Trắc nghiệm Đi san mặt đất - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thần thoại "Đi san mặt đất" thuộc nhóm thần thoại nào dựa trên nội dung và chức năng chính của nó?
- A. Thần thoại suy nguyên (giải thích nguồn gốc)
- B. Thần thoại anh hùng (kể về người anh hùng)
- C. Thần thoại về các vị thần sáng tạo (tập trung vào thần linh)
- D. Thần thoại về thế giới bên kia
Câu 2: Điều gì làm cho "Đi san mặt đất" khác biệt đáng kể so với nhiều thần thoại suy nguyên khác (ví dụ: Thần Trụ Trời) trong việc giải thích nguồn gốc thế giới?
- A. Sử dụng thể thơ ngũ ngôn thay vì văn xuôi.
- B. Nêu bật vai trò của các con vật.
- C. Đề cao công lao cải tạo tự nhiên của con người.
- D. Mô tả một thế giới hoang sơ, chưa hoàn thiện.
Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "Bầu trời nhìn chưa phẳng / Mặt đất còn nhấp nhô" trong những câu thơ mở đầu tác phẩm.
- A. Miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên thời cổ xưa.
- B. Lí giải sự cần thiết và động lực cho hành động cải tạo thế giới.
- C. Biểu tượng cho sự hỗn loạn và bất ổn của vũ trụ.
- D. Phản ánh sự bất lực của con người trước tự nhiên.
Câu 4: Đoạn thơ sau thể hiện phẩm chất hay đặc điểm nào của con người nguyên thủy trong truyện? "Người gọi nhau làm lấy / Nhiều sức, chung một lòng / San mặt đất cho phẳng / Nhiều tay chung một ý / San mặt đất, làm ăn."
- A. Tinh thần đoàn kết, sức mạnh tập thể trong lao động cải tạo tự nhiên.
- B. Sự phụ thuộc vào sức mạnh của thần linh.
- C. Khả năng làm việc độc lập và tự chủ.
- D. Sự sợ hãi và e dè trước những khó khăn.
Câu 5: Hành động "đi san bầu trời" và "đi san mặt đất" của con người trong truyện mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Mong ước được bay lượn và khám phá vũ trụ.
- B. Nỗ lực chinh phục các thế lực siêu nhiên.
- C. Sự chấp nhận và hòa hợp với tự nhiên.
- D. Ước mơ và hành động làm chủ, cải tạo thế giới tự nhiên để phục vụ cuộc sống.
Câu 6: Tại sao các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi lại từ chối tham gia vào việc "đi san mặt đất" khi con người kêu gọi?
- A. Chúng lười biếng và không muốn làm việc nặng nhọc.
- B. Chúng đã quen với cuộc sống hoang sơ và chưa thấy cần thiết phải thay đổi.
- C. Chúng sợ hãi sức mạnh của con người.
- D. Chúng đã nhận được sự giúp đỡ từ thần linh.
Câu 7: Việc thần thoại giải thích đặc điểm của các loài vật (trâu có sừng, cóc da sần, ếch kêu, chuột chũi chui hang) dựa trên thái độ của chúng đối với lời kêu gọi của con người thể hiện điều gì?
- A. Sự trừng phạt của thần linh đối với những kẻ không vâng lời.
- B. Quan niệm về sự tiến hóa của các loài động vật.
- C. Cách người nguyên thủy suy nguyên (giải thích) các đặc điểm tự nhiên bằng trí tưởng tượng gắn với hành động của con người.
- D. Sự ưu việt của con người so với các loài vật khác.
Câu 8: Đoạn thơ "Ngày xưa, từ rất xưa / Trời còn gần với đất" gợi cho người đọc cảm nhận về thời gian và không gian như thế nào trong thần thoại?
- A. Thời gian cụ thể, chính xác; không gian xa lạ, bí ẩn.
- B. Thời gian huyền ảo, phiếm chỉ; không gian gần gũi, quen thuộc.
- C. Thời gian ước lệ, mông lung; không gian rộng lớn, vô tận.
- D. Thời gian cổ xưa, nguyên thủy; không gian hoang sơ, chưa phân định rõ ràng.
Câu 9: Dựa vào văn bản, điều gì xảy ra với bầu trời sau khi con người "đi san" nó?
- A. Bầu trời trở nên cao hơn, phẳng lặng.
- B. Bầu trời vẫn giữ nguyên hình dạng ban đầu.
- C. Bầu trời gần hơn với mặt đất.
- D. Bầu trời biến mất hoàn toàn.
Câu 10: Việc con người "đi san mặt đất, làm ăn" sau khi san phẳng mặt đất thể hiện bước tiến nào trong nhận thức của người nguyên thủy về cuộc sống?
- A. Nhận thức về sự giàu có của thiên nhiên.
- B. Nhận thức về sự cần thiết của việc thờ cúng thần linh.
