Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 14: Đất

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Xem xét các thành phần cấu tạo nên đất. Thành phần nào sau đây, về mặt thể tích, thường chiếm tỉ lệ lớn nhất trong một mẫu đất tơi xốp, đủ ẩm?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Khoáng vật
  • C. Nước
  • D. Khí

Câu 2: Nhân tố hình thành đất nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ chính, quyết định thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới (tỉ lệ cát, limon, sét) của đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Đá mẹ
  • D. Địa hình

Câu 3: Tại sao khí hậu nóng ẩm lại thúc đẩy quá trình phong hóa hóa học và hình thành đất diễn ra mạnh mẽ hơn so với khí hậu ôn đới khô?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao thúc đẩy các phản ứng hóa học và hoạt động sinh vật.
  • B. Lượng mưa lớn gây rửa trôi mạnh, làm đất nhanh chóng phong hóa.
  • C. Sự đóng băng và tan băng lặp đi lặp lại phá vỡ cấu trúc đá mẹ.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn gây nứt vỡ đá mẹ.

Câu 4: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất. Vai trò nào sau đây của sinh vật ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến độ phì nhiêu của đất?

  • A. Góp phần phá hủy đá mẹ thông qua rễ cây.
  • B. Cung cấp và chuyển hóa chất hữu cơ thành mùn.
  • C. Làm tơi xốp đất thông qua hoạt động đào bới.
  • D. Hạn chế xói mòn đất nhờ lớp phủ thực vật.

Câu 5: Địa hình ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất. Tại sao đất ở các vùng địa hình dốc thường mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị bạc màu hơn đất ở vùng địa hình bằng phẳng?

  • A. Nhiệt độ ở vùng dốc thường thấp hơn.
  • B. Lượng mưa ở vùng dốc thường ít hơn.
  • C. Hoạt động của sinh vật ở vùng dốc kém phát triển.
  • D. Quá trình xói mòn và rửa trôi diễn ra mạnh hơn.

Câu 6: Quá trình hình thành đất cần thời gian. Tại sao đất ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt ẩm lại có tuổi đời "già" hơn và các tầng đất phát triển rõ rệt hơn so với đất ở vùng ôn đới hoặc hàn đới?

  • A. Điều kiện nhiệt ẩm cao thúc đẩy tốc độ phong hóa và các quá trình hình thành đất.
  • B. Các vùng này có đá mẹ dễ bị phong hóa hơn.
  • C. Địa hình ở vùng này thường bằng phẳng, ít bị xói mòn.
  • D. Con người ít tác động đến đất ở các vùng này.

Câu 7: Con người là nhân tố quan trọng trong quá trình hình thành và biến đổi đất, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người chủ yếu mang lại tác động tiêu cực, làm suy thoái đất nhanh chóng?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (luân canh, xen canh).
  • C. Phá rừng làm nương rẫy và canh tác độc canh trên đất dốc.
  • D. Bón phân hữu cơ và cải tạo đất.

Câu 8: Quá trình phong hóa là giai đoạn đầu tiên trong hình thành đất. Kiểu phong hóa nào sau đây chủ yếu làm thay đổi thành phần hóa học và khoáng vật của đá, tạo ra các sản phẩm mới dễ hòa tan hoặc phân tán hơn?

  • A. Phong hóa vật lý
  • B. Phong hóa hóa học
  • C. Phong hóa sinh học
  • D. Phong hóa cơ giới

Câu 9: Mùn là thành phần quan trọng nhất của chất hữu cơ trong đất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ phì. Quá trình hình thành mùn (humification) chủ yếu là do hoạt động của nhân tố nào?

  • A. Vi sinh vật
  • B. Địa hình
  • C. Khí hậu
  • D. Đá mẹ

Câu 10: Đất Feralit là loại đất đặc trưng ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Đặc điểm nổi bật nhất về màu sắc của đất Feralit (đỏ hoặc vàng) là kết quả của quá trình nào?

  • A. Quá trình tích tụ mùn.
  • B. Quá trình phong hóa vật lý.
  • C. Quá trình tích tụ hydroxit sắt và nhôm.
  • D. Quá trình nhiễm mặn.

Câu 11: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các tập hợp lớn hơn (viên, cục). Tại sao cấu trúc đất tốt (nhiều viên nhỏ, xốp) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giảm thiểu hoạt động của vi sinh vật có hại.
  • B. Tăng khả năng chống xói mòn do mưa.
  • C. Ngăn chặn sự bốc hơi nước từ bề mặt.
  • D. Cải thiện chế độ khí và nước trong đất, giúp rễ cây hô hấp và hút dinh dưỡng.

Câu 12: Độ pH là chỉ số đo tính chua, trung tính hay kiềm của đất. Đất có pH thấp (ví dụ: pH < 6) được gọi là đất chua. Vấn đề chính khi đất quá chua đối với cây trồng là gì?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
  • B. Làm tăng độc tính của một số ion kim loại và hạn chế hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Giảm khả năng giữ nước của đất.
  • D. Tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.

Câu 13: Độ phì là khả năng của đất đáp ứng nhu cầu về nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho thực vật. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần trực tiếp cấu thành nên độ phì của đất?

  • A. Chất hữu cơ (mùn)
  • B. Khoáng vật dễ tiêu
  • C. Cấu trúc đất
  • D. Đá gốc

Câu 14: Đất phù sa thường phân bố ở các đồng bằng ven sông, ven biển. Đặc điểm nào sau đây là lợi thế đặc trưng của đất phù sa, khiến nó trở thành loại đất nông nghiệp quan trọng?

  • A. Giàu dinh dưỡng, độ phì cao, thành phần cơ giới nhẹ hoặc trung bình.
  • B. Có màu đỏ vàng đặc trưng do quá trình Feralit hóa mạnh.
  • C. Thường bị nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn nặng.
  • D. Tầng đất mỏng, nhiều đá lẫn.

Câu 15: Một vùng đất ở đồng bằng sông Cửu Long, gần cửa sông, có biểu hiện lớp đất mặt màu xám đen, có mùi đặc trưng khi khô và xuất hiện các váng màu vàng khi ẩm. Loại đất này có khả năng cao là gì và vấn đề chính của nó?

  • A. Đất mặn, vấn đề chính là thiếu dinh dưỡng.
  • B. Đất phèn, vấn đề chính là quá chua và độc tố.
  • C. Đất phù sa, vấn đề chính là dễ bị xói mòn.
  • D. Đất bạc màu, vấn đề chính là thiếu mùn.

Câu 16: Xói mòn đất là quá trình phá hủy và cuốn trôi lớp đất mặt. Nguyên nhân nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra xói mòn đất, đặc biệt ở vùng đồi núi?

  • A. Mưa lớn và tập trung.
  • B. Địa hình dốc.
  • C. Sử dụng phân bón hóa học quá liều.
  • D. Mất lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ).

Câu 17: Đất bạc màu là loại đất nghèo dinh dưỡng, độ phì thấp. Vấn đề bạc màu đất thường xảy ra ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Ở vùng đồi núi hoặc đất cát, do xói mòn và rửa trôi dinh dưỡng.
  • B. Ở các vùng đồng bằng ven biển, do tích tụ muối.
  • C. Ở vùng đất ngập nước, do thiếu oxy.
  • D. Ở vùng khô hạn, do thiếu nước và chất hữu cơ.

Câu 18: Để bảo vệ và cải tạo đất ở vùng đồi núi dốc, biện pháp nông nghiệp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để hạn chế xói mòn và giữ đất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • B. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang.
  • C. Đốt nương làm rẫy định kỳ.
  • D. Trồng các loại cây chỉ cần ít nước.

Câu 19: Độ ẩm của đất là lượng nước chứa trong đất. Chế độ nước trong đất ảnh hưởng đến quá trình hình thành và tính chất đất. Ở vùng khí hậu khô hạn, chế độ nước trong đất thường gây ra quá trình nào sau đây?

  • A. Quá trình Feralit hóa.
  • B. Quá trình hình thành đất đen.
  • C. Quá trình Pôdzol hóa.
  • D. Quá trình nhiễm mặn (tích tụ muối).

Câu 20: Giả sử bạn đang khảo sát một mẫu đất có màu xám trắng ở tầng mặt, phía dưới là tầng tích tụ màu vàng hoặc đỏ nâu. Loại đất này có khả năng cao là gì và thường hình thành ở vùng khí hậu nào?

  • A. Đất Feralit, hình thành ở vùng nhiệt đới ẩm.
  • B. Đất phù sa, hình thành ở đồng bằng sông.
  • C. Đất Pôdzol, hình thành ở vùng ôn đới lạnh ẩm.
  • D. Đất đen thảo nguyên, hình thành ở vùng ôn đới lục địa khô hạn.

Câu 21: Dung lượng hấp phụ của đất là khả năng đất giữ lại các ion dinh dưỡng (cation và anion) trên bề mặt các hạt keo đất. Đất có dung lượng hấp phụ cao sẽ có lợi thế gì cho cây trồng?

  • A. Giữ chất dinh dưỡng tốt hơn, hạn chế bị rửa trôi.
  • B. Thoát nước nhanh hơn.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi độ pH.
  • D. Tốc độ phong hóa đá mẹ nhanh hơn.

Câu 22: Lớp vỏ phong hóa là lớp vật liệu vụn bở nằm giữa đá gốc và lớp phủ thổ nhưỡng (đất). Lớp vỏ phong hóa được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

  • A. Quá trình tích tụ mùn.
  • B. Quá trình bồi tụ của sông ngòi.
  • C. Quá trình phong hóa đá gốc.
  • D. Hoạt động của sinh vật đất.

Câu 23: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) nổi tiếng về độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho tính chất này của đất đen thảo nguyên?

  • A. Quá trình rửa trôi mạnh làm sạch các chất độc.
  • B. Chứa lượng lớn oxit sắt và nhôm.
  • C. Thành phần chủ yếu là cát và sỏi.
  • D. Tầng mùn dày, giàu chất dinh dưỡng do thảm thực vật cỏ phát triển mạnh.

Câu 24: Để sử dụng bền vững đất nông nghiệp, việc áp dụng luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một thửa đất theo chu kỳ) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Duy trì độ phì, hạn chế sâu bệnh và cỏ dại.
  • B. Làm tăng tốc độ phong hóa đá mẹ.
  • C. Giảm thiểu nhu cầu về nước tưới.
  • D. Thúc đẩy quá trình nhiễm mặn đất.

Câu 25: Đất mặn thường hình thành ở các vùng ven biển hoặc vùng khô hạn có thủy triều ảnh hưởng. Biện pháp nào sau đây ít hiệu quả trong việc cải tạo đất mặn?

  • A. Thau chua rửa mặn bằng nước ngọt.
  • B. Bón vôi hoặc thạch cao.
  • C. Bón phân đạm ure với liều lượng cao.
  • D. Trồng các loại cây trồng có khả năng chịu mặn.

Câu 26: Giả sử bạn đang quản lý một khu vực đất nông nghiệp ở vùng đồi dốc, có nguy cơ xói mòn cao. Biện pháp kết hợp nào sau đây mang lại hiệu quả bảo vệ đất tốt nhất?

  • A. Chỉ tăng cường bón phân hữu cơ.
  • B. Chỉ trồng cây theo đường thẳng đứng theo sườn dốc.
  • C. Chỉ xây dựng các công trình thủy lợi lớn.
  • D. Kết hợp làm ruộng bậc thang, trồng cây phủ đất theo đường đồng mức và xây mương thoát nước hợp lý.

Câu 27: Quá trình hình thành đất là sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "thời gian" để các quá trình phong hóa và tích lũy vật chất diễn ra, tạo nên độ dày và sự phân hóa tầng đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Thời gian
  • C. Sinh vật
  • D. Địa hình

Câu 28: Trong các loại đất chính, loại đất nào sau đây thường có tầng đất rất mỏng, thành phần cơ giới thô, và độ phì thấp, thường hình thành trên các sườn núi đá hoặc vùng địa hình dốc, đá lộ đầu?

  • A. Đất ở núi đá / Đất xói mòn trơ sỏi đá
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất đen thảo nguyên
  • D. Đất Feralit trên đá bazan

Câu 29: Đất là một nguồn tài nguyên tái tạo nhưng có hạn và dễ bị suy thoái. Việc sử dụng hợp lý và bảo vệ đất là vô cùng cần thiết. Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp bảo vệ đất là gì?

  • A. Chỉ để tăng năng suất cây trồng trong ngắn hạn.
  • B. Chỉ để chống xói mòn và rửa trôi.
  • C. Chỉ để làm sạch đất khỏi ô nhiễm.
  • D. Duy trì và nâng cao độ phì nhiêu, đảm bảo sử dụng bền vững tài nguyên đất.

Câu 30: Quan sát sự phân bố các loại đất chính trên thế giới có thể thấy mối liên hệ chặt chẽ với sự phân bố của các đới khí hậu và các kiểu thảm thực vật chính. Điều này thể hiện quy luật địa lý nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật tuần hoàn vật chất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Xem xét các thành phần cấu tạo nên đất. Thành phần nào sau đây, về mặt thể tích, thường chiếm tỉ lệ lớn nhất trong một mẫu đất tơi xốp, đủ ẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhân tố hình thành đất nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ chính, quyết định thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới (tỉ lệ cát, limon, sét) của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao khí hậu nóng ẩm lại thúc đẩy quá trình phong hóa hóa học và hình thành đất diễn ra mạnh mẽ hơn so với khí hậu ôn đới khô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành đất. Vai trò nào sau đây của sinh vật ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến độ phì nhiêu của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Địa hình ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất. Tại sao đất ở các vùng địa hình dốc thường mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị bạc màu hơn đất ở vùng địa hình bằng phẳng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Quá trình hình thành đất cần thời gian. Tại sao đất ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt ẩm lại có tuổi đời 'già' hơn và các tầng đất phát triển rõ rệt hơn so với đất ở vùng ôn đới hoặc hàn đới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Con người là nhân tố quan trọng trong quá trình hình thành và biến đổi đất, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người *chủ yếu* mang lại tác động tiêu cực, làm suy thoái đất nhanh chóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quá trình phong hóa là giai đoạn đầu tiên trong hình thành đất. Kiểu phong hóa nào sau đây *chủ yếu* làm thay đổi thành phần hóa học và khoáng vật của đá, tạo ra các sản phẩm mới dễ hòa tan hoặc phân tán hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mùn là thành phần quan trọng nhất của chất hữu cơ trong đất, ảnh hưởng trực tiếp đến độ phì. Quá trình hình thành mùn (humification) chủ yếu là do hoạt động của nhân tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Đất Feralit là loại đất đặc trưng ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Đặc điểm nổi bật nhất về màu sắc của đất Feralit (đỏ hoặc vàng) là kết quả của quá trình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt đất thành các tập hợp lớn hơn (viên, cục). Tại sao cấu trúc đất tốt (nhiều viên nhỏ, xốp) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Độ pH là chỉ số đo tính chua, trung tính hay kiềm của đất. Đất có pH thấp (ví dụ: pH < 6) được gọi là đất chua. Vấn đề chính khi đất quá chua đối với cây trồng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Độ phì là khả năng của đất đáp ứng nhu cầu về nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho thực vật. Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần trực tiếp cấu thành nên độ phì của đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đất phù sa thường phân bố ở các đồng bằng ven sông, ven biển. Đặc điểm nào sau đây là lợi thế *đặc trưng* của đất phù sa, khiến nó trở thành loại đất nông nghiệp quan trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Một vùng đất ở đồng bằng sông Cửu Long, gần cửa sông, có biểu hiện lớp đất mặt màu xám đen, có mùi đặc trưng khi khô và xuất hiện các váng màu vàng khi ẩm. Loại đất này có khả năng cao là gì và vấn đề chính của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Xói mòn đất là quá trình phá hủy và cuốn trôi lớp đất mặt. Nguyên nhân nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính gây ra xói mòn đất, đặc biệt ở vùng đồi núi?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Đất bạc màu là loại đất nghèo dinh dưỡng, độ phì thấp. Vấn đề bạc màu đất thường xảy ra ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để bảo vệ và cải tạo đất ở vùng đồi núi dốc, biện pháp nông nghiệp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất để hạn chế xói mòn và giữ đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Độ ẩm của đất là lượng nước chứa trong đất. Chế độ nước trong đất ảnh hưởng đến quá trình hình thành và tính chất đất. Ở vùng khí hậu khô hạn, chế độ nước trong đất thường gây ra quá trình nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Giả sử bạn đang khảo sát một mẫu đất có màu xám trắng ở tầng mặt, phía dưới là tầng tích tụ màu vàng hoặc đỏ nâu. Loại đất này có khả năng cao là gì và thường hình thành ở vùng khí hậu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Dung lượng hấp phụ của đất là khả năng đất giữ lại các ion dinh dưỡng (cation và anion) trên bề mặt các hạt keo đất. Đất có dung lượng hấp phụ cao sẽ có lợi thế gì cho cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Lớp vỏ phong hóa là lớp vật liệu vụn bở nằm giữa đá gốc và lớp phủ thổ nhưỡng (đất). Lớp vỏ phong hóa được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) nổi tiếng về độ phì nhiêu cao. Đặc điểm nổi bật nào sau đây giải thích cho tính chất này của đất đen thảo nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để sử dụng bền vững đất nông nghiệp, việc áp dụng luân canh cây trồng (thay đổi loại cây trồng trên cùng một thửa đất theo chu kỳ) mang lại lợi ích chính nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Đất mặn thường hình thành ở các vùng ven biển hoặc vùng khô hạn có thủy triều ảnh hưởng. Biện pháp nào sau đây *ít* hiệu quả trong việc cải tạo đất mặn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử bạn đang quản lý một khu vực đất nông nghiệp ở vùng đồi dốc, có nguy cơ xói mòn cao. Biện pháp kết hợp nào sau đây mang lại hiệu quả bảo vệ đất tốt nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Quá trình hình thành đất là sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'thời gian' để các quá trình phong hóa và tích lũy vật chất diễn ra, tạo nên độ dày và sự phân hóa tầng đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong các loại đất chính, loại đất nào sau đây *thường* có tầng đất rất mỏng, thành phần cơ giới thô, và độ phì thấp, thường hình thành trên các sườn núi đá hoặc vùng địa hình dốc, đá lộ đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Đất là một nguồn tài nguyên tái tạo nhưng có hạn và dễ bị suy thoái. Việc sử dụng hợp lý và bảo vệ đất là vô cùng cần thiết. Mục tiêu cuối cùng của các biện pháp bảo vệ đất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quan sát sự phân bố các loại đất chính trên thế giới có thể thấy mối liên hệ chặt chẽ với sự phân bố của các đới khí hậu và các kiểu thảm thực vật chính. Điều này thể hiện quy luật địa lý nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất là một vật thể tự nhiên tổng hợp. Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò cung cấp vật chất vô cơ chủ yếu và quyết định thành phần khoáng vật của đất?

  • A. Thành phần hữu cơ (mùn)
  • B. Nước và không khí
  • C. Thành phần vô cơ (khoáng vật)
  • D. Sinh vật trong đất

Câu 2: Xem xét các yếu tố hình thành đất: Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), Đá mẹ, Sinh vật, Địa hình, Thời gian, Con người. Nhân tố nào có vai trò cung cấp vật chất hữu cơ và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cấu trúc tầng đất mặt?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Địa hình
  • D. Đá mẹ

Câu 3: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam, quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh mẽ do nhiệt độ và độ ẩm cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành đất Feralit?

  • A. Tăng cường tích lũy mùn ở tầng đất mặt.
  • B. Làm chậm quá trình phong hóa đá mẹ.
  • C. Giảm độ chua của đất do rửa trôi ion H+.
  • D. Gây rửa trôi mạnh các chất bazơ, tích tụ oxit sắt, nhôm.

Câu 4: Độ phì của đất là một trong những tính chất quan trọng nhất, phản ánh khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết cho thực vật. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp thể hiện độ phì của đất?

  • A. Màu sắc đất.
  • B. Hàm lượng chất dinh dưỡng (đạm, lân, kali,...).
  • C. Khả năng giữ nước và thoát nước hợp lý.
  • D. Sự hiện diện của vi sinh vật có lợi.

Câu 5: Quan sát sơ đồ lát cắt ngang qua một sườn đồi. Ở phần đỉnh đồi và sườn dốc, tầng đất thường mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị xói mòn. Ngược lại, ở chân đồi và thung lũng, tầng đất thường dày hơn và giàu dinh dưỡng. Nhân tố hình thành đất nào giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Thời gian
  • D. Địa hình

Câu 6: Cấu trúc đất (cấu tượng) là sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên, cục). Tại sao cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu tượng hạt, cục) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

  • A. Giảm khả năng thoát nước, gây úng cho rễ cây.
  • B. Làm tăng độ chặt của đất, cản trở sự phát triển của rễ.
  • C. Cải thiện sự lưu thông của nước và không khí trong đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc đất chứ không ảnh hưởng đến cây trồng.

Câu 7: Đất phù sa ở các đồng bằng thường rất màu mỡ và thích hợp cho sản xuất nông nghiệp thâm canh. Điều nào sau đây giải thích chính xác nhất đặc điểm này của đất phù sa?

  • A. Được hình thành trên đá mẹ giàu khoáng chất.
  • B. Được bồi tụ bởi vật liệu trầm tích giàu dinh dưỡng từ sông, biển.
  • C. Quá trình phong hóa hóa học diễn ra rất chậm.
  • D. Thường hình thành ở vùng địa hình dốc, dễ thoát nước.

Câu 8: Tầng đất nào trong phẫu diện đất (soil profile) thường chứa nhiều chất hữu cơ nhất, có màu sẫm và là nơi tập trung nhiều rễ cây và hoạt động của vi sinh vật?

  • A. Tầng A (Tầng mặt)
  • B. Tầng B (Tầng tích tụ)
  • C. Tầng C (Tầng đá mẹ phân hóa)
  • D. Tầng R (Đá gốc)

Câu 9: Con người tác động đến đất theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến sự suy thoái đất nghiêm trọng nhất trên diện rộng, đặc biệt ở các vùng khô hạn và bán khô hạn?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững (luân canh, xen canh).
  • C. Bón phân hữu cơ cải tạo đất.
  • D. Phá rừng và chăn thả gia súc quá mức.

Câu 10: Trong quá trình hình thành đất, thời gian là nhân tố quan trọng. Đất ở vùng nào sau đây thường có tuổi địa chất già nhất và phẫu diện đất có sự phân hóa tầng rõ ràng nhất?

  • A. Vùng nhiệt đới ẩm.
  • B. Vùng ôn đới lạnh.
  • C. Vùng núi cao.
  • D. Vùng cực.

Câu 11: Một khu vực có lượng mưa lớn, nhiệt độ cao và địa hình tương đối bằng phẳng. Loại đất Feralit ở đây có khả năng bị rửa trôi các chất dinh dưỡng như thế nào?

  • A. Quá trình rửa trôi diễn ra rất chậm do địa hình bằng phẳng.
  • B. Chất dinh dưỡng được giữ lại hoàn toàn trong tầng đất mặt.
  • C. Các chất dinh dưỡng dễ bị hòa tan và rửa trôi xuống tầng sâu.
  • D. Đất chỉ bị rửa trôi khoáng vật, không ảnh hưởng đến chất hữu cơ.

