Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 15: Sinh quyển, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng, bao gồm các phần của khí quyển, thủy quyển, thổ nhưỡng quyển và thạch quyển. Điều này thể hiện đặc điểm nào của sinh quyển?
- A. Là một quyển của vỏ địa lí, nơi có sự sống tồn tại.
- B. Chỉ bao gồm các loài sinh vật sống trên Trái Đất.
- C. Giới hạn chủ yếu bởi lớp đất trên bề mặt.
- D. Tách biệt hoàn toàn với các quyển địa lí khác.
Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi ở một vùng nhiệt đới ẩm. Thảm thực vật thường thay đổi từ rừng lá rộng ở chân núi lên rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết. Hiện tượng này chủ yếu do nhân tố địa hình nào chi phối?
- A. Độ dốc của sườn núi.
- B. Hướng sườn núi tiếp nhận ánh sáng.
- C. Độ cao địa hình làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm.
- D. Thành phần hóa học của đá gốc dưới lớp đất.
Câu 3: Tại sao sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở lớp đất và vài chục mét phía trên, dưới bề mặt đất?
- A. Đây là khu vực duy nhất có ánh sáng mặt trời chiếu tới.
- B. Đây là khu vực tập trung đầy đủ các điều kiện thuận lợi như ánh sáng, khí, nước, và chất dinh dưỡng.
- C. Nhiệt độ ở khu vực này luôn ổn định và phù hợp cho mọi loài.
- D. Các loài săn mồi ít tồn tại ở độ cao này.
Câu 4: So sánh hai khu vực: một khu vực có khí hậu xích đạo (nhiệt độ cao, mưa nhiều quanh năm) và một khu vực có khí hậu hoang mạc (nhiệt độ cao, mưa cực ít). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật giữa hai khu vực này (rừng rậm ở xích đạo, cây bụi/mọng nước thưa thớt ở hoang mạc) chủ yếu chứng tỏ vai trò quyết định của nhân tố khí hậu nào đối với sự phân bố sinh vật?
- A. Ánh sáng.
- B. Không khí.
- C. Nhiệt độ.
- D. Chế độ ẩm (lượng mưa).
Câu 5: Đất phù sa ven sông thường rất màu mỡ và có độ ẩm cao, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài thực vật ưa ẩm và cần nhiều dinh dưỡng phát triển mạnh. Ngược lại, đất feralit trên sườn đồi dốc, nghèo mùn, thường chỉ phù hợp với một số loại cây trồng hoặc thảm thực vật nhất định. Ví dụ này minh họa rõ nhất ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?
- A. Thổ nhưỡng.
- B. Khí hậu.
- C. Địa hình.
- D. Nguồn nước mặt.
Câu 6: Tại sao rừng lá kim thường phân bố ở các vĩ độ cao hoặc trên các vùng núi cao, trong khi rừng lá rộng thường phổ biến ở các vĩ độ trung bình và thấp hơn?
- A. Do sự khác biệt về loại đất chủ yếu ở các vùng này.
- B. Do khả năng thích nghi của lá kim với điều kiện nhiệt độ thấp và mùa đông kéo dài hơn.
- C. Do sự cạnh tranh giữa các loài cây ở các độ cao khác nhau.
- D. Do ảnh hưởng trực tiếp của áp suất không khí.
Câu 7: Một khu rừng bị chặt phá để xây dựng khu dân cư. Hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?
- A. Tăng cường sự đa dạng sinh học.
- B. Cải thiện chất lượng không khí.
- C. Giảm nhiệt độ môi trường xung quanh.
- D. Giảm diện tích sinh cảnh sống, ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài.
Câu 8: Trong một hệ sinh thái hồ nước ngọt, sự phát triển mạnh mẽ của các loài tảo và thực vật thủy sinh nổi chủ yếu phụ thuộc vào nhân tố nào sau đây?
- A. Độ sâu của hồ.
- B. Tốc độ dòng chảy.
- C. Ánh sáng mặt trời và hàm lượng chất dinh dưỡng hòa tan.
- D. Loài cá sống trong hồ.
Câu 9: Giới hạn phía trên của sinh quyển, nơi sự sống còn tồn tại, thường được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Sự kết thúc của tầng đối lưu.
- B. Nơi tiếp giáp với lớp ô-zôn của khí quyển.
- C. Giới hạn bay cao của các loài chim.
- D. Độ cao mà nhiệt độ đóng băng vĩnh cửu.
Câu 10: Sinh vật có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố của chính mình?