- C. Nhận thức về khả năng làm chủ và khai thác tự nhiên để sinh tồn và phát triển.
- D. Nhận thức về sự nguy hiểm của thế giới hoang dã.
Câu 11: Biện pháp tu từ nổi bật nào được sử dụng khi miêu tả hành động của các loài vật như trâu, cóc, ếch, chuột chũi trong thần thoại?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 12: Nhận định nào sau đây ĐÚNG nhất về vai trò của yếu tố kì ảo trong "Đi san mặt đất"?
- A. Yếu tố kì ảo là trung tâm, lấn át hoàn toàn vai trò của con người.
- B. Yếu tố kì ảo chỉ mang tính trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
- C. Yếu tố kì ảo thể hiện sự sợ hãi của con người trước tự nhiên.
- D. Yếu tố kì ảo được sử dụng để giải thích những hiện tượng tự nhiên một cách tưởng tượng, phù hợp với nhận thức thời nguyên thủy.
Câu 13: Từ "san" trong "Đi san mặt đất" có nghĩa gốc là làm cho bề mặt phẳng ra. Trong ngữ cảnh thần thoại, từ này còn gợi lên hành động nào của con người?
- A. Phá hủy tự nhiên một cách bừa bãi.
- B. Chỉnh sửa, kiến tạo lại tự nhiên theo mong muốn và nhu cầu của mình.
- C. Chấp nhận hoàn toàn hiện trạng của tự nhiên.
- D. Di chuyển từ nơi này sang nơi khác để tìm đất sống.
Câu 14: Đoạn kết của thần thoại, khi con người "Cùng đi và cùng ở / Trồng bắp trên núi cao", cho thấy sự thay đổi nào trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?
- A. Từ phụ thuộc sang chủ động khai thác và định cư trên những địa hình khó khăn.
- B. Từ đối đầu sang hoàn toàn hòa nhập.
- C. Từ sợ hãi sang thờ cúng.
- D. Từ độc lập sang dựa dẫm vào sự giúp đỡ của loài vật.
Câu 15: Nhận xét nào sau đây phù hợp nhất với giọng điệu chủ đạo của thần thoại "Đi san mặt đất"?
- A. Bi quan, lo sợ trước sức mạnh của tự nhiên.
- B. Hài hước, châm biếm hành động của con người.
- C. Hào hứng, tự hào về sức mạnh và công lao của con người.
- D. Khách quan, ghi chép lại sự kiện một cách đơn thuần.
Câu 16: Thần thoại "Đi san mặt đất" phản ánh ước mơ nào của người Việt cổ trong buổi đầu dựng nước và giữ nước?
- A. Ước mơ về một cuộc sống sung túc, giàu sang.
- B. Ước mơ về sự trường sinh bất tử.
- C. Ước mơ về một vị vua anh minh, tài giỏi.
- D. Ước mơ về việc khai phá, chinh phục vùng đất hoang sơ và xây dựng cuộc sống ổn định.
Câu 17: Việc sử dụng thể thơ ngũ ngôn (năm chữ) trong "Đi san mặt đất" mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Tạo cảm giác trang trọng, uy nghiêm như bài kinh.
- B. Tạo nhịp điệu đều đặn, dễ nhớ, dễ truyền miệng, phù hợp với đặc điểm của văn học dân gian.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
- D. Nhấn mạnh tính bi kịch của câu chuyện.
Câu 18: Khi so sánh "Đi san mặt đất" với "Thần Trụ Trời", điểm tương đồng về chức năng của hai thần thoại này là gì?
- A. Đều là thần thoại suy nguyên giải thích sự hình thành của vũ trụ.
- B. Đều đề cao vai trò của con người là chủ thể sáng tạo.
- C. Đều sử dụng biện pháp nhân hóa để xây dựng hình tượng.
- D. Đều có kết thúc mô tả cuộc sống làm ăn của con người.
Câu 19: Điểm khác biệt cốt lõi trong chủ thể sáng tạo vũ trụ giữa "Đi san mặt đất" và "Thần Trụ Trời" là gì?
- A. Một bên là thần linh, một bên là loài vật.
- B. Một bên là con người, một bên là thần linh và loài vật.
- C. Một bên là thần linh, một bên là con người.
- D. Cả hai đều là thần linh nhưng khác nhau về danh tính.
Câu 20: Chi tiết nào trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện rõ nhất quan niệm của người Việt cổ về sự phân chia địa hình (núi cao, đồng bằng)?
- A. Việc bầu trời gần với đất.
- B. Hành động "san" chỗ lồi, lấp chỗ lõm của con người.
- C. Việc các loài vật từ chối tham gia.
- D. Việc con người trồng bắp trên núi cao.
