Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ Trái Đất có sự sống, bao gồm các bộ phận nào sau đây?

  • A. Toàn bộ thủy quyển và khí quyển.
  • B. Toàn bộ thủy quyển và lớp đất.
  • C. Phần thấp của khí quyển và lớp đất.
  • D. Toàn bộ thủy quyển, phần thấp khí quyển, lớp đất và một phần thạch quyển.

Câu 2: Tại sao sinh vật trên Trái Đất lại phân bố không đồng đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển?

  • A. Do giới hạn về diện tích của các châu lục và đại dương.
  • B. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của nước và không khí.
  • C. Do sự phân hóa không gian của các nhân tố môi trường cần thiết cho sự sống.
  • D. Do lịch sử tiến hóa khác nhau của các loài sinh vật.

Câu 3: Nhân tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến tốc độ sinh trưởng và sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • B. Ánh sáng và áp suất không khí.
  • C. Gió và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Khí CO2 và Ozon trong khí quyển.

Câu 4: Quan sát một khu vực núi cao, người ta nhận thấy thực vật thay đổi từ chân núi lên đỉnh núi theo các vành đai khác nhau (ví dụ: rừng lá rộng ở chân, rừng lá kim ở giữa, đồng cỏ núi cao ở đỉnh). Hiện tượng này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

  • A. Hướng sườn núi.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Độ dốc của sườn núi.
  • D. Hướng nghiêng chung của cả khối núi.

Câu 5: Tại sao ở các vùng hoang mạc, giới sinh vật lại rất nghèo nàn về số lượng loài và mật độ cá thể?

  • A. Nhiệt độ ban ngày quá cao.
  • B. Đất đai nghèo chất dinh dưỡng.
  • C. Biên độ nhiệt giữa ngày và đêm lớn.
  • D. Lượng mưa rất thấp, thiếu nước.

Câu 6: Một khu rừng nhiệt đới ẩm thường có tầng thảm mục dày và đất feralit đỏ vàng. Đặc điểm của loại đất này có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thực vật rừng?

  • A. Tầng đất dày, độ ẩm cao, thích hợp cho cây lá rộng phát triển.
  • B. Đất bạc màu, ít chất hữu cơ, cản trở sự phát triển của cây.
  • C. Đất chua, chứa nhiều độc tố, chỉ thích hợp cho cây bụi.
  • D. Đất cát, thoát nước nhanh, gây khô hạn cho cây.

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa cây ăn thịt và côn trùng mà nó bắt được là ví dụ cho mối quan hệ sinh vật nào ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng của nhau?

  • A. Cộng sinh.
  • B. Hội sinh.
  • C. Vật ăn thịt - con mồi.
  • D. Cạnh tranh.

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Xây dựng các khu công nghiệp lớn.
  • D. Sử dụng tràn lan thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 9: Tại sao hướng sườn núi lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật, ngay cả ở cùng một độ cao?

  • A. Các sườn khác nhau nhận được lượng nhiệt và ẩm khác nhau.
  • B. Độ dốc của các sườn khác nhau là khác nhau.
  • C. Thành phần đất trên các sườn khác nhau là khác nhau.
  • D. Gió thổi theo các hướng khác nhau trên các sườn.

Câu 10: Nhân tố sinh vật (ví dụ: sự cạnh tranh giữa các loài cây để giành ánh sáng và chất dinh dưỡng) ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật như thế nào?

  • A. Tạo ra các chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái.
  • B. Giúp duy trì sự cân bằng tự nhiên về số lượng cá thể.
  • C. Thúc đẩy quá trình quang hợp và hô hấp.
  • D. Quyết định loài nào có thể tồn tại và phát triển ở một khu vực do giành giật nguồn sống.

Câu 11: Một vùng có khí hậu nóng quanh năm và lượng mưa rất ít, tập trung theo mùa ngắn. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở đây có khả năng cao là gì?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Xavan và cây bụi.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Đài nguyên.

Câu 12: Việc di thực các loài sinh vật từ nơi này đến nơi khác của con người có thể mang lại hậu quả tiêu cực nào cho sinh quyển?

  • A. Gây mất cân bằng sinh thái, đe dọa loài bản địa.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học toàn cầu.
  • C. Mở rộng môi trường sống cho loài được di thực.
  • D. Thúc đẩy quá trình tiến hóa của các loài mới.

Câu 13: Lớp đất mỏng, dễ bị xói mòn trên các sườn núi dốc ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của thực vật?

  • A. Thúc đẩy cây phát triển nhanh hơn do dễ thoát nước.
  • B. Tạo điều kiện cho rừng lá rộng phát triển.
  • C. Hạn chế sự phát triển của cây, đặc biệt là cây thân gỗ lớn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến thực vật.

Câu 14: Nhân tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định sự phân bố các đới và kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất ở quy mô lớn (toàn cầu)?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Sinh vật.

Câu 15: Giả sử có hai khu vực ở cùng vĩ độ, một khu vực có khí hậu lục địa (nóng mùa hè, lạnh mùa đông, mưa ít) và một khu vực có khí hậu hải dương (ôn hòa quanh năm, mưa nhiều). Phân tích sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này dựa trên ảnh hưởng của khí hậu.

  • A. Khu vực lục địa có rừng lá rộng, khu vực hải dương có thảo nguyên.
  • B. Khu vực lục địa có rừng mưa, khu vực hải dương có đài nguyên.
  • C. Khu vực lục địa có thảo nguyên/rừng thưa, khu vực hải dương có rừng lá rộng/hỗn hợp.
  • D. Cả hai khu vực đều có kiểu thảm thực vật giống nhau do cùng vĩ độ.

Câu 16: Tại sao tầng đất dày ở vùng xích đạo ẩm lại có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới?

  • A. Giúp đất thoát nước nhanh hơn, tránh ngập úng.
  • B. Cung cấp không gian cho rễ cây lớn phát triển và hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Làm tăng nhiệt độ của đất, thúc đẩy sự phân hủy chất hữu cơ.
  • D. Ngăn cản sự phát triển của vi sinh vật trong đất.

Câu 17: Một khu vực đầm lầy ngập mặn ven biển có hệ sinh vật đặc trưng (cây đước, vẹt, các loài thủy sản chịu mặn). Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái này?

  • A. Độ cao so với mực nước biển.
  • B. Tốc độ gió.
  • C. Thành phần khoáng chất của đất.
  • D. Độ mặn của nước.

Câu 18: Sự suy giảm diện tích rừng (ví dụ: do cháy rừng, khai thác gỗ) ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sinh quyển?

  • A. Làm giảm đa dạng sinh học và mất môi trường sống.
  • B. Làm tăng lượng khí Oxy trong khí quyển.
  • C. Giảm thiểu hiện tượng xói mòn đất.
  • D. Tăng khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh vật trong việc điều hòa khí hậu, một khía cạnh ảnh hưởng ngược trở lại đến sự phân bố của chính sinh vật?

  • A. Động vật ăn cỏ kiểm soát số lượng thực vật.
  • B. Rừng cây hấp thụ CO2 và thoát hơi nước, ảnh hưởng đến nhiệt độ và độ ẩm không khí.
  • C. Vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ trong đất.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài quyết định thành phần loài.

Câu 20: Tại sao việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong hệ sinh thái hạ lưu và ven sông, ảnh hưởng đến sinh vật?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • B. Cung cấp thêm Oxy cho các loài thủy sinh.
  • C. Giúp ổn định nhiệt độ nước quanh năm.
  • D. Thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ nước, lượng phù sa và cản trở di cư của cá.

Câu 21: Sinh vật tập trung nhiều nhất ở đâu trong sinh quyển và giải thích lý do chính?

  • A. Ở bề mặt đất và lớp nước mặt do có đầy đủ ánh sáng, nhiệt, ẩm, khí và chất dinh dưỡng.
  • B. Ở tầng khí quyển trên cao do có nhiều Oxy.
  • C. Ở các lớp đất sâu và đáy đại dương do ít bị tác động của con người.
  • D. Phân bố đều khắp trong toàn bộ chiều dày sinh quyển.

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào có khả năng phân bố ở vùng có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn và mát mẻ?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • C. Rừng lá kim (Taiga).
  • D. Rừng nhiệt đới ẩm.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa độ dốc địa hình và tầng đất, từ đó suy ra ảnh hưởng của độ dốc đến thực vật.

  • A. Độ dốc càng lớn, xói mòn càng mạnh, tầng đất càng mỏng, hạn chế thực vật phát triển.
  • B. Độ dốc càng lớn, tầng đất càng dày, tạo điều kiện tốt cho thực vật.
  • C. Độ dốc chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa, không ảnh hưởng đến đất.
  • D. Thực vật phát triển tốt nhất ở các sườn dốc lớn.

Câu 24: Tại sao các rạn san hô thường phát triển mạnh ở vùng biển nhiệt đới có nước trong và ấm?

  • A. Vùng nước lạnh có nhiều Oxy hơn.
  • B. Ánh sáng Mặt Trời chiếu tới đáy biển, cần cho tảo cộng sinh với san hô.
  • C. Độ mặn của nước ở vùng nhiệt đới cao hơn.
  • D. Ít có động vật ăn thịt san hô ở vùng nhiệt đới.

Câu 25: Hoạt động nào của con người gây ra hiện tượng "mưa axit", ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật cả trên cạn và dưới nước?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Trồng rừng ngập mặn.
  • C. Thải khí độc từ công nghiệp và giao thông.
  • D. Sử dụng năng lượng mặt trời.

Câu 26: Trong mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường, yếu tố nào thể hiện sự thích nghi của sinh vật với điều kiện sống khắc nghiệt của hoang mạc?

  • A. Cây xương rồng có lá biến thành gai và thân mọng nước.
  • B. Hổ sống trong rừng nhiệt đới.
  • C. Chim cánh cụt sống ở vùng cực.
  • D. Cây lá rộng rụng lá vào mùa đông.

Câu 27: Phân tích tại sao sự thay đổi khí hậu toàn cầu (ấm lên) lại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phân bố của các loài sinh vật?

  • A. Làm tăng lượng thức ăn cho sinh vật.
  • B. Giúp sinh vật dễ dàng di cư hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến sinh vật vì chúng có khả năng thích nghi cao.
  • D. Thay đổi môi trường sống (nhiệt, ẩm), khiến nhiều loài không thích nghi kịp, thay đổi ranh giới phân bố hoặc tuyệt chủng.

Câu 28: Giả sử một khu rừng bị chặt phá hoàn toàn. Theo thời gian, quá trình nào sau đây có khả năng xảy ra để phục hồi thảm thực vật tại khu vực này?

  • A. Đất đai sẽ trở thành hoang mạc vĩnh viễn.
  • B. Quá trình diễn thế sinh thái sẽ diễn ra, thực vật sẽ phục hồi dần từ các loài tiên phong đến các loài thân gỗ.
  • C. Các loài động vật ăn thịt sẽ ngay lập tức chiếm lĩnh khu vực.
  • D. Chỉ có con người mới có thể phục hồi thảm thực vật bằng cách trồng cây mới.

Câu 29: So sánh ảnh hưởng của đất và khí hậu đến sự phân bố sinh vật trên phạm vi toàn cầu. Yếu tố nào có vai trò chi phối lớn hơn và tại sao?

  • A. Khí hậu chi phối lớn hơn vì quyết định điều kiện nhiệt, ẩm cho sự sống trên quy mô toàn cầu.
  • B. Đất chi phối lớn hơn vì cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật.
  • C. Cả hai yếu tố có vai trò ngang nhau.
  • D. Sinh vật mới là yếu tố chi phối chính.

Câu 30: Quan sát một khu vực có độ cao trung bình, sườn đón gió ẩm và đất phù sa màu mỡ. Dự đoán kiểu thảm thực vật có khả năng phát triển mạnh nhất ở đây?

  • A. Hoang mạc.
  • B. Đài nguyên.
  • C. Rừng lá rộng.
  • D. Xavan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ Trái Đất có sự sống, bao gồm các bộ phận nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao sinh vật trên Trái Đất lại phân bố không đồng đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhân tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến tốc độ sinh trưởng và sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên bề mặt Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát một khu vực núi cao, người ta nhận thấy thực vật thay đổi từ chân núi lên đỉnh núi theo các vành đai khác nhau (ví dụ: rừng lá rộng ở chân, rừng lá kim ở giữa, đồng cỏ núi cao ở đỉnh). Hiện tượng này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao ở các vùng hoang mạc, giới sinh vật lại rất nghèo nàn về số lượng loài và mật độ cá thể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một khu rừng nhiệt đới ẩm thường có tầng thảm mục dày và đất feralit đỏ vàng. Đặc điểm của loại đất này có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thực vật rừng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Trong một hệ sinh thái, mối quan hệ giữa cây ăn thịt và côn trùng mà nó bắt được là ví dụ cho mối quan hệ sinh vật nào ảnh hưởng đến sự phân bố và số lượng của nhau?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao hướng sườn núi lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật, ngay cả ở cùng một độ cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Nhân tố sinh vật (ví dụ: sự cạnh tranh giữa các loài cây để giành ánh sáng và chất dinh dưỡng) ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một vùng có khí hậu nóng quanh năm và lượng mưa rất ít, tập trung theo mùa ngắn. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở đây có khả năng cao là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc di thực các loài sinh vật từ nơi này đến nơi khác của con người có thể mang lại hậu quả tiêu cực nào cho sinh quyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Lớp đất mỏng, dễ bị xói mòn trên các sườn núi dốc ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của thực vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Nhân tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định sự phân bố các đới và kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất ở quy mô lớn (toàn cầu)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử có hai khu vực ở cùng vĩ độ, một khu vực có khí hậu lục địa (nóng mùa hè, lạnh mùa đông, mưa ít) và một khu vực có khí hậu hải dương (ôn hòa quanh năm, mưa nhiều). Phân tích sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này dựa trên ảnh hưởng của khí hậu.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao tầng đất dày ở vùng xích đạo ẩm lại có vai trò quan trọng đối với hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một khu vực đầm lầy ngập mặn ven biển có hệ sinh vật đặc trưng (cây đước, vẹt, các loài thủy sản chịu mặn). Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của hệ sinh thái này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sự suy giảm diện tích rừng (ví dụ: do cháy rừng, khai thác gỗ) ảnh hưởng tiêu cực như thế nào đến sinh quyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh vật trong việc điều hòa khí hậu, một khía cạnh ảnh hưởng ngược trở lại đến sự phân bố của chính sinh vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những thay đổi đáng kể trong hệ sinh thái hạ lưu và ven sông, ảnh hưởng đến sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Sinh vật tập trung nhiều nhất ở đâu trong sinh quyển và giải thích lý do chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào có khả năng phân bố ở vùng có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn và mát mẻ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa độ dốc địa hình và tầng đất, từ đó suy ra ảnh hưởng của độ dốc đến thực vật.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao các rạn san hô thường phát triển mạnh ở vùng biển nhiệt đới có nước trong và ấm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hoạt động nào của con người gây ra hiện tượng 'mưa axit', ảnh hưởng tiêu cực đến sinh vật cả trên cạn và dưới nước?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong mối quan hệ giữa sinh vật và môi trường, yếu tố nào thể hiện sự thích nghi của sinh vật với điều kiện sống khắc nghiệt của hoang mạc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích tại sao sự thay đổi khí hậu toàn cầu (ấm lên) lại có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phân bố của các loài sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử một khu rừng bị chặt phá hoàn toàn. Theo thời gian, quá trình nào sau đây có khả năng xảy ra để phục hồi thảm thực vật tại khu vực này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: So sánh ảnh hưởng của đất và khí hậu đến sự phân bố sinh vật trên phạm vi toàn cầu. Yếu tố nào có vai trò chi phối lớn hơn và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quan sát một khu vực có độ cao trung bình, sườn đón gió ẩm và đất phù sa màu mỡ. Dự đoán kiểu thảm thực vật có khả năng phát triển mạnh nhất ở đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sự sống trên Trái Đất cùng với ____ mà sinh vật tồn tại và phát triển.

  • A. lớp vỏ Trái Đất
  • B. môi trường vật chất của nó
  • C. các yếu tố khí hậu
  • D. đất và nước

Câu 2: Giới hạn trên của sinh quyển chủ yếu được xác định bởi sự tồn tại của tầng khí quyển nào sau đây?

  • A. Tầng bình lưu
  • B. Tầng trung lưu
  • C. Tầng đối lưu
  • D. Tầng nhiệt quyển

Câu 3: Ở các khu vực đại dương, giới hạn dưới của sinh quyển có thể xuống sâu tới đâu?

  • A. Khoảng vài chục mét
  • B. Vài trăm mét
  • C. Khoảng 2000 mét (giới hạn ánh sáng)
  • D. Xuống tận các hố sâu nhất đại dương

Câu 4: Mặc dù sinh quyển có chiều dày đáng kể, phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Ở lớp mỏng gần bề mặt đất và nước
  • B. Tại các khu vực núi cao
  • C. Trong các tầng sâu của khí quyển
  • D. Ở đáy các đại dương sâu

Câu 5: Nhân tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân chia các vành đai thực vật từ Xích đạo về cực?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Nhiệt độ
  • C. Ánh sáng
  • D. Chế độ gió

Câu 6: Ở những nơi có lượng mưa rất ít và bốc hơi mạnh, thảm thực vật điển hình thường là gì?

  • A. Rừng lá kim
  • B. Rừng rụng lá ôn đới
  • C. Hoang mạc và bán hoang mạc
  • D. Xavan

Câu 7: Ánh sáng có vai trò quan trọng nhất đối với nhóm sinh vật nào dưới đây?

  • A. Thực vật
  • B. Động vật ăn thịt
  • C. Vi khuẩn phân hủy
  • D. Nấm

Câu 8: Sự thay đổi thảm thực vật theo độ cao ở miền núi tương tự như sự thay đổi thảm thực vật theo quy luật địa đới nào?

  • A. Quy luật lục địa
  • B. Quy luật đai cao
  • C. Quy luật sườn núi
  • D. Quy luật địa đới (theo vĩ độ)

Câu 9: Tại sao hướng sườn lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật ở miền núi?

  • A. Do sự khác biệt về lượng bức xạ Mặt Trời nhận được
  • B. Do sự khác biệt về độ dốc
  • C. Do sự khác biệt về loại đất
  • D. Do sự khác biệt về thành phần không khí

Câu 10: Ở sườn núi đón nắng và gió ẩm, thảm thực vật thường phát triển như thế nào so với sườn khuất nắng và gió?

  • A. Kém phát triển và nghèo loài hơn
  • B. Phát triển tương đương
  • C. Phát triển xanh tốt và đa dạng hơn
  • D. Chỉ phát triển các loài cây chịu hạn

Câu 11: Nhân tố thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sinh vật chủ yếu thông qua đặc điểm nào?

  • A. Màu sắc và độ cứng
  • B. Độ phì, độ ẩm và thành phần cơ giới
  • C. Độ sâu và độ tơi xốp
  • D. Tính chất hóa học và nhiệt độ

Câu 12: Loại đất nào sau đây thường gắn liền với sự phát triển của rừng mưa nhiệt đới ẩm, mặc dù có hàm lượng mùn cao nhưng dễ bị rửa trôi?

  • A. Đất Feralit (đất đỏ vàng)
  • B. Đất đen thảo nguyên
  • C. Đất pốt zôn
  • D. Đất xám hoang mạc

Câu 13: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện sự cạnh tranh nguồn sống (ánh sáng, nước, chất dinh dưỡng)?

  • A. Cộng sinh (Symbiosis)
  • B. Hội sinh (Commensalism)
  • C. Ký sinh (Parasitism)
  • D. Cạnh tranh (Competition)

Câu 14: Sinh vật có ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của chính nó và các loài khác thông qua quá trình nào là chủ yếu?

  • A. Bay nhảy và di cư
  • B. Trao đổi chất và tạo môi trường sống
  • C. Tiêu hóa và hô hấp
  • D. Sinh sản và phát triển cá thể

Câu 15: Hoạt động nào của con người có tác động tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

  • A. Trồng rừng, thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên
  • B. Khai thác rừng bừa bãi
  • C. Đô thị hóa nhanh chóng
  • D. Săn bắt động vật hoang dã

Câu 16: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và môi trường sống của nhiều loài?

  • A. Xây dựng đập thủy điện
  • B. Phát triển du lịch sinh thái
  • C. Áp dụng công nghệ canh tác hiện đại
  • D. Phá rừng làm nương rẫy và lấy gỗ

Câu 17: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm. Nếu nhiệt độ trung bình năm cao (trên 20°C) và lượng mưa rất lớn quanh năm (trên 2000mm), kiểu thảm thực vật nào có khả năng xuất hiện ở đó?

  • A. Rừng lá kim ôn đới
  • B. Rừng mưa nhiệt đới
  • C. Thảo nguyên
  • D. Rừng cận nhiệt khô hạn

Câu 18: Tại sao ở vùng cực (Bắc Cực và Nam Cực) lại có rất ít loài thực vật bậc cao sinh sống?

