Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 05
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 5: Thạch quyển. Nội lực và tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm vỏ Trái Đất và phần cứng của manti trên. Dựa vào cấu tạo địa chất và độ dày, vỏ Trái Đất được chia thành hai kiểu chính là vỏ lục địa và vỏ đại dương. Điểm khác biệt cơ bản về cấu tạo giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?
- A. Vỏ đại dương dày hơn vỏ lục địa và cấu tạo chủ yếu từ đá granit.
- B. Vỏ lục địa mỏng hơn vỏ đại dương và chỉ có một tầng đá trầm tích.
- C. Vỏ đại dương và vỏ lục địa đều có đủ ba tầng đá với độ dày tương đương.
- D. Vỏ lục địa dày hơn, có tầng granit; vỏ đại dương mỏng hơn và không có tầng granit.
Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu sinh ra nội lực, làm thay đổi địa hình bề mặt Trái Đất, có nguồn gốc từ đâu?
- A. Sự phân rã các nguyên tố phóng xạ và các phản ứng hóa học trong lòng Trái Đất.
- B. Năng lượng bức xạ từ Mặt Trời chiếu xuống bề mặt Trái Đất.
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời gây ra thủy triều.
- D. Sự chuyển động của không khí và nước trên bề mặt Trái Đất.
Câu 3: Vận động nội lực theo phương nằm ngang có xu hướng làm cho vỏ Trái Đất bị nén ép hoặc tách dãn. Khi các lớp đá mềm bị nén ép mạnh, hiện tượng địa chất nào sau đây có khả năng xảy ra cao nhất?
- A. Đứt gãy tạo địa hào và địa luỹ.
- B. Núi lửa phun trào.
- C. Uốn nếp tạo thành các dãy núi uốn nếp.
- D. Lục địa nâng lên hoặc hạ xuống.
Câu 4: Tại những khu vực vỏ Trái Đất cấu tạo bởi đá cứng, vận động nội lực theo phương nằm ngang với lực kéo dãn (tách dãn) có thể gây ra dạng địa hình nào sau đây?
- A. Các dãy núi uốn nếp cao.
- B. Các thung lũng tách giãn (địa hào).
- C. Đồng bằng bồi tụ rộng lớn.
- D. Cao nguyên bazan.
Câu 5: Một khu vực địa hình được mô tả là một dải đất dài bị sụt lún sâu xuống so với hai khối hai bên do hoạt động của đứt gãy. Dạng địa hình này được gọi là gì?
- A. Địa hào.
- B. Địa luỹ.
- C. Núi uốn nếp.
- D. Cao nguyên.
Câu 6: Vận động nội lực theo phương thẳng đứng chủ yếu gây ra hiện tượng gì trên bề mặt Trái Đất?
- A. Hình thành các nếp uốn và đứt gãy.
- B. Gây ra động đất và núi lửa.
- C. Tạo nên các dòng sông và thung lũng sông.
- D. Làm cho các bộ phận vỏ Trái Đất nâng lên hoặc hạ xuống.
Câu 7: Hiện tượng biển tiến (transgression) và biển thoái (regression) là hệ quả trực tiếp của loại vận động nội lực nào?
- A. Vận động theo phương nằm ngang.
- B. Vận động theo phương thẳng đứng.
- C. Hoạt động núi lửa.
- D. Hoạt động động đất.
Câu 8: So với tác động của ngoại lực (quá trình phong hóa, xói mòn, bồi tụ), tác động của nội lực đến địa hình bề mặt Trái Đất thường có đặc điểm gì về quy mô và xu hướng?
- A. Tạo ra các dạng địa hình có quy mô lớn, phức tạp, có xu hướng làm bề mặt Trái Đất trở nên gồ ghề hơn.
- B. Chủ yếu phá hủy và san bằng các dạng địa hình sẵn có, làm bề mặt Trái Đất bằng phẳng hơn.
