Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Cánh diều – Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo sự ổn định cho các ngành kinh tế khác?

  • A. Cung cấp lao động giá rẻ cho công nghiệp.
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ lớn cho sản phẩm công nghiệp.
  • C. Đóng góp chủ yếu vào GDP quốc gia.
  • D. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho công nghiệp chế biến và các ngành khác.

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản đòi hỏi phải có kế hoạch sản xuất phù hợp với chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi hoặc mùa vụ khai thác?

  • A. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Sản xuất mang tính mùa vụ.
  • D. Phân bố rộng rãi trên không gian.

Câu 3: Vì sao có thể nói đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp?

  • A. Vì đất có thể dễ dàng cải tạo và tăng diện tích.
  • B. Vì đất là nơi diễn ra quá trình sinh trưởng của cây trồng và cung cấp không gian cho vật nuôi.
  • C. Vì giá trị của đất ngày càng tăng theo thời gian.
  • D. Vì đất là nguồn cung cấp nước và dinh dưỡng duy nhất cho cây trồng.

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi cũng như lịch thời vụ sản xuất ở một khu vực?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng (đất đai).
  • D. Nguồn nước.

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ (ví dụ: công nghệ sinh học, công nghệ tưới tiêu hiện đại) có tác động chủ yếu như thế nào đến sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

  • A. Làm giảm vai trò của các nhân tố tự nhiên.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô sản xuất.
  • C. Nâng cao năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm, góp phần sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Chủ yếu tác động đến hình thức tổ chức sản xuất.

Câu 6: Tại sao thị trường tiêu thụ lại đóng vai trò điều tiết quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

  • A. Vì thị trường cung cấp vốn đầu tư cho sản xuất.
  • B. Vì thị trường quyết định kỹ thuật canh tác được áp dụng.
  • C. Vì thị trường cung cấp lao động cho các trang trại.
  • D. Vì thị trường quyết định loại sản phẩm, số lượng và chất lượng sản xuất phù hợp với nhu cầu.

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do tính mùa vụ và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và xây dựng cơ cấu mùa vụ hợp lí.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng có giá trị kinh tế cao.
  • D. Mở rộng diện tích canh tác.

Câu 8: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp, loại đất nào thường có độ phì nhiêu cao và phù hợp nhất cho nhiều loại cây trồng nông nghiệp?

  • A. Đất feralit.
  • B. Đất phù sa.
  • C. Đất mùn núi cao.
  • D. Đất cát.

Câu 9: Dân cư đông đúc và nguồn lao động dồi dào là nhân tố thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Áp dụng công nghệ cao.
  • B. Hình thành các trang trại quy mô lớn.
  • C. Cung cấp nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ.

Câu 10: Việc xây dựng các hệ thống thủy lợi (đập, kênh mương) có tác động chủ yếu như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở những vùng có lượng mưa không đều hoặc thường xuyên thiếu nước?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào giống cây trồng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cây trồng ưa nước.
  • D. Chủ động nguồn nước tưới tiêu, nâng cao năng suất và khả năng thâm canh.

Câu 11: Ngoài vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm, ngành thuỷ sản còn có vai trò quan trọng nào trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Đảm bảo nguồn nước cho nông nghiệp.
  • B. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
  • C. Cung cấp năng lượng tái tạo.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 12: Đặc điểm "đối tượng sản xuất là sinh vật sống" mang lại thách thức gì cho sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

  • A. Dễ bị dịch bệnh, sâu hại và đòi hỏi kỹ thuật chăm sóc đặc biệt.
  • B. Thời gian sinh trưởng rất ngắn.
  • C. Không thể áp dụng cơ giới hóa.
  • D. Chỉ có thể sản xuất ở quy mô nhỏ.

Câu 13: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò định hướng cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn?

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Truyền thống sản xuất.
  • C. Thị trường tiêu thụ.
  • D. Số lượng lao động.

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm phân bố rộng rãi của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản với một trong các nhân tố ảnh hưởng.

  • A. Phân bố rộng rãi vì công nghệ sản xuất giống nhau ở mọi nơi.
  • B. Phân bố rộng rãi do chính sách hỗ trợ của chính phủ.
  • C. Phân bố rộng rãi vì nhu cầu tiêu thụ chỉ tập trung ở thành phố.
  • D. Phân bố rộng rãi vì đất đai và nguồn nước, là tư liệu sản xuất chính, có mặt ở nhiều khu vực.

Câu 15: Vai trò nào của lâm nghiệp ngày càng được chú trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

  • A. Giữ cân bằng sinh thái, bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ làm nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo ra việc làm và thu nhập cho người dân.
  • D. Phục vụ nhu cầu giải trí, du lịch.

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, cao su, chè)?

  • A. Gần nguồn nước ngọt.
  • B. Khí hậu và thổ nhưỡng phù hợp với yêu cầu sinh thái của cây.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Gần các trung tâm chế biến.

Câu 17: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng ven đô.

  • A. Chỉ làm giảm diện tích đất nông nghiệp và không có tác động tích cực nào.
  • B. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp do nhu cầu thực phẩm tăng.
  • C. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp nhưng tạo ra thị trường tiêu thụ lớn và thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu sản xuất.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp.

Câu 18: Để phát triển bền vững ngành thuỷ sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu giống loài mới.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng trên mọi loại hình mặt nước.
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất trong nuôi trồng.
  • D. Bảo vệ môi trường nước và quản lý bền vững nguồn lợi thuỷ sản.

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhân tố nào sau đây ngày càng có tác động mạnh mẽ đến định hướng và quy mô sản xuất nông nghiệp của một quốc gia?

  • A. Thị trường thế giới.
  • B. Truyền thống sản xuất địa phương.
  • C. Số lượng đất đai sẵn có.
  • D. Điều kiện khí hậu trong nước.

Câu 20: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho sản phẩm nông nghiệp thường có giá trị thấp trên một đơn vị khối lượng so với sản phẩm công nghiệp, đòi hỏi phải có hệ thống bảo quản và vận chuyển hiệu quả?

  • A. Tính mùa vụ.
  • B. Sản phẩm thường cồng kềnh và dễ hư hỏng.
  • C. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt ở các vùng khô hạn là ví dụ về tác động của nhân tố nào đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Nhân tố đất đai.
  • B. Nhân tố khí hậu.
  • C. Nhân tố khoa học - công nghệ.
  • D. Nhân tố thị trường.

Câu 22: Tại sao ở các vùng đồi núi dốc, hoạt động nông nghiệp thường gặp nhiều khó khăn và có xu hướng phát triển lâm nghiệp hoặc cây công nghiệp lâu năm?

  • A. Địa hình dốc gây khó khăn cho canh tác, dễ xói mòn đất, phù hợp với cây có rễ bám sâu.
  • B. Đất ở vùng đồi núi thường rất màu mỡ.
  • C. Khí hậu vùng đồi núi luôn thuận lợi cho mọi loại cây trồng.
  • D. Vùng đồi núi có mật độ dân số cao, cần phát triển lâm nghiệp để cung cấp gỗ.

Câu 23: Chính sách "tam nông" (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện tác động của nhân tố nào đến sự phát triển nông nghiệp?

  • A. Nhân tố tự nhiên.
  • B. Nhân tố lao động.
  • C. Nhân tố cơ sở vật chất kỹ thuật.
  • D. Nhân tố chính sách.

Câu 24: Vai trò nào của nông nghiệp góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Đảm bảo cung cấp đầy đủ lương thực, thực phẩm cho con người.
  • C. Tạo ra hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Phát triển du lịch nông nghiệp.

Câu 25: Sự hình thành các vùng chuyên canh cây lúa nước ở các đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (ví dụ: đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long) chịu ảnh hưởng chủ yếu của tổ hợp các nhân tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đồi núi, khí hậu lạnh.
  • B. Đất feralit, khí hậu khô hạn.
  • C. Địa hình bằng phẳng, đất phù sa, khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào.
  • D. Đất cát, khí hậu ôn đới.

Câu 26: Đặc điểm "phụ thuộc nhiều vào tự nhiên" của sản xuất nông nghiệp dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế?

  • A. Chi phí sản xuất luôn ổn định.
  • B. Giá thành sản phẩm luôn thấp.
  • C. Năng suất luôn đạt mức tối đa.
  • D. Sản xuất mang tính bấp bênh, rủi ro cao.

Câu 27: Nhân tố cơ sở vật chất - kỹ thuật (ví dụ: hệ thống kho lạnh, nhà máy chế biến) có tác động như thế nào đến tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Làm tăng tính mùa vụ.
  • B. Giảm bớt tác động của tính mùa vụ thông qua bảo quản và chế biến.
  • C. Không liên quan đến tính mùa vụ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thời điểm gieo trồng.

Câu 28: So với nông nghiệp, ngành lâm nghiệp thường có đặc điểm gì khác biệt về chu kỳ sản xuất?

  • A. Chu kỳ sản xuất rất dài.
  • B. Không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Đối tượng sản xuất không phải là sinh vật sống.
  • D. Không mang tính mùa vụ.

Câu 29: Phân tích vai trò của ngành nông nghiệp trong việc tạo ra thị trường tiêu thụ cho các ngành công nghiệp khác.

  • A. Nông nghiệp chỉ tiêu thụ sản phẩm thủ công.
  • B. Nông nghiệp cạnh tranh trực tiếp với công nghiệp.
  • C. Nông nghiệp tiêu thụ các sản phẩm của công nghiệp (máy móc, phân bón...) và tạo nhu cầu tiêu dùng ở khu vực nông thôn.
  • D. Nông nghiệp chỉ tạo ra nguyên liệu, không tạo thị trường tiêu thụ.

Câu 30: Nhân tố nào sau đây giúp giải thích tại sao các vùng ven biển thường phát triển mạnh ngành nuôi trồng và đánh bắt thuỷ sản?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (vùng nước, nguồn lợi) và vị trí địa lý.
  • B. Chỉ do chính sách của Nhà nước.
  • C. Chỉ do nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • D. Chỉ do trình độ khoa học kỹ thuật cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đảm bảo sự ổn định cho các ngành kinh tế khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản đòi hỏi phải có kế hoạch sản xuất phù hợp với chu kỳ sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi hoặc mùa vụ khai thác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Vì sao có thể nói đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi cũng như lịch thời vụ sản xuất ở một khu vực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - công nghệ (ví dụ: công nghệ sinh học, công nghệ tưới tiêu hiện đại) có tác động chủ yếu như thế nào đến sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao thị trường tiêu thụ lại đóng vai trò điều tiết quan trọng trong sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro do tính mùa vụ và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên trong sản xuất nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến nông nghiệp, loại đất nào thường có độ phì nhiêu cao và phù hợp nhất cho nhiều loại cây trồng nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dân cư đông đúc và nguồn lao động dồi dào là nhân tố thuận lợi cho phát triển nông nghiệp ở khía cạnh nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc xây dựng các hệ thống thủy lợi (đập, kênh mương) có tác động chủ yếu như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở những vùng có lượng mưa không đều hoặc thường xuyên thiếu nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Ngoài vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm, ngành thuỷ sản còn có vai trò quan trọng nào trong nền kinh tế hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm 'đối tượng sản xuất là sinh vật sống' mang lại thách thức gì cho sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò định hướng cho việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi và thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm phân bố rộng rãi của sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản với một trong các nhân tố ảnh hưởng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Vai trò nào của lâm nghiệp ngày càng được chú trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Điều kiện tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê, cao su, chè)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng ven đô.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để phát triển bền vững ngành thuỷ sản, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhân tố nào sau đây ngày càng có tác động mạnh mẽ đến định hướng và quy mô sản xuất nông nghiệp của một quốc gia?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho sản phẩm nông nghiệp thường có giá trị thấp trên một đơn vị khối lượng so với sản phẩm công nghiệp, đòi hỏi phải có hệ thống bảo quản và vận chuyển hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt ở các vùng khô hạn là ví dụ về tác động của nhân tố nào đến sản xuất nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao ở các vùng đồi núi dốc, hoạt động nông nghiệp thường gặp nhiều khó khăn và có xu hướng phát triển lâm nghiệp hoặc cây công nghiệp lâu năm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Chính sách 'tam nông' (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện tác động của nhân tố nào đến sự phát triển nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vai trò nào của nông nghiệp góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Sự hình thành các vùng chuyên canh cây lúa nước ở các đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới (ví dụ: đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long) chịu ảnh hưởng chủ yếu của tổ hợp các nhân tố tự nhiên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Đặc điểm 'phụ thuộc nhiều vào tự nhiên' của sản xuất nông nghiệp dẫn đến hệ quả gì về mặt kinh tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nhân tố cơ sở vật chất - kỹ thuật (ví dụ: hệ thống kho lạnh, nhà máy chế biến) có tác động như thế nào đến tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So với nông nghiệp, ngành lâm nghiệp thường có đặc điểm gì khác biệt về chu kỳ sản xuất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của ngành nông nghiệp trong việc tạo ra thị trường tiêu thụ cho các ngành công nghiệp khác.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhân tố nào sau đây giúp giải thích tại sao các vùng ven biển thường phát triển mạnh ngành nuôi trồng và đánh bắt thuỷ sản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nông nghiệp được coi là nền tảng của nền kinh tế quốc dân, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển có dân số đông?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp nguồn sống cơ bản cho dân số.
  • B. Cung cấp toàn bộ tư liệu sản xuất cho các ngành công nghiệp.
  • C. Tạo ra tất cả các mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.
  • D. Chỉ có vai trò thứ yếu trong việc tạo việc làm.

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp chế biến thực phẩm. Vai trò nào của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất trong mối liên hệ này?

  • A. Là thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho các ngành công nghiệp.
  • D. Góp phần cân bằng sinh thái.

Câu 3: Đặc điểm "Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)" mang lại thách thức chủ yếu nào cho sản xuất nông nghiệp so với công nghiệp chế tạo?

  • A. Khó áp dụng khoa học công nghệ.
  • B. Tính bấp bênh, rủi ro cao do tác động của môi trường và dịch bệnh.
  • C. Ít tạo ra sản phẩm đa dạng.
  • D. Không thể cơ giới hóa được.

Câu 4: Giải thích vì sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.

  • A. Đất là nơi tập trung đông dân cư lao động nông nghiệp.
  • B. Đất quyết định toàn bộ năng suất và sản lượng cây trồng.
  • C. Đất là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp.
  • D. Đất cung cấp môi trường và dinh dưỡng trực tiếp cho sự phát triển của cây trồng.

Câu 5: Tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến việc tổ chức lao động và bảo quản nông sản?

  • A. Sản xuất tập trung vào những thời điểm nhất định trong năm, gây khó khăn cho việc sử dụng lao động và đòi hỏi công nghệ bảo quản.
  • B. Nông sản chỉ được tiêu thụ trong một mùa duy nhất.
  • C. Chỉ có thể trồng một loại cây hoặc nuôi một loại vật nuôi trong năm.
  • D. Lao động nông nghiệp luôn có việc làm quanh năm.

Câu 6: Một vùng có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa phân bố không đều theo mùa và thường xuyên xảy ra hạn hán vào cuối mùa khô. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sản xuất nông nghiệp tại đây và cần biện pháp khắc phục nào?

  • A. Đất đai; Cần bón nhiều phân hữu cơ.
  • B. Nguồn nước; Cần xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • C. Khí hậu; Cần trồng cây chịu hạn.
  • D. Sinh vật; Cần sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 7: So sánh đặc điểm của ngành lâm nghiệp và nông nghiệp (trồng trọt). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất và chu kỳ sản xuất là gì?

  • A. Lâm nghiệp chỉ trồng cây, nông nghiệp chỉ nuôi con vật.
  • B. Lâm nghiệp không phụ thuộc vào đất đai, nông nghiệp có.
  • C. Lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn, nông nghiệp có chu kỳ dài.
  • D. Đối tượng của lâm nghiệp là cây rừng lâu năm, chu kỳ sản xuất dài; đối tượng của nông nghiệp (trồng trọt) là cây ngắn hoặc dài ngày, chu kỳ sản xuất ngắn hơn nhiều.

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò điều tiết sản xuất, ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa và thúc đẩy sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp?

  • A. Dân số và lao động.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Chính sách của nhà nước.
  • D. Cơ sở vật chất - kỹ thuật.

Câu 9: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tự động, sử dụng giống cây biến đổi gen cho năng suất cao và chống sâu bệnh, đồng thời có hệ thống nhà kính kiểm soát nhiệt độ. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả sản xuất của trang trại này?

  • A. Đất đai.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Khoa học - công nghệ.

Câu 10: Tại sao việc hình thành và phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp được xem là biện pháp quan trọng để đẩy mạnh nền nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Tăng cường năng suất, chất lượng, giảm chi phí sản xuất và đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
  • B. Giúp mọi vùng đều trồng được mọi loại cây.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm giản đơn cho lao động địa phương.

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào sau đây thường là yếu tố hạn chế chính đối với sự phát triển cây trồng ở vùng núi cao?

  • A. Đất đai màu mỡ.
  • B. Nhiệt độ thấp và sương muối.
  • C. Nguồn nước dồi dào.
  • D. Ánh sáng mặt trời nhiều.

Câu 12: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh đến sản xuất nông nghiệp vùng ven đô. Tác động nào sau đây là tiêu cực và phổ biến nhất?

  • A. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.
  • B. Tăng cường áp dụng khoa học công nghệ.
  • C. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng.
  • D. Tăng nguồn lao động có kinh nghiệm.