  • A. Nhiệt độ quá thấp và mùa đông kéo dài
  • B. Đất quá màu mỡ
  • C. Ánh sáng Mặt Trời quá mạnh
  • D. Thiếu gió

Câu 19: So sánh sự đa dạng sinh học giữa vùng núi cao và vùng đồng bằng cùng vĩ độ. Nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Vùng núi cao có đa dạng sinh học kém hơn do nhiệt độ thấp.
  • B. Vùng đồng bằng có đa dạng sinh học cao hơn do đất màu mỡ hơn.
  • C. Vùng núi cao và đồng bằng có đa dạng sinh học tương đương nhau.
  • D. Vùng núi cao thường có đa dạng sinh học cao hơn do có nhiều đới sinh vật khác nhau theo độ cao.

Câu 20: Giả sử có hai khu vực cùng vĩ độ và độ cao. Khu vực A có đất sét nặng, thoát nước kém. Khu vực B có đất cát pha, thoát nước tốt. Loại thực vật nào có khả năng phát triển tốt hơn ở khu vực B so với A?

  • A. Các loài cây ưa ẩm, chịu úng
  • B. Các loài cây cần nhiều chất dinh dưỡng
  • C. Các loài cây chịu hạn, không ưa ngập úng
  • D. Các loài cây ưa bóng râm

Câu 21: Tại sao ở các khu rừng rậm nhiệt đới, tầng thảm tươi dưới cùng thường kém phát triển?

  • A. Do thiếu ánh sáng Mặt Trời
  • B. Do nhiệt độ quá cao
  • C. Do đất nghèo chất dinh dưỡng
  • D. Do độ ẩm không khí thấp

Câu 22: Việc xây dựng các đô thị lớn và khu công nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến sinh quyển xung quanh?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học
  • B. Cải thiện chất lượng không khí
  • C. Mở rộng diện tích rừng
  • D. Thu hẹp môi trường sống tự nhiên và gây ô nhiễm

Câu 23: Nhân tố nào sau đây được coi là yếu tố quan trọng nhất quyết định giới hạn phân bố của sinh vật ở các vùng khí hậu khắc nghiệt như hoang mạc nóng hoặc đài nguyên lạnh?

  • A. Khí hậu
  • B. Địa hình
  • C. Đất
  • D. Sinh vật khác

Câu 24: Hiện tượng sa mạc hóa là ví dụ điển hình về tác động tiêu cực nào của con người đến sinh quyển?

  • A. Gây ô nhiễm không khí
  • B. Làm suy thoái đất và thảm thực vật
  • C. Tăng mực nước biển
  • D. Thay đổi chế độ gió

Câu 25: Tại sao các loài thực vật ở vùng núi cao thường có kích thước nhỏ hơn, lùn hơn so với các loài cùng họ hàng ở vùng đồng bằng?

  • A. Do đất ở núi cao màu mỡ hơn
  • B. Do lượng mưa ở núi cao nhiều hơn
  • C. Để thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt (lạnh, gió mạnh)
  • D. Do bị động vật ăn thịt tấn công

Câu 26: Ở một khu vực có kiểu khí hậu cận nhiệt địa trung hải (mùa hè khô nóng, mùa đông ẩm ướt), kiểu thảm thực vật đặc trưng nào thường phát triển?

  • A. Rừng lá rộng rụng lá theo mùa
  • B. Rừng lá kim
  • C. Đài nguyên
  • D. Rừng và cây bụi lá cứng

Câu 27: Đất ở vùng đài nguyên (Tundra) thường có đặc điểm gì ảnh hưởng lớn đến thực vật?

  • A. Đóng băng vĩnh cửu ở tầng sâu
  • B. Rất giàu chất dinh dưỡng
  • C. Thoát nước rất tốt
  • D. Có tầng mùn dày

Câu 28: Giả sử một loài cây chỉ có thể sống trong điều kiện nhiệt độ từ 10°C đến 25°C và lượng mưa hàng năm trên 1000mm. Ở một vùng núi, loài cây này có khả năng phân bố ở đai độ cao nào nếu chân núi có nhiệt độ trung bình năm 30°C và lượng mưa 1500mm?

  • A. Chỉ ở chân núi
  • B. Ở một đai độ cao nhất định phía trên chân núi
  • C. Trên đỉnh núi cao nhất
  • D. Phân bố đều từ chân núi lên đỉnh

Câu 29: Việc đưa một loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái mới có thể gây ra hậu quả tiêu cực gì đối với sinh vật bản địa?

  • A. Làm tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái
  • B. Giúp kiểm soát các loài gây hại khác
  • C. Không ảnh hưởng gì đến sinh vật bản địa
  • D. Cạnh tranh nguồn sống, gây suy giảm hoặc tuyệt chủng loài bản địa

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của con người đối với sinh quyển là không chính xác?

  • A. Con người chỉ là một thành phần nhỏ, không có khả năng làm thay đổi sinh quyển.
  • B. Con người có thể làm suy thoái môi trường sống của nhiều loài.
  • C. Con người có thể chủ động bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái.
  • D. Hoạt động sản xuất của con người tạo ra các chất thải ảnh hưởng đến sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sự sống trên Trái Đất cùng với ____ mà sinh vật tồn tại và phát triển.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giới hạn trên của sinh quyển chủ yếu được xác định bởi sự tồn tại của tầng khí quyển nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ở các khu vực đại dương, giới hạn dưới của sinh quyển có thể xuống sâu tới đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Mặc dù sinh quyển có chiều dày đáng kể, phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhân tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân chia các vành đai thực vật từ Xích đạo về cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ở những nơi có lượng mưa rất ít và bốc hơi mạnh, thảm thực vật điển hình thường là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ánh sáng có vai trò quan trọng nhất đối với nhóm sinh vật nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Sự thay đổi thảm thực vật theo độ cao ở miền núi tương tự như sự thay đổi thảm thực vật theo quy luật địa đới nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao hướng sườn lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật ở miền núi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ở sườn núi đón nắng và gió ẩm, thảm thực vật thường phát triển như thế nào so với sườn khuất nắng và gió?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhân tố thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sinh vật chủ yếu thông qua đặc điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Loại đất nào sau đây thường gắn liền với sự phát triển của rừng mưa nhiệt đới ẩm, mặc dù có hàm lượng mùn cao nhưng dễ bị rửa trôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện sự cạnh tranh nguồn sống (ánh sáng, nước, chất dinh dưỡng)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sinh vật có ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của chính nó và các loài khác thông qua quá trình nào là chủ yếu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Hoạt động nào của con người có tác động tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và môi trường sống của nhiều loài?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm. Nếu nhiệt độ trung bình năm cao (trên 20°C) và lượng mưa rất lớn quanh năm (trên 2000mm), kiểu thảm thực vật nào có khả năng xuất hiện ở đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao ở vùng cực (Bắc Cực và Nam Cực) lại có rất ít loài thực vật bậc cao sinh sống?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: So sánh sự đa dạng sinh học giữa vùng núi cao và vùng đồng bằng cùng vĩ độ. Nhận xét nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử có hai khu vực cùng vĩ độ và độ cao. Khu vực A có đất sét nặng, thoát nước kém. Khu vực B có đất cát pha, thoát nước tốt. Loại thực vật nào có khả năng phát triển tốt hơn ở khu vực B so với A?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao ở các khu rừng rậm nhiệt đới, tầng thảm tươi dưới cùng thường kém phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Việc xây dựng các đô thị lớn và khu công nghiệp có ảnh hưởng như thế nào đến sinh quyển xung quanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhân tố nào sau đây được coi là yếu tố *quan trọng nhất* quyết định giới hạn phân bố của sinh vật ở các vùng khí hậu khắc nghiệt như hoang mạc nóng hoặc đài nguyên lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hiện tượng sa mạc hóa là ví dụ điển hình về tác động tiêu cực nào của con người đến sinh quyển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao các loài thực vật ở vùng núi cao thường có kích thước nhỏ hơn, lùn hơn so với các loài cùng họ hàng ở vùng đồng bằng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Ở một khu vực có kiểu khí hậu cận nhiệt địa trung hải (mùa hè khô nóng, mùa đông ẩm ướt), kiểu thảm thực vật đặc trưng nào thường phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đất ở vùng đài nguyên (Tundra) thường có đặc điểm gì ảnh hưởng lớn đến thực vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử một loài cây chỉ có thể sống trong điều kiện nhiệt độ từ 10°C đến 25°C và lượng mưa hàng năm trên 1000mm. Ở một vùng núi, loài cây này có khả năng phân bố ở đai độ cao nào nếu chân núi có nhiệt độ trung bình năm 30°C và lượng mưa 1500mm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc đưa một loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái mới có thể gây ra hậu quả tiêu cực gì đối với sinh vật bản địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nhận định nào sau đây về vai trò của con người đối với sinh quyển là *không chính xác*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ không gian tồn tại và hoạt động của sinh vật trên Trái Đất. Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định ở đâu?

  • A. Đáy của các đại dương sâu nhất.
  • B. Khoảng 10km trong khí quyển (đỉnh tầng đối lưu).
  • C. Đáy lớp vỏ phong hóa trên lục địa.
  • D. Khoảng 20-25km trong khí quyển (tiếp giáp lớp ôzôn).

Câu 2: Mặc dù sinh quyển có chiều dày đáng kể, phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở đâu? Phân tích nguyên nhân của sự tập trung này.

  • A. Lớp đất, nước và không khí gần bề mặt đất và mặt nước biển, do đây là nơi tập trung đầy đủ các điều kiện sống thiết yếu.
  • B. Trong lòng đất sâu và các tầng khí quyển cao, vì tránh được sự cạnh tranh giữa các loài.
  • C. Chỉ ở các khu vực rừng rậm nhiệt đới, do có độ đa dạng sinh học cao nhất.
  • D. Phân bố đồng đều khắp chiều dày sinh quyển, vì sinh vật có khả năng thích nghi rất tốt.

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa theo vĩ độ của các thảm thực vật trên Trái Đất?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Lượng mưa.
  • C. Chế độ nhiệt (nhiệt độ trung bình, biên độ nhiệt).
  • D. Ánh sáng (cường độ và thời gian chiếu sáng).

Câu 4: So sánh sự phân bố của rừng lá kim và rừng lá rộng ở đới ôn hòa. Yếu tố khí hậu nào giải thích sự khác biệt này?

  • A. Ánh sáng: Rừng lá kim cần nhiều ánh sáng hơn rừng lá rộng.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa: Rừng lá kim chịu được nhiệt độ thấp hơn và ít ẩm hơn so với rừng lá rộng.
  • C. Độ ẩm không khí: Rừng lá kim cần độ ẩm cao hơn rừng lá rộng.
  • D. Gió: Rừng lá kim phân bố ở nơi ít gió hơn rừng lá rộng.

Câu 5: Tại sao ở các vùng núi cao, sinh vật lại có sự phân bố thành các vành đai theo độ cao, tương tự như sự phân bố theo vĩ độ từ xích đạo về cực?

  • A. Độ cao tăng làm nhiệt độ giảm và lượng mưa/độ ẩm thay đổi, tạo ra các đới khí hậu tương tự như sự thay đổi theo vĩ độ.
  • B. Độ cao tăng làm áp suất không khí tăng, ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của sinh vật.
  • C. Độ cao tăng làm cường độ ánh sáng mặt trời giảm, hạn chế quang hợp của thực vật.
  • D. Độ cao tăng làm đất bị xói mòn nhiều hơn, ảnh hưởng đến độ phì của đất.

Câu 6: Xét hai sườn núi có cùng độ cao và độ dốc nhưng khác nhau về hướng sườn (một sườn hướng về phía Mặt Trời chiếu nhiều, một sườn ít hơn). Sự khác biệt về hướng sườn này ảnh hưởng đến thảm thực vật như thế nào?

  • A. Sườn dốc hơn sẽ có thảm thực vật phát triển tốt hơn do thoát nước nhanh.
  • B. Sườn cao hơn sẽ có thảm thực vật phong phú hơn do ít chịu tác động của con người.
  • C. Sườn đón nắng (nóng, khô hơn) và sườn khuất nắng (ẩm, mát hơn) sẽ có sự khác biệt về thành phần loài và mật độ sinh vật.
  • D. Hướng sườn chỉ ảnh hưởng đến động vật di cư, không ảnh hưởng đến thực vật.

Câu 7: Tại sao các vùng đất ngập mặn ven biển thường có hệ sinh thái đặc trưng với các loài thực vật có khả năng chịu mặn cao, như cây đước, cây sú, cây vẹt?

  • A. Đất và nước ở đây có hàm lượng muối cao, chỉ những loài thực vật có khả năng thích nghi đặc biệt mới tồn tại được.
  • B. Đất ngập mặn rất giàu chất dinh dưỡng, thu hút các loài thực vật đặc trưng.
  • C. Khu vực này có chế độ thủy triều đặc biệt, chỉ phù hợp với một số loài cây.
  • D. Ánh sáng mặt trời ở vùng ven biển rất mạnh, chỉ cây đước, sú, vẹt chịu được.

Câu 8: So sánh ảnh hưởng của đất feralit (đất đỏ vàng) ở vùng nhiệt đới ẩm và đất pốtdôn ở vùng ôn đới lạnh đến sự phát triển của thảm thực vật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đặc tính nào của đất?

  • A. Thành phần cơ giới: Đất feralit nặng hơn đất pốtdôn.
  • B. Màu sắc: Đất feralit có màu đỏ, đất pốtdôn có màu xám.
  • C. Độ ẩm: Đất feralit luôn ẩm ướt, đất pốtdôn luôn khô hạn.
  • D. Độ phì và độ chua: Đất feralit thường có độ phì tương đối và độ chua nhất định; đất pốtdôn thường chua và nghèo chất dinh dưỡng hơn.

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, sự cạnh tranh giữa các loài thực vật để giành ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc của thảm thực vật?

  • A. Làm tăng sự đa dạng sinh học một cách không kiểm soát.
  • B. Dẫn đến sự phân tầng theo chiều thẳng đứng (tầng tán, tầng dưới tán) và ảnh hưởng đến thành phần loài.
  • C. Khiến tất cả các loài đều phát triển chậm lại do thiếu tài nguyên.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì thực vật sống cố định một chỗ.

Câu 10: Quan hệ vật ăn thịt - con mồi (ví dụ: hươu và hổ) có vai trò gì trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài trong sinh quyển?

  • A. Làm giảm hoàn toàn số lượng con mồi, dẫn đến tuyệt chủng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng cá thể, không ảnh hưởng đến sự phân bố không gian.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển không giới hạn của quần thể con mồi.
  • D. Kiểm soát số lượng quần thể con mồi, duy trì cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến sự phân bố của cả hai loài.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện tác động tiêu cực đến sinh quyển, làm suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi môi trường sống?

  • A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Phá rừng làm nương rẫy hoặc lấy gỗ.
  • C. Trồng cây gây rừng phủ xanh đất trống đồi trọc.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ để xử lý rác thải.

Câu 12: Nêu một ví dụ về tác động tích cực của con người đến sự phát triển và phân bố của sinh vật.

  • A. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tràn lan.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
  • C. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng, thu hẹp diện tích tự nhiên.

Câu 13: Giải thích tại sao các vùng hoang mạc lại có sự đa dạng sinh học rất thấp so với các khu vực khác trên Trái Đất.

  • A. Do lượng mưa rất ít, thiếu nước trầm trọng, hạn chế sự phát triển của thực vật.
  • B. Do nhiệt độ luôn ở mức rất cao, không phù hợp với sự sống.
  • C. Do đất ở hoang mạc rất nghèo chất dinh dưỡng.
  • D. Do gió mạnh gây ra bão cát thường xuyên.

Câu 14: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm và một khu rừng lá kim. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt rõ nét về cấu trúc tầng tán và thành phần loài giữa hai khu rừng này?

  • A. Ánh sáng: Rừng nhiệt đới ẩm nhận nhiều ánh sáng hơn rừng lá kim.
  • B. Gió: Rừng lá kim chịu nhiều gió mạnh hơn rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Chế độ nhiệt và ẩm: Rừng nhiệt đới ẩm có nhiệt, ẩm cao quanh năm; rừng lá kim có mùa đông lạnh, khô hơn.
  • D. Áp suất không khí: Áp suất không khí ở rừng nhiệt đới ẩm thấp hơn.

Câu 15: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển địa lí khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển). Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất thông qua quá trình nào?

  • A. Sự hình thành các dãy núi.
  • B. Các dòng hải lưu trong đại dương.
  • C. Sự chuyển động của các mảng kiến tạo.
  • D. Các chu trình tuần hoàn vật chất và năng lượng (ví dụ: chu trình nước, carbon).

Câu 16: Tại sao ở các vùng cực (như Bắc Cực, Nam Cực), thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ thân lùn, mà không phải là rừng cây cao lớn?

  • A. Do lượng mưa ở vùng cực rất cao.
  • B. Do nhiệt độ cực thấp, mùa hè ngắn và đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Do cường độ ánh sáng mặt trời quá mạnh.
  • D. Do gió quá mạnh làm gãy cây.

Câu 17: Giả sử một loài thực vật mới được phát hiện chỉ có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện đất có độ pH từ 6.0 đến 7.0 (trung tính đến hơi chua) và cần lượng mưa hàng năm trên 1000mm. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán loài thực vật này có khả năng phân bố rộng rãi ở kiểu môi trường nào nhất?

  • A. Hoang mạc nóng (lượng mưa rất thấp).
  • B. Đài nguyên (nhiệt độ thấp, đất đóng băng).
  • C. Vùng ôn đới ẩm hoặc cận nhiệt ẩm (lượng mưa đủ, nhiều loại đất có pH phù hợp).
  • D. Vùng núi cao quanh năm tuyết phủ (nhiệt độ thấp, đất không phù hợp).

Câu 18: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong đất đối với sự phát triển của thực vật.

  • A. Phân giải chất hữu cơ thành chất dinh dưỡng cho thực vật và cải thiện cấu trúc đất.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp chất dinh dưỡng với rễ cây.
  • C. Chỉ đóng vai trò gây bệnh cho thực vật.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của thực vật.

Câu 19: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới thường có độ ẩm không khí rất cao, ngay cả khi không có mưa?

  • A. Do gió từ đại dương mang hơi nước vào liên tục.
  • B. Do nhiệt độ cao làm nước bốc hơi mạnh từ mặt đất trống.
  • C. Do đất ở rừng mưa nhiệt đới luôn bão hòa nước.
  • D. Do quá trình thoát hơi nước mạnh mẽ từ thảm thực vật dày đặc.

Câu 20: Quan sát sơ đồ phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên thế giới theo vĩ độ và độ cao. Mô tả mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong việc hình thành các đới/vành đai sinh vật.

  • A. Sự phân bố theo độ cao hoàn toàn độc lập với sự phân bố theo vĩ độ.
  • B. Sự phân bố theo độ cao lặp lại một cách tương đối sự phân bố theo vĩ độ, đặc biệt rõ ở các vùng vĩ độ thấp.
  • C. Ở các vùng vĩ độ cao, sự phân bố theo độ cao thể hiện rõ hơn ở vĩ độ thấp.
  • D. Độ cao chỉ ảnh hưởng đến thực vật, vĩ độ chỉ ảnh hưởng đến động vật.

Câu 21: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng do mất lớp phủ thực vật. Biện pháp nào sau đây của con người có tác động tích cực trực tiếp nhất đến việc phục hồi môi trường sống và giúp sinh vật quay trở lại?

  • A. Trồng cây gây rừng phủ xanh đồi trọc.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Xây dựng đập thủy điện.

Câu 22: Tại sao ở vùng xích đạo, rừng nhiệt đới ẩm lại phát triển rất phong phú về loài và có cấu trúc nhiều tầng tán?

  • A. Đất ở vùng xích đạo rất giàu chất dinh dưỡng.
  • B. Ít bị tác động bởi các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • C. Có nhiều loài động vật giúp phát tán hạt giống.
  • D. Khí hậu nóng ẩm quanh năm với lượng mưa lớn và nhiệt độ cao ổn định.

Câu 23: So sánh ảnh hưởng của độ dốc địa hình lên sự phát triển của thảm thực vật ở sườn dốc và sườn thoải.

  • A. Sườn dốc dễ bị xói mòn, rửa trôi đất, đất mỏng và kém giữ ẩm hơn nên thảm thực vật kém phát triển hơn sườn thoải.
  • B. Sườn dốc nhận được nhiều ánh sáng hơn nên thảm thực vật phát triển tốt hơn sườn thoải.
  • C. Độ dốc chỉ ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy của nước, không ảnh hưởng đến thực vật.
  • D. Sự khác biệt về độ dốc không ảnh hưởng đến thảm thực vật.

Câu 24: Nhân tố nào sau đây của đất có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho thực vật?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Nhiệt độ của đất.
  • C. Độ chặt của đất.
  • D. Độ phì và độ ẩm của đất.

