Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Cánh diều – Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là một ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó là gì?

  • A. Sự chuyên chở người và hàng hóa.
  • B. Các công trình kiến trúc (đường sá, cầu cống).
  • C. Các phương tiện vận chuyển (xe cộ, tàu thuyền).
  • D. Lợi nhuận từ hoạt động vận tải.

Câu 2: Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng phục vụ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Cự li vận chuyển trung bình.
  • C. Tốc độ, sự tiện nghi và an toàn.
  • D. Khối lượng luân chuyển.

Câu 3: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở và nhiều sông ngòi. Yếu tố tự nhiên này có ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Loại hình vận tải chủ yếu được sử dụng.
  • B. Tốc độ khai thác các tuyến đường.
  • C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • D. Công tác thiết kế, xây dựng và mật độ mạng lưới.

Câu 4: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến quy mô, cơ cấu và sự phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế, phân bố sản xuất và dân cư.
  • B. Điều kiện khí hậu và thủy văn.
  • C. Vị trí địa lý của quốc gia.
  • D. Tiến bộ khoa học công nghệ.

Câu 5: Đối với việc vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn, cồng kềnh (như than đá, quặng sắt, dầu mỏ) trên những quãng đường dài xuyên lục địa, loại hình vận tải nào thường thể hiện ưu thế vượt trội về chi phí và khả năng chuyên chở?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 6: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm nổi bật là tính cơ động cao, khả năng thích ứng với nhiều loại địa hình, và có thể vận chuyển hàng hóa đến tận nơi tiêu dùng?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường thủy nội địa.

Câu 7: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

  • A. Dễ gây tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường.
  • B. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng rất cao.
  • C. Chỉ phù hợp vận chuyển hàng hóa khối lượng nhỏ.
  • D. Độ an toàn thấp hơn các loại hình khác.

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những ví dụ điển hình về vai trò chiến lược của loại hình vận tải nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường thủy nội địa.

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và khả năng tiếp cận các khu vực xa xôi. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này là gì?

  • A. Chỉ vận chuyển được khối lượng hàng hóa nhỏ.
  • B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết.
  • C. Không thân thiện với môi trường.
  • D. Chi phí vận chuyển và đầu tư cơ sở hạ tầng rất cao.

Câu 10: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa đóng container.
  • B. Các loại nông sản.
  • C. Dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Thiết bị máy móc cồng kềnh.

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ giao nhận và viễn thông.
  • C. Khiến ngành giao thông vận tải truyền thống suy thoái.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến hai ngành này.

Câu 12: Vận tải đa phương thức (multimodal transport) là gì và mục đích chính của nó là gì?

  • A. Chỉ sử dụng một loại hình vận tải duy nhất.
  • B. Vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện cùng một loại hình.
  • C. Vận chuyển hành khách và hàng hóa cùng lúc.
  • D. Kết hợp nhiều loại hình vận tải để tối ưu hóa hiệu quả.

Câu 13: Tại sao các khu vực kinh tế phát triển cao như Tây Âu, Bắc Mỹ thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và hiện đại?

  • A. Nhu cầu vận chuyển cao và có nguồn lực đầu tư lớn.
  • B. Địa hình bằng phẳng và khí hậu thuận lợi.
  • C. Tập trung nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Có lịch sử phát triển giao thông lâu đời.

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của một loại hình vận tải được tính bằng công thức nào?

  • A. Tổng số chuyến đi trong một năm.
  • B. Tổng khối lượng hàng hóa được vận chuyển.
  • C. Khối lượng vận chuyển nhân với cự li vận chuyển.
  • D. Tổng chi phí cho hoạt động vận tải.

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

  • A. Chủ yếu phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân.
  • B. Tạo ra khối lượng lớn hàng hóa vật chất.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các ngành dịch vụ.
  • D. Cung cấp thông tin, kết nối và thúc đẩy các ngành kinh tế, xã hội.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của Internet đã tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Giảm chi phí gửi thư tín truyền thống.
  • B. Thay đổi phương thức truyền tải thông tin và tạo ra dịch vụ mới.
  • C. Làm tăng số lượng bưu cục trên toàn cầu.
  • D. Phụ thuộc nhiều hơn vào hệ thống cáp quang.

Câu 17: Tại sao các quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình đa dạng như Liên bang Nga, Hoa Kỳ, Canada thường phát triển mạnh mẽ loại hình vận tải đường sắt và đường ống?

  • A. Phù hợp vận chuyển khối lượng lớn, cự li dài trên địa hình rộng.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn đường bộ.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện khí hậu.
  • D. Có truyền thống lịch sử lâu đời trong phát triển hai loại hình này.

Câu 18: Khi phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến giao thông vận tải, yếu tố khí hậu và thủy văn (sông, hồ, băng giá) chủ yếu tác động đến khía cạnh nào?

  • A. Quy định sự có mặt của loại hình vận tải.
  • B. Ảnh hưởng đến chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Xác định vị trí các trung tâm vận tải.
  • D. Tác động trực tiếp đến hoạt động khai thác và an toàn.

Câu 19: Tại sao vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ) phát triển mạnh ở các quốc gia có mạng lưới sông dày đặc và điều kiện tự nhiên thuận lợi như Hà Lan, Việt Nam, Trung Quốc?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp, phù hợp hàng hóa cồng kềnh và cơ sở hạ tầng tự nhiên sẵn có.
  • B. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • C. Có khả năng tiếp cận mọi địa điểm.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 20: Ngành bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang đối mặt với thách thức lớn nhất từ sự phát triển của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự cạnh tranh từ các công ty chuyển phát nhanh.
  • B. Sự phát triển của truyền thông kỹ thuật số và Internet.
  • C. Chi phí vận hành ngày càng tăng.
  • D. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 21: Khi một quốc gia muốn thúc đẩy du lịch quốc tế và kết nối nhanh chóng với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới, loại hình vận tải nào cần được ưu tiên đầu tư phát triển hàng đầu?

  • A. Vận tải đường sắt cao tốc.
  • B. Vận tải đường biển với tàu du lịch.
  • C. Vận tải đường bộ xuyên biên giới.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện kết nối, giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa của mỗi quốc gia.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc kinh tế giữa các nước.
  • D. Góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.

Câu 23: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là hệ thống đường sắt và đường bộ, lại là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Để cạnh tranh với các nước phát triển.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Thúc đẩy sản xuất, thương mại và phát triển kinh tế.
  • D. Tăng cường năng lực quốc phòng.

Câu 24: Khả năng tiếp cận thông tin và liên lạc ngày càng dễ dàng, nhanh chóng nhờ sự phát triển của viễn thông có tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?

  • A. Nâng cao dân trí, cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường kết nối cộng đồng.
  • B. Làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.
  • C. Gia tăng khoảng cách số giữa các vùng.
  • D. Chỉ mang lại lợi ích cho khu vực thành thị.

Câu 25: Vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào so với vận tải đường bộ khi vận chuyển hàng hóa trên những tuyến đường cố định, khối lượng lớn và ổn định?

  • A. Tính cơ động và linh hoạt cao.
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
  • C. Dễ dàng tiếp cận mọi địa điểm.
  • D. Chi phí thấp và hiệu quả năng lượng cao cho hàng khối lượng lớn.

Câu 26: Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (xe buýt nhanh, tàu điện ngầm) ở các đô thị lớn nhằm giải quyết vấn đề gì?

  • A. Tăng cường vận chuyển hàng hóa vào trung tâm thành phố.
  • B. Giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường đô thị.
  • C. Kết nối các thành phố lớn với nhau.
  • D. Phục vụ nhu cầu du lịch của người dân.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây?

  • A. Nhu cầu gửi thư tín truyền thống.
  • B. Sự gia tăng dân số toàn cầu.
  • C. Tiến bộ vượt bậc của khoa học công nghệ.
  • D. Chính sách mở cửa của các quốc gia.

Câu 28: Tại sao các cảng biển lớn thường trở thành những trung tâm kinh tế quan trọng, thu hút nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ?

  • A. Là đầu mối giao thương quốc tế thuận lợi, giảm chi phí vận chuyển.
  • B. Có nguồn lao động dồi dào.
  • C. Thường nằm ở những khu vực có tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Được bảo vệ an toàn khỏi thiên tai.

Câu 29: Khi cần vận chuyển một lô hàng giá trị cao, kích thước nhỏ và cần giao gấp đến một quốc gia ở lục địa khác, loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 30: Vai trò "đảm bảo cho các quá trình sản xuất xã hội diễn ra liên tục, bình thường" của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm chi phí cho hoạt động sản xuất.
  • B. Vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm giữa nơi sản xuất và tiêu thụ.
  • C. Cung cấp thông tin về thị trường.
  • D. Tạo việc làm cho người lao động.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là một ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chất lượng phục vụ của ngành giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở và nhiều sông ngòi. Yếu tố tự nhiên này có ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của mạng lưới giao thông vận tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến quy mô, cơ cấu và sự phân bố của ngành giao thông vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Đối với việc vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn, cồng kềnh (như than đá, quặng sắt, dầu mỏ) trên những quãng đường dài xuyên lục địa, loại hình vận tải nào thường thể hiện ưu thế vượt trội về chi phí và khả năng chuyên chở?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm nổi bật là tính cơ động cao, khả năng thích ứng với nhiều loại địa hình, và có thể vận chuyển hàng hóa đến tận nơi tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những ví dụ điển hình về vai trò chiến lược của loại hình vận tải nào trong thương mại quốc tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và khả năng tiếp cận các khu vực xa xôi. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vận tải đa phương thức (multimodal transport) là gì và mục đích chính của nó là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao các khu vực kinh tế phát triển cao như Tây Âu, Bắc Mỹ thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của một loại hình vận tải được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào trong sự phát triển kinh tế - xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của Internet đã tác động mạnh mẽ nhất đến khía cạnh nào của ngành bưu chính viễn thông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao các quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình đa dạng như Liên bang Nga, Hoa Kỳ, Canada thường phát triển mạnh mẽ loại hình vận tải đường sắt và đường ống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến giao thông vận tải, yếu tố khí hậu và thủy văn (sông, hồ, băng giá) chủ yếu tác động đến khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Tại sao vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ) phát triển mạnh ở các quốc gia có mạng lưới sông dày đặc và điều kiện tự nhiên thuận lợi như Hà Lan, Việt Nam, Trung Quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ngành bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang đối mặt với thách thức lớn nhất từ sự phát triển của yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi một quốc gia muốn thúc đẩy du lịch quốc tế và kết nối nhanh chóng với các trung tâm kinh tế lớn trên thế giới, loại hình vận tải nào cần được ưu tiên đầu tư phát triển hàng đầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là hệ thống đường sắt và đường bộ, lại là ưu tiên hàng đầu của nhiều quốc gia đang phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khả năng tiếp cận thông tin và liên lạc ngày càng dễ dàng, nhanh chóng nhờ sự phát triển của viễn thông có tác động tích cực nào đến đời sống xã hội?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Vận tải đường sắt có ưu điểm nổi bật nào so với vận tải đường bộ khi vận chuyển hàng hóa trên những tuyến đường cố định, khối lượng lớn và ổn định?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại (xe buýt nhanh, tàu điện ngầm) ở các đô thị lớn nhằm giải quyết vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của ngành viễn thông trong những thập kỷ gần đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao các cảng biển lớn thường trở thành những trung tâm kinh tế quan trọng, thu hút nhiều ngành công nghiệp và dịch vụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi cần vận chuyển một lô hàng giá trị cao, kích thước nhỏ và cần giao gấp đến một quốc gia ở lục địa khác, loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Vai trò 'đảm bảo cho các quá trình sản xuất xã hội diễn ra liên tục, bình thường' của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế quốc dân vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguyên liệu trực tiếp cho sản xuất.
  • B. Tạo ra sản phẩm vật chất có hình thái cụ thể.
  • C. Kết nối các khâu của quá trình sản xuất và phân phối, lưu thông hàng hóa.
  • D. Quyết định hoàn toàn giá trị cuối cùng của sản phẩm.

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ tính đặc thù, khác biệt so với các ngành công nghiệp khác?

  • A. Sản phẩm tạo ra là các vật thể hữu hình.
  • B. Sản phẩm được đo bằng tốc độ chuyên chở, sự tiện nghi và an toàn cho người/hàng hóa.
  • C. Chỉ sử dụng lao động chân tay là chủ yếu.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nguyên liệu tại chỗ.

Câu 3: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ và thời gian thi công dài. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quyết định đầu tư và xây dựng công trình giao thông vận tải như vậy?

  • A. Điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ riêng nguồn vốn đầu tư.
  • C. Chỉ riêng trình độ khoa học công nghệ.
  • D. Chỉ riêng nhu cầu đi lại của người dân.

Câu 4: Tại sao các vùng đồi núi thường gặp khó khăn trong việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải đường bộ và đường sắt so với các vùng đồng bằng?

  • A. Ít có nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa.
  • B. Không có nguồn vật liệu xây dựng.
  • C. Khí hậu quá khắc nghiệt quanh năm.
  • D. Địa hình phức tạp, đòi hỏi chi phí xây dựng cao và kỹ thuật khó khăn.

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay.

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp dịch vụ gửi thư truyền thống.
  • B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí cá nhân.
  • C. Là hạ tầng thiết yếu cho kinh tế số, kết nối thông tin, giao dịch điện tử và thương mại quốc tế.
  • D. Có xu hướng giảm vai trò do sự phát triển của giao thông vận tải.

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của ngành vận tải đường bộ là gì?

  • A. Tính cơ động cao, khả năng thích nghi với nhiều loại địa hình và phương tiện.
  • B. Chi phí vận chuyển luôn thấp nhất.
  • C. Vận chuyển được hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. An toàn tuyệt đối, không gây ô nhiễm môi trường.

Câu 7: Nhược điểm nghiêm trọng nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt tại các đô thị lớn, là gì?

  • A. Không vận chuyển được hành khách.
  • B. Gây ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường (tiếng ồn, khí thải).
  • C. Chỉ hoạt động được vào ban ngày.
  • D. Không phù hợp với vận chuyển hàng hóa cự li ngắn.

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên những tuyến đường xa, ổn định và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 9: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) phát triển mạnh ở những khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng núi cao có nhiều thác ghềnh.
  • B. Các vùng sa mạc khô hạn.
  • C. Các vùng có mùa đông đóng băng dài.
  • D. Các vùng có mạng lưới sông, hồ, kênh rạch dày đặc và phù sa bồi đắp.

Câu 10: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma đóng vai trò chiến lược trong vận tải đường biển quốc tế vì lý do chính nào?

  • A. Là nơi tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản.
  • B. Rút ngắn đáng kể quãng đường vận chuyển giữa các đại dương/khu vực kinh tế lớn.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch biển.
  • D. Là nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho tàu thuyền.

Câu 11: Phân tích ưu thế của vận tải đường hàng không so với các loại hình vận tải khác.

  • A. Tốc độ rất cao, phù hợp vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần gấp.
  • B. Cước phí rẻ nhất, phù hợp mọi loại hàng hóa.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • D. Có thể tiếp cận mọi địa điểm trên đất liền.

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là gì?

  • A. Tốc độ chậm.
  • B. Không an toàn.
  • C. Chỉ vận chuyển được hàng hóa có kích thước nhỏ.
  • D. Cước phí cao, đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng (sân bay, máy bay).

Câu 13: Vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù như dầu mỏ, khí đốt?

  • A. Tính cơ động cao, dễ dàng thay đổi tuyến đường.
  • B. Khả năng vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, ít thất thoát và an toàn trên cự li dài.
  • C. Đầu tư ban đầu rất thấp.
  • D. Phù hợp với mọi loại địa hình và điều kiện thời tiết.

Câu 14: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô, cơ cấu và hướng chuyên chở của ngành giao thông vận tải?

  • A. Địa hình và khí hậu.
  • B. Sự phân bố tài nguyên khoáng sản.
  • C. Sự phân bố dân cư, các trung tâm kinh tế và các vùng sản xuất.
  • D. Chỉ riêng sự phát triển của khoa học công nghệ.

Câu 15: Khi đánh giá khối lượng dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây?

  • A. Số lượng các dịch vụ được sử dụng (số cuộc gọi, số bưu phẩm, lưu lượng internet...).
  • B. Tổng chiều dài mạng lưới đường dây.
  • C. Tổng số lượng thiết bị đầu cuối (điện thoại, máy tính).
  • D. Số lượng nhân viên trong ngành.

Câu 16: Xu hướng phát triển hiện nay của ngành giao thông vận tải trên thế giới là gì?

  • A. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • B. Chỉ tập trung phát triển một loại hình vận tải duy nhất.
  • C. Giảm ứng dụng khoa học công nghệ mới.
  • D. Đa dạng hóa loại hình, tăng cường liên kết, ứng dụng công nghệ thông minh và hướng tới phát triển bền vững.

Câu 17: Quan sát bản đồ mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia. Các tuyến đường sắt thường có xu hướng kết nối các điểm nào sau đây?

  • A. Các điểm du lịch nhỏ lẻ.
  • B. Các trung tâm công nghiệp, khu khai thác nguyên liệu và các cảng biển lớn.
  • C. Các vùng nông thôn hẻo lánh.
  • D. Chỉ các khu vực có địa hình bằng phẳng.

Câu 18: Tại sao ở các quốc gia có diện tích rộng lớn và địa hình đa dạng như Hoa Kỳ hay Nga, vận tải đường sắt lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng?

  • A. Phù hợp vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, cự li xa, ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết trên các tuyến cố định.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn đường bộ.
  • C. Có tính cơ động cao hơn đường bộ.
  • D. Chỉ vận chuyển được hành khách.

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông không có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sản phẩm là sự vận chuyển tin tức, thông tin.
  • B. Đòi hỏi mạng lưới rộng khắp và công nghệ hiện đại.
  • C. Sản phẩm có thể lưu kho, tích trữ dễ dàng.
  • D. Mang tính phục vụ cao cho mọi mặt đời sống xã hội.

Câu 20: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ có tác động tích cực như thế nào đến sự phân bố sản xuất và dân cư?

  • A. Làm cho sản xuất và dân cư chỉ tập trung vào một số khu vực nhất định.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến sự phân bố.
  • C. Gây khó khăn cho việc di chuyển và kết nối.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi để phân bố lại sản xuất và dân cư, khai thác hiệu quả các vùng đất mới.

Câu 21: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa trên thế giới?

  • A. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự li xa với chi phí tương đối thấp.
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên.
  • D. Mạng lưới cảng biển phủ khắp mọi quốc gia.

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của tiến bộ khoa học công nghệ đến ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Làm giảm tốc độ truyền tin.
  • B. Giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
  • C. Tăng tốc độ truyền tin, đa dạng hóa dịch vụ, giảm chi phí và mở rộng phạm vi kết nối toàn cầu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ truyền thống như gửi thư.

