Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 12: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn, hơi. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong thủy quyển?
- A. Nước mặn ở biển và đại dương.
- B. Nước ngọt ở sông, hồ, băng, nước ngầm.
- C. Hơi nước trong khí quyển.
- D. Nước trong cơ thể sinh vật.
Câu 2: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi lưu lượng và mực nước theo thời gian. Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến chế độ nước của hầu hết các con sông?
- A. Địa hình của lưu vực sông.
- B. Lớp phủ thực vật trong lưu vực.
- C. Chế độ mưa và băng tuyết tan chảy.
- D. Nguồn nước ngầm cung cấp.
Câu 3: Tại sao các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa thường có chế độ nước thất thường, phân hóa rõ rệt theo mùa?
- A. Địa hình đồi núi chiếm ưu thế, độ dốc lớn.
- B. Lớp phủ thực vật bị suy giảm nghiêm trọng.
- C. Nguồn nước ngầm không đáng kể.
- D. Lượng mưa phân bố không đều theo mùa, tập trung vào mùa mưa.
Câu 4: Một con sông chảy qua khu vực có lớp phủ rừng bị suy giảm nghiêm trọng. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến chế độ dòng chảy của sông?
- A. Lưu lượng nước sông tăng đều quanh năm.
- B. Lũ lụt vào mùa mưa có xu hướng gia tăng và hạn hán vào mùa khô trầm trọng hơn.
- C. Mực nước sông trở nên ổn định hơn giữa các mùa.
- D. Tốc độ dòng chảy giảm đáng kể.
Câu 5: Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Cung cấp nước cho sông vào mùa khô, duy trì dòng chảy tối thiểu.
- B. Gia tăng tốc độ dòng chảy của sông.
- C. Làm giảm lượng phù sa bồi đắp lòng sông.
- D. Ngăn chặn hiện tượng bốc hơi nước trên bề mặt sông.
Câu 6: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung và chảy về dòng sông chính cùng các chi lưu của nó. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của lưu vực sông?
- A. Dòng sông chính.
- B. Các sông nhánh (phụ lưu, chi lưu).
- C. Vùng đất đai xung quanh sông.
- D. Vùng biển nơi sông đổ ra.
Câu 7: Cửa sông là nơi dòng sông chính đổ ra biển, hồ hoặc một dòng sông khác. Tại các vùng cửa sông lớn, thường hình thành các dạng địa hình đặc trưng nào do sự bồi tụ của phù sa?
- A. Thung lũng sâu và hẹp.
- B. Đồng bằng châu thổ.
- C. Hồ móng ngựa.
- D. Ghềnh thác.
Câu 8: Một hồ nước có hình dạng vòng cung (cong như móng ngựa), nằm gần một khúc uốn cũ của dòng sông. Hồ này có khả năng được hình thành do nguồn gốc nào sau đây?
- A. Hoạt động kiến tạo (đứt gãy, lún sụt).
- B. Hoạt động của núi lửa (miệng núi lửa tắt).
- C. Sự thay đổi dòng chảy của sông (khúc uốn bị cắt rời).
- D. Hoạt động của băng hà.
Câu 9: Các hồ có nguồn gốc từ băng hà (hồ băng tích) thường có đặc điểm gì nổi bật về hình thái và vị trí phân bố?
- A. Thường sâu, có hình dạng đa dạng, phân bố chủ yếu ở vùng vĩ độ cao hoặc núi cao.
- B. Thường nông, hình tròn hoặc bầu dục, phân bố ở vùng khô hạn.
- C. Thường nằm trong các hang động đá vôi, có mực nước thay đổi theo mùa.
- D. Thường có nước mặn, phân bố ở vùng ven biển.
Câu 10: Hồ nước mặn thường hình thành ở những khu vực nào trên lục địa?
- A. Vùng có lượng mưa lớn quanh năm và ít bốc hơi.
- B. Vùng khí hậu khô hạn, ít mưa và độ bốc hơi lớn, hồ không có dòng thoát ra biển hoặc sông khác.
- C. Vùng núi cao có nhiều suối khoáng nóng.
- D. Vùng đồng bằng thấp trũng, gần nguồn nước ngọt.
Câu 11: Nước ngầm là nguồn nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến trữ lượng và sự phân bố của nước ngầm?
- A. Tốc độ dòng chảy của các sông trên bề mặt.
- B. Diện tích rừng phủ trên bề mặt.
- C. Đặc điểm địa chất (loại đất đá, cấu trúc địa tầng) và lượng mưa.