Câu 12: Đất ở vùng núi đá vôi (đất đỏ đá vôi - Feralit trên đá vôi) thường có đặc điểm gì khác biệt so với đất Feralit hình thành trên các loại đá mẹ khác (ví dụ: đá badan)?

  • A. Tầng đất thường rất dày và nghèo mùn.
  • B. Chứa nhiều oxit sắt và nhôm hơn.
  • C. Độ chua rất cao do thiếu canxi.
  • D. Thường giàu canxi và có độ chua thấp hơn.

Câu 13: Việc trồng cây che phủ đất hoặc áp dụng phương pháp canh tác theo đường đồng mức (contour farming) trên sườn dốc có tác dụng chủ yếu gì đối với đất?

  • A. Hạn chế xói mòn và rửa trôi đất.
  • B. Làm tăng độ chua của đất.
  • C. Giảm hàm lượng mùn trong đất.
  • D. Thúc đẩy quá trình laterit hóa.

Câu 14: Thành phần nào của đất đóng vai trò "bộ đệm", giúp đất duy trì độ ẩm, cung cấp dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất?

  • A. Cát
  • B. Sét
  • C. Mùn
  • D. Sỏi

Câu 15: Tại sao đất ở vùng ôn đới thường giàu mùn hơn so với đất ở vùng nhiệt đới ẩm, mặc dù sinh khối thực vật ở nhiệt đới rất lớn?

  • A. Vì thực vật ở ôn đới cung cấp nhiều chất hữu cơ hơn.
  • B. Vì quá trình phân giải chất hữu cơ ở ôn đới diễn ra chậm hơn.
  • C. Vì đất ôn đới ít bị rửa trôi chất hữu cơ.
  • D. Vì đá mẹ ở ôn đới giàu khoáng chất hơn.

Câu 16: Quá trình hình thành đất chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố tương tác. Nếu một khu vực có đá mẹ là đá granit (chứa nhiều silic), khí hậu lạnh và ẩm, địa hình tương đối bằng phẳng. Dự đoán loại đất chính hình thành ở đây sẽ có đặc điểm gì?

  • A. Đất chua, tầng rửa trôi màu xám trắng do tích lũy silic.
  • B. Đất đỏ vàng giàu oxit sắt, nhôm.
  • C. Đất đen giàu mùn, cấu trúc hạt.
  • D. Đất mặn do tích tụ muối.

Câu 17: Đất bị nhiễm mặn là một vấn đề suy thoái đất phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc ven biển. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng nhiễm mặn này là gì?

  • A. Sự tích lũy oxit sắt và nhôm.
  • B. Quá trình rửa trôi mạnh các ion bazơ.
  • C. Sự bốc hơi nước mạnh làm muối từ nước ngầm tích tụ trên bề mặt.
  • D. Thiếu chất hữu cơ trong đất.

Câu 18: Lớp vỏ phong hóa (weathering mantle) nằm giữa lớp đất (lớp phủ thổ nhưỡng) và đá gốc. Lớp vỏ phong hóa được hình thành từ quá trình nào?

  • A. Quá trình tích lũy mùn.
  • B. Quá trình phong hóa đá gốc.
  • C. Quá trình bồi tụ vật liệu từ nơi khác đến.
  • D. Quá trình hoạt động của sinh vật đất.

Câu 19: Thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ các hạt cát, limon, sét) ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý của đất. Loại đất nào sau đây thường có khả năng giữ nước kém nhất và dễ bị khô hạn?

  • A. Đất cát.
  • B. Đất sét.
  • C. Đất thịt (hỗn hợp cát, limon, sét).
  • D. Đất phù sa.

Câu 20: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng hàm lượng chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học.
  • B. Canh tác độc canh một loại cây trồng.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Bón phân hữu cơ, trồng cây phân xanh.

Câu 21: Trong phẫu diện đất, tầng B (tầng tích tụ) thường có đặc điểm gì?

  • A. Chứa nhiều mùn nhất và màu sẫm.
  • B. Là nơi tích tụ các vật liệu bị rửa trôi từ tầng trên xuống.
  • C. Chỉ bao gồm đá gốc chưa phong hóa.
  • D. Là lớp thảm mục thực vật trên bề mặt.

Câu 22: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng và độ ẩm, ảnh hưởng đến tốc độ phong hóa, hoạt động sinh vật và chế độ nước, nhiệt trong đất?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Đá mẹ.
  • D. Thời gian.

Câu 23: Tại sao đất ở các vùng đầm lầy hoặc ngập nước thường có màu xám hoặc xanh xám và hàm lượng chất hữu cơ cao nhưng lại kém màu mỡ cho đa số cây trồng cạn?

  • A. Do chứa nhiều đá mẹ giàu silic.
  • B. Do quá trình rửa trôi mạnh các chất bazơ.
  • C. Do điều kiện yếm khí (thiếu oxy) làm chậm phân giải hữu cơ và gây khử các hợp chất sắt, mangan.
  • D. Do bị nhiễm mặn nặng.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra tình trạng đất bị bạc màu nhanh chóng do mất lớp đất mặt giàu dinh dưỡng?

  • A. Xây dựng bậc thang trên sườn dốc.
  • B. Đốt nương làm rẫy trên sườn đồi.
  • C. Trồng rừng phòng hộ.
  • D. Áp dụng luân canh cây trồng.

Câu 25: Đất là nguồn sống không chỉ cho thực vật mà còn là môi trường sống của vô số sinh vật. Vai trò nào sau đây của đất là quan trọng nhất đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp của con người?

  • A. Lưu giữ các di tích khảo cổ.
  • B. Là nơi xây dựng nhà cửa, công trình.
  • C. Cung cấp môi trường và dinh dưỡng cho cây trồng.
  • D. Điều hòa nhiệt độ không khí.

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, vai trò của vi sinh vật là gì?

  • A. Phân giải xác hữu cơ và tổng hợp mùn.
  • B. Cung cấp vật chất vô cơ từ đá mẹ.
  • C. Gây xói mòn và rửa trôi đất.
  • D. Làm tăng độ chua của đất một cách thụ động.

Câu 27: So sánh đất trên sườn dốc và đất ở thung lũng cùng một khu vực khí hậu và đá mẹ. Đất ở thung lũng thường có những đặc điểm nào so với đất trên sườn dốc?

  • A. Mỏng hơn và nghèo dinh dưỡng hơn.
  • B. Dễ bị xói mòn hơn.
  • C. Độ dốc lớn hơn.
  • D. Dày hơn và giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 28: Đất bị nhiễm phèn (đất chua mặn) là loại đất có độ pH thấp và chứa nhiều ion Sắt, Nhôm, Lưu huỳnh. Loại đất này thường hình thành ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Vùng cửa sông, ven biển có trầm tích giàu lưu huỳnh trong điều kiện yếm khí.
  • B. Vùng núi đá vôi có lượng mưa thấp.
  • C. Vùng sa mạc khô hạn.
  • D. Vùng đồng bằng phù sa ngọt được bồi đắp hàng năm.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là không phải là cách để cải tạo và sử dụng bền vững đất bị xói mòn trên sườn dốc?

  • A. Xây dựng bậc thang, bờ vùng, bờ thửa.
  • B. Trồng cây theo băng, cây che phủ đất.
  • C. Canh tác theo đường thẳng đứng từ đỉnh xuống chân dốc.
  • D. Phủ rơm rạ, vật liệu hữu cơ trên bề mặt đất.

Câu 30: Quá trình phong hóa và hình thành đất diễn ra liên tục nhưng với tốc độ rất chậm. Lớp đất mặt (tầng A) dày 1cm có thể mất hàng trăm đến hàng nghìn năm để hình thành. Thông tin này nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân tố nào trong việc hình thành đất?

  • A. Thời gian.
  • B. Khí hậu.
  • C. Sinh vật.
  • D. Địa hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Đất là một vật thể tự nhiên tổng hợp. Thành phần nào sau đây của đất đóng vai trò cung cấp vật chất vô cơ chủ yếu và quyết định thành phần khoáng vật của đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Xem xét các yếu tố hình thành đất: Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa), Đá mẹ, Sinh vật, Địa hình, Thời gian, Con người. Nhân tố nào có vai trò cung cấp vật chất hữu cơ và ảnh hưởng mạnh mẽ đến cấu trúc tầng đất mặt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam, quá trình phong hóa hóa học diễn ra mạnh mẽ do nhiệt độ và độ ẩm cao. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành đất Feralit?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Độ phì của đất là một trong những tính chất quan trọng nhất, phản ánh khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết cho thực vật. Yếu tố nào sau đây *không trực tiếp* thể hiện độ phì của đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quan sát sơ đồ lát cắt ngang qua một sườn đồi. Ở phần đỉnh đồi và sườn dốc, tầng đất thường mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị xói mòn. Ngược lại, ở chân đồi và thung lũng, tầng đất thường dày hơn và giàu dinh dưỡng. Nhân tố hình thành đất nào giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Cấu trúc đất (cấu tượng) là sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên, cục). Tại sao cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu tượng hạt, cục) lại quan trọng đối với sự phát triển của cây trồng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đất phù sa ở các đồng bằng thường rất màu mỡ và thích hợp cho sản xuất nông nghiệp thâm canh. Điều nào sau đây giải thích chính xác nhất đặc điểm này của đất phù sa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tầng đất nào trong phẫu diện đất (soil profile) thường chứa nhiều chất hữu cơ nhất, có màu sẫm và là nơi tập trung nhiều rễ cây và hoạt động của vi sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Con người tác động đến đất theo cả hướng tích cực và tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến sự suy thoái đất nghiêm trọng nhất trên diện rộng, đặc biệt ở các vùng khô hạn và bán khô hạn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Trong quá trình hình thành đất, thời gian là nhân tố quan trọng. Đất ở vùng nào sau đây thường có tuổi địa chất già nhất và phẫu diện đất có sự phân hóa tầng rõ ràng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một khu vực có lượng mưa lớn, nhiệt độ cao và địa hình tương đối bằng phẳng. Loại đất Feralit ở đây có khả năng bị rửa trôi các chất dinh dưỡng như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Đất ở vùng núi đá vôi (đất đỏ đá vôi - Feralit trên đá vôi) thường có đặc điểm gì khác biệt so với đất Feralit hình thành trên các loại đá mẹ khác (ví dụ: đá badan)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc trồng cây che phủ đất hoặc áp dụng phương pháp canh tác theo đường đồng mức (contour farming) trên sườn dốc có tác dụng chủ yếu gì đối với đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thành phần nào của đất đóng vai trò 'bộ đệm', giúp đất duy trì độ ẩm, cung cấp dinh dưỡng và cải thiện cấu trúc đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Tại sao đất ở vùng ôn đới thường giàu mùn hơn so với đất ở vùng nhiệt đới ẩm, mặc dù sinh khối thực vật ở nhiệt đới rất lớn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quá trình hình thành đất chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố tương tác. Nếu một khu vực có đá mẹ là đá granit (chứa nhiều silic), khí hậu lạnh và ẩm, địa hình tương đối bằng phẳng. Dự đoán loại đất chính hình thành ở đây sẽ có đặc điểm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Đất bị nhiễm mặn là một vấn đề suy thoái đất phổ biến ở các vùng khô hạn hoặc ven biển. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng nhiễm mặn này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Lớp vỏ phong hóa (weathering mantle) nằm giữa lớp đất (lớp phủ thổ nhưỡng) và đá gốc. Lớp vỏ phong hóa được hình thành từ quá trình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ các hạt cát, limon, sét) ảnh hưởng lớn đến tính chất vật lý của đất. Loại đất nào sau đây thường có khả năng giữ nước kém nhất và dễ bị khô hạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Biện pháp canh tác nào sau đây giúp tăng hàm lượng chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất một cách hiệu quả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong phẫu diện đất, tầng B (tầng tích tụ) thường có đặc điểm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp năng lượng và độ ẩm, ảnh hưởng đến tốc độ phong hóa, hoạt động sinh vật và chế độ nước, nhiệt trong đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao đất ở các vùng đầm lầy hoặc ngập nước thường có màu xám hoặc xanh xám và hàm lượng chất hữu cơ cao nhưng lại kém màu mỡ cho đa số cây trồng cạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra tình trạng đất bị bạc màu nhanh chóng do mất lớp đất mặt giàu dinh dưỡng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đất là nguồn sống không chỉ cho thực vật mà còn là môi trường sống của vô số sinh vật. Vai trò nào sau đây của đất là *quan trọng nhất* đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong quá trình hình thành đất, vai trò của vi sinh vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh đất trên sườn dốc và đất ở thung lũng cùng một khu vực khí hậu và đá mẹ. Đất ở thung lũng thường có những đặc điểm nào so với đất trên sườn dốc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đất bị nhiễm phèn (đất chua mặn) là loại đất có độ pH thấp và chứa nhiều ion Sắt, Nhôm, Lưu huỳnh. Loại đất này thường hình thành ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là *không* phải là cách để cải tạo và sử dụng bền vững đất bị xói mòn trên sườn dốc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quá trình phong hóa và hình thành đất diễn ra liên tục nhưng với tốc độ rất chậm. Lớp đất mặt (tầng A) dày 1cm có thể mất hàng trăm đến hàng nghìn năm để hình thành. Thông tin này nhấn mạnh vai trò quan trọng của nhân tố nào trong việc hình thành đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ cấu tạo các tầng đất điển hình từ trên xuống: Tầng O, Tầng A, Tầng E, Tầng B, Tầng C, Tầng R. Tầng nào sau đây chủ yếu chứa các vật liệu đá gốc chưa bị phong hóa hoặc phong hóa rất ít?

  • A. Tầng O
  • B. Tầng A
  • C. Tầng B
  • D. Tầng R

Câu 2: Tại sao ở các vùng khí hậu khô hạn, quá trình tích tụ muối và khoáng vật trong tầng đất thường diễn ra mạnh mẽ hơn so với vùng khí hậu ẩm ướt?

  • A. Lượng vật chất hữu cơ phân hủy nhanh hơn.
  • B. Tốc độ bốc hơi lớn hơn lượng mưa, gây hiện tượng mao dẫn nước và khoáng từ dưới lên.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • D. Đá mẹ ở vùng khô hạn thường chứa nhiều muối hơn.

Câu 3: Địa hình dốc ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất như thế nào so với địa hình bằng phẳng?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ diễn ra chậm hơn.
  • B. Tích tụ mùn và vật liệu mịn diễn ra mạnh hơn.
  • C. Xói mòn và rửa trôi diễn ra mạnh, khiến tầng đất mỏng và bạc màu hơn.
  • D. Hoạt động của sinh vật đất bị hạn chế.

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích hai mẫu đất: Mẫu A từ một khu rừng mưa nhiệt đới ẩm và Mẫu B từ một khu rừng ôn đới. Dựa vào kiến thức về vai trò của sinh vật và khí hậu trong hình thành đất, bạn dự đoán đặc điểm nào sau đây khả năng cao đúng?

  • A. Mẫu A (nhiệt đới) có tầng mùn (tầng O) mỏng hơn Mẫu B (ôn đới).
  • B. Mẫu B (ôn đới) có màu đỏ đặc trưng do quá trình feralit hóa mạnh.
  • C. Mẫu A (nhiệt đới) có độ pH trung tính hoặc kiềm.
  • D. Mẫu B (ôn đới) có hàm lượng sét cao hơn Mẫu A.

Câu 5: Một người nông dân quyết định chuyển đổi một diện tích rừng nhiệt đới sang trồng cây công nghiệp. Sau vài năm, năng suất cây trồng giảm đáng kể, mặc dù ban đầu đất có vẻ phì nhiêu. Hiện tượng này có thể giải thích chủ yếu do yếu tố nào ảnh hưởng đến đất vùng nhiệt đới?

  • A. Đá mẹ ở vùng nhiệt đới nghèo khoáng chất.
  • B. Khí hậu nóng ẩm làm chậm quá trình phân hủy hữu cơ.
  • C. Địa hình bằng phẳng gây ngập úng và bí khí đất.
  • D. Quá trình rửa trôi (laterit hóa) diễn ra mạnh khi mất lớp phủ thực vật, làm đất chua và nghèo bazơ.

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất là khả năng đất cung cấp đầy đủ các yếu tố cần thiết cho thực vật sinh trưởng và phát triển. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

  • A. Hàm lượng mùn trong đất.
  • B. Thành phần khoáng sét.
  • C. Độ sâu của tầng đá gốc.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật đất.

Câu 7: So sánh đất phù sa được bồi tụ hàng năm ở đồng bằng sông Hồng và đất feralit trên đồi bazan ở Tây Nguyên. Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc vật chất tạo đất là gì?

  • A. Đất phù sa hình thành từ vật liệu bồi tụ của sông ngòi, đất feralit hình thành từ phong hóa đá tại chỗ.
  • B. Đất phù sa hình thành do hoạt động của sinh vật, đất feralit hình thành do khí hậu.
  • C. Đất phù sa có nguồn gốc vô cơ, đất feralit có nguồn gốc hữu cơ.
  • D. Đất phù sa hình thành trong điều kiện khô hạn, đất feralit hình thành trong điều kiện ẩm ướt.

Câu 8: Quá trình phong hóa vật lí và phong hóa hóa học đều góp phần phá vỡ đá mẹ, nhưng chúng ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất theo cách khác nhau. Phân tích sự khác biệt về "sản phẩm" chính mà hai quá trình này tạo ra, có ý nghĩa đối với đất?

  • A. Phong hóa vật lí tạo ra mùn, phong hóa hóa học tạo ra khoáng vật sét.
  • B. Phong hóa vật lí tạo ra các hạt khoáng có kích thước khác nhau, phong hóa hóa học tạo ra khoáng vật sét và ion hòa tan.
  • C. Phong hóa vật lí tạo ra các chất hữu cơ, phong hóa hóa học tạo ra đá gốc.
  • D. Phong hóa vật lí làm tăng độ chua của đất, phong hóa hóa học làm tăng độ kiềm.

Câu 9: Tại sao các loài thực vật tiên phong (ví dụ: rêu, địa y) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình hình thành đất trên đá trơ?

  • A. Chúng tiết ra các chất làm phong hóa đá và cung cấp vật chất hữu cơ ban đầu.
  • B. Chúng làm tăng nhiệt độ bề mặt đá, thúc đẩy phong hóa vật lí.
  • C. Chúng tạo ra các hang hốc lớn trong đá, làm tăng tốc độ phong hóa.
  • D. Chúng hấp thụ trực tiếp các khoáng chất từ đá gốc mà không cần phong hóa.

Câu 10: Khí hậu ảnh hưởng đến chế độ nhiệt và ẩm của đất. Chế độ nhiệt ẩm này lại tác động gián tiếp đến quá trình hình thành đất thông qua việc ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Thành phần khoáng vật của đá mẹ.
  • B. Địa hình và độ dốc bề mặt.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật đất.
  • D. Thành phần cơ giới của đất (tỷ lệ cát, bụi, sét).

Câu 11: Một vùng đất nông nghiệp bị thoái hóa nghiêm trọng, tầng đất mặt mỏng đi và xuất hiện nhiều đá sỏi trên bề mặt. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này ở vùng đồi dốc?

  • A. Chặt phá rừng và canh tác trên đất dốc không có biện pháp chống xói mòn.
  • B. Sử dụng quá nhiều phân hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • C. Tưới tiêu không hợp lý gây nhiễm mặn đất.
  • D. Đất bị nén chặt do sử dụng máy móc nặng.

Câu 12: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp hay viên đất) có vai trò quan trọng đối với chất lượng đất. Một cấu tượng đất tốt thường có đặc điểm nào và mang lại lợi ích gì?

  • A. Các hạt đất gắn chặt với nhau thành khối đặc, giúp đất giữ nước tốt.
  • B. Tạo thành các viên đất nhỏ, giúp đất tơi xốp, thoáng khí và dễ thấm nước.
  • C. Làm tăng tỷ lệ hạt sét trong đất, giúp đất giữ dinh dưỡng tốt hơn.
  • D. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật đất, hạn chế phân hủy mùn.

Câu 13: Đất Feralit hình thành chủ yếu ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Đặc điểm màu đỏ hoặc vàng của loại đất này là do quá trình nào gây ra?

  • A. Tích tụ vật chất hữu cơ từ thảm thực vật dày đặc.
  • B. Sự hiện diện của các khoáng vật giàu canxi và magie.
  • C. Tích tụ các oxit sắt và nhôm do quá trình phong hóa mạnh mẽ.
  • D. Hoạt động của vi sinh vật tổng hợp các sắc tố màu.

Câu 14: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp diễn ra liên tục. Yếu tố "Thời gian" ảnh hưởng đến quá trình này như thế nào?

  • A. Thời gian quyết định loại đá mẹ ban đầu.
  • B. Thời gian chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phong hóa vật lí.
  • C. Thời gian làm thay đổi khí hậu của khu vực.
  • D. Thời gian giúp các quá trình phong hóa, tích tụ, rửa trôi diễn ra đầy đủ, tạo nên sự phân hóa tầng đất rõ rệt.

Câu 15: Trong quản lý và sử dụng đất bền vững, việc duy trì và tăng cường hàm lượng mùn trong đất là rất quan trọng. Tại sao mùn lại đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

  • A. Mùn cải thiện cấu trúc đất, tăng khả năng giữ nước và dinh dưỡng, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • B. Mùn làm tăng độ chặt của đất, ngăn ngừa xói mòn.
  • C. Mùn chỉ cung cấp nitơ cho cây trồng.
  • D. Mùn làm giảm hoạt động của vi sinh vật đất có hại.

Câu 16: Hoạt động nào của con người có thể gây ra hậu quả tiêu cực nghiêm trọng nhất là làm đất bị nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc có hệ thống tưới tiêu không hợp lý?

  • A. Canh tác luân canh cây trồng.
  • B. Tưới tiêu không hợp lý hoặc tháo khô đất phèn.
  • C. Sử dụng phân bón hữu cơ.
  • D. Trồng cây che phủ đất.

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất điển hình (O, A, E, B, C, R) thường có màu sáng nhất và chứa ít vật liệu sét, sắt, nhôm do quá trình rửa trôi mạnh mẽ diễn ra?

  • A. Tầng A
  • B. Tầng B
  • C. Tầng E
  • D. Tầng C

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật (một yếu tố của sinh vật) và quá trình xói mòn đất.

  • A. Thảm thực vật làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt, gây xói mòn mạnh hơn.
  • B. Thảm thực vật không ảnh hưởng đến quá trình xói mòn đất.
  • C. Thảm thực vật chỉ chống xói mòn do gió, không chống xói mòn do nước.
  • D. Thảm thực vật che phủ và rễ cây giúp giữ đất, làm giảm đáng kể tốc độ xói mòn.

Câu 19: Một loại đất được mô tả là có màu đen hoặc nâu sẫm, cấu tượng viên tốt, rất tơi xốp, giàu mùn và dinh dưỡng, thường hình thành ở vùng đồng cỏ hoặc thảo nguyên với khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt đới ẩm. Đây có thể là loại đất chính nào?

  • A. Đất đen thảo nguyên (Chernozem)
  • B. Đất Feralit
  • C. Đất Podzol
  • D. Đất cát sa mạc

Câu 20: Quá trình mùn hóa (humification) và khoáng hóa (mineralization) là hai quá trình trái ngược nhau nhưng cùng diễn ra trong đất, liên quan đến vật chất hữu cơ. Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hai quá trình này.