Câu 21: Tại sao có thể nói "Đi san mặt đất" vừa mang đặc điểm chung của thần thoại suy nguyên, vừa có nét độc đáo riêng?
- A. Chỉ vì nó là thần thoại của Việt Nam.
- B. Vì nó quá ngắn gọn so với các thần thoại khác.
- C. Vì nó không có thần linh xuất hiện.
- D. Vì nó giải thích nguồn gốc thế giới nhưng lại đề cao vai trò và công lao của con người thay vì chỉ thần linh.
Câu 22: Yếu tố nào trong truyện "Đi san mặt đất" thể hiện niềm tin vào sức mạnh của sự đồng lòng, hợp sức?
- A. Câu thơ "Nhiều sức, chung một lòng / Nhiều tay chung một ý".
- B. Việc các loài vật từ chối giúp đỡ.
- C. Hành động "san bầu trời".
- D. Việc con người trồng bắp trên núi cao.
Câu 23: So với các thần thoại phương Tây thường tập trung vào các vị thần quyền năng, "Đi san mặt đất" cho thấy sự khác biệt nào trong quan niệm về chủ thể tạo dựng thế giới của người Việt cổ?
- A. Người Việt cổ tin rằng chỉ có thần linh mới có thể tạo ra thế giới.
- B. Người Việt cổ không có thần thoại về nguồn gốc thế giới.
- C. Người Việt cổ đề cao vai trò và khả năng của con người trong việc cải tạo và làm chủ tự nhiên.
- D. Người Việt cổ tin rằng thế giới tự nhiên tự hình thành mà không cần chủ thể nào.
Câu 24: Hình ảnh "núi cao" và việc "trồng bắp" trên đó ở cuối truyện có thể được hiểu như thế nào?
- A. Biểu tượng cho sự thất bại của con người trong việc san phẳng hoàn toàn mặt đất.
- B. Thể hiện sự mở rộng không gian sinh tồn và khả năng thích nghi của con người sau khi cải tạo tự nhiên.
- C. Chứng minh rằng con người chỉ có thể làm nông nghiệp trên núi.
- D. Ẩn dụ cho những khó khăn không thể vượt qua trong cuộc sống.
Câu 25: Nếu "Đi san mặt đất" được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào cần được nhấn mạnh để làm nổi bật chủ đề chính?
- A. Sự xuất hiện hoành tráng của các vị thần.
- B. Các cảnh chiến đấu giữa con người và quái vật.
- C. Các cảnh lao động tập thể của con người và sự biến đổi của cảnh quan.
- D. Sự đối thoại căng thẳng giữa con người và các loài vật.
Câu 26: "Đi san mặt đất" phản ánh quan niệm sống nào của cộng đồng người Việt cổ?
- A. Sống dựa vào sức lao động tập thể, chinh phục và cải tạo tự nhiên.
- B. Sống phụ thuộc hoàn toàn vào sự ban ơn của thần linh.
- C. Sống theo lối du mục, nay đây mai đó.
- D. Sống hòa mình vào tự nhiên một cách thụ động.
Câu 27: Chi tiết các loài vật mang đặc điểm hình dáng/tập tính khác nhau sau khi từ chối giúp con người có thể được coi là một dạng giải thích theo kiểu nào của người nguyên thủy?
- A. Khoa học hiện đại.
- B. Triết học trừu tượng.
- C. Sử học.
- D. Tưởng tượng, suy nguyên dựa trên quan sát và gắn kết với hành động của con người.
Câu 28: Nếu xét về mặt cấu trúc, "Đi san mặt đất" có thể chia làm mấy phần chính dựa trên diễn biến câu chuyện?
- A. Một phần (miêu tả quá trình san đất).
- B. Ba phần (Bối cảnh - Hành động san đất & thái độ loài vật - Kết quả & cuộc sống mới).
- C. Hai phần (Nguyên nhân - Kết quả).
- D. Bốn phần (Lời kêu gọi - Sự từ chối - Hành động - Hậu quả).
Câu 29: Thông điệp chính mà thần thoại "Đi san mặt đất" muốn truyền tải đến thế hệ sau là gì?
- A. Khuyến khích con người sống phụ thuộc vào tự nhiên.
- B. Cảnh báo về sự nguy hiểm của việc can thiệp vào tự nhiên.
- C. Đề cao giá trị của sức lao động, tinh thần đoàn kết và khả năng làm chủ cuộc sống của con người.
- D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa con người và loài vật.
Câu 30: Từ góc độ văn hóa, "Đi san mặt đất" góp phần giải thích điều gì trong đời sống tinh thần của người Việt cổ?
- A. Quan niệm về nguồn gốc thế giới và vai trò của con người trong đó.
- B. Tín ngưỡng thờ cúng các loài vật.
- C. Lí do ra đời của các lễ hội nông nghiệp.
- D. Lịch sử hình thành các triều đại phong kiến đầu tiên.