Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Cánh diều – Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường sống của con người được cấu thành từ ba bộ phận chính. Bộ phận nào bao gồm các yếu tố vật chất, kỹ thuật do con người tạo ra và chịu sự chi phối trực tiếp của con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 2: Xét về vai trò, môi trường tự nhiên cung cấp cho con người những gì?

  • A. Chỉ cung cấp không gian sống và nơi chứa chất thải.
  • B. Chỉ cung cấp tài nguyên cho sản xuất.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin và không gian sống.
  • D. Cung cấp không gian sống, tài nguyên, nơi chứa chất thải và thông tin.

Câu 3: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

  • A. Đất đai, nước, không khí, sinh vật.
  • B. Các mối quan hệ giữa con người với con người.
  • C. Nhà cửa, đường sá, nhà máy, công viên.
  • D. Khí hậu, địa hình, đất đai.

Câu 4: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm danh mục tài nguyên thu hẹp lại.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến danh mục tài nguyên.
  • C. Làm danh mục tài nguyên ngày càng mở rộng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cách khai thác, không ảnh hưởng danh mục.

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên phi năng lượng.
  • D. Tài nguyên sinh vật, tài nguyên phi sinh vật.

Câu 6: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Tài nguyên rừng.
  • B. Tài nguyên nước ngọt.
  • C. Tài nguyên sinh vật biển.
  • D. Tài nguyên khoáng sản (ví dụ: than đá, dầu mỏ).

Câu 7: Nguồn tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên vô hạn?

  • A. Năng lượng Mặt Trời.
  • B. Đất trồng.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Tài nguyên cá biển.

Câu 8: Một khu rừng bị khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm diện tích và chất lượng. Đây là ví dụ về sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên không tái tạo.
  • B. Tài nguyên vô hạn.
  • C. Tài nguyên tái tạo.
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 9: Mối quan hệ giữa môi trường và con người là mối quan hệ hai chiều. Con người tác động đến môi trường, và môi trường cũng tác động trở lại con người. Tác động nào sau đây là chủ yếu từ môi trường tự nhiên đến con người?

  • A. Tạo ra luật pháp và quy tắc xã hội.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc hiện đại.
  • C. Tổ chức các hoạt động kinh tế, chính trị.
  • D. Cung cấp nguồn vật chất, năng lượng và không gian sống.

Câu 10: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực mạnh mẽ nhất đến sự suy thoái của tài nguyên đất?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi.
  • B. Khai thác rừng bừa bãi và canh tác không bền vững.
  • C. Phát triển các khu công nghiệp tập trung.
  • D. Áp dụng các biện pháp thủy lợi tiên tiến.

Câu 11: Vấn đề ô nhiễm môi trường nước, không khí, đất... là hậu quả trực tiếp của hoạt động nào của con người?

  • A. Phát triển giáo dục và y tế.
  • B. Xây dựng các công viên cây xanh.
  • C. Thải chất thải công nghiệp và sinh hoạt chưa xử lý.
  • D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch.

Câu 12: Biện pháp nào sau đây không góp phần sử dụng bền vững tài nguyên nước?

  • A. Tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất.
  • B. Xây dựng và nâng cấp hệ thống xử lý nước thải.
  • C. Trồng rừng và bảo vệ nguồn nước đầu nguồn.
  • D. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp chưa xử lý ra môi trường.

Câu 13: Đối với tài nguyên khoáng sản (không tái tạo), biện pháp sử dụng bền vững chủ yếu là gì?

  • A. Khai thác hợp lý, tiết kiệm, tăng cường tái chế và tìm vật liệu thay thế.
  • B. Tăng cường tốc độ khai thác để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • C. Chỉ sử dụng cho mục đích xuất khẩu để thu ngoại tệ.
  • D. Ngừng hoàn toàn việc khai thác để bảo tồn.

Câu 14: Sự suy giảm đa dạng sinh học trên Trái Đất chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng của núi lửa và động đất.
  • B. Mất môi trường sống và khai thác quá mức của con người.
  • C. Sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất.
  • D. Chỉ do các yếu tố tự nhiên như biến đổi khí hậu.

Câu 15: Khái niệm "khủng hoảng môi trường" thường được dùng để chỉ tình trạng nào?

  • A. Chỉ xảy ra ở các quốc gia đang phát triển.
  • B. Là tình trạng ô nhiễm môi trường nhẹ và dễ khắc phục.
  • C. Chỉ liên quan đến sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • D. Sự suy thoái môi trường ở mức độ nghiêm trọng, đe dọa sự tồn vong của các hệ sinh thái và con người.

Câu 16: Khi nói về tài nguyên đất, việc áp dụng luân canh, xen canh, bón phân hữu cơ... là những biện pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Sử dụng bền vững và bảo vệ tài nguyên đất.
  • B. Chỉ tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng nước tưới.
  • D. Chỉ áp dụng cho cây công nghiệp lâu năm.

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể mang lại lợi ích về năng lượng, nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây không phải là vấn đề chính liên quan đến các đập thủy điện lớn?

  • A. Thay đổi chế độ dòng chảy và hệ sinh thái sông.
  • B. Gia tăng lượng tài nguyên nước ngọt cho toàn khu vực.
  • C. Gây ngập lụt và di dân vùng thượng lưu.
  • D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho vùng hạ lưu.

Câu 18: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia đó?

  • A. Chắc chắn sẽ dẫn đến suy thoái môi trường nghiêm trọng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành năng lượng, không tác động các ngành khác.
  • C. Có thể tạo nguồn lực quan trọng thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển lâu dài.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

  • A. Tăng trưởng dân số làm tăng nhu cầu sử dụng tài nguyên, gây áp lực lên môi trường.
  • B. Tăng trưởng dân số giúp giảm áp lực lên tài nguyên do có nhiều lao động.
  • C. Tăng trưởng dân số và tài nguyên thiên nhiên không có mối liên hệ.
  • D. Dân số chỉ ảnh hưởng đến môi trường xã hội, không ảnh hưởng tài nguyên tự nhiên.

Câu 20: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu) có ý nghĩa gì đối với môi trường?

  • A. Làm tăng lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính.
  • B. Không có tác động đáng kể đến chất lượng không khí.
  • C. Chỉ giúp tiết kiệm tài nguyên hóa thạch, không liên quan ô nhiễm.
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường và góp phần chống biến đổi khí hậu.

Câu 21: Tài nguyên sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, nếu khai thác và quản lý không hợp lý, chúng vẫn có thể bị cạn kiệt hoặc suy thoái. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của:

  • A. Việc chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • B. Quản lý và sử dụng tài nguyên tái tạo một cách bền vững.
  • C. Tăng cường tốc độ khai thác để tận dụng.
  • D. Chỉ tập trung bảo tồn mà không khai thác.

Câu 22: Phân tích vai trò của môi trường nhân tạo trong đời sống hiện đại.

  • A. Chỉ là nơi chứa đựng chất thải từ hoạt động sản xuất.
  • B. Có vai trò kém quan trọng hơn nhiều so với môi trường tự nhiên.
  • C. Là nơi diễn ra phần lớn các hoạt động của con người và ngày càng quan trọng.
  • D. Hoàn toàn độc lập và không liên quan đến môi trường tự nhiên.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở:

  • A. Giá trị kinh tế của chúng.
  • B. Cách thức con người khai thác chúng.
  • C. Sự phân bố địa lý trên Trái Đất.
  • D. Khả năng phục hồi hoặc tái sinh trong khoảng thời gian hữu hạn.

Câu 24: Trong các loại tài nguyên thiên nhiên, loại nào được xem là có sự hạn chế rõ rệt nhất về trữ lượng và tốc độ hình thành?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tài nguyên nước ngọt.
  • C. Tài nguyên rừng.
  • D. Tài nguyên năng lượng mặt trời.

Câu 25: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch, ít chất thải, sử dụng năng lượng hiệu quả trong công nghiệp nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất một cách không cần thiết.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nhẹ.

Câu 26: Khái niệm "quản lý tổng hợp tài nguyên" (Integrated Resource Management) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung quản lý một loại tài nguyên duy nhất.
  • B. Tách biệt hoàn toàn việc quản lý tài nguyên với bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ dựa vào các biện pháp kỹ thuật để giải quyết vấn đề.
  • D. Xem xét và quản lý các loại tài nguyên và môi trường trong mối quan hệ tương hỗ, phức tạp.

Câu 27: Môi trường sống của con người không chỉ là không gian vật lý mà còn bao gồm các yếu tố xã hội. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có ảnh hưởng lớn đến cách con người tương tác với môi trường tự nhiên?

  • A. Hệ thống luật pháp và chính sách về môi trường.
  • B. Độ cao trung bình của địa hình.
  • C. Lượng mưa trung bình hàng năm.
  • D. Sự đa dạng của các loài thực vật.

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở quy mô toàn cầu là:

  • A. Tất cả các quốc gia đều có đủ mọi loại tài nguyên cần thiết.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của con người đang giảm dần.
  • C. Sự phân bố không đều của tài nguyên và mâu thuẫn lợi ích giữa các quốc gia.
  • D. Công nghệ khai thác đã đạt đến mức hoàn hảo, không còn vấn đề gì.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chỉ vì mục đích thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp nguồn gen, dịch vụ thiết yếu.
  • C. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với tài nguyên thiên nhiên khác.

Câu 30: Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy), cần xem xét những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần xem xét lượng khí thải ra không khí.
  • B. Chỉ cần xem xét lượng nước thải ra sông.
  • C. Chỉ cần xem xét diện tích đất bị chiếm dụng.
  • D. Tất cả các yếu tố môi trường (không khí, nước, đất, sinh vật) và xã hội liên quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Môi trường sống của con người được cấu thành từ ba bộ phận chính. Bộ phận nào bao gồm các yếu tố vật chất, kỹ thuật do con người tạo ra và chịu sự chi phối trực tiếp của con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về vai trò, môi trường tự nhiên cung cấp cho con người những gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Môi trường xã hội bao gồm các yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Nguồn tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên vô hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một khu rừng bị khai thác quá mức, dẫn đến suy giảm diện tích và chất lượng. Đây là ví dụ về sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mối quan hệ giữa môi trường và con người là mối quan hệ hai chiều. Con người tác động đến môi trường, và môi trường cũng tác động trở lại con người. Tác động nào sau đây là *chủ yếu* từ môi trường tự nhiên đến con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hoạt động nào của con người có tác động *tiêu cực* mạnh mẽ nhất đến sự suy thoái của tài nguyên đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Vấn đề ô nhiễm môi trường nước, không khí, đất... là hậu quả trực tiếp của hoạt động nào của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần sử dụng bền vững tài nguyên nước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đối với tài nguyên khoáng sản (không tái tạo), biện pháp sử dụng bền vững *chủ yếu* là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Sự suy giảm đa dạng sinh học trên Trái Đất chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khái niệm 'khủng hoảng môi trường' thường được dùng để chỉ tình trạng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Khi nói về tài nguyên đất, việc áp dụng luân canh, xen canh, bón phân hữu cơ... là những biện pháp nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông có thể mang lại lợi ích về năng lượng, nhưng cũng tiềm ẩn những tác động tiêu cực đến môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây *không* phải là vấn đề chính liên quan đến các đập thủy điện lớn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng dân số và áp lực lên tài nguyên thiên nhiên.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu) có ý nghĩa gì đối với môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tài nguyên sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo. Tuy nhiên, nếu khai thác và quản lý không hợp lý, chúng vẫn có thể bị cạn kiệt hoặc suy thoái. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích vai trò của môi trường nhân tạo trong đời sống hiện đại.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo nằm ở:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Trong các loại tài nguyên thiên nhiên, loại nào được xem là có sự hạn chế rõ rệt nhất về trữ lượng và tốc độ hình thành?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch, ít chất thải, sử dụng năng lượng hiệu quả trong công nghiệp nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khái niệm 'quản lý tổng hợp tài nguyên' (Integrated Resource Management) nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Môi trường sống của con người không chỉ là không gian vật lý mà còn bao gồm các yếu tố xã hội. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội và có ảnh hưởng lớn đến cách con người tương tác với môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc sử dụng bền vững tài nguyên thiên nhiên ở quy mô toàn cầu là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại quan trọng trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi đánh giá tác động môi trường của một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy), cần xem xét những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường tự nhiên được định nghĩa là:

  • A. Toàn bộ các yếu tố vật chất và năng lượng tồn tại khách quan ngoài ý muốn chủ quan của con người.
  • B. Các yếu tố do con người tạo ra như nhà cửa, đường sá, công trình kiến trúc.
  • C. Các mối quan hệ xã hội, luật pháp, phong tục tập quán giữa con người với con người.
  • D. Tổng hòa của môi trường tự nhiên, môi trường xã hội và môi trường nhân tạo.

Câu 2: Thành phố Hà Nội với hệ thống nhà cửa, đường sá, công viên, nhà máy, các công trình văn hóa, và các mối quan hệ kinh tế, xã hội giữa cư dân là một ví dụ điển hình về loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Sự kết hợp của nhiều loại môi trường (tổng hợp).

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của môi trường đối với sự phát triển của xã hội loài người được thể hiện qua việc môi trường là:

  • A. Nguồn cung cấp năng lượng Mặt Trời.
  • B. Nơi lưu giữ thông tin về lịch sử Trái Đất.
  • C. Không gian sống, nguồn cung cấp tài nguyên và nơi chứa đựng chất thải.
  • D. Yếu tố quyết định duy nhất đến trình độ văn minh của loài người.

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng bao gồm:

  • A. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên sinh vật.
  • B. Tài nguyên vô hạn, tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo.
  • C. Tài nguyên khoáng sản, tài nguyên năng lượng, tài nguyên du lịch.
  • D. Tài nguyên nông nghiệp, tài nguyên công nghiệp, tài nguyên dịch vụ.

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được coi là tài nguyên không tái tạo?

  • A. Năng lượng Mặt Trời, gió, thủy triều.
  • B. Đất, nước ngọt, rừng tự nhiên.
  • C. Than đá, dầu mỏ, quặng sắt.
  • D. Sinh vật biển, tài nguyên du lịch tự nhiên.

Câu 6: Việc sử dụng năng lượng gió để sản xuất điện là một ví dụ về việc khai thác loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên tái tạo.
  • C. Tài nguyên không tái tạo.
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 7: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19) đến mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên. Tác động nổi bật nhất là gì?

  • A. Giảm bớt sự phụ thuộc của con người vào môi trường tự nhiên.
  • B. Gia tăng quy mô và cường độ tác động của con người, gây ô nhiễm và suy thoái môi trường.
  • C. Thúc đẩy con người sống hài hòa hơn với tự nhiên.
  • D. Dẫn đến việc phát hiện và sử dụng các nguồn tài nguyên mới một cách bền vững.

Câu 8: Khi một khu rừng bị chặt phá quá mức mà không có biện pháp trồng lại, nguồn tài nguyên nào bị ảnh hưởng và có nguy cơ suy thoái nghiêm trọng?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tài nguyên khí hậu.
  • C. Tài nguyên nước (ngầm).
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 9: Tại sao các nhà khoa học thường cảnh báo về nguy cơ cạn kiệt tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ?

  • A. Vì việc khai thác chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • B. Vì chúng phân bố không đều trên thế giới.
  • C. Vì chúng là tài nguyên không tái tạo, quá trình hình thành rất chậm so với tốc độ khai thác.
  • D. Vì công nghệ khai thác hiện nay chưa đủ hiệu quả.

Câu 10: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Đất đai, nước, không khí, sinh vật.
  • B. Các mối quan hệ giữa con người với con người (luật pháp, phong tục, tập quán).
  • C. Nhà cửa, đường sá, nhà máy, công trình công cộng.
  • D. Các nguồn tài nguyên có thể sử dụng cho mục đích kinh tế.

Câu 11: Hiện tượng sa mạc hóa ở một số khu vực trên thế giới, do chặt phá rừng, canh tác không hợp lý, và biến đổi khí hậu, là biểu hiện của sự suy thoái loại tài nguyên nào là chủ yếu?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước.
  • C. Tài nguyên khí hậu.
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 12: Việc phát triển các nhà máy xử lý nước thải hiện đại nhằm mục đích chính là giải quyết vấn đề gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

  • A. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Ô nhiễm và suy thoái tài nguyên nước.
  • D. Mất cân bằng sinh thái rừng.