  • A. Mùn hóa tạo ra chất vô cơ, khoáng hóa tạo ra chất hữu cơ.
  • B. Mùn hóa tạo ra mùn (hợp chất hữu cơ bền vững), khoáng hóa phân hủy thành chất vô cơ đơn giản.
  • C. Mùn hóa chỉ do vi khuẩn thực hiện, khoáng hóa chỉ do nấm thực hiện.
  • D. Mùn hóa cần điều kiện yếm khí, khoáng hóa cần điều kiện hiếu khí.

Câu 21: Độ pH của đất (độ chua, trung tính hay kiềm) ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự sẵn có của các chất dinh dưỡng cho cây trồng. Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa pH đất và dinh dưỡng là đúng?

  • A. Tất cả các chất dinh dưỡng đều dễ hấp thụ nhất khi đất có pH rất chua (pH < 4.5).
  • B. Trong đất kiềm (pH > 7.5), sắt và mangan trở nên dễ hấp thụ hơn cho cây.
  • C. Trong khoảng pH trung tính đến hơi chua (6.0-7.0), hầu hết các chất dinh dưỡng đều ở dạng dễ hấp thụ cho cây.
  • D. Độ pH chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật, không ảnh hưởng trực tiếp đến dinh dưỡng.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là có tác động tích cực đến quá trình hình thành và cải tạo đất?

  • A. Đốt nương làm rẫy.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều lượng cao.
  • C. Thâm canh liên tục một loại cây trồng không bổ sung dinh dưỡng.
  • D. Trồng cây phân xanh và bón phân hữu cơ.

Câu 23: Dựa vào đặc điểm về màu sắc và quá trình hình thành chính, hãy phân loại loại đất nào sau đây thuộc nhóm đất phù sa?

  • A. Đất phù sa cổ.
  • B. Đất đỏ bazan.
  • C. Đất xám trên phù sa cổ.
  • D. Đất đen thảo nguyên.

Câu 24: Tại sao việc duy trì lớp phủ thực vật trên mặt đất lại quan trọng trong việc hạn chế sự rửa trôi các bazơ (Ca²⁺, Mg²⁺, K⁺) khỏi tầng đất mặt ở vùng khí hậu ẩm?

  • A. Thực vật làm tăng tốc độ dòng chảy bề mặt, cuốn trôi bazơ nhanh hơn.
  • B. Thực vật chỉ hấp thụ nước, không hấp thụ bazơ.
  • C. Thực vật tiết ra axit, làm tăng quá trình rửa trôi bazơ.
  • D. Thực vật hấp thụ bazơ từ đất và trả lại cho tầng đất mặt khi phân hủy, giúp giữ chúng lại trong tầng đất có rễ.

Câu 25: Phân tích vai trò của giun đất và các sinh vật lớn khác sống trong đất (động vật đất) đối với cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.

  • A. Chúng đào hang làm đất thoáng khí, trộn lẫn vật liệu và bài tiết phân giàu dinh dưỡng, cải thiện cấu trúc và độ phì.
  • B. Chúng chỉ ăn rễ cây, gây hại cho đất và cây trồng.
  • C. Chúng làm nén chặt đất, gây khó khăn cho rễ cây phát triển.
  • D. Chúng chỉ sống ở tầng đất sâu, không ảnh hưởng đến tầng đất mặt.

Câu 26: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự ảnh hưởng của yếu tố "Địa hình" đến sự hình thành đất?

  • A. Đá bazan bị phong hóa tạo thành đất đỏ.
  • B. Xác lá cây phân hủy tạo thành mùn.
  • C. Vật liệu mịn bị rửa trôi từ sườn dốc và bồi tụ ở chân dốc.
  • D. Vi sinh vật biến đổi nitơ trong không khí thành dạng cây hấp thụ được.

Câu 27: Tầng đất nào trong phẫu diện điển hình (O, A, B, C, R) thường được xem là tầng "đất mặt", nơi tập trung nhiều rễ cây và hoạt động sinh vật mạnh mẽ nhất?

  • A. Tầng O
  • B. Tầng A
  • C. Tầng B
  • D. Tầng C

Câu 28: Một loại đất được mô tả là có tầng rửa trôi (tầng E) rất rõ rệt, màu xám hoặc trắng nhạt, nằm dưới tầng mùn mỏng, và tầng tích tụ (tầng B) chứa nhiều sắt và nhôm hoặc mùn bị rửa trôi xuống. Loại đất này thường hình thành ở vùng khí hậu nào và dưới thảm thực vật nào?

  • A. Khí hậu ôn đới lạnh, dưới rừng lá kim.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm, dưới rừng mưa nhiệt đới.
  • C. Khí hậu sa mạc, dưới thảm thực vật thưa thớt.
  • D. Khí hậu cận nhiệt khô, dưới đồng cỏ.

Câu 29: Đất là một tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị suy thoái nghiêm trọng do sử dụng không bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phổ biến?

  • A. Canh tác theo đường đồng mức trên đất dốc.
  • B. Luân canh cây trồng và xen canh.
  • C. Đốt nương làm rẫy.
  • D. Bón phân hữu cơ và phân chuồng.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt chính về tính chất vật lí (thành phần cơ giới) giữa đất cát và đất sét, và ảnh hưởng của sự khác biệt này đến khả năng giữ nước và thoát nước của đất.

  • A. Đất cát có hạt nhỏ, giữ nước tốt; đất sét có hạt lớn, thoát nước nhanh.
  • B. Đất cát có hạt lớn, thoát nước nhanh, giữ nước kém; đất sét có hạt nhỏ, thoát nước chậm, giữ nước tốt.
  • C. Đất cát và đất sét đều có khả năng giữ nước và thoát nước như nhau.
  • D. Đất cát giữ nước tốt hơn đất sét do có nhiều lỗ rỗng hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Quan sát sơ đồ cấu tạo các tầng đất điển hình từ trên xuống: Tầng O, Tầng A, Tầng E, Tầng B, Tầng C, Tầng R. Tầng nào sau đây chủ yếu chứa các vật liệu đá gốc chưa bị phong hóa hoặc phong hóa rất ít?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao ở các vùng khí hậu khô hạn, quá trình tích tụ muối và khoáng vật trong tầng đất thường diễn ra mạnh mẽ hơn so với vùng khí hậu ẩm ướt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Địa hình dốc ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất như thế nào so với địa hình bằng phẳng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử bạn đang phân tích hai mẫu đất: Mẫu A từ một khu rừng mưa nhiệt đới ẩm và Mẫu B từ một khu rừng ôn đới. Dựa vào kiến thức về vai trò của sinh vật và khí hậu trong hình thành đất, bạn dự đoán đặc điểm nào sau đây khả năng cao đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một người nông dân quyết định chuyển đổi một diện tích rừng nhiệt đới sang trồng cây công nghiệp. Sau vài năm, năng suất cây trồng giảm đáng kể, mặc dù ban đầu đất có vẻ phì nhiêu. Hiện tượng này có thể giải thích chủ yếu do yếu tố nào ảnh hưởng đến đất vùng nhiệt đới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất là khả năng đất cung cấp đầy đủ các yếu tố cần thiết cho thực vật sinh trưởng và phát triển. Yếu tố nào sau đây KHÔNG trực tiếp quyết định độ phì nhiêu của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: So sánh đất phù sa được bồi tụ hàng năm ở đồng bằng sông Hồng và đất feralit trên đồi bazan ở Tây Nguyên. Điểm khác biệt cốt lõi về nguồn gốc vật chất tạo đất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quá trình phong hóa vật lí và phong hóa hóa học đều góp phần phá vỡ đá mẹ, nhưng chúng ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất theo cách khác nhau. Phân tích sự khác biệt về 'sản phẩm' chính mà hai quá trình này tạo ra, có ý nghĩa đối với đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao các loài thực vật tiên phong (ví dụ: rêu, địa y) đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của quá trình hình thành đất trên đá trơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Khí hậu ảnh hưởng đến chế độ nhiệt và ẩm của đất. Chế độ nhiệt ẩm này lại tác động gián tiếp đến quá trình hình thành đất thông qua việc ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một vùng đất nông nghiệp bị thoái hóa nghiêm trọng, tầng đất mặt mỏng đi và xuất hiện nhiều đá sỏi trên bề mặt. Nguyên nhân phổ biến nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra hiện tượng này ở vùng đồi dốc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp hay viên đất) có vai trò quan trọng đối với chất lượng đất. Một cấu tượng đất tốt thường có đặc điểm nào và mang lại lợi ích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đất Feralit hình thành chủ yếu ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm. Đặc điểm màu đỏ hoặc vàng của loại đất này là do quá trình nào gây ra?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp diễn ra liên tục. Yếu tố 'Thời gian' ảnh hưởng đến quá trình này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong quản lý và sử dụng đất bền vững, việc duy trì và tăng cường hàm lượng mùn trong đất là rất quan trọng. Tại sao mùn lại đóng vai trò cốt lõi trong việc duy trì độ phì nhiêu của đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Hoạt động nào của con người có thể gây ra hậu quả tiêu cực nghiêm trọng nhất là làm đất bị nhiễm mặn hoặc nhiễm phèn, đặc biệt ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc có hệ thống tưới tiêu không hợp lý?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tầng đất nào trong phẫu diện đất điển hình (O, A, E, B, C, R) thường có màu sáng nhất và chứa ít vật liệu sét, sắt, nhôm do quá trình rửa trôi mạnh mẽ diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa thảm thực vật (một yếu tố của sinh vật) và quá trình xói mòn đất.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một loại đất được mô tả là có màu đen hoặc nâu sẫm, cấu tượng viên tốt, rất tơi xốp, giàu mùn và dinh dưỡng, thường hình thành ở vùng đồng cỏ hoặc thảo nguyên với khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt đới ẩm. Đây có thể là loại đất chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quá trình mùn hóa (humification) và khoáng hóa (mineralization) là hai quá trình trái ngược nhau nhưng cùng diễn ra trong đất, liên quan đến vật chất hữu cơ. Phân tích điểm khác biệt cơ bản giữa hai quá trình này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Độ pH của đất (độ chua, trung tính hay kiềm) ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự sẵn có của các chất dinh dưỡng cho cây trồng. Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa pH đất và dinh dưỡng là đúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là có tác động tích cực đến quá trình hình thành và cải tạo đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Dựa vào đặc điểm về màu sắc và quá trình hình thành chính, hãy phân loại loại đất nào sau đây thuộc nhóm đất phù sa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc duy trì lớp phủ thực vật trên mặt đất lại quan trọng trong việc hạn chế sự rửa trôi các bazơ (Ca²⁺, Mg²⁺, K⁺) khỏi tầng đất mặt ở vùng khí hậu ẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích vai trò của giun đất và các sinh vật lớn khác sống trong đất (động vật đất) đối với cấu trúc và độ phì nhiêu của đất.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Quá trình nào sau đây là ví dụ về sự ảnh hưởng của yếu tố 'Địa hình' đến sự hình thành đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tầng đất nào trong phẫu diện điển hình (O, A, B, C, R) thường được xem là tầng 'đất mặt', nơi tập trung nhiều rễ cây và hoạt động sinh vật mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một loại đất được mô tả là có tầng rửa trôi (tầng E) rất rõ rệt, màu xám hoặc trắng nhạt, nằm dưới tầng mùn mỏng, và tầng tích tụ (tầng B) chứa nhiều sắt và nhôm hoặc mùn bị rửa trôi xuống. Loại đất này thường hình thành ở vùng khí hậu nào và dưới thảm thực vật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Đất là một tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị suy thoái nghiêm trọng do sử dụng không bền vững. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp bảo vệ và cải tạo đất phổ biến?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Phân tích sự khác biệt chính về tính chất vật lí (thành phần cơ giới) giữa đất cát và đất sét, và ảnh hưởng của sự khác biệt này đến khả năng giữ nước và thoát nước của đất.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất (lớp phủ thổ nhưỡng) được hình thành từ sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Trong đó, lớp vật liệu tơi xốp trên bề mặt vỏ Trái Đất, là sản phẩm phong hóa từ đá gốc và là nền tảng ban đầu cho sự hình thành đất, được gọi là gì?

  • A. Tầng mùn (tầng A)
  • B. Lớp vỏ phong hóa
  • C. Đá mẹ
  • D. Lớp đất mặt

Câu 2: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc cung cấp vật chất vô cơ, quyết định thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới (tỉ lệ cát, sét, limon) của đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Đá mẹ
  • D. Địa hình

Câu 3: Khí hậu ảnh hưởng đến sự hình thành đất thông qua nhiệt độ và lượng mưa. Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiệt độ cao và mưa nhiều thúc đẩy mạnh mẽ quá trình nào sau đây trong đất?

  • A. Phong hóa hóa học và rửa trôi các chất bazơ
  • B. Tích tụ mùn và phong hóa vật lí
  • C. Đá mẹ phân hủy chậm và tích tụ silic
  • D. Quá trình glây hóa và tích tụ muối

Câu 4: Sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hình thành đất. Vai trò **quan trọng nhất** của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) trong đất là gì?

  • A. Cung cấp vật chất vô cơ từ đá mẹ
  • B. Làm tơi xốp đất thông qua hoạt động đào bới
  • C. Hạn chế xói mòn bề mặt đất
  • D. Phân giải xác hữu cơ và tổng hợp chất mùn

Câu 5: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố lại vật liệu trên bề mặt. Tại sao đất ở vùng địa hình dốc thường có tầng đất mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị xói mòn hơn đất ở vùng đồng bằng?

  • A. Quá trình xói mòn, rửa trôi vật liệu diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm luôn thấp hơn so với vùng đồng bằng.
  • C. Đá mẹ ở vùng dốc thường khó phong hóa hơn.
  • D. Sinh vật kém phát triển nên thiếu chất hữu cơ.

Câu 6: Thời gian là nhân tố không thể thiếu trong quá trình hình thành đất. Quá trình hình thành đất diễn ra càng lâu thì phẫu diện đất (các tầng đất) càng có xu hướng như thế nào?

  • A. Giàu mùn hơn và có màu đen đậm hơn.
  • B. Mỏng hơn do bị phong hóa và rửa trôi liên tục.
  • C. Phân hóa thành các tầng rõ rệt hơn.
  • D. Nghèo khoáng vật hơn do bị rửa trôi hết.

Câu 7: Con người là nhân tố vừa thúc đẩy vừa kìm hãm quá trình hình thành đất, đồng thời làm biến đổi tính chất đất. Hoạt động nào sau đây của con người **thường gây hậu quả tiêu cực nghiêm trọng nhất** đối với độ phì và cấu trúc đất trên diện rộng?

  • A. Phá rừng, đốt nương làm rẫy.
  • B. Xây dựng các công trình thủy lợi.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp.
  • D. Sử dụng phân bón hữu cơ.

Câu 8: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất tốt, đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Không khí
  • C. Khoáng vật
  • D. Nước

Câu 9: Độ phì của đất là khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cấu thành nên độ phì của đất?

  • A. Nước và nhiệt
  • B. Ánh sáng mặt trời
  • C. Khí (oxy, CO2)
  • D. Các chất dinh dưỡng (khoáng và hữu cơ)

Câu 10: Cấu trúc đất đề cập đến sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên, hạt, cục...). Cấu trúc đất tốt (ví dụ cấu trúc hạt, viên) có ý nghĩa gì đối với đất và cây trồng?

  • A. Tăng khả năng giữ nước, thoáng khí và tạo điều kiện cho rễ cây phát triển.
  • B. Làm giảm độ phì và khả năng cung cấp dinh dưỡng.
  • C. Gây khó khăn cho việc thoát nước và làm đất bị úng.
  • D. Làm tăng quá trình rửa trôi các chất khoáng.

Câu 11: Dựa vào nguồn gốc và quá trình hình thành, đất được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm đất nào sau đây thường hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới ẩm, trên các loại đá mẹ khác nhau, có đặc điểm giàu oxit sắt và nhôm?

  • A. Đất phù sa
  • B. Đất Feralit
  • C. Đất đen thảo nguyên
  • D. Đất xám bạc màu

Câu 12: Đất phù sa (Fluvisols) phân bố chủ yếu ở đâu và có đặc điểm nổi bật nào về độ phì?

  • A. Ở vùng núi cao, nghèo dinh dưỡng.
  • B. Ở vùng khô hạn, giàu muối.
  • C. Ở vùng đồi trung du, chua và bạc màu.
  • D. Ở các đồng bằng châu thổ, giàu dinh dưỡng và tơi xốp.

Câu 13: Quá trình hoang mạc hóa là sự suy thoái đất nghiêm trọng ở vùng khô hạn và bán khô hạn. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này thường là sự kết hợp của yếu tố khí hậu và hoạt động nào sau đây của con người?

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
  • C. Chăn thả gia súc quá mức và phá rừng làm nương rẫy.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.

Câu 14: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu xói mòn đất trên các sườn đồi dốc, đặc biệt là ở vùng nhiệt đới có mưa lớn?

  • A. Tưới tiêu ngập nước quanh năm.
  • B. Làm ruộng bậc thang (canh tác theo đường đồng mức).
  • C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất.
  • D. Sử dụng nhiều thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 15: Một mẫu đất được phân tích cho thấy có độ pH = 8.5. Điều này cho thấy đất có tính chất gì và có thể gây khó khăn gì cho cây trồng?

  • A. Đất chua, cây trồng dễ bị ngộ độc nhôm.
  • B. Đất trung tính, phù hợp với hầu hết cây trồng.
  • C. Đất mặn, cây trồng dễ bị khô hạn sinh lý.
  • D. Đất kiềm, cây trồng khó hấp thụ một số vi chất dinh dưỡng.

Câu 16: So sánh quá trình hình thành đất ở vùng khí hậu ôn đới lục địa (mùa đông lạnh, tuyết phủ) với vùng khí hậu nhiệt đới ẩm (nóng ẩm quanh năm). Sự khác biệt chính trong quá trình phong hóa đá mẹ là gì?

  • A. Ở ôn đới lục địa, phong hóa vật lí (do băng tan) mạnh hơn; ở nhiệt đới ẩm, phong hóa hóa học mạnh hơn.
  • B. Ở ôn đới lục địa, tích tụ mùn nhanh hơn; ở nhiệt đới ẩm, mùn bị khoáng hóa nhanh.
  • C. Ở ôn đới lục địa, quá trình rửa trôi mạnh hơn; ở nhiệt đới ẩm, tích tụ bazơ mạnh.
  • D. Ở ôn đới lục địa, hoạt động sinh vật mạnh mẽ; ở nhiệt đới ẩm, hoạt động sinh vật yếu.

Câu 17: Quan sát phẫu diện một loại đất có tầng đất mặt (tầng A) rất mỏng hoặc gần như không có, phía dưới là tầng B màu đỏ hoặc vàng dày. Điều này có thể là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ?

  • A. Tích tụ mùn do thảm thực vật dày đặc.
  • B. Quá trình glây hóa do ngập úng.
  • C. Xói mòn mạnh làm mất lớp đất mặt và rửa trôi các chất từ tầng trên xuống.
  • D. Quá trình mặn hóa do bốc hơi nước mạnh.

Câu 18: Đất mặn (Salinization) thường hình thành ở vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là sự tích tụ của chất nào trong tầng đất mặt?

  • A. Muối hòa tan
  • B. Oxit sắt và nhôm
  • C. Chất hữu cơ
  • D. Silic và sét

Câu 19: Trong các thành phần của đất, thành phần nào có khả năng thay đổi nhanh nhất và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các hoạt động canh tác, tưới tiêu của con người?

  • A. Thành phần khoáng vật
  • B. Thành phần hữu cơ
  • C. Nước và không khí trong đất
  • D. Đá mẹ dưới tầng đất

Câu 20: Tại sao việc duy trì lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ, cây trồng) lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ đất khỏi bị suy thoái?

  • A. Vì thực vật chỉ đơn thuần cung cấp chất dinh dưỡng cho đất.
  • B. Vì thực vật làm tăng nhiệt độ bề mặt đất.
  • C. Vì thực vật hút hết nước trong đất, giúp đất khô ráo.
  • D. Vì thực vật giúp che chắn, giữ đất, cung cấp chất hữu cơ và cải thiện cấu trúc đất.

Câu 21: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam, loại đất nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất và có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp (đất trồng cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả)?

  • A. Đất Feralit
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất mặn
  • D. Đất cát biển

Câu 22: Phẫu diện đất là lát cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống đến đá gốc, cho thấy sự phân chia thành các tầng đất khác nhau. Sự phân hóa tầng đất trong phẫu diện là kết quả của quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

  • A. Sự bồi tụ vật liệu từ sông ngòi.
  • B. Các quá trình hình thành đất diễn ra không đồng đều theo chiều sâu.
  • C. Hoạt động của con người làm xáo trộn đất.
  • D. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loại đá mẹ.

Câu 23: Quá trình glây hóa (Gleyzation) là quá trình hình thành đất đặc trưng diễn ra trong điều kiện nào sau đây?

  • A. Khí hậu khô hạn, bốc hơi mạnh.
  • B. Địa hình đồi dốc, xói mòn mạnh.
  • C. Nhiệt độ cao, mưa lớn, rửa trôi mạnh.
  • D. Điều kiện ngập nước, thiếu oxy kéo dài.

Câu 24: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ hạt cát, limon, sét) ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

  • A. Khả năng giữ nước, thoát nước và độ thoáng khí.
  • B. Độ chua (pH) của đất.
  • C. Màu sắc của tầng đất mặt.
  • D. Lượng chất mùn trong đất.

Câu 25: Việc bón vôi cho đất chua là một biện pháp cải tạo đất phổ biến. Mục đích chính của việc làm này là gì?

  • A. Tăng lượng chất hữu cơ cho đất.
  • B. Giảm lượng muối hòa tan trong đất.
  • C. Làm giảm độ chua (tăng pH) của đất.
  • D. Tăng khả năng giữ nước của đất cát.

Câu 26: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là một trong những loại đất màu mỡ nhất thế giới, phân bố chủ yếu ở các vùng ôn đới có lượng mưa vừa phải và thảm thực vật thảo nguyên. Độ phì cao của loại đất này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Đá mẹ giàu bazơ và quá trình rửa trôi mạnh.
  • B. Lượng vật chất hữu cơ lớn từ thảm cỏ và quá trình mùn hóa chậm.
  • C. Quá trình glây hóa mạnh do ngập úng.
  • D. Sự tích tụ oxit sắt và nhôm.

Câu 27: Tại sao đất ở các vùng núi đá vôi thường có màu đỏ và dễ bị xói mòn tạo thành địa hình karst?

  • A. Do đá vôi dễ bị phong hóa hóa học, để lại oxit sắt không tan và địa hình dốc thúc đẩy xói mòn.
  • B. Do quá trình bồi tụ vật liệu từ sông ngòi trên địa hình núi cao.
  • C. Do hoạt động núi lửa tạo ra đất giàu bazơ màu đỏ.
  • D. Do khí hậu khô hạn làm đất bị mặn hóa và có màu đỏ.

