Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Cánh diều – Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lớp vỏ địa lí (lớp vỏ cảnh quan) là phạm vi không gian nào của Trái Đất?

  • A. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất (thạch quyển)
  • B. Phạm vi không gian nơi các quyển (thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) xâm nhập và tương tác lẫn nhau.
  • C. Toàn bộ phần lõi bên trong của Trái Đất.
  • D. Chỉ bao gồm khí quyển và thủy quyển.

Câu 2: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định là gì?

  • A. Đáy lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Đáy vực thẳm đại dương.
  • C. Đáy lớp vỏ phong hóa.
  • D. Giới hạn trên của tầng Manti.

Câu 3: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí được xác định là gì?

  • A. Giới hạn trên của tầng đối lưu.
  • B. Giới hạn trên của tầng bình lưu.
  • C. Độ cao 100km so với mặt đất.
  • D. Giới hạn dưới của lớp ôdôn.

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Sự phụ thuộc và tác động lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • B. Sự phân bố có quy luật của các đới tự nhiên theo vĩ độ.
  • C. Sự thay đổi của cảnh quan theo độ cao địa hình.
  • D. Sự lặp đi lặp lại của các hiện tượng tự nhiên theo chu kỳ thời gian.

Câu 5: Khi rừng đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng, hệ quả thường thấy là chế độ dòng chảy của các con sông ở hạ lưu trở nên thất thường hơn (lũ lớn hơn vào mùa mưa, cạn kiệt hơn vào mùa khô). Hiện tượng này là biểu hiện cụ thể của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật phi địa đới.

Câu 6: Thành phần nào của lớp vỏ địa lí đóng vai trò trung gian, là nơi gặp gỡ và chịu ảnh hưởng của các quyển khí quyển, thủy quyển, thạch quyển và sinh quyển?

  • A. Khí quyển.
  • B. Thủy quyển.
  • C. Thạch quyển.
  • D. Thổ nhưỡng quyển.

Câu 7: Tại sao việc nghiên cứu và sử dụng tự nhiên theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại mang ý nghĩa quan trọng đối với con người?

  • A. Giúp dự báo chính xác thời tiết hàng ngày.
  • B. Giúp con người sử dụng tự nhiên một cách hợp lí, tránh gây ra những biến đổi tiêu cực cho môi trường.
  • C. Chỉ cần tập trung vào một thành phần tự nhiên để cải tạo môi trường.
  • D. Khẳng định con người hoàn toàn có thể chế ngự tự nhiên.

Câu 8: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở khu vực đại dương được xác định là gì?

  • A. Đáy vực thẳm đại dương.
  • B. Đáy lớp vỏ phong hóa dưới đáy biển.
  • C. Độ sâu trung bình của đại dương.
  • D. Giới hạn dưới của tầng nước biển.

Câu 9: Việc xây dựng một nhà máy công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Hành động này thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc coi thường quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật bất đối xứng.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 10: Quan sát một vùng đồi trọc sau khi rừng bị chặt phá. Lớp đất mặt dễ bị xói mòn, bạc màu, ít giữ được nước. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa những thành phần nào của lớp vỏ địa lí?

  • A. Khí quyển và thạch quyển.
  • B. Sinh quyển, thổ nhưỡng quyển và thủy quyển.
  • C. Thạch quyển và khí quyển.
  • D. Thủy quyển và khí quyển.

Câu 11: Nhận định nào sau đây không đúng về đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

  • A. Các thành phần của vỏ địa lí luôn tác động qua lại và trao đổi vật chất, năng lượng.
  • B. Vỏ địa lí là nơi tập trung và tương tác của nhiều quyển khác nhau.
  • C. Vỏ địa lí bao gồm toàn bộ lớp vỏ Trái Đất (thạch quyển) và một phần khí quyển, thủy quyển, sinh quyển.
  • D. Sự thay đổi ở một bộ phận trong vỏ địa lí có thể ảnh hưởng đến toàn bộ vỏ địa lí.

Câu 12: Khi khí hậu của một vùng trở nên khô hạn hơn (khí quyển thay đổi), theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, điều gì có khả năng xảy ra đối với thảm thực vật (sinh quyển) và chế độ nước mặt (thủy quyển)?

  • A. Thảm thực vật có thể suy giảm, sông hồ cạn kiệt hơn.
  • B. Thảm thực vật phát triển mạnh mẽ hơn, sông hồ đầy nước quanh năm.
  • C. Chỉ có thảm thực vật bị ảnh hưởng, chế độ nước không đổi.
  • D. Chỉ có chế độ nước bị ảnh hưởng, thảm thực vật không đổi.

Câu 13: Hoạt động nào của con người dưới đây thể hiện sự tôn trọng và áp dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản ồ ạt.
  • C. Đổ rác thải công nghiệp xuống biển.
  • D. Trồng rừng ngập mặn ven biển để chống sạt lở và bảo vệ hệ sinh thái.

Câu 14: Tại sao nói lớp vỏ địa lí là một hệ thống tự nhiên?

  • A. Vì nó có ranh giới rõ ràng với các lớp khác của Trái Đất.
  • B. Vì nó chỉ bao gồm các yếu tố vô cơ.
  • C. Vì các thành phần cấu tạo nên nó có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau.
  • D. Vì nó là lớp mỏng nhất trong cấu trúc Trái Đất.

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu (sự nóng lên của khí quyển) đang gây ra hiện tượng băng tan ở hai cực và các đỉnh núi cao (thủy quyển/thạch quyển). Nước băng tan làm mực nước biển dâng (thủy quyển), đe dọa các vùng đất thấp ven biển (thạch quyển/sinh quyển/con người). Chuỗi phản ứng này minh họa rõ ràng nhất cho quy luật nào?

  • A. Quy luật phi địa đới.
  • B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Quy luật địa đới.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 16: So với lớp vỏ Trái Đất (thạch quyển), lớp vỏ địa lí có phạm vi như thế nào?

  • A. Mỏng hơn nhiều và chỉ là một phần của lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Dày hơn nhiều và bao trùm toàn bộ lớp vỏ Trái Đất.
  • C. Có độ dày tương đương nhưng cấu tạo khác biệt hoàn toàn.
  • D. Chỉ tồn tại ở những nơi có sự sống.

Câu 17: Tại sao trước khi tiến hành một dự án phát triển kinh tế quy mô lớn (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, khai thác mỏ), cần phải đánh giá tác động môi trường một cách toàn diện?

  • A. Chỉ cần đánh giá tác động đến tài nguyên sẽ khai thác.
  • B. Chỉ cần đánh giá tác động đến không khí và nước.
  • C. Vì luật pháp quốc tế yêu cầu.
  • D. Để lường trước và giảm thiểu các tác động dây chuyền tiêu cực do sự tương tác phức tạp giữa các thành phần tự nhiên.

Câu 18: Sự hình thành các hang động đá vôi là kết quả của quá trình nước (thủy quyển) hòa tan đá (thạch quyển) dưới tác động của khí cacbonic trong không khí (khí quyển). Quá trình này thể hiện sự tương tác giữa những quyển nào trong vỏ địa lí?

  • A. Sinh quyển và thạch quyển.
  • B. Thổ nhưỡng quyển và thủy quyển.
  • C. Thủy quyển, thạch quyển và khí quyển.
  • D. Khí quyển và sinh quyển.

Câu 19: Điều gì xảy ra với các thành phần của lớp vỏ địa lí (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) trong phạm vi của nó?

  • A. Chúng luôn xâm nhập vào nhau, trao đổi vật chất và năng lượng.
  • B. Chúng tồn tại độc lập và ít ảnh hưởng lẫn nhau.
  • C. Chỉ có sinh quyển và thổ nhưỡng quyển là tương tác.
  • D. Sự tương tác chỉ xảy ra khi có tác động của con người.

Câu 20: Một khu vực ven biển bị sạt lở nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể bao gồm sự suy giảm rừng ngập mặn (sinh quyển), hoạt động khai thác cát bừa bãi (thạch quyển/hoạt động con người), và mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu (thủy quyển/khí quyển). Đây là ví dụ về sự tác động của nhiều yếu tố thuộc các quyển khác nhau dẫn đến một vấn đề môi trường cụ thể, minh chứng cho:

  • A. Tính chu kỳ của các hiện tượng tự nhiên.
  • B. Mối quan hệ thống nhất và hoàn chỉnh giữa các thành phần vỏ địa lí.
  • C. Sự phân hóa địa đới của cảnh quan.
  • D. Tác động duy nhất của con người đến môi trường.

Câu 21: Sự khác biệt về độ dày của lớp vỏ địa lí giữa lục địa và đại dương chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Sự phân bố nhiệt độ khác nhau.
  • B. Hoạt động của sinh vật biển.
  • C. Sự khác biệt về cấu trúc địa chất và quá trình phong hóa ở lục địa và đại dương.
  • D. Tác động của sóng và dòng chảy biển.

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học (sinh quyển) lại góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng của các thành phần tự nhiên khác trong vỏ địa lí?

  • A. Vì sinh vật là nguồn cung cấp thực phẩm chính cho con người.
  • B. Vì sinh vật chỉ tồn tại phụ thuộc vào các quyển khác.
  • C. Vì đa dạng sinh học chỉ ảnh hưởng đến thổ nhưỡng.
  • D. Vì sinh vật tham gia tích cực vào các quá trình trao đổi vật chất và năng lượng giữa các quyển, giúp duy trì sự ổn định của hệ thống.

Câu 23: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh đòi hỏi con người khi khai thác và sử dụng tự nhiên cần phải có cách tiếp cận như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào khai thác tối đa một loại tài nguyên có giá trị kinh tế nhất.
  • B. Tiếp cận tổng hợp, xem xét tác động đến toàn bộ hệ thống tự nhiên chứ không chỉ riêng một thành phần.
  • C. Ưu tiên các giải pháp công nghệ hiện đại để thay thế hoàn toàn các quá trình tự nhiên.
  • D. Chờ đợi tự nhiên tự phục hồi sau khi bị khai thác.

Câu 24: Lớp vỏ địa lí được hình thành và phát triển là kết quả của sự tương tác và xâm nhập lẫn nhau của các quyển nào?

  • A. Thạch quyển (phần trên), khí quyển (phần dưới), thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển.
  • B. Toàn bộ thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
  • C. Chỉ bao gồm khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Lớp Manti và lớp vỏ Trái Đất.

Câu 25: Quan sát sơ đồ chu trình nước trong tự nhiên. Nước bốc hơi từ sông hồ, biển (thủy quyển) lên khí quyển, ngưng tụ thành mây và rơi xuống dưới dạng mưa (khí quyển tác động trở lại thủy quyển và thạch quyển/thổ nhưỡng quyển), nước ngấm xuống đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển) hoặc chảy trên mặt đất tạo thành sông suối (thủy quyển). Chu trình này là một ví dụ điển hình minh họa cho:

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Sự tồn tại độc lập của các quyển.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí.

Câu 26: Nhận định nào sau đây sai khi nói về mối quan hệ giữa các thành phần trong lớp vỏ địa lí?

  • A. Một thành phần thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác.
  • B. Các thành phần tồn tại độc lập và ít có sự liên hệ với nhau.
  • C. Chúng cùng tham gia vào các quá trình trao đổi vật chất và năng lượng.
  • D. Sự cân bằng của hệ thống phụ thuộc vào sự tương tác giữa các thành phần.

Câu 27: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa có độ sâu thay đổi tùy thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Độ dày của lớp vỏ phong hóa.
  • B. Độ cao của địa hình.
  • C. Mật độ dân số.
  • D. Khoảng cách đến biển.

Câu 28: Việc con người xây dựng các đô thị lớn làm thay đổi đáng kể địa hình, chế độ nước, thảm thực vật và khí hậu cục bộ. Điều này cho thấy con người là một nhân tố có khả năng tác động mạnh mẽ đến lớp vỏ địa lí và làm biến đổi cảnh quan, phù hợp với nội dung nào của bài học?

  • A. Giới hạn của lớp vỏ địa lí.
  • B. Các thành phần của vỏ địa lí.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh và tác động của con người.
  • D. Chỉ là một hiện tượng tự nhiên đơn lẻ.

Câu 29: Tại sao nói quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là quy luật cơ bản và quan trọng nhất của lớp vỏ địa lí?

  • A. Vì nó thể hiện mối liên hệ nội tại, chi phối sự tồn tại và phát triển của toàn bộ vỏ địa lí.
  • B. Vì nó là quy luật duy nhất tác động đến vỏ địa lí.
  • C. Vì nó chỉ liên quan đến hoạt động của con người.
  • D. Vì nó dễ dàng quan sát và chứng minh nhất.

Câu 30: Trong một hệ sinh thái rừng, cây cối (sinh quyển) che phủ mặt đất, làm giảm xói mòn đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển), giữ ẩm không khí (khí quyển), và điều tiết dòng chảy (thủy quyển). Mối liên hệ này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ sự tác động một chiều từ sinh vật đến môi trường.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các thành phần tự nhiên.
  • C. Tính độc lập của sinh quyển.
  • D. Sự tương tác qua lại, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần trong hệ thống vỏ địa lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Lớp vỏ địa lí (lớp vỏ cảnh quan) là phạm vi không gian nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí được xác định là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí thể hiện rõ nhất điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi rừng đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng, hệ quả thường thấy là chế độ dòng chảy của các con sông ở hạ lưu trở nên thất thường hơn (lũ lớn hơn vào mùa mưa, cạn kiệt hơn vào mùa khô). Hiện tượng này là biểu hiện cụ thể của quy luật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Thành phần nào của lớp vỏ địa lí đóng vai trò trung gian, là nơi gặp gỡ và chịu ảnh hưởng của các quyển khí quyển, thủy quyển, thạch quyển và sinh quyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao việc nghiên cứu và sử dụng tự nhiên theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại mang ý nghĩa quan trọng đối với con người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở khu vực đại dương được xác định là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Việc xây dựng một nhà máy công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lý. Hành động này thể hiện sự thiếu hiểu biết hoặc coi thường quy luật địa lí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Quan sát một vùng đồi trọc sau khi rừng bị chặt phá. Lớp đất mặt dễ bị xói mòn, bạc màu, ít giữ được nước. Điều này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa những thành phần nào của lớp vỏ địa lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận định nào sau đây *không đúng* về đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi khí hậu của một vùng trở nên khô hạn hơn (khí quyển thay đổi), theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, điều gì có khả năng xảy ra đối với thảm thực vật (sinh quyển) và chế độ nước mặt (thủy quyển)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Hoạt động nào của con người dưới đây thể hiện sự tôn trọng và áp dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao nói lớp vỏ địa lí là một *hệ thống* tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu (sự nóng lên của khí quyển) đang gây ra hiện tượng băng tan ở hai cực và các đỉnh núi cao (thủy quyển/thạch quyển). Nước băng tan làm mực nước biển dâng (thủy quyển), đe dọa các vùng đất thấp ven biển (thạch quyển/sinh quyển/con người). Chuỗi phản ứng này minh họa rõ ràng nhất cho quy luật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So với lớp vỏ Trái Đất (thạch quyển), lớp vỏ địa lí có phạm vi như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao trước khi tiến hành một dự án phát triển kinh tế quy mô lớn (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, khai thác mỏ), cần phải đánh giá tác động môi trường một cách *toàn diện*?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự hình thành các hang động đá vôi là kết quả của quá trình nước (thủy quyển) hòa tan đá (thạch quyển) dưới tác động của khí cacbonic trong không khí (khí quyển). Quá trình này thể hiện sự tương tác giữa những quyển nào trong vỏ địa lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Điều gì xảy ra với các thành phần của lớp vỏ địa lí (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) trong phạm vi của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Một khu vực ven biển bị sạt lở nghiêm trọng. Nguyên nhân có thể bao gồm sự suy giảm rừng ngập mặn (sinh quyển), hoạt động khai thác cát bừa bãi (thạch quyển/hoạt động con người), và mực nước biển dâng do biến đổi khí hậu (thủy quyển/khí quyển). Đây là ví dụ về sự tác động của nhiều yếu tố thuộc các quyển khác nhau dẫn đến một vấn đề môi trường cụ thể, minh chứng cho:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sự khác biệt về độ dày của lớp vỏ địa lí giữa lục địa và đại dương chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học (sinh quyển) lại góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng của các thành phần tự nhiên khác trong vỏ địa lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh đòi hỏi con người khi khai thác và sử dụng tự nhiên cần phải có cách tiếp cận như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lớp vỏ địa lí được hình thành và phát triển là kết quả của sự tương tác và xâm nhập lẫn nhau của các quyển nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Quan sát sơ đồ chu trình nước trong tự nhiên. Nước bốc hơi từ sông hồ, biển (thủy quyển) lên khí quyển, ngưng tụ thành mây và rơi xuống dưới dạng mưa (khí quyển tác động trở lại thủy quyển và thạch quyển/thổ nhưỡng quyển), nước ngấm xuống đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển) hoặc chảy trên mặt đất tạo thành sông suối (thủy quyển). Chu trình này là một ví dụ điển hình minh họa cho:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nhận định nào sau đây *sai* khi nói về mối quan hệ giữa các thành phần trong lớp vỏ địa lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa có độ sâu thay đổi tùy thuộc vào yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc con người xây dựng các đô thị lớn làm thay đổi đáng kể địa hình, chế độ nước, thảm thực vật và khí hậu cục bộ. Điều này cho thấy con người là một nhân tố có khả năng tác động mạnh mẽ đến lớp vỏ địa lí và làm biến đổi cảnh quan, phù hợp với nội dung nào của bài học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao nói quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là quy luật cơ bản và quan trọng nhất của lớp vỏ địa lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Trong một hệ sinh thái rừng, cây cối (sinh quyển) che phủ mặt đất, làm giảm xói mòn đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển), giữ ẩm không khí (khí quyển), và điều tiết dòng chảy (thủy quyển). Mối liên hệ này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Lớp vỏ vật chất mỏng ở bề mặt Trái Đất, nơi các quyển tương tác.
  • B. Toàn bộ phần rắn chắc bên ngoài của Trái Đất (thạch quyển).
  • C. Lớp không khí bao quanh Trái Đất (khí quyển).
  • D. Toàn bộ lượng nước trên Trái Đất (thủy quyển).

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới phía dưới của lớp nào trong khí quyển?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Tầng bình lưu.
  • C. Lớp ôdôn.
  • D. Tầng điện li.

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định đến đâu?

  • A. Đáy của lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • C. Độ sâu khoảng 5000m.
  • D. Giới hạn dưới của tầng badan.

Câu 4: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực đại dương được xác định đến đâu?

  • A. Đáy của thềm lục địa.
  • B. Độ sâu trung bình của đại dương.
  • C. Giới hạn dưới của lớp vỏ Trái Đất ở đại dương.
  • D. Đáy của các vực thẳm đại dương.

Câu 5: Thành phần nào sau đây không được xem là một quyển chính tương tác trong vỏ địa lí?

  • A. Thủy quyển.
  • B. Nhân quyển.
  • C. Sinh quyển.
  • D. Thổ nhưỡng quyển.

Câu 6: Bản chất của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí là gì?

  • A. Mối quan hệ phụ thuộc, tác động qua lại giữa các thành phần tự nhiên tạo thành một thể thống nhất.
  • B. Sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên theo vĩ độ.
  • C. Sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên theo độ cao.
  • D. Sự lặp lại của các hiện tượng tự nhiên theo thời gian.

Câu 7: Biểu hiện rõ nhất của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là khi một thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí thay đổi thì:

  • A. Các thành phần khác vẫn giữ nguyên.
  • B. Chỉ có thành phần đó bị ảnh hưởng trực tiếp.
  • C. Kéo theo sự thay đổi của các thành phần tự nhiên khác.
  • D. Sự thay đổi đó chỉ mang tính tạm thời và không ảnh hưởng lâu dài.

Câu 8: Hiện tượng chặt phá rừng đầu nguồn bừa bãi có thể dẫn đến những hậu quả nào sau đây, thể hiện rõ Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm giảm số lượng cây xanh.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến động vật sống trong rừng.
  • C. Chỉ làm thay đổi địa hình khu vực đó.
  • D. Làm gia tăng xói mòn đất, thay đổi chế độ dòng chảy của sông ngòi và ảnh hưởng đến khí hậu địa phương.

Câu 9: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động phức tạp nào đến môi trường xung quanh, liên quan đến Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Thay đổi chế độ dòng chảy, ngập lụt đất đai, ảnh hưởng đến hệ sinh thái, có thể gây động đất kích thích.
  • B. Chỉ cung cấp điện và điều tiết lũ lụt.
  • C. Chỉ làm tăng diện tích mặt nước.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường thủy.

