Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 13: Nước biển và đại dương - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới lại xấp xỉ 35‰ (phần nghìn)?
- A. Do hoạt động sống của sinh vật biển tạo ra.
- B. Vì đó là giới hạn hòa tan tối đa của muối trong nước.
- C. Chỉ là một con số ngẫu nhiên được đo đạc.
- D. Là kết quả của sự cân bằng giữa nguồn cung cấp muối và quá trình tuần hoàn nước toàn cầu.
Câu 2: Quan sát bản đồ phân bố độ muối nước biển trên thế giới. Khu vực nào sau đây có khả năng có độ muối cao nhất, giải thích tại sao?
- A. Vùng Xích đạo, vì nhận được nhiều năng lượng Mặt Trời.
- B. Vùng ôn đới, vì có sự hòa trộn mạnh mẽ.
- C. Vùng chí tuyến, vì lượng bốc hơi lớn và lượng mưa ít.
- D. Vùng cực, vì nước đóng băng làm tăng nồng độ muối.
Câu 3: Nước biển ở Biển Đỏ (thuộc vùng nhiệt đới khô nóng, ít sông lớn đổ vào) có độ muối khoảng 40-41‰, trong khi Biển Ban Tích (vùng ôn đới, nhiều sông lớn đổ vào) có độ muối chỉ khoảng 10-15‰. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào?
- A. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
- B. Tỉ lệ giữa lượng bốc hơi và lượng nước ngọt bổ sung.
- C. Độ sâu trung bình của hai biển.
- D. Sự khác biệt về thành phần khoáng vật dưới đáy biển.
Câu 4: Nhiệt độ của nước biển thay đổi theo vĩ độ. Ở vùng Xích đạo, nhiệt độ nước mặt thường cao nhất. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Nhận được lượng bức xạ Mặt Trời lớn nhất.
- B. Có nhiều dòng biển nóng chảy qua.
- C. Độ muối thấp hơn so với các vùng khác.
- D. Có mật độ sinh vật phù du cao.
Câu 5: Tại sao nhiệt độ nước biển thường giảm dần theo độ sâu?
- A. Do áp suất nước tăng theo độ sâu.
- B. Do sự phân hủy chất hữu cơ ở đáy biển.
- C. Do bức xạ Mặt Trời chủ yếu chỉ làm nóng lớp nước mặt.
- D. Do hoạt động của các dòng hải lưu lạnh dưới đáy.
Câu 6: Sóng biển là hình thức dao động tại chỗ của nước biển và đại dương. Nguyên nhân chủ yếu sinh ra sóng biển là gì?
- A. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
- B. Hoạt động của tàu thuyền.
- C. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- D. Gió thổi trên mặt biển.
Câu 7: Sóng thần là loại sóng biển đặc biệt nguy hiểm, có thể gây thiệt hại nặng nề cho vùng ven biển. Nguyên nhân chính dẫn đến sóng thần thường là gì?
- A. Động đất hoặc phun trào núi lửa dưới đáy biển.
- B. Bão mạnh ngoài khơi.
- C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
- D. Hoạt động mạnh của các dòng biển lớn.
Câu 8: Thủy triều là hiện tượng nước biển dâng cao và hạ thấp theo chu kỳ. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều là do:
- A. Hoạt động của gió mùa.
- B. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- D. Nhiệt độ nước biển thay đổi trong ngày.
Câu 9: Tại sao biên độ thủy triều (chênh lệch giữa mức nước triều cao nhất và thấp nhất) lại lớn nhất vào các ngày trăng tròn và không trăng (ngày sóc và ngày vọng)?
- A. Vì đó là lúc Mặt Trăng ở gần Trái Đất nhất.
- B. Vì lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cùng hướng hoặc đối diện, cộng hưởng với nhau.
- C. Vì gió mùa hoạt động mạnh nhất.
- D. Vì nhiệt độ nước biển đạt cực đại hoặc cực tiểu.
Câu 10: Hiện tượng triều kém (biên độ thủy triều nhỏ nhất) xảy ra khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành góc vuông. Điều này thường diễn ra vào thời kỳ nào của Mặt Trăng?