Câu 25: Giả sử một loài cây chỉ có thể tồn tại trong môi trường có nhiệt độ trung bình năm trên 20°C và lượng mưa trên 1500mm/năm. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán loài cây này có khả năng phân bố tự nhiên ở kiểu khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương.
  • B. Khí hậu nhiệt đới ẩm hoặc xích đạo.
  • C. Khí hậu cận nhiệt địa trung hải.
  • D. Khí hậu hoang mạc lạnh.

Câu 26: Sự xuất hiện của một loài sinh vật ngoại lai xâm hại (ví dụ: ốc bươu vàng, cây mai dương) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng gì đối với sinh quyển tại khu vực chúng xâm nhập?

  • A. Làm tăng sự đa dạng sinh học do bổ sung loài mới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một loài duy nhất mà chúng ăn thịt.
  • C. Cạnh tranh với các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng hệ sinh thái.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể vì chúng khó thích nghi với môi trường mới.

Câu 27: Tại sao vùng cửa sông và vùng ven biển có độ đa dạng sinh học rất cao, là nơi tập trung nhiều loài sinh vật khác nhau?

  • A. Đây là vùng chuyển tiếp giữa nước ngọt và nước mặn, giàu dinh dưỡng từ phù sa, tạo ra nhiều kiểu sinh cảnh đa dạng.
  • B. Nhiệt độ nước ở đây luôn ổn định quanh năm.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của sóng và thủy triều.
  • D. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy nước rất mạnh.

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố ánh sáng đến sự phân bố của thực vật trong một khu rừng rậm.

  • A. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của lá cây.
  • B. Tất cả các loài thực vật trong rừng đều cần cường độ ánh sáng như nhau.
  • C. Ánh sáng không phải là yếu tố quan trọng đối với thực vật trong rừng.
  • D. Tạo ra sự phân hóa thực vật thành các tầng dựa trên nhu cầu ánh sáng (ưa sáng, chịu bóng).

Câu 29: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ, cùng lượng mưa hàng năm. Tuy nhiên, khu vực A có biên độ nhiệt ngày đêm và theo mùa rất lớn, trong khi khu vực B có biên độ nhiệt nhỏ, ổn định. Dự đoán sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này dựa trên yếu tố khí hậu.

  • A. Thảm thực vật ở khu vực A sẽ phong phú hơn do sự thay đổi nhiệt độ kích thích sinh trưởng.
  • B. Thảm thực vật ở khu vực B có khả năng phong phú và đa dạng hơn do chế độ nhiệt ổn định hơn.
  • C. Lượng mưa như nhau nên thảm thực vật ở hai khu vực sẽ giống nhau.
  • D. Biên độ nhiệt không ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật.

Câu 30: Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến sự thay đổi khí hậu toàn cầu và gián tiếp ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phân bố của sinh vật trên quy mô lớn?

  • A. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than, dầu, khí) trong công nghiệp và giao thông.
  • B. Xây dựng các hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • C. Phát triển các giống cây trồng năng suất cao.
  • D. Ứng dụng công nghệ sinh học trong y tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ không gian tồn tại và hoạt động của sinh vật trên Trái Đất. Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định ở đâu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Mặc dù sinh quyển có chiều dày đáng kể, phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở đâu? Phân tích nguyên nhân của sự tập trung này.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa theo vĩ độ của các thảm thực vật trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: So sánh sự phân bố của rừng lá kim và rừng lá rộng ở đới ôn hòa. Yếu tố khí hậu nào giải thích sự khác biệt này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao ở các vùng núi cao, sinh vật lại có sự phân bố thành các vành đai theo độ cao, tương tự như sự phân bố theo vĩ độ từ xích đạo về cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Xét hai sườn núi có cùng độ cao và độ dốc nhưng khác nhau về hướng sườn (một sườn hướng về phía Mặt Trời chiếu nhiều, một sườn ít hơn). Sự khác biệt về hướng sườn này ảnh hưởng đến thảm thực vật như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao các vùng đất ngập mặn ven biển thường có hệ sinh thái đặc trưng với các loài thực vật có khả năng chịu mặn cao, như cây đước, cây sú, cây vẹt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh ảnh hưởng của đất feralit (đất đỏ vàng) ở vùng nhiệt đới ẩm và đất pốtdôn ở vùng ôn đới lạnh đến sự phát triển của thảm thực vật. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đặc tính nào của đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, sự cạnh tranh giữa các loài thực vật để giành ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc của thảm thực vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quan hệ vật ăn thịt - con mồi (ví dụ: hươu và hổ) có vai trò gì trong việc duy trì sự cân bằng sinh thái và ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài trong sinh quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện tác động tiêu cực đến sinh quyển, làm suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi môi trường sống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nêu một ví dụ về tác động tích cực của con người đến sự phát triển và phân bố của sinh vật.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Giải thích tại sao các vùng hoang mạc lại có sự đa dạng sinh học rất thấp so với các khu vực khác trên Trái Đất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm và một khu rừng lá kim. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sự khác biệt rõ nét về cấu trúc tầng tán và thành phần loài giữa hai khu rừng này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển địa lí khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển). Mối quan hệ này được thể hiện rõ nhất thông qua quá trình nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao ở các vùng cực (như Bắc Cực, Nam Cực), thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ thân lùn, mà không phải là rừng cây cao lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử một loài thực vật mới được phát hiện chỉ có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện đất có độ pH từ 6.0 đến 7.0 (trung tính đến hơi chua) và cần lượng mưa hàng năm trên 1000mm. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán loài thực vật này có khả năng phân bố rộng rãi ở kiểu môi trường nào nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích vai trò của vi sinh vật trong đất đối với sự phát triển của thực vật.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới thường có độ ẩm không khí rất cao, ngay cả khi không có mưa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Quan sát sơ đồ phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên thế giới theo vĩ độ và độ cao. Mô tả mối quan hệ giữa hai yếu tố này trong việc hình thành các đới/vành đai sinh vật.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một khu vực đồi trọc bị xói mòn nghiêm trọng do mất lớp phủ thực vật. Biện pháp nào sau đây của con người có tác động tích cực trực tiếp nhất đến việc phục hồi môi trường sống và giúp sinh vật quay trở lại?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao ở vùng xích đạo, rừng nhiệt đới ẩm lại phát triển rất phong phú về loài và có cấu trúc nhiều tầng tán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh ảnh hưởng của độ dốc địa hình lên sự phát triển của thảm thực vật ở sườn dốc và sườn thoải.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nhân tố nào sau đây của đất có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cung cấp nước và chất dinh dưỡng cho thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử một loài cây chỉ có thể tồn tại trong môi trường có nhiệt độ trung bình năm trên 20°C và lượng mưa trên 1500mm/năm. Dựa vào thông tin này, bạn dự đoán loài cây này có khả năng phân bố tự nhiên ở kiểu khí hậu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự xuất hiện của một loài sinh vật ngoại lai xâm hại (ví dụ: ốc bươu vàng, cây mai dương) có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng gì đối với sinh quyển tại khu vực chúng xâm nhập?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao vùng cửa sông và vùng ven biển có độ đa dạng sinh học rất cao, là nơi tập trung nhiều loài sinh vật khác nhau?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích ảnh hưởng của nhân tố ánh sáng đến sự phân bố của thực vật trong một khu rừng rậm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ, cùng lượng mưa hàng năm. Tuy nhiên, khu vực A có biên độ nhiệt ngày đêm và theo mùa rất lớn, trong khi khu vực B có biên độ nhiệt nhỏ, ổn định. Dự đoán sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này dựa trên yếu tố khí hậu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến sự thay đổi khí hậu toàn cầu và gián tiếp ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phân bố của sinh vật trên quy mô lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển không bao gồm thành phần nào sau đây?

  • A. Toàn bộ thủy quyển
  • B. Phần thấp của khí quyển (tầng đối lưu)
  • C. Lớp đất và vỏ phong hóa
  • D. Toàn bộ thạch quyển

Câu 2: Tại sao sinh vật trên Trái Đất tập trung chủ yếu ở phần phía trên và dưới bề mặt đất, trong giới hạn vài chục mét?

  • A. Đây là khu vực tập trung đầy đủ các yếu tố cần thiết cho sự sống như ánh sáng, khí, nước và chất dinh dưỡng.
  • B. Nhiệt độ ở khu vực này ổn định nhất, phù hợp cho mọi loài sinh vật.
  • C. Áp suất khí quyển thấp hơn, giúp sinh vật dễ dàng trao đổi chất.
  • D. Tránh được ảnh hưởng của các hiện tượng khí hậu cực đoan như bão, lốc xoáy.

Câu 3: Nhân tố nào sau đây được xem là có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (từ Xích đạo về cực)?

  • A. Địa hình
  • B. Khí hậu
  • C. Thổ nhưỡng
  • D. Con người

Câu 4: Giải thích tại sao ở vùng đới lạnh (ôn đới lạnh và cực), thảm thực vật chủ yếu là đài nguyên, rêu, địa y và rừng lá kim thưa thớt?

  • A. Đất ở đây rất màu mỡ, chỉ phù hợp với các loài rêu và địa y.
  • B. Lượng mưa ở đới lạnh rất lớn, gây ngập úng cho các loài cây lớn.
  • C. Nhiệt độ thấp, mùa đông kéo dài, đất đóng băng và ánh sáng yếu hạn chế sự sinh trưởng của thực vật.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các loài thực vật ở đới lạnh rất gay gắt, chỉ rêu và địa y tồn tại được.

Câu 5: Quan sát một sườn núi ở khu vực nhiệt đới. Sườn A hướng về phía có nắng nhiều và ít mưa, sườn B hướng về phía ít nắng hơn và đón gió ẩm. Dự đoán nào sau đây về sự khác biệt thảm thực vật giữa hai sườn là hợp lý nhất?

  • A. Thảm thực vật ở sườn A sẽ phát triển tốt hơn và đa dạng hơn sườn B.
  • B. Thảm thực vật ở cả hai sườn sẽ giống hệt nhau vì cùng một độ cao.
  • C. Sườn B sẽ chỉ có các loài cây ưa sáng, còn sườn A có cây chịu bóng.
  • D. Thảm thực vật ở sườn B (ẩm hơn) sẽ rậm rạp và đa dạng hơn so với sườn A (khô hơn).

Câu 6: Một khu vực có địa hình dốc, thường xuyên xảy ra hiện tượng xói mòn mạnh. Nhân tố địa hình này ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật ở đây như thế nào?

  • A. Tăng cường khả năng hấp thụ ánh sáng, giúp thực vật quang hợp tốt hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ, tạo điều kiện mát mẻ cho thực vật ưa lạnh.
  • C. Gây xói mòn đất mạnh, làm tầng đất mỏng và nghèo dinh dưỡng, hạn chế sự phát triển của thực vật.
  • D. Thuận lợi cho việc tích tụ nước, cung cấp đủ độ ẩm cho thực vật.

Câu 7: Đất feralit (đất đỏ vàng) ở vùng đồi núi nhiệt đới ẩm thường có đặc điểm tầng đất dày, chua, thoáng khí và giàu oxit sắt, nhôm. Loại đất này đặc trưng cho kiểu thảm thực vật nào?

  • A. Rừng lá kim ôn đới
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm lá rộng
  • C. Hoang mạc và bán hoang mạc
  • D. Thảo nguyên ôn đới

Câu 8: Tại sao ở các vùng hoang mạc, sự sống lại rất thưa thớt và các loài sinh vật thường có những cơ chế thích nghi đặc biệt (lá biến thành gai, rễ ăn sâu, khả năng tích trữ nước...)?

  • A. Thiếu nước trầm trọng và biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • B. Đất ở hoang mạc rất nghèo chất dinh dưỡng.
  • C. Ánh sáng mặt trời quá mạnh gây hại cho sinh vật.
  • D. Gió mạnh và bão cát thường xuyên xảy ra.

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, sự hiện diện của các loài cây gỗ lớn tạo bóng râm ảnh hưởng như thế nào đến các loài thực vật tầng dưới?

  • A. Làm tăng lượng mưa xuống tầng dưới, thúc đẩy sự phát triển của mọi loài.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp chất dinh dưỡng trong đất với thực vật tầng dưới.
  • C. Tăng nhiệt độ và làm khô không khí ở tầng dưới.
  • D. Tạo bóng râm, làm giảm lượng ánh sáng, ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật ưa sáng/chịu bóng.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến sự đa dạng sinh học của sinh quyển?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Trồng rừng và phủ xanh đất trống đồi trọc.
  • C. Phá rừng trên diện rộng để lấy đất canh tác hoặc gỗ.
  • D. Nghiên cứu và nhân giống các loài quý hiếm.

Câu 11: Tại sao các vùng núi cao thường có sự phân bố sinh vật theo vành đai thẳng đứng?

  • A. Do sự khác biệt về loại đất ở các độ cao khác nhau.
  • B. Do sự thay đổi nhanh chóng và rõ rệt của các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, ẩm) theo độ cao.
  • C. Do ảnh hưởng của hướng sườn núi đối với ánh sáng.
  • D. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài sinh vật ở chân núi.

Câu 12: Kiểu khí hậu nào sau đây thường đi kèm với kiểu thảm thực vật rừng và cây bụi lá cứng, thích nghi với mùa hè khô nóng và mùa đông ẩm ướt?

  • A. Cận nhiệt lục địa
  • B. Ôn đới hải dương
  • C. Cận nhiệt Địa Trung Hải
  • D. Nhiệt đới gió mùa

Câu 13: Tại sao các vùng gần nguồn nước (sông, hồ, suối) ở những khu vực khô hạn lại có sự sống tập trung và phát triển hơn hẳn so với các khu vực xung quanh?

  • A. Đất ở gần nguồn nước thường giàu chất dinh dưỡng hơn.
  • B. Nhiệt độ ở gần nguồn nước thường cao hơn, thúc đẩy sinh trưởng.
  • C. Gần nguồn nước có ít loài động vật ăn thực vật hơn.
  • D. Nguồn nước cung cấp độ ẩm thiết yếu, là yếu tố sống còn ở khu vực khô hạn.

Câu 14: Mối quan hệ giữa thực vật và đất được thể hiện như thế nào?

  • A. Đất cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật, đồng thời thực vật góp phần hình thành và cải tạo đất.
  • B. Thực vật chỉ đóng vai trò tiêu thụ chất dinh dưỡng có sẵn trong đất.
  • C. Đất chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố của thực vật, không ảnh hưởng đến sự phát triển.
  • D. Mối quan hệ giữa thực vật và đất là mối quan hệ cạnh tranh giành nước và dinh dưỡng.

Câu 15: Vành đai thực vật nào sau đây thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi cao thuộc vùng khí hậu nhiệt đới?

  • A. Rừng lá kim
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm lá rộng
  • C. Đồng cỏ núi cao
  • D. Vành đai tuyết vĩnh cửu

Câu 16: So sánh sinh khối (tổng khối lượng vật chất hữu cơ của sinh vật) ở vùng xavan (nhiệt đới có mùa khô) và vùng rừng mưa nhiệt đới. Giải thích sự khác biệt (nếu có).

  • A. Sinh khối ở rừng mưa nhiệt đới lớn hơn nhiều do điều kiện nhiệt ẩm thuận lợi quanh năm.
  • B. Sinh khối ở xavan lớn hơn do có nhiều đồng cỏ thu hút động vật ăn cỏ.
  • C. Sinh khối ở hai vùng này tương đương nhau vì đều thuộc đới nóng.
  • D. Sinh khối ở xavan lớn hơn do đất ở đây màu mỡ hơn rừng mưa nhiệt đới.

Câu 17: Giả sử một khu vực rừng bị chặt phá hoàn toàn để xây dựng khu dân cư. Sự thay đổi này tác động như thế nào đến sinh quyển tại khu vực đó?

  • A. Tăng cường sự đa dạng sinh học do tạo ra các môi trường sống mới.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì sinh quyển có khả năng tự phục hồi nhanh chóng.
  • C. Phá hủy môi trường sống, làm suy giảm đa dạng sinh học, gây ô nhiễm và suy thoái đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không ảnh hưởng đến động vật và vi sinh vật.

Câu 18: Các loài cây chịu bóng thường có đặc điểm thích nghi nào sau đây?

  • A. Có lá to, mỏng, màu xanh sẫm để hấp thụ ánh sáng yếu hiệu quả.
  • B. Có hệ rễ ăn sâu để tìm kiếm nguồn nước.
  • C. Có thân cành chắc khỏe để chống chịu gió bão.
  • D. Có khả năng tích trữ nước trong thân hoặc lá.

Câu 19: Tại sao các khu vực cửa sông và vùng ven biển lại có sự đa dạng sinh học cao và năng suất sinh học lớn?

  • A. Nhiệt độ ở khu vực này luôn ổn định quanh năm.
  • B. Đây là nơi tập trung nhiều chất dinh dưỡng từ lục địa và có đủ ánh sáng.
  • C. Có ít loài động vật ăn thịt sinh sống ở khu vực này.
  • D. Sóng biển giúp tăng cường oxy hòa tan trong nước.

Câu 20: Sự phát triển của sinh vật và sự hình thành đất có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong vỏ địa lý?

  • A. Sinh vật chỉ đóng vai trò phá hủy đất.
  • B. Đất chỉ là nơi sinh vật sinh sống, không ảnh hưởng đến sự hình thành đất.
  • C. Chỉ có vi sinh vật mới ảnh hưởng đến sự hình thành đất.
  • D. Sinh vật góp phần hình thành và cải tạo đất, đồng thời đất cung cấp môi trường sống và dinh dưỡng cho sinh vật.

Câu 21: Tại sao ở các vùng có khí hậu ôn đới hải dương, thảm thực vật đặc trưng lại là rừng lá rộng và rừng hỗn hợp?

  • A. Khí hậu ấm áp, ẩm ướt quanh năm hoặc mùa đông không quá lạnh.
  • B. Đất ở đây rất nghèo dinh dưỡng, chỉ phù hợp với rừng lá rộng.
  • C. Biên độ nhiệt ngày đêm rất lớn, chỉ cây lá rộng chịu được.
  • D. Ánh sáng mặt trời rất mạnh, chỉ cây lá rộng hấp thụ được.

Câu 22: Quan sát một khu vực có đất bạc màu, xói mòn mạnh, thảm thực vật rất thưa thớt và cằn cỗi. Nhân tố nào sau đây có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

  • A. Nhiệt độ trung bình hàng năm quá thấp.
  • B. Lượng mưa quá lớn quanh năm.
  • C. Độ cao địa hình quá lớn.
  • D. Hoạt động khai thác rừng và canh tác không bền vững của con người.

Câu 23: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có sự đa dạng loài sinh vật (động, thực vật) cao nhất?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới
  • B. Hoang mạc
  • C. Đài nguyên
  • D. Rừng lá kim

Câu 24: Nhân tố nào sau đây của khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của thực vật?

  • A. Độ ẩm không khí
  • B. Lượng mưa
  • C. Ánh sáng
  • D. Áp suất khí quyển

Câu 25: Tại sao ranh giới giữa các vành đai thực vật trên núi cao thường không rõ ràng và có sự chuyển tiếp?

  • A. Do con người thường xuyên di chuyển sinh vật giữa các vành đai.
  • B. Do sự thay đổi của các yếu tố môi trường theo độ cao diễn ra từ từ, liên tục.
  • C. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài làm chúng phân bố xen kẽ.
  • D. Do ảnh hưởng của gió mạnh làm hạt giống phát tán rộng.

Câu 26: Sinh vật đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cân bằng khí quyển?

  • A. Sinh vật chỉ thải ra CO2, làm tăng hiệu ứng nhà kính.
  • B. Chỉ có vi sinh vật mới ảnh hưởng đến thành phần khí quyển.
  • C. Sinh vật không có vai trò đáng kể trong việc cân bằng khí quyển.
  • D. Thực vật hấp thụ CO2 và thải O2, góp phần duy trì sự cân bằng các thành phần khí trong khí quyển.

Câu 27: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu (tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa) có thể ảnh hưởng đến sinh quyển như thế nào?

  • A. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài, gây mất cân bằng hệ sinh thái và suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Tăng cường khả năng chống chịu của sinh vật với các điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Giúp các loài sinh vật dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể vì sinh vật có khả năng thích nghi vô hạn.

Câu 28: Để bảo vệ sinh quyển một cách bền vững, cần thực hiện các giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc trồng thêm nhiều cây xanh ở đô thị.
  • B. Chỉ cấm săn bắt động vật hoang dã quý hiếm.
  • C. Chỉ thành lập các khu bảo tồn trên đất liền.
  • D. Kết hợp bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên, sử dụng hợp lý tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm và nâng cao nhận thức cộng đồng.

Câu 29: So với sinh quyển trên cạn, sinh quyển dưới nước (đặc biệt là đại dương) có đặc điểm gì khác biệt về giới hạn phân bố sinh vật?

