Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đất được coi là một tài nguyên đặc biệt quan trọng bởi vì nó là sản phẩm của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên và đồng thời có vai trò thiết yếu đối với hệ sinh thái và hoạt động của con người. Khẳng định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò hoặc đặc điểm của đất?
- A. Đất là môi trường sống và cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.
- B. Đất tham gia vào chu trình nước và điều hòa khí hậu cục bộ.
- C. Đất là nền móng cho các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
- D. Đất có khả năng tự làm sạch và phục hồi hoàn toàn ngay cả khi bị ô nhiễm nặng.
Câu 2: Phân tích thành phần của một mẫu đất cho thấy nó chứa 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% khí. Dựa vào tỷ lệ này, thành phần nào đóng vai trò cung cấp chủ yếu các nguyên tố khoáng cho cây trồng hấp thụ?
- A. Khoáng vật
- B. Chất hữu cơ
- C. Nước
- D. Khí
Câu 3: Trong quá trình hình thành đất, đá mẹ đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ ban đầu. Nếu đá mẹ là loại đá giàu khoáng vật chứa sắt và nhôm, thì loại đất hình thành trên đó ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thường có đặc điểm màu sắc như thế nào?
- A. Màu đen hoặc nâu sẫm
- B. Màu xám hoặc trắng
- C. Màu đỏ hoặc vàng đỏ
- D. Màu xanh lục
Câu 4: Khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa, ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phong hóa đá và hoạt động của sinh vật, từ đó chi phối tốc độ và tính chất của quá trình hình thành đất. Tại sao ở các vùng khí hậu khô hạn, quá trình tích lũy muối và khoáng vật dễ xảy ra ở tầng đất mặt hơn so với vùng khí hậu ẩm ướt?
- A. Nhiệt độ cao làm bay hơi nước nhanh, kéo muối lên mặt đất.
- B. Lượng mưa thấp không đủ để rửa trôi muối và khoáng vật xuống tầng sâu.
- C. Hoạt động của vi sinh vật mạnh mẽ hơn ở vùng khô hạn.
- D. Đá mẹ ở vùng khô hạn thường chứa nhiều muối hơn.
Câu 5: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) là một nhân tố không thể thiếu trong quá trình hình thành và phát triển của đất. Vai trò nào sau đây của sinh vật là quan trọng nhất trong việc tạo nên độ phì nhiêu cho đất?
- A. Rễ cây bám vào làm vụn nứt đá.
- B. Động vật đào hang làm tăng độ tơi xốp của đất.
- C. Thực vật che phủ hạn chế xói mòn.
- D. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ tạo mùn.
Câu 6: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân phối lại nhiệt, ẩm và vật chất trên bề mặt đất, từ đó tác động đến quá trình hình thành đất. Tại sao ở những sườn dốc, tầng đất thường mỏng và kém màu mỡ hơn so với vùng thung lũng hoặc địa hình bằng phẳng?
- A. Sự xói mòn và rửa trôi vật chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
- B. Nhiệt độ ở sườn dốc luôn cao hơn.
- C. Lượng mưa ở sườn dốc luôn thấp hơn.
- D. Hoạt động của sinh vật ở sườn dốc yếu hơn.
Câu 7: Thời gian là nhân tố cần thiết để các quá trình phong hóa, tích lũy và chuyển hóa vật chất diễn ra, tạo nên các tầng đất đặc trưng. So sánh hai vùng A và B có điều kiện đá mẹ, khí hậu, sinh vật và địa hình tương đồng. Vùng A có tuổi địa chất trẻ hơn vùng B. Dự đoán về đặc điểm tầng đất ở hai vùng này.
- A. Tầng đất ở vùng A dày hơn và có cấu trúc phức tạp hơn vùng B.
- B. Tầng đất ở vùng A và vùng B có cấu trúc và độ dày tương đương.
- C. Tầng đất ở vùng A mỏng hơn và cấu trúc tầng đất kém phát triển hơn vùng B.
- D. Độ phì nhiêu của đất ở vùng A chắc chắn cao hơn vùng B.
Câu 8: Hoạt động của con người có thể thúc đẩy hoặc hạn chế quá trình hình thành đất, cũng như làm biến đổi tính chất của đất. Việc trồng rừng trên đất dốc có tác động tích cực chủ yếu nào đến tài nguyên đất?
- A. Làm tăng nhiệt độ tầng đất mặt.
- B. Hạn chế xói mòn, rửa trôi và cải thiện độ ẩm của đất.
- C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật trong đất.
- D. Thúc đẩy quá trình phong hóa hóa học của đá mẹ.
Câu 9: Độ phì nhiêu là một trong những tính chất quan trọng nhất của đất, thể hiện khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho thực vật. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần quyết định độ phì nhiêu của đất?
- A. Màu sắc của đất
- B. Hàm lượng mùn trong đất
- C. Thành phần khoáng vật dễ tiêu
- D. Cấu trúc đất (độ tơi xốp)
Câu 10: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và chất hữu cơ thành các tập hợp hạt (viên, cục). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cục) mang lại lợi ích gì cho cây trồng và đất?