Câu 23: Khi so sánh hiệu quả kinh tế giữa vận tải đường sắt và vận tải đường bộ trên cự li trung bình và dài, vận tải đường sắt thường có ưu thế hơn về mặt nào?

  • A. Tính cơ động.
  • B. Khả năng tiếp cận trực tiếp điểm đến.
  • C. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng ban đầu.
  • D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng hàng hóa.

Câu 24: Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông huyết mạch ở vùng kinh tế trọng điểm có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của vùng?

  • A. Tăng khả năng thu hút đầu tư, thúc đẩy giao thương, giảm chi phí vận chuyển, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất.
  • D. Gây khó khăn cho việc lưu thông hàng hóa.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây của điều kiện tự nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến sự hoạt động ổn định và an toàn của vận tải đường hàng không?

  • A. Độ sâu của sông.
  • B. Độ dốc của địa hình.
  • C. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, sương mù dày đặc, gió lớn).
  • D. Chất lượng mặt đường.

Câu 26: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động mạnh mẽ nhất đến loại hình dịch vụ nào của ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • B. Dịch vụ chuyển phát (bưu kiện, hàng hóa).
  • C. Dịch vụ điện báo.
  • D. Dịch vụ thư truyền thống.

Câu 27: Vận tải đa phương thức (kết hợp nhiều loại hình vận tải) ngày càng phổ biến vì ưu điểm chính nào?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển, giảm chi phí và thời gian, tăng tính linh hoạt cho hàng hóa.
  • B. Chỉ áp dụng cho một loại hàng hóa duy nhất.
  • C. Đòi hỏi chỉ sử dụng một loại phương tiện duy nhất.
  • D. Không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng kết nối.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Thiếu hụt nguồn lao động.
  • B. Nhu cầu vận chuyển giảm sút.
  • C. Giá nhiên liệu luôn ổn định.
  • D. Tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến hoạt động và cơ sở hạ tầng; áp lực giảm phát thải khí nhà kính.

Câu 29: Mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại góp phần quan trọng vào việc giảm khoảng cách địa lý và thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền thông qua vai trò nào?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ tại các thành phố lớn.
  • B. Kết nối thông tin, tạo cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế, dịch vụ công và thị trường cho người dân ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
  • D. Làm tăng sự biệt lập giữa các khu vực.

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành du lịch và ngành giao thông vận tải.

  • A. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết để phát triển du lịch, giúp du khách tiếp cận các điểm đến; ngược lại, du lịch phát triển thúc đẩy đầu tư và nâng cấp hạ tầng giao thông.
  • B. Hai ngành này hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Du lịch làm giảm nhu cầu về giao thông vận tải.
  • D. Chỉ có giao thông vận tải hàng không mới ảnh hưởng đến du lịch.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế quốc dân vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ tính đặc thù, khác biệt so với các ngành công nghiệp khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia đòi hỏi nguồn vốn đầu tư khổng lồ và thời gian thi công dài. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quyết định đầu tư và xây dựng công trình giao thông vận tải như vậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tại sao các vùng đồi núi thường gặp khó khăn trong việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải đường bộ và đường sắt so với các vùng đồng bằng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 hiện nay.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ưu điểm nổi bật nhất của ngành vận tải đường bộ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Nhược điểm nghiêm trọng nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt tại các đô thị lớn, là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu thế vượt trội trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên những tuyến đường xa, ổn định và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) phát triển mạnh ở những khu vực nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma đóng vai trò chiến lược trong vận tải đường biển quốc tế vì lý do chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Phân tích ưu thế của vận tải đường hàng không so với các loại hình vận tải khác.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù như dầu mỏ, khí đốt?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô, cơ cấu và hướng chuyên chở của ngành giao thông vận tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đánh giá khối lượng dịch vụ của ngành bưu chính viễn thông, người ta thường dựa vào tiêu chí nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Xu hướng phát triển hiện nay của ngành giao thông vận tải trên thế giới là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan sát bản đồ mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia. Các tuyến đường sắt thường có xu hướng kết nối các điểm nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao ở các quốc gia có diện tích rộng lớn và địa hình đa dạng như Hoa Kỳ hay Nga, vận tải đường sắt lại đóng vai trò đặc biệt quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông không có đặc điểm nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ có tác động tích cực như thế nào đến sự phân bố sản xuất và dân cư?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của tiến bộ khoa học công nghệ đến ngành bưu chính viễn thông.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi so sánh hiệu quả kinh tế giữa vận tải đường sắt và vận tải đường bộ trên cự li trung bình và dài, vận tải đường sắt thường có ưu thế hơn về mặt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông huyết mạch ở vùng kinh tế trọng điểm có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của vùng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Yếu tố nào sau đây của điều kiện tự nhiên ảnh hưởng trực tiếp đến sự hoạt động ổn định và an toàn của vận tải đường hàng không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động mạnh mẽ nhất đến loại hình dịch vụ nào của ngành bưu chính viễn thông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Vận tải đa phương thức (kết hợp nhiều loại hình vận tải) ngày càng phổ biến vì ưu điểm chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại góp phần quan trọng vào việc giảm khoảng cách địa lý và thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng miền thông qua vai trò nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành du lịch và ngành giao thông vận tải.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế. Vai trò này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ khác như du lịch.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ và an ninh quốc gia.
  • D. Đảm bảo sự vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm, kết nối các khâu của quá trình sản xuất và phân phối.

Câu 2: Tại sao điều kiện tự nhiên, đặc biệt là địa hình và khí hậu, lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên quyết định hoàn toàn loại hình vận tải được sử dụng ở một khu vực.
  • B. Địa hình và khí hậu chỉ ảnh hưởng đến tốc độ di chuyển của phương tiện.
  • C. Địa hình và khí hậu ảnh hưởng đến việc xây dựng, chi phí đầu tư, an toàn khai thác và lựa chọn loại hình vận tải phù hợp.
  • D. Sự phát triển khoa học kỹ thuật đã xóa bỏ hoàn toàn ảnh hưởng của điều kiện tự nhiên đến giao thông vận tải.

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của ngành vận tải đường biển so với các loại hình vận tải khác.

  • A. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, quãng đường xa, chi phí thấp.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh nhất trong các loại hình vận tải.
  • C. Có thể tiếp cận hầu hết các khu vực địa lý trên đất liền.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và khí hậu.

Câu 4: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ chuyển phát thư tín truyền thống giữa các quốc gia.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin, kết nối con người và hoạt động kinh tế, văn hóa trên phạm vi toàn cầu.
  • C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân trong nội bộ mỗi quốc gia.
  • D. Hỗ trợ vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới thông qua các dịch vụ chuyển phát nhanh.

Câu 5: Một công ty cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh trong thời gian nhanh nhất và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường thủy nội địa

Câu 6: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ về khả năng vận chuyển khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài. Nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Vận tải đường bộ có khả năng vận chuyển khối lượng lớn hơn đường sắt trên cùng quãng đường.
  • B. Vận tải đường sắt hiệu quả hơn trong việc vận chuyển khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài.
  • C. Cả hai loại hình đều có khả năng vận chuyển khối lượng lớn tương đương nhau.
  • D. Vận tải đường bộ chỉ phù hợp cho vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ.

Câu 7: Việc phát triển mạnh mẽ giao thông vận tải đường ống ở các quốc gia như Nga, Hoa Kỳ, các nước Trung Đông chủ yếu xuất phát từ nhu cầu vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Hàng tiêu dùng và máy móc thiết bị.
  • C. Vật liệu xây dựng và khoáng sản rắn.
  • D. Dầu mỏ, khí tự nhiên và các sản phẩm hóa lỏng.

Câu 8: Ngành bưu chính viễn thông hiện đại (internet, di động) khác biệt cơ bản với ngành bưu chính truyền thống (thư tín) ở điểm nào?

  • A. Truyền tải thông tin, dữ liệu tức thời thay vì vận chuyển vật chất.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích kinh doanh chứ không phục vụ cá nhân.
  • C. Đòi hỏi cơ sở hạ tầng đơn giản hơn nhiều so với bưu chính truyền thống.
  • D. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia, không kết nối quốc tế.

Câu 9: Tại sao mật độ mạng lưới giao thông vận tải thường cao ở những nơi có dân cư đông đúc và hoạt động kinh tế sầm uất?

  • A. Chỉ đơn giản là do quy hoạch của nhà nước.
  • B. Các khu vực này có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho xây dựng.
  • C. Nơi tập trung dân cư và hoạt động kinh tế tạo ra nhu cầu vận chuyển cao.
  • D. Các khu vực này có truyền thống phát triển giao thông từ lâu đời.

Câu 10: Khi phân tích hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu như khối lượng vận chuyển, khối lượng luân chuyển, và cự li vận chuyển trung bình. Khối lượng luân chuyển phản ánh điều gì?

  • A. Tổng số tấn hàng hoặc số lượt hành khách được vận chuyển.
  • B. Tổng công việc vận tải thực hiện được, tính bằng tích của khối lượng và cự li vận chuyển.
  • C. Khoảng cách trung bình mà hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển.
  • D. Số lượng phương tiện vận tải đang hoạt động.

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, loại hình vận tải nào sau đây đang được khuyến khích phát triển nhờ có mức độ phát thải khí nhà kính tương đối thấp trên mỗi đơn vị hàng hóa/hành khách?

  • A. Đường sắt và đường thủy.
  • B. Đường bộ và đường hàng không.
  • C. Đường ống và đường bộ.
  • D. Đường hàng không và đường thủy nội địa.

Câu 12: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông và giao thông vận tải?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ bưu chính viễn thông.
  • B. Chỉ tác động đến ngành viễn thông, không ảnh hưởng đến giao thông vận tải.
  • C. Làm tăng nhu cầu vận chuyển hành khách bằng đường bộ.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics, tăng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ.

Câu 13: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông (nâng cấp đường sá, cầu cảng, sân bay) lại là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

  • A. Chỉ giúp tăng tốc độ di chuyển của người dân.
  • B. Giảm chi phí, thời gian vận chuyển, tăng hiệu quả kinh tế và thu hút đầu tư.
  • C. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh.
  • D. Làm tăng giá thành sản phẩm do chi phí đầu tư ban đầu lớn.

Câu 14: Luồng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển sầm uất nhất thế giới hiện nay thường tập trung ở khu vực nào?

  • A. Giữa châu Phi và Nam Mỹ.
  • B. Giữa châu Đại Dương và châu Á.
  • C. Giữa Bắc Mỹ - châu Âu, qua kênh đào Suez và kênh đào Panama.
  • D. Giữa Nam Cực và châu Úc.

Câu 15: Phân tích tác động tiêu cực đáng kể nhất của ngành giao thông vận tải đường bộ đối với môi trường, đặc biệt ở các khu vực đô thị lớn.

  • A. Gây ô nhiễm không khí và tiếng ồn do khí thải và hoạt động của phương tiện.
  • B. Sử dụng quá nhiều diện tích đất để xây dựng đường sá.
  • C. Tiêu thụ một lượng lớn nước sạch trong quá trình hoạt động.
  • D. Làm thay đổi đột ngột khí hậu toàn cầu.

Câu 16: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn, giao thông vận tải đường sông nội địa lại có vai trò quan trọng?

  • A. Vùng đồng bằng có địa hình hiểm trở, phù hợp với tàu thuyền.
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc tạo điều kiện thuận lợi cho vận tải đường thủy chi phí thấp.
  • C. Vùng đồng bằng thường không có đủ nguồn nước cho các loại hình vận tải khác.
  • D. Dân cư ở đồng bằng chỉ thích di chuyển bằng đường sông.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế - xã hội và sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Kinh tế phát triển làm giảm nhu cầu sử dụng BCVT.
  • B. BCVT chỉ phát triển ở các nước nghèo để hỗ trợ giao lưu.
  • C. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa kinh tế và BCVT.
  • D. Kinh tế phát triển thúc đẩy BCVT phát triển để đáp ứng nhu cầu, và BCVT phát triển lại hỗ trợ kinh tế tăng trưởng.

Câu 18: Tại sao ở các nước phát triển, tỷ trọng vận chuyển hành khách bằng đường hàng không và đường sắt cao tốc lại có xu hướng tăng lên?

  • A. Nhu cầu di chuyển nhanh chóng, tiện lợi của người dân có thu nhập cao và quỹ thời gian eo hẹp.
  • B. Chi phí đi lại bằng hàng không và đường sắt cao tốc rất rẻ ở các nước phát triển.
  • C. Các loại hình này thân thiện nhất với môi trường.
  • D. Chỉ vì lý do an toàn cao hơn các loại hình khác.

Câu 19: Dịch vụ bưu chính viễn thông hiện đại (ví dụ: internet tốc độ cao) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng, kể cả vùng sâu, vùng xa?

  • A. Chỉ phục vụ cho việc giải trí của người dân.
  • B. Làm tăng thêm khoảng cách giàu nghèo giữa các vùng.
  • C. Giúp người dân vùng xa tiếp cận thông tin, dịch vụ, cơ hội kinh tế, giảm bớt rào cản địa lý.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phát triển của vùng sâu, vùng xa.

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải.

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Sự gia tăng dân số ở các đô thị.
  • C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng lớn.
  • D. Sự ra đời của động cơ phản lực giúp phát triển mạnh vận tải hàng không.

Câu 21: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường bộ mới đi qua khu vực đồi núi phức tạp, yếu tố tự nhiên nào sau đây sẽ gây ra những thách thức lớn nhất về mặt kỹ thuật và chi phí?

  • A. Độ dốc và sự phức tạp của địa hình.
  • B. Chất lượng đất nền khu vực đó.
  • C. Hướng gió chủ đạo trong năm.
  • D. Số lượng sông suối nhỏ trong khu vực.

Câu 22: Ngành giao thông vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phát triển du lịch. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở việc:

  • A. Cung cấp thông tin về các điểm du lịch.
  • B. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng và khách sạn.
  • C. Đào tạo hướng dẫn viên du lịch.
  • D. Đảm bảo khả năng tiếp cận các điểm du lịch và di chuyển của du khách.

Câu 23: Tại sao vận tải đường sắt ít phổ biến ở các quốc gia có diện tích nhỏ hoặc địa hình bị chia cắt mạnh bởi biển và núi cao?

  • A. Chi phí vận hành tàu hỏa quá cao.
  • B. Vận tải đường sắt không an toàn.
  • C. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn và khó xây dựng trên địa hình chia cắt, không hiệu quả ở diện tích nhỏ.
  • D. Người dân ở các quốc gia này không thích đi tàu hỏa.

Câu 24: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Panama đóng vai trò quan trọng đặc biệt đối với vận tải đường biển quốc tế vì:

  • A. Chúng là những tuyến đường tắt chiến lược, rút ngắn quãng đường vận chuyển giữa các châu lục.
  • B. Chỉ cho phép các loại tàu nhỏ đi qua.
  • C. Nằm ở trung tâm của các thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
  • D. Cung cấp dịch vụ sửa chữa tàu biển miễn phí.

Câu 25: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành giao thông vận tải hiện nay.

  • A. Chỉ giúp người dùng đặt xe dễ dàng hơn.
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp vận tải.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hiệu quả vận tải.
  • D. Nâng cao hiệu quả quản lý, tối ưu hóa lộ trình, tăng cường an toàn và phát triển các hệ thống giao thông thông minh.

Câu 26: Tại sao ở nhiều quốc gia đang phát triển, vận tải đường bộ vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu vận chuyển nội địa?

  • A. Điều kiện tự nhiên chỉ phù hợp với đường bộ.
  • B. Tính linh hoạt cao, chi phí đầu tư ban đầu cho mạng lưới phủ khắp thấp hơn và phù hợp với hạ tầng chưa đồng bộ.
  • C. Vận tải đường bộ an toàn hơn tất cả các loại hình khác.
  • D. Chỉ đơn giản là do thói quen sử dụng của người dân.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phục vụ giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Giao thông vận tải chuyên chở vật chất và con người, còn bưu chính viễn thông truyền tải thông tin và dữ liệu.
  • B. Cả hai ngành đều chỉ chuyên chở hàng hóa.
  • C. Giao thông vận tải chỉ phục vụ kinh doanh, bưu chính viễn thông chỉ phục vụ cá nhân.
  • D. Đối tượng phục vụ của hai ngành là hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các loại hình vận tải, hãy giải thích tại sao vận tải đường ống được coi là an toàn và ít gây ô nhiễm môi trường nhất khi vận chuyển dầu khí trên quãng đường dài?

  • A. Đường ống có thể đi xuyên qua rừng và núi.
  • B. Chi phí xây dựng đường ống rất thấp.
  • C. Hệ thống kín, ít chịu ảnh hưởng thời tiết, nguy cơ rò rỉ do tai nạn thấp.
  • D. Dầu khí vận chuyển bằng đường ống không độc hại.

Câu 29: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông góp phần quan trọng vào việc phân bố lại dân cư và hình thành các điểm dân cư mới như thế nào?

  • A. Chỉ làm cho dân cư tập trung vào các thành phố lớn.
  • B. Không có mối liên hệ giữa GTVT/BCVT và phân bố dân cư.
  • C. Làm cho dân cư rời bỏ các vùng nông thôn.
  • D. Giúp các khu vực xa xôi dễ tiếp cận hơn, thu hút dân cư đến sinh sống và làm việc, hình thành các điểm dân cư mới.

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông (mạng cáp quang, trạm phát sóng 5G) được xem là một trong những yếu tố then chốt để phát triển nền kinh tế số và xã hội thông tin?