  • A. Sinh vật dưới nước chỉ tập trung ở lớp nước bề mặt.
  • B. Giới hạn phân bố sinh vật dưới nước chỉ vài chục mét giống như trên cạn.
  • C. Sinh vật dưới nước có thể phân bố sâu hơn nhiều, xuống tận đáy đại dương.
  • D. Không có sự sống tồn tại ở các tầng nước sâu trong đại dương.

Câu 30: Tại một khu vực đồi núi thấp ở Việt Nam, sườn Đông Bắc thường có rừng xanh tốt hơn sườn Tây Nam. Dựa vào kiến thức địa lí, giải thích hiện tượng này.

  • A. Sườn Đông Bắc đón gió ẩm từ biển, nhận được nhiều mưa và độ ẩm hơn sườn Tây Nam.
  • B. Sườn Đông Bắc nhận được nhiều ánh sáng mặt trời hơn sườn Tây Nam.
  • C. Đất ở sườn Đông Bắc màu mỡ hơn đáng kể so với sườn Tây Nam.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm ở sườn Đông Bắc thấp hơn nhiều so với sườn Tây Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sinh quyển không bao gồm thành phần nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao sinh vật trên Trái Đất tập trung chủ yếu ở phần phía trên và dưới bề mặt đất, trong giới hạn vài chục mét?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Nhân tố nào sau đây được xem là có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (từ Xích đạo về cực)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Giải thích tại sao ở vùng đới lạnh (ôn đới lạnh và cực), thảm thực vật chủ yếu là đài nguyên, rêu, địa y và rừng lá kim thưa thớt?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quan sát một sườn núi ở khu vực nhiệt đới. Sườn A hướng về phía có nắng nhiều và ít mưa, sườn B hướng về phía ít nắng hơn và đón gió ẩm. Dự đoán nào sau đây về sự khác biệt thảm thực vật giữa hai sườn là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một khu vực có địa hình dốc, thường xuyên xảy ra hiện tượng xói mòn mạnh. Nhân tố địa hình này ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật ở đây như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Đất feralit (đất đỏ vàng) ở vùng đồi núi nhiệt đới ẩm thường có đặc điểm tầng đất dày, chua, thoáng khí và giàu oxit sắt, nhôm. Loại đất này đặc trưng cho kiểu thảm thực vật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao ở các vùng hoang mạc, sự sống lại rất thưa thớt và các loài sinh vật thường có những cơ chế thích nghi đặc biệt (lá biến thành gai, rễ ăn sâu, khả năng tích trữ nước...)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong một hệ sinh thái rừng, sự hiện diện của các loài cây gỗ lớn tạo bóng râm ảnh hưởng như thế nào đến các loài thực vật tầng dưới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hoạt động nào sau đây của con người có thể gây ra ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến sự đa dạng sinh học của sinh quyển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao các vùng núi cao thường có sự phân bố sinh vật theo vành đai thẳng đứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Kiểu khí hậu nào sau đây thường đi kèm với kiểu thảm thực vật rừng và cây bụi lá cứng, thích nghi với mùa hè khô nóng và mùa đông ẩm ướt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao các vùng gần nguồn nước (sông, hồ, suối) ở những khu vực khô hạn lại có sự sống tập trung và phát triển hơn hẳn so với các khu vực xung quanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Mối quan hệ giữa thực vật và đất được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vành đai thực vật nào sau đây thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi cao thuộc vùng khí hậu nhiệt đới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh sinh khối (tổng khối lượng vật chất hữu cơ của sinh vật) ở vùng xavan (nhiệt đới có mùa khô) và vùng rừng mưa nhiệt đới. Giải thích sự khác biệt (nếu có).

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Giả sử một khu vực rừng bị chặt phá hoàn toàn để xây dựng khu dân cư. Sự thay đổi này tác động như thế nào đến sinh quyển tại khu vực đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Các loài cây chịu bóng thường có đặc điểm thích nghi nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao các khu vực cửa sông và vùng ven biển lại có sự đa dạng sinh học cao và năng suất sinh học lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự phát triển của sinh vật và sự hình thành đất có mối quan hệ tương hỗ như thế nào trong vỏ địa lý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao ở các vùng có khí hậu ôn đới hải dương, thảm thực vật đặc trưng lại là rừng lá rộng và rừng hỗn hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Quan sát một khu vực có đất bạc màu, xói mòn mạnh, thảm thực vật rất thưa thớt và cằn cỗi. Nhân tố nào sau đây có khả năng là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có sự đa dạng loài sinh vật (động, thực vật) cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nhân tố nào sau đây của khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình quang hợp của thực vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao ranh giới giữa các vành đai thực vật trên núi cao thường không rõ ràng và có sự chuyển tiếp?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sinh vật đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc cân bằng khí quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sự biến đổi khí hậu toàn cầu (tăng nhiệt độ, thay đổi lượng mưa) có thể ảnh hưởng đến sinh quyển như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để bảo vệ sinh quyển một cách bền vững, cần thực hiện các giải pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So với sinh quyển trên cạn, sinh quyển dưới nước (đặc biệt là đại dương) có đặc điểm gì khác biệt về giới hạn phân bố sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại một khu vực đồi núi thấp ở Việt Nam, sườn Đông Bắc thường có rừng xanh tốt hơn sườn Tây Nam. Dựa vào kiến thức địa lí, giải thích hiện tượng này.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật sinh sống trong các lớp đất đá, nước và không khí. Tuy nhiên, sự phân bố sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà tập trung chủ yếu ở một giới hạn chiều dày nhất định. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự tập trung của phần lớn sinh vật ở lớp đất, lớp nước mặt và phần thấp của khí quyển?

  • A. Đây là nơi có áp suất khí quyển và thủy tĩnh thấp nhất, thuận lợi cho sinh vật di chuyển.
  • B. Khu vực này ít chịu ảnh hưởng của bức xạ Mặt Trời có hại từ tầng ô-zôn.
  • C. Nơi đây có nồng độ khí CO2 cao nhất, cần thiết cho hô hấp của đa số sinh vật.
  • D. Khu vực này tập trung đầy đủ các điều kiện thiết yếu cho sự sống như năng lượng ánh sáng, khí, nước và chất dinh dưỡng.

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật khi di chuyển từ chân lên đỉnh một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới. Sự thay đổi này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Độ dốc sườn núi.
  • C. Hướng sườn núi.
  • D. Hình dạng địa hình (thung lũng hay đỉnh núi).

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ và độ cao, thảm thực vật trên sườn núi đón nắng (sườn nam ở Bắc bán cầu) lại khác với sườn khuất nắng (sườn bắc ở Bắc bán cầu)?

  • A. Sườn đón nắng thường có đất màu mỡ hơn do quá trình phong hóa mạnh.
  • B. Sườn khuất nắng thường có gió mạnh hơn làm cây cối khó phát triển.
  • C. Sườn đón nắng nhận được lượng bức xạ Mặt Trời và nhiệt độ cao hơn, độ ẩm thấp hơn sườn khuất nắng.
  • D. Sườn khuất nắng thường có lượng mưa lớn hơn do hiệu ứng chắn địa hình.

Câu 4: Một khu rừng nhiệt đới ẩm được đặc trưng bởi sự đa dạng sinh học rất cao và cấu trúc tầng tán phức tạp với nhiều tầng thực vật khác nhau. Nhân tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên đặc điểm này?

  • A. Áp suất khí quyển.
  • B. Nhiệt độ cao và độ ẩm lớn quanh năm.
  • C. Chế độ gió mùa ổn định.
  • D. Lượng khí CO2 dồi dào.

Câu 5: Đất feralit đỏ vàng là loại đất phổ biến ở vùng đồi núi thấp nước ta. Loại đất này thường có đặc điểm gì ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật?

  • A. Giàu oxit sắt, nhôm, chua, dễ bị rửa trôi chất dinh dưỡng ở vùng mưa nhiều.
  • B. Giàu mùn, tơi xốp, giữ nước tốt, pH trung tính.
  • C. Nhiều canxi, độ phì cao, thích hợp cho cây lương thực.
  • D. Chứa nhiều muối, khô hạn, chỉ thích hợp cho cây chịu hạn.

Câu 6: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh vật (biotic factors) có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và phân bố của một loài thực vật trong một hệ sinh thái?

  • A. Cường độ ánh sáng.
  • B. Hàm lượng nước trong đất.
  • C. Nhiệt độ môi trường.
  • D. Hoạt động của các loài động vật ăn thực vật (herbivores).

Câu 7: Tại sao các hoang mạc thường có rất ít sinh vật sinh sống, đặc biệt là thực vật?

  • A. Do nhiệt độ quá lạnh vào ban đêm.
  • B. Do gió mạnh gây xói mòn đất liên tục.
  • C. Do lượng mưa cực kỳ thấp, nguồn nước khan hiếm.
  • D. Do đất đai bị nhiễm mặn nặng.

Câu 8: Khi con người chặt phá rừng bừa bãi để lấy đất canh tác hoặc xây dựng, điều này thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sinh quyển?

  • A. Nhân tố sinh vật (cụ thể là con người).
  • B. Nhân tố khí hậu.
  • C. Nhân tố địa hình.
  • D. Nhân tố thổ nhưỡng.

Câu 9: Sinh quyển có giới hạn trên và giới hạn dưới. Giới hạn dưới của sinh quyển ở lục địa thường sâu đến đâu?

  • A. Đến tầng đá gốc chưa bị phong hóa.
  • B. Đến đáy lớp vỏ phong hóa.
  • C. Đến mực nước ngầm sâu nhất.
  • D. Chỉ vài mét dưới bề mặt đất.

Câu 10: Loại đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn là loại rừng phổ biến ở vùng ôn đới lạnh và núi cao?

  • A. Đất phù sa giàu dinh dưỡng.
  • B. Đất đỏ bazan màu mỡ.
  • C. Đất xám bạc màu.
  • D. Đất pốtdôn (Podzol) chua, tầng mùn mỏng.

Câu 11: Sự phân bố các khu sinh học (biome) lớn trên Trái Đất như rừng mưa nhiệt đới, xavan, thảo nguyên, hoang mạc, rừng lá rộng ôn đới... chủ yếu phản ánh ảnh hưởng của nhân tố nào?

  • A. Khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa).
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Sự phân bố của các loài động vật lớn.

Câu 12: Tại sao vùng xích đạo có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với vùng cực?

  • A. Do vùng cực có nhiều thiên địch hơn.
  • B. Do vùng xích đạo có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định, thuận lợi cho nhiều loài phát triển quanh năm.
  • C. Do vùng cực có đất đai kém màu mỡ hơn.
  • D. Do vùng xích đạo ít chịu ảnh hưởng của hoạt động núi lửa.

Câu 13: Giả sử có một loài cây chỉ có thể sống được trong môi trường đất có độ pH kiềm (pH > 7). Việc phân bố của loài cây này sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nhân tố nào?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Độ cao địa hình.

Câu 14: Khả năng chịu bóng râm của thực vật (ví dụ: cây dương xỉ, rêu) ảnh hưởng đến sự phân bố của chúng như thế nào trong một khu rừng?

  • A. Chúng thường phân bố ở tầng thấp của rừng, dưới tán lá của cây lớn.
  • B. Chúng thường phân bố ở những khu vực trống trải, nhiều ánh nắng.
  • C. Chúng chỉ có thể sống trên các thân cây khác (thực vật biểu sinh).
  • D. Chúng phân bố đồng đều khắp các tầng của rừng.

Câu 15: Sinh quyển không chỉ bao gồm sinh vật mà còn cả môi trường sống của chúng. Điều này nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa sinh vật và các thành phần tự nhiên khác. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc của sinh vật vào môi trường vô sinh?

  • A. Sự cạnh tranh giữa các loài thực vật để giành ánh sáng.
  • B. Động vật ăn thực vật.
  • C. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ.
  • D. Thực vật hấp thụ nước và khoáng chất từ đất.

Câu 16: Các loài sinh vật đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý nhất định) thường xuất hiện ở đâu và tại sao?

  • A. Ở vùng đồng bằng rộng lớn do dễ dàng phát tán.
  • B. Ở các đảo xa, dãy núi bị cô lập hoặc hồ cổ do sự cách ly địa lý.
  • C. Ở những khu vực có khí hậu khắc nghiệt, ít cạnh tranh.
  • D. Ở các vùng ven biển có thủy triều lên xuống.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng lớn đến quá trình quang hợp của thực vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Gió.
  • C. Độ ẩm không khí.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 18: Tại sao các loài thực vật ở vùng đài nguyên (Tundra) thường có kích thước nhỏ bé, lùn và mọc sát mặt đất?

  • A. Để hấp thụ nhiều nước hơn từ băng tan.
  • B. Để tránh bị động vật lớn ăn thịt.
  • C. Do đất đai quá màu mỡ khiến chúng không cần vươn cao.
  • D. Để thích nghi với nhiệt độ thấp, gió mạnh và lớp đất đóng băng vĩnh cửu ở dưới.

Câu 19: Một vùng đất ngập nước ven biển (như rừng ngập mặn) có hệ sinh vật đặc trưng với các loài cây chịu mặn và có rễ chống. Điều này thể hiện ảnh hưởng tổng hợp của các nhân tố nào?

  • A. Chỉ có khí hậu và địa hình.
  • B. Chỉ có địa hình và sinh vật.
  • C. Khí hậu, địa hình (vùng trũng, ven biển) và thổ nhưỡng (đất nhiễm mặn).
  • D. Chỉ có thổ nhưỡng và khí hậu.

Câu 20: Nhân tố sinh vật ảnh hưởng đến sự phân bố của nhau thông qua các mối quan hệ. Mối quan hệ nào sau đây là ví dụ về ảnh hưởng tiêu cực của sinh vật này đến sinh vật khác?

  • A. Cộng sinh (ví dụ: nấm rễ và thực vật).
  • B. Cạnh tranh (ví dụ: hai loài cỏ tranh giành ánh sáng và dinh dưỡng).
  • C. Hợp tác (ví dụ: đàn kiến tha mồi về tổ).
  • D. Hội sinh (ví dụ: phong lan bám trên thân cây gỗ lớn).

Câu 21: Lớp đất và lớp nước mặt là những khu vực tập trung sinh vật đông đúc nhất trong sinh quyển. Điều này chủ yếu là do ở đó có sự tương tác mạnh mẽ và đầy đủ các yếu tố nào?

  • A. Áp suất cao và nhiệt độ thấp.
  • B. Ít ánh sáng và nhiều CO2.
  • C. Nhiều kim loại nặng và ít oxy.
  • D. Ánh sáng, nhiệt độ, nước, không khí và chất dinh dưỡng.

Câu 22: So sánh hai sườn núi có độ dốc khác nhau. Sườn có độ dốc lớn hơn thường có thảm thực vật kém phát triển hơn sườn thoải. Nguyên nhân chính là do:

  • A. Tăng cường quá trình xói mòn, rửa trôi đất, làm đất mỏng và nghèo dinh dưỡng.
  • B. Giảm lượng mưa trên sườn dốc.
  • C. Tăng nhiệt độ trên sườn dốc.
  • D. Giảm cường độ ánh sáng trên sườn dốc.

Câu 23: Tại sao các khu rừng lá kim thường phân bố ở vĩ độ cao hoặc trên các dãy núi ở vĩ độ trung bình?

  • A. Chúng cần nhiều ánh sáng Mặt Trời quanh năm.
  • B. Chúng thích nghi với điều kiện đất phù sa màu mỡ.
  • C. Chúng thích nghi với điều kiện khí hậu lạnh giá và mùa đông kéo dài.
  • D. Chúng cần lượng mưa lớn quanh năm.

Câu 24: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh vật sống trong hồ?

  • A. Đa dạng sinh học tăng lên do có thêm nguồn dinh dưỡng.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài động vật, thực vật vẫn phát triển bình thường.
  • C. Hệ sinh vật sẽ tự điều chỉnh và phục hồi nhanh chóng.
  • D. Suy giảm nghiêm trọng đa dạng sinh học, chỉ còn các loài chịu đựng được điều kiện ô nhiễm.

Câu 25: Sinh vật có vai trò gì trong việc hình thành và cải tạo thổ nhưỡng?

  • A. Thực vật cung cấp chất hữu cơ, vi sinh vật phân giải chất hữu cơ và tham gia vào quá trình phong hóa đá.
  • B. Chỉ có thực vật góp phần tạo tầng mùn, động vật không có vai trò.
  • C. Sinh vật chỉ làm đất tơi xốp hơn, không ảnh hưởng đến thành phần hóa học của đất.
  • D. Sinh vật chỉ có vai trò trong việc giữ đất, chống xói mòn.

Câu 26: Tại sao ở những vùng có chế độ nhiệt và ẩm thay đổi theo mùa rõ rệt (ví dụ: ôn đới), sinh vật thường có chu kỳ sinh trưởng và phát triển theo mùa?

  • A. Do sự cạnh tranh giữa các loài diễn ra mạnh nhất vào mùa khô.
  • B. Do chúng phải thích nghi với điều kiện thuận lợi và khó khăn khác nhau giữa các mùa.
  • C. Do ảnh hưởng của độ cao địa hình.
  • D. Do sự phân bố của các loài động vật ăn thịt.

Câu 27: Giới hạn trên của sinh quyển, tiếp giáp với tầng ô-zôn của khí quyển, được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Nhiệt độ giảm dần theo độ cao.
  • B. Áp suất khí quyển giảm mạnh.
  • C. Cường độ bức xạ cực tím (UV) có hại tăng lên.
  • D. Sự thiếu hụt khí CO2.

Câu 28: Trong một hệ sinh thái rừng, sự hiện diện của một loài cây lớn với tán lá rộng có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật nhỏ hơn bên dưới như thế nào?

  • A. Tạo ra môi trường bóng râm, chỉ các loài chịu bóng mới có thể sinh sống.
  • B. Làm tăng cường độ ánh sáng chiếu xuống mặt đất.
  • C. Hút cạn nước trong đất, gây khô hạn cho thực vật tầng dưới.
  • D. Cung cấp thêm chất dinh dưỡng cho đất thông qua rễ của nó.

Câu 29: Hoạt động canh tác nông nghiệp trên đất dốc không có biện pháp bảo vệ đất (như làm ruộng bậc thang, trồng cây theo đường đồng mức) sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với thổ nhưỡng và sự phát triển sinh vật?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Cải thiện cấu trúc đất, giúp rễ cây bám chắc hơn.
  • C. Giảm lượng nước cần tưới cho cây trồng.
  • D. Tăng cường xói mòn, rửa trôi đất, làm đất bạc màu, ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất cây trồng.

Câu 30: Sinh vật không chỉ chịu tác động của môi trường mà còn tác động ngược trở lại môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực của sinh vật trong việc điều hòa khí hậu?

