Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Cánh diều – Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất, bao gồm cả nước ở thể lỏng, rắn và khí. Nguồn năng lượng chính nào sau đây chi phối mạnh mẽ nhất sự vận động của nước trong vòng tuần hoàn lớn?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ bên trong Trái Đất.
  • B. Năng lượng hấp dẫn của Mặt Trăng gây ra thủy triều.
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • D. Năng lượng gió trên bề mặt Trái Đất.

Câu 2: Nước ngầm tồn tại ở đâu và có vai trò quan trọng như thế nào đối với bề mặt Trái Đất?

  • A. Chỉ tồn tại ở vùng cực và núi cao dưới dạng băng vĩnh cửu, có vai trò điều hòa khí hậu.
  • B. Chỉ tồn tại trong các mạch nước nóng, có vai trò cung cấp năng lượng địa nhiệt.
  • C. Tồn tại chủ yếu trong khí quyển dưới dạng hơi nước, có vai trò gây mưa.
  • D. Tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất, là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sông, hồ và sinh hoạt.

Câu 3: Chế độ nước của một con sông (lưu lượng, mực nước theo mùa) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

  • A. Diện tích lưu vực sông.
  • B. Chế độ mưa.
  • C. Độ dốc địa hình.
  • D. Lớp phủ thực vật.

Câu 4: Quan sát hình ảnh hoặc sơ đồ (tưởng tượng) một hệ thống sông bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Vai trò của các phụ lưu đối với sông chính là gì?

  • A. Cung cấp nước, làm tăng lưu lượng cho sông chính.
  • B. Phân chia dòng chảy của sông chính ra các nhánh nhỏ hơn.
  • C. Điều hòa chế độ nước, giảm thiểu lũ lụt cho sông chính.
  • D. Tạo ra các hồ nước tự nhiên dọc theo sông chính.

Câu 5: Hồ là những vũng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây KHÔNG cùng loại với các hồ còn lại: Biển Hồ (Campuchia), Hồ Tây (Hà Nội), Hồ Ba Bể (Việt Nam), Hồ Hòa Bình (Việt Nam)?

  • A. Biển Hồ (Campuchia)
  • B. Hồ Tây (Hà Nội)
  • C. Hồ Ba Bể (Việt Nam)
  • D. Hồ Hòa Bình (Việt Nam)

Câu 6: Băng hà được hình thành chủ yếu ở đâu và có vai trò quan trọng nào đối với thủy quyển?

  • A. Ở vùng cực và núi cao; lưu trữ lượng lớn nước ngọt và cung cấp nước khi tan chảy.
  • B. Ở các sa mạc lạnh; làm tăng độ ẩm không khí.
  • C. Ở đáy đại dương; góp phần tạo ra các dòng hải lưu lạnh.
  • D. Trên đỉnh các núi lửa; cung cấp nước cho các suối khoáng nóng.

Câu 7: Đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) là những khu vực có vai trò đặc biệt trong hệ sinh thái và chu trình nước. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của đất ngập nước?

  • A. Lọc các chất ô nhiễm trong nước.
  • B. Cung cấp nguồn năng lượng địa nhiệt cho các nhà máy điện.
  • C. Là môi trường sống và sinh sản cho nhiều loài sinh vật.
  • D. Giảm thiểu tác động của lũ lụt và xói mòn bờ biển/sông.

Câu 8: Tại sao lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng đầu nguồn, lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi?

  • A. Thực vật làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Thực vật tạo ra các dòng chảy ngầm lớn.
  • C. Thực vật giúp giữ nước, tăng khả năng thấm nước và làm chậm dòng chảy mặt.
  • D. Thực vật chỉ có vai trò chống xói mòn đất, không ảnh hưởng đến nước.

Câu 9: Nước ngầm có thể bị suy thoái cả về số lượng và chất lượng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm về số lượng nước ngầm ở nhiều nơi trên thế giới là gì?

  • A. Khai thác quá mức nhu cầu sử dụng của con người.
  • B. Nhiệt độ không khí tăng cao làm nước ngầm bốc hơi nhanh hơn.
  • C. Giảm lượng mưa trên toàn cầu.
  • D. Sự hình thành của các hồ chứa nước mặt lớn.

Câu 10: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng đối với Trái Đất vì nó:

  • A. Chỉ cung cấp nước ngọt cho các khu vực khô hạn.
  • B. Vận chuyển nước và năng lượng, duy trì sự sống và điều hòa khí hậu.
  • C. Chỉ làm thay đổi địa hình thông qua quá trình xói mòn.
  • D. Chỉ tạo ra mưa và tuyết.

Câu 11: Dựa vào đặc điểm nguồn cung cấp nước, hãy phân tích tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào mùa xuân?

  • A. Mùa xuân là mùa mưa chính trong năm ở vùng này.
  • B. Nước ngầm dâng cao vào mùa xuân.
  • C. Các hồ điều hòa xả nước vào mùa xuân.
  • D. Băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy mạnh vào mùa xuân.

Câu 12: Một con sông chảy qua nhiều vùng khí hậu khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm cho chế độ nước sông trở nên đơn giản và ổn định hơn.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì chế độ nước chỉ phụ thuộc vào thượng nguồn.
  • C. Khiến chế độ nước sông trở nên phức tạp, có thể có nhiều mùa lũ/cạn khác nhau dọc theo chiều dài sông.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không ảnh hưởng đến lưu lượng.

Câu 13: Ngoài nước ngầm và sông hồ, băng hà cũng là một nguồn nước ngọt quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác nước từ băng hà cho mục đích sinh hoạt gặp những khó khăn chủ yếu nào?

  • A. Vị trí xa xôi, điều kiện khắc nghiệt, chi phí khai thác và vận chuyển cao.
  • B. Nước từ băng hà có nhiều tạp chất và khó xử lý.
  • C. Lượng nước trong băng hà rất ít và không ổn định.
  • D. Việc khai thác băng hà bị cấm hoàn toàn trên toàn cầu.

Câu 14: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang tác động đến thủy quyển trên lục địa như thế nào?

  • A. Chỉ làm tăng lượng nước ngọt trên lục địa do mưa nhiều hơn.
  • B. Chỉ làm giảm lượng nước do nhiệt độ tăng cao gây bốc hơi.
  • C. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan (lũ, hạn hán), làm băng tan nhanh, thay đổi chế độ nước sông.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nước trên lục địa, chỉ ảnh hưởng đến đại dương.

Câu 15: Nước ngầm có vai trò duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa nước ngầm và nước mặt?

  • A. Mối quan hệ bổ sung và điều hòa lẫn nhau.
  • B. Mối quan hệ cạnh tranh nguồn nước.
  • C. Không có mối quan hệ trực tiếp.
  • D. Nước mặt luôn là nguồn bổ sung cho nước ngầm.

Câu 16: Khi phân tích chế độ nước của một con sông, người ta thường quan tâm đến lưu lượng nước trung bình tháng, mùa lũ, mùa cạn, và thời điểm xuất hiện lũ. Thông tin này giúp chúng ta đánh giá điều gì về con sông đó?

  • A. Chỉ đánh giá chất lượng nước của sông.
  • B. Đánh giá tiềm năng sử dụng và rủi ro liên quan đến dòng chảy của sông.
  • C. Chỉ xác định chiều dài và diện tích lưu vực của sông.
  • D. Đánh giá độ sâu trung bình của lòng sông.

Câu 17: Một lưu vực sông có diện tích lớn và địa hình tương đối bằng phẳng, lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán nào sau đây về chế độ nước của sông trong lưu vực này là hợp lý nhất?

  • A. Sông có lũ lên nhanh, rút nhanh và cạn kiệt vào mùa khô.
  • B. Sông có lưu lượng nước nhỏ quanh năm.
  • C. Chế độ nước sông tương đối điều hòa, ít lũ đột ngột và duy trì nước tốt vào mùa khô.
  • D. Sông chỉ có nước vào mùa mưa.

Câu 18: Hiện tượng "sa mạc hóa" ở một số khu vực trên thế giới không chỉ liên quan đến đất đai mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thủy quyển lục địa. Tác động chính là gì?

  • A. Làm tăng lượng nước mưa trong khu vực.
  • B. Làm giảm khả năng giữ nước của đất, suy giảm nước ngầm và nước mặt.
  • C. Chỉ làm tăng nhiệt độ không khí.
  • D. Không có mối liên hệ giữa sa mạc hóa và thủy quyển.

Câu 19: Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn trên thượng nguồn sông có thể mang lại lợi ích (thủy điện, tưới tiêu, chống lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến vùng hạ lưu. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Làm tăng lượng nước vào mùa lũ ở hạ lưu.
  • B. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển ở cửa sông.
  • D. Giảm lượng phù sa xuống hạ lưu, gây sạt lở bờ sông và ảnh hưởng nông nghiệp.

Câu 20: Vòng tuần hoàn nước không chỉ bao gồm nước ở thể lỏng mà còn cả ở thể rắn (băng, tuyết) và thể khí (hơi nước). Quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng được gọi là gì?

  • A. Thăng hoa (Sublimation).
  • B. Ngưng tụ (Condensation).
  • C. Đông đặc (Freezing).
  • D. Nóng chảy (Melting).

Câu 21: Khi phân tích sự phân bố nước ngầm, yếu tố địa chất (loại đất, đá) đóng vai trò quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng đến:

  • A. Nhiệt độ của nước ngầm.
  • B. Khả năng thấm và chứa nước của đất đá.
  • C. Tốc độ bốc hơi của nước ngầm.
  • D. Lượng khoáng chất hòa tan trong nước ngầm (chất lượng).

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thường xuyên xảy ra hạn hán. Phân tích nào sau đây có thể giải thích nghịch lý này liên quan đến thủy quyển lục địa?

  • A. Toàn bộ lượng mưa đều bốc hơi ngay lập tức.
  • B. Nước mưa bị ô nhiễm nặng không thể sử dụng.
  • C. Nước ngầm trong khu vực quá sâu và không thể khai thác.
  • D. Lượng mưa tập trung vào mùa ngắn, kết hợp với khả năng giữ nước kém của đất và dòng chảy mặt nhanh.

Câu 23: Sông băng là một dạng băng hà di chuyển chậm chạp trên bề mặt đất. Sự di chuyển của sông băng có thể tạo ra những dạng địa hình độc đáo nào?

  • A. Thung lũng hình U, vịnh hẹp (fjord), hồ băng hà.
  • B. Hang động karst, thung lũng kín.
  • C. Cồn cát, đụn cát.
  • D. Hẻm vực (canyon) sâu, núi lửa.

Câu 24: Việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông là cần thiết vì:

  • A. Mỗi quốc gia chỉ có quyền quản lý phần sông chảy qua lãnh thổ mình.
  • B. Chỉ cần quản lý nguồn nước tại các thành phố lớn.
  • C. Lưu vực sông là một thể thống nhất về thủy văn, các hoạt động ở thượng nguồn ảnh hưởng trực tiếp đến hạ lưu.
  • D. Việc quản lý theo lưu vực giúp tăng lượng mưa trong khu vực.

Câu 25: Tỷ lệ nước ngọt trên lục địa chiếm phần rất nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất và phần lớn lượng nước ngọt này tồn tại ở dạng nào?

  • A. Băng hà và băng vĩnh cửu.
  • B. Nước trong các hồ lớn.
  • C. Nước trong các dòng sông.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

Câu 26: Nước ngầm có thể bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người. Nguồn gây ô nhiễm nước ngầm phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp là gì?

  • A. Nước thải từ các nhà máy chế biến nông sản.
  • B. Rác thải sinh hoạt từ khu dân cư nông thôn.
  • C. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Khí thải từ các phương tiện giao thông.

Câu 27: Một con sông ở miền núi thường có đặc điểm gì về chế độ nước so với sông ở đồng bằng?

  • A. Chế độ nước điều hòa hơn, ít lũ lụt.
  • B. Nước chảy xiết, lũ lên nhanh, rút nhanh.
  • C. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm.
  • D. Nhiều phù sa, lòng sông rộng và sâu.

Câu 28: Vòng tuần hoàn nước là một hệ thống kín trên phạm vi toàn cầu. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý tài nguyên nước?

  • A. Lượng nước ngọt trên Trái Đất ngày càng tăng.
  • B. Nước chỉ di chuyển trong phạm vi hẹp, không ảnh hưởng lẫn nhau giữa các khu vực.
  • C. Con người không thể tác động đến vòng tuần hoàn nước.
  • D. Tổng lượng nước trên Trái Đất không thay đổi, việc sử dụng và ô nhiễm ở một nơi có thể ảnh hưởng đến nơi khác.

Câu 29: Hồ có nhiều vai trò khác nhau như điều hòa khí hậu, cung cấp nước, giao thông, du lịch, nuôi trồng thủy sản. Vai trò điều hòa khí hậu của hồ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Làm giảm sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm, giữa các mùa; tăng độ ẩm không khí.
  • B. Tăng lượng mưa trong khu vực.
  • C. Làm giảm tốc độ gió.
  • D. Chỉ có vai trò điều hòa nhiệt độ nước, không ảnh hưởng đến không khí.

Câu 30: Để bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là toàn diện và hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
  • B. Chỉ xử phạt nghiêm các hành vi gây ô nhiễm.
  • C. Chỉ tuyên truyền cho người dân sử dụng nước tiết kiệm.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp, bao gồm kiểm soát ô nhiễm, sử dụng hiệu quả, bảo vệ nguồn và hợp tác quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất, bao gồm cả nước ở thể lỏng, rắn và khí. Nguồn năng lượng chính nào sau đây chi phối mạnh mẽ nhất sự vận động của nước trong vòng tuần hoàn lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nước ngầm tồn tại ở đâu và có vai trò quan trọng như thế nào đối với bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chế độ nước của một con sông (lưu lượng, mực nước theo mùa) chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát hình ảnh hoặc sơ đồ (tưởng tượng) một hệ thống sông bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Vai trò của các phụ lưu đối với sông chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Hồ là những vũng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây KHÔNG cùng loại với các hồ còn lại: Biển Hồ (Campuchia), Hồ Tây (Hà Nội), Hồ Ba Bể (Việt Nam), Hồ Hòa Bình (Việt Nam)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Băng hà được hình thành chủ yếu ở đâu và có vai trò quan trọng nào đối với thủy quyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đất ngập nước (như đầm lầy, rừng ngập mặn) là những khu vực có vai trò đặc biệt trong hệ sinh thái và chu trình nước. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của đất ngập nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng đầu nguồn, lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ngòi?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nước ngầm có thể bị suy thoái cả về số lượng và chất lượng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm về số lượng nước ngầm ở nhiều nơi trên thế giới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vòng tuần hoàn nước có vai trò quan trọng đối với Trái Đất vì nó:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào đặc điểm nguồn cung cấp nước, hãy phân tích tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào mùa xuân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một con sông chảy qua nhiều vùng khí hậu khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngoài nước ngầm và sông hồ, băng hà cũng là một nguồn nước ngọt quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác nước từ băng hà cho mục đích sinh hoạt gặp những khó khăn chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang tác động đến thủy quyển trên lục địa như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nước ngầm có vai trò duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa nước ngầm và nước mặt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi phân tích chế độ nước của một con sông, người ta thường quan tâm đến lưu lượng nước trung bình tháng, mùa lũ, mùa cạn, và thời điểm xuất hiện lũ. Thông tin này giúp chúng ta đánh giá điều gì về con sông đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một lưu vực sông có diện tích lớn và địa hình tương đối bằng phẳng, lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán nào sau đây về chế độ nước của sông trong lưu vực này là hợp lý nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hiện tượng 'sa mạc hóa' ở một số khu vực trên thế giới không chỉ liên quan đến đất đai mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến thủy quyển lục địa. Tác động chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn trên thượng nguồn sông có thể mang lại lợi ích (thủy điện, tưới tiêu, chống lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực đến vùng hạ lưu. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vòng tuần hoàn nước không chỉ bao gồm nước ở thể lỏng mà còn cả ở thể rắn (băng, tuyết) và thể khí (hơi nước). Quá trình chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái khí mà không qua trạng thái lỏng được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi phân tích sự phân bố nước ngầm, yếu tố địa chất (loại đất, đá) đóng vai trò quan trọng nhất vì nó ảnh hưởng đến:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lại thường xuyên xảy ra hạn hán. Phân tích nào sau đây có thể giải thích nghịch lý này liên quan đến thủy quyển lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sông băng là một dạng băng hà di chuyển chậm chạp trên bề mặt đất. Sự di chuyển của sông băng có thể tạo ra những dạng địa hình độc đáo nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông là cần thiết vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tỷ lệ nước ngọt trên lục địa chiếm phần rất nhỏ trong tổng lượng nước trên Trái Đất và phần lớn lượng nước ngọt này tồn tại ở dạng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nước ngầm có thể bị ô nhiễm bởi các hoạt động của con người. Nguồn gây ô nhiễm nước ngầm phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một con sông ở miền núi thường có đặc điểm gì về chế độ nước so với sông ở đồng bằng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Vòng tuần hoàn nước là một hệ thống kín trên phạm vi toàn cầu. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý tài nguyên nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Hồ có nhiều vai trò khác nhau như điều hòa khí hậu, cung cấp nước, giao thông, du lịch, nuôi trồng thủy sản. Vai trò điều hòa khí hậu của hồ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là toàn diện và hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • B. Năng lượng thủy triều của Mặt Trăng.
  • C. Năng lượng gió trong khí quyển.
  • D. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.

Câu 2: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước lớn, quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển động của nước từ khí quyển xuống bề mặt Trái Đất?

  • A. Bốc hơi.
  • B. Lắng đọng.
  • C. Thấm.
  • D. Dòng chảy mặt.

Câu 3: Nước ngầm có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sụt lún mặt đất và cạn kiệt nguồn nước.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Tăng cường dòng chảy mặt sông.
  • D. Cải thiện chất lượng nước sông, hồ.

Câu 4: Một con sông chảy qua vùng có địa hình đồi núi dốc và lòng sông hẹp. Đặc điểm dòng chảy của sông này có xu hướng như thế nào?

  • A. Chảy chậm, ít thay đổi theo mùa.
  • B. Dòng chảy hiền hòa, ít gây xói mòn.
  • C. Chảy xiết, tốc độ dòng chảy lớn.
  • D. Dễ bị đóng băng vào mùa đông.

Câu 5: Chế độ nước (thủy chế) của sông chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến thủy chế của hầu hết các con sông trên thế giới?

  • A. Chế độ mưa.
  • B. Nước ngầm và hồ đầm.
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Địa hình lòng sông.

Câu 6: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành từ hoạt động của băng hà cổ?

  • A. Hồ Hòa Bình (Việt Nam).
  • B. Hồ Toba (Indonesia).
  • C. Ngũ Hồ (Bắc Mỹ).
  • D. Hồ Tây (Việt Nam).