Câu 10: Khi khí hậu một vùng chuyển từ khô hạn sang ẩm ướt, điều gì có khả năng xảy ra đối với các thành phần tự nhiên khác trong vùng đó, theo Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ có lượng mưa thay đổi, các yếu tố khác không đổi.
  • B. Thảm thực vật và thổ nhưỡng không bị ảnh hưởng.
  • C. Dòng chảy sông ngòi có thể tăng lên, thảm thực vật phát triển phong phú hơn, quá trình hình thành thổ nhưỡng diễn ra mạnh hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ không khí.

Câu 11: Tại sao trước khi sử dụng bất kỳ lãnh thổ nào vào mục đích kinh tế (như xây dựng nhà máy, khu dân cư, khai thác tài nguyên), con người cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ điều kiện địa lí của khu vực đó?

  • A. Để biết khu vực đó có tài nguyên gì để khai thác.
  • B. Để dự đoán và kiểm soát những tác động dây chuyền đến các thành phần tự nhiên khác khi có sự can thiệp.
  • C. Chỉ cần nghiên cứu loại đất để phục vụ xây dựng.
  • D. Chỉ cần nghiên cứu khí hậu để biết có thuận lợi cho con người sinh sống không.

Câu 12: Việc áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp bền vững (ví dụ: trồng xen canh, luân canh, sử dụng phân hữu cơ) thể hiện sự hiểu biết về Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh như thế nào?

  • A. Nhằm duy trì cân bằng và sự tương tác tích cực giữa đất, nước, cây trồng và môi trường xung quanh.
  • B. Chỉ đơn thuần làm tăng năng suất cây trồng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cải tạo đất.
  • D. Không liên quan đến Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 13: Sự hình thành và phát triển của các vùng đất ngập mặn ven biển là kết quả của sự tương tác chủ yếu giữa những quyển nào?

  • A. Chỉ Thạch quyển và Thủy quyển.
  • B. Chỉ Khí quyển và Sinh quyển.
  • C. Thủy quyển, Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển/Thạch quyển và Khí quyển.
  • D. Chỉ Thổ nhưỡng quyển và Sinh quyển.

Câu 14: Tại sao nói vỏ địa lí là một hệ thống tự nhiên mang tính toàn vẹn và cân bằng động?

  • A. Vì các thành phần luôn cố định và không bao giờ thay đổi.
  • B. Vì các thành phần luôn tương tác, biến đổi nhưng có xu hướng tự điều chỉnh để duy trì cân bằng.
  • C. Vì con người có thể dễ dàng kiểm soát mọi sự thay đổi.
  • D. Vì chỉ có một vài thành phần chính tác động lẫn nhau.

Câu 15: Việc trồng cây xanh trên đồi trọc sau khai thác gỗ là một ví dụ về tác động của con người nhằm mục đích nào, dựa trên Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ để tăng cảnh quan đẹp.
  • B. Chỉ để lấy gỗ trong tương lai.
  • C. Nhằm đẩy nhanh quá trình xói mòn đất.
  • D. Nhằm phục hồi và cải thiện sự cân bằng của hệ sinh thái, giảm thiểu tác động tiêu cực trước đó.

Câu 16: Quan sát một vùng sa mạc khô cằn. Sự khan hiếm nước (Thủy quyển) ảnh hưởng như thế nào đến các thành phần tự nhiên khác ở đây?

  • A. Thảm thực vật nghèo nàn, đất khô cằn, khí hậu khắc nghiệt.
  • B. Thảm thực vật phong phú, đất màu mỡ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến động vật, không ảnh hưởng đến thực vật.
  • D. Không có mối liên hệ giữa nước và các thành phần khác ở sa mạc.

Câu 17: Hoạt động phun trào núi lửa (liên quan đến Thạch quyển) có thể gây ra những tác động trực tiếp và gián tiếp nào đến các quyển khác trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ làm thay đổi địa hình khu vực đó.
  • B. Phát thải khí và tro bụi vào khí quyển, phá hủy sinh quyển, thay đổi thổ nhưỡng.
  • C. Chỉ gây ra động đất và sóng thần.
  • D. Không ảnh hưởng đến khí quyển và sinh quyển.

Câu 18: Sự đa dạng của các loại đất (Thổ nhưỡng quyển) trên bề mặt Trái Đất là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do đá mẹ quyết định.
  • B. Chỉ do khí hậu và địa hình.
  • C. Chỉ do sinh vật phân hủy xác bã.
  • D. Tổng hợp tác động của đá mẹ, khí hậu, sinh vật, địa hình và thời gian.

Câu 19: Tại sao nói con người là một yếu tố đặc biệt trong vỏ địa lí?

  • A. Vì con người vừa là sản phẩm, vừa là tác nhân làm biến đổi vỏ địa lí.
  • B. Vì con người chỉ chịu tác động của tự nhiên.
  • C. Vì con người không có khả năng làm biến đổi tự nhiên.
  • D. Vì con người chỉ sống trong một phần rất nhỏ của vỏ địa lí.

Câu 20: Dựa vào Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, việc ô nhiễm một nguồn nước (ví dụ: sông) có thể gây ra những ảnh hưởng lan truyền nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước uống.
  • B. Chỉ làm chết cá trong sông.
  • C. Ảnh hưởng đến sinh vật dưới nước, chất lượng đất ven sông, không khí và sức khỏe con người sử dụng nguồn nước đó.
  • D. Không có ảnh hưởng nào ngoài dòng sông đó.

Câu 21: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa (đáy vỏ phong hóa) có độ sâu trung bình như thế nào so với giới hạn dưới ở đại dương (đáy vực thẳm)?

  • A. Nông hơn nhiều.
  • B. Sâu hơn nhiều.
  • C. Xấp xỉ bằng nhau.
  • D. Không thể so sánh được.

Câu 22: Tại sao sự biến đổi khí hậu toàn cầu (Khí quyển) lại được xem là một ví dụ điển hình của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, với những tác động trên phạm vi rộng?

  • A. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ không khí.
  • B. Vì nó chỉ làm tan băng ở hai cực.
  • C. Vì tác động của nó chỉ giới hạn ở một số khu vực nhất định.
  • D. Vì sự thay đổi khí hậu kéo theo sự thay đổi của mực nước biển, chế độ mưa, hệ sinh thái, nông nghiệp trên toàn cầu.

Câu 23: Khí quyển và Thủy quyển tương tác với nhau như thế nào trong vỏ địa lí?

  • A. Không có sự tương tác trực tiếp.
  • B. Thực hiện quá trình bốc hơi, ngưng tụ, mưa, tạo gió, sóng, dòng chảy.
  • C. Chỉ tương tác thông qua sự sống (sinh quyển).
  • D. Chỉ tương tác ở khu vực ven biển.

Câu 24: Lớp vỏ phong hóa (một phần của Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển) hình thành chủ yếu do tác động của những yếu tố nào?

  • A. Sự phá hủy và biến đổi đá gốc bởi các yếu tố ngoại lực (nhiệt độ, nước, gió, sinh vật).
  • B. Chỉ do hoạt động của núi lửa.
  • C. Chỉ do sự lắng đọng của vật liệu từ sông, biển.
  • D. Chỉ do hoạt động kiến tạo của Trái Đất.

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học (Sinh quyển) lại quan trọng đối với sự cân bằng của toàn bộ vỏ địa lí?

  • A. Vì sinh vật chỉ là một phần nhỏ và ít ảnh hưởng đến các quyển khác.
  • B. Vì đa dạng sinh học chỉ liên quan đến số lượng loài.
  • C. Vì sinh vật tham gia tích cực vào các quá trình trao đổi vật chất và năng lượng giữa các quyển, góp phần duy trì sự ổn định của hệ sinh thái.
  • D. Vì bảo vệ sinh vật chỉ có lợi cho con người.

Câu 26: Một khu vực ven biển bị nước biển xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền. Hiện tượng này có thể gây ra những thay đổi nào đối với thổ nhưỡng và sinh vật của khu vực, thể hiện Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Đất trở nên màu mỡ hơn, cây trồng phát triển tốt hơn.
  • B. Đất bị nhiễm mặn, nhiều loại cây trồng nước ngọt bị chết hoặc kém phát triển, thay thế bằng thực vật chịu mặn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nguồn nước ngầm, không ảnh hưởng đến đất và sinh vật.
  • D. Làm giảm độ ẩm của đất.

Câu 27: Sự hình thành các loại mỏ khoáng sản (liên quan đến Thạch quyển) có liên quan đến sự tương tác của những yếu tố nào khác trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ do hoạt động của sinh vật.
  • B. Chỉ do sự lắng đọng của không khí.
  • C. Chỉ do nước biển mang đến.
  • D. Liên quan đến quá trình địa chất, tác động của nước, nhiệt độ, áp suất và các quá trình bề mặt.

Câu 28: Tại sao nói vỏ địa lí là nơi duy nhất trên Trái Đất có sự tồn tại và phát triển của sự sống?

  • A. Vì đây là nơi có sự tương tác của đầy đủ các quyển, cung cấp các điều kiện cần thiết cho sự sống.
  • B. Vì sự sống chỉ có thể tồn tại ở độ cao dưới 20km.
  • C. Vì chỉ có ở đây mới có nước lỏng.
  • D. Vì chỉ có ở đây mới có đất đai.

Câu 29: Việc phát triển du lịch không kiểm soát ở các khu vực nhạy cảm (ví dụ: rạn san hô, hang động đá vôi) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào, dựa trên Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm tăng thu nhập cho người dân địa phương.
  • B. Chỉ làm tăng số lượng khách du lịch.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nước, không khí, phá hủy hệ sinh thái, làm biến dạng địa hình.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường tự nhiên.

Câu 30: Khi một khu vực bị hạn hán kéo dài (Khí quyển, Thủy quyển), những thay đổi nào có thể xảy ra đối với thảm thực vật và đất đai, thể hiện Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Thảm thực vật héo úa, chết, đất đai khô nứt, dễ bị xói mòn.
  • B. Thảm thực vật phát triển xanh tốt hơn do không bị ngập úng.
  • C. Đất đai trở nên ẩm ướt hơn.
  • D. Không có ảnh hưởng đến thảm thực vật và đất đai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm "vỏ địa lí" dùng để chỉ lớp vỏ nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới phía dưới của lớp nào trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định đến đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực đại dương được xác định đến đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thành phần nào sau đây *không* được xem là một quyển chính tương tác trong vỏ địa lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Bản chất của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Biểu hiện rõ nhất của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là khi một thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí thay đổi thì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hiện tượng chặt phá rừng đầu nguồn bừa bãi có thể dẫn đến những hậu quả nào sau đây, thể hiện rõ Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động phức tạp nào đến môi trường xung quanh, liên quan đến Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi khí hậu một vùng chuyển từ khô hạn sang ẩm ướt, điều gì có khả năng xảy ra đối với các thành phần tự nhiên khác trong vùng đó, theo Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao trước khi sử dụng bất kỳ lãnh thổ nào vào mục đích kinh tế (như xây dựng nhà máy, khu dân cư, khai thác tài nguyên), con người cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ điều kiện địa lí của khu vực đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp bền vững (ví dụ: trồng xen canh, luân canh, sử dụng phân hữu cơ) thể hiện sự hiểu biết về Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự hình thành và phát triển của các vùng đất ngập mặn ven biển là kết quả của sự tương tác chủ yếu giữa những quyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao nói vỏ địa lí là một hệ thống tự nhiên mang tính toàn vẹn và cân bằng động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Việc trồng cây xanh trên đồi trọc sau khai thác gỗ là một ví dụ về tác động của con người nhằm mục đích nào, dựa trên Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quan sát một vùng sa mạc khô cằn. Sự khan hiếm nước (Thủy quyển) ảnh hưởng như thế nào đến các thành phần tự nhiên khác ở đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Hoạt động phun trào núi lửa (liên quan đến Thạch quyển) có thể gây ra những tác động trực tiếp và gián tiếp nào đến các quyển khác trong vỏ địa lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự đa dạng của các loại đất (Thổ nhưỡng quyển) trên bề mặt Trái Đất là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa những yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao nói con người là một yếu tố đặc biệt trong vỏ địa lí?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dựa vào Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, việc ô nhiễm một nguồn nước (ví dụ: sông) có thể gây ra những ảnh hưởng lan truyền nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa (đáy vỏ phong hóa) có độ sâu trung bình như thế nào so với giới hạn dưới ở đại dương (đáy vực thẳm)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao sự biến đổi khí hậu toàn cầu (Khí quyển) lại được xem là một ví dụ điển hình của Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, với những tác động trên phạm vi rộng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khí quyển và Thủy quyển tương tác với nhau như thế nào trong vỏ địa lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Lớp vỏ phong hóa (một phần của Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển) hình thành chủ yếu do tác động của những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học (Sinh quyển) lại quan trọng đối với sự cân bằng của toàn bộ vỏ địa lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một khu vực ven biển bị nước biển xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền. Hiện tượng này có thể gây ra những thay đổi nào đối với thổ nhưỡng và sinh vật của khu vực, thể hiện Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Sự hình thành các loại mỏ khoáng sản (liên quan đến Thạch quyển) có liên quan đến sự tương tác của những yếu tố nào khác trong vỏ địa lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao nói vỏ địa lí là nơi duy nhất trên Trái Đất có sự tồn tại và phát triển của sự sống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc phát triển du lịch không kiểm soát ở các khu vực nhạy cảm (ví dụ: rạn san hô, hang động đá vôi) có thể gây ra những tác động tiêu cực nào, dựa trên Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi một khu vực bị hạn hán kéo dài (Khí quyển, Thủy quyển), những thay đổi nào có thể xảy ra đối với thảm thực vật và đất đai, thể hiện Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ nào của Trái Đất?

  • A. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất (thạch quyển).
  • B. Toàn bộ lớp khí bao quanh Trái Đất (khí quyển).
  • C. Lớp vỏ chứa toàn bộ nước trên Trái Đất (thủy quyển).
  • D. Lớp vỏ tương tác, nơi các quyển khí quyển dưới, thủy quyển, thạch quyển trên, thổ nhưỡng quyển và sinh quyển xâm nhập và tác động lẫn nhau.

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định chủ yếu dựa vào sự hiện diện và hoạt động của thành phần nào?

  • A. Độ cao mà máy bay phản lực có thể hoạt động.
  • B. Ranh giới giữa tầng bình lưu và tầng trung lưu.
  • C. Ranh giới dưới của lớp ôzôn (tương ứng với giới hạn trên của tầng đối lưu/dưới tầng bình lưu).
  • D. Độ cao mà con người không thể hô hấp được.

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa được xác định đến đâu?

  • A. Đáy của lớp vỏ granit.
  • B. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • C. Độ sâu 5000m dưới mặt đất.
  • D. Ranh giới giữa vỏ Trái Đất và manti.

Câu 4: Tại sao giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương lại sâu hơn nhiều so với ở lục địa (đến đáy vực thẳm)?

  • A. Do sự tương tác sâu sắc giữa thủy quyển, thạch quyển (đáy biển) và sinh quyển biển diễn ra ở độ sâu lớn.
  • B. Vì vỏ Trái Đất dưới đại dương mỏng hơn vỏ Trái Đất dưới lục địa.
  • C. Do áp suất nước ở đại dương lớn hơn nhiều so với trên lục địa.
  • D. Vì không có lớp vỏ phong hóa ở đại dương.

Câu 5: Thành phần nào sau đây không được xem là một quyển bộ phận chính cấu tạo nên vỏ địa lí?

  • A. Thổ nhưỡng quyển.
  • B. Sinh quyển.
  • C. Tầng manti.
  • D. Thủy quyển.

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí được biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

  • A. Sự phân bố không đều của các yếu tố tự nhiên theo vĩ độ.
  • B. Sự tác động qua lại, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • C. Sự thay đổi có tính chu kỳ của các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Sự hình thành các đai cao thực vật theo độ cao địa hình.

Câu 7: Khi một khu rừng bị chặt phá (tác động vào sinh quyển), sẽ dẫn đến tình trạng đất dễ bị xói mòn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển) và chế độ dòng chảy của sông ngòi thay đổi (ảnh hưởng đến thủy quyển). Chuỗi tác động này là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào của vỏ địa lí?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 8: Việc xây dựng một hồ thủy điện lớn làm thay đổi diện tích mặt nước, chế độ dòng chảy, mực nước ngầm và hệ sinh thái ven bờ. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động này có thể ít ảnh hưởng trực tiếp nhất đến thành phần nào sau đây trong phạm vi xa hơn của lưu vực?

  • A. Tầng đá gốc sâu bên dưới (thuộc thạch quyển sâu).
  • B. Chế độ mưa và nhiệt độ địa phương (khí quyển).
  • C. Thảm thực vật và động vật xung quanh (sinh quyển).
  • D. Chất lượng và độ ẩm của đất (thổ nhưỡng quyển).

Câu 9: Tại sao khi nghiên cứu hoặc khai thác một khu vực địa lí, các nhà khoa học và quản lý thường phải xem xét một cách tổng thể, toàn diện các yếu tố tự nhiên và kinh tế-xã hội thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ?

  • A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của cảnh quan.
  • B. Vì các yếu tố tự nhiên luôn thay đổi theo thời gian.
  • C. Do các thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí có mối quan hệ thống nhất và hoàn chỉnh, tác động qua lại lẫn nhau.
  • D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của các tổ chức quốc tế.

Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển đang bị suy thoái do ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn và việc khai thác thủy sản quá mức. Để khôi phục hệ sinh thái này một cách bền vững, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ đơn giản là cấm khai thác thủy sản trong khu vực đó.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm sạch nguồn nước tại chỗ bằng hóa chất.
  • C. Chỉ trồng thêm cây ngập mặn mà không xử lý các vấn đề ô nhiễm và khai thác.
  • D. Thực hiện đồng bộ các giải pháp: kiểm soát ô nhiễm từ thượng nguồn, quản lý hoạt động khai thác thủy sản và trồng phục hồi thảm thực vật ngập mặn.

Câu 11: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

  • A. Quy luật về mối quan hệ quy định lẫn nhau giữa các thành phần và của mỗi bộ phận lãnh thổ.
  • B. Quy luật phân bố theo vĩ độ.
  • C. Quy luật phân bố theo đai cao.
  • D. Quy luật phân bố theo địa ô.

Câu 12: Thành phần nào của vỏ địa lí có vai trò đặc biệt quan trọng, là nơi gặp gỡ và tương tác sâu sắc nhất giữa thạch quyển, thủy quyển và khí quyển, đồng thời là môi trường sống chính của sinh vật trên cạn?

  • A. Khí quyển dưới.
  • B. Thủy quyển.
  • C. Thổ nhưỡng quyển.
  • D. Sinh quyển.

Câu 13: Sự nóng lên toàn cầu (ảnh hưởng đến khí quyển) làm tan băng ở hai cực (ảnh hưởng đến thủy quyển), dẫn đến mực nước biển dâng, gây ngập lụt vùng ven biển và xâm nhập mặn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, hoạt động con người). Chuỗi phản ứng này cho thấy điều gì về các thành phần của vỏ địa lí?

  • A. Chúng tồn tại độc lập với nhau.
  • B. Chúng liên hệ mật thiết và tác động qua lại lẫn nhau.
  • C. Chúng chỉ thay đổi khi có tác động mạnh từ bên ngoài hệ Mặt Trời.
  • D. Sự thay đổi chỉ diễn ra theo một chiều duy nhất.

Câu 14: Một vùng núi đá vôi bị phong hóa mạnh mẽ tạo ra các hang động, thung lũng karst. Quá trình này chủ yếu thể hiện sự tương tác giữa thành phần nào với thạch quyển?

  • A. Sinh quyển (thực vật rễ bám vào đá).
  • B. Thủy quyển (nước hòa tan đá).
  • C. Khí quyển (gió bào mòn).
  • D. Thổ nhưỡng quyển (lớp đất phủ trên đá).

Câu 15: Ranh giới giữa các quyển bộ phận trong vỏ địa lí không phải là ranh giới rõ ràng, tuyệt đối mà là các đới chuyển tiếp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của vỏ địa lí?

  • A. Các quyển xâm nhập và tác động lẫn nhau.
  • B. Các quyển có thành phần vật chất hoàn toàn khác biệt.
  • C. Các quyển chỉ tồn tại ở những khu vực địa lí nhất định.
  • D. Độ dày của các quyển là không cố định.

Câu 16: Giả sử một loài côn trùng gây hại mới xuất hiện và bùng phát ở một khu vực nông nghiệp (tác động vào sinh quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hệ quả tức thời và rõ rệt nhất có thể xảy ra là gì?

  • A. Chế độ mưa trong vùng thay đổi.
  • B. Nhiệt độ trung bình của đất tăng lên.
  • C. Năng suất cây trồng bị suy giảm nghiêm trọng.
  • D. Mực nước ngầm trong vùng hạ thấp.

