Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 12: Đất và sinh quyển - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lớp đất (thổ nhưỡng) trên bề mặt lục địa có khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết cho thực vật sinh trưởng và phát triển. Khả năng đặc trưng này được gọi là gì, và nó phân biệt đất với các vật chất khác như đá hay nước?
- A. Độ ẩm
- B. Độ tơi xốp
- C. Độ phì
- D. Thành phần cơ giới
Câu 2: Thành phần nào sau đây trong đất, mặc dù chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ, nhưng lại đóng vai trò quan trọng nhất quyết định độ phì của đất?
- A. Chất khoáng
- B. Nước
- C. Không khí
- D. Chất hữu cơ
Câu 3: Quá trình phong hóa đá mẹ, tích lũy vật chất hữu cơ, và hoạt động của sinh vật diễn ra mạnh mẽ hơn ở vùng có khí hậu nóng ẩm. Điều này giải thích tại sao các loại đất ở vùng nhiệt đới thường có tuổi đời trẻ hay già so với vùng ôn đới và hàn đới?
- A. Trẻ hơn, do phong hóa yếu.
- B. Già hơn, do quá trình hình thành diễn ra nhanh.
- C. Trẻ hơn, do rửa trôi mạnh.
- D. Không liên quan đến tuổi đất.
Câu 4: Một khu vực có nền đá granit cứng, khí hậu khô hạn và địa hình dốc. Phân tích sự kết hợp của các yếu tố này cho thấy quá trình hình thành đất ở đây có xu hướng diễn ra như thế nào và tạo ra lớp đất có đặc điểm gì?
- A. Chậm và tầng đất mỏng.
- B. Nhanh và tầng đất dày.
- C. Chậm nhưng tầng đất dày.
- D. Nhanh nhưng tầng đất mỏng.
Câu 5: Trong các nhân tố hình thành đất, nhân tố nào được coi là "ngân hàng" cung cấp các chất khoáng cho đất?
- A. Khí hậu
- B. Sinh vật
- C. Đá mẹ
- D. Địa hình
Câu 6: Quan sát một lát cắt dọc của đất (mặt cắt phẫu diện), người ta thấy rõ sự phân hóa thành các tầng khác nhau từ trên xuống dưới. Sự phân hóa này là kết quả chủ yếu của quá trình nào?
- A. Sự bốc hơi nước.
- B. Hoạt động của rễ cây.
- C. Nhiệt độ bề mặt đất.
- D. Quá trình tích lũy và rửa trôi vật chất theo chiều thẳng đứng.
Câu 7: Đất Feralit là loại đất đặc trưng ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa. Đặc điểm nổi bật nào sau đây của đất Feralit làm cho nó có màu đỏ hoặc vàng?
- A. Tích tụ oxit sắt và nhôm.
- B. Hàm lượng mùn cao.
- C. Chứa nhiều canxi.
- D. Bị rửa trôi các chất bazơ.
Câu 8: Đất phù sa ở các vùng đồng bằng ngập lụt định kỳ hoặc ven sông lớn thường rất màu mỡ. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính tạo nên độ màu mỡ cao của loại đất này?
- A. Được bồi đắp vật liệu giàu dinh dưỡng từ sông.
- B. Quá trình phong hóa đá mẹ diễn ra thuận lợi.
- C. Thành phần cơ giới phù hợp cho nông nghiệp.
- D. Lượng mưa lớn quanh năm.
Câu 9: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực lớn nhất đến độ phì và cấu trúc của đất, đặc biệt ở các vùng đồi dốc?
- A. Áp dụng các biện pháp thủy lợi.
- B. Chặt phá rừng và canh tác không hợp lý trên đất dốc.
- C. Bón phân hữu cơ cải tạo đất.
- D. Trồng cây che phủ đất.
Câu 10: Biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để chống xói mòn đất ở vùng đồi núi dốc, góp phần bảo vệ và cải tạo đất lâu dài?
- A. Chỉ bón nhiều phân hóa học.
- B. Chỉ trồng độc canh một loại cây.
- C. Làm ruộng bậc thang và trồng cây theo đường đồng mức.
- D. Đốt nương làm rẫy theo chu kỳ ngắn.
Câu 11: Sinh quyển là một trong những quyển của vỏ địa lí. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất phạm vi không gian của sinh quyển?