Câu 7: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng đầu nguồn, có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy của sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa.
  • B. Giảm lượng nước bốc hơi từ mặt đất.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn sự bốc hơi nước.
  • D. Giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng lượng nước ngầm.

Câu 8: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào mùa xuân?

  • A. Do lượng mưa tập trung lớn vào mùa xuân.
  • B. Do băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy.
  • C. Do mực nước ngầm dâng cao đột ngột.
  • D. Do hoạt động của các hồ chứa nước.

Câu 9: Tính chất của nước ngầm (nước ngọt, nước mặn, chứa khoáng chất...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Thành phần khoáng vật và cấu trúc của các tầng đất đá.
  • B. Độ sâu của mực nước ngầm.
  • C. Lượng mưa hàng năm tại khu vực.
  • D. Hoạt động canh tác của con người.

Câu 10: Hồ tự nhiên được phân loại theo nhiều tiêu chí. Dựa vào nguồn gốc hình thành, đâu là một loại hồ tự nhiên phổ biến ở các vùng đồng bằng ngập lụt?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ móng ngựa.

Câu 11: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và thủy văn hạ lưu?

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học vùng ngập nước.
  • C. Giảm lượng phù sa xuống hạ lưu, gây xói lở bờ sông.
  • D. Cải thiện chất lượng nước toàn bộ lưu vực.

Câu 12: Tại sao các sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải thường có chế độ nước đặc trưng là mùa lũ vào mùa đông và mùa cạn vào mùa hạ?

  • A. Do chế độ mưa theo mùa: mưa vào mùa đông, khô vào mùa hạ.
  • B. Do băng tuyết tan chảy vào mùa đông.
  • C. Do hoạt động của các hồ điều tiết nước.
  • D. Do lượng nước ngầm được bổ sung vào mùa đông.

Câu 13: Khoảng 70% lượng nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới dạng nào sau đây?

  • A. Nước trong các sông, hồ.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước trong khí quyển.
  • D. Băng và tuyết.

Câu 14: Một khu vực có lớp đất phủ dày, khả năng thấm nước tốt và thảm thực vật phong phú. Dự kiến mực nước ngầm ở khu vực này sẽ như thế nào so với khu vực có đặc điểm ngược lại?

  • A. Có xu hướng cao hơn.
  • B. Có xu hướng thấp hơn.
  • C. Không bị ảnh hưởng.
  • D. Biến động mạnh hơn theo mùa.

Câu 15: Biến đổi khí hậu đang làm các sông băng tan chảy nhanh hơn. Điều này có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với nguồn nước ngọt?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm toàn cầu.
  • B. Giảm nguồn cung cấp nước ngọt lâu dài cho các sông.
  • C. Tăng khả năng hình thành các hồ mới.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến nguồn nước ngọt.

Câu 16: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • B. Cung cấp năng lượng cho con người.
  • C. Là môi trường sống và thành phần cấu tạo của sinh vật.
  • D. Tạo ra các dạng địa hình độc đáo.

Câu 17: Ô nhiễm nguồn nước ngọt, đặc biệt là sông và hồ, chủ yếu bắt nguồn từ các hoạt động nào của con người?

  • A. Hoạt động của núi lửa.
  • B. Mưa axit từ các khu rừng.
  • C. Quá trình phong hóa đá tự nhiên.
  • D. Nước thải công nghiệp, sinh hoạt và nông nghiệp.

Câu 18: Để bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thêm hồ chứa nước.
  • B. Nâng cao ý thức tiết kiệm, tái sử dụng nước và xử lý nước thải.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước ngầm.
  • D. Giảm thiểu hoạt động nông nghiệp.

Câu 19: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước cho một hệ thống sông.
  • B. Phần lòng sông nơi nước chảy qua.
  • C. Vùng cửa sông nơi sông đổ ra biển.
  • D. Các nhánh sông nhỏ hợp thành sông chính.

Câu 20: Tại sao các đầm lầy và vùng đất ngập nước lại có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển?

  • A. Chỉ có vai trò thoát nước dư thừa.
  • B. Là nguồn cung cấp nước mặn chính.
  • C. Lọc nước, điều hòa dòng chảy và là nơi cư trú của đa dạng sinh học.
  • D. Chỉ quan trọng cho việc khai thác than bùn.

Câu 21: So với nước mặt (sông, hồ), nước ngầm thường có đặc điểm gì về chất lượng?

  • A. Thường chứa nhiều vi khuẩn và chất lơ lửng hơn.
  • B. Thường sạch và ít bị ô nhiễm hơn do được lọc qua đất đá.
  • C. Có nhiệt độ biến động mạnh hơn theo mùa.
  • D. Luôn là nước khoáng có lợi cho sức khỏe.

Câu 22: Biểu đồ thủy triều cho thấy sự biến động mực nước theo chu kỳ. Tuy nhiên, thủy triều không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến thủy chế của hầu hết các con sông nội địa. Yếu tố nào chủ yếu chi phối thủy triều?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Lượng mưa hàng ngày.
  • C. Nhiệt độ không khí.
  • D. Tốc độ gió.

Câu 23: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, lũ lớn vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô?

  • A. Do ảnh hưởng của băng tuyết tan.
  • B. Do địa hình bằng phẳng.
  • C. Do lớp phủ thực vật dày đặc quanh năm.
  • D. Do chế độ mưa tập trung theo mùa: mưa nhiều mùa hạ, ít mưa mùa đông.

Câu 24: Việc đô thị hóa nhanh chóng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước ngầm như thế nào?

  • A. Giảm lượng nước thấm xuống đất bổ sung cho nước ngầm và tăng nguy cơ ô nhiễm.
  • B. Làm tăng mực nước ngầm nhờ hệ thống thoát nước.
  • C. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
  • D. Không ảnh hưởng đến mực nước ngầm.

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng nước ngọt trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Làm mát các nhà máy nhiệt điện.
  • B. Sản xuất giấy và bột giấy.
  • C. Tưới tiêu cho cây trồng.
  • D. Pha chế đồ uống đóng chai.

Câu 26: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt theo lưu vực sông lại được khuyến khích?

  • A. Chỉ để tập trung nguồn lực vào một điểm duy nhất.
  • B. Vì nước sông chỉ chảy theo một hướng duy nhất.
  • C. Để dễ dàng phân chia quyền lợi sử dụng nước giữa các quốc gia.
  • D. Vì lưu vực là một hệ thống thủy văn thống nhất, các hoạt động ở thượng nguồn ảnh hưởng đến hạ lưu.

Câu 27: Hiện tượng nước biển xâm nhập vào các tầng chứa nước ngầm ven biển (nhiễm mặn) có thể xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Lượng mưa tăng đột ngột.
  • B. Khai thác nước ngầm quá mức.
  • C. Trồng rừng ngập mặn.
  • D. Xây dựng đê điều chống lũ.

Câu 28: Ngoài sông và hồ, dạng nước mặt nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và điều hòa khí hậu ở nhiều vùng?

  • A. Đầm lầy và vùng đất ngập nước.
  • B. Băng vĩnh cửu.
  • C. Nước trong lòng núi lửa.
  • D. Nước trong các mạch nước nóng.

Câu 29: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3) được Liên Hợp Quốc phát động nhằm mục đích gì?

  • A. Kỷ niệm phát hiện nguồn nước mới.
  • B. Thúc đẩy việc sử dụng nước mặn thay cho nước ngọt.
  • C. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nước ngọt và bảo vệ nguồn nước.
  • D. Khuyến khích du lịch sông nước.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, giải thích tại sao các ốc đảo (oasis) lại tồn tại giữa sa mạc khô hạn?

  • A. Do lượng mưa tập trung rất lớn tại các điểm đó.
  • B. Do băng tuyết tan chảy từ các đỉnh núi gần đó.
  • C. Do nước biển bốc hơi và ngưng tụ cục bộ.
  • D. Do có nguồn nước ngầm từ nơi khác chảy đến và lộ thiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước lớn, quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển động của nước từ khí quyển xuống bề mặt Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nước ngầm có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một con sông chảy qua vùng có địa hình đồi núi dốc và lòng sông hẹp. Đặc điểm dòng chảy của sông này có xu hướng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Chế độ nước (thủy chế) của sông chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến thủy chế của hầu hết các con sông trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành từ hoạt động của băng hà cổ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng đầu nguồn, có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy của sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào mùa xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tính chất của nước ngầm (nước ngọt, nước mặn, chứa khoáng chất...) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Hồ tự nhiên được phân loại theo nhiều tiêu chí. Dựa vào nguồn gốc hình thành, đâu là một loại hồ tự nhiên phổ biến ở các vùng đồng bằng ngập lụt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và thủy văn hạ lưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao các sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải thường có chế độ nước đặc trưng là mùa lũ vào mùa đông và mùa cạn vào mùa hạ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khoảng 70% lượng nước ngọt trên Trái Đất tồn tại dưới dạng nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một khu vực có lớp đất phủ dày, khả năng thấm nước tốt và thảm thực vật phong phú. Dự kiến mực nước ngầm ở khu vực này sẽ như thế nào so với khu vực có đặc điểm ngược lại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Biến đổi khí hậu đang làm các sông băng tan chảy nhanh hơn. Điều này có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với nguồn nước ngọt?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đâu là vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Ô nhiễm nguồn nước ngọt, đặc biệt là sông và hồ, chủ yếu bắt nguồn từ các hoạt động nào của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Để bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Lưu vực sông là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao các đầm lầy và vùng đất ngập nước lại có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: So với nước mặt (sông, hồ), nước ngầm thường có đặc điểm gì về chất lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Biểu đồ thủy triều cho thấy sự biến động mực nước theo chu kỳ. Tuy nhiên, thủy triều không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến thủy chế của hầu hết các con sông nội địa. Yếu tố nào chủ yếu chi phối thủy triều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, lũ lớn vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc đô thị hóa nhanh chóng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước ngầm như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng nước ngọt trong sản xuất nông nghiệp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao việc quản lý tài nguyên nước ngọt theo lưu vực sông lại được khuyến khích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hiện tượng nước biển xâm nhập vào các tầng chứa nước ngầm ven biển (nhiễm mặn) có thể xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngoài sông và hồ, dạng nước mặt nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và điều hòa khí hậu ở nhiều vùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3) được Liên Hợp Quốc phát động nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, giải thích tại sao các ốc đảo (oasis) lại tồn tại giữa sa mạc khô hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp vỏ nước không liên tục trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong khí quyển
  • B. Nước trong các tầng đất đá (nước ngầm)
  • C. Nước trong sông, hồ
  • D. Nước đóng băng (băng hà, băng tuyết)

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước là quá trình di chuyển của nước giữa khí quyển, thủy quyển và thạch quyển. Nguồn năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy quá trình bốc hơi và hình thành mây trong vòng tuần hoàn nước?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • B. Năng lượng thủy triều của Mặt Trăng
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • D. Năng lượng gió

Câu 3: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng trên lục địa. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tích trữ và di chuyển của nước ngầm trong lòng đất?

  • A. Độ che phủ thực vật
  • B. Đặc điểm và cấu trúc địa chất (đất, đá)
  • C. Chế độ mưa hàng năm
  • D. Hoạt động khai thác nước của con người

Câu 4: Quan sát một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật nghiêm trọng. Phân tích tác động có thể xảy ra đối với mực nước ngầm tại khu vực này.

  • A. Mực nước ngầm có xu hướng hạ thấp do giảm khả năng thấm và tăng dòng chảy mặt.
  • B. Mực nước ngầm có xu hướng dâng cao do nước chảy nhanh hơn xuống các tầng dưới.
  • C. Mực nước ngầm ít bị ảnh hưởng vì chủ yếu phụ thuộc vào lượng mưa.
  • D. Mực nước ngầm sẽ ổn định hơn do không còn rễ cây hút nước.

Câu 5: Sông là dòng chảy tự nhiên thường xuyên trên bề mặt lục địa. Hệ thống sông bao gồm dòng sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Diện tích toàn bộ phần đất đai cung cấp nước thường xuyên hay không thường xuyên cho một hệ thống sông được gọi là gì?

  • A. Lòng dẫn sông
  • B. Thượng nguồn sông
  • C. Hạ lưu sông
  • D. Lưu vực sông

Câu 6: Chế độ nước (thủy chế) của sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian trong năm. Yếu tố khí hậu nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của các con sông ở vùng khí hậu gió mùa?

  • A. Chế độ mưa theo mùa.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Hướng gió chủ đạo.

Câu 7: So sánh chế độ nước của một con sông chảy qua vùng núi cao và một con sông chảy qua vùng đồng bằng. Phân tích sự khác biệt chủ yếu về tốc độ dòng chảy và khả năng gây lũ lụt giữa hai loại sông này dựa trên yếu tố địa hình.

  • A. Sông vùng núi chảy chậm, ít lũ; sông đồng bằng chảy nhanh, lũ quét.
  • B. Sông vùng núi chảy nhanh, dễ lũ quét; sông đồng bằng chảy chậm, lũ lụt trên diện rộng.
  • C. Cả hai loại sông đều chảy nhanh như nhau nhưng lũ ở đồng bằng nguy hiểm hơn.
  • D. Tốc độ dòng chảy không phụ thuộc vào địa hình mà phụ thuộc vào lượng mưa.

Câu 8: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ Baikal (Liên bang Nga)
  • B. Hồ To-ba (Indonesia)
  • C. Hồ Hòa Bình (Việt Nam)
  • D. Hồ Tây (Việt Nam)

Câu 9: Hồ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Giải thích tại sao các hệ thống sông có nhiều hồ lớn trên lưu vực thường có chế độ nước điều hòa hơn so với các hệ thống sông ít hồ.

  • A. Hồ làm tăng tốc độ dòng chảy của sông vào mùa lũ.
  • B. Hồ chỉ có vai trò cung cấp nước cho sông vào mùa khô.
  • C. Hồ tích trữ nước vào mùa mưa lũ và xả nước vào mùa khô, giúp điều hòa lưu lượng sông.
  • D. Hồ làm tăng lượng bốc hơi trên lưu vực, khiến sông cạn hơn vào mùa khô.

Câu 10: Băng hà là khối lượng băng tuyết lớn tích tụ và di chuyển chậm chạp trên đất liền. Nguồn gốc chủ yếu hình thành băng hà là từ quá trình nào?

  • A. Nước đóng băng trực tiếp từ sông hồ.
  • B. Tích tụ và nén chặt tuyết qua nhiều năm.
  • C. Nước mưa đóng băng ngay khi rơi xuống.
  • D. Sự đóng băng của nước ngầm trồi lên bề mặt.

Câu 11: Băng hà có vai trò quan trọng đối với thủy quyển và cảnh quan. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò của băng hà?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ.
  • B. Tác động mạnh mẽ đến địa hình (xâm thực, vận chuyển, bồi tụ).
  • C. Ảnh hưởng đến mực nước biển toàn cầu.
  • D. Điều hòa trực tiếp chế độ mưa của các khu vực.

Câu 12: Biến đổi khí hậu đang làm các băng hà tan chảy nhanh hơn. Phân tích tác động tiềm tàng của hiện tượng này đến mực nước biển toàn cầu.

  • A. Làm tăng lượng nước đổ vào đại dương, khiến mực nước biển dâng cao.
  • B. Làm giảm lượng nước ngọt trên lục địa, khiến mực nước biển hạ thấp.
  • C. Không ảnh hưởng đến mực nước biển vì băng tan chỉ chuyển từ dạng rắn sang lỏng.
  • D. Làm tăng lượng mưa trên đại dương, khiến mực nước biển dâng cao.

Câu 13: Con người có những tác động đáng kể đến thủy quyển. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến tình trạng sụt lún đất do khai thác nước ngầm quá mức?

  • A. Xây dựng đập thủy điện.
  • B. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Khoan giếng và bơm hút nước ngầm với lưu lượng lớn, liên tục.
  • D. Xử lý nước thải công nghiệp trước khi xả ra môi trường.

Câu 14: Ô nhiễm nguồn nước ngọt là vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nào sau đây thường chứa nhiều hóa chất độc hại và kim loại nặng nhất?

  • A. Nước thải sinh hoạt từ khu dân cư.
  • B. Nước thải công nghiệp chưa qua xử lý.
  • C. Nước chảy tràn từ các cánh đồng nông nghiệp (có thuốc trừ sâu, phân bón).
  • D. Nước mưa chảy qua các khu vực đô thị.

Câu 15: Để bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, cần có các giải pháp đồng bộ. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng cạn kiệt nước ngầm ở các vùng khô hạn và bán khô hạn?

  • A. Áp dụng các phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp và sử dụng nước tuần hoàn.
  • B. Xây thêm nhiều đập ngăn nước trên sông.
  • C. Chuyển toàn bộ diện tích trồng trọt sang chăn nuôi.
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu.

Câu 16: Lưu lượng nước của một con sông là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s). Lưu lượng sông thường đạt giá trị lớn nhất vào thời kỳ nào trong năm ở các con sông thuộc miền khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Mùa đông khô lạnh.
  • B. Đầu mùa khô.
  • C. Mùa mưa lũ.
  • D. Cuối mùa khô.

Câu 17: So sánh sự khác biệt về ý nghĩa kinh tế giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa).

  • A. Hồ tự nhiên chỉ có giá trị du lịch, hồ nhân tạo chỉ có giá trị thủy điện.
  • B. Hồ tự nhiên có giá trị thủy điện lớn hơn hồ nhân tạo.
  • C. Hồ nhân tạo chỉ được sử dụng cho mục đích cấp nước sinh hoạt.
  • D. Hồ tự nhiên có giá trị đa dạng (du lịch, thủy sản...), hồ nhân tạo thường phục vụ các mục đích cụ thể như thủy điện, thủy lợi.

Câu 18: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh, vùng núi cao lại thường có lũ vào mùa xuân?

  • A. Do lượng mưa tăng đột ngột.
  • B. Do băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy.
  • C. Do nước ngầm dâng cao.
  • D. Do hoạt động của gió mùa.

Câu 19: Ngoài việc cung cấp nước, sông còn có nhiều vai trò khác. Vai trò nào sau đây của sông thể hiện rõ nhất khả năng vận chuyển vật liệu và bồi đắp địa hình?

  • A. Hình thành các đồng bằng châu thổ màu mỡ.
  • B. Cung cấp nguồn thủy sản phong phú.
  • C. Tạo ra tiềm năng phát triển thủy điện.
  • D. Là tuyến giao thông đường thủy quan trọng.

Câu 20: Phân tích tác động của việc phá rừng ở thượng nguồn sông đối với tình trạng xói mòn đất và bồi lấp lòng sông ở hạ lưu.

  • A. Làm giảm xói mòn đất và giảm bồi lấp lòng sông.
  • B. Tăng xói mòn đất nhưng giảm bồi lấp lòng sông.
  • C. Giảm xói mòn đất nhưng tăng bồi lấp lòng sông.
  • D. Tăng xói mòn đất ở thượng nguồn, dẫn đến tăng lượng phù sa bồi lấp lòng sông ở hạ lưu.