Câu 28: Lớp vỏ địa lí là lớp vật chất nằm giữa lớp vỏ Trái Đất (litosfera) và khí quyển, là nơi các quyển (khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) xâm nhập và tương tác lẫn nhau. Đất (thổ nhưỡng quyển) đóng vai trò gì trong sự tương tác giữa các quyển này?

  • A. Chỉ là nơi lưu trữ nước và không khí.
  • B. Chỉ là nền tảng cho sự phát triển của sinh vật.
  • C. Chỉ là sản phẩm của sự phong hóa đá.
  • D. Là nơi diễn ra sự tương tác phức tạp và trao đổi vật chất, năng lượng giữa khí quyển, thủy quyển, sinh quyển và vỏ Trái Đất.

Câu 29: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với đất?

  • A. Làm tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất.
  • B. Gây ô nhiễm đất, làm suy giảm độ phì và phá vỡ cấu trúc đất về lâu dài.
  • C. Thúc đẩy quá trình hình thành mùn nhanh hơn.
  • D. Giúp đất giữ nước tốt hơn trong điều kiện khô hạn.

Câu 30: Để sử dụng đất bền vững và bảo vệ tài nguyên đất, biện pháp nào sau đây mang tính tổng hợp và lâu dài nhất, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều hoạt động?

  • A. Chỉ tập trung vào việc bón phân hóa học để tăng năng suất.
  • B. Chỉ thực hiện chống xói mòn trên các sườn dốc.
  • C. Chỉ cấm đốt rừng làm nương rẫy.
  • D. Áp dụng các biện pháp quản lý tổng hợp tài nguyên đất, kết hợp kỹ thuật canh tác bền vững, chống xói mòn, cải tạo đất và quy hoạch sử dụng đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đất (lớp phủ thổ nhưỡng) được hình thành từ sự tương tác phức tạp của nhiều yếu tố. Trong đó, lớp vật liệu tơi xốp trên bề mặt vỏ Trái Đất, là sản phẩm phong hóa từ đá gốc và là nền tảng ban đầu cho sự hình thành đất, được gọi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc cung cấp vật chất vô cơ, quyết định thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới (tỉ lệ cát, sét, limon) của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khí hậu ảnh hưởng đến sự hình thành đất thông qua nhiệt độ và lượng mưa. Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm, nhiệt độ cao và mưa nhiều thúc đẩy mạnh mẽ quá trình nào sau đây trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sinh vật đóng vai trò thiết yếu trong quá trình hình thành đất. Vai trò **quan trọng nhất** của vi sinh vật (vi khuẩn, nấm) trong đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân bố lại vật liệu trên bề mặt. Tại sao đất ở vùng địa hình dốc thường có tầng đất mỏng, nghèo dinh dưỡng và dễ bị xói mòn hơn đất ở vùng đồng bằng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Thời gian là nhân tố không thể thiếu trong quá trình hình thành đất. Quá trình hình thành đất diễn ra càng lâu thì phẫu diện đất (các tầng đất) càng có xu hướng như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Con người là nhân tố vừa thúc đẩy vừa kìm hãm quá trình hình thành đất, đồng thời làm biến đổi tính chất đất. Hoạt động nào sau đây của con người **thường gây hậu quả tiêu cực nghiêm trọng nhất** đối với độ phì và cấu trúc đất trên diện rộng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất tốt, đóng vai trò là dung môi hòa tan các chất dinh dưỡng, giúp cây trồng hấp thụ dễ dàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Độ phì của đất là khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết cho cây trồng. Yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cấu thành nên độ phì của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Cấu trúc đất đề cập đến sự sắp xếp của các hạt khoáng và hữu cơ thành các tập hợp (viên, hạt, cục...). Cấu trúc đất tốt (ví dụ cấu trúc hạt, viên) có ý nghĩa gì đối với đất và cây trồng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dựa vào nguồn gốc và quá trình hình thành, đất được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau. Nhóm đất nào sau đây thường hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới ẩm, trên các loại đá mẹ khác nhau, có đặc điểm giàu oxit sắt và nhôm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đất phù sa (Fluvisols) phân bố chủ yếu ở đâu và có đặc điểm nổi bật nào về độ phì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Quá trình hoang mạc hóa là sự suy thoái đất nghiêm trọng ở vùng khô hạn và bán khô hạn. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này thường là sự kết hợp của yếu tố khí hậu và hoạt động nào sau đây của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu xói mòn đất trên các sườn đồi dốc, đặc biệt là ở vùng nhiệt đới có mưa lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một mẫu đất được phân tích cho thấy có độ pH = 8.5. Điều này cho thấy đất có tính chất gì và có thể gây khó khăn gì cho cây trồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh quá trình hình thành đất ở vùng khí hậu ôn đới lục địa (mùa đông lạnh, tuyết phủ) với vùng khí hậu nhiệt đới ẩm (nóng ẩm quanh năm). Sự khác biệt chính trong quá trình phong hóa đá mẹ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Quan sát phẫu diện một loại đất có tầng đất mặt (tầng A) rất mỏng hoặc gần như không có, phía dưới là tầng B màu đỏ hoặc vàng dày. Điều này có thể là dấu hiệu của quá trình nào đang diễn ra mạnh mẽ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đất mặn (Salinization) thường hình thành ở vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là sự tích tụ của chất nào trong tầng đất mặt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Trong các thành phần của đất, thành phần nào có khả năng thay đổi nhanh nhất và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các hoạt động canh tác, tưới tiêu của con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao việc duy trì lớp phủ thực vật (rừng, thảm cỏ, cây trồng) lại là biện pháp quan trọng hàng đầu trong việc bảo vệ đất khỏi bị suy thoái?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam, loại đất nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất và có vai trò quan trọng trong sản xuất nông nghiệp (đất trồng cây công nghiệp lâu năm, cây ăn quả)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phẫu diện đất là lát cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống đến đá gốc, cho thấy sự phân chia thành các tầng đất khác nhau. Sự phân hóa tầng đất trong phẫu diện là kết quả của quá trình nào diễn ra trong thời gian dài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Quá trình glây hóa (Gleyzation) là quá trình hình thành đất đặc trưng diễn ra trong điều kiện nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ hạt cát, limon, sét) ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất nào sau đây của đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc bón vôi cho đất chua là một biện pháp cải tạo đất phổ biến. Mục đích chính của việc làm này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là một trong những loại đất màu mỡ nhất thế giới, phân bố chủ yếu ở các vùng ôn đới có lượng mưa vừa phải và thảm thực vật thảo nguyên. Độ phì cao của loại đất này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao đất ở các vùng núi đá vôi thường có màu đỏ và dễ bị xói mòn tạo thành địa hình karst?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Lớp vỏ địa lí là lớp vật chất nằm giữa lớp vỏ Trái Đất (litosfera) và khí quyển, là nơi các quyển (khí quyển, thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển) xâm nhập và tương tác lẫn nhau. Đất (thổ nhưỡng quyển) đóng vai trò gì trong sự tương tác giữa các quyển này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào sau đây đối với đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để sử dụng đất bền vững và bảo vệ tài nguyên đất, biện pháp nào sau đây mang tính tổng hợp và lâu dài nhất, đòi hỏi sự phối hợp của nhiều hoạt động?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình phong hóa đá mẹ dưới tác động của nhiệt độ, nước, và các chất khí (như O₂, CO₂) là nguồn cung cấp chủ yếu thành phần nào sau đây cho đất?

  • A. Chất hữu cơ
  • B. Khoáng vật vô cơ
  • C. Nước và không khí
  • D. Vi sinh vật

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành đất Feralit?

  • A. Làm chậm quá trình phong hóa và tích lũy mùn.
  • B. Thúc đẩy quá trình tích lũy bazơ và silica.
  • C. Thúc đẩy quá trình phong hóa mạnh, rửa trôi bazơ và tích lũy oxit sắt, nhôm.
  • D. Gây đóng băng tầng đất mặt, hạn chế hoạt động sinh vật.

Câu 3: Quan sát hai ảnh vệ tinh chụp cùng một khu vực đồi núi: ảnh A chụp năm 2000 khi khu vực còn rừng tự nhiên dày đặc, ảnh B chụp năm 2020 sau khi rừng bị chặt phá để trồng cây công nghiệp. Dựa vào kiến thức về vai trò của thực vật đối với đất, bạn dự đoán sự khác biệt nào về tính chất đất giữa thời điểm chụp ảnh A và B?

  • A. Đất ở ảnh B có khả năng chống xói mòn kém hơn và hàm lượng mùn giảm.
  • B. Đất ở ảnh B có tầng đất dày hơn và giàu dinh dưỡng hơn.
  • C. Đất ở ảnh B có cấu trúc chặt chẽ hơn và độ ẩm cao hơn.
  • D. Đất ở ảnh B có hoạt động vi sinh vật mạnh mẽ hơn.

Câu 4: Tại sao các loại đất hình thành trên đá mẹ bazan ở Tây Nguyên thường có màu đỏ và giàu dinh dưỡng hơn so với đất hình thành trên đá mẹ granit ở vùng núi phía Bắc?

  • A. Đá bazan chứa nhiều thạch anh dễ phong hóa hơn.
  • B. Khí hậu Tây Nguyên khô hạn hơn làm chậm rửa trôi bazơ.
  • C. Đá granit chứa nhiều oxit sắt, nhôm hơn.
  • D. Đá bazan chứa nhiều khoáng vật giàu sắt, magie, canxi dễ phong hóa và giải phóng dinh dưỡng hơn.

Câu 5: Một vùng đồng bằng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều và nước biển xâm nhập. Loại đất nào có xu hướng hình thành và phát triển mạnh mẽ ở khu vực này?

  • A. Đất Feralit đỏ vàng
  • B. Đất phù sa ngọt
  • C. Đất mặn, đất phèn
  • D. Đất xám trên phù sa cổ

Câu 6: Phân tích vai trò của địa hình dốc trong quá trình hình thành và phát triển của đất. Yếu tố địa hình này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của đất?

  • A. Thành phần khoáng vật của đất.
  • B. Độ dày tầng đất và mức độ xói mòn, rửa trôi.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật trong đất.
  • D. Hàm lượng chất hữu cơ tích lũy.

Câu 7: Tại sao ở vùng khí hậu lạnh giá như vùng cực hoặc núi cao, quá trình hình thành đất diễn ra rất chậm và tầng đất thường mỏng?

  • A. Nhiệt độ thấp hạn chế hoạt động phong hóa hóa học và sinh vật.
  • B. Độ ẩm cao gây ngập úng kéo dài.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời cho thực vật phát triển.
  • D. Áp suất khí quyển thấp làm giảm tốc độ phản ứng hóa học.

Câu 8: Thành phần nào của đất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giữ ẩm cho đất?

  • A. Chất hữu cơ (mùn)
  • B. Khoáng vật sét
  • C. Khoáng vật cát
  • D. Không khí trong đất

Câu 9: Độ phì của đất được định nghĩa là khả năng của đất trong việc cung cấp những yếu tố cần thiết nào cho sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?

  • A. Chỉ có nước và chất khoáng.
  • B. Chỉ có không khí và nhiệt độ.
  • C. Chỉ có vi sinh vật và chất hữu cơ.
  • D. Nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng.

Câu 10: Giả sử bạn đang canh tác trên một loại đất có hàm lượng sét rất cao. Vấn đề chính mà bạn có thể gặp phải liên quan đến tính chất vật lý của đất này là gì?

  • A. Khả năng giữ nước kém, dễ bị khô hạn.
  • B. Đất dễ bị chặt, kém thoáng khí và thoát nước chậm.
  • C. Hàm lượng dinh dưỡng thấp, nghèo mùn.
  • D. Dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng do kết cấu tơi xốp.

Câu 11: So sánh đất phù sa (hình thành ở vùng đồng bằng sông) và đất Feralit (hình thành ở vùng đồi núi nhiệt đới ẩm). Điểm khác biệt cơ bản về quá trình hình thành dẫn đến sự khác biệt về tính chất giữa hai loại đất này là gì?

  • A. Đất phù sa hình thành chủ yếu do bồi tụ vật liệu từ sông, trong khi đất Feralit hình thành do phong hóa đá mẹ tại chỗ dưới khí hậu nóng ẩm.
  • B. Đất phù sa hình thành trong điều kiện khí hậu khô hạn, đất Feralit hình thành trong điều kiện khí hậu lạnh giá.
  • C. Đất phù sa có hàm lượng oxit sắt, nhôm cao, đất Feralit có hàm lượng mùn cao.
  • D. Đất phù sa thường có tầng đất mỏng, đất Feralit có tầng đất dày.

Câu 12: Tại sao việc đốt rừng làm nương rẫy có thể gây suy thoái đất nghiêm trọng, đặc biệt ở vùng đồi dốc?

  • A. Làm tăng độ ẩm của đất, gây ngập úng.
  • B. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật có hại.
  • C. Bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng từ tro vào đất.
  • D. Phá hủy lớp phủ thực vật, làm đất mất cấu trúc, dễ bị xói mòn và rửa trôi dinh dưỡng.

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững nhất trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất trồng?

  • A. Chỉ sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
  • B. Đốt rơm rạ sau thu hoạch để làm sạch đồng ruộng.
  • C. Luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ và cây che phủ đất.
  • D. Canh tác độc canh một loại cây trên cùng một diện tích trong nhiều năm.

Câu 14: Lớp đất nào trong phẫu diện đất (soil profile) thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao nhất và là nơi tập trung phần lớn rễ cây?

  • A. Tầng O (tầng hữu cơ) hoặc Tầng A (tầng mặt)
  • B. Tầng B (tầng tích tụ)
  • C. Tầng C (tầng đá mẹ bị phong hóa)
  • D. Tầng R (đá mẹ chưa phong hóa)

Câu 15: Tại sao đất ở các thung lũng hoặc chân sườn núi thường dày và giàu dinh dưỡng hơn so với đất ở đỉnh hoặc sườn dốc của cùng ngọn núi đó?

  • A. Ở chân núi có nhiệt độ cao hơn, thúc đẩy phong hóa.
  • B. Vật liệu phong hóa và chất dinh dưỡng từ sườn dốc bị rửa trôi và bồi tụ về chân núi.
  • C. Chân núi có lượng mưa ít hơn, giảm rửa trôi.
  • D. Đỉnh núi có nhiều vi sinh vật hoạt động hơn.

Câu 16: Con người có thể tác động tích cực đến đất thông qua những hoạt động nào sau đây?

  • A. Chặt phá rừng bừa bãi.
  • B. Đổ chất thải công nghiệp trực tiếp ra môi trường đất.
  • C. Xây dựng hệ thống thủy lợi, bón phân hữu cơ, áp dụng các biện pháp chống xói mòn.
  • D. Canh tác độc canh với cường độ cao.

Câu 17: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào được coi là "nhân tố khởi đầu" cung cấp vật chất cơ bản cho đất?

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Sinh vật
  • D. Thời gian

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa sinh vật và độ phì của đất. Sinh vật chủ yếu đóng góp vào độ phì của đất bằng cách nào?

  • A. Làm tăng độ cứng của đất.
  • B. Giảm khả năng thoát nước của đất.
  • C. Chỉ cung cấp vật liệu vô cơ cho đất.
  • D. Cung cấp chất hữu cơ, phân giải xác hữu cơ tạo mùn và cải thiện cấu trúc đất.

Câu 19: Tại sao đất phù sa ven sông thường rất màu mỡ và thích hợp cho canh tác nông nghiệp?

  • A. Do quá trình phong hóa đá mẹ tại chỗ diễn ra mạnh mẽ.
  • B. Do khí hậu ở vùng đồng bằng luôn khô ráo.
  • C. Do được bồi đắp thường xuyên bởi vật liệu phù sa giàu dinh dưỡng từ thượng nguồn.
  • D. Do địa hình dốc, thoát nước tốt.

Câu 20: Lớp vỏ phong hóa (regolith) nằm ở vị trí nào trong phẫu diện đất điển hình?

  • A. Trên cùng, là lớp đất mặt.
  • B. Nằm giữa lớp đất (lớp phủ thổ nhưỡng) và đá mẹ chưa phong hóa.
  • C. Dưới cùng, là tầng đá mẹ chưa phong hóa.
  • D. Chỉ xuất hiện ở các vùng khí hậu lạnh.

Câu 21: Phân tích tác động của việc tưới tiêu không hợp lý (ví dụ: tưới quá nhiều nước) ở vùng đất khô hạn. Hậu quả chính đối với đất là gì?

  • A. Làm tăng độ phì của đất do bổ sung nước.
  • B. Thúc đẩy quá trình hình thành mùn.
  • C. Cải thiện cấu trúc đất, làm đất tơi xốp hơn.
  • D. Gây tích lũy muối trên bề mặt đất, dẫn đến hiện tượng đất mặn hóa.

Câu 22: So sánh vai trò của vi sinh vật đất (vi khuẩn, nấm) và động vật đất (giun, côn trùng) trong quá trình hình thành đất. Điểm khác biệt cơ bản trong chức năng của chúng là gì?

  • A. Vi sinh vật chủ yếu phân giải chất hữu cơ và tổng hợp mùn; động vật đất chủ yếu trộn lẫn vật liệu và tạo cấu trúc đất.
  • B. Vi sinh vật chỉ sống ở tầng đất sâu; động vật đất chỉ sống ở tầng đất mặt.
  • C. Vi sinh vật làm tăng độ chặt của đất; động vật đất làm đất tơi xốp.
  • D. Vi sinh vật chỉ tác động đến thành phần vô cơ; động vật đất chỉ tác động đến thành phần hữu cơ.

Câu 23: Tại sao việc trồng cây họ đậu trong luân canh cây trồng lại có lợi cho đất?

  • A. Cây họ đậu làm tăng độ chua của đất.
  • B. Cây họ đậu có khả năng cố định đạm khí quyển, làm giàu đạm cho đất.
  • C. Cây họ đậu chỉ lấy đi các chất dinh dưỡng từ đất.
  • D. Cây họ đậu làm đất chặt lại.

Câu 24: Đất được coi là bị thoái hóa khi nào?

  • A. Khi các tính chất vật lý, hóa học, sinh học của đất bị suy giảm, làm giảm khả năng cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ cây trồng.
  • B. Khi đất chỉ còn chứa thành phần vô cơ.
  • C. Khi đất có màu đỏ hoặc vàng.
  • D. Khi đất có độ phì cao.

Câu 25: Phân tích biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lượng mưa trung bình năm và độ dày tầng đất ở các khu vực khác nhau (giả sử các yếu tố khác tương đồng). Bạn có thể rút ra kết luận gì về ảnh hưởng của lượng mưa đến độ dày tầng đất?

  • A. Lượng mưa càng nhiều thì tầng đất càng mỏng.
  • B. Lượng mưa không ảnh hưởng đến độ dày tầng đất.
  • C. Lượng mưa vừa phải thúc đẩy phong hóa và hình thành đất, lượng mưa quá lớn có thể gây rửa trôi làm mỏng tầng đất.
  • D. Lượng mưa chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của đất.

Câu 26: Lớp phủ thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ của đất.
  • B. Giảm lượng mưa tác động trực tiếp lên bề mặt đất.
  • C. Chỉ cung cấp chất hữu cơ cho đất.
  • D. Che chắn, làm giảm tốc độ dòng chảy mặt, rễ cây giữ đất chống xói mòn.

Câu 27: Sắp xếp các tầng đất sau đây theo thứ tự từ trên xuống dưới trong một phẫu diện đất hoàn chỉnh: Tầng tích tụ (B), Tầng đá mẹ bị phong hóa (C), Tầng mặt (A), Đá mẹ chưa phong hóa (R), Tầng hữu cơ (O).

  • A. O, A, B, C, R
  • B. A, O, B, C, R
  • C. O, B, A, C, R
  • D. A, B, C, O, R

Câu 28: Tại sao đất ở vùng ôn đới thường có hàm lượng mùn cao hơn so với đất ở vùng nhiệt đới ẩm (với cùng điều kiện địa hình và đá mẹ)?

  • A. Ở vùng ôn đới có lượng mưa nhiều hơn, thúc đẩy tích lũy mùn.
  • B. Hoạt động của vi sinh vật ở vùng ôn đới mạnh hơn, phân giải chất hữu cơ nhanh hơn.
  • C. Nhiệt độ thấp ở vùng ôn đới làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ, dẫn đến tích lũy mùn nhiều hơn.
  • D. Thực vật ở vùng ôn đới cung cấp ít chất hữu cơ hơn.

Câu 29: Phân tích tác động của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học kéo dài và liều lượng cao đến chất lượng đất. Hậu quả chính là gì?

  • A. Làm tăng độ tơi xốp và khả năng giữ nước của đất.
  • B. Tiêu diệt các vi sinh vật có lợi trong đất, làm giảm quá trình phân giải chất hữu cơ và suy giảm độ phì.
  • C. Bổ sung một lượng lớn chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng.
  • D. Cải thiện cấu trúc đất, giúp rễ cây phát triển tốt hơn.

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá tiềm năng nông nghiệp của một khu vực dựa vào thông tin về đất. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng sản xuất của đất?

