Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành giao thông vận tải có vai trò đặc biệt trong nền kinh tế, được xem là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không phải là vật thể cụ thể. Sản phẩm của ngành giao thông vận tải được đo lường bằng yếu tố nào sau đây?
- A. Sự chuyên chở người và hàng hóa.
- B. Tổng giá trị sản phẩm (GDP) đóng góp.
- C. Số lượng phương tiện vận tải.
- D. Tốc độ trung bình của các chuyến đi.
Câu 2: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng thường xuyên xảy ra lũ lụt vào mùa mưa. Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển và lựa chọn loại hình giao thông vận tải tại quốc gia này?
- A. Khoáng sản phân bố không đều.
- B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
- C. Địa hình phức tạp và chế độ nước sông.
- D. Vị trí địa lý gần biển.
Câu 3: Để vận chuyển một khối lượng lớn than đá từ khu vực khai thác sâu trong nội địa đến nhà máy nhiệt điện gần cảng biển, loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất, xét về hiệu quả kinh tế và khả năng chuyên chở?
- A. Đường hàng không.
- B. Đường sắt hoặc đường thủy nội địa (nếu có).
- C. Đường ống.
- D. Đường ô tô.
Câu 4: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong việc phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây chưa chính xác?
- A. Kết nối các vùng, các nền kinh tế, thúc đẩy giao lưu.
- B. Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, cung ứng nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm.
- C. Góp phần củng cố quốc phòng, an ninh.
- D. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất cuối cùng cho tiêu dùng cá nhân.
Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện chi phí vận chuyển trung bình trên mỗi tấn-km của bốn loại hình vận tải: A (đường bộ), B (đường sắt), C (đường thủy), D (đường hàng không). Nếu biểu đồ cho thấy chi phí của C thấp nhất, B thấp thứ hai, A cao thứ ba và D cao nhất, bạn có thể suy luận gì về tính phù hợp của các loại hình này cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, giá trị thấp trên quãng đường dài?
- A. Đường hàng không và đường bộ là phù hợp nhất.
- B. Đường sắt là lựa chọn duy nhất khả thi.
- C. Đường thủy hoặc đường sắt là lựa chọn kinh tế nhất.
- D. Chi phí không phải là yếu tố quan trọng khi chọn loại hình vận tải.
Câu 6: Ngành giao thông vận tải đường ô tô có tính cơ động cao, thích hợp với vận chuyển cự li ngắn và trung bình, dễ dàng kết nối đến tận nơi tiêu thụ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?
- A. Gây ô nhiễm môi trường (khí thải, tiếng ồn) và tắc nghẽn giao thông.
- B. Không thể vận chuyển hàng hóa có khối lượng quá lớn.
- C. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng rất cao.
- D. Tốc độ vận chuyển thấp hơn so với đường sắt.
Câu 7: Kênh đào Suez (Ai Cập) và Kênh đào Panama (Panama) là hai công trình giao thông vận tải đường biển quan trọng bậc nhất thế giới. Vai trò chủ yếu của các kênh đào này là gì?
- A. Tăng cường du lịch đường biển giữa các châu lục.
- B. Là nơi tập trung các cảng cá lớn nhất thế giới.
- C. Kết nối các hồ nước ngọt nội địa với đại dương.
- D. Rút ngắn đáng kể quãng đường và thời gian di chuyển cho tàu thuyền giữa các đại dương/khu vực biển lớn.
Câu 8: Ngành giao thông vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và khả năng kết nối xuyên lục địa. Tuy nhiên, nó có những hạn chế đáng kể nào so với các loại hình khác?
- A. Khả năng vận chuyển hành khách thấp.
- B. Chi phí cao, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh/giá trị thấp bị hạn chế.
- C. Ít gây ô nhiễm môi trường.
- D. Mạng lưới đường bay chưa phát triển rộng khắp.
Câu 9: Giao thông vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù. Đó là những loại hàng hóa nào?
- A. Chất lỏng, chất khí, hoặc chất rắn hòa tan (ví dụ: dầu mỏ, khí đốt, nước).
- B. Hàng hóa đông lạnh và thực phẩm tươi sống.
- C. Thiết bị máy móc hạng nặng.
- D. Hàng tiêu dùng đóng gói sẵn.
Câu 10: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Ảnh hưởng nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của viễn thông hiện đại (internet, điện thoại di động) đến khả năng tiếp cận thông tin và tri thức của người dân?
- A. Làm giảm nhu cầu đọc sách giấy truyền thống.
- B. Tăng chi phí cho việc học tập và nghiên cứu.
- C. Giúp con người dễ dàng truy cập nguồn thông tin khổng lồ và học hỏi mọi lúc, mọi nơi.
- D. Khiến con người ít giao tiếp trực tiếp với nhau hơn.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa bưu chính viễn thông và các ngành kinh tế khác. Ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ các ngành kinh tế khác chủ yếu thông qua vai trò nào?