- A. Toàn bộ khí quyển và thủy quyển.
- B. Chỉ lớp đất trên bề mặt lục địa.
- C. Toàn bộ thạch quyển và thủy quyển.
- D. Phần dưới khí quyển, toàn bộ thủy quyển và phần trên của thạch quyển.
Câu 12: Trong hệ sinh thái, năng lượng được truyền theo một chiều từ sinh vật sản xuất (thực vật) qua các bậc dinh dưỡng khác nhau (sinh vật tiêu thụ). Nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất là từ đâu?
- A. Năng lượng mặt trời.
- B. Năng lượng từ lòng đất.
- C. Năng lượng hóa học từ phân hủy.
- D. Năng lượng từ gió và nước.
Câu 13: Sự phân bố của các sinh vật trên Trái Đất không đồng đều mà tuân theo những quy luật nhất định. Quy luật phân bố sinh vật theo chiều ngang (vĩ độ) chủ yếu chịu sự chi phối của yếu tố nào?
- A. Địa hình.
- B. Khí hậu (nhiệt độ và lượng mưa).
- C. Loại đất.
- D. Hoạt động của con người.
Câu 14: Một kiểu sinh vật quần xã (biome) được đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ẩm, mát. Thảm thực vật chủ yếu là cây bụi lá cứng, chịu hạn tốt. Kiểu biome này phổ biến ở vùng khí hậu nào?
- A. Nhiệt đới gió mùa.
- B. Ôn đới hải dương.
- C. Cận nhiệt Địa Trung Hải.
- D. Hoang mạc nhiệt đới.
Câu 15: Khu vực rừng mưa nhiệt đới có đa dạng sinh học cao nhất trên Trái Đất. Yếu tố nào sau đây đóng góp quan trọng nhất vào sự đa dạng này?
- A. Đất Feralit giàu dinh dưỡng.
- B. Sự phân bố đồng đều của ánh sáng.
- C. Ít chịu tác động của con người.
- D. Khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều quanh năm.
Câu 16: Sinh vật đóng vai trò trung tâm trong quá trình hình thành đất. Ngoài việc cung cấp vật chất hữu cơ, hoạt động nào sau đây của sinh vật còn có tác động trực tiếp đến việc phá hủy đá và tạo ra các hạt khoáng mới?
- A. Phân giải chất hữu cơ.
- B. Rễ cây phát triển làm nứt vỡ đá.
- C. Tổng hợp chất mùn.
- D. Hô hấp và trao đổi chất.
Câu 17: Đất Pốtdôn (Podzol) thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới ẩm, lạnh, dưới thảm rừng lá kim. Đặc điểm nổi bật nào sau đây phản ánh đúng quá trình hình thành đất Pốtdôn?
- A. Tích tụ mạnh mẽ chất mùn ở tầng mặt.
- B. Quá trình Feralit hóa diễn ra mạnh.
- C. Ít bị rửa trôi các chất dễ tan.
- D. Có tầng rửa trôi (tầng đất xám tro) và tầng tích tụ rõ rệt.
Câu 18: Nếu một khu vực rừng bị chặt phá hoàn toàn, điều gì có khả năng xảy ra với lớp đất mặt ở đó, đặc biệt nếu khu vực đó có địa hình dốc và lượng mưa lớn?
- A. Tăng cường xói mòn và rửa trôi lớp đất mặt.
- B. Tăng độ màu mỡ do xác thực vật phân hủy nhanh.
- C. Giảm nhiệt độ bề mặt đất.
- D. Tăng khả năng giữ nước của đất.
Câu 19: Hệ sinh thái là một hệ thống sinh học bao gồm quần xã sinh vật và môi trường sống của chúng, có sự tương tác và trao đổi vật chất, năng lượng. Thành phần nào sau đây không thuộc môi trường sống trong một hệ sinh thái trên cạn điển hình?
- A. Đất.
- B. Không khí.
- C. Nước (độ ẩm).
- D. Sinh vật tiêu thụ.
Câu 20: Quá trình sa mạc hóa là một dạng suy thoái đất nghiêm trọng, khiến đất mất khả năng sản xuất. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sa mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn là gì?
- A. Chỉ do biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ.
- B. Kết hợp giữa điều kiện khí hậu khắc nghiệt và hoạt động sử dụng đất không bền vững của con người.