Câu 21: Một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thường xuyên thiếu nước ngọt vào mùa khô. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này dựa trên kiến thức về thủy quyển.

  • A. Lượng mưa phân bố không đều theo mùa, khả năng tích trữ nước mặt và nước ngầm kém.
  • B. Nhiệt độ quá thấp khiến nước đóng băng quanh năm.
  • C. Độ dốc địa hình quá lớn làm nước chảy hết ra biển.
  • D. Lớp phủ thực vật quá dày làm nước không thể thấm xuống đất.

Câu 22: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức?

  • A. Hạ thấp mực nước ngầm.
  • B. Sụt lún bề mặt đất.
  • C. Nhiễm mặn tầng chứa nước ngầm (ở vùng ven biển).
  • D. Làm tăng xói mòn đất bề mặt.

Câu 23: Các sông ở vùng núi đá vôi (karst) thường có đặc điểm gì khác biệt so với sông ở các vùng địa hình khác?

  • A. Lưu lượng nước rất ổn định quanh năm.
  • B. Nước sông có hàm lượng phù sa rất cao.
  • C. Thường có các đoạn chảy ngầm dưới lòng đất.
  • D. Lòng sông rất nông và rộng.

Câu 24: Quan sát một đoạn sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải sinh hoạt. Phân tích những tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với hệ sinh thái dưới nước của đoạn sông đó.

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học do cung cấp nhiều chất dinh dưỡng.
  • B. Gây suy giảm lượng oxy hòa tan, chết cá và các sinh vật thủy sinh khác.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật thủy sinh, không ảnh hưởng đến động vật.
  • D. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.

Câu 25: Tại sao việc khai thác cát sỏi bừa bãi trên lòng sông có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

  • A. Gây sạt lở bờ sông, hạ thấp mực nước ngầm gần sông, ảnh hưởng đến cầu cống.
  • B. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp đồng bằng.
  • C. Giúp nước sông chảy nhanh hơn, giảm nguy cơ lũ lụt.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không ảnh hưởng đến địa hình.

Câu 26: Giả sử bạn sống ở một vùng đồng bằng phụ thuộc nhiều vào nước ngầm cho sinh hoạt và nông nghiệp. Đề xuất 02 biện pháp cộng đồng có thể thực hiện để quản lý bền vững nguồn nước ngầm tại địa phương.

  • A. Tăng cường khoan giếng sâu hơn và xây dựng nhà máy lọc nước.
  • B. Chuyển sang sử dụng hoàn toàn nước mặt từ sông hồ và ngừng khai thác nước ngầm.
  • C. Thả cá vào giếng nước để làm sạch tự nhiên và khuyến khích sử dụng nước mưa.
  • D. Quy định chặt chẽ việc cấp phép khai thác, tuyên truyền sử dụng nước tiết kiệm và bảo vệ các khu vực nạp nước ngầm.

Câu 27: Hồ móng ngựa (oxbow lake) là loại hồ tự nhiên thường được hình thành ở đâu và từ quá trình nào?

  • A. Trên các đỉnh núi cao do băng hà bào mòn.
  • B. Ở các vùng đồng bằng do khúc uốn của sông bị cắt rời.
  • C. Trong miệng núi lửa đã ngừng hoạt động.
  • D. Do sự sụt lún của vỏ Trái Đất dọc theo đứt gãy.

Câu 28: Phân tích tại sao lớp phủ thực vật ở lưu vực sông, đặc biệt là rừng, lại có tác dụng điều hòa dòng chảy của sông.

  • A. Rừng hút hết nước mưa, làm sông cạn kiệt.
  • B. Rừng chỉ làm tăng lượng bốc hơi nước.
  • C. Rừng làm tăng tốc độ chảy của nước xuống sông.
  • D. Rừng giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm, giúp điều hòa lưu lượng sông giữa các mùa.

Câu 29: Một trong những nguyên nhân khiến cho việc quản lý tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu trở nên phức tạp là do đặc điểm nào của các hệ thống sông lớn?

  • A. Chế độ nước của chúng rất ổn định.
  • B. Chúng chỉ chảy qua một quốc gia duy nhất.
  • C. Lưu vực của chúng thường trải rộng qua nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau.
  • D. Chúng không có vai trò kinh tế quan trọng.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, dự đoán tác động chính của mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi kéo dài đến chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới lục địa.

  • A. Lưu lượng sông giảm mạnh hoặc đóng băng vào mùa đông, sau đó tăng vọt gây lũ vào mùa xuân khi tuyết tan.
  • B. Lưu lượng sông tăng đều đặn suốt mùa đông do tuyết rơi liên tục.
  • C. Chế độ nước không thay đổi nhiều vì nước ngầm vẫn cung cấp đủ.
  • D. Sông hoàn toàn cạn kiệt vào mùa đông do không có mưa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thủy quyển là lớp vỏ nước không liên tục trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước là quá trình di chuyển của nước giữa khí quyển, thủy quyển và thạch quyển. Nguồn năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy quá trình bốc hơi và hình thành mây trong vòng tuần hoàn nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng trên lục địa. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng tích trữ và di chuyển của nước ngầm trong lòng đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Quan sát một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật nghiêm trọng. Phân tích tác động có thể xảy ra đối với mực nước ngầm tại khu vực này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sông là dòng chảy tự nhiên thường xuyên trên bề mặt lục địa. Hệ thống sông bao gồm dòng sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Diện tích toàn bộ phần đất đai cung cấp nước thường xuyên hay không thường xuyên cho một hệ thống sông được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Chế độ nước (thủy chế) của sông phản ánh sự thay đổi lưu lượng nước theo thời gian trong năm. Yếu tố khí hậu nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của các con sông ở vùng khí hậu gió mùa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh chế độ nước của một con sông chảy qua vùng núi cao và một con sông chảy qua vùng đồng bằng. Phân tích sự khác biệt chủ yếu về tốc độ dòng chảy và khả năng gây lũ lụt giữa hai loại sông này dựa trên yếu tố địa hình.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo vỏ Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Hồ đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Giải thích tại sao các hệ thống sông có nhiều hồ lớn trên lưu vực thường có chế độ nước điều hòa hơn so với các hệ thống sông ít hồ.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Băng hà là khối lượng băng tuyết lớn tích tụ và di chuyển chậm chạp trên đất liền. Nguồn gốc chủ yếu hình thành băng hà là từ quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Băng hà có vai trò quan trọng đối với thủy quyển và cảnh quan. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò của băng hà?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Biến đổi khí hậu đang làm các băng hà tan chảy nhanh hơn. Phân tích tác động tiềm tàng của hiện tượng này đến mực nước biển toàn cầu.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Con người có những tác động đáng kể đến thủy quyển. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến tình trạng sụt lún đất do khai thác nước ngầm quá mức?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Ô nhiễm nguồn nước ngọt là vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nào sau đây thường chứa nhiều hóa chất độc hại và kim loại nặng nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, cần có các giải pháp đồng bộ. Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để giảm thiểu tình trạng cạn kiệt nước ngầm ở các vùng khô hạn và bán khô hạn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lưu lượng nước của một con sông là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s). Lưu lượng sông thường đạt giá trị lớn nhất vào thời kỳ nào trong năm ở các con sông thuộc miền khí hậu nhiệt đới gió mùa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh sự khác biệt về ý nghĩa kinh tế giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa).

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh, vùng núi cao lại thường có lũ vào mùa xuân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ngoài việc cung cấp nước, sông còn có nhiều vai trò khác. Vai trò nào sau đây của sông thể hiện rõ nhất khả năng vận chuyển vật liệu và bồi đắp địa hình?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích tác động của việc phá rừng ở thượng nguồn sông đối với tình trạng xói mòn đất và bồi lấp lòng sông ở hạ lưu.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng lại thường xuyên thiếu nước ngọt vào mùa khô. Phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến tình trạng này dựa trên kiến thức về thủy quyển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả trực tiếp của việc khai thác nước ngầm quá mức?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Các sông ở vùng núi đá vôi (karst) thường có đặc điểm gì khác biệt so với sông ở các vùng địa hình khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Quan sát một đoạn sông bị ô nhiễm nghiêm trọng do nước thải sinh hoạt. Phân tích những tác động tiêu cực có thể xảy ra đối với hệ sinh thái dưới nước của đoạn sông đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc khai thác cát sỏi bừa bãi trên lòng sông có thể gây ra những hậu quả tiêu cực đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn sống ở một vùng đồng bằng phụ thuộc nhiều vào nước ngầm cho sinh hoạt và nông nghiệp. Đề xuất 02 biện pháp cộng đồng có thể thực hiện để quản lý bền vững nguồn nước ngầm tại địa phương.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Hồ móng ngựa (oxbow lake) là loại hồ tự nhiên thường được hình thành ở đâu và từ quá trình nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tại sao lớp phủ thực vật ở lưu vực sông, đặc biệt là rừng, lại có tác dụng điều hòa dòng chảy của sông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Một trong những nguyên nhân khiến cho việc quản lý tài nguyên nước ngọt trên toàn cầu trở nên phức tạp là do đặc điểm nào của các hệ thống sông lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, dự đoán tác động chính của mùa đông lạnh giá, có tuyết rơi kéo dài đến chế độ nước của một con sông ở vùng ôn đới lục địa.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Nguồn năng lượng chính nào thúc đẩy quá trình bốc hơi từ các bề mặt nước (biển, sông, hồ) và từ thực vật (thoát hơi nước), khởi đầu cho vòng tuần hoàn này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất
  • B. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng
  • C. Năng lượng gió từ sự chuyển động của khí quyển
  • D. Năng lượng bức xạ Mặt Trời

Câu 2: Nước trên lục địa bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Băng và băng hà
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước trong các sông và hồ
  • D. Nước trong khí quyển và đất

Câu 3: Chế độ dòng chảy (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự thay đổi đột ngột về lưu lượng nước của sông theo mùa hoặc theo trận?

  • A. Đặc điểm địa hình lưu vực
  • B. Sự điều tiết của hồ đầm
  • C. Chế độ mưa và tuyết tan
  • D. Lớp phủ thực vật trong lưu vực

Câu 4: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh và miền núi cao thường có lũ lớn vào mùa xuân?

  • A. Do băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy.
  • B. Do lượng mưa mùa xuân tăng đột ngột.
  • C. Do nước ngầm dâng cao vào mùa xuân.
  • D. Do hoạt động sản xuất nông nghiệp cần nhiều nước.

Câu 5: Nước ngầm có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Mực nước ngầm trong một khu vực có xu hướng hạ thấp vào mùa khô và dâng cao vào mùa mưa chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Áp lực của tầng đất đá bên trên.
  • B. Lượng nước mưa thấm xuống đất và việc khai thác nước ngầm.
  • C. Nhiệt độ môi trường và tốc độ bốc hơi.
  • D. Hoạt động của các dòng chảy ngầm.

Câu 6: So sánh sông Hồng và sông Mê Công ở Việt Nam, sông Mê Công có thủy chế điều hòa hơn (ít lũ đột ngột và kéo dài hơn) so với sông Hồng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Lưu vực sông Mê Công nhỏ hơn.
  • B. Sông Mê Công chảy qua nhiều vùng khí hậu khô hạn.
  • C. Sự điều tiết dòng chảy của Biển Hồ (Tonle Sap).
  • D. Lớp phủ thực vật ở lưu vực sông Mê Công dày đặc hơn.

Câu 7: Một khu vực có địa hình đồi núi dốc, lượng mưa lớn tập trung theo mùa và lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán đặc điểm thủy chế của các sông ở khu vực này?

  • A. Thủy chế điều hòa, dòng chảy ổn định quanh năm.
  • B. Lũ nhỏ, kéo dài và ít biến động.
  • C. Chủ yếu phụ thuộc vào nguồn nước ngầm.
  • D. Thủy chế thất thường, lũ lên nhanh, xuống nhanh vào mùa mưa.

Câu 8: Hồ tự nhiên được hình thành theo nhiều cách khác nhau. Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo (các đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ miệng núi lửa (ví dụ: Crater Lake ở Mỹ).
  • B. Hồ Baikal (Nga).
  • C. Hồ móng ngựa (ví dụ: Hồ Tây ở Hà Nội).
  • D. Hồ băng hà (ví dụ: Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ).

Câu 9: Ngoài vai trò là nguồn cung cấp nước ngọt, hồ còn có nhiều giá trị khác. Giá trị nào sau đây của hồ không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng nước của con người?

  • A. Cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • B. Phát triển thủy điện.
  • C. Giao thông đường thủy.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 10: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Duy trì dòng chảy của sông vào mùa khô.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Gây ra hiện tượng lũ lụt đột ngột.
  • D. Làm thay đổi màu sắc của nước sông.

Câu 11: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Làm tăng mực nước sông.
  • B. Gây nhiễm mặn nguồn nước ngầm.
  • C. Thúc đẩy quá trình bốc hơi nước.
  • D. Làm tăng lượng nước mưa.

Câu 12: Một con sông chảy qua vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa lớn tập trung vào một vài tháng trong năm. Dự kiến biểu đồ lưu lượng dòng chảy của con sông này trong năm sẽ có dạng như thế nào?

  • A. Lưu lượng ổn định quanh năm với ít biến động.
  • B. Lưu lượng thấp nhất vào mùa đông và cao nhất vào mùa hè.
  • C. Lưu lượng tăng dần từ đầu năm đến cuối năm.
  • D. Có sự chênh lệch lớn về lưu lượng giữa mùa lũ và mùa cạn.

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây không phải là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa lớn trên các dòng sông?

  • A. Phát triển thủy điện.
  • B. Cung cấp nước cho tưới tiêu và sinh hoạt.
  • C. Tạo ra các thác nước nhân tạo.
  • D. Kiểm soát lũ lụt ở hạ lưu.

Câu 14: Tác dụng của lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ) đối với chế độ nước sông là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt.
  • B. Điều hòa chế độ dòng chảy của sông.
  • C. Gây cản trở sự bốc hơi nước.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước sông.

Câu 15: Một nhà máy xả thải trực tiếp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho nguồn nước sông? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

  • A. Chỉ làm thay đổi màu sắc nước sông.
  • B. Chỉ gây hại cho sinh vật dưới nước.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước, suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng sức khỏe con người.

Câu 16: Nước trong đất (độ ẩm đất) đóng vai trò quan trọng đối với nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến lượng nước trong đất ở một khu vực?

  • A. Lượng mưa.
  • B. Thành phần cơ giới và cấu trúc đất.
  • C. Độ sâu của dòng sông gần đó.
  • D. Lớp phủ thực vật và hoạt động bốc hơi.

Câu 17: Một lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất mà nước mưa khi rơi xuống sẽ chảy tụ về con sông đó và các chi lưu của nó. Tại sao việc quản lý tài nguyên nước cần được thực hiện theo lưu vực sông chứ không chỉ theo địa giới hành chính?

  • A. Nước chảy theo quy luật tự nhiên của địa hình trong lưu vực, không theo ranh giới hành chính.
  • B. Lưu vực sông luôn trùng khớp với địa giới hành chính.
  • C. Chỉ có một quốc gia duy nhất quản lý mỗi lưu vực sông.
  • D. Việc quản lý theo địa giới hành chính dễ dàng hơn.

Câu 18: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ làm tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và mưa lớn đột ngột. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến thủy chế của các sông?

  • A. Làm thủy chế sông ổn định và điều hòa hơn.
  • B. Làm thủy chế sông trở nên thất thường hơn, tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước sông.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thủy chế sông.

Câu 19: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp và hình thành các đồng bằng châu thổ. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của sông?

  • A. Thượng nguồn sông.
  • B. Dòng chảy giữa (trung lưu).
  • C. Các ghềnh thác.
  • D. Cửa sông (hạ lưu).

Câu 20: Khi phân tích chất lượng nước ngầm ở một khu vực, người ta phát hiện nồng độ nitrat cao bất thường. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này có thể là gì?

  • A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • B. Hoạt động của núi lửa ngầm.
  • C. Sự tan chảy của băng hà cổ đại.
  • D. Nhiệt độ môi trường tăng cao.

Câu 21: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Kích thước và độ sâu.
  • B. Chất lượng nước.
  • C. Cách thức hình thành.
  • D. Hệ sinh thái trong hồ.

Câu 22: Băng hà không chỉ là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ mà còn là tác nhân địa chất quan trọng. Hoạt động của băng hà có thể tạo ra dạng địa hình đặc trưng nào?

  • A. Thung lũng hình chữ U.
  • B. Đồng bằng châu thổ.
  • C. Núi lửa hình nón.
  • D. Hang động karst.

Câu 23: Để bảo vệ nguồn nước sông, giải pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Chỉ tuyên truyền nâng cao ý thức.
  • B. Xử lý nghiêm các nguồn gây ô nhiễm và đầu tư công nghệ xử lý nước thải hiện đại.
  • C. Trồng cây xanh ở ven sông.
  • D. Xây thêm nhiều hồ chứa nước.

Câu 24: Vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao tù) thường bị coi nhẹ và lấn chiếm. Tuy nhiên, chúng lại đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Vai trò đó là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Chỉ là nơi chứa nước tạm thời, không có vai trò lâu dài.
  • C. Lọc nước tự nhiên, giữ ẩm và là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật.
  • D. Gây cản trở cho việc thoát nước.

Câu 25: Khi phân tích bản đồ địa hình và thủy văn của một khu vực, bạn nhận thấy có nhiều hồ nhỏ hình vòng cung nằm dọc theo các dòng sông lớn đã cũ. Dạng hồ này có khả năng được hình thành như thế nào?

  • A. Do sông cũ uốn khúc bị dòng chảy cắt thẳng, cô lập khúc uốn tạo thành hồ.
  • B. Do hoạt động kiến tạo làm sụt lún địa hình.
  • C. Do miệng núi lửa tắt bị ngập nước.
  • D. Do băng hà bào mòn và để lại hố trũng.

Câu 26: Lưu lượng dòng chảy của sông (discharge) được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Mét (m).
  • B. Mét khối trên giây (m³/s).
  • C. Kilômét vuông (km²).
  • D. Lít trên giờ (l/h).

Câu 27: Tầng chứa nước ngầm (aquifer) là tầng đất đá dưới bề mặt có khả năng chứa và cho nước di chuyển qua. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất để một tầng đất đá trở thành tầng chứa nước tốt?

  • A. Chỉ cần có độ rỗng cao.
  • B. Chỉ cần có độ thấm cao.
  • C. Nằm ở độ sâu lớn dưới mặt đất.
  • D. Có độ rỗng và độ thấm cao.

Câu 28: Nước ngọt trên lục địa phân bố không đều trên thế giới. Khu vực nào sau đây nổi tiếng với hệ thống sông ngòi và hồ đầm phong phú, đóng vai trò quan trọng cho giao thông và sinh hoạt?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
  • B. Sa mạc Sahara (Châu Phi).
  • C. Cao nguyên Tây Tạng (Châu Á).
  • D. Vùng Cực Bắc (Bắc Mỹ/Á-Âu).

