Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa chịu tác động đáng kể của con người, bao gồm hệ thực vật, động vật phong phú, đất đai màu mỡ và nguồn nước sạch. Đây là ví dụ điển hình nhất cho thành phần nào của môi trường sống?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường nhân tạo
- C. Môi trường xã hội
- D. Môi trường tổng hợp
Câu 2: Việc xây dựng một hệ thống thủy lợi phức tạp gồm đập, kênh mương, và hồ chứa để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt tại một vùng khô hạn là biểu hiện rõ rệt của thành phần nào trong môi trường sống?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường nhân tạo
- C. Môi trường xã hội
- D. Môi trường văn hóa
Câu 3: Một công ty áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết lập hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường nhân tạo
- C. Môi trường xã hội
- D. Môi trường sinh thái
Câu 4: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của môi trường tự nhiên?
- A. Cung cấp không gian sống và sản xuất.
- B. Nguồn cung cấp tài nguyên cho hoạt động kinh tế.
- C. Nơi tiếp nhận và phân hủy chất thải.
- D. Quyết định hoàn toàn cơ cấu kinh tế của một quốc gia.
Câu 5: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?
- A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
- B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản.
- C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên sinh vật, tài nguyên du lịch.
- D. Tài nguyên vật chất, tài nguyên năng lượng, tài nguyên thông tin.
Câu 6: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là những ví dụ điển hình cho loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?
- A. Tài nguyên tái tạo
- B. Tài nguyên không tái tạo
- C. Tài nguyên vô hạn
- D. Tài nguyên năng lượng sạch
Câu 7: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?
- A. Tài nguyên tái tạo
- B. Tài nguyên không tái tạo
- C. Tài nguyên vô hạn
- D. Tài nguyên khoáng sản
Câu 8: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, động vật hoang dã) thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo, với điều kiện được quản lý và sử dụng hợp lý?
- A. Tài nguyên tái tạo
- B. Tài nguyên không tái tạo
- C. Tài nguyên vô hạn
- D. Tài nguyên năng lượng
Câu 9: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở đâu?
- A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn.
- B. Tài nguyên không tái tạo phân bố rộng rãi hơn.
- C. Tài nguyên tái tạo không bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người.
- D. Khả năng tự phục hồi hoặc bổ sung trong khoảng thời gian tương đối ngắn của con người.
Câu 10: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, người ta thường chia thành các nhóm chính nào?
- A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
- B. Năng lượng, vật liệu, thông tin.
- C. Rừng, biển, sông, núi.
- D. Nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
Câu 11: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thường có lợi thế gì về mặt kinh tế ban đầu? Phân tích này dựa trên cách phân loại tài nguyên nào?
- A. Theo thuộc tính tự nhiên.
- B. Theo công dụng kinh tế.
- C. Theo khả năng tái tạo.
- D. Theo phạm vi phân bố.
Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?
- A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn và giảm giá trị.
- B. Chỉ giúp khai thác tài nguyên truyền thống hiệu quả hơn.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc phát hiện tài nguyên mới.
- D. Giúp phát hiện, khai thác các loại tài nguyên mới và tăng giá trị của tài nguyên đã biết.
Câu 13: Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hiệu ứng nhà kính, và biến đổi khí hậu toàn cầu là những biểu hiện rõ rệt nhất của mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?
- A. Tác động tiêu cực của con người lên môi trường tự nhiên.
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào môi trường tự nhiên.
- C. Sự phát triển hài hòa giữa con người và môi trường.
- D. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến môi trường tự nhiên.
Câu 14: Khái niệm "khủng hoảng môi trường" dùng để chỉ điều gì?
- A. Tình trạng thiếu hụt trầm trọng một loại tài nguyên cụ thể.
- B. Sự suy giảm chất lượng môi trường do thiên tai.
- C. Tình trạng môi trường bị suy thoái nghiêm trọng, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên, đe dọa sự tồn vong của con người và sinh vật.
- D. Sự biến đổi khí hậu ở cấp độ toàn cầu.
Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp như trồng rừng, tái chế rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo là nhằm mục đích chính gì trong mối quan hệ với môi trường và tài nguyên?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên để phát triển kinh tế nhanh.
- B. Bảo vệ, phục hồi môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
- C. Thay thế hoàn toàn môi trường tự nhiên bằng môi trường nhân tạo.
- D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường cục bộ.
Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt được coi là một thách thức lớn trên phạm vi toàn cầu hiện nay?
- A. Vì nước ngọt là tài nguyên không tái tạo.
- B. Vì nước ngọt chỉ tập trung ở một số ít quốc gia.
- C. Vì công nghệ xử lý nước ngọt còn rất kém phát triển.
- D. Vì nhu cầu sử dụng ngày càng tăng trong khi nguồn cung phân bố không đều và đang bị ô nhiễm, suy thoái.
Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mối liên hệ này thường dẫn đến hệ quả gì?
- A. Tăng trưởng dân số luôn làm giảm nhu cầu tài nguyên.
