Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 24: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Quan sát biểu đồ cơ cấu tiêu thụ năng lượng sơ cấp toàn cầu giai đoạn 1990-2020 (giả định: than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, thủy điện, điện hạt nhân, năng lượng tái tạo khác). Xu hướng thay đổi đáng chú ý nhất trong giai đoạn này là gì?
- A. Tỉ trọng than đá tăng liên tục do nhu cầu công nghiệp hóa.
- B. Dầu mỏ vẫn giữ vị trí thống trị tuyệt đối và không có dấu hiệu suy giảm.
- C. Điện hạt nhân trở thành nguồn năng lượng chính thay thế nhiên liệu hóa thạch.
- D. Tỉ trọng các nguồn năng lượng tái tạo (ngoài thủy điện) có xu hướng tăng nhanh.
Câu 2: Một quốc gia có địa hình đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc với lưu lượng nước lớn và độ dốc cao. Dựa vào điều kiện tự nhiên này, ngành công nghiệp năng lượng nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất?
- A. Công nghiệp nhiệt điện sử dụng than đá.
- B. Công nghiệp điện hạt nhân.
- C. Công nghiệp thủy điện.
- D. Công nghiệp điện gió và điện mặt trời.
Câu 3: So sánh tác động môi trường của nhà máy nhiệt điện chạy bằng than đá và nhà máy nhiệt điện chạy bằng khí tự nhiên (trên cùng một công suất). Phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Nhà máy chạy bằng khí tự nhiên thường phát thải ít khí CO2 và các chất gây ô nhiễm khác hơn.
- B. Nhà máy chạy bằng than đá có hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn và ít chất thải hơn.
- C. Cả hai loại nhà máy đều không gây ô nhiễm không khí đáng kể.
- D. Nhà máy chạy bằng khí tự nhiên đòi hỏi diện tích lớn hơn và phức tạp hơn trong vận hành.
Câu 4: Một cộng đồng dân cư sinh sống trên một đảo xa đất liền, không có nguồn nước ngọt dồi dào hoặc tài nguyên địa chất đặc biệt. Đảo này thường xuyên có gió mạnh và nhiều nắng. Nguồn năng lượng tái tạo nào có khả năng trở thành lựa chọn phù hợp nhất cho cộng đồng này để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu?
- A. Địa nhiệt.
- B. Thủy điện.
- C. Điện thủy triều.
- D. Kết hợp điện gió và điện mặt trời.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc lựa chọn địa điểm xây dựng một nhà máy nhiệt điện công suất lớn sử dụng than đá hoặc khí tự nhiên?
- A. Gần khu dân cư đông đúc để cung cấp điện trực tiếp.
- B. Nguồn cung cấp nước làm mát dồi dào (sông, hồ lớn, biển).
- C. Địa hình đồi núi để dễ dàng xây dựng.
- D. Gần các khu du lịch để thu hút khách tham quan.
Câu 6: Than Antraxit được ưa chuộng hơn than Nâu trong sản xuất nhiệt điện công suất lớn vì những đặc điểm nào?
- A. Độ ẩm cao, nhiều tro và dễ vận chuyển.
- B. Hàm lượng carbon thấp, khả năng sinh nhiệt thấp.
- C. Hàm lượng carbon cao, khả năng sinh nhiệt lớn và ít tạp chất hơn.
- D. Rất giòn, dễ vỡ vụn khi khai thác và vận chuyển.
Câu 7: Dựa vào thông tin về phân bố trữ lượng và sản lượng dầu mỏ thế giới, khu vực nào sau đây hiện đang chiếm tỉ trọng lớn nhất cả về trữ lượng đã biết và sản lượng khai thác hàng năm?
- A. Trung Đông.
- B. Bắc Mĩ.
- C. Châu Âu.
- D. Đông Nam Á.
Câu 8: Trong quá trình chế biến dầu mỏ bằng phương pháp chưng cất phân đoạn tại nhà máy lọc dầu, sản phẩm nào thường được tách ra ở nhiệt độ sôi thấp nhất?