- C. Chỉ tác động cục bộ, tạo ra các dạng địa hình nhỏ như cồn cát, hang động.
- D. Không có tác động đáng kể đến địa hình bề mặt Trái Đất.
Câu 9: Động đất và núi lửa là hai hiện tượng địa chất cực đoan thường xảy ra ở đâu trên Trái Đất?
- A. Ở trung tâm các lục địa lớn, xa bờ biển.
- B. Ở những vùng núi già, ổn định.
- C. Tại ranh giới, nơi tiếp xúc giữa các mảng kiến tạo.
- D. Phân bố ngẫu nhiên trên khắp bề mặt Trái Đất.
Câu 10: Quan sát một khu vực địa hình có các lớp đá bị uốn cong thành hình sóng liên tục. Dạng cấu tạo địa chất này là kết quả chủ yếu của loại vận động nội lực nào?
- A. Vận động theo phương nằm ngang (nén ép) tác động lên đá mềm.
- B. Vận động theo phương thẳng đứng (nâng lên).
- C. Hoạt động núi lửa phun trào.
- D. Sự phong hóa và xói mòn của ngoại lực.
Câu 11: Giả sử một khu vực ven biển ghi nhận mực nước biển dâng cao một cách bất thường trong vòng vài chục năm mà không do biến đổi khí hậu toàn cầu. Nguyên nhân địa chất nào có thể giải thích cho hiện tượng này?
- A. Hoạt động uốn nếp mạnh mẽ dưới đáy biển.
- B. Sự hình thành một dãy núi lửa ngầm ngoài khơi.
- C. Sự xói mòn mạnh mẽ của bờ biển do sóng biển.
- D. Bộ phận lục địa ven biển đó đang bị hạ thấp xuống do vận động nội lực theo phương thẳng đứng.
Câu 12: Đới hút chìm (subduction zone), nơi một mảng kiến tạo trượt xuống dưới một mảng khác, là khu vực điển hình cho sự hoạt động mạnh mẽ của loại vận động kiến tạo nào?
- A. Vận động theo phương nằm ngang (nén ép).
- B. Vận động theo phương thẳng đứng (nâng lên).
- C. Chỉ có sự phong hóa và bóc mòn.
- D. Chỉ có sự bồi tụ vật liệu.
Câu 13: Các dãy núi trẻ như An-pơ (Alps) ở châu Âu hay Hi-ma-lay-a (Himalaya) ở châu Á được hình thành chủ yếu do tác động của loại vận động nội lực nào?
- A. Vận động theo phương thẳng đứng (hạ xuống) trên diện rộng.
- B. Hoạt động phong hóa và xói mòn của ngoại lực.
- C. Vận động theo phương nằm ngang (nén ép) ở ranh giới hội tụ của các mảng kiến tạo.
- D. Sự bồi tụ vật liệu từ các dòng sông lớn.
Câu 14: Sự sắp xếp vật chất theo tỉ trọng trong lòng Trái Đất, với vật chất nặng hơn chìm xuống dưới, cũng là một nguồn năng lượng góp phần sinh ra nội lực. Quá trình này chủ yếu liên quan đến:
- A. Sự chênh lệch tỉ trọng giữa các lớp vật chất.
- B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
- C. Nhiệt độ đóng băng của nước.
- D. Sự quang hợp của thực vật.
Câu 15: Khi một mảng kiến tạo đại dương va chạm với một mảng kiến tạo lục địa, mảng đại dương thường bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?
- A. Mảng lục địa có độ dày lớn hơn nhiều so với mảng đại dương.
- B. Vật chất cấu tạo vỏ đại dương (badan) có tỉ trọng lớn hơn vật chất cấu tạo vỏ lục địa (granit).
- C. Mảng đại dương luôn chuyển động nhanh hơn mảng lục địa.
- D. Ngoại lực (xói mòn, bồi tụ) chỉ tác động lên mảng đại dương.
