Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây **không** thuộc thủy quyển?

  • A. Nước trong các đại dương và biển
  • B. Băng tuyết trên núi cao và ở vùng cực
  • C. Nước ngầm dưới mặt đất
  • D. Nham thạch nóng chảy trong lòng đất

Câu 2: Tuần hoàn nước trên Trái Đất là một quá trình khép kín và phức tạp. Giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ đại dương vào đất liền?

  • A. Dòng chảy mặt (nước sông, suối)
  • B. Dòng chảy ngầm
  • C. Vận chuyển hơi nước và mây trong khí quyển
  • D. Nước ngấm xuống đất

Câu 3: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại, chảy vào sông chính và các sông nhánh. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước (lưu lượng và mực nước) của sông?

  • A. Diện tích lưu vực
  • B. Chiều dài sông chính
  • C. Độ sâu trung bình của sông
  • D. Tốc độ dòng chảy

Câu 4: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt (mùa mưa và mùa khô). Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm.
  • B. Mực nước thấp và ít biến động giữa các mùa.
  • C. Chế độ nước thất thường, có mùa lũ và mùa kiệt rõ rệt.
  • D. Nước sông đóng băng vào mùa đông kéo dài.

Câu 5: Quan sát một con sông lớn ở vùng ôn đới lạnh. Vào cuối mùa xuân, đầu mùa hè, con sông này thường có mực nước dâng cao đột ngột. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

  • A. Lượng mưa tăng đột ngột.
  • B. Băng tuyết tan chảy.
  • C. Nước ngầm dâng cao.
  • D. Thực vật phát triển mạnh.

Câu 6: Rừng đầu nguồn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Chức năng chính của rừng đầu nguồn trong mối quan hệ này là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mưa.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn nước mưa chảy xuống sông.
  • C. Chỉ có tác dụng vào mùa khô, không ảnh hưởng mùa mưa.
  • D. Giữ nước, làm chậm dòng chảy và tăng lượng nước ngấm vào đất.

Câu 7: Tại sao ở miền núi, tốc độ dòng chảy của sông thường nhanh hơn so với ở đồng bằng?

  • A. Lòng sông ở miền núi rộng hơn.
  • B. Lượng mưa ở miền núi luôn cao hơn.
  • C. Độ dốc địa hình ở miền núi lớn hơn.
  • D. Thực vật ở miền núi ít hơn.

Câu 8: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông, đặc biệt vào mùa khô. Cơ chế nào giúp nước ngầm duy trì dòng chảy của sông trong thời kỳ ít mưa?

  • A. Nước ngầm chảy bổ sung cho sông khi mực nước sông xuống thấp.
  • B. Nước ngầm chỉ tồn tại độc lập, không liên quan đến sông.
  • C. Nước ngầm làm tăng tốc độ bốc hơi của sông.
  • D. Nước ngầm ngăn chặn nước mưa chảy xuống sông.

Câu 9: Một con sông chảy qua vùng sa mạc khô hạn. Chế độ nước của sông này có đặc điểm gì?

  • A. Lưu lượng nước lớn quanh năm do nhận nước từ băng tan.
  • B. Chế độ nước rất thất thường, có thể cạn nước phần lớn thời gian.
  • C. Lưu lượng nước ổn định nhờ nguồn nước ngầm dồi dào.
  • D. Nước sông đóng băng quanh năm.

Câu 10: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành chủ yếu do quá trình kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ Ba Bể
  • B. Hồ Hoàn Kiếm
  • C. Hồ Tây
  • D. Hồ Lăk

Câu 11: Hồ nước mặn thường được hình thành ở những vùng có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

  • A. Khí hậu ẩm ướt, mưa nhiều, có nhiều sông lớn đổ vào.
  • B. Vùng núi cao, lạnh giá, nguồn nước chủ yếu từ băng tan.
  • C. Khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh, hồ không có lối thoát ra biển.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển, mực nước ngầm ngọt rất cao.

Câu 12: Hồ có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Nếu một con sông có hồ lớn nằm trên dòng chảy của nó, điều gì có thể xảy ra với chế độ nước của sông ở phía hạ lưu hồ?

  • A. Chế độ nước trở nên thất thường hơn.
  • B. Mực nước sông luôn ở mức rất thấp.
  • C. Tốc độ dòng chảy tăng lên đáng kể.
  • D. Chế độ nước trở nên điều hòa hơn, giảm lũ và tăng nước mùa khô.

Câu 13: Nước ngầm là nguồn tài nguyên quý giá. Nguồn gốc chủ yếu của nước ngầm là từ đâu?

  • A. Nước từ các nhà máy xử lý nước thải.
  • B. Nước mưa, nước mặt ngấm xuống đất.
  • C. Nước từ các đại dương tràn vào lục địa.
  • D. Hơi nước trong khí quyển ngưng tụ trực tiếp dưới đất.

Câu 14: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị lớn và khu công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sụt lún mặt đất và nhiễm mặn (ở vùng ven biển).
  • B. Tăng mực nước sông và hồ.
  • C. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • D. Cải thiện chất lượng nước mặt.

Câu 15: Băng hà là khối băng lớn di chuyển chậm trên đất liền. Băng hà chỉ có thể hình thành ở những khu vực có điều kiện khí hậu và địa hình như thế nào?

  • A. Vùng đồng bằng rộng lớn, khí hậu nóng ẩm.
  • B. Vùng sa mạc khô hạn, nhiệt độ chênh lệch lớn.
  • C. Vùng ven biển, khí hậu ôn hòa, nhiều mưa.
  • D. Vùng vĩ độ cao hoặc vùng núi cao, nhiệt độ thấp quanh năm.

Câu 16: Băng hà và băng trên biển đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tự nhiên. Một trong những vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Làm tăng nhanh quá trình bốc hơi nước.
  • B. Lưu trữ lượng lớn nước ngọt và ảnh hưởng đến mực nước biển.
  • C. Gây ra các trận động đất và núi lửa.
  • D. Làm giảm độ ẩm trong không khí.

Câu 17: Hiện tượng băng tan nhanh ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng. Tác động trực tiếp và rõ rệt nhất của hiện tượng này đến thủy quyển là gì?

  • A. Làm giảm lượng mưa trên toàn cầu.
  • B. Tăng lượng nước ngọt trong các hồ nội địa.
  • C. Gây ra hiện tượng mực nước biển dâng.
  • D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.

Câu 18: Tài nguyên nước trên lục địa phân bố không đều giữa các khu vực. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố không đều này là do sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Chế độ mưa và bốc hơi khác nhau giữa các vùng khí hậu.
  • B. Sự khác biệt về mật độ dân số.
  • C. Chỉ do hoạt động khai thác của con người.
  • D. Độ cao trung bình của địa hình.

Câu 19: Vùng hạ lưu các sông lớn ở khu vực đông dân cư và phát triển công nghiệp thường đối mặt với vấn đề ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

  • A. Nước ngầm từ thượng nguồn bị ô nhiễm.
  • B. Nước mưa mang theo chất ô nhiễm từ khí quyển.
  • C. Chủ yếu do hoạt động nông nghiệp ở thượng nguồn.
  • D. Nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý đổ trực tiếp vào sông.

Câu 20: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước trên lục địa, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và hiệu quả nhất?

  • A. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông.
  • B. Chỉ xây thêm nhiều hồ chứa nước.
  • C. Tăng cường khai thác nước ngầm.
  • D. Trông cây xanh ở khu vực đô thị.

Câu 21: Một con sông chảy qua vùng núi đá vôi. Đặc điểm nào sau đây có thể xuất hiện trên dòng chảy của con sông này do tác động của địa hình đá vôi?

  • A. Sông có nhiều thác ghềnh lớn.
  • B. Một phần dòng chảy sông có thể biến mất hoặc chảy ngầm.
  • C. Lòng sông rất rộng và bằng phẳng.
  • D. Nước sông luôn trong xanh và không có phù sa.

Câu 22: So sánh chế độ nước của sông Hồng (Việt Nam, khí hậu nhiệt đới gió mùa) và sông Volga (Nga, khí hậu ôn đới lục địa). Điểm khác biệt cơ bản nhất về chế độ nước giữa hai sông này là gì?

  • A. Sông Hồng có lũ quanh năm, sông Volga có lũ theo mùa.
  • B. Sông Hồng có lũ vào mùa xuân do băng tan, sông Volga có lũ vào mùa hè do mưa.
  • C. Sông Hồng có lũ vào mùa hè-thu do mưa, sông Volga có lũ vào mùa xuân do băng tan.
  • D. Cả hai sông đều có chế độ nước rất ổn định quanh năm.

Câu 23: Một khu vực rừng đầu nguồn bị phá hủy nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất đối với sông chảy qua khu vực này là gì?

  • A. Nước sông trở nên trong hơn.
  • B. Lưu lượng nước sông ổn định hơn.
  • C. Giảm nguy cơ lũ lụt.
  • D. Lượng phù sa trong nước sông tăng lên đáng kể.

Câu 24: Việc xây dựng đập thủy điện trên một con sông có thể mang lại lợi ích (phát điện, chống lũ, thủy lợi) nhưng cũng gây ra nhiều tác động môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất ở vùng hạ lưu đập?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp ở đồng bằng hạ lưu.
  • B. Giảm lượng phù sa xuống hạ lưu, gây xói lở bờ sông và cửa sông.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học ở vùng cửa sông.
  • D. Làm chế độ nước sông ở hạ lưu thất thường hơn.

Câu 25: Một hồ nước ngọt ở vùng núi cao có nguồn gốc từ băng hà tan chảy. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở loại hồ này?

  • A. Thường sâu, nước trong và nằm ở vùng núi cao.
  • B. Nước rất mặn và có màu đỏ.
  • C. Chỉ tồn tại tạm thời sau các trận mưa lớn.
  • D. Là hồ nhân tạo được xây dựng để chứa nước.

Câu 26: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao, hồ nhỏ) lại quan trọng đối với tài nguyên nước trên lục địa?

  • A. Chúng chỉ có giá trị đối với du lịch.
  • B. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Chúng gây ra ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Chúng giúp lọc nước, trữ nước và bổ sung nước ngầm.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về tuần hoàn nước, hãy giải thích tại sao ở các vùng ven biển, mực nước ngầm thường cao hơn so với vùng sâu trong nội địa (cùng điều kiện địa chất và khí hậu tương đương)?

  • A. Có sự bổ sung nước từ biển (mặn) và khoảng cách đến mặt thoát nước gần hơn.
  • B. Lượng mưa ở ven biển luôn cao hơn nội địa.
  • C. Chỉ do hoạt động tưới tiêu nông nghiệp.
  • D. Đất ở ven biển có khả năng giữ nước kém hơn.

Câu 28: Một quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hồ tự nhiên. Điều này tạo thuận lợi cơ bản gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia đó?

  • A. Gây khó khăn cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • B. Làm tăng nguy cơ hạn hán.
  • C. Cung cấp nguồn nước và điều kiện thuận lợi cho giao thông, thủy điện, nuôi trồng thủy sản.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với ngành du lịch.

Câu 29: Nước trên lục địa bao gồm sông, hồ, nước ngầm và băng. Mối liên hệ giữa sông và nước ngầm được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

  • A. Sông chỉ nhận nước từ mưa và không liên quan đến nước ngầm.
  • B. Nước ngầm bổ sung cho sông vào mùa khô và sông có thể bổ sung cho nước ngầm.
  • C. Nước ngầm làm cho sông bị ô nhiễm.
  • D. Sông chỉ làm giảm mực nước ngầm.

Câu 30: Tại sao việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông lại gây tác động tiêu cực nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người ở hạ lưu?

  • A. Chất độc trong nước thải làm chết sinh vật, ô nhiễm nguồn nước sinh hoạt và tích lũy trong chuỗi thức ăn.
  • B. Chỉ làm tăng nhiệt độ của nước sông.
  • C. Giúp tăng trưởng nhanh chóng các loài cá.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường, chỉ ảnh hưởng đến mỹ quan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, tồn tại ở nhiều trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây **không** thuộc thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tuần hoàn nước trên Trái Đất là một quá trình khép kín và phức tạp. Giai đoạn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển nước từ đại dương vào đất liền?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống sẽ tập trung lại, chảy vào sông chính và các sông nhánh. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước (lưu lượng và mực nước) của sông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với hai mùa rõ rệt (mùa mưa và mùa khô). Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quan sát một con sông lớn ở vùng ôn đới lạnh. Vào cuối mùa xuân, đầu mùa hè, con sông này thường có mực nước dâng cao đột ngột. Hiện tượng này chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Rừng đầu nguồn có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Chức năng chính của rừng đầu nguồn trong mối quan hệ này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao ở miền núi, tốc độ dòng chảy của sông thường nhanh hơn so với ở đồng bằng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông, đặc biệt vào mùa khô. Cơ chế nào giúp nước ngầm duy trì dòng chảy của sông trong thời kỳ ít mưa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một con sông chảy qua vùng sa mạc khô hạn. Chế độ nước của sông này có đặc điểm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành chủ yếu do quá trình kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Hồ nước mặn thường được hình thành ở những vùng có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hồ có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Nếu một con sông có hồ lớn nằm trên dòng chảy của nó, điều gì có thể xảy ra với chế độ nước của sông ở phía hạ lưu hồ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nước ngầm là nguồn tài nguyên quý giá. Nguồn gốc chủ yếu của nước ngầm là từ đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị lớn và khu công nghiệp có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Băng hà là khối băng lớn di chuyển chậm trên đất liền. Băng hà chỉ có thể hình thành ở những khu vực có điều kiện khí hậu và địa hình như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Băng hà và băng trên biển đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tự nhiên. Một trong những vai trò chính của chúng là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hiện tượng băng tan nhanh ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng. Tác động trực tiếp và rõ rệt nhất của hiện tượng này đến thủy quyển là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tài nguyên nước trên lục địa phân bố không đều giữa các khu vực. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố không đều này là do sự khác biệt về yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Vùng hạ lưu các sông lớn ở khu vực đông dân cư và phát triển công nghiệp thường đối mặt với vấn đề ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng. Nguyên nhân chính của tình trạng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Để sử dụng bền vững tài nguyên nước trên lục địa, cần thực hiện đồng bộ nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài và hiệu quả nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một con sông chảy qua vùng núi đá vôi. Đặc điểm nào sau đây có thể xuất hiện trên dòng chảy của con sông này do tác động của địa hình đá vôi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: So sánh chế độ nước của sông Hồng (Việt Nam, khí hậu nhiệt đới gió mùa) và sông Volga (Nga, khí hậu ôn đới lục địa). Điểm khác biệt cơ bản nhất về chế độ nước giữa hai sông này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một khu vực rừng đầu nguồn bị phá hủy nghiêm trọng. Hậu quả trực tiếp và dễ thấy nhất đối với sông chảy qua khu vực này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Việc xây dựng đập thủy điện trên một con sông có thể mang lại lợi ích (phát điện, chống lũ, thủy lợi) nhưng cũng gây ra nhiều tác động môi trường. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến nhất ở vùng hạ lưu đập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Một hồ nước ngọt ở vùng núi cao có nguồn gốc từ băng hà tan chảy. Đặc điểm nào sau đây thường thấy ở loại hồ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao việc bảo vệ và phục hồi các vùng đất ngập nước (như đầm lầy, ao, hồ nhỏ) lại quan trọng đối với tài nguyên nước trên lục địa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dựa vào kiến thức về tuần hoàn nước, hãy giải thích tại sao ở các vùng ven biển, mực nước ngầm thường cao hơn so với vùng sâu trong nội địa (cùng điều kiện địa chất và khí hậu tương đương)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Một quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc và nhiều hồ tự nhiên. Điều này tạo thuận lợi cơ bản gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Nước trên lục địa bao gồm sông, hồ, nước ngầm và băng. Mối liên hệ giữa sông và nước ngầm được thể hiện rõ nhất qua quá trình nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông lại gây tác động tiêu cực nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người ở hạ lưu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây không thuộc thủy quyển?

  • A. Nước trong các sông, hồ
  • B. Băng tuyết trên núi cao
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Nước trong mắc ma

Câu 2: Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho các sông là gì?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước biển
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng tuyết tan

Câu 3: Lưu vực sông là gì?

  • A. Nơi sông bắt nguồn
  • B. Đoạn sông chảy qua đồng bằng
  • C. Vùng đất đai cung cấp nước thường xuyên hay không thường xuyên cho sông
  • D. Nơi sông đổ ra biển hoặc hồ

Câu 4: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất của yếu tố nào sau đây?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Thực vật
  • D. Đất đai

Câu 5: Tại sao các sông ở vùng khí hậu xích đạo thường có lưu lượng nước lớn và khá đều đặn quanh năm?

  • A. Lượng mưa lớn và phân bố đều quanh năm
  • B. Nhiều hồ lớn điều hòa dòng chảy
  • C. Có nguồn cấp nước từ băng tuyết tan
  • D. Địa hình bằng phẳng, nước chảy chậm

Câu 6: Quan sát một con sông có đỉnh lũ vào mùa hè và mùa khô vào mùa đông. Con sông này có khả năng nằm ở vùng khí hậu nào?

  • A. Xích đạo
  • B. Ôn đới hải dương
  • C. Nhiệt đới gió mùa
  • D. Cận nhiệt Địa Trung Hải

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là trong mùa khô?

  • A. Địa hình dốc
  • B. Thảm thực vật dày đặc
  • C. Mạng lưới kênh mương
  • D. Nước ngầm

Câu 8: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt so với các hồ còn lại?