  • A. Độ phì của đất.
  • B. Màu sắc của đất.
  • C. Độ dốc của địa hình.
  • D. Loại đá mẹ hình thành đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quá trình phong hóa đá mẹ dưới tác động của nhiệt độ, nước, và các chất khí (như O₂, CO₂) là nguồn cung cấp chủ yếu thành phần nào sau đây cho đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến quá trình hình thành đất Feralit?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát hai ảnh vệ tinh chụp cùng một khu vực đồi núi: ảnh A chụp năm 2000 khi khu vực còn rừng tự nhiên dày đặc, ảnh B chụp năm 2020 sau khi rừng bị chặt phá để trồng cây công nghiệp. Dựa vào kiến thức về vai trò của thực vật đối với đất, bạn dự đoán sự khác biệt nào về tính chất đất giữa thời điểm chụp ảnh A và B?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao các loại đất hình thành trên đá mẹ bazan ở Tây Nguyên thường có màu đỏ và giàu dinh dưỡng hơn so với đất hình thành trên đá mẹ granit ở vùng núi phía Bắc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một vùng đồng bằng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của thủy triều và nước biển xâm nhập. Loại đất nào có xu hướng hình thành và phát triển mạnh mẽ ở khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phân tích vai trò của địa hình dốc trong quá trình hình thành và phát triển của đất. Yếu tố địa hình này chủ yếu ảnh hưởng đến khía cạnh nào của đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao ở vùng khí hậu lạnh giá như vùng cực hoặc núi cao, quá trình hình thành đất diễn ra rất chậm và tầng đất thường mỏng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Thành phần nào của đất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng và giữ ẩm cho đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Độ phì của đất được định nghĩa là khả năng của đất trong việc cung cấp những yếu tố cần thiết nào cho sự sinh trưởng và phát triển của thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Giả sử bạn đang canh tác trên một loại đất có hàm lượng sét rất cao. Vấn đề chính mà bạn có thể gặp phải liên quan đến tính chất vật lý của đất này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: So sánh đất phù sa (hình thành ở vùng đồng bằng sông) và đất Feralit (hình thành ở vùng đồi núi nhiệt đới ẩm). Điểm khác biệt cơ bản về quá trình hình thành dẫn đến sự khác biệt về tính chất giữa hai loại đất này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao việc đốt rừng làm nương rẫy có thể gây suy thoái đất nghiêm trọng, đặc biệt ở vùng đồi dốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững nhất trong việc duy trì và cải thiện độ phì nhiêu của đất trồng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Lớp đất nào trong phẫu diện đất (soil profile) thường chứa hàm lượng chất hữu cơ cao nhất và là nơi tập trung phần lớn rễ cây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tại sao đất ở các thung lũng hoặc chân sườn núi thường dày và giàu dinh dưỡng hơn so với đất ở đỉnh hoặc sườn dốc của cùng ngọn núi đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Con người có thể tác động tích cực đến đất thông qua những hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Quá trình hình thành đất là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng tổng hợp của nhiều yếu tố. Tuy nhiên, yếu tố nào được coi là 'nhân tố khởi đầu' cung cấp vật chất cơ bản cho đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa sinh vật và độ phì của đất. Sinh vật chủ yếu đóng góp vào độ phì của đất bằng cách nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tại sao đất phù sa ven sông thường rất màu mỡ và thích hợp cho canh tác nông nghiệp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Lớp vỏ phong hóa (regolith) nằm ở vị trí nào trong phẫu diện đất điển hình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích tác động của việc tưới tiêu không hợp lý (ví dụ: tưới quá nhiều nước) ở vùng đất khô hạn. Hậu quả chính đối với đất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh vai trò của vi sinh vật đất (vi khuẩn, nấm) và động vật đất (giun, côn trùng) trong quá trình hình thành đất. Điểm khác biệt cơ bản trong chức năng của chúng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao việc trồng cây họ đậu trong luân canh cây trồng lại có lợi cho đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Đất được coi là bị thoái hóa khi nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích biểu đồ thể hiện mối quan hệ giữa lượng mưa trung bình năm và độ dày tầng đất ở các khu vực khác nhau (giả sử các yếu tố khác tương đồng). Bạn có thể rút ra kết luận gì về ảnh hưởng của lượng mưa đến độ dày tầng đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Lớp phủ thực vật có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất. Vai trò đó thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Sắp xếp các tầng đất sau đây theo thứ tự từ trên xuống dưới trong một phẫu diện đất hoàn chỉnh: Tầng tích tụ (B), Tầng đá mẹ bị phong hóa (C), Tầng mặt (A), Đá mẹ chưa phong hóa (R), Tầng hữu cơ (O).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao đất ở vùng ôn đới thường có hàm lượng mùn cao hơn so với đất ở vùng nhiệt đới ẩm (với cùng điều kiện địa hình và đá mẹ)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tác động của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học kéo dài và liều lượng cao đến chất lượng đất. Hậu quả chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ đánh giá tiềm năng nông nghiệp của một khu vực dựa vào thông tin về đất. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá khả năng sản xuất của đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đất được coi là một tài nguyên đặc biệt quan trọng bởi vì nó là sản phẩm của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên và đồng thời có vai trò thiết yếu đối với hệ sinh thái và hoạt động của con người. Khẳng định nào sau đây không phản ánh đúng vai trò hoặc đặc điểm của đất?

  • A. Đất là môi trường sống và cung cấp dinh dưỡng cho thực vật.
  • B. Đất tham gia vào chu trình nước và điều hòa khí hậu cục bộ.
  • C. Đất là nền móng cho các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
  • D. Đất có khả năng tự làm sạch và phục hồi hoàn toàn ngay cả khi bị ô nhiễm nặng.

Câu 2: Phân tích thành phần của một mẫu đất cho thấy nó chứa 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% khí. Dựa vào tỷ lệ này, thành phần nào đóng vai trò cung cấp chủ yếu các nguyên tố khoáng cho cây trồng hấp thụ?

  • A. Khoáng vật
  • B. Chất hữu cơ
  • C. Nước
  • D. Khí

Câu 3: Trong quá trình hình thành đất, đá mẹ đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ ban đầu. Nếu đá mẹ là loại đá giàu khoáng vật chứa sắt và nhôm, thì loại đất hình thành trên đó ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thường có đặc điểm màu sắc như thế nào?

  • A. Màu đen hoặc nâu sẫm
  • B. Màu xám hoặc trắng
  • C. Màu đỏ hoặc vàng đỏ
  • D. Màu xanh lục

Câu 4: Khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa, ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phong hóa đá và hoạt động của sinh vật, từ đó chi phối tốc độ và tính chất của quá trình hình thành đất. Tại sao ở các vùng khí hậu khô hạn, quá trình tích lũy muối và khoáng vật dễ xảy ra ở tầng đất mặt hơn so với vùng khí hậu ẩm ướt?

  • A. Nhiệt độ cao làm bay hơi nước nhanh, kéo muối lên mặt đất.
  • B. Lượng mưa thấp không đủ để rửa trôi muối và khoáng vật xuống tầng sâu.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật mạnh mẽ hơn ở vùng khô hạn.
  • D. Đá mẹ ở vùng khô hạn thường chứa nhiều muối hơn.

Câu 5: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) là một nhân tố không thể thiếu trong quá trình hình thành và phát triển của đất. Vai trò nào sau đây của sinh vật là quan trọng nhất trong việc tạo nên độ phì nhiêu cho đất?

  • A. Rễ cây bám vào làm vụn nứt đá.
  • B. Động vật đào hang làm tăng độ tơi xốp của đất.
  • C. Thực vật che phủ hạn chế xói mòn.
  • D. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ tạo mùn.

Câu 6: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân phối lại nhiệt, ẩm và vật chất trên bề mặt đất, từ đó tác động đến quá trình hình thành đất. Tại sao ở những sườn dốc, tầng đất thường mỏng và kém màu mỡ hơn so với vùng thung lũng hoặc địa hình bằng phẳng?

  • A. Sự xói mòn và rửa trôi vật chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • B. Nhiệt độ ở sườn dốc luôn cao hơn.
  • C. Lượng mưa ở sườn dốc luôn thấp hơn.
  • D. Hoạt động của sinh vật ở sườn dốc yếu hơn.

Câu 7: Thời gian là nhân tố cần thiết để các quá trình phong hóa, tích lũy và chuyển hóa vật chất diễn ra, tạo nên các tầng đất đặc trưng. So sánh hai vùng A và B có điều kiện đá mẹ, khí hậu, sinh vật và địa hình tương đồng. Vùng A có tuổi địa chất trẻ hơn vùng B. Dự đoán về đặc điểm tầng đất ở hai vùng này.

  • A. Tầng đất ở vùng A dày hơn và có cấu trúc phức tạp hơn vùng B.
  • B. Tầng đất ở vùng A và vùng B có cấu trúc và độ dày tương đương.
  • C. Tầng đất ở vùng A mỏng hơn và cấu trúc tầng đất kém phát triển hơn vùng B.
  • D. Độ phì nhiêu của đất ở vùng A chắc chắn cao hơn vùng B.

Câu 8: Hoạt động của con người có thể thúc đẩy hoặc hạn chế quá trình hình thành đất, cũng như làm biến đổi tính chất của đất. Việc trồng rừng trên đất dốc có tác động tích cực chủ yếu nào đến tài nguyên đất?

  • A. Làm tăng nhiệt độ tầng đất mặt.
  • B. Hạn chế xói mòn, rửa trôi và cải thiện độ ẩm của đất.
  • C. Làm giảm hoạt động của vi sinh vật trong đất.
  • D. Thúc đẩy quá trình phong hóa hóa học của đá mẹ.

Câu 9: Độ phì nhiêu là một trong những tính chất quan trọng nhất của đất, thể hiện khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho thực vật. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp góp phần quyết định độ phì nhiêu của đất?

  • A. Màu sắc của đất
  • B. Hàm lượng mùn trong đất
  • C. Thành phần khoáng vật dễ tiêu
  • D. Cấu trúc đất (độ tơi xốp)

Câu 10: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và chất hữu cơ thành các tập hợp hạt (viên, cục). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cục) mang lại lợi ích gì cho cây trồng và đất?

  • A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
  • B. Gây khó khăn cho sự phát triển của rễ cây.
  • C. Tăng khả năng thoát nước, thông khí và giữ ẩm hợp lý.
  • D. Làm tăng độ chặt của đất.

Câu 11: Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Đất có pH thấp (đất chua) thường gặp vấn đề gì đối với cây trồng?

  • A. Dễ bị ngập úng do giữ nước quá nhiều.
  • B. Khó khăn trong việc hấp thụ một số nguyên tố dinh dưỡng quan trọng như lân, kali.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển quá mức của vi sinh vật có lợi.
  • D. Làm tăng tốc độ phân giải chất hữu cơ.

Câu 12: Lớp đất trên cùng, thường giàu chất hữu cơ và có hoạt động sinh vật mạnh mẽ nhất, được gọi là tầng nào trong phẫu diện đất?

  • A. Tầng A (Tầng mùn)
  • B. Tầng B (Tầng tích tụ)
  • C. Tầng C (Đá mẹ phân hóa)
  • D. Tầng R (Đá mẹ nguyên vẹn)

Câu 13: Đất Feralit là loại đất phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Đặc điểm nổi bật về quá trình hình thành của đất Feralit là sự tích tụ chủ yếu của oxit sắt và oxit nhôm, đồng thời các bazơ dễ tan bị rửa trôi mạnh. Quá trình này chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ thấp và lượng mưa ít.
  • B. Nhiệt độ cao và lượng mưa ít.
  • C. Nhiệt độ thấp và lượng mưa nhiều.
  • D. Nhiệt độ cao và lượng mưa nhiều.

Câu 14: Đất phù sa thường được hình thành ở các vùng đồng bằng ven sông, ven biển. Đặc điểm nổi bật của loại đất này là gì?

  • A. Tầng đất dày, giàu dinh dưỡng, thành phần cơ giới đa dạng.
  • B. Tầng đất mỏng, chua, nghèo mùn.
  • C. Chứa nhiều oxit sắt, oxit nhôm và ít bazơ dễ tan.
  • D. Thường có tầng kết vón cứng dưới sâu.

Câu 15: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là loại đất nổi tiếng về độ phì nhiêu cao, thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lục địa có mùa hè nóng, mùa đông lạnh, lượng mưa trung bình và lớp phủ thực vật là cỏ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên độ phì nhiêu đặc trưng của đất đen thảo nguyên?

  • A. Quá trình rửa trôi mạnh các bazơ.
  • B. Sự tích tụ oxit sắt và nhôm.
  • C. Sự phân hủy chậm của thảm thực vật cỏ và tích lũy mùn giàu canxi.
  • D. Hoạt động phong hóa vật lý diễn ra liên tục.

Câu 16: Đất Pốtdôn (Podzol) thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lạnh ẩm dưới rừng lá kim. Đặc điểm của loại đất này là tầng A mỏng, tầng E (rửa trôi) có màu xám bạc, và tầng B (tích tụ) có màu đỏ hoặc nâu do tích tụ oxit sắt và nhôm bị rửa trôi từ tầng trên. Quá trình nào là đặc trưng nhất cho sự hình thành của đất Pốtdôn?

  • A. Quá trình feralit hóa.
  • B. Quá trình tích lũy mùn giàu bazơ.
  • C. Quá trình glây hóa (ngập nước).
  • D. Quá trình pốtdôn hóa (rửa trôi mạnh các oxit kim loại).

Câu 17: Đất xám bạc màu thường hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt có lượng mưa theo mùa rõ rệt, trên đá mẹ chua (như granit, cát kết). Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm phổ biến của đất xám bạc màu?

  • A. Giàu mùn và các chất dinh dưỡng dễ tiêu.
  • B. Thành phần cơ giới nhẹ (nhiều cát).
  • C. Độ chua cao.
  • D. Dễ bị khô hạn và bạc màu khi canh tác không hợp lý.

Câu 18: Hiện tượng đất bị chua hóa là do sự tích lũy các ion H+ trong dung dịch đất, làm giảm pH. Nguyên nhân chính dẫn đến đất bị chua hóa ở nhiều vùng là gì?

  • A. Sự tích tụ muối hòa tan.
  • B. Quá trình rửa trôi các bazơ (Ca, Mg, K, Na) do lượng mưa lớn hoặc tưới tiêu không hợp lý.
  • C. Sự tích lũy oxit sắt và nhôm.
  • D. Hoạt động của giun đất và côn trùng.

Câu 19: Xói mòn đất là quá trình di chuyển vật liệu đất từ nơi này đến nơi khác do tác động của nước, gió, hoặc trọng lực. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để hạn chế xói mòn đất trên các sườn đồi, núi dốc?

  • A. Tưới tiêu ngập nước.
  • B. Đốt nương làm rẫy.
  • C. Trồng cây che phủ đất, làm ruộng bậc thang.
  • D. Sử dụng phân bón hóa học liều lượng cao.

Câu 20: Đất bị nhiễm mặn là hiện tượng tích lũy muối hòa tan trong tầng đất mặt, gây ảnh hưởng xấu đến cây trồng. Vùng nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị nhiễm mặn đất?

  • A. Vùng núi cao ẩm ướt.
  • B. Vùng ôn đới lạnh.
  • C. Vùng nhiệt đới ẩm gió mùa có lượng mưa lớn quanh năm.
  • D. Vùng đồng bằng ven biển ở khí hậu khô hạn hoặc có thủy triều xâm nhập.

Câu 21: Việc sử dụng đất không hợp lý như độc canh, bón phân hóa học quá liều, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến suy thoái đất. Dạng suy thoái nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của các hoạt động canh tác không bền vững?

  • A. Sự hình thành các hang động ngầm.
  • B. Đất bị bạc màu, giảm độ phì.
  • C. Đất bị ô nhiễm hóa học.
  • D. Đất bị chai cứng, giảm độ tơi xốp.

Câu 22: Để bảo vệ và cải tạo tài nguyên đất, cần áp dụng các biện pháp sử dụng đất bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần cải thiện cấu trúc đất và tăng hàm lượng mùn?

  • A. Trồng cây độc canh liên tục.
  • B. Luân canh cây trồng, tăng cường bón phân hữu cơ.
  • C. Đốt rơm rạ sau thu hoạch.
  • D. Cày sâu, bừa kỹ nhiều lần trong mùa khô.

Câu 23: Quá trình phong hóa đá là bước khởi đầu trong sự hình thành đất, tạo ra vật liệu tơi xốp. Phong hóa vật lý chủ yếu làm biến đổi đá về mặt nào?

  • A. Kích thước và hình dạng (phá vỡ đá).
  • B. Thành phần hóa học (tạo ra chất mới).
  • C. Màu sắc (thay đổi do phản ứng hóa học).
  • D. Độ phì nhiêu (tăng hàm lượng mùn).

Câu 24: Phân tích một mẫu đất cho thấy nó có độ chua cao, hàm lượng bazơ dễ tiêu thấp và chứa nhiều oxit sắt, nhôm. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán loại đất này chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi quá trình hình thành đất nào?

  • A. Quá trình tích lũy mùn giàu canxi.
  • B. Quá trình tích lũy muối hòa tan.
  • C. Quá trình rửa trôi mạnh bazơ và tích tụ oxit sắt, nhôm (feralit hóa).
  • D. Quá trình bồi tụ vật liệu sét mịn.

Câu 25: So sánh đất phù sa và đất Feralit. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc hình thành giữa hai loại đất này là gì?

  • A. Đất phù sa hình thành do sự bồi tụ vật liệu sông, biển; đất Feralit hình thành do phong hóa đá mẹ tại chỗ trong điều kiện nhiệt đới ẩm.
  • B. Đất phù sa hình thành ở vùng khí hậu khô hạn; đất Feralit hình thành ở vùng khí hậu ôn đới.
  • C. Đất phù sa giàu oxit sắt, nhôm; đất Feralit giàu mùn.
  • D. Đất phù sa thường có tầng đất mỏng; đất Feralit thường có tầng đất dày.

Câu 26: Một vùng đất đai bị thoái hóa nghiêm trọng do xói mòn, rửa trôi và bạc màu. Để cải tạo đất ở vùng này, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học tổng hợp.
  • B. Thay thế toàn bộ lớp đất mặt bằng đất mới.
  • C. Chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
  • D. Áp dụng các biện pháp chống xói mòn (trồng rừng, làm bậc thang, che phủ thực vật) và cải tạo độ phì (bón phân hữu cơ, cây phân xanh).

Câu 27: Quá trình glây hóa (ngập nước) thường xảy ra ở các vùng đất thấp, trũng, thoát nước kém. Đất bị glây hóa thường có đặc điểm màu sắc nào?

  • A. Màu đỏ hoặc vàng đỏ.
  • B. Màu xám xanh hoặc lốm đốm rỉ sắt.
  • C. Màu đen hoặc nâu sẫm.
  • D. Màu trắng.

Câu 28: Độ ẩm của đất là lượng nước chứa trong đất, ảnh hưởng đến nhiều quá trình vật lý, hóa học và sinh học trong đất. Khi đất quá khô, quá trình nào sau đây bị hạn chế nhiều nhất?

  • A. Phong hóa vật lý.
  • B. Hoạt động của gió gây xói mòn.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và sự hòa tan dinh dưỡng.
  • D. Sự bay hơi nước từ bề mặt.

Câu 29: Con người có thể tác động tích cực đến đất thông qua các biện pháp canh tác và quản lý bền vững. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của sinh vật đất (giun, côn trùng, vi sinh vật)?

  • A. Bón phân hữu cơ, giữ ẩm cho đất, hạn chế sử dụng hóa chất độc hại.
  • B. Thường xuyên cày xới sâu làm đất tơi xốp.
  • C. Phủ bạt ni lông toàn bộ bề mặt đất.
  • D. Để đất trống không canh tác trong thời gian dài.

Câu 30: Quan sát một phẫu diện đất ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa trên đá badan. Phẫu diện này có tầng đất dày, màu đỏ nâu hoặc đỏ vàng, kết cấu viên cục, và có sự tích tụ oxit sắt, nhôm ở tầng B. Dự đoán loại đất chính được mô tả là gì?

  • A. Đất phù sa.
  • B. Đất đen thảo nguyên.
  • C. Đất xám bạc màu.
  • D. Đất Feralit trên đá badan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Đất được coi là một tài nguyên đặc biệt quan trọng bởi vì nó là sản phẩm của sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố tự nhiên và đồng thời có vai trò thiết yếu đối với hệ sinh thái và hoạt động của con người. Khẳng định nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò hoặc đặc điểm của ??ất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích thành phần của một mẫu đất cho thấy nó chứa 45% khoáng vật, 5% chất hữu cơ, 25% nước và 25% khí. Dựa vào tỷ lệ này, thành phần nào đóng vai trò cung cấp chủ yếu các nguyên tố khoáng cho cây trồng hấp thụ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Trong quá trình hình thành đất, đá mẹ đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ ban đầu. Nếu đá mẹ là loại đá giàu khoáng vật chứa sắt và nhôm, thì loại đất hình thành trên đó ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thường có đặc điểm màu sắc như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khí hậu, đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa, ảnh hưởng sâu sắc đến quá trình phong hóa đá và hoạt động của sinh vật, từ đó chi phối tốc độ và tính chất của quá trình hình thành đất. Tại sao ở các vùng khí hậu khô hạn, quá trình tích lũy muối và khoáng vật dễ xảy ra ở tầng đất mặt hơn so với vùng khí hậu ẩm ướt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) là một nhân tố không thể thiếu trong quá trình hình thành và phát triển của đất. Vai trò nào sau đây của sinh vật là quan trọng nhất trong việc tạo nên độ phì nhiêu cho đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Địa hình ảnh hưởng đến sự phân phối lại nhiệt, ẩm và vật chất trên bề mặt đất, từ đó tác động đến quá trình hình thành đất. Tại sao ở những sườn dốc, tầng đất thường mỏng và kém màu mỡ hơn so với vùng thung lũng hoặc địa hình bằng phẳng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Thời gian là nhân tố cần thiết để các quá trình phong hóa, tích lũy và chuyển hóa vật chất diễn ra, tạo nên các tầng đất đặc trưng. So sánh hai vùng A và B có điều kiện đá mẹ, khí hậu, sinh vật và địa hình tương đồng. Vùng A có tuổi địa chất trẻ hơn vùng B. Dự đoán về đặc điểm tầng đất ở hai vùng này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Hoạt động của con người có thể thúc đẩy hoặc hạn chế quá trình hình thành đất, cũng như làm biến đổi tính chất của đất. Việc trồng rừng trên đất dốc có tác động tích cực chủ yếu nào đến tài nguyên đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Độ phì nhiêu là một trong những tính chất quan trọng nhất của đất, thể hiện khả năng cung cấp nước, nhiệt, khí và dinh dưỡng cho thực vật. Yếu tố nào sau đây *không* trực tiếp góp phần quyết định độ phì nhiêu của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Cấu trúc đất là sự sắp xếp của các hạt khoáng và chất hữu cơ thành các tập hợp hạt (viên, cục). Cấu trúc đất tốt (ví dụ: cấu trúc hạt, cục) mang lại lợi ích gì cho cây trồng và đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Độ chua (pH) của đất ảnh hưởng lớn đến khả năng hòa tan và hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Đất có pH thấp (đất chua) thường gặp vấn đề gì đối với cây trồng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Lớp đất trên cùng, thường giàu chất hữu cơ và có hoạt động sinh vật mạnh mẽ nhất, được gọi là tầng nào trong phẫu diện đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đất Feralit là loại đất phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa. Đặc điểm nổi bật về quá trình hình thành của đất Feralit là sự tích tụ chủ yếu của oxit sắt và oxit nhôm, đồng thời các bazơ dễ tan bị rửa trôi mạnh. Quá trình này chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố khí hậu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Đất phù sa thường được hình thành ở các vùng đồng bằng ven sông, ven biển. Đặc điểm nổi bật của loại đất này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đất đen thảo nguyên (Chernozem) là loại đất nổi tiếng về độ phì nhiêu cao, thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lục địa có mùa hè nóng, mùa đông lạnh, lượng mưa trung bình và lớp phủ thực vật là cỏ. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên độ phì nhiêu đặc trưng của đất đen thảo nguyên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đất Pốtdôn (Podzol) thường hình thành ở vùng khí hậu ôn đới lạnh ẩm dưới rừng lá kim. Đặc điểm của loại đất này là tầng A mỏng, tầng E (rửa trôi) có màu xám bạc, và tầng B (tích tụ) có màu đỏ hoặc nâu do tích tụ oxit sắt và nhôm bị rửa trôi từ tầng trên. Quá trình nào là đặc trưng nhất cho sự hình thành của đất Pốtdôn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Đất xám bạc màu thường hình thành ở vùng khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt có lượng mưa theo mùa rõ rệt, trên đá mẹ chua (như granit, cát kết). Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm phổ biến của đất xám bạc màu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hiện tượng đất bị chua hóa là do sự tích lũy các ion H+ trong dung dịch đất, làm giảm pH. Nguyên nhân chính dẫn đến đất bị chua hóa ở nhiều vùng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Xói mòn đất là quá trình di chuyển vật liệu đất từ nơi này đến nơi khác do tác động của nước, gió, hoặc trọng lực. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để hạn chế xói mòn đất trên các sườn đồi, núi dốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đất bị nhiễm mặn là hiện tượng tích lũy muối hòa tan trong tầng đất mặt, gây ảnh hưởng xấu đến cây trồng. Vùng nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị nhiễm mặn đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc sử dụng đất không hợp lý như độc canh, bón phân hóa học quá liều, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể dẫn đến suy thoái đất. Dạng suy thoái nào sau đây *không* phải là hậu quả trực tiếp của các hoạt động canh tác không bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để bảo vệ và cải tạo tài nguyên đất, cần áp dụng các biện pháp sử dụng đất bền vững. Biện pháp nào sau đây góp phần cải thiện cấu trúc đất và tăng hàm lượng mùn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Quá trình phong hóa đá là bước khởi đầu trong sự hình thành đất, tạo ra vật liệu tơi xốp. Phong hóa vật lý chủ yếu làm biến đổi đá về mặt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích một mẫu đất cho thấy nó có độ chua cao, hàm lượng bazơ dễ tiêu thấp và chứa nhiều oxit sắt, nhôm. Dựa vào các đặc điểm này, có thể dự đoán loại đất này chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi quá trình hình thành đất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: So sánh đất phù sa và đất Feralit. Điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn gốc hình thành giữa hai loại đất này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một vùng đất đai bị thoái hóa nghiêm trọng do xói mòn, rửa trôi và bạc màu. Để cải tạo đất ở vùng này, giải pháp nào sau đây được ưu tiên hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Quá trình glây hóa (ngập nước) thường xảy ra ở các vùng đất thấp, trũng, thoát nước kém. Đất bị glây hóa thường có đặc điểm màu sắc nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Độ ẩm của đất là lượng nước chứa trong đất, ảnh hưởng đến nhiều quá trình vật lý, hóa học và sinh học trong đất. Khi đất quá khô, quá trình nào sau đây bị hạn chế nhiều nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Con người có thể tác động tích cực đến đất thông qua các biện pháp canh tác và quản lý bền vững. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường hoạt động của sinh vật đất (giun, côn trùng, vi sinh vật)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quan sát một phẫu diện đất ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa trên đá badan. Phẫu diện này có tầng đất dày, màu đỏ nâu hoặc đỏ vàng, kết cấu viên cục, và có sự tích tụ oxit sắt, nhôm ở tầng B. Dự đoán loại đất chính được mô tả là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần vô cơ của đất, chiếm phần lớn khối lượng và thể tích của đất, chủ yếu được hình thành trực tiếp từ quá trình nào sau đây?