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là một nhiệm vụ cấp bách trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chỉ vì lý do thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Chủ yếu để bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • C. Để đảm bảo nguồn cung cấp gỗ cho ngành công nghiệp.
  • D. Vì nó duy trì sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp nguồn gen và các dịch vụ môi trường thiết yếu.

Câu 14: Việc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay cho nhiên liệu hóa thạch nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Giảm phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo, giảm ô nhiễm và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ đơn thuần là để đa dạng hóa nguồn cung năng lượng.
  • D. Gia tăng sự phụ thuộc vào các quốc gia có công nghệ tiên tiến.

Câu 15: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các loại chính nào?

  • A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp, công nghiệp, du lịch.
  • C. Vô hạn, tái tạo, không tái tạo.
  • D. Năng lượng, phi năng lượng.

Câu 16: Tại sao tài nguyên nước ngọt lại được coi là tài nguyên tái tạo nhưng đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt ở nhiều nơi?

  • A. Vì nước ngọt thực chất là tài nguyên không tái tạo.
  • B. Vì nước ngọt chỉ có ở một vài khu vực trên Trái Đất.
  • C. Vì tốc độ sử dụng và ô nhiễm vượt quá tốc độ tái tạo, cùng với phân bố không đều.
  • D. Vì nước ngọt chỉ có thể sử dụng một lần.

Câu 17: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Môi trường và tài nguyên là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận cấu thành của môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường chỉ đơn thuần là nơi chứa đựng tài nguyên, không có mối liên hệ nào khác.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên quyết định sự tồn tại của môi trường, nhưng môi trường không ảnh hưởng ngược lại.

Câu 18: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như tăng nhiệt độ trung bình, mực nước biển dâng, gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, là vấn đề môi trường đang đe dọa nghiêm trọng đến:

  • A. Chỉ riêng tài nguyên khoáng sản.
  • B. Chỉ riêng các khu vực ven biển.
  • C. Chỉ riêng ngành nông nghiệp.
  • D. Toàn bộ hệ thống môi trường, tài nguyên và sự phát triển của con người.

Câu 19: Phân biệt giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên vô hạn. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở:

  • A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn.
  • B. Tài nguyên tái tạo có thể bị cạn kiệt nếu sử dụng không bền vững, trong khi tài nguyên vô hạn thì không.
  • C. Tài nguyên vô hạn chỉ có ở một số khu vực đặc biệt.
  • D. Tài nguyên tái tạo chỉ bao gồm sinh vật, còn tài nguyên vô hạn bao gồm nước và đất.

Câu 20: Khi đánh giá giá trị của một nguồn tài nguyên thiên nhiên, người ta thường dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Công dụng kinh tế, trữ lượng, chất lượng, điều kiện khai thác.
  • B. Chỉ dựa vào trữ lượng và chất lượng.
  • C. Chỉ dựa vào công dụng trong sản xuất.
  • D. Chỉ dựa vào vị trí địa lý.

Câu 21: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng giúp bảo vệ loại tài nguyên nào là chính?

  • A. Tài nguyên nước.
  • B. Tài nguyên khí hậu.
  • C. Tài nguyên đất.
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 22: Quan sát một khu vực ven biển đang bị xâm thực mạnh do sóng biển và nước biển dâng. Đây là ví dụ về sự suy thoái môi trường tự nhiên dưới tác động tổng hợp của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ do tác động của con người.
  • B. Chỉ do quy luật tự nhiên.
  • C. Chỉ do biến đổi khí hậu.
  • D. Sự kết hợp của quy luật tự nhiên, biến đổi khí hậu và tác động của con người.

Câu 23: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

  • A. Môi trường nhân tạo do con người tạo ra và chịu sự chi phối của con người, trong khi môi trường tự nhiên tồn tại khách quan theo quy luật tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo không có mối liên hệ với môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường nhân tạo chỉ bao gồm các công trình kiến trúc.
  • D. Môi trường tự nhiên không có khả năng bị suy thoái.

Câu 24: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt cần được ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên vô hạn.
  • B. Vì nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống và đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt, ô nhiễm nghiêm trọng.
  • C. Vì nước ngọt có giá trị kinh tế cao nhất trong các loại tài nguyên.
  • D. Vì nước ngọt chỉ có ở các vùng khí hậu nhiệt đới.

Câu 25: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập với mục đích chính là bảo vệ loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tài nguyên đất nông nghiệp.
  • C. Tài nguyên năng lượng gió.
  • D. Tài nguyên sinh vật và đa dạng sinh học.

Câu 26: Phân tích vai trò của tài nguyên khoáng sản đối với sự phát triển kinh tế. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Cung cấp nguyên liệu và năng lượng cho các ngành công nghiệp.
  • B. Là nguồn cung cấp nước ngọt cho đời sống.
  • C. Giúp điều hòa khí hậu toàn cầu.
  • D. Là không gian sống chính của con người.

Câu 27: Tại sao việc tái chế rác thải lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • A. Chỉ để giảm chi phí thu gom rác.
  • B. Chỉ để tạo ra các sản phẩm mới.
  • C. Giảm lượng rác thải, tiết kiệm tài nguyên, năng lượng và giảm ô nhiễm.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt giáo dục môi trường.

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững, có nguy cơ gây suy thoái môi trường nghiêm trọng?

  • A. Trồng rừng ngập mặn ven biển.
  • B. Canh tác độc canh trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
  • C. Sử dụng năng lượng mặt trời để sưởi ấm.
  • D. Xây dựng khu bảo tồn đa dạng sinh học.

Câu 29: Tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ hiện đại đến tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Luôn làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Luôn giúp bảo vệ tài nguyên hiệu quả hơn.
  • C. Không có tác động đáng kể đến tài nguyên.
  • D. Có thể giúp phát hiện, khai thác, sử dụng hiệu quả hơn, nhưng cũng có thể làm tăng áp lực khai thác nếu không có quản lý bền vững.

Câu 30: Khái niệm "phát triển bền vững" liên quan chặt chẽ nhất đến mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ giữa kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ giữa môi trường và con người.
  • C. Sự hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ giữa công nghệ và tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Môi trường tự nhiên được định nghĩa là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phố Hà Nội với hệ thống nhà cửa, đường sá, công viên, nhà máy, các công trình văn hóa, và các mối quan hệ kinh tế, xã hội giữa cư dân là một ví dụ điển hình về loại môi trường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của môi trường đối với sự phát triển của xã hội loài người được thể hiện qua việc môi trường là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng bao gồm:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được coi là tài nguyên không tái tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Việc sử dụng năng lượng gió để sản xuất điện là một ví dụ về việc khai thác loại tài nguyên nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19) đến mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên. Tác động nổi bật nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi một khu rừng bị chặt phá quá mức mà không có biện pháp trồng lại, nguồn tài nguyên nào bị ảnh hưởng và có nguy cơ suy thoái nghiêm trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao các nhà khoa học thường cảnh báo về nguy cơ cạn kiệt tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là các loại năng lượng hóa thạch như than đá, dầu mỏ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Hiện tượng sa mạc hóa ở một số khu vực trên thế giới, do chặt phá rừng, canh tác không hợp lý, và biến đổi khí hậu, là biểu hiện của sự suy thoái loại tài nguyên nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Việc phát triển các nhà máy xử lý nước thải hiện đại nhằm mục đích chính là giải quyết vấn đề gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là một nhiệm vụ cấp bách trong quản lý tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, năng lượng gió thay cho nhiên liệu hóa thạch nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các loại chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao tài nguyên nước ngọt lại được coi là tài nguyên tái tạo nhưng đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt ở nhiều nơi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biến đổi khí hậu toàn cầu, với các biểu hiện như tăng nhiệt độ trung bình, mực nước biển dâng, gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan, là vấn đề môi trường đang đe dọa nghiêm trọng đến:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân biệt giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên vô hạn. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đánh giá giá trị của một nguồn tài nguyên thiên nhiên, người ta thường dựa vào những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Việc phát triển nông nghiệp bền vững, áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng giúp bảo vệ loại tài nguyên nào là chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Quan sát một khu vực ven biển đang bị xâm thực mạnh do sóng biển và nước biển dâng. Đây là ví dụ về sự suy thoái môi trường tự nhiên dưới tác động tổng hợp của những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt cần được ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh hiện nay?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một khu bảo tồn thiên nhiên được thành lập với mục đích chính là bảo vệ loại tài nguyên nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích vai trò của tài nguyên khoáng sản đối với sự phát triển kinh tế. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao việc tái chế rác thải lại là một biện pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách thiếu bền vững, có nguy cơ gây suy thoái môi trường nghiêm trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tác động của sự phát triển khoa học - công nghệ hiện đại đến tài nguyên thiên nhiên là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khái niệm 'phát triển bền vững' liên quan chặt chẽ nhất đến mối quan hệ giữa những yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong các yếu tố sau: rừng tự nhiên, nhà máy sản xuất, hệ thống pháp luật, sông ngòi, hãy phân loại chúng vào các thành phần của môi trường sống.

  • A. Rừng, sông: tự nhiên; Nhà máy: nhân tạo; Pháp luật: xã hội.
  • B. Rừng, sông, nhà máy: tự nhiên; Pháp luật: xã hội.
  • C. Rừng, nhà máy: nhân tạo; Sông, pháp luật: tự nhiên.
  • D. Tất cả đều là môi trường tự nhiên.

Câu 2: Một khu đô thị hiện đại bao gồm các tòa nhà cao tầng, công viên cây xanh được quy hoạch, hệ thống đường sá, và các trung tâm mua sắm. Trong bối cảnh này, thành phần môi trường nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp và tổ chức của con người?

  • A. Công viên cây xanh.
  • B. Hệ thống đường sá.
  • C. Các tòa nhà cao tầng và trung tâm mua sắm.
  • D. Cả ba yếu tố A, B, C.

Câu 3: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp quy mô lớn thường gây ra những tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học.
  • B. Giảm thiểu xói mòn đất.
  • C. Suy giảm chất lượng đất, tăng nguy cơ lũ lụt và hạn hán.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí.

Câu 4: Một quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào nhiệt điện than để sản xuất năng lượng. Thách thức môi trường dài hạn đáng kể nhất mà quốc gia này phải đối mặt là gì?

  • A. Cạn kiệt tài nguyên nước.
  • B. Ô nhiễm không khí và phát thải khí nhà kính.
  • C. Suy giảm tầng ô-zôn.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị.

Câu 5: Dựa vào khả năng tái tạo, hãy xác định đâu là tài nguyên không tái tạo trong danh sách sau: Dầu mỏ, Năng lượng gió, Rừng trồng, Nước sạch.

  • A. Dầu mỏ.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Rừng trồng.
  • D. Nước sạch.

Câu 6: So với việc sử dụng khí đốt tự nhiên (gas) để phát điện, việc sử dụng năng lượng địa nhiệt (geothermal energy) được xem là bền vững hơn ở khía cạnh môi trường vì lý do nào?

  • A. Địa nhiệt dễ khai thác hơn khí đốt.
  • B. Địa nhiệt tạo ra ít hoặc không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành.
  • C. Khí đốt tự nhiên có trữ lượng vô hạn.
  • D. Địa nhiệt chỉ có ở một số ít quốc gia.

Câu 7: Sự phát triển của khoa học - công nghệ có xu hướng mở rộng danh mục tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

  • A. Tìm ra mỏ quặng sắt mới.
  • B. Phát triển công nghệ khai thác dầu khí ở vùng nước sâu.
  • C. Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
  • D. Khám phá loài cây mới trong rừng nhiệt đới.

Câu 8: Khi xây dựng một đập thủy điện, con người đã tác động trực tiếp và tạo ra một phần của môi trường nào, đồng thời sử dụng loại tài nguyên nào để sản xuất điện?

  • A. Môi trường tự nhiên được tạo ra, sử dụng tài nguyên khoáng sản.
  • B. Môi trường nhân tạo được tạo ra, sử dụng tài nguyên nước.
  • C. Môi trường xã hội được tạo ra, sử dụng tài nguyên sinh vật.
  • D. Môi trường tự nhiên được tạo ra, sử dụng tài nguyên năng lượng mặt trời.

Câu 9: Nhận định

  • A. Sự phân bố dân cư.
  • B. Trình độ phát triển khoa học - công nghệ.
  • C. Quy mô nền kinh tế.
  • D. Diện tích lãnh thổ.

Câu 10: Đối với tài nguyên sinh vật (ví dụ: rừng, quần thể cá), tốc độ khai thác của con người ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tái tạo của chúng?

  • A. Tốc độ khai thác càng nhanh thì khả năng tái tạo càng tăng.
  • B. Nếu tốc độ khai thác vượt quá tốc độ sinh trưởng/phục hồi, tài nguyên sẽ bị suy thoái và cạn kiệt.
  • C. Tốc độ khai thác không ảnh hưởng đến khả năng tái tạo.
  • D. Chỉ có khai thác chậm mới khiến tài nguyên bị cạn kiệt.

Câu 11: Việc phá hủy rừng ngập mặn ở vùng ven biển để nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng. Đây là ví dụ về vấn đề môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Suy thoái tài nguyên đất và cảnh quan.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 12: Trong một thành phố lớn, mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên (sông, hồ còn sót lại, không khí) và môi trường nhân tạo (tòa nhà, đường sá, hệ thống xử lý nước thải) thể hiện rõ nhất qua điều gì?

  • A. Chúng tồn tại hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Môi trường nhân tạo không chịu ảnh hưởng của môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên bị biến đổi mạnh mẽ bởi hoạt động xây dựng và sinh hoạt của con người, đồng thời ảnh hưởng ngược lại đến chất lượng sống trong môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ đóng vai trò cung cấp không gian cho môi trường nhân tạo.

Câu 13: Loại tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được coi là vô hạn theo quan điểm hiện tại?

  • A. Tài nguyên rừng.
  • B. Tài nguyên nước ngọt.
  • C. Năng lượng thủy triều.
  • D. Tài nguyên dầu khí.

Câu 14: Một quốc gia có trữ lượng than đá và dầu mỏ rất hạn chế. Để đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài và phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên đặc điểm của tài nguyên?

  • A. Nhiệt điện than nhập khẩu.
  • B. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió).
  • C. Khai thác tối đa trữ lượng dầu mỏ còn lại.
  • D. Xây dựng thêm nhà máy nhiệt điện sử dụng dầu.

Câu 15: Việc tài nguyên thiên nhiên phân bố không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong địa lí kinh tế?

  • A. Thúc đẩy sự đồng nhất về cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Góp phần tạo nên sự khác biệt về trình độ phát triển và thúc đẩy thương mại quốc tế.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của các quốc gia vào nhau.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo tài nguyên.

Câu 16: Tình trạng sản lượng khai thác một loại hải sản liên tục giảm mạnh qua các năm, mặc dù số lượng tàu thuyền và thời gian đánh bắt tăng lên. Điều này phản ánh vấn đề gì đối với tài nguyên sinh vật biển?

  • A. Tài nguyên sinh vật biển đang được phục hồi nhanh chóng.
  • B. Đã xảy ra tình trạng khai thác quá mức, dẫn đến suy thoái tài nguyên.
  • C. Sự phân bố của loài hải sản này đang thay đổi.
  • D. Công nghệ đánh bắt chưa đủ hiện đại.

Câu 17: Tại sao ô nhiễm không khí ở một quốc gia công nghiệp hóa mạnh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người ở các quốc gia lân cận, thậm chí xa hơn?

  • A. Do sự di chuyển của các dòng sông xuyên biên giới.
  • B. Do sự phát tán của các chất ô nhiễm theo gió và các dòng hoàn lưu khí quyển.
  • C. Do hoạt động thương mại quốc tế mang theo chất ô nhiễm.
  • D. Do các quốc gia lân cận sử dụng chung nguồn tài nguyên nước.

Câu 18: Nước từ một con sông được dẫn vào các cánh đồng lúa để tưới tiêu. Trong trường hợp này, nước sông đang được sử dụng với công dụng kinh tế nào?

  • A. Công dụng năng lượng.
  • B. Công dụng sinh hoạt.
  • C. Công dụng nông nghiệp (sản xuất lương thực).
  • D. Công dụng giao thông.

Câu 19: Tại sao đa dạng sinh học được coi là một tài nguyên thiên nhiên quý giá và cần được bảo tồn?