Câu 17: Con người khai thác quá mức nước ngầm ở vùng ven biển (tác động vào thủy quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với thổ nhưỡng quyển và sinh quyển trong khu vực này có thể là gì?

  • A. Đất bị nhiễm mặn, ảnh hưởng đến cây trồng và hệ sinh thái nước ngọt/lợ.
  • B. Nhiệt độ không khí trong vùng tăng cao.
  • C. Tốc độ phong hóa đá gốc tăng lên.
  • D. Số lượng loài chim di cư giảm sút.

Câu 18: Khi một ngọn núi lửa hoạt động phun trào (tác động mạnh vào thạch quyển), lượng lớn tro bụi và khí được đẩy vào khí quyển. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động tức thời và trên phạm vi rộng của sự kiện này có thể ảnh hưởng đến thành phần nào khác một cách đáng kể?

  • A. Mực nước biển trung bình toàn cầu.
  • B. Khí hậu và thời tiết trên một khu vực rộng.
  • C. Độ phì nhiêu của đất ở các châu lục khác.
  • D. Độ sâu của các vực thẳm đại dương.

Câu 19: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh cho thấy mọi sự thay đổi trong vỏ địa lí đều có tính gì?

  • A. Tính độc lập.
  • B. Tính cục bộ (chỉ giới hạn ở một chỗ).
  • C. Tính chu kỳ.
  • D. Tính lan tỏa và dây chuyền.

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại cần dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Để biết được trữ lượng chính xác của tài nguyên.
  • B. Để dự báo chính xác thời tiết hàng ngày.
  • C. Để dự báo và hạn chế những tác động tiêu cực, không mong muốn do sự thay đổi dây chuyền trong tự nhiên.
  • D. Để xác định giá trị kinh tế của tài nguyên.

Câu 21: Lớp vỏ địa lí có chiều dày không đồng nhất. Ở lục địa, chiều dày vỏ địa lí thường nhỏ hơn nhiều so với chiều dày vỏ Trái Đất. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

  • A. Lớp vỏ phong hóa ở lục địa rất mỏng.
  • B. Vỏ địa lí ở lục địa chỉ bao gồm phần trên của thạch quyển (lớp vỏ phong hóa) có tương tác với các quyển khác.
  • C. Lục địa không có tầng badan.
  • D. Độ sâu của nước ngầm ở lục địa rất lớn.

Câu 22: Sự di cư hàng loạt của một loài chim (sinh quyển) khỏi khu vực sinh sản truyền thống có thể là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi đáng kể trong các thành phần tự nhiên khác tại khu vực đó, ví dụ như nguồn thức ăn (sinh quyển khác), môi trường sống (thổ nhưỡng, thủy quyển) hoặc khí hậu (khí quyển). Phân tích này dựa trên nguyên tắc nào của vỏ địa lí?

  • A. Sự phân hóa theo đai cao.
  • B. Sự phân hóa theo địa ô.
  • C. Tính chu kỳ của các hiện tượng tự nhiên.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh (mối liên hệ giữa các thành phần).

Câu 23: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất có chiều dày vỏ địa lí lớn nhất?

  • A. Các đỉnh núi cao nhất.
  • B. Các đồng bằng rộng lớn.
  • C. Các vực thẳm đại dương sâu nhất.
  • D. Các sa mạc khô hạn.

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina gây ra những biến động bất thường về khí hậu trên phạm vi toàn cầu (khí quyển). Sự thay đổi này kéo theo những ảnh hưởng sâu rộng đến chế độ mưa, nhiệt độ, dẫn đến hạn hán, lũ lụt, thay đổi mùa màng (thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển). Đây là ví dụ về sự tác động của:

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật phi địa đới.
  • D. Sự liên hệ và tác động qua lại giữa các thành phần vỏ địa lí.

Câu 25: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp (tác động của con người lên sinh quyển/thổ nhưỡng quyển) có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt (thủy quyển), ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các loài sinh vật khác (sinh quyển). Chuỗi hệ quả này nhấn mạnh điều gì trong quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ có các yếu tố tự nhiên mới tác động lẫn nhau.
  • B. Tác động của con người vào một thành phần có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền tiêu cực cho toàn bộ hệ thống.
  • C. Quy luật này chỉ đúng với các hệ sinh thái tự nhiên, không áp dụng cho khu vực có hoạt động con người.
  • D. Hậu quả của việc sử dụng hóa chất chỉ giới hạn trong khu vực sử dụng.

Câu 26: Thành phần nào sau đây được xem là cầu nối quan trọng giữa thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển, đóng vai trò nền tảng cho sự sống trên lục địa?

  • A. Thổ nhưỡng quyển.
  • B. Khí quyển dưới.
  • C. Tầng granit.
  • D. Thủy quyển.

Câu 27: Khi một khu vực rừng nhiệt đới bị tàn phá (sinh quyển), lượng hơi nước bốc hơi từ thảm thực vật giảm đi đáng kể (khí quyển, thủy quyển), dẫn đến giảm lượng mưa trong vùng (khí quyển). Sự thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ cháy rừng trong mùa khô tiếp theo (sinh quyển, khí quyển). Kịch bản này nhấn mạnh điều gì về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Các thành phần tự nhiên luôn ở trạng thái cân bằng tĩnh.
  • B. Sự thay đổi chỉ diễn ra một chiều từ nguyên nhân đến kết quả.
  • C. Sự thay đổi của một thành phần có thể tạo ra các phản hồi (feedback) ảnh hưởng ngược trở lại hệ thống.
  • D. Quy luật này chỉ áp dụng cho các hệ thống nhỏ, cục bộ.

Câu 28: Việc băng tan ở vùng cực và các đỉnh núi cao (thủy quyển) không chỉ làm tăng mực nước biển mà còn làm thay đổi độ phản xạ ánh sáng của bề mặt Trái Đất (thạch quyển/băng quyển). Sự thay đổi độ phản xạ này lại ảnh hưởng đến lượng nhiệt Trái Đất hấp thụ, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu (khí quyển). Đây là một ví dụ phức tạp thể hiện:

  • A. Chỉ có khí quyển mới ảnh hưởng đến các quyển khác.
  • B. Sự thay đổi ở vùng cực không ảnh hưởng đến vùng xích đạo.
  • C. Chỉ có tác động của con người mới gây ra hiệu ứng dây chuyền.
  • D. Sự liên kết và tác động qua lại phức tạp giữa nhiều thành phần trong vỏ địa lí.

Câu 29: Tại sao các khu vực có sự đa dạng sinh học cao thường được xem là có hệ sinh thái ổn định và khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến đổi môi trường?

  • A. Vì các loài sinh vật đa dạng không cần đến các thành phần khác.
  • B. Vì sự đa dạng sinh học tạo ra nhiều mối liên kết và chu trình phức tạp, giúp hệ thống tự cân bằng và chống chịu tốt hơn trước xáo trộn.
  • C. Vì đa dạng sinh học làm giảm sự tương tác giữa các quyển.
  • D. Vì các khu vực đa dạng sinh học thường nằm ở những nơi có khí hậu ổn định nhất.

Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

  • A. Mọi thành phần của vỏ địa lí đều chịu tác động của nội lực và ngoại lực.
  • B. Các thành phần luôn xâm nhập vào nhau và trao đổi vật chất, năng lượng.
  • C. Sự thay đổi của một thành phần sẽ dẫn đến sự thay đổi của các thành phần còn lại.
  • D. Sự thay đổi của vỏ địa lí chỉ diễn ra khi tất cả các thành phần cùng biến đổi đồng thời.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định chủ yếu dựa vào sự hiện diện và hoạt động của thành phần nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa được xác định đến đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương lại sâu hơn nhiều so với ở lục địa (đến đáy vực thẳm)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thành phần nào sau đây *không* được xem là một quyển bộ phận chính cấu tạo nên vỏ địa lí?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí được biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi một khu rừng bị chặt phá (tác động vào sinh quyển), sẽ dẫn đến tình trạng đất dễ bị xói mòn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển) và chế độ dòng chảy của sông ngòi thay đổi (ảnh hưởng đến thủy quyển). Chuỗi tác động này là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào của vỏ địa lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Việc xây dựng một hồ thủy điện lớn làm thay đổi diện tích mặt nước, chế độ dòng chảy, mực nước ngầm và hệ sinh thái ven bờ. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động này có thể *ít ảnh hưởng trực tiếp nhất* đến thành phần nào sau đây trong phạm vi xa hơn của lưu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao khi nghiên cứu hoặc khai thác một khu vực địa lí, các nhà khoa học và quản lý thường phải xem xét một cách tổng thể, toàn diện các yếu tố tự nhiên và kinh tế-xã hội thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

C??u 10: Một vùng đất ngập nước ven biển đang bị suy thoái do ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn và việc khai thác thủy sản quá mức. Để khôi phục hệ sinh thái này một cách bền vững, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Thành phần nào của vỏ địa lí có vai trò đặc biệt quan trọng, là nơi gặp gỡ và tương tác sâu sắc nhất giữa thạch quyển, thủy quyển và khí quyển, đồng thời là môi trường sống chính của sinh vật trên cạn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Sự nóng lên toàn cầu (ảnh hưởng đến khí quyển) làm tan băng ở hai cực (ảnh hưởng đến thủy quyển), dẫn đến mực nước biển dâng, gây ngập lụt vùng ven biển và xâm nhập mặn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, hoạt động con người). Chuỗi phản ứng này cho thấy điều gì về các thành phần của vỏ địa lí?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một vùng núi đá vôi bị phong hóa mạnh mẽ tạo ra các hang động, thung lũng karst. Quá trình này chủ yếu thể hiện sự tương tác giữa thành phần nào với thạch quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Ranh giới giữa các quyển bộ phận trong vỏ địa lí không phải là ranh giới rõ ràng, tuyệt đối mà là các đới chuyển tiếp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của vỏ địa lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Giả sử một loài côn trùng gây hại mới xuất hiện và bùng phát ở một khu vực nông nghiệp (tác động vào sinh quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hệ quả tức thời và rõ rệt nhất có thể xảy ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Con người khai thác quá mức nước ngầm ở vùng ven biển (tác động vào thủy quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với thổ nhưỡng quyển và sinh quyển trong khu vực này có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi một ngọn núi lửa hoạt động phun trào (tác động mạnh vào thạch quyển), lượng lớn tro bụi và khí được đẩy vào khí quyển. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động tức thời và trên phạm vi rộng của sự kiện này có thể ảnh hưởng đến thành phần nào khác một cách đáng kể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh cho thấy mọi sự thay đổi trong vỏ địa lí đều có tính gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại cần dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Lớp vỏ địa lí có chiều dày không đồng nhất. Ở lục địa, chiều dày vỏ địa lí thường nhỏ hơn nhiều so với chiều dày vỏ Trái Đất. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự di cư hàng loạt của một loài chim (sinh quyển) khỏi khu vực sinh sản truyền thống có thể là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi đáng kể trong các thành phần tự nhiên khác tại khu vực đó, ví dụ như nguồn thức ăn (sinh quyển khác), môi trường sống (thổ nhưỡng, thủy quyển) hoặc khí hậu (khí quyển). Phân tích này dựa trên nguyên tắc nào của vỏ địa lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất có chiều dày vỏ địa lí lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina gây ra những biến động bất thường về khí hậu trên phạm vi toàn cầu (khí quyển). Sự thay đổi này kéo theo những ảnh hưởng sâu rộng đến chế độ mưa, nhiệt độ, dẫn đến hạn hán, lũ lụt, thay đổi mùa màng (thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển). Đây là ví dụ về sự tác động của:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp (tác động của con người lên sinh quyển/thổ nhưỡng quyển) có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt (thủy quyển), ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các loài sinh vật khác (sinh quyển). Chuỗi hệ quả này nhấn mạnh điều gì trong quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Thành phần nào sau đây được xem là cầu nối quan trọng giữa thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển, đóng vai trò nền tảng cho sự sống trên lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi một khu vực rừng nhiệt đới bị tàn phá (sinh quyển), lượng hơi nước bốc hơi từ thảm thực vật giảm đi đáng kể (khí quyển, thủy quyển), dẫn đến giảm lượng mưa trong vùng (khí quyển). Sự thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ cháy rừng trong mùa khô tiếp theo (sinh quyển, khí quyển). Kịch bản này nhấn mạnh điều gì về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Việc băng tan ở vùng cực và các đỉnh núi cao (thủy quyển) không chỉ làm tăng mực nước biển mà còn làm thay đổi độ phản xạ ánh sáng của bề mặt Trái Đất (thạch quyển/băng quyển). Sự thay đổi độ phản xạ này lại ảnh hưởng đến lượng nhiệt Trái Đất hấp thụ, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu (khí quyển). Đây là một ví dụ phức tạp thể hiện:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao các khu vực có sự đa dạng sinh học cao thường được xem là có hệ sinh thái ổn định và khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến đổi môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nhận định nào sau đây *không* đúng về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm vỏ địa lí (lớp vỏ cảnh quan) được hiểu là phạm vi nào sau đây của Trái Đất?

  • A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất cứng rắn.
  • B. Chỉ giới hạn của khí quyển và thủy quyển.
  • C. Phần trên của thạch quyển và toàn bộ thủy quyển.
  • D. Lớp vỏ bộ phận của Trái Đất nơi các quyển xâm nhập và tác động lẫn nhau.

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định ở đâu?

  • A. Độ cao 1000m so với mực nước biển.
  • B. Giới hạn trên của tầng đối lưu.
  • C. Giới hạn dưới của lớp ôzôn trong khí quyển.
  • D. Độ cao mà máy bay phản lực có thể hoạt động.

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • B. Giới hạn dưới của tầng granit.
  • C. Độ sâu 100m dưới mặt đất.
  • D. Giới hạn dưới của sinh quyển.

Câu 4: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương được xác định ở đâu?

  • A. Độ sâu trung bình của đại dương (khoảng 3800m).
  • B. Đáy của các vực thẳm đại dương.
  • C. Giới hạn dưới của tầng nước biển.
  • D. Đáy của lớp trầm tích dưới đáy biển.

Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một quyển bộ phận cấu thành vỏ địa lí theo quan điểm phổ biến?

  • A. Thủy quyển.
  • B. Thổ nhưỡng quyển.
  • C. Sinh quyển.
  • D. Tầng Manti.

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất điều gì?

  • A. Mối quan hệ tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần trong một hệ thống cảnh quan.
  • B. Sự phân bố theo vĩ độ của các đới tự nhiên.
  • C. Sự thay đổi của cảnh quan theo độ cao địa hình.
  • D. Tính chu kỳ trong các quá trình địa lí.

Câu 7: Hiện tượng "hiệu ứng domino" trong tự nhiên, khi một sự thay đổi nhỏ ở một nơi gây ra những thay đổi lớn hơn ở những nơi khác trong cùng một hệ thống cảnh quan, là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật phi địa đới.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 8: Khi rừng đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng, chế độ dòng chảy của sông (lũ lụt thất thường, cạn kiệt vào mùa khô) bị ảnh hưởng tiêu cực. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào trong vỏ địa lí?

  • A. Sinh quyển và Thủy quyển.
  • B. Thạch quyển và Khí quyển.
  • C. Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển.
  • D. Khí quyển và Sinh quyển.

Câu 9: Việc bón phân hóa học quá liều lượng trong sản xuất nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực dây chuyền nào sau đây trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến Thổ nhưỡng.
  • B. Ảnh hưởng đến Thổ nhưỡng, Thủy quyển và có thể cả Sinh quyển, Khí quyển.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến Sinh quyển và Thủy quyển.
  • D. Không gây ra tác động dây chuyền trong vỏ địa lí.

Câu 10: Tại sao khi nghiên cứu một khu vực tự nhiên cụ thể (ví dụ: một lưu vực sông), các nhà địa lí thường phải xem xét đồng thời nhiều yếu tố như địa hình, khí hậu, sông ngòi, đất đai, và sinh vật?

  • A. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của phương pháp nghiên cứu địa lí.
  • B. Để có cái nhìn tổng thể nhưng không cần phân tích sâu mối liên hệ.
  • C. Để hiểu rõ mối quan hệ tương tác, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Chỉ cần nghiên cứu yếu tố nổi bật nhất trong khu vực đó.

Câu 11: Việc xây dựng một nhà máy công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lí có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm ô nhiễm nguồn nước (Thủy quyển).
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến sinh vật sống trong sông (Sinh quyển).
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng đất ven sông (Thổ nhưỡng quyển).
  • D. Gây ô nhiễm Thủy quyển, ảnh hưởng đến Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển và có thể cả Khí quyển.

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu và bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí ở khu vực đó?

  • A. Rừng ngập mặn là mắt xích quan trọng kết nối và điều hòa các yếu tố Thủy quyển, Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển, góp phần bảo vệ bờ biển.
  • B. Rừng ngập mặn chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan ven biển.
  • C. Rừng ngập mặn chủ yếu cung cấp nguồn gỗ cho con người.
  • D. Rừng ngập mặn chỉ có tác dụng lọc không khí.

Câu 13: Một vùng đất đang bị sa mạc hóa (khí hậu khô hạn, lớp phủ thực vật thưa thớt, đất bạc màu, xói mòn mạnh). Nếu có biện pháp cải tạo đất và trồng cây xanh phù hợp, quá trình nào có thể xảy ra?

  • A. Chỉ cải thiện được lớp đất mặt mà không ảnh hưởng đến các yếu tố khác.
  • B. Khí hậu sẽ ngay lập tức trở nên ẩm ướt hơn.
  • C. Chỉ làm tăng độ che phủ thực vật mà không ảnh hưởng đến đất.
  • D. Sự cải thiện của lớp phủ thực vật sẽ tác động tích cực đến Thổ nhưỡng, giảm xói mòn, và có thể ảnh hưởng đến vi khí hậu, làm chậm quá trình sa mạc hóa.

Câu 14: Tại sao nói con người là một yếu tố đặc biệt trong vỏ địa lí?

  • A. Vì con người là loài thông minh nhất.
  • B. Vì con người có khả năng tác động có ý thức và quy mô lớn đến các thành phần khác của vỏ địa lí, làm thay đổi cảnh quan.
  • C. Vì con người có thể sống ở mọi nơi trên Trái Đất.
  • D. Vì con người là bộ phận duy nhất của Sinh quyển.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh rõ ràng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

  • A. Nhiệt độ tăng cao làm băng tan, mực nước biển dâng, ảnh hưởng đến các hệ sinh thái ven biển.
  • B. Đất bị nhiễm phèn, nhiễm mặn làm cây trồng kém phát triển hoặc chết.
  • C. Khí hậu thay đổi từ ẩm sang khô dẫn đến sự thay đổi của thảm thực vật và chế độ nước sông.
  • D. Sự hình thành của một dãy núi do hoạt động kiến tạo.

Câu 16: Tại sao trước khi khai thác một khu rừng để lấy gỗ hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cần phải đánh giá tác động môi trường một cách toàn diện?

  • A. Chỉ để xác định trữ lượng gỗ và giá trị kinh tế.
  • B. Để dự báo những thay đổi dây chuyền trong hệ thống cảnh quan (đất, nước, khí hậu, sinh vật khác) do tác động vào rừng, dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Chỉ để đảm bảo tuân thủ pháp luật về lâm nghiệp.
  • D. Chỉ để xem xét ảnh hưởng đến các loài động vật hoang dã trong rừng.

Câu 17: Một khu vực ven biển thường xuyên xảy ra hiện tượng cát bay, cát chảy gây ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất. Biện pháp trồng rừng chắn cát (thực vật) được xem là giải pháp hiệu quả dựa trên sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

  • A. Thủy quyển và Khí quyển.
  • B. Thạch quyển và Thủy quyển.
  • C. Sinh quyển, Thạch quyển/Thổ nhưỡng quyển và Khí quyển.
  • D. Chỉ Thạch quyển và Sinh quyển.

Câu 18: Sự hình thành và phát triển của đất (Thổ nhưỡng quyển) là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ do đá mẹ và khí hậu.
  • B. Chỉ do nước và sinh vật.
  • C. Chỉ do hoạt động của con người.
  • D. Sự tương tác của đá mẹ, khí hậu, nước, sinh vật, địa hình và thời gian.

Câu 19: Một vùng núi cao có sự phân hóa thảm thực vật rõ rệt theo độ cao (ví dụ: chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng hỗn giao, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao, đỉnh là băng tuyết). Sự phân hóa này thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

  • A. Khí quyển, Sinh quyển và Thạch quyển (địa hình).
  • B. Thủy quyển và Sinh quyển.
  • C. Thổ nhưỡng quyển và Thủy quyển.
  • D. Chỉ Sinh quyển và Thạch quyển.

