Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Định nghĩa này nhấn mạnh sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?
- A. Chính trị, Văn hóa, Khoa học
- B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
- C. Công nghiệp, Nông nghiệp, Dịch vụ
- D. Dân số, Tài nguyên, Công nghệ
Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và giao thông. Đồng thời, quốc gia này cũng có tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng thu nhập gia tăng. Để đạt được phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải quyết mối liên hệ phức tạp giữa các vấn đề nào sau đây?
- A. Giữa tăng trưởng kinh tế và an ninh quốc phòng.
- B. Giữa bảo tồn văn hóa và hội nhập quốc tế.
- C. Giữa bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội, tăng trưởng kinh tế.
- D. Giữa phát triển giáo dục và y tế công cộng.
Câu 3: Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) của Ủy ban Môi trường và Phát triển Thế giới (WCED) năm 1987 được coi là cột mốc quan trọng trong việc phổ biến khái niệm phát triển bền vững. Báo cáo này ra đời trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?
- A. Sự suy thoái môi trường toàn cầu và bất bình đẳng giữa các quốc gia.
- B. Chiến tranh lạnh và chạy đua vũ trang hạt nhân.
- C. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và toàn cầu hóa kinh tế.
- D. Khủng hoảng năng lượng và sự cạn kiệt tài nguyên hóa thạch.
Câu 4: Tăng trưởng xanh được xem là một phương thức quan trọng để đạt được phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi phân biệt tăng trưởng xanh với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống là gì?
- A. Tập trung tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
- B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- C. Chỉ quan tâm đến tốc độ tăng trưởng GDP.
- D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong quá trình tăng trưởng kinh tế.
Câu 5: Một công ty sản xuất dệt may quyết định đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, sử dụng nguồn năng lượng tái tạo cho nhà máy và thiết kế sản phẩm có thể tái chế dễ dàng. Hành động này của công ty thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?
- A. Xanh hóa trong sản xuất.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
- C. Giảm chi phí lao động.
- D. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một trong những chiến lược quan trọng của tăng trưởng xanh. Nguyên tắc cơ bản của mô hình này là gì?
- A. Sản xuất hàng loạt để giảm giá thành.
- B. Kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng và tái chế vật liệu.
- C. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- D. Chỉ sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
Câu 7: Việc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ... đóng vai trò then chốt trong chiến lược tăng trưởng xanh vì lý do nào sau đây?
- A. Chúng luôn có chi phí sản xuất thấp hơn năng lượng hóa thạch.
- B. Chúng giúp tăng sự phụ thuộc vào nhập khẩu năng lượng.
- C. Chúng giúp giảm đáng kể lượng khí thải nhà kính và ô nhiễm không khí.
- D. Chúng chỉ phù hợp với các nước phát triển.
Câu 8: Bên cạnh lợi ích môi trường, tăng trưởng xanh còn được kỳ vọng sẽ mang lại nhiều lợi ích kinh tế. Lợi ích kinh tế nào sau đây là rõ rệt nhất khi một quốc gia chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh?
- A. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
- B. Loại bỏ cạnh tranh trên thị trường.
- C. Đóng cửa tất cả các nhà máy cũ.
- D. Tạo ra các ngành nghề mới, việc làm xanh và nâng cao năng lực cạnh tranh dựa trên công nghệ và hiệu quả sử dụng tài nguyên.
Câu 9: Tại sao việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, ô nhiễm xuyên biên giới... lại đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia?
- A. Vì môi trường là hệ thống liên kết, các vấn đề ở một nơi có thể ảnh hưởng đến nơi khác và tài nguyên môi trường không chỉ thuộc về một quốc gia.
- B. Vì các nước giàu muốn áp đặt tiêu chuẩn môi trường lên các nước nghèo.
- C. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính để giải quyết vấn đề môi trường.
- D. Vì các vấn đề môi trường chỉ xảy ra ở các quốc gia có chung đường biên giới.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo và áp lực bảo vệ môi trường. Để giải quyết thách thức này, hướng tiếp cận nào là phù hợp nhất?
- A. Ngừng tăng trưởng kinh tế để tập trung bảo vệ môi trường.
- B. Tìm kiếm mô hình tăng trưởng bao trùm, hiệu quả tài nguyên và ít carbon ngay từ đầu.
