trâu, chuột chũi, cóc, ếch) cùng tham gia vào công cuộc "san" mặt đất thể hiện điều gì trong quan niệm của người xưa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi trong cách giải thích sự hình thành thế giới của "Đi san mặt đất" so với nhiều thần thoại sáng tạo khác (như "Thần Trụ Trời") là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu cày, chuột chũi đào, cóc nghiến răng, ếch kêu) trong văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại nhiều lần trong văn bản có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện thái độ, tình cảm nào của người xưa đối với lao động cải tạo tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chi tiết "con trâu đi trước / cái cày theo sau" khi "đi san mặt đất" gợi cho người đọc liên tưởng đến công việc quen thuộc nào trong đời sống nông nghiệp Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc văn bản được viết dưới hình thức thơ ngũ ngôn có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo văn bản, lý do chính khiến con người và các loài vật phải "đi san bầu trời", "đi san mặt đất" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự chủ động, ý thức tự lực của con người trong công cuộc cải tạo thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn bản "Đi san mặt đất" giải thích hiện tượng tự nhiên nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hình ảnh "con cóc nghiến răng / con ếch kêu vang" khi tham gia "san" mặt đất có thể gợi ý điều gì về mức độ khó khăn của công việc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn bản "Đi san mặt đất" chủ yếu ca ngợi đối tượng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong văn bản, hình ảnh "cái cày" là một vật dụng thể hiện điều gì về trình độ lao động của con người thời kỳ này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Ý nghĩa sâu sắc nhất của văn bản "Đi san mặt đất" đối với đời sống tinh thần của người Việt cổ là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "việc chung" trong câu thơ "San đất là việc chung"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất kết quả của công cuộc "san" bầu trời và mặt đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: So với các thần thoại phương Tây thường có hệ thống thần linh phức tạp, "Đi san mặt đất" cho thấy đặc điểm gì trong quan niệm về vũ trụ của người Việt cổ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Chi tiết "con trâu đi trước / cái cày theo sau" còn gợi lên mối quan hệ gắn bó, thân thiết giữa con người và loài vật nào trong lao động sản xuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Văn bản "Đi san mặt đất" phản ánh những khó khăn ban đầu nào mà con người cổ xưa phải đối mặt trong môi trường sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Dòng thơ "San mặt đất, làm ăn" cho thấy mục đích cuối cùng của việc "san" mặt đất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Chi tiết "Giống nào cũng không đi / Người gọi nhau làm lấy" thể hiện điều gì về vai trò của con người trong truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngôn ngữ của văn bản "Đi san mặt đất" có đặc điểm gì nổi bật, phù hợp với thể loại thần thoại dân gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản "Đi san mặt đất" góp phần lý giải điều gì về thế giới quan của người Việt cổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng ý nghĩa biểu tượng của công cuộc "đi san mặt đất" trong văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyền thuyết
  • B. Cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Thần thoại

Câu 2: Dựa vào nội dung,

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc)
  • B. Thần thoại văn hóa (giải thích nguồn gốc văn hóa)
  • C. Thần thoại sáng tạo (sáng tạo vũ trụ)
  • D. Thần thoại anh hùng (kể về anh hùng)

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về hình thức của văn bản

  • A. Văn xuôi tự sự
  • B. Thơ ngũ ngôn
  • C. Thơ lục bát
  • D. Văn biền ngẫu

Câu 4: Mục đích chính của việc

  • A. Để xây dựng nhà cửa
  • B. Để tìm kiếm kho báu
  • C. Để bầu trời và mặt đất trở nên bằng phẳng, dễ dàng sinh sống và làm ăn
  • D. Để chứng tỏ sức mạnh của thần linh

Câu 5: Chi tiết nào trong đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất sự chủ động và quyết tâm của con người trước công việc khó khăn?

  • A. Giống nào cũng không đi
  • B. Người gọi nhau làm lấy
  • C. Nhiều sức, chung một lòng
  • D. San mặt đất cho phẳng

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Tạo không gian thời gian huyền ảo, cổ xưa, phù hợp với thể loại thần thoại
  • B. Nhấn mạnh tính xác thực của câu chuyện
  • C. Định vị chính xác thời điểm xảy ra sự việc
  • D. Thể hiện sự tiếc nuối về quá khứ

Câu 7: Đoạn thơ miêu tả công việc của các loài vật:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 8: Tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả các loài vật tham gia

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên hài hước
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và loài vật
  • C. Thể hiện sự sợ hãi của con người đối với thiên nhiên
  • D. Khắc họa vai trò và sự đóng góp của loài vật vào công cuộc cải tạo thế giới, thể hiện quan niệm vạn vật hữu linh

Câu 9: So với thần thoại

  • A. Vai trò trung tâm thuộc về con người và loài vật thay vì thần linh
  • B. Sự hình thành thế giới diễn ra nhanh chóng hơn
  • C. Thiên nhiên sau khi được tạo lập đẹp đẽ hơn
  • D. Có sự tham gia của nhiều vị thần khác nhau

Câu 10: Thông điệp chính mà văn bản

  • A. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên
  • B. Ca ngợi sức mạnh của lao động tập thể, tinh thần đoàn kết của con người và loài vật trong việc cải tạo tự nhiên
  • C. Khẳng định vai trò độc tôn của thần linh trong việc tạo lập thế giới
  • D. Giải thích nguồn gốc của các loài vật

Câu 11: Chi tiết

  • A. Thể hiện sự hung dữ của con trâu
  • B. Nhấn mạnh vai trò của con trâu như một vị thần
  • C. Biểu tượng cho sức kéo, sự cày bừa, mở đường cho công việc cải tạo đất đai
  • D. Giải thích nguồn gốc của loài trâu

Câu 12: Công việc của

  • A. Gồ ghề, nhiều hố, vũng, chưa bằng phẳng
  • B. Toàn đồi núi cao
  • C. Toàn sông ngòi, ao hồ
  • D. Hoàn toàn bằng phẳng

Câu 13: Tại sao trong truyện, các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột lại được nhắc đến và tham gia vào công việc

  • A. Vì chúng là những loài vật nguy hiểm
  • B. Vì chúng là những loài vật chỉ có trong thần thoại
  • C. Vì chúng là những loài vật duy nhất còn tồn tại
  • D. Vì chúng là những loài vật gần gũi, có vai trò (dù là tưởng tượng) trong đời sống lao động sản xuất của con người nguyên thủy

Câu 14: Đoạn thơ:

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân
  • B. Tinh thần đồng lòng, hợp tác vì mục đích chung là sinh tồn và phát triển (
  • C. Sự phụ thuộc vào ý trời
  • D. Mục tiêu chỉ là làm cho đẹp mắt

Câu 15: Văn bản

  • A. Con người có khả năng và vai trò quan trọng trong việc làm chủ, cải tạo thế giới tự nhiên bằng sức lao động
  • B. Con người yếu đuối, lệ thuộc hoàn toàn vào thần linh
  • C. Thế giới tự nhiên tự hình thành mà không cần tác động
  • D. Loài vật mới là chủ nhân thực sự của Trái Đất

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và loài vật trong quan niệm dân gian?

  • A. Con người là người gọi các loài vật
  • B. Các loài vật có đặc điểm riêng
  • C. Con người và loài vật sống cùng nhau
  • D. Con người và loài vật cùng nhau thực hiện công việc cải tạo thế giới

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên
  • B. Lý do, động lực thúc đẩy con người và loài vật thực hiện công cuộc cải tạo
  • C. Thách thức mà thần linh đặt ra cho con người
  • D. Biểu tượng cho sự hỗn loạn của xã hội

Câu 18: Giả sử có một dị bản của truyện

  • A. Làm tăng thêm sức mạnh của con người
  • B. Nhấn mạnh vai trò của loài vật
  • C. Làm giảm nhẹ hoặc mất đi thông điệp về sức mạnh của lao động tập thể và vai trò của con người
  • D. Không ảnh hưởng gì đến thông điệp

Câu 19: Chi tiết nào cho thấy sự vất vả, gian nan của công việc

  • A. Chẳng quản gì nhọc mệt
  • B. Người gọi nhau làm lấy
  • C. San mặt đất cho phẳng
  • D. Nhiều tay chung một ý

Câu 20: Văn bản

  • A. Họ đã có kiến thức khoa học chính xác về địa chất.
  • B. Họ tin rằng mọi thứ đều do ngẫu nhiên mà có.
  • C. Họ chỉ chấp nhận những giải thích siêu nhiên.
  • D. Họ giải thích các hiện tượng tự nhiên (địa hình) bằng trí tưởng tượng dựa trên kinh nghiệm lao động và quan sát cuộc sống.

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc của địa hình bằng phẳng.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của lao động và tinh thần đoàn kết.
  • C. Phê phán sự lười biếng, ỷ lại vào thần linh.
  • D. Thể hiện quan niệm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.

Câu 22: Đoạn thơ:

  • A. Cuộc sống giàu sang, đầy đủ.
  • B. Cuộc sống còn thô sơ, dựa vào nương rẫy, khai phá những vùng đất mới.
  • C. Con người đã biết trồng lúa nước quy mô lớn.
  • D. Con người chỉ sống bằng săn bắn, hái lượm.

Câu 23: Từ

  • A. Phá hủy hoàn toàn
  • B. Chia cắt, phân chia
  • C. Bảo vệ, giữ gìn
  • D. Cải tạo, kiến tạo, làm chủ

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa việc

  • A. Việc san phẳng mặt đất là điều kiện tiên quyết, tạo cơ sở thuận lợi cho hoạt động sản xuất, sinh sống của con người.
  • B. Làm ăn là nguyên nhân khiến mặt đất trở nên gồ ghề.
  • C. Hai việc này không liên quan gì đến nhau.
  • D. Làm ăn là mục đích duy nhất của các loài vật.

Câu 25: Đoạn kết của truyện, khi mặt đất đã bằng phẳng, gợi mở điều gì về tương lai của con người?

  • A. Con người sẽ ngừng lao động.
  • B. Con người sẽ quay trở lại cuộc sống hoang dã.
  • C. Hứa hẹn một cuộc sống ổn định, thuận lợi hơn cho việc canh tác và phát triển.
  • D. Con người sẽ chuyển sang sống trên trời.

Câu 26: Văn bản

  • A. Lạc quan, tin tưởng vào khả năng cải tạo thế giới của con người.
  • B. Bi quan, cho rằng con người không thể thay đổi được gì.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến thế giới xung quanh.
  • D. Sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 27: Nếu so sánh với các thần thoại phương Tây thường có các vị thần hùng mạnh tạo ra thế giới, thần thoại

  • A. Đề cao vai trò của cá nhân anh hùng.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh của cộng đồng, sự chung sức của con người và các sinh vật gần gũi.
  • C. Coi trọng vai trò của các vị thần trừu tượng.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn sự tồn tại của thần linh.

Câu 28: Chi tiết

  • A. Xã hội phân chia đẳng cấp rõ rệt.
  • B. Con người sống đơn độc, không có sự liên kết.
  • C. Công việc chỉ do một người đảm nhận.
  • D. Tinh thần cộng đồng, sự tự lực, không trông chờ vào sự giúp đỡ từ bên ngoài (thần linh hoặc các giống loài khác không có ý thức).

Câu 29: Từ câu chuyện

  • A. Sức mạnh của sự đoàn kết, chung sức chung lòng có thể giúp vượt qua những thử thách lớn.
  • B. Chỉ có thần linh mới giải quyết được khó khăn.
  • C. Nên phó mặc cho số phận.
  • D. Mọi vấn đề đều có thể giải quyết bằng tiền bạc.

Câu 30: Văn bản

  • A. Nó là bằng chứng cho thấy người Việt cổ không có khả năng sáng tạo.
  • B. Nó là một tư liệu quý giúp hiểu được quan niệm về thế giới, vai trò của con người và tinh thần cộng đồng trong xã hội nguyên thủy Việt Nam.
  • C. Nó chỉ đơn thuần là một câu chuyện giải trí.
  • D. Nó cho thấy người Việt cổ chỉ quan tâm đến nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại nào trong văn học dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Dựa vào nội dung, "Đi san mặt đất" có thể xếp vào nhóm thần thoại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh ĐÚNG nhất về hình thức của văn bản "Đi san mặt đất"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Mục đích chính của việc "đi san bầu trời", "đi san mặt đất" được nêu trong truyện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Chi tiết nào trong đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất sự chủ động và quyết tâm của con người trước công việc khó khăn?
"Giống nào cũng không đi
Người gọi nhau làm lấy
Nhiều sức, chung một lòng
San mặt đất cho phẳng"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại trong văn bản.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Đoạn thơ miêu tả công việc của các loài vật:
"Con trâu đi bừa trước
Con cóc lấp những hố
Con ếch khỏa những vũng
Con chuột chũi đào hang"
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng ở đây là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng để miêu tả các loài vật tham gia "đi san mặt đất" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: So với thần thoại "Thần Trụ Trời", điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về sự hình thành thế giới được thể hiện trong "Đi san mặt đất" là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thông điệp chính mà văn bản "Đi san mặt đất" muốn gửi gắm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Chi tiết "Con trâu đi bừa trước" có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh câu chuyện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Công việc của "con cóc lấp những hố, con ếch khỏa những vũng" cho thấy đặc điểm gì của địa hình Trái Đất thuở sơ khai theo quan niệm dân gian?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao trong truyện, các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột lại được nhắc đến và tham gia vào công việc "san mặt đất"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đoạn thơ:
"Nhiều tay chung một ý
San mặt đất, làm ăn"
Nhấn mạnh điều gì về thái độ và mục tiêu của con người trong công cuộc cải tạo thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện quan niệm nhân sinh nào của người Việt cổ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Chi tiết nào trong truyện cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa con người và loài vật trong quan niệm dân gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "bầu trời nhìn chưa phẳng, mặt đất còn nhấp nhô" ở đầu truyện.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Giả sử có một dị bản của truyện "Đi san mặt đất" kể rằng chỉ có một vị thần duy nhất tạo ra mặt đất. Sự thay đổi này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến thông điệp chính của câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Chi tiết nào cho thấy sự vất vả, gian nan của công việc "đi san mặt đất"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Văn bản "Đi san mặt đất" phản ánh điều gì về trình độ nhận thức của người Việt cổ đối với thế giới tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ý nào sau đây KHÔNG phải là giá trị nội dung của văn bản "Đi san mặt đất"?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn thơ:
"Cùng đi và cùng ở
Trồng bắp trên núi cao"
Chi tiết "Trồng bắp trên núi cao" gợi lên điều gì về cuộc sống của con người thời kỳ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa gốc là làm cho bằng phẳng. Trong ngữ cảnh thần thoại, từ này còn có thêm ý nghĩa biểu tượng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa việc "đi san mặt đất" và mục đích "làm ăn" được nhắc đến cuối truyện.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đoạn kết của truyện, khi mặt đất đã bằng phẳng, gợi mở điều gì về tương lai của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện tinh thần lạc quan hay bi quan của người Việt cổ trước cuộc sống và thiên nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nếu so sánh với các thần thoại phương Tây thường có các vị thần hùng mạnh tạo ra thế giới, thần thoại "Đi san mặt đất" của Việt Nam cho thấy sự khác biệt nào trong cách nhìn nhận vai trò chủ thể?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Chi tiết "Giống nào cũng không đi / Người gọi nhau làm lấy" nói lên điều gì về bối cảnh xã hội và ý thức cộng đồng thời kỳ sáng tạo ra thần thoại này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Từ câu chuyện "Đi san mặt đất", chúng ta có thể rút ra bài học gì về cách đối mặt với khó khăn trong cuộc sống hiện đại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Văn bản "Đi san mặt đất" có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu văn hóa và tư duy của người Việt cổ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Sử dụng thể thơ ngũ ngôn.
  • B. Nhân vật bao gồm cả con người và loài vật.
  • C. Giải thích nguồn gốc, lí do mặt đất và bầu trời trở nên bằng phẳng như hiện tại.
  • D. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống dân gian.