  • A. Hồ Tơ Nưng (Biển Hồ Pleiku)
  • B. Hồ Ba Bể
  • C. Hồ Gươm (Hà Nội)
  • D. Hồ Tây (Hà Nội)

Câu 9: Hồ đầm có ý nghĩa gì đối với sông ngòi?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy
  • B. Điều hòa chế độ nước sông
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong mùa lũ
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước sông

Câu 10: Nước ngầm là gì?

  • A. Nước chảy trên bề mặt đất sau mưa
  • B. Nước đọng lại trên lá cây
  • C. Nước trong các hồ nhân tạo
  • D. Nước nằm trong các tầng chứa nước dưới lòng đất

Câu 11: Tầng chứa nước (aquifer) là gì?

  • A. Lớp đất sét không thấm nước
  • B. Độ sâu mà nước biển có thể xâm nhập vào đất liền
  • C. Lớp đất đá có khả năng chứa và cho nước ngầm chảy qua
  • D. Nơi nước ngầm bốc hơi lên bề mặt

Câu 12: Hiện tượng nước ngầm lộ ra trên mặt đất tạo thành dòng chảy được gọi là gì?

  • A. Suối
  • B. Giếng khoan
  • C. Đầm lầy
  • D. Hồ nước

Câu 13: Băng hà được hình thành chủ yếu ở đâu?

  • A. Sa mạc
  • B. Rừng mưa nhiệt đới
  • C. Đồng bằng ven biển
  • D. Vùng vĩ độ cao hoặc núi cao

Câu 14: Nguồn nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Băng và tuyết
  • B. Nước ngầm
  • C. Nước trong các hồ
  • D. Nước trong các sông

Câu 15: Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Giảm lượng mưa toàn cầu
  • B. Tăng diện tích đất liền
  • C. Dâng cao mực nước biển
  • D. Giảm nhiệt độ trung bình Trái Đất

Câu 16: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến chất lượng nước sông, hồ, và nước ngầm?

  • A. Xây dựng đập thủy điện
  • B. Xả nước thải chưa xử lý
  • C. Trồng rừng đầu nguồn
  • D. Khai thác cát trên sông

Câu 17: Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu sông?

  • A. Làm tăng lượng mưa
  • B. Gây ra sạt lở đất
  • C. Làm giảm tốc độ bốc hơi
  • D. Giảm khả năng giữ nước của đất, tăng dòng chảy mặt

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

  • A. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả
  • B. Khai thác tối đa nước ngầm
  • C. Xây dựng nhiều công trình chuyển nước
  • D. Chỉ sử dụng nước mưa

Câu 19: Quan sát một hồ nước có độ mặn cao, xung quanh là cảnh quan khô cằn, ít thực vật. Hồ này có khả năng thuộc loại hình nào?

  • A. Hồ băng hà
  • B. Hồ ở vùng khí hậu khô hạn
  • C. Hồ kiến tạo ở vùng ẩm ướt
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 20: Trên một con sông, đoạn nào sau đây thường có tốc độ dòng chảy chậm nhất?

  • A. Thượng nguồn
  • B. Đoạn chảy qua thác ghềnh
  • C. Đoạn giữa núi và đồng bằng
  • D. Hạ lưu chảy qua đồng bằng

Câu 21: Sông ngòi ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm gì về chế độ nước?

  • A. Lũ lên rất nhanh và kéo dài
  • B. Lưu lượng nước rất lớn quanh năm
  • C. Dễ bị khô cạn vào mùa khô do nước thấm nhanh xuống đất
  • D. Chế độ nước được điều hòa tốt bởi các hồ tự nhiên

Câu 22: Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với đời sống và sản xuất là gì?

  • A. Cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Tạo cảnh quan đẹp cho du lịch
  • C. Điều hòa khí hậu địa phương
  • D. Là nơi sinh sống của nhiều loài thủy sản

Câu 23: Hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số đô thị lớn có liên quan mật thiết đến việc khai thác tài nguyên nào sau đây?

  • A. Khai thác than đá
  • B. Khai thác nước ngầm
  • C. Khai thác dầu khí
  • D. Khai thác khoáng sản rắn

Câu 24: Phân tích tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn sông đến chế độ nước ở hạ lưu.

  • A. Làm tăng lũ lụt ở hạ lưu
  • B. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến hạ lưu
  • C. Điều hòa chế độ nước, giảm lũ mùa mưa, tăng nước mùa khô (nhưng có thể gây thiếu phù sa)
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước chứ không ảnh hưởng lượng nước

Câu 25: Hồ móng ngựa (hồ tàn tích của khúc uốn sông) thường được hình thành ở đâu?

  • A. Vùng đồng bằng ven sông
  • B. Trên đỉnh núi cao
  • C. Trong miệng núi lửa
  • D. Ở vùng địa hình karst

Câu 26: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) là gì và có ý nghĩa địa lý như thế nào?

  • A. Lớp băng phủ trên bề mặt hồ đóng băng
  • B. Lớp tuyết rơi dày hàng năm
  • C. Nước đóng băng trong sông vào mùa đông
  • D. Lớp đất đá đóng băng liên tục trong thời gian dài, ảnh hưởng đến địa hình khi tan chảy

Câu 27: Phù sa do sông bồi đắp có vai trò quan trọng nhất đối với khu vực nào sau đây?

  • A. Thượng nguồn sông
  • B. Vùng núi cao
  • C. Đồng bằng châu thổ
  • D. Miệng núi lửa

Câu 28: Nước trong sông, hồ, nước ngầm, băng tuyết và hơi nước trong khí quyển cùng tham gia vào quá trình tuần hoàn nào của tự nhiên?

  • A. Tuần hoàn nước
  • B. Tuần hoàn carbon
  • C. Tuần hoàn nitơ
  • D. Tuần hoàn năng lượng

Câu 29: Việc bê tông hóa lòng sông, kênh mương ở đô thị có tác động gì đến chế độ nước sông?

  • A. Làm tăng khả năng tự làm sạch của nước
  • B. Giúp nước thấm nhanh xuống đất
  • C. Giảm tốc độ dòng chảy
  • D. Tăng dòng chảy mặt, làm lũ lên nhanh hơn

Câu 30: Lượng nước trong các sông trên thế giới chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước ngọt. Điều này nói lên điều gì về tầm quan trọng của các nguồn nước khác?

  • A. Sông ngòi không quan trọng đối với con người.
  • B. Nước ngầm và băng tuyết là các nguồn nước ngọt có trữ lượng lớn cần được quan tâm quản lý.
  • C. Chỉ cần quan tâm đến nước trong sông, hồ.
  • D. Nước biển sẽ thay thế nước ngọt trong tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thành phần nào sau đây không thuộc thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguồn cung cấp nước chủ yếu cho các sông là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Lưu vực sông là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng trực tiếp nhất của yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao các sông ở vùng khí hậu xích đạo thường có lưu lượng nước lớn và khá đều đặn quanh năm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Quan sát một con sông có đỉnh lũ vào mùa hè và mùa khô vào mùa đông. Con sông này có khả năng nằm ở vùng khí hậu nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là trong mùa khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hồ nào sau đây có nguồn gốc hình thành khác biệt rõ rệt so với các hồ còn lại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hồ đầm có ý nghĩa gì đối với sông ngòi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nước ngầm là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tầng chứa nước (aquifer) là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hiện tượng nước ngầm lộ ra trên mặt đất tạo thành dòng chảy được gọi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Băng hà được hình thành chủ yếu ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Nguồn nước nào sau đây có trữ lượng lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến chất lượng nước sông, hồ, và nước ngầm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao việc phá rừng đầu nguồn lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu sông?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Quan sát một hồ nước có độ mặn cao, xung quanh là cảnh quan khô cằn, ít thực vật. Hồ này có khả năng thuộc loại hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Trên một con sông, đoạn nào sau đây thường có tốc độ dòng chảy chậm nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sông ngòi ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm gì về chế độ nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với đời sống và sản xuất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số đô thị lớn có liên quan mật thiết đến việc khai thác tài nguyên nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích tác động của việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên thượng nguồn sông đến chế độ nước ở hạ lưu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Hồ móng ngựa (hồ tàn tích của khúc uốn sông) thường được hình thành ở đâu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) là gì và có ý nghĩa địa lý như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phù sa do sông bồi đắp có vai trò quan trọng nhất đối với khu vực nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nước trong sông, hồ, nước ngầm, băng tuyết và hơi nước trong khí quyển cùng tham gia vào quá trình tuần hoàn nào của tự nhiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc bê tông hóa lòng sông, kênh mương ở đô thị có tác động gì đến chế độ nước sông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Lượng nước trong các sông trên thế giới chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước ngọt. Điều này nói lên điều gì về tầm quan trọng của các nguồn nước khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong các sông băng và băng tuyết.
  • B. Nước trong các hồ nước ngọt.
  • C. Nước trong các sông và suối.
  • D. Nước ngầm dưới lòng đất.

Câu 2: Một dòng sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nơi lượng mưa tập trung vào một mùa nhất định. Chế độ nước của dòng sông này có đặc điểm nào?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • B. Lưu lượng nước đạt đỉnh vào mùa đông do băng tan.
  • C. Lưu lượng nước thay đổi theo mùa, thường có lũ vào mùa mưa và cạn vào mùa khô.
  • D. Lưu lượng nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước ngầm.

Câu 3: Quan sát một hồ nước có diện tích lớn, độ sâu đáng kể, hình thành ở vùng núi cao và có các dấu vết xói mòn đặc trưng trên đá xung quanh. Hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình nào?

  • A. Hoạt động kiến tạo đứt gãy.
  • B. Quá trình xói mòn và tích tụ của băng hà.
  • C. Miệng núi lửa đã tắt.
  • D. Sự sụt lún của đá vôi (karst).

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa khô. Hiện tượng này thể hiện chức năng nào của nước ngầm đối với chế độ nước sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy.
  • B. Gây ra lũ lụt đột ngột.
  • C. Làm bốc hơi nước trên bề mặt.
  • D. Điều hòa chế độ dòng chảy, duy trì dòng chảy cơ bản vào mùa khô.

Câu 5: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ băng tuyết tan chảy đổ về làm thành dòng chảy và thoát ra chung một cửa. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến kích thước và hình dạng của lưu vực sông?

  • A. Độ mặn của nước.
  • B. Địa hình và đường phân thủy.
  • C. Lượng mưa trong khu vực.
  • D. Cấu trúc địa chất của đất đá.

Câu 6: Tại sao các sông ở khu vực vĩ độ cao hoặc vùng núi cao thường có lũ vào cuối mùa xuân và mùa hè?

  • A. Lượng mưa tập trung vào mùa này.
  • B. Hoạt động của gió mùa.
  • C. Sự tan chảy của băng tuyết.
  • D. Nước ngầm dâng cao.

Câu 7: Một khu vực đang đối mặt với tình trạng sụt lún mặt đất nghiêm trọng. Nguyên nhân chính có thể liên quan đến việc khai thác quá mức nguồn nước nào sau đây?

  • A. Nước ngầm.
  • B. Nước sông.
  • C. Nước hồ.
  • D. Nước băng tuyết tan.

Câu 8: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

  • A. Khí hậu ẩm ướt, nhiều mưa, có dòng chảy thoát ra biển.
  • B. Vùng núi cao, nhiệt độ thấp, có nhiều sông băng.
  • C. Vùng đồng bằng trũng, có nhiều sông lớn đổ vào.
  • D. Khí hậu khô hạn, ít mưa, độ bốc hơi cao và không có dòng chảy thoát ra ngoài (hồ kín).

Câu 9: Nhân tố nào sau đây có tác động tích cực đến việc điều hòa dòng chảy của sông, giảm thiểu lũ lụt và hạn hán?

  • A. Địa hình dốc.
  • B. Lớp phủ thực vật (rừng).
  • C. Đá gốc không thấm nước.
  • D. Sự phát triển của đô thị hóa.

Câu 10: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Đoạn sông chảy qua vùng đồng bằng thường có đặc điểm nào so với đoạn chảy qua vùng núi?

  • A. Lòng sông rộng và nông hơn, tốc độ dòng chảy chậm hơn.
  • B. Lòng sông hẹp và sâu hơn, tốc độ dòng chảy nhanh hơn.
  • C. Chủ yếu là dòng chảy xiết và thác ghềnh.
  • D. Nước sông trong hơn do ít phù sa.

Câu 11: Tại sao hồ Tràm Chim (Đồng Tháp, Việt Nam) lại có tầm quan trọng đặc biệt đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho cả vùng.
  • B. Được sử dụng chủ yếu để phát điện.
  • C. Chỉ có giá trị du lịch đơn thuần.
  • D. Là vùng đất ngập nước quan trọng, nơi cư trú của nhiều loài sinh vật quý hiếm.

Câu 12: Băng hà là khối băng di chuyển chậm trên đất liền. Quá trình hình thành băng hà đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
  • B. Địa hình bằng phẳng và nhiều sông hồ.
  • C. Nhiệt độ thấp quanh năm (dưới điểm đóng băng) và lượng tuyết rơi lớn hơn lượng tan chảy.
  • D. Vùng khí hậu khô hạn và có nhiều cồn cát.

Câu 13: Việc xây dựng các đập thủy điện trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường và chế độ nước sông ở hạ lưu?

  • A. Thay đổi chế độ dòng chảy, giảm lượng phù sa xuống hạ lưu, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy và giảm xói mòn bờ sông.
  • C. Giúp nước sông trong sạch hơn và tăng đa dạng sinh học.
  • D. Tăng lượng nước vào mùa khô và giảm lượng nước vào mùa lũ ở hạ lưu.

Câu 14: Một khu vực có lớp đất đá dày, rỗng xốp và lượng mưa phân bố đều quanh năm. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho các sông suối ở khu vực này?

  • A. Nước mặt chảy tràn.
  • B. Nước từ băng tuyết tan.
  • C. Nước từ hồ trên núi.
  • D. Nước ngầm.

Câu 15: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm thường có mạng lưới dày đặc và lưu lượng nước lớn?

  • A. Do địa hình núi cao và dốc.
  • B. Do lượng mưa lớn và phân bố đều quanh năm.
  • C. Do có nhiều hồ lớn cung cấp nước.
  • D. Do nhiệt độ thấp làm giảm bốc hơi.

Câu 16: Băng hà lục địa (Continental glacier) khác với băng hà thung lũng (Valley glacier) ở đặc điểm nào?

  • A. Băng hà lục địa chỉ tồn tại ở vùng núi cao.
  • B. Băng hà lục địa di chuyển nhanh hơn băng hà thung lũng.
  • C. Băng hà lục địa phủ trên diện tích rộng lớn của lục địa, không bị giới hạn bởi thung lũng.
  • D. Băng hà lục địa chỉ hình thành từ nước đóng băng của hồ lớn.

Câu 17: Việc phá rừng đầu nguồn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với chế độ nước của các con sông chảy qua khu vực đó?

  • A. Làm tăng khả năng điều hòa dòng chảy của sông.
  • B. Giảm thiểu xói mòn đất.
  • C. Làm cho nước sông trong hơn quanh năm.
  • D. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô.

Câu 18: Hồ nào sau đây ở Việt Nam có nguồn gốc hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ Ba Bể.
  • B. Hồ Gươm (Hà Nội).
  • C. Hồ Xuân Hương (Đà Lạt).
  • D. Hồ Tây (Hà Nội).

Câu 19: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho một sông hoặc một hệ thống sông?

  • A. Lòng sông.
  • B. Chế độ nước sông.
  • C. Lưu vực sông.
  • D. Cửa sông.

Câu 20: Ở những vùng có địa hình đá vôi phổ biến, loại hình hồ nào sau đây thường được tìm thấy?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ karst.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ miệng núi lửa.

Câu 21: Tỉ lệ nước ngọt trên lục địa so với tổng lượng nước trên Trái Đất là rất nhỏ (khoảng 3%). Tuy nhiên, nguồn nước ngọt này lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự sống và hoạt động của con người vì:

  • A. Đây là nguồn nước chủ yếu cho sinh hoạt, sản xuất nông nghiệp và công nghiệp của con người.
  • B. Nước ngọt trên lục địa dễ dàng chuyển hóa thành nước mặn.
  • C. Lượng nước ngọt này phân bố đều khắp các châu lục.
  • D. Nước ngọt trên lục địa có nhiệt độ ổn định quanh năm.

Câu 22: Chế độ nước của sông bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong đó, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến nguồn cung cấp nước chính cho sông?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Hoạt động kinh tế của con người.

Câu 23: Khi một dòng sông chảy từ vùng núi cao xuống đồng bằng, khả năng bồi tụ phù sa của sông có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi do tốc độ dòng chảy tăng.
  • B. Không thay đổi đáng kể.
  • C. Chỉ diễn ra ở vùng cửa sông.
  • D. Tăng lên do tốc độ dòng chảy giảm.

Câu 24: Hồ nào sau đây được hình thành trong miệng của núi lửa đã tắt?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ kiến tạo.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ nhân tạo.

Câu 25: Nước ngầm là nguồn nước quý giá nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến chất lượng nước ngầm ở các khu vực đô thị và công nghiệp thường là gì?

  • A. Nhiệt độ nước ngầm quá cao.
  • B. Độ mặn của nước ngầm tăng do nước biển dâng.
  • C. Ô nhiễm do các chất thải từ bề mặt thấm xuống.
  • D. Nước ngầm bị đóng băng quanh năm.

Câu 26: Sông băng (glacier) có vai trò quan trọng trong việc định hình địa hình. Quá trình nào sau đây là đặc trưng của sự bào mòn do sông băng gây ra?

