Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 20: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích tình huống sau: Một quốc gia đang phát triển có dân số trẻ, tăng nhanh và nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp. Vai trò nào của nông nghiệp sẽ được chính phủ quốc gia này ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển ngắn hạn?
- A. Cung cấp nguồn nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp chế biến.
- B. Đảm bảo an ninh lương thực, thực phẩm cho dân số ngày càng tăng.
- C. Tạo ra nguồn thu ngoại tệ lớn thông qua xuất khẩu nông sản.
- D. Cung cấp tư liệu sản xuất cho hầu hết các ngành kinh tế khác.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính phụ thuộc của sản xuất nông nghiệp vào các điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và thời tiết?
- A. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
- B. Đất trồng là tư liệu sản xuất không thể thay thế.
- C. Sản xuất có tính thời vụ rõ rệt.
- D. Năng suất và sản lượng có thể biến động lớn giữa các năm do thiên tai.
Câu 3: So sánh ngành nông nghiệp với ngành công nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất là gì?
- A. Nông nghiệp sử dụng tài nguyên tái tạo, công nghiệp sử dụng tài nguyên không tái tạo.
- B. Nông nghiệp tạo ra sản phẩm thô, công nghiệp tạo ra sản phẩm tinh chế.
- C. Đối tượng của nông nghiệp là sinh vật sống, đối tượng của công nghiệp là vật vô sinh.
- D. Nông nghiệp cần diện tích đất lớn, công nghiệp cần diện tích đất nhỏ.
Câu 4: Một vùng chuyên canh lúa nước ở đồng bằng sông Cửu Long cần đầu tư lớn vào hệ thống thủy lợi để đảm bảo năng suất ổn định. Nhân tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự cần thiết của hệ thống thủy lợi này?
- A. Độ phì của đất.
- B. Chế độ nước (lượng mưa, sông ngòi).
- C. Địa hình bằng phẳng.
- D. Nhiệt độ trung bình năm cao.
Câu 5: Tại sao đất đai được coi là tư liệu sản xuất không thể thay thế trong nông nghiệp, lâm nghiệp, và thủy sản (theo nghĩa rộng)?
- A. Nó là không gian và nguồn dinh dưỡng trực tiếp cho sự sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi, thủy sản.
- B. Nó là yếu tố duy nhất quyết định năng suất và sản lượng.
- C. Diện tích đất nông nghiệp trên thế giới không thể tăng thêm.
- D. Giá trị của đất nông nghiệp ngày càng tăng theo thời gian.
Câu 6: Phân tích mối liên hệ giữa nhân tố dân cư - lao động và sự phát triển của nông nghiệp ở các nước đông dân, đang phát triển.
- A. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ lớn, thúc đẩy nông nghiệp phát triển theo hướng hàng hóa quy mô lớn.
- B. Lao động dồi dào giúp áp dụng khoa học công nghệ tiên tiến vào sản xuất, tăng năng suất.
- C. Lao động dồi dào là nguồn lực quan trọng cho các hoạt động cần nhiều sức người, nhưng có thể dẫn đến manh mún hóa sản xuất.
- D. Dân số trẻ tạo ra lực lượng lao động có trình độ cao, dễ dàng tiếp thu kỹ thuật mới.
Câu 7: Một công ty nông nghiệp quyết định đầu tư vào sản xuất rau sạch trong nhà kính theo công nghệ Israel tại một vùng ngoại ô thành phố lớn. Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự lựa chọn địa điểm và hình thức sản xuất này?
- A. Thị trường tiêu thụ (nhu cầu rau sạch của đô thị).
- B. Nguồn vốn đầu tư ban đầu lớn.
- C. Chính sách khuyến khích nông nghiệp công nghệ cao.
- D. Nguồn lao động có kỹ thuật cao.
Câu 8: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự biến động nhiệt độ và lượng mưa trung bình tháng tại một địa điểm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán loại hình sản xuất nông nghiệp nào ít có khả năng phát triển mạnh tại địa điểm này nếu chỉ dựa vào điều kiện tự nhiên?
- A. Cây trồng ôn đới ưa ẩm quanh năm.
- B. Cây trồng nhiệt đới chịu hạn tốt.
- C. Chăn nuôi gia súc lớn trên đồng cỏ.
- D. Cây trồng cận nhiệt đới chịu rét kém.
Câu 9: Việc ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến, chọn giống cây trồng năng suất cao, và sử dụng phân bón hợp lý nhằm tăng sản lượng trên một đơn vị diện tích đất thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sản xuất nông nghiệp?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Chính sách phát triển.
- C. Khoa học - công nghệ.
- D. Cơ sở hạ tầng.
Câu 10: Tại sao các vùng đồng bằng lớn ven biển ở nhiều quốc gia thường là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản phát triển mạnh?
- A. Có đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, địa hình bằng phẳng và gần nguồn lợi thủy sản ven bờ.
- B. Khí hậu ôn hòa, ít thiên tai và giao thông thuận lợi cho xuất khẩu.
- C. Dân cư tập trung đông đúc, thị trường tiêu thụ lớn và trình độ thâm canh cao.