- A. Dầu mazut (nhiên liệu cho tàu biển, nhà máy điện).
- B. Khí hóa lỏng (LPG) và xăng.
- C. Dầu nhờn và nến.
- D. Bitum (nhựa đường).
Câu 9: Vai trò “vàng đen” của dầu mỏ thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào trong nền kinh tế thế giới hiện đại?
- A. Chỉ là nguồn nhiên liệu duy nhất cho giao thông vận tải.
- B. Chủ yếu dùng làm nguyên liệu cho ngành dệt may.
- C. Là nguồn năng lượng chính, nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp quan trọng và có ảnh hưởng lớn đến địa chính trị toàn cầu.
- D. Chỉ có giá trị sử dụng trong các nước đang phát triển.
Câu 10: Việc vận chuyển dầu mỏ và khí tự nhiên trên phạm vi toàn cầu đòi hỏi hệ thống hạ tầng đặc thù. Phương thức vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong việc đưa một lượng lớn dầu thô từ Trung Đông sang các trung tâm tiêu thụ lớn ở châu Á và châu Âu?
- A. Vận tải đường biển bằng tàu chở dầu (tanker).
- B. Vận tải đường ống xuyên lục địa.
- C. Vận tải đường sắt chuyên dụng.
- D. Vận tải hàng không.
Câu 11: Để sản xuất gang trong lò cao, những nguyên liệu chính không thể thiếu là gì?
- A. Quặng bô-xít, than đá và nước.
- B. Quặng đồng, khí tự nhiên và đá vôi.
- C. Quặng sắt, dầu mỏ và quặng man-gan.
- D. Quặng sắt, than cốc (từ than đá) và đá vôi.
Câu 12: Một liên hợp công nghiệp luyện kim gang thép điển hình thường bao gồm các bộ phận hoặc ngành liên quan chặt chẽ với nhau. Nhóm ngành nào sau đây thường được tích hợp trong một liên hợp gang thép lớn?
- A. Khai thác dầu mỏ, lọc dầu và sản xuất phân bón.
- B. Khai thác quặng sắt, khai thác than (làm than cốc) và nhà máy cán thép.
- C. Trồng bông, kéo sợi và may mặc.
- D. Chế biến sữa, sản xuất bánh kẹo và đồ uống.
Câu 13: Công nghiệp luyện kim màu, đặc biệt là sản xuất nhôm từ quặng bô-xít, thường đòi hỏi một lượng điện năng khổng lồ. Đây là lý do giải thích tại sao các nhà máy luyện nhôm thường được đặt ở đâu?
- A. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn.
- B. Gần các mỏ quặng bô-xít, bất kể giá điện.
- C. Gần các nguồn phát điện giá rẻ (ví dụ: nhà máy thủy điện công suất lớn).
- D. Tại các khu vực có khí hậu khô hạn để dễ bảo quản sản phẩm.
Câu 14: So với thép, nhôm có những đặc tính nổi bật nào khiến nó ngày càng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế tạo hiện đại như hàng không và ô tô?
- A. Nhẹ hơn, chống ăn mòn tốt và dễ gia công hơn.
- B. Cứng hơn, bền hơn và có khả năng chịu nhiệt cao hơn.
- C. Rẻ tiền hơn và dễ tìm nguồn cung hơn thép.
- D. Có tính dẫn điện và dẫn nhiệt kém hơn.
Câu 15: Tái chế kim loại đóng vai trò quan trọng trong việc tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Kim loại nào sau đây được coi là có hiệu quả kinh tế và môi trường cao nhất khi tái chế, do chi phí năng lượng để sản xuất từ quặng nguyên sinh rất lớn?
- A. Sắt.
- B. Nhôm.
- C. Đồng.
- D. Chì.
Câu 16: Ngành công nghiệp hóa chất rất đa dạng, bao gồm nhiều phân ngành. Phân ngành nào sau đây sử dụng chủ yếu dầu mỏ và khí tự nhiên làm nguyên liệu để sản xuất ra các sản phẩm như nhựa, sợi tổng hợp, cao su tổng hợp?