Câu 29: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình tháng của một con sông trong năm. Dựa vào biểu đồ, nhận xét về chế độ nước của con sông này.

  • A. Lưu lượng dòng chảy rất ổn định trong suốt cả năm.
  • B. Lưu lượng dòng chảy thấp nhất vào mùa hè.
  • C. Lưu lượng dòng chảy biến động theo mùa rõ rệt.
  • D. Lưu lượng dòng chảy chỉ phụ thuộc vào hoạt động của con người.

Câu 30: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3) được Liên Hợp Quốc khởi xướng nhằm mục đích gì?

  • A. Kỷ niệm ngày phát hiện ra nguồn nước ngọt mới.
  • B. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nước ngọt và kêu gọi bảo vệ tài nguyên nước.
  • C. Thúc đẩy việc sử dụng nước tối đa cho sản xuất.
  • D. Tôn vinh những người làm việc trong ngành thủy lợi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Nguồn năng lượng chính nào thúc đẩy quá trình bốc hơi từ các bề mặt nước (biển, sông, hồ) và từ thực vật (thoát hơi nước), khởi đầu cho vòng tuần hoàn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nước trên lục địa bao gồm nhiều thành phần khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chế độ dòng chảy (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến sự thay đổi đột ngột về lưu lượng nước của sông theo mùa hoặc theo trận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh và miền núi cao thường có lũ lớn vào mùa xuân?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Nước ngầm có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Mực nước ngầm trong một khu vực có xu hướng hạ thấp vào mùa khô và dâng cao vào mùa mưa chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: So sánh sông Hồng và sông Mê Công ở Việt Nam, sông Mê Công có thủy chế điều hòa hơn (ít lũ đột ngột và kéo dài hơn) so với sông Hồng. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một khu vực có địa hình đồi núi dốc, lượng mưa lớn tập trung theo mùa và lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán đặc điểm thủy chế của các sông ở khu vực này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hồ tự nhiên được hình thành theo nhiều cách khác nhau. Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo (các đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ngoài vai trò là nguồn cung cấp nước ngọt, hồ còn có nhiều giá trị khác. Giá trị nào sau đây của hồ *không* liên quan trực tiếp đến việc sử dụng nước của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Một con sông chảy qua vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa với lượng mưa lớn tập trung vào một vài tháng trong năm. Dự kiến biểu đồ lưu lượng dòng chảy của con sông này trong năm sẽ có dạng như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây *không phải* là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa lớn trên các dòng sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tác dụng của lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ) đối với chế độ nước sông là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một nhà máy xả thải trực tiếp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra những hậu quả tiêu cực nào cho nguồn nước sông? (Chọn phương án đầy đủ nhất)

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Nước trong đất (độ ẩm đất) đóng vai trò quan trọng đối với nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến lượng nước trong đất ở một khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất mà nước mưa khi rơi xuống sẽ chảy tụ về con sông đó và các chi lưu của nó. Tại sao việc quản lý tài nguyên nước cần được thực hiện theo lưu vực sông chứ không chỉ theo địa giới hành chính?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biến đổi khí hậu được dự báo sẽ làm tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài và mưa lớn đột ngột. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến thủy chế của các sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Sông ngòi có vai trò quan trọng trong việc bồi đắp và hình thành các đồng bằng châu thổ. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở bộ phận nào của sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi phân tích chất lượng nước ngầm ở một khu vực, người ta phát hiện nồng độ nitrat cao bất thường. Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này có thể là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh hồ tự nhiên và hồ nhân tạo, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Băng hà không chỉ là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ mà còn là tác nhân địa chất quan trọng. Hoạt động của băng hà có thể tạo ra dạng địa hình đặc trưng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Để bảo vệ nguồn nước sông, giải pháp nào sau đây được coi là bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao tù) thường bị coi nhẹ và lấn chiếm. Tuy nhiên, chúng lại đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Vai trò đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi phân tích bản đồ địa hình và thủy văn của một khu vực, bạn nhận thấy có nhiều hồ nhỏ hình vòng cung nằm dọc theo các dòng sông lớn đã cũ. Dạng hồ này có khả năng được hình thành như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Lưu lượng dòng chảy của sông (discharge) được đo bằng đơn vị nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tầng chứa nước ngầm (aquifer) là tầng đất đá dưới bề mặt có khả năng chứa và cho nước di chuyển qua. Đặc điểm nào sau đây là *quan trọng nhất* để một tầng đất đá trở thành tầng chứa nước tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nước ngọt trên lục địa phân bố không đều trên thế giới. Khu vực nào sau đây nổi tiếng với hệ thống sông ngòi và hồ đầm phong phú, đóng vai trò quan trọng cho giao thông và sinh hoạt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình tháng của một con sông trong năm. Dựa vào biểu đồ, nhận xét về chế độ nước của con sông này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ngày Nước Thế giới (22 tháng 3) được Liên Hợp Quốc khởi xướng nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là gì?

  • A. Toàn bộ lớp vỏ khí bao quanh Trái Đất.
  • B. Lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt lục địa, nơi sinh vật sinh sống.
  • C. Lớp đất đá rắn chắc tạo nên vỏ Trái Đất.
  • D. Toàn bộ lớp nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau.

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ bên trong Trái Đất.
  • C. Năng lượng gió.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ trạng thái lỏng (trên bề mặt đất, sông, hồ) hoặc từ thực vật sang trạng thái khí trong khí quyển?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Thấm.
  • C. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • D. Dòng chảy mặt.

Câu 4: Khái niệm "lưu vực sông" được hiểu là gì?

  • A. Khu vực sông chảy ra biển hoặc hồ lớn.
  • B. Toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho một hệ thống sông.
  • C. Khu vực lòng sông và hai bên bờ sông.
  • D. Điểm hợp lưu của hai hoặc nhiều dòng sông nhỏ thành sông lớn.

Câu 5: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước (lưu lượng, mùa lũ, mùa cạn) của một con sông?

  • A. Chế độ mưa và nhiệt độ.
  • B. Địa hình và lớp phủ thực vật.
  • C. Hồ đầm và nước ngầm.
  • D. Chiều dài và độ dốc lòng sông.

Câu 6: Quan sát biểu đồ lưu lượng của một con sông cho thấy sông có hai mùa lũ rõ rệt trong năm, một vào cuối mùa hạ do mưa lớn và một vào đầu mùa xuân do băng tuyết tan. Con sông này có khả năng nằm ở khu vực khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo (mưa quanh năm).
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa (mưa tập trung mùa hạ).
  • C. Khí hậu hoang mạc (rất ít mưa).
  • D. Khí hậu ôn đới có mùa đông lạnh, có tuyết phủ.

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn ở lưu vực sông có thể gây ra những hậu quả gì đối với chế độ nước sông?

  • A. Làm cho chế độ nước sông điều hòa hơn.
  • B. Tăng cường lũ lụt vào mùa mưa và cạn kiệt hơn vào mùa khô.
  • C. Giảm lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • D. Làm tăng mực nước ngầm trong khu vực.

Câu 8: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành từ việc uốn khúc của dòng sông cũ bị cô lập lại?

  • A. Hồ móng ngựa (oxbow lake).
  • B. Hồ kiến tạo (tectonic lake).
  • C. Hồ băng hà (glacial lake).
  • D. Hồ miệng núi lửa (crater lake).

Câu 9: Hồ Ba Bể ở Việt Nam, với đặc điểm sâu và có các hang động đá vôi xung quanh, được hình thành chủ yếu do nguyên nhân nào?

  • A. Hoạt động băng hà.
  • B. Hoạt động núi lửa.
  • C. Hoạt động kiến tạo và Karst.
  • D. Sự bồi tụ của sông.

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của Biển Hồ (Tonle Sap) đối với chế độ nước của sông Mê Công là gì?

  • A. Cung cấp lượng lớn phù sa cho đồng bằng.
  • B. Tạo ra dòng chảy ngược vào mùa lũ.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn lũ lụt ở hạ lưu.
  • D. Điều tiết dòng chảy, giảm lũ mùa mưa và tăng lưu lượng mùa khô.

Câu 11: Nước ngầm là gì?

  • A. Lượng nước tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất.
  • B. Nước đọng lại trên bề mặt đất sau mưa.
  • C. Nước trong các sông, hồ, ao, đầm.
  • D. Nước trong khí quyển ở dạng hơi hoặc lỏng.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến lượng nước ngầm ở một khu vực?

  • A. Độ dốc địa hình.
  • B. Thảm phủ thực vật.
  • C. Lượng mưa và quá trình thấm nước.
  • D. Nhiệt độ không khí.

Câu 13: Tại sao thảm thực vật lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước ngầm?

  • A. Thực vật hút nước ngầm và thải ra hơi nước.
  • B. Thực vật giúp giữ đất, làm chậm dòng chảy mặt, tạo điều kiện cho nước thấm xuống đất.
  • C. Thực vật chỉ có vai trò giữ nước trên lá.
  • D. Thực vật làm tăng quá trình bốc hơi từ mặt đất.

Câu 14: Hiện tượng "nón hạ thấp mực nước ngầm" (cone of depression) xảy ra khi nào?

  • A. Có lượng mưa lớn kéo dài.
  • B. Nước ngầm được bổ sung nhanh hơn tốc độ khai thác.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức so với khả năng bổ sung.
  • D. Xảy ra động đất làm thay đổi cấu trúc địa chất.

Câu 15: Băng và tuyết tích tụ ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao đóng vai trò gì trong thủy quyển?

  • A. Là nguồn nước mặn chính trên lục địa.
  • B. Là kho dự trữ nước ngọt khổng lồ ở dạng rắn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến chế độ nước của các sông nhỏ.
  • D. Không tham gia vào vòng tuần hoàn nước.

Câu 16: Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt trên lục địa chủ yếu đến từ những nguồn nào?

  • A. Chủ yếu từ hoạt động của núi lửa.
  • B. Chủ yếu do sự tan chảy của băng.
  • C. Chủ yếu do hiện tượng mưa axit tự nhiên.
  • D. Từ nước thải công nghiệp, sinh hoạt, nông nghiệp và rác thải.

Câu 17: Để đối phó với tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất về lâu dài?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa nước ngầm.
  • B. Hoàn toàn ngừng sử dụng nước trong sản xuất.
  • C. Quản lý tài nguyên nước tổng hợp, sử dụng tiết kiệm và tái sử dụng nước.
  • D. Chỉ trông chờ vào lượng mưa tự nhiên.

Câu 18: Vai trò nào sau đây không phải là vai trò của nước trên lục địa đối với con người và tự nhiên?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
  • B. Là đường giao thông quan trọng và nguồn thủy điện.
  • C. Điều hòa khí hậu địa phương và tạo cảnh quan.
  • D. Trực tiếp tạo ra năng lượng địa nhiệt quy mô lớn.

Câu 19: Lưu lượng nước của một con sông thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Mét khối (m³).
  • B. Mét khối trên giây (m³/s).
  • C. Kilômét vuông (km²).
  • D. Mét (m).

Câu 20: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn (ví dụ: sa mạc) thường có chế độ nước thất thường, thậm chí có thể khô cạn theo mùa hoặc theo năm?

  • A. Lượng mưa rất ít và không đều, kết hợp với bốc hơi mạnh.
  • B. Không có nước ngầm cung cấp cho sông.
  • C. Địa hình quá bằng phẳng, nước không chảy được.
  • D. Thảm thực vật quá dày đặc hút hết nước.

Câu 21: Hồ nhân tạo được hình thành chủ yếu với mục đích gì?

  • A. Để tạo cảnh quan tự nhiên.
  • B. Do hoạt động kiến tạo địa chất.
  • C. Do sông cũ đổi dòng.
  • D. Phục vụ thủy lợi, thủy điện, cấp nước, chống lũ...

Câu 22: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

  • A. Cung cấp nước duy trì dòng chảy cho sông vào mùa khô.
  • B. Làm tăng đột ngột lưu lượng sông vào mùa mưa.
  • C. Gây ô nhiễm cho nước sông.
  • D. Không ảnh hưởng đến chế độ nước sông.

Câu 23: Tại sao vùng đồng bằng ven biển dễ bị nhiễm mặn nguồn nước ngầm?

  • A. Do lượng mưa ở vùng ven biển quá ít.
  • B. Do địa hình quá dốc ở vùng ven biển.
  • C. Do khai thác nước ngầm quá mức làm hạ thấp mực nước ngầm ngọt, tạo điều kiện cho nước mặn xâm nhập.
  • D. Do thảm thực vật ven biển hút nước mặn vào đất.

Câu 24: Ngoài nước ở thể lỏng, nước trên lục địa còn tồn tại ở những dạng nào khác?

  • A. Chỉ có ở thể lỏng và thể khí.
  • B. Ở thể rắn (băng, tuyết) và thể khí (hơi nước).
  • C. Chỉ có ở thể rắn (băng, tuyết).
  • D. Chỉ có ở thể lỏng.

Câu 25: Sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng và lớp băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu được dự báo sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào?

  • A. Làm tăng mực nước biển toàn cầu.
  • B. Làm giảm lượng mưa ở các vùng ôn đới.
  • C. Làm tăng lượng nước ngầm ở các vùng sa mạc.
  • D. Làm giảm lưu lượng nước của các sông lớn.

Câu 26: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt và sản xuất mang lại lợi ích gì cho tài nguyên nước?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí cá nhân.
  • B. Chỉ có lợi ích cho sản xuất nông nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm.
  • D. Giảm áp lực khai thác, bảo tồn nguồn nước và giảm ô nhiễm.

Câu 27: Địa hình có độ dốc lớn ảnh hưởng như thế nào đến dòng chảy mặt và khả năng thấm nước xuống đất?

  • A. Làm chậm dòng chảy mặt và tăng thấm nước.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt và giảm thấm nước.
  • C. Không ảnh hưởng đến dòng chảy mặt và thấm nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ của nước.

Câu 28: Trong hệ thống sông, "sông chính" là gì?

  • A. Tất cả các dòng chảy trong lưu vực.
  • B. Các dòng chảy nhỏ đổ vào sông lớn.
  • C. Dòng sông lớn nhất trong hệ thống, nhận nước từ các sông nhánh.
  • D. Nơi sông bắt nguồn.

Câu 29: Các hồ có nguồn gốc băng hà (glacial lakes) thường có đặc điểm gì?

  • A. Thường sâu, nước trong và có hình dạng lòng máng hoặc tròn.
  • B. Nước lợ hoặc mặn do bốc hơi mạnh.
  • C. Thường nông và có nhiều phù sa.
  • D. Chỉ xuất hiện ở vùng nhiệt đới.

Câu 30: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi tình trạng cạn kiệt và ô nhiễm, biện pháp tổng hợp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ xây thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Chỉ xử lý nước thải công nghiệp.
  • C. Chỉ tuyên truyền người dân tiết kiệm nước.
  • D. Kết hợp kiểm soát ô nhiễm, xử lý nước thải, sử dụng tiết kiệm, tái chế và bảo vệ hệ sinh thái nguồn nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thủy quyển là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ trạng thái lỏng (trên bề mặt đất, sông, hồ) hoặc từ thực vật sang trạng thái khí trong khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Khái niệm 'lưu vực sông' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước (lưu lượng, mùa lũ, mùa cạn) của một con sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quan sát biểu đồ lưu lượng của một con sông cho thấy sông có hai mùa lũ rõ rệt trong năm, một vào cuối mùa hạ do mưa lớn và một vào đầu mùa xuân do băng tuyết tan. Con sông này có khả năng nằm ở khu vực khí hậu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn ở lưu vực sông có thể gây ra những hậu quả gì đối với chế độ nước sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành từ việc uốn khúc của dòng sông cũ bị cô lập lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hồ Ba Bể ở Việt Nam, với đặc điểm sâu và có các hang động đá vôi xung quanh, được hình thành chủ yếu do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của Biển Hồ (Tonle Sap) đối với chế độ nước của sông Mê Công là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nước ngầm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *trực tiếp và lớn nhất* đến lượng nước ngầm ở một khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao thảm thực vật lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước ngầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hiện tượng 'nón hạ thấp mực nước ngầm' (cone of depression) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Băng và tuyết tích tụ ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao đóng vai trò gì trong thủy quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt trên lục địa chủ yếu đến từ những nguồn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để đối phó với tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất về lâu dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò của nước trên lục địa đối với con người và tự nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Lưu lượng nước của một con sông thường được đo bằng đơn vị nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn (ví dụ: sa mạc) thường có chế độ nước thất thường, thậm chí có thể khô cạn theo mùa hoặc theo năm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hồ nhân tạo được hình thành chủ yếu với mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao vùng đồng bằng ven biển dễ bị nhiễm mặn nguồn nước ngầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Ngoài nước ở thể lỏng, nước trên lục địa còn tồn tại ở những dạng nào khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng và lớp băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu được dự báo sẽ gây ra hậu quả trực tiếp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt và sản xuất mang lại lợi ích gì cho tài nguyên nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Địa hình có độ dốc lớn ảnh hưởng như thế nào đến dòng chảy mặt và khả năng thấm nước xuống đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong hệ thống sông, 'sông chính' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Các hồ có nguồn gốc băng hà (glacial lakes) thường có đặc điểm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi tình trạng cạn kiệt và ô nhiễm, biện pháp tổng hợp nào sau đây là hiệu quả nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước, quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

  • A. Thấm nhập
  • B. Dòng chảy ngầm
  • C. Bốc hơi và thoát hơi nước
  • D. Ngưng tụ

Câu 2: Xét một lưu vực sông ở vùng khí hậu gió mùa có lượng mưa tập trung vào một mùa. Yếu tố nào sau đây có tác động điều hòa mạnh mẽ nhất, giúp giảm thiểu đỉnh lũ và duy trì dòng chảy trong mùa khô cho con sông đó?

  • A. Diện tích lưu vực rộng lớn
  • B. Sự tồn tại của các hồ lớn hoặc thảm thực vật dày đặc ở thượng nguồn
  • C. Độ dốc lòng sông lớn
  • D. Khoảng cách từ nguồn đến cửa sông ngắn

Câu 3: Một khu vực có cấu tạo địa chất gồm các lớp đất đá sét dày đặc phủ trên lớp đá vôi nứt nẻ. Khi mưa lớn xảy ra, khả năng hình thành và trữ lượng nước ngầm ở khu vực này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

  • A. Nước dễ dàng thấm xuống sâu, trữ lượng nước ngầm lớn.
  • B. Nước chủ yếu chảy tràn trên mặt, trữ lượng nước ngầm không đáng kể.
  • C. Nước ngầm được hình thành nhanh chóng nhưng dễ bị ô nhiễm.
  • D. Lớp sét hạn chế thấm nhập, nhưng nếu nước vượt qua được sẽ tích tụ trong đá vôi nứt nẻ, tạo thành các túi nước ngầm cục bộ.