  • A. Tạo ra các hang động karst.
  • B. Bào mòn và tạo ra các thung lũng hình chữ U.
  • C. Hình thành các cồn cát và đụn cát.
  • D. Gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất.

Câu 27: So với nước ngầm, nước sông có đặc điểm nào khác biệt chính về sự thay đổi theo thời gian?

  • A. Nước sông thường có nhiệt độ ổn định hơn nước ngầm.
  • B. Nước sông ít chịu ảnh hưởng của khí hậu hơn nước ngầm.
  • C. Lưu lượng nước sông ít thay đổi theo mùa hơn nước ngầm.
  • D. Chế độ nước sông biến động mạnh theo mùa và thời tiết hơn nước ngầm.

Câu 28: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với mục đích chính là gì?

  • A. Tạo cảnh quan du lịch tự nhiên.
  • B. Chỉ để nuôi trồng thủy sản.
  • C. Tích trữ nước phục vụ thủy điện, thủy lợi, cấp nước, chống lũ.
  • D. Hỗ trợ quá trình hình thành băng hà.

Câu 29: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm rất lớn nhưng lại có lớp đất đá không thấm nước dày đặc ngay dưới bề mặt, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm ở đó?

  • A. Nguồn nước ngầm sẽ rất dồi dào.
  • B. Nguồn nước ngầm sẽ hạn chế do nước khó thấm xuống.
  • C. Nước ngầm sẽ bị ô nhiễm nặng.
  • D. Nước ngầm sẽ biến thành nước mặn.

Câu 30: Biện pháp nào sau đây không góp phần sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt trên lục địa?

  • A. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp.
  • B. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường.
  • C. Trồng rừng và bảo vệ lớp phủ thực vật đầu nguồn.
  • D. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một dòng sông chảy qua vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, nơi lượng mưa tập trung vào một mùa nhất định. Chế độ nước của dòng sông này có đặc điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quan sát một hồ nước có diện tích lớn, độ sâu đáng kể, hình thành ở vùng núi cao và có các dấu vết xói mòn đặc trưng trên đá xung quanh. Hồ này có khả năng cao được hình thành do quá trình nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa khô. Hiện tượng này thể hiện chức năng nào của nước ngầm đối với chế độ nước sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ băng tuyết tan chảy đổ về làm thành dòng chảy và thoát ra chung một cửa. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến kích thước và hình dạng của lưu vực sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao các sông ở khu vực vĩ độ cao hoặc vùng núi cao thường có lũ vào cuối mùa xuân và mùa hè?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Một khu vực đang đối mặt với tình trạng sụt lún mặt đất nghiêm trọng. Nguyên nhân chính có thể liên quan đến việc khai thác quá mức nguồn nước nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực có đặc điểm khí hậu và địa hình như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhân tố nào sau đây có tác động tích cực đến việc điều hòa dòng chảy của sông, giảm thiểu lũ lụt và hạn hán?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á. Đoạn sông chảy qua vùng đồng bằng thường có đặc điểm nào so với đoạn chảy qua vùng núi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao hồ Tràm Chim (Đồng Tháp, Việt Nam) lại có tầm quan trọng đặc biệt đối với hệ sinh thái và đa dạng sinh học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Băng hà là khối băng di chuyển chậm trên đất liền. Quá trình hình thành băng hà đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Việc xây dựng các đập thủy điện trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực đáng kể nào đến môi trường và chế độ nước sông ở hạ lưu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một khu vực có lớp đất đá dày, rỗng xốp và lượng mưa phân bố đều quanh năm. Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp nước cho các sông suối ở khu vực này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm thường có mạng lưới dày đặc và lưu lượng nước lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Băng hà lục địa (Continental glacier) khác với băng hà thung lũng (Valley glacier) ở đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc phá rừng đầu nguồn có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào đối với chế độ nước của các con sông chảy qua khu vực đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hồ nào sau đây ở Việt Nam có nguồn gốc hình thành chủ yếu do hoạt động kiến tạo (đứt gãy, sụt lún vỏ Trái Đất)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho một sông hoặc một hệ thống sông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ở những vùng có địa hình đá vôi phổ biến, loại hình hồ nào sau đây thường được tìm thấy?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tỉ lệ nước ngọt trên lục địa so với tổng lượng nước trên Trái Đất là rất nhỏ (khoảng 3%). Tuy nhiên, nguồn nước ngọt này lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự sống và hoạt động của con người vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Chế độ nước của sông bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Trong đó, yếu tố nào quyết định trực tiếp đến nguồn cung cấp nước chính cho sông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi một dòng sông chảy từ vùng núi cao xuống đồng bằng, khả năng bồi tụ phù sa của sông có xu hướng thay đổi như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Hồ nào sau đây được hình thành trong miệng của núi lửa đã tắt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nước ngầm là nguồn nước quý giá nhưng đang đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức lớn nhất liên quan đến chất lượng nước ngầm ở các khu vực đô thị và công nghiệp thường là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sông băng (glacier) có vai trò quan trọng trong việc định hình địa hình. Quá trình nào sau đây là đặc trưng của sự bào mòn do sông băng gây ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: So với nước ngầm, nước sông có đặc điểm nào khác biệt chính về sự thay đổi theo thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu một khu vực có lượng mưa hàng năm rất lớn nhưng lại có lớp đất đá không thấm nước dày đặc ngay dưới bề mặt, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm ở đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần sử dụng bền vững tài nguyên nước ngọt trên lục địa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây không thuộc thủy quyển trên Trái Đất?

  • A. Nước trong các biển và đại dương
  • B. Nước ngầm dưới lòng đất
  • C. Lớp vỏ Trái Đất
  • D. Băng tuyết ở vùng cực và núi cao

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển động của nước từ bề mặt Trái Đất (sông, hồ, đại dương) vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

  • A. Bốc hơi
  • B. Ngưng tụ
  • C. Thấm lọc
  • D. Dòng chảy mặt

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông được quyết định bởi các yếu tố chính nào?

  • A. Chiều dài sông và độ sâu lòng sông
  • B. Loại đất đá trong lưu vực và thảm thực vật
  • C. Hoạt động giao thông đường thủy và xây dựng đập thủy điện
  • D. Nguồn cung cấp nước và điều kiện khí hậu, địa hình

Câu 4: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của hai con sông A và B trong một năm. Sông A có lưu lượng nước cao nhất vào mùa hè và thấp nhất vào mùa đông. Sông B có lưu lượng nước tương đối ổn định quanh năm. Dựa vào thông tin này, có thể suy đoán sông B có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Nằm ở vùng có khí hậu ôn đới lạnh, nguồn cấp nước từ băng tuyết tan.
  • B. Có lưu vực rộng lớn và địa hình đồng bằng.
  • C. Được cung cấp một phần đáng kể từ nguồn nước ngầm.
  • D. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chế độ mưa theo mùa.

Câu 5: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và đột ngột?

  • A. Do nguồn cung cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan trên núi cao.
  • B. Do sông ngắn, dốc và mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn.
  • C. Do lưu vực sông rộng lớn và có nhiều hồ điều tiết.
  • D. Do chịu ảnh hưởng của thủy triều từ biển Đông.

Câu 6: Sông A-ma-dôn (Nam Mỹ), nằm chủ yếu trong khu vực khí hậu xích đạo, có đặc điểm thủy chế nào nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước rất lớn và khá ổn định quanh năm.
  • B. Có một mùa lũ kéo dài và một mùa cạn sâu sắc.
  • C. Nước đóng băng vào mùa đông và tan chảy vào mùa hè.
  • D. Chế độ nước thất thường, phụ thuộc vào hoạt động của gió mùa.

Câu 7: Khi phân tích một lưu vực sông, yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi nghiên cứu trực tiếp của lưu vực đó?

  • A. Các sông nhánh và suối nhỏ chảy vào sông chính.
  • B. Địa hình và độ dốc của khu vực.
  • C. Lớp phủ thực vật và loại đất đá.
  • D. Vùng biển nơi sông đổ ra.

Câu 8: Hồ được hình thành do sự sụt lún của các khối đá vôi dưới tác động của nước (hiện tượng karst) thường có đặc điểm gì?

  • A. Thường nông và có hình dạng kéo dài theo thung lũng.
  • B. Thường sâu, có thành dốc và liên quan đến địa hình đá vôi.
  • C. Chỉ xuất hiện ở các vùng núi lửa đã tắt.
  • D. Luôn là hồ nước mặn do chứa nhiều khoáng chất.

Câu 9: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực có điều kiện khí hậu nào sau đây?

  • A. Khí hậu ôn hòa, mưa nhiều quanh năm.
  • B. Khí hậu lạnh giá, nước đóng băng quanh năm.
  • C. Khí hậu khô hạn, lượng mưa ít và độ bốc hơi lớn.
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

Câu 10: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được biết đến với nguồn gốc là một miệng núi lửa đã tắt?

  • A. Hồ T"Nưng (Gia Lai)
  • B. Hồ Hoàn Kiếm (Hà Nội)
  • C. Hồ Ba Bể (Bắc Kạn)
  • D. Hồ Lăk (Đắk Lắk)

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của hồ đối với việc điều hòa chế độ nước của các con sông nối với nó là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Chỉ cung cấp nước cho sông vào mùa mưa.
  • C. Làm giảm diện tích lưu vực của sông.
  • D. Điều hòa chế độ dòng chảy, giảm lũ mùa mưa và tăng nước mùa khô.

Câu 12: Nguồn nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ đâu?

  • A. Nước mưa và nước mặt (sông, hồ) thấm xuống.
  • B. Hơi nước từ khí quyển ngưng tụ trong lòng đất.
  • C. Nước từ các đại dương chảy ngầm vào lục địa.
  • D. Nước được tạo ra từ các phản ứng hóa học trong lòng đất.

Câu 13: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở vùng ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Gây ra động đất làm nứt vỡ tầng chứa nước.
  • C. Hạ thấp mực nước ngầm ngọt, tạo điều kiện cho nước mặn xâm nhập từ biển.
  • D. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước biển.

Câu 14: Băng hà (glacier) là khối băng lớn được hình thành từ sự tích tụ và nén chặt của tuyết qua nhiều năm. Băng hà có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Tạo ra năng lượng điện từ dòng chảy xiết.
  • B. Là nguồn dự trữ nước ngọt lớn và chỉ báo về biến đổi khí hậu.
  • C. Điều hòa chế độ thủy triều của đại dương.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển.

Câu 15: Hình dạng của thung lũng sông ở miền núi thường hẹp và sâu (hình chữ V), trong khi ở đồng bằng thường rộng và nông (hình chữ U). Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Độ dốc địa hình và tốc độ dòng chảy.
  • B. Lượng phù sa do sông mang theo.
  • C. Ảnh hưởng của thủy triều.
  • D. Sự khác biệt về loại đất đá ở hai khu vực.

Câu 16: Một con sông có lưu lượng nước lớn nhất vào mùa xuân. Có thể suy đoán nguồn cung cấp nước chính của con sông này là từ đâu?

  • A. Nước mưa quanh năm ở vùng xích đạo.
  • B. Băng tuyết tan chảy vào mùa xuân.
  • C. Nước ngầm ổn định từ các tầng chứa nước sâu.
  • D. Nước mưa tập trung vào mùa hè ở vùng gió mùa.

Câu 17: Tại sao các hồ kiến tạo (tectonic lakes) thường rất sâu?

  • A. Do được cung cấp nước từ các sông lớn có lòng sông sâu.
  • B. Do quá trình bồi tụ phù sa diễn ra chậm.
  • C. Do nhiệt độ nước hồ luôn thấp khiến nước ít bốc hơi.
  • D. Do hình thành trong các vùng đất bị sụt lún sâu do hoạt động địa chất.

Câu 18: Nước dưới đất (nước ngầm) đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác không hợp lý có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Sụt lún mặt đất, cạn kiệt nguồn nước ngầm.
  • B. Làm tăng lượng mưa và độ ẩm không khí.
  • C. Gia tăng diện tích rừng ngập mặn.
  • D. Cải thiện chất lượng nước mặt.

Câu 19: Băng vĩnh cửu (permafrost) là lớp đất đá đóng băng liên tục trong ít nhất hai năm. Hiện tượng tan chảy băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Làm giảm mực nước biển toàn cầu.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ khí CO2 của đất.
  • C. Giải phóng khí mê-tan và CO2, góp phần vào biến đổi khí hậu.
  • D. Cải thiện độ ổn định của nền móng công trình xây dựng.

Câu 20: Dựa vào vai trò của thủy quyển, tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng đối với các con sông?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Giảm lượng phù sa do sông mang theo.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành các sông nhánh mới.
  • D. Giữ nước, điều hòa dòng chảy, giảm lũ và hạn hán.

Câu 21: Vùng hạ lưu của một con sông, nơi địa hình bằng phẳng, thường có đặc điểm lòng sông và tốc độ dòng chảy như thế nào so với vùng thượng lưu?

  • A. Lòng sông hẹp, tốc độ dòng chảy nhanh.
  • B. Lòng sông rộng, tốc độ dòng chảy chậm.
  • C. Lòng sông sâu, tốc độ dòng chảy nhanh.
  • D. Lòng sông hẹp, tốc độ dòng chảy chậm.

Câu 22: Sông Nin, con sông dài nhất thế giới, chảy qua nhiều đới khí hậu khác nhau ở châu Phi. Tuy nhiên, lưu lượng nước của nó chủ yếu phụ thuộc vào lượng mưa ở vùng thượng nguồn thuộc đới khí hậu nào?

  • A. Ôn đới hải dương.
  • B. Cận nhiệt đới khô.
  • C. Nhiệt đới có mùa mưa.
  • D. Cận xích đạo ẩm.

Câu 23: Hồ có nguồn gốc từ miệng núi lửa (hồ miệng núi lửa) thường có hình dạng như thế nào?

  • A. Thường có hình dạng tròn hoặc bầu dục.
  • B. Thường kéo dài theo hướng của thung lũng sông.
  • C. Có hình dạng bất kỳ, phụ thuộc vào sự sụt lún.
  • D. Luôn có hình dạng giống chữ U.

Câu 24: Phân tích vai trò của nước ngầm trong chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất.

  • A. Chỉ tham gia vào quá trình bốc hơi trực tiếp từ lòng đất.
  • B. Chỉ là nơi tích trữ nước cuối cùng và không tham gia tuần hoàn.
  • C. Chủ yếu làm tăng lượng mưa cho khu vực.
  • D. Là kho dự trữ, điều hòa dòng chảy sông, và nguồn cấp nước cho các thủy vực khác.

Câu 25: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự tan chảy băng hà ở các vùng núi cao?

  • A. Nhiệt độ không khí giảm xuống.
  • B. Lưu lượng nước của các sông bắt nguồn từ núi tăng lên.
  • C. Mực nước ngầm ở đồng bằng giảm xuống.
  • D. Sự hình thành các sa mạc mới.

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ kiến tạo (tectonic lake).

  • A. Cả hai đều hình thành do sự tích tụ nước mưa.
  • B. Cả hai đều hình thành do hoạt động núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa từ sông uốn khúc bị cắt rời, hồ kiến tạo từ sụt lún địa chất.
  • D. Hồ móng ngựa từ băng tan, hồ kiến tạo từ đá vôi bị hòa tan.

Câu 27: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm cao, địa hình đồi núi dốc, và lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán đặc điểm chế độ nước của các con sông trong khu vực này.

  • A. Chế độ nước thất thường, dễ xảy ra lũ lụt vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
  • B. Chế độ nước điều hòa, lưu lượng ổn định quanh năm.
  • C. Nước sông đóng băng vào mùa đông và tan chảy vào mùa hè.
  • D. Lưu lượng nước sông luôn thấp quanh năm.

Câu 28: Tại sao sông ngầm thường phổ biến ở các vùng có địa hình karst (đá vôi)?

  • A. Do nhiệt độ dưới đất ở vùng karst luôn cao.
  • B. Do không có nguồn nước mưa ở vùng karst.
  • C. Do đất đá ở vùng karst không thấm nước.
  • D. Do đá vôi dễ bị hòa tan tạo thành hệ thống hang động, khe nứt dưới đất.

Câu 29: Ngoài việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, thủy quyển còn có vai trò quan trọng nào đối với khí hậu toàn cầu?

  • A. Làm tăng sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.
  • B. Điều hòa khí hậu thông qua quá trình bốc hơi, ngưng tụ và lưu trữ nhiệt.
  • C. Ngăn chặn sự hình thành mây và mưa.
  • D. Làm giảm nồng độ khí CO2 trong khí quyển một cách đáng kể.

Câu 30: Tại sao vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc đại dương, thường có hệ sinh thái đa dạng và phong phú?