  • A. Việc động vật đào hang làm đất tơi xốp.
  • B. Quá trình quang hợp của thực vật hấp thụ CO2 và giải phóng O2.
  • C. Sự phân hủy xác hữu cơ của vi sinh vật tạo ra chất dinh dưỡng.
  • D. Cây cối giúp giữ đất, chống xói mòn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật sinh sống trong các lớp đất đá, nước và không khí. Tuy nhiên, sự phân bố sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà tập trung chủ yếu ở một giới hạn chiều dày nhất định. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự tập trung của phần lớn sinh vật ở lớp đất, lớp nước mặt và phần thấp của khí quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật khi di chuyển từ chân lên đỉnh một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới. Sự thay đổi này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào đến sự phân bố sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ và độ cao, thảm thực vật trên sườn núi đón nắng (sườn nam ở Bắc bán cầu) lại khác với sườn khuất nắng (sườn bắc ở Bắc bán cầu)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một khu rừng nhiệt đới ẩm được đặc trưng bởi sự đa dạng sinh học rất cao và cấu trúc tầng tán phức tạp với nhiều tầng thực vật khác nhau. Nhân tố khí hậu nào đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo nên đặc điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Đất feralit đỏ vàng là loại đất phổ biến ở vùng đồi núi thấp nước ta. Loại đất này thường có đặc điểm gì ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố sinh vật (biotic factors) có ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển và phân bố của một loài thực vật trong một hệ sinh thái?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao các hoang mạc thường có rất ít sinh vật sinh sống, đặc biệt là thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi con người chặt phá rừng bừa bãi để lấy đất canh tác hoặc xây dựng, điều này thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sinh quyển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sinh quyển có giới hạn trên và giới hạn dưới. Giới hạn dưới của sinh quyển ở lục địa thường sâu đến đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Loại đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn là loại rừng phổ biến ở vùng ôn đới lạnh và núi cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Sự phân bố các khu sinh học (biome) lớn trên Trái Đất như rừng mưa nhiệt đới, xavan, thảo nguyên, hoang mạc, rừng lá rộng ôn đới... chủ yếu phản ánh ảnh hưởng của nhân tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao vùng xích đạo có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với vùng cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Giả sử có một loài cây chỉ có thể sống được trong môi trường đất có độ pH kiềm (pH > 7). Việc phân bố của loài cây này sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ nhân tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khả năng chịu bóng râm của thực vật (ví dụ: cây dương xỉ, rêu) ảnh hưởng đến sự phân bố của chúng như thế nào trong một khu rừng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Sinh quyển không chỉ bao gồm sinh vật mà còn cả môi trường sống của chúng. Điều này nhấn mạnh mối quan hệ tương tác giữa sinh vật và các thành phần tự nhiên khác. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc của sinh vật vào môi trường vô sinh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Các loài sinh vật đặc hữu (chỉ sống ở một khu vực địa lý nhất định) thường xuất hiện ở đâu và tại sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng lớn đến quá trình quang hợp của thực vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao các loài thực vật ở vùng đài nguyên (Tundra) thường có kích thước nhỏ bé, lùn và mọc sát mặt đất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một vùng đất ngập nước ven biển (như rừng ngập mặn) có hệ sinh vật đặc trưng với các loài cây chịu mặn và có rễ chống. Điều này thể hiện ảnh hưởng tổng hợp của các nhân tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nhân tố sinh vật ảnh hưởng đến sự phân bố của nhau thông qua các mối quan hệ. Mối quan hệ nào sau đây là ví dụ về ảnh hưởng *tiêu cực* của sinh vật này đến sinh vật khác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Lớp đất và lớp nước mặt là những khu vực tập trung sinh vật đông đúc nhất trong sinh quyển. Điều này chủ yếu là do ở đó có sự tương tác mạnh mẽ và đầy đủ các yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: So sánh hai sườn núi có độ dốc khác nhau. Sườn có độ dốc lớn hơn thường có thảm thực vật kém phát triển hơn sườn thoải. Nguyên nhân chính là do:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao các khu rừng lá kim thường phân bố ở vĩ độ cao hoặc trên các dãy núi ở vĩ độ trung bình?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp. Điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh vật sống trong hồ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Sinh vật có vai trò gì trong việc hình thành và cải tạo thổ nhưỡng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao ở những vùng có chế độ nhiệt và ẩm thay đổi theo mùa rõ rệt (ví dụ: ôn đới), sinh vật thường có chu kỳ sinh trưởng và phát triển theo mùa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giới hạn trên của sinh quyển, tiếp giáp với tầng ô-zôn của khí quyển, được xác định bởi yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong một hệ sinh thái rừng, sự hiện diện của một loài cây lớn với tán lá rộng có thể ảnh hưởng đến sự phân bố của các loài thực vật nhỏ hơn bên dưới như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Hoạt động canh tác nông nghiệp trên đất dốc không có biện pháp bảo vệ đất (như làm ruộng bậc thang, trồng cây theo đường đồng mức) sẽ dẫn đến hậu quả gì đối với thổ nhưỡng và sự phát triển sinh vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Sinh vật không chỉ chịu tác động của môi trường mà còn tác động ngược trở lại môi trường. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò tích cực của sinh vật trong việc điều hòa khí hậu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống và các nhân tố vô sinh của môi trường, tạo thành một hệ thống thống nhất. Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ cao tối đa của các loài chim bay.
  • B. Tầng đối lưu của khí quyển.
  • C. Lớp ô-zôn của khí quyển.
  • D. Giới hạn bay của máy bay dân dụng.

Câu 2: Quan sát một khu vực núi cao ở vùng nhiệt đới. Từ chân núi lên đỉnh núi, thảm thực vật thay đổi rõ rệt theo các vành đai khác nhau (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao). Sự thay đổi này chủ yếu là do nhân tố địa hình nào tác động trực tiếp đến các yếu tố khí hậu?

  • A. Độ cao.
  • B. Độ dốc.
  • C. Hướng sườn.
  • D. Hình dạng địa hình.

Câu 3: Tại sao sinh vật không phân bố đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển mà thường tập trung nhiều ở một lớp mỏng gần bề mặt đất và mặt nước?

  • A. Do áp lực nước và không khí giảm dần khi đi xa bề mặt.
  • B. Do sự cạnh tranh khốc liệt giữa các loài ở các tầng sâu.
  • C. Do tác động của con người chỉ giới hạn ở các lớp bề mặt.
  • D. Do các yếu tố thiết yếu cho sự sống (ánh sáng, nhiệt, ẩm, chất dinh dưỡng) tập trung chủ yếu ở lớp này.

Câu 4: Một nhà khoa học nghiên cứu sự phân bố của một loài thực vật chỉ mọc ở những nơi có độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định quanh năm. Dựa vào đặc điểm này, ông dự đoán loài thực vật đó sẽ tập trung ở kiểu thảm thực vật nào sau đây thuộc đới nóng?

  • A. Xavan.
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Hoang mạc.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 5: So sánh sự ảnh hưởng của nhiệt độ và ánh sáng đến sự phát triển và phân bố của cây xanh. Điểm khác biệt cơ bản trong vai trò của hai yếu tố này là gì?

  • A. Nhiệt độ ảnh hưởng đến tốc độ chuyển hóa, còn ánh sáng là nguồn năng lượng cho quang hợp.
  • B. Nhiệt độ quyết định phạm vi phân bố theo vĩ độ, còn ánh sáng quyết định phạm vi phân bố theo độ cao.
  • C. Nhiệt độ chỉ quan trọng với thực vật, còn ánh sáng quan trọng với cả thực vật và động vật.
  • D. Nhiệt độ ảnh hưởng đến lượng mưa, còn ánh sáng ảnh hưởng đến độ ẩm không khí.

Câu 6: Đất có vai trò quan trọng đối với sinh vật, đặc biệt là thực vật. Nhân tố nào sau đây của đất có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của rễ cây?

  • A. Màu sắc của đất.
  • B. Độ pH của đất.
  • C. Độ ẩm và tính chất vật lí (độ tơi xốp) của đất.
  • D. Lượng sinh vật nhỏ trong đất.

Câu 7: Tại sao các sườn núi có hướng khác nhau lại có sự phân bố thực vật khác nhau, ngay cả khi ở cùng một độ cao và loại đất?

  • A. Do hướng sườn ảnh hưởng đến tốc độ gió.
  • B. Do hướng sườn ảnh hưởng đến lượng mưa.
  • C. Do hướng sườn ảnh hưởng đến loại đất hình thành.
  • D. Do hướng sườn ảnh hưởng đến lượng bức xạ mặt trời nhận được và chế độ ẩm.

Câu 8: Trong các môi trường địa lí sau đây, môi trường nào thường có sự đa dạng sinh học thấp nhất và sinh vật phải có những đặc điểm thích nghi đặc biệt để tồn tại?

  • A. Hoang mạc.
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Rừng lá rộng ôn đới.

Câu 9: Sinh vật không chỉ chịu tác động của môi trường vô sinh mà còn tác động lẫn nhau. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh trực tiếp giữa các loài sinh vật cùng sử dụng một nguồn tài nguyên hạn chế?

  • A. Sự cộng sinh giữa nấm và rễ cây.
  • B. Cỏ và cây bụi cùng phát triển trên một đồng cỏ, tranh giành ánh sáng và nước.
  • C. Sự ký sinh của dây tơ hồng trên thân cây chủ.
  • D. Mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi giữa sư tử và ngựa vằn.

Câu 10: Con người là một nhân tố có ảnh hưởng ngày càng lớn đến sinh quyển. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và phá vỡ cân bằng sinh thái trên diện rộng?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
  • C. Phục hồi rừng sau khai thác.
  • D. Phá rừng làm nương rẫy và ô nhiễm môi trường công nghiệp.

Câu 11: Tại sao vùng xích đạo thường có sự đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với các vùng cực hoặc hoang mạc?

  • A. Do vùng xích đạo có ít thiên tai hơn.
  • B. Do con người ít tác động đến vùng xích đạo.
  • C. Do vùng xích đạo nhận được lượng nhiệt và ẩm dồi dào, ổn định quanh năm.
  • D. Do lịch sử tiến hóa lâu đời hơn ở vùng xích đạo.

Câu 12: Nước là nhân tố thiết yếu cho mọi sự sống. Ở các vùng khô hạn như hoang mạc, thực vật và động vật thường có những đặc điểm thích nghi nào để tồn tại?

  • A. Giảm thoát hơi nước, dự trữ nước, hoặc có vòng đời ngắn ngủi phụ thuộc vào mưa.
  • B. Tăng cường hô hấp để tạo năng lượng.
  • C. Phát triển hệ rễ ăn sâu vào tầng đất đóng băng vĩnh cửu.
  • D. Có lớp mỡ dày để giữ ấm cơ thể.

Câu 13: Phân tích vai trò của độ ẩm không khí đối với thực vật. Độ ẩm cao có lợi hay có hại cho cây trồng ở các vùng khí hậu khác nhau?

  • A. Luôn có lợi vì giúp cây hấp thụ nước qua lá.
  • B. Luôn có hại vì tạo điều kiện cho sâu bệnh phát triển.
  • C. Có lợi ở vùng khô hạn, có hại ở vùng ẩm ướt.
  • D. Có lợi ở vùng khô hạn (giảm thoát hơi nước), nhưng có thể có hại ở vùng quá ẩm (tăng nguy cơ nấm bệnh).

Câu 14: Một khu vực có lượng mưa lớn, nhiệt độ cao quanh năm và đất đỏ vàng Feralit. Kiểu thảm thực vật điển hình phát triển ở đây là gì?

  • A. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • B. Rừng lá kim ôn đới.
  • C. Đồng cỏ ôn đới.
  • D. Rừng cận nhiệt lá cứng.

Câu 15: Đánh giá nhận định sau: "Chỉ có các yếu tố khí hậu mới ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều ngang (vĩ độ) của sinh vật trên Trái Đất." Nhận định này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Đúng, vì khí hậu phân hóa rõ rệt theo vĩ độ.
  • B. Sai, vì thổ nhưỡng, nước, địa hình và sinh vật khác cũng góp phần tạo nên sự phân bố theo chiều ngang.
  • C. Đúng, vì các yếu tố khác chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều thẳng đứng.
  • D. Sai, chỉ có con người mới ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều ngang.

Câu 16: Sinh vật trong đất (vi sinh vật, côn trùng, giun...) đóng vai trò gì trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật?

  • A. Giúp cố định rễ cây, chống xói mòn.
  • B. Tăng cường độ chặt của đất.
  • C. Phân giải chất hữu cơ, cải thiện cấu trúc đất và cung cấp dinh dưỡng cho cây.
  • D. Làm tăng nhiệt độ của đất.

Câu 17: Tại sao ở các vùng núi cao, ranh giới giữa các vành đai thực vật trên sườn núi thường có xu hướng hạ thấp hơn ở sườn đón nắng so với sườn khuất nắng?

  • A. Sườn đón nắng có độ dốc lớn hơn.
  • B. Sườn đón nắng có lượng mưa ít hơn.
  • C. Sườn đón nắng có loại đất kém màu mỡ hơn.
  • D. Sườn đón nắng nhận được nhiều nhiệt và ánh sáng hơn, khiến các điều kiện khí hậu thay đổi nhanh hơn theo độ cao.

Câu 18: Lượng mưa trung bình năm là yếu tố quan trọng quyết định kiểu thảm thực vật. Kiểu thảm thực vật nào sau đây thường phân bố ở những vùng có lượng mưa rất thấp (dưới 200mm/năm)?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 19: Con người có thể tác động tích cực đến sinh quyển thông qua những hoạt động nào sau đây?

  • A. Đô thị hóa nhanh chóng.
  • B. Khai thác khoáng sản tràn lan.
  • C. Trồng rừng, phục hồi hệ sinh thái, kiểm soát ô nhiễm.
  • D. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.

Câu 20: So sánh ảnh hưởng của đất và nước đến sự phát triển và phân bố của thực vật. Yếu tố nào có tính chất quyết định hơn ở các vùng khí hậu khô hạn?

  • A. Nước, vì thiếu nước là yếu tố giới hạn sự sống chính ở vùng khô hạn.
  • B. Đất, vì đất nghèo dinh dưỡng ở vùng khô hạn.
  • C. Độ dốc, vì độ dốc ảnh hưởng đến khả năng giữ nước của đất.
  • D. Nhiệt độ, vì nhiệt độ cao làm bay hơi nước nhanh.

Câu 21: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải có đặc điểm mùa hè nóng, khô và mùa đông ẩm, mát. Kiểu thảm thực vật đặc trưng thích nghi với điều kiện này là gì?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • C. Rừng ngập mặn.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 22: Vỏ phong hóa là lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt thạch quyển, được hình thành do phong hóa. Tại sao vỏ phong hóa được xem là một bộ phận quan trọng của sinh quyển?

  • A. Vì vỏ phong hóa chứa nhiều khoáng sản quý giá.
  • B. Vì vỏ phong hóa có độ dày lớn nhất trong các quyển.
  • C. Vì vỏ phong hóa là nơi rễ cây bám vào và chứa đựng nước, không khí, chất dinh dưỡng cần thiết cho sinh vật.
  • D. Vì vỏ phong hóa là ranh giới giữa thạch quyển và thủy quyển.

Câu 23: Trong một khu rừng, cây cao tầng nhận được nhiều ánh sáng hơn so với cây thấp tầng dưới tán. Đây là ví dụ về sự phân bố sinh vật chịu ảnh hưởng trực tiếp của nhân tố nào?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Độ ẩm.
  • D. Thổ nhưỡng.

Câu 24: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, rừng ngập mặn) lại có hệ sinh thái đặc trưng với các loài thực vật và động vật có khả năng thích nghi cao?

  • A. Do nhiệt độ ở các vùng này luôn cao.
  • B. Do lượng ánh sáng mặt trời rất lớn.
  • C. Do đất ở đây rất màu mỡ.
  • D. Do điều kiện ngập nước thường xuyên hoặc theo mùa, hàm lượng ôxy trong đất thấp và độ mặn biến đổi.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự điều chỉnh, cải tạo môi trường để phù hợp hơn với nhu cầu sản xuất nông nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật (cây trồng, vật nuôi)?

  • A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu, bón phân cải tạo đất.
  • B. Xây dựng nhà máy thủy điện.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Xây dựng đường cao tốc xuyên rừng.

Câu 26: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển địa lí khác. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa sinh quyển và khí quyển?

  • A. Rễ cây bám vào đất để hút nước.
  • B. Thực vật hấp thụ CO2 và thải ra O2 thông qua quá trình quang hợp.
  • C. Nước bốc hơi từ sông, hồ tạo thành mây.
  • D. Địa hình núi cao làm thay đổi nhiệt độ không khí.

Câu 27: Tại sao các vùng ôn đới có sự thay đổi thảm thực vật rõ rệt theo mùa (ví dụ: rừng lá rụng mùa đông)?

  • A. Do sự thay đổi độ ẩm theo mùa.
  • B. Do sự thay đổi lượng mưa theo mùa.
  • C. Do sự thay đổi lớn về nhiệt độ và thời gian chiếu sáng giữa các mùa.
  • D. Do tác động của con người vào mùa đông.

Câu 28: Nước biển có độ mặn cao là môi trường sống đặc trưng. Sinh vật biển sống ở vùng nước lợ (nơi giao thoa giữa sông và biển) phải có khả năng thích nghi với điều kiện nào?

  • A. Độ mặn biến đổi thất thường.
  • B. Nhiệt độ rất thấp.
  • C. Áp lực nước rất lớn.
  • D. Thiếu ánh sáng.

Câu 29: Giả sử có hai khu vực A và B có cùng điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng. Khu vực A có địa hình bằng phẳng, còn khu vực B có địa hình đồi dốc. Dự đoán về sự phát triển của thảm thực vật ở hai khu vực này?

  • A. Thảm thực vật ở A sẽ kém phát triển hơn B do thiếu thoát nước.
  • B. Thảm thực vật ở A có xu hướng phát triển tốt và đồng đều hơn B do ít bị xói mòn và dễ tích tụ vật liệu phong hóa.
  • C. Thảm thực vật ở B sẽ đa dạng hơn A do có nhiều tiểu vùng khí hậu.
  • D. Thảm thực vật ở cả hai khu vực sẽ phát triển như nhau do khí hậu và thổ nhưỡng giống nhau.

Câu 30: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh. Tuy nhiên, khi tác động của con người vượt quá ngưỡng chịu đựng của hệ sinh thái, điều gì có thể xảy ra?

  • A. Sinh quyển sẽ tự động mở rộng giới hạn để thích nghi.
  • B. Các yếu tố vô sinh sẽ thay thế vai trò của sinh vật.
  • C. Hệ sinh thái sẽ chuyển sang trạng thái cân bằng mới với đa dạng sinh học cao hơn.
  • D. Hệ sinh thái bị suy thoái, mất cân bằng, giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng đến các chức năng duy trì sự sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống và các nhân tố vô sinh của môi trường, tạo thành một hệ thống thống nhất. Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát một khu vực núi cao ở vùng nhiệt đới. Từ chân núi lên đỉnh núi, thảm thực vật thay đổi rõ rệt theo các vành đai khác nhau (ví dụ: rừng nhiệt đới ẩm, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao). Sự thay đổi này chủ yếu là do nhân tố địa hình nào tác động trực tiếp đến các yếu tố khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao sinh vật không phân bố đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển mà thường tập trung nhiều ở một lớp mỏng gần bề mặt đất và mặt nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Một nhà khoa học nghiên cứu sự phân bố của một loài thực vật chỉ mọc ở những nơi có độ ẩm cao và nhiệt độ ổn định quanh năm. Dựa vào đặc điểm này, ông dự đoán loài thực vật đó sẽ tập trung ở kiểu thảm thực vật nào sau đây thuộc đới nóng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: So sánh sự ảnh hưởng của nhiệt độ và ánh sáng đến sự phát triển và phân bố của cây xanh. Điểm khác biệt cơ bản trong vai trò của hai yếu tố này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Đất có vai trò quan trọng đối với sinh vật, đặc biệt là thực vật. Nhân tố nào sau đây của đất có ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của rễ cây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Tại sao các sườn núi có hướng khác nhau lại có sự phân bố thực vật khác nhau, ngay cả khi ở cùng một độ cao và loại đất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong các môi trường địa lí sau đây, môi trường nào thường có sự đa dạng sinh học thấp nhất và sinh vật phải có những đặc điểm thích nghi đặc biệt để tồn tại?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sinh vật không chỉ chịu tác động của môi trường vô sinh mà còn tác động lẫn nhau. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện sự cạnh tranh trực tiếp giữa các loài sinh vật cùng sử dụng một nguồn tài nguyên hạn chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Con người là một nhân tố có ảnh hưởng ngày càng lớn đến sinh quyển. Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và phá vỡ cân bằng sinh thái trên diện rộng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tại sao vùng xích đạo thường có sự đa dạng sinh học cao hơn đáng kể so với các vùng cực hoặc hoang mạc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nước là nhân tố thiết yếu cho mọi sự sống. Ở các vùng khô hạn như hoang mạc, thực vật và động vật thường có những đặc điểm thích nghi nào để tồn tại?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của độ ẩm không khí đối với thực vật. Độ ẩm cao có lợi hay có hại cho cây trồng ở các vùng khí hậu khác nhau?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một khu vực có lượng mưa lớn, nhiệt độ cao quanh năm và đất đỏ vàng Feralit. Kiểu thảm thực vật điển hình phát triển ở đây là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đánh giá nhận định sau: 'Chỉ có các yếu tố khí hậu mới ảnh hưởng đến sự phân bố theo chiều ngang (vĩ độ) của sinh vật trên Trái Đất.' Nhận định này đúng hay sai? Giải thích ngắn gọn.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sinh vật trong đất (vi sinh vật, côn trùng, giun...) đóng vai trò gì trong việc ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao ở các vùng núi cao, ranh giới giữa các vành đai thực vật trên sườn núi thường có xu hướng hạ thấp hơn ở sườn đón nắng so với sườn khuất nắng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Lượng mưa trung bình năm là yếu tố quan trọng quyết định kiểu thảm thực vật. Kiểu thảm thực vật nào sau đây thường phân bố ở những vùng có lượng mưa rất thấp (dưới 200mm/năm)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Con người có thể tác động tích cực đến sinh quyển thông qua những hoạt động nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So sánh ảnh hưởng của đất và nước đến sự phát triển và phân bố của thực vật. Yếu tố nào có tính chất quyết định hơn ở các vùng khí hậu khô hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải có đặc điểm mùa hè nóng, khô và mùa đông ẩm, mát. Kiểu thảm thực vật đặc trưng thích nghi với điều kiện này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Vỏ phong hóa là lớp vật chất tơi xốp trên bề mặt thạch quyển, được hình thành do phong hóa. Tại sao vỏ phong hóa được xem là một bộ phận quan trọng của sinh quyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Trong một khu rừng, cây cao tầng nhận được nhiều ánh sáng hơn so với cây thấp tầng dưới tán. Đây là ví dụ về sự phân bố sinh vật chịu ảnh hưởng trực tiếp của nhân tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, rừng ngập mặn) lại có hệ sinh thái đặc trưng với các loài thực vật và động vật có khả năng thích nghi cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện sự điều chỉnh, cải tạo môi trường để phù hợp hơn với nhu cầu sản xuất nông nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật (cây trồng, vật nuôi)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển địa lí khác. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa sinh quyển và khí quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao các vùng ôn đới có sự thay đổi thảm thực vật rõ rệt theo mùa (ví dụ: rừng lá rụng mùa đông)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Nước biển có độ mặn cao là môi trường sống đặc trưng. Sinh vật biển sống ở vùng nước lợ (nơi giao thoa giữa sông và biển) phải có khả năng thích nghi với điều kiện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử có hai khu vực A và B có cùng điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng. Khu vực A có địa hình bằng phẳng, còn khu vực B có địa hình đồi dốc. Dự đoán về sự phát triển của thảm thực vật ở hai khu vực này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh. Tuy nhiên, khi tác động của con người vượt quá ngưỡng chịu đựng của hệ sinh thái, điều gì có thể xảy ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất cùng với?

