Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 14: Vỏ địa lí. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ nào của Trái Đất?
- A. Lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất (thạch quyển).
- B. Toàn bộ lớp khí bao quanh Trái Đất (khí quyển).
- C. Lớp vỏ chứa toàn bộ nước trên Trái Đất (thủy quyển).
- D. Lớp vỏ tương tác, nơi các quyển khí quyển dưới, thủy quyển, thạch quyển trên, thổ nhưỡng quyển và sinh quyển xâm nhập và tác động lẫn nhau.
Câu 2: Giới hạn trên của vỏ địa lí được xác định chủ yếu dựa vào sự hiện diện và hoạt động của thành phần nào?
- A. Độ cao mà máy bay phản lực có thể hoạt động.
- B. Ranh giới giữa tầng bình lưu và tầng trung lưu.
- C. Ranh giới dưới của lớp ôzôn (tương ứng với giới hạn trên của tầng đối lưu/dưới tầng bình lưu).
- D. Độ cao mà con người không thể hô hấp được.
Câu 3: Giới hạn dưới của vỏ địa lí ở lục địa được xác định đến đâu?
- A. Đáy của lớp vỏ granit.
- B. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
- C. Độ sâu 5000m dưới mặt đất.
- D. Ranh giới giữa vỏ Trái Đất và manti.
Câu 4: Tại sao giới hạn dưới của vỏ địa lí ở đại dương lại sâu hơn nhiều so với ở lục địa (đến đáy vực thẳm)?
- A. Do sự tương tác sâu sắc giữa thủy quyển, thạch quyển (đáy biển) và sinh quyển biển diễn ra ở độ sâu lớn.
- B. Vì vỏ Trái Đất dưới đại dương mỏng hơn vỏ Trái Đất dưới lục địa.
- C. Do áp suất nước ở đại dương lớn hơn nhiều so với trên lục địa.
- D. Vì không có lớp vỏ phong hóa ở đại dương.
Câu 5: Thành phần nào sau đây không được xem là một quyển bộ phận chính cấu tạo nên vỏ địa lí?
- A. Thổ nhưỡng quyển.
- B. Sinh quyển.
- C. Tầng manti.
- D. Thủy quyển.
Câu 6: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí được biểu hiện rõ nhất qua đặc điểm nào?
- A. Sự phân bố không đều của các yếu tố tự nhiên theo vĩ độ.
- B. Sự tác động qua lại, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
- C. Sự thay đổi có tính chu kỳ của các hiện tượng tự nhiên.
- D. Sự hình thành các đai cao thực vật theo độ cao địa hình.
Câu 7: Khi một khu rừng bị chặt phá (tác động vào sinh quyển), sẽ dẫn đến tình trạng đất dễ bị xói mòn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển) và chế độ dòng chảy của sông ngòi thay đổi (ảnh hưởng đến thủy quyển). Chuỗi tác động này là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào của vỏ địa lí?
- A. Quy luật địa đới.
- B. Quy luật phi địa đới.
- C. Quy luật đai cao.
- D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
Câu 8: Việc xây dựng một hồ thủy điện lớn làm thay đổi diện tích mặt nước, chế độ dòng chảy, mực nước ngầm và hệ sinh thái ven bờ. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động này có thể ít ảnh hưởng trực tiếp nhất đến thành phần nào sau đây trong phạm vi xa hơn của lưu vực?
- A. Tầng đá gốc sâu bên dưới (thuộc thạch quyển sâu).
- B. Chế độ mưa và nhiệt độ địa phương (khí quyển).
- C. Thảm thực vật và động vật xung quanh (sinh quyển).
- D. Chất lượng và độ ẩm của đất (thổ nhưỡng quyển).
Câu 9: Tại sao khi nghiên cứu hoặc khai thác một khu vực địa lí, các nhà khoa học và quản lý thường phải xem xét một cách tổng thể, toàn diện các yếu tố tự nhiên và kinh tế-xã hội thay vì chỉ tập trung vào một khía cạnh riêng lẻ?
- A. Để đảm bảo tính thẩm mỹ của cảnh quan.