- A. Hóa chất cơ bản (axit, kiềm).
- B. Hóa chất tiêu dùng (xà phòng, sơn).
- C. Hóa dầu (Petrochemicals).
- D. Hóa dược.
Câu 17: Phân bón hóa học đóng vai trò thiết yếu trong nông nghiệp hiện đại. Loại phân bón nào sau đây sử dụng khí tự nhiên (metan) làm nguyên liệu chính để tổng hợp amoniac (NH3), sau đó sản xuất ra urê hoặc các loại phân đạm khác?
- A. Phân đạm (Nitrogen fertilizers).
- B. Phân lân (Phosphate fertilizers).
- C. Phân kali (Potash fertilizers).
- D. Phân hỗn hợp NPK.
Câu 18: Ngành công nghiệp hóa chất, đặc biệt là hóa dầu, thường tập trung thành các khu liên hợp lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất lý do các khu liên hợp hóa dầu thường được đặt gần các cảng biển lớn?
- A. Gần nguồn nước ngọt để pha loãng hóa chất.
- B. Tránh xa khu dân cư để đảm bảo an toàn.
- C. Cần diện tích đất rộng và bằng phẳng.
- D. Thuận lợi cho việc nhập khẩu nguyên liệu (dầu thô, khí) và xuất khẩu sản phẩm số lượng lớn.
Câu 19: Axit sulfuric (H2SO4) là một trong những hóa chất được sản xuất nhiều nhất trên thế giới và được coi là "máu" của ngành công nghiệp. Ứng dụng quan trọng nào sau đây thường sử dụng một lượng lớn axit sulfuric?
- A. Sản xuất xi măng.
- B. Sản xuất phân bón hóa học (đặc biệt là phân lân).
- C. Chế biến gỗ và giấy.
- D. Sản xuất đường từ mía.
Câu 20: Công nghiệp dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của nhiều quốc gia đang phát triển. Lợi thế cạnh tranh chủ yếu nào giúp các quốc gia này thu hút đầu tư và phát triển mạnh ngành dệt may?
- A. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất thế giới.
- B. Nguồn nguyên liệu bông chất lượng cao dồi dào tại chỗ.
- C. Nguồn lao động dồi dào, chi phí thấp.
- D. Thị trường tiêu thụ nội địa rất lớn.
Câu 21: Quá trình sản xuất trong ngành dệt may bao gồm nhiều công đoạn. Công đoạn nào sau đây biến sợi bông hoặc sợi tổng hợp thành sợi chỉ có thể dùng để dệt hoặc đan?
- A. Kéo sợi.
- B. Dệt vải.
- C. Nhuộm và hoàn tất.
- D. Thiết kế mẫu mã.
Câu 22: Ngành công nghiệp dệt may đối mặt với nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm nước từ công đoạn nhuộm và hoàn tất. Xu hướng phát triển bền vững nào đang được thúc đẩy trong ngành này để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
- A. Tăng cường sử dụng hóa chất độc hại để vải bền màu hơn.
- B. Chỉ tập trung sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
- C. Chuyển toàn bộ nhà máy ra biển để xử lý nước thải.
- D. Sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường, áp dụng công nghệ nhuộm ít nước/không nước, tái chế nước thải.
Câu 23: Một chiếc áo phông được bán tại cửa hàng ở châu Âu có thể có bông được trồng ở Mỹ, sợi được kéo ở Ấn Độ, vải được dệt ở Trung Quốc và được may thành phẩm ở Việt Nam. Hiện tượng này phản ánh rõ nhất đặc điểm nào của ngành dệt may hiện đại?
- A. Sự tự cung tự cấp của các quốc gia.
- B. Sự hình thành chuỗi cung ứng toàn cầu dựa trên lợi thế so sánh.
- C. Sự tập trung sản xuất tại một quốc gia duy nhất.
- D. Việc giảm đáng kể hoạt động thương mại quốc tế.