- A. Thông qua các mối quan hệ như cạnh tranh, cộng sinh, hoặc tạo ra môi trường sống mới.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các nhân tố vô sinh khác như khí hậu, đất.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể, chỉ chịu tác động từ môi trường.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài khác, không ảnh hưởng đến chính loài mình.
Câu 11: Một vùng có khí hậu ôn đới lục địa, mùa đông lạnh và khô, mùa hè nóng và ẩm. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở vùng này thường là gì?
- A. Rừng mưa nhiệt đới.
- B. Thảm thực vật đài nguyên.
- C. Rừng lá rộng rụng lá theo mùa hoặc thảo nguyên.
- D. Rừng lá kim thường xanh.
Câu 12: Tại sao ở các hoang mạc nóng, sự sống lại rất thưa thớt và đa dạng sinh học thấp?
- A. Do nhiệt độ quá cao vào ban ngày.
- B. Do gió mạnh và bão cát thường xuyên.
- C. Do lượng ánh sáng mặt trời quá gay gắt.
- D. Do lượng mưa cực kỳ ít, gây thiếu nước trầm trọng.
Câu 13: Trong một hệ sinh thái rừng, cây gỗ lớn tầng trên tán lá rộng thường kìm hãm sự phát triển của cây bụi và cây cỏ tầng dưới do hạn chế nhân tố nào?
- A. Ánh sáng.
- B. Độ ẩm không khí.
- C. Chất dinh dưỡng trong đất.
- D. Nhiệt độ môi trường.
Câu 14: Giới hạn dưới của sinh quyển ở đại dương có thể sâu tới đâu?
- A. Chỉ vài chục mét dưới bề mặt.
- B. Đến đáy thềm lục địa.
- C. Xuống tận các hố sâu đại dương (khoảng 11 km).
- D. Chỉ đến độ sâu mà ánh sáng mặt trời có thể xuyên qua.
Câu 15: Nhân tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai sinh vật theo chiều ngang trên bề mặt Trái Đất (từ xích đạo về cực)?
- A. Địa hình.
- B. Thổ nhưỡng.
- C. Nước.
- D. Khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ và độ ẩm theo vĩ độ).
Câu 16: Tại sao các loài cây ưa sáng thường có lá nhỏ hoặc gai, trong khi cây chịu bóng lại có lá to và mỏng?
- A. Đây là sự thích nghi để tối ưu hóa hoặc hạn chế tiếp nhận ánh sáng, giảm mất nước.
- B. Do sự khác biệt về loại đất nơi chúng sinh sống.
- C. Do ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường xung quanh.
- D. Đây là kết quả của sự cạnh tranh với các loài khác.
Câu 17: Một khu vực đồi núi có sườn phía Đông và sườn phía Tây. Nếu sườn phía Đông nhận được nhiều ánh sáng mặt trời vào buổi sáng và sườn phía Tây nhận được nhiều ánh sáng vào buổi chiều, đồng thời có sự khác biệt về lượng mưa do ảnh hưởng của hướng gió. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn, thể hiện vai trò của nhân tố địa hình nào?
- A. Độ cao.
- B. Hướng sườn.
- C. Độ dốc.
- D. Độ lồi, lõm của địa hình.
Câu 18: Đất ngập mặn ven biển là môi trường sống đặc trưng của nhiều loài cây và động vật có khả năng chịu mặn cao. Điều này cho thấy sự phân bố của sinh vật chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của đặc tính nào của thổ nhưỡng và môi trường nước?
- A. Độ dày tầng đất.
- B. Độ tơi xốp của đất.
- C. Nhiệt độ của nước.
- D. Độ mặn của môi trường.
Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần làm suy giảm đa dạng sinh học trong sinh quyển?
- A. Phá rừng làm nương rẫy và săn bắt động vật hoang dã quá mức.
- B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
- C. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
- D. Kiểm soát ô nhiễm môi trường nước và không khí.
Câu 20: Sinh khối (biomass) là tổng khối lượng vật chất hữu cơ của sinh vật trong một đơn vị diện tích hoặc thể tích nhất định. Ở môi trường nào sau đây trên Trái Đất thường có sinh khối lớn nhất?
- A. Hoang mạc nóng.
- B. Rừng mưa nhiệt đới.
- C. Đài nguyên.
- D. Vùng cực.
Câu 21: Tại sao các loài thực vật ở đới lạnh (như đài nguyên) thường có kích thước nhỏ bé, mọc sát mặt đất và vòng đời ngắn?
- A. Do thiếu chất dinh dưỡng trong đất.
- B. Để tránh bị động vật lớn ăn thịt.