- B. Tăng trưởng dân số không ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên.
- C. Tăng trưởng dân số thường làm tăng áp lực lên việc khai thác và sử dụng tài nguyên, có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái.
- D. Tăng trưởng dân số chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên tái tạo.
Câu 18: Đánh giá nhận định: "Tất cả các thành phần của môi trường nhân tạo đều tồn tại và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên và xã hội." Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.
- A. Đúng, vì môi trường nhân tạo do con người tạo ra.
- B. Sai, vì môi trường nhân tạo được tạo ra từ vật liệu lấy từ môi trường tự nhiên và chịu sự chi phối của con người (môi trường xã hội).
- C. Đúng, vì môi trường nhân tạo chỉ chịu ảnh hưởng của khoa học công nghệ.
- D. Sai, vì môi trường nhân tạo chỉ phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
Câu 19: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?
- A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
- B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
- C. Tác động cân bằng sinh thái.
- D. Tác động gián tiếp lên môi trường xã hội.
Câu 20: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị, phục hồi các khu đất bị bạc màu, hoặc làm sạch các dòng sông bị ô nhiễm là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?
- A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
- B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
- C. Tác động khai thác tài nguyên.
- D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.
Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân loại tài nguyên theo thuộc tính tự nhiên và phân loại theo công dụng kinh tế?
- A. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên chỉ áp dụng cho tài nguyên tái tạo.
- B. Phân loại theo công dụng kinh tế là cách phân loại duy nhất được sử dụng.
- C. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào giá trị sử dụng, còn theo công dụng kinh tế dựa vào nguồn gốc hình thành.
- D. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào bản chất vật lý/sinh học, còn theo công dụng kinh tế dựa vào vai trò/chức năng trong hoạt động sản xuất/đời sống.
Câu 22: Giả sử có một khu vực đầm lầy ven biển. Khu vực này cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài sinh vật, có vai trò lọc nước tự nhiên và chống xói lở bờ biển. Đây là ví dụ về giá trị nào của tài nguyên thiên nhiên?
- A. Giá trị sinh thái và môi trường.
- B. Giá trị kinh tế trực tiếp (khai thác).
- C. Giá trị văn hóa - xã hội.
- D. Giá trị thẩm mỹ đơn thuần.
Câu 23: Việc sử dụng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, đầu tư vào công nghệ sạch, và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thể hiện xu hướng nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?
- A. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên không tái tạo.
- B. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có.
- C. Hướng tới sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững.
- D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề ô nhiễm.
Câu 24: Tại sao việc khai thác tài nguyên khoáng sản thường gây ra những tác động tiêu cực lớn đến môi trường tự nhiên?
- A. Vì khoáng sản là tài nguyên tái tạo.
- B. Vì quá trình khai thác làm thay đổi địa hình, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và có thể làm mất đa dạng sinh học.
- C. Vì khoáng sản chỉ có ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt.
- D. Vì công nghệ khai thác khoáng sản hiện đại không gây ô nhiễm.
Câu 25: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?
- A. Tổng khối lượng vật chất mà môi trường có thể cung cấp.
- B. Khả năng tự làm sạch của môi trường.
- C. Tốc độ tái tạo của tài nguyên thiên nhiên.
- D. Số lượng sinh vật hoặc quy mô dân số tối đa mà một môi trường cụ thể có thể duy trì lâu dài mà không bị suy thoái nghiêm trọng.
Câu 26: Phân tích hậu quả của việc vượt quá sức chứa của môi trường. Hậu quả chính thường là gì?
- A. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên, giảm chất lượng cuộc sống.
- B. Môi trường tự động phục hồi nhanh chóng.
- C. Dân số giảm tự nhiên về mức cân bằng.
- D. Tài nguyên vô hạn được phát hiện thêm.
Câu 27: So sánh môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Đặc điểm nào chỉ có ở môi trường nhân tạo?
- A. Là không gian sống của con người.
- B. Cung cấp các yếu tố vật chất.
- C. Chịu sự chi phối trực tiếp của con người và có thể bị hủy hoại nếu không được chăm sóc.
- D. Phát triển theo các quy luật sinh học.
Câu 28: Việc ban hành các luật bảo vệ môi trường, thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, và tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là ví dụ về tác động nào của con người?
- A. Tác động tích cực nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường.
- B. Tác động gây ô nhiễm.
- C. Tác động chỉ mang tính hình thức.
- D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.
Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?
- A. Chỉ giúp khai thác tài nguyên nhanh hơn.
- B. Phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, năng lượng sạch, vật liệu mới, và các giải pháp quản lý tài nguyên hiệu quả.
- C. Làm tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
- D. Không có vai trò đáng kể trong bảo vệ môi trường.
Câu 30: Khi xem xét mối quan hệ giữa con người và môi trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến mức độ và tính chất tác động của con người lên môi trường?
- A. Khí hậu của khu vực.
- B. Loại tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
- C. Quy mô dân số.
- D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là phương thức sản xuất.