Câu 13: Vai trò nào của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo ra hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường.

Câu 14: Một quốc gia có lợi thế về diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và khí hậu ôn đới. Dựa trên các nhân tố tự nhiên này, ngành chăn nuôi nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại quốc gia đó?

  • A. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu).
  • B. Chăn nuôi lợn.
  • C. Chăn nuôi gia cầm (gà, vịt).
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 15: Phân tích tác động của việc áp dụng rộng rãi cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp và tích cực nhất về mặt kinh tế?

  • A. Làm tăng số lượng lao động nông nghiệp.
  • B. Tăng năng suất lao động và hiệu quả sản xuất.
  • C. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Khiến sản xuất phụ thuộc nhiều hơn vào tự nhiên.

Câu 16: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ, cây lúa nước lại trở thành cây lương thực chính và có quy mô sản xuất lớn?

  • A. Đây là nơi có nhiều đồi núi thấp.
  • B. Khí hậu khô hạn quanh năm.
  • C. Đất phù sa màu mỡ, địa hình bằng phẳng, nguồn nước dồi dào.
  • D. Chỉ có loại đất này mới trồng được lúa.

Câu 17: So sánh sản xuất nông nghiệp (trồng trọt/chăn nuôi) với sản xuất thủy sản. Đặc điểm nào của sản xuất thủy sản ít phụ thuộc vào điều kiện khí hậu trên đất liền hơn cả?

  • A. Môi trường sống của đối tượng sản xuất là nước.
  • B. Đối tượng sản xuất là sinh vật.
  • C. Có tính mùa vụ.
  • D. Cần lao động có kinh nghiệm.

Câu 18: Một nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng cây ăn quả đặc sản có giá trị kinh tế cao để bán ra thị trường thành phố lớn. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất mà nông dân cần xem xét trước khi thực hiện việc chuyển đổi này?

  • A. Diện tích đất hiện có.
  • B. Số lượng lao động trong gia đình.
  • C. Kinh nghiệm trồng lúa.
  • D. Điều kiện đất đai, khí hậu phù hợp và khả năng tiếp cận thị trường tiêu thụ.

Câu 19: Chính sách nào của nhà nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc khuyến khích nông dân đầu tư vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn?

  • A. Chính sách hỗ trợ tín dụng, kỹ thuật, và xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.
  • B. Chính sách giảm giá vật tư nông nghiệp.
  • C. Chính sách mở cửa biên giới.
  • D. Chính sách khuyến khích di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 20: Phân tích vai trò của dân số và nguồn lao động đối với sự phát triển nông nghiệp ở các quốc gia có trình độ kinh tế chưa cao.

  • A. Là thị trường tiêu thụ chính cho nông sản.
  • B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào, đặc biệt quan trọng khi cơ giới hóa chưa phát triển.
  • C. Đóng góp chủ yếu vào việc áp dụng khoa học công nghệ cao.
  • D. Quyết định cơ cấu cây trồng, vật nuôi.

Câu 21: Tại sao việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm đất đai có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp?

  • A. Để giảm chi phí sản xuất.
  • B. Để tăng năng suất cây trồng ngay lập tức.
  • C. Đất đai là tư liệu sản xuất có hạn và cần được bảo vệ để sản xuất bền vững.
  • D. Để chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp dễ dàng hơn.

Câu 22: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, vũng vịnh nước lợ. Nhân tố tự nhiên nào tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành thủy sản tại đây?

  • A. Đất phù sa màu mỡ.
  • B. Diện tích mặt nước đa dạng (nước lợ) và kín gió.
  • C. Khí hậu lạnh quanh năm.
  • D. Địa hình đồi núi hiểm trở.

Câu 23: Phân tích vai trò "Là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Nông dân có thu nhập cao hơn từ nông sản, mua sắm nhiều hàng hóa công nghiệp và dịch vụ.
  • B. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Nông nghiệp sản xuất ra hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Nông nghiệp tạo việc làm cho người dân nông thôn.

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi và áp dụng các biện pháp thâm canh lại giúp giảm thiểu rủi ro do tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp?

  • A. Làm cho mọi loại cây đều chín cùng một lúc.
  • B. Giúp sử dụng hiệu quả các nguồn lực trong năm và giảm thiểu thiệt hại khi gặp thiên tai.
  • C. Chỉ tập trung vào một loại sản phẩm duy nhất.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất.

Câu 25: Nguồn thức ăn ảnh hưởng chủ yếu đến những khía cạnh nào của ngành chăn nuôi?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giống vật nuôi.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng vật nuôi.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của vật nuôi.
  • D. Ảnh hưởng đến cơ cấu vật nuôi, hình thức chăn nuôi và phân bố chăn nuôi.

Câu 26: Khi phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, tại sao việc nghiên cứu thị trường lại cần được ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

  • A. Thị trường quyết định loại sản phẩm cần sản xuất, số lượng và chất lượng để đảm bảo tiêu thụ.
  • B. Thị trường cung cấp toàn bộ lao động cho nông nghiệp.
  • C. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp ở các nước phát triển.
  • D. Thị trường không liên quan đến phân bố sản xuất.

Câu 27: Một khu vực đồi núi dốc, đất dễ bị xói mòn. Để phát triển nông nghiệp bền vững tại đây, cần ưu tiên loại hình canh tác nào và biện pháp bảo vệ đất nào là phù hợp nhất?

  • A. Trồng cây lương thực ngắn ngày, không cần biện pháp bảo vệ đất.
  • B. Phá rừng làm nương rẫy, bón nhiều phân hóa học.
  • C. Trồng cây công nghiệp lâu năm trên diện tích lớn, không quan tâm đến độ dốc.
  • D. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang, kết hợp nông - lâm kết hợp.

Câu 28: Vai trò nào của ngành thủy sản ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh nguồn lợi hải sản tự nhiên suy giảm và nhu cầu protein từ biển tăng cao?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Nuôi trồng để cung cấp nguồn protein và hàng hóa xuất khẩu thay thế khai thác tự nhiên.
  • C. Chỉ có vai trò giải trí và du lịch.
  • D. Cung cấp thức ăn cho gia súc.

Câu 29: Phân tích tác động của điều kiện thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán kéo dài) đến sản xuất nông nghiệp. Đây là biểu hiện rõ nhất của đặc điểm nào?

  • A. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Đối tượng sản xuất là cơ thể sống.
  • D. Có tính thời vụ rõ rệt.

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp, như tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt, chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm diện tích đất canh tác.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu xuất khẩu.
  • D. Nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của điều kiện tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Tại sao nông nghiệp được coi là nền tảng của nền kinh tế quốc dân, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển có dân số đông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa sản xuất nông nghiệp và công nghiệp chế biến thực phẩm. Vai trò nào của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất trong mối liên hệ này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đặc điểm 'Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)' mang lại thách thức chủ yếu nào cho sản xuất nông nghiệp so với công nghiệp chế tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Giải thích vì sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế trong sản xuất nông nghiệp truyền thống.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp là gì và nó ảnh hưởng như thế nào đến việc tổ chức lao động và bảo quản nông sản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một vùng có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với lượng mưa phân bố không đều theo mùa và thường xuyên xảy ra hạn hán vào cuối mùa khô. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sản xuất nông nghiệp tại đây và cần biện pháp khắc phục nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: So sánh đặc điểm của ngành lâm nghiệp và nông nghiệp (trồng trọt). Điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất và chu kỳ sản xuất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nhân tố kinh tế - xã hội nào có vai trò điều tiết sản xuất, ảnh hưởng đến tính chuyên môn hóa và thúc đẩy sản xuất hàng hóa trong nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một trang trại áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt tự động, sử dụng giống cây biến đổi gen cho năng suất cao và chống sâu bệnh, đồng thời có hệ thống nhà kính kiểm soát nhiệt độ. Nhân tố nào ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến hiệu quả sản xuất của trang trại này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao việc hình thành và phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp được xem là biện pháp quan trọng để đẩy mạnh nền nông nghiệp hàng hóa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Điều kiện tự nhiên nào sau đây thường là yếu tố hạn chế chính đối với sự phát triển cây trồng ở vùng núi cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa nhanh đến sản xuất nông nghiệp vùng ven đô. Tác động nào sau đây là tiêu cực và phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vai trò nào của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản góp phần quan trọng nhất vào việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một quốc gia có lợi thế về diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và khí hậu ôn đới. Dựa trên các nhân tố tự nhiên này, ngành chăn nuôi nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại quốc gia đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích tác động của việc áp dụng rộng rãi cơ giới hóa vào sản xuất nông nghiệp. Tác động nào sau đây là hệ quả trực tiếp và tích cực nhất về mặt kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ, cây lúa nước lại trở thành cây lương thực chính và có quy mô sản xuất lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: So sánh sản xuất nông nghiệp (trồng trọt/chăn nuôi) với sản xuất thủy sản. Đặc điểm nào của sản xuất thủy sản ít phụ thuộc vào điều kiện khí hậu trên đất liền hơn cả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một nông dân muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang trồng cây ăn quả đặc sản có giá trị kinh tế cao để bán ra thị trường thành phố lớn. Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất mà nông dân cần xem xét trước khi thực hiện việc chuyển đổi này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chính sách nào của nhà nước có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc khuyến khích nông dân đầu tư vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích vai trò của dân số và nguồn lao động đối với sự phát triển nông nghiệp ở các quốc gia có trình độ kinh tế chưa cao.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm đất đai có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong sản xuất nông nghiệp và lâm nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, vũng vịnh nước lợ. Nhân tố tự nhiên nào tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành thủy sản tại đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích vai trò 'Là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển' của nông nghiệp. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi và áp dụng các biện pháp thâm canh lại giúp giảm thiểu rủi ro do tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nguồn thức ăn ảnh hưởng chủ yếu đến những khía cạnh nào của ngành chăn nuôi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, tại sao việc nghiên cứu thị trường lại cần được ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh kinh tế hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một khu vực đồi núi dốc, đất dễ bị xói mòn. Để phát triển nông nghiệp bền vững tại đây, cần ưu tiên loại hình canh tác nào và biện pháp bảo vệ đất nào là phù hợp nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Vai trò nào của ngành thủy sản ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh nguồn lợi hải sản tự nhiên suy giảm và nhu cầu protein từ biển tăng cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích tác động của điều kiện thời tiết cực đoan (bão, lũ, hạn hán kéo dài) đến sản xuất nông nghiệp. Đây là biểu hiện rõ nhất của đặc điểm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp, như tạo ra giống cây trồng kháng sâu bệnh hoặc chịu hạn tốt, chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng vai trò chiến lược hàng đầu ở nhiều nước đang phát triển có dân số đông chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành khác.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm cho dân số.
  • C. Tạo nguồn thu ngoại tệ lớn từ xuất khẩu nông sản.
  • D. Cung cấp nguyên liệu chính cho ngành công nghiệp nặng.

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho ngành này phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và mang tính thời vụ rõ rệt?

  • A. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • B. Quy mô sản xuất ngày càng được mở rộng.
  • C. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
  • D. Sản phẩm có thể được bảo quản và chế biến.

Câu 3: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp và thuỷ sản trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ rừng.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Khai thác khoáng sản dưới biển.
  • D. Trồng và bảo vệ rừng, quản lý bền vững nguồn lợi thuỷ sản.

Câu 4: Giả sử một vùng nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) đang chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang cây ăn quả đặc sản. Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có khả năng đóng vai trò quyết định nhất thúc đẩy sự chuyển đổi này?

  • A. Nguồn lao động nông nghiệp dồi dào tại địa phương.
  • B. Nhu cầu tăng cao của thị trường đối với cây ăn quả đặc sản.
  • C. Chính sách hỗ trợ của Nhà nước cho nông dân trồng lúa.
  • D. Sự phát triển của các ngành công nghiệp chế biến tại chỗ.

Câu 5: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến) trở nên đặc biệt quan trọng để nâng cao năng suất và hiệu quả?

  • A. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • C. Sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt.
  • D. Đối tượng sản xuất là các cơ thể sống.

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc xác định loại cây trồng, vật nuôi phù hợp cho từng vùng miền khác nhau trên Trái Đất?

  • A. Địa hình.
  • B. Thổ nhưỡng (Đất).
  • C. Khí hậu.
  • D. Nguồn nước.

Câu 7: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp?

  • A. Là nền tảng vật chất, không gian cho sự sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi.
  • B. Là nguồn cung cấp nước và chất dinh dưỡng duy nhất.
  • C. Có thể được tạo ra và tái tạo dễ dàng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô sản xuất, không ảnh hưởng đến năng suất.

Câu 8: Quan sát biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động trong ngành nông nghiệp của một quốc gia qua các năm cho thấy tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm dần, trong khi năng suất lao động và sản lượng nông nghiệp vẫn tăng trưởng. Điều này phản ánh tác động chủ yếu của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Quy mô thị trường tiêu thụ mở rộng.
  • B. Chính sách khuyến khích phát triển nông nghiệp.
  • C. Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế chung của đất nước.
  • D. Áp dụng tiến bộ khoa học - công nghệ vào sản xuất.

Câu 9: Một công ty lâm nghiệp đang cân nhắc trồng một loại cây gỗ mới tại một vùng núi phía Bắc Việt Nam. Ngoài các yếu tố tự nhiên như khí hậu, đất đai, địa hình, yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài?

  • A. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng giao thông vận chuyển.
  • B. Số lượng lao động địa phương có kinh nghiệm trồng rừng.
  • C. Lịch sử phát triển lâm nghiệp của vùng.
  • D. Chất lượng các loại cây trồng truyền thống.

Câu 10: Đặc điểm "sản xuất có tính mùa vụ" trong nông nghiệp đặt ra thách thức gì lớn nhất cho người sản xuất và nhà quản lý?

  • A. Khó khăn trong việc áp dụng khoa học kỹ thuật.
  • B. Nhu cầu về lao động biến động theo mùa.
  • C. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hàng năm.
  • D. Khó khăn trong bảo quản, chế biến và tiêu thụ sản phẩm tập trung theo mùa.

Câu 11: Tại sao việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn lại là xu hướng tất yếu của nền nông nghiệp hàng hóa hiện đại?

  • A. Giúp đa dạng hóa sản phẩm trên cả nước.
  • B. Tăng cường áp dụng tiến bộ kỹ thuật, giảm chi phí, nâng cao năng suất và chất lượng.
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • D. Khuyến khích sản xuất nhỏ lẻ, phân tán.

Câu 12: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng của cây trồng trong một vụ mùa, đặc biệt là đối với các loại cây ngắn ngày?

  • A. Địa hình.
  • B. Nguồn nước tưới.
  • C. Khí hậu (nhiệt độ, mưa).
  • D. Chất lượng đất (thổ nhưỡng).

Câu 13: Tại sao sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Giúp nông dân tự tiêu thụ sản phẩm của mình.
  • B. Thay thế hoàn toàn hoạt động trồng trọt, chăn nuôi.
  • C. Tạo đầu ra ổn định, nâng cao giá trị sản phẩm và giảm thiểu rủi ro mùa vụ.
  • D. Chỉ có vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng đến sản xuất chính.

Câu 14: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các vùng nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ không khí).
  • B. Nguồn nước (sông, hồ, kênh rạch).
  • C. Địa hình (độ dốc).
  • D. Thổ nhưỡng (loại đất).

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nhân tố "dân số và lao động" và sự phát triển của nông nghiệp truyền thống ở các vùng nông thôn Việt Nam.

  • A. Dân số đông cung cấp nguồn lao động thủ công chính và thị trường tiêu thụ tại chỗ.
  • B. Dân số ít thúc đẩy áp dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Lao động chỉ đóng vai trò thứ yếu, không ảnh hưởng nhiều đến sản xuất.
  • D. Dân số đông gây áp lực lên đất đai, dẫn đến giảm năng suất.

Câu 16: Đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp khiến chu kỳ sản xuất của ngành này thường rất dài?

  • A. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Đối tượng sản xuất là cây rừng có chu kỳ sinh trưởng dài.
  • D. Sản phẩm có giá trị kinh tế cao.

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động nông nghiệp ở vùng hạ lưu?

  • A. Cung cấp gỗ cho xây dựng các công trình thủy lợi.
  • B. Giữ nước, điều tiết dòng chảy, cung cấp nguồn nước ổn định cho hạ lưu.
  • C. Tạo nguồn gen cây trồng quý hiếm.
  • D. Là nơi cư trú cho các loài vật nuôi hoang dã.

Câu 18: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành các vùng nuôi trồng thủy sản tập trung quy mô lớn gần các thành phố hoặc khu công nghiệp chế biến?

  • A. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng chế biến.
  • B. Nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • C. Chính sách ưu đãi của nhà nước.
  • D. Truyền thống nuôi trồng thủy sản của địa phương.

Câu 19: Tại sao trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm đất đai là nguyên tắc quan trọng hàng đầu?

  • A. Đất đai là tài nguyên vô hạn.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp có hạn, nhu cầu về sản phẩm nông nghiệp ngày càng tăng.
  • C. Chất lượng đất không thể cải tạo được.
  • D. Giá trị kinh tế của đất nông nghiệp ngày càng giảm.

Câu 20: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học - công nghệ đến đặc điểm "tính mùa vụ" trong sản xuất nông nghiệp.

  • A. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, cho phép sản xuất trái vụ hoặc quanh năm.
  • B. Làm tăng thêm tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tính mùa vụ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô sản xuất, không ảnh hưởng đến chu kỳ sinh trưởng.