- A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
- B. Gây khó khăn cho sự phát triển của rễ cây.
- C. Tăng khả năng thoát nước, thông khí và giữ ẩm hợp lý.
- D. Làm tăng độ chặt của đất.
Câu 11: Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Đất có pH thấp (đất chua) thường gặp vấn đề gì đối với cây trồng?
- A. Dễ bị ngập úng do giữ nước quá nhiều.
- B. Khó khăn trong việc hấp thụ một số nguyên tố dinh dưỡng quan trọng như lân, kali.
- C. Thúc đẩy sự phát triển quá mức của vi sinh vật có lợi.
- D. Làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.
Câu 12: Lớp đất trên cùng, thường giàu chất hữu cơ và có hoạt động sinh vật mạnh mẽ nhất, được gọi là tầng nào trong phẫu diện đất?
- A. Tầng A (Tầng mùn)
- B. Tầng B (Tầng tích tụ)
- C. Tầng C (Đá mẹ phân hóa)
- D. Tầng R (Đá mẹ nguyên vẹn)
Câu 13: Đất Feralit là loại đất phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Đặc điểm nổi bật về quá trình hình thành của đất Feralit là sự tích tụ chủ yếu của oxit sắt và oxit nhôm, đồng thời các bazơ dễ tan bị rửa trôi mạnh. Quá trình này chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố khí hậu nào?
- A. Nhiệt độ thấp và lượng mưa ít.
- B. Nhiệt độ cao và lượng mưa ít.
- C. Nhiệt độ thấp và lượng mưa nhiều.
- D. Nhiệt độ cao và lượng mưa nhiều.
Câu 14: Đất phù sa thường được hình thành ở các vùng đồng bằng ven sông, ven biển. Đặc điểm nổi bật của loại đất này là gì?
- A. Tầng đất dày, giàu dinh dưỡng, thành phần cơ giới đa dạng.
- B. Tầng đất mỏng, chua, nghèo mùn.
- C. Chứa nhiều oxit sắt, oxit nhôm và ít bazơ dễ tan.
- D. Thường có tầng kết vón cứng dưới sâu.
Câu 15: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là loại đất nổi tiếng về độ phì nhiêu cao, thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lục địa có mùa hè nóng, mùa đông lạnh, lượng mưa trung bình và lớp phủ thực vật là cỏ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên độ phì nhiêu đặc trưng của đất đen thảo nguyên?
- A. Quá trình rửa trôi mạnh các bazơ.
- B. Sự tích tụ oxit sắt và nhôm.
- C. Sự phân hủy chậm của thảm thực vật cỏ và tích lũy mùn giàu canxi.
- D. Hoạt động phong hóa vật lý diễn ra liên tục.
Câu 16: Đất Pốtdôn (Podzol) thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lạnh ẩm dưới rừng lá kim. Đặc điểm của loại đất này là tầng A mỏng, tầng E (rửa trôi) có màu xám bạc, và tầng B (tích tụ) có màu đỏ hoặc nâu do tích tụ oxit sắt và nhôm bị rửa trôi từ tầng trên. Quá trình nào là đặc trưng nhất cho sự hình thành của đất Pốtdôn?
- A. Quá trình feralit hóa.
- B. Quá trình tích lũy mùn giàu bazơ.
- C. Quá trình glây hóa (ngập nước).
- D. Quá trình pốtdôn hóa (rửa trôi mạnh các oxit kim loại).
Câu 17: Đất xám bạc màu thường hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt có lượng mưa theo mùa rõ rệt, trên đá mẹ chua (như granit, cát kết). Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm phổ biến của đất xám bạc màu?
- A. Giàu mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu.
- B. Thành phần cơ giới nhẹ (nhiều cát).
- C. Độ chua cao.
- D. Dễ bị khô hạn và bạc màu khi canh tác không hợp lý.
Câu 18: Hiện tượng đất bị chua hóa là do sự tích lũy các ion H+ trong dung dịch đất, làm giảm pH. Nguyên nhân chính dẫn đến đất bị chua hóa ở nhiều vùng là gì?
- A. Sự tích tụ muối hòa tan.
- B. Quá trình rửa trôi các bazơ (Ca, Mg, K, Na) do lượng mưa lớn hoặc tưới tiêu không hợp lý.
- C. Sự tích lũy oxit sắt và nhôm.
- D. Hoạt động của giun đất và côn trùng.
Câu 19: Xói mòn đất là quá trình di chuyển vật liệu đất từ nơi này đến nơi khác do tác động của nước, gió, hoặc trọng lực. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để hạn chế xói mòn đất trên các sườn đồi, núi dốc?
- A. Tưới tiêu ngập nước.
- B. Đốt nương làm rẫy.
- C. Trồng cây che phủ đất, làm ruộng bậc thang.
- D. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
Câu 20: Đất bị nhiễm mặn là hiện tượng tích lũy muối hòa tan trong tầng đất mặt, gây ảnh hưởng xấu đến cây trồng. Vùng nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị nhiễm mặn đất?