Câu 20: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở một khu vực có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún đất?

  • A. Do sự thay đổi của khí hậu.
  • B. Do sự tương tác giữa Thủy quyển (nước ngầm) và Thạch quyển/Thổ nhưỡng quyển (các tầng đất đá bị nén chặt).
  • C. Do ảnh hưởng của sinh vật.
  • D. Không liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 21: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Ngược lại, rừng mưa nhiệt đới lại góp phần điều hòa khí hậu địa phương (tăng độ ẩm, giảm biên độ nhiệt). Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

  • A. Thạch quyển và Thủy quyển.
  • B. Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển.
  • C. Khí quyển và Sinh quyển.
  • D. Thủy quyển và Thổ nhưỡng quyển.

Câu 22: Tại sao việc quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội ở một vùng cần phải dựa trên đặc điểm tổng thể và mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên của vùng đó?

  • A. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, tránh gây ra những tác động tiêu cực dây chuyền đến môi trường do vi phạm quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Để chỉ tập trung khai thác tối đa một nguồn tài nguyên nhất định.
  • C. Để đơn giản hóa quá trình quản lý.
  • D. Vì đó là quy định hành chính bắt buộc.

Câu 23: Một con đập được xây dựng trên sông để điều tiết nước và phát điện. Công trình này tác động trực tiếp và gián tiếp đến những quyển bộ phận nào?

  • A. Chỉ Thủy quyển và Thạch quyển.
  • B. Chỉ Thủy quyển và Sinh quyển.
  • C. Thủy quyển, Thạch quyển và Khí quyển.
  • D. Thủy quyển, Thạch quyển, Thổ nhưỡng quyển, Sinh quyển và Khí quyển (ở mức độ khác nhau).

Câu 24: Sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính (tác động vào Khí quyển) đang gây ra nhiều biến đổi trên Trái Đất. Biến đổi nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho tính thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí trước tác động này?

  • A. Nhiệt độ tăng làm băng tan ở hai cực và vùng núi cao, dẫn đến mực nước biển dâng và xâm nhập mặn vào đất liền, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven biển.
  • B. Chỉ làm tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt.
  • C. Chỉ làm thay đổi ranh giới phân bố của một số loài thực vật và động vật.
  • D. Chỉ làm tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.

Câu 25: Thổ nhưỡng quyển (đất) được coi là cầu nối giữa các quyển nào trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ giữa Thạch quyển và Sinh quyển.
  • B. Chỉ giữa Khí quyển và Thủy quyển.
  • C. Chỉ giữa Sinh quyển và Khí quyển.
  • D. Giữa Thạch quyển, Khí quyển, Thủy quyển và Sinh quyển.

Câu 26: Một vùng đồi trọc bị xói mòn mạnh sau những trận mưa lớn. Để khắc phục tình trạng này, người ta quyết định trồng cây che phủ. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc nào của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Tác động vào một thành phần (Sinh quyển) để gây ra sự thay đổi tích cực ở các thành phần khác (Thổ nhưỡng quyển, Thủy quyển).
  • B. Chỉ tập trung vào việc thay đổi địa hình.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề nước mưa.
  • D. Không liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự hiểu biết và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra sông.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi kết hợp với trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • D. Khai thác khoáng sản bừa bãi không hoàn thổ.

Câu 28: Sự hình thành các hang động karst trong vùng núi đá vôi là kết quả chủ yếu của sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

  • A. Chỉ Thạch quyển.
  • B. Chỉ Thủy quyển.
  • C. Thạch quyển và Khí quyển.
  • D. Thạch quyển và Thủy quyển (có sự tham gia của Khí quyển và Sinh quyển).

Câu 29: Khi một loài sinh vật mới xâm nhập vào một hệ sinh thái tự nhiên và phát triển mạnh, nó có thể gây ra những thay đổi dây chuyền nào?

  • A. Thay đổi cấu trúc quần xã sinh vật bản địa, ảnh hưởng đến Thổ nhưỡng, Thủy quyển và Khí quyển địa phương.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sinh vật khác trong hệ sinh thái đó.
  • C. Chỉ làm tăng đa dạng sinh học.
  • D. Không gây ra tác động đáng kể nếu số lượng ít.

Câu 30: Việc sử dụng năng lượng hóa thạch ngày càng tăng dẫn đến lượng khí thải nhà kính (CO2, CH4...) vào khí quyển tăng lên. Tác động ban đầu này chủ yếu thuộc về quyển nào, và nó gây ra những biến đổi dây chuyền trên phạm vi toàn cầu theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh như thế nào?

  • A. Tác động ban đầu vào Thạch quyển (khai thác), chỉ ảnh hưởng đến địa hình.
  • B. Tác động ban đầu vào Khí quyển (tăng khí nhà kính), gây ra nóng lên toàn cầu ảnh hưởng đến Thủy quyển, Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển.
  • C. Tác động ban đầu vào Sinh quyển (sử dụng gỗ), chỉ ảnh hưởng đến rừng.
  • D. Tác động ban đầu vào Thủy quyển (sử dụng nước), chỉ ảnh hưởng đến nguồn nước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khái niệm vỏ địa lí (lớp vỏ cảnh quan) được hiểu là phạm vi nào sau đây của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa được xác định chủ yếu bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương được xác định ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là một quyển bộ phận cấu thành vỏ địa lí theo quan điểm phổ biến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hiện tượng 'hiệu ứng domino' trong tự nhiên, khi một sự thay đổi nhỏ ở một nơi gây ra những thay đổi lớn hơn ở những nơi khác trong cùng một hệ thống cảnh quan, là biểu hiện của quy luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi rừng đầu nguồn bị chặt phá nghiêm trọng, chế độ dòng chảy của sông (lũ lụt thất thường, cạn kiệt vào mùa khô) bị ảnh hưởng tiêu cực. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào trong vỏ địa lí?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Việc bón phân hóa học quá liều lượng trong sản xuất nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực dây chuyền nào sau đây trong vỏ địa lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao khi nghiên cứu một khu vực tự nhiên cụ thể (ví dụ: một lưu vực sông), các nhà địa lí thường phải xem xét đồng thời nhiều yếu tố như địa hình, khí hậu, sông ngòi, đất đai, và sinh vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việc xây dựng một nhà máy công nghiệp xả thải trực tiếp ra sông mà không qua xử lí có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu và bảo vệ rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí ở khu vực đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Một vùng đất đang bị sa mạc hóa (khí hậu khô hạn, lớp phủ thực vật thưa thớt, đất bạc màu, xói mòn mạnh). Nếu có biện pháp cải tạo đất và trồng cây xanh phù hợp, quá trình nào có thể xảy ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao nói con người là một yếu tố đặc biệt trong vỏ địa lí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh rõ ràng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao trước khi khai thác một khu rừng để lấy gỗ hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, cần phải đánh giá tác động môi trường một cách toàn diện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một khu vực ven biển thường xuyên xảy ra hiện tượng cát bay, cát chảy gây ảnh hưởng đến đời sống và sản xuất. Biện pháp trồng rừng chắn cát (thực vật) được xem là giải pháp hiệu quả dựa trên sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Sự hình thành và phát triển của đất (Thổ nhưỡng quyển) là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa các yếu tố nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Một vùng núi cao có sự phân hóa thảm thực vật rõ rệt theo độ cao (ví dụ: chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng hỗn giao, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao, đỉnh là băng tuyết). Sự phân hóa này thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở một khu vực có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới. Ngược lại, rừng mưa nhiệt đới lại góp phần điều hòa khí hậu địa phương (tăng độ ẩm, giảm biên độ nhiệt). Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội ở một vùng cần phải dựa trên đặc điểm tổng thể và mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên của vùng đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Một con đập được xây dựng trên sông để điều tiết nước và phát điện. Công trình này tác động trực tiếp và gián tiếp đến những quyển bộ phận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự nóng lên toàn cầu do hiệu ứng nhà kính (tác động vào Khí quyển) đang gây ra nhiều biến đổi trên Trái Đất. Biến đổi nào sau đây là minh chứng rõ nhất cho tính thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí trước tác động này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Thổ nhưỡng quyển (đất) được coi là cầu nối giữa các quyển nào trong vỏ địa lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một vùng đồi trọc bị xói mòn mạnh sau những trận mưa lớn. Để khắc phục tình trạng này, người ta quyết định trồng cây che phủ. Biện pháp này dựa trên nguyên tắc nào của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự hiểu biết và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Sự hình thành các hang động karst trong vùng núi đá vôi là kết quả chủ yếu của sự tương tác giữa những quyển bộ phận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi một loài sinh vật mới xâm nhập vào một hệ sinh thái tự nhiên và phát triển mạnh, nó có thể gây ra những thay đổi dây chuyền nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Việc sử dụng năng lượng hóa thạch ngày càng tăng dẫn đến lượng khí thải nhà kính (CO2, CH4...) vào khí quyển tăng lên. Tác động ban đầu này chủ yếu thuộc về quyển nào, và nó gây ra những biến đổi dây chuyền trên phạm vi toàn cầu theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ nào của Trái Đất?

  • A. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất (thạch quyển).
  • B. Toàn bộ lớp không khí bao quanh Trái Đất (khí quyển).
  • C. Toàn bộ khối nước trên Trái Đất (thủy quyển).
  • D. Lớp vỏ, tại đó các quyển của Trái Đất xâm nhập và tác động lẫn nhau.

Câu 2: Giới hạn phía trên của vỏ địa lí được xác định là giới hạn nào trong khí quyển?

  • A. Đỉnh của tầng đối lưu.
  • B. Giới hạn trên của tầng bình lưu.
  • C. Giới hạn dưới của lớp ôzôn (khoảng 20-25 km).
  • D. Tận cùng của khí quyển.

Câu 3: Giới hạn phía dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • B. Đáy của tầng granit.
  • C. Ranh giới M discontinuity (Moho).
  • D. Độ sâu 200m dưới mực nước biển.

Câu 4: Tại sao vỏ địa lí được coi là một hệ thống tự nhiên thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Vì nó chỉ bao gồm các yếu tố địa chất và địa hình.
  • B. Vì các thành phần cấu tạo nên nó luôn xâm nhập, tác động qua lại và trao đổi vật chất, năng lượng.
  • C. Vì nó là lớp vỏ duy nhất có sự sống tồn tại.
  • D. Vì ranh giới của nó được xác định rõ ràng và cố định.

Câu 5: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sự phân bố theo vĩ độ của các kiểu khí hậu.
  • B. Sự thay đổi thực vật theo độ cao.
  • C. Một thành phần thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần còn lại.
  • D. Sự hình thành các loại đất khác nhau.

Câu 6: Hãy phân tích tình huống sau: "Một khu vực đồi núi bị chặt phá rừng nghiêm trọng." Hậu quả nào sau đây không phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong tình huống này?

  • A. Tăng nguy cơ xói mòn đất và sạt lở (ảnh hưởng đến thạch quyển, thổ nhưỡng quyển).
  • B. Chế độ dòng chảy sông ngòi thất thường hơn, lũ lụt vào mùa mưa, hạn hán vào mùa khô (ảnh hưởng đến thủy quyển).
  • C. Mất môi trường sống của động vật hoang dã, suy giảm đa dạng sinh học (ảnh hưởng đến sinh quyển).
  • D. Sự hình thành các loại đá magma mới dưới sâu trong lòng đất.

Câu 7: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động dây chuyền nào theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Thay đổi chế độ dòng chảy hạ lưu, ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước ngọt, giảm lượng phù sa bồi đắp đồng bằng.
  • B. Làm tăng lượng mưa trong khu vực hồ chứa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến mực nước trong hồ chứa mà không tác động đến khu vực khác.
  • D. Gây ra hiện tượng núi lửa hoạt động mạnh hơn ở khu vực lân cận.

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ điều kiện tự nhiên của một lãnh thổ trước khi tiến hành các hoạt động kinh tế (như xây dựng, khai thác tài nguyên) là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để đảm bảo chỉ khai thác được tối đa lợi ích kinh tế.
  • B. Vì các điều kiện tự nhiên luôn ổn định, không thay đổi.
  • C. Chỉ cần nghiên cứu địa hình và khí hậu là đủ.
  • D. Để dự báo và kiểm soát những tác động dây chuyền không mong muốn do sự thay đổi của một thành phần tự nhiên gây ra.

Câu 9: Lớp vỏ địa lí có chiều dày khác nhau ở lục địa và đại dương. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Sự khác biệt về nhiệt độ giữa lục địa và đại dương.
  • B. Giới hạn dưới của vỏ địa lí được xác định khác nhau ở hai nơi (đáy vỏ phong hóa ở lục địa, đáy vực thẳm ở đại dương).
  • C. Lục địa luôn cao hơn mực nước biển.
  • D. Đại dương có nhiều loài sinh vật hơn lục địa.

Câu 10: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí còn được gọi là quy luật gì?

  • A. Quy luật về mối quan hệ qua lại giữa các thành phần địa lí.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật phi địa đới.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 11: Hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu (nóng lên, thay đổi lượng mưa) có thể gây ra những tác động dây chuyền nào đến các thành phần khác của vỏ địa lí? Chọn đáp án thể hiện rõ nhất sự tương tác đa chiều.

  • A. Chỉ làm thay đổi nhiệt độ trung bình của không khí.
  • B. Chỉ gây ra hiện tượng băng tan ở hai cực.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật.
  • D. Gây băng tan (thủy quyển), nước biển dâng (thủy quyển), thay đổi hệ sinh thái (sinh quyển), tăng tần suất thiên tai (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển)..

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự vận dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh để cải tạo môi trường?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Trồng rừng đầu nguồn và rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Xả thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông ngòi.
  • D. Khai thác nước ngầm quá mức.

Câu 13: Khi nghiên cứu một hệ sinh thái đầm lầy ven biển, nhà địa lí cần xem xét những yếu tố nào để hiểu rõ mối quan hệ thống nhất và hoàn chỉnh của nó?

  • A. Chỉ cần xem xét các loài thực vật và động vật sống trong đầm lầy.
  • B. Chỉ cần xem xét chất lượng nước và độ mặn.
  • C. Chỉ cần xem xét loại đất và địa hình khu vực.
  • D. Tất cả các yếu tố: chế độ thủy triều (thủy quyển), độ mặn của nước (thủy quyển), loại đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển), các loài thực vật ngập mặn và động vật (sinh quyển), và khí hậu địa phương (khí quyển).

Câu 14: Phát biểu nào sau đây không thể hiện sự tương tác giữa các thành phần trong vỏ địa lí theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Đất bị xói mòn do mưa lớn và thảm thực vật thưa thớt.
  • B. Nhiệt độ tăng làm tan băng, mực nước biển dâng cao.
  • C. Các dãy núi được nâng lên do hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm ảnh hưởng đến sự phát triển của sinh vật.

Câu 15: Khu vực nào sau đây có chiều dày lớp vỏ địa lí lớn nhất?

  • A. Dưới các vùng núi cao trên lục địa.
  • B. Dưới đáy các vực thẳm đại dương.
  • C. Ở khu vực thềm lục địa.
  • D. Tại các đảo san hô nhỏ.

Câu 16: Tại sao nói thạch quyển là nền tảng, còn các quyển khác (khí quyển, thủy quyển, sinh quyển) là động lực của vỏ địa lí?

  • A. Thạch quyển chứa đựng tất cả các quyển khác.
  • B. Thạch quyển là nơi duy nhất có sự sống.
  • C. Thạch quyển tạo ra không gian và chịu tác động từ các quá trình của các quyển kia, trong khi các quyển kia cung cấp năng lượng và vật chất, thúc đẩy sự biến đổi.
  • D. Các quyển khác phụ thuộc hoàn toàn vào thạch quyển và không có vai trò chủ động.

Câu 17: Trong một khu rừng mưa nhiệt đới, sự đa dạng sinh học cao, lượng mưa dồi dào, đất đai màu mỡ là kết quả của sự tương tác chặt chẽ giữa những quyển nào?

  • A. Chỉ giữa thạch quyển và thủy quyển.
  • B. Chỉ giữa khí quyển và sinh quyển.
  • C. Chỉ giữa thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Sự tương tác phức tạp giữa khí quyển (mưa, nhiệt độ), thủy quyển (nước), sinh quyển (thực vật, động vật), và thổ nhưỡng quyển/thạch quyển (đất, địa hình).

Câu 18: Hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ra tác động dây chuyền tiêu cực lớn nhất đến nhiều thành phần của vỏ địa lí?

  • A. Xây dựng một cây cầu nhỏ bắc qua sông.
  • B. Trồng một vườn cây ăn quả nhỏ.
  • C. Đô thị hóa nhanh chóng trên diện rộng, bê tông hóa bề mặt, xả thải công nghiệp và sinh hoạt.
  • D. Xây dựng một công viên cây xanh trong thành phố.

Câu 19: Khi một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng, theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, những thành phần nào của vỏ địa lí có thể bị ảnh hưởng?

  • A. Chỉ thủy quyển bị ảnh hưởng.
  • B. Chỉ thủy quyển và sinh quyển (cá chết).
  • C. Chỉ thủy quyển và thạch quyển (đất bị nhiễm độc).
  • D. Thủy quyển (nước ô nhiễm), sinh quyển (sinh vật chết hoặc bị nhiễm độc), thổ nhưỡng quyển (đất xung quanh bị ảnh hưởng), có thể ảnh hưởng đến khí quyển (mùi hôi, bốc hơi chất độc).

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa lớp vỏ phong hóa và vỏ địa lí?

  • A. Lớp vỏ phong hóa là một bộ phận quan trọng của vỏ địa lí, nơi thạch quyển tương tác mạnh mẽ với khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
  • B. Lớp vỏ phong hóa nằm hoàn toàn bên ngoài vỏ địa lí.
  • C. Lớp vỏ phong hóa chỉ tồn tại ở đại dương.
  • D. Lớp vỏ phong hóa là giới hạn trên của vỏ địa lí.

Câu 21: Tại sao sự tồn tại của sinh quyển lại là yếu tố đặc trưng và quan trọng bậc nhất để phân biệt vỏ địa lí với các lớp vỏ khác của Trái Đất?

  • A. Vì sinh quyển là lớp vỏ dày nhất.
  • B. Vì sinh quyển tham gia tích cực vào quá trình trao đổi vật chất và năng lượng, làm biến đổi mạnh mẽ các thành phần khác và tạo nên tính đặc thù của vỏ địa lí.
  • C. Vì sinh quyển là lớp vỏ duy nhất chịu tác động của ánh sáng Mặt Trời.
  • D. Vì sinh quyển nằm ở trung tâm của vỏ địa lí.

Câu 22: Một vùng đất ngập nước ven biển bị lấn chiếm để xây dựng khu công nghiệp. Sự thay đổi này có khả năng gây ra những hệ quả nào theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm mất đi diện tích đất ngập nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản sống ở đó.
  • C. Giảm khả năng điều hòa nước, tăng nguy cơ ngập lụt, mất nơi cư trú của sinh vật, suy giảm chất lượng nước, thay đổi vi khí hậu.
  • D. Làm tăng độ phì nhiêu của đất xung quanh.

Câu 23: Khái niệm "cảnh quan địa lí" (hay "lớp vỏ cảnh quan") thường được sử dụng đồng nghĩa với khái niệm nào trong bài học này?

  • A. Vỏ địa lí.
  • B. Thạch quyển.
  • C. Sinh quyển.
  • D. Môi trường địa lí.

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí ở khu vực hạ lưu sông?

  • A. Vì rừng đầu nguồn chỉ có giá trị về mặt lâm sản.
  • B. Vì rừng đầu nguồn chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí.
  • C. Vì rừng đầu nguồn làm tăng lượng mưa ở hạ lưu.
  • D. Vì rừng đầu nguồn giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy, giảm xói mòn đất, từ đó duy trì sự ổn định của thủy quyển, thổ nhưỡng quyển và hệ sinh thái ở hạ lưu.

Câu 25: Nhận định nào sau đây về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là đúng?

  • A. Quy luật này chỉ đúng với các hệ sinh thái nhỏ.
  • B. Quy luật này thể hiện tính liên kết và phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các thành phần trong vỏ địa lí trên mọi quy mô không gian và thời gian.
  • C. Quy luật này chỉ áp dụng cho các yếu tố vô sinh.
  • D. Sự thay đổi của một thành phần không ảnh hưởng đến các thành phần khác nếu sự thay đổi đó nhỏ.

Câu 26: Quan sát một khu vực đồi trọc, đất bạc màu, sông suối cạn kiệt vào mùa khô và lũ lụt vào mùa mưa. Tình trạng này là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phá vỡ cân bằng của hệ thống tự nhiên do tác động nào?