- C. Chỉ do phun trào núi lửa.
- D. Chỉ do sự di cư của động vật hoang dã.
Câu 21: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là loại đất rất màu mỡ, phổ biến ở các vùng thảo nguyên ôn đới. Đặc điểm nào sau đây giải thích độ màu mỡ cao của loại đất này?
- A. Hàm lượng mùn cao do thảm cỏ phong phú và quá trình phân giải chậm.
- B. Bị rửa trôi mạnh các chất bazơ.
- C. Tích tụ oxit sắt và nhôm.
- D. Chứa nhiều muối hòa tan.
Câu 22: Sự phân bố sinh vật theo chiều thẳng đứng (độ cao) ở vùng núi tương tự như sự phân bố sinh vật theo chiều ngang (vĩ độ). Hiện tượng này xảy ra là do sự thay đổi của yếu tố môi trường nào khi lên cao?
- A. Áp suất khí quyển.
- B. Cường độ gió.
- C. Nhiệt độ và độ ẩm (lượng mưa).
- D. Độ dốc địa hình.
Câu 23: Con người có tác động mạnh mẽ đến sinh quyển theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người được coi là tác động tích cực đến sinh quyển?
- A. Khai thác quá mức tài nguyên rừng.
- B. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý.
- C. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
- D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 24: Độ pH của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu độ pH của đất quá thấp (đất chua), biện pháp nào sau đây thường được áp dụng để cải thiện?
- A. Bón vôi.
- B. Tưới nước mặn.
- C. Bón nhiều phân đạm.
- D. Trồng cây họ đậu.
Câu 25: Tại sao ở các vùng đài nguyên (Tundra) đất thường bị đóng băng quanh năm ở tầng sâu (permafrost) và lớp đất phía trên chỉ tan băng vào mùa hè ngắn ngủi, dẫn đến sự phát triển của thảm thực vật thấp lùn?
- A. Đất giàu dinh dưỡng nhưng thiếu nước.
- B. Nhiệt độ cực thấp quanh năm.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- D. Lượng mưa rất lớn vào mùa đông.
Câu 26: Sinh vật có vai trò quan trọng trong việc luân chuyển vật chất trong sinh quyển. Quá trình nào sau đây do sinh vật thực hiện giúp trả lại các chất dinh dưỡng từ xác hữu cơ về lại đất để cây trồng hấp thụ?
- A. Quang hợp.
- B. Hô hấp.
- C. Phân giải.
- D. Tổng hợp protein.
Câu 27: So sánh đất Feralit và đất phù sa, đặc điểm nào sau đây chỉ đúng với đất phù sa?
- A. Thường có màu đỏ hoặc vàng.
- B. Được hình thành do sự bồi tụ của vật liệu sông.
- C. Phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm.
- D. Thích hợp cho trồng cây công nghiệp lâu năm.
Câu 28: Khí hậu đóng vai trò trực tiếp và gián tiếp trong quá trình hình thành đất. Tác động gián tiếp của khí hậu đến sự hình thành đất thể hiện rõ nhất qua việc chi phối sự phát triển của nhân tố nào sau đây?
- A. Sinh vật.
- B. Đá mẹ.
- C. Địa hình.
- D. Thời gian.
Câu 29: Một khu vực đang đối mặt với tình trạng đất bị nhiễm mặn nghiêm trọng, đặc biệt là sau mùa khô kéo dài. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này ở các vùng đồng bằng ven biển có thể là gì?
- A. Bón quá nhiều phân hóa học.
- B. Đất bị rửa trôi mạnh các chất dinh dưỡng.
- C. Hàm lượng mùn trong đất quá cao.
- D. Sự xâm nhập của nước mặn và bốc hơi mạnh.
Câu 30: Vỏ địa lí bao gồm các quyển nào tương tác và thâm nhập lẫn nhau để tạo nên một thể thống nhất? Sinh quyển là một phần không thể tách rời của vỏ địa lí.
- A. Khí quyển (phần dưới), Thủy quyển, Thạch quyển (phần trên) và Sinh quyển.
- B. Chỉ Thạch quyển và Thủy quyển.
- C. Chỉ Khí quyển và Sinh quyển.
- D. Chỉ Thạch quyển và Sinh quyển.