  • A. Các thành phần vô sinh chỉ trong khí quyển.
  • B. Các thành phần vô sinh chỉ trong thủy quyển.
  • C. Các thành phần vô sinh chỉ trong thổ nhưỡng quyển.
  • D. Môi trường vô sinh của chúng.

Câu 2: Sinh quyển có ranh giới phía trên tiếp giáp với tầng nào sau đây của khí quyển?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Tầng bình lưu (không có ô-zôn).
  • C. Tầng ô-zôn.
  • D. Tầng ngoài.

Câu 3: Giới hạn phân bố sinh vật ở phần sâu nhất của đại dương có thể xuống tới khoảng bao nhiêu mét?

  • A. Vài chục mét.
  • B. Khoảng 200 mét.
  • C. Khoảng vài nghìn mét.
  • D. Khoảng 11.000 mét (đáy các hố sâu đại dương).

Câu 4: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất, lớp nước mặt và tầng thấp của khí quyển?

  • A. Đây là nơi có đầy đủ các điều kiện cần thiết cho sự sống như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, không khí và chất dinh dưỡng.
  • B. Khu vực này có áp suất khí quyển và áp suất nước phù hợp nhất.
  • C. Tránh được các yếu tố cực đoan ở tầng khí quyển cao và đáy đại dương sâu.
  • D. Do sự phân bố không đều của các loài động vật săn mồi.

Câu 5: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Ánh sáng Mặt Trời.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ rệt nhất ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố sinh vật theo chiều cao của địa hình?

  • A. Sự khác biệt về thực vật giữa sườn đón nắng và sườn khuất nắng.
  • B. Sự thay đổi thành phần loài từ đất sét sang đất cát.
  • C. Sự xuất hiện các vành đai thực vật khác nhau từ chân núi lên đỉnh núi.
  • D. Sự phân bố của rừng ngập mặn ở vùng cửa sông.

Câu 7: Tại sao ở các vùng hoang mạc, thảm thực vật thường rất thưa thớt và chủ yếu là các loài cây chịu hạn (như xương rồng)?

  • A. Do lượng mưa rất thấp, thiếu nước trầm trọng.
  • B. Do nhiệt độ ban ngày quá cao.
  • C. Do đất đai nghèo dinh dưỡng.
  • D. Do gió mạnh và bão cát.

Câu 8: Ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của thực vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ tơi xốp của đất.
  • B. Quá trình quang hợp và sự ra hoa kết quả.
  • C. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Tốc độ phong hóa đá.

Câu 9: Ở một vùng núi, sườn núi hướng về phía đón ánh sáng mặt trời trực tiếp thường có thảm thực vật khác biệt so với sườn núi khuất nắng. Đây là biểu hiện ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

  • A. Độ cao.
  • B. Độ dốc.
  • C. Hướng sườn.
  • D. Dạng địa hình (thung lũng hay đỉnh núi).

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

  • A. Màu sắc và độ cứng.
  • B. Thành phần khoáng vật chính.
  • C. Nhiệt độ và áp suất.
  • D. Độ phì, thành phần cơ giới, độ ẩm, độ thoáng khí.

Câu 11: Tại sao những vùng đất ngập nước như đầm lầy, rừng ngập mặn lại có hệ sinh vật đặc trưng, khác biệt rõ rệt so với vùng đất khô hạn?

  • A. Do nhiệt độ ở vùng ngập nước luôn ổn định hơn.
  • B. Do sự khác biệt về lượng nước và chế độ thủy triều ảnh hưởng đến điều kiện sống.
  • C. Do ánh sáng mặt trời không thể xuyên qua lớp nước sâu.
  • D. Do đất ở vùng ngập nước giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật đến sự phân bố của chúng?

  • A. Quan hệ con mồi - vật ăn thịt ảnh hưởng đến số lượng và khu vực sinh sống của cả hai loài.
  • B. Quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn và rễ cây giúp cây phát triển tốt hơn.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cây cùng loài để giành ánh sáng và dinh dưỡng.
  • D. Tất cả các mối quan hệ trên đều thể hiện ảnh hưởng của nhân tố sinh vật.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực đến sự đa dạng sinh học và phân bố sinh vật?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Kiểm soát và xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Phá rừng bừa bãi và săn bắt động vật quý hiếm.

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đới, các khu sinh học lớn trên Trái Đất (ví dụ: rừng mưa nhiệt đới, hoang mạc, đài nguyên)?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Đất.
  • D. Nước.

Câu 15: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi (ví dụ: từ rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao đến tuyết phủ). Đây là biểu hiện của quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Phân bố theo vĩ độ.
  • B. Phân bố theo kinh độ.
  • C. Phân bố theo độ cao.
  • D. Phân bố theo hướng sườn.

Câu 16: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có thảm thực vật tương tự như thảm thực vật ở vùng vĩ độ cao hơn (lạnh hơn)?

  • A. Vì nhiệt độ giảm dần khi lên cao, tương tự như khi đi từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao.
  • B. Vì độ ẩm tăng dần khi lên cao.
  • C. Vì áp suất khí quyển giảm khi lên cao.
  • D. Vì gió mạnh hơn ở vùng núi cao.

Câu 17: Kiểu đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn phân bố chủ yếu ở các vùng khí hậu lạnh hoặc núi cao?

  • A. Đất phù sa màu mỡ.
  • B. Đất Poóc-dôn chua, nghèo dinh dưỡng.
  • C. Đất đỏ vàng Feralit.
  • D. Đất đen thảo nguyên.

Câu 18: Trong một khu rừng, các loài cây ưa bóng thường phân bố ở tầng thấp, dưới tán lá của các cây gỗ lớn. Điều này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của nhân tố nào?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm đất.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Thành phần dinh dưỡng của đất.

Câu 19: Tại sao các loài sinh vật sống ở đáy các hố sâu đại dương (chiều sâu > 1000m) lại có những đặc điểm thích nghi rất đặc biệt (ví dụ: không cần ánh sáng, chịu áp suất cao)?

  • A. Do nhiệt độ nước ở đáy đại dương rất cao.
  • B. Do có nguồn thức ăn dồi dào từ bề mặt trôi xuống.
  • C. Do không có sự cạnh tranh từ các loài khác.
  • D. Do môi trường sống khắc nghiệt: thiếu ánh sáng, áp suất cực lớn, nhiệt độ thấp.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có thể giúp mở rộng phạm vi phân bố của một số loài sinh vật?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi, đưa nước đến vùng khô hạn để trồng trọt.
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng, thu hẹp diện tích rừng.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu, diệt cỏ trên diện rộng.
  • D. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.

Câu 21: Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Độ cao làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, dẫn đến sự phân hóa vành đai sinh vật.
  • B. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng nhiệt và ánh sáng nhận được, tạo sự khác biệt giữa các sườn.
  • C. Độ dốc ảnh hưởng đến tốc độ xói mòn, độ dày tầng đất và khả năng giữ nước.
  • D. Địa hình bằng phẳng luôn có sự đa dạng sinh vật cao hơn địa hình đồi núi.

Câu 22: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có sự đa dạng sinh học rất cao với cấu trúc nhiều tầng tán?

  • A. Do khí hậu nóng ẩm quanh năm, nguồn nhiệt và ẩm dồi dào, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển.
  • B. Do đất ở vùng nhiệt đới rất màu mỡ.
  • C. Do không có mùa đông lạnh giá.
  • D. Do sự cạnh tranh giữa các loài rất yếu.

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò hạn chế chính đối với sự phát triển của thực vật ở các vùng đài nguyên?

  • A. Thiếu ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ thấp và thời gian sinh trưởng ngắn.
  • C. Đất bị đóng băng vĩnh cửu.
  • D. Gió mạnh.

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

  • A. Chỉ làm giảm độ phì của đất.
  • B. Chỉ làm biến đổi thành phần khoáng vật của đất.
  • C. Phân giải xác hữu cơ tạo mùn, góp phần làm tơi xốp đất và biến đổi thành phần vật chất của đất.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong quá trình hình thành đất.

Câu 25: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp nhưng phân bố đều trong năm, và nhiệt độ trung bình khá cao, kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Rừng lá kim ôn đới.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Xavan và cây bụi thưa.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là bền vững trong việc khai thác và bảo vệ sinh quyển?

  • A. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch, kết hợp bảo vệ nguồn nước.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Sử dụng các loài ngoại lai cho năng suất cao mà không kiểm soát.
  • D. Thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.

Câu 27: Tại sao các loài cây trên sườn núi đón gió ẩm thường phát triển tốt hơn và có mật độ dày hơn so với sườn núi khuất gió cùng độ cao?

  • A. Sườn đón gió ẩm thường nhận được nhiều ánh sáng hơn.
  • B. Sườn đón gió ẩm có nhiệt độ cao hơn.
  • C. Sườn đón gió ẩm có lượng mưa hoặc độ ẩm không khí cao hơn, cung cấp đủ nước cho cây.
  • D. Sườn đón gió ẩm có đất ít bị xói mòn hơn.

Câu 28: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ có thực vật và động vật.
  • B. Sinh vật và môi trường vô sinh (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển).
  • C. Chỉ có các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước.
  • D. Chỉ có các chu trình vật chất và năng lượng.

Câu 29: Nếu nhiệt độ trung bình năm ở một khu vực tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giới hạn phân bố của một loài thực vật ưa lạnh?

  • A. Giới hạn phân bố của loài đó có xu hướng dịch chuyển về phía cực hoặc lên vùng núi cao hơn.
  • B. Giới hạn phân bố của loài đó có xu hướng dịch chuyển về phía xích đạo hoặc xuống vùng thấp hơn.
  • C. Giới hạn phân bố của loài đó sẽ mở rộng ra khắp mọi nơi.
  • D. Nhiệt độ tăng không ảnh hưởng đến giới hạn phân bố của thực vật.

Câu 30: Quá trình phong hóa đá, hình thành đất chịu ảnh hưởng của sinh vật như thế nào?

  • A. Sinh vật chỉ làm chậm quá trình phong hóa.
  • B. Sinh vật chỉ tác động cơ học làm vỡ đá.
  • C. Sinh vật chỉ tạo ra các chất hóa học làm hòa tan khoáng vật.
  • D. Sinh vật tác động cả về mặt cơ học (rễ cây phá đá) và hóa học (axit hữu cơ từ xác sinh vật phân hủy) thúc đẩy quá trình phong hóa và hình thành đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khái niệm sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất cùng với?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Sinh quyển có ranh giới phía trên tiếp giáp với tầng nào sau đây của khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Giới hạn phân bố sinh vật ở phần sâu nhất của đại dương có thể xuống tới khoảng bao nhiêu mét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất, lớp nước mặt và tầng thấp của khí quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng *trực tiếp và rõ rệt nhất* đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ rệt nhất ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố sinh vật theo chiều cao của địa hình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao ở các vùng hoang mạc, thảm thực vật thường rất thưa thớt và chủ yếu là các loài cây chịu hạn (như xương rồng)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của thực vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ở một vùng núi, sườn núi hướng về phía đón ánh sáng mặt trời trực tiếp thường có thảm thực vật khác biệt so với sườn núi khuất nắng. Đây là biểu hiện ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tại sao những vùng đất ngập nước như đầm lầy, rừng ngập mặn lại có hệ sinh vật đặc trưng, khác biệt rõ rệt so với vùng đất khô hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật đến sự phân bố của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động *tiêu cực* đến sự đa dạng sinh học và phân bố sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành các đới, các khu sinh học lớn trên Trái Đất (ví dụ: rừng mưa nhiệt đới, hoang mạc, đài nguyên)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi (ví dụ: từ rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao đến tuyết phủ). Đây là biểu hiện của quy luật phân bố sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có thảm thực vật tương tự như thảm thực vật ở vùng vĩ độ cao hơn (lạnh hơn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Kiểu đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn phân bố chủ yếu ở các vùng khí hậu lạnh hoặc núi cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Trong một khu rừng, các loài cây ưa bóng thường phân bố ở tầng thấp, dưới tán lá của các cây gỗ lớn. Điều này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của nhân tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Tại sao các loài sinh vật sống ở đáy các hố sâu đại dương (chiều sâu > 1000m) lại có những đặc điểm thích nghi rất đặc biệt (ví dụ: không cần ánh sáng, chịu áp suất cao)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có thể giúp *mở rộng* phạm vi phân bố của một số loài sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có sự đa dạng sinh học rất cao với cấu trúc nhiều tầng tán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò *hạn chế chính* đối với sự phát triển của thực vật ở các vùng đài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp nhưng phân bố đều trong năm, và nhiệt độ trung bình khá cao, kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là *bền vững* trong việc khai thác và bảo vệ sinh quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao các loài cây trên sườn núi đón gió ẩm thường phát triển tốt hơn và có mật độ dày hơn so với sườn núi khuất gió cùng độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nếu nhiệt độ trung bình năm ở một khu vực tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giới hạn phân bố của một loài thực vật ưa lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Quá trình phong hóa đá, hình thành đất chịu ảnh hưởng của sinh vật như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất cùng với?

  • A. Các thành phần vô sinh chỉ trong khí quyển.
  • B. Các thành phần vô sinh chỉ trong thủy quyển.
  • C. Các thành phần vô sinh chỉ trong thổ nhưỡng quyển.
  • D. Môi trường vô sinh của chúng.

Câu 2: Sinh quyển có ranh giới phía trên tiếp giáp với tầng nào sau đây của khí quyển?

  • A. Tầng đối lưu.
  • B. Tầng bình lưu (không có ô-zôn).
  • C. Tầng ô-zôn.
  • D. Tầng ngoài.

Câu 3: Giới hạn phân bố sinh vật ở phần sâu nhất của đại dương có thể xuống tới khoảng bao nhiêu mét?

  • A. Vài chục mét.
  • B. Khoảng 200 mét.
  • C. Khoảng vài nghìn mét.
  • D. Khoảng 11.000 mét (đáy các hố sâu đại dương).

Câu 4: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất, lớp nước mặt và tầng thấp của khí quyển?

  • A. Đây là nơi có đầy đủ các điều kiện cần thiết cho sự sống như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, không khí và chất dinh dưỡng.
  • B. Khu vực này có áp suất khí quyển và áp suất nước phù hợp nhất.
  • C. Tránh được các yếu tố cực đoan ở tầng khí quyển cao và đáy đại dương sâu.
  • D. Do sự phân bố không đều của các loài động vật săn mồi.

Câu 5: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Ánh sáng Mặt Trời.
  • D. Áp suất khí quyển.

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ rệt nhất ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố sinh vật theo chiều cao của địa hình?

  • A. Sự khác biệt về thực vật giữa sườn đón nắng và sườn khuất nắng.
  • B. Sự thay đổi thành phần loài từ đất sét sang đất cát.
  • C. Sự xuất hiện các vành đai thực vật khác nhau từ chân núi lên đỉnh núi.
  • D. Sự phân bố của rừng ngập mặn ở vùng cửa sông.

Câu 7: Tại sao ở các vùng hoang mạc, thảm thực vật thường rất thưa thớt và chủ yếu là các loài cây chịu hạn (như xương rồng)?

  • A. Do lượng mưa rất thấp, thiếu nước trầm trọng.
  • B. Do nhiệt độ ban ngày quá cao.
  • C. Do đất đai nghèo dinh dưỡng.
  • D. Do gió mạnh và bão cát.

Câu 8: Ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của thực vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ tơi xốp của đất.
  • B. Quá trình quang hợp và sự ra hoa kết quả.
  • C. Khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • D. Tốc độ phong hóa đá.

Câu 9: Ở một vùng núi, sườn núi hướng về phía đón ánh sáng mặt trời trực tiếp thường có thảm thực vật khác biệt so với sườn núi khuất nắng. Đây là biểu hiện ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

  • A. Độ cao.
  • B. Độ dốc.
  • C. Hướng sườn.
  • D. Dạng địa hình (thung lũng hay đỉnh núi).

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

  • A. Màu sắc và độ cứng.
  • B. Thành phần khoáng vật chính.
  • C. Nhiệt độ và áp suất.
  • D. Độ phì, thành phần cơ giới, độ ẩm, độ thoáng khí.

Câu 11: Tại sao những vùng đất ngập nước như đầm lầy, rừng ngập mặn lại có hệ sinh vật đặc trưng, khác biệt rõ rệt so với vùng đất khô hạn?

  • A. Do nhiệt độ ở vùng ngập nước luôn ổn định hơn.
  • B. Do sự khác biệt về lượng nước và chế độ thủy triều ảnh hưởng đến điều kiện sống.
  • C. Do ánh sáng mặt trời không thể xuyên qua lớp nước sâu.
  • D. Do đất ở vùng ngập nước giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật đến sự phân bố của chúng?

  • A. Quan hệ con mồi - vật ăn thịt ảnh hưởng đến số lượng và khu vực sinh sống của cả hai loài.
  • B. Quan hệ cộng sinh giữa vi khuẩn và rễ cây giúp cây phát triển tốt hơn.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các cây cùng loài để giành ánh sáng và dinh dưỡng.
  • D. Tất cả các mối quan hệ trên đều thể hiện ảnh hưởng của nhân tố sinh vật.

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực đến sự đa dạng sinh học và phân bố sinh vật?

  • A. Thiết lập khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Kiểm soát và xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Phá rừng bừa bãi và săn bắt động vật quý hiếm.

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các đới, các khu sinh học lớn trên Trái Đất (ví dụ: rừng mưa nhiệt đới, hoang mạc, đài nguyên)?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Đất.
  • D. Nước.

Câu 15: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi (ví dụ: từ rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao đến tuyết phủ). Đây là biểu hiện của quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Phân bố theo vĩ độ.
  • B. Phân bố theo kinh độ.
  • C. Phân bố theo độ cao.
  • D. Phân bố theo hướng sườn.

Câu 16: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có thảm thực vật tương tự như thảm thực vật ở vùng vĩ độ cao hơn (lạnh hơn)?

  • A. Vì nhiệt độ giảm dần khi lên cao, tương tự như khi đi từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao.
  • B. Vì độ ẩm tăng dần khi lên cao.
  • C. Vì áp suất khí quyển giảm khi lên cao.
  • D. Vì gió mạnh hơn ở vùng núi cao.

Câu 17: Kiểu đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn phân bố chủ yếu ở các vùng khí hậu lạnh hoặc núi cao?

  • A. Đất phù sa màu mỡ.
  • B. Đất Poóc-dôn chua, nghèo dinh dưỡng.
  • C. Đất đỏ vàng Feralit.
  • D. Đất đen thảo nguyên.

Câu 18: Trong một khu rừng, các loài cây ưa bóng thường phân bố ở tầng thấp, dưới tán lá của các cây gỗ lớn. Điều này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của nhân tố nào?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm đất.
  • C. Ánh sáng.
  • D. Thành phần dinh dưỡng của đất.

Câu 19: Tại sao các loài sinh vật sống ở đáy các hố sâu đại dương (chiều sâu > 1000m) lại có những đặc điểm thích nghi rất đặc biệt (ví dụ: không cần ánh sáng, chịu áp suất cao)?

  • A. Do nhiệt độ nước ở đáy đại dương rất cao.
  • B. Do có nguồn thức ăn dồi dào từ bề mặt trôi xuống.
  • C. Do không có sự cạnh tranh từ các loài khác.
  • D. Do môi trường sống khắc nghiệt: thiếu ánh sáng, áp suất cực lớn, nhiệt độ thấp.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có thể giúp mở rộng phạm vi phân bố của một số loài sinh vật?

  • A. Xây dựng các công trình thủy lợi, đưa nước đến vùng khô hạn để trồng trọt.
  • B. Đô thị hóa nhanh chóng, thu hẹp diện tích rừng.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu, diệt cỏ trên diện rộng.
  • D. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.

Câu 21: Nhận định nào sau đây không đúng về ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Độ cao làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, dẫn đến sự phân hóa vành đai sinh vật.
  • B. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng nhiệt và ánh sáng nhận được, tạo sự khác biệt giữa các sườn.
  • C. Độ dốc ảnh hưởng đến tốc độ xói mòn, độ dày tầng đất và khả năng giữ nước.
  • D. Địa hình bằng phẳng luôn có sự đa dạng sinh vật cao hơn địa hình đồi núi.