  • A. Là nơi giao thoa giữa nước ngọt và nước mặn, giàu phù sa và chất dinh dưỡng.
  • B. Nước tại cửa sông luôn có nhiệt độ rất thấp.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy sông rất mạnh.
  • D. Hoạt động của con người tại cửa sông luôn được kiểm soát chặt chẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thành phần nào sau đây *không* thuộc thủy quyển trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quá trình nào sau đây mô tả sự chuyển động của nước từ bề mặt Trái Đất (sông, hồ, đại dương) vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông được quyết định bởi các yếu tố chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của hai con sông A và B trong một năm. Sông A có lưu lượng nước cao nhất vào mùa hè và thấp nhất vào mùa đông. Sông B có lưu lượng nước tương đối ổn định quanh năm. Dựa vào thông tin này, có thể suy đoán sông B có đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và đột ngột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Sông A-ma-dôn (Nam Mỹ), nằm chủ yếu trong khu vực khí hậu xích đạo, có đặc điểm thủy chế nào nổi bật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi phân tích một lưu vực sông, yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi nghiên cứu trực tiếp của lưu vực đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Hồ được hình thành do sự sụt lún của các khối đá vôi dưới tác động của nước (hiện tượng karst) thường có đặc điểm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực có điều kiện khí hậu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được biết đến với nguồn gốc là một miệng núi lửa đã tắt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Vai trò quan trọng nhất của hồ đối với việc điều hòa chế độ nước của các con sông nối với nó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nguồn nước ngầm được bổ sung chủ yếu từ đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở vùng ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Băng hà (glacier) là khối băng lớn được hình thành từ sự tích tụ và nén chặt của tuyết qua nhiều năm. Băng hà có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hình dạng của thung lũng sông ở miền núi thường hẹp và sâu (hình chữ V), trong khi ở đồng bằng thường rộng và nông (hình chữ U). Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Một con sông có lưu lượng nước lớn nhất vào mùa xuân. Có thể suy đoán nguồn cung cấp nước chính của con sông này là từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao các hồ kiến tạo (tectonic lakes) thường rất sâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nước dưới đất (nước ngầm) đóng vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác không hợp lý có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Băng vĩnh cửu (permafrost) là lớp đất đá đóng băng liên tục trong ít nhất hai năm. Hiện tượng tan chảy băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào vai trò của thủy quyển, tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại có ý nghĩa quan trọng đối với các con sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Vùng hạ lưu của một con sông, nơi địa hình bằng phẳng, thường có đặc điểm lòng sông và tốc độ dòng chảy như thế nào so với vùng thượng lưu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Sông Nin, con sông dài nhất thế giới, chảy qua nhiều đới khí hậu khác nhau ở châu Phi. Tuy nhiên, lưu lượng nước của nó chủ yếu phụ thuộc vào lượng mưa ở vùng thượng nguồn thuộc đới khí hậu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hồ có nguồn gốc từ miệng núi lửa (hồ miệng núi lửa) thường có hình dạng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích vai trò của nước ngầm trong chu trình tuần hoàn nước trên Trái Đất.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của sự tan chảy băng hà ở các vùng núi cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ móng ngựa (oxbow lake) và hồ kiến tạo (tectonic lake).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm cao, địa hình đồi núi dốc, và lớp phủ thực vật thưa thớt. Dự đoán đặc điểm chế độ nước của các con sông trong khu vực này.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao sông ngầm thường phổ biến ở các vùng có địa hình karst (đá vôi)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Ngoài việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, thủy quyển còn có vai trò quan trọng nào đối với khí hậu toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao vùng cửa sông, nơi sông đổ ra biển hoặc đại dương, thường có hệ sinh thái đa dạng và phong phú?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước sông và hồ
  • B. Nước ngầm
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng tuyết

Câu 2: Quan sát một con sông có lưu lượng nước thay đổi rất lớn giữa mùa khô và mùa mưa, thường xuyên gây ra lũ lụt vào mùa mưa. Chế độ nước của con sông này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm
  • B. Chế độ mưa theo mùa
  • C. Độ ẩm không khí
  • D. Tốc độ gió

Câu 3: Tại sao các sông ở vùng núi thường có tốc độ dòng chảy lớn hơn so với sông ở vùng đồng bằng?

  • A. Địa hình có độ dốc lớn
  • B. Lượng mưa ở vùng núi luôn lớn hơn
  • C. Lòng sông ở vùng núi thường rộng hơn
  • D. Có nhiều hồ chứa nước ở vùng núi

Câu 4: Ở những khu vực có lớp phủ thực vật bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ: do phá rừng), chế độ nước của các con sông thường có xu hướng nào sau đây?

  • A. Lưu lượng nước tăng đều quanh năm
  • B. Chế độ nước trở nên điều hòa hơn
  • C. Biên độ dao động mực nước giữa mùa lũ và mùa cạn tăng lên
  • D. Nước sông trở nên trong sạch hơn

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với chế độ nước sông là gì?

  • A. Tạo ra các thác nước hùng vĩ
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông
  • C. Gây ra hiện tượng lũ lụt đột ngột
  • D. Điều hòa lưu lượng nước, đặc biệt vào mùa khô

Câu 6: Một hồ nước ngọt được hình thành do sự sụt lún của các khối đá vôi dưới tác động của nước ngầm. Hồ này có nguồn gốc hình thành từ quá trình địa chất nào?

  • A. Nguồn gốc kiến tạo
  • B. Nguồn gốc núi lửa
  • C. Nguồn gốc Karst (hang động đá vôi)
  • D. Nguồn gốc băng hà

Câu 7: Tại sao các hồ ở vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và có độ bốc hơi lớn thường là hồ nước mặn?

  • A. Vì nguồn nước cung cấp chủ yếu là nước biển
  • B. Vì lượng nước bốc hơi lớn hơn lượng nước cung cấp, làm nồng độ muối tăng dần
  • C. Vì các hồ này nằm gần các mỏ muối
  • D. Vì địa hình xung quanh hồ là đồi núi cao

Câu 8: Các hồ có nguồn gốc băng hà thường chỉ xuất hiện ở những vùng vĩ độ cao hoặc vùng núi cao. Đặc điểm nổi bật về hình dạng và độ sâu của loại hồ này là gì?

  • A. Thường sâu và có nhiều hình thù do sự bào mòn của băng
  • B. Thường nông và có hình dạng tròn đều
  • C. Thường rất rộng nhưng độ sâu không đáng kể
  • D. Có đáy bằng phẳng và bờ hồ thoải

Câu 9: Nước ngầm được chứa trong các lớp đất đá có khả năng chứa và cho nước chảy qua được gọi là gì?

  • A. Tầng chứa nước (tầng chứa nước)
  • B. Tầng cách nước
  • C. Lớp đất mặt
  • D. Lớp phủ thực vật

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

  • A. Mật độ dân số
  • B. Chiều dài của sông
  • C. Đặc điểm địa chất (loại đất đá) và lượng mưa
  • D. Số lượng hồ trên bề mặt

Câu 11: Lục địa băng (băng bao phủ một vùng đất rộng lớn) chủ yếu phân bố ở khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các dãy núi cao ở vùng nhiệt đới
  • B. Vùng đồng bằng ven biển
  • C. Các hoang mạc lớn
  • D. Vùng cực (Nam Cực, Bắc Cực)

Câu 12: Băng tuyết có vai trò quan trọng như thế nào đối với cân bằng nước toàn cầu?

  • A. Là nguồn cung cấp nước mặn chính cho đại dương
  • B. Chứa trữ lượng nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất
  • C. Là nguyên nhân chính gây ra lũ lụt ở các vùng hạ lưu
  • D. Giúp làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu

Câu 13: Hiện tượng băng tan do biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

  • A. Giảm lượng nước ngọt trên Trái Đất
  • B. Làm tăng diện tích các lục địa
  • C. Làm mực nước biển dâng cao
  • D. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan

Câu 14: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống khu vực đó sẽ tập trung và chảy về đâu?

  • A. Đổ vào dòng sông chính hoặc các phụ lưu của nó
  • B. Thấm hoàn toàn xuống đất tạo thành nước ngầm
  • C. Bốc hơi hết vào khí quyển
  • D. Tạo thành các hồ nước mặn độc lập

Câu 15: Hệ thống sông bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

  • A. Chỉ có sông chính và các hồ lớn
  • B. Sông chính, các phụ lưu và chi lưu
  • C. Sông chính và toàn bộ nước ngầm trong khu vực
  • D. Chỉ có sông chính và các đầm lầy

Câu 16: Một con sông chảy qua vùng khí hậu ôn đới lục địa. Dự đoán chế độ nước của con sông này sẽ có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước lớn và ổn định quanh năm do mưa đều
  • B. Mực nước dâng cao nhất vào mùa hè do mưa lớn
  • C. Nước sông đóng băng hoàn toàn vào mùa hè
  • D. Mực nước dâng cao vào mùa xuân do băng tuyết tan

Câu 17: So sánh hồ kiến tạo và hồ núi lửa, điểm khác biệt cơ bản về hình dạng và độ sâu của chúng là gì?

  • A. Hồ kiến tạo nông hơn, hồ núi lửa sâu hơn
  • B. Hồ kiến tạo có hình tròn, hồ núi lửa có hình dài
  • C. Hồ kiến tạo thường sâu, dài, nằm trong các đứt gãy; hồ núi lửa thường có hình tròn hoặc bầu dục, nằm trong miệng núi lửa đã tắt
  • D. Hồ kiến tạo chỉ có nước ngọt, hồ núi lửa chỉ có nước mặn

Câu 18: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Tăng trữ lượng nước ngọt trong đất liền
  • B. Hiện tượng xâm nhập mặn vào tầng chứa nước ngọt
  • C. Giảm nguy cơ sạt lở đất
  • D. Làm tăng mực nước sông

Câu 19: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, tồn tại ở những trạng thái nào?

  • A. Chỉ ở trạng thái lỏng (nước)
  • B. Chỉ ở trạng thái rắn (băng, tuyết)
  • C. Chỉ ở trạng thái hơi (hơi nước)
  • D. Ở cả ba trạng thái: lỏng, rắn và hơi

Câu 20: Trong một hệ thống sông, ranh giới phân chia lưu vực của sông này với lưu vực của sông khác được gọi là gì?

  • A. Đường phân thủy
  • B. Lòng sông chính
  • C. Cửa sông
  • D. Phụ lưu

Câu 21: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa thường có chế độ nước thất thường, lũ lụt xảy ra tập trung vào một vài tháng trong năm?

  • A. Do nhiệt độ cao quanh năm
  • B. Do tốc độ bốc hơi nước rất lớn
  • C. Do lượng mưa phân bố không đều theo mùa
  • D. Do địa hình chủ yếu là đồng bằng

Câu 22: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hồ đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

  • A. Điều hòa dòng chảy sông ngòi
  • B. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • C. Phát triển du lịch, nuôi trồng thủy sản
  • D. Làm tăng độ mặn của đất xung quanh

Câu 23: Nguồn gốc hình thành nào sau đây tạo ra các hồ có kích thước rất lớn, sâu, thường nằm dọc theo các đứt gãy địa chất?

  • A. Nguồn gốc kiến tạo
  • B. Nguồn gốc núi lửa
  • C. Nguồn gốc Karst
  • D. Nguồn gốc nhân tạo

Câu 24: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với hệ thống sông ở hạ lưu?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp ở đồng bằng hạ lưu
  • B. Giảm lượng phù sa, gây xói lở bờ sông và cửa sông
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học dưới nước
  • D. Giảm nguy cơ xâm nhập mặn ở vùng cửa sông

Câu 25: Để bảo vệ nguồn nước ngầm, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường khai thác nước ngầm để sử dụng
  • B. Chỉ sử dụng nước ngầm cho công nghiệp
  • C. Kiểm soát chặt chẽ các nguồn gây ô nhiễm từ bề mặt (chất thải công nghiệp, nông nghiệp)
  • D. Xây dựng thêm nhiều giếng khoan mới

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng ôn đới hải dương thường có chế độ nước điều hòa, ít lũ lụt và hạn hán?

  • A. Do lượng mưa phân bố khá đều quanh năm
  • B. Do nhiệt độ luôn ở mức đóng băng
  • C. Do địa hình rất dốc
  • D. Do có nhiều hoang mạc

Câu 27: Nước trong các kênh, mương, ao, hồ nhỏ trên đồng bằng có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo ra năng lượng thủy điện
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu
  • C. Hình thành các dãy núi trẻ
  • D. Phục vụ tưới tiêu nông nghiệp và sinh hoạt

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước sông, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính có nguồn gốc từ hoạt động của con người?

  • A. Nước mưa chảy tràn
  • B. Nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý
  • C. Sự tan chảy của băng tuyết
  • D. Hoạt động của núi lửa

Câu 29: Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng lũ lụt ở vùng thượng nguồn sông là gì?

  • A. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn
  • B. Xây dựng thêm nhà máy trên bờ sông
  • C. Tăng cường khai thác cát sỏi lòng sông
  • D. Đổ chất thải xuống sông

Câu 30: Mối quan hệ giữa sông ngòi và nước ngầm được thể hiện như thế nào?

  • A. Nước ngầm chỉ cung cấp nước cho sông vào mùa lũ
  • B. Sông ngòi chỉ nhận nước từ nước ngầm, không bao giờ cung cấp ngược lại
  • C. Sông ngòi có thể nhận nước từ nước ngầm vào mùa khô và cung cấp nước cho nước ngầm vào mùa lũ
  • D. Sông ngòi và nước ngầm hoàn toàn độc lập với nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát một con sông có lưu lượng nước thay đổi rất lớn giữa mùa khô và mùa mưa, thường xuyên gây ra lũ lụt vào mùa mưa. Chế độ nước của con sông này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của yếu tố khí hậu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao các sông ở vùng núi thường có tốc độ dòng chảy lớn hơn so với sông ở vùng đồng bằng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Ở những khu vực có lớp phủ thực vật bị suy giảm nghiêm trọng (ví dụ: do phá rừng), chế độ nước của các con sông thường có xu hướng nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Vai trò quan trọng nhất của nước ngầm đối với chế độ nước sông là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một hồ nước ngọt được hình thành do sự sụt lún của các khối đá vôi dưới tác động của nước ngầm. Hồ này có nguồn gốc hình thành từ quá trình địa chất nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao các hồ ở vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và có độ bốc hơi lớn thường là hồ nước mặn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Các hồ có nguồn gốc băng hà thường chỉ xuất hiện ở những vùng vĩ độ cao hoặc vùng núi cao. Đặc điểm nổi bật về hình dạng và độ sâu của loại hồ này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nước ngầm được chứa trong các lớp đất đá có khả năng chứa và cho nước chảy qua được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lục địa băng (băng bao phủ một vùng đất rộng lớn) chủ yếu phân bố ở khu vực nào trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Băng tuyết có vai trò quan trọng như thế nào đối với cân bằng nước toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hiện tượng băng tan do biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống khu vực đó sẽ tập trung và chảy về đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hệ thống sông bao gồm những thành phần chính nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một con sông chảy qua vùng khí hậu ôn đới lục địa. Dự đoán chế độ nước của con sông này sẽ có đặc điểm gì nổi bật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: So sánh hồ kiến tạo và hồ núi lửa, điểm khác biệt cơ bản về hình dạng và độ sâu của chúng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực ven biển có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, tồn tại ở những trạng thái nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong một hệ thống sông, ranh giới phân chia lưu vực của sông này với lưu vực của sông khác được gọi là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa thường có chế độ nước thất thường, lũ lụt xảy ra tập trung vào một vài tháng trong năm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò của hồ đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nguồn gốc hình thành nào sau đây tạo ra các hồ có kích thước rất lớn, sâu, thường nằm dọc theo các đứt gãy địa chất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra tác động tiêu cực nào sau đây đối với hệ thống sông ở hạ lưu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để bảo vệ nguồn nước ngầm, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao các sông ở vùng ôn đới hải dương thường có chế độ nước điều hòa, ít lũ lụt và hạn hán?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nước trong các kênh, mương, ao, hồ nhỏ trên đồng bằng có vai trò chủ yếu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi phân tích nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước sông, yếu tố nào sau đây thường là nguyên nhân chính có nguồn gốc từ hoạt động của con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng lũ lụt ở vùng thượng nguồn sông là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mối quan hệ giữa sông ngòi và nước ngầm được thể hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất. Thành phần nước ngọt trên lục địa chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước của thủy quyển nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống và hoạt động của con người. Thành phần nào sau đây không thuộc nước trên lục địa?

  • A. Nước trong các biển và đại dương
  • B. Nước sông, hồ, đầm
  • C. Nước ngầm
  • D. Băng và tuyết trên lục địa

Câu 2: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ chiều dài của con sông chính từ nguồn đến cửa sông.
  • B. Khu vực chỉ bao gồm dòng sông chính và các sông nhánh lớn.
  • C. Vùng đất cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho hệ thống sông.
  • D. Điểm cuối cùng của sông nơi nó đổ ra biển hoặc hồ.

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Địa hình khu vực sông chảy qua.
  • B. Chế độ mưa và nhiệt độ của lưu vực.
  • C. Độ sâu trung bình của lòng sông.
  • D. Chiều dài của con sông.

Câu 4: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông cho thấy có hai mùa lũ rõ rệt, một vào cuối mùa xuân và một vào cuối mùa hè. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có thể nằm ở khu vực khí hậu nào?

  • A. Xích đạo (mưa quanh năm).
  • B. Ôn đới hải dương (mưa đều quanh năm).
  • C. Ôn đới lục địa (mùa xuân có tuyết tan, mùa hè có mưa lớn).
  • D. Cận nhiệt đới khô (mưa ít, tập trung ngắn).

Câu 5: Tại sao các sông ở khu vực ôn đới lạnh thường có lũ vào cuối mùa xuân đầu mùa hạ?

  • A. Do băng, tuyết tích tụ trong mùa đông tan chảy khi nhiệt độ tăng lên.
  • B. Do lượng mưa tập trung vào mùa xuân và đầu mùa hạ.
  • C. Do mực nước ngầm dâng cao vào thời điểm này.
  • D. Do hoạt động sản xuất nông nghiệp cần nhiều nước.

Câu 6: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ chảy của các sông ở những vùng có lượng mưa phân bố không đều theo mùa?

  • A. Độ dốc địa hình của lưu vực.
  • B. Chiều dài của sông chính.
  • C. Lớp phủ thực vật thưa thớt.
  • D. Sự tồn tại của các hồ, đầm nối với sông hoặc nguồn cung cấp nước ngầm ổn định.