  • A. Chỉ giúp mọi người xem phim trực tuyến nhanh hơn.
  • B. Cung cấp nền tảng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, hỗ trợ các hoạt động của kinh tế số và xã hội thông tin.
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng máy tính cá nhân.
  • D. Chủ yếu phục vụ mục đích giải trí cho giới trẻ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế. Vai trò này chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao điều kiện tự nhiên, đặc biệt là địa hình và khí hậu, lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích ưu điểm nổi bật nhất của ngành vận tải đường biển so với các loại hình vận tải khác.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một công ty cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ Hà Nội vào Thành phố Hồ Chí Minh trong thời gian nhanh nhất và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào sau đây là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ về khả năng vận chuyển khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài. Nhận định nào sau đây đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Việc phát triển mạnh mẽ giao thông vận tải đường ống ở các quốc gia như Nga, Hoa Kỳ, các nước Trung Đông chủ yếu xuất phát từ nhu cầu vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Ngành bưu chính viễn thông hiện đại (internet, di động) khác biệt cơ bản với ngành bưu chính truyền thống (thư tín) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao mật độ mạng lưới giao thông vận tải thường cao ở những nơi có dân cư đông đúc và hoạt động kinh tế sầm uất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khi phân tích hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu như khối lượng vận chuyển, khối lượng luân chuyển, và cự li vận chuyển trung bình. Khối lượng luân chuyển phản ánh điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường, loại hình vận tải nào sau đây đang được khuyến khích phát triển nhờ có mức độ phát thải khí nhà kính tương đối thấp trên mỗi đơn vị hàng hóa/hành khách?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông và giao thông vận tải?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông (nâng cấp đường sá, cầu cảng, sân bay) lại là yếu tố quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của một quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Luồng hàng hóa vận chuyển bằng đường biển sầm uất nhất thế giới hiện nay thường tập trung ở khu vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tác động tiêu cực đáng kể nhất của ngành giao thông vận tải đường bộ đối với môi trường, đặc biệt ở các khu vực đô thị lớn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn, giao thông vận tải đường sông nội địa lại có vai trò quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế - xã hội và sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Tại sao ở các nước phát triển, tỷ trọng vận chuyển hành khách bằng đường hàng không và đường sắt cao tốc lại có xu hướng tăng lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dịch vụ bưu chính viễn thông hiện đại (ví dụ: internet tốc độ cao) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách địa lý và thúc đẩy sự phát triển đồng đều giữa các vùng, kể cả vùng sâu, vùng xa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Nêu một ví dụ cụ thể về ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường bộ mới đi qua khu vực đồi núi phức tạp, yếu tố tự nhiên nào sau đây sẽ gây ra những thách thức lớn nhất về mặt kỹ thuật và chi phí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Ngành giao thông vận tải có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phát triển du lịch. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở việc:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao vận tải đường sắt ít phổ biến ở các quốc gia có diện tích nhỏ hoặc địa hình bị chia cắt mạnh bởi biển và núi cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Panama đóng vai trò quan trọng đặc biệt đối với vận tải đường biển quốc tế vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành giao thông vận tải hiện nay.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao ở nhiều quốc gia đang phát triển, vận tải đường bộ vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu vận chuyển nội địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng phục vụ giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Dựa vào kiến thức về các loại hình vận tải, hãy giải thích tại sao vận tải đường ống được coi là an toàn và ít gây ô nhiễm môi trường nhất khi vận chuyển dầu khí trên quãng đường dài?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông góp phần quan trọng vào việc phân bố lại dân cư và hình thành các điểm dân cư mới như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông (mạng cáp quang, trạm phát sóng 5G) được xem là một trong những yếu tố then chốt để phát triển nền kinh tế số và xã hội thông tin?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành sản xuất vật chất đặc biệt vì sản phẩm của nó không tồn tại dưới dạng vật thể cụ thể mà là sự chuyển dời người và hàng hóa. Đặc điểm này nói lên điều gì về cách đánh giá hiệu quả của ngành?

  • A. Hiệu quả chỉ được đo bằng tổng doanh thu.
  • B. Chỉ tiêu đánh giá chủ yếu là số lượng phương tiện vận tải.
  • C. Chất lượng sản phẩm được đo bằng tốc độ, sự tiện nghi và an toàn.
  • D. Sản phẩm không thể tính toán được giá trị kinh tế.

Câu 2: Tại sao điều kiện tự nhiên (như địa hình, khí hậu, sông ngòi, bờ biển) lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên chỉ ảnh hưởng đến tốc độ vận chuyển.
  • B. Ảnh hưởng chủ yếu đến giá cước vận tải.
  • C. Quyết định hoàn toàn loại hàng hóa được vận chuyển.
  • D. Quy định sự có mặt của một số loại hình vận tải và ảnh hưởng đến công tác thiết kế, hoạt động các công trình giao thông.

Câu 3: Xét về ưu điểm, loại hình vận tải nào sau đây thường có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn, đặc biệt là hàng rời (than, quặng, dầu mỏ, ngũ cốc) trên các tuyến đường xa, với chi phí thấp nhất?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Vận tải đường biển
  • C. Vận tải đường bộ
  • D. Vận tải đường hàng không

Câu 4: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm ưu thế tuyệt đối trong vận chuyển hành khách và hàng hóa có giá trị cao trên các tuyến đường liên lục địa, mặc dù giá cước rất cao?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh, an toàn và khả năng vượt mọi địa hình.
  • B. Chi phí vận chuyển thấp, phù hợp với mọi loại hàng hóa.
  • C. Mạng lưới phủ khắp các vùng miền trên thế giới.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải trong việc thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ và hình thành các vùng chuyên môn hóa sản xuất.

  • A. GTVT chỉ đơn thuần là phục vụ nhu cầu đi lại của con người.
  • B. GTVT làm giảm nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa các vùng.
  • C. GTVT giúp vận chuyển nguyên liệu đến nơi sản xuất và sản phẩm đến nơi tiêu thụ, tạo điều kiện cho chuyên môn hóa và trao đổi.
  • D. Phân công lao động chỉ phụ thuộc vào nguồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 6: Một quốc gia có nhiều vùng núi cao, địa hình chia cắt mạnh và dân cư phân bố rải rác. Để phát triển giao thông vận tải nhằm kết nối các cộng đồng và thúc đẩy kinh tế địa phương, loại hình vận tải nào sau đây có thể gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và khai thác?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Vận tải đường bộ
  • C. Vận tải đường hàng không
  • D. Vận tải đường ống

Câu 7: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là hai công trình giao thông đường thủy quan trọng bậc nhất thế giới. Chức năng chính của chúng là gì?

  • A. Kết nối các hệ thống sông nội địa.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quân sự.
  • C. Phục vụ chủ yếu cho du lịch đường thủy.
  • D. Rút ngắn quãng đường và thời gian vận chuyển hàng hải quốc tế.

Câu 8: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây một cách hiệu quả nhất trên quãng đường dài?

  • A. Hàng bách hóa tổng hợp
  • B. Dầu mỏ, khí đốt, nước
  • C. Hàng đông lạnh
  • D. Thiết bị máy móc cồng kềnh

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình khác như đường sắt, đường thủy là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm.
  • B. Không thể tiếp cận trực tiếp người nhận.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường và dễ bị tắc nghẽn giao thông.
  • D. Chi phí xây dựng hạ tầng rất cao.

Câu 10: Vai trò quan trọng của ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân đơn thuần.
  • B. Chủ yếu vận chuyển tài liệu giấy tờ truyền thống.
  • C. Vai trò ngày càng giảm do sự phát triển của các ngành khác.
  • D. Là hạ tầng thông tin quan trọng, thúc đẩy kết nối toàn cầu, kinh tế số và thương mại điện tử.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và sự phân bố các ngành kinh tế khác trong một quốc gia.

  • A. GTVT phát triển tốt tạo điều kiện thuận lợi cho các ngành kinh tế khác phân bố và phát triển, đặc biệt là ở những nơi xa trung tâm.
  • B. Sự phân bố các ngành kinh tế hoàn toàn độc lập với mạng lưới GTVT.
  • C. GTVT chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch.
  • D. Các ngành kinh tế phát triển trước rồi mới cần đến GTVT.

Câu 12: Dựa vào đặc điểm của các loại hình vận tải, hãy cho biết loại hình nào thường có tính cơ động cao nhất, có thể tiếp cận hầu hết các điểm dân cư và cơ sở sản xuất?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Vận tải đường bộ
  • C. Vận tải đường thủy nội địa
  • D. Vận tải đường hàng không

Câu 13: Khối lượng luân chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải. Chỉ tiêu này được tính bằng cách nào?

  • A. Tích của khối lượng vận chuyển và cự li vận chuyển.
  • B. Tổng số lượng phương tiện vận tải.
  • C. Tổng chi phí cho hoạt động vận tải.
  • D. Thời gian trung bình cho một chuyến đi.

Câu 14: Tại sao ở các nước phát triển, vận tải đa phương thức (kết hợp nhiều loại hình vận tải) ngày càng phổ biến?

  • A. Chỉ vì công nghệ cho phép làm điều đó.
  • B. Để tăng thêm sự phức tạp cho quá trình vận chuyển.
  • C. Vì một loại hình vận tải không thể đáp ứng mọi nhu cầu.
  • D. Để tối ưu hóa hiệu quả, giảm chi phí và thời gian vận chuyển bằng cách kết hợp ưu điểm của các loại hình.

Câu 15: Ngành bưu chính truyền thống (vận chuyển thư, bưu phẩm vật lý) đang chịu sự cạnh tranh gay gắt từ loại hình dịch vụ nào sau đây?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Dịch vụ viễn thông và internet.
  • D. Dịch vụ tài chính ngân hàng.

Câu 16: Một nhà máy sản xuất xi măng ở vùng núi cần vận chuyển sản phẩm đến các thành phố lớn ở đồng bằng. Xét về chi phí và khả năng vận chuyển khối lượng lớn, loại hình vận tải nào có thể là lựa chọn hiệu quả nhất cho chặng đường dài?

  • A. Vận tải đường sắt
  • B. Vận tải đường hàng không
  • C. Vận tải đường ống
  • D. Chỉ có thể dùng đường bộ

Câu 17: Tốc độ vận chuyển là một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng dịch vụ giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào sau đây thường có tốc độ cao nhất?

  • A. Vận tải đường thủy
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường bộ
  • D. Vận tải đường hàng không

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến ngành giao thông vận tải.

  • A. Chỉ làm tăng số lượng phương tiện vận tải.
  • B. Chế tạo phương tiện, xây dựng hạ tầng hiện đại, nâng cao tốc độ và an toàn vận chuyển.
  • C. Làm giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì ngành này phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 19: Bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc kết nối các vùng lãnh thổ và thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử?

  • A. Chỉ đơn giản là gửi thư và nhận bưu phẩm.
  • B. Không liên quan đến thương mại điện tử.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc trao đổi thông tin cá nhân.
  • D. Cung cấp hạ tầng thông tin và dịch vụ chuyển phát, là nền tảng thiết yếu cho hoạt động mua bán trực tuyến xuyên vùng, xuyên quốc gia.

Câu 20: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt và vận tải đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình (vài trăm đến nghìn km).

  • A. Đường sắt nhanh hơn và linh hoạt hơn đường bộ.
  • B. Đường sắt có khả năng vận chuyển khối lượng lớn và chi phí thấp hơn đường bộ trên quãng đường trung bình.
  • C. Đường bộ ít gây ô nhiễm hơn đường sắt.
  • D. Đường sắt có mạng lưới phủ khắp hơn đường bộ.

Câu 21: Tại sao các cảng biển lớn trên thế giới thường tập trung ở những khu vực có hoạt động thương mại sôi động và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

  • A. Do điều kiện tự nhiên ở đó luôn thuận lợi nhất.
  • B. Chỉ vì các nước giàu có thể xây dựng cảng lớn.
  • C. Do nhu cầu trao đổi hàng hóa lớn và vị trí thuận lợi trên các tuyến hàng hải quốc tế.
  • D. Vì các cảng lớn tạo ra nhu cầu thương mại.

Câu 22: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyển một lô hàng nông sản dễ hỏng từ Đà Lạt ra Hà Nội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Tốc độ vận chuyển để đảm bảo độ tươi của hàng hóa.
  • B. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng rất lớn.
  • D. Mức độ an toàn tuyệt đối.

Câu 23: Phân tích tác động tiêu cực của ngành giao thông vận tải đối với môi trường tự nhiên.

  • A. Chỉ gây ra tiếng ồn ở các đô thị.
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Chỉ làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, lấn chiếm đất, có nguy cơ gây sự cố môi trường (tràn dầu).

Câu 24: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ có hệ thống sông ngòi dày đặc, vận tải đường thủy nội địa lại có vai trò quan trọng?

  • A. Địa hình bằng phẳng và mạng lưới sông ngòi dày đặc tạo điều kiện thuận lợi, chi phí thấp cho hàng hóa nặng.
  • B. Chỉ vì người dân ở đó thích đi thuyền.
  • C. Vận tải đường thủy là loại hình duy nhất có thể hoạt động ở đồng bằng.
  • D. Vì đường bộ và đường sắt không thể xây dựng ở đồng bằng.

Câu 25: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc nâng cao dân trí và phổ biến kiến thức.

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ chuyển sách vở.
  • B. Không liên quan đến giáo dục và kiến thức.
  • C. Cung cấp kênh thông tin, tài liệu, nền tảng học tập trực tuyến, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận kiến thức.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích giải trí.

Câu 26: Một quốc gia muốn phát triển ngành công nghiệp nặng cần nhập khẩu một lượng lớn quặng sắt và than đá từ nước ngoài. Loại hình vận tải nào sẽ là lựa chọn kinh tế nhất cho việc vận chuyển nguyên liệu này qua đại dương?

  • A. Vận tải đường hàng không
  • B. Vận tải đường sắt
  • C. Vận tải đường bộ
  • D. Vận tải đường biển

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn dầu xuyên lục địa có ưu điểm vượt trội nào so với vận chuyển dầu bằng tàu hỏa hoặc xe bồn trên cùng quãng đường?

  • A. Vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, chi phí thấp và an toàn trên quãng đường dài.
  • B. Linh hoạt thay đổi tuyến đường vận chuyển.
  • C. Chi phí xây dựng ban đầu rất thấp.
  • D. Có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau cùng lúc.

Câu 28: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến nhu cầu và cơ cấu của các loại hình giao thông vận tải?

  • A. Tập quán tiêu dùng của người dân.
  • B. Số lượng các trường đại học.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế, cơ cấu kinh tế và phân bố dân cư.
  • D. Diện tích rừng che phủ.

Câu 29: Dịch vụ bưu chính viễn thông hiện đại, đặc biệt là internet tốc độ cao và mạng di động, góp phần quan trọng vào việc rút ngắn khoảng cách địa lý ảo. Điều này có ý nghĩa gì đối với đời sống kinh tế - xã hội?

  • A. Thúc đẩy kết nối toàn cầu, tạo cơ hội phát triển kinh tế số và thay đổi phương thức giao tiếp, làm việc.
  • B. Chỉ có lợi cho các thành phố lớn.
  • C. Làm giảm nhu cầu di chuyển và giao tiếp trực tiếp.
  • D. Không ảnh hưởng đến các vùng nông thôn.

Câu 30: Tại sao việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường, cầu, cảng, sân bay) thường được ưu tiên ở các vùng kinh tế trọng điểm hoặc các khu vực kém phát triển cần được thúc đẩy?

  • A. Chỉ vì các vùng đó có nhiều tiền để đầu tư.
  • B. Vì chỉ có GTVT mới giải quyết được mọi vấn đề của vùng.
  • C. Để tạo ra nhiều việc làm trong ngành xây dựng.
  • D. Vì GTVT là hạ tầng thiết yếu, tạo động lực thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, kết nối các vùng và mở rộng thị trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành sản xuất vật chất đặc biệt vì sản phẩm của nó không tồn tại dưới dạng vật thể cụ thể mà là sự chuyển dời người và hàng hóa. Đặc điểm này nói lên điều gì về cách đánh giá hiệu quả của ngành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao điều kiện tự nhiên (như địa hình, khí hậu, sông ngòi, bờ biển) lại có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Xét về ưu điểm, loại hình vận tải nào sau đây thường có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn, đặc biệt là hàng rời (than, quặng, dầu mỏ, ngũ cốc) trên các tuyến đường xa, với chi phí thấp nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm ưu thế tuyệt đối trong vận chuyển hành khách và hàng hóa có giá trị cao trên các tuyến đường liên lục địa, mặc dù giá cước rất cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải trong việc thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ và hình thành các vùng chuyên môn hóa sản xuất.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một quốc gia có nhiều vùng núi cao, địa hình chia cắt mạnh và dân cư phân bố rải rác. Để phát triển giao thông vận tải nhằm kết nối các cộng đồng và thúc đẩy kinh tế địa phương, loại hình vận tải nào sau đây có thể gặp nhiều khó khăn nhất trong việc xây dựng và khai thác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là hai công trình giao thông đường thủy quan trọng bậc nhất thế giới. Chức năng chính của chúng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây một cách hiệu quả nhất trên quãng đường dài?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình khác như đường sắt, đường thủy là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Vai trò quan trọng của ngành bưu chính viễn thông trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của ngành giao thông vận tải và sự phân bố các ngành kinh tế khác trong một quốc gia.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Dựa vào đặc điểm của các loại hình vận tải, hãy cho biết loại hình nào thường có tính cơ động cao nhất, có thể tiếp cận hầu hết các điểm dân cư và cơ sở sản xuất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khối lượng luân chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải. Chỉ tiêu này được tính bằng cách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao ở các nước phát triển, vận tải đa phương thức (kết hợp nhiều loại hình vận tải) ngày càng phổ biến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Ngành bưu chính truyền thống (vận chuyển thư, bưu phẩm vật lý) đang chịu sự cạnh tranh gay gắt từ loại hình dịch vụ nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một nhà máy sản xuất xi măng ở vùng núi cần vận chuyển sản phẩm đến các thành phố lớn ở đồng bằng. Xét về chi phí và khả năng vận chuyển khối lượng lớn, loại hình vận tải nào có thể là lựa chọn hiệu quả nhất cho chặng đường dài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tốc độ vận chuyển là một trong những tiêu chí quan trọng đánh giá chất lượng dịch vụ giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào sau đây thường có tốc độ cao nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ảnh hưởng của tiến bộ khoa học kỹ thuật đến ngành giao thông vận tải.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc kết nối các vùng lãnh thổ và thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt và vận tải đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình (vài trăm đến nghìn km).

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao các cảng biển lớn trên thế giới thường tập trung ở những khu vực có hoạt động thương mại sôi động và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyển một lô hàng nông sản dễ hỏng từ Đà Lạt ra Hà Nội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tác động tiêu cực của ngành giao thông vận tải đối với môi trường tự nhiên.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ có hệ thống sông ngòi dày đặc, vận tải đường thủy nội địa lại có vai trò quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích vai trò của ngành bưu chính viễn thông trong việc nâng cao dân trí và phổ biến kiến thức.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một quốc gia muốn phát triển ngành công nghiệp nặng cần nhập khẩu một lượng lớn quặng sắt và than đá từ nước ngoài. Loại hình vận tải nào sẽ là lựa chọn kinh tế nhất cho việc vận chuyển nguyên liệu này qua đại dương?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn dầu xuyên lục địa có ưu điểm vượt trội nào so với vận chuyển dầu bằng tàu hỏa hoặc xe bồn trên cùng quãng đường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến nhu cầu và cơ cấu của các loại hình giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dịch vụ bưu chính viễn thông hiện đại, đặc biệt là internet tốc độ cao và mạng di động, góp phần quan trọng vào việc rút ngắn khoảng cách địa lý ảo. Điều này có ý nghĩa gì đối với đời sống kinh tế - xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường, cầu, cảng, sân bay) thường được ưu tiên ở các vùng kinh tế trọng điểm hoặc các khu vực kém phát triển cần được thúc đẩy?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là "huyết mạch" của nền kinh tế quốc dân vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

  • A. Đáp ứng nhu cầu đi lại, giao tiếp của con người.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của ngành du lịch.
  • C. Góp phần củng cố quốc phòng, an ninh.
  • D. Kết nối các ngành kinh tế, đảm bảo quá trình sản xuất xã hội diễn ra liên tục.