Câu 2: Khung cảnh thế giới được miêu tả như thế nào trước khi hành động

  • A. Bầu trời chưa phẳng, mặt đất còn nhấp nhô.
  • B. Thiên nhiên tươi đẹp, trù phú sẵn có.
  • C. Thế giới chìm trong bóng tối, chưa có ánh sáng.
  • D. Mặt đất đã bằng phẳng nhưng bầu trời vẫn gồ ghề.

Câu 3: Ai là chủ thể chính khởi xướng và thực hiện công cuộc

  • A. Một vị thần quyền năng.
  • B. Chỉ có các loài vật lớn như trâu.
  • C. Chỉ có con người.
  • D. Con người, với sự tham gia của các loài vật.

Câu 4: Đoạn thơ sau cho thấy điều gì về cách con người thực hiện công việc

  • A. Con người dựa vào sức mạnh cá nhân là chính.
  • B. Đề cao sức mạnh của sự đoàn kết, đồng lòng trong lao động.
  • C. Nhấn mạnh vai trò của người lãnh đạo tài ba.
  • D. Công việc được thực hiện một cách ngẫu hứng, không có kế hoạch.

Câu 5: Trong quá trình

  • A. Trâu
  • B. Chuột chũi
  • C. Cóc, ếch
  • D. Chó

Câu 6: Hành động

  • A. Biểu tượng cho sự phá hoại, làm đất đai lởm chởm thêm.
  • B. Thể hiện sự nhút nhát, chỉ dám làm việc dưới lòng đất.
  • C. Góp phần vào việc làm cho mặt đất tơi xốp, chuẩn bị cho việc trồng trọt.
  • D. Minh họa cho sự vô ích của những sinh vật nhỏ bé.

Câu 7: Các loài vật như cóc, ếch tham gia

  • A. Đi bừa đất.
  • B. Nghiến răng.
  • C. Đi đào hang.
  • D. Kéo đá lấp hố.

Câu 8: So với nhiều thần thoại sáng tạo khác thường đề cao vai trò của thần linh,

  • A. Nhấn mạnh sức mạnh tuyệt đối của một vị thần duy nhất.
  • B. Miêu tả cuộc chiến giữa các vị thần.
  • C. Giải thích sự hình thành thế giới từ một vật thể duy nhất.
  • D. Đề cao vai trò và công sức của con người và các loài vật trong việc định hình thế giới.

Câu 9: Cụm từ

  • A. Xác định chính xác thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp cho câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh tính chất cổ xưa, phiếm chỉ, không xác định của thời gian trong thần thoại.
  • D. Biểu thị sự gấp gáp, khẩn trương của công việc.

Câu 10: Hành động

  • A. Con người không chỉ sống phụ thuộc mà còn có khả năng và ý chí cải tạo tự nhiên.
  • B. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Con người và tự nhiên là hai thế lực đối lập, cạnh tranh nhau.
  • D. Tự nhiên tự biến đổi mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 11: Việc các loài vật nhỏ bé như chuột chũi, cóc, ếch cũng tham gia vào công cuộc

  • A. Chỉ có những sinh vật mạnh mẽ mới có vai trò quan trọng.
  • B. Công việc này không thực sự khó khăn.
  • C. Thể hiện sự hỗn loạn, không có tổ chức.
  • D. Đề cao vai trò của mọi thành viên, dù nhỏ bé, trong một mục tiêu chung.

Câu 12: Đoạn kết của thần thoại

  • A. Mặt đất vẫn nhấp nhô, công việc không thành công.
  • B. Chỉ có bầu trời trở nên bằng phẳng.
  • C. Mặt đất trở nên bằng phẳng, thuận lợi cho cuộc sống và sản xuất.
  • D. Con người và loài vật bỏ cuộc vì quá mệt nhọc.

Câu 13: Chi tiết

  • A. Công cuộc cải tạo tự nhiên gắn liền với mục đích mưu sinh, xây dựng cuộc sống ấm no.
  • B. Con người chỉ làm việc để giải trí.
  • C. Việc trồng bắp là hoạt động độc lập, không liên quan đến
  • D. Thể hiện sự lười biếng, chỉ thích trồng trọt trên núi cao.

Câu 14: Thần thoại

  • A. Ước mơ được sống phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.
  • B. Khát vọng trở thành những vị thần có sức mạnh phi thường.
  • C. Mong muốn thế giới mãi mãi hoang sơ, chưa được khai phá.
  • D. Ước mơ về một cuộc sống ổn định, ấm no trên một vùng đất được con người lao động cải tạo.

Câu 15: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để khắc họa hình ảnh các loài vật trong văn bản là gì?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 16: Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) được sử dụng trong văn bản

  • A. Khiến câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ, phù hợp với hình thức truyền miệng và nội dung tự sự.
  • C. Làm cho ngôn ngữ trở nên trang trọng, bác học.
  • D. Giới hạn khả năng biểu đạt cảm xúc.

Câu 17: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung của thần thoại

  • A. Giải thích nguồn gốc, sự hình thành của thế giới tự nhiên dưới góc nhìn dân gian.
  • B. Đề cao vai trò của lao động tập thể trong việc cải tạo tự nhiên.
  • C. Phê phán sự lười biếng, ỷ lại vào thần linh của con người.
  • D. Thể hiện sức mạnh và ý chí chinh phục tự nhiên của con người và loài vật.

Câu 18: Từ

  • A. Làm cho cao hơn.
  • B. Làm cho lởm chởm hơn.
  • C. Thu hẹp lại.
  • D. Làm cho bằng phẳng, đều đặn.

Câu 19: Văn bản

  • A. Con người là sinh vật yếu đuối, phụ thuộc vào số phận.
  • B. Con người là chủ thể có ý chí và khả năng tác động, cải tạo thế giới.
  • C. Con người chỉ là một phần nhỏ bé, không đáng kể trong vũ trụ.
  • D. Con người là đối tượng bị thần linh chi phối hoàn toàn.

Câu 20: Chi tiết

  • A. Miêu tả một thế giới còn hoang sơ, chưa hoàn thiện, cần được định hình.
  • B. Cho thấy thế giới đã rất đẹp và hoàn hảo.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của tự nhiên.
  • D. Thể hiện sự tức giận của thần linh.

Câu 21: Văn bản

  • A. Mặt trời mọc và lặn.
  • B. Sự hình thành của biển cả.
  • C. Địa hình bằng phẳng của đồng bằng và sự xuất hiện của các dãy núi, đồi.
  • D. Sự thay đổi của các mùa trong năm.

Câu 22: Qua việc miêu tả công việc lao động

  • A. Lao động là hình phạt dành cho con người.
  • B. Lao động là việc đơn giản, dễ dàng.
  • C. Lao động chỉ có giá trị khi do thần linh thực hiện.
  • D. Lao động là hoạt động có ý nghĩa cao cả, cải tạo thế giới và mang lại cuộc sống tốt đẹp.

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất mục đích cuối cùng của công cuộc

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 24: Ngôn ngữ của văn bản

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ.
  • B. Ngôn ngữ phức tạp, nhiều lớp nghĩa ẩn dụ.
  • C. Ngôn từ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh, dễ thuộc, dễ nhớ.
  • D. Sử dụng cấu trúc câu dài, phức tạp.

Câu 25: Văn bản

  • A. Họ không có niềm tin vào thần linh.
  • B. Đề cao sức mạnh nội tại, khả năng lao động và sự chủ động của con người trước tự nhiên.
  • C. Họ tin rằng thế giới tự sinh ra mà không cần tác động.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến thế giới tinh thần, không quan tâm đến thế giới vật chất.

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện sự vất vả, gian nan của công việc

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 27: Nếu chỉ đọc đoạn đầu miêu tả thế giới

  • A. Sự chuyển đổi diễn ra một cách tự nhiên, không cần tác động.
  • B. Chỉ cần một người duy nhất có thể thay đổi thế giới.
  • C. Quá trình chuyển đổi diễn ra rất nhanh chóng, dễ dàng.
  • D. Sự chuyển đổi là kết quả của một quá trình lao động có mục đích và phối hợp.

Câu 28: Văn bản

  • A. Lạc quan, tin vào khả năng cải tạo thế giới của con người và sự đoàn kết.
  • B. Bi quan, nhấn mạnh sự nhỏ bé và bất lực của con người.
  • C. Trung lập, chỉ miêu tả sự việc mà không bày tỏ thái độ.
  • D. Vừa lạc quan vừa bi quan tùy theo từng đoạn.

Câu 29: Phân tích vai trò của sự lặp lại trong cấu trúc câu thơ

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, khó nhớ hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự cần thiết, tính cấp bách và quyết tâm thực hiện công việc.
  • C. Biểu thị sự lưỡng lự, do dự trước công việc khó khăn.
  • D. Chỉ là cách điền vào cho đủ số chữ.

Câu 30: Từ góc độ phân tích văn học dân gian,

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc)
  • B. Thần thoại anh hùng (kể về các anh hùng)
  • C. Thần thoại văn hóa (giải thích nguồn gốc văn hóa, nghề nghiệp)
  • D. Thần thoại về các vị thần sáng tạo (tập trung vào quyền năng thần linh)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào sau đây của văn bản thể hiện rõ nhất tính chất 'suy nguyên'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khung cảnh thế giới được miêu tả như thế nào trước khi hành động "đi san mặt đất" diễn ra trong thần thoại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Ai là chủ thể chính khởi xướng và thực hiện công cuộc "đi san mặt đất" trong truyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Đoạn thơ sau cho thấy điều gì về cách con người thực hiện công việc "san mặt đất"?
"Người gọi nhau làm lấy
Nhiều sức, chung một lòng
San mặt đất cho phẳng
Nhiều tay chung một ý
San mặt đất, làm ăn."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Trong quá trình "đi san mặt đất", con vật nào được miêu tả với hành động "đi bừa"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hành động "Chuột chũi đi đào" trong truyện "Đi san mặt đất" có ý nghĩa biểu tượng gì trong công cuộc cải tạo thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Các loài vật như cóc, ếch tham gia "đi san mặt đất" với hành động đặc trưng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: So với nhiều thần thoại sáng tạo khác thường đề cao vai trò của thần linh, "Đi san mặt đất" có điểm khác biệt nổi bật nào về chủ thể của công cuộc sáng tạo/cải tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại trong văn bản "Đi san mặt đất" nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hành động "đi san mặt đất" của con người và loài vật thể hiện quan niệm gì của người xưa về mối quan hệ giữa con người với tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc các loài vật nhỏ bé như chuột chũi, cóc, ếch cũng tham gia vào công cuộc "san mặt đất" gợi lên ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn kết của thần thoại "Đi san mặt đất" cho thấy kết quả của công cuộc lao động là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Chi tiết "Cùng đi và cùng ở / Trồng bắp trên núi cao" ở cuối truyện có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Thần thoại "Đi san mặt đất" phản ánh ước mơ và khát vọng nào của người Việt cổ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để khắc họa hình ảnh các loài vật trong văn bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) được sử dụng trong văn bản "Đi san mặt đất" có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Ý nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng giá trị nội dung của thần thoại "Đi san mặt đất"?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Từ "san" trong nhan đề và nội dung văn bản mang ý nghĩa hành động gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản "Đi san mặt đất" cho thấy quan niệm của người xưa về vai trò của con người trong vũ trụ như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Chi tiết "Bầu trời nhìn chưa phẳng" và "Mặt đất còn nhấp nhô" ở đầu truyện có ý nghĩa gì về trạng thái ban đầu của thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Văn bản "Đi san mặt đất" có thể được xem là lời giải thích theo trí tưởng tượng dân gian cho hiện tượng tự nhiên nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Qua việc miêu tả công việc lao động "san mặt đất", văn bản thể hiện quan niệm gì về lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chi tiết nào trong truyện thể hiện rõ nhất mục đích cuối cùng của công cuộc "san mặt đất" không chỉ là làm phẳng địa hình mà còn vì cuộc sống của con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Ngôn ngữ của văn bản "Đi san mặt đất" có đặc điểm gì phù hợp với thể loại và nguồn gốc dân gian?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản "Đi san mặt đất" cho thấy sự khác biệt trong quan niệm về nguồn gốc thế giới giữa một số dân tộc Việt Nam so với quan niệm phổ biến trong các nền văn hóa khác (ví dụ: thế giới do thần linh tạo ra). Sự khác biệt này gợi lên điều gì về văn hóa Việt cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Chi tiết nào thể hiện sự vất vả, gian nan của công việc "san mặt đất"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu chỉ đọc đoạn đầu miêu tả thế giới "chưa phẳng", "nhấp nhô" và đoạn cuối miêu tả kết quả "mặt đất bằng phẳng", người đọc có thể suy luận gì về quá trình chuyển đổi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện cái nhìn lạc quan hay bi quan về khả năng của con người trong việc làm chủ hoàn cảnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phân tích vai trò của sự lặp lại trong cấu trúc câu thơ "Phải đi san bầu trời / Phải đi san mặt đất".