Câu 4: Tại sao các hồ có nguồn gốc kiến tạo (tectonic lakes) thường có độ sâu lớn và hình dạng kéo dài?

  • A. Chúng hình thành trong các đứt gãy hoặc sụt lún của vỏ Trái Đất.
  • B. Chúng được tạo ra do sự tan chảy của băng hà.
  • C. Chúng là miệng núi lửa đã tắt và chứa đầy nước.
  • D. Chúng là các khúc uốn cũ của sông bị cô lập.

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật rừng ở lưu vực sông và chế độ dòng chảy của sông. Tác động nào sau đây là ít rõ rệt nhất của rừng đối với sông?

  • A. Giảm tốc độ dòng chảy mặt, tăng thời gian nước thấm xuống đất.
  • B. Giữ đất, hạn chế xói mòn và bồi lắng phù sa vào lòng sông.
  • C. Làm chậm quá trình thoát nước từ đất đá, duy trì dòng chảy mùa khô.
  • D. Làm tăng nhiệt độ nước sông do hiệu ứng nhà kính.

Câu 6: Một con sông có thủy chế tương đối điều hòa, ít lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn kiệt vào mùa khô. Kiểu nguồn cấp nước nào sau đây có thể giải thích đặc điểm thủy chế này một cách tốt nhất?

  • A. Chủ yếu do nước mưa theo mùa rõ rệt.
  • B. Chủ yếu do băng tuyết tan theo mùa.
  • C. Được cấp nước ổn định từ nguồn nước ngầm và/hoặc các hồ lớn.
  • D. Chủ yếu do dòng chảy mặt từ các sườn dốc.

Câu 7: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến tình trạng nhiễm mặn nguồn nước?

  • A. Nước ngầm bị nhiễm mặn do bốc hơi nhanh dưới tác động của nắng nóng ven biển.
  • B. Mực nước ngầm hạ thấp tạo điều kiện cho nước biển xâm nhập vào tầng chứa nước.
  • C. Các giếng khoan sâu chạm tới các mạch nước mặn cổ đại.
  • D. Hoạt động nuôi trồng thủy sản ven biển làm tăng độ mặn của đất và thấm xuống nước ngầm.

Câu 8: Giả sử bạn đang so sánh hai con sông: Sông A chảy qua vùng núi cao có băng hà, sông B chảy qua vùng đồng bằng nhiệt đới ẩm. Dự đoán nào sau đây về thủy chế của hai sông là hợp lý nhất?

  • A. Sông A có thể có lũ vào mùa hè do băng tan, sông B có lũ vào mùa mưa.
  • B. Cả hai sông đều có lũ lớn nhất vào mùa đông.
  • C. Sông A có thủy chế điều hòa hơn sông B.
  • D. Lưu lượng nước của sông A luôn lớn hơn sông B.

Câu 9: Một kỹ sư thủy lợi đang xem xét xây dựng đập thủy điện trên một con sông. Yếu tố nào trong thủy chế sông là quan trọng nhất cần được phân tích để đánh giá tiềm năng phát điện và khả năng cung cấp nước tưới tiêu liên tục?

  • A. Tổng chiều dài của sông.
  • B. Độ rộng trung bình của lòng sông.
  • C. Lưu lượng nước theo mùa và lưu lượng trung bình nhiều năm.
  • D. Số lượng chi lưu của sông.

Câu 10: Hồ Baikal ở Nga là hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về trữ lượng và có độ sâu rất lớn. Hồ này có khả năng được hình thành chủ yếu do quá trình địa chất nào?

  • A. Kiến tạo (nằm trong đới tách giãn vỏ Trái Đất).
  • B. Băng hà (do băng tan và bào mòn địa hình).
  • C. Miệng núi lửa (caldera chứa nước).
  • D. Hồ móng ngựa (khúc uốn sông cũ).

Câu 11: Tại sao các đầm lầy (swamps/marshes) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy và lọc nước tự nhiên?

  • A. Chúng chứa một lượng lớn nước mặn, giúp cân bằng độ mặn trong thủy quyển.
  • B. Chúng là nguồn cung cấp nước ngầm chính cho các khu vực xung quanh.
  • C. Nhiệt độ nước trong đầm lầy luôn ổn định, không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • D. Thảm thực vật và trầm tích trong đầm lầy làm chậm dòng chảy, giữ lại phù sa và chất ô nhiễm.

Câu 12: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lớp đất bề mặt là cát pha sỏi. Dự đoán nào sau đây về mực nước ngầm ở khu vực này là khả thi nhất?

  • A. Mực nước ngầm sẽ rất nông do nước không thoát kịp.
  • B. Mực nước ngầm sẽ dao động mạnh theo mùa mưa và mùa khô.
  • C. Nước dễ dàng thấm xuống sâu, mực nước ngầm có thể khá sâu nhưng trữ lượng lớn nếu có tầng chứa nước bên dưới.
  • D. Hầu hết nước sẽ bốc hơi trước khi kịp thấm xuống.

Câu 13: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng (xây dựng nhà cửa, đường sá) lên vòng tuần hoàn nước ở quy mô địa phương. Quá trình nào sau đây có xu hướng giảm đi đáng kể?

  • A. Thấm nhập nước vào đất và nước ngầm.
  • B. Bốc hơi từ bề mặt.
  • C. Dòng chảy mặt.
  • D. Lượng mưa tại chỗ.

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và trồng rừng ở khu vực thượng nguồn sông lại là giải pháp quan trọng hàng đầu trong quản lý tài nguyên nước của cả lưu vực?

  • A. Rừng thượng nguồn cung cấp gỗ cho việc xây dựng đập thủy điện.
  • B. Rừng giúp tăng tốc độ dòng chảy, làm sạch nước nhanh hơn.
  • C. Rừng chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan, không ảnh hưởng đến lượng nước.
  • D. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy, chống xói mòn và giảm thiểu bồi lắng.

Câu 15: So sánh một hồ nước ngọt và một hồ nước mặn có cùng diện tích và độ sâu. Hồ nào có tốc độ bốc hơi nhanh hơn trong điều kiện khí hậu tương tự?

  • A. Hồ nước mặn bốc hơi nhanh hơn.
  • B. Hồ nước ngọt bốc hơi nhanh hơn.
  • C. Tốc độ bốc hơi của hai hồ là như nhau.
  • D. Không thể so sánh vì phụ thuộc vào vị trí địa lý cụ thể.

Câu 16: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông theo các tháng trong năm. Biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột và đạt đỉnh vào tháng 7-8, sau đó giảm nhanh chóng. Kiểu thủy chế này có thể đặc trưng cho nguồn cấp nước nào là chủ yếu?

  • A. Nước mưa tập trung theo mùa hè.
  • B. Nước băng tuyết tan mùa xuân.
  • C. Nước ngầm ổn định.
  • D. Nước từ các hồ điều hòa lớn.

Câu 17: Nguồn gốc hình thành của hồ miệng núi lửa (crater lake) là gì?

  • A. Sự sụt lún của một vùng đất rộng lớn.
  • B. Dấu vết của sông băng sau khi tan chảy.
  • C. Miệng của núi lửa đã ngừng hoạt động, chứa đầy nước mưa hoặc nước ngầm.
  • D. Một đoạn sông bị cô lập do sự thay đổi dòng chảy.

Câu 18: Tại sao nước ngầm ở các khu vực núi đá vôi thường tạo thành hệ thống hang động ngầm phức tạp và có thể xuất hiện các dòng suối lớn đột ngột?

  • A. Đá vôi có khả năng giữ nước rất kém.
  • B. Nước có tính axit (do hòa tan CO2) ăn mòn đá vôi dọc theo các khe nứt.
  • C. Nhiệt độ trong lòng núi đá vôi rất cao làm nước bốc hơi và tạo áp lực.
  • D. Các loài sinh vật sống trong đá vôi đào hang tạo ra các kênh dẫn nước.

Câu 19: So sánh vai trò của sông và hồ trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện rõ nhất vai trò của hồ?

  • A. Hồ có khả năng tích trữ lượng nước lớn và điều hòa dòng chảy cho sông.
  • B. Hồ là nơi duy nhất có thể nuôi trồng thủy sản.
  • C. Nước hồ luôn sạch hơn nước sông.
  • D. Hồ chỉ có giá trị về du lịch, không có giá trị cung cấp nước.

Câu 20: Một thành phố nằm ở hạ lưu một con sông đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng vào mùa khô và ngập lụt vào mùa mưa. Giải pháp nào sau đây ở thượng nguồn có khả năng góp phần giải quyết cả hai vấn đề này?

  • A. Xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước thải ở hạ lưu.
  • B. Nạo vét lòng sông ở khu vực thành phố.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm ở thượng nguồn.
  • D. Xây dựng hồ chứa nước hoặc trồng rừng phòng hộ ở thượng nguồn.

Câu 21: Xem xét một khu vực đồng bằng ngập nước theo mùa, điển hình như Đồng bằng sông Cửu Long. Kiểu địa hình và thủy văn này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Sản xuất nông nghiệp (lúa nước, cây ăn quả) và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Phát triển công nghiệp nặng.
  • D. Chăn nuôi gia súc trên quy mô lớn.

Câu 22: Tại sao băng hà được coi là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên lục địa?

  • A. Tổng khối lượng nước đóng băng trong các sông băng và thềm băng lục địa là cực kỳ lớn.
  • B. Nước trong băng hà tinh khiết hơn nước ở các nguồn khác.
  • C. Băng hà có thể tan chảy và cung cấp nước liên tục quanh năm.
  • D. Băng hà phân bố ở nhiều nơi trên thế giới.

Câu 23: Lượng nước chảy trong một con sông tại một thời điểm nhất định được gọi là gì?

  • A. Thủy chế
  • B. Lưu vực
  • C. Tổng lượng dòng chảy
  • D. Lưu lượng

Câu 24: So sánh ảnh hưởng của nhiệt độ và lượng mưa đến thủy chế sông. Yếu tố nào thường có tác động trực tiếp và biến động mạnh mẽ hơn trong ngắn hạn?

  • A. Lượng mưa.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Cả hai yếu tố có tác động như nhau.
  • D. Không yếu tố nào có tác động đáng kể.

Câu 25: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt và sản xuất trực tiếp góp phần vào mục tiêu bảo vệ tài nguyên nước ngọt như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Ngăn chặn sự hình thành của hồ nhân tạo.
  • C. Giảm áp lực lên các nguồn nước hiện có và giảm lượng nước thải.
  • D. Làm sạch nước ngầm một cách tự nhiên.

Câu 26: Một con sông chảy qua vùng có địa hình đồi núi dốc, lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm dòng chảy của sông này là chính xác nhất?

  • A. Dòng chảy ổn định quanh năm, ít biến động.
  • B. Tốc độ dòng chảy chậm, ít khả năng gây lũ lụt.
  • C. Lượng phù sa trong nước rất thấp.
  • D. Dòng chảy xiết, dễ xảy ra lũ quét và xói mòn mạnh.

Câu 27: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng chảy của các con sông, đặc biệt là vào mùa khô?

  • A. Nước ngầm làm tăng nhiệt độ của nước sông.
  • B. Nước ngầm cung cấp một phần đáng kể lượng nước cho sông, giúp duy trì dòng chảy cơ bản.
  • C. Nước ngầm chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước sông, không ảnh hưởng đến lưu lượng.
  • D. Nước ngầm làm giảm tốc độ bốc hơi của nước sông.

Câu 28: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến thủy quyển trên lục địa. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra ở các vùng núi cao có băng hà?

  • A. Băng hà tan chảy nhanh hơn, ban đầu tăng lưu lượng sông nhưng về lâu dài làm suy giảm nguồn nước.
  • B. Lượng băng hà tăng lên do nhiệt độ giảm.
  • C. Các hồ băng hà sẽ biến mất hoàn toàn ngay lập tức.
  • D. Chế độ nước của các sông băng hà trở nên ổn định hơn.

Câu 29: Ngoài vai trò cung cấp nước, sông ngòi còn có vai trò quan trọng nào khác đối với con người và tự nhiên?

  • A. Làm tăng độ mặn của đất ven sông.
  • B. Chỉ có giá trị về mặt giao thông đường thủy.
  • C. Là nguồn tài nguyên thủy sản, đường giao thông, tiềm năng thủy điện, bồi đắp đồng bằng.
  • D. Gây ra lũ lụt thường xuyên, không có lợi ích nào khác.

Câu 30: Một kỹ sư môi trường đang đánh giá nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm từ một bãi rác công nghiệp. Yếu tố nào sau đây về tầng chứa nước ngầm cần được quan tâm hàng đầu để đánh giá mức độ rủi ro?

  • A. Màu sắc của nước ngầm.
  • B. Nhiệt độ trung bình của nước ngầm.
  • C. Độ sâu của tầng chứa nước so với mực nước biển.
  • D. Khả năng thấm hút và tốc độ di chuyển của nước trong tầng chứa nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước, quá trình nào sau đây đóng vai trò chủ yếu trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Xét một lưu vực sông ở vùng khí hậu gió mùa có lượng mưa tập trung vào một mùa. Yếu tố nào sau đây có tác động điều hòa mạnh mẽ nhất, giúp giảm thiểu đỉnh lũ và duy trì dòng chảy trong mùa khô cho con sông đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một khu vực có cấu tạo địa chất gồm các lớp đất đá sét dày đặc phủ trên lớp đá vôi nứt nẻ. Khi mưa lớn xảy ra, khả năng hình thành và trữ lượng nước ngầm ở khu vực này sẽ bị ảnh hưởng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tại sao các hồ có nguồn gốc kiến tạo (tectonic lakes) thường có độ sâu lớn và hình dạng kéo dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật rừng ở lưu vực sông và chế độ dòng chảy của sông. Tác động nào sau đây là *ít rõ rệt nhất* của rừng đối với sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một con sông có thủy chế tương đối điều hòa, ít lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn kiệt vào mùa khô. Kiểu nguồn cấp nước nào sau đây có thể giải thích đặc điểm thủy chế này một cách tốt nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến tình trạng nhiễm mặn nguồn nước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Giả sử bạn đang so sánh hai con sông: Sông A chảy qua vùng núi cao có băng hà, sông B chảy qua vùng đồng bằng nhiệt đới ẩm. Dự đoán nào sau đây về thủy chế của hai sông là hợp lý nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một kỹ sư thủy lợi đang xem xét xây dựng đập thủy điện trên một con sông. Yếu tố nào trong thủy chế sông là quan trọng nhất cần được phân tích để đánh giá tiềm năng phát điện và khả năng cung cấp nước tưới tiêu liên tục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hồ Baikal ở Nga là hồ nước ngọt lớn nhất thế giới về trữ lượng và có độ sâu rất lớn. Hồ này có khả năng được hình thành chủ yếu do quá trình địa chất nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao các đầm lầy (swamps/marshes) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa dòng chảy và lọc nước tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lớp đất bề mặt là cát pha sỏi. Dự đoán nào sau đây về mực nước ngầm ở khu vực này là khả thi nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng (xây dựng nhà cửa, đường sá) lên vòng tuần hoàn nước ở quy mô địa phương. Quá trình nào sau đây có xu hướng *giảm đi* đáng kể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc bảo vệ và trồng rừng ở khu vực thượng nguồn sông lại là giải pháp quan trọng hàng đầu trong quản lý tài nguyên nước của cả lưu vực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: So sánh một hồ nước ngọt và một hồ nước mặn có cùng diện tích và độ sâu. Hồ nào có tốc độ bốc hơi nhanh hơn trong điều kiện khí hậu tương tự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông theo các tháng trong năm. Biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột và đạt đỉnh vào tháng 7-8, sau đó giảm nhanh chóng. Kiểu thủy chế này có thể đặc trưng cho nguồn cấp nước nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nguồn gốc hình thành của hồ miệng núi lửa (crater lake) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao nước ngầm ở các khu vực núi đá vôi thường tạo thành hệ thống hang động ngầm phức tạp và có thể xuất hiện các dòng suối lớn đột ngột?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: So sánh vai trò của sông và hồ trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất. Điểm khác biệt cơ bản nào thể hiện rõ nhất vai trò của hồ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một thành phố nằm ở hạ lưu một con sông đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch nghiêm trọng vào mùa khô và ngập lụt vào mùa mưa. Giải pháp nào sau đây ở *thượng nguồn* có khả năng góp phần giải quyết cả hai vấn đề này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Xem xét một khu vực đồng bằng ngập nước theo mùa, điển hình như Đồng bằng sông Cửu Long. Kiểu địa hình và thủy văn này tạo điều kiện thuận lợi chủ yếu cho hoạt động kinh tế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Tại sao băng hà được coi là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Lượng nước chảy trong một con sông tại một thời điểm nhất định được gọi là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: So sánh ảnh hưởng của nhiệt độ và lượng mưa đến thủy chế sông. Yếu tố nào thường có tác động *trực tiếp và biến động mạnh mẽ* hơn trong ngắn hạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả trong sinh hoạt và sản xuất trực tiếp góp phần vào mục tiêu bảo vệ tài nguyên nước ngọt như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một con sông chảy qua vùng có địa hình đồi núi dốc, lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm dòng chảy của sông này là chính xác nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với dòng chảy của các con sông, đặc biệt là vào mùa khô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích tác động của biến đổi khí hậu đến thủy quyển trên lục địa. Hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra ở các vùng núi cao có băng hà?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Ngoài vai trò cung cấp nước, sông ngòi còn có vai trò quan trọng nào khác đối với con người và tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một kỹ sư môi trường đang đánh giá nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm từ một bãi rác công nghiệp. Yếu tố nào sau đây về tầng chứa nước ngầm cần được quan tâm hàng đầu để đánh giá mức độ rủi ro?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong khí quyển
  • B. Nước dưới đất (nước ngầm)
  • C. Nước trong ao, hồ, sông
  • D. Nước đóng băng ở cực và núi cao

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển, khởi đầu cho vòng tuần hoàn nước?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Thấm nhập
  • C. Bốc hơi và thoát hơi nước
  • D. Dòng chảy mặt

Câu 3: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và suy giảm đáng kể vào mùa đông. Chế độ nước (thủy chế) của con sông này chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Chế độ mưa theo mùa
  • B. Nhiệt độ trung bình năm
  • C. Áp suất không khí
  • D. Độ ẩm tương đối

Câu 4: Khu vực nào trên lục địa thường có vai trò điều tiết dòng chảy sông ngòi, giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô nhờ khả năng giữ nước và bổ sung nước ngầm?

  • A. Vùng đồng bằng thấp trũng
  • B. Vùng cửa sông, ven biển
  • C. Vùng dân cư đông đúc
  • D. Vùng rừng đầu nguồn, đồi núi có lớp phủ thực vật dày

Câu 5: Quan sát một hồ nước có hình dạng cong như vành móng ngựa, nằm gần một con sông cũ đã thay đổi dòng chảy. Hồ này có khả năng được hình thành từ quá trình địa chất nào?