- D. Hoạt động khai thác nước của con người.
Câu 12: Tại sao việc khai thác nước ngầm quá mức ở các đô thị và khu công nghiệp có thể gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất?
- A. Nước ngầm bị ô nhiễm làm giảm độ bền của đất đá.
- B. Việc bơm nước tạo ra các hang rỗng dưới lòng đất.
- C. Nước ngầm chứa các khoáng chất gây xói mòn tầng đất đá phía trên.
- D. Khi nước ngầm bị hút đi, áp lực nâng đỡ các lớp đất đá phía trên giảm, khiến chúng bị nén chặt và lún xuống.
Câu 13: Băng tuyết, đặc biệt là các sông băng và dải băng lục địa, đóng vai trò gì trong thủy quyển và nguồn nước ngọt toàn cầu?
- A. Là nguồn cung cấp nước mặn chính cho các đại dương.
- B. Chỉ đóng vai trò là nơi cư trú của sinh vật vùng cực.
- C. Là kho dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất và cung cấp nước cho sông, hồ khi tan chảy.
- D. Gây ra hiện tượng xói mòn và bồi tụ mạnh mẽ ở vùng đồng bằng.
Câu 14: Quan sát sơ đồ chu trình nước. Hiện tượng nào sau đây là quá trình nước từ bề mặt đất, thực vật bốc hơi vào khí quyển?
- A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
- B. Ngưng tụ.
- C. Dòng chảy mặt.
- D. Thấm xuống đất.
Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang làm tăng tốc độ tan chảy của băng tuyết. Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến thủy quyển và đời sống con người?
- A. Làm tăng lượng nước ngọt dự trữ trên các lục địa.
- B. Giảm mực nước biển toàn cầu.
- C. Ổn định chế độ nước của các sông băng.
- D. Gia tăng mực nước biển, gây ngập lụt vùng ven biển và thay đổi chế độ nước của các sông phụ thuộc băng tan.
Câu 16: Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn một con sông có thể mang lại lợi ích (sản xuất điện, điều tiết lũ) nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực. Tác động tiêu cực nào sau đây liên quan trực tiếp đến chế độ dòng chảy và môi trường hạ lưu sông?
- A. Gia tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.
- B. Giảm lượng phù sa và trầm tích xuống hạ lưu, ảnh hưởng đến nông nghiệp và xói lở bờ biển.
- C. Tăng nhiệt độ nước ở hạ lưu.
- D. Làm tăng đa dạng sinh học dưới sông.
Câu 17: Quá trình đô thị hóa nhanh chóng với việc bê tông hóa bề mặt đất có ảnh hưởng như thế nào đến nguồn nước ngầm trong khu vực?
- A. Giảm khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm suy giảm mực nước ngầm.
- B. Tăng cường khả năng thấm nước mưa xuống đất, làm tăng mực nước ngầm.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến mực nước ngầm.
- D. Làm tăng chất lượng nước ngầm do lọc tự nhiên.
Câu 18: Một nhà máy xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông. Hành động này gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào đối với thủy quyển?
- A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
- B. Gia tăng lượng phù sa trong nước sông.
- C. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và nguồn nước sử dụng cho con người.
- D. Làm giảm nhiệt độ nước sông.
Câu 19: Việc sử dụng nước sông, hồ để tưới tiêu cho sản xuất nông nghiệp thuộc vai trò nào của nước trên lục địa?
- A. Giao thông vận tải.
- B. Sản xuất năng lượng.
- C. Du lịch và giải trí.
- D. Sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp).
Câu 20: Dựa vào kiến thức về thủy quyển, hãy phân tích tại sao các nền văn minh cổ đại lớn trên thế giới (Ai Cập, Lưỡng Hà, Ấn Độ, Trung Hoa) thường hình thành ở lưu vực các con sông lớn?
- A. Sông cung cấp nguồn nước tưới tiêu cho nông nghiệp, phù sa bồi đắp tạo đất đai màu mỡ và là tuyến giao thông quan trọng.
- B. Các con sông lớn là rào cản tự nhiên, bảo vệ các nền văn minh khỏi sự xâm lược.
- C. Nước sông là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sản xuất lúc bấy giờ.
- D. Khí hậu ở lưu vực sông luôn ôn hòa và dễ chịu.
Câu 21: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ, tạo ra tuyến đường biển quan trọng. Mặc dù là kênh đào, nhưng nó thể hiện vai trò nào của nước đối với hoạt động kinh tế?
- A. Cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
- B. Giao thông vận tải.
- C. Sản xuất thủy điện.