Câu 2: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải là gì?

  • A. Sự chuyên chở người và hàng hóa.
  • B. Các phương tiện vận tải (tàu, xe, máy bay).
  • C. Hệ thống đường sá, cầu cống, nhà ga.
  • D. Lợi nhuận thu được từ hoạt động vận chuyển.

Câu 3: Khi đánh giá chất lượng của dịch vụ giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Cự li vận chuyển trung bình.
  • C. Lợi nhuận của doanh nghiệp vận tải.
  • D. Tốc độ, tiện nghi và an toàn.

Câu 4: Phân tích tác động của địa hình đồi núi hiểm trở đến việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

  • A. Chi phí đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải tăng cao.
  • B. Tăng cường sử dụng các phương tiện vận tải thô sơ.
  • C. Giảm mật độ dân cư sinh sống dọc các tuyến đường.
  • D. Ưu tiên phát triển loại hình vận tải đường ống.

Câu 5: Tại sao các vùng kinh tế phát triển, tập trung đông dân cư thường có mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông dày đặc và hiện đại hơn?

  • A. Điều kiện tự nhiên ở các vùng này thuận lợi hơn cho xây dựng.
  • B. Đây là các trung tâm chính trị, văn hóa của quốc gia.
  • C. Nhu cầu vận chuyển, đi lại và thông tin liên lạc ở các vùng này rất lớn.
  • D. Có nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên cần được khai thác và vận chuyển.

Câu 6: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý giao thông đô thị (ví dụ: điều khiển đèn tín hiệu thông minh, dự báo ùn tắc) thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải?

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Trình độ phát triển khoa học và công nghệ.
  • C. Đặc điểm kinh tế - xã hội.
  • D. Chính sách của Nhà nước.

Câu 7: So sánh ưu điểm của vận tải đường bộ so với vận tải đường sắt. Ưu điểm nổi bật nhất của đường bộ là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển cho hàng hóa khối lượng lớn thường thấp hơn.
  • B. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
  • C. Tính cơ động cao, khả năng tiếp cận rộng rãi.
  • D. Độ an toàn cao hơn trên các tuyến đường dài.

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

  • A. Gây ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường (khí, tiếng ồn).
  • B. Không phù hợp vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • C. Chi phí xây dựng đường bộ rất cao.
  • D. Tốc độ vận chuyển thường chậm hơn đường sắt.

Câu 9: Tại sao vận tải đường sắt lại có lợi thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên các tuyến đường cố định, dài?

  • A. Tính linh hoạt cao, có thể thay đổi lộ trình dễ dàng.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn với chi phí tương đối thấp.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn hầu hết các loại hình khác.
  • D. Có thể tiếp cận trực tiếp đến các kho hàng nhỏ lẻ.

Câu 10: Vận tải đường sông và đường hồ thường phát triển mạnh ở những khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
  • B. Các vùng đồi núi hiểm trở.
  • C. Các vùng sa mạc và bán sa mạc.
  • D. Các quốc gia không giáp biển.

Câu 11: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng nhất trong thương mại quốc tế, chiếm tỷ trọng lớn về khối lượng luân chuyển hàng hóa?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Tính linh hoạt cao, có thể thay đổi cảng đến dễ dàng.
  • C. Có thể tiếp cận trực tiếp đến các nhà máy sâu trong nội địa.
  • D. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn với chi phí thấp.

Câu 12: Tuyến đường biển quốc tế nào sau đây có khối lượng vận chuyển hàng hóa lớn nhất thế giới?

  • A. Bắc Đại Tây Dương.
  • B. Thái Bình Dương.
  • C. Ấn Độ Dương.
  • D. Địa Trung Hải.

Câu 13: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nhất so với các loại hình vận tải khác là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển rất thấp.
  • B. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Độ an toàn tuyệt đối.

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là gì?

  • A. Dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu.
  • B. Chỉ vận chuyển được khối lượng hàng hóa nhỏ.
  • C. Cước phí vận chuyển rất cao.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn gần sân bay.

Câu 15: Vận tải đường ống là loại hình vận tải đặc thù, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Chất lỏng và chất khí (dầu mỏ, khí đốt, nước).
  • B. Hàng hóa đóng container.
  • C. Hàng hóa nông sản, thực phẩm tươi sống.
  • D. Hành khách và bưu kiện nhỏ.

Câu 16: Phân tích lý do tại sao vận tải đường ống được coi là an toàn và ít gây ô nhiễm môi trường nhất cho việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt trên đất liền?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh, giảm thời gian rủi ro.
  • B. Hệ thống kín, cố định, giảm thiểu rủi ro tràn đổ và khí thải.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn các loại hình khác.
  • D. Có thể vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa khác nhau.

Câu 17: Ngành bưu chính viễn thông (BCVT) có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống xã hội hiện đại?

  • A. Vận chuyển hàng hóa giá trị cao một cách an toàn.
  • B. Đảm bảo an ninh quốc phòng trên biên giới.
  • C. Kết nối các trung tâm sản xuất và tiêu dùng.
  • D. Cung cấp thông tin, kết nối con người, thúc đẩy giao lưu văn hóa, xã hội.

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính độc đáo của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Sản phẩm (thông tin) có thể truyền đi rất nhanh và không bị hao mòn về nội dung.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giao tiếp cá nhân.
  • C. Cơ sở hạ tầng chủ yếu là các phương tiện vận chuyển.
  • D. Chất lượng sản phẩm được đo bằng trọng lượng bưu kiện.

Câu 19: So sánh vai trò của GTVT và BCVT trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản trong cách tác động của hai ngành này là gì?

  • A. GTVT phục vụ sản xuất, còn BCVT phục vụ tiêu dùng.
  • B. GTVT cần đầu tư lớn, còn BCVT cần ít vốn hơn.
  • C. GTVT vận chuyển vật chất (hàng hóa, người), BCVT vận chuyển phi vật chất (thông tin).
  • D. GTVT chỉ hoạt động trong nước, BCVT hoạt động quốc tế.

Câu 20: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng cả GTVT và BCVT.
  • B. Làm tăng mạnh nhu cầu đối với dịch vụ chuyển phát và hạ tầng viễn thông.
  • C. Chỉ tác động đến ngành BCVT, không ảnh hưởng GTVT.
  • D. Chỉ tác động đến ngành GTVT, không ảnh hưởng BCVT.

Câu 21: Một quốc gia không có đường bờ biển (quốc gia nội lục) muốn tăng cường xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới. Loại hình giao thông vận tải nào sẽ đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất để tiếp cận các cảng biển ở quốc gia láng giềng?

  • A. Vận tải đường hàng không nội địa.
  • B. Vận tải đường sông trên các sông nội địa.
  • C. Vận tải đường biển ven bờ.
  • D. Vận tải đường bộ và đường sắt quốc tế.

Câu 22: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại và mật độ sử dụng cao hơn các nước đang phát triển?

  • A. Có tiềm lực kinh tế mạnh, trình độ khoa học công nghệ cao và thu nhập dân cư cao.
  • B. Diện tích lãnh thổ thường nhỏ, dễ dàng phủ sóng.
  • C. Hệ thống giao thông vận tải kém phát triển nên phụ thuộc vào BCVT.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên bất lợi.

Câu 23: Một công ty logistics đang tìm cách tối ưu hóa chi phí vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ khu vực khai thác sâu trong nội địa đến cảng biển để xuất khẩu. Loại hình vận tải nào sau đây (kết hợp hoặc đơn lẻ) có khả năng là lựa chọn hiệu quả nhất về chi phí cho quãng đường dài?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường bộ.
  • C. Kết hợp đường sắt và đường biển.
  • D. Đường ống.

Câu 24: Phân tích ảnh hưởng của việc xây dựng một cây cầu lớn bắc qua eo biển quan trọng đối với mạng lưới giao thông vận tải của khu vực đó.

  • A. Rút ngắn thời gian và chi phí vận chuyển, tăng khả năng kết nối giữa hai khu vực.
  • B. Làm tăng đáng kể số vụ tai nạn giao thông.
  • C. Làm giảm hoàn toàn vai trò của vận tải đường biển trong khu vực.
  • D. Chỉ có lợi cho vận tải hành khách, không ảnh hưởng vận tải hàng hóa.

Câu 25: Ngành bưu chính hiện đại đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất từ sự phát triển của yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng giá cước vận chuyển.
  • B. Sự phát triển mạnh mẽ của các phương tiện thông tin liên lạc điện tử (internet, email).
  • C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Cạnh tranh từ các loại hình vận tải khác.

Câu 26: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • B. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường từ hoạt động kinh tế.
  • C. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm ổn định.
  • D. Chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh.

Câu 27: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ container hóa trong vận tải hàng hóa đường biển.

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển đường biển.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt.
  • C. Kéo dài thời gian xếp dỡ tại cảng.
  • D. Tăng hiệu quả bốc dỡ, giảm thất thoát, thúc đẩy vận tải đa phương thức.

Câu 28: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh sâu thường có lợi thế lớn trong phát triển vận tải đường biển?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi để xây dựng các cảng biển nước sâu.
  • B. Giúp giảm thiểu hoàn toàn ảnh hưởng của bão, lũ.
  • C. Làm cho nước biển ít bị ô nhiễm hơn.
  • D. Chỉ thuận lợi cho phát triển du lịch biển.

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện khí hậu (ví dụ: sương mù dày đặc, băng tuyết) đến hoạt động của các loại hình giao thông vận tải.

  • A. Luôn làm tăng tốc độ vận chuyển để vượt qua điều kiện xấu.
  • B. Không ảnh hưởng đến vận tải đường sắt và đường ống.
  • C. Gây cản trở, chậm trễ hoặc ngừng trệ hoạt động vận chuyển.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải hành khách, không ảnh hưởng hàng hóa.

Câu 30: Việc phát triển đồng bộ cả giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia như thế nào?

  • A. Chỉ giúp tăng cường giao lưu văn hóa giữa các vùng.
  • B. Chỉ có lợi cho các ngành dịch vụ, không ảnh hưởng sản xuất.
  • C. Giúp giảm hoàn toàn khoảng cách địa lý và thời gian di chuyển.
  • D. Tạo nền tảng hạ tầng thiết yếu, thúc đẩy kết nối toàn diện, góp phần đẩy nhanh tốc độ phát triển kinh tế - xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là 'huyết mạch' của nền kinh tế quốc dân vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đánh giá chất lượng của dịch vụ giao thông vận tải, tiêu chí nào sau đây thường được xem xét đầu tiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tác động của địa hình đồi núi hiểm trở đến việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao các vùng kinh tế phát triển, tập trung đông dân cư thường có mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông dày đặc và hiện đại hơn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) trong quản lý giao thông đô thị (ví dụ: điều khiển đèn tín hiệu thông minh, dự báo ùn tắc) thuộc nhóm yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh ưu điểm của vận tải đường bộ so với vận tải đường sắt. Ưu điểm nổi bật nhất của đường bộ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tại sao vận tải đường sắt lại có lợi thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên các tuyến đường cố định, dài?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vận tải đường sông và đường hồ thường phát triển mạnh ở những khu vực nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng nhất trong thương mại quốc tế, chiếm tỷ trọng lớn về khối lượng luân chuyển hàng hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tuyến đường biển quốc tế nào sau đây có khối lượng vận chuyển hàng hóa lớn nhất thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nhất so với các loại hình vận tải khác là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường hàng không là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vận tải đường ống là loại hình vận tải đặc thù, chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích lý do tại sao vận tải đường ống được coi là an toàn và ít gây ô nhiễm môi trường nhất cho việc vận chuyển dầu mỏ và khí đốt trên đất liền?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Ngành bưu chính viễn thông (BCVT) có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống xã hội hiện đại?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính độc đáo của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh vai trò của GTVT và BCVT trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế. Điểm khác biệt cơ bản trong cách tác động của hai ngành này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) đã tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một quốc gia không có đường bờ biển (quốc gia nội lục) muốn tăng cường xuất khẩu hàng hóa ra thị trường thế giới. Loại hình giao thông vận tải nào sẽ đóng vai trò cầu nối quan trọng nhất để tiếp cận các cảng biển ở quốc gia láng giềng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại và mật độ sử dụng cao hơn các nước đang phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Một công ty logistics đang tìm cách tối ưu hóa chi phí vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ khu vực khai thác sâu trong nội địa đến cảng biển để xuất khẩu. Loại hình vận tải nào sau đây (kết hợp hoặc đơn lẻ) có khả năng là lựa chọn hiệu quả nhất về chi phí cho quãng đường dài?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích ảnh hưởng của việc xây dựng một cây cầu lớn bắc qua eo biển quan trọng đối với mạng lưới giao thông vận tải của khu vực đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngành bưu chính hiện đại đang phải đối mặt với thách thức lớn nhất từ sự phát triển của yếu tố nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia đang phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích tác động của việc ứng dụng công nghệ container hóa trong vận tải hàng hóa đường biển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh sâu thường có lợi thế lớn trong phát triển vận tải đường biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của điều kiện khí hậu (ví dụ: sương mù dày đặc, băng tuyết) đến hoạt động của các loại hình giao thông vận tải.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Việc phát triển đồng bộ cả giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc thiết kế và chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở các khu vực miền núi, địa hình phức tạp?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa)
  • B. Địa hình và cấu trúc địa chất
  • C. Thủy văn (sông ngòi, hồ)
  • D. Thực vật và động vật

Câu 2: Giả sử một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh kín gió và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Yếu tố địa lí này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển ngành giao thông vận tải của quốc gia đó?

  • A. Thúc đẩy phát triển mạnh giao thông đường bộ xuyên quốc gia.
  • B. Hạn chế sự phát triển của giao thông đường hàng không.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển giao thông vận tải đường biển.
  • D. Làm giảm vai trò của giao thông đường sắt trong vận chuyển hàng hóa.

Câu 3: Ngành giao thông vận tải được coi là "huyết mạch" của nền kinh tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khả năng:

  • A. Kết nối các trung tâm sản xuất với nơi tiêu thụ, đảm bảo quá trình sản xuất và phân phối diễn ra liên tục.
  • B. Cung cấp nguồn lao động dồi dào cho các ngành kinh tế khác.
  • C. Tăng cường năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
  • D. Quyết định giá cả cuối cùng của hàng hóa trên thị trường.

Câu 4: Đánh giá ưu điểm nổi bật nhất của giao thông vận tải đường sắt so với đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài, khối lượng lớn?

  • A. Tính cơ động cao, có thể tiếp cận hầu hết các địa điểm.
  • B. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng ban đầu thấp.
  • C. Ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp, đặc biệt với hàng cồng kềnh, nặng.

Câu 5: Phân tích lý do tại sao vận tải đường ống lại là loại hình hiệu quả và kinh tế nhất để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù như dầu mỏ, khí đốt trên quãng đường xa?

  • A. Chi phí vận hành thấp, liên tục, ít hao hụt và an toàn cao khi đã đầu tư ban đầu.
  • B. Có thể vận chuyển nhiều loại hàng hóa khác nhau cùng lúc.
  • C. Cần ít vốn đầu tư ban đầu so với các loại hình khác.
  • D. Tính linh hoạt cao, dễ dàng thay đổi lộ trình.

Câu 6: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không, loại hình nào có ưu thế vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng và chi phí thấp cho các chuyến đi liên lục địa?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Cả hai loại hình đều có ưu thế tương đương.
  • D. Tùy thuộc vào loại hàng hóa cụ thể.

Câu 7: Nền kinh tế càng phát triển, nhu cầu về vận chuyển hàng hóa và đi lại của con người càng tăng cao. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa kinh tế và giao thông vận tải?

  • A. Kinh tế quyết định sự phát triển của giao thông vận tải.
  • B. Giao thông vận tải là tiền đề và động lực thúc đẩy kinh tế phát triển.
  • C. Kinh tế và giao thông vận tải phát triển độc lập với nhau.
  • D. Kinh tế và giao thông vận tải cạnh tranh nguồn lực.

Câu 8: Tại sao giao thông vận tải đường sông thường phát triển mạnh ở các quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc, lưu lượng nước ổn định và địa hình đồng bằng?

  • A. Vì đường sông là loại hình vận tải có tốc độ cao nhất.
  • B. Vì chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng (kênh, cảng) rất thấp.
  • C. Vì điều kiện tự nhiên thuận lợi cho tàu thuyền di chuyển và xây dựng cảng bến, chi phí vận chuyển thấp.
  • D. Vì đường sông ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của hoạt động giao thông vận tải đến môi trường, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

  • A. Ô nhiễm không khí (khí thải từ động cơ), ô nhiễm tiếng ồn và tắc nghẽn giao thông.
  • B. Làm thay đổi khí hậu toàn cầu một cách đáng kể.
  • C. Gây cạn kiệt tài nguyên nước ngọt.
  • D. Làm suy giảm đa dạng sinh học trên diện rộng.

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa. Vai trò này được thể hiện thông qua:

  • A. Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng.
  • B. Cung cấp nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Kết nối thông tin, tạo điều kiện giao dịch thương mại, đầu tư, và trao đổi văn hóa xuyên biên giới.

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông là gì?

  • A. Là sản phẩm vật chất cụ thể, có thể tồn kho.
  • B. Là thông tin, dịch vụ, không phải sản phẩm vật chất, khó tồn kho.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu sản xuất, không phục vụ đời sống.
  • D. Được đo lường chủ yếu bằng khối lượng vận chuyển.

Câu 12: Xu hướng phát triển chính của ngành bưu chính viễn thông hiện nay là gì?

  • A. Ứng dụng công nghệ số, tự động hóa, phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng và hội tụ công nghệ (viễn thông, internet, truyền hình).
  • B. Tập trung vào các dịch vụ bưu chính truyền thống (thư tín).
  • C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng mạng lưới.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nhà nước, hạn chế tư nhân tham gia.

Câu 13: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông hiện đại, mật độ cao và đa dạng loại hình hơn các nước đang phát triển?

  • A. Do điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn hẳn.
  • B. Do dân số ít, nhu cầu sử dụng thấp.
  • C. Do trình độ phát triển kinh tế cao, có nguồn vốn và công nghệ để đầu tư xây dựng và nâng cấp hạ tầng.
  • D. Do ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 14: Một công ty sản xuất hàng điện tử cần vận chuyển gấp một lô hàng nhỏ, giá trị cao từ Việt Nam sang Hoa Kỳ. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này? Phân tích lý do.

