Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 6: Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Cánh diều Bài 6: Ngoại lực và tác động của ngoại lực đến địa hình bề mặt Trái Đất - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngoại lực là những lực có nguồn gốc từ bên ngoài Trái Đất, chủ yếu là năng lượng bức xạ mặt trời, cùng với trọng lực. Tác động của ngoại lực có xu hướng chung là gì trên bề mặt địa hình?
- A. Làm nâng cao và uốn nếp địa hình.
- B. Tạo ra các đứt gãy và sụt lún bề mặt.
- C. Làm biến đổi cấu trúc sâu bên trong vỏ Trái Đất.
- D. Phá hủy, san bằng và hạ thấp địa hình.
Câu 2: Quá trình phong hóa (weathering) là giai đoạn đầu tiên của ngoại lực tác động lên đá và khoáng vật. Bản chất của quá trình phong hóa là gì?
- A. Phá hủy đá và khoáng vật tại chỗ dưới tác động của môi trường.
- B. Di chuyển vật liệu đá từ nơi cao xuống nơi thấp.
- C. Tích tụ vật liệu đá vụn ở các vùng trũng.
- D. Làm biến dạng vỏ Trái Đất bằng lực nén ép.
Câu 3: Tại các khu vực có sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn (ví dụ: sa mạc), loại hình phong hóa nào thường diễn ra mạnh mẽ nhất, dẫn đến đá bị nứt vỡ thành các mảnh vụn mà không làm thay đổi thành phần hóa học?
- A. Phong hóa vật lí.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Phong hóa kết hợp (vật lí và hóa học).
Câu 4: Quá trình nào sau đây chủ yếu làm thay đổi thành phần hóa học của đá và khoáng vật, thường diễn ra mạnh ở những nơi có khí hậu nóng ẩm và nhiều nước?
- A. Phong hóa vật lí.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Quá trình bóc mòn.
Câu 5: Rễ cây mọc xuyên qua các khe nứt của đá, tiết ra axit làm đá bị phá hủy hoặc bản thân rễ cây phát triển gây áp lực làm nứt đá. Đây là ví dụ điển hình về loại hình phong hóa nào?
- A. Phong hóa vật lí.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Quá trình bồi tụ.
Câu 6: Lớp vỏ phong hóa (regolith) là sản phẩm cuối cùng của quá trình phong hóa. Lớp vỏ phong hóa có đặc điểm gì?
- A. Là lớp đá gốc cứng chắc, chưa bị biến đổi.
- B. Chỉ bao gồm các khoáng vật nguyên vẹn ban đầu.
- C. Là lớp vật liệu được vận chuyển từ nơi khác đến.
- D. Là lớp vật liệu vụn bở, kém bền vững, nằm trên đá gốc.
Câu 7: Quá trình bóc mòn (erosion) là sự tiếp nối của phong hóa. Bản chất của quá trình bóc mòn là gì?
- A. Làm nứt vỡ đá tại chỗ.
- B. Biến đổi thành phần hóa học của đá.
- C. Di chuyển vật liệu đá vụn ra khỏi vị trí ban đầu.
- D. Tích tụ vật liệu ở vùng trũng.
Câu 8: Dạng địa hình nào sau đây được tạo ra chủ yếu do quá trình bóc mòn của dòng chảy tạm thời (ví dụ: nước mưa chảy trên sườn dốc không có thực vật che phủ)?
- A. Đồng bằng châu thổ.
- B. Các rãnh xói, khe xói.
- C. Cồn cát.
- D. Thạch nhũ trong hang động.
Câu 9: Quá trình mài mòn do sóng biển thường tạo ra các dạng địa hình đặc trưng ở vùng ven biển. Dạng địa hình nào sau đây là kết quả chủ yếu của quá trình mài mòn này?
- A. Đầm phá ven biển.
- B. Các bãi bồi cửa sông.
- C. Hàm ếch sóng vỗ, vách biển.
- D. Các bãi cát ngầm.
Câu 10: Gió là một tác nhân bóc mòn và vận chuyển quan trọng, đặc biệt ở các vùng khô hạn hoặc ven biển. Dạng địa hình nào dưới đây chủ yếu do gió bóc mòn và vận chuyển tạo thành?
- A. Nấm đá, cồn cát.
- B. Thung lũng hình U.
- C. Đồng bằng băng tích.
- D. Hang động karst.