  • A. Mất lớp phủ thực vật (rừng).
  • B. Nhiệt độ tăng cao quanh năm.
  • C. Địa hình dốc.
  • D. Sự xuất hiện của các loài động vật mới.

Câu 27: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương được xác định bởi độ sâu nào?

  • A. Đáy thềm lục địa.
  • B. Độ sâu 200m.
  • C. Đáy các vực thẳm đại dương.
  • D. Đáy lớp vỏ Trái Đất dưới đại dương.

Câu 28: Tại sao con người cần phải nghiên cứu và hiểu rõ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

  • A. Để dễ dàng khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không gặp trở ngại.
  • B. Để dự báo chính xác mọi thay đổi nhỏ nhất của tự nhiên.
  • C. Để chứng minh con người hoàn toàn làm chủ được tự nhiên.
  • D. Để có thể sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 29: Sự hình thành đất (thổ nhưỡng quyển) là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa những yếu tố nào trong vỏ địa lí?

  • A. Đá mẹ (thạch quyển), khí hậu (khí quyển), sinh vật (sinh quyển), địa hình và thời gian.
  • B. Chỉ do đá mẹ và khí hậu.
  • C. Chỉ do hoạt động của con người.
  • D. Chỉ do nước (thủy quyển) và nhiệt độ (khí quyển).

Câu 30: Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng sân bay), nguyên tắc cốt lõi nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh cần được tuân thủ?

  • A. Chỉ cần đánh giá tác động trực tiếp tại khu vực dự án.
  • B. Chỉ tập trung vào tác động đến không khí và nước.
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế của dự án.
  • D. Đánh giá toàn diện, xem xét tác động dây chuyền đến tất cả các thành phần tự nhiên và xã hội có liên quan, cả trực tiếp và gián tiếp, trong không gian và thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giới hạn phía trên của vỏ địa lí được xác định là giới hạn nào trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giới hạn phía dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao vỏ địa lí được coi là một hệ thống tự nhiên thống nhất và hoàn chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hãy phân tích tình huống sau: 'Một khu vực đồi núi bị chặt phá rừng nghiêm trọng.' Hậu quả nào sau đây *không* phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong tình huống này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động dây chuyền nào theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu kỹ lưỡng toàn bộ điều kiện tự nhiên của một lãnh thổ trước khi tiến hành các hoạt động kinh tế (như xây dựng, khai thác tài nguyên) là cực kỳ quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Lớp vỏ địa lí có chiều dày khác nhau ở lục địa và đại dương. Sự khác biệt này chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí còn được gọi là quy luật gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu (nóng lên, thay đổi lượng mưa) có thể gây ra những tác động dây chuyền nào đến các thành phần khác của vỏ địa lí? Chọn đáp án thể hiện rõ nhất sự tương tác đa chiều.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự vận dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh để cải tạo môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khi nghiên cứu một hệ sinh thái đầm lầy ven biển, nhà địa lí cần xem xét những yếu tố nào để hiểu rõ mối quan hệ thống nhất và hoàn chỉnh của nó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phát biểu nào sau đây *không* thể hiện sự tương tác giữa các thành phần trong vỏ địa lí theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khu vực nào sau đây có chiều dày lớp vỏ địa lí lớn nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao nói thạch quyển là nền tảng, còn các quyển khác (khí quyển, thủy quyển, sinh quyển) là động lực của vỏ địa lí?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong một khu rừng mưa nhiệt đới, sự đa dạng sinh học cao, lượng mưa dồi dào, đất đai màu mỡ là kết quả của sự tương tác chặt chẽ giữa những quyển nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Hoạt động nào sau đây của con người có khả năng gây ra tác động dây chuyền tiêu cực lớn nhất đến nhiều thành phần của vỏ địa lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi một hồ nước bị ô nhiễm nghiêm trọng, theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, những thành phần nào của vỏ địa lí có thể bị ảnh hưởng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng mối quan hệ giữa lớp vỏ phong hóa và vỏ địa lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao sự tồn tại của sinh quyển lại là yếu tố đặc trưng và quan trọng bậc nhất để phân biệt vỏ địa lí với các lớp vỏ khác của Trái Đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một vùng đất ngập nước ven biển bị lấn chiếm để xây dựng khu công nghiệp. Sự thay đổi này có khả năng gây ra những hệ quả nào theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khái niệm 'cảnh quan địa lí' (hay 'lớp vỏ cảnh quan') thường được sử dụng đồng nghĩa với khái niệm nào trong bài học này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí ở khu vực hạ lưu sông?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nhận định nào sau đây về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Quan sát một khu vực đồi trọc, đất bạc màu, sông suối cạn kiệt vào mùa khô và lũ lụt vào mùa mưa. Tình trạng này là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phá vỡ cân bằng của hệ thống tự nhiên do tác động nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương được xác định bởi độ sâu nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao con người cần phải nghiên cứu và hiểu rõ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự hình thành đất (thổ nhưỡng quyển) là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa những yếu tố nào trong vỏ địa lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng sân bay), nguyên tắc cốt lõi nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh cần được tuân thủ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lớp vỏ địa lí (còn gọi là lớp vỏ cảnh quan) là nơi giao thoa và tương tác mạnh mẽ giữa các quyển nào trên Trái Đất?

  • A. Khí quyển, Thạch quyển, Litos
  • B. Thủy quyển, Sinh quyển, Manti
  • C. Khí quyển, Manti, Nhân Trái Đất
  • D. Khí quyển, Thạch quyển, Thủy quyển, Sinh quyển

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định dựa vào đâu?

  • A. Độ cao lớn nhất của các đỉnh núi.
  • B. Giới hạn dưới của lớp ôdôn trong khí quyển.
  • C. Giới hạn trên của tầng đối lưu.
  • D. Độ cao mà máy bay có thể hoạt động.

Câu 3: Ở khu vực lục địa, giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí được xác định là đáy của lớp nào?

  • A. Lớp vỏ phong hóa.
  • B. Tầng badan của vỏ Trái Đất.
  • C. Giới hạn phía trên của tầng Manti.
  • D. Độ sâu lớn nhất của các hang động.

Câu 4: Ở khu vực đại dương, giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí được xác định là đáy của bộ phận nào?

  • A. Thềm lục địa.
  • B. Sườn lục địa.
  • C. Các vực thẳm đại dương.
  • D. Đáy của tầng nước biển sâu.

Câu 5: Chiều dày trung bình của lớp vỏ địa lí khoảng bao nhiêu km?

  • A. Khoảng 5-10 km.
  • B. Khoảng 10-15 km.
  • C. Khoảng 20-25 km.
  • D. Khoảng 30-35 km.

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sự tác động qua lại, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • B. Sự phân bố không đồng đều của các yếu tố khí hậu trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Sự thay đổi của cảnh quan theo độ cao địa hình.
  • D. Sự luân chuyển của nước trong tự nhiên.

Câu 7: Cơ chế nào là nền tảng cho sự tồn tại và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong lớp vỏ địa lí?

  • A. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • B. Sự trao đổi vật chất và năng lượng diễn ra thường xuyên giữa các thành phần.
  • C. Ảnh hưởng của lực hấp dẫn Trái Đất.
  • D. Quá trình phong hóa và bóc mòn đá.

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Núi lửa phun trào tạo ra địa hình mới.
  • B. Sóng biển vỗ vào bờ gây xói lở.
  • C. Gió thổi làm dịch chuyển cát sa mạc.
  • D. Rừng bị chặt phá dẫn đến xói mòn đất, lũ lụt gia tăng và suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 9: Tại sao nói lớp vỏ địa lí là lớp vỏ có các quy luật địa lí đặc trưng?

  • A. Vì đây là nơi giao thoa, tương tác của các quyển tạo nên các tổng thể tự nhiên có mối quan hệ chặt chẽ.
  • B. Vì đây là nơi duy nhất có sự sống tồn tại.
  • C. Vì đây là lớp vỏ mỏng nhất của Trái Đất.
  • D. Vì đây là lớp vỏ chịu tác động mạnh mẽ nhất từ bên ngoài vũ trụ.

Câu 10: Một khu rừng nhiệt đới bị tàn phá để làm nương rẫy. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, sự thay đổi này có thể kéo theo những hậu quả nào sau đây?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa trong khu vực đó.
  • B. Chỉ làm giảm số lượng loài động vật sống trong rừng.
  • C. Làm tăng xói mòn đất, thay đổi chế độ dòng chảy sông ngòi, ảnh hưởng đến khí hậu địa phương và mất nơi cư trú của sinh vật.
  • D. Chỉ làm tăng nhiệt độ không khí do mất lớp che phủ.

Câu 11: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn trên dòng sông có thể gây ra những thay đổi nào trong lớp vỏ địa lí, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm thay đổi mực nước sông ở hạ lưu.
  • B. Làm thay đổi chế độ dòng chảy, tích tụ phù sa ở lòng hồ, ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước và khu vực ven sông, có thể gây ra động đất nhỏ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống của các loài cá di cư.
  • D. Chỉ làm tăng độ ẩm không khí trong khu vực hồ chứa.

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu rõ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?

  • A. Giúp con người nhận thức được sự liên hệ chặt chẽ giữa các thành phần tự nhiên, từ đó dự báo được các hậu quả khi tác động vào một thành phần và đưa ra giải pháp bền vững.
  • B. Giúp con người khai thác tài nguyên một cách triệt để hơn.
  • C. Chỉ giúp dự báo được các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Giúp con người kiểm soát hoàn toàn các quá trình tự nhiên.

Câu 13: Trong lớp vỏ địa lí, sự sống (sinh quyển) tồn tại và phát triển nhờ vào sự tương tác với các quyển khác như thế nào?

  • A. Chỉ nhận năng lượng từ khí quyển.
  • B. Chỉ sử dụng nước từ thủy quyển.
  • C. Chỉ bám rễ vào thạch quyển.
  • D. Nhận năng lượng từ khí quyển (ánh sáng), nước từ thủy quyển, chất dinh dưỡng từ thạch quyển (qua thổ nhưỡng) và trả lại vật chất, năng lượng cho các quyển này.

Câu 14: Khi khí hậu thay đổi (ví dụ: nhiệt độ tăng, lượng mưa giảm), thành phần nào của lớp vỏ địa lí có khả năng chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất ban đầu?

  • A. Thạch quyển (địa hình).
  • B. Nhân Trái Đất.
  • C. Thủy quyển (chế độ nước sông, hồ, băng tan) và Sinh quyển (thảm thực vật, động vật).
  • D. Chỉ có vỏ phong hóa.

Câu 15: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Thạch quyển và Sinh quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

  • A. Đá gốc (Thạch quyển) bị phong hóa tạo thành vật chất cho thổ nhưỡng, là nền tảng cho thực vật (Sinh quyển) phát triển; ngược lại, rễ cây góp phần phá hủy đá.
  • B. Nước (Thủy quyển) làm xói mòn đất (Thạch quyển).
  • C. Ánh sáng mặt trời (Khí quyển) cung cấp năng lượng cho thực vật (Sinh quyển).
  • D. Không khí (Khí quyển) cần thiết cho sự hô hấp của sinh vật (Sinh quyển).

Câu 16: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Khí quyển và Thủy quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

  • A. Động vật (Sinh quyển) uống nước (Thủy quyển).
  • B. Nhiệt độ không khí (Khí quyển) ảnh hưởng đến tốc độ bay hơi nước (Thủy quyển); hơi nước trong không khí tạo thành mây, mưa (Thủy quyển) ảnh hưởng đến chế độ nước trên mặt đất.
  • C. Đất (Thạch quyển) giữ nước (Thủy quyển).
  • D. Thực vật (Sinh quyển) thoát hơi nước (Thủy quyển).

Câu 17: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Thủy quyển và Sinh quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

  • A. Gió (Khí quyển) làm cây cối (Sinh quyển) rung chuyển.
  • B. Đá (Thạch quyển) cung cấp khoáng chất cho nước (Thủy quyển).
  • C. Nước (Thủy quyển) là môi trường sống và là thành phần cấu tạo quan trọng của sinh vật (Sinh quyển); ngược lại, sinh vật dưới nước và ven bờ ảnh hưởng đến chất lượng nước và sự xói lở bờ.
  • D. Nhiệt độ (Khí quyển) ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật (Sinh quyển).

Câu 18: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động tiêu cực đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí?

  • A. Khai thác khoáng sản bừa bãi, không hoàn thổ.
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Xây dựng hệ thống tưới tiêu hợp lí trong nông nghiệp.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.

Câu 19: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện sự vận dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh để tác động tích cực vào môi trường?

  • A. Phun thuốc trừ sâu tràn lan.
  • B. Thải nước thải công nghiệp chưa qua xử lí ra sông.
  • C. Đốt nương làm rẫy trên sườn dốc.
  • D. Quy hoạch sử dụng đất đai tổng hợp, kết hợp nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản một cách hài hòa theo điều kiện tự nhiên.

Câu 20: Tại sao khi nghiên cứu một hiện tượng địa lí trong lớp vỏ địa lí, cần phải xem xét nó trong mối quan hệ với các thành phần tự nhiên khác?

  • A. Để làm cho việc nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.
  • B. Vì các thành phần tự nhiên luôn tác động qua lại, phụ thuộc lẫn nhau theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, sự biến đổi của một thành phần sẽ ảnh hưởng đến các thành phần khác.
  • C. Vì tất cả các hiện tượng địa lí đều chỉ do một nguyên nhân duy nhất gây ra.
  • D. Vì các thành phần tự nhiên tồn tại độc lập nhưng có chung ranh giới.

Câu 21: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng sau một trận mưa lớn. Hiện tượng này thể hiện mối liên hệ giữa những thành phần nào của lớp vỏ địa lí?

  • A. Sinh quyển (mất lớp phủ thực vật), Thủy quyển (mưa lớn), Thạch quyển (đất đá bị cuốn trôi).
  • B. Khí quyển, Thủy quyển, Nhân Trái Đất.
  • C. Thạch quyển, Khí quyển, Tầng Manti.
  • D. Thủy quyển, Sinh quyển, Vỏ phong hóa (không đủ các thành phần chính).

Câu 22: Một vùng ven biển bị nhiễm mặn nặng do nước biển dâng và xâm nhập sâu vào đất liền. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến những thành phần nào và thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến Thủy quyển và Khí quyển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến Sinh quyển (cây trồng, vật nuôi) và Thạch quyển (độ mặn của đất).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống con người.
  • D. Ảnh hưởng đến Thủy quyển (nước ngầm, nước mặt bị nhiễm mặn), Thạch quyển (đất bị nhiễm mặn), Sinh quyển (cây trồng, hệ sinh vật nước ngọt bị suy thoái), Khí quyển (có thể ảnh hưởng vi khí hậu ven biển).

Câu 23: Khi một loài động vật quý hiếm trong một khu rừng bị săn bắt đến mức tuyệt chủng, điều này có thể gây ra những tác động dây chuyền nào trong hệ sinh thái rừng, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm giảm số lượng cá thể của loài đó.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến vẻ đẹp cảnh quan của khu rừng.
  • C. Ảnh hưởng đến các loài là con mồi hoặc kẻ thù của loài đó, làm mất cân bằng chuỗi thức ăn, có thể ảnh hưởng đến sự phát tán hạt giống thực vật mà loài đó tiêu thụ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu.

Câu 24: Tại sao việc quy hoạch sử dụng đất ở một vùng cần phải xem xét đến đặc điểm địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu, nguồn nước và hệ sinh vật của vùng đó?

  • A. Để đảm bảo sự phù hợp giữa hoạt động sản xuất của con người với các điều kiện tự nhiên, tránh gây ra những biến đổi tiêu cực theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Để làm cho bản đồ quy hoạch trở nên chi tiết hơn.
  • C. Vì các yếu tố này tồn tại hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Vì chỉ có địa hình và thổ nhưỡng là quan trọng cho nông nghiệp.

Câu 25: Giả sử một khu vực ven biển có rừng ngập mặn bị phá hủy. Hậu quả trực tiếp và gián tiếp nào sau đây có thể xảy ra, liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm giảm lượng gỗ khai thác.
  • B. Bờ biển dễ bị xói lở do sóng, nước mặn xâm nhập sâu hơn vào đất liền, mất nơi sinh sản của các loài thủy sản, ảnh hưởng đến đời sống cộng đồng dân cư ven biển.
  • C. Chỉ làm tăng nhiệt độ không khí trong vùng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa hàng năm.

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

  • A. Là nơi tồn tại và phát triển của sự sống.
  • B. Các quyển thành phần luôn xâm nhập và tác động lẫn nhau.
  • C. Chỉ chịu tác động của nội lực mà không chịu tác động của ngoại lực.
  • D. Có các quy luật địa lí đặc trưng như quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Biến đổi khí hậu toàn cầu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng) là một ví dụ điển hình về sự tác động qua lại giữa các quyển trong lớp vỏ địa lí. Sự biến đổi này bắt nguồn chủ yếu từ sự thay đổi của quyển nào?

  • A. Khí quyển (do tăng nồng độ khí nhà kính).
  • B. Thạch quyển (do núi lửa phun trào).
  • C. Thủy quyển (do dòng hải lưu thay đổi).
  • D. Sinh quyển (do sự phát triển của thực vật).

Câu 28: Tại sao ranh giới giữa các quyển trong lớp vỏ địa lí không cố định và rõ ràng?

  • A. Vì các quyển có thành phần vật chất khác nhau hoàn toàn.
  • B. Vì con người liên tục làm thay đổi ranh giới đó.
  • C. Vì mỗi quyển tồn tại độc lập.
  • D. Vì các quyển luôn có sự xâm nhập, trao đổi vật chất và năng lượng với nhau.

Câu 29: Khi một vùng đất bị ngập lụt kéo dài, hệ sinh thái ban đầu (thực vật, động vật) sẽ bị thay thế bởi hệ sinh thái ưa nước. Sự thay đổi này thể hiện mối quan hệ giữa những thành phần nào và quy luật nào?

  • A. Thủy quyển và Sinh quyển; Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Khí quyển và Thạch quyển; Quy luật địa đới.
  • C. Thủy quyển và Thạch quyển; Quy luật đai cao.
  • D. Sinh quyển và Khí quyển; Quy luật phi địa đới.

Câu 30: Việc nghiên cứu tổng hợp các thành phần tự nhiên của một khu vực trước khi tiến hành các dự án phát triển kinh tế-xã hội lớn (như xây dựng khu công nghiệp, đô thị) nhằm mục đích gì?

  • A. Để tìm ra thành phần tự nhiên có giá trị kinh tế cao nhất.
  • B. Để xác định ranh giới chính xác của khu vực dự án.
  • C. Để đánh giá toàn diện sự tác động của dự án đến môi trường theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, từ đó đưa ra các giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực và phát triển bền vững.
  • D. Để chứng minh rằng dự án sẽ không gây ra bất kỳ tác động nào đến môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Lớp vỏ địa lí (còn gọi là lớp vỏ cảnh quan) là nơi giao thoa và tương tác mạnh mẽ giữa các quyển nào trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định dựa vào đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ở khu vực lục địa, giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí được xác định là đáy của lớp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ở khu vực đại dương, giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí được xác định là đáy của bộ phận nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Chiều dày trung bình của lớp vỏ địa lí khoảng bao nhiêu km?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cơ chế nào là nền tảng cho sự tồn tại và biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong lớp vỏ địa lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ ràng nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao nói lớp vỏ địa lí là lớp vỏ có các quy luật địa lí đặc trưng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Một khu rừng nhiệt đới bị tàn phá để làm nương rẫy. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, sự thay đổi này có thể kéo theo những hậu quả nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn trên dòng sông có thể gây ra những thay đổi nào trong lớp vỏ địa lí, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc nghiên cứu và hiểu rõ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong việc sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Trong lớp vỏ địa lí, sự sống (sinh quyển) tồn tại và phát triển nhờ vào sự tương tác với các quyển khác như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi khí hậu thay đổi (ví dụ: nhiệt độ tăng, lượng mưa giảm), thành phần nào của lớp vỏ địa lí có khả năng chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất ban đầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Thạch quyển và Sinh quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Khí quyển và Thủy quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Lấy ví dụ về mối liên hệ giữa Thủy quyển và Sinh quyển thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện rõ nhất sự tác động tiêu cực đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện sự vận dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh để tác động tích cực vào môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tại sao khi nghiên cứu một hiện tượng địa lí trong lớp vỏ địa lí, cần phải xem xét nó trong mối quan hệ với các thành phần tự nhiên khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng sau một trận mưa lớn. Hiện tượng này thể hiện mối liên hệ giữa những thành phần nào của lớp vỏ địa lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một vùng ven biển bị nhiễm mặn nặng do nước biển dâng và xâm nhập sâu vào đất liền. Sự thay đổi này ảnh hưởng đến những thành phần nào và thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi một loài động vật quý hiếm trong một khu rừng bị săn bắt đến mức tuyệt chủng, điều này có thể gây ra những tác động dây chuyền nào trong hệ sinh thái rừng, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc quy hoạch sử dụng đất ở một vùng cần phải xem xét đến đặc điểm địa hình, thổ nhưỡng, khí hậu, nguồn nước và hệ sinh vật của vùng đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Giả sử một khu vực ven biển có rừng ngập mặn bị phá hủy. Hậu quả trực tiếp và gián tiếp nào sau đây có thể xảy ra, liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đặc điểm nào sau đây *không phải* là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biến đổi khí hậu toàn cầu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng) là một ví dụ điển hình về sự tác động qua lại giữa các quyển trong lớp vỏ địa lí. Sự biến đổi này bắt nguồn chủ yếu từ sự thay đổi của quyển nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tại sao ranh giới giữa các quyển trong lớp vỏ địa lí không cố định và rõ ràng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi một vùng đất bị ngập lụt kéo dài, hệ sinh thái ban đầu (thực vật, động vật) sẽ bị thay thế bởi hệ sinh thái ưa nước. Sự thay đổi này thể hiện mối quan hệ giữa những thành phần nào và quy luật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc nghiên cứu tổng hợp các thành phần tự nhiên của một khu vực trước khi tiến hành các dự án phát triển kinh tế-xã hội lớn (như xây dựng khu công nghiệp, đô thị) nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí, còn được gọi là lớp vỏ cảnh quan, là không gian tương tác giữa các quyển nào sau đây?