- D. Có nhiều loại cây trồng, vật nuôi đa dạng và dễ dàng áp dụng cơ giới hóa.
Câu 11: Nhân tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội, nhưng lại có khả năng làm giảm thiểu tính bấp bênh của sản xuất nông nghiệp do phụ thuộc vào tự nhiên?
- A. Quy mô dân số và cơ cấu lao động.
- B. Tập quán sản xuất truyền thống.
- C. Giá cả nông sản trên thị trường.
- D. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng (thủy lợi, giao thông) và khoa học công nghệ (giống, kỹ thuật canh tác).
Câu 12: Vai trò "thị trường tiêu thụ và kích thích các ngành kinh tế khác phát triển" của nông nghiệp được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Xuất khẩu gạo sang các nước khác.
- B. Nông dân mua sắm máy móc, vật tư phục vụ sản xuất và tiêu dùng hàng hóa công nghiệp.
- C. Cung cấp rau, thịt cho các nhà hàng, khách sạn.
- D. Sử dụng phân bón hữu cơ để cải tạo đất.
Câu 13: So sánh đặc điểm sản xuất giữa trồng trọt và chăn nuôi. Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Đối tượng sản xuất (thực vật vs động vật) và mức độ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên trực tiếp.
- B. Quy mô sản xuất (trồng trọt thường nhỏ hơn chăn nuôi).
- C. Tính thời vụ (trồng trọt có thời vụ, chăn nuôi không có thời vụ).
- D. Khả năng áp dụng khoa học công nghệ (trồng trọt dễ hơn chăn nuôi).
Câu 14: Một quốc gia có diện tích rừng lớn, đa dạng sinh học cao, và có đường bờ biển dài với nhiều ngư trường giàu tiềm năng. Phân tích cách mà các điều kiện tự nhiên này ảnh hưởng đến cơ cấu của ngành nông, lâm, thủy sản theo nghĩa rộng của quốc gia đó.
- A. Chỉ tập trung phát triển nông nghiệp trồng trọt cây lương thực.
- B. Ưu tiên công nghiệp chế biến lâm sản và thủy sản, bỏ qua các ngành khác.
- C. Có tiềm năng phát triển cân đối cả lâm nghiệp, thủy sản và nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi), tùy thuộc vào các nhân tố kinh tế - xã hội khác.
- D. Chắc chắn sẽ trở thành cường quốc xuất khẩu gỗ và hải sản.
Câu 15: Nhân tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại cây trồng cụ thể trên một thửa ruộng đã xác định?
- A. Độ phì nhiêu của đất.
- B. Chế độ nhiệt và ẩm của khí hậu.
- C. Nhu cầu của thị trường tiêu thụ.
- D. Quy mô dân số của quốc gia.
Câu 16: Tại sao việc hình thành các vùng chuyên môn hóa trong nông nghiệp là biện pháp quan trọng để đẩy mạnh sản xuất hàng hóa?
- A. Giúp mỗi vùng có thể trồng hoặc nuôi nhiều loại cây/con khác nhau để đa dạng hóa sản phẩm.
- B. Cho phép tập trung nguồn lực (vốn, kỹ thuật, lao động) để sản xuất quy mô lớn, áp dụng công nghệ, giảm chi phí và nâng cao chất lượng.
- C. Tạo điều kiện để mỗi hộ nông dân tự sản xuất đủ mọi thứ cần thiết cho gia đình.
- D. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường bên ngoài.
Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng, có ảnh hưởng lớn đến việc vận chuyển nông sản từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ hoặc chế biến?
- A. Hệ thống đường giao thông (đường bộ, đường thủy).
- B. Hệ thống thủy lợi.
- C. Hệ thống điện lưới nông thôn.
- D. Các viện nghiên cứu nông nghiệp.
Câu 18: Phân tích tác động của nhân tố "sinh vật" (ví dụ: sâu bệnh, dịch bệnh) đến sản xuất nông nghiệp. Biện pháp nào sau đây không trực tiếp giải quyết tác động tiêu cực này?
- A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hoặc thuốc thú y.
- B. Nghiên cứu và sử dụng giống cây trồng, vật nuôi kháng bệnh.
- C. Đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến nông sản hiện đại.
- D. Áp dụng các biện pháp canh tác luân canh, xen canh hợp lý.
Câu 19: Một vùng núi cao có khí hậu mát mẻ quanh năm, độ ẩm lớn, đất feralit. Nhân tố tự nhiên nào trong số này ít thuận lợi nhất cho việc phát triển nông nghiệp trồng cây lương thực truyền thống (như lúa nước)?
- A. Khí hậu mát mẻ.
- B. Độ ẩm lớn.
- C. Đất feralit.
- D. Địa hình đồi núi dốc.
Câu 20: Vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc "giữ cân bằng sinh thái và bảo vệ môi trường" được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào của rừng?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- B. Điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất, giữ nước ngầm.
- C. Tạo cảnh quan phục vụ du lịch sinh thái.
- D. Là nơi sinh sống của các loài động vật hoang dã.
