Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 28: Thương mại, tài chính ngân hàng và dịch vụ - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 28: Thương mại, tài chính ngân hàng và dịch vụ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia có ngành công nghiệp và nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, sản xuất ra nhiều hàng hóa vượt quá nhu cầu tiêu dùng trong nước. Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, quốc gia này cần chú trọng phát triển hoạt động thương mại nào nhất?
- A. Nội thương, tập trung vào phân phối trong nước.
- B. Ngoại thương, đặc biệt là xuất khẩu.
- C. Thương mại điện tử, chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
- D. Thương mại dịch vụ, ít liên quan đến hàng hóa vật chất.
Câu 2: Tại sao vị trí địa lí thuận lợi (ví dụ: nằm trên các tuyến giao thông quốc tế quan trọng, có cảng biển sâu) lại là một yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của hoạt động ngoại thương?
- A. Giúp tăng cường sản xuất hàng hóa trong nước.
- B. Thu hút nhiều lao động giá rẻ cho ngành thương mại.
- C. Làm giảm chi phí vận chuyển và tạo điều kiện tiếp cận thị trường quốc tế dễ dàng hơn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến nội thương chứ không ảnh hưởng đến ngoại thương.
Câu 3: Một cửa hàng bán lẻ truyền thống đang gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các sàn thương mại điện tử. Để tồn tại và phát triển trong bối cảnh hiện tại, cửa hàng này có thể áp dụng chiến lược nào dựa trên xu hướng phát triển của thương mại hiện đại?
- A. Giảm giá mạnh tất cả các mặt hàng để thu hút khách.
- B. Chỉ tập trung vào bán hàng trực tiếp tại cửa hàng và không sử dụng công nghệ.
- C. Mở thêm nhiều chi nhánh cửa hàng truyền thống ở các địa điểm khác.
- D. Kết hợp bán hàng tại cửa hàng với bán hàng trực tuyến, xây dựng kênh thương mại điện tử riêng hoặc tham gia các sàn lớn.
Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc một quốc gia liên tục đạt trạng thái xuất siêu (trị giá xuất khẩu lớn hơn trị giá nhập khẩu) trong cán cân thương mại quốc tế.
- A. Thể hiện năng lực cạnh tranh của hàng hóa quốc gia trên thị trường thế giới và tích lũy ngoại tệ.
- B. Chứng tỏ quốc gia đó phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu hàng hóa.
- C. Luôn dẫn đến lạm phát cao trong nước.
- D. Chỉ có lợi cho các nước đang phát triển.
Câu 5: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế tự do và công bằng thông qua hoạt động nào?
- A. Cung cấp các khoản vay lớn cho các nước nghèo để phát triển thương mại.
- B. Thiết lập và giám sát việc thực hiện các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các thành viên.
- C. Thành lập các ngân hàng trung ương ở các quốc gia thành viên.
- D. Trực tiếp điều hành các tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực thương mại.
Câu 6: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) là một ví dụ về liên kết kinh tế khu vực. Việc tham gia ASEAN mang lại lợi ích gì cho hoạt động thương mại của các nước thành viên?
- A. Bắt buộc các nước thành viên phải sản xuất cùng một loại hàng hóa.
- B. Loại bỏ hoàn toàn sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong khu vực.
- C. Giảm thiểu rào cản thương mại (thuế quan, phi thuế quan) giữa các nước thành viên, tạo ra thị trường chung rộng lớn hơn.
- D. Chỉ tập trung vào hợp tác quân sự, không liên quan đến thương mại.
Câu 7: Ngành tài chính ngân hàng đóng vai trò "huyết mạch" của nền kinh tế vì chức năng cốt lõi nào của nó?
- A. Huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội và phân bổ chúng đến các hoạt động sản xuất, kinh doanh cần vốn.
- B. Trực tiếp sản xuất ra hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
- C. Chỉ phục vụ nhu cầu vay vốn của chính phủ.
- D. Kiểm soát toàn bộ giá cả trên thị trường.