Câu 22: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có sự đa dạng sinh học rất cao với cấu trúc nhiều tầng tán?

  • A. Do khí hậu nóng ẩm quanh năm, nguồn nhiệt và ẩm dồi dào, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển.
  • B. Do đất ở vùng nhiệt đới rất màu mỡ.
  • C. Do không có mùa đông lạnh giá.
  • D. Do sự cạnh tranh giữa các loài rất yếu.

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò hạn chế chính đối với sự phát triển của thực vật ở các vùng đài nguyên?

  • A. Thiếu ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ thấp và thời gian sinh trưởng ngắn.
  • C. Đất bị đóng băng vĩnh cửu.
  • D. Gió mạnh.

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

  • A. Chỉ làm giảm độ phì của đất.
  • B. Chỉ làm biến đổi thành phần khoáng vật của đất.
  • C. Phân giải xác hữu cơ tạo mùn, góp phần làm tơi xốp đất và biến đổi thành phần vật chất của đất.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong quá trình hình thành đất.

Câu 25: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp nhưng phân bố đều trong năm, và nhiệt độ trung bình khá cao, kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Rừng lá kim ôn đới.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Xavan và cây bụi thưa.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là bền vững trong việc khai thác và bảo vệ sinh quyển?

  • A. Nuôi trồng thủy sản theo quy hoạch, kết hợp bảo vệ nguồn nước.
  • B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên thành đất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Sử dụng các loài ngoại lai cho năng suất cao mà không kiểm soát.
  • D. Thải trực tiếp nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.

Câu 27: Tại sao các loài cây trên sườn núi đón gió ẩm thường phát triển tốt hơn và có mật độ dày hơn so với sườn núi khuất gió cùng độ cao?

  • A. Sườn đón gió ẩm thường nhận được nhiều ánh sáng hơn.
  • B. Sườn đón gió ẩm có nhiệt độ cao hơn.
  • C. Sườn đón gió ẩm có lượng mưa hoặc độ ẩm không khí cao hơn, cung cấp đủ nước cho cây.
  • D. Sườn đón gió ẩm có đất ít bị xói mòn hơn.

Câu 28: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ có thực vật và động vật.
  • B. Sinh vật và môi trường vô sinh (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển).
  • C. Chỉ có các hệ sinh thái trên cạn và dưới nước.
  • D. Chỉ có các chu trình vật chất và năng lượng.

Câu 29: Nếu nhiệt độ trung bình năm ở một khu vực tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giới hạn phân bố của một loài thực vật ưa lạnh?

  • A. Giới hạn phân bố của loài đó có xu hướng dịch chuyển về phía cực hoặc lên vùng núi cao hơn.
  • B. Giới hạn phân bố của loài đó có xu hướng dịch chuyển về phía xích đạo hoặc xuống vùng thấp hơn.
  • C. Giới hạn phân bố của loài đó sẽ mở rộng ra khắp mọi nơi.
  • D. Nhiệt độ tăng không ảnh hưởng đến giới hạn phân bố của thực vật.

Câu 30: Quá trình phong hóa đá, hình thành đất chịu ảnh hưởng của sinh vật như thế nào?

  • A. Sinh vật chỉ làm chậm quá trình phong hóa.
  • B. Sinh vật chỉ tác động cơ học làm vỡ đá.
  • C. Sinh vật chỉ tạo ra các chất hóa học làm hòa tan khoáng vật.
  • D. Sinh vật tác động cả về mặt cơ học (rễ cây phá đá) và hóa học (axit hữu cơ từ xác sinh vật phân hủy) thúc đẩy quá trình phong hóa và hình thành đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất cùng với?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Sinh quyển có ranh giới phía trên tiếp giáp với tầng nào sau đây của khí quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Giới hạn phân bố sinh vật ở phần sâu nhất của đại dương có thể xuống tới khoảng bao nhiêu mét?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất, lớp nước mặt và tầng thấp của khí quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhân tố nào sau đây của khí hậu có ảnh hưởng *trực tiếp và rõ rệt nhất* đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ rệt nhất ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố sinh vật theo chiều cao của địa hình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao ở các vùng hoang mạc, thảm thực vật thường rất thưa thớt và chủ yếu là các loài cây chịu hạn (như xương rồng)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ánh sáng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của thực vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ở một vùng núi, sườn núi hướng về phía đón ánh sáng mặt trời trực tiếp thường có thảm thực vật khác biệt so với sườn núi khuất nắng. Đây là biểu hiện ảnh hưởng của nhân tố địa hình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tại sao những vùng đất ngập nước như đầm lầy, rừng ngập mặn lại có hệ sinh vật đặc trưng, khác biệt rõ rệt so với vùng đất khô hạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Mối quan hệ nào sau đây giữa các loài sinh vật thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật đến sự phân bố của chúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động *tiêu cực* đến sự đa dạng sinh học và phân bố sinh vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc hình thành các đới, các khu sinh học lớn trên Trái Đất (ví dụ: rừng mưa nhiệt đới, hoang mạc, đài nguyên)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi (ví dụ: từ rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao đến tuyết phủ). Đây là biểu hiện của quy luật phân bố sinh vật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có thảm thực vật tương tự như thảm thực vật ở vùng vĩ độ cao hơn (lạnh hơn)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Kiểu đất nào sau đây thường thích hợp cho sự phát triển của rừng lá kim, vốn phân bố chủ yếu ở các vùng khí hậu lạnh hoặc núi cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Trong một khu rừng, các loài cây ưa bóng thường phân bố ở tầng thấp, dưới tán lá của các cây gỗ lớn. Điều này thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của nhân tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao các loài sinh vật sống ở đáy các hố sâu đại dương (chiều sâu > 1000m) lại có những đặc điểm thích nghi rất đặc biệt (ví dụ: không cần ánh sáng, chịu áp suất cao)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có thể giúp *mở rộng* phạm vi phân bố của một số loài sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Nhận định nào sau đây *không đúng* về ảnh hưởng của địa hình đến sự phân bố sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có sự đa dạng sinh học rất cao với cấu trúc nhiều tầng tán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò *hạn chế chính* đối với sự phát triển của thực vật ở các vùng đài nguyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong quá trình hình thành đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Nếu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp nhưng phân bố đều trong năm, và nhiệt độ trung bình khá cao, kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người được xem là *bền vững* trong việc khai thác và bảo vệ sinh quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các loài cây trên sườn núi đón gió ẩm thường phát triển tốt hơn và có mật độ dày hơn so với sườn núi khuất gió cùng độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần chính nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nếu nhiệt độ trung bình năm ở một khu vực tăng lên đáng kể do biến đổi khí hậu, điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến giới hạn phân bố của một loài thực vật ưa lạnh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Quá trình phong hóa đá, hình thành đất chịu ảnh hưởng của sinh vật như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng, bao gồm các phần của khí quyển, thủy quyển, thổ nhưỡng quyển và thạch quyển. Điều này thể hiện đặc điểm nào của sinh quyển?

  • A. Là một quyển của vỏ địa lí, nơi có sự sống tồn tại.
  • B. Chỉ bao gồm các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
  • C. Giới hạn chủ yếu bởi lớp đất trên bề mặt.
  • D. Tách biệt hoàn toàn với các quyển địa lí khác.

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi ở một vùng nhiệt đới ẩm. Thảm thực vật thường thay đổi từ rừng lá rộng ở chân núi lên rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết. Hiện tượng này chủ yếu do nhân tố địa hình nào chi phối?

  • A. Độ dốc của sườn núi.
  • B. Hướng sườn núi tiếp nhận ánh sáng.
  • C. Độ cao địa hình làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Thành phần hóa học của đá gốc dưới lớp đất.

Câu 3: Tại sao sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất và vài chục mét phía trên, dưới bề mặt đất?

  • A. Đây là khu vực duy nhất có ánh sáng mặt trời chiếu tới.
  • B. Đây là khu vực tập trung đầy đủ các điều kiện thuận lợi như ánh sáng, khí, nước, và chất dinh dưỡng.
  • C. Nhiệt độ ở khu vực này luôn ổn định và phù hợp cho mọi loài.
  • D. Các loài săn mồi ít tồn tại ở độ cao này.

Câu 4: So sánh hai khu vực: một khu vực có khí hậu xích đạo (nhiệt độ cao, mưa nhiều quanh năm) và một khu vực có khí hậu hoang mạc (nhiệt độ cao, mưa cực ít). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này (rừng rậm ở xích đạo, cây bụi/mọng nước thưa thớt ở hoang mạc) chủ yếu chứng tỏ vai trò quyết định của nhân tố khí hậu nào đối với sự phân bố sinh vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Không khí.
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Chế độ ẩm (lượng mưa).

Câu 5: Đất phù sa ven sông thường rất màu mỡ và có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài thực vật ưa ẩm và cần nhiều dinh dưỡng phát triển mạnh. Ngược lại, đất feralit trên sườn đồi dốc, nghèo mùn, thường chỉ phù hợp với một số loại cây trồng hoặc thảm thực vật nhất định. Ví dụ này minh họa rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

  • A. Thổ nhưỡng.
  • B. Khí hậu.
  • C. Địa hình.
  • D. Nguồn nước mặt.

Câu 6: Tại sao rừng lá kim thường phân bố ở các vĩ độ cao hoặc trên các vùng núi cao, trong khi rừng lá rộng thường phổ biến ở các vĩ độ trung bình và thấp hơn?

  • A. Do sự khác biệt về loại đất chủ yếu ở các vùng này.
  • B. Do khả năng thích nghi của lá kim với điều kiện nhiệt độ thấp và mùa đông kéo dài hơn.
  • C. Do sự cạnh tranh giữa các loài cây ở các độ cao khác nhau.
  • D. Do ảnh hưởng trực tiếp của áp suất không khí.

Câu 7: Một khu rừng bị chặt phá để xây dựng khu dân cư. Hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

  • A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí.
  • C. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • D. Giảm diện tích sinh cảnh sống, ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài.

Câu 8: Trong một hệ sinh thái hồ nước ngọt, sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo và thực vật thủy sinh nổi chủ yếu phụ thuộc vào nhân tố nào sau đây?

  • A. Độ sâu của hồ.
  • B. Tốc độ dòng chảy.
  • C. Ánh sáng mặt trời và hàm lượng chất dinh dưỡng hòa tan.
  • D. Loài cá sống trong hồ.

Câu 9: Giới hạn phía trên của sinh quyển, nơi sự sống còn tồn tại, thường được xác định bởi yếu tố nào?

  • A. Sự kết thúc của tầng đối lưu.
  • B. Nơi tiếp giáp với lớp ô-zôn của khí quyển.
  • C. Giới hạn bay cao của các loài chim.
  • D. Độ cao mà nhiệt độ đóng băng vĩnh cửu.

Câu 10: Sinh vật có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của chính mình?

  • A. Thông qua các mối quan hệ như cạnh tranh, cộng sinh, hoặc tạo ra môi trường sống mới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nhân tố vô sinh khác như khí hậu, đất.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể, chỉ chịu tác động từ môi trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài khác, không ảnh hưởng đến chính loài mình.

Câu 11: Một vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh và khô, mùa hè nóng và ẩm. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở vùng này thường là gì?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Thảm thực vật đài nguyên.
  • C. Rừng lá rộng rụng lá theo mùa hoặc thảo nguyên.
  • D. Rừng lá kim thường xanh.

Câu 12: Tại sao ở các hoang mạc nóng, sự sống lại rất thưa thớt và đa dạng sinh học thấp?

  • A. Do nhiệt độ quá cao vào ban ngày.
  • B. Do gió mạnh và bão cát thường xuyên.
  • C. Do lượng ánh sáng mặt trời quá gay gắt.
  • D. Do lượng mưa cực kỳ ít, gây thiếu nước trầm trọng.

Câu 13: Trong một hệ sinh thái rừng, cây gỗ lớn tầng trên tán lá rộng thường kìm hãm sự phát triển của cây bụi và cây cỏ tầng dưới do hạn chế nhân tố nào?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Nhiệt độ môi trường.

Câu 14: Giới hạn dưới của sinh quyển ở đại dương có thể sâu tới đâu?

  • A. Chỉ vài chục mét dưới bề mặt.
  • B. Đến đáy thềm lục địa.
  • C. Xuống tận các hố sâu đại dương (khoảng 11 km).
  • D. Chỉ đến độ sâu mà ánh sáng mặt trời có thể xuyên qua.

Câu 15: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai sinh vật theo chiều ngang trên bề mặt Trái Đất (từ xích đạo về cực)?

  • A. Địa hình.
  • B. Thổ nhưỡng.
  • C. Nước.
  • D. Khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm theo vĩ độ).

Câu 16: Tại sao các loài cây ưa sáng thường có lá nhỏ hoặc gai, trong khi cây chịu bóng lại có lá to và mỏng?

  • A. Đây là sự thích nghi để tối ưu hóa hoặc hạn chế tiếp nhận ánh sáng, giảm mất nước.
  • B. Do sự khác biệt về loại đất nơi chúng sinh sống.
  • C. Do ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường xung quanh.
  • D. Đây là kết quả của sự cạnh tranh với các loài khác.

Câu 17: Một khu vực đồi núi có sườn phía Đông và sườn phía Tây. Nếu sườn phía Đông nhận được nhiều ánh sáng mặt trời vào buổi sáng và sườn phía Tây nhận được nhiều ánh sáng vào buổi chiều, đồng thời có sự khác biệt về lượng mưa do ảnh hưởng của hướng gió. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn, thể hiện vai trò của nhân tố địa hình nào?

  • A. Độ cao.
  • B. Hướng sườn.
  • C. Độ dốc.
  • D. Độ lồi, lõm của địa hình.

Câu 18: Đất ngập mặn ven biển là môi trường sống đặc trưng của nhiều loài cây và động vật có khả năng chịu mặn cao. Điều này cho thấy sự phân bố của sinh vật chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đặc tính nào của thổ nhưỡng và môi trường nước?

  • A. Độ dày tầng đất.
  • B. Độ tơi xốp của đất.
  • C. Nhiệt độ của nước.
  • D. Độ mặn của môi trường.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học trong sinh quyển?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy và săn bắt động vật hoang dã quá mức.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường nước và không khí.

Câu 20: Sinh khối (biomass) là tổng khối lượng vật chất hữu cơ của sinh vật trong một đơn vị diện tích hoặc thể tích nhất định. Ở môi trường nào sau đây trên Trái Đất thường có sinh khối lớn nhất?

  • A. Hoang mạc nóng.
  • B. Rừng mưa nhiệt đới.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Vùng cực.

Câu 21: Tại sao các loài thực vật ở đới lạnh (như đài nguyên) thường có kích thước nhỏ bé, mọc sát mặt đất và vòng đời ngắn?

  • A. Do thiếu chất dinh dưỡng trong đất.
  • B. Để tránh bị động vật lớn ăn thịt.
  • C. Là sự thích nghi với điều kiện nhiệt độ thấp, mùa sinh trưởng ngắn và gió mạnh.
  • D. Do lượng ánh sáng mặt trời nhận được rất ít.

Câu 22: Xét mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển. Thực vật đóng vai trò gì trong mối quan hệ này?

  • A. Là sinh vật sản xuất, tạo ra vật chất hữu cơ và ôxy.
  • B. Là sinh vật tiêu thụ bậc nhất, ăn thịt động vật khác.
  • C. Là sinh vật phân giải, phân hủy xác hữu cơ.
  • D. Chỉ đóng vai trò là nơi trú ẩn cho động vật.

Câu 23: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sinh quyển ở khu vực hạ lưu sông như thế nào?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
  • B. Cải thiện chất lượng nước và tăng đa dạng sinh học.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài cá di cư ngược dòng.
  • D. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven sông và cửa biển.

Câu 24: Tại sao các rạn san hô, dù chỉ chiếm diện tích nhỏ bé trong đại dương, lại là những trung tâm đa dạng sinh học cực kỳ phong phú?

  • A. Do nhiệt độ nước ở các rạn san hô luôn rất lạnh.
  • B. Do chúng cung cấp cấu trúc vật lý phức tạp, nơi trú ẩn và nguồn thức ăn cho vô số loài khác.
  • C. Do san hô là loài động vật ăn thịt bậc cao.
  • D. Do nằm ở những vùng biển sâu, ít chịu ảnh hưởng của con người.

Câu 25: Khí hậu cận nhiệt địa trung hải đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm áp, mưa nhiều. Kiểu thảm thực vật nào sau đây là điển hình cho vùng khí hậu này, thể hiện sự thích nghi với điều kiện khô hạn mùa hè?

  • A. Rừng và cây bụi lá cứng thường xanh.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng mưa nhiệt đới.
  • D. Đồng cỏ ôn đới.

Câu 26: Nhân tố nào sau đây, ngoài khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình và nước, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phân bố của các loài sinh vật?

  • A. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
  • B. Các loại khoáng sản trong lòng đất.
  • C. Các loài sinh vật khác (quan hệ cạnh tranh, săn mồi, cộng sinh).
  • D. Hoạt động của núi lửa và động đất.

Câu 27: So sánh đa dạng sinh học giữa vùng nhiệt đới và vùng ôn đới. Vùng nhiệt đới thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Vùng nhiệt đới có diện tích đất liền lớn hơn.
  • B. Vùng nhiệt đới ít chịu tác động của con người hơn.
  • C. Vùng nhiệt đới có địa hình phức tạp hơn.
  • D. Vùng nhiệt đới có điều kiện khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm) ổn định và thuận lợi cho sự sống phát triển quanh năm.

Câu 28: Lớp đất mỏng trên sườn núi dốc thường kém phát triển thảm thực vật hơn so với lớp đất dày ở chân đồi hoặc thung lũng. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng tổng hợp của nhân tố địa hình nào?

  • A. Độ dốc làm tăng tốc độ xói mòn và rửa trôi, giảm khả năng tích tụ vật chất hữu cơ và giữ nước.
  • B. Độ cao làm nhiệt độ giảm nhanh.
  • C. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng ánh sáng nhận được.
  • D. Sự phân bố của đá gốc.

Câu 29: Việc du nhập các loài ngoại lai (alien species) vào một hệ sinh thái địa phương có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sinh quyển ở đó như thế nào?