Câu 7: Một con sông chảy qua vùng núi đá vôi có nhiều hang động ngầm và các hệ thống thoát nước dưới lòng đất. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm tăng nhanh và đột ngột lưu lượng nước trong mùa khô.
  • B. Một phần nước sông có thể thấm xuống các hang động ngầm, ảnh hưởng đến lưu lượng trên mặt.
  • C. Làm cho sông đóng băng quanh năm.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì nước ngầm không liên quan đến sông.

Câu 8: Hồ có nguồn gốc kiến tạo thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Thường rất nông và có hình móng ngựa.
  • B. Nằm trong miệng núi lửa đã tắt.
  • C. Thường sâu, rộng, nằm trong các đứt gãy hoặc võng lún của vỏ Trái Đất.
  • D. Chỉ xuất hiện ở vùng núi cao do băng hà xẻ mòn.

Câu 9: Tại sao các hồ nước mặn thường được tìm thấy ở những vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và có độ bốc hơi cao?

  • A. Nước hồ bốc hơi mạnh làm nồng độ muối tăng lên, trong khi lượng nước ngọt bổ sung từ mưa và sông ngòi ít.
  • B. Các hồ này nhận trực tiếp nước từ biển hoặc đại dương.
  • C. Đất đá xung quanh hồ chứa nhiều muối hòa tan.
  • D. Hoạt động của con người thải nhiều muối vào hồ.

Câu 10: Hồ nào sau đây nổi tiếng với nguồn gốc hình thành từ hoạt động kiến tạo (là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới)?

  • A. Hồ Aral (Trung Á).
  • B. Ngũ Đại Hồ (Bắc Mỹ).
  • C. Hồ Crater (Mỹ).
  • D. Hồ Baikal (Nga).

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng. Mực nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây?

  • A. Tốc độ dòng chảy của các sông trên mặt.
  • B. Độ cao tuyệt đối của địa hình.
  • C. Lượng mưa, đặc điểm địa chất (độ thấm nước của đất đá) và hoạt động khai thác của con người.
  • D. Diện tích bề mặt của các hồ, đầm trong khu vực.

Câu 12: Tại sao ở các vùng núi đá vôi, nước mặt thường khan hiếm nhưng nước ngầm lại khá phong phú?

  • A. Đá vôi có tính chất dễ bị hòa tan và nứt nẻ, tạo điều kiện cho nước mưa thấm sâu xuống dưới tạo thành các dòng chảy ngầm và hang động.
  • B. Lượng mưa ở vùng núi đá vôi luôn cao hơn các vùng khác.
  • C. Không có sông suối nào chảy qua vùng núi đá vôi.
  • D. Thực vật ở vùng núi đá vôi giữ nước rất tốt.

Câu 13: Băng hà và tuyết vĩnh cửu đóng vai trò gì trong vòng tuần hoàn nước và đối với nước trên lục địa?

  • A. Là nguồn cung cấp nước mặn cho các đại dương.
  • B. Gây ra hiện tượng xâm nhập mặn vào đất liền.
  • C. Làm tăng nhiệt độ không khí toàn cầu.
  • D. Là kho dự trữ nước ngọt khổng lồ và nguồn cung cấp nước cho nhiều con sông lớn khi tan chảy.

Câu 14: Hiện tượng tan băng ở các vùng cực và núi cao được dự báo sẽ có tác động lớn đến thủy quyển. Tác động nào sau đây là không đúng?

  • A. Làm mực nước biển dâng cao.
  • B. Làm tăng lượng nước ngọt tích trữ dưới dạng băng vĩnh cửu.
  • C. Thay đổi chế độ nước của các sông được cung cấp từ băng tan.
  • D. Nguy cơ ngập lụt ở các vùng đất thấp ven biển.

Câu 15: Xét một lưu vực sông ở miền nhiệt đới gió mùa. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động lưu lượng nước sông giữa mùa mưa và mùa khô?

  • A. Sự phân bố lượng mưa theo mùa.
  • B. Độ che phủ rừng của lưu vực.
  • C. Hoạt động xây dựng đập thủy điện.
  • D. Độ dốc trung bình của lưu vực.

Câu 16: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm thường có mạng lưới dày đặc và nhiều nước quanh năm hơn so với các sông ở vùng hoang mạc?

  • A. Vùng nhiệt đới ẩm có địa hình bằng phẳng hơn.
  • B. Vùng hoang mạc có nhiều hồ lớn tích trữ nước.
  • C. Vùng nhiệt đới ẩm có nhiệt độ thấp hơn làm giảm bốc hơi.
  • D. Vùng nhiệt đới ẩm có lượng mưa lớn và phân bố đều hơn, ít bốc hơi hơn so với vùng hoang mạc khô nóng.

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do quá trình uốn khúc và bồi tụ của một con sông cũ?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ móng ngựa (hồ hoàn trả).
  • C. Hồ kiến tạo.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 18: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (hồ thủy điện, hồ thủy lợi) trên các dòng sông có tác động như thế nào đến chế độ nước ở hạ lưu sông?

  • A. Làm tăng biên độ dao động lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa khô.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến chế độ nước ở hạ lưu.
  • C. Giảm bớt đỉnh lũ vào mùa mưa và tăng lưu lượng nước vào mùa khô, giúp điều hòa dòng chảy.
  • D. Làm cho sông ở hạ lưu bị khô cạn hoàn toàn.

Câu 19: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với các dòng sông, đặc biệt là trong mùa khô?

  • A. Cung cấp một lượng nước cơ bản (dòng chảy nền) giúp sông không bị cạn kiệt hoàn toàn.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Gây ra hiện tượng xói mòn lòng sông.
  • D. Chỉ có vai trò trong việc cung cấp nước cho các giếng khoan.

Câu 20: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có đặc điểm khác biệt rõ rệt nhất về vị trí phân bố so với các hồ còn lại?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 21: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến thủy quyển?

  • A. Làm thay đổi chế độ dòng chảy của sông.
  • B. Gây xói mòn bờ sông.
  • C. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở cửa sông.
  • D. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và sức khỏe con người.

Câu 22: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng như thế nào đối với chế độ nước của sông?

  • A. Giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng lượng nước thấm xuống đất, từ đó điều hòa dòng chảy và giảm lũ lụt.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Làm giảm lượng mưa trong lưu vực.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chế độ nước sông.

Câu 23: Khi phân tích một sơ đồ mạng lưới sông, chúng ta có thể suy ra điều gì về địa hình của lưu vực?

  • A. Độ tuổi hình thành của các sông nhánh.
  • B. Hướng dốc chính và sự phân chia địa hình của khu vực.
  • C. Lượng mưa trung bình hàng năm của lưu vực.
  • D. Độ mặn của nước trong sông.

Câu 24: Sự khác nhau cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ và sông là gì?

  • A. Sông chỉ có nước ngọt, hồ có thể có nước mặn hoặc ngọt.
  • B. Sông chảy liên tục, hồ là khối nước tĩnh.
  • C. Sông là dòng chảy theo một lòng dẫn nhất định, hồ là khối nước đọng lại trong các chỗ trũng trên bề mặt lục địa do nhiều nguyên nhân khác nhau.
  • D. Sông được hình thành do mưa, hồ được hình thành do nước ngầm.

Câu 25: Tại sao sông Mê Công có mùa lũ lớn trùng với mùa mưa (thường từ tháng 5 đến tháng 10)?

  • A. Lưu vực sông nằm chủ yếu trong vùng khí hậu gió mùa, lượng mưa tập trung lớn vào mùa hè.
  • B. Sông được cung cấp nước chủ yếu từ băng tan ở dãy Hi-ma-lay-a vào mùa hè.
  • C. Hoạt động thủy điện ở thượng nguồn gây ra lũ vào mùa này.
  • D. Lượng nước ngầm cung cấp cho sông tăng mạnh vào mùa hè.

Câu 26: Hiện tượng "thủy triều trên sông" (sự dao động mực nước sông do ảnh hưởng của thủy triều từ biển) thường xảy ra ở khu vực nào của sông?

  • A. Khu vực thượng nguồn, gần nguồn nước.
  • B. Khu vực trung lưu, nơi dòng chảy xiết nhất.
  • C. Trên các hồ chứa nước nhân tạo dọc sông.
  • D. Khu vực hạ lưu và cửa sông, nơi giáp với biển hoặc đại dương.

Câu 27: Giả sử một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng đất đai lại là loại cát pha sỏi, thoát nước rất nhanh. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của các sông nhỏ trong khu vực?

  • A. Sông có thể có lũ nhanh khi mưa lớn nhưng dễ cạn kiệt vào mùa khô do nước thấm nhanh xuống dưới.
  • B. Sông sẽ có lượng nước dồi dào và ổn định quanh năm.
  • C. Sông chỉ có nước vào mùa khô do nước ngầm cung cấp chính.
  • D. Đặc điểm đất không ảnh hưởng đến chế độ nước của sông.

Câu 28: Vai trò của các hồ và đầm phá đối với môi trường tự nhiên là gì?

  • A. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • B. Làm tăng nguy cơ lũ lụt ở các vùng xung quanh.
  • C. Là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật thủy sinh, điều hòa khí hậu địa phương, và có thể là nguồn tài nguyên nước, du lịch.
  • D. Làm giảm đa dạng sinh học trong khu vực.

Câu 29: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số khu vực?

  • A. Do việc khai thác làm tăng áp lực lên các lớp đất đá bên dưới.
  • B. Khi nước ngầm bị rút đi, khoảng trống trong các lớp đất đá (tầng chứa nước) bị rỗng, không còn lực nâng đỡ, khiến các lớp đất đá phía trên bị nén chặt và sụt xuống.
  • C. Do nước ngầm bị nhiễm mặn làm yếu cấu trúc đất.
  • D. Việc khai thác nước ngầm không liên quan đến sụt lún mặt đất.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển và nước trên lục địa, hãy phân tích và cho biết tại sao vùng đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại chịu ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn, đặc biệt là vào mùa khô?

  • A. Do lượng mưa ở đồng bằng sông Cửu Long rất thấp quanh năm.
  • B. Do địa hình đồng bằng rất cao so với mực nước biển.
  • C. Do có nhiều hồ nước mặn lớn trong nội địa.
  • D. Do địa hình thấp, bằng phẳng gần biển, mạng lưới kênh rạch chằng chịt, và lượng nước từ thượng nguồn về giảm vào mùa khô, làm nước mặn từ biển dễ dàng xâm nhập sâu vào nội đồng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Thủy quyển là toàn bộ lớp nước trên Trái Đất. Thành phần nước ngọt trên lục địa chiếm tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước của thủy quyển nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự sống và hoạt động của con người. Thành phần nào sau đây *không* thuộc nước trên lục địa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Lưu vực sông là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất bởi yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát biểu đồ lưu lượng nước của một con sông cho thấy có hai mùa lũ rõ rệt, một vào cuối mùa xuân và một vào cuối mùa hè. Dựa vào đặc điểm này, con sông đó có thể nằm ở khu vực khí hậu nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao các sông ở khu vực ôn đới lạnh thường có lũ vào cuối mùa xuân đầu mùa hạ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa chế độ chảy của các sông ở những vùng có lượng mưa phân bố không đều theo mùa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một con sông chảy qua vùng núi đá vôi có nhiều hang động ngầm và các hệ thống thoát nước dưới lòng đất. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hồ có nguồn gốc kiến tạo thường có đặc điểm gì nổi bật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao các hồ nước mặn thường được tìm thấy ở những vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và có độ bốc hơi cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Hồ nào sau đây nổi tiếng với nguồn gốc hình thành từ hoạt động kiến tạo (là hồ nước ngọt sâu nhất thế giới)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng. Mực nước ngầm phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao ở các vùng núi đá vôi, nước mặt thường khan hiếm nhưng nước ngầm lại khá phong phú?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Băng hà và tuyết vĩnh cửu đóng vai trò gì trong vòng tuần hoàn nước và đối với nước trên lục địa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hiện tượng tan băng ở các vùng cực và núi cao được dự báo sẽ có tác động lớn đến thủy quyển. Tác động nào sau đây là *không đúng*?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Xét một lưu vực sông ở miền nhiệt đới gió mùa. Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động lưu lượng nước sông giữa mùa mưa và mùa khô?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao các sông ở vùng nhiệt đới ẩm thường có mạng lưới dày đặc và nhiều nước quanh năm hơn so với các sông ở vùng hoang mạc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do quá trình uốn khúc và bồi tụ của một con sông cũ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Việc xây dựng các hồ chứa nước nhân tạo (hồ thủy điện, hồ thủy lợi) trên các dòng sông có tác động như thế nào đến chế độ nước ở hạ lưu sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với các dòng sông, đặc biệt là trong mùa khô?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có đặc điểm khác biệt rõ rệt nhất về vị trí phân bố so với các hồ còn lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một nhà máy xả nước thải chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây tác động tiêu cực chủ yếu nào đến thủy quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng như thế nào đối với chế độ nước của sông?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi phân tích một sơ đồ mạng lưới sông, chúng ta có thể suy ra điều gì về địa hình của lưu vực?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự khác nhau cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hồ và sông là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao sông Mê Công có mùa lũ lớn trùng với mùa mưa (thường từ tháng 5 đến tháng 10)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hiện tượng 'thủy triều trên sông' (sự dao động mực nước sông do ảnh hưởng của thủy triều từ biển) thường xảy ra ở khu vực nào của sông?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử một khu vực có lượng mưa hàng năm lớn nhưng đất đai lại là loại cát pha sỏi, thoát nước rất nhanh. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước của các sông nhỏ trong khu vực?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Vai trò của các hồ và đầm phá đối với môi trường tự nhiên là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số khu vực?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển và nước trên lục địa, hãy phân tích và cho biết tại sao vùng đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại chịu ảnh hưởng nặng nề bởi xâm nhập mặn, đặc biệt là vào mùa khô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn, hơi. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

  • A. Nước mặn ở biển và đại dương.
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ, băng, nước ngầm.
  • C. Hơi nước trong khí quyển.
  • D. Nước trong cơ thể sinh vật.

Câu 2: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông?

  • A. Địa hình của lưu vực sông.
  • B. Lớp phủ thực vật trong lưu vực.
  • C. Chế độ mưa và băng tuyết tan chảy.
  • D. Nguồn nước ngầm cung cấp.

Câu 3: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, phân hóa rõ rệt theo mùa?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, độ dốc lớn.
  • B. Lớp phủ thực vật bị suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Nguồn nước ngầm không đáng kể.
  • D. Lượng mưa phân bố không đều theo mùa, tập trung vào mùa mưa.

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có lớp phủ rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy của sông?

  • A. Lưu lượng nước sông tăng đều quanh năm.
  • B. Lũ lụt vào mùa mưa có xu hướng gia tăng và hạn hán vào mùa khô trầm trọng hơn.
  • C. Mực nước sông trở nên ổn định hơn giữa các mùa.
  • D. Tốc độ dòng chảy giảm đáng kể.

Câu 5: Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nước cho sông vào mùa khô, duy trì dòng chảy tối thiểu.
  • B. Gia tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Làm giảm lượng phù sa bồi đắp lòng sông.
  • D. Ngăn chặn hiện tượng bốc hơi nước trên bề mặt sông.

Câu 6: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung và chảy về dòng sông chính cùng các chi lưu của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lưu vực sông?

  • A. Dòng sông chính.
  • B. Các sông nhánh (phụ lưu, chi lưu).
  • C. Vùng đất đai xung quanh sông.
  • D. Vùng biển nơi sông đổ ra.

Câu 7: Cửa sông là nơi dòng sông chính đổ ra biển, hồ hoặc một dòng sông khác. Tại các vùng cửa sông lớn, thường hình thành các dạng địa hình đặc trưng nào do sự bồi tụ của phù sa?

  • A. Thung lũng sâu và hẹp.
  • B. Đồng bằng châu thổ.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Ghềnh thác.

Câu 8: Một hồ nước có hình dạng vòng cung (cong như móng ngựa), nằm gần một khúc uốn cũ của dòng sông. Hồ này có khả năng được hình thành do nguồn gốc nào sau đây?

  • A. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt).
  • B. Hoạt động của núi lửa (miệng núi lửa tắt).
  • C. Sự thay đổi dòng chảy của sông (khúc uốn bị cắt rời).
  • D. Hoạt động của băng hà.

Câu 9: Các hồ có nguồn gốc từ băng hà (hồ băng tích) thường có đặc điểm gì nổi bật về hình thái và vị trí phân bố?

  • A. Thường sâu, có hình dạng đa dạng, phân bố chủ yếu ở vùng vĩ độ cao hoặc núi cao.
  • B. Thường nông, hình tròn hoặc bầu dục, phân bố ở vùng khô hạn.
  • C. Thường nằm trong các hang động đá vôi, có mực nước thay đổi theo mùa.
  • D. Thường có nước mặn, phân bố ở vùng ven biển.

Câu 10: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực nào trên lục địa?

  • A. Vùng có lượng mưa lớn quanh năm và ít bốc hơi.
  • B. Vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và độ bốc hơi lớn, hồ không có dòng thoát ra biển hoặc sông khác.
  • C. Vùng núi cao có nhiều suối khoáng nóng.
  • D. Vùng đồng bằng thấp trũng, gần nguồn nước ngọt.

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

  • A. Tốc độ dòng chảy của các sông trên bề mặt.
  • B. Diện tích rừng phủ trên bề mặt.
  • C. Đặc điểm địa chất (loại đất đá, cấu trúc địa tầng) và lượng mưa.
  • D. Hoạt động khai thác nước của con người.