Câu 21: Tại sao ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực và thực phẩm toàn cầu?
- A. Tốc độ tăng trưởng nhanh hơn so với nông nghiệp truyền thống, nguồn protein dồi dào, và khả năng khai thác/nuôi trồng trên nhiều loại địa hình nước.
- B. Chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên mà không cần đầu tư nhiều.
- C. Có thể dễ dàng áp dụng cơ giới hóa và công nghệ cao như nông nghiệp.
- D. Sản phẩm thủy sản luôn có giá thành rẻ hơn các loại thực phẩm khác.
Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố "chính sách phát triển" đến sự phân bố nông nghiệp. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?
- A. Các vùng đất phù sa màu mỡ thường trồng lúa nước.
- B. Các thành phố lớn thường có vành đai rau, hoa, quả xung quanh.
- C. Miền núi thường phát triển lâm nghiệp và cây công nghiệp lâu năm.
- D. Chính phủ có chính sách hỗ trợ phát triển cây công nghiệp ở Tây Nguyên, dẫn đến hình thành vùng chuyên canh cà phê, hồ tiêu.
Câu 23: Đặc điểm "có tính thời vụ" trong sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải áp dụng biện pháp nào sau đây để khắc phục hạn chế và nâng cao hiệu quả?
- A. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi; áp dụng xen canh, gối vụ; phát triển công nghiệp chế biến và bảo quản.
- B. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng hoặc vật nuôi có năng suất cao nhất.
- C. Mở rộng diện tích canh tác để tăng tổng sản lượng.
- D. Giảm chi phí đầu tư vào giống và phân bón.
Câu 24: Biến đổi khí hậu (nước biển dâng, hạn hán kéo dài, bão lũ bất thường) được xem là thách thức lớn đối với nông nghiệp. Thách thức này tác động chủ yếu đến đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp?
- A. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
- B. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
- C. Sản xuất phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên và có tính bấp bênh.
- D. Có mối liên kết chặt chẽ với công nghiệp chế biến.
Câu 25: Một khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, đất bạc màu nhưng có nguồn nước suối trong lành và khí hậu mát mẻ. Phân tích xem ngành nào trong nông, lâm, thủy sản (theo nghĩa rộng) có tiềm năng phát triển nhất tại khu vực này, dựa trên các điều kiện tự nhiên đã cho.
- A. Trồng lúa nước.
- B. Lâm nghiệp (trồng rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, cây công nghiệp lâu năm chịu lạnh); nuôi cá nước lạnh ở suối.
- C. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
- D. Chăn nuôi gia cầm quy mô lớn.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố tự nhiên, nhưng ảnh hưởng gián tiếp đến quy mô và cơ cấu sản xuất nông nghiệp?
- A. Chế độ nhiệt.
- B. Loại đất.
- C. Nguồn nước mặt.
- D. Cảnh quan sinh vật tự nhiên (ví dụ: rừng tự nhiên ảnh hưởng đến việc phát triển đất nông nghiệp).
Câu 27: Vai trò "cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến" của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản được thể hiện rõ nhất qua mối quan hệ giữa các ngành này với ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp cơ khí.
- B. Công nghiệp hóa chất.
- C. Công nghiệp thực phẩm, dệt may, giày da, giấy.
- D. Công nghiệp năng lượng.
Câu 28: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đặc điểm sản xuất giữa ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) và ngành lâm nghiệp.
- A. Nông nghiệp sử dụng đất, lâm nghiệp không sử dụng đất.
- B. Nông nghiệp có chu kỳ sản xuất dài, lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn.
- C. Nông nghiệp ít phụ thuộc tự nhiên, lâm nghiệp phụ thuộc nhiều tự nhiên.
- D. Nông nghiệp có chu kỳ sản xuất ngắn (vụ), lâm nghiệp có chu kỳ sản xuất rất dài (vòng đời cây rừng).
Câu 29: Giả sử có hai vùng cùng có điều kiện tự nhiên tương đồng cho việc trồng lúa. Vùng A có cơ sở hạ tầng giao thông phát triển, gần các trung tâm đô thị lớn và có nhà máy xay xát, chế biến lúa gạo hiện đại. Vùng B ở xa trung tâm, giao thông khó khăn, chủ yếu sản xuất tự cung tự cấp. Phân tích xem nhân tố kinh tế - xã hội nào sẽ tạo ra sự khác biệt lớn nhất về quy mô và tính chất sản xuất lúa gạo giữa hai vùng này.
- A. Thị trường tiêu thụ và cơ sở hạ tầng.
- B. Nguồn lao động và tập quán sản xuất.
- C. Chính sách hỗ trợ của nhà nước.
- D. Trình độ khoa học công nghệ.
Câu 30: Vai trò nào sau đây của nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản thể hiện tính bền vững và quan tâm đến thế hệ tương lai?
- A. Tăng năng suất để đạt sản lượng cao nhất.
- B. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
- C. Tập trung xuất khẩu các sản phẩm có giá trị cao.
- D. Bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì độ phì của đất và nguồn nước, chống suy thoái môi trường.