  • A. Luôn làm tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể vì chúng khó tồn tại.
  • C. Cạnh tranh với các loài bản địa về thức ăn, không gian, hoặc làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái, dẫn đến suy giảm số lượng hoặc tuyệt chủng loài bản địa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 30: Vùng nước lợ ở cửa sông (nơi nước ngọt và nước mặn trộn lẫn) thường có các loài sinh vật đặc trưng có khả năng thích nghi với sự thay đổi độ mặn. Điều này minh họa ảnh hưởng của nhân tố môi trường nào đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Hàm lượng muối (độ mặn).
  • C. Nhiệt độ.
  • D. Tốc độ dòng chảy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng, bao gồm các phần của khí quyển, thủy quyển, thổ nhưỡng quyển và thạch quyển. Điều này thể hiện đặc điểm nào của sinh quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi ở một vùng nhiệt đới ẩm. Thảm thực vật thường thay đổi từ rừng lá rộng ở chân núi lên rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết. Hiện tượng này chủ yếu do nhân tố địa hình nào chi phối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất và vài chục mét phía trên, dưới bề mặt đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So sánh hai khu vực: một khu vực có khí hậu xích đạo (nhiệt độ cao, mưa nhiều quanh năm) và một khu vực có khí hậu hoang mạc (nhiệt độ cao, mưa cực ít). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này (rừng rậm ở xích đạo, cây bụi/mọng nước thưa thớt ở hoang mạc) chủ yếu chứng tỏ vai trò quyết định của nhân tố khí hậu nào đối với sự phân bố sinh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Đất phù sa ven sông thường rất màu mỡ và có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài thực vật ưa ẩm và cần nhiều dinh dưỡng phát triển mạnh. Ngược lại, đất feralit trên sườn đồi dốc, nghèo mùn, thường chỉ phù hợp với một số loại cây trồng hoặc thảm thực vật nhất định. Ví dụ này minh họa rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tại sao rừng lá kim thường phân bố ở các vĩ độ cao hoặc trên các vùng núi cao, trong khi rừng lá rộng thường phổ biến ở các vĩ độ trung bình và thấp hơn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Một khu rừng bị chặt phá để xây dựng khu dân cư. Hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong một hệ sinh thái hồ nước ngọt, sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo và thực vật thủy sinh nổi chủ yếu phụ thuộc vào nhân tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Giới hạn phía trên của sinh quyển, nơi sự sống còn tồn tại, thường được xác định bởi yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sinh vật có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của chính mình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Một vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh và khô, mùa hè nóng và ẩm. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở vùng này thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao ở các hoang mạc nóng, sự sống lại rất thưa thớt và đa dạng sinh học thấp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong một hệ sinh thái rừng, cây gỗ lớn tầng trên tán lá rộng thường kìm hãm sự phát triển của cây bụi và cây cỏ tầng dưới do hạn chế nhân tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Giới hạn dưới của sinh quyển ở đại dương có thể sâu tới đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai sinh vật theo chiều ngang trên bề mặt Trái Đất (từ xích đạo về cực)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao các loài cây ưa sáng thường có lá nhỏ hoặc gai, trong khi cây chịu bóng lại có lá to và mỏng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một khu vực đồi núi có sườn phía Đông và sườn phía Tây. Nếu sườn phía Đông nhận được nhiều ánh sáng mặt trời vào buổi sáng và sườn phía Tây nhận được nhiều ánh sáng vào buổi chiều, đồng thời có sự khác biệt về lượng mưa do ảnh hưởng của hướng gió. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn, thể hiện vai trò của nhân tố địa hình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Đất ngập mặn ven biển là môi trường sống đặc trưng của nhiều loài cây và động vật có khả năng chịu mặn cao. Điều này cho thấy sự phân bố của sinh vật chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đặc tính nào của thổ nhưỡng và môi trường nước?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học trong sinh quyển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Sinh khối (biomass) là tổng khối lượng vật chất hữu cơ của sinh vật trong một đơn vị diện tích hoặc thể tích nhất định. Ở môi trường nào sau đây trên Trái Đất thường có sinh khối lớn nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao các loài thực vật ở đới lạnh (như đài nguyên) thường có kích thước nhỏ bé, mọc sát mặt đất và vòng đời ngắn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Xét mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển. Thực vật đóng vai trò gì trong mối quan hệ này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sinh quyển ở khu vực hạ lưu sông như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tại sao các rạn san hô, dù chỉ chiếm diện tích nhỏ bé trong đại dương, lại là những trung tâm đa dạng sinh học cực kỳ phong phú?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khí hậu cận nhiệt địa trung hải đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm áp, mưa nhiều. Kiểu thảm thực vật nào sau đây là điển hình cho vùng khí hậu này, thể hiện sự thích nghi với điều kiện khô hạn mùa hè?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhân tố nào sau đây, ngoài khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình và nước, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phân bố của các loài sinh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: So sánh đa dạng sinh học giữa vùng nhiệt đới và vùng ôn đới. Vùng nhiệt đới thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Lớp đất mỏng trên sườn núi dốc thường kém phát triển thảm thực vật hơn so với lớp đất dày ở chân đồi hoặc thung lũng. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng tổng hợp của nhân tố địa hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Việc du nhập các loài ngoại lai (alien species) vào một hệ sinh thái địa phương có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sinh quyển ở đó như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vùng nước lợ ở cửa sông (nơi nước ngọt và nước mặn trộn lẫn) thường có các loài sinh vật đặc trưng có khả năng thích nghi với sự thay đổi độ mặn. Điều này minh họa ảnh hưởng của nhân tố môi trường nào đến sự phân bố sinh vật?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống và phát triển trong các quyển nào của Trái Đất?

  • A. Chỉ trong khí quyển và thủy quyển.
  • B. Chỉ trong lớp đất và một phần thạch quyển.
  • C. Chỉ trong thủy quyển và lớp đất.
  • D. Trong toàn bộ thủy quyển, phần thấp khí quyển, lớp đất và một phần thạch quyển.

Câu 2: Tại sao giới hạn phía trên của sinh quyển trên đất liền thường chỉ đạt vài chục mét so với mặt đất, mặc dù chim có thể bay cao hơn và vi sinh vật có thể tồn tại ở độ cao lớn hơn trong không khí?

  • A. Do nhiệt độ ở trên cao quá thấp không phù hợp cho sinh vật.
  • B. Do áp suất không khí giảm mạnh ở độ cao lớn.
  • C. Do sự tập trung chủ yếu của thực vật (nguồn sống chính) và các yếu tố cần thiết (ánh sáng, khí, nước, dinh dưỡng) nằm trong phạm vi này.
  • D. Do sự phân bố của động vật phụ thuộc vào sự phân bố của thực vật.

Câu 3: Phân tích vai trò của ánh sáng Mặt Trời đối với sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất.

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp của thực vật, ảnh hưởng đến sự phân bố theo độ sâu ở môi trường nước và theo vĩ độ/độ cao.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không ảnh hưởng đến động vật và vi sinh vật.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến nhiệt độ, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến sinh vật.
  • D. Quyết định trực tiếp sự phân bố của tất cả các loài sinh vật trên cạn.

Câu 4: Nhiệt độ có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật? Chọn nhận định đúng nhất.

  • A. Mọi loài sinh vật đều phát triển tốt nhất ở nhiệt độ cao.
  • B. Mỗi loài sinh vật có một giới hạn nhiệt độ nhất định để tồn tại và phát triển, ảnh hưởng đến sự phân bố theo vĩ độ và độ cao.
  • C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến tốc độ sinh sản của sinh vật.
  • D. Nhiệt độ chỉ là yếu tố thứ yếu, không quan trọng bằng ánh sáng đối với sinh vật.

Câu 5: Độ ẩm không khí và lượng mưa là hai yếu tố khí hậu quan trọng ảnh hưởng đến sinh vật. Tác động chủ yếu của chúng là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến động vật sống trên cạn.
  • B. Quyết định hoàn toàn kiểu đất ở một khu vực.
  • C. Chủ yếu ảnh hưởng đến tốc độ gió, từ đó tác động gián tiếp đến sinh vật.
  • D. Cung cấp nước cho hoạt động sống của sinh vật và ảnh hưởng đến sự phân bố của các thảm thực vật khác nhau (ví dụ: rừng ẩm, xavan, hoang mạc).

Câu 6: So sánh ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ từ Xích đạo về cực.

  • A. Cả nhiệt độ và độ ẩm đều giảm dần từ Xích đạo về cực, dẫn đến sự thay đổi từ rừng mưa nhiệt đới sang các kiểu thảm thực vật chịu khô hạn và lạnh hơn như thảo nguyên, rừng lá kim, đài nguyên.
  • B. Nhiệt độ giảm nhưng độ ẩm tăng từ Xích đạo về cực.
  • C. Độ ẩm giảm nhưng nhiệt độ tăng từ Xích đạo về cực.
  • D. Chỉ có nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phân bố theo vĩ độ, độ ẩm không đóng vai trò quan trọng.

Câu 7: Yếu tố nào của đất được xem là quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến sự phát triển và năng suất của thực vật?

  • A. Độ tơi xốp.
  • B. Độ pH (độ chua/kiềm).
  • C. Độ phì (lượng chất dinh dưỡng).
  • D. Màu sắc của đất.

Câu 8: Một khu vực có lượng mưa rất ít quanh năm, nhiệt độ cao và biên độ nhiệt ngày đêm lớn. Dựa vào ảnh hưởng của khí hậu và nước, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Hoang mạc hoặc bán hoang mạc.
  • C. Thảo nguyên ôn đới.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của địa hình (độ cao, hướng sườn) đến sự phân bố sinh vật trên một sườn núi.

  • A. Độ cao chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, hướng sườn chỉ ảnh hưởng đến gió.
  • B. Hướng sườn chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa, độ cao không ảnh hưởng nhiều.
  • C. Độ cao và hướng sườn chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xói mòn đất.
  • D. Độ cao làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dẫn đến các vành đai thực vật khác nhau. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng nhiệt và ẩm nhận được, tạo sự khác biệt giữa các sườn.

Câu 10: Tại sao ở sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có thảm thực vật phát triển phong phú hơn sườn khuất nắng và gió?

  • A. Sườn đón nắng nhận được nhiều nhiệt và ánh sáng hơn, sườn đón gió ẩm nhận được nhiều mưa hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho thực vật quang hợp và sinh trưởng.
  • B. Sườn khuất nắng có đất màu mỡ hơn.
  • C. Sườn đón gió ẩm ít bị xói mòn hơn.
  • D. Sự khác biệt này chỉ do yếu tố con người tác động.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố vô sinh ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ ẩm.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các loài.
  • D. Ánh sáng.

Câu 12: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Động vật giúp thực vật thụ phấn và phát tán hạt.
  • B. Thực vật cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật, quyết định sự phân bố của nhiều loài động vật theo thảm thực vật.
  • C. Động vật cạnh tranh trực tiếp nguồn nước với thực vật.
  • D. Thực vật và động vật không có mối quan hệ trực tiếp trong sinh quyển.

Câu 13: Tại sao sinh vật ở các tầng địa chất sâu trong lòng đất hoặc dưới đáy đại dương sâu vẫn tồn tại được dù không có ánh sáng Mặt Trời?

  • A. Chúng tự phát ra ánh sáng để quang hợp.
  • B. Chúng di chuyển lên các tầng nước nông hơn vào ban đêm.
  • C. Chúng dựa vào các nguồn năng lượng khác như hóa tổng hợp (từ các hợp chất hóa học) hoặc ăn xác hữu cơ từ các tầng phía trên rơi xuống.
  • D. Đây là những khu vực không có sinh vật sinh sống.

Câu 14: Con người tác động đến sinh quyển theo những chiều hướng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

  • A. Chỉ tác động tiêu cực như phá rừng, ô nhiễm.
  • B. Chỉ tác động tích cực như trồng rừng, bảo tồn.
  • C. Chỉ làm thay đổi các loài sinh vật hiện có.
  • D. Tác động cả tích cực (bảo vệ, phục hồi hệ sinh thái, tạo giống mới) và tiêu cực (phá hủy môi trường sống, săn bắt quá mức, gây ô nhiễm).

Câu 15: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm điển hình, bạn sẽ thấy sự phân tầng rõ rệt của thảm thực vật. Yếu tố nào của khí hậu đóng vai trò chủ yếu tạo nên sự phân tầng này?

  • A. Ánh sáng (ánh sáng giảm dần từ tán rừng xuống mặt đất).
  • B. Nhiệt độ (nhiệt độ ít thay đổi giữa các tầng).
  • C. Độ ẩm không khí (độ ẩm khá cao và đều ở các tầng).
  • D. Chất dinh dưỡng trong đất (chất dinh dưỡng tập trung ở tầng mặt).

Câu 16: Kiểu khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè khô, nóng; mùa đông ẩm, mát) thường đi kèm với kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng mưa nhiệt đới.
  • C. Rừng và cây bụi lá cứng.
  • D. Đài nguyên.

Câu 17: Tại sao sự đa dạng sinh học (số lượng loài) thường cao nhất ở các vùng nhiệt đới và giảm dần khi đi về phía cực?

  • A. Các vùng cực có nhiều không gian sống hơn.
  • B. Các vùng cực có ít thiên địch hơn.
  • C. Các vùng nhiệt đới có đất đai màu mỡ hơn.
  • D. Các vùng nhiệt đới có điều kiện khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm) thuận lợi và ổn định hơn cho sự phát triển và tiến hóa của nhiều loài sinh vật.

Câu 18: Khi so sánh hai khu vực có cùng vĩ độ, khu vực nào có khả năng có sự đa dạng sinh vật thấp hơn và thảm thực vật kém phát triển hơn?

  • A. Khu vực có địa hình đồng bằng, đất phù sa.
  • B. Khu vực có địa hình núi cao, đất mỏng, khí hậu khắc nghiệt hơn.
  • C. Khu vực ven biển chịu ảnh hưởng của biển.
  • D. Khu vực gần sông, hồ.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật (ngoài con người) đến sự phân bố của một loài thực vật?

  • A. Loài cây chỉ mọc được ở nơi có nhiệt độ trung bình năm trên 20°C.
  • B. Loài cây chỉ sinh trưởng trên loại đất chua.
  • C. Sự tồn tại của loài cây phụ thuộc vào việc có một loài côn trùng cụ thể để thụ phấn hoặc một loài nấm cộng sinh trong rễ.
  • D. Loài cây không thể sống sót ở độ cao trên 1000m.

Câu 20: Đất feralit (đất đỏ vàng) đặc trưng của vùng nhiệt đới ẩm thường hỗ trợ cho sự phát triển của kiểu thảm thực vật nào?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới hoặc rừng gió mùa.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Hoang mạc.
  • D. Rừng lá kim.

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên diện rộng và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái một cách nhanh chóng?

  • A. Trồng cây xanh ở đô thị.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Nghiên cứu và nhân giống các loài quý hiếm.
  • D. Phá rừng làm nương rẫy, xây dựng khu công nghiệp không kiểm soát, ô nhiễm môi trường.

Câu 22: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển khác trên Trái Đất như thế nào? Chọn nhận định đúng.

  • A. Sinh quyển chỉ tồn tại độc lập, không tương tác với các quyển khác.
  • B. Sinh vật tham gia vào các chu trình vật chất và năng lượng trong khí quyển, thủy quyển và thạch quyển (đất), làm thay đổi thành phần và tính chất của chúng.
  • C. Các quyển khác chỉ tác động một chiều lên sinh quyển, sinh quyển không tác động ngược lại.
  • D. Sinh quyển chỉ tương tác với khí quyển và thủy quyển, không tương tác với thạch quyển.

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với sự phát triển và phân bố của sinh vật ở hạ lưu sông?

  • A. Rừng giúp điều hòa dòng chảy, giữ nước, giảm xói mòn, cung cấp nguồn nước sạch và ổn định cho hệ sinh thái dưới hạ lưu.
  • B. Rừng đầu nguồn chỉ ảnh hưởng đến khí hậu của khu vực đó.
  • C. Rừng đầu nguồn là nơi sinh sống của các loài cá quý hiếm.
  • D. Việc bảo vệ rừng đầu nguồn không liên quan đến sinh vật ở hạ lưu.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về thảm thực vật giữa chân núi và đỉnh núi trong cùng một dãy núi ở vùng ôn đới.

  • A. Chân núi thường có rừng lá kim, đỉnh núi có rừng lá rộng.
  • B. Chân núi và đỉnh núi có thảm thực vật hoàn toàn giống nhau.
  • C. Chân núi có đài nguyên, đỉnh núi có rừng hỗn hợp.
  • D. Chân núi có nhiệt độ và độ ẩm cao hơn, có thể có rừng lá rộng hoặc hỗn hợp; đỉnh núi lạnh hơn, có thể có rừng lá kim hoặc thảm thực vật núi cao, thậm chí băng tuyết vĩnh cửu.

Câu 25: Trong một khu vực khô hạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc cây cối có thể tồn tại và phát triển hay không?

  • A. Ánh sáng Mặt Trời.
  • B. Nhiệt độ trung bình.
  • C. Nguồn nước (lượng mưa, độ ẩm đất).
  • D. Độ phì của đất.

Câu 26: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ và độ cao tương đương. Khu vực A có đất sét nặng, dễ úng nước. Khu vực B có đất cát pha, thoát nước tốt. Kiểu thảm thực vật ở hai khu vực này có khả năng khác nhau chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Tính chất vật lý và chế độ ẩm của đất.
  • B. Nhiệt độ không khí.
  • C. Lượng mưa.
  • D. Ánh sáng Mặt Trời.

Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của tảo ở các hồ, ao bị ô nhiễm hữu cơ (hiện tượng "tảo nở hoa") là ví dụ về ảnh hưởng của nhân tố nào đến sinh vật?

  • A. Ảnh hưởng của địa hình.
  • B. Ảnh hưởng của nhiệt độ.
  • C. Ảnh hưởng của ánh sáng.
  • D. Ảnh hưởng của chất dinh dưỡng (ô nhiễm) do hoạt động con người.

Câu 28: Vành đai ôn đới trên Trái Đất có sự phân hóa thảm thực vật đa dạng (rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, thảo nguyên...). Sự phân hóa này chủ yếu là do sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào theo kinh độ?

  • A. Nhiệt độ (nhiệt độ không thay đổi theo kinh độ ở cùng vĩ độ).
  • B. Độ ẩm (lượng mưa giảm dần từ tây sang đông do ảnh hưởng của đại dương).
  • C. Ánh sáng (ánh sáng ít thay đổi theo kinh độ).
  • D. Địa hình (địa hình không phân hóa rõ rệt theo kinh độ trên toàn vành đai).

Câu 29: Giới hạn dưới của sinh quyển ở đại dương có thể xuống tới độ sâu lớn nhất khoảng 11 km (các hố sâu đại dương). Điều này cho thấy sinh vật ở đây đã thích nghi với điều kiện nào?

  • A. Áp suất nước cực lớn và hoàn toàn không có ánh sáng.
  • B. Nhiệt độ rất cao do gần tâm Trái Đất.
  • C. Nguồn thức ăn dồi dào từ thực vật phù du.
  • D. Sự xáo trộn mạnh mẽ của dòng hải lưu.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về sinh quyển là sai?

  • A. Sinh quyển là một hệ thống mở, có sự trao đổi vật chất và năng lượng với các quyển khác.
  • B. Sinh vật là thành phần cấu tạo quan trọng của sinh quyển và cũng là nhân tố ảnh hưởng đến sự phân bố của chính nó.
  • C. Sinh vật phân bố đồng đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển.
  • D. Ranh giới của sinh quyển không cố định tuyệt đối mà có thể thay đổi theo điều kiện môi trường và sự thích nghi của sinh vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là toàn bộ sinh vật sinh sống và phát triển trong các quyển nào của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao giới hạn phía trên của sinh quyển trên đất liền thường chỉ đạt vài chục mét so với mặt đất, mặc dù chim có thể bay cao hơn và vi sinh vật có thể tồn tại ở độ cao lớn hơn trong không khí?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích vai trò của ánh sáng Mặt Trời đối với sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nhiệt độ có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật? Chọn nhận định đúng nhất.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Độ ẩm không khí và lượng mưa là hai yếu tố khí hậu quan trọng ảnh hưởng đến sinh vật. Tác động chủ yếu của chúng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: So sánh ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm đến sự phân bố các vành đai thực vật theo vĩ độ từ Xích đạo về cực.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Yếu tố nào của đất được xem là quan trọng nhất, quyết định trực tiếp đến sự phát triển và năng suất của thực vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một khu vực có lượng mưa rất ít quanh năm, nhiệt độ cao và biên độ nhiệt ngày đêm lớn. Dựa vào ảnh hưởng của khí hậu và nước, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích ảnh hưởng của địa hình (độ cao, hướng sườn) đến sự phân bố sinh vật trên một sườn núi.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao ở sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có thảm thực vật phát triển phong phú hơn sườn khuất nắng và gió?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố vô sinh ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao sinh vật ở các tầng địa chất sâu trong lòng đất hoặc dưới đáy đại dương sâu vẫn tồn tại được dù không có ánh sáng Mặt Trời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Con người tác động đến sinh quyển theo những chiều hướng nào? Chọn đáp án đầy đủ nhất.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm điển hình, bạn sẽ thấy sự phân tầng rõ rệt của thảm thực vật. Yếu tố nào của khí hậu đóng vai trò chủ yếu tạo nên sự phân tầng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kiểu khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè khô, nóng; mùa đông ẩm, mát) thường đi kèm với kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao sự đa dạng sinh học (số lượng loài) thường cao nhất ở các vùng nhiệt đới và giảm dần khi đi về phía cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi so sánh hai khu vực có cùng vĩ độ, khu vực nào có khả năng có sự đa dạng sinh vật thấp hơn và thảm thực vật kém phát triển hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố sinh vật (ngoài con người) đến sự phân bố của một loài thực vật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đất feralit (đất đỏ vàng) đặc trưng của vùng nhiệt đới ẩm thường hỗ trợ cho sự phát triển của kiểu thảm thực vật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể dẫn đến sự suy giảm đa dạng sinh học trên diện rộng và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái một cách nhanh chóng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sinh quyển có mối quan hệ chặt chẽ với các quyển khác trên Trái Đất như thế nào? Chọn nhận định đúng.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại quan trọng đối với sự phát triển và phân bố của sinh vật ở hạ lưu sông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về thảm thực vật giữa chân núi và đỉnh núi trong cùng một dãy núi ở vùng ôn đới.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một khu vực khô hạn, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến việc cây cối có thể tồn tại và phát triển hay không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ và độ cao tương đương. Khu vực A có đất sét nặng, dễ úng nước. Khu vực B có đất cát pha, thoát nước tốt. Kiểu thảm thực vật ở hai khu vực này có khả năng khác nhau chủ yếu do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của tảo ở các hồ, ao bị ô nhiễm hữu cơ (hiện tượng 'tảo nở hoa') là ví dụ về ảnh hưởng của nhân tố nào đến sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Vành đai ôn đới trên Trái Đất có sự phân hóa thảm thực vật đa dạng (rừng lá rộng, rừng hỗn hợp, rừng lá kim, thảo nguyên...). Sự phân hóa này chủ yếu là do sự thay đổi của yếu tố khí hậu nào theo kinh độ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giới hạn dưới của sinh quyển ở đại dương có thể xuống tới độ sâu lớn nhất khoảng 11 km (các hố sâu đại dương). Điều này cho thấy sinh vật ở đây đã thích nghi với điều kiện nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây về sinh quyển là sai?

Viết một bình luận