Câu 21: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc phân bố các loài cá nước mặn và nước lợ trong hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Địa hình đáy biển.
  • B. Khí hậu (nhiệt độ nước).
  • C. Nguồn thức ăn.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 22: Tại sao chính sách phát triển nông nghiệp của chính phủ lại được coi là một nhân tố kinh tế - xã hội quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

  • A. Có thể định hướng, hỗ trợ và tạo động lực cho sự phát triển của ngành.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Không có tác động đáng kể đến quy mô sản xuất.
  • D. Chỉ liên quan đến việc xuất khẩu nông sản.

Câu 23: Phân tích vai trò "là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của ngành nông nghiệp. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ với ngành nào?

  • A. Ngành du lịch.
  • B. Ngành tài chính ngân hàng.
  • C. Ngành giáo dục đào tạo.
  • D. Ngành công nghiệp sản xuất vật tư nông nghiệp và công nghiệp chế biến.

Câu 24: Để khắc phục tính bấp bênh do phụ thuộc vào tự nhiên trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Đầu tư vào khoa học công nghệ và cơ sở hạ tầng (thủy lợi...).
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang các ngành phi nông nghiệp.
  • D. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không được coi là một nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Thị trường tiêu thụ.
  • D. Nguồn nước.

Câu 26: Tại sao ở những vùng núi cao, địa hình dốc, hoạt động lâm nghiệp (trồng rừng) thường được ưu tiên phát triển hơn hoạt động nông nghiệp (trồng trọt lương thực, thực phẩm)?

  • A. Đất ở vùng núi cao thường rất màu mỡ cho cây lương thực.
  • B. Lâm nghiệp giúp chống xói mòn đất, bảo vệ môi trường trên địa hình dốc.
  • C. Khí hậu vùng núi cao chỉ phù hợp với cây rừng.
  • D. Chi phí đầu tư cho lâm nghiệp ở vùng núi cao thấp hơn nông nghiệp.

Câu 27: Nêu ví dụ cụ thể về cách nhân tố "truyền thống sản xuất" ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng hoặc vật nuôi ở một vùng nông nghiệp cụ thể tại Việt Nam.

  • A. Kinh nghiệm và kỹ thuật canh tác lúa nước được truyền từ đời này sang đời khác ở Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Việc áp dụng máy gặt đập liên hợp vào sản xuất lúa.
  • C. Sự ra đời của các giống cây trồng biến đổi gen.
  • D. Nhu cầu xuất khẩu tôm sang thị trường châu Âu.

Câu 28: Phân tích vai trò "có vai trò quan trọng trong giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường" của ngành nông nghiệp theo nghĩa rộng (nông, lâm, thuỷ sản).

  • A. Chỉ đơn thuần là khai thác tài nguyên tự nhiên.
  • B. Luôn gây ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất.
  • C. Quản lý các hệ sinh thái, bảo tồn đa dạng sinh học và sử dụng bền vững tài nguyên.
  • D. Không có vai trò gì đối với môi trường, chỉ tập trung sản xuất.

Câu 29: Nhân tố nào sau đây có tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) đến môi trường trong hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp?

  • A. Giống vật nuôi thủy sản.
  • B. Nguồn thức ăn (đặc biệt là thức ăn công nghiệp).
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch nông nghiệp được giao nhiệm vụ xác định vùng tiềm năng phát triển cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê) ở Tây Nguyên. Ngoài các yếu tố tự nhiên thuận lợi (đất đỏ badan, khí hậu cao nguyên), nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây cần được ưu tiên phân tích để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

  • A. Số lượng lao động địa phương hiện có.
  • B. Lịch sử trồng trọt cà phê của vùng.
  • C. Mức độ phổ biến của các giống cà phê cũ.
  • D. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng chế biến, vận chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đóng vai trò chiến lược hàng đầu ở nhiều nước đang phát triển có dân số đông chủ yếu vì lý do nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho ngành này phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và mang tính thời vụ rõ rệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp và thuỷ sản trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử một vùng nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) đang chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang cây ăn quả đặc sản. Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có khả năng đóng vai trò quyết định nhất thúc đẩy sự chuyển đổi này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến) trở nên đặc biệt quan trọng để nâng cao năng suất và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc xác định loại cây trồng, vật nuôi phù hợp cho từng vùng miền khác nhau trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quan sát biểu đồ thể hiện cơ cấu lao động trong ngành nông nghiệp của một quốc gia qua các năm cho thấy tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm dần, trong khi năng suất lao động và sản lượng nông nghiệp vẫn tăng trưởng. Điều này phản ánh tác động chủ yếu của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Một công ty lâm nghiệp đang cân nhắc trồng một loại cây gỗ mới tại một vùng núi phía Bắc Việt Nam. Ngoài các yếu tố tự nhiên như khí hậu, đất đai, địa hình, yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả kinh tế lâu dài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đặc điểm 'sản xuất có tính mùa vụ' trong nông nghiệp đặt ra thách thức gì lớn nhất cho người sản xuất và nhà quản lý?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn lại là xu hướng tất yếu của nền nông nghiệp hàng hóa hiện đại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng của cây trồng trong một vụ mùa, đặc biệt là đối với các loại cây ngắn ngày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất nông nghiệp hàng hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phân bố của các vùng nuôi trồng thủy sản nước ngọt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa nhân tố 'dân số và lao động' và sự phát triển của nông nghiệp truyền thống ở các vùng nông thôn Việt Nam.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Đặc điểm nào của sản xuất lâm nghiệp khiến chu kỳ sản xuất của ngành này thường rất dài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với hoạt động nông nghiệp ở vùng hạ lưu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến việc hình thành các vùng nuôi trồng thủy sản tập trung quy mô lớn gần các thành phố hoặc khu công nghiệp chế biến?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao trong sản xuất nông nghiệp, việc sử dụng hợp lý và tiết kiệm đất đai là nguyên tắc quan trọng hàng đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học - công nghệ đến đặc điểm 'tính mùa vụ' trong sản xuất nông nghiệp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc phân bố các loài cá nước mặn và nước lợ trong hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao chính sách phát triển nông nghiệp của chính phủ lại được coi là một nhân tố kinh tế - xã hội quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích vai trò 'là thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển' của ngành nông nghiệp. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ với ngành nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Để khắc phục tính bấp bênh do phụ thuộc vào tự nhiên trong sản xuất nông nghiệp, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không được coi là một nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao ở những vùng núi cao, địa hình dốc, hoạt động lâm nghiệp (trồng rừng) thường được ưu tiên phát triển hơn hoạt động nông nghiệp (trồng trọt lương thực, thực phẩm)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Nêu ví dụ cụ thể về cách nhân tố 'truyền thống sản xuất' ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng hoặc vật nuôi ở một vùng nông nghiệp cụ thể tại Việt Nam.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích vai trò 'có vai trò quan trọng trong giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường' của ngành nông nghiệp theo nghĩa rộng (nông, lâm, thuỷ sản).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhân tố nào sau đây có tác động hai mặt (tích cực và tiêu cực) đến môi trường trong hoạt động nuôi trồng thủy sản quy mô công nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là một nhà quy hoạch nông nghiệp được giao nhiệm vụ xác định vùng tiềm năng phát triển cây công nghiệp lâu năm (ví dụ: cà phê) ở Tây Nguyên. Ngoài các yếu tố tự nhiên thuận lợi (đất đỏ badan, khí hậu cao nguyên), nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây cần được ưu tiên phân tích để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của dự án?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển có dân số đông là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo ra nhiều mặt hàng xuất khẩu có giá trị cao.
  • C. Đảm bảo nguồn cung lương thực, thực phẩm thiết yếu cho dân số.
  • D. Cung cấp phần lớn tư liệu sản xuất cho các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào điều kiện tự nhiên và sinh học?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chính.
  • C. Sản xuất có xu hướng chuyên môn hóa theo vùng.
  • D. Sản xuất có tính mùa vụ rõ rệt.

Câu 3: Để giảm thiểu những rủi ro và bất lợi do tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp gây ra, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và cơ cấu sản xuất hợp lý.
  • B. Tập trung vào sản xuất một loại cây hoặc con có năng suất cao.
  • C. Hoàn toàn chuyển sang các phương thức canh tác trong nhà kính, nhà lưới.
  • D. Chỉ sản xuất các loại nông sản có thời gian sinh trưởng ngắn.

Câu 4: Khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố cây trồng?

  • A. Quyết định chất lượng và độ phì nhiêu của đất trồng.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến chủng loại, cơ cấu, năng suất và sự phân bố cây trồng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến thời vụ gieo trồng, không ảnh hưởng đến năng suất.
  • D. Là yếu tố ít quan trọng hơn so với đất đai và nguồn nước.

Câu 5: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới thường là những vựa lúa quan trọng?

  • A. Địa hình đồi núi thuận lợi cho việc xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • B. Khí hậu lạnh quanh năm, ít sâu bệnh.
  • C. Địa hình bằng phẳng, đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.
  • D. Gần các trung tâm công nghiệp chế biến lúa gạo.

Câu 6: Nhân tố socio-economic nào sau đây có vai trò điều tiết và định hướng sản xuất nông nghiệp, thúc đẩy tính chuyên môn hóa?

  • A. Lực lượng lao động và kinh nghiệm sản xuất.
  • B. Tiến bộ khoa học - công nghệ.
  • C. Cơ sở vật chất - kỹ thuật (hệ thống thủy lợi, máy móc).
  • D. Thị trường tiêu thụ (trong nước và xuất khẩu).

Câu 7: Việc ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ sinh học trong nông nghiệp, có tác động chủ yếu nào?

  • A. Làm tăng diện tích đất trồng trên toàn cầu.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng nông sản và khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi.
  • C. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện khí hậu và đất đai.
  • D. Chỉ có tác động tích cực đến các nước phát triển.

Câu 8: Tại sao các trang trại chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn thường được phân bố gần các thành phố lớn hoặc các khu công nghiệp chế biến thực phẩm?

  • A. Các khu vực này có nguồn đất đai rộng lớn, giá rẻ.
  • B. Khí hậu và nguồn nước ở đó đặc biệt thuận lợi cho chăn nuôi.
  • C. Gần thị trường tiêu thụ lớn và các nhà máy chế biến, thuận lợi cho vận chuyển.
  • D. Có nguồn lao động dồi dào và kinh nghiệm lâu đời.

Câu 9: Đặc điểm "Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)" mang lại thách thức chủ yếu nào cho ngành nông nghiệp?

  • A. Dễ bị tấn công bởi sâu bệnh, dịch bệnh và đòi hỏi sự chăm sóc liên tục.
  • B. Chỉ có thể sản xuất trong một thời gian nhất định trong năm.
  • C. Không thể áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất.
  • D. Sản phẩm thu hoạch không thể bảo quản được lâu.

Câu 10: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến việc mở rộng quy mô sản xuất của các trang trại ở các nước phát triển?

  • A. Số lượng lao động có kinh nghiệm.
  • B. Diện tích đất đai sẵn có.
  • C. Điều kiện khí hậu thuận lợi.
  • D. Vốn đầu tư và khả năng ứng dụng công nghệ cao.

Câu 11: Hoạt động lâm nghiệp bao gồm những lĩnh vực chủ yếu nào?

  • A. Trồng trọt, chăn nuôi, khai thác lâm sản.
  • B. Trồng rừng, khai thác gỗ và lâm sản, chế biến lâm sản.
  • C. Khai thác gỗ, nuôi trồng thủy sản, bảo vệ rừng.
  • D. Trồng rừng, đánh bắt thủy sản, chế biến gỗ.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
  • D. Phục vụ mục đích du lịch sinh thái.

Câu 13: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chủ yếu nào?

  • A. Trồng cây dưới nước và chế biến thủy sản.
  • B. Khai thác tài nguyên nước và nuôi trồng thủy sản.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chế biến thủy sản và vận chuyển đường thủy.

Câu 14: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động đánh bắt thủy sản trên biển?

  • A. Diện tích mặt nước biển.
  • B. Nguồn lợi thủy sản và các ngư trường.
  • C. Độ sâu của nước biển.
  • D. Nhiệt độ trung bình của nước biển.

Câu 15: Tại sao hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt thường tập trung ở các vùng đồng bằng có nhiều sông ngòi, kênh rạch?

  • A. Có nguồn nước ngọt dồi dào từ hệ thống sông ngòi, kênh rạch.
  • B. Khí hậu lạnh quanh năm, ít dịch bệnh.
  • C. Gần các cảng biển lớn, thuận lợi cho xuất khẩu.
  • D. Đất đai ở đây rất màu mỡ, thích hợp cho nuôi trồng.

Câu 16: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản có tác động tích cực nào đến các ngành sản xuất nguyên liệu này?

  • A. Làm giảm diện tích đất canh tác nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Làm giảm nhu cầu về lao động trong nông nghiệp.
  • D. Tạo thị trường tiêu thụ ổn định, nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy sản xuất theo hướng hàng hóa.

Câu 17: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự phát triển nông nghiệp ở vùng ven đô.

  • A. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp nhưng tạo ra thị trường tiêu thụ lớn và thúc đẩy chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
  • B. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp do có thêm nguồn nước thải từ đô thị.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nông nghiệp vì chỉ tập trung phát triển công nghiệp.
  • D. Chỉ tạo ra thách thức về ô nhiễm môi trường, không có tác động tích cực.

Câu 18: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng lúa, vùng trồng cà phê xuất khẩu) chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các nhân tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào điều kiện khí hậu và đất đai thuận lợi.
  • B. Chỉ dựa vào nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ của khoa học công nghệ và vốn đầu tư.
  • D. Sự kết hợp tối ưu các điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội cho loại cây/con đó.

Câu 19: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi trước các điều kiện thời tiết cực đoan và sâu bệnh?

  • A. Diện tích đất canh tác.
  • B. Kinh nghiệm sản xuất truyền thống.
  • C. Tiến bộ khoa học - công nghệ (đặc biệt là công nghệ giống).
  • D. Khoảng cách đến thị trường tiêu thụ.

Câu 20: Giả sử bạn là một nông dân ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Để thích ứng với tình hình xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, bạn nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cây trồng khỏe hơn.
  • B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi sang các loại chịu mặn hoặc áp dụng mô hình sản xuất kết hợp (như lúa-tôm).
  • C. Mở rộng diện tích trồng lúa truyền thống để bù đắp sản lượng.
  • D. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật tưới tiêu truyền thống.

Câu 21: Đặc điểm "Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế" trong nông nghiệp đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

  • A. Phải liên tục mở rộng diện tích đất canh tác.
  • B. Chỉ tập trung sản xuất trên những loại đất có độ phì cao nhất.
  • C. Có thể thay thế đất bằng các loại giá thể nhân tạo.
  • D. Phải sử dụng hợp lý, tiết kiệm, chống xói mòn và nâng cao độ phì nhiêu của đất.

Câu 22: So với nông nghiệp, hoạt động lâm nghiệp và thủy sản có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng sản xuất?

  • A. Đối tượng của lâm nghiệp và thủy sản không phải là cơ thể sống.
  • B. Đối tượng của lâm nghiệp và thủy sản sống chủ yếu trong môi trường rừng hoặc nước.
  • C. Đối tượng của lâm nghiệp và thủy sản không bị ảnh hưởng bởi khí hậu.
  • D. Đối tượng của lâm nghiệp và thủy sản có chu kỳ sinh trưởng rất ngắn.

Câu 23: Chính sách hỗ trợ của Nhà nước (ví dụ: trợ giá, hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng cơ sở hạ tầng) ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nông nghiệp?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các vùng sản xuất.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô sản xuất, không ảnh hưởng đến chất lượng.
  • C. Gây ra sự phụ thuộc của người nông dân vào Nhà nước.
  • D. Thúc đẩy sản xuất phát triển, chuyển dịch cơ cấu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 24: Phân tích vai trò của nguồn lao động trong sự phát triển nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Nguồn lao động dồi dào là lợi thế nhưng cần nâng cao trình độ để tăng năng suất và hiệu quả.
  • B. Nguồn lao động nông nghiệp đang thiếu hụt nghiêm trọng.
  • C. Lao động không còn đóng vai trò quan trọng do đã tự động hóa hoàn toàn.
  • D. Trình độ lao động nông nghiệp Việt Nam đã đạt mức rất cao, không cần đào tạo thêm.

Câu 25: Tại sao sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng có xu hướng liên kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến và dịch vụ?

  • A. Để giảm bớt sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Để tăng cường tính mùa vụ trong sản xuất.
  • C. Để giảm giá thành sản phẩm bằng mọi cách.
  • D. Để nâng cao giá trị sản phẩm, đảm bảo đầu ra ổn định và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

Câu 26: Một vùng ven biển có tiềm năng lớn về nuôi trồng thủy sản nước lợ (tôm, cua). Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững hoạt động này?

  • A. Có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
  • B. Có thị trường xuất khẩu rộng lớn.
  • C. Bảo vệ môi trường nước và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
  • D. Đầu tư vào các công nghệ đánh bắt xa bờ hiện đại.

Câu 27: Vai trò của ngành nông nghiệp trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học để tăng năng suất.
  • B. Trồng và bảo vệ rừng, phát triển các hệ thống canh tác bền vững.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 28: Nhân tố nào sau đây thuộc về cơ sở vật chất - kỹ thuật ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

  • A. Hệ thống thủy lợi.
  • B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa.
  • C. Nguồn lao động dồi dào.
  • D. Thị trường xuất khẩu.