  • A. Đường biển, vì chi phí thấp nhất.
  • B. Đường hàng không, vì tốc độ nhanh, phù hợp với hàng giá trị cao cần giao gấp.
  • C. Đường sắt, vì an toàn và ít bị ảnh hưởng thời tiết.
  • D. Đường bộ, vì tính linh hoạt cao.

Câu 15: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có vai trò chiến lược đặc biệt trong giao thông vận tải đường biển toàn cầu. Phân tích vai trò đó.

  • A. Rút ngắn đáng kể quãng đường và thời gian di chuyển cho tàu thuyền giữa các đại dương, giảm chi phí vận tải.
  • B. Cung cấp nguồn nước ngọt cho các vùng khô hạn ven kênh.
  • C. Tạo ra các ngư trường khai thác hải sản quan trọng.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự, không có giá trị kinh tế.

Câu 16: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt thường tập trung ở các khu vực nào trên thế giới? Phân tích mối liên hệ giữa sự phân bố này với nguồn tài nguyên năng lượng.

  • A. Các quốc gia có ngành công nghiệp ô tô phát triển mạnh.
  • B. Các khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Các khu vực khai thác và sản xuất dầu mỏ, khí đốt lớn (Trung Đông, Nga, Bắc Phi, Bắc Mỹ) và các trung tâm tiêu thụ lớn.
  • D. Các đảo quốc nhỏ trên Thái Bình Dương.

Câu 17: Sự phát triển của internet và các dịch vụ kỹ thuật số đã làm thay đổi đáng kể vai trò của ngành bưu chính truyền thống như thế nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu gửi thư tín truyền thống.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động bưu chính.
  • C. Khiến ngành bưu chính hoàn toàn biến mất.
  • D. Giảm vai trò chuyển phát thư từ, tài liệu thông thường, nhưng thúc đẩy phát triển dịch vụ chuyển phát bưu kiện (logistics) cho thương mại điện tử.

Câu 18: Phân tích tại sao các khu vực đô thị lớn thường đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, dù hệ thống đường bộ có thể đã phát triển?

  • A. Do mật độ dân số và phương tiện giao thông cao, tập trung nhiều hoạt động kinh tế, xã hội.
  • B. Do thiếu các loại hình giao thông công cộng.
  • C. Do địa hình đô thị phức tạp, nhiều đồi núi.
  • D. Do khí hậu khắc nghiệt quanh năm.

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải hàng hóa của một loại hình giao thông, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây để đo lường khối lượng hàng hóa được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

  • A. Khối lượng vận chuyển (tấn).
  • B. Tốc độ vận chuyển (km/giờ).
  • C. Khối lượng luân chuyển (tấn.km).
  • D. Cự li vận chuyển trung bình (km).

Câu 20: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các địa phương và đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng?

  • A. Chi phí xây dựng đường sá rất rẻ.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu lớn.
  • C. Tốc độ di chuyển luôn cao nhất.
  • D. Tính cơ động cao, linh hoạt, có thể hoạt động trên mạng lưới đường rộng khắp và khả năng tiếp cận "tận nơi".

Câu 21: Phân tích tại sao vùng ven biển Đại Tây Dương (Bắc Mỹ và Tây Âu) lại là khu vực tập trung nhiều hải cảng lớn và các luồng vận tải biển sôi động nhất thế giới?

  • A. Do đây là khu vực có khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • B. Do đây là các trung tâm kinh tế phát triển năng động, có nhu cầu giao thương quốc tế lớn, bờ biển có nhiều điều kiện tự nhiên thuận lợi xây cảng.
  • C. Do ít xảy ra bão lũ.
  • D. Do có nguồn tài nguyên khoáng sản dưới biển dồi dào.

Câu 22: Việc phát triển cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông hiện đại (mạng internet tốc độ cao, mạng di động 5G) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của các ngành kinh tế khác như giáo dục, y tế, thương mại?

  • A. Chỉ hỗ trợ cho ngành giải trí.
  • B. Làm tăng chi phí hoạt động của các ngành khác.
  • C. Tạo nền tảng cho các dịch vụ trực tuyến (giáo dục từ xa, khám chữa bệnh online, thương mại điện tử), nâng cao hiệu quả và khả năng tiếp cận dịch vụ.
  • D. Làm giảm nhu cầu di chuyển của con người.

Câu 23: Giả sử một quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình tương đối bằng phẳng và dân cư phân bố không đều. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng xa xôi và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị không quá cao giữa các tỉnh/bang?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường hàng không.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường bộ (chỉ phù hợp cự li ngắn và trung bình).

Câu 24: Phân tích một thách thức lớn mà ngành giao thông vận tải đường thủy nội địa (đường sông, kênh) phải đối mặt ở các khu vực có khí hậu ôn đới lạnh?

  • A. Thiếu nguồn nước quanh năm.
  • B. Sông ngòi có độ dốc lớn, nhiều ghềnh thác.
  • C. Ô nhiễm từ hoạt động công nghiệp ven sông.
  • D. Đóng băng vào mùa đông, làm gián đoạn hoạt động vận tải.

Câu 25: Mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông hiện đại góp phần quan trọng vào việc củng cố an ninh quốc phòng như thế nào?

  • A. Đảm bảo khả năng cơ động lực lượng, vận chuyển vũ khí, trang bị, thông tin liên lạc thông suốt trong mọi tình huống.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích dân sự.
  • C. Làm giảm ngân sách chi cho quốc phòng.
  • D. Gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe quân đội.

Câu 26: Đánh giá nhược điểm chính của giao thông vận tải đường hàng không là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm.
  • B. Chi phí vận chuyển và đầu tư cơ sở hạ tầng (sân bay) rất cao, khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng bị hạn chế.
  • C. Dễ bị ảnh hưởng bởi sương mù.
  • D. Không thể vận chuyển hành khách.

Câu 27: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế dịch vụ và du lịch phát triển mạnh thường đầu tư rất lớn vào giao thông vận tải đường hàng không?

  • A. Để vận chuyển hàng hóa nông sản xuất khẩu.
  • B. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • C. Để phát triển giao thông công cộng trong nội địa.
  • D. Để đáp ứng nhu cầu đi lại nhanh chóng của du khách và doanh nhân, kết nối các trung tâm kinh tế, du lịch trên thế giới.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất sản phẩm giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông.

  • A. Giao thông vận tải chuyên chở người và hàng hóa (sự di chuyển vật lý), còn bưu chính viễn thông chuyên chở thông tin, dữ liệu (không di chuyển vật lý).
  • B. Giao thông vận tải tạo ra sản phẩm vật chất, còn bưu chính viễn thông tạo ra dịch vụ.
  • C. Cả hai ngành đều tạo ra sản phẩm vật chất.
  • D. Cả hai ngành đều chỉ tạo ra dịch vụ.

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Tăng giá vé các loại hình vận tải.
  • B. Hạn chế số lượng phương tiện cá nhân một cách tuyệt đối.
  • C. Đầu tư phát triển các loại hình giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt điện), khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường (xe điện, xe đạp).
  • D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.

Câu 30: Vai trò nào sau đây của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất khả năng kết nối các vùng, miền, dân tộc trong một quốc gia, góp phần củng cố khối đại đoàn kết?

  • A. Tăng cường năng suất lao động.
  • B. Tạo điều kiện giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các vùng, miền và các địa phương.
  • C. Cung cấp dịch vụ giải trí.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc vào các ngành kinh tế khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố tự nhiên nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc thiết kế và chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở các khu vực miền núi, địa hình phức tạp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Giả sử một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh kín gió và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Yếu tố địa lí này có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển ngành giao thông vận tải của quốc gia đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ngành giao thông vận tải được coi là 'huyết mạch' của nền kinh tế. Vai trò này được thể hiện rõ nhất qua khả năng:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đánh giá ưu điểm nổi bật nhất của giao thông vận tải đường sắt so với đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài, khối lượng lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích lý do tại sao vận tải đường ống lại là loại hình hiệu quả và kinh tế nhất để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù như dầu mỏ, khí đốt trên quãng đường xa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So sánh vận tải đường biển và đường hàng không, loại hình nào có ưu thế vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng và chi phí thấp cho các chuyến đi liên lục địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nền kinh tế càng phát triển, nhu cầu về vận chuyển hàng hóa và đi lại của con người càng tăng cao. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa kinh tế và giao thông vận tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao giao thông vận tải đường sông thường phát triển mạnh ở các quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc, lưu lượng nước ổn định và địa hình đồng bằng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của hoạt động giao thông vận tải đến môi trường, đặc biệt là ở các đô thị lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa. Vai trò này được thể hiện thông qua:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của sản phẩm ngành bưu chính viễn thông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Xu hướng phát triển chính của ngành bưu chính viễn thông hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông hiện đại, mật độ cao và đa dạng loại hình hơn các nước đang phát triển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một công ty sản xuất hàng điện tử cần vận chuyển gấp một lô hàng nhỏ, giá trị cao từ Việt Nam sang Hoa Kỳ. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này? Phân tích lý do.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có vai trò chiến lược đặc biệt trong giao thông vận tải đường biển toàn cầu. Phân tích vai trò đó.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hệ thống đường ống dẫn dầu và khí đốt thường tập trung ở các khu vực nào trên thế giới? Phân tích mối liên hệ giữa sự phân bố này với nguồn tài nguyên năng lượng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sự phát triển của internet và các dịch vụ kỹ thuật số đã làm thay đổi đáng kể vai trò của ngành bưu chính truyền thống như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích tại sao các khu vực đô thị lớn thường đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng, dù hệ thống đường bộ có thể đã phát triển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để đánh giá hiệu quả hoạt động vận tải hàng hóa của một loại hình giao thông, người ta thường sử dụng chỉ tiêu nào sau đây để đo lường khối lượng hàng hóa được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các địa phương và đưa hàng hóa đến tận tay người tiêu dùng cuối cùng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích tại sao vùng ven biển Đại Tây Dương (Bắc Mỹ và Tây Âu) lại là khu vực tập trung nhiều hải cảng lớn và các luồng vận tải biển sôi động nhất thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc phát triển cơ sở hạ tầng bưu chính viễn thông hiện đại (mạng internet tốc độ cao, mạng di động 5G) đóng góp như thế nào vào sự phát triển của các ngành kinh tế khác như giáo dục, y tế, thương mại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử một quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình tương đối bằng phẳng và dân cư phân bố không đều. Loại hình giao thông vận tải nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các vùng xa xôi và vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giá trị không quá cao giữa các tỉnh/bang?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích một thách thức lớn mà ngành giao thông vận tải đường thủy nội địa (đường sông, kênh) phải đối mặt ở các khu vực có khí hậu ôn đới lạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông hiện đại góp phần quan trọng vào việc củng cố an ninh quốc phòng như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đánh giá nhược điểm chính của giao thông vận tải đường hàng không là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế dịch vụ và du lịch phát triển mạnh thường đầu tư rất lớn vào giao thông vận tải đường hàng không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất sản phẩm giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất về lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vai trò nào sau đây của ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông thể hiện rõ nhất khả năng kết nối các vùng, miền, dân tộc trong một quốc gia, góp phần củng cố khối đại đoàn kết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế quốc dân. Vai trò cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Đảm bảo mối liên hệ giữa các khâu của quá trình sản xuất, giữa sản xuất và tiêu dùng, cũng như giữa các vùng lãnh thổ.
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Quyết định hoàn toàn giá trị của hàng hóa trên thị trường.

Câu 2: Sản phẩm đặc thù của ngành giao thông vận tải là gì, phân biệt nó với các ngành sản xuất vật chất khác?

  • A. Hàng hóa được vận chuyển.
  • B. Phương tiện vận tải (tàu, xe, máy bay,...).
  • C. Sự chuyên chở người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, cầu, cảng,...).

Câu 3: Việc quy hoạch và xây dựng mạng lưới giao thông vận tải tại một quốc gia chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiều yếu tố. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Địa hình và khí hậu.
  • C. Chất lượng đất đai.
  • D. Thảm thực vật tự nhiên.

Câu 4: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung, các vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn hay sự phân bố dân cư không đồng đều là những yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải. Ảnh hưởng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra các luồng hàng hóa và hành khách, từ đó định hướng sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông.
  • B. Làm giảm nhu cầu vận tải do sản xuất tập trung.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường bộ.
  • D. Làm tăng chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tốc độ rất cao, tiện nghi và phù hợp với việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên quãng đường dài, đặc biệt là xuyên lục địa?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường hàng không.

Câu 6: Mặc dù linh hoạt, phổ biến và có khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều điểm, giao thông vận tải đường bộ lại có nhược điểm đáng kể về môi trường và hiệu quả khi vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên quãng đường xa. Nhược điểm nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Không thể hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn nghiêm trọng và dễ gây ùn tắc giao thông.
  • C. Chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ rất thấp.
  • D. Không thể chuyên chở hàng hóa cồng kềnh.

Câu 7: Giả sử một quốc gia có lợi thế địa lý là đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Dựa trên đặc điểm này, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông, hồ.
  • D. Đường biển.

Câu 8: So sánh giao thông vận tải đường sắt và đường bộ, phát biểu nào sau đây thể hiện ưu điểm của đường sắt so với đường bộ?

  • A. Tính linh hoạt cao, có thể thay đổi lộ trình dễ dàng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn, ổn định trên đường dài và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hơn.
  • D. Tiếp cận trực tiếp được mọi địa điểm.

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu cần vận chuyển dầu thô từ cảng biển về khu chế xuất nằm sâu trong nội địa, cách cảng hàng trăm kilomet. Loại hình giao thông vận tải nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho việc vận chuyển liên tục khối lượng lớn chất lỏng này?

  • A. Đường ống.
  • B. Đường bộ (xe bồn).
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường sông, hồ.

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng điện tử có nhà máy ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ (Việt Nam) cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở miền Nam. Để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa có giá trị, loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất cho quãng đường dài này?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không hoặc đường bộ cao tốc.
  • D. Đường ống.

Câu 11: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở lại gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi chi phí lớn hơn đáng kể so với vùng đồng bằng?

  • A. Thiếu nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách.
  • B. Địa hình chia cắt, dốc, phức tạp đòi hỏi nhiều công trình kỹ thuật như cầu, hầm, kè chống sạt lở và chi phí giải phóng mặt bằng cao.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho xây dựng quanh năm.
  • D. Nguồn vật liệu xây dựng dồi dào tại chỗ.

Câu 12: Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới giao thông vận tải tại các khu vực biên giới, hải đảo của một quốc gia có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối, giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác và quốc tế, đồng thời củng cố quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Làm giảm dân số tại các khu vực này.
  • D. Tạo ra nguồn tài nguyên mới.

Câu 13: Ngành bưu chính viễn thông ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của ngành này là gì?

  • A. Vận chuyển hàng hóa thương mại quốc tế.
  • B. Truyền tải thông tin, dữ liệu và cung cấp các dịch vụ liên lạc, tài chính, giải trí, giáo dục từ xa.
  • C. Sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng.
  • D. Quản lý hệ thống giao thông vận tải.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Bưu chính sử dụng phương tiện thô sơ, viễn thông sử dụng công nghệ cao.
  • B. Bưu chính chỉ phục vụ cá nhân, viễn thông phục vụ tổ chức.
  • C. Bưu chính chủ yếu vận chuyển vật phẩm hữu hình (thư, bưu kiện), viễn thông chủ yếu truyền tải thông tin, dữ liệu dạng số.
  • D. Bưu chính chỉ hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động quốc tế.

Câu 15: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển của internet tốc độ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ mới đa dạng, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng phạm vi phủ sóng và tích hợp sâu hơn vào mọi mặt đời sống kinh tế-xã hội.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ viễn thông.
  • C. Khiến ngành bưu chính truyền thống biến mất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

Câu 16: Phân tích sự phụ thuộc của ngành bưu chính viễn thông vào yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và hiện đại hóa mạng lưới BCVT?

  • A. Điều kiện tự nhiên của lãnh thổ.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế, mức sống dân cư, và sự tiến bộ khoa học công nghệ.
  • C. Số lượng các công ty hoạt động trong ngành.
  • D. Mạng lưới giao thông vận tải.

Câu 17: Một công ty thương mại điện tử muốn mở rộng hoạt động kinh doanh đến các vùng nông thôn, miền núi. Để đảm bảo hàng hóa đến tay người mua nhanh chóng và chính xác, dịch vụ nào thuộc ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất đối với chiến lược mở rộng này?

  • A. Dịch vụ chuyển phát (bưu kiện, hàng hóa).
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ internet băng thông rộng.
  • D. Dịch vụ truyền hình.

Câu 18: Khối lượng vận chuyển (KLVCh) được tính bằng số lượng (tấn hàng hoặc lượt hành khách) được vận chuyển. Khối lượng luân chuyển (KLLCh) được tính bằng tích của KLVCh và cự li vận chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km). Dựa vào định nghĩa này, chỉ tiêu nào phản ánh chính xác hơn hiệu quả hoạt động và doanh thu của ngành giao thông vận tải?

  • A. Khối lượng vận chuyển (KLVCh).
  • B. Khối lượng luân chuyển (KLLCh).
  • C. Cả hai chỉ tiêu có ý nghĩa như nhau.
  • D. Không có chỉ tiêu nào trong hai loại này phản ánh hiệu quả.

Câu 19: Một công ty vận tải đường bộ trong một tháng vận chuyển được tổng cộng 10.000 tấn hàng hóa (KLVCh) với tổng khối lượng luân chuyển là 5.000.000 tấn.km (KLLCh). Cự li vận chuyển trung bình của công ty này trong tháng đó là bao nhiêu?

  • A. 50 km.
  • B. 500 km.
  • C. 5000 km.
  • D. 2 km.

Câu 20: Chỉ tiêu cự li vận chuyển trung bình có ý nghĩa gì trong việc đánh giá hoạt động của một loại hình giao thông vận tải?

  • A. Phản ánh độ dài trung bình của các chuyến đi hoặc các lần vận chuyển hàng hóa/hành khách.
  • B. Cho biết tổng số phương tiện đang hoạt động.
  • C. Đo lường mức độ an toàn của loại hình đó.
  • D. Chỉ áp dụng cho vận tải hành khách.

Câu 21: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển?

  • A. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường sắt.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Hạn chế ứng dụng công nghệ thông tin.
  • D. Hiện đại hóa phương tiện và cơ sở hạ tầng, ứng dụng tự động hóa, công nghệ thông tin và sử dụng năng lượng sạch.

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông đang có những bước tiến vượt bậc nhờ sự phát triển của công nghệ. Xu hướng nào sau đây là tiêu biểu nhất cho sự phát triển đó?

  • A. Phát triển mạng lưới băng thông rộng (cáp quang, 5G), dịch vụ trên nền internet (OTT), điện toán đám mây và các ứng dụng số.
  • B. Tập trung khôi phục các dịch vụ điện báo truyền thống.
  • C. Giảm dần vai trò của vệ tinh viễn thông.
  • D. Chỉ phát triển các dịch vụ trong phạm vi quốc gia.