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Từ góc độ phân tích văn học dân gian, "Đi san mặt đất" thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính của nó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Truyền thuyết, viết bằng văn xuôi.
  • B. Cổ tích, viết bằng thơ lục bát.
  • C. Truyện ngắn, viết bằng thơ tự do.
  • D. Thần thoại suy nguyên, viết bằng thơ ngũ ngôn.

Câu 2: Việc truyện

  • A. Là tác phẩm của một cá nhân xuất sắc, được ghi chép lại sớm.
  • B. Phản ánh tư tưởng chính thống của tầng lớp thống trị thời xưa.
  • C. Là sản phẩm trí tuệ tập thể, thể hiện quan niệm của cộng đồng về thế giới.
  • D. Chỉ có giá trị giải trí, không có ý nghĩa phản ánh lịch sử hay văn hóa.

Câu 3: Bối cảnh thế giới được miêu tả trong

  • A. Bầu trời chưa phẳng, mặt đất còn nhấp nhô, gập ghềnh.
  • B. Trời và đất lẫn lộn, chưa phân chia rõ ràng.
  • C. Thế giới đã bằng phẳng nhưng còn tối tăm, ẩm ướt.
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp, trù phú nhưng con người chưa biết khai thác.

Câu 4: Lý do chính nào thúc đẩy con người trong truyện

  • A. Thần linh ra lệnh cho con người làm việc đó.
  • B. Nhận thấy sự không bằng phẳng của trời và đất gây khó khăn cho cuộc sống.
  • C. Muốn chứng tỏ sức mạnh vượt trội của mình so với các loài vật.
  • D. Để tìm kiếm kho báu ẩn dưới mặt đất.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cụm từ

  • A. Thể hiện sự phụ thuộc của con người vào mệnh lệnh từ ai đó.
  • B. Nhấn mạnh vai trò cá nhân của một người lãnh đạo tài ba.
  • C. Cho thấy sự chủ động, tự giác và tinh thần tập thể của con người.
  • D. Miêu tả sự hỗn loạn, thiếu tổ chức trong hành động của con người.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả khi miêu tả các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong quá trình

  • A. Nhân hóa, giúp các loài vật trở nên sinh động, gần gũi và có hành động như con người.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa sức mạnh của con người và loài vật.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng hóa các loài vật cho những phẩm chất nhất định của con người.
  • D. Liệt kê, chỉ đơn thuần kể tên các con vật tham gia vào công việc.

Câu 7: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh

  • A. Con người có sức mạnh thể chất vượt trội so với loài vật.
  • B. Mỗi người có một công việc riêng, không ai trùng lặp.
  • C. Sự lãnh đạo tài tình của một người đứng đầu.
  • D. Khẳng định sức mạnh vĩ đại của sự đoàn kết, đồng lòng trong lao động tập thể.

Câu 8: Dựa vào truyện, hãy phân tích vai trò của các loài vật trong công cuộc

  • A. Là những người hướng dẫn, chỉ huy con người làm việc.
  • B. Tham gia vào công việc nhưng chủ yếu thất bại, ngoại trừ chuột chũi.
  • C. Là những kẻ cản trở, phá hoại công việc của con người.
  • D. Chỉ đứng ngoài quan sát và không có vai trò gì.

Câu 9: Theo truyện, tại sao trâu, cóc, ếch không hoàn thành được nhiệm vụ

  • A. Họ mải chơi, lười biếng hoặc không đủ sức bền.
  • B. Họ bị thần linh ngăn cản.
  • C. Họ thiếu sự chỉ đạo của con người.
  • D. Nhiệm vụ quá khó khăn, không thể thực hiện được.

Câu 10: Việc chỉ có chuột chũi hoàn thành được công việc

  • A. Cho thấy chuột chũi là loài vật mạnh nhất.
  • B. Nhấn mạnh sự ngẫu nhiên, may mắn trong công việc.
  • C. Lí giải tại sao chuột chũi sống dưới lòng đất.
  • D. Có thể là một cách giải thích nguồn gốc hang động hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa các loài.

Câu 11: Kết quả cuối cùng của công cuộc

  • A. Mặt đất trở nên hoàn toàn bằng phẳng như mặt gương.
  • B. Mặt đất bớt gập ghềnh, con người có thể sinh sống và làm ăn.
  • C. Mặt đất vẫn như cũ, không có gì thay đổi.
  • D. Mặt đất bị phá hủy hoàn toàn.

Câu 12: Truyện

  • A. Nguồn gốc của mưa và sấm sét.
  • B. Nguồn gốc của ngày và đêm.
  • C. Lí do mặt đất ngày nay bằng phẳng hơn, bớt gập ghềnh.
  • D. Nguồn gốc của các loài sông, hồ, biển cả.

Câu 13: Từ

  • A. Làm cho bằng phẳng, bạt đi những chỗ nhấp nhô.
  • B. Chia đều, phân phát cho mọi người.
  • C. Xây dựng, kiến tạo nên cái mới.
  • D. Phá hủy, làm cho tan hoang.

Câu 14: Cụm từ

  • A. Xác định chính xác thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • B. Gợi không khí hiện đại, gần gũi với người đọc.
  • C. Nhấn mạnh sự kiện chỉ là tưởng tượng, không có thật.
  • D. Tạo không khí cổ xưa, huyền ảo, đưa người đọc về thời điểm khai thiên lập địa.

Câu 15: Qua câu chuyện

  • A. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Con người, bằng lao động và sự đoàn kết, có thể cải tạo thế giới tự nhiên.
  • C. Thần linh mới là người duy nhất có khả năng tạo ra và thay đổi thế giới.
  • D. Các loài vật mới là nhân tố chính quyết định sự thay đổi của mặt đất.

Câu 16: So sánh quan niệm về nguồn gốc thế giới trong

  • A.
  • B. Cả hai truyện đều cho rằng thế giới được tạo ra bởi các loài vật.
  • C.
  • D. Cả hai truyện đều có chung một vị thần sáng tạo duy nhất.

Câu 17: Đoạn thơ sau gợi cho em suy nghĩ gì về điều kiện sống và lao động của con người thời kỳ thần thoại?

  • A. Cuộc sống rất nhàn hạ, không phải lao động vất vả.
  • B. Thiên nhiên đã được thuần hóa hoàn toàn, rất dễ dàng để khai thác.
  • C. Con người phải đối mặt với thiên nhiên hoang sơ, điều kiện sống khó khăn và cần nhiều công sức để cải tạo.
  • D. Con người sống phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban phát của tự nhiên.

Câu 18: Hình ảnh

  • A. Sự khó khăn, thách thức, cản trở từ môi trường tự nhiên đối với sự sinh tồn và phát triển.
  • B. Sự giàu có, phong phú của tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của cảnh quan.
  • D. Sự ổn định, an toàn của cuộc sống.

Câu 19: Chi tiết

  • A. Sự sợ hãi, e dè của con người trước công việc khó khăn.
  • B. Sự phụ thuộc của con người vào sự giúp đỡ của loài vật.
  • C. Sự chờ đợi, trông cậy vào thần linh.
  • D. Sự chủ động, quyết tâm tự mình giải quyết vấn đề khi các loài vật không tham gia.

Câu 20: Đoạn thơ

  • A. Sự thông minh, sáng tạo trong việc sử dụng công cụ.
  • B. Tinh thần trách nhiệm, không ngại khó khăn vì lợi ích chung.
  • C. Sự ích kỷ, chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
  • D. Khả năng sai khiến, điều khiển các loài vật.

Câu 21: Truyện

  • A. Công lao và sức mạnh của con người trong việc cải tạo thế giới.
  • B. Sự vĩ đại và quyền năng tuyệt đối của thần linh.
  • C. Vai trò quyết định của các loài vật đối với sự hình thành địa hình.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ và bí ẩn của thiên nhiên.

Câu 22: Đâu là nhận định không đúng về giá trị nội dung và nghệ thuật của truyện

  • A. Giải thích nguồn gốc một số hiện tượng tự nhiên theo quan niệm người xưa.
  • B. Ca ngợi sức mạnh của lao động tập thể và tinh thần vượt khó của con người.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bác học, phức tạp, nhiều điển tích, điển cố.
  • D. Có hình ảnh thơ mộc mạc, gần gũi, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của dân gian.

Câu 23: Nếu dựa vào logic của truyện

  • A. Giải thích vì sao có mặt trăng, mặt trời.
  • B. Giải thích vì sao có các vì sao trên trời.
  • C. Giải thích vì sao bầu trời có màu xanh.
  • D. Giải thích vì sao bầu trời không hoàn toàn bằng phẳng (ví dụ: có mây, có bão... - dựa trên ý

Câu 24: Chi tiết nào trong truyện

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Hành động thất bại của các loài vật (trừ chuột chũi) trong truyện có thể ẩn chứa thông điệp gì của người xưa?

  • A. Con người yếu kém hơn các loài vật.
  • B. Các loài vật là đối thủ của con người trong lao động.
  • C. Chỉ có con người, với ý chí và sự đoàn kết, mới là chủ thể chính trong việc cải tạo thế giới.
  • D. Thiên nhiên luôn chống lại mọi nỗ lực của con người và loài vật.

Câu 26: Truyện

  • A. Giải thích nguồn gốc, lí do của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên và xã hội.
  • B. Kể về cuộc đời và chiến công của các anh hùng thời cổ đại.
  • C. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt và phong tục tập quán của người xưa.
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa và những mối quan hệ gia đình.

Câu 27: Ngôn ngữ thơ ngũ ngôn trong

  • A. Phức tạp, nhiều lớp nghĩa, đòi hỏi suy luận sâu sắc.
  • B. Giản dị, mộc mạc, dễ ghi nhớ và truyền miệng.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt, trang trọng, uyên bác.
  • D. Mang tính triết lý cao, khó hiểu đối với người bình thường.

Câu 28: Từ nào trong đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất trạng thái ban đầu của mặt đất cần được

  • A. phẳng
  • B. bầu trời
  • C. nhấp nhô
  • D. làm lấy

Câu 29: Thông điệp chính về sức mạnh của sự đoàn kết trong lao động được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào dưới đây?

  • A. Các loài vật đều không đi san đất.
  • B. Con người
  • C. Chỉ có chuột chũi đào hang thành công.
  • D. Con người

Câu 30: Dựa vào nội dung truyện, hành động

  • A. Khát vọng chinh phục, cải tạo tự nhiên để phục vụ cuộc sống.
  • B. Khát vọng được bay lên bầu trời.
  • C. Khát vọng sống tách biệt hoàn toàn khỏi tự nhiên.
  • D. Khát vọng biến các loài vật thành nô lệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại nào và có đặc điểm hình thức ra sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Việc truyện "Đi san mặt đất" là sáng tác dân gian (thần thoại) nói lên điều gì về nguồn gốc và giá trị của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Bối cảnh thế giới được miêu tả trong "Đi san mặt đất" trước khi con người thực hiện hành động "san" là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lý do chính nào thúc đẩy con người trong truyện "Đi san mặt đất" quyết định hành động cải tạo thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của cụm từ "Người gọi nhau làm lấy" trong đoạn thơ:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả khi miêu tả các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong quá trình "san" mặt đất, và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ý nghĩa sâu sắc nhất của hình ảnh "Nhiều sức, chung một lòng / Nhiều tay chung một ý" khi miêu tả hành động của con người là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dựa vào truyện, hãy phân tích vai trò của các loài vật trong công cuộc "san mặt đất".

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Theo truyện, tại sao trâu, cóc, ??ch không hoàn thành được nhiệm vụ "san" của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Việc chỉ có chuột chũi hoàn thành được công việc "san" (đào hang) có ý nghĩa gì trong truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Kết quả cuối cùng của công cuộc "san mặt đất" do con người thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Truyện "Đi san mặt đất" giải thích nguồn gốc của hiện tượng tự nhiên nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Từ "san" trong nhan đề và nội dung truyện có nghĩa gần nhất với từ nào dưới đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại trong truyện có tác dụng gì về mặt thời gian và không khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Qua câu chuyện "Đi san mặt đất", người xưa thể hiện quan niệm gì về vai trò của con người trong việc hình thành thế giới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh quan niệm về nguồn gốc thế giới trong "Đi san mặt đất" với thần thoại "Thần Trụ Trời", điểm khác biệt cốt lõi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn thơ sau gợi cho em suy nghĩ gì về điều kiện sống và lao động của con người thời kỳ thần thoại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hình ảnh "mặt đất còn nhấp nhô" có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống của con người nguyên thủy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Chi tiết "Giống nào cũng không đi / Người gọi nhau làm lấy" thể hiện điều gì về thái độ của con người so với các loài vật trong truyện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Đoạn thơ "Chẳng quản gì nhọc mệt / San đất là việc chung" cho thấy phẩm chất đáng quý nào của con người trong truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Truyện "Đi san mặt đất" chủ yếu tập trung làm nổi bật đối tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Đâu là nhận định *không đúng* về giá trị nội dung và nghệ thuật của truyện "Đi san mặt đất"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nếu dựa vào logic của truyện "Đi san mặt đất", việc con người không "san" được bầu trời có thể dẫn đến suy nguyên (lời giải thích) nào về hiện tượng tự nhiên liên quan đến bầu trời?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chi tiết nào trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất sự hợp tác, đồng lòng của con người?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Hành động thất bại của các loài vật (trừ chuột chũi) trong truyện có thể ẩn chứa thông điệp gì của người xưa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Truyện "Đi san mặt đất" thuộc nhóm thần thoại suy nguyên vì nó có chức năng chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Ngôn ngữ thơ ngũ ngôn trong "Đi san mặt đất" có đặc điểm nào phù hợp với thể loại thần thoại dân gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Từ nào trong đoạn thơ sau thể hiện rõ nhất trạng thái ban đầu của mặt đất cần được "san"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Thông điệp chính về sức mạnh của sự đoàn kết trong lao động được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào dưới đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Dựa vào nội dung truyện, hành động "đi san mặt đất" của con người phản ánh khát vọng gì của người xưa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Kể về cuộc đời và chiến công của một anh hùng.
  • B. Phản ánh những quan niệm về luân hồi, nhân quả.
  • C. Lý giải nguồn gốc của vũ trụ và các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Có nhiều yếu tố hoang đường, kỳ ảo.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự bất lực của con người trước thiên nhiên hùng vĩ.
  • B. Miêu tả trạng thái ban sơ, chưa hoàn thiện của thế giới, đặt ra nhu cầu cải tạo.
  • C. Phản ánh sự sợ hãi của con người trước một thế giới hỗn loạn.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp hoang dã, nguyên thủy của thiên nhiên.