  • A. Vì mỗi loài sinh vật đều có thể được khai thác trực tiếp cho mục đích kinh tế.
  • B. Vì đa dạng sinh học đảm bảo sự cân bằng sinh thái, cung cấp nguồn gen quý cho y học, nông nghiệp và du lịch.
  • C. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị.
  • D. Vì việc bảo tồn đa dạng sinh học không tốn kém.

Câu 20: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ô nhiễm trực tiếp và chủ yếu đến thành phần nào của môi trường tự nhiên?

  • A. Không khí.
  • B. Đất.
  • C. Nước.
  • D. Sinh vật trên cạn.

Câu 21: Nhận định

  • A. Công nghệ chỉ có thể thay thế một số loại tài nguyên.
  • B. Nhiều chức năng sinh thái quan trọng của môi trường tự nhiên (như điều hòa khí hậu, chu trình nước) không thể thay thế bằng công nghệ.
  • C. Công nghệ rất đắt đỏ để áp dụng rộng rãi.
  • D. Việc thay thế tài nguyên bằng công nghệ sẽ gây ra ô nhiễm mới.

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội?

  • A. Khí hậu của một vùng.
  • B. Các mối quan hệ cộng đồng và luật pháp.
  • C. Hệ thống nhà máy công nghiệp.
  • D. Đất đai nông nghiệp.

Câu 23: Dân số tăng nhanh gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên chủ yếu thông qua cơ chế nào?

  • A. Tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng và không gian sống.
  • B. Giảm nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Thúc đẩy đa dạng sinh học.
  • D. Giảm lượng chất thải ra môi trường.

Câu 24: Một nông dân ở vùng đất dốc đang gặp vấn đề xói mòn đất nghiêm trọng do mưa lớn. Biện pháp canh tác bền vững nào sau đây có khả năng giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Trồng cây theo đường đồng mức hoặc xây bậc thang.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn thảm thực vật trên đất dốc.
  • D. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.

Câu 25: Việc quản lý rừng một cách bền vững (ví dụ: chỉ khai thác lượng gỗ bằng hoặc ít hơn tốc độ tái sinh của rừng) mang lại lợi ích kép nào?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Vừa đảm bảo nguồn cung gỗ lâu dài (kinh tế), vừa bảo vệ đa dạng sinh học và chức năng sinh thái (môi trường).
  • C. Chỉ có lợi cho môi trường, không có lợi ích kinh tế.
  • D. Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên gỗ nhanh hơn.

Câu 26: Tài nguyên nào sau đây được phân loại là tài nguyên không tái tạo, mặc dù có thể có trữ lượng lớn ở một số khu vực?

  • A. Cá biển.
  • B. Than đá.
  • C. Gió.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 27: Môi trường tự nhiên có vai trò là

  • A. Tốc độ tái tạo tài nguyên tăng lên.
  • B. Chất lượng môi trường suy giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và đời sống.
  • C. Tài nguyên khoáng sản được bổ sung nhanh hơn.
  • D. Đa dạng sinh học tăng lên.

Câu 28: Một công ty đang tiến hành khảo sát địa chất để tìm kiếm các mỏ kim loại hiếm. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến việc sử dụng loại tài nguyên thiên nhiên nào?

  • A. Tài nguyên nước.
  • B. Tài nguyên sinh vật.
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Tài nguyên đất.

Câu 29: Khái niệm phát triển bền vững liên quan chặt chẽ nhất đến việc quản lý tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên trong thời gian ngắn để đạt lợi ích kinh tế cao nhất.
  • B. Sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm, hiệu quả và có kế hoạch tái tạo (nếu có) để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.
  • C. Chuyển đổi tất cả tài nguyên tự nhiên thành tài nguyên nhân tạo.
  • D. Ngừng hoàn toàn việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.

Câu 30: So sánh việc sử dụng sản phẩm từ nhựa (từ dầu mỏ) và sản phẩm từ gỗ rừng được quản lý bền vững. Về lâu dài, việc sử dụng nguồn tài nguyên nào thường được xem là bền vững hơn về mặt môi trường và tại sao?

  • A. Nhựa, vì dầu mỏ có trữ lượng lớn hơn.
  • B. Gỗ từ rừng bền vững, vì đây là tài nguyên tái tạo có thể phục hồi nếu được quản lý đúng cách, còn dầu mỏ là không tái tạo.
  • C. Nhựa, vì sản xuất nhựa ít gây ô nhiễm hơn khai thác gỗ.
  • D. Cả hai đều không bền vững như nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong các yếu tố sau: rừng tự nhiên, nhà máy sản xuất, hệ thống pháp luật, sông ngòi, hãy phân loại chúng vào các thành phần của môi trường sống.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một khu đô thị hiện đại bao gồm các tòa nhà cao tầng, công viên cây xanh được quy hoạch, hệ thống đường sá, và các trung tâm mua sắm. Trong bối cảnh này, thành phần môi trường nào thể hiện rõ nhất sự can thiệp và tổ chức của con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang đất nông nghiệp quy mô lớn thường gây ra những tác động tiêu cực chủ yếu nào đến môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quốc gia phụ thuộc chủ yếu vào nhiệt điện than để sản xuất năng lượng. Thách thức môi trường dài hạn đáng kể nhất mà quốc gia này phải đối mặt là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Dựa vào khả năng tái tạo, hãy xác định đâu là tài nguyên không tái tạo trong danh sách sau: Dầu mỏ, Năng lượng gió, Rừng trồng, Nước sạch.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So với việc sử dụng khí đốt tự nhiên (gas) để phát điện, việc sử dụng năng lượng địa nhiệt (geothermal energy) được xem là bền vững hơn ở khía cạnh môi trường vì lý do nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phát triển của khoa học - công nghệ có xu hướng mở rộng danh mục tài nguyên thiên nhiên. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất điều này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi xây dựng một đập thủy điện, con người đã tác động trực tiếp và tạo ra một phần của môi trường nào, đồng thời sử dụng loại tài nguyên nào để sản xuất điện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhận định "Môi trường tự nhiên là nhân tố duy nhất và quyết định tuyệt đối đến sự phát triển của xã hội loài người" là không chính xác vì yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Đối với tài nguyên sinh vật (ví dụ: rừng, quần thể cá), tốc độ khai thác của con người ảnh hưởng như thế nào đến khả năng tái tạo của chúng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc phá hủy rừng ngập mặn ở vùng ven biển để nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng. Đây là ví dụ về vấn đề môi trường nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trong một thành phố lớn, mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên (sông, hồ còn sót lại, không khí) và môi trường nhân tạo (tòa nhà, đường sá, hệ thống xử lý nước thải) thể hiện rõ nhất qua điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Loại tài nguyên thiên nhiên nào sau đây được coi là vô hạn theo quan điểm hiện tại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một quốc gia có trữ lượng than đá và dầu mỏ rất hạn chế. Để đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài và phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào dựa trên đặc điểm của tài nguyên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc tài nguyên thiên nhiên phân bố không đồng đều giữa các quốc gia và khu vực có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong địa lí kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình trạng sản lượng khai thác một loại hải sản liên tục giảm mạnh qua các năm, mặc dù số lượng tàu thuyền và thời gian đánh bắt tăng lên. Điều này phản ánh vấn đề gì đối với tài nguyên sinh vật biển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao ô nhiễm không khí ở một quốc gia công nghiệp hóa mạnh có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người ở các quốc gia lân cận, thậm chí xa hơn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nước từ một con sông được dẫn vào các cánh đồng lúa để tưới tiêu. Trong trường hợp này, nước sông đang được sử dụng với công dụng kinh tế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao đa dạng sinh học được coi là một tài nguyên thiên nhiên quý giá và cần được bảo tồn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ô nhiễm trực tiếp và chủ yếu đến thành phần nào của môi trường tự nhiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nhận định "Tất cả tài nguyên thiên nhiên đều có thể thay thế hoàn toàn bằng công nghệ hiện đại" là SAI vì lý do nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dân số tăng nhanh gây áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên chủ yếu thông qua cơ chế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một nông dân ở vùng đất dốc đang gặp vấn đề xói mòn đất nghiêm trọng do mưa lớn. Biện pháp canh tác bền vững nào sau đây có khả năng giảm thiểu tình trạng này hiệu quả nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc quản lý rừng một cách bền vững (ví dụ: chỉ khai thác lượng gỗ bằng hoặc ít hơn tốc độ tái sinh của rừng) mang lại lợi ích kép nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tài nguyên nào sau đây được phân loại là tài nguyên không tái tạo, mặc dù có thể có trữ lượng lớn ở một số khu vực?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Môi trường tự nhiên có vai trò là "nơi chứa đựng chất thải" do con người tạo ra. Tuy nhiên, khả năng này có giới hạn. Hậu quả chính khi con người vượt quá khả năng tự làm sạch của môi trường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một công ty đang tiến hành khảo sát địa chất để tìm kiếm các mỏ kim loại hiếm. Hoạt động này liên quan chủ yếu đến việc sử dụng loại tài nguyên thiên nhiên nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khái niệm phát triển bền vững liên quan chặt chẽ nhất đến việc quản lý tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: So sánh việc sử dụng sản phẩm từ nhựa (từ dầu mỏ) và sản phẩm từ gỗ rừng được quản lý bền vững. Về lâu dài, việc sử dụng nguồn tài nguyên nào thường được xem là bền vững hơn về mặt môi trường và tại sao?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về khái niệm "môi trường" trong Địa lí?

  • A. Là không gian bao quanh con người, chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên như đất, nước, không khí.
  • B. Là nơi sinh sống của con người và các loài sinh vật khác.
  • C. Gồm các yếu tố vật lí, hóa học, sinh học do con người tạo ra.
  • D. Là không gian bao quanh con người, bao gồm cả thế giới tự nhiên và vật chất nhân tạo, có ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của con người.

Câu 2: Dựa vào chức năng, môi trường sống của con người được phân chia thành các loại nào?

  • A. Môi trường tự nhiên, môi trường hoang dã, môi trường đô thị.
  • B. Môi trường đất, môi trường nước, môi trường không khí.
  • C. Môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường sinh thái, môi trường kinh tế, môi trường văn hóa.

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường tự nhiên?

  • A. Địa hình đồi núi đá vôi.
  • B. Hệ thống bệnh viện trong thành phố.
  • C. Vùng rừng nguyên sinh.
  • D. Các dòng sông, hồ tự nhiên.

Câu 4: Môi trường nhân tạo có đặc điểm cơ bản nào khác biệt so với môi trường tự nhiên?

  • A. Là kết quả lao động của con người và sự tồn tại phụ thuộc vào con người.
  • B. Phát triển theo các quy luật sinh học và vật lí.
  • C. Bao gồm các yếu tố vật chất, kĩ thuật tồn tại độc lập với con người.
  • D. Có khả năng tự phục hồi và tái tạo nếu không có tác động của con người.

Câu 5: Hệ thống luật pháp, các quy định về giao thông, các tổ chức xã hội thuộc loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường sinh thái.

Câu 6: "Tài nguyên thiên nhiên" được hiểu là gì?

  • A. Các thành phần của tự nhiên có thể sử dụng cho mục đích sản xuất và đời sống con người.
  • B. Tất cả các yếu tố vật chất và tinh thần do con người tạo ra.
  • C. Chỉ bao gồm các loại khoáng sản có giá trị kinh tế.
  • D. Các yếu tố tự nhiên tồn tại độc lập với hoạt động của con người.

Câu 7: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên năng lượng vĩnh cửu.
  • B. Tài nguyên nông nghiệp, tài nguyên công nghiệp, tài nguyên du lịch.
  • C. Tài nguyên hữu hình, tài nguyên vô hình.
  • D. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khí hậu, tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản.

Câu 8: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào loại tài nguyên CÓ THỂ tái tạo?

  • A. Tài nguyên rừng.
  • B. Tài nguyên dầu mỏ.
  • C. Tài nguyên than đá.
  • D. Tài nguyên khí tự nhiên.

Câu 9: Tại sao tài nguyên khoáng sản lại được coi là tài nguyên KHÔNG thể khôi phục (hoặc không thể tái tạo trong thời gian ngắn)?

  • A. Chúng chỉ tồn tại ở những khu vực địa chất phức tạp.
  • B. Việc khai thác chúng gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • C. Quá trình hình thành chúng diễn ra rất chậm, mất hàng triệu năm.
  • D. Chúng rất khó khăn trong việc tìm kiếm và khai thác.

Câu 10: Tài nguyên nào sau đây được coi là tài nguyên NĂNG LƯỢNG VĨNH CỬU?

  • A. Than đá.
  • B. Nước ngọt.
  • C. Sinh khối (biomass).
  • D. Năng lượng mặt trời.

Câu 11: Dựa vào công dụng kinh tế, tài nguyên thiên nhiên có thể được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên nông nghiệp, tài nguyên công nghiệp, tài nguyên du lịch.
  • B. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo.
  • C. Tài nguyên trên mặt đất, tài nguyên dưới lòng đất.
  • D. Tài nguyên vật chất, tài nguyên năng lượng.

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

  • A. Là nơi lưu trữ và cung cấp thông tin khoa học.
  • B. Cung cấp không gian sống và nguồn tài nguyên cho con người.
  • C. Là nơi chứa đựng và phân hủy toàn bộ chất thải của con người.
  • D. Quyết định hoàn toàn trình độ văn minh của xã hội.

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật hiện đại có tác động như thế nào đến danh mục các loại tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cho danh mục tài nguyên thiên nhiên có xu hướng mở rộng.
  • B. Khiến các loại tài nguyên thiên nhiên bị cạn kiệt nhanh hơn.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc của con người vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc phân loại tài nguyên.

Câu 14: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên thế giới có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Phân bố đồng đều ở mọi quốc gia và vùng lãnh thổ.
  • B. Chỉ tập trung ở các nước phát triển.
  • C. Phân bố không đồng đều giữa các quốc gia, khu vực.
  • D. Tập trung chủ yếu ở các vùng ôn đới.

Câu 15: Mối quan hệ giữa con người và môi trường là mối quan hệ tương tác hai chiều. Tác động nào sau đây CHỦ YẾU là tác động của môi trường tự nhiên đến con người?

  • A. Con người xây dựng đập thủy điện để khai thác năng lượng nước.
  • B. Con người khai thác than đá làm nhiên liệu.
  • C. Con người phá rừng làm nương rẫy.
  • D. Các trận động đất, núi lửa gây thiệt hại lớn về người và tài sản.

Câu 16: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất sự khai thác tài nguyên sinh vật?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lí rác thải.
  • B. Đánh bắt hải sản trên biển.
  • C. Phát triển mạng lưới giao thông.
  • D. Thành lập khu công nghiệp tập trung.

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN đang bị suy thoái nghiêm trọng?

  • A. Dân số tăng nhanh.
  • B. Nền kinh tế phát triển mạnh.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường gia tăng.
  • D. Xuất hiện nhiều đô thị lớn.

Câu 18: Việc sử dụng quá mức hóa chất bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có khả năng gây ô nhiễm chủ yếu loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên đất và tài nguyên nước.
  • B. Tài nguyên khí hậu.
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Tài nguyên sinh vật (trực tiếp).

Câu 19: Khủng hoảng môi trường được hiểu là gì?

  • A. Tình trạng ô nhiễm môi trường ở mức độ nhẹ.
  • B. Sự cạn kiệt của một loại tài nguyên cụ thể.
  • C. Khi con người không còn khai thác được tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tình trạng môi trường bị suy thoái nghiêm trọng, đe dọa sự sống.

Câu 20: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh các thành phố lớn.

  • A. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp và đất xanh, gia tăng ô nhiễm không khí và nguồn nước.
  • B. Giúp cải thiện chất lượng không khí và nước do áp dụng công nghệ hiện đại.
  • C. Không ảnh hưởng nhiều đến môi trường tự nhiên, chủ yếu tác động đến môi trường xã hội.
  • D. Làm tăng diện tích đất tự nhiên và đa dạng sinh học.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng BỀN VỮNG?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa các loại khoáng sản quý hiếm.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp.
  • C. Thực hiện trồng rừng mới sau khi khai thác gỗ.
  • D. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lí ra sông hồ.

Câu 22: Tại sao bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của việc quản lí tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Đa dạng sinh học duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp nhiều nguồn tài nguyên cho con người.
  • B. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng cho mục đích nghiên cứu khoa học.
  • C. Việc bảo vệ đa dạng sinh học không liên quan trực tiếp đến tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.