Câu 11: Băng hà, đặc biệt là băng hà lục địa và băng hà thung lũng, có khả năng bóc mòn và vận chuyển vật liệu rất lớn. Dạng địa hình nào sau đây là kết quả đặc trưng của quá trình bóc mòn do băng hà?
- A. Đồng bằng phù sa.
- B. Thung lũng hình U.
- C. Đồi sót.
- D. Hẻm vực.
Câu 12: Quá trình vận chuyển (transportation) là giai đoạn đưa vật liệu đã bị phong hóa, bóc mòn đi nơi khác. Khả năng vận chuyển của các tác nhân ngoại lực phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Thành phần hóa học của vật liệu.
- B. Màu sắc của vật liệu.
- C. Độ cao tuyệt đối của địa hình.
- D. Tốc độ và sức mạnh của tác nhân vận chuyển.
Câu 13: Quá trình bồi tụ (deposition) là sự kết thúc của quá trình vận chuyển. Bồi tụ xảy ra khi nào?
- A. Khi sức vận chuyển của tác nhân ngoại lực giảm.
- B. Khi nhiệt độ môi trường tăng cao.
- C. Khi độ dốc địa hình tăng lên.
- D. Khi lượng mưa tăng đột ngột.
Câu 14: Đồng bằng châu thổ sông (delta) là dạng địa hình bồi tụ rất phổ biến và quan trọng. Đồng bằng châu thổ được hình thành chủ yếu do quá trình nào?
- A. Bóc mòn do gió.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Mài mòn do sóng biển.
- D. Bồi tụ của dòng chảy sông.
Câu 15: Thạch nhũ, măng đá trong các hang động đá vôi là dạng địa hình bồi tụ đặc trưng. Chúng được hình thành chủ yếu do quá trình nào?
- A. Bóc mòn do dòng chảy ngầm.
- B. Bồi tụ do kết tủa hóa học.
- C. Phong hóa vật lí do nhiệt độ.
- D. Vận chuyển vật liệu vụn từ trên xuống.
Câu 16: Phân tích tác động của ngoại lực trong một khu vực có địa hình đồi núi dốc, lượng mưa lớn và thảm thực vật bị suy thoái. Quá trình ngoại lực nào có khả năng diễn ra mạnh mẽ nhất và gây hậu quả nghiêm trọng về xói mòn đất?
- A. Bóc mòn do dòng chảy mặt.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Bồi tụ do gió.
- D. Mài mòn do sóng biển.
Câu 17: So sánh tác động của phong hóa vật lí và phong hóa hóa học. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai quá trình này là gì?
- A. Tác nhân gây phong hóa (nhiệt độ/nước).
- B. Tốc độ diễn ra của quá trình.
- C. Sự thay đổi thành phần hóa học của đá.
- D. Loại đá bị phong hóa (đá cứng/đá mềm).
Câu 18: Quan sát một thung lũng có mặt cắt ngang hình chữ U, đáy rộng, sườn dốc đứng và các khối đá mài nhẵn. Dạng địa hình này là bằng chứng rõ ràng nhất cho tác động của tác nhân ngoại lực nào trong quá khứ?
- A. Dòng chảy sông.
- B. Gió.
- C. Sóng biển.
- D. Băng hà.
Câu 19: Tại sao quá trình phong hóa hóa học lại diễn ra mạnh mẽ hơn ở các vùng khí hậu nóng ẩm so với vùng khí hậu khô lạnh?
- A. Vì nước và nhiệt độ cao thúc đẩy các phản ứng hóa học.
- B. Vì sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn.
- C. Vì có nhiều thực vật phát triển mạnh.
- D. Vì gió mạnh gây bóc mòn bề mặt đá.
Câu 20: Một con sông chảy qua vùng núi, mang theo nhiều vật liệu vụn như sỏi, cát, bùn. Khi dòng sông đổ ra biển hoặc hồ lớn, tốc độ dòng chảy giảm mạnh. Hiện tượng địa lí nào sau đây sẽ xảy ra chủ yếu tại khu vực cửa sông này?
- A. Phong hóa vật lí diễn ra mạnh.
- B. Bóc mòn đáy sông tăng lên.
- C. Bồi tụ vật liệu tạo thành đồng bằng châu thổ.
- D. Hình thành các hàm ếch do sóng biển.
Câu 21: Xét mối quan hệ giữa nội lực và ngoại lực. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất sự tương tác giữa hai lực này trong việc hình thành địa hình bề mặt Trái Đất?
- A. Nội lực và ngoại lực luôn hỗ trợ nhau để tạo ra địa hình phức tạp.