Câu 16: Hệ thống các sống núi ngầm dưới đại dương (ví dụ: Sống núi giữa Đại Tây Dương) được hình thành chủ yếu do loại vận động kiến tạo nào?
- A. Vận động theo phương thẳng đứng (hạ xuống).
- B. Vận động theo phương nằm ngang (nén ép).
- C. Hoạt động phong hóa dưới nước biển.
- D. Vận động theo phương nằm ngang (tách dãn) tại ranh giới kiến tạo.
Câu 17: Sự khác biệt cơ bản về cơ chế hình thành giữa nếp uốn và đứt gãy là gì?
- A. Nếp uốn do vận động thẳng đứng, đứt gãy do vận động nằm ngang.
- B. Nếp uốn chỉ xảy ra trên lục địa, đứt gãy chỉ xảy ra dưới đại dương.
- C. Nếp uốn là sự uốn cong của đá mềm, đứt gãy là sự nứt vỡ và dịch chuyển của đá cứng.
- D. Nếp uốn tạo địa hình cao, đứt gãy tạo địa hình thấp.
Câu 18: Trong một cấu tạo địa chất dạng nếp uốn lồi (đỉnh của nếp uốn hướng lên trên), các lớp đá ở trung tâm nếp uốn thường có tuổi như thế nào so với các lớp đá ở hai cánh?
- A. Cổ hơn.
- B. Trẻ hơn.
- C. Có tuổi tương đương.
- D. Không thể xác định tuổi tương đối chỉ dựa vào cấu trúc nếp uốn.
Câu 19: Quá trình magma nóng chảy từ manti di chuyển lên bề mặt Trái Đất thông qua các khe nứt trong vỏ và phun trào ra ngoài tạo thành núi lửa. Quá trình này là biểu hiện trực tiếp của loại hoạt động địa chất nào?
- A. Sự xói mòn của nước mưa.
- B. Hoạt động của nội lực trong lòng Trái Đất.
- C. Tác động của gió và bụi sa mạc.
- D. Quá trình bồi tụ của sông ngòi.
Câu 20: Hầu hết các trận động đất mạnh trên thế giới xảy ra là do nguyên nhân chính nào?
- A. Núi lửa phun trào.
- B. Sự sụt lún của các hang động đá vôi.
- C. Hoạt động khai thác khoáng sản của con người.
- D. Sự dịch chuyển và va chạm giữa các mảng kiến tạo.
Câu 21: Một khu vực địa lý được các nhà khoa học phát hiện có các bãi biển cổ (đường bờ biển cũ) nằm cao hơn mực nước biển hiện tại hàng chục mét, xếp thành bậc. Dấu hiệu này cho thấy khu vực đó có thể đã trải qua quá trình địa chất nào trong quá khứ?
- A. Nâng lên do vận động nội lực theo phương thẳng đứng.
- B. Hạ xuống do vận động nội lực theo phương thẳng đứng.
- C. Bị san bằng do xói mòn của sóng biển.
- D. Bồi tụ mạnh mẽ do vật liệu từ sông mang ra.
Câu 22: Tại sao thạch quyển (vỏ Trái Đất và phần cứng manti trên) lại "nổi" trên lớp quyển mềm (asthenosphere) bên dưới?
- A. Thạch quyển có nhiệt độ cao hơn nhiều so với quyển mềm.
- B. Quyển mềm là một lớp rỗng, không có vật chất.
- C. Vật chất của thạch quyển có tỉ trọng trung bình nhỏ hơn vật chất của quyển mềm.
- D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng kéo thạch quyển lên trên.
Câu 23: Các dạng địa hình do nội lực tạo ra (ví dụ: dãy núi, địa hào, địa luỹ) thường có đặc điểm gì khác biệt so với các dạng địa hình do ngoại lực tạo ra (ví dụ: thung lũng sông, cồn cát, hang động)?
- A. Thường có kích thước nhỏ và chi tiết hơn.
- B. Có xu hướng làm bằng phẳng bề mặt Trái Đất.
