Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 21: Phân bố dân cư và đô thị hóa - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng đến phân bố dân cư, hãy phân tích vì sao các vùng cực và hoang mạc lớn trên thế giới thường có mật độ dân số rất thấp?
- A. Thiếu tài nguyên khoáng sản và nguồn nước.
- B. Địa hình hiểm trở và không thuận lợi cho giao thông.
- C. Lịch sử khai thác lãnh thổ còn non trẻ và thiếu cơ sở hạ tầng.
- D. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt, khó khăn cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp.
Câu 2: Quan sát bản đồ phân bố dân cư thế giới (không cung cấp ở đây, giả định người học đã xem hoặc có kiến thức nền), khu vực nào sau đây tập trung dân cư đông đúc nhất, chủ yếu do lịch sử khai thác lâu đời, điều kiện tự nhiên thuận lợi và kinh tế phát triển sớm?
- A. Đông Á và Nam Á.
- B. Bắc Phi và Trung Á.
- C. Ốc đảo Sahara và vùng núi An-pơ.
- D. Amazon và Xibia.
Câu 3: Mật độ dân số là tiêu chí quan trọng để đánh giá tình hình phân bố dân cư. Nếu quốc gia A có diện tích 500.000 km² và dân số 100 triệu người, quốc gia B có diện tích 200.000 km² và dân số 40 triệu người. Quốc gia nào có mật độ dân số cao hơn và điều này nói lên điều gì về sự tập trung dân cư?
- A. Quốc gia A cao hơn, cho thấy dân cư phân bố thưa thớt hơn B.
- B. Quốc gia A và B có mật độ dân số bằng nhau, cho thấy mức độ tập trung dân cư tương đương.
- C. Quốc gia B cao hơn, cho thấy dân cư tập trung hơn A.
- D. Không thể so sánh vì không có thông tin về cơ cấu dân số.
Câu 4: Phân bố dân cư là một hiện tượng xã hội có tính quy luật. Quy luật này chủ yếu chịu sự tác động tổng hợp và quyết định của nhóm nhân tố nào?
- A. Chỉ các nhân tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, tài nguyên.
- B. Chỉ các nhân tố kinh tế như trình độ phát triển, cơ cấu kinh tế.
- C. Tổng hợp các nhân tố tự nhiên, kinh tế-xã hội và lịch sử.
- D. Chỉ các nhân tố xã hội như truyền thống văn hóa, chính sách.
Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp và dịch vụ ở các khu vực đô thị thường có tác động như thế nào đến phân bố dân cư?
- A. Thu hút lao động từ các vùng nông thôn, làm tăng mật độ dân số đô thị.
- B. Đẩy dân cư ra khỏi thành phố do ô nhiễm môi trường.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự di chuyển dân cư.
- D. Làm giảm nhu cầu lao động, dẫn đến giảm dân số đô thị.
Câu 6: Quần cư nông thôn và quần cư đô thị là hai hình thức biểu hiện chính của phân bố dân cư. Điểm khác biệt cơ bản về chức năng kinh tế giữa hai loại hình này là gì?
- A. Quần cư nông thôn chủ yếu làm công nghiệp, đô thị chủ yếu làm nông nghiệp.
- B. Quần cư nông thôn chỉ có hoạt động sản xuất, đô thị chỉ có hoạt động tiêu dùng.
- C. Quần cư nông thôn đa dạng ngành nghề hơn đô thị.
- D. Quần cư nông thôn chủ yếu gắn với sản xuất nông, lâm, ngư nghiệp; đô thị gắn với công nghiệp và dịch vụ.
Câu 7: Đô thị hóa là quá trình chuyển dịch từ quần cư nông thôn sang quần cư đô thị. Một trong những đặc điểm nổi bật của quá trình đô thị hóa là gì?
- A. Tỷ lệ dân số nông thôn ngày càng tăng.
- B. Tỷ lệ dân số đô thị trong tổng dân số ngày càng tăng.
- C. Số lượng các điểm quần cư nông thôn tăng nhanh.
- D. Các đô thị cũ bị thu hẹp quy mô.
Câu 8: Phân tích tác động tiêu cực về mặt môi trường của quá trình đô thị hóa nhanh chóng ở các nước đang phát triển. Vấn đề nào sau đây là nghiêm trọng nhất?
- A. Giảm diện tích cây xanh trong đô thị.
- B. Tăng chi phí xử lý nước thải.
- C. Ô nhiễm không khí, nước, đất do chất thải công nghiệp và sinh hoạt vượt quá khả năng xử lý.
- D. Tăng nhiệt độ đô thị (hiệu ứng đảo nhiệt).
Câu 9: Đô thị hóa có thể thúc đẩy sự phát triển kinh tế. Điều nào sau đây giải thích mối liên hệ tích cực này?
- A. Đô thị tập trung lao động có kỹ năng, thị trường tiêu thụ lớn, cơ sở hạ tầng đồng bộ, tạo điều kiện phát triển công nghiệp và dịch vụ.
- B. Đô thị hóa làm giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
- C. Đô thị hóa giúp phân tán các ngành công nghiệp ra khỏi khu vực tập trung.