- C. Là sự thích nghi với điều kiện nhiệt độ thấp, mùa sinh trưởng ngắn và gió mạnh.
- D. Do lượng ánh sáng mặt trời nhận được rất ít.
Câu 22: Xét mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển. Thực vật đóng vai trò gì trong mối quan hệ này?
- A. Là sinh vật sản xuất, tạo ra vật chất hữu cơ và ôxy.
- B. Là sinh vật tiêu thụ bậc nhất, ăn thịt động vật khác.
- C. Là sinh vật phân giải, phân hủy xác hữu cơ.
- D. Chỉ đóng vai trò là nơi trú ẩn cho động vật.
Câu 23: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sinh quyển ở khu vực hạ lưu sông như thế nào?
- A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
- B. Cải thiện chất lượng nước và tăng đa dạng sinh học.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho các loài cá di cư ngược dòng.
- D. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ thủy văn, ảnh hưởng đến hệ sinh thái ven sông và cửa biển.
Câu 24: Tại sao các rạn san hô, dù chỉ chiếm diện tích nhỏ bé trong đại dương, lại là những trung tâm đa dạng sinh học cực kỳ phong phú?
- A. Do nhiệt độ nước ở các rạn san hô luôn rất lạnh.
- B. Do chúng cung cấp cấu trúc vật lý phức tạp, nơi trú ẩn và nguồn thức ăn cho vô số loài khác.
- C. Do san hô là loài động vật ăn thịt bậc cao.
- D. Do nằm ở những vùng biển sâu, ít chịu ảnh hưởng của con người.
Câu 25: Khí hậu cận nhiệt địa trung hải đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm áp, mưa nhiều. Kiểu thảm thực vật nào sau đây là điển hình cho vùng khí hậu này, thể hiện sự thích nghi với điều kiện khô hạn mùa hè?
- A. Rừng và cây bụi lá cứng thường xanh.
- B. Rừng lá kim.
- C. Rừng mưa nhiệt đới.
- D. Đồng cỏ ôn đới.
Câu 26: Nhân tố nào sau đây, ngoài khí hậu, thổ nhưỡng, địa hình và nước, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự phân bố của các loài sinh vật?
- A. Lực hấp dẫn của Trái Đất.
- B. Các loại khoáng sản trong lòng đất.
- C. Các loài sinh vật khác (quan hệ cạnh tranh, săn mồi, cộng sinh).
- D. Hoạt động của núi lửa và động đất.
Câu 27: So sánh đa dạng sinh học giữa vùng nhiệt đới và vùng ôn đới. Vùng nhiệt đới thường có đa dạng sinh học cao hơn đáng kể. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?
- A. Vùng nhiệt đới có diện tích đất liền lớn hơn.
- B. Vùng nhiệt đới ít chịu tác động của con người hơn.
- C. Vùng nhiệt đới có địa hình phức tạp hơn.
- D. Vùng nhiệt đới có điều kiện khí hậu (nhiệt độ, độ ẩm) ổn định và thuận lợi cho sự sống phát triển quanh năm.
Câu 28: Lớp đất mỏng trên sườn núi dốc thường kém phát triển thảm thực vật hơn so với lớp đất dày ở chân đồi hoặc thung lũng. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng tổng hợp của nhân tố địa hình nào?
- A. Độ dốc làm tăng tốc độ xói mòn và rửa trôi, giảm khả năng tích tụ vật chất hữu cơ và giữ nước.
- B. Độ cao làm nhiệt độ giảm nhanh.
- C. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng ánh sáng nhận được.
- D. Sự phân bố của đá gốc.
Câu 29: Việc du nhập các loài ngoại lai (alien species) vào một hệ sinh thái địa phương có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với sinh quyển ở đó như thế nào?
- A. Luôn làm tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
- B. Không ảnh hưởng đáng kể vì chúng khó tồn tại.
- C. Cạnh tranh với các loài bản địa về thức ăn, không gian, hoặc làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái, dẫn đến suy giảm số lượng hoặc tuyệt chủng loài bản địa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
Câu 30: Vùng nước lợ ở cửa sông (nơi nước ngọt và nước mặn trộn lẫn) thường có các loài sinh vật đặc trưng có khả năng thích nghi với sự thay đổi độ mặn. Điều này minh họa ảnh hưởng của nhân tố môi trường nào đến sự phân bố sinh vật?
- A. Ánh sáng.
- B. Hàm lượng muối (độ mặn).
- C. Nhiệt độ.
- D. Tốc độ dòng chảy.