  • A. Sự uốn khúc và bồi lấp của sông
  • B. Hoạt động của núi lửa
  • C. Sự tan chảy của băng hà
  • D. Hoạt động kiến tạo đứt gãy

Câu 6: Nước dưới đất (nước ngầm) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

  • A. Nước bốc hơi từ mặt đất đi xuống
  • B. Nước mưa, nước sông, hồ thấm xuống lòng đất
  • C. Nước từ các mạch nước nóng phun lên
  • D. Nước đọng lại trên bề mặt địa hình

Câu 7: Giả sử có hai con sông chảy qua hai khu vực khác nhau. Sông A chảy qua vùng địa hình đồi núi dốc, ít thực vật. Sông B chảy qua vùng địa hình tương đối bằng phẳng, có nhiều rừng cây. Nhận định nào sau đây về chế độ dòng chảy của hai sông có khả năng đúng nhất?

  • A. Sông A có dòng chảy ổn định hơn sông B.
  • B. Sông B có tốc độ dòng chảy lớn hơn sông A.
  • C. Sông A dễ xảy ra lũ lụt đột ngột hơn sông B.
  • D. Sông B có hàm lượng phù sa lớn hơn sông A.

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Tăng mực nước sông trong khu vực.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • C. Cải thiện chất lượng nước ngọt.
  • D. Xâm nhập mặn vào tầng chứa nước ngọt.

Câu 9: Băng hà được xem là một nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự tan chảy nhanh chóng của băng hà do biến đổi khí hậu có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

  • A. Dâng cao mực nước biển toàn cầu.
  • B. Làm giảm lượng mưa ở các vùng ôn đới.
  • C. Tăng cường quá trình sa mạc hóa.
  • D. Giảm thiểu sự xói mòn đất.

Câu 10: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình hàng tháng của một con sông. Quan sát biểu đồ, con sông này có khả năng nằm ở kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu hoang mạc (lưu lượng thấp quanh năm, ít biến động)
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa (lưu lượng cao vào mùa mưa, thấp vào mùa khô)
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương (lưu lượng khá đều quanh năm)
  • D. Khí hậu cực (lưu lượng thấp quanh năm, có thể tăng nhẹ khi băng tan)

Câu 11: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với các hồ còn lại?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam - hồ kiến tạo)
  • B. Ngũ Hồ (Bắc Mỹ - hồ băng hà)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam - hồ nhân tạo)
  • D. Hồ Tanganika (Châu Phi - hồ kiến tạo)

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của nước dưới đất đối với đời sống con người và hoạt động sản xuất ở nhiều khu vực?

  • A. Nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nguồn năng lượng tiềm năng để phát điện.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn.
  • D. Điều hòa khí hậu địa phương.

Câu 13: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phải xem xét?

  • A. Chiều dài của sông.
  • B. Lưu lượng dòng chảy và độ dốc lòng sông.
  • C. Hàm lượng phù sa trong nước.
  • D. Nhiệt độ trung bình của nước sông.

Câu 14: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ vào mùa xuân?

  • A. Do lượng mưa lớn nhất trong năm vào mùa xuân.
  • B. Do hoạt động của gió mùa.
  • C. Do nước ngầm dâng cao.
  • D. Do băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy.

Câu 15: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo mang lại những lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích phát điện.
  • B. Chỉ có tác dụng chống lũ.
  • C. Điều tiết dòng chảy, cung cấp nước tưới, phát điện, du lịch, nuôi trồng thủy sản.
  • D. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 16: Lớp phủ thực vật ở lưu vực sông có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy?

  • A. Giảm tốc độ dòng chảy mặt, tăng lượng nước thấm xuống đất, hạn chế xói mòn.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, gây ra lũ lụt nhanh.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến dòng chảy.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.

Câu 17: Chất lượng nước của sông, hồ, nước ngầm có thể bị suy giảm nghiêm trọng do hoạt động nào của con người?

  • A. Trồng rừng bảo vệ đầu nguồn.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
  • D. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.

Câu 18: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa và vùng ôn đới lục địa, nhận định nào sau đây là hợp lý?

  • A. Sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có chế độ nước đơn giản hơn sông ở vùng ôn đới lục địa.
  • B. Sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có sự khác biệt lớn giữa mùa lũ và mùa cạn do chế độ mưa.
  • C. Sông ở vùng ôn đới lục địa có lưu lượng nước lớn quanh năm.
  • D. Chế độ nước của sông ở cả hai vùng đều không chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để làm sạch tầng chứa nước.
  • B. Chỉ sử dụng nước ngầm cho mục đích công nghiệp.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gây ô nhiễm từ bề mặt (khu công nghiệp, bãi rác, hoạt động nông nghiệp).
  • D. Xây dựng các đập chắn nước trên sông.

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây xảy ra phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc những nơi khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến mặt đất bị sụt lún?

  • A. Sụt lún đất do hạ thấp mực nước ngầm.
  • B. Xâm nhập mặn.
  • C. Lũ lụt.
  • D. Xói mòn đất.

Câu 21: Tại sao các hồ nước mặn lớn như Biển Chết hay Hồ Muối Lớn (Great Salt Lake) lại có độ mặn rất cao?

  • A. Do có nhiều sông lớn đổ vào mang theo muối.
  • B. Do nằm ở vùng khí hậu ôn đới.
  • C. Do có sự trao đổi nước thường xuyên với đại dương.
  • D. Do nằm ở vùng khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh và không có đường thoát nước ra biển.

Câu 22: Dựa vào hình dạng và vị trí địa lý, hồ nào trong các phương án sau đây có khả năng là hồ miệng núi lửa (caldera lake)?

  • A. Hồ có hình tròn hoặc bầu dục, nằm trên đỉnh hoặc sườn một ngọn núi lửa đã tắt.
  • B. Hồ có hình dạng dài, sâu, nằm trong một thung lũng hẹp.
  • C. Hồ có hình dạng cong, nằm cạnh một dòng sông.
  • D. Hồ có diện tích rộng lớn, nằm trong một vùng đồng bằng trũng.

Câu 23: Vòng tuần hoàn nước trên lục địa bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Chỉ có bốc hơi và mưa.
  • B. Chỉ có dòng chảy sông ngòi và thấm nhập.
  • C. Mưa/tuyết rơi, dòng chảy mặt, thấm nhập, dòng chảy ngầm, bốc hơi/thoát hơi nước.
  • D. Chỉ có nước chảy từ sông ra biển.

Câu 24: Lượng nước sông mang theo phù sa nhiều hay ít phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiều dài của sông.
  • B. Độ dốc địa hình, tính chất đất đá, lớp phủ thực vật ở lưu vực.
  • C. Nhiệt độ trung bình của khu vực.
  • D. Chế độ gió thổi qua lưu vực.

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa mọi nguồn nước hiện có.
  • B. Chỉ tập trung xử lý ô nhiễm ở hạ lưu sông.
  • C. Xây thêm nhiều hồ chứa nước mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (kiểm soát ô nhiễm, sử dụng tiết kiệm, tái sử dụng, bảo vệ lưu vực).

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng núi cao thường có tốc độ dòng chảy lớn và khả năng bào mòn mạnh?

  • A. Do địa hình có độ dốc lớn.
  • B. Do lượng mưa ít.
  • C. Do nhiệt độ thấp quanh năm.
  • D. Do có nhiều hồ đầm điều tiết.

Câu 27: Khi phân tích một sơ đồ lưu vực sông, yếu tố nào cho biết diện tích toàn bộ vùng đất mà nước mưa hoặc nước tan chảy sẽ chảy vào sông chính và các nhánh của nó?

  • A. Chiều dài sông chính.
  • B. Độ sâu trung bình của sông.
  • C. Diện tích lưu vực.
  • D. Lưu lượng dòng chảy tại cửa sông.

Câu 28: Nước dưới đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện rõ nhất ở các sông có nguồn cung cấp nước chủ yếu từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa trực tiếp.
  • B. Từ cả nước mưa và nước ngầm được bổ sung thường xuyên.
  • C. Chỉ từ băng tuyết tan.
  • D. Chỉ từ các hồ chứa nhân tạo.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nguy cơ thiếu nước ngọt. Biện pháp nào sau đây là giải pháp mang tính lâu dài và bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước?

  • A. Chỉ khoan thêm nhiều giếng nước ngầm mới.
  • B. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác.
  • C. Xây dựng các nhà máy lọc nước biển thành nước ngọt (chi phí cao, tốn năng lượng).
  • D. Áp dụng đồng bộ các biện pháp: quản lý lưu vực, sử dụng tiết kiệm, tái chế nước, trồng rừng, giáo dục cộng đồng.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa lớp phủ thực vật và chế độ nước sông. Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại thường dẫn đến tình trạng lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô?

  • A. Rừng giảm khả năng giữ nước mưa, tăng dòng chảy mặt nhanh, giảm lượng nước thấm xuống đất bổ sung nước ngầm.
  • B. Phá rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực, gây lũ.
  • C. Phá rừng không ảnh hưởng đến dòng chảy sông ngòi.
  • D. Rừng làm tăng tốc độ bốc hơi, khiến sông cạn nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển, khởi đầu cho vòng tuần hoàn nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và suy giảm đáng kể vào mùa đông. Chế độ nước (thủy chế) của con sông này chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố khí hậu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khu vực nào trên lục địa thường có vai trò điều tiết dòng chảy sông ngòi, giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô nhờ khả năng giữ nước và bổ sung nước ngầm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát một hồ nước có hình dạng cong như vành móng ngựa, nằm gần một con sông cũ đã thay đổi dòng chảy. Hồ này có khả năng được hình thành từ quá trình địa chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nước dưới đất (nước ngầm) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử có hai con sông chảy qua hai khu vực khác nhau. Sông A chảy qua vùng địa hình đồi núi dốc, ít thực vật. Sông B chảy qua vùng địa hình tương đối bằng phẳng, có nhiều rừng cây. Nhận định nào sau đây về chế độ dòng chảy của hai sông có khả năng đúng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Băng hà được xem là một nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự tan chảy nhanh chóng của băng hà do biến đổi khí hậu có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình hàng tháng của một con sông. Quan sát biểu đồ, con sông này có khả năng nằm ở kiểu khí hậu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với các hồ còn lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của nước dưới đất đối với đời sống con người và hoạt động sản xuất ở nhiều khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phải xem xét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ vào mùa xuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo mang lại những lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Lớp phủ thực vật ở lưu vực sông có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Chất lượng nước của sông, hồ, nước ngầm có thể bị suy giảm nghiêm trọng do hoạt động nào của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa và vùng ôn đới lục địa, nhận định nào sau đây là hợp lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây xảy ra phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc những nơi khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến mặt đất bị sụt lún?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao các hồ nước mặn lớn như Biển Chết hay Hồ Muối Lớn (Great Salt Lake) lại có độ mặn rất cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Dựa vào hình dạng và vị trí địa lý, hồ nào trong các phương án sau đây có khả năng là hồ miệng núi lửa (caldera lake)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Vòng tuần hoàn nước trên lục địa bao gồm các giai đoạn chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Lượng nước sông mang theo phù sa nhiều hay ít phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng núi cao thường có tốc độ dòng chảy lớn và khả năng bào mòn mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi phân tích một sơ đồ lưu vực sông, yếu tố nào cho biết diện tích toàn bộ vùng đất mà nước mưa hoặc nước tan chảy sẽ chảy vào sông chính và các nhánh của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Nước dưới đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện rõ nhất ở các sông có nguồn cung cấp nước chủ yếu từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nguy cơ thiếu nước ngọt. Biện pháp nào sau đây là giải pháp mang tính lâu dài và bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa lớp phủ thực vật và chế độ nước sông. Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại thường dẫn đến tình trạng lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong khí quyển
  • B. Nước dưới đất (nước ngầm)
  • C. Nước trong ao, hồ, sông
  • D. Nước đóng băng ở cực và núi cao

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển, khởi đầu cho vòng tuần hoàn nước?

  • A. Ngưng tụ
  • B. Thấm nhập
  • C. Bốc hơi và thoát hơi nước
  • D. Dòng chảy mặt

Câu 3: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và suy giảm đáng kể vào mùa đông. Chế độ nước (thủy chế) của con sông này chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Chế độ mưa theo mùa
  • B. Nhiệt độ trung bình năm
  • C. Áp suất không khí
  • D. Độ ẩm tương đối

Câu 4: Khu vực nào trên lục địa thường có vai trò điều tiết dòng chảy sông ngòi, giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô nhờ khả năng giữ nước và bổ sung nước ngầm?

  • A. Vùng đồng bằng thấp trũng
  • B. Vùng cửa sông, ven biển
  • C. Vùng dân cư đông đúc
  • D. Vùng rừng đầu nguồn, đồi núi có lớp phủ thực vật dày

Câu 5: Quan sát một hồ nước có hình dạng cong như vành móng ngựa, nằm gần một con sông cũ đã thay đổi dòng chảy. Hồ này có khả năng được hình thành từ quá trình địa chất nào?

  • A. Sự uốn khúc và bồi lấp của sông
  • B. Hoạt động của núi lửa
  • C. Sự tan chảy của băng hà
  • D. Hoạt động kiến tạo đứt gãy

Câu 6: Nước dưới đất (nước ngầm) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

  • A. Nước bốc hơi từ mặt đất đi xuống
  • B. Nước mưa, nước sông, hồ thấm xuống lòng đất
  • C. Nước từ các mạch nước nóng phun lên
  • D. Nước đọng lại trên bề mặt địa hình

Câu 7: Giả sử có hai con sông chảy qua hai khu vực khác nhau. Sông A chảy qua vùng địa hình đồi núi dốc, ít thực vật. Sông B chảy qua vùng địa hình tương đối bằng phẳng, có nhiều rừng cây. Nhận định nào sau đây về chế độ dòng chảy của hai sông có khả năng đúng nhất?

  • A. Sông A có dòng chảy ổn định hơn sông B.
  • B. Sông B có tốc độ dòng chảy lớn hơn sông A.
  • C. Sông A dễ xảy ra lũ lụt đột ngột hơn sông B.
  • D. Sông B có hàm lượng phù sa lớn hơn sông A.

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Tăng mực nước sông trong khu vực.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • C. Cải thiện chất lượng nước ngọt.
  • D. Xâm nhập mặn vào tầng chứa nước ngọt.

Câu 9: Băng hà được xem là một nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự tan chảy nhanh chóng của băng hà do biến đổi khí hậu có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

  • A. Dâng cao mực nước biển toàn cầu.
  • B. Làm giảm lượng mưa ở các vùng ôn đới.
  • C. Tăng cường quá trình sa mạc hóa.
  • D. Giảm thiểu sự xói mòn đất.

Câu 10: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình hàng tháng của một con sông. Quan sát biểu đồ, con sông này có khả năng nằm ở kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu hoang mạc (lưu lượng thấp quanh năm, ít biến động)
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa (lưu lượng cao vào mùa mưa, thấp vào mùa khô)
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương (lưu lượng khá đều quanh năm)
  • D. Khí hậu cực (lưu lượng thấp quanh năm, có thể tăng nhẹ khi băng tan)

Câu 11: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với các hồ còn lại?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam - hồ kiến tạo)
  • B. Ngũ Hồ (Bắc Mỹ - hồ băng hà)
  • C. Hồ Thác Bà (Việt Nam - hồ nhân tạo)
  • D. Hồ Tanganika (Châu Phi - hồ kiến tạo)

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của nước dưới đất đối với đời sống con người và hoạt động sản xuất ở nhiều khu vực?

  • A. Nguồn cung cấp nước sạch cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nguồn năng lượng tiềm năng để phát điện.
  • C. Tạo cảnh quan du lịch hấp dẫn.
  • D. Điều hòa khí hậu địa phương.

Câu 13: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phải xem xét?

  • A. Chiều dài của sông.
  • B. Lưu lượng dòng chảy và độ dốc lòng sông.
  • C. Hàm lượng phù sa trong nước.
  • D. Nhiệt độ trung bình của nước sông.

Câu 14: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ vào mùa xuân?

  • A. Do lượng mưa lớn nhất trong năm vào mùa xuân.
  • B. Do hoạt động của gió mùa.
  • C. Do nước ngầm dâng cao.
  • D. Do băng tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy.

Câu 15: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo mang lại những lợi ích nào sau đây?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích phát điện.
  • B. Chỉ có tác dụng chống lũ.
  • C. Điều tiết dòng chảy, cung cấp nước tưới, phát điện, du lịch, nuôi trồng thủy sản.
  • D. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.

Câu 16: Lớp phủ thực vật ở lưu vực sông có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy?

  • A. Giảm tốc độ dòng chảy mặt, tăng lượng nước thấm xuống đất, hạn chế xói mòn.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, gây ra lũ lụt nhanh.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến dòng chảy.
  • D. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.

Câu 17: Chất lượng nước của sông, hồ, nước ngầm có thể bị suy giảm nghiêm trọng do hoạt động nào của con người?

  • A. Trồng rừng bảo vệ đầu nguồn.
  • B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải hiện đại.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt.
  • D. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý.

Câu 18: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa và vùng ôn đới lục địa, nhận định nào sau đây là hợp lý?

  • A. Sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có chế độ nước đơn giản hơn sông ở vùng ôn đới lục địa.
  • B. Sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có sự khác biệt lớn giữa mùa lũ và mùa cạn do chế độ mưa.
  • C. Sông ở vùng ôn đới lục địa có lưu lượng nước lớn quanh năm.
  • D. Chế độ nước của sông ở cả hai vùng đều không chịu ảnh hưởng của nhiệt độ.

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để làm sạch tầng chứa nước.
  • B. Chỉ sử dụng nước ngầm cho mục đích công nghiệp.
  • C. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gây ô nhiễm từ bề mặt (khu công nghiệp, bãi rác, hoạt động nông nghiệp).
  • D. Xây dựng các đập chắn nước trên sông.

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây xảy ra phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc những nơi khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến mặt đất bị sụt lún?

  • A. Sụt lún đất do hạ thấp mực nước ngầm.
  • B. Xâm nhập mặn.
  • C. Lũ lụt.
  • D. Xói mòn đất.

Câu 21: Tại sao các hồ nước mặn lớn như Biển Chết hay Hồ Muối Lớn (Great Salt Lake) lại có độ mặn rất cao?

  • A. Do có nhiều sông lớn đổ vào mang theo muối.
  • B. Do nằm ở vùng khí hậu ôn đới.
  • C. Do có sự trao đổi nước thường xuyên với đại dương.
  • D. Do nằm ở vùng khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh và không có đường thoát nước ra biển.

Câu 22: Dựa vào hình dạng và vị trí địa lý, hồ nào trong các phương án sau đây có khả năng là hồ miệng núi lửa (caldera lake)?