- A. Trăng bán nguyệt (thượng huyền hoặc hạ huyền).
- B. Ngày không trăng (sóc).
- C. Ngày trăng tròn (vọng).
- D. Bất kỳ ngày nào trong tháng.
Câu 11: Dòng biển (hải lưu) là sự chuyển động có quy luật của khối nước biển và đại dương. Nguyên nhân chính tạo ra các dòng biển lớn trên bề mặt là gì?
- A. Sự thay đổi độ mặn theo mùa.
- B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
- D. Các loại gió thường xuyên (gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới).
Câu 12: Dòng biển nóng thường có đặc điểm chung là xuất phát từ vùng vĩ độ thấp và chảy về vùng vĩ độ cao. Điều này góp phần:
- A. Làm giảm nhiệt độ các vùng ven biển ở vĩ độ cao.
- B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm các vùng ven biển ở vĩ độ cao.
- C. Gây ra hiện tượng băng tan nhanh ở vùng cực.
- D. Tạo điều kiện cho sa mạc hình thành ven biển.
Câu 13: Dòng biển lạnh thường có đặc điểm chung là xuất phát từ vùng vĩ độ cao và chảy về vùng vĩ độ thấp. Dòng biển lạnh ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển như thế nào?
- A. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, gây khô hạn, có thể hình thành sa mạc ven biển.
- B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, gây mưa nhiều.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu ven biển.
- D. Gây ra hiện tượng sương mù dày đặc quanh năm.
Câu 14: Tại sao tại những nơi các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau thường tạo thành ngư trường lớn?
- A. Nhiệt độ nước ổn định quanh năm.
- B. Độ muối giảm mạnh tạo môi trường thuận lợi.
- C. Sự xáo trộn nước giàu dinh dưỡng từ đáy lên mặt.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
Câu 15: Hệ thống các dòng biển bề mặt lớn trên các đại dương thường tạo thành các vòng tuần hoàn. Ở bán cầu Bắc, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (vùng nhiệt đới) chảy theo hướng nào?
- A. Theo chiều kim đồng hồ.
- B. Ngược chiều kim đồng hồ.
- C. Chỉ chảy theo hướng Đông.
- D. Chỉ chảy theo hướng Tây.
Câu 16: Ở bán cầu Nam, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (vùng nhiệt đới) chảy theo hướng nào?
- A. Theo chiều kim đồng hồ.
- B. Ngược chiều kim đồng hồ.
- C. Chỉ chảy theo hướng Bắc.
- D. Chỉ chảy theo hướng Nam.
Câu 17: Ngoài gió, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo ra các dòng biển, đặc biệt là các dòng chảy theo chiều thẳng đứng hoặc ở vùng nước sâu?
- A. Độ sâu của đáy biển.
- B. Hoạt động của sóng thần.
- C. Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ muối.
- D. Lượng mưa tại chỗ.
Câu 18: Hiện tượng El Nino, La Nina có liên quan mật thiết đến sự biến đổi của các dòng biển và nhiệt độ nước biển ở khu vực nào sau đây?
- A. Bắc Đại Tây Dương.
- B. Nam Ấn Độ Dương.
- C. Bắc Băng Dương.
- D. Đông và Trung Thái Bình Dương nhiệt đới.
Câu 19: Sóng bạc đầu (sóng vỗ bờ) là hiện tượng sóng biển khi tiến vào bờ có phần đỉnh đổ về phía trước tạo bọt trắng. Điều này xảy ra khi:
- A. Gió thổi ngược chiều sóng.
- B. Sóng tiến vào vùng nước nông, đáy sóng bị cản trở.
- C. Độ muối nước biển tăng đột ngột.
- D. Nhiệt độ nước biển giảm mạnh.
Câu 20: Tại một vùng ven biển, người ta quan sát thấy mỗi ngày có hai lần nước dâng cao nhất và hai lần nước hạ thấp nhất, với biên độ chênh lệch giữa hai lần dâng/hạ liên tiếp khá đều nhau. Chế độ thủy triều ở đây khả năng cao là:
- A. Bán nhật triều.
- B. Nhật triều.