- C. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế trước, giải quyết vấn đề môi trường sau.
- D. Chỉ dựa vào sự hỗ trợ tài chính từ các nước phát triển.
Câu 11: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong phát triển bền vững và tăng trưởng xanh được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
- B. Chuyển giao công nghệ gây ô nhiễm sang các nước khác.
- C. Trốn tránh trách nhiệm xã hội và môi trường.
- D. Áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, đầu tư vào công nghệ xanh và thực hiện trách nhiệm xã hội.
Câu 12: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một nền nông nghiệp đang hướng tới sự bền vững?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ, luân canh cây trồng, bảo vệ đa dạng sinh học nông nghiệp.
- B. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
- C. Sử dụng lượng lớn thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
- D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
Câu 13: Việc tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao có ý nghĩa như thế nào đối với mục tiêu phát triển bền vững?
- A. Giúp giảm chi tiêu công của chính phủ.
- B. Nâng cao năng lực sáng tạo, áp dụng công nghệ và ý thức trách nhiệm của người dân đối với môi trường và xã hội.
- C. Chỉ có lợi cho phát triển kinh tế mà không liên quan đến môi trường.
- D. Làm gia tăng bất bình đẳng xã hội.
Câu 14: Khi đánh giá mức độ bền vững của sự phát triển tại một khu vực, người ta thường xem xét các chỉ số liên quan đến cả ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Chỉ số nào sau đây không phản ánh trực tiếp khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?
- A. Chất lượng không khí tại các đô thị.
- B. Tỷ lệ diện tích rừng che phủ.
- C. Lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người.
- D. Tỷ lệ người dân được tiếp cận dịch vụ y tế cơ bản.
Câu 15: Chính phủ một quốc gia ban hành chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp chuyển đổi sang sử dụng năng lượng sạch và xử lý chất thải công nghiệp theo quy chuẩn nghiêm ngặt. Chính sách này nhằm mục tiêu chính là gì trong bối cảnh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Thúc đẩy xanh hóa ngành công nghiệp.
- B. Tăng cường thu ngân sách nhà nước.
- C. Giảm cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp sạch.
Câu 16: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài sinh vật và hệ sinh thái) lại là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với phát triển bền vững?
- A. Vì đa dạng sinh học chỉ có giá trị thẩm mỹ.
- B. Vì các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao khi khai thác.
- C. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn...) và nguồn tài nguyên cho con người.
- D. Vì bảo tồn đa dạng sinh học giúp kiểm soát dân số thế giới.
Câu 17: Một đô thị đang lên kế hoạch phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích đi bộ và xe đạp, và xây dựng nhiều không gian xanh. Các hoạt động này thể hiện nỗ lực hướng tới mục tiêu nào của phát triển bền vững?
- A. Giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
- B. Tăng số lượng phương tiện giao thông cá nhân.
- C. Phát triển công nghiệp nặng trong nội đô.
- D. Xây dựng đô thị và cộng đồng bền vững.
Câu 18: Công nghệ số và chuyển đổi số có thể đóng góp vào tăng trưởng xanh như thế nào?
- A. Làm tăng lượng giấy tờ và hồ sơ cần xử lý.
- B. Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng, tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu nhu cầu di chuyển vật lý.
- C. Chỉ tạo ra các vấn đề mới về rác thải điện tử.
- D. Giảm sự tương tác giữa con người.
Câu 19: Nguy cơ cạn kiệt tài nguyên khoáng sản là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Biện pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu nguy cơ này là gì?
- A. Ngừng hoàn toàn việc khai thác khoáng sản.
- B. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô.
- C. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, tái chế, tái sử dụng và tìm kiếm vật liệu thay thế.
- D. Chỉ khai thác các mỏ khoáng sản lớn.
Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Điều này bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ tập trung vào tăng thu nhập cho người giàu.
- B. Loại bỏ mọi sự khác biệt giữa con người.
- C. Đảm bảo mọi người đều có cùng một công việc.
- D. Giảm bất bình đẳng, đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng đến các dịch vụ cơ bản (giáo dục, y tế), và tạo cơ hội cho mọi tầng lớp xã hội.
Câu 21: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo lại được coi là một mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững, có mối liên hệ chặt chẽ với bảo vệ môi trường?
- A. Vì nghèo đói thường buộc người dân phải khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách quá mức và thiếu bền vững để tồn tại.