Câu 23: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Giá trị kinh tế của chúng.
  • B. Khả năng tự phục hồi hoặc bổ sung trong thời gian ngắn.
  • C. Cách thức khai thác và sử dụng.
  • D. Sự phân bố trên bề mặt Trái Đất.

Câu 24: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất đến loại tài nguyên nào tại địa phương?

  • A. Tài nguyên nước ngọt và tài nguyên đất nông nghiệp.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên khí hậu.
  • D. Tài nguyên năng lượng gió.

Câu 25: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể được coi là một hình thức sử dụng tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

  • A. Khai thác tài nguyên một cách cạn kiệt.
  • B. Chỉ sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • C. Hoàn toàn không sử dụng tài nguyên tự nhiên.
  • D. Sử dụng tài nguyên theo hướng bền vững, kết hợp bảo tồn và phát triển kinh tế.

Câu 26: Quan sát xu hướng biến đổi của khí hậu toàn cầu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng), em hãy phân tích tác động tiềm tàng của sự biến đổi này đối với tài nguyên đất ở các vùng đồng bằng ven biển.

  • A. Tài nguyên đất sẽ được bồi đắp thêm phù sa, trở nên màu mỡ hơn.
  • B. Tài nguyên đất sẽ bị nhiễm mặn, ngập úng, hoặc xói mòn, làm giảm diện tích và chất lượng đất nông nghiệp.
  • C. Tài nguyên đất không bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.

Câu 27: Đâu là ví dụ về sự tác động tích cực của con người đến môi trường tự nhiên?

  • A. Khai thác gỗ rừng tự nhiên.
  • B. Xây dựng nhà máy nhiệt điện than.
  • C. Trồng cây xanh phủ đồi trọc và làm sạch nguồn nước.
  • D. Phát triển các khu công nghiệp.

Câu 28: Môi trường xã hội có vai trò gì đối với sự phát triển của con người?

  • A. Tạo ra các quan hệ xã hội, luật lệ, phong tục, ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách và phát triển cộng đồng.
  • B. Chỉ cung cấp các tiện nghi vật chất cho đời sống.
  • C. Là nguồn cung cấp tài nguyên cho sản xuất.
  • D. Quyết định hoàn toàn điều kiện khí hậu của một khu vực.

Câu 29: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn, nhưng lại thiếu đất đai màu mỡ và nguồn nước ngọt. Dựa trên đặc điểm tài nguyên này, phân tích khó khăn tiềm tàng mà quốc gia đó có thể gặp phải trong phát triển kinh tế - xã hội.

  • A. Gặp khó khăn trong việc phát triển công nghiệp nặng.
  • B. Thiếu nguồn năng lượng để phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ có thể phát triển ngành du lịch biển.
  • D. Đối mặt với nguy cơ phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên năng lượng và hạn chế trong phát triển nông nghiệp, an ninh lương thực.

Câu 30: Để giải quyết vấn đề cạn kiệt một số loại tài nguyên không tái tạo (ví dụ: quặng kim loại), biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Tăng cường thăm dò và khai thác các mỏ mới.
  • B. Đẩy mạnh tái chế, tái sử dụng và tìm kiếm vật liệu thay thế.
  • C. Hạn chế hoàn toàn việc sử dụng loại tài nguyên đó.
  • D. Chỉ xuất khẩu tài nguyên thô để thu ngoại tệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ nhất về khái niệm 'môi trường' trong Địa lí?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Dựa vào chức năng, môi trường sống của con người được phân chia thành các loại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường tự nhiên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Môi trường nhân tạo có đặc điểm cơ bản nào khác biệt so với môi trường tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hệ thống luật pháp, các quy định về giao thông, các tổ chức xã hội thuộc loại môi trường nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: 'Tài nguyên thiên nhiên' được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào loại tài nguyên CÓ THỂ tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao tài nguyên khoáng sản lại được coi là tài nguyên KHÔNG thể khôi phục (hoặc không thể tái tạo trong thời gian ngắn)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tài nguyên nào sau đây được coi là tài nguyên NĂNG LƯỢNG VĨNH CỬU?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dựa vào công dụng kinh tế, tài nguyên thiên nhiên có thể được phân loại thành các nhóm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật hiện đại có tác động như thế nào đến danh mục các loại tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên thế giới có đặc điểm gì nổi bật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Mối quan hệ giữa con người và môi trường là mối quan hệ tương tác hai chiều. Tác động nào sau đây CHỦ YẾU là tác động của môi trường tự nhiên đến con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất sự khai thác tài nguyên sinh vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Biểu hiện nào sau đây cho thấy MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN đang bị suy thoái nghiêm trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Việc sử dụng quá mức hóa chất bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có khả năng gây ô nhiễm chủ yếu loại tài nguyên nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khủng hoảng môi trường được hiểu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh các thành phố lớn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng BỀN VỮNG?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của việc quản lí tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng do biến đổi khí hậu và khai thác nước ngầm quá mức. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất đến loại tài nguyên nào tại địa phương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên có thể được coi là một hình thức sử dụng tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quan sát xu hướng biến đổi của khí hậu toàn cầu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng), em hãy phân tích tác động tiềm tàng của sự biến đổi này đối với tài nguyên đất ở các vùng đồng bằng ven biển.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là ví dụ về sự tác động tích cực của con người đến môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Môi trường xã hội có vai trò gì đối với sự phát triển của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí đốt lớn, nhưng lại thiếu đất đai màu mỡ và nguồn nước ngọt. Dựa trên đặc điểm tài nguyên này, phân tích khó khăn tiềm tàng mà quốc gia đó có thể gặp phải trong phát triển kinh tế - xã hội.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để giải quyết vấn đề cạn kiệt một số loại tài nguyên không tái tạo (ví dụ: quặng kim loại), biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo dựa trên nguồn gốc hình thành và yếu tố chi phối.

  • A. Nguồn gốc tự nhiên vs. do con người tạo ra; Chi phối bởi quy luật tự nhiên vs. con người.
  • B. Chứa đựng tài nguyên vs. không chứa đựng tài nguyên.
  • C. Tồn tại độc lập vs. phụ thuộc con người.
  • D. Bao gồm sinh vật vs. không bao gồm sinh vật.

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới được quản lý chặt chẽ, chỉ khai thác gỗ theo chu kỳ tái sinh và trồng lại cây mới. Hỏi tài nguyên rừng trong trường hợp này thuộc loại nào theo khả năng hao kiệt?

  • A. Không tái tạo.
  • B. Tái tạo.
  • C. Vô hạn.
  • D. Không thể phân loại.

Câu 3: Vai trò nào của môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất chức năng là "nguồn cung cấp vật chất và năng lượng" cho hoạt động sản xuất của con người?

  • A. Không gian sống.
  • B. Nơi chứa đựng chất thải.
  • C. Cung cấp tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Nơi lưu giữ thông tin.

Câu 4: Việc đô thị hóa nhanh chóng, xây dựng nhiều nhà cửa, đường sá, khu công nghiệp làm gia tăng đáng kể diện tích các bề mặt không thấm nước. Hiện tượng này ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất đến loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên khí hậu.
  • B. Tài nguyên sinh vật.
  • C. Tài nguyên nước (đặc biệt là nước ngầm và chu trình nước).
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 5: Trước đây, năng lượng gió chỉ được xem là một hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, nhờ sự phát triển của công nghệ tuabin gió hiện đại, năng lượng gió đã trở thành nguồn năng lượng quan trọng. Điều này thể hiện vai trò nào của khoa học - kỹ thuật đối với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giảm thiểu sự hao hụt tài nguyên.
  • B. Mở rộng danh mục và nâng cao giá trị sử dụng của tài nguyên.
  • C. Thay đổi sự phân bố tài nguyên.
  • D. Làm cho tài nguyên không tái tạo trở nên tái tạo.

Câu 6: Thành phần nào sau đây không thuộc môi trường tự nhiên theo nghĩa rộng?

  • A. Đất đai, sông ngòi, khí quyển.
  • B. Động vật, thực vật, vi sinh vật.
  • C. Các mối quan hệ cộng đồng, luật pháp, phong tục.
  • D. Ánh sáng mặt trời, gió, sóng biển.

Câu 7: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Thời gian hình thành và khả năng tự phục hồi/bổ sung.
  • C. Phương thức khai thác.
  • D. Sự phân bố trên Trái Đất.

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác tài nguyên khoáng sản (loại không tái tạo), biện pháp quản lý nào được xem là hiệu quả và cấp bách nhất?

  • A. Tăng cường khai thác để đáp ứng nhu cầu.
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng và đẩy mạnh tái chế, tìm vật liệu thay thế.
  • C. Chuyển đổi sang sử dụng hoàn toàn tài nguyên tái tạo.
  • D. Bỏ qua việc quản lý do chúng sẽ cạn kiệt anyway.

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của môi trường xã hội?

  • A. Hệ thống giáo dục.
  • B. Mạng lưới giao thông đô thị.
  • C. Các thể chế chính trị.
  • D. Quan hệ kinh tế giữa các quốc gia.

Câu 10: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều nắng và gió. Quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại tài nguyên năng lượng nào theo khả năng hao kiệt?

  • A. Không tái tạo.
  • B. Tái tạo.
  • C. Vô hạn.
  • D. Khoáng sản.

Câu 11: Hoạt động nào của con người có khả năng gây ra sự mất cân bằng sinh thái trên diện rộng và khó phục hồi nhất nếu không được kiểm soát?

  • A. Canh tác nông nghiệp truyền thống.
  • B. Khai thác quá mức các loài động thực vật hoang dã quý hiếm.
  • C. Xây dựng nhà ở đơn lẻ.
  • D. Hoạt động giao thông vận tải.

Câu 12: Than đá được sử dụng chủ yếu làm nhiên liệu cho nhà máy nhiệt điện và trong công nghiệp luyện kim. Dựa vào công dụng kinh tế, than đá thuộc loại tài nguyên nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Du lịch.
  • D. Năng lượng tái tạo.

Câu 13: Mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Môi trường nhân tạo hoàn toàn độc lập với môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo được xây dựng dựa trên nền tảng và sử dụng các yếu tố từ môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên ngày càng bị thu hẹp và thay thế hoàn toàn bởi môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ đóng vai trò làm nơi chứa đựng chất thải cho môi trường nhân tạo.

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế - xã hội, đặc biệt là công nghiệp hóa, hiện đại hóa, có xu hướng tác động như thế nào đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường?

  • A. Luôn làm tăng sự đa dạng của tài nguyên và cải thiện chất lượng môi trường.
  • B. Gia tăng áp lực lên tài nguyên (cạn kiệt, suy thoái) và gây ô nhiễm môi trường.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì công nghệ hiện đại có thể giải quyết mọi vấn đề.
  • D. Chỉ tác động tích cực, giúp con người kiểm soát hoàn toàn tự nhiên.

Câu 15: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính, nóng lên toàn cầu, biến đổi khí hậu là những biểu hiện rõ rệt của vấn đề môi trường nào?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Khủng hoảng môi trường trên quy mô toàn cầu.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản.

Câu 16: Môi trường xã hội có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và ý thức của con người đối với môi trường tự nhiên và tài nguyên. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự hình thành các luật lệ, chính sách về bảo vệ môi trường.
  • B. Việc khai thác tài nguyên phục vụ nhu cầu xã hội.
  • C. Sự phát triển của công nghệ khai thác.
  • D. Phân bố dân cư.

Câu 17: Đất phù sa ở đồng bằng sông Cửu Long, nổi tiếng với độ phì nhiêu cao, là một ví dụ về tài nguyên thiên nhiên được phân loại theo thuộc tính tự nhiên nào?

  • A. Khí hậu.
  • B. Sinh vật.
  • C. Đất.
  • D. Nước.

Câu 18: Một khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng nằm ở độ sâu cực lớn dưới đáy biển và điều kiện khai thác vô cùng khó khăn. Điều này cho thấy tiềm năng của tài nguyên thiên nhiên phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào trữ lượng thực tế.
  • B. Phụ thuộc vào cả trữ lượng và trình độ khoa học - công nghệ khai thác.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào nhu cầu thị trường.
  • D. Hoàn toàn không thể khai thác được.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về tài nguyên thiên nhiên là không chính xác?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phân bố không đều trên Trái Đất.
  • B. Hầu hết tài nguyên có giá trị kinh tế được hình thành qua quá trình địa chất lâu dài.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là vô tận, con người có thể khai thác không giới hạn.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên là cơ sở cho sự tồn tại và phát triển của con người.

Câu 20: Thành phố, nhà máy, công viên, các công trình kiến trúc là những ví dụ điển hình của môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường tổng hợp.

Câu 21: Việc phá rừng đầu nguồn bừa bãi có nguy cơ gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và tài nguyên nước ở vùng hạ lưu?

  • A. Tăng khả năng lũ lụt, xói mòn đất và suy giảm mực nước ngầm.
  • B. Tăng độ phì nhiêu của đất ở hạ lưu.
  • C. Giảm nhiệt độ không khí trong khu vực.
  • D. Làm tăng lượng mưa.

Câu 22: Một khu vực có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, khí hậu mát mẻ, thích hợp cho hoạt động nghỉ dưỡng và khám phá. Tài nguyên nổi bật ở đây, xét về công dụng kinh tế, thuộc loại nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Du lịch.
  • D. Năng lượng.

Câu 23: Trong bối cảnh các vấn đề môi trường và tài nguyên ngày càng trầm trọng, việc ưu tiên phát triển và ứng dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường thể hiện chiến lược nào?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có.
  • B. Hướng tới phát triển bền vững.
  • C. Chỉ tập trung giải quyết ô nhiễm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên.

Câu 24: Mối quan hệ tương tác hai chiều giữa con người và môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất ở đâu?

  • A. Con người chỉ chịu tác động một chiều từ tự nhiên.
  • B. Con người khai thác tài nguyên từ tự nhiên và đồng thời gây tác động (tích cực/tiêu cực) trở lại môi trường.
  • C. Tự nhiên hoàn toàn chi phối mọi hoạt động của con người.
  • D. Con người đã hoàn toàn làm chủ và kiểm soát tự nhiên.

Câu 25: Sự suy giảm số lượng loài động thực vật, thậm chí là tuyệt chủng, trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện của vấn đề môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Cạn kiệt tài nguyên nước.
  • D. Biến đổi khí hậu.

Câu 26: Môi trường nhân tạo đóng vai trò gì trong cuộc sống hiện đại của con người?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của môi trường tự nhiên.
  • B. Cung cấp các tiện nghi vật chất, kỹ thuật, nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Chỉ là nơi chứa đựng chất thải công nghiệp.
  • D. Không có vai trò đáng kể so với môi trường tự nhiên.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

  • A. Khai thác gỗ rừng nguyên sinh với tốc độ nhanh.
  • B. Sử dụng năng lượng hóa thạch làm nguồn năng lượng chính.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, luân canh cây trồng.
  • D. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông.

Câu 28: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: nguồn cá trong một hồ) có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Nguồn tài nguyên đó sẽ phục hồi nhanh hơn do giảm cạnh tranh.
  • B. Nguồn tài nguyên đó có thể bị suy kiệt, mất khả năng tái tạo tự nhiên.
  • C. Chất lượng môi trường nước trong hồ sẽ được cải thiện.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng, không ảnh hưởng đến khả năng tái tạo.

Câu 29: Một khu vực có nhiều suối nước nóng và tiềm năng lớn để khai thác năng lượng địa nhiệt. Loại tài nguyên năng lượng này, theo khả năng hao kiệt, thuộc nhóm nào?

  • A. Không tái tạo.
  • B. Tái tạo.
  • C. Vô hạn.
  • D. Khoáng sản.

Câu 30: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc trực tiếp và cơ bản nhất của con người vào môi trường tự nhiên?