  • A. Chỉ có khí quyển và thủy quyển.
  • B. Chỉ có thạch quyển và sinh quyển.
  • C. Chỉ có khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển và thổ nhưỡng quyển.

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới dưới của tầng khí quyển nào?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Tầng bình lưu.
  • C. Tầng ôdôn.
  • D. Tầng ngoài.

Câu 3: Tại sao giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa lại khác với ở đại dương?

  • A. Do sự khác biệt về chiều dày lớp vỏ phong hóa và độ sâu đáy vực thẳm.
  • B. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của đá.
  • C. Do sự khác biệt về nhiệt độ và áp suất.
  • D. Do sự khác biệt về hoạt động kiến tạo.

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

  • A. Các thành phần chỉ chịu tác động riêng lẻ của nội lực và ngoại lực.
  • B. Một thành phần biến đổi sẽ kéo theo sự biến đổi của các thành phần khác.
  • C. Các thành phần tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Sự biến đổi của các thành phần chỉ diễn ra theo chu kỳ cố định.

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong thực tế?

  • A. Ngày và đêm kế tiếp nhau.
  • B. Thủy triều lên xuống hàng ngày.
  • C. Phá rừng đầu nguồn dẫn đến lũ lụt, sạt lở đất và suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Núi lửa phun trào gây động đất cục bộ.

Câu 6: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giúp con người khai thác tối đa tài nguyên mà không cần lo ngại hậu quả.
  • B. Cho phép dự đoán chính xác thời tiết trong dài hạn.
  • C. Chỉ cần tập trung vào một thành phần tự nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Giúp con người hiểu được mối liên hệ giữa các thành phần, từ đó sử dụng hợp lí và bền vững tài nguyên thiên nhiên, hạn chế tác động tiêu cực.

Câu 7: Khi xây dựng một công trình thủy điện lớn, những thành phần nào của vỏ địa lí chịu tác động trực tiếp và gián tiếp mạnh mẽ nhất?

  • A. Thủy quyển (dòng chảy), sinh quyển (hệ sinh thái rừng, thủy sinh), thổ nhưỡng quyển (sạt lở, bồi lắng).
  • B. Chỉ có khí quyển (thay đổi độ ẩm) và thủy quyển (chế độ nước).
  • C. Chỉ có thạch quyển (địa hình) và sinh quyển (mất rừng).
  • D. Chỉ có thổ nhưỡng quyển (xói mòn) và khí quyển (nhiệt độ).

Câu 8: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là nóng lên, có thể gây ra sự thay đổi nào trong sinh quyển và thủy quyển, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Tăng diện tích rừng nhiệt đới và giảm mực nước biển.
  • B. Thay đổi vùng phân bố loài sinh vật, tan băng, tăng mực nước biển và cường độ bão lũ.
  • C. Giảm cường độ bão lũ và tăng diện tích băng vĩnh cửu.
  • D. Ổn định hệ sinh thái và giảm lượng mưa.

Câu 9: Nếu một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật (sinh quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với thổ nhưỡng quyển và thủy quyển ở đó?

  • A. Độ phì nhiêu của đất tăng lên và dòng chảy sông ổn định hơn.
  • B. Đất trở nên khô cằn và dòng chảy sông giảm mạnh.
  • C. Đất bị bồi đắp thêm và mực nước ngầm dâng cao.
  • D. Đất dễ bị xói mòn, rửa trôi và chế độ dòng chảy sông trở nên thất thường (lũ nhanh, cạn kiệt).

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

  • A. Là nơi tồn tại và phát triển của xã hội loài người.
  • B. Có đầy đủ các thành phần: đất, nước, không khí, sinh vật, địa hình.
  • C. Các thành phần tồn tại biệt lập, ít ảnh hưởng đến nhau.
  • D. Luôn có sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa các thành phần.

Câu 11: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa là gì?

  • A. Đáy lớp vỏ granit.
  • B. Đáy lớp vỏ phong hóa.
  • C. Đáy vực thẳm.
  • D. Giới hạn trên của tầng manti.

Câu 12: Độ dày của lớp vỏ địa lí ở lục địa thường:

  • A. Nhỏ hơn nhiều so với ở đại dương.
  • B. Lớn hơn nhiều so với ở đại dương.
  • C. Gần bằng độ dày của vỏ Trái Đất.
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào chiều dày lớp vỏ phong hóa.

Câu 13: Khí quyển tác động đến các thành phần khác của vỏ địa lí chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, gió.
  • B. Dòng chảy, sóng, thủy triều.
  • C. Địa hình, đá, khoáng sản.
  • D. Thực vật, động vật, vi sinh vật.

Câu 14: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật về mối quan hệ quy định lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự tác động của sinh quyển lên thổ nhưỡng quyển?

  • A. Gió làm xói mòn đất.
  • B. Thực vật làm tăng mùn và cải tạo cấu trúc đất.
  • C. Nước mưa hòa tan khoáng chất trong đá.
  • D. Ánh nắng mặt trời làm khô đất.

Câu 16: Việc khai thác quá mức nước ngầm (thủy quyển) ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả gì đối với thạch quyển và sinh quyển tại đó?

  • A. Gây lún sụt mặt đất (thạch quyển) và suy giảm tầng nước ngầm, ảnh hưởng cây trồng (sinh quyển).
  • B. Làm tăng độ cứng của đất (thạch quyển) và cây cối phát triển tốt hơn (sinh quyển).
  • C. Không ảnh hưởng đến thạch quyển nhưng làm tăng đa dạng sinh học (sinh quyển).
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thạch quyển, không ảnh hưởng đến sinh quyển.

Câu 17: Lớp vỏ địa lí được xem là một thể thống nhất vì:

  • A. Chỉ có một thành phần duy nhất chi phối mọi hoạt động.
  • B. Các thành phần luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • C. Sự biến đổi ở một nơi không ảnh hưởng đến nơi khác.
  • D. Các thành phần luôn tác động qua lại lẫn nhau, trao đổi vật chất và năng lượng.

Câu 18: Dựa vào quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, khi đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp ở một vùng, cần phải xem xét đồng thời các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét loại cây trồng phù hợp.
  • B. Chỉ cần xem xét loại đất và nguồn nước.
  • C. Xem xét khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước, địa hình và hệ sinh thái liên quan.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng lao động và thị trường tiêu thụ.

Câu 19: Hoạt động nào của con người thể hiện sự nhận thức và vận dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Xây dựng hệ thống thủy lợi kết hợp trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra sông.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.

Câu 20: Nếu một vùng ven biển bị nhiễm mặn nghiêm trọng (thủy quyển và thổ nhưỡng quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với sinh quyển tại đó?

  • A. Cây trồng và vật nuôi nước ngọt phát triển tốt hơn.
  • B. Đa dạng sinh học tăng lên nhờ sự xuất hiện của loài mới.
  • C. Không ảnh hưởng đến sinh quyển vì sinh vật có khả năng thích nghi nhanh.
  • D. Hệ sinh thái nước ngọt bị suy thoái, cây trồng và vật nuôi nước ngọt bị chết hoặc kém phát triển.

Câu 21: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí nằm ở độ cao khoảng nào trong khí quyển?

  • A. Khoảng 10 km.
  • B. Khoảng 20 km.
  • C. Khoảng 20 - 30 km.
  • D. Hơn 100 km.

Câu 22: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở đại dương là:

  • A. Đáy vực thẳm đại dương.
  • B. Đáy lớp vỏ granit.
  • C. Đáy thềm lục địa.
  • D. Độ sâu khoảng 200m.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về lớp vỏ địa lí là đúng?

  • A. Chỉ bao gồm phần trên của vỏ Trái Đất và phần dưới của khí quyển.
  • B. Các thành phần chỉ trao đổi năng lượng, không trao đổi vật chất.
  • C. Sự biến đổi chỉ diễn ra ở từng thành phần riêng biệt.
  • D. Là tổng thể của các quyển (thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) cùng xâm nhập và tác động lẫn nhau.

Câu 24: Tại sao lớp vỏ địa lí được xem là nơi có sự sống tồn tại và phát triển sôi động nhất trên Trái Đất?

  • A. Vì đây là nơi các quyển tương tác mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi về vật chất và năng lượng cho sự sống.
  • B. Vì đây là lớp dày nhất của Trái Đất.
  • C. Vì đây là lớp duy nhất có nước lỏng.
  • D. Vì đây là lớp duy nhất không chịu tác động của nội lực.

Câu 25: Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên phức tạp như hạn hán kéo dài ở một vùng, việc áp dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

  • A. Chỉ nguyên nhân trực tiếp từ khí hậu.
  • B. Chỉ tác động của hạn hán lên cây trồng.
  • C. Mối liên hệ giữa sự thiếu hụt lượng mưa (khí quyển) với suy giảm mực nước sông, hồ, nước ngầm (thủy quyển), khô cằn đất (thổ nhưỡng quyển), ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi (sinh quyển).
  • D. Chỉ tác động của địa hình đến việc tích trữ nước.

Câu 26: Việc xây dựng các công trình nhân tạo (như đê điều, kênh mương) trên quy mô lớn có thể gây ra những tác động không mong muốn nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm thay đổi địa hình cục bộ.
  • B. Thay đổi chế độ dòng chảy, gây sạt lở, bồi lắng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và nông nghiệp vùng hạ lưu.
  • C. Chỉ làm tăng lượng mưa trong vùng.
  • D. Làm tăng độ phì nhiêu của đất ở vùng thượng lưu.

Câu 27: Tại sao khi nghiên cứu về thổ nhưỡng (đất), người ta không thể tách rời việc nghiên cứu về khí hậu, địa hình, sinh vật và đá gốc?

  • A. Vì đất là sản phẩm tương tác của tất cả các thành phần đó, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Vì đất chỉ chịu ảnh hưởng duy nhất từ đá gốc.
  • C. Vì các yếu tố khác không ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành đất.
  • D. Vì chỉ có khí hậu mới quyết định loại đất.

Câu 28: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị chặt phá để nuôi trồng thủy sản. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với môi trường ven biển đó?

  • A. Độ đa dạng sinh học tăng lên.
  • B. Bờ biển ổn định hơn, ít bị sạt lở.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi bão và sóng lớn.
  • D. Tăng nguy cơ sạt lở bờ biển, xâm nhập mặn sâu hơn vào đất liền, suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 29: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh KHÔNG thể hiện qua mối quan hệ giữa các thành phần nào sau đây?

  • A. Khí hậu và sinh vật.
  • B. Thổ nhưỡng và thủy văn (sông ngòi).
  • C. Vỏ Trái Đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.
  • D. Địa hình và các kiểu thảm thực vật.

Câu 30: Khi lập kế hoạch phát triển kinh tế cho một vùng, việc bỏ qua việc nghiên cứu đồng bộ các điều kiện tự nhiên (địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật) theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
  • B. Dẫn đến những quyết định sai lầm, gây lãng phí nguồn lực và tác động tiêu cực lâu dài đến môi trường.
  • C. Không ảnh hưởng đến kết quả phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một lĩnh vực kinh tế duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vỏ địa lí, còn được gọi là lớp vỏ cảnh quan, là không gian tương tác giữa các quyển nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới dưới của tầng khí quyển nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa lại khác với ở đại dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong thực tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi xây dựng một công trình thủy điện lớn, những thành phần nào của vỏ địa lí chịu tác động trực tiếp và gián tiếp mạnh mẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là nóng lên, có thể gây ra sự thay đổi nào trong sinh quyển và thủy quyển, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Nếu một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật (sinh quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với thổ nhưỡng quyển và thủy quyển ở đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Độ dày của lớp vỏ địa lí ở lục địa thường:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khí quyển tác động đến các thành phần khác của vỏ địa lí chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự tác động của sinh quyển lên thổ nhưỡng quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Việc khai thác quá mức nước ngầm (thủy quyển) ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả gì đối với thạch quyển và sinh quyển tại đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Lớp vỏ địa lí được xem là một thể thống nhất vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa vào quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, khi đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp ở một vùng, cần phải xem xét đồng thời các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động nào của con người thể hiện sự nhận thức và vận dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Nếu một vùng ven biển bị nhiễm mặn nghiêm trọng (thủy quyển và thổ nhưỡng quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với sinh quyển tại đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí nằm ở độ cao khoảng nào trong khí quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở đại dương là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhận định nào sau đây về lớp vỏ địa lí là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao lớp vỏ địa lí được xem là nơi có sự sống tồn tại và phát triển sôi động nhất trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên phức tạp như hạn hán kéo dài ở một vùng, việc áp dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc xây dựng các công trình nhân tạo (như đê điều, kênh mương) trên quy mô lớn có thể gây ra những tác động không mong muốn nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao khi nghiên cứu về thổ nhưỡng (đất), người ta không thể tách rời việc nghiên cứu về khí hậu, địa hình, sinh vật và đá gốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị chặt phá để nuôi trồng thủy sản. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với môi trường ven biển đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh KHÔNG thể hiện qua mối quan hệ giữa các thành phần nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi lập kế hoạch phát triển kinh tế cho một vùng, việc bỏ qua việc nghiên cứu đồng bộ các điều kiện tự nhiên (địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật) theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có thể dẫn đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí, còn được gọi là lớp vỏ cảnh quan, là không gian tương tác giữa các quyển nào sau đây?

  • A. Chỉ có khí quyển và thủy quyển.
  • B. Chỉ có thạch quyển và sinh quyển.
  • C. Chỉ có khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển và thổ nhưỡng quyển.

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới dưới của tầng khí quyển nào?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Tầng bình lưu.
  • C. Tầng ôdôn.
  • D. Tầng ngoài.

Câu 3: Tại sao giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa lại khác với ở đại dương?

  • A. Do sự khác biệt về chiều dày lớp vỏ phong hóa và độ sâu đáy vực thẳm.
  • B. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của đá.
  • C. Do sự khác biệt về nhiệt độ và áp suất.
  • D. Do sự khác biệt về hoạt động kiến tạo.

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

  • A. Các thành phần chỉ chịu tác động riêng lẻ của nội lực và ngoại lực.
  • B. Một thành phần biến đổi sẽ kéo theo sự biến đổi của các thành phần khác.
  • C. Các thành phần tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Sự biến đổi của các thành phần chỉ diễn ra theo chu kỳ cố định.

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong thực tế?

  • A. Ngày và đêm kế tiếp nhau.
  • B. Thủy triều lên xuống hàng ngày.
  • C. Phá rừng đầu nguồn dẫn đến lũ lụt, sạt lở đất và suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Núi lửa phun trào gây động đất cục bộ.

Câu 6: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giúp con người khai thác tối đa tài nguyên mà không cần lo ngại hậu quả.
  • B. Cho phép dự đoán chính xác thời tiết trong dài hạn.
  • C. Chỉ cần tập trung vào một thành phần tự nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Giúp con người hiểu được mối liên hệ giữa các thành phần, từ đó sử dụng hợp lí và bền vững tài nguyên thiên nhiên, hạn chế tác động tiêu cực.

Câu 7: Khi xây dựng một công trình thủy điện lớn, những thành phần nào của vỏ địa lí chịu tác động trực tiếp và gián tiếp mạnh mẽ nhất?

  • A. Thủy quyển (dòng chảy), sinh quyển (hệ sinh thái rừng, thủy sinh), thổ nhưỡng quyển (sạt lở, bồi lắng).
  • B. Chỉ có khí quyển (thay đổi độ ẩm) và thủy quyển (chế độ nước).
  • C. Chỉ có thạch quyển (địa hình) và sinh quyển (mất rừng).
  • D. Chỉ có thổ nhưỡng quyển (xói mòn) và khí quyển (nhiệt độ).

Câu 8: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là nóng lên, có thể gây ra sự thay đổi nào trong sinh quyển và thủy quyển, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Tăng diện tích rừng nhiệt đới và giảm mực nước biển.
  • B. Thay đổi vùng phân bố loài sinh vật, tan băng, tăng mực nước biển và cường độ bão lũ.
  • C. Giảm cường độ bão lũ và tăng diện tích băng vĩnh cửu.
  • D. Ổn định hệ sinh thái và giảm lượng mưa.

Câu 9: Nếu một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật (sinh quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với thổ nhưỡng quyển và thủy quyển ở đó?

  • A. Độ phì nhiêu của đất tăng lên và dòng chảy sông ổn định hơn.
  • B. Đất trở nên khô cằn và dòng chảy sông giảm mạnh.
  • C. Đất bị bồi đắp thêm và mực nước ngầm dâng cao.
  • D. Đất dễ bị xói mòn, rửa trôi và chế độ dòng chảy sông trở nên thất thường (lũ nhanh, cạn kiệt).

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

  • A. Là nơi tồn tại và phát triển của xã hội loài người.
  • B. Có đầy đủ các thành phần: đất, nước, không khí, sinh vật, địa hình.
  • C. Các thành phần tồn tại biệt lập, ít ảnh hưởng đến nhau.
  • D. Luôn có sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa các thành phần.

Câu 11: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa là gì?

  • A. Đáy lớp vỏ granit.
  • B. Đáy lớp vỏ phong hóa.
  • C. Đáy vực thẳm.
  • D. Giới hạn trên của tầng manti.

Câu 12: Độ dày của lớp vỏ địa lí ở lục địa thường:

  • A. Nhỏ hơn nhiều so với ở đại dương.
  • B. Lớn hơn nhiều so với ở đại dương.
  • C. Gần bằng độ dày của vỏ Trái Đất.
  • D. Thay đổi tùy thuộc vào chiều dày lớp vỏ phong hóa.

Câu 13: Khí quyển tác động đến các thành phần khác của vỏ địa lí chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, gió.
  • B. Dòng chảy, sóng, thủy triều.
  • C. Địa hình, đá, khoáng sản.
  • D. Thực vật, động vật, vi sinh vật.

Câu 14: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật về mối quan hệ quy định lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự tác động của sinh quyển lên thổ nhưỡng quyển?

  • A. Gió làm xói mòn đất.
  • B. Thực vật làm tăng mùn và cải tạo cấu trúc đất.
  • C. Nước mưa hòa tan khoáng chất trong đá.
  • D. Ánh nắng mặt trời làm khô đất.

Câu 16: Việc khai thác quá mức nước ngầm (thủy quyển) ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả gì đối với thạch quyển và sinh quyển tại đó?

  • A. Gây lún sụt mặt đất (thạch quyển) và suy giảm tầng nước ngầm, ảnh hưởng cây trồng (sinh quyển).
  • B. Làm tăng độ cứng của đất (thạch quyển) và cây cối phát triển tốt hơn (sinh quyển).
  • C. Không ảnh hưởng đến thạch quyển nhưng làm tăng đa dạng sinh học (sinh quyển).
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thạch quyển, không ảnh hưởng đến sinh quyển.

Câu 17: Lớp vỏ địa lí được xem là một thể thống nhất vì:

  • A. Chỉ có một thành phần duy nhất chi phối mọi hoạt động.
  • B. Các thành phần luôn giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • C. Sự biến đổi ở một nơi không ảnh hưởng đến nơi khác.
  • D. Các thành phần luôn tác động qua lại lẫn nhau, trao đổi vật chất và năng lượng.