Câu 29: Việc chuyển đổi cơ cấu bữa ăn của người dân từ chủ yếu là ngũ cốc sang tăng cường thịt, trứng, sữa có tác động trực tiếp đến ngành sản xuất nào trong nông nghiệp?

  • A. Ngành trồng cây lương thực.
  • B. Ngành lâm nghiệp.
  • C. Ngành chăn nuôi.
  • D. Ngành thủy sản đánh bắt.

Câu 30: Phân tích thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp quá lớn.
  • C. Không có đủ thị trường tiêu thụ.
  • D. Năng lực cạnh tranh của nông sản còn hạn chế về chất lượng, an toàn và giá thành so với quốc tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào điều kiện tự nhiên và sinh học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Để giảm thiểu những rủi ro và bất lợi do tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp gây ra, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố cây trồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới thường là những vựa lúa quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhân tố socio-economic nào sau đây có vai trò điều tiết và định hướng sản xuất nông nghiệp, thúc đẩy tính chuyên môn hóa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Việc ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ sinh học trong nông nghiệp, có tác động chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao các trang trại chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn thường được phân bố gần các thành phố lớn hoặc các khu công nghiệp chế biến thực phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Đặc điểm 'Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)' mang lại thách thức chủ yếu nào cho ngành nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến việc mở rộng quy mô sản xuất của các trang trại ở các nước phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hoạt động lâm nghiệp bao gồm những lĩnh vực chủ yếu nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chủ yếu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động đánh bắt thủy sản trên biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt thường tập trung ở các vùng đồng bằng có nhiều sông ngòi, kênh rạch?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản có tác động tích cực nào đến các ngành sản xuất nguyên liệu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Phân tích tác động của đô thị hóa đến sự phát triển nông nghiệp ở vùng ven đô.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng lúa, vùng trồng cà phê xuất khẩu) chủ yếu dựa trên sự kết hợp của các nhân tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng chống chịu của cây trồng, vật nuôi trước các điều kiện thời tiết cực đoan và sâu bệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử bạn là một nông dân ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, Việt Nam. Để thích ứng với tình hình xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu, bạn nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Đặc điểm 'Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế' trong nông nghiệp đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So với nông nghiệp, hoạt động lâm nghiệp và thủy sản có điểm khác biệt cơ bản nào về đối tượng sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Chính sách hỗ trợ của Nhà nước (ví dụ: trợ giá, hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng cơ sở hạ tầng) ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích vai trò của nguồn lao động trong sự phát triển nông nghiệp ở Việt Nam hiện nay.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng có xu hướng liên kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến và dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một vùng ven biển có tiềm năng lớn về nuôi trồng thủy sản nước lợ (tôm, cua). Nhân tố nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển bền vững hoạt động này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Vai trò của ngành nông nghiệp trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhân tố nào sau đây thuộc về cơ sở vật chất - kỹ thuật ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc chuyển đổi cơ cấu bữa ăn của người dân từ chủ yếu là ngũ cốc sang tăng cường thịt, trứng, sữa có tác động trực tiếp đến ngành sản xuất nào trong nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của xã hội loài người là gì?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo ra các mặt hàng có giá trị xuất khẩu.
  • D. Là thị trường tiêu thụ cho các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất đặc biệt và không thể thay thế trong nông nghiệp?

  • A. Có diện tích rộng lớn và phân bố khắp nơi.
  • B. Có thể tái tạo và cải tạo độ phì.
  • C. Là môi trường sống và cung cấp dinh dưỡng cho đối tượng sản xuất (cây trồng).
  • D. Giá trị sử dụng phụ thuộc vào vị trí địa lí.

Câu 3: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và mang tính bấp bênh?

  • A. Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi).
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Sản xuất mang tính thời vụ rõ rệt.
  • D. Có xu hướng liên kết thành chuỗi giá trị.

Câu 4: Tính thời vụ trong sản xuất nông nghiệp biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Sản phẩm chỉ thu hoạch được một lần trong năm.
  • B. Các khâu trong quá trình sản xuất phải tuân theo nhịp điệu mùa của tự nhiên.
  • C. Năng suất và sản lượng biến động theo từng năm.
  • D. Việc sử dụng đất đai không liên tục trong năm.

Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro do tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp gây ra bởi yếu tố khí hậu, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tổng thể nhất?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và xây dựng cơ cấu sản xuất hợp lý.
  • B. Tăng cường đầu tư vào hệ thống thủy lợi.
  • C. Ứng dụng khoa học công nghệ dự báo thời tiết.
  • D. Mua bảo hiểm nông nghiệp cho sản phẩm.

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi, thời vụ gieo trồng và khả năng xen canh, tăng vụ?

  • A. Đất đai.
  • B. Khí hậu.
  • C. Nguồn nước.
  • D. Địa hình.

Câu 7: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam nổi tiếng với sản xuất lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới và nuôi trồng thủy sản. Sự phân bố tập trung các loại hình sản xuất này chủ yếu chịu ảnh hưởng của nhân tố tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đồi núi thấp và đất feralit.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới ẩm gió mùa và đất phù sa cổ.
  • C. Mạng lưới sông ngòi dày đặc và khí hậu ôn đới.
  • D. Địa hình đồng bằng thấp, khí hậu nhiệt đới ẩm và nguồn nước dồi dào.

Câu 8: Việc phát triển các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, áp dụng công nghệ chuồng trại hiện đại và sử dụng thức ăn công nghiệp ở gần các thành phố lớn chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Chính sách phát triển nông nghiệp.
  • B. Nguồn lao động dồi dào.
  • C. Thị trường tiêu thụ lớn và cơ sở hạ tầng phát triển.
  • D. Tiến bộ khoa học - công nghệ trong chăn nuôi.

Câu 9: Tại sao ở các nước đang phát triển có dân số đông, việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp lại được coi là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu?

  • A. Tạo ra nguồn nguyên liệu dồi dào cho xuất khẩu.
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực nông nghiệp.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Giải quyết vấn đề an ninh lương thực, việc làm và cung cấp nguyên liệu.

Câu 10: Sự tiến bộ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực giống cây trồng, vật nuôi và kỹ thuật canh tác, có tác động như thế nào đến đặc điểm sản xuất nông nghiệp?

  • A. Làm tăng tính bấp bênh do phụ thuộc vào thị trường.
  • B. Giúp tăng năng suất, chất lượng và giảm bớt sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Khiến sản xuất nông nghiệp chỉ tập trung ở các vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • D. Làm giảm vai trò của đất đai trong sản xuất.

Câu 11: Một vùng đất đai bị suy thoái, bạc màu do canh tác không hợp lý. Để phục hồi và phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng này, giải pháp nào liên quan đến nhân tố tự nhiên là quan trọng nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • B. Áp dụng các giống cây trồng chịu hạn.
  • C. Thực hiện các biện pháp cải tạo đất, chống xói mòn và nâng cao độ phì.
  • D. Chuyển đổi sang mô hình chăn nuôi.

Câu 12: Tại sao hoạt động lâm nghiệp (trồng và khai thác rừng) thường phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi, trung du?

  • A. Các vùng này có nguồn nước dồi dào.
  • B. Khí hậu ở các vùng này đặc biệt thuận lợi cho cây rừng.
  • C. Đất ở các vùng này chỉ phù hợp với cây lâm nghiệp.
  • D. Địa hình và điều kiện đất đai kém thuận lợi cho trồng trọt, nhưng phù hợp với cây rừng và vai trò phòng hộ.

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản ở các vùng ven biển và nội địa có điều kiện mặt nước (sông, hồ, ao) chịu tác động tổng hợp của các nhân tố nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên (mặt nước, khí hậu) và nhu cầu thị trường.
  • B. Đất đai và nguồn lao động.
  • C. Địa hình và chính sách khuyến khích.
  • D. Sinh vật và cơ sở vật chất kĩ thuật.

Câu 14: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng cà phê Tây Nguyên, vùng lúa Đồng bằng sông Cửu Long) là kết quả của sự tác động tổng hợp của các nhân tố nào?

  • A. Chủ yếu do điều kiện đất đai và nguồn nước.
  • B. Kết hợp giữa điều kiện tự nhiên thuận lợi, thị trường tiêu thụ và chính sách phát triển.
  • C. Chủ yếu do nguồn lao động dồi dào và kinh nghiệm sản xuất.
  • D. Chỉ do ứng dụng khoa học công nghệ hiện đại.

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ tăng lên và các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn) diễn ra thường xuyên hơn. Điều này tác động trực tiếp và tiêu cực như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng đồng bằng ven biển?

  • A. Làm giảm năng suất, sản lượng và thay đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
  • B. Thúc đẩy việc mở rộng diện tích đất canh tác.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tăng vụ.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của sản xuất vào điều kiện tự nhiên.

Câu 16: Một trong những xu hướng quan trọng trong phát triển nông nghiệp hiện đại là hướng tới "nông nghiệp xanh" và "nông nghiệp bền vững". Xu hướng này chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng tối đa năng suất và sản lượng bằng mọi giá.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất nông sản hữu cơ.
  • D. Chỉ tập trung vào sản xuất các mặt hàng xuất khẩu.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính, canh tác trên đất không phù hợp (cát, sỏi) hoặc trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt thể hiện rõ nhất tác động của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • C. Nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • D. Khoa học - công nghệ và cơ sở vật chất - kĩ thuật.

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng (lâm nghiệp) lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của sản xuất nông nghiệp ở vùng hạ lưu các con sông?

  • A. Rừng giúp điều hòa nguồn nước, chống xói mòn, sạt lở và bồi đắp phù sa.
  • B. Rừng cung cấp gỗ làm vật liệu xây dựng cho các công trình thủy lợi.
  • C. Rừng là nơi sinh sống của các loài thiên địch có lợi cho nông nghiệp.
  • D. Rừng tạo ra khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho cây trồng.

Câu 19: Giả sử một quốc gia có lợi thế về diện tích đất nông nghiệp lớn, khí hậu đa dạng từ ôn đới đến nhiệt đới và nguồn lao động dồi dào. Theo lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng, quốc gia này có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

  • A. Chỉ phát triển trồng trọt cây lương thực.
  • B. Phát triển đa dạng cả trồng trọt và chăn nuôi với quy mô lớn.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển lâm nghiệp.
  • D. Chỉ phát triển các loại cây công nghiệp.

Câu 20: Phân tích vai trò của thị trường trong sự phát triển nông nghiệp hàng hóa hiện đại. Vai trò nào sau đây là bao trùm và quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp thông tin về giá cả sản phẩm.
  • B. Là nơi trao đổi và mua bán nông sản.
  • C. Điều tiết sản xuất, định hướng cơ cấu cây trồng, vật nuôi và thúc đẩy chuyên môn hóa.
  • D. Tạo động lực để nông dân áp dụng khoa học kỹ thuật.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân bố rộng rãi của sản xuất nông nghiệp trên thế giới?

  • A. Hoạt động nông nghiệp có mặt ở hầu hết các quốc gia và vùng lãnh thổ có người sinh sống.
  • B. Mỗi quốc gia đều có khả năng tự túc hoàn toàn lương thực.
  • C. Các sản phẩm nông nghiệp được trao đổi trên thị trường quốc tế.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng diện tích tự nhiên.

Câu 22: Khi phân tích ảnh hưởng của nhân tố dân số và lao động đến sự phát triển nông nghiệp, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần quan tâm đến tổng số dân của một vùng.
  • B. Chỉ cần quan tâm đến tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến trình độ học vấn của người lao động.
  • D. Số lượng, cơ cấu, trình độ và kinh nghiệm của người lao động.

Câu 23: Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang các loại cây ăn quả hoặc rau màu có giá trị kinh tế cao hơn ở một số vùng đồng bằng ven đô thị chủ yếu chịu tác động của nhân tố nào?

  • A. Thị trường tiêu thụ gần và nhu cầu đa dạng.
  • B. Điều kiện đất đai chỉ phù hợp với cây ăn quả.
  • C. Chính sách cấm trồng lúa ở vùng ven đô.
  • D. Nguồn nước tưới chỉ đủ cho cây ăn quả.

Câu 24: Tại sao việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất các ngành này theo hướng hàng hóa?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi tiêu thụ sản phẩm thô.
  • B. Cung cấp máy móc thiết bị cho sản xuất.
  • C. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Tạo thị trường tiêu thụ ổn định, nâng cao giá trị sản phẩm và thúc đẩy sản xuất quy mô lớn.

Câu 25: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Đối tượng sản xuất và mức độ phụ thuộc trực tiếp vào đất đai.
  • B. Tính thời vụ và sự phụ thuộc vào khí hậu.
  • C. Khả năng áp dụng khoa học công nghệ.
  • D. Vai trò cung cấp lương thực, thực phẩm.

Câu 26: Chính sách hỗ trợ của nhà nước (ví dụ: trợ giá, hỗ trợ tín dụng, đầu tư cơ sở hạ tầng) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả sản phẩm trên thị trường.
  • B. Tạo môi trường thuận lợi, hỗ trợ đầu tư và định hướng phát triển.
  • C. Chỉ giúp tăng năng suất lao động.
  • D. Làm giảm sự cạnh tranh trên thị trường.

Câu 27: Tại sao ở các vùng có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng núi cao), hoạt động nông nghiệp thường kém phát triển hoặc chỉ tồn tại dưới hình thức đặc thù?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • B. Thị trường tiêu thụ quá nhỏ.
  • C. Điều kiện đất đai, khí hậu, nguồn nước không thuận lợi cho sản xuất.
  • D. Không có cơ sở hạ tầng hỗ trợ.

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm đối tượng sản xuất (cây trồng, vật nuôi là cơ thể sống) và sự phụ thuộc của nông nghiệp vào điều kiện tự nhiên.

  • A. Vì cây trồng, vật nuôi cần không gian sống nên sản xuất phải phân bố rộng rãi.
  • B. Vì là cơ thể sống, cây trồng, vật nuôi chịu tác động trực tiếp và mạnh mẽ từ các yếu tố tự nhiên.
  • C. Vì là cơ thể sống, chúng chỉ có thể sinh trưởng ở những nơi có đất đai màu mỡ.
  • D. Vì là cơ thể sống, chúng có tính thời vụ rõ rệt.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò nào của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng được chú trọng và thúc đẩy phát triển?

  • A. Vai trò đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Vai trò cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp nội địa.
  • C. Vai trò giải quyết việc làm cho lao động nông thôn.
  • D. Vai trò sản xuất hàng hóa có giá trị xuất khẩu.

Câu 30: Việc phát triển mạnh các hình thức liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị (từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả sản xuất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh trên thị trường.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc của nông nghiệp vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào việc tăng năng suất cây trồng, vật nuôi.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản trong việc đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của xã hội loài người là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất đặc biệt và không thể thay thế trong nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và mang tính bấp bênh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tính thời vụ trong sản xuất nông nghiệp biểu hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Để giảm thiểu rủi ro do tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp gây ra bởi yếu tố khí hậu, biện pháp nào sau đây mang lại hiệu quả tổng thể nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi, thời vụ gieo trồng và khả năng xen canh, tăng vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam nổi tiếng với sản xuất lúa nước, cây ăn quả nhiệt đới và nuôi trồng thủy sản. Sự phân bố tập trung các loại hình sản xuất này chủ yếu chịu ảnh hưởng của nhân tố tự nhiên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc phát triển các trang trại chăn nuôi quy mô lớn, áp dụng công nghệ chuồng trại hiện đại và sử dụng thức ăn công nghiệp ở gần các thành phố lớn chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao ở các nước đang phát triển có dân số đông, việc đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp lại được coi là nhiệm vụ chiến lược hàng đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự tiến bộ của khoa học - công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực giống cây trồng, vật nuôi và kỹ thuật canh tác, có tác động như thế nào đến đặc điểm sản xuất nông nghiệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một vùng đất đai bị suy thoái, bạc màu do canh tác không hợp lý. Để phục hồi và phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng này, giải pháp nào liên quan đến nhân tố tự nhiên là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao hoạt động lâm nghiệp (trồng và khai thác rừng) thường phân bố chủ yếu ở các vùng đồi núi, trung du?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản ở các vùng ven biển và nội địa có điều kiện mặt nước (sông, hồ, ao) chịu tác động tổng hợp của các nhân tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng cà phê Tây Nguyên, vùng lúa Đồng bằng sông Cửu Long) là kết quả của sự tác động tổng hợp của các nhân tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nhiệt độ tăng lên và các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn) diễn ra thường xuyên hơn. Điều này tác động trực tiếp và tiêu cực như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng đồng bằng ven biển?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những xu hướng quan trọng trong phát triển nông nghiệp hiện đại là hướng tới 'nông nghiệp xanh' và 'nông nghiệp bền vững'. Xu hướng này chủ yếu nhằm giải quyết vấn đề gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ tưới nhỏ giọt, nhà kính, canh tác trên đất không phù hợp (cát, sỏi) hoặc trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt thể hiện rõ nhất tác động của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng (lâm nghiệp) lại có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của sản xuất nông nghiệp ở vùng hạ lưu các con sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử một quốc gia có lợi thế về diện tích đất nông nghiệp lớn, khí hậu đa dạng từ ôn đới đến nhiệt đới và nguồn lao động dồi dào. Theo lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng, quốc gia này có tiềm năng phát triển mạnh nhất ở lĩnh vực nào trong nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích vai trò của thị trường trong sự phát triển nông nghiệp hàng hóa hiện đại. Vai trò nào sau đây là bao trùm và quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phân bố rộng rãi của sản xuất nông nghiệp trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi phân tích ảnh hưởng của nhân tố dân số và lao động đến sự phát triển nông nghiệp, cần chú ý đến những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang các loại cây ăn quả hoặc rau màu có giá trị kinh tế cao hơn ở một số vùng đồng bằng ven đô thị chủ yếu chịu tác động của nhân tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản lại có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất các ngành này theo hướng hàng hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Chính sách hỗ trợ của nhà nước (ví dụ: trợ giá, hỗ trợ tín dụng, đầu tư cơ sở hạ tầng) có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao ở các vùng có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ví dụ: sa mạc, vùng núi cao), hoạt động nông nghiệp thường kém phát triển hoặc chỉ tồn tại dưới hình thức đặc thù?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phân tích mối liên hệ giữa đặc điểm đối tượng sản xuất (cây trồng, vật nuôi là cơ thể sống) và sự phụ thuộc của nông nghiệp vào điều kiện tự nhiên.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò nào của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản ngày càng được chú trọng và thúc đẩy phát triển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc phát triển mạnh các hình thức liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị (từ sản xuất đến chế biến và tiêu thụ) trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia đang phát triển có dân số trẻ, tăng nhanh và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Vai trò nào của nông nghiệp sẽ được chính phủ quốc gia này ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển ngắn hạn?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm cho dân số ngày càng tăng.
  • C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn thông qua xuất khẩu nông sản.
  • D. Cung cấp tư liệu sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào các điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và thời tiết?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
  • B. Đất trồng là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • C. Sản xuất có tính thời vụ rõ rệt.
  • D. Năng suất và sản lượng có thể biến động lớn giữa các năm do thiên tai.