  • A. Con người xây dựng nhà cửa để ở.
  • B. Con người hít thở không khí, uống nước, tiêu thụ lương thực.
  • C. Con người tạo ra pháp luật để quản lý xã hội.
  • D. Con người sử dụng internet để giao tiếp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo dựa trên nguồn gốc hình thành và yếu tố chi phối.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một khu rừng nhiệt đới được quản lý chặt chẽ, chỉ khai thác gỗ theo chu kỳ tái sinh và trồng lại cây mới. Hỏi tài nguyên rừng trong trường hợp này thuộc loại nào theo khả năng hao kiệt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Vai trò nào của môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất chức năng là 'nguồn cung cấp vật chất và năng lượng' cho hoạt động sản xuất của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Việc đô thị hóa nhanh chóng, xây dựng nhiều nhà cửa, đường sá, khu công nghiệp làm gia tăng đáng kể diện tích các bề mặt không thấm nước. Hiện tượng này ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất đến loại tài nguyên nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trước đây, năng lượng gió chỉ được xem là một hiện tượng tự nhiên. Ngày nay, nhờ sự phát triển của công nghệ tuabin gió hiện đại, năng lượng gió đã trở thành nguồn năng lượng quan trọng. Điều này thể hiện vai trò nào của khoa học - kỹ thuật đối với tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Thành phần nào sau đây không thuộc môi trường tự nhiên theo nghĩa rộng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác tài nguyên khoáng sản (loại không tái tạo), biện pháp quản lý nào được xem là hiệu quả và cấp bách nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của môi trường xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều nắng và gió. Quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại tài nguyên năng lượng nào theo khả năng hao kiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hoạt động nào của con người có khả năng gây ra sự mất cân bằng sinh thái trên diện rộng và khó phục hồi nhất nếu không được kiểm soát?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Than đá được sử dụng chủ yếu làm nhiên liệu cho nhà máy nhiệt điện và trong công nghiệp luyện kim. Dựa vào công dụng kinh tế, than đá thuộc loại tài nguyên nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế - xã hội, đặc biệt là công nghiệp hóa, hiện đại hóa, có xu hướng tác động như thế nào đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính, nóng lên toàn cầu, biến đổi khí hậu là những biểu hiện rõ rệt của vấn đề môi trường nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Môi trường xã hội có vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi và ý thức của con người đối với môi trường tự nhiên và tài nguyên. Điều này được thể hiện qua yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đất phù sa ở đồng bằng sông Cửu Long, nổi tiếng với độ phì nhiêu cao, là một ví dụ về tài nguyên thiên nhiên được phân loại theo thuộc tính tự nhiên nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng nằm ở độ sâu cực lớn dưới đáy biển và điều kiện khai thác vô cùng khó khăn. Điều này cho thấy tiềm năng của tài nguyên thiên nhiên phụ thuộc vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nhận định nào sau đây về tài nguyên thiên nhiên là không chính xác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thành phố, nhà máy, công viên, các công trình kiến trúc là những ví dụ điển hình của môi trường nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc phá rừng đầu nguồn bừa bãi có nguy cơ gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường và tài nguyên nước ở vùng hạ lưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một khu vực có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, khí hậu mát mẻ, thích hợp cho hoạt động nghỉ dưỡng và khám phá. Tài nguyên nổi bật ở đây, xét về công dụng kinh tế, thuộc loại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong bối cảnh các vấn đề môi trường và tài nguyên ngày càng trầm trọng, việc ưu tiên phát triển và ứng dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường thể hiện chiến lược nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mối quan hệ tương tác hai chiều giữa con người và môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sự suy giảm số lượng loài động thực vật, thậm chí là tuyệt chủng, trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện của vấn đề môi trường nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Môi trường nhân tạo đóng vai trò gì trong cuộc sống hiện đại của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: nguồn cá trong một hồ) có thể dẫn đến hậu quả gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một khu vực có nhiều suối nước nóng và tiềm năng lớn để khai thác năng lượng địa nhiệt. Loại tài nguyên năng lượng này, theo khả năng hao kiệt, thuộc nhóm nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự phụ thuộc trực tiếp và cơ bản nhất của con người vào môi trường tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường sống của con người được phân chia thành ba loại chính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mức độ ảnh hưởng của con người.
  • B. Quy luật phát triển chi phối.
  • C. Thành phần cấu tạo chủ yếu.
  • D. Chức năng và nguồn gốc hình thành.

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường tự nhiên?

  • A. Không khí, nước, đất.
  • B. Các mối quan hệ cộng đồng, luật pháp.
  • C. Thực vật, động vật, vi sinh vật.
  • D. Địa hình, khí hậu, khoáng sản.

Câu 3: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

  • A. Không có sự sống tồn tại.
  • B. Phát triển hoàn toàn theo quy luật tự nhiên.
  • C. Là sản phẩm do con người tạo ra và chịu sự chi phối của con người.
  • D. Không gian sống của con người.

Câu 4: Một khu đô thị mới được xây dựng với nhà cửa, đường sá, công viên, hệ thống chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình về loại môi trường nào?

  • A. Môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Môi trường tự nhiên đã bị biến đổi.

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

  • A. Tạo ra các mối quan hệ xã hội.
  • B. Cung cấp không gian sống, tài nguyên và nơi chứa đựng chất thải.
  • C. Là kết quả lao động của con người.
  • D. Quyết định phương thức sản xuất của con người.

Câu 6: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Nhà ở, công trình công cộng, tiện nghi sinh hoạt.
  • B. Khí hậu, đất đai, sông ngòi.
  • C. Thực vật, động vật, vi sinh vật.
  • D. Các mối quan hệ giữa con người với con người (luật pháp, phong tục, tập quán).

Câu 7: Yếu tố nào được xem là có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển của xã hội loài người?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Phương thức sản xuất của con người.
  • D. Môi trường xã hội.

Câu 8: Tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Các thành phần của tự nhiên được sử dụng làm phương tiện sản xuất hoặc đối tượng tiêu dùng.
  • B. Toàn bộ không gian sống của con người.
  • C. Các yếu tố vật chất, kỹ thuật do con người tạo ra.
  • D. Các mối quan hệ giữa con người trong xã hội.

Câu 9: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các loại nào?

  • A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • B. Tài nguyên có thể khôi phục, tài nguyên không thể khôi phục, tài nguyên vô hạn.
  • C. Tài nguyên nông nghiệp, tài nguyên công nghiệp, tài nguyên du lịch.
  • D. Tài nguyên sinh vật, tài nguyên đất, tài nguyên nước.

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không thể khôi phục?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước ngọt.
  • C. Tài nguyên khoáng sản (than đá, dầu mỏ).
  • D. Tài nguyên sinh vật rừng.

Câu 11: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không thể khôi phục?

  • A. Quá trình hình thành cần thời gian rất dài (hàng triệu năm), vượt xa vòng đời con người.
  • B. Chúng phân bố rất hạn chế trên Trái Đất.
  • C. Con người không có công nghệ để tái tạo chúng.
  • D. Việc khai thác làm chúng biến mất hoàn toàn khỏi tự nhiên.

Câu 12: Năng lượng Mặt Trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều thuộc nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên không thể khôi phục.
  • B. Tài nguyên có thể khôi phục.
  • C. Tài nguyên sinh vật.
  • D. Tài nguyên vô hạn.

Câu 13: Mặc dù được xếp vào nhóm tài nguyên có thể khôi phục, nhưng tài nguyên nước ngọt vẫn đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Lượng mưa toàn cầu ngày càng giảm.
  • B. Ô nhiễm từ hoạt động sản xuất, sinh hoạt và việc khai thác quá mức.
  • C. Sự nóng lên toàn cầu làm nước bốc hơi nhanh hơn.
  • D. Sự phân bố không đều của nguồn nước trên thế giới.

Câu 14: Việc khai thác rừng bừa bãi, săn bắt động vật hoang dã trái phép dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với tài nguyên sinh vật?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học, nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Tăng diện tích đất trống đồi trọc.
  • C. Gia tăng ô nhiễm không khí.
  • D. Làm thay đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật có tác động như thế nào đến danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cho danh mục tài nguyên thu hẹp lại do khai thác cạn kiệt.
  • B. Không ảnh hưởng đến danh mục tài nguyên.
  • C. Mở rộng danh mục tài nguyên do tìm ra công nghệ sử dụng các yếu tố trước đây không được coi là tài nguyên.
  • D. Chỉ giúp khai thác tài nguyên hiện có hiệu quả hơn.

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu?

  • A. Để đảm bảo mọi quốc gia đều có đủ tài nguyên để phát triển kinh tế.
  • B. Để hạn chế sự can thiệp của con người vào tự nhiên.
  • C. Vì hầu hết các tài nguyên đều là tài nguyên không thể khôi phục.
  • D. Do tài nguyên có hạn, phân bố không đều và việc khai thác, sử dụng gây suy thoái môi trường nghiêm trọng.

Câu 17: Khái niệm "sức chứa môi trường" (environmental capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Khả năng của môi trường cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một số lượng sinh vật hoặc hoạt động nhất định.
  • B. Tổng lượng tài nguyên có trong một khu vực.
  • C. Khả năng tự phục hồi của một hệ sinh thái sau khi bị tác động.
  • D. Giới hạn về diện tích đất có thể sử dụng cho nông nghiệp.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên đất một cách bền vững?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng đầu nguồn.
  • B. Canh tác độc canh, lạm dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn, luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ.
  • D. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành đất xây dựng khu công nghiệp ồ ạt.

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với môi trường và con người?

  • A. Chỉ để duy trì vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan.
  • B. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp nguồn gen quý giá và các dịch vụ môi trường thiết yếu.
  • C. Vì các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao.
  • D. Để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học đơn thuần.

Câu 20: Tình trạng "khủng hoảng môi trường" thường được biểu hiện qua những vấn đề nào?

  • A. Sự phát triển quá nóng của kinh tế.
  • B. Xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
  • C. Thiếu hụt lao động cho sản xuất.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên, ô nhiễm nghiêm trọng, mất cân bằng sinh thái trên diện rộng.

Câu 21: Hoạt động nào của con người gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên nước ngọt trên thế giới?

  • A. Nông nghiệp (tưới tiêu).
  • B. Công nghiệp sản xuất.
  • C. Sinh hoạt đô thị.
  • D. Du lịch và dịch vụ.

Câu 22: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các đô thị lớn.

  • A. Hoạt động nông nghiệp thâm canh.
  • B. Sự nóng lên toàn cầu.
  • C. Khí thải từ giao thông, công nghiệp và xây dựng.
  • D. Chặt phá rừng và cháy rừng.

Câu 23: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, chúng ta cần cân bằng những trụ cột nào?

  • A. Kinh tế và xã hội.
  • B. Môi trường và công nghệ.
  • C. Chính trị và kinh tế.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 24: Khái niệm "tăng trưởng xanh" (green growth) trong bối cảnh phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

  • A. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • C. Chỉ tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Giảm quy mô sản xuất để bảo vệ môi trường.

Câu 25: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng mặt trời thay cho nhiên liệu hóa thạch là những hành động cụ thể nhằm mục đích gì?

  • A. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • C. Phát triển môi trường nhân tạo.
  • D. Giải quyết các vấn đề xã hội.

Câu 26: Khi phân tích tác động của một dự án phát triển (ví dụ: xây nhà máy), cần xem xét những khía cạnh môi trường nào?

  • A. Chỉ lượng khí thải và chất thải rắn.
  • B. Chỉ tác động đến nguồn nước và đất đai.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học trong khu vực.
  • D. Tất cả các tác động tiềm ẩn đến không khí, nước, đất, sinh vật, cảnh quan, và sức khỏe con người.

Câu 27: Quan niệm cho rằng môi trường tự nhiên là vô tận và có khả năng tự làm sạch không giới hạn dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Khai thác tài nguyên bừa bãi và gây ô nhiễm nghiêm trọng.
  • B. Sử dụng tài nguyên một cách tiết kiệm hơn.
  • C. Đẩy mạnh phát triển công nghệ xử lý chất thải.
  • D. Hạn chế các hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 28: So sánh tài nguyên đất và tài nguyên khoáng sản về khả năng khôi phục. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Cả hai đều không thể khôi phục.
  • B. Cả hai đều có thể khôi phục nếu được quản lý tốt.
  • C. Tài nguyên đất có thể khôi phục ở mức độ nhất định nếu được quản lý bền vững, còn khoáng sản hầu như không thể khôi phục trong vòng đời con người.
  • D. Tài nguyên khoáng sản có thể khôi phục nhanh hơn tài nguyên đất.

Câu 29: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng lại có trình độ khoa học kỹ thuật lạc hậu và hệ thống quản lý yếu kém. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng tài nguyên?

  • A. Tài nguyên sẽ được sử dụng rất hiệu quả và bền vững.
  • B. Nguy cơ lãng phí tài nguyên cao, gây ô nhiễm môi trường và khó đạt được phát triển bền vững.
  • C. Tài nguyên sẽ không được khai thác, dẫn đến bảo tồn hoàn toàn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ khai thác, không ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng hay môi trường.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu áp lực lên tài nguyên nước ngọt đang suy thoái?

  • A. Xây thêm nhiều đập thủy điện.
  • B. Khai thác nước ngầm ở tầng sâu hơn.
  • C. Tăng cường sử dụng nước đóng chai.
  • D. Nâng cao ý thức tiết kiệm nước, xử lý nước thải hiệu quả, áp dụng công nghệ tưới tiêu tiên tiến trong nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Môi trường sống của con người được phân chia thành ba loại chính dựa trên cơ sở nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một khu đô thị mới được xây dựng với nhà cửa, đường sá, công viên, hệ thống chiếu sáng. Đây là ví dụ điển hình về loại môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Môi trường xã hội bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Yếu tố nào được xem là có vai trò quyết định nhất đến sự phát triển của xã hội loài người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tài nguyên thiên nhiên là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không thể khôi phục?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không thể khôi phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Năng lượng Mặt Trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều thuộc nhóm tài nguyên nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Mặc dù được xếp vào nhóm tài nguyên có thể khôi phục, nhưng tài nguyên nước ngọt vẫn đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Việc khai thác rừng bừa bãi, săn bắt động vật hoang dã trái phép dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với tài nguyên sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật có tác động như thế nào đến danh mục tài nguyên thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở thành vấn đề cấp bách toàn cầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khái niệm 'sức chứa môi trường' (environmental capacity) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện việc sử dụng tài nguyên đất một cách bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng đối với môi trường và con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tình trạng 'khủng hoảng môi trường' thường được biểu hiện qua những vấn đề nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Hoạt động nào của con người gây áp lực lớn nhất lên tài nguyên nước ngọt trên thế giới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng ở các đô thị lớn.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, chúng ta cần cân bằng những trụ cột nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khái niệm 'tăng trưởng xanh' (green growth) trong bối cảnh phát triển bền vững nhấn mạnh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng mặt trời thay cho nhiên liệu hóa thạch là những hành động cụ thể nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi phân tích tác động của một dự án phát triển (ví dụ: xây nhà máy), cần xem xét những khía cạnh môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Quan niệm cho rằng môi trường tự nhiên là vô tận và có khả năng tự làm sạch không giới hạn dẫn đến hậu quả gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh tài nguyên đất và tài nguyên khoáng sản về khả năng khôi phục. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng lại có trình độ khoa học kỹ thuật lạc hậu và hệ thống quản lý yếu kém. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc sử dụng tài nguyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu áp lực lên tài nguyên nước ngọt đang suy thoái?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa chịu tác động đáng kể của con người, bao gồm hệ thực vật, động vật phong phú, đất đai màu mỡ và nguồn nước sạch. Đây là ví dụ điển hình nhất cho thành phần nào của môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường tổng hợp

Câu 2: Việc xây dựng một hệ thống thủy lợi phức tạp gồm đập, kênh mương, và hồ chứa để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt tại một vùng khô hạn là biểu hiện rõ rệt của thành phần nào trong môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 3: Một công ty áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết lập hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 4: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của môi trường tự nhiên?

  • A. Cung cấp không gian sống và sản xuất.
  • B. Nguồn cung cấp tài nguyên cho hoạt động kinh tế.
  • C. Nơi tiếp nhận và phân hủy chất thải.
  • D. Quyết định hoàn toàn cơ cấu kinh tế của một quốc gia.

Câu 5: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên sinh vật, tài nguyên du lịch.
  • D. Tài nguyên vật chất, tài nguyên năng lượng, tài nguyên thông tin.

Câu 6: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là những ví dụ điển hình cho loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng sạch

Câu 7: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 8: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, động vật hoang dã) thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo, với điều kiện được quản lý và sử dụng hợp lý?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 9: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở đâu?

  • A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn.
  • B. Tài nguyên không tái tạo phân bố rộng rãi hơn.
  • C. Tài nguyên tái tạo không bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người.
  • D. Khả năng tự phục hồi hoặc bổ sung trong khoảng thời gian tương đối ngắn của con người.