Câu 18: Dựa vào quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, khi đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp ở một vùng, cần phải xem xét đồng thời các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét loại cây trồng phù hợp.
  • B. Chỉ cần xem xét loại đất và nguồn nước.
  • C. Xem xét khí hậu, thổ nhưỡng, nguồn nước, địa hình và hệ sinh thái liên quan.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng lao động và thị trường tiêu thụ.

Câu 19: Hoạt động nào của con người thể hiện sự nhận thức và vận dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Xây dựng hệ thống thủy lợi kết hợp trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
  • C. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra sông.
  • D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học tràn lan.

Câu 20: Nếu một vùng ven biển bị nhiễm mặn nghiêm trọng (thủy quyển và thổ nhưỡng quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với sinh quyển tại đó?

  • A. Cây trồng và vật nuôi nước ngọt phát triển tốt hơn.
  • B. Đa dạng sinh học tăng lên nhờ sự xuất hiện của loài mới.
  • C. Không ảnh hưởng đến sinh quyển vì sinh vật có khả năng thích nghi nhanh.
  • D. Hệ sinh thái nước ngọt bị suy thoái, cây trồng và vật nuôi nước ngọt bị chết hoặc kém phát triển.

Câu 21: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí nằm ở độ cao khoảng nào trong khí quyển?

  • A. Khoảng 10 km.
  • B. Khoảng 20 km.
  • C. Khoảng 20 - 30 km.
  • D. Hơn 100 km.

Câu 22: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở đại dương là:

  • A. Đáy vực thẳm đại dương.
  • B. Đáy lớp vỏ granit.
  • C. Đáy thềm lục địa.
  • D. Độ sâu khoảng 200m.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về lớp vỏ địa lí là đúng?

  • A. Chỉ bao gồm phần trên của vỏ Trái Đất và phần dưới của khí quyển.
  • B. Các thành phần chỉ trao đổi năng lượng, không trao đổi vật chất.
  • C. Sự biến đổi chỉ diễn ra ở từng thành phần riêng biệt.
  • D. Là tổng thể của các quyển (thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) cùng xâm nhập và tác động lẫn nhau.

Câu 24: Tại sao lớp vỏ địa lí được xem là nơi có sự sống tồn tại và phát triển sôi động nhất trên Trái Đất?

  • A. Vì đây là nơi các quyển tương tác mạnh mẽ, tạo điều kiện thuận lợi về vật chất và năng lượng cho sự sống.
  • B. Vì đây là lớp dày nhất của Trái Đất.
  • C. Vì đây là lớp duy nhất có nước lỏng.
  • D. Vì đây là lớp duy nhất không chịu tác động của nội lực.

Câu 25: Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên phức tạp như hạn hán kéo dài ở một vùng, việc áp dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

  • A. Chỉ nguyên nhân trực tiếp từ khí hậu.
  • B. Chỉ tác động của hạn hán lên cây trồng.
  • C. Mối liên hệ giữa sự thiếu hụt lượng mưa (khí quyển) với suy giảm mực nước sông, hồ, nước ngầm (thủy quyển), khô cằn đất (thổ nhưỡng quyển), ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi (sinh quyển).
  • D. Chỉ tác động của địa hình đến việc tích trữ nước.

Câu 26: Việc xây dựng các công trình nhân tạo (như đê điều, kênh mương) trên quy mô lớn có thể gây ra những tác động không mong muốn nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm thay đổi địa hình cục bộ.
  • B. Thay đổi chế độ dòng chảy, gây sạt lở, bồi lắng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và nông nghiệp vùng hạ lưu.
  • C. Chỉ làm tăng lượng mưa trong vùng.
  • D. Làm tăng độ phì nhiêu của đất ở vùng thượng lưu.

Câu 27: Tại sao khi nghiên cứu về thổ nhưỡng (đất), người ta không thể tách rời việc nghiên cứu về khí hậu, địa hình, sinh vật và đá gốc?

  • A. Vì đất là sản phẩm tương tác của tất cả các thành phần đó, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Vì đất chỉ chịu ảnh hưởng duy nhất từ đá gốc.
  • C. Vì các yếu tố khác không ảnh hưởng đáng kể đến sự hình thành đất.
  • D. Vì chỉ có khí hậu mới quyết định loại đất.

Câu 28: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị chặt phá để nuôi trồng thủy sản. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với môi trường ven biển đó?

  • A. Độ đa dạng sinh học tăng lên.
  • B. Bờ biển ổn định hơn, ít bị sạt lở.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi bão và sóng lớn.
  • D. Tăng nguy cơ sạt lở bờ biển, xâm nhập mặn sâu hơn vào đất liền, suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên.

Câu 29: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh KHÔNG thể hiện qua mối quan hệ giữa các thành phần nào sau đây?

  • A. Khí hậu và sinh vật.
  • B. Thổ nhưỡng và thủy văn (sông ngòi).
  • C. Vỏ Trái Đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.
  • D. Địa hình và các kiểu thảm thực vật.

Câu 30: Khi lập kế hoạch phát triển kinh tế cho một vùng, việc bỏ qua việc nghiên cứu đồng bộ các điều kiện tự nhiên (địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật) theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có thể dẫn đến điều gì?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nghiên cứu.
  • B. Dẫn đến những quyết định sai lầm, gây lãng phí nguồn lực và tác động tiêu cực lâu dài đến môi trường.
  • C. Không ảnh hưởng đến kết quả phát triển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến một lĩnh vực kinh tế duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vỏ địa lí, còn được gọi là lớp vỏ cảnh quan, là không gian tương tác giữa các quyển nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giới hạn phía trên của lớp vỏ địa lí được xác định bởi ranh giới dưới của tầng khí quyển nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa lại khác với ở đại dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong thực tế?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao việc nghiên cứu và ứng dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh lại có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi xây dựng một công trình thủy điện lớn, những thành phần nào của vỏ địa lí chịu tác động trực tiếp và gián tiếp mạnh mẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu, đặc biệt là nóng lên, có thể gây ra sự thay đổi nào trong sinh quyển và thủy quyển, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Nếu một khu vực đồi núi bị mất lớp phủ thực vật (sinh quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với thổ nhưỡng quyển và thủy quyển ở đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của lớp vỏ địa lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Độ dày của lớp vỏ địa lí ở lục địa thường:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khí quyển tác động đến các thành phần khác của vỏ địa lí chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về sự tác động của sinh quyển lên thổ nhưỡng quyển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Việc khai thác quá mức nước ngầm (thủy quyển) ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả gì đối với thạch quyển và sinh quyển tại đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Lớp vỏ địa lí được xem là một thể thống nhất vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Dựa vào quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, khi đánh giá tiềm năng phát triển nông nghiệp ở một vùng, cần phải xem xét đồng thời các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hoạt động nào của con người thể hiện sự nhận thức và vận dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh một cách tích cực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu một vùng ven biển bị nhiễm mặn nghiêm trọng (thủy quyển và thổ nhưỡng quyển), điều gì có khả năng xảy ra đối với sinh quyển tại đó?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí nằm ở độ cao khoảng nào trong khí quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở đại dương là:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhận định nào sau đây về lớp vỏ địa lí là đúng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao lớp vỏ địa lí được xem là nơi có sự sống tồn tại và phát triển sôi động nhất trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích một hiện tượng tự nhiên phức tạp như hạn hán kéo dài ở một vùng, việc áp dụng quy luật thống nhất và hoàn chỉnh giúp chúng ta hiểu rõ hơn về:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc xây dựng các công trình nhân tạo (như đê điều, kênh mương) trên quy mô lớn có thể gây ra những tác động không mong muốn nào dựa trên quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao khi nghiên cứu về thổ nhưỡng (đất), người ta không thể tách rời việc nghiên cứu về khí hậu, địa hình, sinh vật và đá gốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một khu rừng ngập mặn ven biển bị chặt phá để nuôi trồng thủy sản. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả nào có thể xảy ra đối với môi trường ven biển đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh KHÔNG thể hiện qua mối quan hệ giữa các thành phần nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi lập kế hoạch phát triển kinh tế cho một vùng, việc bỏ qua việc nghiên cứu đồng bộ các điều kiện tự nhiên (địa chất, địa hình, khí hậu, thủy văn, thổ nhưỡng, sinh vật) theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có thể dẫn đến điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí không bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Thổ nhưỡng quyển
  • B. Thủy quyển
  • C. Sinh quyển
  • D. Quyển mềm (Asthenosphere)

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định dựa vào yếu tố nào trong khí quyển?

  • A. Giới hạn trên của tầng đối lưu
  • B. Giới hạn dưới của tầng bình lưu
  • C. Giới hạn dưới của lớp ozon
  • D. Toàn bộ tầng bình lưu

Câu 3: So với giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa, giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương có đặc điểm gì?

  • A. Sâu hơn, tới đáy vực thẳm
  • B. Nông hơn, tới đáy thềm lục địa
  • C. Ngang bằng, tới hết tầng granit
  • D. Không xác định được do độ sâu biến đổi

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện mối quan hệ nào giữa các thành phần tự nhiên?

  • A. Phân bố theo vĩ độ
  • B. Ràng buộc, phụ thuộc và tác động lẫn nhau
  • C. Phân hóa theo độ cao
  • D. Thay đổi theo thời gian địa chất

Câu 5: Nhận định nào sau đây sai khi nói về biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Thảm thực vật thay đổi theo sự thay đổi của khí hậu và thổ nhưỡng.
  • B. Chế độ dòng chảy của sông phụ thuộc vào lượng mưa và lớp phủ thực vật.
  • C. Độ phì nhiêu của đất liên quan đến đá mẹ, khí hậu và sinh vật.
  • D. Sự phân bố các đai khí hậu trên Trái Đất tuân theo quy luật này một cách trực tiếp.

Câu 6: Một khu vực rừng bị chặt phá bừa bãi. Hệ quả trực tiếp nào sau đây ở khu vực đó thể hiện rõ nhất quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm tăng lên.
  • B. Độ ẩm không khí giảm đáng kể.
  • C. Độ che phủ thực vật giảm dẫn đến xói mòn đất, lũ lụt tăng.
  • D. Lượng bức xạ Mặt Trời đến mặt đất tăng.

Câu 7: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị lớn ven biển có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún đất và xâm nhập mặn. Đây là ví dụ minh họa cho sự tác động qua lại giữa các quyển nào trong vỏ địa lí?

  • A. Thủy quyển, Thổ nhưỡng quyển và Litosfen (vỏ Trái Đất).
  • B. Khí quyển, Sinh quyển và Thủy quyển.
  • C. Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển và Khí quyển.
  • D. Chỉ Thủy quyển và Thổ nhưỡng quyển.

Câu 8: Tại sao trước khi tiến hành một dự án phát triển kinh tế (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, khai hoang), cần phải nghiên cứu và đánh giá tác động môi trường một cách toàn diện?

  • A. Để đảm bảo dự án mang lại lợi nhuận cao nhất.
  • B. Để tìm ra phương án xây dựng nhanh nhất.
  • C. Để tuân thủ các quy định pháp luật về lao động.
  • D. Để lường trước các thay đổi dây chuyền do quy luật thống nhất và hoàn chỉnh gây ra.

Câu 9: Khi một thành phần của vỏ địa lí bị biến đổi (ví dụ: khí hậu trở nên khô hạn hơn), điều gì có khả năng xảy ra đối với các thành phần còn lại theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Các thành phần khác sẽ giữ nguyên trạng thái ban đầu.
  • B. Chỉ có các thành phần tiếp xúc trực tiếp bị ảnh hưởng.
  • C. Các thành phần khác cũng sẽ ít nhiều bị biến đổi theo.
  • D. Sự biến đổi chỉ xảy ra nếu có tác động từ bên ngoài hệ thống.

Câu 10: Nhận định nào sau đây mô tả đúng phạm vi chiều dày của vỏ địa lí?

  • A. Khoảng 5-10 km ở cả lục địa và đại dương.
  • B. Khoảng 30-35 km ở lục địa và tới đáy vực thẳm ở đại dương.
  • C. Bằng chiều dày của vỏ Trái Đất.
  • D. Chỉ bao gồm tầng đối lưu và các lớp đất đá trên cùng.

Câu 11: Lớp vỏ địa lí còn có tên gọi khác là gì?

  • A. Vỏ Trái Đất
  • B. Litosfen
  • C. Quyển khí
  • D. Lớp vỏ cảnh quan

Câu 12: Tại sao nói vỏ địa lí là một hệ thống tự nhiên thống nhất?

  • A. Vì nó chỉ bao gồm các yếu tố vô cơ.
  • B. Vì các thành phần của nó phân bố ngẫu nhiên.
  • C. Vì các thành phần luôn xâm nhập, trao đổi vật chất và năng lượng với nhau.
  • D. Vì ranh giới giữa các thành phần rất rõ ràng.

Câu 13: Hiện tượng sa mạc hóa do biến đổi khí hậu (giảm lượng mưa) và hoạt động chăn thả quá mức là một ví dụ điển hình của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, thể hiện sự tác động qua lại phức tạp giữa những quyển nào?

  • A. Khí quyển, Thổ nhưỡng quyển, Sinh quyển và Nhân quyển.
  • B. Chỉ Khí quyển và Thổ nhưỡng quyển.
  • C. Chỉ Sinh quyển và Nhân quyển.
  • D. Thủy quyển, Khí quyển và Litosfen.

Câu 14: Việc xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi để tưới tiêu cho đồng ruộng ở một vùng khô hạn là tác động của con người (Nhân quyển) đến thành phần nào trong vỏ địa lí?

  • A. Khí quyển
  • B. Thủy quyển
  • C. Litosfen (vỏ Trái Đất)
  • D. Sinh quyển

Câu 15: Giả sử một loài động vật đặc trưng của một khu rừng bị tuyệt chủng do săn bắn quá mức. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hệ quả nào có thể xảy ra đối với hệ sinh thái rừng đó trong tương lai?

  • A. Hệ sinh thái sẽ ổn định hơn do giảm cạnh tranh.
  • B. Chỉ có số lượng các loài động vật khác cùng nhóm thức ăn bị ảnh hưởng.
  • C. Cấu trúc và cân bằng của toàn bộ hệ sinh thái (thực vật, các loài khác, đất...) có thể bị xáo trộn.
  • D. Không có tác động đáng kể vì chỉ một loài bị mất.

Câu 16: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh nhấn mạnh điều gì trong việc nghiên cứu và khai thác tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chỉ cần tập trung vào một loại tài nguyên duy nhất.
  • B. Có thể khai thác tối đa một thành phần mà không ảnh hưởng đến thành phần khác.
  • C. Mọi hoạt động khai thác đều không gây ra hệ quả tiêu cực.
  • D. Cần xem xét tác động tổng thể và lâu dài đến toàn bộ hệ thống tự nhiên.

Câu 17: Vỏ địa lí là nơi diễn ra sự tương tác mạnh mẽ và phức tạp nhất giữa các quyển. Điều này là do đặc điểm nào của vỏ địa lí?

  • A. Là nơi các quyển (khí, nước, đá, sinh vật, con người) tiếp xúc và xuyên thấm vào nhau.
  • B. Chỉ bao gồm một quyển duy nhất.
  • C. Có ranh giới rõ ràng, ngăn cách các quyển.
  • D. Chỉ chịu tác động của nội lực.

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy mối liên hệ giữa Khí quyển và Thủy quyển theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Độ che phủ rừng ảnh hưởng đến lượng nước ngầm.
  • B. Thành phần hóa học của đất ảnh hưởng đến chất lượng nước sông.
  • C. Lượng mưa quyết định chế độ dòng chảy của sông ngòi.
  • D. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển gây ra sóng thần.

Câu 19: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa chủ yếu được xác định bởi:

  • A. Độ sâu tối đa của các mỏ khoáng sản.
  • B. Giới hạn dưới của vỏ Trái Đất.
  • C. Độ sâu mà nước ngầm có thể tồn tại.
  • D. Đáy của lớp vỏ phong hóa.

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí?

  • A. Vì sinh vật là một thành phần quan trọng, sự mất mát loài có thể phá vỡ mối liên kết trong hệ thống.
  • B. Vì đa dạng sinh học giúp tăng cường hoạt động khai thác tài nguyên.
  • C. Vì chỉ có thực vật mới tác động đến các thành phần khác.
  • D. Vì động vật đóng vai trò chính trong việc hình thành địa hình.

Câu 21: Khi phân tích một hệ sinh thái rừng ngập mặn, việc xem xét đồng thời các yếu tố như độ mặn của nước (Thủy quyển), loại cây (Sinh quyển), đặc điểm trầm tích (Litosfen/Thổ nhưỡng quyển), và khí hậu địa phương (Khí quyển) là áp dụng quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật phi địa đới.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự hiểu biết và vận dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp quy mô lớn.
  • B. Xây dựng mô hình nông - lâm - ngư kết hợp bền vững trên cùng một diện tích.
  • C. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra sông ngòi.
  • D. Phá núi để lấy vật liệu xây dựng mà không có biện pháp phục hồi.

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây là kết quả của sự tương tác chủ yếu giữa Sinh quyển và Thổ nhưỡng quyển?

  • A. Sự hình thành mùn trong đất do xác thực vật và động vật phân hủy.
  • B. Sự bốc hơi nước từ mặt đất tạo thành mây.
  • C. Sự ăn mòn đá do nước chảy.
  • D. Gió mang cát từ sa mạc đi xa.

Câu 24: Phạm vi chiều thẳng đứng của vỏ địa lí được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Phân bố của các tầng đá.
  • B. Độ sâu mà ánh sáng Mặt Trời có thể chiếu tới.
  • C. Sự tồn tại và tương tác của các quyển bộ phận (khí, nước, đá, sinh vật).
  • D. Nhiệt độ và áp suất của môi trường.

Câu 25: Khi nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu toàn cầu, các nhà khoa học thường phải xem xét dữ liệu từ khí quyển, thủy quyển (đại dương), sinh quyển (rừng, băng) và thậm chí cả nhân quyển (hoạt động phát thải). Điều này phản ánh nguyên tắc nào của vỏ địa lí?

  • A. Tính dị bộ của các quyển.
  • B. Tính thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí.
  • C. Sự phân bố địa đới.
  • D. Chỉ có khí quyển mới quyết định sự thay đổi khí hậu.

Câu 26: Việc xây dựng các công trình lấn biển quy mô lớn có thể gây ra những tác động dây chuyền nào sau đây, liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm thay đổi diện tích đất liền.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động giao thông đường biển.
  • C. Chỉ làm thay đổi độ sâu của vùng biển đó.
  • D. Làm thay đổi dòng chảy ven bờ, ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển, xói lở bờ biển lân cận, v.v.

Câu 27: Tại sao nói Nhân quyển (hoạt động của con người) ngày càng trở thành một thành phần quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến vỏ địa lí?

  • A. Vì quy mô và cường độ tác động của con người đến các thành phần tự nhiên ngày càng tăng.
  • B. Vì con người không chịu ảnh hưởng của các quy luật tự nhiên.
  • C. Vì Nhân quyển tồn tại độc lập với các quyển khác.
  • D. Vì con người chỉ tác động đến một thành phần duy nhất là sinh quyển.

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây không thể hiện rõ ràng mối liên hệ trong quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Đất bị bạc màu do canh tác không hợp lí.
  • B. Rừng bị phá dẫn đến lũ lụt và hạn hán thất thường.
  • C. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các dân tộc sống cạnh nhau.
  • D. Nước biển dâng do băng tan làm ngập lụt vùng ven biển.

Câu 29: Vỏ địa lí được coi là "lớp vỏ cảnh quan" vì:

  • A. Đây là nơi các thành phần tự nhiên và xã hội tương tác, tạo nên các cảnh quan địa lí đa dạng.
  • B. Chỉ bao gồm các yếu tố tạo nên vẻ đẹp của tự nhiên.
  • C. Là lớp vỏ duy nhất có thể quan sát được bằng mắt thường.
  • D. Chỉ liên quan đến cảnh vật trên bề mặt Trái Đất.