- A. Vùng núi cao ẩm ướt.
- B. Vùng ôn đới lạnh.
- C. Vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có lượng mưa lớn quanh năm.
- D. Vùng đồng bằng ven biển ở khí hậu khô hạn hoặc có thủy triều xâm nhập.
Câu 21: Việc sử dụng đất không hợp lý như độc canh, bón phân hóa học quá liều, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến suy thoái đất. Dạng suy thoái nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của các hoạt động canh tác không bền vững?
- A. Sự hình thành các hang động ngầm.
- B. Đất bị bạc màu, giảm độ phì.
- C. Đất bị ô nhiễm hóa học.
- D. Đất bị chai cứng, giảm độ tơi xốp.
Câu 22: Để bảo vệ và cải tạo tài nguyên đất, cần áp dụng các biện pháp sử dụng đất bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần cải thiện cấu trúc đất và tăng hàm lượng mùn?
- A. Trồng cây độc canh liên tục.
- B. Luân canh cây trồng, tăng cường bón phân hữu cơ.
- C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
- D. Cày sâu, bừa kỹ nhiều lần trong mùa khô.
Câu 23: Quá trình phong hóa đá là bước khởi đầu trong sự hình thành đất, tạo ra vật liệu tơi xốp. Phong hóa vật lý chủ yếu làm biến đổi đá về mặt nào?
- A. Kích thước và hình dạng (phá vỡ đá).
- B. Thành phần hóa học (tạo ra chất mới).
- C. Màu sắc (thay đổi do phản ứng hóa học).
- D. Độ phì nhiêu (tăng hàm lượng mùn).
Câu 24: Phân tích một mẫu đất cho thấy nó có độ chua cao, hàm lượng bazơ dễ tiêu thấp và chứa nhiều oxit sắt, nhôm. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán loại đất này chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi quá trình hình thành đất nào?
- A. Quá trình tích lũy mùn giàu canxi.
- B. Quá trình tích lũy muối hòa tan.
- C. Quá trình rửa trôi mạnh bazơ và tích tụ oxit sắt, nhôm (feralit hóa).
- D. Quá trình bồi tụ vật liệu sét mịn.
Câu 25: So sánh đất phù sa và đất Feralit. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc hình thành giữa hai loại đất này là gì?
- A. Đất phù sa hình thành do sự bồi tụ vật liệu sông, biển; đất Feralit hình thành do phong hóa đá mẹ tại chỗ trong điều kiện nhiệt đới ẩm.
- B. Đất phù sa hình thành ở vùng khí hậu khô hạn; đất Feralit hình thành ở vùng khí hậu ôn đới.
- C. Đất phù sa giàu oxit sắt, nhôm; đất Feralit giàu mùn.
- D. Đất phù sa thường có tầng đất mỏng; đất Feralit thường có tầng đất dày.
Câu 26: Một vùng đất đai bị thoái hóa nghiêm trọng do xói mòn, rửa trôi và bạc màu. Để cải tạo đất ở vùng này, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học tổng hợp.
- B. Thay thế toàn bộ lớp đất mặt bằng đất mới.
- C. Chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
- D. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn (trồng rừng, làm bậc thang, che phủ thực vật) và cải tạo độ phì (bón phân hữu cơ, cây phân xanh).
Câu 27: Quá trình glây hóa (ngập nước) thường xảy ra ở các vùng đất thấp, trũng, thoát nước kém. Đất bị glây hóa thường có đặc điểm màu sắc nào?
- A. Màu đỏ hoặc vàng đỏ.
- B. Màu xám xanh hoặc lốm đốm rỉ sắt.
- C. Màu đen hoặc nâu sẫm.
- D. Màu trắng.
Câu 28: Độ ẩm của đất là lượng nước chứa trong đất, ảnh hưởng đến nhiều quá trình vật lý, hóa học và sinh học trong đất. Khi đất quá khô, quá trình nào sau đây bị hạn chế nhiều nhất?
- A. Phong hóa vật lý.
- B. Hoạt động của gió gây xói mòn.
- C. Hoạt động của vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và sự hòa tan dinh dưỡng.
- D. Sự bay hơi nước từ bề mặt.
Câu 29: Con người có thể tác động tích cực đến đất thông qua các biện pháp canh tác và quản lý bền vững. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của sinh vật đất (giun, côn trùng, vi sinh vật)?
- A. Bón phân hữu cơ, giữ ẩm cho đất, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.
- B. Thường xuyên cày xới sâu làm đất tơi xốp.
- C. Phủ bạt ni lông toàn bộ bề mặt đất.
- D. Để đất trống không canh tác trong thời gian dài.
Câu 30: Quan sát một phẫu diện đất ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa trên đá badan. Phẫu diện này có tầng đất dày, màu đỏ nâu hoặc đỏ vàng, kết cấu viên cục, và có sự tích tụ oxit sắt, nhôm ở tầng B. Dự đoán loại đất chính được mô tả là gì?
- A. Đất phù sa.
- B. Đất đen thảo nguyên.
- C. Đất xám bạc màu.
- D. Đất Feralit trên đá badan.