Câu 10: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, người ta thường chia thành các nhóm chính nào?

  • A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • B. Năng lượng, vật liệu, thông tin.
  • C. Rừng, biển, sông, núi.
  • D. Nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.

Câu 11: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thường có lợi thế gì về mặt kinh tế ban đầu? Phân tích này dựa trên cách phân loại tài nguyên nào?

  • A. Theo thuộc tính tự nhiên.
  • B. Theo công dụng kinh tế.
  • C. Theo khả năng tái tạo.
  • D. Theo phạm vi phân bố.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn và giảm giá trị.
  • B. Chỉ giúp khai thác tài nguyên truyền thống hiệu quả hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc phát hiện tài nguyên mới.
  • D. Giúp phát hiện, khai thác các loại tài nguyên mới và tăng giá trị của tài nguyên đã biết.

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hiệu ứng nhà kính, và biến đổi khí hậu toàn cầu là những biểu hiện rõ rệt nhất của mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

  • A. Tác động tiêu cực của con người lên môi trường tự nhiên.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào môi trường tự nhiên.
  • C. Sự phát triển hài hòa giữa con người và môi trường.
  • D. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến môi trường tự nhiên.

Câu 14: Khái niệm "khủng hoảng môi trường" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tình trạng thiếu hụt trầm trọng một loại tài nguyên cụ thể.
  • B. Sự suy giảm chất lượng môi trường do thiên tai.
  • C. Tình trạng môi trường bị suy thoái nghiêm trọng, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên, đe dọa sự tồn vong của con người và sinh vật.
  • D. Sự biến đổi khí hậu ở cấp độ toàn cầu.

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp như trồng rừng, tái chế rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo là nhằm mục đích chính gì trong mối quan hệ với môi trường và tài nguyên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để phát triển kinh tế nhanh.
  • B. Bảo vệ, phục hồi môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • C. Thay thế hoàn toàn môi trường tự nhiên bằng môi trường nhân tạo.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường cục bộ.

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt được coi là một thách thức lớn trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên không tái tạo.
  • B. Vì nước ngọt chỉ tập trung ở một số ít quốc gia.
  • C. Vì công nghệ xử lý nước ngọt còn rất kém phát triển.
  • D. Vì nhu cầu sử dụng ngày càng tăng trong khi nguồn cung phân bố không đều và đang bị ô nhiễm, suy thoái.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mối liên hệ này thường dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Tăng trưởng dân số luôn làm giảm nhu cầu tài nguyên.
  • B. Tăng trưởng dân số không ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên.
  • C. Tăng trưởng dân số thường làm tăng áp lực lên việc khai thác và sử dụng tài nguyên, có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái.
  • D. Tăng trưởng dân số chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên tái tạo.

Câu 18: Đánh giá nhận định: "Tất cả các thành phần của môi trường nhân tạo đều tồn tại và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên và xã hội." Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì môi trường nhân tạo do con người tạo ra.
  • B. Sai, vì môi trường nhân tạo được tạo ra từ vật liệu lấy từ môi trường tự nhiên và chịu sự chi phối của con người (môi trường xã hội).
  • C. Đúng, vì môi trường nhân tạo chỉ chịu ảnh hưởng của khoa học công nghệ.
  • D. Sai, vì môi trường nhân tạo chỉ phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.

Câu 19: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

  • A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
  • B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
  • C. Tác động cân bằng sinh thái.
  • D. Tác động gián tiếp lên môi trường xã hội.

Câu 20: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị, phục hồi các khu đất bị bạc màu, hoặc làm sạch các dòng sông bị ô nhiễm là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

  • A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
  • B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
  • C. Tác động khai thác tài nguyên.
  • D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân loại tài nguyên theo thuộc tính tự nhiên và phân loại theo công dụng kinh tế?

  • A. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên chỉ áp dụng cho tài nguyên tái tạo.
  • B. Phân loại theo công dụng kinh tế là cách phân loại duy nhất được sử dụng.
  • C. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào giá trị sử dụng, còn theo công dụng kinh tế dựa vào nguồn gốc hình thành.
  • D. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào bản chất vật lý/sinh học, còn theo công dụng kinh tế dựa vào vai trò/chức năng trong hoạt động sản xuất/đời sống.

Câu 22: Giả sử có một khu vực đầm lầy ven biển. Khu vực này cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài sinh vật, có vai trò lọc nước tự nhiên và chống xói lở bờ biển. Đây là ví dụ về giá trị nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giá trị sinh thái và môi trường.
  • B. Giá trị kinh tế trực tiếp (khai thác).
  • C. Giá trị văn hóa - xã hội.
  • D. Giá trị thẩm mỹ đơn thuần.

Câu 23: Việc sử dụng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, đầu tư vào công nghệ sạch, và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thể hiện xu hướng nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên không tái tạo.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có.
  • C. Hướng tới sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề ô nhiễm.

Câu 24: Tại sao việc khai thác tài nguyên khoáng sản thường gây ra những tác động tiêu cực lớn đến môi trường tự nhiên?

  • A. Vì khoáng sản là tài nguyên tái tạo.
  • B. Vì quá trình khai thác làm thay đổi địa hình, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và có thể làm mất đa dạng sinh học.
  • C. Vì khoáng sản chỉ có ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt.
  • D. Vì công nghệ khai thác khoáng sản hiện đại không gây ô nhiễm.

Câu 25: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng khối lượng vật chất mà môi trường có thể cung cấp.
  • B. Khả năng tự làm sạch của môi trường.
  • C. Tốc độ tái tạo của tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Số lượng sinh vật hoặc quy mô dân số tối đa mà một môi trường cụ thể có thể duy trì lâu dài mà không bị suy thoái nghiêm trọng.

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc vượt quá sức chứa của môi trường. Hậu quả chính thường là gì?

  • A. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên, giảm chất lượng cuộc sống.
  • B. Môi trường tự động phục hồi nhanh chóng.
  • C. Dân số giảm tự nhiên về mức cân bằng.
  • D. Tài nguyên vô hạn được phát hiện thêm.

Câu 27: So sánh môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Đặc điểm nào chỉ có ở môi trường nhân tạo?

  • A. Là không gian sống của con người.
  • B. Cung cấp các yếu tố vật chất.
  • C. Chịu sự chi phối trực tiếp của con người và có thể bị hủy hoại nếu không được chăm sóc.
  • D. Phát triển theo các quy luật sinh học.

Câu 28: Việc ban hành các luật bảo vệ môi trường, thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, và tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là ví dụ về tác động nào của con người?

  • A. Tác động tích cực nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường.
  • B. Tác động gây ô nhiễm.
  • C. Tác động chỉ mang tính hình thức.
  • D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.

Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ giúp khai thác tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, năng lượng sạch, vật liệu mới, và các giải pháp quản lý tài nguyên hiệu quả.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong bảo vệ môi trường.

Câu 30: Khi xem xét mối quan hệ giữa con người và môi trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến mức độ và tính chất tác động của con người lên môi trường?

  • A. Khí hậu của khu vực.
  • B. Loại tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • C. Quy mô dân số.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là phương thức sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa chịu tác động đáng kể của con người, bao gồm hệ thực vật, động vật phong phú, đất đai màu mỡ và nguồn nước sạch. Đây là ví dụ điển hình nhất cho thành phần nào của môi trường sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc xây dựng một hệ thống thủy lợi phức tạp gồm đập, kênh mương, và hồ chứa để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt tại một vùng khô hạn là biểu hiện rõ rệt của thành phần nào trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một công ty áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết lập hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của môi trường tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là những ví dụ điển hình cho loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, động vật hoang dã) thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo, với điều kiện được quản lý và sử dụng hợp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, người ta thường chia thành các nhóm chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thường có lợi thế gì về mặt kinh tế ban đầu? Phân tích này dựa trên cách phân loại tài nguyên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hiệu ứng nhà kính, và biến đổi khí hậu toàn cầu là những biểu hiện rõ rệt nhất của mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khái niệm 'khủng hoảng môi trường' dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp như trồng rừng, tái chế rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo là nhằm mục đích chính gì trong mối quan hệ với môi trường và tài nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt được coi là một thách thức lớn trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mối liên hệ này thường dẫn đến hệ quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Đánh giá nhận định: 'Tất cả các thành phần của môi trường nhân tạo đều tồn tại và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên và xã hội.' Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị, phục hồi các khu đất bị bạc màu, hoặc làm sạch các dòng sông bị ô nhiễm là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân loại tài nguyên theo thuộc tính tự nhiên và phân loại theo công dụng kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Giả sử có một khu vực đầm lầy ven biển. Khu vực này cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài sinh vật, có vai trò lọc nước tự nhiên và chống xói lở bờ biển. Đây là ví dụ về giá trị nào của tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc sử dụng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, đầu tư vào công nghệ sạch, và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thể hiện xu hướng nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc khai thác tài nguyên khoáng sản thường gây ra những tác động tiêu cực lớn đến môi trường tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc vượt quá sức chứa của môi trường. Hậu quả chính thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: So sánh môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Đặc điểm nào *chỉ* có ở môi trường nhân tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc ban hành các luật bảo vệ môi trường, thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, và tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là ví dụ về tác động nào của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay. Vai trò nào là *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi xem xét mối quan hệ giữa con người và môi trường, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* nhất đến mức độ và tính chất tác động của con người lên môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa chịu tác động đáng kể của con người, bao gồm hệ thực vật, động vật phong phú, đất đai màu mỡ và nguồn nước sạch. Đây là ví dụ điển hình nhất cho thành phần nào của môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường tổng hợp

Câu 2: Việc xây dựng một hệ thống thủy lợi phức tạp gồm đập, kênh mương, và hồ chứa để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt tại một vùng khô hạn là biểu hiện rõ rệt của thành phần nào trong môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 3: Một công ty áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết lập hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 4: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của môi trường tự nhiên?

  • A. Cung cấp không gian sống và sản xuất.
  • B. Nguồn cung cấp tài nguyên cho hoạt động kinh tế.
  • C. Nơi tiếp nhận và phân hủy chất thải.
  • D. Quyết định hoàn toàn cơ cấu kinh tế của một quốc gia.

Câu 5: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên sinh vật, tài nguyên du lịch.
  • D. Tài nguyên vật chất, tài nguyên năng lượng, tài nguyên thông tin.

Câu 6: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là những ví dụ điển hình cho loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng sạch

Câu 7: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 8: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, động vật hoang dã) thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo, với điều kiện được quản lý và sử dụng hợp lý?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 9: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở đâu?

  • A. Tài nguyên tái tạo có giá trị kinh tế cao hơn.
  • B. Tài nguyên không tái tạo phân bố rộng rãi hơn.
  • C. Tài nguyên tái tạo không bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người.
  • D. Khả năng tự phục hồi hoặc bổ sung trong khoảng thời gian tương đối ngắn của con người.

Câu 10: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, người ta thường chia thành các nhóm chính nào?

  • A. Đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • B. Năng lượng, vật liệu, thông tin.
  • C. Rừng, biển, sông, núi.
  • D. Nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.

Câu 11: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thường có lợi thế gì về mặt kinh tế ban đầu? Phân tích này dựa trên cách phân loại tài nguyên nào?

  • A. Theo thuộc tính tự nhiên.
  • B. Theo công dụng kinh tế.
  • C. Theo khả năng tái tạo.
  • D. Theo phạm vi phân bố.

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn và giảm giá trị.
  • B. Chỉ giúp khai thác tài nguyên truyền thống hiệu quả hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc phát hiện tài nguyên mới.
  • D. Giúp phát hiện, khai thác các loại tài nguyên mới và tăng giá trị của tài nguyên đã biết.

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hiệu ứng nhà kính, và biến đổi khí hậu toàn cầu là những biểu hiện rõ rệt nhất của mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

  • A. Tác động tiêu cực của con người lên môi trường tự nhiên.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào môi trường tự nhiên.
  • C. Sự phát triển hài hòa giữa con người và môi trường.
  • D. Ảnh hưởng của môi trường xã hội đến môi trường tự nhiên.

Câu 14: Khái niệm "khủng hoảng môi trường" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tình trạng thiếu hụt trầm trọng một loại tài nguyên cụ thể.
  • B. Sự suy giảm chất lượng môi trường do thiên tai.
  • C. Tình trạng môi trường bị suy thoái nghiêm trọng, vượt quá khả năng phục hồi tự nhiên, đe dọa sự tồn vong của con người và sinh vật.
  • D. Sự biến đổi khí hậu ở cấp độ toàn cầu.

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp như trồng rừng, tái chế rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo là nhằm mục đích chính gì trong mối quan hệ với môi trường và tài nguyên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để phát triển kinh tế nhanh.
  • B. Bảo vệ, phục hồi môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • C. Thay thế hoàn toàn môi trường tự nhiên bằng môi trường nhân tạo.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường cục bộ.

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt được coi là một thách thức lớn trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên không tái tạo.
  • B. Vì nước ngọt chỉ tập trung ở một số ít quốc gia.
  • C. Vì công nghệ xử lý nước ngọt còn rất kém phát triển.
  • D. Vì nhu cầu sử dụng ngày càng tăng trong khi nguồn cung phân bố không đều và đang bị ô nhiễm, suy thoái.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mối liên hệ này thường dẫn đến hệ quả gì?

  • A. Tăng trưởng dân số luôn làm giảm nhu cầu tài nguyên.
  • B. Tăng trưởng dân số không ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên.
  • C. Tăng trưởng dân số thường làm tăng áp lực lên việc khai thác và sử dụng tài nguyên, có thể dẫn đến cạn kiệt và suy thoái.
  • D. Tăng trưởng dân số chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên tái tạo.

Câu 18: Đánh giá nhận định: "Tất cả các thành phần của môi trường nhân tạo đều tồn tại và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên và xã hội." Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

  • A. Đúng, vì môi trường nhân tạo do con người tạo ra.
  • B. Sai, vì môi trường nhân tạo được tạo ra từ vật liệu lấy từ môi trường tự nhiên và chịu sự chi phối của con người (môi trường xã hội).
  • C. Đúng, vì môi trường nhân tạo chỉ chịu ảnh hưởng của khoa học công nghệ.
  • D. Sai, vì môi trường nhân tạo chỉ phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.

Câu 19: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

  • A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
  • B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
  • C. Tác động cân bằng sinh thái.
  • D. Tác động gián tiếp lên môi trường xã hội.

Câu 20: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị, phục hồi các khu đất bị bạc màu, hoặc làm sạch các dòng sông bị ô nhiễm là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

  • A. Tác động gây suy thoái, ô nhiễm môi trường.
  • B. Tác động cải tạo, phục hồi môi trường.
  • C. Tác động khai thác tài nguyên.
  • D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân loại tài nguyên theo thuộc tính tự nhiên và phân loại theo công dụng kinh tế?

  • A. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên chỉ áp dụng cho tài nguyên tái tạo.
  • B. Phân loại theo công dụng kinh tế là cách phân loại duy nhất được sử dụng.
  • C. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào giá trị sử dụng, còn theo công dụng kinh tế dựa vào nguồn gốc hình thành.
  • D. Phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa vào bản chất vật lý/sinh học, còn theo công dụng kinh tế dựa vào vai trò/chức năng trong hoạt động sản xuất/đời sống.

Câu 22: Giả sử có một khu vực đầm lầy ven biển. Khu vực này cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài sinh vật, có vai trò lọc nước tự nhiên và chống xói lở bờ biển. Đây là ví dụ về giá trị nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giá trị sinh thái và môi trường.
  • B. Giá trị kinh tế trực tiếp (khai thác).
  • C. Giá trị văn hóa - xã hội.
  • D. Giá trị thẩm mỹ đơn thuần.

Câu 23: Việc sử dụng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, đầu tư vào công nghệ sạch, và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thể hiện xu hướng nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào tài nguyên không tái tạo.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có.
  • C. Hướng tới sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề ô nhiễm.

Câu 24: Tại sao việc khai thác tài nguyên khoáng sản thường gây ra những tác động tiêu cực lớn đến môi trường tự nhiên?

  • A. Vì khoáng sản là tài nguyên tái tạo.
  • B. Vì quá trình khai thác làm thay đổi địa hình, gây ô nhiễm đất, nước, không khí và có thể làm mất đa dạng sinh học.
  • C. Vì khoáng sản chỉ có ở những vùng có khí hậu khắc nghiệt.
  • D. Vì công nghệ khai thác khoáng sản hiện đại không gây ô nhiễm.