Câu 3: So sánh ngành nông nghiệp với ngành công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất là gì?

  • A. Nông nghiệp sử dụng tài nguyên tái tạo, công nghiệp sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • B. Nông nghiệp tạo ra sản phẩm thô, công nghiệp tạo ra sản phẩm tinh chế.
  • C. Đối tượng của nông nghiệp là sinh vật sống, đối tượng của công nghiệp là vật vô sinh.
  • D. Nông nghiệp cần diện tích đất lớn, công nghiệp cần diện tích đất nhỏ.

Câu 4: Một vùng chuyên canh lúa nước ở đồng bằng sông Cửu Long cần đầu tư lớn vào hệ thống thủy lợi để đảm bảo năng suất ổn định. Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự cần thiết của hệ thống thủy lợi này?

  • A. Độ phì của đất.
  • B. Chế độ nước (lượng mưa, sông ngòi).
  • C. Địa hình bằng phẳng.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm cao.

Câu 5: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất không thể thay thế trong nông nghiệp, lâm nghiệp, và thủy sản (theo nghĩa rộng)?

  • A. Nó là không gian và nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho sự sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi, thủy sản.
  • B. Nó là yếu tố duy nhất quyết định năng suất và sản lượng.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp trên thế giới không thể tăng thêm.
  • D. Giá trị của đất nông nghiệp ngày càng tăng theo thời gian.

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa nhân tố dân cư - lao động và sự phát triển của nông nghiệp ở các nước đông dân, đang phát triển.

  • A. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ lớn, thúc đẩy nông nghiệp phát triển theo hướng hàng hóa quy mô lớn.
  • B. Lao động dồi dào giúp áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất, tăng năng suất.
  • C. Lao động dồi dào là nguồn lực quan trọng cho các hoạt động cần nhiều sức người, nhưng có thể dẫn đến manh mún hóa sản xuất.
  • D. Dân số trẻ tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao, dễ dàng tiếp thu kỹ thuật mới.

Câu 7: Một công ty nông nghiệp quyết định đầu tư vào sản xuất rau sạch trong nhà kính theo công nghệ Israel tại một vùng ngoại ô thành phố lớn. Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự lựa chọn địa điểm và hình thức sản xuất này?

  • A. Thị trường tiêu thụ (nhu cầu rau sạch của đô thị).
  • B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn.
  • C. Chính sách khuyến khích nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Nguồn lao động có kỹ thuật cao.

Câu 8: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự biến động nhiệt độ và lượng mưa trung bình tháng tại một địa điểm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán loại hình sản xuất nông nghiệp nào ít có khả năng phát triển mạnh tại địa điểm này nếu chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên?

  • A. Cây trồng ôn đới ưa ẩm quanh năm.
  • B. Cây trồng nhiệt đới chịu hạn tốt.
  • C. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ.
  • D. Cây trồng cận nhiệt đới chịu rét kém.

Câu 9: Việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến, chọn giống cây trồng năng suất cao, và sử dụng phân bón hợp lý nhằm tăng sản lượng trên một đơn vị diện tích đất thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Chính sách phát triển.
  • C. Khoa học - công nghệ.
  • D. Cơ sở hạ tầng.

Câu 10: Tại sao các vùng đồng bằng lớn ven biển ở nhiều quốc gia thường là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh?

  • A. Có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, địa hình bằng phẳng và gần nguồn lợi thủy sản ven bờ.
  • B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai và giao thông thuận lợi cho xuất khẩu.
  • C. Dân cư tập trung đông đúc, thị trường tiêu thụ lớn và trình độ thâm canh cao.
  • D. Có nhiều loại cây trồng, vật nuôi đa dạng và dễ dàng áp dụng cơ giới hóa.

Câu 11: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội, nhưng lại có khả năng làm giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào tự nhiên?

  • A. Quy mô dân số và cơ cấu lao động.
  • B. Tập quán sản xuất truyền thống.
  • C. Giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng (thủy lợi, giao thông) và khoa học công nghệ (giống, kỹ thuật canh tác).

Câu 12: Vai trò "thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Xuất khẩu gạo sang các nước khác.
  • B. Nông dân mua sắm máy móc, vật tư phục vụ sản xuất và tiêu dùng hàng hóa công nghiệp.
  • C. Cung cấp rau, thịt cho các nhà hàng, khách sạn.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ để cải tạo đất.

Câu 13: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Đối tượng sản xuất (thực vật vs động vật) và mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên trực tiếp.
  • B. Quy mô sản xuất (trồng trọt thường nhỏ hơn chăn nuôi).
  • C. Tính thời vụ (trồng trọt có thời vụ, chăn nuôi không có thời vụ).
  • D. Khả năng áp dụng khoa học công nghệ (trồng trọt dễ hơn chăn nuôi).

Câu 14: Một quốc gia có diện tích rừng lớn, đa dạng sinh học cao, và có đường bờ biển dài với nhiều ngư trường giàu tiềm năng. Phân tích cách mà các điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng đến cơ cấu của ngành nông, lâm, thủy sản theo nghĩa rộng của quốc gia đó.

  • A. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp trồng trọt cây lương thực.
  • B. Ưu tiên công nghiệp chế biến lâm sản và thủy sản, bỏ qua các ngành khác.
  • C. Có tiềm năng phát triển cân đối cả lâm nghiệp, thủy sản và nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi), tùy thuộc vào các nhân tố kinh tế - xã hội khác.
  • D. Chắc chắn sẽ trở thành cường quốc xuất khẩu gỗ và hải sản.

Câu 15: Nhân tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại cây trồng cụ thể trên một thửa ruộng đã xác định?

  • A. Độ phì nhiêu của đất.
  • B. Chế độ nhiệt và ẩm của khí hậu.
  • C. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
  • D. Quy mô dân số của quốc gia.

Câu 16: Tại sao việc hình thành các vùng chuyên môn hóa trong nông nghiệp là biện pháp quan trọng để đẩy mạnh sản xuất hàng hóa?

  • A. Giúp mỗi vùng có thể trồng hoặc nuôi nhiều loại cây/con khác nhau để đa dạng hóa sản phẩm.
  • B. Cho phép tập trung nguồn lực (vốn, kỹ thuật, lao động) để sản xuất quy mô lớn, áp dụng công nghệ, giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
  • C. Tạo điều kiện để mỗi hộ nông dân tự sản xuất đủ mọi thứ cần thiết cho gia đình.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng lớn đến việc vận chuyển nông sản từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến?

  • A. Hệ thống đường giao thông (đường bộ, đường thủy).
  • B. Hệ thống thủy lợi.
  • C. Hệ thống điện lưới nông thôn.
  • D. Các viện nghiên cứu nông nghiệp.

Câu 18: Phân tích tác động của nhân tố "sinh vật" (ví dụ: sâu bệnh, dịch bệnh) đến sản xuất nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp giải quyết tác động tiêu cực này?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hoặc thuốc thú y.
  • B. Nghiên cứu và sử dụng giống cây trồng, vật nuôi kháng bệnh.
  • C. Đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến nông sản hiện đại.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác luân canh, xen canh hợp lý.

Câu 19: Một vùng núi cao có khí hậu mát mẻ quanh năm, độ ẩm lớn, đất feralit. Nhân tố tự nhiên nào trong số này ít thuận lợi nhất cho việc phát triển nông nghiệp trồng cây lương thực truyền thống (như lúa nước)?

  • A. Khí hậu mát mẻ.
  • B. Độ ẩm lớn.
  • C. Đất feralit.
  • D. Địa hình đồi núi dốc.

Câu 20: Vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc "giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường" được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của rừng?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, giữ nước ngầm.
  • C. Tạo cảnh quan phục vụ du lịch sinh thái.
  • D. Là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã.

Câu 21: Tại sao ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm toàn cầu?

  • A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với nông nghiệp truyền thống, nguồn protein dồi dào, và khả năng khai thác/nuôi trồng trên nhiều loại địa hình nước.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà không cần đầu tư nhiều.
  • C. Có thể dễ dàng áp dụng cơ giới hóa và công nghệ cao như nông nghiệp.
  • D. Sản phẩm thủy sản luôn có giá thành rẻ hơn các loại thực phẩm khác.

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố "chính sách phát triển" đến sự phân bố nông nghiệp. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

  • A. Các vùng đất phù sa màu mỡ thường trồng lúa nước.
  • B. Các thành phố lớn thường có vành đai rau, hoa, quả xung quanh.
  • C. Miền núi thường phát triển lâm nghiệp và cây công nghiệp lâu năm.
  • D. Chính phủ có chính sách hỗ trợ phát triển cây công nghiệp ở Tây Nguyên, dẫn đến hình thành vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu.

Câu 23: Đặc điểm "có tính thời vụ" trong sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải áp dụng biện pháp nào sau đây để khắc phục hạn chế và nâng cao hiệu quả?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi; áp dụng xen canh, gối vụ; phát triển công nghiệp chế biến và bảo quản.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi có năng suất cao nhất.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác để tăng tổng sản lượng.
  • D. Giảm chi phí đầu tư vào giống và phân bón.

Câu 24: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ bất thường) được xem là thách thức lớn đối với nông nghiệp. Thách thức này tác động chủ yếu đến đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • B. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • C. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh.
  • D. Có mối liên kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến.

Câu 25: Một khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu nhưng có nguồn nước suối trong lành và khí hậu mát mẻ. Phân tích xem ngành nào trong nông, lâm, thủy sản (theo nghĩa rộng) có tiềm năng phát triển nhất tại khu vực này, dựa trên các điều kiện tự nhiên đã cho.

  • A. Trồng lúa nước.
  • B. Lâm nghiệp (trồng rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, cây công nghiệp lâu năm chịu lạnh); nuôi cá nước lạnh ở suối.
  • C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
  • D. Chăn nuôi gia cầm quy mô lớn.

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố tự nhiên, nhưng ảnh hưởng gián tiếp đến quy mô và cơ cấu sản xuất nông nghiệp?

  • A. Chế độ nhiệt.
  • B. Loại đất.
  • C. Nguồn nước mặt.
  • D. Cảnh quan sinh vật tự nhiên (ví dụ: rừng tự nhiên ảnh hưởng đến việc phát triển đất nông nghiệp).

Câu 27: Vai trò "cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến" của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ giữa các ngành này với ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp cơ khí.
  • B. Công nghiệp hóa chất.
  • C. Công nghiệp thực phẩm, dệt may, giày da, giấy.
  • D. Công nghiệp năng lượng.

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm sản xuất giữa ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) và ngành lâm nghiệp.

  • A. Nông nghiệp sử dụng đất, lâm nghiệp không sử dụng đất.
  • B. Nông nghiệp có chu kỳ sản xuất dài, lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn.
  • C. Nông nghiệp ít phụ thuộc tự nhiên, lâm nghiệp phụ thuộc nhiều tự nhiên.
  • D. Nông nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn (vụ), lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất rất dài (vòng đời cây rừng).

Câu 29: Giả sử có hai vùng cùng có điều kiện tự nhiên tương đồng cho việc trồng lúa. Vùng A có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển, gần các trung tâm đô thị lớn và có nhà máy xay xát, chế biến lúa gạo hiện đại. Vùng B ở xa trung tâm, giao thông khó khăn, chủ yếu sản xuất tự cung tự cấp. Phân tích xem nhân tố kinh tế - xã hội nào sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nhất về quy mô và tính chất sản xuất lúa gạo giữa hai vùng này.

  • A. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng.
  • B. Nguồn lao động và tập quán sản xuất.
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Trình độ khoa học công nghệ.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện tính bền vững và quan tâm đến thế hệ tương lai?

  • A. Tăng năng suất để đạt sản lượng cao nhất.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
  • C. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao.
  • D. Bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì độ phì của đất và nguồn nước, chống suy thoái môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia đang phát triển có dân số trẻ, tăng nhanh và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Vai trò nào của nông nghiệp sẽ được chính ph??? quốc gia này ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển ngắn hạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào các điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và thời tiết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So sánh ngành nông nghiệp với ngành công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một vùng chuyên canh lúa nước ở đồng bằng sông Cửu Long cần đầu tư lớn vào hệ thống thủy lợi để đảm bảo năng suất ổn định. Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc quyết định sự cần thiết của hệ thống thủy lợi này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất *không thể thay thế* trong nông nghiệp, lâm nghiệp, và thủy sản (theo nghĩa rộng)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa nhân tố dân cư - lao động và sự phát triển của nông nghiệp ở các nước đông dân, đang phát triển.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một công ty nông nghiệp quyết định đầu tư vào sản xuất rau sạch trong nhà kính theo công nghệ Israel tại một vùng ngoại ô thành phố lớn. Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò *quyết định nhất* cho sự lựa chọn địa điểm và hình thức sản xuất này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự biến động nhiệt độ và lượng mưa trung bình tháng tại một địa điểm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán loại hình sản xuất nông nghiệp nào *ít có khả năng* phát triển mạnh tại địa điểm này nếu chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến, chọn giống cây trồng năng suất cao, và sử dụng phân bón hợp lý nhằm tăng sản lượng trên một đơn vị diện tích đất thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sản xuất nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao các vùng đồng bằng lớn ven biển ở nhiều quốc gia thường là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội, nhưng lại có khả năng làm *giảm thiểu* tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vai trò 'thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển' của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một quốc gia có diện tích rừng lớn, đa dạng sinh học cao, và có đường bờ biển dài với nhiều ngư trường giàu tiềm năng. Phân tích cách mà các điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng đến cơ cấu của ngành nông, lâm, thủy sản theo nghĩa rộng của quốc gia đó.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhân tố nào sau đây *ít ảnh hưởng trực tiếp* đến việc lựa chọn loại cây trồng cụ thể trên một thửa ruộng đã xác định?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc hình thành các vùng chuyên môn hóa trong nông nghiệp là biện pháp quan trọng để đẩy mạnh sản xuất hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng lớn đến việc vận chuyển nông sản từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích tác động của nhân tố 'sinh vật' (ví dụ: sâu bệnh, dịch bệnh) đến sản xuất nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây *không trực tiếp* giải quyết tác động tiêu cực này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một vùng núi cao có khí hậu mát mẻ quanh năm, độ ẩm lớn, đất feralit. Nhân tố tự nhiên nào trong số này *ít thuận lợi nhất* cho việc phát triển nông nghiệp trồng cây lương thực truyền thống (như lúa nước)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc 'giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường' được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của rừng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố 'chính sách phát triển' đến sự phân bố nông nghiệp. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đặc điểm 'có tính thời vụ' trong sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải áp dụng biện pháp nào sau đây để *khắc phục hạn chế* và nâng cao hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ bất thường) được xem là thách thức lớn đối với nông nghiệp. Thách thức này tác động chủ yếu đến đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu nhưng có nguồn nước suối trong lành và khí hậu mát mẻ. Phân tích xem ngành nào trong nông, lâm, thủy sản (theo nghĩa rộng) có *tiềm năng phát triển nhất* tại khu vực này, dựa trên các điều kiện tự nhiên đã cho.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố tự nhiên, nhưng ảnh hưởng *gián tiếp* đến quy mô và cơ cấu sản xuất nông nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vai trò 'cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến' của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ giữa các ngành này với ngành công nghiệp nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm sản xuất giữa ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) và ngành lâm nghiệp.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử có hai vùng cùng có điều kiện tự nhiên tương đồng cho việc trồng lúa. Vùng A có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển, gần các trung tâm đô thị lớn và có nhà máy xay xát, chế biến lúa gạo hiện đại. Vùng B ở xa trung tâm, giao thông khó khăn, chủ yếu sản xuất tự cung tự cấp. Phân tích xem nhân tố kinh tế - xã hội nào sẽ tạo ra sự khác biệt *lớn nhất* về quy mô và tính chất sản xuất lúa gạo giữa hai vùng này.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện tính *bền vững* và quan tâm đến thế hệ tương lai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm cho dân số.
  • D. Góp phần tạo cảnh quan và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh cao?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • B. Đất là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • C. Có mối liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị.
  • D. Sản xuất có tính thời vụ sâu sắc.