- D. Nuôi trồng thủy sản.
Câu 22: Các hồ nước lớn, cảnh quan sông nước thơ mộng thường được khai thác cho mục đích du lịch. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của nước trên lục địa?
- A. Điều hòa khí hậu.
- B. Nguồn cung cấp khoáng sản.
- C. Du lịch và giải trí.
- D. Phòng chống thiên tai.
Câu 23: Sông A-ma-dôn ở Nam Mỹ nổi tiếng là con sông có lưu lượng nước lớn nhất thế giới. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Lưu vực rộng lớn nằm trong vùng khí hậu xích đạo có lượng mưa rất lớn quanh năm.
- B. Sông chảy qua địa hình đồi núi dốc.
- C. Nguồn nước ngầm dồi dào cung cấp cho sông.
- D. Sông nhận được lượng nước lớn từ băng tuyết tan chảy.
Câu 24: Sông Nin là nguồn sống quan trọng cho Ai Cập, một quốc gia nằm trong vùng khí hậu khô hạn. Điều này là do chế độ nước của sông Nin phụ thuộc chủ yếu vào nguồn cung cấp nước từ đâu?
- A. Lượng mưa tại Ai Cập.
- B. Lượng mưa lớn ở vùng thượng nguồn thuộc khu vực xích đạo và nhiệt đới.
- C. Nước ngầm ở sa mạc Sahara.
- D. Băng tuyết tan chảy ở vùng núi cao.
Câu 25: So sánh tốc độ dòng chảy của một con sông ở vùng thượng nguồn đồi núi và vùng hạ lưu đồng bằng. Nhận xét nào sau đây là chính xác?
- A. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn nhanh hơn ở hạ lưu do độ dốc địa hình lớn hơn.
- B. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn chậm hơn ở hạ lưu do lòng sông hẹp hơn.
- C. Tốc độ dòng chảy ở thượng nguồn và hạ lưu là như nhau.
- D. Tốc độ dòng chảy chỉ phụ thuộc vào lưu lượng nước, không phụ thuộc địa hình.
Câu 26: Giả sử một hồ nước ngọt có lượng nước vào từ sông là 500 m³/s, lượng nước ra từ sông là 400 m³/s, lượng nước bốc hơi là 50 m³/s, và lượng nước mưa rơi trực tiếp xuống hồ là 20 m³/s. Bỏ qua các yếu tố khác, mực nước hồ sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?
- A. Tăng lên.
- B. Giảm xuống.
- C. Không thay đổi.
- D. Thay đổi thất thường không theo quy luật.
Câu 27: Tình trạng thiếu nước ngọt đang trở thành vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân nào sau đây là chủ yếu dẫn đến tình trạng này?
- A. Toàn bộ nước trên Trái Đất đều là nước mặn.
- B. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa toàn cầu.
- C. Nước ngọt chỉ tồn tại ở dạng băng tuyết.
- D. Phần lớn nước ngọt tồn tại ở dạng băng tuyết và nước ngầm sâu, khó khai thác; đồng thời nhu cầu sử dụng nước tăng nhanh và nguồn nước bị ô nhiễm.
Câu 28: Để sử dụng bền vững nguồn nước trên lục địa, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
- B. Khuyến khích xả nước thải trực tiếp ra sông để tự làm sạch.
- C. Quản lý chặt chẽ việc khai thác, xử lý ô nhiễm nguồn nước, sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
- D. Chỉ phụ thuộc vào nguồn nước mưa tự nhiên.
Câu 29: Mối quan hệ giữa nước mặt (sông, hồ) và nước ngầm thể hiện như thế nào?
- A. Nước ngầm có thể cung cấp nước cho sông, hồ vào mùa khô và ngược lại, nước mặt có thể thấm xuống bổ sung cho nước ngầm.
- B. Nước mặt và nước ngầm hoàn toàn độc lập với nhau.
- C. Chỉ có nước mặt cung cấp cho nước ngầm, không có chiều ngược lại.
- D. Chỉ có nước ngầm cung cấp cho nước mặt, không có chiều ngược lại.
Câu 30: Dòng chảy của sông là tổng lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông tại một địa điểm, trong một đơn vị thời gian (thường là m³/s). Dòng chảy của sông phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào trong lưu vực?
- A. Độ mặn của nước trong lưu vực.
- B. Tổng lượng giáng thủy (mưa, tuyết) và diện tích lưu vực.
- C. Độ sâu trung bình của lòng sông.
- D. Số lượng các loài cá sống trong sông.