Câu 3: Văn bản

  • A. Con người và thiên nhiên (bao gồm các loài vật) có mối quan hệ gắn bó, cùng chung sức xây dựng thế giới.
  • B. Các loài vật là kẻ thù của con người, cản trở công cuộc khai phá.
  • C. Chỉ có sức mạnh siêu nhiên của thần linh mới có thể thay đổi được thế giới.
  • D. Thiên nhiên tự động hoàn thiện mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại cụm từ

  • A. Nhấn mạnh tính chính xác về mặt thời gian của câu chuyện.
  • B. Tạo không khí hồi hộp, bí ẩn cho câu chuyện.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ ràng bối cảnh lịch sử cụ thể.
  • D. Đưa người đọc vào một không gian thời gian cổ xưa, huyền ảo, phù hợp với thể loại thần thoại.

Câu 5: Đoạn thơ

  • A. Sức mạnh cá nhân của những người anh hùng.
  • B. Vai trò lãnh đạo của một vị vua hiền minh.
  • C. Tầm quan trọng của tinh thần đoàn kết, đồng lòng trong lao động cải tạo.
  • D. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của các loài vật.

Câu 6: Trong văn bản, các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi được miêu tả tham gia vào công cuộc

  • A. Nhân hóa, thể hiện sự gần gũi, coi trọng vai trò của các loài vật trong đời sống con người.
  • B. So sánh, làm nổi bật sức mạnh phi thường của các loài vật.
  • C. Ẩn dụ, biểu tượng cho những khó khăn mà con người phải đối mặt.
  • D. Hoán dụ, chỉ sự đa dạng của thế giới tự nhiên.

Câu 7: So với thần thoại

  • A. Đều đề cao vai trò tuyệt đối của các vị thần.
  • B.
  • C. Đều cho rằng thế giới được tạo ra từ hư vô.
  • D.

Câu 8: Văn bản

  • A. Khát vọng chinh phục các vì sao.
  • B. Khát vọng sống bất tử, trường sinh.
  • C. Khát vọng được thần linh ban phước lành.
  • D. Khát vọng làm chủ và cải tạo thiên nhiên để phục vụ cuộc sống.

Câu 9: Việc sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) trong văn bản

  • A. Ngắn gọn, dễ nhớ, dễ truyền miệng, tạo nhịp điệu đều đặn.
  • B. Trang trọng, phù hợp với nội dung kể chuyện thần linh.
  • C. Phức tạp, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc.
  • D. Tự do, không theo quy tắc cố định nào.

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, theo quan niệm của người xưa, điều gì đã xảy ra sau khi con người và loài vật hoàn thành công cuộc

  • A. Thế giới trở nên hỗn loạn hơn.
  • B. Mặt đất trở nên bằng phẳng, thuận lợi cho cuộc sống và sản xuất.
  • C. Các loài vật bỏ đi nơi khác sinh sống.
  • D. Con người trở thành thần linh, cai quản muôn loài.

Câu 11: Câu thơ

  • A. Sự ích kỷ, chỉ làm lợi cho bản thân.
  • B. Sự lười biếng, đùn đẩy công việc.
  • C. Sự kiêu ngạo, tự cho mình là trung tâm.
  • D. Sự siêng năng, chịu khó và ý thức trách nhiệm cộng đồng.

Câu 12: Hình ảnh

  • A. Những khó khăn, thách thức của thiên nhiên hoang sơ đối với cuộc sống con người.
  • B. Sự giàu có, trù phú của đất đai.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng của cảnh quan núi rừng.
  • D. Sự yên bình, tĩnh lặng của thế giới.

Câu 13: Vai trò của con vật nào sau đây được miêu tả rõ nét nhất trong việc cày xới, làm đất tơi xốp, góp phần vào công cuộc

  • A. Trâu
  • B. Cóc
  • C. Ếch
  • D. Chuột chũi

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc các loài vật cùng tham gia

  • A. Cho thấy sự thua kém của con người so với các loài vật.
  • B. Nhấn mạnh sự đối lập giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • C. Thể hiện sự hòa hợp, cộng sinh giữa con người và thế giới tự nhiên trong quan niệm cổ xưa.
  • D. Giải thích lý do các loài vật có hình dáng như hiện tại.

Câu 15: Nếu thiếu đi tinh thần

  • A. Công việc sẽ hoàn thành nhanh hơn do không phải chờ đợi nhau.
  • B. Kết quả sẽ tốt hơn do mỗi người làm theo ý mình.
  • C. Sẽ có nhiều người trở thành anh hùng cá nhân.
  • D. Công việc sẽ gặp khó khăn, kém hiệu quả, thậm chí không thể hoàn thành.

Câu 16: Văn bản

  • A. Sự can thiệp của các vị thần tối cao.
  • B. Công sức lao động cải tạo của con người và các loài vật.
  • C. Quá trình tiến hóa tự nhiên của vũ trụ.
  • D. Một vụ nổ lớn từ thuở ban đầu.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản kết thúc bằng hình ảnh mặt đất đã được

  • A. Khẳng định thành quả lao động, mở ra một cuộc sống mới ổn định và phát triển.
  • B. Cho thấy sự kết thúc của mọi khó khăn, không còn gì để làm nữa.
  • C. Thể hiện sự thất bại của con người trong việc làm chủ thiên nhiên.
  • D. Đơn giản chỉ là một kết thúc truyện thông thường.

Câu 18: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về điều kiện sống của người Việt cổ khi thần thoại này ra đời?

  • A. Họ sống trong các thành phố hiện đại, tiện nghi.
  • B. Họ đã có công nghệ tiên tiến để chế ngự thiên nhiên.
  • C. Họ sống phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban phát của thần linh.
  • D. Họ sống trong điều kiện thiên nhiên còn hoang sơ, phải dựa vào sức lao động và sự đoàn kết để tồn tại và phát triển.

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trạng thái ban đầu và trạng thái sau khi

  • A. Sự tham gia của con người và loài vật.
  • B. Sự
  • C. Từ
  • D. Việc

Câu 20: Thông điệp về ý chí và nghị lực của con người trong việc vượt qua khó khăn được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Việc các loài vật biết nói tiếng người.
  • B. Câu thơ
  • C. Hình ảnh bầu trời chưa phẳng.
  • D. Việc kết thúc câu chuyện.

Câu 21: Văn bản

  • A. Khuyến khích lối sống dựa dẫm vào người khác.
  • B. Dạy con người coi thường công việc chân tay.
  • C. Nhấn mạnh sự cạnh tranh cá nhân trong mọi việc.
  • D. Đề cao giá trị của lao động tập thể, sự đoàn kết và ý chí chinh phục khó khăn.

Câu 22: Nếu phân tích văn bản dưới góc độ khoa học hiện đại,

  • A. Hoạt động khai hoang, làm ruộng, xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Hoạt động khám phá vũ trụ.
  • C. Hoạt động nghiên cứu khoa học cơ bản.
  • D. Hoạt động nghệ thuật, giải trí.

Câu 23: Văn bản

  • A. Thần thoại về anh hùng văn hóa.
  • B. Thần thoại về các vị thần nông nghiệp.
  • C. Thần thoại suy nguyên về nguồn gốc vũ trụ và sự vật.
  • D. Thần thoại về các loài vật linh thiêng.

Câu 24: Xét về cấu trúc, văn bản

  • A. Một phần duy nhất.
  • B. Hai phần: Hiện trạng thế giới ban đầu và Công cuộc cải tạo thế giới.
  • C. Ba phần: Nguyên nhân, Quá trình thực hiện và Kết quả.
  • D. Bốn phần: Giới thiệu, Diễn biến phức tạp, Đỉnh điểm và Kết thúc.

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG PHẢI là giá trị nội dung của văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc sự bằng phẳng của mặt đất.
  • B. Ca ngợi công lao lao động của con người và sự đoàn kết cộng đồng.
  • C. Phản ánh quan niệm về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên.
  • D. Phê phán thói lười biếng, ỷ lại của một bộ phận người xưa.

Câu 26: Từ

  • A. Làm cho bằng phẳng, làm cho đều.
  • B. Chia sẻ, phân phát.
  • C. Xây dựng, kiến tạo.
  • D. Phá hủy, tàn phá.

Câu 27: Văn bản

  • A. Lạc quan, tin vào khả năng của bản thân và sức mạnh tập thể.
  • B. Bi quan, cho rằng con người không thể thay đổi số phận.
  • C. Vừa lạc quan vừa bi quan, tùy thuộc vào từng giai đoạn.
  • D. Không thể xác định được thái độ này qua văn bản.

Câu 28: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt về vai trò giữa con người và các loài vật, dù cả hai đều tham gia vào công cuộc

  • A. Các loài vật được miêu tả có sức mạnh phi thường hơn con người.
  • B. Chỉ có con người mới cảm thấy nhọc mệt.
  • C. Các loài vật làm việc nhanh hơn con người.
  • D. Con người là chủ thể

Câu 29: Bên cạnh việc lý giải nguồn gốc địa lý, văn bản

  • A. Bài học về sự phục tùng thần linh.
  • B. Bài học về việc sống ẩn dật, tách biệt khỏi cộng đồng.
  • C. Bài học về tinh thần hợp tác, chia sẻ công việc vì lợi ích chung.
  • D. Bài học về sự đối đầu, tranh giành quyền lực.

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của thần thoại suy nguyên và nội dung văn bản, mục đích chính của người xưa khi sáng tạo ra câu chuyện

  • A. Chỉ đơn thuần để giải trí, kể chuyện cho vui.
  • B. Giải thích một hiện tượng tự nhiên (mặt đất bằng phẳng) và khẳng định vai trò, giá trị của con người trong việc định hình thế giới.
  • C. Ghi chép lại một sự kiện lịch sử có thật.
  • D. Khuyến khích con người di cư đến vùng đất mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào sau đây của văn bản giúp xác định điều đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Hình ảnh "bầu trời nhìn chưa phẳng / mặt đất còn nhấp nhô" trong văn bản "Đi san mặt đất" có ý nghĩa gì trong việc thúc đẩy hành động của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Văn bản "Đi san mặt đất" khắc họa công cuộc cải tạo thế giới với sự tham gia của cả con người và nhiều loài vật. Điều này thể hiện quan niệm gì của người xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp đi lặp lại cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" ở đầu văn bản.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đoạn thơ "Người gọi nhau làm lấy / Nhiều sức, chung một lòng / San mặt đất cho phẳng / Nhiều tay chung một ý / San mặt đất, làm ăn" nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Trong văn bản, các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi được miêu tả tham gia vào công cuộc "san mặt đất". Biện pháp nghệ thuật nào chủ yếu được sử dụng ở đây và hiệu quả của nó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với thần thoại "Thần Trụ Trời", văn bản "Đi san mặt đất" có điểm khác biệt nổi bật nào về chủ thể sáng tạo thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Văn bản "Đi san mặt đất" chủ yếu phản ánh khát vọng nào của người Việt cổ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) trong văn bản "Đi san mặt đất" tạo nên đặc điểm gì về mặt hình thức và nhịp điệu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, theo quan niệm của người xưa, điều gì đã xảy ra sau khi con người và loài vật hoàn thành công cuộc "san mặt đất"?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Câu thơ "Chẳng quản gì nhọc mệt / San đất là việc chung" thể hiện phẩm chất gì của con người trong lao động cải tạo thiên nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hình ảnh "mặt đất còn nhấp nhô" có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì trong cuộc sống ban đầu của người Việt cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vai trò của con vật nào sau đây được miêu tả rõ nét nhất trong việc cày xới, làm đất tơi xốp, góp phần vào công cuộc "san mặt đất"?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc các loài vật cùng tham gia "san mặt đất" thay vì chỉ có con người.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nếu thiếu đi tinh thần "chung một lòng", "chung một ý" như văn bản đề cập, hậu quả có thể xảy ra đối với công cuộc "san mặt đất" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện quan niệm về sự hình thành thế giới dựa trên yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc văn bản kết thúc bằng hình ảnh mặt đất đã được "san phẳng" và con người "làm ăn".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về điều kiện sống của người Việt cổ khi thần thoại này ra đời?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chi tiết nào trong văn bản thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trạng thái ban đầu và trạng thái sau khi "san mặt đất"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Thông điệp về ý chí và nghị lực của con người trong việc vượt qua khó khăn được thể hiện qua chi tiết nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Văn bản "Đi san mặt đất" có ý nghĩa như thế nào đối với việc giáo dục con người về thái độ đối với lao động và cộng đồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nếu phân tích văn bản dưới góc độ khoa học hiện đại, "công cuộc san mặt đất" có thể được liên hệ với những hoạt động nào của con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung chính của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xét về cấu trúc, văn bản "Đi san mặt đất" có thể chia làm mấy phần chính dựa trên diễn biến câu chuyện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG PHẢI là giá trị nội dung của văn bản "Đi san mặt đất"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa gần nhất với từ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện sự lạc quan hay bi quan của người xưa về khả năng làm chủ cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Chi tiết nào cho thấy sự khác biệt về vai trò giữa con người và các loài vật, dù cả hai đều tham gia vào công cuộc "san mặt đất"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bên cạnh việc lý giải nguồn gốc địa lý, văn bản "Đi san mặt đất" còn ngầm thể hiện bài học về cách ứng xử nào trong xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào đặc điểm của thần thoại suy nguyên và nội dung văn bản, mục đích chính của người xưa khi sáng tạo ra câu chuyện "Đi san mặt đất" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc của các loài vật trong tự nhiên.
  • B. Kể về các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc thời cổ đại.
  • C. Lý giải sự hình thành của các hiện tượng tự nhiên và thế giới.
  • D. Ca ngợi công đức của một vị anh hùng khai quốc.

Câu 2: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo vũ trụ khác thường đề cao vai trò của thần linh, văn bản

  • A. Các vị thần tối cao.
  • B. Thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Các loài vật linh thiêng.
  • D. Con người và sức mạnh tập thể của họ.