Câu 8: Một doanh nghiệp sản xuất cần một khoản vốn lớn để đầu tư mở rộng nhà máy. Dịch vụ tài chính ngân hàng nào sau đây phù hợp nhất để đáp ứng nhu cầu này?
- A. Dịch vụ thanh toán hóa đơn cá nhân.
- B. Dịch vụ tín dụng (cho vay) dài hạn từ ngân hàng thương mại.
- C. Dịch vụ tư vấn bảo hiểm nhân thọ.
- D. Dịch vụ đổi tiền tệ.
Câu 9: Hệ thống ngân hàng của một quốc gia thường bao gồm Ngân hàng Trung ương và các Ngân hàng Thương mại. Chức năng chính của Ngân hàng Trung ương là gì?
- A. Cho vay trực tiếp cho các cá nhân vay mua nhà.
- B. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại để thu hút tiền gửi.
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư.
- D. Quản lý chính sách tiền tệ, phát hành tiền, và quản lý hệ thống ngân hàng thương mại.
Câu 10: Các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố nào và có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Các thành phố toàn cầu, có hạ tầng phát triển, tập trung nhiều ngân hàng, sàn giao dịch chứng khoán và công ty tài chính.
- B. Các thành phố chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.
- C. Các thành phố nhỏ, dân số ít để dễ quản lý.
- D. Các thành phố chỉ có duy nhất một ngân hàng lớn hoạt động.
Câu 11: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) là hai tổ chức tài chính quốc tế quan trọng. Sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động chính giữa IMF và WB là gì?
- A. IMF cho vay cho các doanh nghiệp, còn WB cho vay cho cá nhân.
- B. IMF tập trung vào giảm nghèo, còn WB tập trung vào ổn định tài chính toàn cầu.
- C. IMF tập trung vào ổn định hệ thống tiền tệ toàn cầu và hỗ trợ cán cân thanh toán, còn WB tập trung vào cung cấp tín dụng dài hạn cho phát triển kinh tế và giảm nghèo.
- D. IMF chỉ hoạt động ở các nước phát triển, còn WB chỉ hoạt động ở các nước đang phát triển.
Câu 12: Một quốc gia đang gặp khó khăn nghiêm trọng về cán cân thanh toán (chi ngoại tệ lớn hơn thu ngoại tệ), dẫn đến nguy cơ mất ổn định kinh tế vĩ mô. Tổ chức tài chính quốc tế nào có khả năng cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách để giúp quốc gia này vượt qua khủng hoảng ngắn hạn?
- A. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
- B. Ngân hàng Thế giới (WB).
- C. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
- D. Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB).
Câu 13: Ngành dịch vụ ngày càng chiếm tỉ trọng cao trong cơ cấu kinh tế của các nước phát triển. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào?
- A. Từ công nghiệp sang nông nghiệp.
- B. Từ dịch vụ sang công nghiệp.
- C. Từ nông nghiệp sang công nghiệp là chủ yếu.
- D. Từ sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) sang các hoạt động cung cấp dịch vụ.
Câu 14: Ngành dịch vụ có mối quan hệ chặt chẽ và hỗ trợ sự phát triển của các ngành kinh tế khác như công nghiệp và nông nghiệp. Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?
- A. Ngành dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với nông nghiệp và công nghiệp về lao động.
- B. Các dịch vụ như vận tải, tài chính, tư vấn, marketing giúp kết nối sản xuất với thị trường, cung cấp vốn và thông tin, nâng cao hiệu quả hoạt động của nông nghiệp và công nghiệp.
- C. Ngành dịch vụ chỉ tiêu thụ sản phẩm của nông nghiệp và công nghiệp.
- D. Ngành dịch vụ làm giảm nhu cầu sử dụng sản phẩm công nghiệp và nông nghiệp.
Câu 15: Một thành phố có ngành du lịch phát triển mạnh, thu hút lượng lớn khách quốc tế. Điều này có tác động tích cực như thế nào đến các ngành dịch vụ khác trong thành phố?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ khác vì khách du lịch đã có sẵn mọi thứ.
- B. Chỉ thúc đẩy ngành giao thông vận tải phát triển.