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) đến hoạt động trồng trọt. Yếu tố nào trong khí hậu ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến việc lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng vùng?

  • A. Chế độ nhiệt và ẩm.
  • B. Hướng gió và ánh sáng.
  • C. Áp suất khí quyển và độ cao địa hình.
  • D. Tần suất bão và lũ lụt.

Câu 4: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất "đặc biệt" và "không thể thay thế" trong nông nghiệp?

  • A. Vì đất có thể được bồi đắp và tái tạo liên tục.
  • B. Vì cây trồng, vật nuôi sinh trưởng và phát triển trực tiếp hoặc gián tiếp từ đất.
  • C. Vì diện tích đất nông nghiệp ngày càng tăng lên nhờ khai hoang.
  • D. Vì đất quyết định hoàn toàn năng suất của cây trồng.

Câu 5: Dân số đông và nguồn lao động dồi dào ở các nước đang phát triển có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thúc đẩy áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất quy mô lớn.
  • B. Dẫn đến tình trạng dư thừa sản phẩm và giảm giá nông sản.
  • C. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung.
  • D. Cung cấp nguồn lao động chính cho các hoạt động sản xuất cần nhiều sức người.

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố cây lúa nước trên thế giới, nhận thấy lúa nước tập trung chủ yếu ở các khu vực châu Á gió mùa. Điều này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố tự nhiên nào đến sự phân bố cây lúa nước?

  • A. Nguồn nước và khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Đất đai màu mỡ (đất phù sa).
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Ánh sáng mặt trời dồi dào.

Câu 7: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thị trường tiêu thụ và cơ cấu cây trồng, vật nuôi của một vùng nông nghiệp. Nếu nhu cầu thị trường đối với một loại nông sản (ví dụ: thanh long) tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra tại các vùng có điều kiện tự nhiên phù hợp?

  • A. Diện tích trồng lúa sẽ tăng lên.
  • B. Các loại vật nuôi truyền thống sẽ được ưu tiên.
  • C. Diện tích trồng thanh long có xu hướng mở rộng.
  • D. Nông dân sẽ chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp tạo ra thách thức lớn trong việc tổ chức và quản lý sản xuất theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tính thời vụ và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Sản phẩm đa dạng và phong phú.
  • C. Có vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
  • D. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.

Câu 10: So sánh vai trò của nông nghiệp trong quá khứ và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện đại so với thời kỳ tự cấp tự túc là gì?

  • A. Đảm bảo lương thực cho con người.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo việc làm cho người lao động.
  • D. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu 11: Một vùng có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu, khí hậu khắc nghiệt. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng phát triển trồng trọt quy mô lớn tại đây?

  • A. Địa hình và chất lượng đất.
  • B. Nguồn nước và sinh vật.
  • C. Khí hậu và thị trường.
  • D. Lao động và chính sách.

Câu 12: Để khắc phục tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng đất, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

  • A. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất.
  • B. Giảm diện tích đất canh tác.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và xen canh, luân canh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

Câu 13: Yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò "đầu ra" quan trọng nhất, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các vùng sản xuất nông sản hàng hóa tập trung?

  • A. Nguồn vốn đầu tư.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Trình độ khoa học công nghệ.

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống thủy lợi đối với sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn hoặc các vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu sâu bệnh hại cây trồng.
  • B. Tăng độ phì nhiêu cho đất.
  • C. Thay đổi hoàn toàn chế độ nhiệt độ.
  • D. Chủ động nguồn nước tưới tiêu, đảm bảo năng suất và thời vụ.

Câu 15: Tại sao các vùng đồng bằng ven biển thường thích hợp để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

  • A. Có diện tích mặt nước rộng, nguồn giống đa dạng và điều kiện tự nhiên phù hợp.
  • B. Đất đai màu mỡ, thích hợp cho cây lương thực.
  • C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • D. Tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của sản xuất nông nghiệp hiện đại theo hướng hàng hóa?

  • A. Áp dụng công nghệ cao và tự động hóa.
  • B. Sản xuất nhỏ lẻ, tự cấp tự túc.
  • C. Chuyên môn hóa theo vùng sản xuất.
  • D. Liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thay đổi cơ cấu sản xuất và phương thức canh tác trong nông nghiệp?

  • A. Chất lượng đất đai.
  • B. Nguồn nước tưới.
  • C. Khí hậu.
  • D. Tiến bộ khoa học - công nghệ.

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Xu hướng chung là gì và ảnh hưởng của nó đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp giảm, chuyển đổi sang mục đích phi nông nghiệp.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp tăng nhờ mở rộng quy mô.
  • C. Đất nông nghiệp được cải tạo để trồng rừng.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 19: Vai trò "đầu vào" quan trọng nhất mà nông nghiệp cung cấp cho ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm là gì?

  • A. Máy móc, thiết bị.
  • B. Nguyên liệu thô (nông sản).
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.

Câu 20: Sự phân hóa đa dạng của các yếu tố tự nhiên (khí hậu, đất, nước, địa hình) trên Trái Đất dẫn đến đặc điểm phân bố nào của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tập trung cao độ ở một vài khu vực.
  • B. Đồng nhất về cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên toàn cầu.
  • C. Chỉ phát triển ở các nước phát triển.
  • D. Phân bố rộng rãi nhưng có sự khác biệt lớn về cơ cấu và quy mô giữa các vùng.

Câu 21: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất và phân bố nông nghiệp?

  • A. Định hướng phát triển các vùng chuyên canh, hỗ trợ đầu tư, áp dụng khoa học công nghệ.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Quyết định hoàn toàn giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến diện tích đất nông nghiệp.

Câu 22: Tại sao việc duy trì và nâng cao độ phì của đất lại là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Để thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Để đảm bảo năng suất cây trồng ổn định và lâu dài.
  • D. Để chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác.

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp. Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ với việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiên tai?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, chắn gió, giữ nước.
  • C. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, dược liệu).
  • D. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái.

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn?

  • A. Chỉ có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Chỉ có nguồn lao động dồi dào.
  • C. Chỉ có chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Sự kết hợp đồng bộ của điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và thị trường.

Câu 25: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, kho bãi, hệ thống điện, nước) lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở các vùng sâu, vùng xa?

  • A. Giúp vận chuyển vật tư nông nghiệp vào và nông sản ra thị trường, giảm chi phí và tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.
  • C. Làm thay đổi đặc điểm khí hậu của vùng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của tập quán sản xuất và kinh nghiệm truyền thống của người dân đến hoạt động nông nghiệp. Yếu tố này có thể là thuận lợi hoặc khó khăn tùy thuộc vào khía cạnh nào?

  • A. Luôn là yếu tố tích cực, giúp bảo tồn các giống cây trồng quý.
  • B. Luôn là rào cản, gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ mới.
  • C. Thuận lợi nếu phù hợp với khoa học kỹ thuật hiện đại, khó khăn nếu lạc hậu và gây lãng phí tài nguyên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và sản lượng.

Câu 27: Ngành thủy sản có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

  • A. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản phẩm dùng làm thực phẩm.
  • D. Tư liệu sản xuất chủ yếu là diện tích mặt nước.

Câu 28: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn) đang tạo ra thách thức lớn đối với nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới. Đây là ảnh hưởng tiêu cực của nhân tố nào?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Thị trường.
  • D. Khoa học công nghệ.

Câu 29: Giả sử một vùng đồng bằng ven sông có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, vùng này thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển và thị trường tiêu thụ còn hạn chế. Nhân tố nào đang là rào cản chính cho việc phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn tại đây?

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Nhân tố kinh tế - xã hội.
  • C. Tập quán sản xuất.
  • D. Loại cây trồng được lựa chọn.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc tăng nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho người dân.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động nông thôn.
  • D. Sản xuất các mặt hàng nông sản xuất khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) đến hoạt động trồng trọt. Yếu tố nào trong khí hậu ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến việc lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng vùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất 'đặc biệt' và 'không thể thay thế' trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dân số đông và nguồn lao động dồi dào ở các nước đang phát triển có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố cây lúa nước trên thế giới, nhận thấy lúa nước tập trung chủ yếu ở các khu vực châu Á gió mùa. Điều này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố tự nhiên nào đến sự phân bố cây lúa nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thị trường tiêu thụ và cơ cấu cây trồng, vật nuôi của một vùng nông nghiệp. Nếu nhu cầu thị trường đối với một loại nông sản (ví dụ: thanh long) tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra tại các vùng có điều kiện tự nhiên phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp tạo ra thách thức lớn trong việc tổ chức và quản lý sản xuất theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: So sánh vai trò của nông nghiệp trong quá khứ và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện đại so với thời kỳ tự cấp tự túc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một vùng có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu, khí hậu khắc nghiệt. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng phát triển trồng trọt quy mô lớn tại đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Để khắc phục tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng đất, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò 'đầu ra' quan trọng nhất, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các vùng sản xuất nông sản hàng hóa tập trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống thủy lợi đối với sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn hoặc các vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao các vùng đồng bằng ven biển thường thích hợp để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của sản xuất nông nghiệp hiện đại theo hướng hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thay đổi cơ cấu sản xuất và phương thức canh tác trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Xu hướng chung là gì và ảnh hưởng của nó đến sản xuất nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vai trò 'đầu vào' quan trọng nhất mà nông nghiệp cung cấp cho ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự phân hóa đa dạng của các yếu tố tự nhiên (khí hậu, đất, nước, địa hình) trên Trái Đất dẫn đến đặc điểm phân bố nào của sản xuất nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất và phân bố nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao việc duy trì và nâng cao độ phì của đất lại là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp. Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ với việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiên tai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, kho bãi, hệ thống điện, nước) lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở các vùng sâu, vùng xa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của tập quán sản xuất và kinh nghiệm truyền thống của người dân đến hoạt động nông nghiệp. Yếu tố này có thể là thuận lợi hoặc khó khăn tùy thuộc vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Ngành thủy sản có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn) đang tạo ra thách thức lớn đối với nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới. Đây là ảnh hưởng tiêu cực của nhân tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Giả sử một vùng đồng bằng ven sông có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, vùng này thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển và thị trường tiêu thụ còn hạn chế. Nhân tố nào đang là rào cản chính cho việc phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn tại đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc tăng nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • B. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu có giá trị.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm cho dân số.
  • D. Góp phần tạo cảnh quan và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh cao?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • B. Đất là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • C. Có mối liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị.
  • D. Sản xuất có tính thời vụ sâu sắc.

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) đến hoạt động trồng trọt. Yếu tố nào trong khí hậu ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến việc lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng vùng?

  • A. Chế độ nhiệt và ẩm.
  • B. Hướng gió và ánh sáng.
  • C. Áp suất khí quyển và độ cao địa hình.
  • D. Tần suất bão và lũ lụt.

Câu 4: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất "đặc biệt" và "không thể thay thế" trong nông nghiệp?

  • A. Vì đất có thể được bồi đắp và tái tạo liên tục.
  • B. Vì cây trồng, vật nuôi sinh trưởng và phát triển trực tiếp hoặc gián tiếp từ đất.
  • C. Vì diện tích đất nông nghiệp ngày càng tăng lên nhờ khai hoang.
  • D. Vì đất quyết định hoàn toàn năng suất của cây trồng.

Câu 5: Dân số đông và nguồn lao động dồi dào ở các nước đang phát triển có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Thúc đẩy áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất quy mô lớn.
  • B. Dẫn đến tình trạng dư thừa sản phẩm và giảm giá nông sản.
  • C. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp hàng hóa tập trung.
  • D. Cung cấp nguồn lao động chính cho các hoạt động sản xuất cần nhiều sức người.

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố cây lúa nước trên thế giới, nhận thấy lúa nước tập trung chủ yếu ở các khu vực châu Á gió mùa. Điều này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố tự nhiên nào đến sự phân bố cây lúa nước?

  • A. Nguồn nước và khí hậu nhiệt đới ẩm.
  • B. Đất đai màu mỡ (đất phù sa).
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn.
  • D. Ánh sáng mặt trời dồi dào.

Câu 7: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất, sản lượng và chất lượng sản phẩm.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thị trường tiêu thụ và cơ cấu cây trồng, vật nuôi của một vùng nông nghiệp. Nếu nhu cầu thị trường đối với một loại nông sản (ví dụ: thanh long) tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra tại các vùng có điều kiện tự nhiên phù hợp?

  • A. Diện tích trồng lúa sẽ tăng lên.
  • B. Các loại vật nuôi truyền thống sẽ được ưu tiên.
  • C. Diện tích trồng thanh long có xu hướng mở rộng.
  • D. Nông dân sẽ chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp.

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp tạo ra thách thức lớn trong việc tổ chức và quản lý sản xuất theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

  • A. Tính thời vụ và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Sản phẩm đa dạng và phong phú.
  • C. Có vai trò quan trọng trong xuất khẩu.
  • D. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.

Câu 10: So sánh vai trò của nông nghiệp trong quá khứ và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện đại so với thời kỳ tự cấp tự túc là gì?

  • A. Đảm bảo lương thực cho con người.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Tạo việc làm cho người lao động.
  • D. Sản xuất hàng hóa quy mô lớn, tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Câu 11: Một vùng có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu, khí hậu khắc nghiệt. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng phát triển trồng trọt quy mô lớn tại đây?

  • A. Địa hình và chất lượng đất.
  • B. Nguồn nước và sinh vật.
  • C. Khí hậu và thị trường.
  • D. Lao động và chính sách.

Câu 12: Để khắc phục tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng đất, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

  • A. Chỉ tập trung trồng một loại cây duy nhất.
  • B. Giảm diện tích đất canh tác.
  • C. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và xen canh, luân canh.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên.

Câu 13: Yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò "đầu ra" quan trọng nhất, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các vùng sản xuất nông sản hàng hóa tập trung?

  • A. Nguồn vốn đầu tư.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
  • D. Trình độ khoa học công nghệ.

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống thủy lợi đối với sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn hoặc các vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu sâu bệnh hại cây trồng.
  • B. Tăng độ phì nhiêu cho đất.
  • C. Thay đổi hoàn toàn chế độ nhiệt độ.
  • D. Chủ động nguồn nước tưới tiêu, đảm bảo năng suất và thời vụ.

Câu 15: Tại sao các vùng đồng bằng ven biển thường thích hợp để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

  • A. Có diện tích mặt nước rộng, nguồn giống đa dạng và điều kiện tự nhiên phù hợp.
  • B. Đất đai màu mỡ, thích hợp cho cây lương thực.
  • C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
  • D. Tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến.

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của sản xuất nông nghiệp hiện đại theo hướng hàng hóa?

  • A. Áp dụng công nghệ cao và tự động hóa.
  • B. Sản xuất nhỏ lẻ, tự cấp tự túc.
  • C. Chuyên môn hóa theo vùng sản xuất.
  • D. Liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thay đổi cơ cấu sản xuất và phương thức canh tác trong nông nghiệp?

  • A. Chất lượng đất đai.
  • B. Nguồn nước tưới.
  • C. Khí hậu.
  • D. Tiến bộ khoa học - công nghệ.

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Xu hướng chung là gì và ảnh hưởng của nó đến sản xuất nông nghiệp?

  • A. Diện tích đất nông nghiệp giảm, chuyển đổi sang mục đích phi nông nghiệp.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp tăng nhờ mở rộng quy mô.
  • C. Đất nông nghiệp được cải tạo để trồng rừng.
  • D. Không có tác động đáng kể.

Câu 19: Vai trò "đầu vào" quan trọng nhất mà nông nghiệp cung cấp cho ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm là gì?

  • A. Máy móc, thiết bị.
  • B. Nguyên liệu thô (nông sản).
  • C. Nguồn lao động.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.

Câu 20: Sự phân hóa đa dạng của các yếu tố tự nhiên (khí hậu, đất, nước, địa hình) trên Trái Đất dẫn đến đặc điểm phân bố nào của sản xuất nông nghiệp?

  • A. Tập trung cao độ ở một vài khu vực.
  • B. Đồng nhất về cơ cấu cây trồng, vật nuôi trên toàn cầu.
  • C. Chỉ phát triển ở các nước phát triển.
  • D. Phân bố rộng rãi nhưng có sự khác biệt lớn về cơ cấu và quy mô giữa các vùng.

Câu 21: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất và phân bố nông nghiệp?

  • A. Định hướng phát triển các vùng chuyên canh, hỗ trợ đầu tư, áp dụng khoa học công nghệ.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Quyết định hoàn toàn giá cả nông sản trên thị trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến diện tích đất nông nghiệp.

Câu 22: Tại sao việc duy trì và nâng cao độ phì của đất lại là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

  • A. Để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Để thay thế hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Để đảm bảo năng suất cây trồng ổn định và lâu dài.
  • D. Để chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác.

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp. Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ với việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiên tai?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, chắn gió, giữ nước.
  • C. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, dược liệu).
  • D. Tạo cảnh quan du lịch sinh thái.

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn?

  • A. Chỉ có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Chỉ có nguồn lao động dồi dào.
  • C. Chỉ có chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
  • D. Sự kết hợp đồng bộ của điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và thị trường.