- C. Triều không đều.
- D. Triều cường.
Câu 21: Kênh đào Panama nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương là một ví dụ về việc con người ứng dụng kiến thức về yếu tố tự nhiên nào sau đây để phục vụ giao thông đường biển?
- A. Dòng biển.
- B. Thủy triều.
- C. Độ muối.
- D. Sóng thần.
Câu 22: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam có chế độ nhật triều điển hình nhất (mỗi ngày chỉ có một lần nước lớn và một lần nước ròng)?
- A. Vùng biển Nam Trung Bộ.
- B. Vùng biển Tây Nam Bộ.
- C. Vịnh Bắc Bộ.
- D. Vùng biển Đông Nam Bộ.
Câu 23: Phân tích tác động của dòng biển lạnh California chảy dọc bờ Tây nước Mỹ đến khí hậu khu vực này.
- A. Làm giảm nhiệt độ và độ ẩm, góp phần tạo nên khí hậu khô.
- B. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm, gây mưa nhiều.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.
- D. Gây ra các cơn bão nhiệt đới mạnh.
Câu 24: Tại sao các nhà máy điện thủy triều thường được xây dựng ở các vịnh hoặc cửa sông có dạng hình phễu?
- A. Để tránh sóng lớn từ đại dương.
- B. Để giảm độ muối của nước.
- C. Để dễ dàng kết nối với lưới điện quốc gia.
- D. Để khuếch đại biên độ thủy triều, tạo sự chênh lệch mực nước lớn.
Câu 25: Giả sử có hai vùng biển A và B cùng nằm ở vĩ độ 40 độ Bắc. Vùng biển A chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng, vùng biển B chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh. So sánh nhiệt độ mùa đông của hai vùng ven biển này.
- A. Vùng A có nhiệt độ mùa đông ấm hơn vùng B.
- B. Vùng B có nhiệt độ mùa đông ấm hơn vùng A.
- C. Nhiệt độ mùa đông của hai vùng tương đương nhau.
- D. Không thể so sánh vì thiếu thông tin về lượng mưa.
Câu 26: Hiện tượng "nước trồi" (upwelling) là gì và nó có ý nghĩa gì đối với sinh vật biển?
- A. Là sự di chuyển ngang của nước biển do gió.
- B. Là sự di chuyển của nước lạnh giàu dinh dưỡng từ đáy lên mặt, thúc đẩy sinh vật phát triển.
- C. Là hiện tượng nước biển đóng băng ở vùng cực.
- D. Là sự thay đổi màu sắc của nước biển theo mùa.
Câu 27: Phân tích tác động tích cực của thủy triều đối với vùng ven biển và hoạt động kinh tế của con người.
- A. Chỉ gây khó khăn cho giao thông đường biển.
- B. Làm tăng độ muối của nước biển ven bờ.
- C. Gây xói mòn mạnh bờ biển.
- D. Làm sạch môi trường, thuận lợi cho giao thông đường thủy và khai thác năng lượng.
Câu 28: Sóng biển có thể được ứng dụng để sản xuất điện (điện sóng). Nguyên lý cơ bản để khai thác năng lượng từ sóng là gì?
- A. Sử dụng chuyển động lên xuống hoặc áp lực của sóng để làm quay tua bin.
- B. Sử dụng nhiệt độ cao của nước biển ở tầng mặt.
- C. Sử dụng sự chênh lệch độ muối giữa các lớp nước.
- D. Sử dụng lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
Câu 29: Độ trong suốt của nước biển là khả năng ánh sáng xuyên qua nước. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ trong suốt của nước biển?
- A. Nhiệt độ nước biển cao.
- B. Độ muối nước biển cao.
- C. Lượng phù sa do sông ngòi mang tới.
- D. Sự hoạt động mạnh của thủy triều.
Câu 30: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa như Biển Đông lại có đặc điểm chảy đổi chiều theo mùa?
- A. Do sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo mùa.
- B. Do hướng gió chủ đạo thay đổi theo mùa.
- C. Do sự thay đổi độ muối theo mùa.
- D. Do ảnh hưởng của các dòng biển lớn từ đại dương.