  • A. Hồ có hình tròn hoặc bầu dục, nằm trên đỉnh hoặc sườn một ngọn núi lửa đã tắt.
  • B. Hồ có hình dạng dài, sâu, nằm trong một thung lũng hẹp.
  • C. Hồ có hình dạng cong, nằm cạnh một dòng sông.
  • D. Hồ có diện tích rộng lớn, nằm trong một vùng đồng bằng trũng.

Câu 23: Vòng tuần hoàn nước trên lục địa bao gồm các giai đoạn chính nào?

  • A. Chỉ có bốc hơi và mưa.
  • B. Chỉ có dòng chảy sông ngòi và thấm nhập.
  • C. Mưa/tuyết rơi, dòng chảy mặt, thấm nhập, dòng chảy ngầm, bốc hơi/thoát hơi nước.
  • D. Chỉ có nước chảy từ sông ra biển.

Câu 24: Lượng nước sông mang theo phù sa nhiều hay ít phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiều dài của sông.
  • B. Độ dốc địa hình, tính chất đất đá, lớp phủ thực vật ở lưu vực.
  • C. Nhiệt độ trung bình của khu vực.
  • D. Chế độ gió thổi qua lưu vực.

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa mọi nguồn nước hiện có.
  • B. Chỉ tập trung xử lý ô nhiễm ở hạ lưu sông.
  • C. Xây thêm nhiều hồ chứa nước mà không quan tâm đến tác động môi trường.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước (kiểm soát ô nhiễm, sử dụng tiết kiệm, tái sử dụng, bảo vệ lưu vực).

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng núi cao thường có tốc độ dòng chảy lớn và khả năng bào mòn mạnh?

  • A. Do địa hình có độ dốc lớn.
  • B. Do lượng mưa ít.
  • C. Do nhiệt độ thấp quanh năm.
  • D. Do có nhiều hồ đầm điều tiết.

Câu 27: Khi phân tích một sơ đồ lưu vực sông, yếu tố nào cho biết diện tích toàn bộ vùng đất mà nước mưa hoặc nước tan chảy sẽ chảy vào sông chính và các nhánh của nó?

  • A. Chiều dài sông chính.
  • B. Độ sâu trung bình của sông.
  • C. Diện tích lưu vực.
  • D. Lưu lượng dòng chảy tại cửa sông.

Câu 28: Nước dưới đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện rõ nhất ở các sông có nguồn cung cấp nước chủ yếu từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước mưa trực tiếp.
  • B. Từ cả nước mưa và nước ngầm được bổ sung thường xuyên.
  • C. Chỉ từ băng tuyết tan.
  • D. Chỉ từ các hồ chứa nhân tạo.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nguy cơ thiếu nước ngọt. Biện pháp nào sau đây là giải pháp mang tính lâu dài và bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước?

  • A. Chỉ khoan thêm nhiều giếng nước ngầm mới.
  • B. Nhập khẩu nước ngọt từ các khu vực khác.
  • C. Xây dựng các nhà máy lọc nước biển thành nước ngọt (chi phí cao, tốn năng lượng).
  • D. Áp dụng đồng bộ các biện pháp: quản lý lưu vực, sử dụng tiết kiệm, tái chế nước, trồng rừng, giáo dục cộng đồng.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa lớp phủ thực vật và chế độ nước sông. Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại thường dẫn đến tình trạng lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô?

  • A. Rừng giảm khả năng giữ nước mưa, tăng dòng chảy mặt nhanh, giảm lượng nước thấm xuống đất bổ sung nước ngầm.
  • B. Phá rừng làm tăng lượng mưa trong khu vực, gây lũ.
  • C. Phá rừng không ảnh hưởng đến dòng chảy sông ngòi.
  • D. Rừng làm tăng tốc độ bốc hơi, khiến sông cạn nhanh hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển, khởi đầu cho vòng tuần hoàn nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và suy giảm đáng kể vào mùa đông. Chế độ nước (thủy chế) của con sông này chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của yếu tố khí hậu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khu vực nào trên lục địa thường có vai trò điều tiết dòng chảy sông ngòi, giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và duy trì dòng chảy vào mùa khô nhờ khả năng giữ nước và bổ sung nước ngầm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát một hồ nước có hình dạng cong như vành móng ngựa, nằm gần một con sông cũ đã thay đổi dòng chảy. Hồ này có khả năng được hình thành từ quá trình địa chất nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nước dưới đất (nước ngầm) được hình thành chủ yếu do quá trình nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử có hai con sông chảy qua hai khu vực khác nhau. Sông A chảy qua vùng địa hình đồi núi dốc, ít thực vật. Sông B chảy qua vùng địa hình tương đối bằng phẳng, có nhiều rừng cây. Nhận định nào sau đây về chế độ dòng chảy của hai sông có khả năng đúng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Băng hà được xem là một nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ trên Trái Đất. Tuy nhiên, sự tan chảy nhanh chóng của băng hà do biến đổi khí hậu có thể gây ra vấn đề môi trường nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Biểu đồ dưới đây thể hiện lưu lượng dòng chảy trung bình hàng tháng của một con sông. Quan sát biểu đồ, con sông này có khả năng nằm ở kiểu khí hậu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt nhất so với các hồ còn lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Đâu là vai trò quan trọng nhất của nước dưới đất đối với đời sống con người và hoạt động sản xuất ở nhiều khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để đánh giá tiềm năng thủy điện của một con sông, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần phải xem xét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao các sông ở vùng ôn đới lạnh thường có lũ vào mùa xuân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo mang lại những lợi ích nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Lớp phủ thực vật ở lưu vực sông có vai trò gì trong việc điều hòa dòng chảy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Chất lượng nước của sông, hồ, nước ngầm có thể bị suy giảm nghiêm trọng do hoạt động nào của con người?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: So sánh chế độ nước của sông ngòi ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa và vùng ôn đới lục địa, nhận định nào sau đây là hợp lý?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hiện tượng nào sau đây xảy ra phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc những nơi khai thác nước ngầm quá mức, dẫn đến mặt đất bị sụt lún?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao các hồ nước mặn lớn như Biển Chết hay Hồ Muối Lớn (Great Salt Lake) lại có độ mặn rất cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Dựa vào hình dạng và vị trí địa lý, hồ nào trong các phương án sau đây có khả năng là hồ miệng núi lửa (caldera lake)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vòng tuần hoàn nước trên lục địa bao gồm các giai đoạn chính nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Lượng nước sông mang theo phù sa nhiều hay ít phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để sử dụng tài nguyên nước ngọt một cách bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng núi cao thường có tốc độ dòng chảy lớn và khả năng bào mòn mạnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi phân tích một sơ đồ lưu vực sông, yếu tố nào cho biết diện tích toàn bộ vùng đất mà nước mưa hoặc nước tan chảy sẽ chảy vào sông chính và các nhánh của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nước dưới đất có vai trò quan trọng trong việc duy trì dòng chảy của sông ngòi vào mùa khô. Điều này thể hiện rõ nhất ở các sông có nguồn cung cấp nước chủ yếu từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nguy cơ thiếu nước ngọt. Biện pháp nào sau đây là giải pháp mang tính lâu dài và bền vững nhất để đảm bảo an ninh nguồn nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa lớp phủ thực vật và chế độ nước sông. Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại thường dẫn đến tình trạng lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn. Nguồn năng lượng chính nào thúc đẩy quá trình bốc hơi, yếu tố khởi đầu quan trọng của vòng tuần hoàn này?

  • A. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng.
  • B. Bức xạ Mặt Trời.
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • D. Năng lượng gió trên bề mặt Trái Đất.

Câu 2: Một hệ thống sông bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Yếu tố nào sau đây được xác định là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa, nước ngầm, nước mặt từ đó đều chảy tụ về sông chính và các phụ lưu của nó?

  • A. Lòng sông.
  • B. Chế độ nước sông.
  • C. Lưu vực sông.
  • D. Độ dốc lòng sông.

Câu 3: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước sông. Nếu một lưu vực sông bị phá rừng nghiêm trọng ở thượng nguồn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với chế độ nước của sông đó?

  • A. Tăng nguy cơ lũ lụt đột ngột vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
  • B. Lưu lượng nước sông sẽ ổn định hơn quanh năm.
  • C. Nước sông trở nên trong sạch hơn do ít vật chất bị cuốn trôi.
  • D. Mực nước ngầm trong khu vực sẽ tăng lên.

Câu 4: Có nhiều loại hồ tự nhiên khác nhau dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do sự sụt lún của các khối đứt gãy trong vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ móng ngựa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ kiến tạo (tectonic lake).

Câu 5: Nước ngầm phân bố trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Khả năng thấm và chứa nước của đất đá ảnh hưởng lớn đến lượng nước ngầm. Loại đất đá nào sau đây thường có khả năng chứa nước ngầm lớn nhất và cho phép nước thấm qua tương đối dễ dàng?

  • A. Đá granit đặc chắc.
  • B. Đất sét mịn.
  • C. Cát và sỏi.
  • D. Đá phiến sét.

Câu 6: Nước trên lục địa có nhiều giá trị đối với con người. Hoạt động kinh tế nào sau đây thường sử dụng lượng nước ngọt lớn nhất trên toàn cầu?

  • A. Nông nghiệp (tưới tiêu).
  • B. Công nghiệp sản xuất.
  • C. Sinh hoạt hàng ngày.
  • D. Phát điện từ thủy điện.

Câu 7: Một khu vực nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng thiếu nước vào mùa khô. Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả nhất cho việc tưới cây, phương pháp nào sau đây được xem là tối ưu nhất?

  • A. Tưới tràn trên diện rộng.
  • B. Tưới bằng máng dẫn nước hở.
  • C. Tưới bằng vòi phun mưa cỡ lớn.
  • D. Tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương.

Câu 8: Sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương (mưa quanh năm, mùa đông ấm, mùa hè mát) thường có chế độ nước tương đối điều hòa. Ngược lại, sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa (có một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt) lại có sự chênh lệch lưu lượng lớn giữa hai mùa. Yếu tố khí hậu nào chủ yếu gây ra sự khác biệt lớn về chế độ nước giữa hai loại sông này?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm.
  • B. Sự phân bố lượng mưa theo mùa.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Tốc độ gió trung bình.

Câu 9: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với mục đích chính là phục vụ nhu cầu của con người. Chức năng chính nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của các hồ chứa lớn, phân biệt chúng với đa số hồ tự nhiên?

  • A. Là nơi sinh sống của đa dạng các loài thủy sinh.
  • B. Góp phần tạo cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Điều tiết dòng chảy, cung cấp nước cho thủy điện, tưới tiêu hoặc chống lũ.
  • D. Là điểm du lịch và nghỉ dưỡng.

Câu 10: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, đặc biệt ở những vùng khô hạn hoặc vào mùa khô. Trong các vai trò sau, vai trò nào của nước ngầm được thể hiện rõ nhất trong việc duy trì nguồn cung cấp nước cho sông suối và các hệ sinh thái khi lượng mưa khan hiếm?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ổn định (nước cơ bản) cho sông ngòi và thực vật.
  • B. Góp phần làm mát không khí trên bề mặt.
  • C. Là nơi dự trữ năng lượng địa nhiệt.
  • D. Ngăn chặn sự xâm nhập mặn từ biển.

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang khiến các khối băng hà trên núi cao và ở các vùng cực tan chảy với tốc độ nhanh hơn. Tác động tức thời và rõ rệt nhất của hiện tượng này đối với các con sông bắt nguồn từ băng hà là gì?

  • A. Lưu lượng nước sông sẽ giảm dần theo thời gian.
  • B. Nước sông sẽ trở nên sạch hơn.
  • C. Chế độ nước sông trở nên ổn định hơn.
  • D. Lưu lượng nước sông sẽ tăng lên trong giai đoạn đầu, có thể gây lũ lụt.

Câu 12: Vòng tuần hoàn nước liên tục diễn ra. Sắp xếp các quá trình sau theo một chu trình điển hình của nước bốc hơi từ đại dương, di chuyển vào đất liền, và trở về đại dương: (1) Dòng chảy mặt và dòng chảy ngầm, (2) Ngưng tụ thành mây, (3) Bốc hơi từ đại dương, (4) Giáng thủy (mưa, tuyết).

  • A. (3) → (4) → (2) → (1)
  • B. (3) → (2) → (4) → (1)
  • C. (2) → (3) → (4) → (1)
  • D. (4) → (2) → (1) → (3)

Câu 13: Hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm nguồn nước trên lục địa. Hậu quả nghiêm trọng nhất của loại ô nhiễm này đối với các thủy vực (sông, hồ) là gì?

  • A. Làm tăng độ trong của nước.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá có lợi.
  • C. Gây hiện tượng phú dưỡng, làm suy giảm ôxy và chết cá.
  • D. Làm giảm nhiệt độ của nước.

Câu 14: Quản lý tổng hợp lưu vực sông là phương pháp tiếp cận hiện đại nhằm sử dụng bền vững tài nguyên nước. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản lý tổng hợp lưu vực sông?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng đập thủy điện để phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên sử dụng nước cho nông nghiệp mà không xem xét nhu cầu khác.
  • C. Xử lý ô nhiễm cục bộ tại các nhà máy riêng lẻ.
  • D. Phối hợp các hoạt động sử dụng đất, nước và tài nguyên liên quan trong toàn bộ lưu vực, có sự tham gia của nhiều bên liên quan.

Câu 15: Các con sông chảy qua vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Chế độ nước thất thường, có thể khô cạn vào mùa khô kéo dài.
  • B. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm.
  • C. Có lũ lớn vào mùa xuân do băng tuyết tan.
  • D. Nước sông thường rất trong và ít phù sa.

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất để phân biệt một con sông với một suối hay khe nhỏ?

  • A. Sông luôn chảy xiết hơn suối.
  • B. Sông thường có dòng chảy ổn định, liên tục và quy mô lớn hơn.
  • C. Sông luôn bắt nguồn từ núi cao, còn suối thì không.
  • D. Sông có nước ngọt, còn suối có thể có nước lợ.

Câu 17: Địa hình đồi núi dốc ảnh hưởng đến đặc điểm nào sau đây của sông ngòi một cách rõ rệt nhất?

  • A. Tốc độ dòng chảy và khả năng xói mòn.
  • B. Màu sắc của nước sông.
  • C. Độ mặn của nước sông.
  • D. Chiều rộng của lòng sông ở hạ lưu.

Câu 18: Thảm thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước. Chức năng nào sau đây của thảm thực vật giúp làm giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán?

  • A. Làm tăng tốc độ bốc hơi của nước.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn nước mưa thấm xuống đất.
  • C. Giữ nước mưa, giảm dòng chảy mặt và tăng lượng nước ngầm.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của đất.

Câu 19: Một con sông ở vùng khí hậu có mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè. Chế độ nước điển hình của con sông này sẽ có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Lũ vào mùa đông do mưa lớn.
  • B. Lũ vào mùa hè do mưa và có thể có lũ vào mùa xuân do băng tan.
  • C. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • D. Cạn kiệt vào mùa hè.

Câu 20: Việc khai thác nước ngầm quá mức, đặc biệt ở các khu vực đô thị hoặc công nghiệp, có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Mực nước mặt của sông hồ trong khu vực tăng lên.
  • B. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước ngầm.
  • C. Giảm nhiệt độ trung bình của đất.
  • D. Sụt lún mặt đất và xâm nhập mặn (ở vùng ven biển).

Câu 21: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do một đoạn sông cũ bị tách rời khỏi dòng chảy chính, thường do sự bồi tụ phù sa làm thay đổi hướng dòng chảy?

  • A. Hồ Tây (Hà Nội).
  • B. Hồ Ba Bể (Bắc Kạn).
  • C. Hồ T"Nưng (Gia Lai).
  • D. Hồ Hòa Bình (Hòa Bình).

Câu 22: Một con sông lớn có thể hỗ trợ nhiều hoạt động kinh tế khác nhau. Hoạt động nào sau đây ÍT có khả năng được hỗ trợ trực tiếp bởi một hệ thống sông lớn?

  • A. Giao thông vận tải đường thủy.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Khai thác dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Phát điện từ thủy điện.

Câu 23: Tài nguyên nước trên lục địa, bao gồm sông, hồ, nước ngầm, được xem là tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái. Điều kiện tiên quyết để tài nguyên nước ngọt được tái tạo là gì?

  • A. Nước phải được xử lý hóa học thường xuyên.
  • B. Vòng tuần hoàn nước phải diễn ra bình thường và không bị gián đoạn nghiêm trọng.
  • C. Phải có công nghệ khai thác hiện đại.
  • D. Lượng mưa hàng năm phải không đổi.

Câu 24: Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Điều này có tác động đáng kể đến nước đóng băng trên lục địa. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao đối với các khu vực có băng tuyết vĩnh cửu (permafrost)?

  • A. Băng tuyết vĩnh cửu tan chảy, giải phóng khí mê-tan và làm mất ổn định nền đất.
  • B. Diện tích băng tuyết vĩnh cửu mở rộng.
  • C. Lượng mưa ở các khu vực này giảm mạnh.
  • D. Mực nước biển toàn cầu giảm xuống.

Câu 25: Đầm lầy và các vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển. Vai trò nào sau đây là đặc trưng của đầm lầy trong việc điều hòa dòng chảy và chất lượng nước?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • B. Là nguồn cung cấp nước uống chính cho các thành phố.
  • C. Lọc các chất ô nhiễm, hấp thụ nước lũ và giải phóng nước từ từ vào mùa khô.
  • D. Chỉ là nơi tích tụ nước tù đọng, không có vai trò sinh thái.

Câu 26: Lưu lượng của một con sông (thể tích nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian) được tính bằng công thức Q = v * A, trong đó v là tốc độ dòng chảy và A là diện tích mặt cắt ngang sông. Dựa vào công thức này, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến lưu lượng của sông?

  • A. Chiều rộng lòng sông.
  • B. Độ sâu trung bình của sông.
  • C. Tốc độ dòng chảy.
  • D. Nhiệt độ nước sông.

Câu 27: Chế độ nước của các sông ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm chung của chế độ nước sông ngòi Việt Nam là gì?

  • A. Lưu lượng nước thay đổi lớn giữa mùa lũ và mùa cạn.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • C. Lũ vào mùa đông là chủ yếu.
  • D. Chỉ có nước vào mùa khô.

Câu 28: Sông Amazon ở Nam Mỹ có lưu lượng nước khổng lồ, trong khi sông Nin ở châu Phi lại chảy qua sa mạc và có lưu lượng thay đổi lớn theo mùa. Sự khác biệt về chế độ nước và lưu lượng giữa hai con sông này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ dài của sông.
  • B. Độ cao nguồn sông.
  • C. Diện tích lưu vực và chế độ khí hậu của lưu vực.
  • D. Độ dốc trung bình của sông.

Câu 29: Ngoài vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, nước trên lục địa còn có giá trị tiềm năng to lớn về năng lượng. Dạng năng lượng nào sau đây được khai thác phổ biến nhất từ nước trên lục địa?