- B. Vì người nghèo không quan tâm đến môi trường.
- C. Vì chỉ có người giàu mới có khả năng bảo vệ môi trường.
- D. Vì xóa đói giảm nghèo làm tăng lượng rác thải sinh hoạt.
Câu 22: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, lũ lụt nghiêm trọng, bão mạnh hơn... Những hiện tượng này ảnh hưởng tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững một cách trực tiếp và rõ rệt nhất?
- A. Trụ cột Văn hóa.
- B. Trụ cột Chính trị.
- C. Trụ cột Môi trường và Kinh tế (ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp, cơ sở hạ tầng...).
- D. Trụ cột An ninh quốc phòng.
Câu 23: Việc xây dựng các tòa nhà sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng và có hệ thống thu gom nước mưa là một ví dụ về:
- A. Phát triển công nghiệp truyền thống.
- B. Phát triển hạ tầng xanh (green infrastructure).
- C. Đô thị hóa tự phát.
- D. Nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 24: Tăng trưởng xanh không chỉ là câu chuyện của chính phủ và doanh nghiệp lớn. Vai trò của mỗi cá nhân trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh được thể hiện qua hành động nào sau đây?
- A. Tiêu thụ hàng hóa một cách lãng phí.
- B. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.
- C. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
- D. Tiết kiệm năng lượng, nước, ưu tiên sử dụng sản phẩm tái chế/thân thiện môi trường và giảm thiểu rác thải.
Câu 25: Hệ thống giao thông vận tải là một nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể. Để góp phần vào tăng trưởng xanh trong lĩnh vực này, giải pháp công nghệ nào đang được ưu tiên phát triển và ứng dụng?
- A. Sử dụng xe điện, nhiên liệu sinh học và cải thiện hiệu quả động cơ.
- B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc cho xe cá nhân.
- C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch chất lượng thấp.
- D. Giảm số lượng phương tiện giao thông công cộng.
Câu 26: Một trong những khó khăn khi áp dụng mô hình tăng trưởng xanh là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và hạ tầng xanh thường cao hơn so với công nghệ truyền thống. Thách thức này chủ yếu thuộc về khía cạnh nào?
- A. Thách thức về xã hội.
- B. Thách thức về kinh tế.
- C. Thách thức về văn hóa.
- D. Thách thức về chính trị.
Câu 27: Giáo dục về phát triển bền vững (ESD) đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của con người. Mục tiêu chính của ESD là gì?
- A. Chỉ dạy học sinh cách tái chế rác thải.
- B. Chỉ cung cấp kiến thức về các vấn đề môi trường.
- C. Trang bị cho người học kiến thức, kỹ năng, giá trị và thái độ để đưa ra quyết định có trách nhiệm cho một tương lai bền vững.
- D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc các định nghĩa.
Câu 28: Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, việc quản lý rác thải hiệu quả là một yếu tố quan trọng của phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất với nguyên tắc của kinh tế tuần hoàn trong quản lý rác thải?
- A. Đốt bỏ tất cả rác thải.
- B. Chôn lấp rác thải tại các bãi rác lớn.
- C. Xả rác thải ra sông, biển.
- D. Phân loại rác tại nguồn, tái chế, tái sử dụng và biến rác thành năng lượng hoặc phân bón.
Câu 29: Tại sao việc bảo vệ và phát triển rừng lại là một giải pháp quan trọng cho cả phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Rừng hấp thụ CO2, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nước, cung cấp nguồn tài nguyên và sinh kế bền vững.
- B. Rừng chỉ có giá trị kinh tế từ việc khai thác gỗ.
- C. Rừng là nguyên nhân gây ra lũ lụt và hạn hán.
- D. Rừng cản trở sự phát triển của các khu công nghiệp.
Câu 30: Khi phân tích một dự án phát triển (ví dụ: xây dựng nhà máy, đập thủy điện...), để đánh giá tính bền vững, người ta cần xem xét những tác động nào?
- A. Chỉ xem xét lợi ích kinh tế ngắn hạn.
- B. Xem xét toàn diện các tác động kinh tế, xã hội và môi trường trong cả ngắn hạn và dài hạn.
- C. Chỉ xem xét số lượng việc làm được tạo ra.
- D. Chỉ xem xét chi phí xây dựng ban đầu.