- B. Vì các yếu tố tự nhiên luôn thay đổi theo thời gian.
- C. Do các thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí có mối quan hệ thống nhất và hoàn chỉnh, tác động qua lại lẫn nhau.
- D. Vì đây là yêu cầu bắt buộc của các tổ chức quốc tế.
Câu 10: Một vùng đất ngập nước ven biển đang bị suy thoái do ô nhiễm nguồn nước từ thượng nguồn và việc khai thác thủy sản quá mức. Để khôi phục hệ sinh thái này một cách bền vững, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Chỉ đơn giản là cấm khai thác thủy sản trong khu vực đó.
- B. Chỉ tập trung vào việc làm sạch nguồn nước tại chỗ bằng hóa chất.
- C. Chỉ trồng thêm cây ngập mặn mà không xử lý các vấn đề ô nhiễm và khai thác.
- D. Thực hiện đồng bộ các giải pháp: kiểm soát ô nhiễm từ thượng nguồn, quản lý hoạt động khai thác thủy sản và trồng phục hồi thảm thực vật ngập mặn.
Câu 11: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh còn được gọi là quy luật gì?
- A. Quy luật về mối quan hệ quy định lẫn nhau giữa các thành phần và của mỗi bộ phận lãnh thổ.
- B. Quy luật phân bố theo vĩ độ.
- C. Quy luật phân bố theo đai cao.
- D. Quy luật phân bố theo địa ô.
Câu 12: Thành phần nào của vỏ địa lí có vai trò đặc biệt quan trọng, là nơi gặp gỡ và tương tác sâu sắc nhất giữa thạch quyển, thủy quyển và khí quyển, đồng thời là môi trường sống chính của sinh vật trên cạn?
- A. Khí quyển dưới.
- B. Thủy quyển.
- C. Thổ nhưỡng quyển.
- D. Sinh quyển.
Câu 13: Sự nóng lên toàn cầu (ảnh hưởng đến khí quyển) làm tan băng ở hai cực (ảnh hưởng đến thủy quyển), dẫn đến mực nước biển dâng, gây ngập lụt vùng ven biển và xâm nhập mặn (ảnh hưởng đến thổ nhưỡng quyển, sinh quyển, hoạt động con người). Chuỗi phản ứng này cho thấy điều gì về các thành phần của vỏ địa lí?
- A. Chúng tồn tại độc lập với nhau.
- B. Chúng liên hệ mật thiết và tác động qua lại lẫn nhau.
- C. Chúng chỉ thay đổi khi có tác động mạnh từ bên ngoài hệ Mặt Trời.
- D. Sự thay đổi chỉ diễn ra theo một chiều duy nhất.
Câu 14: Một vùng núi đá vôi bị phong hóa mạnh mẽ tạo ra các hang động, thung lũng karst. Quá trình này chủ yếu thể hiện sự tương tác giữa thành phần nào với thạch quyển?
- A. Sinh quyển (thực vật rễ bám vào đá).
- B. Thủy quyển (nước hòa tan đá).
- C. Khí quyển (gió bào mòn).
- D. Thổ nhưỡng quyển (lớp đất phủ trên đá).
Câu 15: Ranh giới giữa các quyển bộ phận trong vỏ địa lí không phải là ranh giới rõ ràng, tuyệt đối mà là các đới chuyển tiếp. Điều này phản ánh đặc điểm nào của vỏ địa lí?
- A. Các quyển xâm nhập và tác động lẫn nhau.
- B. Các quyển có thành phần vật chất hoàn toàn khác biệt.
- C. Các quyển chỉ tồn tại ở những khu vực địa lí nhất định.
- D. Độ dày của các quyển là không cố định.
Câu 16: Giả sử một loài côn trùng gây hại mới xuất hiện và bùng phát ở một khu vực nông nghiệp (tác động vào sinh quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hệ quả tức thời và rõ rệt nhất có thể xảy ra là gì?
- A. Chế độ mưa trong vùng thay đổi.
- B. Nhiệt độ trung bình của đất tăng lên.