Câu 12: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị và khu công nghiệp có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

  • A. Nước ngầm bị ô nhiễm làm giảm độ bền của đất đá.
  • B. Việc bơm nước tạo ra các hang rỗng dưới lòng đất.
  • C. Nước ngầm chứa các khoáng chất gây xói mòn tầng đất đá phía trên.
  • D. Khi nước ngầm bị hút đi, áp lực nâng đỡ các lớp đất đá phía trên giảm, khiến chúng bị nén chặt và lún xuống.

Câu 13: Băng tuyết, đặc biệt là các sông băng và dải băng lục địa, đóng vai trò gì trong thủy quyển và nguồn nước ngọt toàn cầu?

  • A. Là nguồn cung cấp nước mặn chính cho các đại dương.
  • B. Chỉ đóng vai trò là nơi cư trú của sinh vật vùng cực.
  • C. Là kho dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất và cung cấp nước cho sông, hồ khi tan chảy.
  • D. Gây ra hiện tượng xói mòn và bồi tụ mạnh mẽ ở vùng đồng bằng.

Câu 14: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Hiện tượng nào sau đây là quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bốc hơi vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Dòng chảy mặt.
  • D. Thấm xuống đất.

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang làm tăng tốc độ tan chảy của băng tuyết. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thủy quyển và đời sống con người?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt dự trữ trên các lục địa.
  • B. Giảm mực nước biển toàn cầu.
  • C. Ổn định chế độ nước của các sông băng.
  • D. Gia tăng mực nước biển, gây ngập lụt vùng ven biển và thay đổi chế độ nước của các sông phụ thuộc băng tan.

Câu 16: Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn một con sông có thể mang lại lợi ích (sản xuất điện, điều tiết lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan trực tiếp đến chế độ dòng chảy và môi trường hạ lưu sông?

  • A. Gia tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • B. Giảm lượng phù sa và trầm tích xuống hạ lưu, ảnh hưởng đến nông nghiệp và xói lở bờ biển.
  • C. Tăng nhiệt độ nước ở hạ lưu.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông.

Câu 17: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng với việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm trong khu vực?

  • A. Giảm khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm suy giảm mực nước ngầm.
  • B. Tăng cường khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm tăng mực nước ngầm.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mực nước ngầm.
  • D. Làm tăng chất lượng nước ngầm do lọc tự nhiên.

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào đối với thủy quyển?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Gia tăng lượng phù sa trong nước sông.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và nguồn nước sử dụng cho con người.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước sông.

Câu 19: Việc sử dụng nước sông, hồ để tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp thuộc vai trò nào của nước trên lục địa?

  • A. Giao thông vận tải.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp).

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao các nền văn minh cổ đại lớn trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Sông cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp, phù sa bồi đắp tạo đất đai màu mỡ và là tuyến giao thông quan trọng.
  • B. Các con sông lớn là rào cản tự nhiên, bảo vệ các nền văn minh khỏi sự xâm lược.
  • C. Nước sông là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sản xuất lúc bấy giờ.
  • D. Khí hậu ở lưu vực sông luôn ôn hòa và dễ chịu.

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, tạo ra tuyến đường biển quan trọng. Mặc dù là kênh đào, nhưng nó thể hiện vai trò nào của nước đối với hoạt động kinh tế?

  • A. Cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Sản xuất thủy điện.
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 22: Các hồ nước lớn, cảnh quan sông nước thơ mộng thường được khai thác cho mục đích du lịch. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của nước trên lục địa?

  • A. Điều hòa khí hậu.
  • B. Nguồn cung cấp khoáng sản.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Phòng chống thiên tai.

Câu 23: Sông A-ma-dôn ở Nam Mỹ nổi tiếng là con sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Lưu vực rộng lớn nằm trong vùng khí hậu xích đạo có lượng mưa rất lớn quanh năm.
  • B. Sông chảy qua địa hình đồi núi dốc.
  • C. Nguồn nước ngầm dồi dào cung cấp cho sông.
  • D. Sông nhận được lượng nước lớn từ băng tuyết tan chảy.

Câu 24: Sông Nin là nguồn sống quan trọng cho Ai Cập, một quốc gia nằm trong vùng khí hậu khô hạn. Điều này là do chế độ nước của sông Nin phụ thuộc chủ yếu vào nguồn cung cấp nước từ đâu?

  • A. Lượng mưa tại Ai Cập.
  • B. Lượng mưa lớn ở vùng thượng nguồn thuộc khu vực xích đạo và nhiệt đới.
  • C. Nước ngầm ở sa mạc Sahara.
  • D. Băng tuyết tan chảy ở vùng núi cao.

Câu 25: So sánh tốc độ dòng chảy của một con sông ở vùng thượng nguồn đồi núi và vùng hạ lưu đồng bằng. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

  • A. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn nhanh hơn ở hạ lưu do độ dốc địa hình lớn hơn.
  • B. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn chậm hơn ở hạ lưu do lòng sông hẹp hơn.
  • C. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn và hạ lưu là như nhau.
  • D. Tốc độ dòng chảy chỉ phụ thuộc vào lưu lượng nước, không phụ thuộc địa hình.

Câu 26: Giả sử một hồ nước ngọt có lượng nước vào từ sông là 500 m³/s, lượng nước ra từ sông là 400 m³/s, lượng nước bốc hơi là 50 m³/s, và lượng nước mưa rơi trực tiếp xuống hồ là 20 m³/s. Bỏ qua các yếu tố khác, mực nước hồ sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi thất thường không theo quy luật.

Câu 27: Tình trạng thiếu nước ngọt đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến tình trạng này?

  • A. Toàn bộ nước trên Trái Đất đều là nước mặn.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa toàn cầu.
  • C. Nước ngọt chỉ tồn tại ở dạng băng tuyết.
  • D. Phần lớn nước ngọt tồn tại ở dạng băng tuyết và nước ngầm sâu, khó khai thác; đồng thời nhu cầu sử dụng nước tăng nhanh và nguồn nước bị ô nhiễm.

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước trên lục địa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
  • B. Khuyến khích xả nước thải trực tiếp ra sông để tự làm sạch.
  • C. Quản lý chặt chẽ việc khai thác, xử lý ô nhiễm nguồn nước, sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nguồn nước mưa tự nhiên.

Câu 29: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm thể hiện như thế nào?

  • A. Nước ngầm có thể cung cấp nước cho sông, hồ vào mùa khô và ngược lại, nước mặt có thể thấm xuống bổ sung cho nước ngầm.
  • B. Nước mặt và nước ngầm hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chỉ có nước mặt cung cấp cho nước ngầm, không có chiều ngược lại.
  • D. Chỉ có nước ngầm cung cấp cho nước mặt, không có chiều ngược lại.

Câu 30: Dòng chảy của sông là tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm, trong một đơn vị thời gian (thường là m³/s). Dòng chảy của sông phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào trong lưu vực?

  • A. Độ mặn của nước trong lưu vực.
  • B. Tổng lượng giáng thủy (mưa, tuyết) và diện tích lưu vực.
  • C. Độ sâu trung bình của lòng sông.
  • D. Số lượng các loài cá sống trong sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn, hơi. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, phân hóa rõ rệt theo mùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có lớp phủ rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy của sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung và chảy về dòng sông chính cùng các chi lưu của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lưu vực sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Cửa sông là nơi dòng sông chính đổ ra biển, hồ hoặc một dòng sông khác. Tại các vùng cửa sông lớn, thường hình thành các dạng địa hình đặc trưng nào do sự bồi tụ của phù sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một hồ nước có hình dạng vòng cung (cong như móng ngựa), nằm gần một khúc uốn cũ của dòng sông. Hồ này có khả năng được hình thành do nguồn gốc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Các hồ có nguồn gốc từ băng hà (hồ băng tích) thường có đặc điểm gì nổi bật về hình thái và vị trí phân bố?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực nào trên lục địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị và khu công nghiệp có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Băng tuyết, đặc biệt là các sông băng và dải băng lục địa, đóng vai trò gì trong thủy quyển và nguồn nước ngọt toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Hiện tượng nào sau đây là quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bốc hơi vào khí quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang làm tăng tốc độ tan chảy của băng tuyết. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thủy quyển và đời sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn một con sông có thể mang lại lợi ích (sản xuất điện, điều tiết lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan trực tiếp đến chế độ dòng chảy và môi trường hạ lưu sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng với việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào đối với thủy quyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc sử dụng nước sông, hồ để tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp thuộc vai trò nào của nước trên lục địa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao các nền văn minh cổ đại lớn trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, tạo ra tuyến đường biển quan trọng. Mặc dù là kênh đào, nhưng nó thể hiện vai trò nào của nước đối với hoạt động kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Các hồ nước lớn, cảnh quan sông nước thơ mộng thường được khai thác cho mục đích du lịch. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của nước trên lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sông A-ma-dôn ở Nam Mỹ nổi tiếng là con sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sông Nin là nguồn sống quan trọng cho Ai Cập, một quốc gia nằm trong vùng khí hậu khô hạn. Điều này là do chế độ nước của sông Nin phụ thuộc chủ yếu vào nguồn cung cấp nước từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: So sánh tốc độ dòng chảy của một con sông ở vùng thượng nguồn đồi núi và vùng hạ lưu đồng bằng. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Giả sử một hồ nước ngọt có lượng nước vào từ sông là 500 m³/s, lượng nước ra từ sông là 400 m³/s, lượng nước bốc hơi là 50 m³/s, và lượng nước mưa rơi trực tiếp xuống hồ là 20 m³/s. Bỏ qua các yếu tố khác, mực nước hồ sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tình trạng thiếu nước ngọt đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước trên lục địa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Dòng chảy của sông là tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm, trong một đơn vị thời gian (thường là m³/s). Dòng chảy của sông phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào trong lưu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn, hơi. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

  • A. Nước mặn ở biển và đại dương.
  • B. Nước ngọt ở sông, hồ, băng, nước ngầm.
  • C. Hơi nước trong khí quyển.
  • D. Nước trong cơ thể sinh vật.

Câu 2: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông?

  • A. Địa hình của lưu vực sông.
  • B. Lớp phủ thực vật trong lưu vực.
  • C. Chế độ mưa và băng tuyết tan chảy.
  • D. Nguồn nước ngầm cung cấp.

Câu 3: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, phân hóa rõ rệt theo mùa?

  • A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, độ dốc lớn.
  • B. Lớp phủ thực vật bị suy giảm nghiêm trọng.
  • C. Nguồn nước ngầm không đáng kể.
  • D. Lượng mưa phân bố không đều theo mùa, tập trung vào mùa mưa.

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có lớp phủ rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy của sông?

  • A. Lưu lượng nước sông tăng đều quanh năm.
  • B. Lũ lụt vào mùa mưa có xu hướng gia tăng và hạn hán vào mùa khô trầm trọng hơn.
  • C. Mực nước sông trở nên ổn định hơn giữa các mùa.
  • D. Tốc độ dòng chảy giảm đáng kể.

Câu 5: Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nước cho sông vào mùa khô, duy trì dòng chảy tối thiểu.
  • B. Gia tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Làm giảm lượng phù sa bồi đắp lòng sông.
  • D. Ngăn chặn hiện tượng bốc hơi nước trên bề mặt sông.

Câu 6: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung và chảy về dòng sông chính cùng các chi lưu của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lưu vực sông?

  • A. Dòng sông chính.
  • B. Các sông nhánh (phụ lưu, chi lưu).
  • C. Vùng đất đai xung quanh sông.
  • D. Vùng biển nơi sông đổ ra.

Câu 7: Cửa sông là nơi dòng sông chính đổ ra biển, hồ hoặc một dòng sông khác. Tại các vùng cửa sông lớn, thường hình thành các dạng địa hình đặc trưng nào do sự bồi tụ của phù sa?

  • A. Thung lũng sâu và hẹp.
  • B. Đồng bằng châu thổ.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Ghềnh thác.

Câu 8: Một hồ nước có hình dạng vòng cung (cong như móng ngựa), nằm gần một khúc uốn cũ của dòng sông. Hồ này có khả năng được hình thành do nguồn gốc nào sau đây?

  • A. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt).
  • B. Hoạt động của núi lửa (miệng núi lửa tắt).
  • C. Sự thay đổi dòng chảy của sông (khúc uốn bị cắt rời).
  • D. Hoạt động của băng hà.

Câu 9: Các hồ có nguồn gốc từ băng hà (hồ băng tích) thường có đặc điểm gì nổi bật về hình thái và vị trí phân bố?

  • A. Thường sâu, có hình dạng đa dạng, phân bố chủ yếu ở vùng vĩ độ cao hoặc núi cao.
  • B. Thường nông, hình tròn hoặc bầu dục, phân bố ở vùng khô hạn.
  • C. Thường nằm trong các hang động đá vôi, có mực nước thay đổi theo mùa.
  • D. Thường có nước mặn, phân bố ở vùng ven biển.

Câu 10: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực nào trên lục địa?

  • A. Vùng có lượng mưa lớn quanh năm và ít bốc hơi.
  • B. Vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và độ bốc hơi lớn, hồ không có dòng thoát ra biển hoặc sông khác.
  • C. Vùng núi cao có nhiều suối khoáng nóng.
  • D. Vùng đồng bằng thấp trũng, gần nguồn nước ngọt.

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

  • A. Tốc độ dòng chảy của các sông trên bề mặt.
  • B. Diện tích rừng phủ trên bề mặt.
  • C. Đặc điểm địa chất (loại đất đá, cấu trúc địa tầng) và lượng mưa.
  • D. Hoạt động khai thác nước của con người.

Câu 12: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị và khu công nghiệp có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

  • A. Nước ngầm bị ô nhiễm làm giảm độ bền của đất đá.
  • B. Việc bơm nước tạo ra các hang rỗng dưới lòng đất.
  • C. Nước ngầm chứa các khoáng chất gây xói mòn tầng đất đá phía trên.
  • D. Khi nước ngầm bị hút đi, áp lực nâng đỡ các lớp đất đá phía trên giảm, khiến chúng bị nén chặt và lún xuống.

Câu 13: Băng tuyết, đặc biệt là các sông băng và dải băng lục địa, đóng vai trò gì trong thủy quyển và nguồn nước ngọt toàn cầu?

  • A. Là nguồn cung cấp nước mặn chính cho các đại dương.
  • B. Chỉ đóng vai trò là nơi cư trú của sinh vật vùng cực.
  • C. Là kho dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất và cung cấp nước cho sông, hồ khi tan chảy.
  • D. Gây ra hiện tượng xói mòn và bồi tụ mạnh mẽ ở vùng đồng bằng.

Câu 14: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Hiện tượng nào sau đây là quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bốc hơi vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Dòng chảy mặt.
  • D. Thấm xuống đất.

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang làm tăng tốc độ tan chảy của băng tuyết. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thủy quyển và đời sống con người?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt dự trữ trên các lục địa.
  • B. Giảm mực nước biển toàn cầu.
  • C. Ổn định chế độ nước của các sông băng.
  • D. Gia tăng mực nước biển, gây ngập lụt vùng ven biển và thay đổi chế độ nước của các sông phụ thuộc băng tan.

Câu 16: Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn một con sông có thể mang lại lợi ích (sản xuất điện, điều tiết lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan trực tiếp đến chế độ dòng chảy và môi trường hạ lưu sông?

  • A. Gia tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
  • B. Giảm lượng phù sa và trầm tích xuống hạ lưu, ảnh hưởng đến nông nghiệp và xói lở bờ biển.
  • C. Tăng nhiệt độ nước ở hạ lưu.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông.

Câu 17: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng với việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm trong khu vực?

  • A. Giảm khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm suy giảm mực nước ngầm.
  • B. Tăng cường khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm tăng mực nước ngầm.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mực nước ngầm.
  • D. Làm tăng chất lượng nước ngầm do lọc tự nhiên.

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào đối với thủy quyển?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Gia tăng lượng phù sa trong nước sông.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và nguồn nước sử dụng cho con người.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước sông.

Câu 19: Việc sử dụng nước sông, hồ để tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp thuộc vai trò nào của nước trên lục địa?

  • A. Giao thông vận tải.
  • B. Sản xuất năng lượng.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp).

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao các nền văn minh cổ đại lớn trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

  • A. Sông cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp, phù sa bồi đắp tạo đất đai màu mỡ và là tuyến giao thông quan trọng.
  • B. Các con sông lớn là rào cản tự nhiên, bảo vệ các nền văn minh khỏi sự xâm lược.
  • C. Nước sông là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sản xuất lúc bấy giờ.
  • D. Khí hậu ở lưu vực sông luôn ôn hòa và dễ chịu.

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, tạo ra tuyến đường biển quan trọng. Mặc dù là kênh đào, nhưng nó thể hiện vai trò nào của nước đối với hoạt động kinh tế?

  • A. Cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
  • B. Giao thông vận tải.
  • C. Sản xuất thủy điện.
  • D. Nuôi trồng thủy sản.

Câu 22: Các hồ nước lớn, cảnh quan sông nước thơ mộng thường được khai thác cho mục đích du lịch. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của nước trên lục địa?

  • A. Điều hòa khí hậu.
  • B. Nguồn cung cấp khoáng sản.
  • C. Du lịch và giải trí.
  • D. Phòng chống thiên tai.

Câu 23: Sông A-ma-dôn ở Nam Mỹ nổi tiếng là con sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Lưu vực rộng lớn nằm trong vùng khí hậu xích đạo có lượng mưa rất lớn quanh năm.
  • B. Sông chảy qua địa hình đồi núi dốc.
  • C. Nguồn nước ngầm dồi dào cung cấp cho sông.
  • D. Sông nhận được lượng nước lớn từ băng tuyết tan chảy.