  • A. Sự tích tụ xác sinh vật chết
  • B. Phong hóa đá mẹ
  • C. Hoạt động của vi sinh vật
  • D. Lắng đọng vật chất từ khí quyển

Câu 2: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiệt độ cao và lượng mưa lớn là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phong hóa hóa học và rửa trôi. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của đất Feralit điển hình ở khu vực này?

  • A. Đất tích tụ nhiều muối và thạch cao ở tầng mặt.
  • B. Đất có tầng mùn đen dày, giàu chất hữu cơ.
  • C. Các chất bazơ và silic bị rửa trôi mạnh, oxit sắt và nhôm tích tụ.
  • D. Quá trình phong hóa vật lí chiếm ưu thế.

Câu 3: Chất mùn, một thành phần quan trọng quyết định độ phì nhiêu của đất, được hình thành chủ yếu thông qua hoạt động nào của sinh vật trong đất?

  • A. Phân giải xác thực vật và động vật bởi vi sinh vật.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật.
  • C. Sự hòa tan khoáng vật từ đá mẹ.
  • D. Hoạt động đào bới của động vật trong đất.

Câu 4: So sánh đặc điểm đất ở vùng địa hình dốc và vùng địa hình bằng phẳng, phát biểu nào sau đây thường đúng?

  • A. Đất ở vùng dốc thường dày hơn do ít bị xói mòn.
  • B. Đất ở vùng bằng phẳng thường ít mùn hơn.
  • C. Đất ở vùng dốc có khả năng giữ nước tốt hơn.
  • D. Đất ở vùng bằng phẳng thường có tầng đất dày và giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 5: Nhân tố hình thành đất nào sau đây được ví như

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Thời gian
  • D. Địa hình

Câu 6: Việc canh tác theo kiểu đốt nương làm rẫy truyền thống ở vùng đồi núi, đặc biệt là khi chu kỳ quay vòng ngắn lại, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đất?

  • A. Đất mất lớp phủ thực vật, dễ bị xói mòn, rửa trôi và bạc màu.
  • B. Tăng đáng kể lượng chất hữu cơ trong đất về lâu dài.
  • C. Cải thiện cấu trúc và độ xốp của đất.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.

Câu 7: Trong thành phần của đất, phần không gian rỗng (bao gồm nước và khí) thường chiếm tỉ lệ thể tích khoảng bao nhiêu?

  • A. Dưới 10%
  • B. Khoảng 20%
  • C. Khoảng 30-40%
  • D. Khoảng 50%

Câu 8: Đặc tính nào của đất thể hiện khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết (nước, nhiệt, khí, dinh dưỡng) cho cây trồng sinh trưởng và cho năng suất nông nghiệp?

  • A. Cấu tượng
  • B. Độ phì nhiêu
  • C. Độ chua/kiềm
  • D. Thành phần cơ giới

Câu 9: Một loại đất có cấu tượng tốt (ví dụ: cấu tượng viên, hạt) thường mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho cây trồng và hoạt động của đất?

  • A. Làm tăng hàm lượng mùn tự nhiên.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự bay hơi nước.
  • C. Cải thiện khả năng giữ nước, thoát nước và độ thoáng khí.
  • D. Thay đổi thành phần khoáng vật của đất.

Câu 10: Độ pH của đất có ảnh hưởng lớn đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại khoáng chất nào có thể trở nên dễ hòa tan và gây độc cho cây, đồng thời làm giảm khả năng hấp thụ Photpho?

  • A. Canxi và Magie
  • B. Kali và Nitơ
  • C. Sắt và Mangan (ở dạng có lợi)
  • D. Nhôm và Sắt (ở dạng có hại), làm cố định Photpho.

Câu 11: Đất Feralit đặc trưng ở vùng nhiệt đới ẩm thường có màu đỏ hoặc vàng. Màu sắc này chủ yếu là do sự tích tụ của yếu tố nào trong đất?

  • A. Oxit sắt và nhôm
  • B. Chất hữu cơ (mùn)
  • C. Canxi cacbonat
  • D. Silic và khoáng vật nhẹ màu sáng

Câu 12: Loại đất nào sau đây được hình thành do sự lắng đọng vật liệu mịn (bùn, sét, cát pha) từ các con sông lớn hoặc biển bồi đắp qua hàng nghìn năm, thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao, phân bố ở các đồng bằng châu thổ?

  • A. Đất đen thảo nguyên
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất xám bạc màu
  • D. Đất Pốtdôn

Câu 13: Phẫu diện đất là mặt cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống sâu, cho thấy sự phân lớp thành các tầng đất khác nhau. Tầng đất nào nằm ở vị trí trên cùng, thường chứa nhiều mùn và là nơi tích lũy chất hữu cơ nhiều nhất?

  • A. Tầng B
  • B. Tầng C
  • C. Tầng A
  • D. Tầng R

Câu 14: Tầng đất B (tầng tích tụ) trong phẫu diện đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào xảy ra ở tầng A phía trên?

  • A. Rửa trôi các vật liệu mịn, sét, oxit sắt, nhôm, mùn xuống.
  • B. Tích tụ chất hữu cơ tươi chưa phân giải.
  • C. Quá trình phong hóa mạnh mẽ đá mẹ.
  • D. Sự phát triển tập trung của rễ cây.

Câu 15: Tầng đất C trong phẫu diện đất nằm giữa tầng B và đá mẹ nguyên vẹn (tầng R). Tầng C chủ yếu bao gồm vật liệu nào?

  • A. Lớp đất mặt giàu mùn.
  • B. Tầng tích tụ sét và oxit.
  • C. Đá mẹ nguyên vẹn chưa bị phong hóa.
  • D. Đá mẹ đã bị phong hóa nhưng chưa hình thành đất hoàn chỉnh.

Câu 16: Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi các quá trình dẫn đến sự hình thành đất từ đá gốc?

  • A. Sự phát triển của thảm thực vật.
  • B. Phong hóa đá.
  • C. Hoạt động của động vật trong đất.
  • D. Sự lắng đọng vật liệu từ không khí.

Câu 17: Sự phá vỡ đá thành các mảnh vụn nhỏ hơn do sự thay đổi nhiệt độ (nóng nở, lạnh co), sự đóng băng của nước trong khe nứt, hoặc áp lực của rễ cây là những ví dụ điển hình của loại phong hóa nào?

  • A. Phong hóa hóa học
  • B. Phong hóa sinh học (liên quan đến hóa học)
  • C. Phong hóa vật lí
  • D. Hòa tan

Câu 18: Nếu đá mẹ của một khu vực là đá granite (giàu silic, khoáng vật axit), loại đất hình thành từ đá này dưới tác động của khí hậu ẩm thường có xu hướng gì về độ chua/kiềm so với đất hình thành từ đá bazan (giàu bazơ)?

  • A. Chua hơn
  • B. Kiềm hơn
  • C. Trung tính hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về pH

Câu 19: Để bảo vệ đất khỏi bị xói mòn trên các sườn đồi dốc khi canh tác nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Trồng cây theo luống dọc theo hướng dốc.
  • B. Đốt hết thực bì trước khi gieo trồng.
  • C. Để đất trống vào mùa mưa để đất được nghỉ ngơi.
  • D. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang, hoặc trồng cây che phủ.

Câu 20: Thuật ngữ nào mô tả tình trạng đất bị suy giảm chất lượng do các tác động tiêu cực (tự nhiên hoặc con người), làm mất đi khả năng sản xuất ban đầu, biểu hiện qua mất mùn, cấu trúc xấu, nhiễm mặn, nhiễm phèn, ô nhiễm...?

  • A. Bồi tụ đất
  • B. Suy thoái đất
  • C. Cải tạo đất
  • D. Phục hồi đất

Câu 21: Loại đất mặn, thường phân bố ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc cửa sông, được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Nước biển hoặc nước mặn theo thủy triều xâm nhập và bốc hơi.
  • B. Đá mẹ giàu khoáng vật chứa muối.
  • C. Lượng mưa lớn gây rửa trôi các ion bazơ.
  • D. Hoạt động của các loài thực vật ưa mặn.

Câu 22: Đất phèn thường chứa các hợp chất lưu huỳnh (như pyrite) trong điều kiện ngập nước và yếm khí. Khi đất này được tháo khô và tiếp xúc với không khí, quá trình oxy hóa xảy ra làm giải phóng axit sulfuric, khiến đất trở nên rất chua. Điều kiện nào thúc đẩy mạnh nhất quá trình phèn hóa tiềm tàng thành phèn hoạt động?

  • A. Luôn giữ đất ngập nước hoàn toàn.
  • B. Bón nhiều vôi để trung hòa axit.
  • C. Tháo khô nước, để đất tiếp xúc với không khí.
  • D. Trồng các loại cây chịu chua.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện tác động tích cực và bền vững của con người trong việc quản lý và nâng cao chất lượng đất nông nghiệp?

  • A. Lạm dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
  • B. Áp dụng luân canh, xen canh cây trồng và bón phân hữu cơ.
  • C. Đốt đồng rạ sau mỗi vụ thu hoạch.
  • D. San ủi bề mặt đất đồng nhất để dễ canh tác cơ giới.

Câu 24: Nếu hai khu vực có cùng loại đá mẹ và địa hình tương đồng, nhưng một khu vực nằm ở vùng xích đạo và khu vực còn lại nằm ở vùng ôn đới. Sự khác biệt về loại đất giữa hai khu vực này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố hình thành đất nào?

  • A. Khí hậu
  • B. Đá mẹ
  • C. Địa hình
  • D. Thời gian

Câu 25: Tại sao trên các dãy núi cao, sự phân bố của các loại đất thường thay đổi theo đai cao (độ cao khác nhau)?

  • A. Do sự khác biệt về loại đá mẹ theo độ cao.
  • B. Do tác động của con người chỉ diễn ra ở các đai cao nhất.
  • C. Do khí hậu (nhiệt độ, ẩm độ) và thảm thực vật thay đổi theo độ cao.
  • D. Do địa hình dốc hơn ở các đai cao hơn.

Câu 26: Đất Pốtdôn (Podzol) đặc trưng bởi tầng đất mặt (tầng A) bị rửa trôi mạnh, có màu xám trắng, và tầng tích tụ (tầng B) có màu nâu đỏ hoặc đen sẫm do tích tụ oxit sắt, nhôm và mùn. Quá trình đặc trưng này thường xảy ra trong điều kiện khí hậu và thảm thực vật nào?

  • A. Khí hậu khô nóng, thực vật thưa thớt.
  • B. Khí hậu lạnh hoặc ôn đới ẩm, dưới rừng lá kim.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm, dưới rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Khí hậu cận nhiệt ẩm, dưới thảm cỏ.

Câu 27: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ các hạt cát, limon, sét) có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến đặc tính vật lý nào của đất?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Khả năng giữ nước, thoát nước, độ thoáng khí và độ dẻo.

Câu 28: Hiện tượng đất bị bạc màu và giảm độ phì nhanh chóng ở nhiều vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt sau khi mất lớp phủ rừng, chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Nhiệt độ thấp làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • B. Lượng mưa ít gây khô hạn kéo dài.
  • C. Quá trình rửa trôi mạnh các chất dinh dưỡng hòa tan do mưa lớn và nhiệt độ cao.
  • D. Đá mẹ ở vùng nhiệt đới thường nghèo dinh dưỡng hơn các vùng khác.

Câu 29: Trong một phẫu diện đất đầy đủ, tầng nào được xem là tầng chuyển tiếp giữa lớp đất thật sự (có sự sống, tích tụ mùn...) và lớp đá mẹ nguyên vẹn?

  • A. Tầng C (đá mẹ phong hóa)
  • B. Tầng A (tầng mùn)
  • C. Tầng B (tầng tích tụ)
  • D. Tầng R (đá mẹ nguyên vẹn)

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vai trò cốt lõi của đất đối với hệ sinh thái và đời sống con người?

  • A. Là môi trường sống cho thực vật và động vật đất.
  • B. Tham gia vào chu trình nước và lọc các chất gây ô nhiễm.
  • C. Là nền móng cho các công trình xây dựng.
  • D. Là nguồn cung cấp oxy chính cho khí quyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thành phần vô cơ của đất, chiếm phần lớn khối lượng và thể tích của đất, chủ yếu được hình thành trực tiếp từ quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiệt độ cao và lượng mưa lớn là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phong hóa hóa học và rửa trôi. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của đất Feralit điển hình ở khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Chất mùn, một thành phần quan trọng quyết định độ phì nhiêu của đất, được hình thành chủ yếu thông qua hoạt động nào của sinh vật trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: So sánh đặc điểm đất ở vùng địa hình dốc và vùng địa hình bằng phẳng, phát biểu nào sau đây thường đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhân tố hình thành đất nào sau đây được ví như "thước đo" ghi lại toàn bộ quá trình hình thành đất đã diễn ra, quyết định độ trưởng thành và sự phân hóa tầng của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc canh tác theo kiểu đốt nương làm rẫy truyền thống ở vùng đồi núi, đặc biệt là khi chu kỳ quay vòng ngắn lại, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Trong thành phần của đất, phần không gian rỗng (bao gồm nước và khí) thường chiếm tỉ lệ thể tích khoảng bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đặc tính nào của đất thể hiện khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết (nước, nhiệt, khí, dinh dưỡng) cho cây trồng sinh trưởng và cho năng suất nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Một loại đất có cấu tượng tốt (ví dụ: cấu tượng viên, hạt) thường mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho cây trồng và hoạt động của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Độ pH của đất có ảnh hưởng lớn đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại khoáng chất nào có thể trở nên dễ hòa tan và gây độc cho cây, đồng thời làm giảm khả năng hấp thụ Photpho?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đất Feralit đặc trưng ở vùng nhiệt đới ẩm thường có màu đỏ hoặc vàng. Màu sắc này chủ yếu là do sự tích tụ của yếu tố nào trong đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Loại đất nào sau đây được hình thành do sự lắng đọng vật liệu mịn (bùn, sét, cát pha) từ các con sông lớn hoặc biển bồi đắp qua hàng nghìn năm, thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao, phân bố ở các đồng bằng châu thổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phẫu diện đất là mặt cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống sâu, cho thấy sự phân lớp thành các tầng đất khác nhau. Tầng đất nào nằm ở vị trí trên cùng, thường chứa nhiều mùn và là nơi tích lũy chất hữu cơ nhiều nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tầng đất B (tầng tích tụ) trong phẫu diện đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào xảy ra ở tầng A phía trên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tầng đất C trong phẫu diện đất nằm giữa tầng B và đá mẹ nguyên vẹn (tầng R). Tầng C chủ yếu bao gồm vật liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi các quá trình dẫn đến sự hình thành đất từ đá gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự phá vỡ đá thành các mảnh vụn nhỏ hơn do sự thay đổi nhiệt độ (nóng nở, lạnh co), sự đóng băng của nước trong khe nứt, hoặc áp lực của rễ cây là những ví dụ điển hình của loại phong hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu đá mẹ của một khu vực là đá granite (giàu silic, khoáng vật axit), loại đất hình thành từ đá này dưới tác động của khí hậu ẩm thường có xu hướng gì về độ chua/kiềm so với đất hình thành từ đá bazan (giàu bazơ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Để bảo vệ đất khỏi bị xói mòn trên các sườn đồi dốc khi canh tác nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Thuật ngữ nào mô tả tình trạng đất bị suy giảm chất lượng do các tác động tiêu cực (tự nhiên hoặc con người), làm mất đi khả năng sản xuất ban đầu, biểu hiện qua mất mùn, cấu trúc xấu, nhiễm mặn, nhiễm phèn, ô nhiễm...?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Loại đất mặn, thường phân bố ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc cửa sông, được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đất phèn thường chứa các hợp chất lưu huỳnh (như pyrite) trong điều kiện ngập nước và yếm khí. Khi đất này được tháo khô và tiếp xúc với không khí, quá trình oxy hóa xảy ra làm giải phóng axit sulfuric, khiến đất trở nên rất chua. Điều kiện nào thúc đẩy mạnh nhất quá trình phèn hóa tiềm tàng thành phèn hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện tác động tích cực và bền vững của con người trong việc quản lý và nâng cao chất lượng đất nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nếu hai khu vực có cùng loại đá mẹ và địa hình tương đồng, nhưng một khu vực nằm ở vùng xích đạo và khu vực còn lại nằm ở vùng ôn đới. Sự khác biệt về loại đất giữa hai khu vực này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố hình thành đất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao trên các dãy núi cao, sự phân bố của các loại đất thường thay đổi theo đai cao (độ cao khác nhau)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Đất Pốtdôn (Podzol) đặc trưng bởi tầng đất mặt (tầng A) bị rửa trôi mạnh, có màu xám trắng, và tầng tích tụ (tầng B) có màu nâu đỏ hoặc đen sẫm do tích tụ oxit sắt, nhôm và mùn. Quá trình đặc trưng này thường xảy ra trong điều kiện khí hậu và thảm thực vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ các hạt cát, limon, sét) có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến đặc tính vật lý nào của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hiện tượng đất bị bạc màu và giảm độ phì nhanh chóng ở nhiều vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt sau khi mất lớp phủ rừng, chủ yếu là do nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Trong một phẫu diện đất đầy đủ, tầng nào được xem là tầng chuyển tiếp giữa lớp đất thật sự (có sự sống, tích tụ mùn...) và lớp đá mẹ nguyên vẹn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vai trò cốt lõi của đất đối với hệ sinh thái và đời sống con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần vô cơ của đất, chiếm phần lớn khối lượng và thể tích của đất, chủ yếu được hình thành trực tiếp từ quá trình nào sau đây?

  • A. Sự tích tụ xác sinh vật chết
  • B. Phong hóa đá mẹ
  • C. Hoạt động của vi sinh vật
  • D. Lắng đọng vật chất từ khí quyển

Câu 2: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiệt độ cao và lượng mưa lớn là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phong hóa hóa học và rửa trôi. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của đất Feralit điển hình ở khu vực này?

  • A. Đất tích tụ nhiều muối và thạch cao ở tầng mặt.
  • B. Đất có tầng mùn đen dày, giàu chất hữu cơ.
  • C. Các chất bazơ và silic bị rửa trôi mạnh, oxit sắt và nhôm tích tụ.
  • D. Quá trình phong hóa vật lí chiếm ưu thế.

Câu 3: Chất mùn, một thành phần quan trọng quyết định độ phì nhiêu của đất, được hình thành chủ yếu thông qua hoạt động nào của sinh vật trong đất?

  • A. Phân giải xác thực vật và động vật bởi vi sinh vật.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật.
  • C. Sự hòa tan khoáng vật từ đá mẹ.
  • D. Hoạt động đào bới của động vật trong đất.

Câu 4: So sánh đặc điểm đất ở vùng địa hình dốc và vùng địa hình bằng phẳng, phát biểu nào sau đây thường đúng?

  • A. Đất ở vùng dốc thường dày hơn do ít bị xói mòn.
  • B. Đất ở vùng bằng phẳng thường ít mùn hơn.
  • C. Đất ở vùng dốc có khả năng giữ nước tốt hơn.
  • D. Đất ở vùng bằng phẳng thường có tầng đất dày và giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 5: Nhân tố hình thành đất nào sau đây được ví như

  • A. Đá mẹ
  • B. Khí hậu
  • C. Thời gian
  • D. Địa hình

Câu 6: Việc canh tác theo kiểu đốt nương làm rẫy truyền thống ở vùng đồi núi, đặc biệt là khi chu kỳ quay vòng ngắn lại, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đất?

  • A. Đất mất lớp phủ thực vật, dễ bị xói mòn, rửa trôi và bạc màu.
  • B. Tăng đáng kể lượng chất hữu cơ trong đất về lâu dài.
  • C. Cải thiện cấu trúc và độ xốp của đất.
  • D. Giảm thiểu sự phát triển của cỏ dại.

Câu 7: Trong thành phần của đất, phần không gian rỗng (bao gồm nước và khí) thường chiếm tỉ lệ thể tích khoảng bao nhiêu?

  • A. Dưới 10%
  • B. Khoảng 20%
  • C. Khoảng 30-40%
  • D. Khoảng 50%

Câu 8: Đặc tính nào của đất thể hiện khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết (nước, nhiệt, khí, dinh dưỡng) cho cây trồng sinh trưởng và cho năng suất nông nghiệp?

  • A. Cấu tượng
  • B. Độ phì nhiêu
  • C. Độ chua/kiềm
  • D. Thành phần cơ giới

Câu 9: Một loại đất có cấu tượng tốt (ví dụ: cấu tượng viên, hạt) thường mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho cây trồng và hoạt động của đất?

  • A. Làm tăng hàm lượng mùn tự nhiên.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn sự bay hơi nước.
  • C. Cải thiện khả năng giữ nước, thoát nước và độ thoáng khí.
  • D. Thay đổi thành phần khoáng vật của đất.

Câu 10: Độ pH của đất có ảnh hưởng lớn đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại khoáng chất nào có thể trở nên dễ hòa tan và gây độc cho cây, đồng thời làm giảm khả năng hấp thụ Photpho?

