Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 26: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 26: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất có giá trị lớn.
- B. Thúc đẩy sản xuất vật chất phát triển, nâng cao hiệu quả kinh tế.
- C. Chỉ đáp ứng nhu cầu sinh hoạt cá nhân của con người.
- D. Ít liên quan đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
Câu 2: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc kiểm soát chất lượng đồng đều trên quy mô lớn trở nên khó khăn hơn so với sản xuất hàng hóa?
- A. Tính vô hình.
- B. Tính đa dạng về loại hình.
- C. Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng.
- D. Phụ thuộc vào nhu cầu của thị trường.
Câu 3: Một quốc gia có cơ cấu GDP dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất (trên 60%), trong đó các dịch vụ kinh doanh như tài chính, tư vấn, công nghệ thông tin phát triển mạnh. Điều này phản ánh đặc điểm gì về trình độ phát triển của quốc gia đó?
- A. Là một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao.
- B. Là một quốc gia chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- C. Là một quốc gia có dân số đông và thu nhập thấp.
- D. Là một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa ban đầu.
Câu 4: Nhân tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, có tác động quyết định đến tốc độ tăng trưởng, cơ cấu và chất lượng của ngành dịch vụ?
- A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
- B. Quy mô và cơ cấu dân số.
- C. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán.
- D. Trình độ phát triển kinh tế.
Câu 5: Tại sao sự phân bố dân cư tập trung ở các đô thị lại tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của mạng lưới dịch vụ?
- A. Tạo ra thị trường tiêu thụ dịch vụ lớn và đa dạng nhu cầu.
- B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động dịch vụ.
- C. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ công cộng.
- D. Làm giảm chi phí đầu tư cho cơ sở hạ tầng dịch vụ.
Câu 6: Giả sử thu nhập bình quân đầu người của người dân một khu vực tăng lên đáng kể. Sự thay đổi này có xu hướng ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu các loại hình dịch vụ được tiêu dùng?
- A. Giảm nhu cầu đối với các dịch vụ cao cấp và giải trí.
- B. Tăng tỷ trọng tiêu dùng các dịch vụ chất lượng cao, đa dạng và cao cấp.
- C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu tiêu dùng dịch vụ.
- D. Chỉ làm tăng nhu cầu đối với dịch vụ y tế và giáo dục cơ bản.
Câu 7: Vùng ven biển với nhiều bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi và di tích lịch sử phong phú là điều kiện đặc biệt quan trọng để phát triển loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
- B. Dịch vụ vận tải hàng hóa.
- C. Dịch vụ du lịch và lữ hành.
- D. Dịch vụ bưu chính viễn thông.
Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), đặc biệt là internet và điện thoại thông minh, đã tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Chỉ tác động đến các dịch vụ liên quan đến máy tính.
- B. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
- C. Khiến các dịch vụ truyền thống biến mất hoàn toàn.
- D. Tạo ra nhiều loại hình dịch vụ mới và thay đổi phương thức cung cấp dịch vụ truyền thống.
Câu 9: Tập quán sinh hoạt, lễ hội truyền thống và tín ngưỡng của một cộng đồng dân cư có thể ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Định hình nhu cầu về một số loại hình dịch vụ đặc thù và cách thức cung cấp dịch vụ.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng.
- C. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển dịch vụ.
- D. Làm giảm nhu cầu đối với các dịch vụ hiện đại.
Câu 10: Ngành dịch vụ góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân thông qua những hoạt động nào?
- A. Chỉ bằng cách cung cấp hàng hóa giá rẻ.
- B. Chủ yếu thông qua các dịch vụ tài chính.
- C. Bằng cách tạo ra nhiều của cải vật chất.
- D. Thông qua các dịch vụ đáp ứng nhu cầu về vật chất, tinh thần, y tế, giáo dục, giải trí.
Câu 11: Khi bạn đi cắt tóc, dịch vụ này được sản xuất và tiêu dùng cùng lúc tại salon. Đây là ví dụ minh họa rõ nét cho đặc điểm nào của ngành dịch vụ?
- A. Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng.
- B. Tính vô hình.
- C. Tính không thể lưu trữ.