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông đô thị một cách hiệu quả và bền vững, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng ở các thành phố lớn trên thế giới?

  • A. Mở rộng tất cả các tuyến đường hiện có.
  • B. Phát triển mạnh hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh), kết hợp với các biện pháp hạn chế phương tiện cá nhân.
  • C. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe cá nhân trong trung tâm thành phố.
  • D. Khuyến khích người dân đi bộ.

Câu 24: Giao thông vận tải, đặc biệt là các loại hình sử dụng động cơ đốt trong, là một trong những nguồn chính gây ô nhiễm môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Làm tăng mực nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng mưa axit trên diện rộng.
  • C. Phát thải khí nhà kính, các loại khí độc hại (CO, NOx, SOx), bụi mịn và gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Làm suy giảm tầng ozon.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • B. Chỉ hỗ trợ xuất khẩu, không hỗ trợ nhập khẩu.
  • C. Tạo ra rào cản thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, vốn, thông tin và con người giữa các quốc gia, thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác quốc tế.

Câu 26: Vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam là khu vực kinh tế năng động, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn và dân cư đông đúc. Điều này tạo ra nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách rất lớn. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế, vận chuyển hàng hóa nội vùng và liên vùng tại đây?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường ống.

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường gặp nhiều thách thức trong việc xây dựng và hiện đại hóa mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông so với các nước phát triển?

  • A. Do dân số đông và phân bố không đều.
  • B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn.
  • C. Do thiếu vốn đầu tư, trình độ công nghệ còn hạn chế và nhu cầu từ nền kinh tế chưa đủ mạnh mẽ.
  • D. Do không có lợi thế về vị trí địa lý.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển du lịch biển đảo tại Việt Nam, việc đầu tư vào loại hình giao thông vận tải nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để kết nối đất liền với các đảo xa, thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế biển?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường bộ ven biển.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không và đường thủy (tàu, phà cao tốc).

Câu 29: So sánh cơ sở hạ tầng của giao thông vận tải đường sắt và đường hàng không, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tính chất của "đường đi". Đường sắt cần hệ thống đường ray cố định, trong khi đường hàng không cần gì để hoạt động an toàn và hiệu quả?

  • A. Mạng lưới sông ngòi.
  • B. Hệ thống sân bay, đài kiểm soát không lưu và các luồng bay được quản lý chặt chẽ.
  • C. Các trạm tiếp nhiên liệu dọc đường.
  • D. Hệ thống đường bộ kết nối.

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong công tác ứng phó khẩn cấp khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp tham gia cứu trợ người dân bị nạn.
  • B. Cung cấp vật tư y tế và hàng cứu trợ.
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt để cảnh báo sớm, điều phối lực lượng cứu hộ, cập nhật tình hình và kết nối cộng đồng.
  • D. Xây dựng lại cơ sở hạ tầng bị phá hủy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế quốc dân. Vai trò cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sản phẩm đặc thù của ngành giao thông vận tải là gì, phân biệt nó với các ngành sản xuất vật chất khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Việc quy hoạch và xây dựng mạng lưới giao thông vận tải tại một quốc gia chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiều yếu tố. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung, các vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn hay sự phân bố dân cư không đồng đều là những yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải. Ảnh hưởng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tốc độ rất cao, tiện nghi và phù hợp với việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên quãng đường dài, đặc biệt là xuyên lục địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mặc dù linh hoạt, phổ biến và có khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều điểm, giao thông vận tải đường bộ lại có nhược điểm đáng kể về môi trường và hiệu quả khi vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên quãng đường xa. Nhược điểm nào sau đây là đúng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Giả sử một quốc gia có lợi thế địa lý là đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Dựa trên đặc điểm này, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh giao thông vận tải đường sắt và đường bộ, phát biểu nào sau đây thể hiện ưu điểm của đường sắt so với đường bộ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu cần vận chuyển dầu thô từ cảng biển về khu chế xuất nằm sâu trong nội địa, cách cảng hàng trăm kilomet. Loại hình giao thông vận tải nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho việc vận chuyển liên tục khối lượng lớn chất lỏng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng điện tử có nhà máy ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ (Việt Nam) cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở miền Nam. Để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa có giá trị, loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất cho quãng đường dài này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở lại gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi chi phí lớn hơn đáng kể so với vùng đồng bằng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới giao thông vận tải tại các khu vực biên giới, hải đảo của một quốc gia có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Ngành bưu chính viễn thông ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của ngành này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển của internet tốc độ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Phân tích sự phụ thuộc của ngành bưu chính viễn thông vào yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và hiện đại hóa mạng lưới BCVT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một công ty thương mại điện tử muốn mở rộng hoạt động kinh doanh đến các vùng nông thôn, miền núi. Để đảm bảo hàng hóa đến tay người mua nhanh chóng và chính xác, dịch vụ nào thuộc ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất đối với chiến lược mở rộng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khối lượng vận chuyển (KLVCh) được tính bằng số lượng (tấn hàng hoặc lượt hành khách) được vận chuyển. Khối lượng luân chuyển (KLLCh) được tính bằng tích của KLVCh và cự li vận chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km). Dựa vào định nghĩa này, chỉ tiêu nào phản ánh chính xác hơn hiệu quả hoạt động và doanh thu của ngành giao thông vận tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một công ty vận tải đường bộ trong một tháng vận chuyển được tổng cộng 10.000 tấn hàng hóa (KLVCh) với tổng khối lượng luân chuyển là 5.000.000 tấn.km (KLLCh). Cự li vận chuyển trung bình của công ty này trong tháng đó là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Chỉ tiêu cự li vận chuyển trung bình có ý nghĩa gì trong việc đánh giá hoạt động của một loại hình giao thông vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông đang có những bước tiến vượt bậc nhờ sự phát triển của công nghệ. Xu hướng nào sau đây là tiêu biểu nhất cho sự phát triển đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông đô thị một cách hiệu quả và bền vững, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng ở các thành phố lớn trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Giao thông vận tải, đặc biệt là các loại hình sử dụng động cơ đốt trong, là một trong những nguồn chính gây ô nhiễm môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam là khu vực kinh tế năng động, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn và dân cư đông đúc. Điều này tạo ra nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách rất lớn. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế, vận chuyển hàng hóa nội vùng và liên vùng tại đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường gặp nhiều thách thức trong việc xây dựng và hiện đại hóa mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông so với các nước phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển du lịch biển đảo tại Việt Nam, việc đầu tư vào loại hình giao thông vận tải nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để kết nối đất liền với các đảo xa, thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh cơ sở hạ tầng của giao thông vận tải đường sắt và đường hàng không, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tính chất của 'đường đi'. Đường sắt cần hệ thống đường ray cố định, trong khi đường hàng không cần gì để hoạt động an toàn và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong công tác ứng phó khẩn cấp khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế quốc dân. Vai trò cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

  • A. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Đảm bảo mối liên hệ giữa các khâu của quá trình sản xuất, giữa sản xuất và tiêu dùng, cũng như giữa các vùng lãnh thổ.
  • C. Cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế khác.
  • D. Quyết định hoàn toàn giá trị của hàng hóa trên thị trường.

Câu 2: Sản phẩm đặc thù của ngành giao thông vận tải là gì, phân biệt nó với các ngành sản xuất vật chất khác?

  • A. Hàng hóa được vận chuyển.
  • B. Phương tiện vận tải (tàu, xe, máy bay,...).
  • C. Sự chuyên chở người và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, cầu, cảng,...).

Câu 3: Việc quy hoạch và xây dựng mạng lưới giao thông vận tải tại một quốc gia chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiều yếu tố. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Địa hình và khí hậu.
  • C. Chất lượng đất đai.
  • D. Thảm thực vật tự nhiên.

Câu 4: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung, các vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn hay sự phân bố dân cư không đồng đều là những yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải. Ảnh hưởng chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra các luồng hàng hóa và hành khách, từ đó định hướng sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông.
  • B. Làm giảm nhu cầu vận tải do sản xuất tập trung.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường bộ.
  • D. Làm tăng chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tốc độ rất cao, tiện nghi và phù hợp với việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên quãng đường dài, đặc biệt là xuyên lục địa?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường hàng không.

Câu 6: Mặc dù linh hoạt, phổ biến và có khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều điểm, giao thông vận tải đường bộ lại có nhược điểm đáng kể về môi trường và hiệu quả khi vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên quãng đường xa. Nhược điểm nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Không thể hoạt động trong điều kiện thời tiết xấu.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn nghiêm trọng và dễ gây ùn tắc giao thông.
  • C. Chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ rất thấp.
  • D. Không thể chuyên chở hàng hóa cồng kềnh.

Câu 7: Giả sử một quốc gia có lợi thế địa lý là đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Dựa trên đặc điểm này, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông, hồ.
  • D. Đường biển.

Câu 8: So sánh giao thông vận tải đường sắt và đường bộ, phát biểu nào sau đây thể hiện ưu điểm của đường sắt so với đường bộ?

  • A. Tính linh hoạt cao, có thể thay đổi lộ trình dễ dàng.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa lớn, ổn định trên đường dài và ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết hơn.
  • D. Tiếp cận trực tiếp được mọi địa điểm.

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu cần vận chuyển dầu thô từ cảng biển về khu chế xuất nằm sâu trong nội địa, cách cảng hàng trăm kilomet. Loại hình giao thông vận tải nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho việc vận chuyển liên tục khối lượng lớn chất lỏng này?

  • A. Đường ống.
  • B. Đường bộ (xe bồn).
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường sông, hồ.

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng điện tử có nhà máy ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ (Việt Nam) cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở miền Nam. Để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa có giá trị, loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất cho quãng đường dài này?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không hoặc đường bộ cao tốc.
  • D. Đường ống.

Câu 11: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở lại gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi chi phí lớn hơn đáng kể so với vùng đồng bằng?

  • A. Thiếu nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách.
  • B. Địa hình chia cắt, dốc, phức tạp đòi hỏi nhiều công trình kỹ thuật như cầu, hầm, kè chống sạt lở và chi phí giải phóng mặt bằng cao.
  • C. Khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho xây dựng quanh năm.
  • D. Nguồn vật liệu xây dựng dồi dào tại chỗ.

Câu 12: Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới giao thông vận tải tại các khu vực biên giới, hải đảo của một quốc gia có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng kết nối, giao lưu kinh tế, văn hóa với các vùng khác và quốc tế, đồng thời củng cố quốc phòng, an ninh.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch.
  • C. Làm giảm dân số tại các khu vực này.
  • D. Tạo ra nguồn tài nguyên mới.

Câu 13: Ngành bưu chính viễn thông ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của ngành này là gì?

  • A. Vận chuyển hàng hóa thương mại quốc tế.
  • B. Truyền tải thông tin, dữ liệu và cung cấp các dịch vụ liên lạc, tài chính, giải trí, giáo dục từ xa.
  • C. Sản xuất các thiết bị điện tử tiêu dùng.
  • D. Quản lý hệ thống giao thông vận tải.

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại?

  • A. Bưu chính sử dụng phương tiện thô sơ, viễn thông sử dụng công nghệ cao.
  • B. Bưu chính chỉ phục vụ cá nhân, viễn thông phục vụ tổ chức.
  • C. Bưu chính chủ yếu vận chuyển vật phẩm hữu hình (thư, bưu kiện), viễn thông chủ yếu truyền tải thông tin, dữ liệu dạng số.
  • D. Bưu chính chỉ hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động quốc tế.

Câu 15: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển của internet tốc độ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ mới đa dạng, nâng cao chất lượng dịch vụ, mở rộng phạm vi phủ sóng và tích hợp sâu hơn vào mọi mặt đời sống kinh tế-xã hội.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ viễn thông.
  • C. Khiến ngành bưu chính truyền thống biến mất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

Câu 16: Phân tích sự phụ thuộc của ngành bưu chính viễn thông vào yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và hiện đại hóa mạng lưới BCVT?

  • A. Điều kiện tự nhiên của lãnh thổ.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế, mức sống dân cư, và sự tiến bộ khoa học công nghệ.
  • C. Số lượng các công ty hoạt động trong ngành.
  • D. Mạng lưới giao thông vận tải.

Câu 17: Một công ty thương mại điện tử muốn mở rộng hoạt động kinh doanh đến các vùng nông thôn, miền núi. Để đảm bảo hàng hóa đến tay người mua nhanh chóng và chính xác, dịch vụ nào thuộc ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất đối với chiến lược mở rộng này?

  • A. Dịch vụ chuyển phát (bưu kiện, hàng hóa).
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • C. Dịch vụ internet băng thông rộng.
  • D. Dịch vụ truyền hình.

Câu 18: Khối lượng vận chuyển (KLVCh) được tính bằng số lượng (tấn hàng hoặc lượt hành khách) được vận chuyển. Khối lượng luân chuyển (KLLCh) được tính bằng tích của KLVCh và cự li vận chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km). Dựa vào định nghĩa này, chỉ tiêu nào phản ánh chính xác hơn hiệu quả hoạt động và doanh thu của ngành giao thông vận tải?

  • A. Khối lượng vận chuyển (KLVCh).
  • B. Khối lượng luân chuyển (KLLCh).
  • C. Cả hai chỉ tiêu có ý nghĩa như nhau.
  • D. Không có chỉ tiêu nào trong hai loại này phản ánh hiệu quả.

Câu 19: Một công ty vận tải đường bộ trong một tháng vận chuyển được tổng cộng 10.000 tấn hàng hóa (KLVCh) với tổng khối lượng luân chuyển là 5.000.000 tấn.km (KLLCh). Cự li vận chuyển trung bình của công ty này trong tháng đó là bao nhiêu?

  • A. 50 km.
  • B. 500 km.
  • C. 5000 km.
  • D. 2 km.

Câu 20: Chỉ tiêu cự li vận chuyển trung bình có ý nghĩa gì trong việc đánh giá hoạt động của một loại hình giao thông vận tải?

  • A. Phản ánh độ dài trung bình của các chuyến đi hoặc các lần vận chuyển hàng hóa/hành khách.
  • B. Cho biết tổng số phương tiện đang hoạt động.
  • C. Đo lường mức độ an toàn của loại hình đó.
  • D. Chỉ áp dụng cho vận tải hành khách.

Câu 21: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển?

  • A. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng đường sắt.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Hạn chế ứng dụng công nghệ thông tin.
  • D. Hiện đại hóa phương tiện và cơ sở hạ tầng, ứng dụng tự động hóa, công nghệ thông tin và sử dụng năng lượng sạch.

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông đang có những bước tiến vượt bậc nhờ sự phát triển của công nghệ. Xu hướng nào sau đây là tiêu biểu nhất cho sự phát triển đó?

  • A. Phát triển mạng lưới băng thông rộng (cáp quang, 5G), dịch vụ trên nền internet (OTT), điện toán đám mây và các ứng dụng số.
  • B. Tập trung khôi phục các dịch vụ điện báo truyền thống.
  • C. Giảm dần vai trò của vệ tinh viễn thông.
  • D. Chỉ phát triển các dịch vụ trong phạm vi quốc gia.

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông đô thị một cách hiệu quả và bền vững, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng ở các thành phố lớn trên thế giới?

  • A. Mở rộng tất cả các tuyến đường hiện có.
  • B. Phát triển mạnh hệ thống giao thông công cộng hiện đại (tàu điện ngầm, xe buýt nhanh), kết hợp với các biện pháp hạn chế phương tiện cá nhân.
  • C. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe cá nhân trong trung tâm thành phố.
  • D. Khuyến khích người dân đi bộ.

Câu 24: Giao thông vận tải, đặc biệt là các loại hình sử dụng động cơ đốt trong, là một trong những nguồn chính gây ô nhiễm môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Làm tăng mực nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng mưa axit trên diện rộng.
  • C. Phát thải khí nhà kính, các loại khí độc hại (CO, NOx, SOx), bụi mịn và gây ô nhiễm tiếng ồn.
  • D. Làm suy giảm tầng ozon.

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

  • A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • B. Chỉ hỗ trợ xuất khẩu, không hỗ trợ nhập khẩu.
  • C. Tạo ra rào cản thương mại giữa các quốc gia.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa, vốn, thông tin và con người giữa các quốc gia, thúc đẩy thương mại, đầu tư và hợp tác quốc tế.

Câu 26: Vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam là khu vực kinh tế năng động, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn và dân cư đông đúc. Điều này tạo ra nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách rất lớn. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế, vận chuyển hàng hóa nội vùng và liên vùng tại đây?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường ống.

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường gặp nhiều thách thức trong việc xây dựng và hiện đại hóa mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông so với các nước phát triển?

  • A. Do dân số đông và phân bố không đều.
  • B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn.
  • C. Do thiếu vốn đầu tư, trình độ công nghệ còn hạn chế và nhu cầu từ nền kinh tế chưa đủ mạnh mẽ.
  • D. Do không có lợi thế về vị trí địa lý.

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển du lịch biển đảo tại Việt Nam, việc đầu tư vào loại hình giao thông vận tải nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để kết nối đất liền với các đảo xa, thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế biển?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường bộ ven biển.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không và đường thủy (tàu, phà cao tốc).

Câu 29: So sánh cơ sở hạ tầng của giao thông vận tải đường sắt và đường hàng không, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tính chất của "đường đi". Đường sắt cần hệ thống đường ray cố định, trong khi đường hàng không cần gì để hoạt động an toàn và hiệu quả?

  • A. Mạng lưới sông ngòi.
  • B. Hệ thống sân bay, đài kiểm soát không lưu và các luồng bay được quản lý chặt chẽ.
  • C. Các trạm tiếp nhiên liệu dọc đường.
  • D. Hệ thống đường bộ kết nối.