- B. Nội lực chỉ tạo ra địa hình, ngoại lực chỉ phá hủy địa hình.
- C. Ngoại lực là nguyên nhân chính tạo ra các dãy núi và vực sâu.
- D. Nội lực tạo sự gồ ghề, ngoại lực san bằng, hai lực đối kháng nhưng cùng định hình địa hình.
Câu 22: Hang động karst (hang động trong đá vôi) là dạng địa hình đặc trưng của quá trình ngoại lực. Sự hình thành của hang động karst chủ yếu liên quan đến loại hình phong hóa nào?
- A. Phong hóa vật lí.
- B. Phong hóa hóa học.
- C. Phong hóa sinh học.
- D. Bóc mòn do gió.
Câu 23: Tại sao các quá trình ngoại lực như phong hóa, bóc mòn, vận chuyển và bồi tụ lại diễn ra mạnh mẽ nhất ở bề mặt Trái Đất?
- A. Vì nội lực chỉ tác động ở sâu bên trong Trái Đất.
- B. Vì vật liệu đá ở bề mặt mềm yếu hơn.
- C. Vì đây là nơi tiếp xúc trực tiếp và mạnh mẽ nhất với các tác nhân khí hậu, thủy văn, sinh vật.
- D. Vì trọng lực chỉ có tác dụng ở bề mặt.
Câu 24: Quá trình bóc mòn do dòng chảy sông có thể tạo ra nhiều dạng địa hình khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của sông và đặc điểm địa chất. Ở vùng thượng nguồn, tác động bóc mòn chủ yếu theo chiều nào?
- A. Theo chiều thẳng đứng (bóc mòn đáy).
- B. Theo chiều ngang (mở rộng thung lũng).
- C. Chủ yếu là bồi tụ vật liệu.
- D. Không có tác động bóc mòn đáng kể.
Câu 25: Một khu vực ven biển có nhiều cồn cát di động, hình dạng thay đổi theo mùa gió. Dạng địa hình này là minh chứng cho sự kết hợp của những quá trình ngoại lực nào?
- A. Phong hóa hóa học và bồi tụ do nước.
- B. Bóc mòn, vận chuyển và bồi tụ do gió.
- C. Mài mòn do sóng biển và phong hóa vật lí.
- D. Bồi tụ do dòng chảy sông và phong hóa sinh học.
Câu 26: Trong quá trình vận chuyển của dòng chảy sông, vật liệu có kích thước lớn như sỏi, đá cuội thường được di chuyển theo hình thức nào là chủ yếu?
- A. Lăn hoặc nhảy cóc dọc theo đáy sông.
- B. Lơ lửng trong nước.
- C. Hòa tan trong nước.
- D. Chỉ di chuyển khi có lũ lớn.
Câu 27: Một thung lũng sông ở vùng hạ lưu thường có đặc điểm gì khác biệt so với thung lũng ở thượng nguồn, chủ yếu do tác động của ngoại lực?
- A. Sườn dốc đứng và đáy hẹp.
- B. Chủ yếu là quá trình bóc mòn đáy.
- C. Ít vật liệu bồi tụ.
- D. Đáy rộng, bằng phẳng và có nhiều bãi bồi.
Câu 28: Tại sao ở các vùng núi cao, hiểm trở, quá trình phong hóa vật lí do băng tuyết lại có vai trò quan trọng trong việc phá hủy đá?
- A. Băng tuyết làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
- B. Nước đóng băng trong khe nứt đá nở ra gây áp lực phá hủy đá.
- C. Băng tuyết chứa nhiều axit hòa tan đá.
- D. Trọng lượng của băng tuyết đè nén làm đá vỡ vụn.
Câu 29: Con người là một tác nhân ngoại lực có tác động mạnh mẽ và nhanh chóng đến địa hình. Hoạt động nào của con người sau đây chủ yếu làm tăng cường quá trình bóc mòn đất?
- A. Xây dựng đập thủy điện.
- B. Trồng rừng phòng hộ.
- C. Phá rừng làm nương rẫy trên sườn dốc.
- D. Xây dựng các công trình chống sạt lở.
Câu 30: Khối vật liệu vụn bở nằm ở chân sườn dốc, được tích tụ từ quá trình phong hóa và vận chuyển xuống bởi trọng lực hoặc dòng chảy tạm thời. Dạng địa hình bồi tụ này được gọi là gì?
- A. Nón phóng vật.
- B. Đồng bằng châu thổ.
- C. Cồn cát.
- D. Thạch nhũ.