- C. Năng suất cây trồng bị suy giảm nghiêm trọng.
- D. Mực nước ngầm trong vùng hạ thấp.
Câu 17: Con người khai thác quá mức nước ngầm ở vùng ven biển (tác động vào thủy quyển). Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với thổ nhưỡng quyển và sinh quyển trong khu vực này có thể là gì?
- A. Đất bị nhiễm mặn, ảnh hưởng đến cây trồng và hệ sinh thái nước ngọt/lợ.
- B. Nhiệt độ không khí trong vùng tăng cao.
- C. Tốc độ phong hóa đá gốc tăng lên.
- D. Số lượng loài chim di cư giảm sút.
Câu 18: Khi một ngọn núi lửa hoạt động phun trào (tác động mạnh vào thạch quyển), lượng lớn tro bụi và khí được đẩy vào khí quyển. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh, tác động tức thời và trên phạm vi rộng của sự kiện này có thể ảnh hưởng đến thành phần nào khác một cách đáng kể?
- A. Mực nước biển trung bình toàn cầu.
- B. Khí hậu và thời tiết trên một khu vực rộng.
- C. Độ phì nhiêu của đất ở các châu lục khác.
- D. Độ sâu của các vực thẳm đại dương.
Câu 19: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh cho thấy mọi sự thay đổi trong vỏ địa lí đều có tính gì?
- A. Tính độc lập.
- B. Tính cục bộ (chỉ giới hạn ở một chỗ).
- C. Tính chu kỳ.
- D. Tính lan tỏa và dây chuyền.
Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại cần dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Để biết được trữ lượng chính xác của tài nguyên.
- B. Để dự báo chính xác thời tiết hàng ngày.
- C. Để dự báo và hạn chế những tác động tiêu cực, không mong muốn do sự thay đổi dây chuyền trong tự nhiên.
- D. Để xác định giá trị kinh tế của tài nguyên.
Câu 21: Lớp vỏ địa lí có chiều dày không đồng nhất. Ở lục địa, chiều dày vỏ địa lí thường nhỏ hơn nhiều so với chiều dày vỏ Trái Đất. Nguyên nhân chủ yếu là do đâu?
- A. Lớp vỏ phong hóa ở lục địa rất mỏng.
- B. Vỏ địa lí ở lục địa chỉ bao gồm phần trên của thạch quyển (lớp vỏ phong hóa) có tương tác với các quyển khác.
- C. Lục địa không có tầng badan.
- D. Độ sâu của nước ngầm ở lục địa rất lớn.
Câu 22: Sự di cư hàng loạt của một loài chim (sinh quyển) khỏi khu vực sinh sản truyền thống có thể là dấu hiệu cho thấy sự thay đổi đáng kể trong các thành phần tự nhiên khác tại khu vực đó, ví dụ như nguồn thức ăn (sinh quyển khác), môi trường sống (thổ nhưỡng, thủy quyển) hoặc khí hậu (khí quyển). Phân tích này dựa trên nguyên tắc nào của vỏ địa lí?
- A. Sự phân hóa theo đai cao.
- B. Sự phân hóa theo địa ô.
- C. Tính chu kỳ của các hiện tượng tự nhiên.
- D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh (mối liên hệ giữa các thành phần).
Câu 23: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất có chiều dày vỏ địa lí lớn nhất?
- A. Các đỉnh núi cao nhất.
- B. Các đồng bằng rộng lớn.
- C. Các vực thẳm đại dương sâu nhất.
- D. Các sa mạc khô hạn.
Câu 24: Hiện tượng El Nino và La Nina gây ra những biến động bất thường về khí hậu trên phạm vi toàn cầu (khí quyển). Sự thay đổi này kéo theo những ảnh hưởng sâu rộng đến chế độ mưa, nhiệt độ, dẫn đến hạn hán, lũ lụt, thay đổi mùa màng (thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển). Đây là ví dụ về sự tác động của:
- A. Quy luật địa đới.
- B. Quy luật đai cao.
- C. Quy luật phi địa đới.
- D. Sự liên hệ và tác động qua lại giữa các thành phần vỏ địa lí.