Câu 3: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về nhận thức của con người nguyên thủy về thế giới trong văn bản

  • A. Họ cho rằng thế giới đã hoàn hảo ngay từ đầu.
  • B. Họ nhận thấy thế giới còn hoang sơ, chưa hoàn thiện và cần được cải tạo.
  • C. Họ sợ hãi trước sự rộng lớn và gồ ghề của thế giới.
  • D. Họ tin rằng chỉ có thần linh mới có thể thay đổi được thế giới.

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong văn bản

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc

  • A. Sự gắn bó, hòa hợp và cùng chung sức xây dựng thế giới giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • B. Sự thống trị của con người đối với các loài vật.
  • C. Quan niệm các loài vật là đối thủ của con người.
  • D. Niềm tin vào sự siêu nhiên của các loài vật.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Nhấn mạnh tính chính xác về mặt thời gian của câu chuyện.
  • B. Tạo không khí cổ xưa, huyền ảo, đặc trưng của thần thoại, đồng thời khẳng định tính phổ quát của câu chuyện.
  • C. Cho thấy sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn.
  • D. Diễn tả sự nhàm chán, tẻ nhạt của cuộc sống thời nguyên thủy.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Thế giới đã hoàn thiện nhưng con người chưa nhận ra.
  • B. Thế giới là một nơi đáng sợ, đầy nguy hiểm.
  • C. Thế giới là một khu vườn tuyệt đẹp, đầy màu sắc.
  • D. Thế giới còn hỗn mang, chưa định hình rõ ràng, cần được sắp đặt lại.

Câu 9: Hành động

  • A. Công cuộc lao động, cải tạo và chinh phục tự nhiên của con người thời nguyên thủy.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • C. Các cuộc săn bắt, hái lượm để sinh tồn.
  • D. Sự đấu tranh giữa thiện và ác.

Câu 10: Vì sao trong văn bản

  • A. Vì họ muốn chứng tỏ sức mạnh cá nhân.
  • B. Vì các loài vật khác không muốn tham gia.
  • C. Thể hiện tinh thần chủ động, tự lực của con người trước hoàn cảnh.
  • D. Vì đó là một công việc đơn giản, dễ dàng.

Câu 11: So với thần thoại

  • A.
  • B. Trong
  • C.
  • D. Cả hai văn bản đều nhấn mạnh vai trò của thần linh trong việc tạo lập thế giới.

Câu 12: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Mô tả cảnh sinh hoạt thường ngày của người nông dân.
  • B. Cho thấy sự phân công lao động rõ ràng giữa người và vật.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào sức kéo của trâu.
  • D. Biểu tượng cho sự phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả giữa con người và vật nuôi trong quá trình lao động sản xuất, cải tạo đất đai.

Câu 13: Đoạn thơ

  • A. Kết hợp nhân hóa với việc sử dụng âm thanh đặc trưng của loài vật để diễn tả hành động lao động.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp liệt kê đơn thuần các loài vật.
  • C. Sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật hành động của chúng.
  • D. Sử dụng phép ẩn dụ để nói về sự im lặng của chúng.

Câu 14: Ý nghĩa của việc Chuột chũi

  • A. Thể hiện sự phá hoại, làm hỏng công việc chung.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các loài chuột.
  • C. Lý giải sự xuất hiện của hang động, địa hình trũng và vai trò của loài vật nhỏ bé trong việc định hình mặt đất.
  • D. Cho thấy sự lười biếng, không muốn làm việc nặng nhọc.

Câu 15: Theo văn bản, kết quả cuối cùng của công cuộc

  • A. Thế giới trở nên hỗn loạn hơn.
  • B. Mặt đất trở nên bằng phẳng, thuận lợi cho con người sinh sống và làm ăn.
  • C. Bầu trời sụp đổ xuống mặt đất.
  • D. Các loài vật bỏ đi hết, chỉ còn lại con người.

Câu 16: Giá trị văn hóa, lịch sử của văn bản

  • A. Ghi lại chính xác các sự kiện lịch sử thời tiền sử.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về địa chất và vũ trụ.
  • C. Phản ánh hệ thống tín ngưỡng thờ thần linh phức tạp của người Việt cổ.
  • D. Phản ánh quan niệm, nhận thức thô sơ của người nguyên thủy về thế giới, đề cao vai trò của lao động tập thể và sự hòa hợp với tự nhiên.

Câu 17: Văn bản

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với hình thức truyền miệng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh tính khoa học, logic của nội dung.
  • D. Chỉ phù hợp để kể các câu chuyện tình yêu.

Câu 18: Chi tiết

  • A. Họ đã từ bỏ việc trồng trọt.
  • B. Họ đã bắt đầu khai thác, sử dụng đất đai ở nhiều dạng địa hình khác nhau cho mục đích sản xuất.
  • C. Họ chỉ còn sống dựa vào săn bắn, hái lượm.
  • D. Họ chỉ trồng được một loại cây duy nhất.

Câu 19: Tâm trạng, thái độ chủ đạo của con người được thể hiện qua văn bản

  • A. Sợ hãi, bất lực trước thiên nhiên.
  • B. Chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • C. Tự cao tự đại về sức mạnh cá nhân.
  • D. Lạc quan, tin tưởng vào sức mạnh tập thể và khả năng cải tạo thế giới.

Câu 20: Đoạn thơ

  • A. Tinh thần trách nhiệm với cộng đồng và sự chăm chỉ, chịu khó trong lao động.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Sự lười biếng, ỷ lại.
  • D. Sự cạnh tranh, ganh đua giữa mọi người.

Câu 21: Văn bản

  • A. Mô tả chi tiết nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ trang trọng, cầu kỳ.
  • C. Ca ngợi những công việc lớn lao, phi thường của cộng đồng (tạo lập thế giới) gắn liền với quá trình hình thành dân tộc.
  • D. Tập trung vào số phận bi kịch của một cá nhân.

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy thế giới tự nhiên trong

  • A. Bầu trời nhìn chưa phẳng.
  • B. Mặt đất còn nhấp nhô.
  • C. Người gọi nhau làm lấy.
  • D. Sự tham gia của Trâu, Cóc, Ếch, Chuột chũi vào công cuộc san mặt đất.

Câu 23: Từ

  • A. Làm cho bằng phẳng, bạt đi những chỗ lồi lõm.
  • B. Chia sẻ, phân phát.
  • C. Xây dựng, kiến tạo.
  • D. Phá hủy, làm hư hại.

Câu 24: Văn bản

  • A. Ước mơ được bay lên trời.
  • B. Khát vọng sống một mình, không phụ thuộc ai.
  • C. Ước mơ về một thế giới bằng phẳng, thuận lợi cho cuộc sống và lao động sản xuất.
  • D. Khát vọng trở thành thần linh để cai trị muôn loài.

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và ý nghĩa của văn bản

  • A. Câu chuyện giải thích một cách khoa học về sự hình thành địa chất.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.
  • C. Truyện phê phán sự lười biếng của các loài vật.
  • D. Thần thoại suy nguyên lý giải sự hình thành mặt đất bằng sức mạnh lao động và tinh thần đoàn kết của con người cùng thế giới tự nhiên.

Câu 26: Trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam,

  • A. Quan niệm con người sống hòa hợp, nương tựa và cùng chung sức với tự nhiên để xây dựng cuộc sống.
  • B. Quan niệm con người đối lập, chinh phục và thống trị tự nhiên bằng mọi giá.
  • C. Quan niệm con người hoàn toàn lệ thuộc, sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Quan niệm tự nhiên là một thế lực thù địch cần phải tiêu diệt.

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện sự thất vọng, chán nản của con người.
  • B. Nhấn mạnh tính chủ động, tinh thần tự lực tự cường của con người trong việc giải quyết vấn đề.
  • C. Cho thấy sự cô lập của con người, không có sự giúp đỡ từ ai.
  • D. Thể hiện sự tức giận, muốn trừng phạt các loài vật.

Câu 28: Văn bản

  • A. Sự hình thành của các dòng sông, biển cả.
  • B. Nguyên nhân của mưa bão, sấm sét.
  • C. Lý do tại sao mặt đất tương đối bằng phẳng và có nhiều địa hình đa dạng (hang động, đồi núi).
  • D. Sự xuất hiện của cầu vồng sau mưa.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Mô tả hiện trạng ban đầu (thế giới chưa hoàn thiện) -> Nêu lý do và quyết tâm hành động -> Kể về quá trình lao động của con người và loài vật -> Nêu kết quả đạt được.
  • B. Kể về cuộc đời một vị anh hùng -> Các chiến công của anh hùng -> Anh hùng tạo ra thế giới.
  • C. Mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp -> Con người xuất hiện -> Con người phá hoại thiên nhiên.
  • D. Nêu một câu hỏi về thế giới -> Đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau -> Kết luận cuối cùng.

Câu 30: Từ văn bản

  • A. Con người không thể làm gì để thay đổi thế giới.
  • B. Chỉ có cá nhân xuất sắc mới có thể tạo ra sự thay đổi lớn.
  • C. Việc cải tạo thế giới là vô ích và không cần thiết.
  • D. Con người, bằng sức lao động, ý chí chủ động và tinh thần đoàn kết, có khả năng to lớn trong việc cải tạo tự nhiên, xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua nội dung văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo vũ trụ khác thường đề cao vai trò của thần linh, văn bản "Đi san mặt đất" tập trung ca ngợi đối tượng nào trong công cuộc cải tạo thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về nhận thức của con người nguyên thủy về thế giới trong văn bản "Đi san mặt đất"?
"Bầu trời nhìn chưa phẳng
Mặt đất còn nhấp nhô
Phải đi san bầu trời
Phải đi san mặt đất."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất vai trò của tinh thần đoàn kết, chung sức trong công cuộc "san mặt đất"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong văn bản "Đi san mặt đất"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc "san mặt đất" với con người thể hiện quan niệm gì của người xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại nhiều lần trong văn bản "Đi san mặt đất" có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Hình ảnh "bầu trời nhìn chưa phẳng", "mặt đất còn nhấp nhô" trong văn bản mang ý nghĩa biểu tượng gì về thế giới buổi sơ khai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hành động "san bầu trời", "san mặt đất" của con người và các loài vật trong truyện tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Vì sao trong văn bản "Đi san mặt đất", con người lại "gọi nhau làm lấy" công việc "san mặt đất" mà không chờ đợi hay dựa vào ai khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So với thần thoại "Thần Trụ Trời", điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về sự sáng tạo thế giới được thể hiện trong "Đi san mặt đất" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Trâu đi trước, bừa trước / Người theo sau, trồng trọt"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Đoạn thơ "Cóc nghiến răng ken két / San đất đá cho mòn / Ếch kêu om om / San đất lồi đất lõm" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tham gia của Cóc và Ếch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ý nghĩa của việc Chuột chũi "đào hang sâu hun hút / Ném đất đi nơi khác" trong công cuộc "san mặt đất" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Theo văn bản, kết quả cuối cùng của công cuộc "đi san mặt đất" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Giá trị văn hóa, lịch sử của văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Văn bản "Đi san mặt đất" sử dụng thể thơ ngũ ngôn. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung của một câu chuyện thần thoại dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Chi tiết "Trồng bắp trên núi cao / Trồng rau dưới khe suối" thể hiện điều gì về cuộc sống của con người sau khi "san mặt đất"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tâm trạng, thái độ chủ đạo của con người được thể hiện qua văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đoạn thơ "Chẳng quản gì nhọc mệt / San đất là việc chung" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của con người nguyên thủy trong truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Văn bản "Đi san mặt đất" mang đậm tính chất sử thi. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy thế giới tự nhiên trong "Đi san mặt đất" không chỉ là đối tượng cần cải tạo mà còn là một phần của cộng đồng cùng chung sức lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện ước mơ, khát vọng nào của con người nguyên thủy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và ý nghĩa của văn bản "Đi san mặt đất"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam, "Đi san mặt đất" góp phần thể hiện đặc điểm gì trong quan niệm của người Việt cổ về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết "Người gọi nhau làm lấy" sau khi các loài vật "không đi" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản "Đi san mặt đất" có thể được xem là lời giải thích dân gian cho hiện tượng tự nhiên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích cấu trúc của văn bản "Đi san mặt đất". Văn bản được xây dựng theo trình tự nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Từ văn bản "Đi san mặt đất", chúng ta có thể rút ra bài học sâu sắc nào về vai trò của con người trong việc xây dựng và định hình thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc của các loài vật trong tự nhiên.
  • B. Kể về các cuộc chiến tranh giữa các bộ tộc thời cổ đại.
  • C. Lý giải sự hình thành của các hiện tượng tự nhiên và thế giới.
  • D. Ca ngợi công đức của một vị anh hùng khai quốc.

Câu 2: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo vũ trụ khác thường đề cao vai trò của thần linh, văn bản

  • A. Các vị thần tối cao.
  • B. Thiên nhiên hùng vĩ.
  • C. Các loài vật linh thiêng.
  • D. Con người và sức mạnh tập thể của họ.

Câu 3: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về nhận thức của con người nguyên thủy về thế giới trong văn bản

  • A. Họ cho rằng thế giới đã hoàn hảo ngay từ đầu.
  • B. Họ nhận thấy thế giới còn hoang sơ, chưa hoàn thiện và cần được cải tạo.
  • C. Họ sợ hãi trước sự rộng lớn và gồ ghề của thế giới.
  • D. Họ tin rằng chỉ có thần linh mới có thể thay đổi được thế giới.

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong văn bản

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 6: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc

  • A. Sự gắn bó, hòa hợp và cùng chung sức xây dựng thế giới giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • B. Sự thống trị của con người đối với các loài vật.
  • C. Quan niệm các loài vật là đối thủ của con người.
  • D. Niềm tin vào sự siêu nhiên của các loài vật.

Câu 7: Cụm từ

  • A. Nhấn mạnh tính chính xác về mặt thời gian của câu chuyện.
  • B. Tạo không khí cổ xưa, huyền ảo, đặc trưng của thần thoại, đồng thời khẳng định tính phổ quát của câu chuyện.
  • C. Cho thấy sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian rất ngắn.
  • D. Diễn tả sự nhàm chán, tẻ nhạt của cuộc sống thời nguyên thủy.

