Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 10: Thủy quyển. Nước trên lục địa - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là quá trình phức tạp bao gồm nhiều giai đoạn. Nguồn năng lượng chính nào thúc đẩy quá trình bốc hơi, yếu tố khởi đầu quan trọng của vòng tuần hoàn này?
- A. Năng lượng thủy triều từ Mặt Trăng.
- B. Bức xạ Mặt Trời.
- C. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
- D. Năng lượng gió trên bề mặt Trái Đất.
Câu 2: Một hệ thống sông bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu. Yếu tố nào sau đây được xác định là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa, nước ngầm, nước mặt từ đó đều chảy tụ về sông chính và các phụ lưu của nó?
- A. Lòng sông.
- B. Chế độ nước sông.
- C. Lưu vực sông.
- D. Độ dốc lòng sông.
Câu 3: Rừng có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước sông. Nếu một lưu vực sông bị phá rừng nghiêm trọng ở thượng nguồn, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với chế độ nước của sông đó?
- A. Tăng nguy cơ lũ lụt đột ngột vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
- B. Lưu lượng nước sông sẽ ổn định hơn quanh năm.
- C. Nước sông trở nên trong sạch hơn do ít vật chất bị cuốn trôi.
- D. Mực nước ngầm trong khu vực sẽ tăng lên.
Câu 4: Có nhiều loại hồ tự nhiên khác nhau dựa trên nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây được hình thành do sự sụt lún của các khối đứt gãy trong vỏ Trái Đất?
- A. Hồ miệng núi lửa.
- B. Hồ móng ngựa.
- C. Hồ băng hà.
- D. Hồ kiến tạo (tectonic lake).
Câu 5: Nước ngầm phân bố trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Khả năng thấm và chứa nước của đất đá ảnh hưởng lớn đến lượng nước ngầm. Loại đất đá nào sau đây thường có khả năng chứa nước ngầm lớn nhất và cho phép nước thấm qua tương đối dễ dàng?
- A. Đá granit đặc chắc.
- B. Đất sét mịn.
- C. Cát và sỏi.
- D. Đá phiến sét.
Câu 6: Nước trên lục địa có nhiều giá trị đối với con người. Hoạt động kinh tế nào sau đây thường sử dụng lượng nước ngọt lớn nhất trên toàn cầu?
- A. Nông nghiệp (tưới tiêu).
- B. Công nghiệp sản xuất.
- C. Sinh hoạt hàng ngày.
- D. Phát điện từ thủy điện.
Câu 7: Một khu vực nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng thiếu nước vào mùa khô. Để sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả nhất cho việc tưới cây, phương pháp nào sau đây được xem là tối ưu nhất?
- A. Tưới tràn trên diện rộng.
- B. Tưới bằng máng dẫn nước hở.
- C. Tưới bằng vòi phun mưa cỡ lớn.
- D. Tưới nhỏ giọt hoặc tưới phun sương.
Câu 8: Sông ở vùng khí hậu ôn đới hải dương (mưa quanh năm, mùa đông ấm, mùa hè mát) thường có chế độ nước tương đối điều hòa. Ngược lại, sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa (có một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt) lại có sự chênh lệch lưu lượng lớn giữa hai mùa. Yếu tố khí hậu nào chủ yếu gây ra sự khác biệt lớn về chế độ nước giữa hai loại sông này?
- A. Nhiệt độ trung bình năm.
- B. Sự phân bố lượng mưa theo mùa.
- C. Độ ẩm không khí.
- D. Tốc độ gió trung bình.
Câu 9: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với mục đích chính là phục vụ nhu cầu của con người. Chức năng chính nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của các hồ chứa lớn, phân biệt chúng với đa số hồ tự nhiên?
- A. Là nơi sinh sống của đa dạng các loài thủy sinh.
- B. Góp phần tạo cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
- C. Điều tiết dòng chảy, cung cấp nước cho thủy điện, tưới tiêu hoặc chống lũ.
- D. Là điểm du lịch và nghỉ dưỡng.
Câu 10: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự sống, đặc biệt ở những vùng khô hạn hoặc vào mùa khô. Trong các vai trò sau, vai trò nào của nước ngầm được thể hiện rõ nhất trong việc duy trì nguồn cung cấp nước cho sông suối và các hệ sinh thái khi lượng mưa khan hiếm?
- A. Là nguồn cung cấp nước ổn định (nước cơ bản) cho sông ngòi và thực vật.
- B. Góp phần làm mát không khí trên bề mặt.
- C. Là nơi dự trữ năng lượng địa nhiệt.
- D. Ngăn chặn sự xâm nhập mặn từ biển.