Câu 25: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp (tác động của con người lên sinh quyển/thổ nhưỡng quyển) có thể gây ô nhiễm nguồn nước ngầm và nước mặt (thủy quyển), ảnh hưởng đến sức khỏe con người và các loài sinh vật khác (sinh quyển). Chuỗi hệ quả này nhấn mạnh điều gì trong quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Chỉ có các yếu tố tự nhiên mới tác động lẫn nhau.
- B. Tác động của con người vào một thành phần có thể gây ra hiệu ứng dây chuyền tiêu cực cho toàn bộ hệ thống.
- C. Quy luật này chỉ đúng với các hệ sinh thái tự nhiên, không áp dụng cho khu vực có hoạt động con người.
- D. Hậu quả của việc sử dụng hóa chất chỉ giới hạn trong khu vực sử dụng.
Câu 26: Thành phần nào sau đây được xem là cầu nối quan trọng giữa thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển, đóng vai trò nền tảng cho sự sống trên lục địa?
- A. Thổ nhưỡng quyển.
- B. Khí quyển dưới.
- C. Tầng granit.
- D. Thủy quyển.
Câu 27: Khi một khu vực rừng nhiệt đới bị tàn phá (sinh quyển), lượng hơi nước bốc hơi từ thảm thực vật giảm đi đáng kể (khí quyển, thủy quyển), dẫn đến giảm lượng mưa trong vùng (khí quyển). Sự thay đổi này có thể làm tăng nguy cơ cháy rừng trong mùa khô tiếp theo (sinh quyển, khí quyển). Kịch bản này nhấn mạnh điều gì về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Các thành phần tự nhiên luôn ở trạng thái cân bằng tĩnh.
- B. Sự thay đổi chỉ diễn ra một chiều từ nguyên nhân đến kết quả.
- C. Sự thay đổi của một thành phần có thể tạo ra các phản hồi (feedback) ảnh hưởng ngược trở lại hệ thống.
- D. Quy luật này chỉ áp dụng cho các hệ thống nhỏ, cục bộ.
Câu 28: Việc băng tan ở vùng cực và các đỉnh núi cao (thủy quyển) không chỉ làm tăng mực nước biển mà còn làm thay đổi độ phản xạ ánh sáng của bề mặt Trái Đất (thạch quyển/băng quyển). Sự thay đổi độ phản xạ này lại ảnh hưởng đến lượng nhiệt Trái Đất hấp thụ, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu (khí quyển). Đây là một ví dụ phức tạp thể hiện:
- A. Chỉ có khí quyển mới ảnh hưởng đến các quyển khác.
- B. Sự thay đổi ở vùng cực không ảnh hưởng đến vùng xích đạo.
- C. Chỉ có tác động của con người mới gây ra hiệu ứng dây chuyền.
- D. Sự liên kết và tác động qua lại phức tạp giữa nhiều thành phần trong vỏ địa lí.
Câu 29: Tại sao các khu vực có sự đa dạng sinh học cao thường được xem là có hệ sinh thái ổn định và khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến đổi môi trường?
- A. Vì các loài sinh vật đa dạng không cần đến các thành phần khác.
- B. Vì sự đa dạng sinh học tạo ra nhiều mối liên kết và chu trình phức tạp, giúp hệ thống tự cân bằng và chống chịu tốt hơn trước xáo trộn.
- C. Vì đa dạng sinh học làm giảm sự tương tác giữa các quyển.
- D. Vì các khu vực đa dạng sinh học thường nằm ở những nơi có khí hậu ổn định nhất.
Câu 30: Nhận định nào sau đây không đúng về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?
- A. Mọi thành phần của vỏ địa lí đều chịu tác động của nội lực và ngoại lực.
- B. Các thành phần luôn xâm nhập vào nhau và trao đổi vật chất, năng lượng.
- C. Sự thay đổi của một thành phần sẽ dẫn đến sự thay đổi của các thành phần còn lại.
- D. Sự thay đổi của vỏ địa lí chỉ diễn ra khi tất cả các thành phần cùng biến đổi đồng thời.