Câu 8: Hình ảnh

  • A. Thế giới đã hoàn thiện nhưng con người chưa nhận ra.
  • B. Thế giới là một nơi đáng sợ, đầy nguy hiểm.
  • C. Thế giới là một khu vườn tuyệt đẹp, đầy màu sắc.
  • D. Thế giới còn hỗn mang, chưa định hình rõ ràng, cần được sắp đặt lại.

Câu 9: Hành động

  • A. Công cuộc lao động, cải tạo và chinh phục tự nhiên của con người thời nguyên thủy.
  • B. Việc xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • C. Các cuộc săn bắt, hái lượm để sinh tồn.
  • D. Sự đấu tranh giữa thiện và ác.

Câu 10: Vì sao trong văn bản

  • A. Vì họ muốn chứng tỏ sức mạnh cá nhân.
  • B. Vì các loài vật khác không muốn tham gia.
  • C. Thể hiện tinh thần chủ động, tự lực của con người trước hoàn cảnh.
  • D. Vì đó là một công việc đơn giản, dễ dàng.

Câu 11: So với thần thoại

  • A.
  • B. Trong
  • C.
  • D. Cả hai văn bản đều nhấn mạnh vai trò của thần linh trong việc tạo lập thế giới.

Câu 12: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Mô tả cảnh sinh hoạt thường ngày của người nông dân.
  • B. Cho thấy sự phân công lao động rõ ràng giữa người và vật.
  • C. Thể hiện sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào sức kéo của trâu.
  • D. Biểu tượng cho sự phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả giữa con người và vật nuôi trong quá trình lao động sản xuất, cải tạo đất đai.

Câu 13: Đoạn thơ

  • A. Kết hợp nhân hóa với việc sử dụng âm thanh đặc trưng của loài vật để diễn tả hành động lao động.
  • B. Chỉ sử dụng biện pháp liệt kê đơn thuần các loài vật.
  • C. Sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật hành động của chúng.
  • D. Sử dụng phép ẩn dụ để nói về sự im lặng của chúng.

Câu 14: Ý nghĩa của việc Chuột chũi

  • A. Thể hiện sự phá hoại, làm hỏng công việc chung.
  • B. Giải thích nguồn gốc của các loài chuột.
  • C. Lý giải sự xuất hiện của hang động, địa hình trũng và vai trò của loài vật nhỏ bé trong việc định hình mặt đất.
  • D. Cho thấy sự lười biếng, không muốn làm việc nặng nhọc.

Câu 15: Theo văn bản, kết quả cuối cùng của công cuộc

  • A. Thế giới trở nên hỗn loạn hơn.
  • B. Mặt đất trở nên bằng phẳng, thuận lợi cho con người sinh sống và làm ăn.
  • C. Bầu trời sụp đổ xuống mặt đất.
  • D. Các loài vật bỏ đi hết, chỉ còn lại con người.

Câu 16: Giá trị văn hóa, lịch sử của văn bản

  • A. Ghi lại chính xác các sự kiện lịch sử thời tiền sử.
  • B. Cung cấp kiến thức khoa học chính xác về địa chất và vũ trụ.
  • C. Phản ánh hệ thống tín ngưỡng thờ thần linh phức tạp của người Việt cổ.
  • D. Phản ánh quan niệm, nhận thức thô sơ của người nguyên thủy về thế giới, đề cao vai trò của lao động tập thể và sự hòa hợp với tự nhiên.

Câu 17: Văn bản

  • A. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với hình thức truyền miệng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu.
  • C. Nhấn mạnh tính khoa học, logic của nội dung.
  • D. Chỉ phù hợp để kể các câu chuyện tình yêu.

Câu 18: Chi tiết

  • A. Họ đã từ bỏ việc trồng trọt.
  • B. Họ đã bắt đầu khai thác, sử dụng đất đai ở nhiều dạng địa hình khác nhau cho mục đích sản xuất.
  • C. Họ chỉ còn sống dựa vào săn bắn, hái lượm.
  • D. Họ chỉ trồng được một loại cây duy nhất.

Câu 19: Tâm trạng, thái độ chủ đạo của con người được thể hiện qua văn bản

  • A. Sợ hãi, bất lực trước thiên nhiên.
  • B. Chán nản, muốn bỏ cuộc.
  • C. Tự cao tự đại về sức mạnh cá nhân.
  • D. Lạc quan, tin tưởng vào sức mạnh tập thể và khả năng cải tạo thế giới.

Câu 20: Đoạn thơ

  • A. Tinh thần trách nhiệm với cộng đồng và sự chăm chỉ, chịu khó trong lao động.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Sự lười biếng, ỷ lại.
  • D. Sự cạnh tranh, ganh đua giữa mọi người.

Câu 21: Văn bản

  • A. Mô tả chi tiết nội tâm nhân vật.
  • B. Sử dụng nhiều ngôn ngữ trang trọng, cầu kỳ.
  • C. Ca ngợi những công việc lớn lao, phi thường của cộng đồng (tạo lập thế giới) gắn liền với quá trình hình thành dân tộc.
  • D. Tập trung vào số phận bi kịch của một cá nhân.

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy thế giới tự nhiên trong

  • A. Bầu trời nhìn chưa phẳng.
  • B. Mặt đất còn nhấp nhô.
  • C. Người gọi nhau làm lấy.
  • D. Sự tham gia của Trâu, Cóc, Ếch, Chuột chũi vào công cuộc san mặt đất.

Câu 23: Từ

  • A. Làm cho bằng phẳng, bạt đi những chỗ lồi lõm.
  • B. Chia sẻ, phân phát.
  • C. Xây dựng, kiến tạo.
  • D. Phá hủy, làm hư hại.

Câu 24: Văn bản

  • A. Ước mơ được bay lên trời.
  • B. Khát vọng sống một mình, không phụ thuộc ai.
  • C. Ước mơ về một thế giới bằng phẳng, thuận lợi cho cuộc sống và lao động sản xuất.
  • D. Khát vọng trở thành thần linh để cai trị muôn loài.

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và ý nghĩa của văn bản

  • A. Câu chuyện giải thích một cách khoa học về sự hình thành địa chất.
  • B. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp hoang sơ của thiên nhiên.
  • C. Truyện phê phán sự lười biếng của các loài vật.
  • D. Thần thoại suy nguyên lý giải sự hình thành mặt đất bằng sức mạnh lao động và tinh thần đoàn kết của con người cùng thế giới tự nhiên.

Câu 26: Trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam,

  • A. Quan niệm con người sống hòa hợp, nương tựa và cùng chung sức với tự nhiên để xây dựng cuộc sống.
  • B. Quan niệm con người đối lập, chinh phục và thống trị tự nhiên bằng mọi giá.
  • C. Quan niệm con người hoàn toàn lệ thuộc, sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Quan niệm tự nhiên là một thế lực thù địch cần phải tiêu diệt.

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết

  • A. Thể hiện sự thất vọng, chán nản của con người.
  • B. Nhấn mạnh tính chủ động, tinh thần tự lực tự cường của con người trong việc giải quyết vấn đề.
  • C. Cho thấy sự cô lập của con người, không có sự giúp đỡ từ ai.
  • D. Thể hiện sự tức giận, muốn trừng phạt các loài vật.

Câu 28: Văn bản

  • A. Sự hình thành của các dòng sông, biển cả.
  • B. Nguyên nhân của mưa bão, sấm sét.
  • C. Lý do tại sao mặt đất tương đối bằng phẳng và có nhiều địa hình đa dạng (hang động, đồi núi).
  • D. Sự xuất hiện của cầu vồng sau mưa.

Câu 29: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Mô tả hiện trạng ban đầu (thế giới chưa hoàn thiện) -> Nêu lý do và quyết tâm hành động -> Kể về quá trình lao động của con người và loài vật -> Nêu kết quả đạt được.
  • B. Kể về cuộc đời một vị anh hùng -> Các chiến công của anh hùng -> Anh hùng tạo ra thế giới.
  • C. Mô tả cảnh thiên nhiên tươi đẹp -> Con người xuất hiện -> Con người phá hoại thiên nhiên.
  • D. Nêu một câu hỏi về thế giới -> Đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau -> Kết luận cuối cùng.

Câu 30: Từ văn bản

  • A. Con người không thể làm gì để thay đổi thế giới.
  • B. Chỉ có cá nhân xuất sắc mới có thể tạo ra sự thay đổi lớn.
  • C. Việc cải tạo thế giới là vô ích và không cần thiết.
  • D. Con người, bằng sức lao động, ý chí chủ động và tinh thần đoàn kết, có khả năng to lớn trong việc cải tạo tự nhiên, xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua nội dung văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo vũ trụ khác thường đề cao vai trò của thần linh, văn bản "Đi san mặt đất" tập trung ca ngợi đối tượng nào trong công cuộc cải tạo thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về nhận thức của con người nguyên thủy về thế giới trong văn bản "Đi san mặt đất"?
"Bầu trời nhìn chưa phẳng
Mặt đất còn nhấp nhô
Phải đi san bầu trời
Phải đi san mặt đất."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Chi tiết nào trong văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất vai trò của tinh thần đoàn kết, chung sức trong công cuộc "san mặt đất"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật (trâu, cóc, ếch, chuột chũi) trong văn bản "Đi san mặt đất"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc "san mặt đất" với con người thể hiện quan niệm gì của người xưa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cụm từ "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại nhiều lần trong văn bản "Đi san mặt đất" có tác dụng chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Hình ảnh "bầu trời nhìn chưa phẳng", "mặt đất còn nhấp nhô" trong văn bản mang ý nghĩa biểu tượng gì về thế giới buổi sơ khai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hành động "san bầu trời", "san mặt đất" của con người và các loài vật trong truyện tượng trưng cho điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Vì sao trong văn bản "Đi san mặt đất", con người lại "gọi nhau làm lấy" công việc "san mặt đất" mà không chờ đợi hay dựa vào ai khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: So với thần thoại "Thần Trụ Trời", điểm khác biệt cốt lõi trong quan niệm về sự sáng tạo thế giới được thể hiện trong "Đi san mặt đất" là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Dựa vào văn bản, hãy phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Trâu đi trước, bừa trước / Người theo sau, trồng trọt"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn thơ "Cóc nghiến răng ken két / San đất đá cho mòn / Ếch kêu om om / San đất lồi đất lõm" sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để khắc họa sự tham gia của Cóc và Ếch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ý nghĩa của việc Chuột chũi "đào hang sâu hun hút / Ném đất đi nơi khác" trong công cuộc "san mặt đất" là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Theo văn bản, kết quả cuối cùng của công cuộc "đi san mặt đất" là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Giá trị văn hóa, lịch sử của văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Văn bản "Đi san mặt đất" sử dụng thể thơ ngũ ngôn. Đặc điểm này có tác dụng gì trong việc truyền tải nội dung của một câu chuyện thần thoại dân gian?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Chi tiết "Trồng bắp trên núi cao / Trồng rau dưới khe suối" thể hiện điều gì về cuộc sống của con người sau khi "san mặt đất"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tâm trạng, thái độ chủ đạo của con người được thể hiện qua văn bản "Đi san mặt đất" là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đoạn thơ "Chẳng quản gì nhọc mệt / San đất là việc chung" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của con người nguyên thủy trong truyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Văn bản "Đi san mặt đất" mang đậm tính chất sử thi. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Chi tiết nào cho thấy thế giới tự nhiên trong "Đi san mặt đất" không chỉ là đối tượng cần cải tạo mà còn là một phần của cộng đồng cùng chung sức lao động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa là gì trong ngữ cảnh của văn bản?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện ước mơ, khát vọng nào của con người nguyên thủy?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về nội dung và ý nghĩa của văn bản "Đi san mặt đất"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Trong bối cảnh văn hóa dân gian Việt Nam, "Đi san mặt đất" góp phần thể hiện đặc điểm gì trong quan niệm của người Việt cổ về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết "Người gọi nhau làm lấy" sau khi các loài vật "không đi" là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản "Đi san mặt đất" có thể được xem là lời giải thích dân gian cho hiện tượng tự nhiên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích cấu trúc của văn bản "Đi san mặt đất". Văn bản được xây dựng theo trình tự nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Từ văn bản "Đi san mặt đất", chúng ta có thể rút ra bài học sâu sắc nào về vai trò của con người trong việc xây dựng và định hình thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thần thoại "Đi san mặt đất" thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung và chức năng chính của nó?

  • A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc)
  • B. Thần thoại anh hùng (kể về người anh hùng)
  • C. Thần thoại về các vị thần sáng tạo (tập trung vào thần linh)
  • D. Thần thoại về thế giới bên kia

Câu 2: Điều gì làm cho "Đi san mặt đất" khác biệt đáng kể so với nhiều thần thoại suy nguyên khác (ví dụ: Thần Trụ Trời) trong việc giải thích nguồn gốc thế giới?

  • A. Sử dụng thể thơ ngũ ngôn thay vì văn xuôi.
  • B. Nêu bật vai trò của các con vật.
  • C. Đề cao công lao cải tạo tự nhiên của con người.
  • D. Mô tả một thế giới hoang sơ, chưa hoàn thiện.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô" trong những câu thơ mở đầu tác phẩm.

  • A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên thời cổ xưa.
  • B. Lí giải sự cần thiết và động lực cho hành động cải tạo thế giới.
  • C. Biểu tượng cho sự hỗn loạn và bất ổn của vũ trụ.
  • D. Phản ánh sự bất lực của con người trước tự nhiên.

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện phẩm chất hay đặc điểm nào của con người nguyên thủy trong truyện? "Người gọi nhau làm lấy / Nhiều sức, chung một lòng / San mặt đất cho phẳng / Nhiều tay chung một ý / San mặt đất, làm ăn."

  • A. Tinh thần đoàn kết, sức mạnh tập thể trong lao động cải tạo tự nhiên.
  • B. Sự phụ thuộc vào sức mạnh của thần linh.
  • C. Khả năng làm việc độc lập và tự chủ.
  • D. Sự sợ hãi và e dè trước những khó khăn.

Câu 5: Hành động "đi san bầu trời" và "đi san mặt đất" của con người trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Mong ước được bay lượn và khám phá vũ trụ.
  • B. Nỗ lực chinh phục các thế lực siêu nhiên.
  • C. Sự chấp nhận và hòa hợp với tự nhiên.
  • D. Ước mơ và hành động làm chủ, cải tạo thế giới tự nhiên để phục vụ cuộc sống.