Câu 11: Biến đổi khí hậu đang khiến các khối băng hà trên núi cao và ở các vùng cực tan chảy với tốc độ nhanh hơn. Tác động tức thời và rõ rệt nhất của hiện tượng này đối với các con sông bắt nguồn từ băng hà là gì?
- A. Lưu lượng nước sông sẽ giảm dần theo thời gian.
- B. Nước sông sẽ trở nên sạch hơn.
- C. Chế độ nước sông trở nên ổn định hơn.
- D. Lưu lượng nước sông sẽ tăng lên trong giai đoạn đầu, có thể gây lũ lụt.
Câu 12: Vòng tuần hoàn nước liên tục diễn ra. Sắp xếp các quá trình sau theo một chu trình điển hình của nước bốc hơi từ đại dương, di chuyển vào đất liền, và trở về đại dương: (1) Dòng chảy mặt và dòng chảy ngầm, (2) Ngưng tụ thành mây, (3) Bốc hơi từ đại dương, (4) Giáng thủy (mưa, tuyết).
- A. (3) → (4) → (2) → (1)
- B. (3) → (2) → (4) → (1)
- C. (2) → (3) → (4) → (1)
- D. (4) → (2) → (1) → (3)
Câu 13: Hoạt động nông nghiệp sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ô nhiễm nguồn nước trên lục địa. Hậu quả nghiêm trọng nhất của loại ô nhiễm này đối với các thủy vực (sông, hồ) là gì?
- A. Làm tăng độ trong của nước.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài cá có lợi.
- C. Gây hiện tượng phú dưỡng, làm suy giảm ôxy và chết cá.
- D. Làm giảm nhiệt độ của nước.
Câu 14: Quản lý tổng hợp lưu vực sông là phương pháp tiếp cận hiện đại nhằm sử dụng bền vững tài nguyên nước. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc quản lý tổng hợp lưu vực sông?
- A. Chỉ tập trung xây dựng đập thủy điện để phát triển kinh tế.
- B. Ưu tiên sử dụng nước cho nông nghiệp mà không xem xét nhu cầu khác.
- C. Xử lý ô nhiễm cục bộ tại các nhà máy riêng lẻ.
- D. Phối hợp các hoạt động sử dụng đất, nước và tài nguyên liên quan trong toàn bộ lưu vực, có sự tham gia của nhiều bên liên quan.
Câu 15: Các con sông chảy qua vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn thường có đặc điểm chế độ nước như thế nào?
- A. Chế độ nước thất thường, có thể khô cạn vào mùa khô kéo dài.
- B. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm.
- C. Có lũ lớn vào mùa xuân do băng tuyết tan.
- D. Nước sông thường rất trong và ít phù sa.
Câu 16: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất để phân biệt một con sông với một suối hay khe nhỏ?
- A. Sông luôn chảy xiết hơn suối.
- B. Sông thường có dòng chảy ổn định, liên tục và quy mô lớn hơn.
- C. Sông luôn bắt nguồn từ núi cao, còn suối thì không.
- D. Sông có nước ngọt, còn suối có thể có nước lợ.
Câu 17: Địa hình đồi núi dốc ảnh hưởng đến đặc điểm nào sau đây của sông ngòi một cách rõ rệt nhất?
- A. Tốc độ dòng chảy và khả năng xói mòn.
- B. Màu sắc của nước sông.
- C. Độ mặn của nước sông.
- D. Chiều rộng của lòng sông ở hạ lưu.
Câu 18: Thảm thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước. Chức năng nào sau đây của thảm thực vật giúp làm giảm nguy cơ lũ lụt và hạn hán?
- A. Làm tăng tốc độ bốc hơi của nước.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn nước mưa thấm xuống đất.
- C. Giữ nước mưa, giảm dòng chảy mặt và tăng lượng nước ngầm.
- D. Làm tăng nhiệt độ của đất.
Câu 19: Một con sông ở vùng khí hậu có mùa đông lạnh giá và mùa hè ấm áp, lượng mưa tập trung chủ yếu vào mùa hè. Chế độ nước điển hình của con sông này sẽ có đặc điểm nào sau đây?
- A. Lũ vào mùa đông do mưa lớn.
- B. Lũ vào mùa hè do mưa và có thể có lũ vào mùa xuân do băng tan.
- C. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
- D. Cạn kiệt vào mùa hè.
Câu 20: Việc khai thác nước ngầm quá mức, đặc biệt ở các khu vực đô thị hoặc công nghiệp, có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Mực nước mặt của sông hồ trong khu vực tăng lên.
- B. Tăng khả năng tự làm sạch của nguồn nước ngầm.
- C. Giảm nhiệt độ trung bình của đất.
- D. Sụt lún mặt đất và xâm nhập mặn (ở vùng ven biển).