- A. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao.
- B. Trực tiếp sản xuất ra nguyên liệu cho các ngành khác.
- C. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường.
- D. Cung cấp hạ tầng truyền thông, thông tin liên lạc, hỗ trợ giao dịch và quản lý.
Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đòi hỏi sự phát triển tương ứng của các ngành dịch vụ hỗ trợ. Hai ngành dịch vụ nào đóng vai trò thiết yếu nhất để đảm bảo sự thành công của thương mại điện tử?
- A. Giao thông vận tải (vận chuyển hàng hóa) và Bưu chính viễn thông (liên lạc, internet, thanh toán trực tuyến).
- B. Du lịch và Y tế.
- C. Giáo dục và Tài chính ngân hàng.
- D. Nông nghiệp và Công nghiệp chế biến.
Câu 13: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất ở nội địa đến tay người tiêu dùng cuối cùng ở các thành phố lớn. Họ cần tích hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau (multimodal transport). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chuỗi cung ứng này hoạt động hiệu quả và liền mạch?
- A. Sử dụng duy nhất một loại phương tiện vận tải từ đầu đến cuối.
- B. Chỉ tập trung vào giảm chi phí vận chuyển đơn lẻ của từng loại hình.
- C. Khả năng kết nối, chuyển đổi giữa các loại hình vận tải tại các đầu mối (cảng, ga, trạm trung chuyển) và hệ thống thông tin quản lý đồng bộ.
- D. Thuê nhiều nhà cung cấp dịch vụ khác nhau cho mỗi chặng.
Câu 14: Ngành bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ viễn thông điện tử. Tuy nhiên, bưu chính vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực nhất định. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò còn lại của bưu chính truyền thống?
- A. Cung cấp dịch vụ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ.
- B. Vận chuyển hàng hóa (bưu kiện, gói hàng) và các loại giấy tờ, tài liệu yêu cầu bản gốc.
- C. Cung cấp dịch vụ truy cập internet tốc độ cao.
- D. Phát sóng truyền hình kỹ thuật số.
Câu 15: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ viễn thông. GPS có tác động tích cực đến ngành giao thông vận tải như thế nào?
- A. Giảm chi phí nhiên liệu cho tất cả các loại phương tiện.
- B. Tăng tốc độ tối đa của các phương tiện vận tải.
- C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng đường bộ.
- D. Hỗ trợ định vị, dẫn đường, quản lý hành trình và tối ưu hóa luồng di chuyển, tăng hiệu quả và an toàn.
Câu 16: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cầu cống, cảng biển, sân bay) lại được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia đang phát triển?
- A. Vì nó tạo nền tảng kết nối, thu hút đầu tư, thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế vùng.
- B. Vì nó là nguồn thu nhập chính cho ngân sách nhà nước.
- C. Vì nó giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp quy mô lớn.
- D. Vì nó là điều kiện duy nhất để phát triển du lịch.
Câu 17: Phân tích bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia. Nếu mạng lưới đường sắt tập trung dày đặc ở các vùng công nghiệp và các thành phố lớn, còn các vùng nông nghiệp thưa thớt hơn, điều này phản ánh điều gì về vai trò của đường sắt ở quốc gia đó?
- A. Đường sắt chủ yếu phục vụ du lịch.
- B. Đường sắt đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa công nghiệp và hành khách giữa các trung tâm kinh tế lớn.
- C. Đường sắt là loại hình vận tải ít quan trọng nhất.
- D. Quốc gia này có địa hình bằng phẳng, thuận lợi xây dựng đường sắt ở mọi nơi.
Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS, ứng dụng đặt xe trực tuyến) mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Giảm hoàn toàn tai nạn giao thông.
- B. Loại bỏ nhu cầu về tài xế.
- C. Chỉ có lợi cho người dân ở thành phố lớn.
- D. Tăng hiệu quả quản lý, điều hành, tối ưu hóa luồng di chuyển và nâng cao trải nghiệm người dùng.
Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn đáng kể cho việc lắp đặt và duy trì mạng lưới cáp quang hoặc trạm thu phát sóng di động ở một khu vực?
- A. Địa hình đồi núi hiểm trở, rừng rậm, hoặc khu vực thường xuyên xảy ra thiên tai (bão lụt, động đất).
- B. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ của người dân.
- C. Mức sống cao của dân cư.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp khác.
Câu 20: So sánh ưu điểm của giao thông vận tải đường sắt so với đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa. Ưu điểm nổi bật của đường sắt là gì?
- A. Khả năng tiếp cận đến tận nơi tiêu thụ cuối cùng.
- B. Tính cơ động và linh hoạt cao.
- C. Có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự li xa với chi phí tương đối thấp và ít phụ thuộc vào thời tiết.