Câu 24: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm rất đa dạng, từ sản xuất các sản phẩm cơ bản đến các sản phẩm chế biến sâu. Phân ngành nào sau đây tập trung vào việc biến đổi các nguyên liệu nông sản (ví dụ: ngũ cốc, hạt có dầu) thành các sản phẩm trung gian hoặc cuối cùng như bột mì, dầu ăn, thức ăn chăn nuôi?
- A. Chế biến rau quả.
- B. Chế biến thủy sản.
- C. Chế biến sản phẩm từ cây trồng (trừ rau quả).
- D. Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa.
Câu 25: Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc lựa chọn địa điểm của nhà máy chế biến thực phẩm là tính chất của nguyên liệu đầu vào. Tại sao các nhà máy chế biến đường từ mía hoặc cà phê thường được đặt gần vùng trồng nguyên liệu?
- A. Nguyên liệu tươi có tính chất dễ hư hỏng, cồng kềnh, hoặc tỉ lệ hao hụt cao khi vận chuyển xa.
- B. Giá thành vận chuyển sản phẩm cuối cùng cao hơn nhiều so với vận chuyển nguyên liệu.
- C. Cần nguồn lao động dồi dào và rẻ tại vùng nông thôn.
- D. Gần thị trường tiêu thụ để giảm chi phí phân phối.
Câu 26: So sánh ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở các nước phát triển và các nước đang phát triển. Đặc điểm nào sau đây thường nổi bật ở ngành công nghiệp chế biến thực phẩm của các nước phát triển?
- A. Chủ yếu là các cơ sở nhỏ lẻ, thủ công.
- B. Sản phẩm chủ yếu là dạng thô, ít qua chế biến.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa.
- D. Trình độ công nghệ cao, đa dạng hóa sản phẩm, chú trọng giá trị gia tăng và an toàn vệ sinh thực phẩm.
Câu 27: Việc áp dụng công nghệ hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt (ví dụ: HACCP, ISO 22000) trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm mang lại lợi ích cốt lõi nào?
- A. Giảm giá thành sản phẩm xuống mức thấp nhất có thể.
- B. Tăng khối lượng sản xuất gấp nhiều lần mà không cần thêm nguyên liệu.
- C. Đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, nâng cao chất lượng và uy tín sản phẩm.
- D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của lao động con người trong nhà máy.
Câu 28: Một quốc gia đang phát triển muốn thu hút đầu tư vào một khu công nghiệp mới gần thủ đô và có lợi thế về nguồn lao động trẻ, dồi dào với mức lương tương đối thấp. Ngành công nghiệp nào trong số các ngành đã học có khả năng phù hợp nhất để phát triển mạnh mẽ tại khu vực này, hướng tới xuất khẩu?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp luyện kim gang thép quy mô lớn.
- C. Công nghiệp hóa dầu phức tạp.
- D. Công nghiệp điện hạt nhân.
Câu 29: Trong các ngành công nghiệp chính được đề cập trong bài học, ngành nào nếu không có biện pháp xử lý phù hợp, có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng nhất do sử dụng nhiều hóa chất và nước trong các công đoạn sản xuất?
- A. Công nghiệp khai thác than.
- B. Công nghiệp thủy điện.
- C. Công nghiệp hóa chất và dệt nhuộm.
- D. Công nghiệp chế biến sữa.
Câu 30: Xu hướng tự động hóa và ứng dụng robot ngày càng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp chế tạo. Động lực kinh tế chính thúc đẩy các doanh nghiệp, đặc biệt là ở các nước phát triển, đầu tư mạnh vào tự động hóa là gì?
- A. Giúp sản phẩm trở nên nặng hơn và bền hơn.
- B. Tạo ra nhiều việc làm thủ công hơn cho người lao động.
- C. Giảm hoàn toàn nhu cầu về nguyên liệu sản xuất.
- D. Nâng cao năng suất, giảm chi phí nhân công, tăng độ chính xác và chất lượng sản phẩm.