Câu 24: Sông Nin là nguồn sống quan trọng cho Ai Cập, một quốc gia nằm trong vùng khí hậu khô hạn. Điều này là do chế độ nước của sông Nin phụ thuộc chủ yếu vào nguồn cung cấp nước từ đâu?

  • A. Lượng mưa tại Ai Cập.
  • B. Lượng mưa lớn ở vùng thượng nguồn thuộc khu vực xích đạo và nhiệt đới.
  • C. Nước ngầm ở sa mạc Sahara.
  • D. Băng tuyết tan chảy ở vùng núi cao.

Câu 25: So sánh tốc độ dòng chảy của một con sông ở vùng thượng nguồn đồi núi và vùng hạ lưu đồng bằng. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

  • A. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn nhanh hơn ở hạ lưu do độ dốc địa hình lớn hơn.
  • B. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn chậm hơn ở hạ lưu do lòng sông hẹp hơn.
  • C. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn và hạ lưu là như nhau.
  • D. Tốc độ dòng chảy chỉ phụ thuộc vào lưu lượng nước, không phụ thuộc địa hình.

Câu 26: Giả sử một hồ nước ngọt có lượng nước vào từ sông là 500 m³/s, lượng nước ra từ sông là 400 m³/s, lượng nước bốc hơi là 50 m³/s, và lượng nước mưa rơi trực tiếp xuống hồ là 20 m³/s. Bỏ qua các yếu tố khác, mực nước hồ sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tăng lên.
  • B. Giảm xuống.
  • C. Không thay đổi.
  • D. Thay đổi thất thường không theo quy luật.

Câu 27: Tình trạng thiếu nước ngọt đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến tình trạng này?

  • A. Toàn bộ nước trên Trái Đất đều là nước mặn.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa toàn cầu.
  • C. Nước ngọt chỉ tồn tại ở dạng băng tuyết.
  • D. Phần lớn nước ngọt tồn tại ở dạng băng tuyết và nước ngầm sâu, khó khai thác; đồng thời nhu cầu sử dụng nước tăng nhanh và nguồn nước bị ô nhiễm.

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước trên lục địa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
  • B. Khuyến khích xả nước thải trực tiếp ra sông để tự làm sạch.
  • C. Quản lý chặt chẽ việc khai thác, xử lý ô nhiễm nguồn nước, sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào nguồn nước mưa tự nhiên.

Câu 29: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm thể hiện như thế nào?

  • A. Nước ngầm có thể cung cấp nước cho sông, hồ vào mùa khô và ngược lại, nước mặt có thể thấm xuống bổ sung cho nước ngầm.
  • B. Nước mặt và nước ngầm hoàn toàn độc lập với nhau.
  • C. Chỉ có nước mặt cung cấp cho nước ngầm, không có chiều ngược lại.
  • D. Chỉ có nước ngầm cung cấp cho nước mặt, không có chiều ngược lại.

Câu 30: Dòng chảy của sông là tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm, trong một đơn vị thời gian (thường là m³/s). Dòng chảy của sông phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào trong lưu vực?

  • A. Độ mặn của nước trong lưu vực.
  • B. Tổng lượng giáng thủy (mưa, tuyết) và diện tích lưu vực.
  • C. Độ sâu trung bình của lòng sông.
  • D. Số lượng các loài cá sống trong sông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn, hơi. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, phân hóa rõ rệt theo mùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có lớp phủ rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy của sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung và chảy về dòng sông chính cùng các chi lưu của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lưu vực sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Cửa sông là nơi dòng sông chính đổ ra biển, hồ hoặc một dòng sông khác. Tại các vùng cửa sông lớn, thường hình thành các dạng địa hình đặc trưng nào do sự bồi tụ của phù sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một hồ nước có hình dạng vòng cung (cong như móng ngựa), nằm gần một khúc uốn cũ của dòng sông. Hồ này có khả năng được hình thành do nguồn gốc nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Các hồ có nguồn gốc từ băng hà (hồ băng tích) thường có đặc điểm gì nổi bật về hình thái và vị trí phân bố?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực nào trên lục địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị và khu công nghiệp có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Băng tuyết, đặc biệt là các sông băng và dải băng lục địa, đóng vai trò gì trong thủy quyển và nguồn nước ngọt toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Hiện tượng nào sau đây là quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bốc hơi vào khí quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang làm tăng tốc độ tan chảy của băng tuyết. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thủy quyển và đời sống con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn một con sông có thể mang lại lợi ích (sản xuất điện, điều tiết lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan trực tiếp đến chế độ dòng chảy và môi trường hạ lưu sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng với việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm trong khu vực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào đối với thủy quyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc sử dụng nước sông, hồ để tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp thuộc vai trò nào của nước trên lục địa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao các nền văn minh cổ đại lớn trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, tạo ra tuyến đường biển quan trọng. Mặc dù là kênh đào, nhưng nó thể hiện vai trò nào của nước đối với hoạt động kinh tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Các hồ nước lớn, cảnh quan sông nước thơ mộng thường được khai thác cho mục đích du lịch. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của nước trên lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sông A-ma-dôn ở Nam Mỹ nổi tiếng là con sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sông Nin là nguồn sống quan trọng cho Ai Cập, một quốc gia nằm trong vùng khí hậu khô hạn. Điều này là do chế độ nước của sông Nin phụ thuộc chủ yếu vào nguồn cung cấp nước từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: So sánh tốc độ dòng chảy của một con sông ở vùng thượng nguồn đồi núi và vùng hạ lưu đồng bằng. Nhận xét nào sau đây là chính xác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử một hồ nước ngọt có lượng nước vào từ sông là 500 m³/s, lượng nước ra từ sông là 400 m³/s, lượng nước bốc hơi là 50 m³/s, và lượng nước mưa rơi trực tiếp xuống hồ là 20 m³/s. Bỏ qua các yếu tố khác, mực nước hồ sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tình trạng thiếu nước ngọt đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến tình trạng này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước trên lục địa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Dòng chảy của sông là tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm, trong một đơn vị thời gian (thường là m³/s). Dòng chảy của sông phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào trong lưu vực?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

  • A. Nước trong các biển và đại dương
  • B. Nước trên lục địa (sông, hồ, nước ngầm, băng tuyết)
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Nước trong cơ thể sinh vật

Câu 2: Nước ngọt trên Trái Đất phân bố chủ yếu ở dạng nào sau đây?

  • A. Nước sông, hồ, đầm lầy
  • B. Nước ngầm
  • C. Băng tuyết ở hai cực và các vùng núi cao
  • D. Hơi nước trong khí quyển

Câu 3: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước lớn quanh năm do mưa đều
  • B. Mùa xuân có lũ lớn do băng tuyết tan, mùa hè có thể cạn
  • C. Mực nước cao nhất vào mùa hè do mưa lớn
  • D. Lưu lượng nước ổn định ít biến động

Câu 4: Sông có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò chính của sông?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và nông nghiệp
  • B. Phát triển thủy điện
  • C. Bồi đắp phù sa, tạo đồng bằng màu mỡ
  • D. Điều hòa nhiệt độ không khí toàn cầu

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của một con sông?

  • A. Chế độ mưa và nguồn cung cấp nước (băng tuyết tan, nước ngầm)
  • B. Diện tích lưu vực
  • C. Độ dốc địa hình
  • D. Thảm thực vật trong lưu vực

Câu 6: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và rút nhanh?

  • A. Lưu vực sông rộng, địa hình đồng bằng
  • B. Sông ngắn, dốc, mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn
  • C. Chủ yếu được cung cấp nước từ băng tuyết tan
  • D. Có nhiều hồ lớn điều tiết dòng chảy

Câu 7: Một hồ nước được hình thành trong miệng núi lửa đã tắt. Nguồn gốc hình thành của hồ này là gì?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ núi lửa
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 8: Hồ có vai trò gì trong việc điều hòa chế độ nước của sông?

  • A. Giữ nước khi lũ, cung cấp nước khi cạn
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông
  • C. Làm giảm diện tích lưu vực sông
  • D. Ngăn chặn sự bồi đắp phù sa

Câu 9: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa cạn. Điều này thể hiện chức năng nào của nước ngầm?

  • A. Tăng cường xói mòn lòng sông
  • B. Làm giảm mực nước sông vào mùa lũ
  • C. Ngăn chặn sự thấm nước xuống dưới đất
  • D. Điều hòa chế độ dòng chảy của sông

Câu 10: Tại sao nước ngầm ở các vùng karst (đá vôi) thường có tính chất đặc biệt và dễ bị ô nhiễm?

  • A. Đá vôi không thấm nước
  • B. Nước ngầm ở vùng karst có nhiệt độ rất cao
  • C. Đá vôi dễ bị hòa tan tạo thành các hang động, khe nứt lớn, dòng chảy nước ngầm nhanh và ít được lọc
  • D. Vùng karst thường có lượng mưa rất ít

Câu 11: Băng hà là khối băng lớn di chuyển chậm chạp trên đất liền. Băng hà hình thành chủ yếu ở những khu vực nào?

  • A. Các vùng vĩ độ cao (cực) và các đỉnh núi cao
  • B. Các sa mạc lớn
  • C. Các vùng đồng bằng ven biển
  • D. Các khu vực có khí hậu xích đạo

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả của hoạt động của băng hà?

  • A. Tạo thành các thung lũng hình U
  • B. Hình thành các hồ băng hà
  • C. Bồi tụ các đá tảng, cuội, sỏi (moren)
  • D. Tạo thành các đồng bằng phù sa rộng lớn

Câu 13: Việc chặt phá rừng đầu nguồn bừa bãi thường dẫn đến hậu quả gì đối với chế độ nước sông?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm cung cấp cho sông
  • B. Tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô
  • C. Làm cho chế độ nước sông trở nên điều hòa hơn
  • D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho sông

Câu 14: Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông ở một địa điểm nhất định trong một đơn vị thời gian được gọi là gì?

  • A. Mực nước
  • B. Tốc độ dòng chảy
  • C. Lưu lượng
  • D. Chế độ nước

Câu 15: Tại sao các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước theo mùa?

  • A. Do địa hình dốc
  • B. Do có nhiều hồ điều tiết
  • C. Do nguồn cung cấp chủ yếu từ băng tuyết tan
  • D. Do lượng mưa phân bố không đều theo mùa

Câu 16: Nước trên lục địa bao gồm sông, hồ, nước ngầm và băng tuyết. Trong các dạng này, dạng nào có khả năng tái tạo chậm nhất và dễ bị suy thoái nghiêm trọng nếu khai thác quá mức?

  • A. Nước sông
  • B. Nước ngầm trong các tầng chứa nước sâu
  • C. Nước hồ
  • D. Nước băng tuyết

Câu 17: Một vùng có địa hình thấp trũng, thoát nước kém, lượng mưa lớn quanh năm và thảm thực vật phát triển mạnh. Khu vực này có khả năng hình thành loại hình thủy vực nào phổ biến nhất?

  • A. Sông có lòng sâu, chảy xiết
  • B. Hồ nước mặn lớn
  • C. Đầm lầy, ao hồ nhỏ
  • D. Băng hà

Câu 18: Cửa sông là bộ phận cuối cùng của một hệ thống sông. Chức năng chính của cửa sông là gì?

  • A. Nơi sông đổ nước ra biển hoặc hồ lớn
  • B. Nơi các sông nhánh hợp lưu thành sông chính
  • C. Nơi sông bắt nguồn từ nguồn nước
  • D. Nơi dòng chảy bị chia cắt thành nhiều nhánh nhỏ

Câu 19: So sánh sông ở vùng núi và sông ở vùng đồng bằng về tốc độ dòng chảy và khả năng bồi đắp/xói mòn. Nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Sông núi chảy chậm hơn, bồi đắp mạnh hơn sông đồng bằng.
  • B. Sông núi chảy xiết hơn, xói mòn mạnh hơn; sông đồng bằng chảy chậm hơn, bồi đắp mạnh hơn.
  • C. Sông núi và sông đồng bằng có tốc độ chảy và khả năng bồi đắp/xói mòn như nhau.
  • D. Sông núi chảy xiết hơn, bồi đắp mạnh hơn sông đồng bằng.

Câu 20: Nguồn cung cấp nước cho sông có thể từ nước mưa, nước ngầm, băng tuyết tan. Sông nào sau đây chủ yếu được cung cấp nước từ băng tuyết tan?

  • A. Sông Mê Công
  • B. Sông Nin
  • C. Sông I-ê-nit-xây (Yenisei) ở Siberia
  • D. Sông A-ma-dôn

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa hồ và đầm lầy?

  • A. Hồ luôn là nước ngọt, đầm lầy luôn là nước mặn.
  • B. Hồ có diện tích lớn hơn đầm lầy.
  • C. Hồ có dòng chảy, đầm lầy không có.
  • D. Hồ có độ sâu lớn hơn và thường có nước mở rộng, đầm lầy nông hơn, thường bị che phủ bởi thực vật thủy sinh dày đặc.

Câu 22: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng. Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng ít nhất đến trữ lượng nước ngầm?

  • A. Hướng gió
  • B. Lượng mưa
  • C. Loại đất và đá (khả năng thấm, chứa nước)
  • D. Thảm thực vật

Câu 23: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở vùng ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

  • A. Làm tăng lượng mưa
  • B. Làm giảm độ dốc địa hình
  • C. Hạ thấp mực nước ngầm, tạo điều kiện cho nước mặn từ biển lấn sâu vào đất liền
  • D. Làm tăng khả năng giữ nước của đất

Câu 24: Hệ thống sông bao gồm sông chính, phụ lưu và chi lưu. Phụ lưu là gì?

  • A. Nhánh sông tách ra từ sông chính
  • B. Sông đổ nước vào sông chính
  • C. Sông chính trước khi đổ ra biển
  • D. Toàn bộ các sông suối chảy trong một lưu vực

Câu 25: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung chảy về sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ nước và lượng phù sa của sông?

  • A. Chiều dài sông chính
  • B. Độ sâu trung bình của sông
  • C. Nhiệt độ nước sông
  • D. Diện tích, hình dạng, độ dốc, lớp phủ thực vật của lưu vực

Câu 26: Phù sa do sông vận chuyển có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dạng địa hình nào sau đây?

  • A. Đồng bằng châu thổ, bãi bồi ven sông
  • B. Núi lửa, cao nguyên đá vôi
  • C. Hang động, suối ngầm
  • D. Cồn cát, đụn cát

Câu 27: Tại sao các hồ nước mặn thường tập trung ở những vùng nội địa có khí hậu khô hạn?

  • A. Vì có nhiều nguồn nước ngọt đổ vào
  • B. Vì lượng bốc hơi lớn hơn lượng nước cung cấp, muối khoáng tích tụ lại và không có đường thoát ra biển
  • C. Vì nằm gần biển
  • D. Vì có nhiều thực vật thủy sinh phát triển

Câu 28: Hiện tượng "thủy triều trên sông" (tidal bore) thường xảy ra ở cửa những con sông lớn đổ ra biển hoặc đại dương. Hiện tượng này là do ảnh hưởng trực tiếp của yếu tố nào?

  • A. Lượng mưa lớn tại cửa sông
  • B. Độ dốc địa hình lòng sông
  • C. Ảnh hưởng của thủy triều từ biển/đại dương vào sâu trong lòng sông
  • D. Hoạt động của băng hà

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần bảo vệ nguồn nước trên lục địa?

  • A. Trồng rừng bảo vệ đầu nguồn
  • B. Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt trước khi xả ra môi trường
  • C. Sử dụng tiết kiệm nước trong sinh hoạt và sản xuất
  • D. Tăng cường khai thác nước ngầm bằng giếng khoan công nghiệp

Câu 30: Lượng nước ngọt trên Trái Đất tuy chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất của nước ngọt đối với sự sống trên lục địa?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp
  • B. Tạo cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp
  • C. Phục vụ giao thông đường thủy
  • D. Phát triển du lịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Nước ngọt trên Trái Đất phân bố chủ yếu ở dạng nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một con sông chảy qua vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh giá, mùa hè nóng. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sông có vai trò quan trọng đối với đời sống và sản xuất. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò chính của sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của một con sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và rút nhanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một hồ nước được hình thành trong miệng núi lửa đã tắt. Nguồn gốc hình thành của hồ này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Hồ có vai trò gì trong việc điều hòa chế độ nước của sông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa cạn. Điều này thể hiện chức năng nào của nước ngầm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao nước ngầm ở các vùng karst (đá vôi) thường có tính chất đặc biệt và dễ bị ô nhiễm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Băng hà là khối băng lớn di chuyển chậm chạp trên đất liền. Băng hà hình thành chủ yếu ở những khu vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây *không phải* là kết quả của hoạt động của băng hà?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Việc chặt phá rừng đầu nguồn bừa bãi thường dẫn đến hậu quả gì đối với chế độ nước sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông ở một địa điểm nhất định trong một đơn vị thời gian được gọi là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao các sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước theo mùa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Nước trên lục địa bao gồm sông, hồ, nước ngầm và băng tuyết. Trong các dạng này, dạng nào có khả năng tái tạo chậm nhất và dễ bị suy thoái nghiêm trọng nếu khai thác quá mức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một vùng có địa hình thấp trũng, thoát nước kém, lượng mưa lớn quanh năm và thảm thực vật phát triển mạnh. Khu vực này có khả năng hình thành loại hình thủy vực nào phổ biến nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Cửa sông là bộ phận cuối cùng của một hệ thống sông. Chức năng chính của cửa sông là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh sông ở vùng núi và sông ở vùng đồng bằng về tốc độ dòng chảy và khả năng bồi đắp/xói mòn. Nhận định nào sau đây đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nguồn cung cấp nước cho sông có thể từ nước mưa, nước ngầm, băng tuyết tan. Sông nào sau đây chủ yếu được cung cấp nước từ băng tuyết tan?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa hồ và đầm lầy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng. Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng *ít nhất* đến trữ lượng nước ngầm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở vùng ven biển có thể dẫn đến hiện tượng xâm nhập mặn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hệ thống sông bao gồm sông chính, phụ lưu và chi lưu. Phụ lưu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung chảy về sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông ảnh hưởng trực tiếp đến chế độ nước và lượng phù sa của sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phù sa do sông vận chuyển có vai trò quan trọng trong việc hình thành các dạng địa hình nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao các hồ nước mặn thường tập trung ở những vùng nội địa có khí hậu khô hạn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hiện tượng 'thủy triều trên sông' (tidal bore) thường xảy ra ở cửa những con sông lớn đổ ra biển hoặc đại dương. Hiện tượng này là do ảnh hưởng trực tiếp của yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần bảo vệ nguồn nước trên lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lượng nước ngọt trên Trái Đất tuy chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ nhưng có vai trò cực kỳ quan trọng. Vai trò nào sau đây là *quan trọng nhất* của nước ngọt đối với sự sống trên lục địa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây không thuộc thủy quyển?