  • A. Năng lượng thủy điện.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng sóng.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 30: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi bị ô nhiễm và suy thoái, cần có những giải pháp hiệu quả. Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và tác động lâu dài nhất trong việc bảo vệ chất lượng nước sông, hồ và nước ngầm?

  • A. Chỉ xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước thải ở hạ lưu.
  • B. Khuyến khích sử dụng nhiều hóa chất trong nông nghiệp để tăng năng suất.
  • C. Xả nước thải công nghiệp đã qua xử lý sơ bộ ra sông.
  • D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gây ô nhiễm (công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt) từ thượng nguồn đến hạ lưu và nâng cao ý thức cộng đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn. Nguồn năng lượng chính nào thúc đẩy quá trình bốc hơi, yếu tố khởi đầu quan trọng của vòng tuần hoàn này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một hệ thống sông bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Yếu tố nào sau đây được xác định là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa, nước ngầm, nước mặt từ đó đều chảy tụ về sông chính và các phụ lưu của nó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước sông. Nếu một lưu vực sông bị phá rừng nghiêm trọng ở thượng nguồn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với chế độ nước của sông đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Có nhiều loại hồ tự nhiên khác nhau dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do sự sụt lún của các khối đứt gãy trong vỏ Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nước ngầm phân bố trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Khả năng thấm và chứa nước của đất đá ảnh hưởng lớn đến lượng nước ngầm. Loại đất đá nào sau đây thường có khả năng chứa nước ngầm lớn nhất và cho phép nước thấm qua tương đối dễ dàng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nước trên lục địa có nhiều giá trị đối với con người. Hoạt động kinh tế nào sau đây thường sử dụng lượng nước ngọt lớn nhất trên toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một khu vực nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng thiếu nước vào mùa khô. Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả nhất cho việc tưới cây, phương pháp nào sau đây được xem là tối ưu nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương (mưa quanh năm, mùa đông ấm, mùa hè mát) thường có chế độ nước tương đối điều hòa. Ngược lại, sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa (có một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt) lại có sự chênh lệch lưu lượng lớn giữa hai mùa. Yếu tố khí hậu nào chủ yếu gây ra sự khác biệt lớn về chế độ nước giữa hai loại sông này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với mục đích chính là phục vụ nhu cầu của con người. Chức năng chính nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của các hồ chứa lớn, phân biệt chúng với đa số hồ tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, đặc biệt ở những vùng khô hạn hoặc vào mùa khô. Trong các vai trò sau, vai trò nào của nước ngầm được thể hiện rõ nhất trong việc duy trì nguồn cung cấp nước cho sông suối và các hệ sinh thái khi lượng mưa khan hiếm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Biến đổi khí hậu đang khiến các khối băng hà trên núi cao và ở các vùng cực tan chảy với tốc độ nhanh hơn. Tác động tức thời và rõ rệt nhất của hiện tượng này đối với các con sông bắt nguồn từ băng hà là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Vòng tuần hoàn nước liên tục diễn ra. Sắp xếp các quá trình sau theo một chu trình điển hình của nước bốc hơi từ đại dương, di chuyển vào đất liền, và trở về đại dương: (1) Dòng chảy mặt và dòng chảy ngầm, (2) Ngưng tụ thành mây, (3) Bốc hơi từ đại dương, (4) Giáng thủy (mưa, tuyết).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm nguồn nước trên lục địa. Hậu quả nghiêm trọng nhất của loại ô nhiễm này đối với các thủy vực (sông, hồ) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Quản lý tổng hợp lưu vực sông là phương pháp tiếp cận hiện đại nhằm sử dụng bền vững tài nguyên nước. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản lý tổng hợp lưu vực sông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Các con sông chảy qua vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất để phân biệt một con sông với một suối hay khe nhỏ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Địa hình đồi núi dốc ảnh hưởng đến đặc điểm nào sau đây của sông ngòi một cách rõ rệt nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Thảm thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước. Chức năng nào sau đây của thảm thực vật giúp làm giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Một con sông ở vùng khí hậu có mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè. Chế độ nước điển hình của con sông này sẽ có đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Việc khai thác nước ngầm quá mức, đặc biệt ở các khu vực đô thị hoặc công nghiệp, có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do một đoạn sông cũ bị tách rời khỏi dòng chảy chính, thường do sự bồi tụ phù sa làm thay đổi hướng dòng chảy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một con sông lớn có thể hỗ trợ nhiều hoạt động kinh tế khác nhau. Hoạt động nào sau đây ÍT có khả năng được hỗ trợ trực tiếp bởi một hệ thống sông lớn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tài nguyên nước trên lục địa, bao gồm sông, hồ, nước ngầm, được xem là tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái. Điều kiện tiên quyết để tài nguyên nước ngọt được tái tạo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Điều này có tác động đáng kể đến nước đóng băng trên lục địa. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao đối với các khu vực có băng tuyết vĩnh cửu (permafrost)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Đầm lầy và các vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển. Vai trò nào sau đây là đặc trưng của đầm lầy trong việc điều hòa dòng chảy và chất lượng nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Lưu lượng của một con sông (thể tích nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian) được tính bằng công thức Q = v * A, trong đó v là tốc độ dòng chảy và A là diện tích mặt cắt ngang sông. Dựa vào công thức này, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến lưu lượng của sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Chế độ nước của các sông ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm chung của chế độ nước sông ngòi Việt Nam là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Sông Amazon ở Nam Mỹ có lưu lượng nước khổng lồ, trong khi sông Nin ở châu Phi lại chảy qua sa mạc và có lưu lượng thay đổi lớn theo mùa. Sự khác biệt về chế độ nước và lưu lượng giữa hai con sông này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Ngoài vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, nước trên lục địa còn có giá trị tiềm năng to lớn về năng lượng. Dạng năng lượng nào sau đây được khai thác phổ biến nhất từ nước trên lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi bị ô nhiễm và suy thoái, cần có những giải pháp hiệu quả. Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và tác động lâu dài nhất trong việc bảo vệ chất lượng nước sông, hồ và nước ngầm?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là gì?

  • A. Toàn bộ nước trên Trái Đất, bao gồm nước trong khí quyển và nước biển, đại dương.
  • B. Toàn bộ nước trên bề mặt đất liền, bao gồm sông, hồ, băng, tuyết.
  • C. Lớp vỏ Trái Đất bao gồm nước ngầm.
  • D. Toàn bộ lớp nước trên Trái Đất (nước trong các biển, đại dương, nước trên lục địa, hơi nước trong khí quyển).

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng thủy triều.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng Mặt Trời.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 3: Tại sao nước ngầm lại có ý nghĩa quan trọng đối với đời sống và sản xuất của con người?

  • A. Là nguồn cung cấp nước sạch quan trọng cho sinh hoạt và tưới tiêu, ít bị ô nhiễm bề mặt.
  • B. Là nguồn năng lượng dồi dào để phát điện.
  • C. Giúp điều hòa khí hậu khu vực.
  • D. Tạo nên cảnh quan thiên nhiên độc đáo thu hút du lịch.

Câu 4: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp đáng kể. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?

  • A. Khai thác nước ngầm quá mức cho sinh hoạt và công nghiệp.
  • B. Gia tăng diện tích rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa trong thời gian dài.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng, bê tông hóa bề mặt làm giảm khả năng thấm nước.

Câu 5: Một hệ thống sông bao gồm những bộ phận nào sau đây?

  • A. Chỉ có dòng sông chính.
  • B. Sông chính và các hồ nằm trên dòng sông.
  • C. Sông chính và các kênh đào nối với sông.
  • D. Dòng sông chính cùng với các phụ lưu và chi lưu hợp thành.

Câu 6: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho một hệ thống sông.
  • B. Phần lòng sông nơi nước chảy qua.
  • C. Diện tích bề mặt hồ nằm trong hệ thống sông.
  • D. Tổng chiều dài của sông chính và các phụ lưu.

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của sông chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất của nhân tố nào?

  • A. Địa hình khu vực.
  • B. Chế độ mưa và nhiệt độ.
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Sự phân bố dân cư hai bên bờ sông.

Câu 8: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh và miền núi cao thường có lũ vào mùa xuân?

  • A. Do sự tan chảy của băng tuyết tích tụ trong mùa đông.
  • B. Do lượng mưa lớn nhất trong năm tập trung vào mùa xuân.
  • C. Do nước ngầm dâng cao vào mùa xuân.
  • D. Do hoạt động sản xuất nông nghiệp cần nhiều nước.

Câu 9: Tốc độ chảy của dòng sông phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Lưu lượng nước và chiều dài sông.
  • B. Độ sâu và nhiệt độ nước.
  • C. Độ dốc của lòng sông và độ nhẵn của đáy sông.
  • D. Chiều rộng lòng sông và lượng phù sa.

Câu 10: Hồ nước có nguồn gốc hình thành từ miệng núi lửa đã tắt được gọi là gì?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ móng ngựa.

Câu 11: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt)?

  • A. Hồ Ba Bể.
  • B. Hồ Tây.
  • C. Hồ Gươm.
  • D. Hồ Hòa Bình.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của Biển Hồ ở Campuchia đối với chế độ nước của sông Mê Công là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt chính cho sông Mê Công quanh năm.
  • B. Tạo ra dòng chảy xiết làm sạch lòng sông.
  • C. Ngăn chặn sự xâm nhập mặn từ biển vào sông.
  • D. Điều hòa chế độ nước, tích nước mùa lũ và bổ sung nước mùa khô.

Câu 13: Lớp phủ thực vật có tác động như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt, gây lũ lụt nhanh hơn.
  • B. Giảm lượng nước thấm xuống đất, tăng bốc hơi.
  • C. Giữ nước mưa, giảm xói mòn, tăng lượng nước ngầm và điều hòa dòng chảy.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ nước sông.

Câu 14: Tình trạng ô nhiễm nguồn nước trên lục địa hiện nay chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

  • A. Hoạt động sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt của con người.
  • B. Sự tan chảy của băng tuyết ở các cực.
  • C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự thay đổi tự nhiên của khí hậu.

Câu 15: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất và cần sự chung tay của cả cộng đồng?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải tập trung.
  • B. Ban hành các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ nguồn nước.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • D. Nâng cao ý thức cộng đồng về việc sử dụng tiết kiệm và giữ sạch nguồn nước.

Câu 16: Tại sao các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, mùa lũ và mùa cạn chênh lệch lớn?

  • A. Do lượng mưa phân bố không đều theo mùa, tập trung vào mùa mưa.
  • B. Do địa hình đồi núi chiếm ưu thế.
  • C. Do mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Do ảnh hưởng của thủy triều từ biển.

Câu 17: Phân tích nào sau đây về vai trò của băng và tuyết trên lục địa là không chính xác?

  • A. Là nguồn dự trữ nước ngọt khổng lồ.
  • B. Góp phần điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • C. Cung cấp nước trực tiếp cho phần lớn sông ngòi ở vùng nhiệt đới.
  • D. Khi tan chảy, cung cấp nước cho sông ngòi ở vùng ôn đới lạnh và núi cao.

Câu 18: Khi nghiên cứu một con sông, các nhà địa lí thường quan tâm đến các yếu tố như lưu lượng, chế độ nước, lòng sông, và lưu vực. Yếu tố nào phản ánh lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

  • A. Chế độ nước.
  • B. Lưu lượng.
  • C. Lưu vực.
  • D. Tốc độ chảy.

Câu 19: Hồ nhân tạo được hình thành chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tạo cảnh quan du lịch.
  • B. Chỉ để nuôi trồng thủy sản.
  • C. Chỉ để điều hòa khí hậu.
  • D. Phục vụ đa mục đích như thủy điện, thủy lợi, giao thông, du lịch, nuôi trồng thủy sản.

Câu 20: Giả sử một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm không thay đổi, nhưng diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng. Dự báo nào sau đây về chế độ nước sông ở khu vực đó có khả năng xảy ra nhất?

  • A. Lưu lượng nước trung bình hàng năm sẽ tăng lên.
  • B. Chế độ nước sẽ điều hòa hơn, ít lũ lụt và hạn hán.
  • C. Biên độ dao động mực nước sông giữa mùa lũ và mùa cạn sẽ tăng lên.
  • D. Tốc độ chảy của sông sẽ giảm đi.

Câu 21: Nước ngầm phân bố không đều trong vỏ Trái Đất. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt về lượng và chất lượng nước ngầm giữa các vùng?

  • A. Đặc điểm cấu trúc địa chất, loại đất đá và lượng mưa.
  • B. Sự phân bố các dòng sông lớn.
  • C. Mật độ dân số và hoạt động công nghiệp.
  • D. Độ cao của địa hình so với mực nước biển.

Câu 22: Dựa vào nguồn gốc hình thành, Hồ Tây (Hà Nội) được xếp vào loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ móng ngựa (do một đoạn sông cũ bị cô lập).

Câu 23: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm tăng cường khả năng thấm nước mưa xuống đất để bổ sung cho nước ngầm?

  • A. Xây đập ngăn nước trên sông.
  • B. Trồng cây xanh và duy trì lớp phủ thực vật.
  • C. Đào kênh mương dẫn nước.
  • D. Xây dựng các bể chứa nước trên mặt đất.

Câu 24: Một con sông có lưu lượng lớn và chế độ nước tương đối điều hòa quanh năm thường nằm ở vùng khí hậu nào?

  • A. Khí hậu xích đạo (mưa quanh năm).
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới gió mùa (mưa tập trung theo mùa).
  • C. Khí hậu hoang mạc (rất ít mưa).
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa (mưa theo mùa, có thời kỳ đóng băng).

Câu 25: Sự nóng lên toàn cầu đang tác động tiêu cực đến thủy quyển trên lục địa thông qua hiện tượng nào là rõ rệt nhất?

  • A. Làm tăng lượng mưa ở tất cả các khu vực.
  • B. Giảm mực nước biển.
  • C. Làm tan băng, tuyết nhanh hơn, gây lũ lụt ban đầu và cạn kiệt nguồn nước sau đó ở nhiều vùng.
  • D. Khiến tất cả các hồ nước ngọt bị nhiễm mặn.

Câu 26: Ngoài cung cấp nước, sông ngòi còn có vai trò quan trọng trong hoạt động giao thông vận tải. Điều kiện tự nhiên nào của sông ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giao thông đường thủy?

  • A. Độ dài của sông.
  • B. Lượng phù sa trong nước.
  • C. Nhiệt độ của nước sông.
  • D. Độ sâu, chiều rộng lòng sông và chế độ nước.

Câu 27: Hồ nào sau đây được hình thành do sự bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

  • A. Hệ thống Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ.
  • B. Biển Chết ở Trung Đông.
  • C. Hồ Victoria ở châu Phi.
  • D. Hồ Eyre ở Úc.

Câu 28: Khi xây dựng các công trình trên lưu vực sông (như đập thủy điện, hồ chứa), cần phải đánh giá tác động môi trường một cách cẩn thận vì chúng có thể gây ra những thay đổi đáng kể nào dưới đây đối với hệ thống sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy và xói mòn hạ lưu.
  • B. Thay đổi chế độ thủy văn (lũ, cạn), lượng phù sa bồi đắp và hệ sinh thái dưới nước.
  • C. Làm giảm diện tích lưu vực sông.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn sự bốc hơi nước từ mặt sông.

Câu 29: Nước khoáng là loại nước ngầm chứa một lượng lớn các khoáng chất hoặc khí hòa tan có lợi cho sức khỏe. Tính chất này của nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Mức độ ô nhiễm bề mặt.
  • B. Độ sâu của tầng chứa nước.
  • C. Thành phần khoáng vật và cấu trúc của các lớp đất đá mà nước ngầm chảy qua.
  • D. Lượng mưa trung bình hàng năm tại khu vực.

Câu 30: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được Liên Hợp Quốc chọn là ngày 22 tháng 3 hàng năm nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Kỷ niệm ngày phát hiện ra nguồn nước ngọt mới.
  • B. Khuyến khích sử dụng nước ngầm thay thế nước mặt.
  • C. Tổ chức các lễ hội liên quan đến nước.
  • D. Nâng cao nhận thức và kêu gọi hành động bảo vệ tài nguyên nước ngọt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thủy quyển là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào duy trì vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao nước ngầm lại có ý nghĩa quan trọng đối với đời sống và sản xuất của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mực nước ngầm ở một khu vực có xu hướng hạ thấp đáng kể. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một hệ thống sông bao gồm những bộ phận nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Lưu vực sông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của sông chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất của nhân tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao các sông ở miền ôn đới lạnh và miền núi cao thường có lũ vào mùa xuân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tốc độ chảy của dòng sông phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hồ nước có nguồn gốc hình thành từ miệng núi lửa đã tắt được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của Biển Hồ ở Campuchia đối với chế độ nước của sông Mê Công là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lớp phủ thực vật có tác động như thế nào đến chế độ nước của sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tình trạng ô nhiễm nguồn nước trên lục địa hiện nay chủ yếu do nguyên nhân nào gây ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là quan trọng nhất và cần sự chung tay của cả cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, mùa lũ và mùa cạn chênh lệch lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích nào sau đây về vai trò của băng và tuyết trên lục địa là không chính xác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi nghiên cứu một con sông, các nhà địa lí thường quan tâm đến các yếu tố như lưu lượng, chế độ nước, lòng sông, và lưu vực. Yếu tố nào phản ánh lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hồ nhân tạo được hình thành chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm không thay đổi, nhưng diện tích rừng đầu nguồn bị suy giảm nghiêm trọng. Dự báo nào sau đây về chế độ nước sông ở khu vực đó có khả năng xảy ra nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nước ngầm phân bố không đều trong vỏ Trái Đất. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt về lượng và chất lượng nước ngầm giữa các vùng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa vào nguồn gốc hình thành, Hồ Tây (Hà Nội) được xếp vào loại hồ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm tăng cường khả năng thấm nước mưa xuống đất để bổ sung cho nước ngầm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một con sông có lưu lượng lớn và chế độ nước tương đối điều hòa quanh năm thường nằm ở vùng khí hậu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự nóng lên toàn cầu đang tác động tiêu cực đến thủy quyển trên lục địa thông qua hiện tượng nào là rõ rệt nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Ngoài cung cấp nước, sông ngòi còn có vai trò quan trọng trong hoạt động giao thông vận tải. Điều kiện tự nhiên nào của sông ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng giao thông đường thủy?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hồ nào sau đây được hình thành do sự bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi xây dựng các công trình trên lưu vực sông (như đập thủy điện, hồ chứa), cần phải đánh giá tác động môi trường một cách cẩn thận vì chúng có thể gây ra những thay đổi đáng kể nào dưới đây đối với hệ thống sông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nước khoáng là loại nước ngầm chứa một lượng lớn các khoáng chất hoặc khí hòa tan có lợi cho sức khỏe. Tính chất này của nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được Liên Hợp Quốc chọn là ngày 22 tháng 3 hàng năm nhằm mục đích chính là gì?

Viết một bình luận