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong công tác ứng phó khẩn cấp khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Trực tiếp tham gia cứu trợ người dân bị nạn.
  • B. Cung cấp vật tư y tế và hàng cứu trợ.
  • C. Đảm bảo thông tin liên lạc thông suốt để cảnh báo sớm, điều phối lực lượng cứu hộ, cập nhật tình hình và kết nối cộng đồng.
  • D. Xây dựng lại cơ sở hạ tầng bị phá hủy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế quốc dân. Vai trò cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất điều đó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sản phẩm đặc thù của ngành giao thông vận tải là gì, phân biệt nó với các ngành sản xuất vật chất khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Việc quy hoạch và xây dựng mạng lưới giao thông vận tải tại một quốc gia chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiều yếu tố. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung, các vùng chuyên canh nông nghiệp quy mô lớn hay sự phân bố dân cư không đồng đều là những yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến ngành giao thông vận tải. Ảnh hưởng chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào có ưu điểm nổi bật về tốc độ rất cao, tiện nghi và phù hợp với việc vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên quãng đường dài, đặc biệt là xuyên lục địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Mặc dù linh hoạt, phổ biến và có khả năng tiếp cận trực tiếp nhiều điểm, giao thông vận tải đường bộ lại có nhược điểm đáng kể về môi trường và hiệu quả khi vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn trên quãng đường xa. Nhược điểm nào sau đây là đúng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Giả sử một quốc gia có lợi thế địa lý là đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Dựa trên đặc điểm này, loại hình giao thông vận tải nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất và đóng vai trò chủ đạo trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: So sánh giao thông vận tải đường sắt và đường bộ, phát biểu nào sau đây thể hiện ưu điểm của đường sắt so với đường bộ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một nhà máy lọc dầu cần vận chuyển dầu thô từ cảng biển về khu chế xuất nằm sâu trong nội địa, cách cảng hàng trăm kilomet. Loại hình giao thông vận tải nào là hiệu quả và kinh tế nhất cho việc vận chuyển liên tục khối lượng lớn chất lỏng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một công ty sản xuất hàng điện tử có nhà máy ở khu vực đồng bằng Bắc Bộ (Việt Nam) cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở miền Nam. Để đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn cho hàng hóa có giá trị, loại hình vận tải nào là lựa chọn phù hợp nhất cho quãng đường dài này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng núi cao, địa hình hiểm trở lại gặp nhiều khó khăn và đòi hỏi chi phí lớn hơn đáng kể so với vùng đồng bằng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc cải thiện và mở rộng mạng lưới giao thông vận tải tại các khu vực biên giới, hải đảo của một quốc gia có ý nghĩa chiến lược nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Ngành bưu chính viễn thông ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu trong đời sống hiện đại. Vai trò quan trọng nhất của ngành này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính truyền thống và ngành viễn thông hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển của internet tốc độ cao, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT) đã tác động như thế nào đến ngành bưu chính viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích sự phụ thuộc của ngành bưu chính viễn thông vào yếu tố kinh tế - xã hội, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển và hiện đại hóa mạng lưới BCVT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một công ty thương mại điện tử muốn mở rộng hoạt động kinh doanh đến các vùng nông thôn, miền núi. Để đảm bảo hàng hóa đến tay người mua nhanh chóng và chính xác, dịch vụ nào thuộc ngành bưu chính viễn thông là quan trọng nhất đối với chiến lược mở rộng này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khối lượng vận chuyển (KLVCh) được tính bằng số lượng (tấn hàng hoặc lượt hành khách) được vận chuyển. Khối lượng luân chuyển (KLLCh) được tính bằng tích của KLVCh và cự li vận chuyển (tấn.km hoặc hành khách.km). Dựa vào định nghĩa này, chỉ tiêu nào phản ánh chính xác hơn hiệu quả hoạt động và doanh thu của ngành giao thông vận tải?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một công ty vận tải đường bộ trong một tháng vận chuyển được tổng cộng 10.000 tấn hàng hóa (KLVCh) với tổng khối lượng luân chuyển là 5.000.000 tấn.km (KLLCh). Cự li vận chuyển trung bình của công ty này trong tháng đó là bao nhiêu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Chỉ tiêu cự li vận chuyển trung bình có ý nghĩa gì trong việc đánh giá hoạt động của một loại hình giao thông vận tải?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ trong ngành giao thông vận tải trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Ngành bưu chính viễn thông đang có những bước tiến vượt bậc nhờ sự phát triển của công nghệ. Xu hướng nào sau đây là tiêu biểu nhất cho sự phát triển đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông đô thị một cách hiệu quả và bền vững, giải pháp nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng ở các thành phố lớn trên thế giới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Giao thông vận tải, đặc biệt là các loại hình sử dụng động cơ đốt trong, là một trong những nguồn chính gây ô nhiễm môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Vùng Đông Nam Bộ của Việt Nam là khu vực kinh tế năng động, tập trung nhiều khu công nghiệp lớn và dân cư đông đúc. Điều này tạo ra nhu cầu vận tải hàng hóa và hành khách rất lớn. Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các trung tâm kinh tế, vận chuyển hàng hóa nội vùng và liên vùng tại đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các quốc gia đang phát triển thường gặp nhiều thách thức trong việc xây dựng và hiện đại hóa mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông so với các nước phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong bối cảnh phát triển du lịch biển đảo tại Việt Nam, việc đầu tư vào loại hình giao thông vận tải nào sau đây là cần thiết và hiệu quả nhất để kết nối đất liền với các đảo xa, thu hút khách du lịch và phát triển kinh tế biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh cơ sở hạ tầng của giao thông vận tải đường sắt và đường hàng không, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở tính chất của 'đường đi'. Đường sắt cần hệ thống đường ray cố định, trong khi đường hàng không cần gì để hoạt động an toàn và hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông đóng vai trò quan trọng trong công tác ứng phó khẩn cấp khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh. Vai trò đó thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải có vai trò đặc biệt trong nền kinh tế, được xem là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không phải là vật thể cụ thể. Sản phẩm của ngành giao thông vận tải được đo lường bằng yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự chuyên chở người và hàng hóa.
  • B. Tổng giá trị sản phẩm (GDP) đóng góp.
  • C. Số lượng phương tiện vận tải.
  • D. Tốc độ trung bình của các chuyến đi.

Câu 2: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng thường xuyên xảy ra lũ lụt vào mùa mưa. Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển và lựa chọn loại hình giao thông vận tải tại quốc gia này?

  • A. Khoáng sản phân bố không đều.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • C. Địa hình phức tạp và chế độ nước sông.
  • D. Vị trí địa lý gần biển.

Câu 3: Để vận chuyển một khối lượng lớn than đá từ khu vực khai thác sâu trong nội địa đến nhà máy nhiệt điện gần cảng biển, loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất, xét về hiệu quả kinh tế và khả năng chuyên chở?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường sắt hoặc đường thủy nội địa (nếu có).
  • C. Đường ống.
  • D. Đường ô tô.

Câu 4: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong việc phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây chưa chính xác?

  • A. Kết nối các vùng, các nền kinh tế, thúc đẩy giao lưu.
  • B. Đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục, cung ứng nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm.
  • C. Góp phần củng cố quốc phòng, an ninh.
  • D. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất cuối cùng cho tiêu dùng cá nhân.

Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện chi phí vận chuyển trung bình trên mỗi tấn-km của bốn loại hình vận tải: A (đường bộ), B (đường sắt), C (đường thủy), D (đường hàng không). Nếu biểu đồ cho thấy chi phí của C thấp nhất, B thấp thứ hai, A cao thứ ba và D cao nhất, bạn có thể suy luận gì về tính phù hợp của các loại hình này cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, giá trị thấp trên quãng đường dài?

  • A. Đường hàng không và đường bộ là phù hợp nhất.
  • B. Đường sắt là lựa chọn duy nhất khả thi.
  • C. Đường thủy hoặc đường sắt là lựa chọn kinh tế nhất.
  • D. Chi phí không phải là yếu tố quan trọng khi chọn loại hình vận tải.

Câu 6: Ngành giao thông vận tải đường ô tô có tính cơ động cao, thích hợp với vận chuyển cự li ngắn và trung bình, dễ dàng kết nối đến tận nơi tiêu thụ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

  • A. Gây ô nhiễm môi trường (khí thải, tiếng ồn) và tắc nghẽn giao thông.
  • B. Không thể vận chuyển hàng hóa có khối lượng quá lớn.
  • C. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng rất cao.
  • D. Tốc độ vận chuyển thấp hơn so với đường sắt.

Câu 7: Kênh đào Suez (Ai Cập) và Kênh đào Panama (Panama) là hai công trình giao thông vận tải đường biển quan trọng bậc nhất thế giới. Vai trò chủ yếu của các kênh đào này là gì?

  • A. Tăng cường du lịch đường biển giữa các châu lục.
  • B. Là nơi tập trung các cảng cá lớn nhất thế giới.
  • C. Kết nối các hồ nước ngọt nội địa với đại dương.
  • D. Rút ngắn đáng kể quãng đường và thời gian di chuyển cho tàu thuyền giữa các đại dương/khu vực biển lớn.

Câu 8: Ngành giao thông vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và khả năng kết nối xuyên lục địa. Tuy nhiên, nó có những hạn chế đáng kể nào so với các loại hình khác?

  • A. Khả năng vận chuyển hành khách thấp.
  • B. Chi phí cao, phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh/giá trị thấp bị hạn chế.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Mạng lưới đường bay chưa phát triển rộng khắp.

Câu 9: Giao thông vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù. Đó là những loại hàng hóa nào?

  • A. Chất lỏng, chất khí, hoặc chất rắn hòa tan (ví dụ: dầu mỏ, khí đốt, nước).
  • B. Hàng hóa đông lạnh và thực phẩm tươi sống.
  • C. Thiết bị máy móc hạng nặng.
  • D. Hàng tiêu dùng đóng gói sẵn.

Câu 10: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Ảnh hưởng nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của viễn thông hiện đại (internet, điện thoại di động) đến khả năng tiếp cận thông tin và tri thức của người dân?

  • A. Làm giảm nhu cầu đọc sách giấy truyền thống.
  • B. Tăng chi phí cho việc học tập và nghiên cứu.
  • C. Giúp con người dễ dàng truy cập nguồn thông tin khổng lồ và học hỏi mọi lúc, mọi nơi.
  • D. Khiến con người ít giao tiếp trực tiếp với nhau hơn.

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa bưu chính viễn thông và các ngành kinh tế khác. Ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ các ngành kinh tế khác chủ yếu thông qua vai trò nào?

  • A. Cung cấp nguồn lao động chất lượng cao.
  • B. Trực tiếp sản xuất ra nguyên liệu cho các ngành khác.
  • C. Kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Cung cấp hạ tầng truyền thông, thông tin liên lạc, hỗ trợ giao dịch và quản lý.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đòi hỏi sự phát triển tương ứng của các ngành dịch vụ hỗ trợ. Hai ngành dịch vụ nào đóng vai trò thiết yếu nhất để đảm bảo sự thành công của thương mại điện tử?

  • A. Giao thông vận tải (vận chuyển hàng hóa) và Bưu chính viễn thông (liên lạc, internet, thanh toán trực tuyến).
  • B. Du lịch và Y tế.
  • C. Giáo dục và Tài chính ngân hàng.
  • D. Nông nghiệp và Công nghiệp chế biến.

Câu 13: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất ở nội địa đến tay người tiêu dùng cuối cùng ở các thành phố lớn. Họ cần tích hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau (multimodal transport). Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chuỗi cung ứng này hoạt động hiệu quả và liền mạch?

  • A. Sử dụng duy nhất một loại phương tiện vận tải từ đầu đến cuối.
  • B. Chỉ tập trung vào giảm chi phí vận chuyển đơn lẻ của từng loại hình.
  • C. Khả năng kết nối, chuyển đổi giữa các loại hình vận tải tại các đầu mối (cảng, ga, trạm trung chuyển) và hệ thống thông tin quản lý đồng bộ.
  • D. Thuê nhiều nhà cung cấp dịch vụ khác nhau cho mỗi chặng.

Câu 14: Ngành bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ viễn thông điện tử. Tuy nhiên, bưu chính vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực nhất định. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò còn lại của bưu chính truyền thống?

  • A. Cung cấp dịch vụ gọi điện thoại quốc tế giá rẻ.
  • B. Vận chuyển hàng hóa (bưu kiện, gói hàng) và các loại giấy tờ, tài liệu yêu cầu bản gốc.
  • C. Cung cấp dịch vụ truy cập internet tốc độ cao.
  • D. Phát sóng truyền hình kỹ thuật số.

Câu 15: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ viễn thông. GPS có tác động tích cực đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

  • A. Giảm chi phí nhiên liệu cho tất cả các loại phương tiện.
  • B. Tăng tốc độ tối đa của các phương tiện vận tải.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng đường bộ.
  • D. Hỗ trợ định vị, dẫn đường, quản lý hành trình và tối ưu hóa luồng di chuyển, tăng hiệu quả và an toàn.

Câu 16: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cầu cống, cảng biển, sân bay) lại được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia đang phát triển?

  • A. Vì nó tạo nền tảng kết nối, thu hút đầu tư, thúc đẩy thương mại và phát triển kinh tế vùng.
  • B. Vì nó là nguồn thu nhập chính cho ngân sách nhà nước.
  • C. Vì nó giúp giải quyết vấn đề thất nghiệp quy mô lớn.
  • D. Vì nó là điều kiện duy nhất để phát triển du lịch.

Câu 17: Phân tích bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia. Nếu mạng lưới đường sắt tập trung dày đặc ở các vùng công nghiệp và các thành phố lớn, còn các vùng nông nghiệp thưa thớt hơn, điều này phản ánh điều gì về vai trò của đường sắt ở quốc gia đó?

  • A. Đường sắt chủ yếu phục vụ du lịch.
  • B. Đường sắt đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa công nghiệp và hành khách giữa các trung tâm kinh tế lớn.
  • C. Đường sắt là loại hình vận tải ít quan trọng nhất.
  • D. Quốc gia này có địa hình bằng phẳng, thuận lợi xây dựng đường sắt ở mọi nơi.

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS, ứng dụng đặt xe trực tuyến) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Giảm hoàn toàn tai nạn giao thông.
  • B. Loại bỏ nhu cầu về tài xế.
  • C. Chỉ có lợi cho người dân ở thành phố lớn.
  • D. Tăng hiệu quả quản lý, điều hành, tối ưu hóa luồng di chuyển và nâng cao trải nghiệm người dùng.

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn đáng kể cho việc lắp đặt và duy trì mạng lưới cáp quang hoặc trạm thu phát sóng di động ở một khu vực?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, rừng rậm, hoặc khu vực thường xuyên xảy ra thiên tai (bão lụt, động đất).
  • B. Sự đa dạng về văn hóa và ngôn ngữ của người dân.
  • C. Mức sống cao của dân cư.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp khác.

Câu 20: So sánh ưu điểm của giao thông vận tải đường sắt so với đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa. Ưu điểm nổi bật của đường sắt là gì?

  • A. Khả năng tiếp cận đến tận nơi tiêu thụ cuối cùng.
  • B. Tính cơ động và linh hoạt cao.
  • C. Có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự li xa với chi phí tương đối thấp và ít phụ thuộc vào thời tiết.
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.

Câu 21: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông làm thay đổi phương thức làm việc của nhiều ngành nghề. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, viễn thông hiện đại cho phép phát triển hình thức học tập nào sau đây?

  • A. Chỉ học tập trung tại trường.
  • B. Chỉ học thông qua sách giáo khoa.
  • C. Chỉ học qua truyền hình phát sóng trực tiếp.
  • D. Học trực tuyến (online), học từ xa, truy cập tài liệu số từ khắp nơi trên thế giới.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải đường biển hiện nay là vấn đề an ninh hàng hải và môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp với hoạt động của tàu thuyền trên biển?

  • A. Sa mạc hóa các vùng ven biển.
  • B. Ô nhiễm dầu, xả thải rác xuống biển và khí thải từ động cơ tàu.
  • C. Biến đổi khí hậu làm tăng mực nước biển.
  • D. Sạt lở đất ở các khu vực đồi núi ven biển.

Câu 23: Để đánh giá mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu như mật độ điện thoại (cố định và di động), số thuê bao internet, tốc độ truy cập trung bình, doanh thu của ngành. Chỉ tiêu nào trong số này phản ánh rõ nhất khả năng kết nối và trao đổi thông tin cá nhân của người dân?

  • A. Mật độ điện thoại (đặc biệt là di động) và số thuê bao internet.
  • B. Tổng doanh thu của ngành bưu chính viễn thông.
  • C. Số lượng bưu cục trên toàn quốc.
  • D. Tốc độ tăng trưởng GDP của ngành.

Câu 24: Sự phát triển của container hóa trong giao thông vận tải đường biển đã tạo ra một cuộc cách mạng trong logistics toàn cầu. Lợi ích chính mà container hóa mang lại là gì?

  • A. Giảm hoàn toàn chi phí vận chuyển.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt.
  • C. Làm tăng thời gian bốc xếp hàng hóa tại cảng.
  • D. Giúp chuẩn hóa việc đóng gói, bốc xếp, vận chuyển và chuyển đổi giữa các loại hình vận tải (đường biển, đường sắt, đường bộ) một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả.

Câu 25: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển và phân bố của mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

  • A. Địa hình và khí hậu.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế, phân bố dân cư, các trung tâm kinh tế lớn và chính sách đầu tư của nhà nước.
  • D. Các yếu tố văn hóa và lịch sử.

Câu 26: Mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các điểm dân cư, đô thị. Vai trò này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Các tuyến giao thông và mạng lưới thông tin thường là trục kết nối, thu hút dân cư và hoạt động kinh tế, dẫn đến hình thành và mở rộng đô thị.
  • B. Các đô thị chỉ phát triển ở những nơi không có giao thông vận tải.
  • C. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông chỉ phục vụ các đô thị đã có sẵn.
  • D. Sự phát triển của đô thị làm giảm nhu cầu về giao thông và thông tin liên lạc.

Câu 27: Để thúc đẩy phát triển kinh tế vùng núi hoặc hải đảo, nơi có điều kiện tự nhiên khó khăn và dân cư thưa thớt, chính sách đầu tư vào ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông cần ưu tiên giải quyết vấn đề cốt lõi nào?

  • A. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.
  • B. Cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) và giảm chi phí kết nối vùng với bên ngoài.
  • C. Chỉ phát triển các loại hình vận tải truyền thống.
  • D. Tập trung đầu tư vào các dịch vụ giải trí.

Câu 28: Hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh (satellite communication) có ưu điểm đặc biệt gì so với hệ thống cáp quang hoặc mạng di động mặt đất, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể?

  • A. Tốc độ truyền dữ liệu luôn nhanh hơn.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
  • C. Khả năng phủ sóng rộng khắp các khu vực địa lý hiểm trở, xa xôi, hoặc trên biển, nơi khó khăn để triển khai hạ tầng mặt đất.
  • D. Độ trễ tín hiệu rất thấp.