- D. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
Câu 21: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông làm thay đổi phương thức làm việc của nhiều ngành nghề. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, viễn thông hiện đại cho phép phát triển hình thức học tập nào sau đây?
- A. Chỉ học tập trung tại trường.
- B. Chỉ học thông qua sách giáo khoa.
- C. Chỉ học qua truyền hình phát sóng trực tiếp.
- D. Học trực tuyến (online), học từ xa, truy cập tài liệu số từ khắp nơi trên thế giới.
Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải đường biển hiện nay là vấn đề an ninh hàng hải và môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp với hoạt động của tàu thuyền trên biển?
- A. Sa mạc hóa các vùng ven biển.
- B. Ô nhiễm dầu, xả thải rác xuống biển và khí thải từ động cơ tàu.
- C. Biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển.
- D. Sạt lở đất ở các khu vực đồi núi ven biển.
Câu 23: Để đánh giá mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu như mật độ điện thoại (cố định và di động), số thuê bao internet, tốc độ truy cập trung bình, doanh thu của ngành. Chỉ tiêu nào trong số này phản ánh rõ nhất khả năng kết nối và trao đổi thông tin cá nhân của người dân?
- A. Mật độ điện thoại (đặc biệt là di động) và số thuê bao internet.
- B. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông.
- C. Số lượng bưu cục trên toàn quốc.
- D. Tốc độ tăng trưởng GDP của ngành.
Câu 24: Sự phát triển của container hóa trong giao thông vận tải đường biển đã tạo ra một cuộc cách mạng trong logistics toàn cầu. Lợi ích chính mà container hóa mang lại là gì?
- A. Giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển.
- B. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt.
- C. Làm tăng thời gian bốc xếp hàng hóa tại cảng.
- D. Giúp chuẩn hóa việc đóng gói, bốc xếp, vận chuyển và chuyển đổi giữa các loại hình vận tải (đường biển, đường sắt, đường bộ) một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.
Câu 25: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?
- A. Địa hình và khí hậu.
- B. Tài nguyên thiên nhiên.
- C. Trình độ phát triển kinh tế, phân bố dân cư, các trung tâm kinh tế lớn và chính sách đầu tư của nhà nước.
- D. Các yếu tố văn hóa và lịch sử.
Câu 26: Mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các điểm dân cư, đô thị. Vai trò này thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Các tuyến giao thông và mạng lưới thông tin thường là trục kết nối, thu hút dân cư và hoạt động kinh tế, dẫn đến hình thành và mở rộng đô thị.
- B. Các đô thị chỉ phát triển ở những nơi không có giao thông vận tải.
- C. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông chỉ phục vụ các đô thị đã có sẵn.
- D. Sự phát triển của đô thị làm giảm nhu cầu về giao thông và thông tin liên lạc.
Câu 27: Để thúc đẩy phát triển kinh tế vùng núi hoặc hải đảo, nơi có điều kiện tự nhiên khó khăn và dân cư thưa thớt, chính sách đầu tư vào ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông cần ưu tiên giải quyết vấn đề cốt lõi nào?
- A. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.
- B. Cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) và giảm chi phí kết nối vùng với bên ngoài.
- C. Chỉ phát triển các loại hình vận tải truyền thống.
- D. Tập trung đầu tư vào các dịch vụ giải trí.
Câu 28: Hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh (satellite communication) có ưu điểm đặc biệt gì so với hệ thống cáp quang hoặc mạng di động mặt đất, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
- C. Khả năng phủ sóng rộng khắp các khu vực địa lý hiểm trở, xa xôi, hoặc trên biển, nơi khó khăn để triển khai hạ tầng mặt đất.
- D. Độ trễ tín hiệu rất thấp.
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò là "xương sống" kết nối các quốc gia và nền kinh tế. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Các quốc gia tự cô lập để phát triển kinh tế.
- B. Hoạt động thương mại quốc tế bị đình trệ.
- C. Thông tin chỉ được trao đổi trong phạm vi quốc gia.
- D. Thuận lợi hóa việc di chuyển của con người, hàng hóa, vốn và thông tin xuyên biên giới, thúc đẩy liên kết kinh tế toàn cầu.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt về tính chất giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông. Mặc dù cả hai đều là ngành dịch vụ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Giao thông vận tải chuyên chở vật thể (người, hàng hóa) di chuyển trong không gian địa lý, còn bưu chính viễn thông chuyên chở thông tin, tín hiệu.
- B. Giao thông vận tải chỉ sử dụng phương tiện cơ giới, còn bưu chính viễn thông chỉ sử dụng công nghệ điện tử.
- C. Giao thông vận tải chỉ hoạt động trên đất liền, còn bưu chính viễn thông chỉ hoạt động trên không trung.
- D. Giao thông vận tải tạo ra sản phẩm hữu hình, còn bưu chính viễn thông không tạo ra sản phẩm.