- C. Chỉ xuất hiện ở vùng ven biển.
- D. Thường có kích thước lớn, đồ sộ và làm bề mặt Trái Đất gồ ghề.
Câu 24: Dòng Sông Hồng ở Việt Nam chảy qua một khu vực có cấu trúc địa chất đặc biệt là một hệ thống đứt gãy lớn. Điều này là minh chứng cho tác động của loại vận động nội lực nào trong việc định hình mạng lưới sông ngòi?
- A. Vận động theo phương nằm ngang (đứt gãy) tạo ra các vùng trũng hoặc khe nứt.
- B. Vận động theo phương thẳng đứng (nâng lên) tạo ra các cao nguyên.
- C. Hoạt động phong hóa và bóc mòn mạnh mẽ.
- D. Hoạt động bồi tụ của phù sa sông.
Câu 25: Tại sao nhiệt độ cao trong lòng Trái Đất lại đóng vai trò quan trọng trong việc sinh ra nội lực?
- A. Nhiệt độ cao làm đá cứng hơn và khó biến dạng.
- B. Nhiệt độ cao làm tăng cường quá trình phong hóa đá.
- C. Nhiệt độ cao làm vật chất nóng chảy và tạo ra các dòng đối lưu trong manti, gây dịch chuyển mảng.
- D. Nhiệt độ cao chỉ ảnh hưởng đến lớp khí quyển.
Câu 26: Khi hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau (ranh giới chuyển dạng), hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra mạnh mẽ nhất?
- A. Núi lửa phun trào liên tục.
- B. Động đất mạnh thường xuyên.
- C. Sự hình thành các dãy núi uốn nếp cao.
- D. Lục địa nâng lên hoặc hạ xuống trên diện rộng.
Câu 27: Quan sát một vùng địa hình có các khối núi cao xen kẽ với các thung lũng sâu, thẳng, được giới hạn bởi các vách dốc. Cấu trúc địa hình này gợi ý sự hình thành chủ yếu do loại vận động nội lực nào?
- A. Uốn nếp do nén ép đá mềm.
- B. Hoạt động núi lửa.
- C. Đứt gãy do vận động nằm ngang tác động lên đá cứng.
- D. Bồi tụ vật liệu từ sông ngòi.
Câu 28: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực và phát hiện các lớp đá có tuổi trẻ hơn nằm dưới các lớp đá có tuổi già hơn trong một cấu trúc bị lật ngược. Đây là dấu hiệu của quá trình địa chất nào?
- A. Uốn nếp hoặc đứt gãy do vận động nằm ngang mạnh.
- B. Chỉ do tác động của xói mòn.
- C. Sự bồi tụ trầm tích theo chiều thẳng đứng.
- D. Hoạt động của núi lửa ngầm.
Câu 29: Vùng trũng rộng lớn giữa các lục địa, thường chứa nước tạo thành các biển và đại dương, chủ yếu được hình thành do quá trình địa chất nào?
- A. Chỉ do sự bồi tụ vật liệu từ các lục địa.
- B. Sự hạ thấp của các bộ phận vỏ Trái Đất do vận động nội lực.
- C. Sự xói mòn của nước biển liên tục trong hàng triệu năm.
- D. Hoạt động của các dòng sông băng cổ đại.
Câu 30: Nhìn chung, nội lực có vai trò gì đối với sự hình thành và thay đổi địa hình bề mặt Trái Đất?
- A. Là động lực chính tạo ra các dạng địa hình lớn, phức tạp và làm cho bề mặt Trái Đất trở nên gồ ghề.
- B. Chủ yếu phá hủy và san bằng các dạng địa hình do ngoại lực tạo ra.
- C. Chỉ tác động cục bộ và không tạo ra các dạng địa hình có quy mô lớn.
- D. Không có vai trò trực tiếp trong việc tạo ra địa hình, chỉ ảnh hưởng đến khí hậu.