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò là "xương sống" kết nối các quốc gia và nền kinh tế. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

  • A. Các quốc gia tự cô lập để phát triển kinh tế.
  • B. Hoạt động thương mại quốc tế bị đình trệ.
  • C. Thông tin chỉ được trao đổi trong phạm vi quốc gia.
  • D. Thuận lợi hóa việc di chuyển của con người, hàng hóa, vốn và thông tin xuyên biên giới, thúc đẩy liên kết kinh tế toàn cầu.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về tính chất giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông. Mặc dù cả hai đều là ngành dịch vụ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

  • A. Giao thông vận tải chuyên chở vật thể (người, hàng hóa) di chuyển trong không gian địa lý, còn bưu chính viễn thông chuyên chở thông tin, tín hiệu.
  • B. Giao thông vận tải chỉ sử dụng phương tiện cơ giới, còn bưu chính viễn thông chỉ sử dụng công nghệ điện tử.
  • C. Giao thông vận tải chỉ hoạt động trên đất liền, còn bưu chính viễn thông chỉ hoạt động trên không trung.
  • D. Giao thông vận tải tạo ra sản phẩm hữu hình, còn bưu chính viễn thông không tạo ra sản phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngành giao thông vận tải có vai trò đặc biệt trong nền kinh tế, được xem là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không phải là vật thể cụ thể. Sản phẩm của ngành giao thông vận tải được đo lường bằng yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng thường xuyên xảy ra lũ lụt vào mùa mưa. Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến việc phát triển và lựa chọn loại hình giao thông vận tải tại quốc gia này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Để vận chuyển một khối lượng lớn than đá từ khu vực khai thác sâu trong nội địa đến nhà máy nhiệt điện gần cảng biển, loại hình giao thông vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng nhất, xét về hiệu quả kinh tế và khả năng chuyên chở?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong việc phát triển kinh tế - xã hội, nhận định nào sau đây *chưa chính xác*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện chi phí vận chuyển trung bình trên mỗi tấn-km của bốn loại hình vận tải: A (đường bộ), B (đường sắt), C (đường thủy), D (đường hàng không). Nếu biểu đồ cho thấy chi phí của C thấp nhất, B thấp thứ hai, A cao thứ ba và D cao nhất, bạn có thể suy luận gì về tính phù hợp của các loại hình này cho việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, giá trị thấp trên quãng đường dài?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngành giao thông vận tải đường ô tô có tính cơ động cao, thích hợp với vận chuyển cự li ngắn và trung bình, dễ dàng kết nối đến tận nơi tiêu thụ. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này, đặc biệt ở các đô thị lớn, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Kênh đào Suez (Ai Cập) và Kênh đào Panama (Panama) là hai công trình giao thông vận tải đường biển quan trọng bậc nhất thế giới. Vai trò chủ yếu của các kênh đào này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Ngành giao thông vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và khả năng kết nối xuyên lục địa. Tuy nhiên, nó có những hạn chế đáng kể nào so với các loại hình khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giao thông vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng hóa đặc thù. Đó là những loại hàng hóa nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống xã hội. Ảnh hưởng nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của viễn thông hiện đại (internet, điện thoại di động) đến khả năng tiếp cận thông tin và tri thức của người dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa bưu chính viễn thông và các ngành kinh tế khác. Ngành bưu chính viễn thông hỗ trợ các ngành kinh tế khác chủ yếu thông qua vai trò nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đòi hỏi sự phát triển tương ứng của các ngành dịch vụ hỗ trợ. Hai ngành dịch vụ nào đóng vai trò *thiết yếu nhất* để đảm bảo sự thành công của thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một công ty logistics muốn tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển hàng hóa từ nhà máy sản xuất ở nội địa đến tay người tiêu dùng cuối cùng ở các thành phố lớn. Họ cần tích hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau (multimodal transport). Yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo chuỗi cung ứng này hoạt động hiệu quả và liền mạch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngành bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ viễn thông điện tử. Tuy nhiên, bưu chính vẫn giữ vai trò quan trọng trong một số lĩnh vực nhất định. Lĩnh vực nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò còn lại của bưu chính truyền thống?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) là một ứng dụng quan trọng của công nghệ viễn thông. GPS có tác động tích cực đến ngành giao thông vận tải như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cầu cống, cảng biển, sân bay) lại được xem là một trong những ưu tiên hàng đầu của các quốc gia đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia. Nếu mạng lưới đường sắt tập trung dày đặc ở các vùng công nghiệp và các thành phố lớn, còn các vùng nông nghiệp thưa thớt hơn, điều này phản ánh điều gì về vai trò của đường sắt ở quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS, ứng dụng đặt xe trực tuyến) mang lại lợi ích chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Ngành bưu chính viễn thông cũng chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên. Yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn đáng kể cho việc lắp đặt và duy trì mạng lưới cáp quang hoặc trạm thu phát sóng di động ở một khu vực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh ưu điểm của giao thông vận tải đường sắt so với đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa. Ưu điểm nổi bật của đường sắt là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông làm thay đổi phương thức làm việc của nhiều ngành nghề. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, viễn thông hiện đại cho phép phát triển hình thức học tập nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Một trong những thách thức lớn đối với ngành giao thông vận tải đường biển hiện nay là vấn đề an ninh hàng hải và môi trường. Vấn đề môi trường nào sau đây gắn liền trực tiếp với hoạt động của tàu thuyền trên biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Để đánh giá mức độ phát triển của ngành bưu chính viễn thông của một quốc gia, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu như mật độ điện thoại (cố định và di động), số thuê bao internet, tốc độ truy cập trung bình, doanh thu của ngành. Chỉ tiêu nào trong số này phản ánh rõ nhất khả năng kết nối và trao đổi thông tin cá nhân của người dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Sự phát triển của container hóa trong giao thông vận tải đường biển đã tạo ra một cuộc cách mạng trong logistics toàn cầu. Lợi ích chính mà container hóa mang lại là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định* đến sự phát triển và phân bố của mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Mạng lưới giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển các điểm dân cư, đô thị. Vai trò này thể hiện ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: ??ể thúc đẩy phát triển kinh tế vùng núi hoặc hải đảo, nơi có điều kiện tự nhiên khó khăn và dân cư thưa thớt, chính sách đầu tư vào ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông cần ưu tiên giải quyết vấn đề cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hệ thống thông tin liên lạc vệ tinh (satellite communication) có ưu điểm đặc biệt gì so với hệ thống cáp quang hoặc mạng di động mặt đất, giúp nó phù hợp với các ứng dụng cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải và bưu chính viễn thông đóng vai trò là 'xương sống' kết nối các quốc gia và nền kinh tế. Điều này thể hiện rõ nhất qua việc:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự khác biệt về tính chất giữa ngành giao thông vận tải và ngành bưu chính viễn thông. Mặc dù cả hai đều là ngành dịch vụ, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải được hiểu là gì?

  • A. Hàng hóa được vận chuyển đến nơi tiêu thụ.
  • B. Kết cấu hạ tầng giao thông (đường sá, cầu cống).
  • C. Phương tiện vận tải (tàu, xe, máy bay).
  • D. Sự chuyên chở người và hàng hóa.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải tại một khu vực cụ thể?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Địa hình và nguồn nước.
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Đất đai và thảm thực vật.

Câu 3: Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đo lường kết quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, thể hiện tổng khối lượng hàng hóa hoặc số lượt hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Cự li vận chuyển trung bình.
  • C. Khối lượng luân chuyển.
  • D. Tốc độ vận chuyển.

Câu 4: Để đẩy mạnh giao lưu kinh tế giữa các vùng miền núi hiểm trở với đồng bằng, cơ sở hạ tầng nào cần được ưu tiên phát triển hàng đầu?

  • A. Mạng lưới giao thông vận tải.
  • B. Hệ thống thủy lợi.
  • C. Cơ sở y tế và giáo dục.
  • D. Hệ thống thông tin liên lạc.

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có ưu thế nổi bật trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự li xa với chi phí thấp nhất?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 6: Vận tải đường sắt có ưu điểm vượt trội so với đường bộ ở khía cạnh nào?

  • A. Linh hoạt, tiện lợi, có thể đến mọi nơi.
  • B. Vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, ổn định trên các tuyến cố định.
  • C. Tốc độ cao, rút ngắn thời gian di chuyển.
  • D. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng ban đầu thấp.

Câu 7: Tại sao các vùng có mạng lưới sông, hồ dày đặc như vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) hoặc hệ thống sông Mississippi (Hoa Kỳ) thường phát triển mạnh loại hình giao thông vận tải đường thủy nội địa?

  • A. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • B. Tốc độ vận chuyển rất cao.
  • C. Chi phí xây dựng và vận hành thấp, tận dụng lợi thế tự nhiên.
  • D. Vận chuyển được mọi loại hàng hóa, kể cả hàng siêu trọng.

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) và kênh đào Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có vai trò quan trọng nhất đối với loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sông.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường ống.

Câu 9: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tốc độ cao nhất, phù hợp với vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên cự li xa?

  • A. Đường sắt cao tốc.
  • B. Đường bộ (ô tô).
  • C. Đường thủy nội địa.
  • D. Đường hàng không.

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn vào giờ cao điểm, là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển cao.
  • B. Khó khăn trong vận chuyển hàng cồng kềnh.
  • C. Dễ gây ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường.
  • D. Độ an toàn thấp.

Câu 11: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa đặc biệt nào sau đây?

  • A. Hàng rời (quặng, than).
  • B. Chất lỏng và chất khí (dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • C. Hàng container.
  • D. Hàng nông sản.

Câu 12: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành giao thông vận tải vào việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất giữa các vùng?

  • A. Đảm bảo nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch.
  • D. Kết nối các khu vực sản xuất với thị trường tiêu thụ, cung cấp nguyên liệu.

Câu 13: Tại sao các nước phát triển ở Bắc Mỹ và Tây Âu có mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại bậc nhất thế giới?

  • A. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và hành khách trên cự li xa cao, cùng với trình độ khoa học kỹ thuật phát triển.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, thuận lợi cho việc xây dựng.
  • C. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú cần vận chuyển.
  • D. Dân số đông và phân bố tập trung dọc các tuyến đường sắt.

Câu 14: Chất lượng sản phẩm của ngành giao thông vận tải thường được đánh giá dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Khối lượng vận chuyển và chi phí.
  • B. Tốc độ, sự tiện nghi, an toàn và đúng giờ.
  • C. Số lượng phương tiện và chiều dài mạng lưới.
  • D. Khối lượng luân chuyển và lợi nhuận.

Câu 15: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ bưu chính (vận chuyển hàng hóa, bưu kiện).
  • B. Dịch vụ viễn thông (internet, điện thoại).
  • C. Dịch vụ truyền hình.
  • D. Dịch vụ phát thanh.

Câu 16: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh kín gió như Na Uy hoặc Hy Lạp lại có truyền thống phát triển mạnh ngành vận tải đường biển?

  • A. Họ có nhiều tài nguyên biển quý giá.
  • B. Địa hình nội địa hiểm trở, khó khăn cho các loại hình vận tải khác.
  • C. Có kỹ thuật đóng tàu hiện đại nhất thế giới.
  • D. Lợi thế tự nhiên về vị trí địa lý và điều kiện bờ biển thuận lợi cho hoạt động hàng hải.

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, đặt vé trực tuyến) là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành?

  • A. Điều kiện tự nhiên.
  • B. Chính sách nhà nước.
  • C. Trình độ phát triển khoa học - kỹ thuật.
  • D. Phân bố dân cư.

Câu 18: So với vận tải đường biển, vận tải đường hàng không có nhược điểm lớn nhất là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển rất cao và khả năng vận chuyển khối lượng lớn hạn chế.
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • C. Không thể vận chuyển hàng hóa cồng kềnh.
  • D. Chỉ hoạt động được giữa các sân bay lớn.

Câu 19: Vai trò "đảm bảo cho các quá trình sản xuất xã hội diễn ra liên tục, bình thường" của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất ở việc:

  • A. Kết nối các quốc gia thông qua thương mại quốc tế.
  • B. Vận chuyển nguyên liệu đến nơi sản xuất và sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • C. Giúp người dân di chuyển giữa các địa điểm.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các khu công nghiệp.

Câu 20: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường có mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại và phủ sóng rộng khắp?

  • A. Dân số đông và tập trung ở các đô thị.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ dàng xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế cao cung cấp nguồn vốn và yêu cầu dịch vụ đa dạng.
  • D. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.

Câu 21: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia không giáp biển (quốc gia nội lục) để kết nối với thương mại quốc tế?

  • A. Đường sắt và đường bộ (qua lãnh thổ quốc gia khác) hoặc đường hàng không.
  • B. Đường thủy nội địa.
  • C. Đường ống.
  • D. Tất cả các loại hình trừ đường biển.

Câu 22: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc, nâng cấp sân bay, mở rộng cảng biển là những hoạt động nhằm mục đích chủ yếu gì đối với ngành giao thông vận tải?

  • A. Giảm thiểu tác động môi trường.
  • B. Nâng cao năng lực và chất lượng dịch vụ vận tải.
  • C. Giảm chi phí vận chuyển.
  • D. Tăng cường an ninh quốc phòng.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông nằm ở đâu?

  • A. Bưu chính vận chuyển thông tin, viễn thông vận chuyển hàng hóa.
  • B. Bưu chính sử dụng công nghệ cũ, viễn thông sử dụng công nghệ mới.
  • C. Bưu chính vận chuyển vật thể (thư, bưu kiện), viễn thông truyền dẫn tín hiệu (âm thanh, hình ảnh, dữ liệu).
  • D. Bưu chính hoạt động trong nước, viễn thông hoạt động quốc tế.

Câu 24: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một lô hàng dễ vỡ, giá trị cao, cần giao ngay, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tốc độ và độ an toàn.
  • B. Chi phí vận chuyển.
  • C. Khối lượng hàng hóa.
  • D. Khoảng cách vận chuyển.

Câu 25: Việc phát triển mạng lưới tàu điện ngầm và xe buýt công cộng ở các đô thị lớn là giải pháp nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ đô thị.
  • B. Thúc đẩy du lịch nội đô.
  • C. Giảm chi phí đi lại cho người dân.
  • D. Giải quyết vấn đề ùn tắc giao thông và giảm ô nhiễm môi trường.

Câu 26: Yếu tố kinh tế-xã hội nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến mật độ và quy mô của mạng lưới giao thông vận tải tại một khu vực?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và phân bố dân cư.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Vị trí địa lý.

Câu 27: Vai trò nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao dân trí và khả năng tiếp cận thông tin của người dân?

  • A. Phục vụ nhu cầu giao dịch tài chính.
  • B. Kết nối các doanh nghiệp.
  • C. Truyền tải thông tin, kiến thức, văn hóa.
  • D. Hỗ trợ công tác quản lý nhà nước.

Câu 28: Tuyến đường sắt xuyên Xibia (Liên bang Nga) là ví dụ điển hình về vai trò của loại hình giao thông vận tải này trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và khai thác tài nguyên ở những khu vực khó khăn về địa hình và khí hậu. Điều này thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến phát triển GTVT?

  • A. Điều kiện tự nhiên và nhu cầu phát triển kinh tế vùng.
  • B. Trình độ khoa học kỹ thuật và vốn đầu tư.
  • C. Phân bố dân cư và đô thị hóa.
  • D. Chính sách quốc phòng.

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ di động (3G, 4G, 5G) và internet cáp quang đã làm thay đổi cơ bản hoạt động của ngành bưu chính viễn thông theo hướng nào?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng điện thoại và internet.
  • B. Tăng cường vai trò của dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Thu hẹp khoảng cách số giữa các vùng miền.
  • D. Đẩy mạnh các dịch vụ giá trị gia tăng, hội tụ công nghệ và toàn cầu hóa.

Câu 30: Vận tải đường sông, hồ ở các xứ lạnh thường gặp khó khăn lớn nhất vào mùa đông là do:

  • A. Sông, hồ bị đóng băng.
  • B. Mực nước sông, hồ xuống thấp.
  • C. Sương mù dày đặc.
  • D. Lũ lụt xảy ra thường xuyên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải được hiểu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải tại một khu vực cụ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chỉ tiêu nào sau đây được sử dụng để đo lường kết quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, thể hiện tổng khối lượng hàng hóa hoặc số lượt hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để đẩy mạnh giao lưu kinh tế giữa các vùng miền núi hiểm trở với đồng bằng, cơ sở hạ tầng nào cần được ưu tiên phát triển hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có ưu thế nổi bật trong việc vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh trên cự li xa với chi phí thấp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Vận tải đường sắt có ưu điểm vượt trội so với đường bộ ở khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Tại sao các vùng có mạng lưới sông, hồ dày đặc như vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) hoặc hệ thống sông Mississippi (Hoa Kỳ) thường phát triển mạnh loại hình giao thông vận tải đường thủy nội địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) và kênh đào Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có vai trò quan trọng nhất đối với loại hình giao thông vận tải nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây có tốc độ cao nhất, phù hợp với vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần gấp trên cự li xa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Nhược điểm lớn nhất của vận tải đường bộ, đặc biệt ở các đô thị lớn vào giờ cao điểm, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa đặc biệt nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất đóng góp của ngành giao thông vận tải vào việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất giữa các vùng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao các nước phát triển ở Bắc Mỹ và Tây Âu có mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại bậc nhất thế giới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chất lượng sản phẩm của ngành giao thông vận tải thường được đánh giá dựa trên các tiêu chí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến lĩnh vực nào trong ngành bưu chính viễn thông?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tại sao các quốc gia có bờ biển dài và nhiều vũng, vịnh kín gió như Na Uy hoặc Hy Lạp lại có truyền thống phát triển mạnh ngành vận tải đường biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, đặt vé trực tuyến) là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: So với vận tải đường biển, vận tải đường hàng không có nhược điểm lớn nhất là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Vai trò 'đảm bảo cho các quá trình sản xuất xã hội diễn ra liên tục, bình thường' của ngành giao thông vận tải thể hiện rõ nhất ở việc:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao thường có mạng lưới bưu chính viễn thông hiện đại và phủ sóng rộng khắp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia không giáp biển (quốc gia nội lục) để kết nối với thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc xây dựng các tuyến đường cao tốc, nâng cấp sân bay, mở rộng cảng biển là những hoạt động nhằm mục đích chủ yếu gì đối với ngành giao thông vận tải?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một lô hàng dễ vỡ, giá trị cao, cần giao ngay, yếu tố nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Việc phát triển mạng lưới tàu điện ngầm và xe buýt công cộng ở các đô thị lớn là giải pháp nhằm mục đích chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Yếu tố kinh tế-xã hội nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến mật độ và quy mô của mạng lưới giao thông vận tải tại một khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Vai trò nào sau đây của ngành bưu chính viễn thông đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao dân trí và khả năng tiếp cận thông tin của người dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tuyến đường sắt xuyên Xibia (Liên bang Nga) là ví dụ điển hình về vai trò của loại hình giao thông vận tải này trong việc kết nối các vùng lãnh thổ rộng lớn và khai thác tài nguyên ở những khu vực khó khăn về địa hình và khí hậu. Điều này thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến phát triển GTVT?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ di động (3G, 4G, 5G) và internet cáp quang đã làm thay đổi cơ bản hoạt động của ngành bưu chính viễn thông theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 27: Địa lí giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vận tải đường sông, hồ ở các xứ lạnh thường gặp khó khăn lớn nhất vào mùa đông là do:

Viết một bình luận