  • A. Canxi và Magie
  • B. Kali và Nitơ
  • C. Sắt và Mangan (ở dạng có lợi)
  • D. Nhôm và Sắt (ở dạng có hại), làm cố định Photpho.

Câu 11: Đất Feralit đặc trưng ở vùng nhiệt đới ẩm thường có màu đỏ hoặc vàng. Màu sắc này chủ yếu là do sự tích tụ của yếu tố nào trong đất?

  • A. Oxit sắt và nhôm
  • B. Chất hữu cơ (mùn)
  • C. Canxi cacbonat
  • D. Silic và khoáng vật nhẹ màu sáng

Câu 12: Loại đất nào sau đây được hình thành do sự lắng đọng vật liệu mịn (bùn, sét, cát pha) từ các con sông lớn hoặc biển bồi đắp qua hàng nghìn năm, thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao, phân bố ở các đồng bằng châu thổ?

  • A. Đất đen thảo nguyên
  • B. Đất phù sa
  • C. Đất xám bạc màu
  • D. Đất Pốtdôn

Câu 13: Phẫu diện đất là mặt cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống sâu, cho thấy sự phân lớp thành các tầng đất khác nhau. Tầng đất nào nằm ở vị trí trên cùng, thường chứa nhiều mùn và là nơi tích lũy chất hữu cơ nhiều nhất?

  • A. Tầng B
  • B. Tầng C
  • C. Tầng A
  • D. Tầng R

Câu 14: Tầng đất B (tầng tích tụ) trong phẫu diện đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào xảy ra ở tầng A phía trên?

  • A. Rửa trôi các vật liệu mịn, sét, oxit sắt, nhôm, mùn xuống.
  • B. Tích tụ chất hữu cơ tươi chưa phân giải.
  • C. Quá trình phong hóa mạnh mẽ đá mẹ.
  • D. Sự phát triển tập trung của rễ cây.

Câu 15: Tầng đất C trong phẫu diện đất nằm giữa tầng B và đá mẹ nguyên vẹn (tầng R). Tầng C chủ yếu bao gồm vật liệu nào?

  • A. Lớp đất mặt giàu mùn.
  • B. Tầng tích tụ sét và oxit.
  • C. Đá mẹ nguyên vẹn chưa bị phong hóa.
  • D. Đá mẹ đã bị phong hóa nhưng chưa hình thành đất hoàn chỉnh.

Câu 16: Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi các quá trình dẫn đến sự hình thành đất từ đá gốc?

  • A. Sự phát triển của thảm thực vật.
  • B. Phong hóa đá.
  • C. Hoạt động của động vật trong đất.
  • D. Sự lắng đọng vật liệu từ không khí.

Câu 17: Sự phá vỡ đá thành các mảnh vụn nhỏ hơn do sự thay đổi nhiệt độ (nóng nở, lạnh co), sự đóng băng của nước trong khe nứt, hoặc áp lực của rễ cây là những ví dụ điển hình của loại phong hóa nào?

  • A. Phong hóa hóa học
  • B. Phong hóa sinh học (liên quan đến hóa học)
  • C. Phong hóa vật lí
  • D. Hòa tan

Câu 18: Nếu đá mẹ của một khu vực là đá granite (giàu silic, khoáng vật axit), loại đất hình thành từ đá này dưới tác động của khí hậu ẩm thường có xu hướng gì về độ chua/kiềm so với đất hình thành từ đá bazan (giàu bazơ)?

  • A. Chua hơn
  • B. Kiềm hơn
  • C. Trung tính hơn
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về pH

Câu 19: Để bảo vệ đất khỏi bị xói mòn trên các sườn đồi dốc khi canh tác nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

  • A. Trồng cây theo luống dọc theo hướng dốc.
  • B. Đốt hết thực bì trước khi gieo trồng.
  • C. Để đất trống vào mùa mưa để đất được nghỉ ngơi.
  • D. Canh tác theo đường đồng mức, làm ruộng bậc thang, hoặc trồng cây che phủ.

Câu 20: Thuật ngữ nào mô tả tình trạng đất bị suy giảm chất lượng do các tác động tiêu cực (tự nhiên hoặc con người), làm mất đi khả năng sản xuất ban đầu, biểu hiện qua mất mùn, cấu trúc xấu, nhiễm mặn, nhiễm phèn, ô nhiễm...?

  • A. Bồi tụ đất
  • B. Suy thoái đất
  • C. Cải tạo đất
  • D. Phục hồi đất

Câu 21: Loại đất mặn, thường phân bố ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc cửa sông, được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

  • A. Nước biển hoặc nước mặn theo thủy triều xâm nhập và bốc hơi.
  • B. Đá mẹ giàu khoáng vật chứa muối.
  • C. Lượng mưa lớn gây rửa trôi các ion bazơ.
  • D. Hoạt động của các loài thực vật ưa mặn.

Câu 22: Đất phèn thường chứa các hợp chất lưu huỳnh (như pyrite) trong điều kiện ngập nước và yếm khí. Khi đất này được tháo khô và tiếp xúc với không khí, quá trình oxy hóa xảy ra làm giải phóng axit sulfuric, khiến đất trở nên rất chua. Điều kiện nào thúc đẩy mạnh nhất quá trình phèn hóa tiềm tàng thành phèn hoạt động?

  • A. Luôn giữ đất ngập nước hoàn toàn.
  • B. Bón nhiều vôi để trung hòa axit.
  • C. Tháo khô nước, để đất tiếp xúc với không khí.
  • D. Trồng các loại cây chịu chua.

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện tác động tích cực và bền vững của con người trong việc quản lý và nâng cao chất lượng đất nông nghiệp?

  • A. Lạm dụng phân bón hóa học liều lượng cao.
  • B. Áp dụng luân canh, xen canh cây trồng và bón phân hữu cơ.
  • C. Đốt đồng rạ sau mỗi vụ thu hoạch.
  • D. San ủi bề mặt đất đồng nhất để dễ canh tác cơ giới.

Câu 24: Nếu hai khu vực có cùng loại đá mẹ và địa hình tương đồng, nhưng một khu vực nằm ở vùng xích đạo và khu vực còn lại nằm ở vùng ôn đới. Sự khác biệt về loại đất giữa hai khu vực này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố hình thành đất nào?

  • A. Khí hậu
  • B. Đá mẹ
  • C. Địa hình
  • D. Thời gian

Câu 25: Tại sao trên các dãy núi cao, sự phân bố của các loại đất thường thay đổi theo đai cao (độ cao khác nhau)?

  • A. Do sự khác biệt về loại đá mẹ theo độ cao.
  • B. Do tác động của con người chỉ diễn ra ở các đai cao nhất.
  • C. Do khí hậu (nhiệt độ, ẩm độ) và thảm thực vật thay đổi theo độ cao.
  • D. Do địa hình dốc hơn ở các đai cao hơn.

Câu 26: Đất Pốtdôn (Podzol) đặc trưng bởi tầng đất mặt (tầng A) bị rửa trôi mạnh, có màu xám trắng, và tầng tích tụ (tầng B) có màu nâu đỏ hoặc đen sẫm do tích tụ oxit sắt, nhôm và mùn. Quá trình đặc trưng này thường xảy ra trong điều kiện khí hậu và thảm thực vật nào?

  • A. Khí hậu khô nóng, thực vật thưa thớt.
  • B. Khí hậu lạnh hoặc ôn đới ẩm, dưới rừng lá kim.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm, dưới rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Khí hậu cận nhiệt ẩm, dưới thảm cỏ.

Câu 27: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ các hạt cát, limon, sét) có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến đặc tính vật lý nào của đất?

  • A. Độ pH của đất.
  • B. Hàm lượng chất hữu cơ.
  • C. Hoạt động của vi sinh vật.
  • D. Khả năng giữ nước, thoát nước, độ thoáng khí và độ dẻo.

Câu 28: Hiện tượng đất bị bạc màu và giảm độ phì nhanh chóng ở nhiều vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt sau khi mất lớp phủ rừng, chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Nhiệt độ thấp làm chậm quá trình phân giải chất hữu cơ.
  • B. Lượng mưa ít gây khô hạn kéo dài.
  • C. Quá trình rửa trôi mạnh các chất dinh dưỡng hòa tan do mưa lớn và nhiệt độ cao.
  • D. Đá mẹ ở vùng nhiệt đới thường nghèo dinh dưỡng hơn các vùng khác.

Câu 29: Trong một phẫu diện đất đầy đủ, tầng nào được xem là tầng chuyển tiếp giữa lớp đất thật sự (có sự sống, tích tụ mùn...) và lớp đá mẹ nguyên vẹn?

  • A. Tầng C (đá mẹ phong hóa)
  • B. Tầng A (tầng mùn)
  • C. Tầng B (tầng tích tụ)
  • D. Tầng R (đá mẹ nguyên vẹn)

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vai trò cốt lõi của đất đối với hệ sinh thái và đời sống con người?

  • A. Là môi trường sống cho thực vật và động vật đất.
  • B. Tham gia vào chu trình nước và lọc các chất gây ô nhiễm.
  • C. Là nền móng cho các công trình xây dựng.
  • D. Là nguồn cung cấp oxy chính cho khí quyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thành phần vô cơ của đất, chiếm phần lớn khối lượng và thể tích của đất, chủ yếu được hình thành trực tiếp từ quá trình nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, nhiệt độ cao và lượng mưa lớn là những yếu tố thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phong hóa hóa học và rửa trôi. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của đất Feralit điển hình ở khu vực này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Chất mùn, một thành phần quan trọng quyết định độ phì nhiêu của đất, được hình thành chủ yếu thông qua hoạt động nào của sinh vật trong đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh đặc điểm đất ở vùng địa hình dốc và vùng địa hình bằng phẳng, phát biểu nào sau đây thường đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân tố hình thành đất nào sau đây được ví như "thước đo" ghi lại toàn bộ quá trình hình thành đất đã diễn ra, quyết định độ trưởng thành và sự phân hóa tầng của đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc canh tác theo kiểu đốt nương làm rẫy truyền thống ở vùng đồi núi, đặc biệt là khi chu kỳ quay vòng ngắn lại, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Trong thành phần của đất, phần không gian rỗng (bao gồm nước và khí) thường chiếm tỉ lệ thể tích khoảng bao nhiêu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đặc tính nào của đất thể hiện khả năng cung cấp các yếu tố cần thiết (nước, nhiệt, khí, dinh dưỡng) cho cây trồng sinh trưởng và cho năng suất nông nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Một loại đất có cấu tượng tốt (ví dụ: cấu tượng viên, hạt) thường mang lại lợi ích gì quan trọng nhất cho cây trồng và hoạt động của đất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Độ pH của đất có ảnh hưởng lớn đến sự hòa tan và khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng. Nếu đất quá chua (pH thấp), loại khoáng chất nào có thể trở nên dễ hòa tan và gây độc cho cây, đồng thời làm giảm khả năng hấp thụ Photpho?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đất Feralit đặc trưng ở vùng nhiệt đới ẩm thường có màu đỏ hoặc vàng. Màu sắc này chủ yếu là do sự tích tụ của yếu tố nào trong đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Loại đất nào sau đây được hình thành do sự lắng đọng vật liệu mịn (bùn, sét, cát pha) từ các con sông lớn hoặc biển bồi đắp qua hàng nghìn năm, thường có độ phì nhiêu tự nhiên cao, phân bố ở các đồng bằng châu thổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phẫu diện đất là mặt cắt thẳng đứng từ bề mặt xuống sâu, cho thấy sự phân lớp thành các tầng đất khác nhau. Tầng đất nào nằm ở vị trí trên cùng, thường chứa nhiều mùn và là nơi tích lũy chất hữu cơ nhiều nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tầng đất B (tầng tích tụ) trong phẫu diện đất được hình thành chủ yếu do quá trình nào xảy ra ở tầng A phía trên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tầng đất C trong phẫu diện đất nằm giữa tầng B và đá mẹ nguyên vẹn (tầng R). Tầng C chủ yếu bao gồm vật liệu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quá trình nào sau đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chuỗi các quá trình dẫn đến sự hình thành đất từ đá gốc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự phá vỡ đá thành các mảnh vụn nhỏ hơn do sự thay đổi nhiệt độ (nóng nở, lạnh co), sự đóng băng của nước trong khe nứt, hoặc áp lực của rễ cây là những ví dụ điển hình của loại phong hóa nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nếu đá mẹ của một khu vực là đá granite (giàu silic, khoáng vật axit), loại đất hình thành từ đá này dưới tác động của khí hậu ẩm thường có xu hướng gì về độ chua/kiềm so với đất hình thành từ đá bazan (giàu bazơ)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để bảo vệ đất khỏi bị xói mòn trên các sườn đồi dốc khi canh tác nông nghiệp, biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Thuật ngữ nào mô tả tình trạng đất bị suy giảm chất lượng do các tác động tiêu cực (tự nhiên hoặc con người), làm mất đi khả năng sản xuất ban đầu, biểu hiện qua mất mùn, cấu trúc xấu, nhiễm mặn, nhiễm phèn, ô nhiễm...?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Loại đất mặn, thường phân bố ở các vùng đồng bằng ven biển hoặc cửa sông, được hình thành chủ yếu do quá trình nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đất phèn thường chứa các hợp chất lưu huỳnh (như pyrite) trong điều kiện ngập nước và yếm khí. Khi đất này được tháo khô và tiếp xúc với không khí, quá trình oxy hóa xảy ra làm giải phóng axit sulfuric, khiến đất trở nên rất chua. Điều kiện nào thúc đẩy mạnh nhất quá trình phèn hóa tiềm tàng thành phèn hoạt động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Biện pháp nào sau đây thể hiện tác động tích cực và bền vững của con người trong việc quản lý và nâng cao chất lượng đất nông nghiệp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nếu hai khu vực có cùng loại đá mẹ và địa hình tương đồng, nhưng một khu vực nằm ở vùng xích đạo và khu vực còn lại nằm ở vùng ôn đới. Sự khác biệt về loại đất giữa hai khu vực này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố hình thành đất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao trên các dãy núi cao, sự phân bố của các loại đất thường thay đổi theo đai cao (độ cao khác nhau)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Đất Pốtdôn (Podzol) đặc trưng bởi tầng đất mặt (tầng A) bị rửa trôi mạnh, có màu xám trắng, và tầng tích tụ (tầng B) có màu nâu đỏ hoặc đen sẫm do tích tụ oxit sắt, nhôm và mùn. Quá trình đặc trưng này thường xảy ra trong điều kiện khí hậu và thảm thực vật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Thành phần cơ giới của đất (tỉ lệ các hạt cát, limon, sét) có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến đặc tính vật lý nào của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hiện tượng đất bị bạc màu và giảm độ phì nhanh chóng ở nhiều vùng nhiệt đới ẩm, đặc biệt sau khi mất lớp phủ rừng, chủ yếu là do nguyên nhân nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Trong một phẫu diện đất đầy đủ, tầng nào được xem là tầng chuyển tiếp giữa lớp đất thật sự (có sự sống, tích tụ mùn...) và lớp đá mẹ nguyên vẹn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là một trong những vai trò cốt lõi của đất đối với hệ sinh thái và đời sống con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ chủ yếu và quyết định thành phần khoáng vật, thành phần cơ giới của đất?

  • A. Khí hậu
  • B. Sinh vật
  • C. Đá mẹ
  • D. Địa hình

Câu 2: Quan sát một mẫu đất từ vùng nhiệt đới ẩm. Bạn nhận thấy đất có màu đỏ vàng đặc trưng, tầng đất dày nhưng hàm lượng mùn ở tầng mặt không quá cao mặc dù thảm thực vật phong phú. Hiện tượng nào sau đây giải thích rõ nhất đặc điểm màu sắc và hàm lượng mùn tương đối thấp của loại đất này?

  • A. Quá trình phong hóa vật lí mạnh mẽ.
  • B. Sự tích tụ mạnh mẽ các khoáng vật dễ tan.
  • C. Hoạt động của con người làm giảm chất hữu cơ.
  • D. Quá trình Feralit hóa mạnh làm tích tụ oxit sắt, nhôm và rửa trôi chất hữu cơ.

Câu 3: Một khu vực có địa hình đồi núi dốc, lượng mưa lớn và thảm thực vật bị phá hủy do cháy rừng. Tình trạng nào của đất ở khu vực này có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất?

  • A. Xói mòn và rửa trôi đất.
  • B. Tăng độ phì và độ ẩm.
  • C. Tích tụ mùn ở tầng mặt.
  • D. Giảm độ chua của đất.

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) trong quá trình hình thành đất là gì?

  • A. Tạo ra các sản phẩm phong hóa vật lí từ đá mẹ.
  • B. Cung cấp vật chất hữu cơ và góp phần hình thành mùn.
  • C. Quyết định màu sắc và thành phần khoáng vật của đất.
  • D. Gây ra hiện tượng rửa trôi các chất dinh dưỡng.

Câu 5: Tại sao ở các vùng ôn đới và hàn đới, quá trình hình thành đất thường diễn ra chậm hơn so với vùng nhiệt đới ẩm?

  • A. Lượng mưa ít hơn.
  • B. Địa hình bằng phẳng hơn.
  • C. Nhiệt độ thấp, hạn chế hoạt động phong hóa và sinh vật.
  • D. Đá mẹ ở các vùng này cứng hơn.

Câu 6: Độ phì của đất được định nghĩa là khả năng đất cung cấp những yếu tố cần thiết nào sau đây cho cây trồng sinh trưởng và phát triển?

  • A. Chỉ có nước và chất dinh dưỡng.
  • B. Chỉ có nhiệt và khí.
  • C. Chỉ có vật chất hữu cơ.
  • D. Nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng.

Câu 7: Một người nông dân muốn cải tạo đất sét nặng, khó thoát nước để trồng rau màu. Biện pháp nào sau đây có khả năng giúp cải thiện cấu trúc đất tốt nhất?

  • A. Bổ sung vật chất hữu cơ (phân chuồng, xác thực vật).
  • B. Thêm cát vào đất.
  • C. Tưới nước thường xuyên hơn.
  • D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học chứa nitơ.

Câu 8: Quá trình nào sau đây chủ yếu tạo ra các khoáng vật sét và oxit sắt/nhôm trong đất, đặc biệt diễn ra mạnh ở vùng khí hậu nóng ẩm?

  • A. Phong hóa vật lí.
  • B. Phong hóa hóa học.
  • C. Quá trình mùn hóa.
  • D. Quá trình xói mòn.

Câu 9: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất (tính theo thể tích) ở điều kiện đất canh tác tốt?

  • A. Khoáng vật.
  • B. Vật chất hữu cơ.
  • C. Nước.
  • D. Khí.

Câu 10: Lớp phủ thổ nhưỡng (đất) là gì?

  • A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Chỉ là lớp đá gốc đã bị phong hóa.
  • C. Lớp vật chất tơi xốp ở bề mặt lục địa, đặc trưng bởi độ phì.
  • D. Chỉ bao gồm xác thực vật và động vật phân hủy.

Câu 11: Phân tích một phẫu diện đất cho thấy tầng O (tầng hữu cơ) rất dày và tầng A (tầng mặt) có màu sẫm, hàm lượng mùn cao. Điều này thường đặc trưng cho loại đất hình thành dưới điều kiện thảm thực vật nào?

  • A. Sa mạc.
  • B. Rừng lá kim ôn đới.
  • C. Savanna.
  • D. Rừng ẩm nhiệt đới hoặc thảo nguyên.

Câu 12: Quá trình nào sau đây làm giảm độ phì của đất bằng cách cuốn trôi các hạt đất nhỏ và chất dinh dưỡng từ tầng mặt xuống các tầng dưới hoặc ra khỏi phẫu diện đất?

  • A. Rửa trôi (Leaching).
  • B. Tích tụ (Accumulation).
  • C. Mùn hóa (Humification).
  • D. Khoáng hóa (Mineralization).

Câu 13: Tại sao việc trồng cây che phủ trên đất trống, đặc biệt là đất dốc, lại là biện pháp quan trọng trong bảo vệ đất?

  • A. Cây hấp thụ hết nước, làm đất khô hơn.
  • B. Rễ cây giữ đất, lá cây che chắn, giảm tác động của mưa và gió.
  • C. Cây làm tăng nhiệt độ bề mặt đất.
  • D. Cây cạnh tranh dinh dưỡng với cây trồng chính.

Câu 14: Thành phần nào của đất có vai trò liên kết các hạt khoáng và hữu cơ lại với nhau, tạo nên cấu trúc đất (cấu tượng)?

  • A. Nước trong đất.
  • B. Khí trong đất.
  • C. Vật chất hữu cơ và các oxit sắt, nhôm.
  • D. Chỉ có các hạt cát.

Câu 15: So sánh quá trình hình thành đất ở vùng đồng bằng phù sa mới bồi tụ và vùng đồi núi cổ. Điểm khác biệt cơ bản về tuổi đất và độ dày tầng đất là gì?

  • A. Đồng bằng phù sa: tuổi trẻ, tầng đất dày; Đồi núi cổ: tuổi già, tầng đất mỏng.
  • B. Đồng bằng phù sa: tuổi già, tầng đất mỏng; Đồi núi cổ: tuổi trẻ, tầng đất dày.
  • C. Cả hai đều có tuổi già và tầng đất dày như nhau.
  • D. Tuổi đất và độ dày tầng đất không liên quan đến địa hình.

Câu 16: Tại sao việc tưới tiêu không hợp lý ở vùng đất khô hạn có thể dẫn đến hiện tượng nhiễm mặn đất?

  • A. Nước tưới mang theo muối từ sông hồ.
  • B. Cây trồng hấp thụ muối từ nước tưới.
  • C. Mưa lớn làm rửa trôi muối từ các tầng sâu lên mặt đất.
  • D. Nước bốc hơi nhanh trên bề mặt, để lại muối tích tụ.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có vai trò điều hòa chế độ nhiệt, ẩm, khí trong đất và là môi trường cho các phản ứng hóa học, sinh học diễn ra?

  • A. Vật chất hữu cơ.
  • B. Nước trong đất.
  • C. Khoáng vật sét.
  • D. Không khí trong đất.

Câu 18: Một khu vực rừng nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn để làm nương rẫy. Hậu quả tức thời và lâu dài đối với đất ở đây là gì?

  • A. Tăng xói mòn, giảm chất hữu cơ, đất bạc màu.
  • B. Giảm xói mòn, tăng chất hữu cơ, đất màu mỡ hơn.
  • C. Cấu trúc đất được cải thiện, khả năng giữ nước tốt hơn.
  • D. Quá trình feralit hóa ngừng lại.

Câu 19: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa nhiều mùn nhất và là nơi tập trung rễ cây hoạt động mạnh mẽ?

  • A. Tầng A (Tầng mặt).
  • B. Tầng B (Tầng tích tụ).
  • C. Tầng C (Tầng đá mẹ phong hóa).
  • D. Tầng O (Tầng hữu cơ bề mặt).

Câu 20: So sánh quá trình phong hóa vật lí và phong hóa hóa học trong hình thành đất. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Phong hóa vật lí làm biến đổi thành phần hóa học, phong hóa hóa học chỉ làm vỡ vụn đá.
  • B. Phong hóa vật lí cần nước, phong hóa hóa học không cần nước.
  • C. Phong hóa vật lí làm vỡ vụn đá, phong hóa hóa học làm biến đổi thành phần hóa học của đá.
  • D. Phong hóa vật lí chỉ xảy ra ở vùng lạnh, phong hóa hóa học chỉ xảy ra ở vùng nóng.