Câu 21: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do một đoạn sông cũ bị tách rời khỏi dòng chảy chính, thường do sự bồi tụ phù sa làm thay đổi hướng dòng chảy?
- A. Hồ Tây (Hà Nội).
- B. Hồ Ba Bể (Bắc Kạn).
- C. Hồ T"Nưng (Gia Lai).
- D. Hồ Hòa Bình (Hòa Bình).
Câu 22: Một con sông lớn có thể hỗ trợ nhiều hoạt động kinh tế khác nhau. Hoạt động nào sau đây ÍT có khả năng được hỗ trợ trực tiếp bởi một hệ thống sông lớn?
- A. Giao thông vận tải đường thủy.
- B. Nuôi trồng thủy sản.
- C. Khai thác dầu mỏ và khí đốt.
- D. Phát điện từ thủy điện.
Câu 23: Tài nguyên nước trên lục địa, bao gồm sông, hồ, nước ngầm, được xem là tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, việc khai thác và sử dụng không hợp lý có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái. Điều kiện tiên quyết để tài nguyên nước ngọt được tái tạo là gì?
- A. Nước phải được xử lý hóa học thường xuyên.
- B. Vòng tuần hoàn nước phải diễn ra bình thường và không bị gián đoạn nghiêm trọng.
- C. Phải có công nghệ khai thác hiện đại.
- D. Lượng mưa hàng năm phải không đổi.
Câu 24: Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ toàn cầu. Điều này có tác động đáng kể đến nước đóng băng trên lục địa. Hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc nhiệt độ tăng cao đối với các khu vực có băng tuyết vĩnh cửu (permafrost)?
- A. Băng tuyết vĩnh cửu tan chảy, giải phóng khí mê-tan và làm mất ổn định nền đất.
- B. Diện tích băng tuyết vĩnh cửu mở rộng.
- C. Lượng mưa ở các khu vực này giảm mạnh.
- D. Mực nước biển toàn cầu giảm xuống.
Câu 25: Đầm lầy và các vùng đất ngập nước có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển. Vai trò nào sau đây là đặc trưng của đầm lầy trong việc điều hòa dòng chảy và chất lượng nước?
- A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
- B. Là nguồn cung cấp nước uống chính cho các thành phố.
- C. Lọc các chất ô nhiễm, hấp thụ nước lũ và giải phóng nước từ từ vào mùa khô.
- D. Chỉ là nơi tích tụ nước tù đọng, không có vai trò sinh thái.
Câu 26: Lưu lượng của một con sông (thể tích nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian) được tính bằng công thức Q = v * A, trong đó v là tốc độ dòng chảy và A là diện tích mặt cắt ngang sông. Dựa vào công thức này, yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp ảnh hưởng đến lưu lượng của sông?
- A. Chiều rộng lòng sông.
- B. Độ sâu trung bình của sông.
- C. Tốc độ dòng chảy.
- D. Nhiệt độ nước sông.
Câu 27: Chế độ nước của các sông ở Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm chung của chế độ nước sông ngòi Việt Nam là gì?
- A. Lưu lượng nước thay đổi lớn giữa mùa lũ và mùa cạn.
- B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
- C. Lũ vào mùa đông là chủ yếu.
- D. Chỉ có nước vào mùa khô.
Câu 28: Sông Amazon ở Nam Mỹ có lưu lượng nước khổng lồ, trong khi sông Nin ở châu Phi lại chảy qua sa mạc và có lưu lượng thay đổi lớn theo mùa. Sự khác biệt về chế độ nước và lưu lượng giữa hai con sông này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào sau đây?
- A. Độ dài của sông.
- B. Độ cao nguồn sông.
- C. Diện tích lưu vực và chế độ khí hậu của lưu vực.
- D. Độ dốc trung bình của sông.
Câu 29: Ngoài vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, nước trên lục địa còn có giá trị tiềm năng to lớn về năng lượng. Dạng năng lượng nào sau đây được khai thác phổ biến nhất từ nước trên lục địa?
- A. Năng lượng thủy điện.
- B. Năng lượng địa nhiệt.
- C. Năng lượng sóng.
- D. Năng lượng gió.
Câu 30: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi bị ô nhiễm và suy thoái, cần có những giải pháp hiệu quả. Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và tác động lâu dài nhất trong việc bảo vệ chất lượng nước sông, hồ và nước ngầm?
- A. Chỉ xây dựng thêm các nhà máy xử lý nước thải ở hạ lưu.
- B. Khuyến khích sử dụng nhiều hóa chất trong nông nghiệp để tăng năng suất.
- C. Xả nước thải công nghiệp đã qua xử lý sơ bộ ra sông.
- D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn gây ô nhiễm (công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt) từ thượng nguồn đến hạ lưu và nâng cao ý thức cộng đồng.