- C. Kích thích sự phát triển của các dịch vụ đi kèm như lưu trú (khách sạn), ăn uống (nhà hàng), mua sắm, vui chơi giải trí, tài chính (đổi tiền),... do nhu cầu của khách du lịch.
- D. Không có tác động đáng kể đến các ngành dịch vụ khác.
Câu 16: Phân tích vai trò của dịch vụ công cộng (như giáo dục, y tế) đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia.
- A. Chỉ cung cấp việc làm cho một bộ phận nhỏ dân cư.
- B. Không ảnh hưởng đến năng suất lao động của người dân.
- C. Chỉ tiêu tốn ngân sách nhà nước chứ không tạo ra giá trị kinh tế.
- D. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cải thiện sức khỏe cộng đồng, tạo môi trường sống tốt hơn, từ đó thúc đẩy năng suất lao động và sự phát triển bền vững.
Câu 17: Xu hướng phát triển của ngành dịch vụ hiện đại thường gắn liền với sự tiến bộ của khoa học công nghệ. Biểu hiện rõ rệt nhất của xu hướng này là gì?
- A. Sự bùng nổ của các dịch vụ dựa trên nền tảng số (thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến, dịch vụ tư vấn từ xa,...) và các dịch vụ chất lượng cao, hàm lượng tri thức lớn.
- B. Sự suy giảm của các ngành dịch vụ truyền thống.
- C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công trong ngành dịch vụ.
- D. Chỉ tập trung phát triển dịch vụ du lịch.
Câu 18: Yếu tố nào sau đây thuộc về cơ sở hạ tầng kinh tế, có tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến hiệu quả của cả thương mại và dịch vụ tài chính ngân hàng?
- A. Số lượng di tích lịch sử trong quốc gia.
- B. Hệ thống giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, hàng hải, hàng không) và hệ thống thông tin liên lạc.
- C. Diện tích rừng tự nhiên.
- D. Khí hậu và thời tiết.
Câu 19: Tại sao dân số đông và có thu nhập bình quân đầu người cao lại là yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của nội thương?
- A. Giúp giảm chi phí sản xuất hàng hóa.
- B. Thuận lợi cho việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
- C. Hỗ trợ phát triển ngành nông nghiệp.
- D. Tạo ra thị trường tiêu thụ rộng lớn và có sức mua cao cho hàng hóa, dịch vụ trong nước.
Câu 20: Sự phát triển của thương mại điện tử đặt ra những thách thức và cơ hội gì đối với các doanh nghiệp bán lẻ truyền thống?
- A. Chỉ tạo ra thách thức mà không có cơ hội nào.
- B. Làm cho các doanh nghiệp truyền thống phải đóng cửa hoàn toàn.
- C. Thách thức về cạnh tranh giá cả và trải nghiệm mua sắm trực tuyến, nhưng tạo cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn hơn và đa dạng hóa kênh bán hàng.
- D. Không ảnh hưởng gì đến doanh nghiệp bán lẻ truyền thống.
Câu 21: Ngành dịch vụ tài chính ngân hàng hiện đại ngày càng đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ. Điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp và đa dạng của khách hàng (cá nhân và doanh nghiệp) về quản lý tài chính, đầu tư, thanh toán, bảo hiểm,...
- B. Giảm số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng.
- C. Chỉ phục vụ cho các tập đoàn kinh tế lớn.
- D. Làm cho hoạt động ngân hàng trở nên đơn giản hơn.
Câu 22: Khi một quốc gia mở cửa hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động thương mại của quốc gia đó có xu hướng như thế nào?
- A. Chỉ tập trung vào phát triển nội thương.
- B. Giảm kim ngạch xuất nhập khẩu.
- C. Bị các nước lớn chi phối hoàn toàn và không có lợi ích gì.
- D. Tăng cường hoạt động ngoại thương, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đa dạng hóa thị trường xuất nhập khẩu.
Câu 23: Sự phát triển của ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ chất lượng cao và dịch vụ công, có tác động như thế nào đến chất lượng cuộc sống của người dân?
- A. Không có mối liên hệ nào giữa dịch vụ và chất lượng cuộc sống.