Câu 21: Khí hậu ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Áp suất khí quyển và độ ẩm không khí.
  • C. Hướng gió và cường độ bức xạ mặt trời.
  • D. Chỉ có nhiệt độ không khí.

Câu 22: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt đất thành các khối) ảnh hưởng như thế nào đến độ phì của đất?

  • A. Cấu tượng tốt làm giảm khả năng giữ nước và không khí.
  • B. Cấu tượng tốt làm tăng khả năng rửa trôi chất dinh dưỡng.
  • C. Cấu tượng đất không ảnh hưởng đến độ phì.
  • D. Cấu tượng tốt giúp đất tơi xốp, thoáng khí, giữ ẩm tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho rễ cây và vi sinh vật phát triển.

Câu 23: Đất phù sa sông thường có đặc điểm gì về thành phần cơ giới và độ phì so với đất hình thành trên địa hình đồi núi dốc?

  • A. Thành phần cơ giới đa dạng, độ phì cao hơn.
  • B. Thành phần cơ giới đồng nhất (chủ yếu là cát), độ phì thấp hơn.
  • C. Thành phần cơ giới nặng (chủ yếu là sét), độ phì thấp hơn.
  • D. Cả hai loại đất đều có đặc điểm tương đồng.

Câu 24: Quá trình nào sau đây là sự phân giải xác hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn dưới tác động của vi sinh vật?

  • A. Mùn hóa.
  • B. Khoáng hóa.
  • C. Feralit hóa.
  • D. Gle hóa.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây có tác động làm thay đổi tính chất đất nhanh chóng và mạnh mẽ nhất, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực?

  • A. Thời gian.
  • B. Đá mẹ.
  • C. Khí hậu.
  • D. Con người.

Câu 26: Một vùng đất ngập nước thường xuyên, thiếu oxy. Loại đất hình thành ở đây có thể có đặc điểm gì về màu sắc và quá trình tích tụ?

  • A. Màu xám xanh do quá trình gle hóa và tích tụ vật chất hữu cơ chưa phân hủy hoàn toàn.
  • B. Màu đỏ vàng do tích tụ oxit sắt.
  • C. Màu nâu đỏ do tích tụ mùn và sét.
  • D. Màu trắng do rửa trôi mạnh mẽ các khoáng vật.

Câu 27: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững, giúp duy trì và cải thiện độ phì của đất?

  • A. Đốt nương làm rẫy liên tục.
  • B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Luân canh cây trồng kết hợp bón phân hữu cơ.
  • D. Để đất trống sau thu hoạch.

Câu 28: Ngoài các hạt khoáng và vật chất hữu cơ, đất còn chứa những thành phần nào khác lấp đầy các khe hở giữa các hạt?

  • A. Chỉ có nước.
  • B. Chỉ có không khí.
  • C. Chỉ có vi sinh vật.
  • D. Nước và không khí.

Câu 29: Tại sao địa hình dốc lại làm cho tầng đất thường mỏng và kém màu mỡ hơn so với địa hình bằng phẳng?

  • A. Quá trình phong hóa đá mẹ diễn ra chậm hơn trên địa hình dốc.
  • B. Quá trình xói mòn và rửa trôi vật chất diễn ra mạnh mẽ hơn.
  • C. Thảm thực vật trên địa hình dốc kém phát triển hơn.
  • D. Nhiệt độ và lượng mưa trên địa hình dốc thấp hơn.

Câu 30: Thời gian ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất như thế nào?

  • A. Thời gian chỉ làm tăng độ dày của tầng đất.
  • B. Thời gian chỉ làm giảm độ phì của đất.
  • C. Thời gian cần thiết để các quá trình phong hóa, tích tụ, rửa trôi, mùn hóa... diễn ra, tạo nên các tầng đất đặc trưng.
  • D. Thời gian không phải là yếu tố quan trọng trong hình thành đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò là nguồn cung cấp vật chất vô cơ chủ yếu và quyết định thành phần khoáng vật, thành phần cơ giới của đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát một mẫu đất từ vùng nhiệt đới ẩm. Bạn nhận thấy đất có màu đỏ vàng đặc trưng, tầng đất dày nhưng hàm lượng mùn ở tầng mặt không quá cao mặc dù thảm thực vật phong phú. Hiện tượng nào sau đây giải thích rõ nhất đặc điểm màu sắc và hàm lượng mùn tương đối thấp của loại đất này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một khu vực có địa hình đồi núi dốc, lượng mưa lớn và thảm thực vật bị phá hủy do cháy rừng. Tình trạng nào của đất ở khu vực này có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) trong quá trình hình thành đất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao ở các vùng ôn đới và hàn đới, quá trình hình thành đất thường diễn ra chậm hơn so với vùng nhiệt đới ẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Độ phì của đất được định nghĩa là khả năng đất cung cấp những yếu tố cần thiết nào sau đây cho cây trồng sinh trưởng và phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một người nông dân muốn cải tạo đất sét nặng, khó thoát nước để trồng rau màu. Biện pháp nào sau đây có khả năng giúp cải thiện cấu trúc đất tốt nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Quá trình nào sau đây chủ yếu tạo ra các khoáng vật sét và oxit sắt/nhôm trong đất, đặc biệt diễn ra mạnh ở vùng khí hậu nóng ẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong đất (tính theo thể tích) ở điều kiện đất canh tác tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Lớp phủ thổ nhưỡng (đất) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích một phẫu diện đất cho thấy tầng O (tầng hữu cơ) rất dày và tầng A (tầng mặt) có màu sẫm, hàm lượng mùn cao. Điều này thường đặc trưng cho loại đất hình thành dưới điều kiện thảm thực vật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Quá trình nào sau đây làm giảm độ phì của đất bằng cách cuốn trôi các hạt đất nhỏ và chất dinh dưỡng từ tầng mặt xuống các tầng dưới hoặc ra khỏi phẫu diện đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao việc trồng cây che phủ trên đất trống, đặc biệt là đất dốc, lại là biện pháp quan trọng trong bảo vệ đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Thành phần nào của đất có vai trò liên kết các hạt khoáng và hữu cơ lại với nhau, tạo nên cấu trúc đất (cấu tượng)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So sánh quá trình hình thành đất ở vùng đồng bằng phù sa mới bồi tụ và vùng đồi núi cổ. Điểm khác biệt cơ bản về tuổi đất và độ dày tầng đất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc tưới tiêu không hợp lý ở vùng đất khô hạn có thể dẫn đến hiện tượng nhiễm mặn đất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Nhân tố nào sau đây có vai trò điều hòa chế độ nhiệt, ẩm, khí trong đất và là môi trường cho các phản ứng hóa học, sinh học diễn ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một khu vực rừng nhiệt đới bị chặt phá hoàn toàn để làm nương rẫy. Hậu quả tức thời và lâu dài đối với đất ở đây là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tầng đất nào trong phẫu diện đất thường chứa nhiều mùn nhất và là nơi tập trung rễ cây hoạt động mạnh mẽ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So sánh quá trình phong hóa vật lí và phong hóa hóa học trong hình thành đất. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khí hậu ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất chủ yếu thông qua các yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt đất thành các khối) ảnh hưởng như thế nào đến độ phì của đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Đất phù sa sông thường có đặc điểm gì về thành phần cơ giới và độ phì so với đất hình thành trên địa hình đồi núi dốc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quá trình nào sau đây là sự phân giải xác hữu cơ phức tạp thành các chất đơn giản hơn dưới tác động của vi sinh vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nhân tố nào sau đây có tác động làm thay đổi tính chất đất nhanh chóng và mạnh mẽ nhất, có thể theo hướng tích cực hoặc tiêu cực?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một vùng đất ngập nước thường xuyên, thiếu oxy. Loại đất hình thành ở đây có thể có đặc điểm gì về màu sắc và quá trình tích tụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Biện pháp canh tác nào sau đây được xem là bền vững, giúp duy trì và cải thiện độ phì của đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Ngoài các hạt khoáng và vật chất hữu cơ, đất còn chứa những thành phần nào khác lấp đầy các khe hở giữa các hạt?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao địa hình dốc lại làm cho tầng đất thường mỏng và kém màu mỡ hơn so với địa hình bằng phẳng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Thời gian ảnh hưởng đến quá trình hình thành đất như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quá trình phong hóa vật lí đóng vai trò khởi đầu trong việc hình thành đất chủ yếu thông qua tác động nào sau đây?

  • A. Tạo ra các khoáng sét mới.
  • B. Thêm chất hữu cơ vào đá.
  • C. Thay đổi thành phần hóa học của đá.
  • D. Làm vỡ vụn đá gốc thành các mảnh nhỏ hơn.

Câu 2: Trong các nhân tố hình thành đất, đá mẹ có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định đặc điểm nào của đất?

  • A. Độ phì nhiêu của đất.
  • B. Lượng mùn trong đất.
  • C. Thành phần khoáng vật và thành phần cơ giới của đất.
  • D. Tốc độ rửa trôi các chất dinh dưỡng.

Câu 3: Tại sao ở các vùng có khí hậu nóng ẩm, quá trình hình thành đất thường diễn ra nhanh và sâu sắc hơn so với vùng khí hậu ôn đới hoặc khô hạn?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao thúc đẩy mạnh mẽ quá trình phong hóa hóa học và hoạt động của sinh vật.
  • B. Lượng mưa lớn làm tăng tốc độ xói mòn đất.
  • C. Sự khác biệt nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn.
  • D. Địa hình ở các vùng này thường bằng phẳng hơn.

Câu 4: Nhân tố nào sau đây đóng góp nguồn vật chất hữu cơ chủ yếu cho đất và ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mùn?

  • A. Đá mẹ.
  • B. Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật).
  • C. Địa hình.
  • D. Thời gian.

Câu 5: Lớp đất mặt (tầng A) thường có màu sẫm hơn các tầng dưới là do sự tích tụ của thành phần nào sau đây?

  • A. Khoáng sét.
  • B. Các oxit sắt.
  • C. Mùn (chất hữu cơ đã phân hủy).
  • D. Cát và sỏi.

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp những yếu tố nào cho cây trồng để chúng sinh trưởng và phát triển?

  • A. Ánh sáng và nhiệt độ.
  • B. Đá mẹ và địa hình.
  • C. Khí quyển và nước mưa.
  • D. Nước, nhiệt, khí và các chất dinh dưỡng.

Câu 7: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Đất sét có đặc điểm gì về thành phần cơ giới?

  • A. Tỉ lệ hạt sét rất cao, hạt cát và limon thấp.
  • B. Tỉ lệ hạt cát cao nhất.
  • C. Tỉ lệ hạt limon cao nhất.
  • D. Tỉ lệ các loại hạt cát, limon, sét gần bằng nhau.

Câu 8: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt đất thành viên, cục) có ảnh hưởng quan trọng nhất đến tính chất nào của đất?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Độ thoáng khí và khả năng giữ nước của đất.
  • C. Độ chua của đất.
  • D. Thành phần khoáng vật của đất.

Câu 9: Tại sao ở các vùng địa hình dốc, đất thường mỏng, dễ bị xói mòn và bạc màu?

  • A. Nước mặt chảy nhanh làm cuốn trôi lớp đất mặt và chất dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ ở vùng dốc thường thấp hơn.
  • C. Đá mẹ ở vùng dốc thường cứng hơn.
  • D. Sinh vật khó phát triển ở địa hình dốc.

Câu 10: Đất Feralit là loại đất đặc trưng của vùng khí hậu nào trên thế giới?

  • A. Ôn đới ẩm.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Nhiệt đới và cận nhiệt đới ẩm.
  • D. Hàn đới.

Câu 11: Đất phù sa thường phân bố ở đâu và có đặc điểm gì nổi bật về độ phì so với các loại đất khác?

  • A. Vùng núi cao, nghèo mùn.
  • B. Đồng bằng ven sông, ven biển; thường giàu dinh dưỡng.
  • C. Vùng đồi bát úp, tầng đất mỏng.
  • D. Vùng có đá vôi, nhiều đá lẫn trong đất.

Câu 12: Hoạt động nào của con người có thể giúp cải tạo và tăng độ phì cho đất?

  • A. Đốt nương làm rẫy thường xuyên.
  • B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học liều cao.
  • C. Trồng độc canh một loại cây.
  • D. Bón phân hữu cơ, áp dụng luân canh cây trồng.

Câu 13: Tại sao việc phá rừng bừa bãi ở vùng đồi núi lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu và suy thoái đất?

  • A. Thảm thực vật không còn khả năng giữ nước và che phủ, khiến đất dễ bị xói mòn và nước chảy xiết hơn.
  • B. Lượng mưa ở vùng núi tăng lên sau khi phá rừng.
  • C. Nhiệt độ đất tăng cao làm chết vi sinh vật.
  • D. Địa hình trở nên dốc hơn.

Câu 14: Lớp vỏ phong hóa nằm ở vị trí nào so với lớp phủ thổ nhưỡng và đá gốc?

  • A. Trên lớp phủ thổ nhưỡng.
  • B. Dưới lớp phủ thổ nhưỡng và trên đá gốc.
  • C. Dưới đá gốc.
  • D. Nằm xen kẽ với lớp phủ thổ nhưỡng.

Câu 15: Quá trình tích lũy vật liệu phong hóa và hình thành các tầng đất diễn ra chậm hay nhanh phụ thuộc chủ yếu vào nhân tố nào sau đây?

  • A. Địa hình.
  • B. Thành phần đá mẹ.
  • C. Hoạt động của con người.
  • D. Thời gian và cường độ của các nhân tố khí hậu, sinh vật.

Câu 16: Một vùng đất có màu xám bạc, tầng đất mặt mỏng, thường bị ngập nước theo mùa. Loại đất này có khả năng thuộc nhóm đất nào?

  • A. Đất lầy thụt hoặc đất glây.
  • B. Đất đỏ badan.
  • C. Đất phù sa ven sông.
  • D. Đất xám bạc màu trên phù sa cổ.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự rửa trôi chất dinh dưỡng và xói mòn đất trên sườn dốc?

  • A. Tưới tiêu ngập úng.
  • B. Cày xới đất sâu theo đường dốc.
  • C. Làm ruộng bậc thang hoặc trồng cây theo đường đồng mức.
  • D. Để đất trống sau khi thu hoạch.

Câu 18: Độ chua của đất được đo bằng chỉ số pH. Đất có pH dưới 7 được gọi là đất chua. Đất chua thường gặp ở đâu và gây khó khăn gì cho cây trồng?

  • A. Vùng khô hạn, cây dễ bị thiếu nước.
  • B. Đồng bằng phù sa, cây bị ngộ độc mặn.
  • C. Vùng núi đá vôi, đất quá kiềm.
  • D. Vùng nhiệt đới ẩm, gây khó khăn cho rễ cây hút một số chất dinh dưỡng.

Câu 19: Trong một khu rừng nhiệt đới, lớp lá cây rụng xuống mặt đất rất dày. Tuy nhiên, lớp mùn trong đất lại không quá dày. Điều này chủ yếu là do tác động của nhân tố nào?

  • A. Đá mẹ nghèo dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm cao thúc đẩy quá trình phân giải chất hữu cơ diễn ra nhanh.
  • C. Địa hình dốc làm chất hữu cơ bị rửa trôi.
  • D. Ánh sáng mặt trời quá mạnh.

Câu 20: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không hợp lí trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với đất?

  • A. Làm tăng độ thoáng khí của đất.
  • B. Cải thiện cấu tượng đất ngay lập tức.
  • C. Gây ô nhiễm đất, suy giảm hoạt động của vi sinh vật có lợi.
  • D. Làm tăng độ phì nhiêu bền vững.

Câu 21: Khi quan sát một phẫu diện đất, người ta thấy các tầng đất được phân hóa rõ rệt (tầng A, B, C). Điều này cho thấy quá trình hình thành đất đã diễn ra trong khoảng thời gian như thế nào?

  • A. Rất ngắn, chỉ vài năm.
  • B. Vừa mới bắt đầu.
  • C. Chưa đủ để phân hóa các tầng.
  • D. Đủ dài để các quá trình tích lũy và rửa trôi tạo nên sự phân tầng.

Câu 22: Đất ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm nào sau đây do ảnh hưởng của đá mẹ giàu Canxi cacbonat?

  • A. Rất chua.
  • B. Giàu oxit sắt và nhôm.
  • C. Có phản ứng kiềm hoặc trung tính, chứa nhiều Canxi.
  • D. Thành phần cơ giới nhẹ (nhiều cát).

Câu 23: Tại sao việc trồng cây che phủ (cover crops) giữa các vụ chính lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững?

  • A. Làm giảm lượng nước trong đất.
  • B. Giảm xói mòn, cải thiện cấu tượng đất và bổ sung chất hữu cơ.
  • C. Làm tăng sự bốc hơi nước từ mặt đất.
  • D. Cạnh tranh ánh sáng với cây trồng chính vụ sau.

Câu 24: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (nhiều cát) thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và thoáng khí?

  • A. Thoáng khí tốt nhưng khả năng giữ nước kém.
  • B. Thoáng khí kém và khả năng giữ nước tốt.
  • C. Thoáng khí và khả năng giữ nước đều kém.
  • D. Thoáng khí và khả năng giữ nước đều tốt.

Câu 25: Quá trình Laterit hóa, đặc trưng cho sự hình thành đất Feralit ở vùng nhiệt đới ẩm, là quá trình tích tụ mạnh mẽ các oxit nào trong tầng đất?

  • A. Canxi và Magie.
  • B. Natri và Kali.
  • C. Silic.
  • D. Sắt và Nhôm.

Câu 26: Tầng đất C (tầng tích tụ vật liệu phong hóa) chủ yếu bao gồm thành phần nào?

  • A. Đá gốc chưa bị phong hóa.
  • B. Vật liệu đá gốc đã bị phong hóa mạnh nhưng chưa hình thành đất thực thụ.
  • C. Lớp mùn dày đặc.
  • D. Chỉ chứa cát và sỏi.

Câu 27: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến hiện tượng đất bị nhiễm mặn, đặc biệt ở các vùng khô hạn hoặc ven biển?

  • A. Tưới tiêu không hợp lí bằng nguồn nước có chứa muối hoặc khai thác nước ngầm quá mức ở vùng ven biển.
  • B. Trồng cây công nghiệp lâu năm.
  • C. Bón phân hữu cơ.
  • D. Áp dụng luân canh cây trồng.

Câu 28: Trong quá trình hình thành đất, vai trò của thời gian được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Quyết định loại đá mẹ ban đầu.
  • B. Ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mưa.
  • C. Cho phép các quá trình phong hóa, tích lũy, rửa trôi diễn ra đầy đủ và tạo nên sự phân hóa tầng đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của vi sinh vật.

Câu 29: Đất có cấu tượng viên hoặc hạt nhỏ thường có lợi ích gì so với đất có cấu tượng khối hoặc tảng lớn?

  • A. Dễ bị xói mòn hơn.
  • B. Khó thấm nước hơn.
  • C. Ít chứa chất hữu cơ hơn.
  • D. Thoáng khí tốt hơn, rễ cây dễ phát triển và nước dễ thấm sâu.

Câu 30: Để bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chống xói mòn, bạc màu; cải tạo đất; sử dụng đất hợp lí; phòng chống ô nhiễm đất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tăng cường sử dụng phân bón hóa học.
  • C. Chỉ chú trọng khai thác tối đa diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các yếu tố tự nhiên mà không có sự can thiệp của con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quá trình phong hóa vật lí đóng vai trò khởi đầu trong việc hình thành đất chủ yếu thông qua tác động nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các nhân tố hình thành đất, đá mẹ có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định đặc điểm nào của đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao ở các vùng có khí hậu nóng ẩm, quá trình hình thành đất thường diễn ra nhanh và sâu sắc hơn so với vùng khí hậu ôn đới hoặc khô hạn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhân tố nào sau đây đóng góp nguồn vật chất hữu cơ chủ yếu cho đất và ảnh hưởng trực tiếp đến lượng mùn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lớp đất mặt (tầng A) thường có màu sẫm hơn các tầng dưới là do sự tích tụ của thành phần nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Độ phì nhiêu của đất là khả năng cung cấp những yếu tố nào cho cây trồng để chúng sinh trưởng và phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thành phần cơ giới của đất được xác định dựa trên tỉ lệ các hạt có kích thước khác nhau. Đất sét có đặc điểm gì về thành phần cơ giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cấu tượng đất (sự sắp xếp của các hạt đất thành viên, cục) có ảnh hưởng quan trọng nhất đến tính chất nào của đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao ở các vùng địa hình dốc, đất thường mỏng, dễ bị xói mòn và bạc màu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đất Feralit là loại đất đặc trưng của vùng khí hậu nào trên thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đất phù sa thường phân bố ở đâu và có đặc điểm gì nổi bật về độ phì so với các loại đất khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động nào của con người có thể giúp cải tạo và tăng độ phì cho đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao việc phá rừng bừa bãi ở vùng đồi núi lại làm tăng nguy cơ lũ lụt ở vùng hạ lưu và suy thoái đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lớp vỏ phong hóa nằm ở vị trí nào so với lớp phủ thổ nhưỡng và đá gốc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quá trình tích lũy vật liệu phong hóa và hình thành các tầng đất diễn ra chậm hay nhanh phụ thuộc chủ yếu vào nhân tố nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một vùng đất có màu xám bạc, tầng đất mặt mỏng, thường bị ngập nước theo mùa. Loại đất này có khả năng thuộc nhóm đất nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế sự rửa trôi chất dinh dưỡng và xói mòn đất trên sườn dốc?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Độ chua của đất được đo bằng chỉ số pH. Đất có pH dưới 7 được gọi là đất chua. Đất chua thường gặp ở đâu và gây khó khăn gì cho cây trồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong một khu rừng nhiệt đới, lớp lá cây rụng xuống mặt đất rất dày. Tuy nhiên, lớp mùn trong đất lại không quá dày. Điều này chủ yếu là do tác động của nhân tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không hợp lí trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi quan sát một phẫu diện đất, người ta thấy các tầng đất được phân hóa rõ rệt (tầng A, B, C). Điều này cho thấy quá trình hình thành đất đã diễn ra trong khoảng thời gian như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đất ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm nào sau đây do ảnh hưởng của đá mẹ giàu Canxi cacbonat?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc trồng cây che phủ (cover crops) giữa các vụ chính lại được khuyến khích trong nông nghiệp bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đất có thành phần cơ giới nhẹ (nhiều cát) thường có đặc điểm gì về khả năng giữ nước và thoáng khí?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quá trình Laterit hóa, đặc trưng cho sự hình thành đất Feralit ở vùng nhiệt đới ẩm, là quá trình tích tụ mạnh mẽ các oxit nào trong tầng đất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tầng đất C (tầng tích tụ vật liệu phong hóa) chủ yếu bao gồm thành phần nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến hiện tượng đất bị nhiễm mặn, đặc biệt ở các vùng khô hạn hoặc ven biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình hình thành đất, vai trò của thời gian được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đất có cấu tượng viên hoặc hạt nhỏ thường có lợi ích gì so với đất có cấu tượng khối hoặc tảng lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 14: Đất

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất, cần thực hiện đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

Viết một bình luận