- D. Tính đa dạng.
Câu 12: Xét về cơ cấu, nhóm ngành dịch vụ nào thường có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất và chiếm tỷ trọng ngày càng lớn trong cơ cấu GDP của các quốc gia phát triển?
- A. Dịch vụ công cộng (hành chính, y tế công).
- B. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, bảo hiểm, tư vấn, ICT).
- C. Dịch vụ tiêu dùng cơ bản (bán lẻ, sửa chữa nhỏ).
- D. Dịch vụ vận tải truyền thống.
Câu 13: Một chính sách của chính phủ nhằm tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, cảng biển) có tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của ngành dịch vụ?
- A. Chỉ tác động đến chất lượng dịch vụ y tế.
- B. Làm giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
- C. Tạo nền tảng vật chất cho sự phát triển và phân bố rộng khắp của nhiều loại hình dịch vụ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả của dịch vụ.
Câu 14: Ngành dịch vụ tạo ra việc làm cho người lao động ở những cấp độ nào?
- A. Chủ yếu tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
- B. Chỉ tạo việc làm trong khu vực nhà nước.
- C. Ít tạo ra việc làm so với ngành công nghiệp.
- D. Tạo ra việc làm đa dạng, từ lao động phổ thông đến lao động trình độ cao.
Câu 15: Dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc tư vấn quản lý là ví dụ minh họa cho đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ?
- A. Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng.
- B. Tính vô hình.
- C. Tính không thể tách rời khỏi người cung cấp.
- D. Tính đa dạng về loại hình.
Câu 16: So với dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng, nhóm dịch vụ công có đặc điểm gì nổi bật về mục tiêu hoạt động?
- A. Chủ yếu nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận tối đa.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
- C. Hướng tới phục vụ lợi ích chung của cộng đồng và xã hội.
- D. Hoạt động hoàn toàn độc lập với nhà nước.
Câu 17: Một quốc gia có cơ cấu dân số đang già hóa nhanh chóng (tỷ lệ người cao tuổi tăng). Sự thay đổi này có thể tạo ra nhu cầu tăng cao đối với những loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ giáo dục mầm non và phổ thông.
- B. Dịch vụ giải trí cho thanh thiếu niên.
- C. Dịch vụ tư vấn khởi nghiệp.
- D. Dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe và các dịch vụ hỗ trợ người cao tuổi.
Câu 18: Vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên các tuyến giao thông quốc tế quan trọng (đường biển, đường hàng không) là nhân tố đặc biệt quan trọng cho sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ vận tải, logistics và trung chuyển quốc tế.
- B. Dịch vụ giáo dục đại học.
- C. Dịch vụ nông nghiệp.
- D. Dịch vụ bảo hiểm y tế.
Câu 19: Sự ra đời và phổ biến của các nền tảng thương mại điện tử (e-commerce) như Shopee, Lazada, Tiki đã tác động mạnh mẽ nhất đến nhóm ngành dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
- B. Dịch vụ y tế công.
- C. Dịch vụ bán buôn, bán lẻ.
- D. Dịch vụ hành chính công.
Câu 20: Một khu vực nổi tiếng với nghề thủ công truyền thống lâu đời và các làng nghề đặc sắc. Yếu tố văn hóa này có thể thúc đẩy sự phát triển của những loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ bảo hiểm và chứng khoán.
- B. Dịch vụ du lịch văn hóa, bán lẻ sản phẩm truyền thống.
- C. Dịch vụ công nghệ thông tin.
- D. Dịch vụ tư vấn pháp lý.
Câu 21: Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ thể hiện sự đóng góp trực tiếp nhất vào việc nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống vật chất cho người lao động trong xã hội?
- A. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp.
- B. Cung cấp thông tin liên lạc.
- C. Tạo ra nhiều việc làm và nguồn thu nhập đa dạng.
- D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa ngành dịch vụ và ngành công nghiệp sản xuất hàng hóa là gì?
- A. Dịch vụ không sử dụng máy móc, thiết bị.
- B. Công nghiệp không cần lao động có trình độ.
- C. Dịch vụ chỉ hoạt động ở khu vực đô thị.