Câu 25: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng khối lượng vật chất mà môi trường có thể cung cấp.
  • B. Khả năng tự làm sạch của môi trường.
  • C. Tốc độ tái tạo của tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Số lượng sinh vật hoặc quy mô dân số tối đa mà một môi trường cụ thể có thể duy trì lâu dài mà không bị suy thoái nghiêm trọng.

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc vượt quá sức chứa của môi trường. Hậu quả chính thường là gì?

  • A. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên, giảm chất lượng cuộc sống.
  • B. Môi trường tự động phục hồi nhanh chóng.
  • C. Dân số giảm tự nhiên về mức cân bằng.
  • D. Tài nguyên vô hạn được phát hiện thêm.

Câu 27: So sánh môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Đặc điểm nào chỉ có ở môi trường nhân tạo?

  • A. Là không gian sống của con người.
  • B. Cung cấp các yếu tố vật chất.
  • C. Chịu sự chi phối trực tiếp của con người và có thể bị hủy hoại nếu không được chăm sóc.
  • D. Phát triển theo các quy luật sinh học.

Câu 28: Việc ban hành các luật bảo vệ môi trường, thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, và tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là ví dụ về tác động nào của con người?

  • A. Tác động tích cực nhằm bảo vệ và cải thiện môi trường.
  • B. Tác động gây ô nhiễm.
  • C. Tác động chỉ mang tính hình thức.
  • D. Tác động làm cạn kiệt tài nguyên.

Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay. Vai trò nào là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ giúp khai thác tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Phát triển công nghệ xử lý ô nhiễm, năng lượng sạch, vật liệu mới, và các giải pháp quản lý tài nguyên hiệu quả.
  • C. Làm tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên không tái tạo.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong bảo vệ môi trường.

Câu 30: Khi xem xét mối quan hệ giữa con người và môi trường, yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất đến mức độ và tính chất tác động của con người lên môi trường?

  • A. Khí hậu của khu vực.
  • B. Loại tài nguyên thiên nhiên sẵn có.
  • C. Quy mô dân số.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là phương thức sản xuất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa chịu tác động đáng kể của con người, bao gồm hệ thực vật, động vật phong phú, đất đai màu mỡ và nguồn nước sạch. Đây là ví dụ điển hình nhất cho thành phần nào của môi trường sống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc xây dựng một hệ thống thủy lợi phức tạp gồm đập, kênh mương, và hồ chứa để phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt tại một vùng khô hạn là biểu hiện rõ rệt của thành phần nào trong môi trường sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một công ty áp dụng các quy định nghiêm ngặt về an toàn lao động, thiết lập hệ thống phân cấp quản lý rõ ràng và xây dựng văn hóa doanh nghiệp đề cao sự hợp tác. Những yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển của xã hội loài người. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của môi trường tự nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là những ví dụ điển hình cho loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, động vật hoang dã) thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo, với điều kiện được quản lý và sử dụng hợp lý?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai loại này nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, người ta thường chia thành các nhóm chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên lớn thường có lợi thế gì về mặt kinh tế ban đầu? Phân tích này dựa trên cách phân loại tài nguyên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ có ảnh hưởng như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Vấn đề ô nhiễm không khí tại các thành phố lớn, hiệu ứng nhà kính, và biến đổi khí hậu toàn cầu là những biểu hiện rõ rệt nhất của mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khái niệm 'khủng hoảng môi trường' dùng để chỉ điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Việc áp dụng các biện pháp như trồng rừng, tái chế rác thải, sử dụng năng lượng tái tạo là nhằm mục đích chính gì trong mối quan hệ với môi trường và tài nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên nước ngọt được coi là một thách thức lớn trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa tăng trưởng dân số và việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên. Mối liên hệ này thường dẫn đến hệ quả gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Đánh giá nhận định: 'Tất cả các thành phần của môi trường nhân tạo đều tồn tại và phát triển độc lập với môi trường tự nhiên và xã hội.' Nhận định này đúng hay sai? Giải thích.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nguồn nước và ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh. Đây là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị, phục hồi các khu đất bị bạc màu, hoặc làm sạch các dòng sông bị ô nhiễm là ví dụ về loại tác động nào của con người lên môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Đâu là điểm khác biệt cơ bản khi phân loại tài nguyên theo thuộc tính tự nhiên và phân loại theo công dụng kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Giả sử có một khu vực đầm lầy ven biển. Khu vực này cung cấp nơi sinh sống cho nhiều loài sinh vật, có vai trò lọc nước tự nhiên và chống xói lở bờ biển. Đây là ví dụ về giá trị nào của tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc sử dụng tiết kiệm năng lượng trong sản xuất và sinh hoạt, đầu tư vào công nghệ sạch, và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo thể hiện xu hướng nào trong mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc khai thác tài nguyên khoáng sản thường gây ra những tác động tiêu cực lớn đến môi trường tự nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích hậu quả của việc vượt quá sức chứa của môi trường. Hậu quả chính thường là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: So sánh môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Đặc điểm nào *chỉ* có ở môi trường nhân tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc ban hành các luật bảo vệ môi trường, thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, và tổ chức các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường là ví dụ về tác động nào của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích vai trò của khoa học và công nghệ trong việc giải quyết các vấn đề môi trường hiện nay. Vai trò nào là *quan trọng nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi xem xét mối quan hệ giữa con người và môi trường, yếu tố nào đóng vai trò *quyết định* nhất đến mức độ và tính chất tác động của con người lên môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo về nguồn gốc hình thành và quy luật chi phối.

  • A. Tự nhiên do con người tạo ra, chi phối bởi quy luật tự nhiên; Nhân tạo do tự nhiên tạo ra, chi phối bởi con người.
  • B. Tự nhiên do tự nhiên tạo ra, chi phối bởi con người; Nhân tạo do con người tạo ra, chi phối bởi quy luật tự nhiên.
  • C. Tự nhiên do tự nhiên tạo ra, chi phối bởi quy luật tự nhiên; Nhân tạo do con người tạo ra, chi phối bởi con người.
  • D. Cả hai đều do con người tạo ra và chi phối bởi quy luật tự nhiên.

Câu 2: Một công viên cây xanh trong lòng thành phố, được quy hoạch và chăm sóc bởi con người, chủ yếu thuộc loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường xã hội.
  • C. Môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường tổng hợp.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc phạm vi của môi trường xã hội?

  • A. Khí hậu và đất đai.
  • B. Hệ thống luật pháp và các mối quan hệ cộng đồng.
  • C. Các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
  • D. Hệ sinh vật và tài nguyên nước.

Câu 4: Vai trò nào của môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất khi con người sử dụng than đá, dầu mỏ để sản xuất năng lượng?

  • A. Không gian sống.
  • B. Nguồn cung cấp thông tin.
  • C. Nơi chứa đựng chất thải.
  • D. Nguồn cung cấp tài nguyên cho sản xuất.

Câu 5: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp với liều lượng lớn và không kiểm soát gây ra hậu quả gì đối với môi trường tự nhiên, đặc biệt là tài nguyên đất và nước?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất và cải thiện chất lượng nước.
  • B. Gây ô nhiễm đất, nước, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và sinh vật.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật có lợi trong đất.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường nếu được sử dụng đúng cách.

Câu 6: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không khôi phục được (không tái tạo)?

  • A. Rừng.
  • B. Nước ngọt.
  • C. Quặng sắt.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 7: Tại sao năng lượng địa nhiệt được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn?

  • A. Vì nó có trữ lượng rất lớn trong lòng đất.
  • B. Vì nó được tạo ra liên tục từ quá trình phân rã phóng xạ trong lõi Trái Đất và không bị suy giảm theo thời gian sử dụng của con người.
  • C. Vì con người chưa khai thác hết tiềm năng của nó.
  • D. Vì nó dễ dàng chuyển hóa thành các dạng năng lượng khác.

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt chính giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo dựa trên tốc độ hình thành so với tốc độ sử dụng của con người.

  • A. Tái tạo hình thành nhanh hơn sử dụng; Không tái tạo hình thành chậm hơn sử dụng.
  • B. Tái tạo hình thành chậm hơn sử dụng; Không tái tạo hình thành nhanh hơn sử dụng.
  • C. Cả hai đều hình thành nhanh hơn tốc độ sử dụng.
  • D. Cả hai đều hình thành chậm hơn tốc độ sử dụng.

Câu 9: Tình huống: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng lại thiếu nước ngọt và đất đai canh tác. Điều này cho thấy đặc điểm gì của tài nguyên thiên nhiên trên thế giới?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên phân bố đồng đều giữa các quốc gia.
  • B. Sự hạn chế của các nguồn tài nguyên tái tạo.
  • C. Sự phong phú và đa dạng của các loại tài nguyên.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên phân bố không đồng đều trong không gian.

Câu 10: Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật hiện đại có xu hướng tác động như thế nào đến danh mục các loại tài nguyên thiên nhiên mà con người có thể khai thác và sử dụng?

  • A. Làm thu hẹp danh mục tài nguyên do khai thác cạn kiệt.
  • B. Làm mở rộng danh mục tài nguyên do tìm ra phương pháp khai thác mới hoặc sử dụng tài nguyên trước đây không dùng được.
  • C. Không ảnh hưởng đến danh mục tài nguyên, chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng.
  • D. Chỉ làm tăng tốc độ khai thác các tài nguyên hiện có.

Câu 11: Tại sao phương thức sản xuất (trình độ công nghệ, cách thức tổ chức lao động) được coi là yếu tố quyết định đến mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Vì nó quyết định loại môi trường con người sinh sống (tự nhiên hay nhân tạo).
  • B. Vì nó quyết định cách con người khai thác, sử dụng tài nguyên và tạo ra chất thải.
  • C. Vì nó quyết định số lượng tài nguyên thiên nhiên có sẵn.
  • D. Vì nó quyết định quy mô dân số của xã hội loài người.

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự tác động tiêu cực trực tiếp đến tài nguyên sinh vật?

  • A. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ.
  • C. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
  • D. Trồng rừng phủ xanh đồi trọc.

Câu 13: Tình huống: Một dòng sông từng sạch sẽ nay bị ô nhiễm nặng do hoạt động sản xuất của các nhà máy ven sông. Vấn đề này thuộc loại ô nhiễm môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm không khí.
  • B. Ô nhiễm đất.
  • C. Ô nhiễm nước.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc mất cân bằng sinh thái?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Suy giảm hoặc bùng phát số lượng đột ngột của một số loài sinh vật.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí ở đô thị.
  • D. Gia tăng diện tích rừng tự nhiên.

Câu 15: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

  • A. Vì nó đảm bảo nguồn cung cấp gỗ và lâm sản.
  • B. Vì các loài khác nhau tạo nên mạng lưới tương tác phức tạp, giúp hệ sinh thái chống chịu tốt hơn trước các xáo trộn.
  • C. Vì nó chỉ đơn thuần mang lại giá trị thẩm mỹ cho cảnh quan.
  • D. Vì nó giúp con người tìm kiếm các loài mới để thuần hóa.

Câu 16: Khủng hoảng môi trường là khái niệm dùng để chỉ tình trạng nào?

  • A. Chỉ sự suy thoái của một thành phần môi trường cụ thể (ví dụ: ô nhiễm nước).
  • B. Tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng trên quy mô lớn, đe dọa sự tồn tại và phát triển của con người và sinh vật.
  • C. Sự cạn kiệt của một loại tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Sự mâu thuẫn giữa các nhóm xã hội về việc sử dụng tài nguyên.

Câu 17: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ nguyên tắc nào để hướng tới sự phát triển bền vững?

  • A. Khai thác tối đa để đáp ứng nhu cầu hiện tại.
  • B. Chỉ sử dụng các loại tài nguyên vô hạn.
  • C. Sử dụng hợp lý, tiết kiệm, kết hợp bảo tồn, tái tạo và tìm kiếm nguồn thay thế.
  • D. Ưu tiên khai thác tài nguyên không tái tạo vì chúng có giá trị kinh tế cao hơn.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực quản lý tài nguyên nước một cách bền vững?

  • A. Xây thêm nhiều đập thủy điện lớn.
  • B. Xả thẳng nước thải chưa qua xử lý ra sông, hồ.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và tái sử dụng nước thải đã xử lý.
  • D. Khai thác nước ngầm với tốc độ nhanh hơn tốc độ bổ sung tự nhiên.

Câu 19: Quan điểm coi môi trường là

  • A. Chức năng cung cấp nguồn sống.
  • B. Chức năng điều hòa khí hậu.
  • C. Chức năng xử lý và phân hủy các vật chất do con người tạo ra.
  • D. Chức năng cung cấp không gian sống.

Câu 20: Tại sao việc tăng cường giáo dục về môi trường trong cộng đồng lại là một giải pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường?

  • A. Vì nó trực tiếp loại bỏ các chất gây ô nhiễm.
  • B. Vì nó giúp nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi của con người theo hướng thân thiện với môi trường.
  • C. Vì nó cung cấp nguồn tài chính cho các dự án bảo vệ môi trường.
  • D. Vì nó tạo ra công nghệ mới để xử lý ô nhiễm.

Câu 21: Tình huống: Một vùng đất ngập nước quan trọng về mặt sinh thái đang có kế hoạch chuyển đổi mục đích sử dụng sang xây dựng khu công nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, cần cân nhắc những yếu tố nào liên quan đến mối quan hệ giữa phát triển và môi trường?

  • A. Chỉ cần tính toán lợi ích kinh tế từ khu công nghiệp.
  • B. Chỉ cần xem xét tác động tiêu cực đến hệ sinh thái đất ngập nước.
  • C. Cân nhắc lợi ích kinh tế, xã hội so với chi phí môi trường (mất mát hệ sinh thái, ô nhiễm tiềm ẩn) và tìm kiếm giải pháp giảm thiểu tác động tiêu cực.
  • D. Quyết định dựa trên áp lực từ các nhà đầu tư.

Câu 22: Dựa trên thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các loại chính nào?

  • A. Tài nguyên vô hạn, tái tạo, không tái tạo.
  • B. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên phi năng lượng.
  • C. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • D. Tài nguyên nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.

Câu 23: Nêu một ví dụ về tài nguyên được phân loại theo công dụng kinh tế là

  • A. Đất phù sa.
  • B. Rừng gỗ quý.
  • C. Than đá.
  • D. Nguồn nước thủy lợi.

Câu 24: Việc sử dụng quá mức nguồn nước ngầm ở một số khu vực ven biển có thể gây ra hiện tượng gì, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài nguyên nước ngọt?

  • A. Tăng mực nước ngầm.
  • B. Xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm.
  • C. Cải thiện chất lượng nước ngầm.
  • D. Gia tăng lượng mưa.

Câu 25: Tại sao việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở vùng đầu nguồn sông lại có thể gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn ở vùng hạ lưu?

  • A. Rừng làm tăng lượng nước mưa.
  • B. Rừng giúp giữ đất và làm chậm dòng chảy của nước, khi rừng mất đi khả năng này bị suy giảm.
  • C. Rừng gây cản trở dòng chảy của sông.
  • D. Rừng làm giảm lượng nước bốc hơi.

Câu 26: Khu vực có khí hậu thuận lợi (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa phù hợp) và đất đai màu mỡ thường là nơi tập trung phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp nặng.
  • B. Nông nghiệp.
  • C. Khai khoáng.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 27: Quy luật nào sau đây là quy luật cơ bản chi phối sự tồn tại và phát triển của môi trường tự nhiên?

  • A. Quy luật cung cầu.
  • B. Quy luật giá trị.
  • C. Các quy luật sinh thái (tuần hoàn vật chất, dòng năng lượng, giới hạn sinh thái...).
  • D. Quy luật kinh tế thị trường.

Câu 28: Môi trường nhân tạo tồn tại và phát triển chủ yếu dựa vào sự chi phối của yếu tố nào?

  • A. Các quy luật sinh thái tự nhiên.
  • B. Sự tác động, quản lý và duy trì của con người.
  • C. Nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • D. Điều kiện khí hậu của khu vực.

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?

  • A. Mưa nhiều hơn bình thường.
  • B. Xuất hiện sương mù quang hóa (smog), gia tăng các bệnh về đường hô hấp.
  • C. Nhiệt độ trung bình giảm xuống.
  • D. Mực nước biển dâng cao.

Câu 30: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và hiệu quả?