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu vỏ địa lí và các quy luật của nó lại có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Vì nó giúp dự báo chính xác thời tiết hàng ngày.
  • B. Vì nó chỉ cung cấp kiến thức về quá khứ địa chất.
  • C. Vì nó cho phép con người kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.
  • D. Vì giúp con người hiểu rõ mối quan hệ giữa các thành phần, từ đó có biện pháp sử dụng hợp lí tài nguyên và bảo vệ môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vỏ địa lí không bao gồm thành phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định dựa vào yếu tố nào trong khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa, giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện mối quan hệ nào giữa các thành phần tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhận định nào sau đây *sai* khi nói về biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một khu vực rừng bị chặt phá bừa bãi. Hệ quả trực tiếp nào sau đây ở khu vực đó thể hiện rõ nhất quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị lớn ven biển có thể dẫn đến hiện tượng sụt lún đất và xâm nhập mặn. Đây là ví dụ minh họa cho sự tác động qua lại giữa các quyển nào trong vỏ địa lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao trước khi tiến hành một dự án phát triển kinh tế (ví dụ: xây dựng khu công nghiệp, khai hoang), cần phải nghiên cứu và đánh giá tác động môi trường một cách toàn diện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi một thành phần của vỏ địa lí bị biến đổi (ví dụ: khí hậu trở nên khô hạn hơn), điều gì có khả năng xảy ra đối với các thành phần còn lại theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Nhận định nào sau đây mô tả đúng phạm vi chiều dày của vỏ địa lí?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Lớp vỏ địa lí còn có tên gọi khác là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao nói vỏ địa lí là một hệ thống tự nhiên *thống nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hiện tượng sa mạc hóa do biến đổi khí hậu (giảm lượng mưa) và hoạt động chăn thả quá mức là một ví dụ điển hình của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, thể hiện sự tác động qua lại phức tạp giữa những quyển nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc xây dựng hệ thống kênh mương thủy lợi để tưới tiêu cho đồng ruộng ở một vùng khô hạn là tác động của con người (Nhân quyển) đến thành phần nào trong vỏ địa lí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử một loài động vật đặc trưng của một khu rừng bị tuyệt chủng do săn bắn quá mức. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hệ quả nào có thể xảy ra đối với hệ sinh thái rừng đó trong tương lai?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh nhấn mạnh điều gì trong việc nghiên cứu và khai thác tài nguyên thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vỏ địa lí là nơi diễn ra sự tương tác mạnh mẽ và phức tạp nhất giữa các quyển. Điều này là do đặc điểm nào của vỏ địa lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biểu hiện nào sau đây cho thấy mối liên hệ giữa Khí quyển và Thủy quyển theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa chủ yếu được xác định bởi:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng của vỏ địa lí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi phân tích một hệ sinh thái rừng ngập mặn, việc xem xét đồng thời các yếu tố như độ mặn của nước (Thủy quyển), loại cây (Sinh quyển), đặc điểm trầm tích (Litosfen/Thổ nhưỡng quyển), và khí hậu địa phương (Khí quyển) là áp dụng quy luật địa lí nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự hiểu biết và vận dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Biểu hiện nào sau đây là kết quả của sự tương tác chủ yếu giữa Sinh quyển và Thổ nhưỡng quyển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phạm vi chiều thẳng đứng của vỏ địa lí được xác định dựa trên cơ sở nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi nghiên cứu về sự biến đổi khí hậu toàn cầu, các nhà khoa học thường phải xem xét dữ liệu từ khí quyển, thủy quyển (đại dương), sinh quyển (rừng, băng) và thậm chí cả nhân quyển (hoạt động phát thải). Điều này phản ánh nguyên tắc nào của vỏ địa lí?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc xây dựng các công trình lấn biển quy mô lớn có thể gây ra những tác động dây chuyền nào sau đây, liên quan đến quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao nói Nhân quyển (hoạt động của con người) ngày càng trở thành một thành phần quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến vỏ địa lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Biểu hiện nào sau đây *không* thể hiện rõ ràng mối liên hệ trong quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vỏ địa lí được coi là 'lớp vỏ cảnh quan' vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc nghiên cứu vỏ địa lí và các quy luật của nó lại có ý nghĩa thực tiễn quan trọng đối với sự phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vỏ địa lí được cấu tạo bởi sự xâm nhập và tác động lẫn nhau của các quyển nào sau đây?

  • A. Thạch quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển.
  • B. Khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển.
  • C. Thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển.
  • D. Thạch quyển, khí quyển, thủy quyển, sinh quyển.

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định là ranh giới phía dưới của tầng khí quyển nào?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Lớp ôdôn.
  • C. Tầng bình lưu.
  • D. Tầng giữa.

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định dựa vào ranh giới nào sau đây?

  • A. Đáy của tầng granit.
  • B. Độ sâu khoảng vài chục km.
  • C. Đáy của vỏ Trái Đất.
  • D. Đáy của lớp vỏ phong hóa.

Câu 4: Tại sao nói vỏ địa lí là một thể tổng hợp tự nhiên hoàn chỉnh?

  • A. Các thành phần trong vỏ địa lí luôn có mối quan hệ tác động qua lại, phụ thuộc lẫn nhau.
  • B. Vỏ địa lí có đầy đủ tất cả các yếu tố tự nhiên như đất, nước, không khí, sinh vật.
  • C. Đây là nơi duy nhất trên Trái Đất có sự sống tồn tại và phát triển.
  • D. Vỏ địa lí có cấu trúc phân lớp rõ ràng từ trên xuống dưới.

Câu 5: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sự phân bố các đới khí hậu theo vĩ độ.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao.
  • C. Khi một thành phần của vỏ địa lí thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần còn lại.
  • D. Sự hình thành các kiểu địa hình khác nhau trên bề mặt Trái Đất.

Câu 6: Việc phá rừng đầu nguồn thường dẫn đến hậu quả gì đối với thủy quyển (chế độ nước sông) và thổ nhưỡng quyển (đất)?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm, giảm xói mòn đất.
  • B. Làm chế độ nước sông thất thường (lũ lụt vào mùa mưa, cạn kiệt vào mùa khô), tăng xói mòn và rửa trôi đất.
  • C. Làm ổn định chế độ nước sông, tăng độ phì nhiêu cho đất.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ nước sông và đất.

Câu 7: Một vùng ven biển bị nước biển xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền. Hiện tượng này tác động trực tiếp và gián tiếp đến những quyển nào trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ thủy quyển.
  • B. Thủy quyển và khí quyển.
  • C. Thủy quyển và thạch quyển.
  • D. Thủy quyển, thổ nhưỡng quyển, sinh quyển (thực vật, động vật) và có thể cả hoạt động con người.

Câu 8: Tại sao khi nghiên cứu hoặc khai thác một yếu tố tự nhiên (ví dụ: khai thác khoáng sản), chúng ta cần phải xem xét tác động của nó đến toàn bộ các thành phần khác trong khu vực?

  • A. Để hiểu rõ mối quan hệ phức tạp và tránh những hậu quả tiêu cực không lường trước do quy luật thống nhất và hoàn chỉnh chi phối.
  • B. Để đảm bảo việc khai thác chỉ diễn ra trong phạm vi hẹp, không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Vì các yếu tố tự nhiên hoàn toàn độc lập với nhau.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến yếu tố đang khai thác là đủ.

Câu 9: Giả sử khí hậu Trái Đất nóng lên (biến đổi khí quyển). Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong thủy quyển và sinh quyển?

  • A. Mực nước biển hạ xuống, các loài sinh vật thích nghi tốt hơn.
  • B. Lượng mưa tăng đều khắp nơi, hệ sinh thái ổn định.
  • C. Băng tan (thủy quyển), mực nước biển dâng, thay đổi lượng mưa, gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phân bố và tồn tại của nhiều loài sinh vật (sinh quyển).
  • D. Nhiệt độ nước biển giảm, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật biển.

Câu 10: Sự khác biệt về giới hạn dưới của vỏ địa lí giữa lục địa và đại dương chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

  • A. Sự tồn tại và độ dày của lớp vỏ phong hóa và sự khác biệt về độ sâu đáy đại dương.
  • B. Chỉ do độ dày của tầng trầm tích khác nhau.
  • C. Do sự phân bố của tầng badan ở hai khu vực.
  • D. Chỉ do tác động của sóng biển và dòng chảy.

Câu 11: Thành phần nào của vỏ địa lí đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu và cung cấp nước cho sinh vật trên lục địa?

  • A. Thạch quyển.
  • B. Sinh quyển.
  • C. Thổ nhưỡng quyển.
  • D. Thủy quyển.

Câu 12: Quá trình phong hóa đá tạo ra vật liệu cho sự hình thành thổ nhưỡng. Đây là biểu hiện của mối quan hệ giữa những quyển nào?

  • A. Thạch quyển và thổ nhưỡng quyển.
  • B. Khí quyển và thổ nhưỡng quyển.
  • C. Thủy quyển và thổ nhưỡng quyển.
  • D. Sinh quyển và thổ nhưỡng quyển.

Câu 13: Khi con người xây dựng một con đập thủy điện lớn, những tác động nào sau đây (ngoài việc tạo ra điện) có thể xảy ra, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ thay đổi mực nước sông ở thượng lưu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến đời sống của các loài cá di cư.
  • C. Thay đổi chế độ dòng chảy (thủy quyển), ảnh hưởng đến hệ sinh thái lòng hồ và hạ lưu (sinh quyển), có thể gây sạt lở bờ (thạch quyển), thay đổi vi khí hậu (khí quyển), ảnh hưởng đến nông nghiệp hạ lưu (thổ nhưỡng quyển, hoạt động con người).
  • D. Chỉ tạo ra hồ chứa nước và không có tác động nào khác.

Câu 14: Lớp vỏ phong hóa là sản phẩm của quá trình tương tác giữa quyển nào với thạch quyển?

  • A. Chỉ khí quyển.
  • B. Khí quyển, thủy quyển, sinh quyển.
  • C. Chỉ thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Chỉ sinh quyển.

Câu 15: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện sự hiểu biết và ứng dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong bảo vệ môi trường?

  • A. Trồng rừng ngập mặn ven biển để chống sạt lở (thạch quyển), giảm xâm nhập mặn (thủy quyển), tạo môi trường sống cho sinh vật (sinh quyển).
  • B. Xây dựng nhà máy công nghiệp không có hệ thống xử lý khí thải.
  • C. Khai thác cạn kiệt tài nguyên nước ngầm cho sản xuất nông nghiệp.
  • D. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra sông, hồ.

Câu 16: Đâu là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong mối quan hệ giữa khí hậu và đất đai?

  • A. Đất feralit chỉ hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Nhiệt độ trung bình năm cao làm tăng tốc độ phong hóa hóa học.
  • C. Lượng mưa lớn gây rửa trôi các chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Tất cả các biểu hiện trên đều thể hiện mối quan hệ tác động qua lại giữa khí hậu và đất đai.

Câu 17: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở các vực thẳm đại dương có thể đạt độ sâu khoảng bao nhiêu mét?

  • A. Khoảng vài trăm mét.
  • B. Khoảng vài nghìn mét.
  • C. Có thể vượt quá 10.000 mét.
  • D. Chỉ sâu bằng đáy thềm lục địa.

Câu 18: Trong các quyển cấu tạo nên vỏ địa lí, quyển nào có vai trò đặc biệt quan trọng, kết nối và chi phối sự tồn tại của các quyển khác?

  • A. Sinh quyển (vì sinh vật tham gia vào nhiều quá trình biến đổi vật chất và năng lượng).
  • B. Thạch quyển (vì là nền móng cho các quyển khác).
  • C. Khí quyển (vì cung cấp không khí và năng lượng mặt trời).
  • D. Thủy quyển (vì là môi trường sống và tham gia nhiều quá trình).

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu vỏ địa lí không thể tách rời việc nghiên cứu các quyển thành phần một cách riêng lẻ?

  • A. Vì mỗi quyển có đặc điểm rất khác nhau, cần nghiên cứu chuyên sâu.
  • B. Vì các quyển luôn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau, tạo thành một hệ thống thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Vì các quyển có giới hạn không rõ ràng nên khó tách biệt.
  • D. Vì chỉ có nghiên cứu tổng hợp mới tìm ra các quy luật địa đới.

Câu 20: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng sau những trận mưa lớn. Hiện tượng này chủ yếu thể hiện mối liên hệ giữa những quyển nào?

  • A. Thạch quyển và khí quyển.
  • B. Khí quyển và sinh quyển.
  • C. Thủy quyển và sinh quyển.
  • D. Thủy quyển (mưa, dòng chảy mặt) tác động lên thổ nhưỡng quyển (đất) và thạch quyển (đá gốc), đồng thời sự thiếu vắng của sinh quyển (thực vật) làm gia tăng mức độ xói mòn.

Câu 21: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí đòi hỏi con người khi khai thác tự nhiên phải tuân thủ nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tối đa lợi ích kinh tế.
  • B. Ưu tiên bảo vệ một thành phần tự nhiên duy nhất.
  • C. Xem xét toàn diện tác động của hoạt động đó đến tất cả các thành phần tự nhiên trong khu vực và các khu vực lân cận.
  • D. Chỉ cần khắc phục hậu quả sau khi đã khai thác xong.

Câu 22: Sự đa dạng của các kiểu thảm thực vật trên Trái Đất (rừng lá rộng, rừng lá kim, thảo nguyên, hoang mạc...) là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa sinh quyển với chủ yếu những yếu tố nào khác trong vỏ địa lí?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), thổ nhưỡng (loại đất), và địa hình.
  • B. Chỉ do vĩ độ địa lí quyết định.
  • C. Chỉ do tác động của con người.
  • D. Chỉ do sự phân bố của các loại đá.

Câu 23: Tại sao tầng đối lưu, nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng khí tượng, lại được coi là một bộ phận cấu thành quan trọng của vỏ địa lí?

  • A. Vì tầng đối lưu là tầng khí quyển duy nhất có chứa hơi nước.
  • B. Vì tầng đối lưu có mật độ không khí dày đặc nhất.
  • C. Vì đây là tầng khí quyển cao nhất.
  • D. Vì các hiện tượng trong tầng đối lưu (mưa, gió, bão, nhiệt độ...) tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến bề mặt đất, nước và sinh vật.

Câu 24: Lớp vỏ địa lí không bao gồm toàn bộ quyển nào sau đây?

  • A. Sinh quyển.
  • B. Thạch quyển.
  • C. Thủy quyển.
  • D. Thổ nhưỡng quyển.

Câu 25: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào, thể hiện sự vi phạm quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Chỉ làm giảm năng suất cây trồng.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm không khí.
  • C. Gây ô nhiễm đất (thổ nhưỡng quyển), ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm (thủy quyển), ảnh hưởng đến sức khỏe sinh vật và con người (sinh quyển).
  • D. Chỉ làm thay đổi cấu trúc đất.

Câu 26: Tại sao ranh giới của vỏ địa lí không phải là những mặt phẳng cứng nhắc mà là những vùng chuyển tiếp?

  • A. Vì các quyển thành phần luôn xâm nhập và tác động lẫn nhau, không có ranh giới tuyệt đối.
  • B. Vì con người chưa xác định được chính xác ranh giới của các quyển.
  • C. Vì vỏ địa lí luôn thay đổi do tác động của nội lực.
  • D. Vì lớp vỏ phong hóa có độ dày không đồng đều.

Câu 27: Khu vực nào trên Trái Đất có sự tương tác giữa các quyển thành phần diễn ra mạnh mẽ và phức tạp nhất, tạo nên tính đa dạng cao của vỏ địa lí?

  • A. Các vùng cực.
  • B. Các đỉnh núi cao.
  • C. Các sa mạc rộng lớn.
  • D. Các vùng chuyển tiếp giữa các môi trường lớn (ví dụ: ven biển, cửa sông, vùng núi giao với đồng bằng).

Câu 28: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có ý nghĩa gì đối với việc phát triển bền vững?

  • A. Cho phép con người khai thác tài nguyên mà không cần lo ngại về hậu quả.
  • B. Nhấn mạnh sự cần thiết phải quản lý tổng hợp các nguồn tài nguyên và bảo vệ môi trường, vì mọi tác động đều có thể lan tỏa và gây ảnh hưởng dây chuyền.
  • C. Chỉ ra rằng con người không thể tác động đến tự nhiên.
  • D. Khuyến khích việc chuyên môn hóa sâu sắc trong nghiên cứu từng thành phần tự nhiên.

Câu 29: Giả sử một vụ tràn dầu lớn xảy ra trên biển (thủy quyển). Vụ việc này có thể tác động đến những quyển nào khác trong vỏ địa lí?

  • A. Chỉ thủy quyển và khí quyển.
  • B. Chỉ thủy quyển và thạch quyển (đáy biển).
  • C. Thủy quyển (ô nhiễm nước), sinh quyển (sinh vật biển chết), khí quyển (bốc hơi chất độc), thạch quyển (đáy biển bị nhiễm bẩn), và ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế của con người (du lịch, đánh bắt cá).
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến con người.

Câu 30: Vỏ địa lí là phạm vi không gian trên Trái Đất mà ở đó có sự hiện diện và tương tác thường xuyên, mạnh mẽ của:

  • A. Vật chất vô cơ và hữu cơ, năng lượng mặt trời và năng lượng nội tại của Trái Đất.
  • B. Chỉ có vật chất vô cơ và năng lượng nội tại.
  • C. Chỉ có vật chất hữu cơ và năng lượng mặt trời.
  • D. Chỉ có nước, không khí và sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vỏ địa lí được cấu tạo bởi sự xâm nhập và tác động lẫn nhau của các quyển nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định là ranh giới phía dưới của tầng khí quyển nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở khu vực lục địa được xác định dựa vào ranh giới nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao nói vỏ địa lí là một thể tổng hợp tự nhiên hoàn chỉnh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc phá rừng đầu nguồn thường dẫn đến hậu quả gì đối với thủy quyển (chế độ nước sông) và thổ nhưỡng quyển (đất)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một vùng ven biển bị nước biển xâm nhập mặn ngày càng sâu vào đất liền. Hiện tượng này tác động trực tiếp và gián tiếp đến những quyển nào trong vỏ địa lí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao khi nghiên cứu hoặc khai thác một yếu tố tự nhiên (ví dụ: khai thác khoáng sản), chúng ta cần phải xem xét tác động của nó đến toàn bộ các thành phần khác trong khu vực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử khí hậu Trái Đất nóng lên (biến đổi khí quyển). Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi nào trong thủy quyển và sinh quyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sự khác biệt về giới hạn dưới của vỏ địa lí giữa lục địa và đại dương chủ yếu là do yếu tố nào quyết định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thành phần nào của vỏ địa lí đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa khí hậu và cung cấp nước cho sinh vật trên lục địa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Quá trình phong hóa đá tạo ra vật liệu cho sự hình thành thổ nhưỡng. Đây là biểu hiện của mối quan hệ giữa những quyển nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi con người xây dựng một con đập thủy điện lớn, những tác động nào sau đây (ngoài việc tạo ra điện) có thể xảy ra, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lớp vỏ phong hóa là sản phẩm của quá trình tương tác giữa quyển nào với thạch quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hoạt động nào của con người sau đây thể hiện sự hiểu biết và ứng dụng tích cực quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong bảo vệ môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đâu là biểu hiện của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh trong mối quan hệ giữa khí hậu và đất đai?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở các vực thẳm đại dương có thể đạt độ sâu khoảng bao nhiêu mét?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong các quyển cấu tạo nên vỏ địa lí, quyển nào có vai trò đặc biệt quan trọng, kết nối và chi phối sự tồn tại của các quyển khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao việc nghiên cứu vỏ địa lí không thể tách rời việc nghiên cứu các quyển thành phần một cách riêng lẻ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng sau những trận mưa lớn. Hiện tượng này chủ yếu thể hiện mối liên hệ giữa những quyển nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí đòi hỏi con người khi khai thác tự nhiên phải tuân thủ nguyên tắc nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự đa dạng của các kiểu thảm thực vật trên Trái Đất (rừng lá rộng, rừng lá kim, thảo nguyên, hoang mạc...) là kết quả tổng hợp của sự tương tác giữa sinh quyển với chủ yếu những yếu tố nào khác trong vỏ địa lí?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao tầng đối lưu, nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng khí tượng, lại được coi là một bộ phận cấu thành quan trọng của vỏ địa lí?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lớp vỏ địa lí không bao gồm toàn bộ quyển nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp có thể gây ra những tác động tiêu cực nào, thể hiện sự vi phạm quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao ranh giới của vỏ địa lí không phải là những mặt phẳng cứng nhắc mà là những vùng chuyển tiếp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khu vực nào trên Trái Đất có sự tương tác giữa các quyển thành phần diễn ra mạnh mẽ và phức tạp nhất, tạo nên tính đa dạng cao của vỏ địa lí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh có ý nghĩa gì đối với việc phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một vụ tràn dầu lớn xảy ra trên biển (thủy quyển). Vụ việc này có thể tác động đến những quyển nào khác trong vỏ địa lí?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vỏ địa lí là phạm vi không gian trên Trái Đất mà ở đó có sự hiện diện và tương tác thường xuyên, mạnh mẽ của:

Viết một bình luận