- D. Sản phẩm của dịch vụ chủ yếu là vô hình, không lưu trữ được, còn sản phẩm công nghiệp là hữu hình.
Câu 23: Quan sát biểu đồ cơ cấu GDP của hai quốc gia A và B. Quốc gia A có tỷ trọng dịch vụ 70%, công nghiệp 25%, nông nghiệp 5%. Quốc gia B có tỷ trọng dịch vụ 30%, công nghiệp 40%, nông nghiệp 30%. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất về trình độ phát triển của hai quốc gia này?
- A. Quốc gia A có trình độ phát triển kinh tế cao hơn Quốc gia B.
- B. Quốc gia B có cơ cấu kinh tế hiện đại hơn Quốc gia A.
- C. Cả hai quốc gia đều đang phát triển ở trình độ tương đương.
- D. Quốc gia A đang chú trọng phát triển nông nghiệp.
Câu 24: Một thành phố lớn đồng thời là trung tâm hành chính, kinh tế, văn hóa, giáo dục của cả nước. Sự tập trung của nhiều chức năng này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tổng hợp của ngành dịch vụ tại đây như thế nào?
- A. Chỉ thúc đẩy dịch vụ công cộng phát triển.
- B. Làm giảm nhu cầu đối với dịch vụ kinh doanh.
- C. Chỉ phát triển các dịch vụ cơ bản, ít đa dạng.
- D. Thúc đẩy sự phát triển đa dạng và quy mô lớn của cả ba nhóm dịch vụ: kinh doanh, tiêu dùng và công.
Câu 25: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt và trực tiếp nhất đến sự phân bố mạng lưới các cửa hàng bán lẻ, trường học, bệnh viện và các dịch vụ tiêu dùng khác?
- A. Điều kiện tự nhiên.
- B. Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư.
- C. Trình độ khoa học công nghệ.
- D. Chính sách phát triển của nhà nước.
Câu 26: Dịch vụ công (như hành chính công, an ninh, quốc phòng) có vai trò đặc thù nào mà các nhóm dịch vụ khác khó có thể thay thế?
- A. Đảm bảo trật tự xã hội, an ninh quốc gia và cung cấp các dịch vụ thiết yếu mang tính công cộng.
- B. Chỉ cung cấp các dịch vụ miễn phí cho người dân.
- C. Chủ yếu tạo ra sản phẩm hữu hình.
- D. Hoạt động hoàn toàn dựa trên nguyên tắc thị trường.
Câu 27: Mối quan hệ giữa ngành công nghiệp và nhóm dịch vụ kinh doanh thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?
- A. Công nghiệp cung cấp nguyên liệu thô cho dịch vụ kinh doanh.
- B. Dịch vụ kinh doanh chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân của công nhân công nghiệp.
- C. Công nghiệp cạnh tranh trực tiếp với dịch vụ kinh doanh.
- D. Dịch vụ kinh doanh cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cần thiết cho hoạt động sản xuất và phân phối sản phẩm công nghiệp.
Câu 28: Mức sống và thu nhập thực tế của người dân ảnh hưởng trực tiếp và rõ nét nhất đến nhóm ngành dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ hành chính công.
- B. Dịch vụ tiêu dùng.
- C. Dịch vụ bảo hiểm.
- D. Dịch vụ vận tải hàng hóa.
Câu 29: Xu hướng phát triển chung của ngành dịch vụ trên thế giới hiện nay là gì?
- A. Tăng trưởng nhanh, tỷ trọng trong GDP tăng và phát triển các dịch vụ dựa trên công nghệ cao.
- B. Giảm dần vai trò trong nền kinh tế.
- C. Chỉ tập trung phát triển các dịch vụ truyền thống.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi sự phát triển khoa học công nghệ.
Câu 30: Đối với các quốc gia đang phát triển, thách thức lớn nhất trong việc nâng cao chất lượng và đa dạng hóa ngành dịch vụ thường là gì?
- A. Nhu cầu tiêu dùng dịch vụ quá thấp.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành nông nghiệp và công nghiệp.
- C. Thiếu vốn đầu tư, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ và nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
- D. Quá nhiều tài nguyên thiên nhiên để phát triển dịch vụ.