  • A. Sử dụng túi ni lông dùng một lần thay cho túi vải.
  • B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
  • C. Xả rác thải sinh hoạt ra môi trường công cộng.
  • D. Sử dụng xe cá nhân thay cho phương tiện giao thông công cộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích sự khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo về nguồn gốc hình thành và quy luật chi phối.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công viên cây xanh trong lòng thành phố, được quy hoạch và chăm sóc bởi con người, chủ yếu thuộc loại môi trường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Yếu tố nào sau đây thuộc phạm vi của môi trường xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vai trò nào của môi trường tự nhiên thể hiện rõ nhất khi con người sử dụng than đá, dầu mỏ để sản xuất năng lượng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp với liều lượng lớn và không kiểm soát gây ra hậu quả gì đối với môi trường tự nhiên, đặc biệt là tài nguyên đất và nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên không khôi phục được (không tái tạo)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao năng lượng địa nhiệt được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích điểm khác biệt chính giữa tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo dựa trên tốc độ hình thành so với tốc độ sử dụng của con người.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tình huống: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng lại thiếu nước ngọt và đất đai canh tác. Điều này cho thấy đặc điểm gì của tài nguyên thiên nhiên trên thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự phát triển của khoa học - kĩ thuật hiện đại có xu hướng tác động như thế nào đến danh mục các loại tài nguyên thiên nhiên mà con người có thể khai thác và sử dụng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao phương thức sản xuất (trình độ công nghệ, cách thức tổ chức lao động) được coi là yếu tố quyết định đến mối quan hệ giữa con người và môi trường?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự tác động tiêu cực trực tiếp đến tài nguyên sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tình huống: Một dòng sông từng sạch sẽ nay bị ô nhiễm nặng do hoạt động sản xuất của các nhà máy ven sông. Vấn đề này thuộc loại ô nhiễm môi trường nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Biểu hiện nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc mất cân bằng sinh thái?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự ổn định của hệ sinh thái?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khủng hoảng môi trường là khái niệm dùng để chỉ tình trạng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ nguyên tắc nào để hướng tới sự phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biện pháp nào sau đây thể hiện nỗ lực quản lý tài nguyên nước một cách bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Quan điểm coi môi trường là "nơi chứa đựng chất thải" hàm ý về chức năng nào của môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc tăng cường giáo dục về môi trường trong cộng đồng lại là một giải pháp quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tình huống: Một vùng đất ngập nước quan trọng về mặt sinh thái đang có kế hoạch chuyển đổi mục đích sử dụng sang xây dựng khu công nghiệp. Để đưa ra quyết định phù hợp, cần cân nhắc những yếu tố nào liên quan đến mối quan hệ giữa phát triển và môi trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Dựa trên thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các loại chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nêu một ví dụ về tài nguyên được phân loại theo công dụng kinh tế là "tài nguyên năng lượng".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc sử dụng quá mức nguồn nước ngầm ở một số khu vực ven biển có thể gây ra hiện tượng gì, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tài nguyên nước ngọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở vùng đầu nguồn sông lại có thể gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn ở vùng hạ lưu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khu vực có khí hậu thuận lợi (nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa phù hợp) và đất đai màu mỡ thường là nơi tập trung phát triển mạnh ngành kinh tế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quy luật nào sau đây là quy luật cơ bản chi phối sự tồn tại và phát triển của môi trường tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Môi trường nhân tạo tồn tại và phát triển chủ yếu dựa vào sự chi phối của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Biểu hiện nào sau đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hoạt động nào sau đây thể hiện ý thức sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách tiết kiệm và hiệu quả?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, các khu dân cư được quy hoạch bài bản, và các nhà máy xử lý nước thải tiên tiến. Các yếu tố này thuộc về loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường tổng hợp

Câu 2: Mối quan hệ giữa con người với con người, được thể hiện qua luật pháp, phong tục tập quán, và các quy tắc ứng xử trong cộng đồng, cấu thành nên loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 3: Một quốc gia có diện tích rừng lớn, nhiều sông hồ và bờ biển dài. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện vai trò nào của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Cung cấp tài nguyên cho sản xuất và đời sống
  • B. Là nơi chứa đựng chất thải
  • C. Là không gian sống của con người
  • D. Lưu giữ và cung cấp thông tin

Câu 4: Việc khai thác quá mức các mỏ khoáng sản không tái tạo có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm tăng khả năng tự phục hồi của tài nguyên
  • B. Chuyển đổi tài nguyên từ không tái tạo thành tái tạo
  • C. Tăng cường sự đa dạng sinh học của khu vực khai thác
  • D. Làm cạn kiệt nhanh chóng nguồn tài nguyên

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật trong các ngành công nghiệp đã tạo ra nhiều sản phẩm mới, nhưng đồng thời cũng phát sinh lượng lớn chất thải công nghiệp chưa qua xử lý. Điều này thể hiện vai trò nào của môi trường, đặc biệt khi bị tác động tiêu cực?

  • A. Cung cấp không gian sống
  • B. Cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Lưu giữ thông tin

Câu 6: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân thành các loại chính nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo
  • B. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản
  • C. Tài nguyên năng lượng và tài nguyên phi năng lượng
  • D. Tài nguyên hữu hạn và tài nguyên vô hạn

Câu 7: Nước ngọt, tài nguyên rừng và tài nguyên đất nông nghiệp thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hạn chế về mặt không gian và trữ lượng của tài nguyên khoáng sản?

  • A. Khả năng tự phục hồi nhanh chóng
  • B. Phân bố đồng đều trên khắp các châu lục
  • C. Hình thành qua hàng triệu năm và có trữ lượng xác định
  • D. Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động khai thác của con người

Câu 9: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng hao kiệt?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên hữu hạn
  • D. Tài nguyên vô hạn

Câu 10: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông làm thay đổi dòng chảy, hệ sinh thái dưới nước và có thể ảnh hưởng đến đời sống của cộng đồng dân cư hạ lưu. Điều này cho thấy mối quan hệ tương tác phức tạp giữa con người và thành phần nào của môi trường tự nhiên?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên nước
  • C. Tài nguyên khí hậu
  • D. Tài nguyên đất

Câu 11: Một khu rừng nguyên sinh bị chặt phá quá mức để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với môi trường tự nhiên tại khu vực đó?

  • A. Suy giảm đa dạng sinh học và tăng nguy cơ xói mòn đất
  • B. Tăng lượng mưa và cải thiện chất lượng không khí
  • C. Ổn định mực nước ngầm và giảm lũ lụt
  • D. Tăng khả năng tự phục hồi của hệ sinh thái rừng

Câu 12: Việc sử dụng rộng rãi hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đến thành phần nào của môi trường?

  • A. Khí quyển
  • B. Thổ nhưỡng
  • C. Thủy quyển
  • D. Sinh quyển

Câu 13: Khái niệm tài nguyên thiên nhiên được hiểu là:

  • A. Chỉ bao gồm các loại khoáng sản có giá trị kinh tế.
  • B. Các thành phần của tự nhiên mà con người không thể sử dụng.
  • C. Chỉ bao gồm các loại năng lượng tái tạo như gió, mặt trời.
  • D. Các thành phần của tự nhiên mà ở trình độ nhất định con người có thể sử dụng cho sản xuất và đời sống.

Câu 14: Tại sao tài nguyên khoáng sản thường được coi là hữu hạn và không thể tái tạo?

  • A. Chúng chỉ tồn tại ở một vài địa điểm trên Trái Đất.
  • B. Quá trình hình thành của chúng diễn ra rất chậm, kéo dài hàng triệu năm.
  • C. Con người chưa tìm ra cách để tái tạo chúng.
  • D. Chúng bị biến đổi hoàn toàn sau khi được khai thác và sử dụng.

Câu 15: Việc phát triển các khu công nghiệp, đô thị hóa nhanh chóng làm giảm diện tích đất nông nghiệp và đất rừng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến thành phần nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên nước
  • C. Tài nguyên khí hậu
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 16: Khí hậu là một thành phần quan trọng của môi trường tự nhiên, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất nông nghiệp. Đây là biểu hiện của vai trò nào của môi trường?

  • A. Cung cấp các điều kiện tự nhiên cho sự sống và hoạt động của con người
  • B. Là nơi chứa đựng chất thải
  • C. Là không gian để xây dựng các công trình nhân tạo
  • D. Cung cấp nguồn nguyên liệu trực tiếp cho công nghiệp

Câu 17: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu nước ngọt trầm trọng do biến đổi khí hậu và ô nhiễm nguồn nước. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên các giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm một cách tối đa.
  • B. Nhập khẩu nước ngọt từ các quốc gia lân cận.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy sử dụng nước lớn.
  • D. Quản lý, sử dụng tiết kiệm, tái chế nước và bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm.

Câu 18: Quan điểm nào sau đây phù hợp với cách tiếp cận hiện đại về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Con người là trung tâm và có quyền khai thác môi trường không giới hạn.
  • B. Môi trường hoàn toàn quyết định sự phát triển của con người.
  • C. Con người và môi trường có mối quan hệ tương hỗ, cần được quản lý bền vững.
  • D. Khoa học kỹ thuật có thể giải quyết mọi vấn đề môi trường mà không cần thay đổi hành vi con người.

Câu 19: Việc săn bắt, khai thác trái phép các loài động, thực vật hoang dã đang đẩy nhiều loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến sự suy thoái của thành phần nào trong môi trường tự nhiên?

  • A. Đa dạng sinh học
  • B. Tài nguyên khoáng sản
  • C. Tài nguyên năng lượng
  • D. Tài nguyên đất

Câu 20: Sự gia tăng nồng độ khí CO2 và các khí nhà kính khác trong khí quyển do hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào?

  • A. Mưa axit
  • B. Biến đổi khí hậu toàn cầu (Hiệu ứng nhà kính)
  • C. Suy giảm tầng ozon
  • D. Ô nhiễm nguồn nước

Câu 21: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Môi trường tự nhiên không có sự sống, môi trường nhân tạo có sự sống.
  • B. Môi trường tự nhiên chịu tác động của con người, môi trường nhân tạo thì không.
  • C. Môi trường tự nhiên hình thành do quy luật tự nhiên, môi trường nhân tạo do con người tạo ra.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ tồn tại trên cạn, môi trường nhân tạo chỉ tồn tại dưới nước.

Câu 22: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo và tái chế chất thải là những biện pháp nhằm hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
  • C. Chỉ phát triển môi trường nhân tạo.
  • D. Phát triển bền vững và bảo vệ môi trường.

Câu 23: Khi nói về tài nguyên thiên nhiên, đặc điểm "phân bố không đồng đều trong không gian" có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi như nhau cho mọi quốc gia.
  • B. Dẫn đến sự khác biệt về tiềm năng phát triển và có thể gây mâu thuẫn.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Làm cho tất cả các quốc gia đều giàu có về tài nguyên.

Câu 24: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong việc sử dụng môi trường?

  • A. Sử dụng tiết kiệm tài nguyên.
  • B. Tái tạo tài nguyên.
  • C. Bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm và suy thoái.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên.

Câu 25: Môi trường xã hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
  • B. Là nơi diễn ra các quá trình tự nhiên.
  • C. Quyết định trực tiếp đến chất lượng không khí.
  • D. Định hình hành vi, thái độ và sự phát triển của con người.

Câu 26: Việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ giúp cải tạo và bảo vệ tài nguyên đất. Đây là ví dụ về cách con người tác động tích cực để duy trì loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 27: Khủng hoảng môi trường được thể hiện rõ nét nhất qua những dấu hiệu nào sau đây?

  • A. Sự gia tăng dân số và đô thị hóa.
  • B. Sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ.
  • C. Mất cân bằng sinh thái trên diện rộng, ô nhiễm nghiêm trọng, cạn kiệt tài nguyên.
  • D. Sự đa dạng của các nền văn hóa trên thế giới.

Câu 28: Môi trường tự nhiên cung cấp các điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của sinh vật, bao gồm cả con người. Điều này thể hiện vai trò nào của môi trường?

  • A. Là không gian sống
  • B. Cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Lưu giữ thông tin

Câu 29: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật có tác động hai mặt đến tài nguyên thiên nhiên. Mặt tích cực là gì?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Giúp phát hiện, khai thác hiệu quả hơn và tìm ra tài nguyên mới/thay thế.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường trầm trọng hơn.
  • D. Làm giảm sự đa dạng của các loại tài nguyên.

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ khai thác tài nguyên trong thời gian ngắn.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các loại tài nguyên không tái tạo.
  • C. Sử dụng hợp lý, tiết kiệm, hiệu quả và bảo vệ để tài nguyên có thể phục vụ lâu dài cho thế hệ hiện tại và tương lai.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc nhập khẩu tài nguyên từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng phát triển, các khu dân cư được quy hoạch bài bản, và các nhà máy xử lý nước thải tiên tiến. Các yếu tố này thuộc về loại môi trường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Mối quan hệ giữa con người với con người, được thể hiện qua luật pháp, phong tục tập quán, và các quy tắc ứng xử trong cộng đồng, cấu thành nên loại môi trường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia có diện tích rừng lớn, nhiều sông hồ và bờ biển dài. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện vai trò nào của môi trường tự nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Việc khai thác quá mức các mỏ khoáng sản không tái tạo có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học - kỹ thuật trong các ngành công nghiệp đã tạo ra nhiều sản phẩm mới, nhưng đồng thời cũng phát sinh lượng lớn chất thải công nghiệp chưa qua xử lý. Điều này thể hiện vai trò nào của môi trường, đặc biệt khi bị tác động tiêu cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân thành các loại chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nước ngọt, tài nguyên rừng và tài nguyên đất nông nghiệp thuộc nhóm tài nguyên nào dựa trên khả năng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hạn chế về mặt không gian và trữ lượng của tài nguyên khoáng sản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng hao kiệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông làm thay đổi dòng chảy, hệ sinh thái dưới nước và có thể ảnh hưởng đến đời sống của cộng đồng dân cư hạ lưu. Điều này cho thấy mối quan hệ tương tác phức tạp giữa con người và thành phần nào của môi trường tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một khu rừng nguyên sinh bị chặt phá quá mức để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất đối với môi trường tự nhiên tại khu vực đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc sử dụng rộng rãi hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học trong nông nghiệp có thể gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm. Đây là ví dụ về tác động tiêu cực của hoạt động kinh tế đến thành phần nào của môi trường?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khái niệm tài nguyên thiên nhiên được hiểu là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao tài nguyên khoáng sản thường được coi là hữu hạn và không thể tái tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc phát triển các khu công nghiệp, đô thị hóa nhanh chóng làm giảm diện tích đất nông nghiệp và đất rừng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến thành phần nào của tài nguyên thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khí hậu là một thành phần quan trọng của môi trường tự nhiên, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất nông nghiệp. Đây là biểu hiện của vai trò nào của môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng thiếu nước ngọt trầm trọng do biến đổi khí hậu và ô nhiễm nguồn nước. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, quốc gia đó cần ưu tiên các giải pháp nào liên quan đến tài nguyên nước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quan điểm nào sau đây phù hợp với cách tiếp cận hiện đại về mối quan hệ giữa con người và môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc săn bắt, khai thác trái phép các loài động, thực vật hoang dã đang đẩy nhiều loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng. Vấn đề này liên quan trực tiếp đến sự suy thoái của thành phần nào trong môi trường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sự gia tăng nồng độ khí CO2 và các khí nhà kính khác trong khí quyển do hoạt động công nghiệp và giao thông vận tải là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo và tái chế chất thải là những biện pháp nhằm hướng tới mục tiêu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi nói về tài nguyên thiên nhiên, đặc điểm 'phân bố không đồng đều trong không gian' có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước và ảnh hưởng đến đời sống thủy sinh. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong việc sử dụng môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Môi trường xã hội có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ giúp cải tạo và bảo vệ tài nguyên đất. Đây là ví dụ về cách con người tác động tích cực để duy trì loại tài nguyên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khủng hoảng môi trường được thể hiện rõ nét nhất qua những dấu hiệu nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Môi trường tự nhiên cung cấp các điều kiện cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của sinh vật, bao gồm cả con người. Điều này thể hiện vai trò nào của môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự phát triển của khoa học - kỹ thuật có tác động hai mặt đến tài nguyên thiên nhiên. Mặt tích cực là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 29: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cần tuân thủ nguyên tắc quan trọng nào?

Viết một bình luận