Câu 25: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, kho bãi, hệ thống điện, nước) lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở các vùng sâu, vùng xa?

  • A. Giúp vận chuyển vật tư nông nghiệp vào và nông sản ra thị trường, giảm chi phí và tổn thất sau thu hoạch.
  • B. Thay thế hoàn toàn nhu cầu sử dụng phân bón.
  • C. Làm thay đổi đặc điểm khí hậu của vùng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của tập quán sản xuất và kinh nghiệm truyền thống của người dân đến hoạt động nông nghiệp. Yếu tố này có thể là thuận lợi hoặc khó khăn tùy thuộc vào khía cạnh nào?

  • A. Luôn là yếu tố tích cực, giúp bảo tồn các giống cây trồng quý.
  • B. Luôn là rào cản, gây khó khăn cho việc áp dụng công nghệ mới.
  • C. Thuận lợi nếu phù hợp với khoa học kỹ thuật hiện đại, khó khăn nếu lạc hậu và gây lãng phí tài nguyên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và sản lượng.

Câu 27: Ngành thủy sản có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

  • A. Đối tượng sản xuất là sinh vật sống.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản phẩm dùng làm thực phẩm.
  • D. Tư liệu sản xuất chủ yếu là diện tích mặt nước.

Câu 28: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn) đang tạo ra thách thức lớn đối với nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới. Đây là ảnh hưởng tiêu cực của nhân tố nào?

  • A. Khí hậu.
  • B. Đất đai.
  • C. Thị trường.
  • D. Khoa học công nghệ.

Câu 29: Giả sử một vùng đồng bằng ven sông có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, vùng này thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển và thị trường tiêu thụ còn hạn chế. Nhân tố nào đang là rào cản chính cho việc phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn tại đây?

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Nhân tố kinh tế - xã hội.
  • C. Tập quán sản xuất.
  • D. Loại cây trồng được lựa chọn.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc tăng nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho người dân.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động nông thôn.
  • D. Sản xuất các mặt hàng nông sản xuất khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích tác động của yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa) đến hoạt động trồng trọt. Yếu tố nào trong khí hậu ảnh hưởng trực tiếp và quyết định đến việc lựa chọn loại cây trồng phù hợp với từng vùng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao nói đất đai là tư liệu sản xuất 'đặc biệt' và 'không thể thay thế' trong nông nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dân số đông và nguồn lao động dồi dào ở các nước đang phát triển có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất nông nghiệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quan sát bản đồ phân bố cây lúa nước trên thế giới, nhận thấy lúa nước tập trung chủ yếu ở các khu vực châu Á gió mùa. Điều này phản ánh ảnh hưởng rõ rệt nhất của nhân tố tự nhiên nào đến sự phân bố cây lúa nước?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học - công nghệ (giống mới, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa thị trường tiêu thụ và cơ cấu cây trồng, vật nuôi của một vùng nông nghiệp. Nếu nhu cầu thị trường đối với một loại nông sản (ví dụ: thanh long) tăng mạnh, điều gì có khả năng xảy ra tại các vùng có điều kiện tự nhiên phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp tạo ra thách thức lớn trong việc tổ chức và quản lý sản xuất theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: So sánh vai trò của nông nghiệp trong quá khứ và hiện tại. Điểm khác biệt lớn nhất về vai trò của nông nghiệp trong nền kinh tế hiện đại so với thời kỳ tự cấp tự túc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một vùng có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu, khí hậu khắc nghiệt. Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng tiêu cực nhất đến khả năng phát triển trồng trọt quy mô lớn tại đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Để khắc phục tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp và nâng cao hiệu quả sử dụng đất, biện pháp nào sau đây được áp dụng phổ biến nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò 'đầu ra' quan trọng nhất, quyết định sự tồn tại và phát triển bền vững của các vùng sản xuất nông sản hàng hóa tập trung?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Phân tích vai trò của hệ thống thủy lợi đối với sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn hoặc các vùng thường xuyên chịu ảnh hưởng của hạn hán. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao các vùng đồng bằng ven biển thường thích hợp để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là đặc điểm của sản xuất nông nghiệp hiện đại theo hướng hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến việc thay đổi cơ cấu sản xuất và phương thức canh tác trong nông nghiệp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Xu hướng chung là gì và ảnh hưởng của nó đến sản xuất nông nghiệp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vai trò 'đầu vào' quan trọng nhất mà nông nghiệp cung cấp cho ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự phân hóa đa dạng của các yếu tố tự nhiên (khí hậu, đất, nước, địa hình) trên Trái Đất dẫn đến đặc điểm phân bố nào của sản xuất nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến sản xuất và phân bố nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao việc duy trì và nâng cao độ phì của đất lại là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất nông nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp. Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ với việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu thiên tai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, kho bãi, hệ thống điện, nước) lại đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa ở các vùng sâu, vùng xa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ảnh hưởng của tập quán sản xuất và kinh nghiệm truyền thống của người dân đến hoạt động nông nghiệp. Yếu tố này có thể là thuận lợi hoặc khó khăn tùy thuộc vào khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Ngành thủy sản có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất so với trồng trọt và chăn nuôi trên đất liền?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, xâm nhập mặn) đang tạo ra thách thức lớn đối với nông nghiệp ở nhiều vùng trên thế giới. Đây là ảnh hưởng tiêu cực của nhân tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Giả sử một vùng đồng bằng ven sông có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nhiệt đới ẩm. Tuy nhiên, vùng này thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng giao thông kém phát triển và thị trường tiêu thụ còn hạn chế. Nhân tố nào đang là rào cản chính cho việc phát triển nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn tại đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện sự đóng góp vào việc tăng nguồn thu ngoại tệ cho quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp thực phẩm thiết yếu cho dân cư.
  • C. Tạo ra nguồn hàng xuất khẩu chủ lực, mang lại ngoại tệ.
  • D. Cung cấp lao động cho các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và thời tiết?

  • A. Đất đai là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
  • B. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
  • C. Sản xuất có tính mùa vụ rõ rệt.
  • D. Sản xuất phân bố rộng rãi trên nhiều loại địa hình.

Câu 3: Phân tích tác động của việc áp dụng rộng rãi các công nghệ tưới tiêu hiện đại (ví dụ: tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) trong sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn. Tác động nào là nổi bật nhất?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nước tự nhiên và tăng năng suất cây trồng.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất ban đầu cho nông dân.
  • C. Gây ra tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngầm do sử dụng hóa chất.
  • D. Thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu cây trồng sang các loại cây ưa ẩm.

Câu 4: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp và lâm nghiệp?

  • A. Đất đai có thể tái tạo không giới hạn.
  • B. Diện tích đất nông nghiệp ngày càng tăng lên.
  • C. Chất lượng đất ít ảnh hưởng đến năng suất cây trồng.
  • D. Đất là không gian sống và cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, đồng thời là nơi diễn ra quá trình sản xuất.

Câu 5: Giả sử một vùng đồng bằng châu thổ có đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nóng ẩm quanh năm và dân cư đông đúc, có kinh nghiệm canh tác lúa nước lâu đời. Dựa trên các nhân tố ảnh hưởng, loại hình sản xuất nông nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng này?

  • A. Chăn nuôi gia súc lớn (bò, cừu) trên đồng cỏ.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm (cà phê, cao su).
  • C. Trồng cây lương thực (lúa nước) thâm canh.
  • D. Phát triển lâm nghiệp với các loại cây gỗ quý.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

  • A. Khí hậu và nguồn nước.
  • B. Thị trường tiêu thụ và chính sách phát triển nông nghiệp.
  • C. Địa hình và đất đai.
  • D. Các loại sinh vật và dịch bệnh.

Câu 7: Đặc điểm "Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)" của nông nghiệp dẫn đến yêu cầu gì trong quản lý và kỹ thuật sản xuất?

  • A. Phải tuân thủ quy luật sinh học và sinh thái, chú trọng phòng trừ dịch bệnh.
  • B. Có thể cơ giới hóa hoàn toàn các công đoạn sản xuất.
  • C. Sản phẩm có thể bảo quản lâu dài mà không bị biến đổi.
  • D. Ít phụ thuộc vào thời gian và không gian sản xuất.

Câu 8: Một vùng đồi núi dốc, đất feralit nghèo dinh dưỡng, khí hậu lạnh quanh năm. Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò hạn chế lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp trồng trọt ở vùng này?

  • A. Nguồn nước.
  • B. Sinh vật.
  • C. Đất đai.
  • D. Khí hậu và địa hình.

Câu 9: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa hiện đại. Vai trò nào là then chốt?

  • A. Giúp nông dân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay.
  • B. Cung cấp thông tin về kỹ thuật canh tác tiên tiến.
  • C. Định hướng quy mô, cơ cấu sản xuất và thúc đẩy chuyên môn hóa.
  • D. Hỗ trợ nông dân trong việc bảo quản sản phẩm sau thu hoạch.

Câu 10: Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển?

  • A. Tiến bộ khoa học - công nghệ.
  • B. Diện tích đất canh tác.
  • C. Nguồn lao động dồi dào.
  • D. Chính sách hỗ trợ từ nhà nước.

Câu 11: Đặc điểm "Sản xuất có tính thời vụ" của nông nghiệp đòi hỏi những giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
  • B. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi duy nhất.
  • C. Giảm diện tích canh tác để dễ quản lý.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và xây dựng cơ cấu sản xuất hợp lý.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện khí hậu (ví dụ: nhiệt độ, lượng mưa) và cơ cấu cây trồng ở một khu vực. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Khí hậu ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Khí hậu quyết định loại cây trồng phù hợp và khả năng sinh trưởng của chúng.
  • C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến thời điểm thu hoạch.
  • D. Khí hậu không có tác động đáng kể đến cơ cấu cây trồng.

Câu 13: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện đóng góp trực tiếp nhất vào việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp lương thực cho con người.
  • B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn.
  • C. Góp phần giữ cân bằng sinh thái, hấp thụ khí CO2 và chống xói mòn đất.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.

Câu 14: Nhân tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố thủy sản?

  • A. Diện tích mặt nước và nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Vốn đầu tư và công nghệ nuôi trồng.
  • C. Thị trường tiêu thụ trong nước.
  • D. Chính sách quản lý ngành thủy sản.

Câu 15: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Mức độ sử dụng đất đai.
  • B. Đối tượng sản xuất và chu kỳ sản xuất.
  • C. Sự phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.
  • D. Khả năng áp dụng khoa học công nghệ.

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Hậu quả chính về mặt sản xuất nông nghiệp là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng do được đầu tư nhiều hơn.
  • B. Mở rộng diện tích đất canh tác cho nông nghiệp.
  • C. Thu hẹp đáng kể diện tích đất nông nghiệp, đặc biệt là đất trồng lúa.
  • D. Giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào nguồn nước.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng quan trọng nhất cho việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nền nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Chất lượng đất đai.
  • B. Nguồn lao động tại chỗ.
  • C. Khí hậu của vùng.
  • D. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.

Câu 18: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi việc quy hoạch sử dụng đất một cách khoa học và bền vững để tránh suy thoái tài nguyên?

  • A. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu nhưng có hạn về diện tích và có thể bị suy thoái.
  • B. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
  • C. Sản xuất có tính mùa vụ.
  • D. Sản xuất phụ thuộc vào điều kiện khí hậu.

Câu 19: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng lúa xuất khẩu, vùng chăn nuôi gia súc tập trung) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nhân tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • B. Thị trường tiêu thụ rộng lớn và chính sách khuyến khích của nhà nước.
  • C. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm.
  • D. Địa hình bằng phẳng và nguồn nước tưới tiêu tốt.

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố sinh vật (ví dụ: giống cây trồng, vật nuôi mới, dịch bệnh) đến sản xuất nông nghiệp. Ảnh hưởng nào là tích cực và mang tính đột phá?

  • A. Việc ứng dụng các giống cây trồng, vật nuôi năng suất cao, chống chịu tốt.
  • B. Sự xuất hiện của các loài sâu bệnh mới gây hại mùa màng.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các loài cây trồng trên cùng một diện tích.
  • D. Sự cần thiết phải sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 21: Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp và thủy sản tương đồng với vai trò của nông nghiệp trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp?

  • A. Đảm bảo an ninh lương thực.
  • B. Tạo việc làm cho người dân.
  • C. Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ (lâm nghiệp); cung cấp cá, tôm, rong biển (thủy sản) cho công nghiệp chế biến.
  • D. Góp phần điều hòa khí hậu.

Câu 22: Điều kiện tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển của ngành thủy sản (cả khai thác và nuôi trồng)?

  • A. Diện tích và chất lượng nguồn nước (nước mặn, nước lợ, nước ngọt).
  • B. Khí hậu và chế độ nhiệt.
  • C. Độ phì của đất đai ven bờ.
  • D. Địa hình đáy biển hoặc lòng hồ.

Câu 23: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống biến đổi gen, công nghệ nuôi cấy mô) trong nông nghiệp. Tác động nào thể hiện sự vượt trội so với các phương pháp truyền thống?

  • A. Giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Luôn giảm chi phí sản xuất cho nông dân.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng hóa chất trong nông nghiệp.
  • D. Tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, khả năng chống chịu sâu bệnh và mở rộng phạm vi sản xuất.

Câu 24: Chính sách "tam nông" (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà nước đối với sự phát triển nông nghiệp?

  • A. Cung cấp trực tiếp vật tư sản xuất cho nông dân.
  • B. Hỗ trợ, điều tiết và định hướng phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững và hiện đại.
  • C. Thực hiện toàn bộ quá trình sản xuất nông nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề việc làm cho nông dân.

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở thường khó phát triển nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn và thâm canh?

  • A. Do thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
  • B. Do thị trường tiêu thụ ở vùng núi rất nhỏ.
  • C. Do địa hình dốc gây khó khăn cho cơ giới hóa, xói mòn đất và hạn chế diện tích canh tác.
  • D. Do khí hậu ở vùng núi luôn khắc nghiệt.

Câu 26: Phân tích tác động của việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cảng biển) đến sự phân bố và phát triển nông nghiệp hàng hóa. Tác động nào là quan trọng nhất?

  • A. Làm giảm năng suất cây trồng do ô nhiễm.
  • B. Thúc đẩy nông dân chuyển sang làm ngành nghề khác.
  • C. Làm thay đổi hoàn toàn điều kiện khí hậu của vùng.
  • D. Giúp vận chuyển vật tư, nông sản dễ dàng, mở rộng thị trường và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về sinh học, thổ nhưỡng và khí hậu?

  • A. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi, phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
  • C. Sản xuất có tính mùa vụ.
  • D. Sản xuất phân bố rộng rãi.

Câu 28: Vai trò nào của nông nghiệp ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

  • A. Chỉ cung cấp lương thực cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Sản xuất ra các mặt hàng có giá trị xuất khẩu, tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp trong nước.
  • D. Đảm bảo việc làm ổn định cho toàn bộ dân số nông thôn.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng (lâm nghiệp) lại có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp và thủy sản ở vùng hạ lưu các con sông lớn?

  • A. Rừng cung cấp gỗ làm vật liệu xây dựng cho các trang trại.
  • B. Rừng là nơi sinh sống của các loài động vật gây hại cho nông nghiệp.
  • C. Rừng chỉ có vai trò du lịch, không liên quan đến nông nghiệp.
  • D. Rừng giúp điều hòa nguồn nước, chống xói mòn, bồi đắp phù sa, tạo môi trường sống thuận lợi cho thủy sản và nông nghiệp.

Câu 30: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các vành đai chuyên canh rau, hoa, quả hoặc chăn nuôi gia cầm, lợn quy mô lớn ở các vùng ven các đô thị lớn?