Câu 6: Tại sao các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi lại từ chối tham gia vào việc "đi san mặt đất" khi con người kêu gọi?

  • A. Chúng lười biếng và không muốn làm việc nặng nhọc.
  • B. Chúng đã quen với cuộc sống hoang sơ và chưa thấy cần thiết phải thay đổi.
  • C. Chúng sợ hãi sức mạnh của con người.
  • D. Chúng đã nhận được sự giúp đỡ từ thần linh.

Câu 7: Việc thần thoại giải thích đặc điểm của các loài vật (trâu có sừng, cóc da sần, ếch kêu, chuột chũi chui hang) dựa trên thái độ của chúng đối với lời kêu gọi của con người thể hiện điều gì?

  • A. Sự trừng phạt của thần linh đối với những kẻ không vâng lời.
  • B. Quan niệm về sự tiến hóa của các loài động vật.
  • C. Cách người nguyên thủy suy nguyên (giải thích) các đặc điểm tự nhiên bằng trí tưởng tượng gắn với hành động của con người.
  • D. Sự ưu việt của con người so với các loài vật khác.

Câu 8: Đoạn thơ "Ngày xưa, từ rất xưa / Trời còn gần với đất" gợi cho người đọc cảm nhận về thời gian và không gian như thế nào trong thần thoại?

  • A. Thời gian cụ thể, chính xác; không gian xa lạ, bí ẩn.
  • B. Thời gian huyền ảo, phiếm chỉ; không gian gần gũi, quen thuộc.
  • C. Thời gian ước lệ, mông lung; không gian rộng lớn, vô tận.
  • D. Thời gian cổ xưa, nguyên thủy; không gian hoang sơ, chưa phân định rõ ràng.

Câu 9: Dựa vào văn bản, điều gì xảy ra với bầu trời sau khi con người "đi san" nó?

  • A. Bầu trời trở nên cao hơn, phẳng lặng.
  • B. Bầu trời vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu.
  • C. Bầu trời gần hơn với mặt đất.
  • D. Bầu trời biến mất hoàn toàn.

Câu 10: Việc con người "đi san mặt đất, làm ăn" sau khi san phẳng mặt đất thể hiện bước tiến nào trong nhận thức của người nguyên thủy về cuộc sống?

  • A. Nhận thức về sự giàu có của thiên nhiên.
  • B. Nhận thức về sự cần thiết của việc thờ cúng thần linh.
  • C. Nhận thức về khả năng làm chủ và khai thác tự nhiên để sinh tồn và phát triển.
  • D. Nhận thức về sự nguy hiểm của thế giới hoang dã.

Câu 11: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi trong thần thoại?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 12: Nhận định nào sau đây ĐÚNG nhất về vai trò của yếu tố kì ảo trong "Đi san mặt đất"?

  • A. Yếu tố kì ảo là trung tâm, lấn át hoàn toàn vai trò của con người.
  • B. Yếu tố kì ảo chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Yếu tố kì ảo thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.
  • D. Yếu tố kì ảo được sử dụng để giải thích những hiện tượng tự nhiên một cách tưởng tượng, phù hợp với nhận thức thời nguyên thủy.

Câu 13: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa gốc là làm cho bề mặt phẳng ra. Trong ngữ cảnh thần thoại, từ này còn gợi lên hành động nào của con người?

  • A. Phá hủy tự nhiên một cách bừa bãi.
  • B. Chỉnh sửa, kiến tạo lại tự nhiên theo mong muốn và nhu cầu của mình.
  • C. Chấp nhận hoàn toàn hiện trạng của tự nhiên.
  • D. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm đất sống.

Câu 14: Đoạn kết của thần thoại, khi con người "Cùng đi và cùng ở / Trồng bắp trên núi cao", cho thấy sự thay đổi nào trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Từ phụ thuộc sang chủ động khai thác và định cư trên những địa hình khó khăn.
  • B. Từ đối đầu sang hoàn toàn hòa nhập.
  • C. Từ sợ hãi sang thờ cúng.
  • D. Từ độc lập sang dựa dẫm vào sự giúp đỡ của loài vật.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của thần thoại "Đi san mặt đất"?

  • A. Bi quan, lo sợ trước sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Hài hước, châm biếm hành động của con người.
  • C. Hào hứng, tự hào về sức mạnh và công lao của con người.
  • D. Khách quan, ghi chép lại sự kiện một cách đơn thuần.

Câu 16: Thần thoại "Đi san mặt đất" phản ánh ước mơ nào của người Việt cổ trong buổi đầu dựng nước và giữ nước?

  • A. Ước mơ về một cuộc sống sung túc, giàu sang.
  • B. Ước mơ về sự trường sinh bất tử.
  • C. Ước mơ về một vị vua anh minh, tài giỏi.
  • D. Ước mơ về việc khai phá, chinh phục vùng đất hoang sơ và xây dựng cuộc sống ổn định.

Câu 17: Việc sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) trong "Đi san mặt đất" mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Tạo cảm giác trang trọng, uy nghiêm như bài kinh.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ, dễ truyền miệng, phù hợp với đặc điểm của văn học dân gian.
  • C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • D. Nhấn mạnh tính bi kịch của câu chuyện.

Câu 18: Khi so sánh "Đi san mặt đất" với "Thần Trụ Trời", điểm tương đồng về chức năng của hai thần thoại này là gì?

  • A. Đều là thần thoại suy nguyên giải thích sự hình thành của vũ trụ.
  • B. Đều đề cao vai trò của con người là chủ thể sáng tạo.
  • C. Đều sử dụng biện pháp nhân hóa để xây dựng hình tượng.
  • D. Đều có kết thúc mô tả cuộc sống làm ăn của con người.

Câu 19: Điểm khác biệt cốt lõi trong chủ thể sáng tạo vũ trụ giữa "Đi san mặt đất" và "Thần Trụ Trời" là gì?

  • A. Một bên là thần linh, một bên là loài vật.
  • B. Một bên là con người, một bên là thần linh và loài vật.
  • C. Một bên là thần linh, một bên là con người.
  • D. Cả hai đều là thần linh nhưng khác nhau về danh tính.

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất quan niệm của người Việt cổ về sự phân chia địa hình (núi cao, đồng bằng)?

  • A. Việc bầu trời gần với đất.
  • B. Hành động "san" chỗ lồi, lấp chỗ lõm của con người.
  • C. Việc các loài vật từ chối tham gia.
  • D. Việc con người trồng bắp trên núi cao.

Câu 21: Tại sao có thể nói "Đi san mặt đất" vừa mang đặc điểm chung của thần thoại suy nguyên, vừa có nét độc đáo riêng?

  • A. Chỉ vì nó là thần thoại của Việt Nam.
  • B. Vì nó quá ngắn gọn so với các thần thoại khác.
  • C. Vì nó không có thần linh xuất hiện.
  • D. Vì nó giải thích nguồn gốc thế giới nhưng lại đề cao vai trò và công lao của con người thay vì chỉ thần linh.

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện niềm tin vào sức mạnh của sự đồng lòng, hợp sức?

  • A. Câu thơ "Nhiều sức, chung một lòng / Nhiều tay chung một ý".
  • B. Việc các loài vật từ chối giúp đỡ.
  • C. Hành động "san bầu trời".
  • D. Việc con người trồng bắp trên núi cao.

Câu 23: So với các thần thoại phương Tây thường tập trung vào các vị thần quyền năng, "Đi san mặt đất" cho thấy sự khác biệt nào trong quan niệm về chủ thể tạo dựng thế giới của người Việt cổ?

  • A. Người Việt cổ tin rằng chỉ có thần linh mới có thể tạo ra thế giới.
  • B. Người Việt cổ không có thần thoại về nguồn gốc thế giới.
  • C. Người Việt cổ đề cao vai trò và khả năng của con người trong việc cải tạo và làm chủ tự nhiên.
  • D. Người Việt cổ tin rằng thế giới tự nhiên tự hình thành mà không cần chủ thể nào.

Câu 24: Hình ảnh "núi cao" và việc "trồng bắp" trên đó ở cuối truyện có thể được hiểu như thế nào?

  • A. Biểu tượng cho sự thất bại của con người trong việc san phẳng hoàn toàn mặt đất.
  • B. Thể hiện sự mở rộng không gian sinh tồn và khả năng thích nghi của con người sau khi cải tạo tự nhiên.
  • C. Chứng minh rằng con người chỉ có thể làm nông nghiệp trên núi.
  • D. Ẩn dụ cho những khó khăn không thể vượt qua trong cuộc sống.

Câu 25: Nếu "Đi san mặt đất" được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề chính?

  • A. Sự xuất hiện hoành tráng của các vị thần.
  • B. Các cảnh chiến đấu giữa con người và quái vật.
  • C. Các cảnh lao động tập thể của con người và sự biến đổi của cảnh quan.
  • D. Sự đối thoại căng thẳng giữa con người và các loài vật.

Câu 26: "Đi san mặt đất" phản ánh quan niệm sống nào của cộng đồng người Việt cổ?

  • A. Sống dựa vào sức lao động tập thể, chinh phục và cải tạo tự nhiên.
  • B. Sống phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban ơn của thần linh.
  • C. Sống theo lối du mục, nay đây mai đó.
  • D. Sống hòa mình vào tự nhiên một cách thụ động.

Câu 27: Chi tiết các loài vật mang đặc điểm hình dáng/tập tính khác nhau sau khi từ chối giúp con người có thể được coi là một dạng giải thích theo kiểu nào của người nguyên thủy?

  • A. Khoa học hiện đại.
  • B. Triết học trừu tượng.
  • C. Sử học.
  • D. Tưởng tượng, suy nguyên dựa trên quan sát và gắn kết với hành động của con người.

Câu 28: Nếu xét về mặt cấu trúc, "Đi san mặt đất" có thể chia làm mấy phần chính dựa trên diễn biến câu chuyện?

  • A. Một phần (miêu tả quá trình san đất).
  • B. Ba phần (Bối cảnh - Hành động san đất & thái độ loài vật - Kết quả & cuộc sống mới).
  • C. Hai phần (Nguyên nhân - Kết quả).
  • D. Bốn phần (Lời kêu gọi - Sự từ chối - Hành động - Hậu quả).

Câu 29: Thông điệp chính mà thần thoại "Đi san mặt đất" muốn truyền tải đến thế hệ sau là gì?

  • A. Khuyến khích con người sống phụ thuộc vào tự nhiên.
  • B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của việc can thiệp vào tự nhiên.
  • C. Đề cao giá trị của sức lao động, tinh thần đoàn kết và khả năng làm chủ cuộc sống của con người.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và loài vật.

Câu 30: Từ góc độ văn hóa, "Đi san mặt đất" góp phần giải thích điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt cổ?

  • A. Quan niệm về nguồn gốc thế giới và vai trò của con người trong đó.
  • B. Tín ngưỡng thờ cúng các loài vật.
  • C. Lí do ra đời của các lễ hội nông nghiệp.
  • D. Lịch sử hình thành các triều đại phong kiến đầu tiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thần thoại 'Đi san mặt đất' thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung và chức năng chính của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Điều gì làm cho 'Đi san mặt đất' khác biệt đáng kể so với nhiều thần thoại suy nguyên khác (ví dụ: Thần Trụ Trời) trong việc giải thích nguồn gốc thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô' trong những câu thơ mở đầu tác phẩm.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện phẩm chất hay đặc điểm nào của con người nguyên thủy trong truyện? 'Người gọi nhau làm lấy / Nhiều sức, chung một lòng / San mặt đất cho phẳng / Nhiều tay chung một ý / San mặt đất, làm ăn.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hành động 'đi san bầu trời' và 'đi san mặt đất' của con người trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi lại từ chối tham gia vào việc 'đi san mặt đất' khi con người kêu gọi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc thần thoại giải thích đặc điểm của các loài vật (trâu có sừng, cóc da sần, ếch kêu, chuột chũi chui hang) dựa trên thái độ của chúng đối với lời kêu gọi của con người thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đoạn thơ 'Ngày xưa, từ rất xưa / Trời còn gần với đất' gợi cho người đọc cảm nhận về thời gian và không gian như thế nào trong thần thoại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Dựa vào văn bản, điều gì xảy ra với bầu trời sau khi con người 'đi san' nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Việc con người 'đi san mặt đất, làm ăn' sau khi san phẳng mặt đất thể hiện bước tiến nào trong nhận thức của người nguyên thủy về cuộc sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi trong thần thoại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Nhận định nào sau đây ĐÚNG nhất về vai trò của yếu tố kì ảo trong 'Đi san mặt đất'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Từ 'san' trong 'Đi san mặt đất' có nghĩa gốc là làm cho bề mặt phẳng ra. Trong ngữ cảnh thần thoại, từ này còn gợi lên hành động nào của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đoạn kết của thần thoại, khi con người 'Cùng đi và cùng ở / Trồng bắp trên núi cao', cho thấy sự thay đổi nào trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của thần thoại 'Đi san mặt đất'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Thần thoại 'Đi san mặt đất' phản ánh ước mơ nào của người Việt cổ trong buổi đầu dựng nước và giữ nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) trong 'Đi san mặt đất' mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi so sánh 'Đi san mặt đất' với 'Thần Trụ Trời', điểm tương đồng về chức năng của hai thần thoại này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Điểm khác biệt cốt lõi trong chủ thể sáng tạo vũ trụ giữa 'Đi san mặt đất' và 'Thần Trụ Trời' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Chi tiết nào trong truyện 'Đi san mặt đất' thể hiện rõ nhất quan niệm của người Việt cổ về sự phân chia địa hình (núi cao, đồng bằng)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao có thể nói 'Đi san mặt đất' vừa mang đặc điểm chung của thần thoại suy nguyên, vừa có nét độc đáo riêng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Yếu tố nào trong truyện 'Đi san mặt đất' thể hiện niềm tin vào sức mạnh của sự đồng lòng, hợp sức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So với các thần thoại phương Tây thường tập trung vào các vị thần quyền năng, 'Đi san mặt đất' cho thấy sự khác biệt nào trong quan niệm về chủ thể tạo dựng thế giới của người Việt cổ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hình ảnh 'núi cao' và việc 'trồng bắp' trên đó ở cuối truyện có thể được hiểu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu 'Đi san mặt đất' được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: 'Đi san mặt đất' phản ánh quan niệm sống nào của cộng đồng người Việt cổ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chi tiết các loài vật mang đặc điểm hình dáng/tập tính khác nhau sau khi từ chối giúp con người có thể được coi là một dạng giải thích theo kiểu nào của người nguyên thủy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nếu xét về mặt cấu trúc, 'Đi san mặt đất' có thể chia làm mấy phần chính dựa trên diễn biến câu chuyện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thông điệp chính mà thần thoại 'Đi san mặt đất' muốn truyền tải đến thế hệ sau là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Từ góc độ văn hóa, 'Đi san mặt đất' góp phần giải thích điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt cổ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Kể về hành trình của một vị anh hùng.
  • B. Phản ánh cuộc sống sinh hoạt hàng ngày của người xưa.
  • C. Lý giải nguồn gốc, sự hình thành của thế giới tự nhiên (trời, đất).
  • D. Ca ngợi tình yêu đôi lứa.