  • A. Nước trong các đại dương và biển
  • B. Nước trên lục địa (sông, hồ, băng tuyết, nước ngầm)
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Khoáng vật trong vỏ Trái Đất

Câu 2: Phân tích vai trò của nước ngầm trong việc điều hòa chế độ chảy của sông ngòi. Đặc điểm nào của nước ngầm giúp thực hiện vai trò này rõ rệt nhất?

  • A. Nước ngầm thường có nhiệt độ ổn định.
  • B. Lượng nước ngầm rất lớn so với tổng lượng nước trên lục địa.
  • C. Nước ngầm được tích trữ và bổ sung chậm, sau đó thoát ra từ từ vào mùa khô.
  • D. Nước ngầm chứa nhiều khoáng chất hòa tan.

Câu 3: Quan sát một hệ thống sông cho thấy có nhiều sông nhánh hợp lưu vào sông chính, tạo thành một mạng lưới phức tạp. Thuật ngữ địa lí nào mô tả toàn bộ vùng đất cung cấp nước thường xuyên hay không thường xuyên cho hệ thống sông đó?

  • A. Vùng đồng bằng châu thổ
  • B. Lưu vực sông
  • C. Thung lũng sông
  • D. Hệ thống thoát nước tự nhiên

Câu 4: Chế độ chảy (thủy chế) của một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước thay đổi rõ rệt theo mùa, có mùa lũ và mùa cạn.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do nguồn cung cấp từ băng tuyết tan.
  • C. Nước sông đóng băng vào mùa đông và chảy mạnh vào mùa hè.
  • D. Lưu lượng nước phụ thuộc chủ yếu vào nguồn nước ngầm.

Câu 5: Một hồ nước được hình thành ở đáy một miệng núi lửa đã tắt. Nguồn gốc hình thành của hồ này là gì?

  • A. Nguồn gốc kiến tạo (tectonic)
  • B. Nguồn gốc băng hà (glacial)
  • C. Nguồn gốc núi lửa (volcanic)
  • D. Nguồn gốc karst

Câu 6: Tại sao các hồ nước mặn thường tập trung ở những vùng có khí hậu khô hạn hoặc ít mưa và độ bốc hơi cao?

  • A. Do dòng chảy từ sông mang muối vào hồ.
  • B. Nước bốc hơi nhanh hơn lượng nước ngọt bổ sung, làm tăng nồng độ muối.
  • C. Các hồ này nằm gần biển nên bị nhiễm mặn.
  • D. Đáy hồ chứa nhiều khoáng vật có muối.

Câu 7: So sánh chế độ chảy của sông Nin (chảy qua vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới khô hạn) và sông A-ma-dôn (chảy qua vùng khí hậu xích đạo ẩm ướt). Sự khác biệt cơ bản nhất về thủy chế giữa hai sông này là gì?

  • A. Sông Nin có lũ vào mùa hè, sông A-ma-dôn có lũ vào mùa đông.
  • B. Sông Nin có nguồn cung cấp chủ yếu từ băng tuyết, sông A-ma-dôn từ mưa.
  • C. Sông Nin có lưu lượng ổn định quanh năm, sông A-ma-dôn thay đổi theo mùa.
  • D. Sông Nin có lũ theo mùa rõ rệt, sông A-ma-dôn có lưu lượng lớn và ổn định hơn quanh năm.

Câu 8: Băng hà (glaciers) là một dạng tồn tại quan trọng của nước trên lục địa. Băng hà có vai trò gì đối với thủy quyển và cảnh quan Trái Đất?

  • A. Là nguồn cung cấp nước cho nhiều sông lớn và tạo ra các dạng địa hình độc đáo (thung lũng hình U, hồ băng hà).
  • B. Chủ yếu chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ khí quyển.
  • C. Gây ra hiện tượng sóng thần ở các vùng ven biển.
  • D. Làm tăng độ mặn của nước biển và đại dương.

Câu 9: Con người tác động đến thủy quyển và nước trên lục địa thông qua nhiều hoạt động. Hoạt động nào sau đây có thể làm suy giảm mực nước ngầm và gây sụt lún đất?

  • A. Trồng rừng phủ xanh đồi trọc.
  • B. Xây dựng các hồ chứa nước trên sông.
  • C. Khai thác nước ngầm quá mức cho tưới tiêu và sinh hoạt.
  • D. Xây dựng đê điều phòng chống lũ lụt.

Câu 10: Một vùng có lớp đất đá dễ thấm nước và thảm thực vật phong phú. Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa dòng chảy mặt và bổ sung cho nước ngầm ở vùng này?

  • A. Độ dốc địa hình lớn.
  • B. Khả năng thấm nước của đất đá và lớp phủ thực vật.
  • C. Nhiệt độ không khí cao.
  • D. Mực nước biển gần đó.

Câu 11: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có thể được tạo ra do sự sụt lún của các khối đá vôi bị hòa tan bởi nước?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ karst.

Câu 12: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và rút cũng nhanh?

  • A. Sông ngắn, dốc, lưu vực hẹp, mưa lớn tập trung trong thời gian ngắn.
  • B. Đất đá ở lưu vực sông dễ thấm nước.
  • C. Thảm thực vật ở lưu vực sông rất dày đặc.
  • D. Nguồn nước cung cấp chủ yếu từ nước ngầm.

Câu 13: Chế độ nước của sông ngòi được quy định chủ yếu bởi các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chiều dài sông và độ sâu lòng sông.
  • B. Màu nước và độ trong của nước sông.
  • C. Chế độ mưa, băng tuyết tan, nước ngầm và địa hình.
  • D. Số lượng các công trình thủy điện trên sông.

Câu 14: Hồ nào sau đây nổi tiếng là hồ kiến tạo sâu nhất thế giới?

  • A. Hồ Baikal (Nga).
  • B. Ngũ Đại Hồ (Bắc Mỹ).
  • C. Hồ Victoria (Châu Phi).
  • D. Hồ Caspi (Trung Á).

Câu 15: Hiện tượng băng vĩnh cửu (permafrost) là một dạng tồn tại của nước ở trạng thái rắn. Vùng nào sau đây trên thế giới thường có sự hiện diện của băng vĩnh cửu?

  • A. Vùng hoang mạc nhiệt đới.
  • B. Vùng vĩ độ cao (cực và cận cực) và vùng núi cao.
  • C. Vùng rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Vùng đồng bằng châu thổ lớn.

Câu 16: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến chế độ chảy của sông ngòi. Hậu quả chính thường xảy ra là gì?

  • A. Lưu lượng nước sông tăng lên quanh năm.
  • B. Lòng sông trở nên sâu hơn.
  • C. Chế độ chảy thất thường hơn, lũ lụt vào mùa mưa và cạn kiệt vào mùa khô.
  • D. Nước sông trở nên trong hơn.

Câu 17: Hệ thống sông là tập hợp của sông chính, các sông nhánh và các chi lưu. Dòng chảy của sông ngòi có vai trò quan trọng nào đối với cảnh quan địa lí?

  • A. Làm tăng độ cao của địa hình.
  • B. Chỉ có vai trò cung cấp nước cho sinh vật.
  • C. Làm giảm nhiệt độ trung bình của khu vực.
  • D. Xâm thực, vận chuyển và bồi tụ vật liệu, tạo nên các dạng địa hình (thung lũng, đồng bằng châu thổ).

Câu 18: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Tầng chứa nước là gì?

  • A. Lớp đất sét không thấm nước.
  • B. Lớp đất đá bão hòa nước và có khả năng cho nước di chuyển qua.
  • C. Vùng đất bị ngập lụt thường xuyên.
  • D. Lớp vỏ phong hóa trên cùng của Trái Đất.

Câu 19: So sánh nguồn gốc hình thành giữa hồ kiến tạo và hồ băng hà. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Hồ kiến tạo hình thành do vỏ Trái Đất sụt lún, nứt vỡ; hồ băng hà hình thành do băng hà đào mòn hoặc bồi đắp vật liệu.
  • B. Hồ kiến tạo thường nông, hồ băng hà thường sâu.
  • C. Hồ kiến tạo chỉ có ở vùng núi cao, hồ băng hà chỉ có ở vùng vĩ độ thấp.
  • D. Hồ kiến tạo nước ngọt, hồ băng hà nước mặn.

Câu 20: Một con sông chảy qua vùng có lượng mưa phân bố đều quanh năm và có nguồn cung cấp đáng kể từ nước ngầm. Dự đoán chế độ chảy của con sông này sẽ như thế nào?

  • A. Có lũ lớn vào mùa hè.
  • B. Nước sông đóng băng vào mùa đông.
  • C. Chế độ chảy tương đối điều hòa, ít biến động lớn giữa các mùa.
  • D. Thường xuyên bị cạn kiệt nước.

Câu 21: Vai trò của hồ đối với việc điều hòa chế độ nước sông thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hồ làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Hồ tích trữ nước vào mùa lũ và cung cấp nước cho sông vào mùa cạn.
  • C. Hồ làm cho nước sông trở nên sạch hơn.
  • D. Hồ chỉ có vai trò cảnh quan, không ảnh hưởng đến thủy chế sông.

Câu 22: Khi mực nước ngầm hạ thấp đáng kể do khai thác quá mức, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

  • A. Tăng lượng nước mặt ở các sông hồ.
  • B. Đất đai trở nên màu mỡ hơn.
  • C. Tăng khả năng phòng chống lũ lụt.
  • D. Cây cối bị khô héo, giếng nước cạn, sụt lún mặt đất.

Câu 23: Phân tích tác động của sự nóng lên toàn cầu đến băng hà và băng vĩnh cửu. Hậu quả nào sau đây là trực tiếp và đáng lo ngại nhất?

  • A. Băng tan nhanh, làm tăng mực nước biển và thay đổi chế độ nước của các sông băng.
  • B. Tăng lượng mưa ở các vùng nhiệt đới.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Gây ra các trận động đất lớn.

Câu 24: Quan sát một khu vực có nhiều hang động đá vôi và các thung lũng kín. Dự đoán trong khu vực này có thể tồn tại loại hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ karst.

Câu 25: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

  • A. Tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một năm.
  • B. Lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s).
  • C. Vận tốc trung bình của dòng chảy trong sông.
  • D. Độ sâu trung bình của lòng sông.

Câu 26: Tại sao ở các vùng núi cao, sông ngòi thường có tốc độ chảy xiết, lòng sông hẹp và lắm thác ghềnh?

  • A. Địa hình dốc lớn, làm tăng thế năng dòng chảy.
  • B. Lượng mưa ở vùng núi cao luôn lớn hơn đồng bằng.
  • C. Đất đá ở vùng núi cao mềm hơn ở đồng bằng.
  • D. Thảm thực vật ở vùng núi cao ít hơn.

Câu 27: Ngoài vai trò điều hòa thủy chế, hồ nước ngọt còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với đời sống con người và phát triển kinh tế?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt giao thông đường thủy.
  • B. Chỉ cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Cung cấp nước sinh hoạt, sản xuất, nuôi trồng thủy sản, phát điện, du lịch.
  • D. Làm tăng độ mặn của đất xung quanh.

Câu 28: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy cho biết nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi và hồ nước ngọt trên lục địa đến từ đâu?

  • A. Chỉ từ nước biển và đại dương.
  • B. Chỉ từ băng tuyết tan.
  • C. Chỉ từ nước ngầm.
  • D. Từ nước mưa, nước băng tuyết tan, và nước ngầm.

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và hệ sinh thái sông?

  • A. Thay đổi dòng chảy tự nhiên, ngăn chặn sự di chuyển của cá, tích tụ phù sa ở lòng hồ, giảm phù sa ở hạ lưu.
  • B. Làm tăng lượng phù sa ở hạ lưu sông.
  • C. Giúp tăng cường đa dạng sinh học dưới nước.
  • D. Làm giảm nguy cơ sạt lở bờ sông.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa kinh tế của nước ngầm đối với các vùng khô hạn hoặc có mùa khô kéo dài.

  • A. Nước ngầm làm tăng độ ẩm không khí, tạo điều kiện cho cây trồng phát triển.
  • B. Là nguồn nước tưới tiêu, sinh hoạt quan trọng, giúp duy trì sản xuất và đời sống khi nguồn nước mặt khan hiếm.
  • C. Nước ngầm chứa nhiều khoáng sản có giá trị khai thác.
  • D. Giúp cải tạo đất mặn, đất phèn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất. Thành phần nào sau đây *không* thuộc thủy quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của nước ngầm trong việc điều hòa chế độ chảy của sông ngòi. Đặc điểm nào của nước ngầm giúp thực hiện vai trò này rõ rệt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Quan sát một hệ thống sông cho thấy có nhiều sông nhánh hợp lưu vào sông chính, tạo thành một mạng lưới phức tạp. Thuật ngữ địa lí nào mô tả toàn bộ vùng đất cung cấp nước thường xuyên hay không thường xuyên cho hệ thống sông đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Chế độ chảy (thủy chế) của một con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có đặc điểm gì nổi bật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một hồ nước được hình thành ở đáy một miệng núi lửa đã tắt. Nguồn gốc hình thành của hồ này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao các hồ nước mặn thường tập trung ở những vùng có khí hậu khô hạn hoặc ít mưa và độ bốc hơi cao?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: So sánh chế độ chảy của sông Nin (chảy qua vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới khô hạn) và sông A-ma-dôn (chảy qua vùng khí hậu xích đạo ẩm ướt). Sự khác biệt cơ bản nhất về thủy chế giữa hai sông này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Băng hà (glaciers) là một dạng tồn tại quan trọng của nước trên lục địa. Băng hà có vai trò gì đối với thủy quyển và cảnh quan Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Con người tác động đến thủy quyển và nước trên lục địa thông qua nhiều hoạt động. Hoạt động nào sau đây có thể làm suy giảm mực nước ngầm và gây sụt lún đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Một vùng có lớp đất đá dễ thấm nước và thảm thực vật phong phú. Nhân tố nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc điều hòa dòng chảy mặt và bổ sung cho nước ngầm ở vùng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có thể được tạo ra do sự sụt lún của các khối đá vôi bị hòa tan bởi nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tại sao các sông ở miền Trung Việt Nam thường có lũ lên nhanh và rút cũng nhanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Chế độ nước của sông ngòi được quy định chủ yếu bởi các yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Hồ nào sau đây nổi tiếng là hồ kiến tạo sâu nhất thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng băng vĩnh cửu (permafrost) là một dạng tồn tại của nước ở trạng thái rắn. Vùng nào sau đây trên thế giới thường có sự hiện diện của băng vĩnh cửu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến chế độ chảy của sông ngòi. Hậu quả chính thường xảy ra là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hệ thống sông là tập hợp của sông chính, các sông nhánh và các chi lưu. Dòng chảy của sông ngòi có vai trò quan trọng nào đối với cảnh quan địa lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Tầng chứa nước là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: So sánh nguồn gốc hình thành giữa hồ kiến tạo và hồ băng hà. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một con sông chảy qua vùng có lượng mưa phân bố đều quanh năm và có nguồn cung cấp đáng kể từ nước ngầm. Dự đoán chế độ chảy của con sông này sẽ như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò của hồ đối với việc điều hòa chế độ nước sông thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi mực nước ngầm hạ thấp đáng kể do khai thác quá mức, hậu quả nào sau đây có thể xảy ra đối với môi trường tự nhiên và đời sống con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích tác động của sự nóng lên toàn cầu đến băng hà và băng vĩnh cửu. Hậu quả nào sau đây là *trực tiếp* và đáng lo ngại nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Quan sát một khu vực có nhiều hang động đá vôi và các thung lũng kín. Dự đoán trong khu vực này có thể tồn tại loại hồ nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Lưu lượng nước của một con sông là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tại sao ở các vùng núi cao, sông ngòi thường có tốc độ chảy xiết, lòng sông hẹp và lắm thác ghềnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Ngoài vai trò điều hòa thủy chế, hồ nước ngọt còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với đời sống con người và phát triển kinh tế?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Dựa vào sơ đồ vòng tuần hoàn nước, hãy cho biết nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi và hồ nước ngọt trên lục địa đến từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và hệ sinh thái sông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích ý nghĩa kinh tế của nước ngầm đối với các vùng khô hạn hoặc có mùa khô kéo dài.

Viết một bình luận