- B. Góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua việc cung cấp các dịch vụ tiện ích, chăm sóc sức khỏe tốt hơn, cơ hội học tập đa dạng hơn, và môi trường sống văn minh hơn.
- C. Làm giảm chất lượng cuộc sống do chi phí dịch vụ tăng cao.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống ở các thành phố lớn.
Câu 24: Hoạt động của các Ngân hàng Thương mại chủ yếu tập trung vào chức năng nào để tạo ra lợi nhuận?
- A. Phát hành tiền giấy và tiền kim loại.
- B. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.
- C. Huy động tiền gửi từ công chúng và cho vay lại để hưởng chênh lệch lãi suất (lãi suất cho vay cao hơn lãi suất tiền gửi), cùng các dịch vụ thanh toán, tư vấn,...
- D. Ban hành chính sách tiền tệ quốc gia.
Câu 25: Tại sao các nước đang phát triển thường có tình trạng nhập siêu (nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu)?
- A. Nhu cầu nhập khẩu máy móc, công nghệ, nguyên liệu phục vụ công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nhu cầu tiêu dùng tăng cao, trong khi năng lực sản xuất và cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu còn hạn chế.
- B. Họ không có nhu cầu xuất khẩu hàng hóa.
- C. Họ chỉ sản xuất các mặt hàng không có giá trị trên thị trường quốc tế.
- D. Họ bị cấm xuất khẩu bởi các tổ chức quốc tế.
Câu 26: Bên cạnh thương mại hàng hóa, thương mại dịch vụ cũng ngày càng phát triển mạnh mẽ trên phạm vi toàn cầu. Loại hình thương mại dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh và đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu của nhiều quốc gia hiện nay?
- A. Dịch vụ sửa chữa đồ gia dụng.
- B. Dịch vụ cắt tóc, làm đẹp.
- C. Dịch vụ vận tải hành khách công cộng trong đô thị.
- D. Dịch vụ công nghệ thông tin, dịch vụ tài chính, dịch vụ tư vấn, du lịch quốc tế.
Câu 27: Yếu tố nào sau đây thể hiện sự phát triển của ngành tài chính ngân hàng ở cấp độ quốc gia?
- A. Số lượng người dân sử dụng xe đạp làm phương tiện đi lại.
- B. Sự gia tăng số lượng các ngân hàng thương mại, chi nhánh, máy ATM, các sản phẩm dịch vụ tài chính đa dạng (thẻ tín dụng, mobile banking, internet banking,...).
- C. Diện tích đất nông nghiệp được mở rộng.
- D. Tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn.
Câu 28: Các dịch vụ sản xuất (ví dụ: tư vấn quản lý, nghiên cứu và phát triển, marketing) có vai trò gì đối với các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa?
- A. Giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm, tiếp cận thị trường tốt hơn và tăng khả năng cạnh tranh.
- B. Làm tăng chi phí không cần thiết cho doanh nghiệp.
- C. Không liên quan đến hoạt động sản xuất.
- D. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp nhỏ.
Câu 29: Toàn cầu hóa kinh tế có tác động như thế nào đến hoạt động thương mại quốc tế?
- A. Làm giảm quy mô thương mại quốc tế.
- B. Chỉ có lợi cho các nước nghèo.
- C. Tạo ra nhiều rào cản hơn cho thương mại xuyên biên giới.
- D. Thúc đẩy sự gia tăng mạnh mẽ của thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, hình thành các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 30: Bên cạnh mục tiêu lợi nhuận, các ngân hàng thương mại còn cung cấp các dịch vụ thanh toán không dùng tiền mặt (như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn trực tuyến). Dịch vụ này mang lại lợi ích gì cho xã hội và nền kinh tế?
- A. Làm tăng chi phí giao dịch cho người dân.
- B. Giúp các giao dịch diễn ra nhanh chóng, an toàn, minh bạch hơn, giảm chi phí quản lý tiền mặt, góp phần thúc đẩy thương mại và kinh tế số.
- C. Chỉ phục vụ các hoạt động bất hợp pháp.
- D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.