Câu 2: Trong thần thoại

  • A. Trời và đất còn gồ ghề, chưa bằng phẳng, gây khó khăn cho cuộc sống.
  • B. Thần linh ra lệnh phải làm như vậy.
  • C. Muốn thể hiện sức mạnh vượt trội của mình.
  • D. Chỉ đơn giản là một trò chơi.

Câu 3: Đoạn thơ sau tập trung làm nổi bật phẩm chất nào của con người và các loài vật khi thực hiện công cuộc "đi san mặt đất"?

  • A. Sự thông minh, sáng tạo.
  • B. Tinh thần đoàn kết, chung sức lao động vì mục đích chung.
  • C. Lòng dũng cảm, không sợ khó khăn.
  • D. Sự phụ thuộc vào thiên nhiên.

Câu 4: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo khác thường đề cao vai trò của thần linh,

  • A. Các vị thần tối cao.
  • B. Sức mạnh siêu nhiên của vũ trụ.
  • C. Sự vận hành ngẫu nhiên của tự nhiên.
  • D. Con người và các loài vật thông qua lao động tập thể.

Câu 5: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc

  • A. Sự gắn bó, hòa hợp và cùng chung sức giữa con người và thế giới tự nhiên.
  • B. Con người có quyền sai khiến tất cả loài vật.
  • C. Các loài vật có sức mạnh vượt trội hơn con người.
  • D. Chỉ có các loài vật mới có khả năng cải tạo thế giới.

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để miêu tả hành động của các loài vật trong

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 7: Câu thơ

  • A. Đã hoàn thiện và tươi đẹp.
  • B. Chỉ có trời, chưa có đất.
  • C. Còn hoang sơ, chưa định hình, khó khăn cho sự sống.
  • D. Đang bị tàn phá nặng nề.

Câu 8: Chi tiết

  • A. Tạo cảm giác về một thời gian cổ xưa, linh thiêng, không xác định cụ thể, đặc trưng của thần thoại.
  • B. Xác định chính xác thời điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian.
  • D. Cho thấy câu chuyện chỉ mới xảy ra gần đây.

Câu 9: Văn bản

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó nhớ.
  • B. Tạo ra nhịp điệu nhanh, dồn dập.
  • C. Chỉ phù hợp để kể chuyện về thần linh.
  • D. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ đọc, dễ nhớ, phù hợp với văn học dân gian truyền miệng.

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của người xưa đối với lao động cải tạo tự nhiên?

  • A. Coi lao động là gánh nặng, là sự trừng phạt.
  • B. Tin rằng mọi việc sẽ được thần linh làm thay.
  • C. Đề cao vai trò và sức mạnh của lao động tập thể trong việc xây dựng cuộc sống.
  • D. Chỉ coi trọng lao động cá nhân.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có, trù phú của thiên nhiên.
  • B. Trạng thái nguyên thủy, chưa hoàn thiện, đầy thách thức của thế giới.
  • C. Sự sắp đặt hoàn hảo của thần linh.
  • D. Kết quả của sự tàn phá môi trường.

Câu 12: Chi tiết

  • A. Sự phân công công việc phù hợp với sức mạnh và đặc điểm của từng loài/cá thể.
  • B. Sự phân cấp địa vị xã hội nghiêm ngặt.
  • C. Sự ngẫu nhiên, không có kế hoạch trong hành động.
  • D. Chỉ có trâu và cóc là quan trọng nhất.

Câu 13: So sánh với thần thoại

  • A. Cả hai đều do thần linh tạo ra.
  • B. Cả hai đều do con người tạo ra.
  • C. Thần Trụ Trời do con người, Đi san mặt đất do thần linh.
  • D.

Câu 14: Đoạn kết của văn bản

  • A. Trời và đất trở nên tách rời.
  • B. Các loài vật biến mất.
  • C. Mặt đất trở nên bằng phẳng, thuận lợi cho con người sinh sống và sản xuất.
  • D. Thần linh rời bỏ thế giới.

Câu 15: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu và một số cụm từ trong văn bản (ví dụ:

  • A. Làm cho văn bản dài dòng, khó hiểu.
  • B. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh ý, dễ ghi nhớ và truyền miệng trong văn học dân gian.
  • C. Chỉ là lỗi lặp từ ngẫu nhiên.
  • D. Biểu thị sự nhàm chán của công việc.

Câu 16: Từ

  • A. Phá hủy, làm biến dạng.
  • B. Tách rời, chia cắt.
  • C. Bảo tồn, giữ nguyên trạng.
  • D. Làm cho bằng phẳng, cải tạo địa hình.

Câu 17: Dựa vào cách miêu tả công việc

  • A. Lao động là một quá trình gian khổ, đòi hỏi sức mạnh và sự kiên trì của nhiều người.
  • B. Lao động là công việc đơn giản, nhẹ nhàng.
  • C. Lao động chỉ dành cho một số người được chọn.
  • D. Lao động không mang lại kết quả gì.

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản gợi ý về sự thích nghi của con người với điều kiện tự nhiên sau khi mặt đất được san phẳng?

  • A. Các loài vật tiếp tục đào bới.
  • B. Bầu trời trở nên trong xanh.
  • C. Người ở khắp mọi nơi, trồng bắp trên núi cao, trồng lúa dưới khe sâu.
  • D. Ngày xưa, từ rất xưa vẫn lặp lại.

Câu 19: Văn bản

  • A. Lạc quan, tin vào sức mạnh tập thể của con người và loài vật.
  • B. Bi quan, cho rằng con người bất lực trước thiên nhiên.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến kết quả.
  • D. Sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 20: Việc văn bản không nhắc đến một vị thần sáng tạo duy nhất mà mô tả sự tham gia của nhiều loài vật và con người cho thấy điều gì về quan niệm của người xưa trong thần thoại này?

  • A. Họ chưa có khái niệm về thần linh.
  • B. Họ đề cao vai trò của cộng đồng và sức mạnh lao động trong việc định hình thế giới.
  • C. Họ tin vào sự hỗn loạn, không có trật tự.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến thế giới động vật.

Câu 21: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Cấu trúc phức tạp, nhiều tuyến nhân vật phụ.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp, trừu tượng.
  • C. Chia thành nhiều chương hồi rõ rệt.
  • D. Cấu trúc đơn giản, tuyến tính, dễ theo dõi, có sự lặp lại.

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trạng thái ban đầu của thế giới và kết quả sau công cuộc

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 23: Dựa trên ngữ cảnh của thần thoại suy nguyên, hành động

  • A. Hành động bay lên trời để khám phá.
  • B. Sự cố gắng lý giải hoặc tác động vào sự hình thành/trạng thái của bầu trời theo quan niệm cổ xưa.
  • C. Việc xây dựng các công trình cao tầng.
  • D. Chỉ là một hình ảnh ước lệ không có ý nghĩa cụ thể.

Câu 24: Văn bản

  • A. Ngôn ngữ khoa học, kỹ thuật.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính của cung đình.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày của nhân dân.
  • D. Ngôn ngữ nước ngoài được dịch lại.

Câu 25: Ý nào sau đây không phải là giá trị nội dung chính của văn bản

  • A. Giải thích nguồn gốc của các hiện tượng siêu nhiên, ma quỷ.
  • B. Lý giải sự hình thành của trời đất từ góc nhìn dân gian.
  • C. Ca ngợi sức mạnh, vai trò của lao động tập thể trong việc cải tạo tự nhiên.
  • D. Thể hiện khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc trên mặt đất bằng phẳng.

Câu 26: Từ

  • A. Để vui chơi, giải trí.
  • B. Để chứng tỏ sức mạnh với thần linh.
  • C. Để di cư đến nơi khác.
  • D. Để có điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất, sinh sống.

Câu 27: Hình ảnh

  • A. Thế giới đã trở nên hoàn hảo, không còn khó khăn gì.
  • B. Con người đã tạo ra một môi trường sống ổn định, dễ dàng hơn để phát triển.
  • C. Mọi thứ đều trở nên đơn điệu, nhàm chán.
  • D. Thiên nhiên đã bị con người chinh phục hoàn toàn.

Câu 28: Văn bản

  • A. Khát vọng về một cuộc sống no đủ, yên bình, được làm chủ thiên nhiên bằng sức lao động của mình.
  • B. Khát vọng trở thành thần linh có sức mạnh phi thường.
  • C. Ước mơ được sống trong một thế giới hoang dã, chưa bị tác động.
  • D. Mong muốn có được nhiều vàng bạc, châu báu.

Câu 29: Nếu so sánh với các truyện thần thoại về nguồn gốc loài người (ví dụ: Prô-mê-tê),

  • A. Sự ra đời của loài người.
  • B. Nguồn gốc của lửa.
  • C. Sự hình thành địa hình, môi trường sống.
  • D. Nguồn gốc của các vị thần.

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của con người trong văn bản

  • A. Là người thụ động, chỉ chờ đợi sự ban phát của thần linh.
  • B. Là chủ thể tích cực, đóng vai trò quyết định trong việc cải tạo thế giới và tạo dựng cuộc sống.
  • C. Chỉ là nhân vật phụ, ít có vai trò quan trọng.
  • D. Là người gây ra sự hỗn loạn cho thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Đi san mặt đất" thuộc thể loại thần thoại suy nguyên. Đặc điểm nào của văn bản thể hiện rõ nhất tính chất 'suy nguyên' này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong thần thoại "Đi san mặt đất", lý do chính thúc đẩy con người và các loài vật thực hiện công việc 'san' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đoạn thơ sau tập trung làm nổi bật phẩm chất nào của con người và các loài vật khi thực hiện công cuộc 'đi san mặt đất'?
"Người gọi nhau làm lấy
Nhiều sức, chung một lòng
San mặt đất cho phẳng
Nhiều tay chung một ý
San mặt đất, làm ăn."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khác với nhiều thần thoại sáng tạo khác thường đề cao vai trò của thần linh, "Đi san mặt đất" lại tập trung ca ngợi ai (hoặc cái gì) trong công cuộc cải tạo thế giới?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Việc các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi cùng tham gia vào công cuộc "đi san mặt đất" thể hiện quan niệm gì của người xưa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng để miêu tả hành động của các loài vật trong "Đi san mặt đất" (ví dụ: trâu kéo, cóc nghiến răng, chuột chũi đào bới)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu thơ "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô" mở đầu văn bản gợi cho người đọc cảm nhận về trạng thái ban đầu của thế giới như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Chi tiết "Ngày xưa, từ rất xưa" được lặp lại nhiều lần trong văn bản nhằm mục đích gì về mặt thời gian?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Văn bản "Đi san mặt đất" sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ). Việc lựa chọn thể thơ này có tác dụng gì đối với việc kể lại câu chuyện thần thoại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, có thể suy luận gì về thái độ của người xưa đối với lao động cải tạo tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh "mặt đất còn nhấp nhô" và "bầu trời nhìn chưa phẳng" trong văn bản mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chi tiết "trâu đi trước, cóc đi sau" có thể gợi liên tưởng đến cách tổ chức lao động như thế nào trong quan niệm của người xưa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: So sánh với thần thoại "Thần Trụ Trời", điểm khác biệt cơ bản trong cách lý giải nguồn gốc thế giới giữa hai văn bản này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đoạn kết của văn bản "Đi san mặt đất" ("Đất đã bằng phẳng rồi / Người ở khắp mọi nơi / Trồng bắp trên núi cao / Trồng lúa dưới khe sâu") cho thấy kết quả trực tiếp của công cuộc 'san' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc câu và một số cụm từ trong văn bản (ví dụ: "Ngày xưa, từ rất xưa"; "Phải đi san bầu trời / Phải đi san mặt đất") là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Từ "san" trong nhan đề và xuyên suốt văn bản "Đi san mặt đất" có ý nghĩa hành động gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào cách miêu tả công việc "đi san mặt đất", có thể thấy đặc điểm nào trong quan niệm về lao động của người xưa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Chi tiết nào trong văn bản gợi ý về sự thích nghi của con người với điều kiện tự nhiên sau khi mặt đất được san phẳng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản "Đi san mặt đất" thể hiện cái nhìn lạc quan hay bi quan của người xưa về khả năng cải tạo thế giới của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc văn bản không nhắc đến một vị thần sáng tạo duy nhất mà mô tả sự tham gia của nhiều loài vật và con người cho thấy điều gì về quan niệm của người xưa trong thần thoại này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích cấu trúc của văn bản "Đi san mặt đất", có thể nhận thấy đặc điểm nào thường thấy trong truyện kể dân gian?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa trạng thái ban đầu của thế giới và kết quả sau công cuộc "san mặt đất"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa trên ngữ cảnh của thần thoại suy nguyên, hành động "đi san bầu trời" có thể được hiểu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản "Đi san mặt đất" chủ yếu sử dụng loại ngôn ngữ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Ý nào sau đây *không* phải là giá trị nội dung chính của văn bản "Đi san mặt đất"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Từ "làm ăn" trong đoạn "San mặt đất, làm ăn" ở cuối văn bản thể hiện mục đích cuối cùng của công cuộc "san mặt đất" là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hình ảnh "Đất đã bằng phẳng rồi" có thể được hiểu theo nghĩa biểu tượng nào ngoài nghĩa đen về địa hình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản "Đi san mặt đất" phản ánh ước mơ, khát vọng nào của người dân lao động thời xưa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nếu so sánh với các truyện thần thoại về nguồn gốc loài người (ví dụ: Prô-mê-tê), "Đi san mặt đất" tập trung lý giải khía cạnh nào của thế giới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của con người trong văn bản "Đi san mặt đất"?

Viết một bình luận