  • A. Thị trường tiêu thụ khổng lồ và nhu cầu đa dạng từ dân cư đô thị.
  • B. Điều kiện khí hậu đặc biệt thuận lợi chỉ có ở vùng ven đô.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp ở vùng ven đô luôn rất lớn.
  • D. Nguồn lao động ở vùng ven đô luôn rẻ và dồi dào.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và thời tiết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích tác động của việc áp dụng rộng rãi các công nghệ tưới tiêu hiện đại (ví dụ: tưới nhỏ giọt, tưới phun sương) trong sản xuất nông nghiệp ở các vùng khô hạn. Tác động nào là nổi bật nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất đặc biệt quan trọng và không thể thay thế trong nông nghiệp và lâm nghiệp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Giả sử một vùng đồng bằng châu thổ có đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nóng ẩm quanh năm và dân cư đông đúc, có kinh nghiệm canh tác lúa nước lâu đời. Dựa trên các nhân tố ảnh hưởng, loại hình sản xuất nông nghiệp nào có khả năng phát triển mạnh mẽ nhất ở vùng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đặc điểm 'Đối tượng sản xuất là những cơ thể sống (cây trồng, vật nuôi)' của nông nghiệp dẫn đến yêu cầu gì trong quản lý và kỹ thuật sản xuất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một vùng đồi núi dốc, đất feralit nghèo dinh dưỡng, khí hậu lạnh quanh năm. Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò hạn chế lớn nhất đối với phát triển nông nghiệp trồng trọt ở vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích vai trò của thị trường tiêu thụ đối với sự phát triển nông nghiệp hàng hóa hiện đại. Vai trò nào là then chốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nông nghiệp, nhân tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Đặc điểm 'Sản xuất có tính thời vụ' của nông nghiệp đòi hỏi những giải pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa điều kiện khí hậu (ví dụ: nhiệt độ, lượng mưa) và cơ cấu cây trồng ở một khu vực. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp thể hiện đóng góp trực tiếp nhất vào việc bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhân tố nào sau đây thuộc về nhóm nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố thủy sản?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến diện tích đất nông nghiệp ở các vùng ven đô. Hậu quả chính về mặt sản xuất nông nghiệp là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng quan trọng nhất cho việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nền nông nghiệp hàng hóa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi việc quy hoạch sử dụng đất một cách khoa học và bền vững để tránh suy thoái tài nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn (ví dụ: vùng trồng lúa xuất khẩu, vùng chăn nuôi gia súc tập trung) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nhân tố kinh tế - xã hội nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố sinh vật (ví dụ: giống cây trồng, vật nuôi mới, dịch bệnh) đến sản xuất nông nghiệp. Ảnh hưởng nào là tích cực và mang tính đột phá?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vai trò nào sau đây của lâm nghiệp và thủy sản tương đồng với vai trò của nông nghiệp trong việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Điều kiện tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển của ngành thủy sản (cả khai thác và nuôi trồng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống biến đổi gen, công nghệ nuôi cấy mô) trong nông nghiệp. Tác động nào thể hiện sự vượt trội so với các phương pháp truyền thống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Chính sách 'tam nông' (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện rõ nhất vai trò nào của nhà nước đối với sự phát triển nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở thường khó phát triển nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn và thâm canh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích tác động của việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cảng biển) đến sự phân bố và phát triển nông nghiệp hàng hóa. Tác động nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải có kiến thức và kinh nghiệm sâu rộng về sinh học, thổ nhưỡng và khí hậu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Vai trò nào của nông nghiệp ngày càng trở nên quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng (lâm nghiệp) lại có vai trò quan trọng đối với sự phát triển bền vững của nông nghiệp và thủy sản ở vùng hạ lưu các con sông lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các vành đai chuyên canh rau, hoa, quả hoặc chăn nuôi gia cầm, lợn quy mô lớn ở các vùng ven các đô thị lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp.
  • B. Tạo ra các mặt hàng xuất khẩu có giá trị kinh tế cao.
  • C. Đảm bảo an ninh lương thực và cung cấp thực phẩm thiết yếu cho người dân.
  • D. Giải quyết vấn đề việc làm cho một bộ phận lớn lao động.

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho ngành này chịu ảnh hưởng lớn và trực tiếp từ các yếu tố thời tiết, khí hậu như hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh?

  • A. Đất đai là tư liệu sản xuất chính.
  • B. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi là các cơ thể sống.
  • C. Sản xuất mang tính mùa vụ rõ rệt.
  • D. Gắn liền với việc sử dụng đất đai.

Câu 3: Đất đai được coi là tư liệu sản xuất không thể thay thế trong nông nghiệp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề gì trong phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường cơ giới hóa sản xuất.
  • B. Phát triển các giống cây trồng năng suất cao.
  • C. Mở rộng quy mô diện tích canh tác.
  • D. Quản lý, sử dụng hợp lí và bảo vệ tài nguyên đất.

Câu 4: Tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi phải có các biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

  • A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và phát triển công nghiệp chế biến, dịch vụ hỗ trợ.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tập trung chuyên môn hóa vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi duy nhất.
  • D. Chỉ sản xuất những loại cây trồng, vật nuôi có chu kỳ sinh trưởng ngắn.

Câu 5: Tại sao vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại trở thành vùng sản xuất lúa gạo và nuôi trồng thủy sản hàng đầu cả nước?

  • A. Có nguồn lao động dồi dào và giàu kinh nghiệm.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào) và truyền thống sản xuất.
  • C. Thị trường tiêu thụ trong nước và xuất khẩu rất lớn.
  • D. Được đầu tư mạnh mẽ về cơ sở hạ tầng giao thông và thủy lợi.

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở mỗi vùng?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng).
  • B. Địa hình (độ cao, độ dốc).
  • C. Thổ nhưỡng (loại đất, độ phì).
  • D. Nguồn nước (sông, hồ, nước ngầm).

Câu 7: Một tỉnh miền núi có diện tích đất đai rộng nhưng chủ yếu là đất dốc, khí hậu mát mẻ quanh năm. Dựa trên điều kiện tự nhiên này, ngành nông nghiệp của tỉnh có thể phát triển thế mạnh về loại hình sản xuất nào?

  • A. Trồng lúa nước thâm canh và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chăn nuôi gia cầm quy mô công nghiệp và trồng cây ăn quả nhiệt đới.
  • C. Trồng cây công nghiệp lâu năm (chè, cà phê, cao su), cây dược liệu và lâm nghiệp.
  • D. Sản xuất cây lương thực ngắn ngày và chăn nuôi lợn.

Câu 8: Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng chuyên môn hóa?

  • A. Làm giảm diện tích đất dành cho nông nghiệp.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài loại nông sản chủ lực.
  • C. Giảm sự phụ thuộc của nông nghiệp vào thị trường.
  • D. Thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn, nâng cao giá trị và giải quyết đầu ra cho nông sản.

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp tự cấp sang nền nông nghiệp hàng hóa?

  • A. Thị trường tiêu thụ (nhu cầu trong nước và xuất khẩu).
  • B. Nguồn vốn đầu tư từ nhà nước và doanh nghiệp.
  • C. Trình độ khoa học công nghệ và kỹ thuật sản xuất.
  • D. Chính sách phát triển nông nghiệp của nhà nước.

Câu 10: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp (ví dụ: giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến) chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
  • C. Mở rộng diện tích đất canh tác.
  • D. Giảm chi phí sản xuất.

Câu 11: Phân tích tác động của việc xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại ở một vùng khô hạn đến cơ cấu cây trồng và năng suất lúa.

  • A. Giảm diện tích trồng lúa, chuyển sang cây công nghiệp.
  • B. Không ảnh hưởng nhiều đến năng suất nhưng giúp ổn định sản xuất.
  • C. Chỉ giúp trồng được thêm một vụ lúa trong năm.
  • D. Giúp mở rộng diện tích trồng lúa, tăng vụ, đa dạng hóa cơ cấu cây trồng và nâng cao năng suất ổn định.

Câu 12: So sánh đặc điểm sản xuất giữa ngành trồng trọt và chăn nuôi về mức độ phụ thuộc vào đất đai.

  • A. Trồng trọt phụ thuộc trực tiếp và chặt chẽ vào đất đai hơn chăn nuôi.
  • B. Chăn nuôi phụ thuộc trực tiếp và chặt chẽ vào đất đai hơn trồng trọt.
  • C. Cả hai ngành đều phụ thuộc ngang nhau vào đất đai.
  • D. Cả hai ngành đều ít phụ thuộc vào đất đai trong nền nông nghiệp hiện đại.

Câu 13: Yếu tố dân cư và lao động ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp thông qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến quy mô sản xuất.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
  • C. Cung cấp sức lao động, kinh nghiệm sản xuất, tập quán canh tác và thị trường tiêu thụ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến trình độ thâm canh.

Câu 14: Một vùng có truyền thống trồng cây ăn quả lâu đời, sản phẩm nổi tiếng về chất lượng và hương vị. Để phát triển bền vững, vùng này cần chú trọng nhất vào yếu tố KTXH nào?

  • A. Mở rộng diện tích trồng mới.
  • B. Xây dựng thương hiệu, chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ và đẩy mạnh chế biến.
  • C. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
  • D. Chỉ tập trung bán sản phẩm tươi ra thị trường.

Câu 15: Vai trò của lâm nghiệp không chỉ là cung cấp gỗ mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

  • A. Bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất và giữ nước.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
  • D. Tạo việc làm cho người dân miền núi.

Câu 16: So sánh đặc điểm sản xuất của ngành thủy sản (nuôi trồng và khai thác) với nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) về môi trường sản xuất chủ yếu.

  • A. Thủy sản chủ yếu dựa vào đất đai, nông nghiệp dựa vào nước.
  • B. Cả hai ngành đều chủ yếu dựa vào đất đai.
  • C. Thủy sản dựa vào không khí, nông nghiệp dựa vào đất.
  • D. Thủy sản chủ yếu dựa vào môi trường nước (ao, hồ, sông, biển), nông nghiệp chủ yếu dựa vào đất đai.

Câu 17: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của nhân tố nào sau đây?

  • A. Truyền thống sản xuất của người dân.
  • B. Số lượng lao động trong vùng.
  • C. Thị trường tiêu thụ và điều kiện tự nhiên thuận lợi cho cây trồng/vật nuôi đặc thù.
  • D. Mức độ đô thị hóa của vùng.

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đồi núi hiểm trở đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.

  • A. Thuận lợi cho việc cơ giới hóa và mở rộng quy mô sản xuất.
  • B. Gây khó khăn cho việc canh tác, thủy lợi, giao thông, hạn chế quy mô sản xuất cây lương thực.
  • C. Chỉ phù hợp với trồng rừng và chăn nuôi gia súc lớn.
  • D. Tạo ra nhiều loại đất màu mỡ phù hợp với nhiều loại cây trồng.

Câu 19: Tại sao ở các vùng có khí hậu khắc nghiệt (quá lạnh hoặc quá khô nóng), hoạt động nông nghiệp thường gặp nhiều khó khăn và kém phát triển hơn?

  • A. Các yếu tố khí hậu vượt quá ngưỡng chịu đựng của nhiều loại cây trồng, vật nuôi.
  • B. Thường thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
  • C. Đất đai ở những vùng này thường nghèo dinh dưỡng.
  • D. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm sản xuất.

Câu 20: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm KTXH có thể giúp khắc phục đáng kể những hạn chế do điều kiện tự nhiên không thuận lợi gây ra cho nông nghiệp?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Chính sách phát triển nông nghiệp.
  • C. Nguồn lao động dồi dào.
  • D. Khoa học công nghệ và cơ sở vật chất - kỹ thuật (thủy lợi, nhà kính, giống chịu hạn/mặn...).

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô dân số và nhu cầu về lương thực, thực phẩm.

  • A. Dân số tăng thì nhu cầu lương thực, thực phẩm giảm.
  • B. Dân số tăng không ảnh hưởng đến nhu cầu lương thực, thực phẩm.
  • C. Dân số tăng kéo theo nhu cầu về lương thực, thực phẩm tăng, tạo áp lực lên sản xuất nông nghiệp.
  • D. Dân số giảm thì nhu cầu lương thực, thực phẩm tăng.

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Cung cấp nguồn gen quý cho giống cây trồng, vật nuôi, giúp chống chịu sâu bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.

Câu 23: Một trang trại áp dụng mô hình nông nghiệp tuần hoàn (sử dụng chất thải chăn nuôi làm phân bón cho cây trồng, trồng cây thức ăn cho vật nuôi). Mô hình này thể hiện đặc điểm nào của nông nghiệp hiện đại?

  • A. Tính mùa vụ.
  • B. Phụ thuộc vào tự nhiên.
  • C. Chuyên môn hóa cao.
  • D. Có mối liên kết chặt chẽ tạo thành chuỗi giá trị, hướng tới bền vững và thân thiện môi trường.

Câu 24: Chính sách "tam nông" (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện vai trò của nhân tố nào trong việc định hướng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp?

  • A. Đường lối, chính sách của nhà nước.
  • B. Thị trường tiêu thụ.
  • C. Cơ sở vật chất - kỹ thuật.
  • D. Điều kiện tự nhiên.

Câu 25: Tại sao ở các thành phố lớn và vùng phụ cận thường phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia cầm, lợn và trồng rau, hoa cao cấp theo hướng công nghệ cao?

  • A. Có diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • B. Gần thị trường tiêu thụ lớn, nguồn cung cấp thức ăn công nghiệp và điều kiện cơ sở hạ tầng tốt.
  • C. Điều kiện khí hậu và đất đai đặc biệt thuận lợi.
  • D. Có nguồn lao động giá rẻ dồi dào.

Câu 26: So sánh đặc điểm sản xuất của ngành lâm nghiệp với nông nghiệp về chu kỳ sản xuất.

  • A. Lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn hơn nông nghiệp.
  • B. Cả hai ngành đều có chu kỳ sản xuất ngắn.
  • C. Chu kỳ sản xuất của hai ngành là như nhau.
  • D. Lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất rất dài, thường kéo dài hàng chục năm, trong khi nông nghiệp thường theo mùa vụ hoặc vài năm.

Câu 27: Việc đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ bảo quản sau thu hoạch trong nông nghiệp nhằm mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch, kéo dài thời gian bảo quản, nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm.
  • B. Tăng năng suất cây trồng, vật nuôi.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Mở rộng diện tích sản xuất nông nghiệp.

Câu 28: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển bền vững của ngành thủy sản (nuôi trồng và khai thác)?

  • A. Ứng dụng công nghệ nuôi hiện đại.
  • B. Thị trường xuất khẩu mở rộng.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước và tình trạng khai thác nguồn lợi quá mức.
  • D. Xây dựng các khu chế biến thủy sản.

Câu 29: Phân tích vai trò "đầu vào" của nông nghiệp đối với ngành công nghiệp.

  • A. Nông nghiệp cung cấp máy móc, thiết bị cho công nghiệp.
  • B. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu (bông, mía, cà phê, cao su...) cho công nghiệp chế biến.
  • C. Nông nghiệp cung cấp năng lượng cho công nghiệp.
  • D. Nông nghiệp là thị trường tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.

Câu 30: Đặc điểm "đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi" (các cơ thể sống) trong nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải có kiến thức và kỹ năng đặc thù nào?

  • A. Kiến thức về marketing và bán hàng.
  • B. Kỹ năng vận hành máy móc hiện đại.
  • C. Kiến thức về quản lý tài chính.
  • D. Hiểu biết về quy luật sinh trưởng, phát triển của sinh vật và các biện pháp chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của nông nghiệp đối với các quốc gia đang phát triển, có dân số đông là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp làm cho ngành này chịu ảnh hưởng lớn và trực tiếp từ các yếu tố thời tiết, khí hậu như hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đất đai được coi là tư liệu sản xuất *không thể thay thế* trong nông nghiệp. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề gì trong phát triển nông nghiệp bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi phải có các biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tại sao vùng Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại trở thành vùng sản xuất lúa gạo và nuôi trồng thủy sản hàng đầu cả nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhân tố tự nhiên nào có ảnh hưởng quyết định đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi ở mỗi vùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Một tỉnh miền núi có diện tích đất đai rộng nhưng chủ yếu là đất dốc, khí hậu mát mẻ quanh năm. Dựa trên điều kiện tự nhiên này, ngành nông nghiệp của tỉnh có thể phát triển thế mạnh về loại hình sản xuất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Sự phát triển của công nghiệp chế biến nông sản có tác động như thế nào đến sản xuất nông nghiệp ở các vùng chuyên môn hóa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc chuyển đổi từ nền nông nghiệp tự cấp sang nền nông nghiệp hàng hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp (ví dụ: giống mới, kỹ thuật canh tác tiên tiến) chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích tác động của việc xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại ở một vùng khô hạn đến cơ cấu cây trồng và năng suất lúa.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: So sánh đặc điểm sản xuất giữa ngành trồng trọt và chăn nuôi về mức độ phụ thuộc vào đất đai.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Yếu tố dân cư và lao động ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp thông qua những khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một vùng có truyền thống trồng cây ăn quả lâu đời, sản phẩm nổi tiếng về chất lượng và hương vị. Để phát triển bền vững, vùng này cần chú trọng nhất vào yếu tố KTXH nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Vai trò của lâm nghiệp không chỉ là cung cấp gỗ mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So sánh đặc điểm sản xuất của ngành thủy sản (nuôi trồng và khai thác) với nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) về môi trường sản xuất chủ yếu.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc hình thành các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của nhân tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của địa hình đồi núi hiểm trở đến hoạt động sản xuất nông nghiệp.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao ở các vùng có khí hậu khắc nghiệt (quá lạnh hoặc quá khô nóng), hoạt động nông nghiệp thường gặp nhiều khó khăn và kém phát triển hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm KTXH có thể giúp khắc phục đáng kể những hạn chế do điều kiện tự nhiên không thuận lợi gây ra cho nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa quy mô dân số và nhu cầu về lương thực, thực phẩm.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại có vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trang trại áp dụng mô hình nông nghiệp tuần hoàn (sử dụng chất thải chăn nuôi làm phân bón cho cây trồng, trồng cây thức ăn cho vật nuôi). Mô hình này thể hiện đặc điểm nào của nông nghiệp hiện đại?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chính sách 'tam nông' (nông nghiệp, nông dân, nông thôn) của Việt Nam thể hiện vai trò của nhân tố nào trong việc định hướng và thúc đẩy phát triển nông nghiệp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao ở các thành phố lớn và vùng phụ cận thường phát triển mạnh ngành chăn nuôi gia cầm, lợn và trồng rau, hoa cao cấp theo hướng công nghệ cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh đặc điểm sản xuất của ngành lâm nghiệp với nông nghiệp về chu kỳ sản xuất.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc đầu tư vào nghiên cứu và ứng dụng công nghệ bảo quản sau thu hoạch trong nông nghiệp nhằm mục đích chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng *tiêu cực* đến sự phát triển bền vững của ngành thủy sản (nuôi trồng và khai thác)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò 'đầu vào' của nông nghiệp đối với ngành công nghiệp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đặc điểm 'đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi' (các cơ thể sống) trong nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải có kiến thức và kỹ năng đặc thù nào?

Viết một bình luận