- D. Dân số đô thị ít có nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ.
Câu 10: Tại sao các khu vực đồng bằng lớn, ven biển, và ven các sông lớn thường có mật độ dân số cao hơn so với vùng núi hay cao nguyên?
- A. Chỉ vì có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
- B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp, giao thông, và sinh hoạt.
- C. Đây là những nơi có khí hậu khô hạn, ít mưa.
- D. Chỉ vì có nhiều khu công nghiệp lớn tập trung.
Câu 11: Bán đô thị hóa (peri-urbanization) là hiện tượng phổ biến ở nhiều nước đang phát triển. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng nhất về khu vực bán đô thị?
- A. Là khu vực trung tâm của đô thị lớn.
- B. Là khu vực nông thôn thuần túy, không có ảnh hưởng của đô thị.
- C. Là khu vực chuyển tiếp giữa đô thị và nông thôn, có sự pha trộn giữa các hoạt động kinh tế và lối sống đô thị/nông thôn.
- D. Là khu vực chỉ có các hoạt động công nghiệp nặng.
Câu 12: Chính sách phát triển kinh tế của một quốc gia có thể tác động mạnh mẽ đến phân bố dân cư. Nếu một quốc gia đẩy mạnh phát triển các khu kinh tế ven biển, điều này có khả năng dẫn đến xu hướng phân bố dân cư như thế nào?
- A. Dân cư có xu hướng tập trung đông hơn ở các vùng ven biển.
- B. Dân cư sẽ phân tán đều ra khắp cả nước.
- C. Dân cư sẽ di chuyển về các vùng núi cao.
- D. Không có sự thay đổi đáng kể trong phân bố dân cư.
Câu 13: Quá trình đô thị hóa có thể gây ra những vấn đề xã hội nghiêm trọng. Vấn đề nào sau đây là hệ quả trực tiếp của việc dân số đô thị tăng quá nhanh, vượt quá khả năng đáp ứng của cơ sở hạ tầng?
- A. Tăng cường an ninh trật tự.
- B. Cải thiện chất lượng giáo dục và y tế cho mọi người dân.
- C. Giảm áp lực lên hệ thống giao thông công cộng.
- D. Thiếu nhà ở, quá tải hạ tầng giao thông, ô nhiễm môi trường, gia tăng tệ nạn xã hội.
Câu 14: So sánh quần cư nông thôn và đô thị, điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về lối sống và quan hệ xã hội?
- A. Cả hai đều có lối sống khép kín và quan hệ cộng đồng chặt chẽ.
- B. Quần cư nông thôn thường có lối sống dựa vào tự nhiên, quan hệ cộng đồng gắn bó; quần cư đô thị có lối sống công nghiệp, quan hệ xã hội lỏng lẻo hơn.
- C. Quần cư đô thị có lối sống dựa vào tự nhiên, quần cư nông thôn có lối sống công nghiệp.
- D. Cả hai đều có quan hệ xã hội lỏng lẻo và lối sống phụ thuộc vào công nghệ.
Câu 15: Một quốc gia có tỷ lệ dân số đô thị tăng từ 30% lên 60% trong vòng 20 năm. Điều này phản ánh quá trình gì và có thể dự báo những thay đổi lớn nào về mặt kinh tế-xã hội?
- A. Đô thị hóa nhanh, dự báo tăng trưởng công nghiệp, dịch vụ và các vấn đề về hạ tầng, môi trường, xã hội đô thị.
- B. Giảm dân số nông thôn, dự báo suy thoái kinh tế nông nghiệp.
- C. Tăng trưởng dân số chậm, dự báo già hóa dân số.
- D. Phân bố dân cư đồng đều hơn, dự báo giảm di cư nội địa.
Câu 16: Nhân tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến việc lựa chọn địa điểm ban đầu cho các điểm dân cư lớn trong lịch sử?
- A. Sự có mặt của kim loại quý.
- B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- C. Nguồn nước ngọt và đất đai màu mỡ (ven sông, ven biển, đồng bằng).
- D. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
Câu 17: Tại sao các đô thị lớn thường là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị quan trọng của một quốc gia hoặc khu vực?
- A. Vì chỉ có ở đô thị mới có trường học và bệnh viện.
- B. Vì đô thị là nơi duy nhất có hoạt động sản xuất.
- C. Vì dân số đô thị luôn ít hơn dân số nông thôn.
- D. Vì đô thị tập trung nguồn lực (con người, vốn, công nghệ), cơ sở hạ tầng phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động này.
Câu 18: Hiện tượng "đô thị hóa giả tạo" (pseudo-urbanization) thường xảy ra ở các nước đang phát triển, biểu hiện là sự tăng nhanh dân số đô thị nhưng không đi kèm với sự phát triển tương ứng của:
- A. Diện tích canh tác nông nghiệp.
- B. Công nghiệp và dịch vụ phi nông nghiệp, việc làm, cơ sở hạ tầng.
- C. Số lượng trường học và bệnh viện.
- D. Tỷ lệ dân số già.
Câu 19: Phân bố dân cư theo lịch sử khai thác lãnh thổ có nghĩa là gì?
- A. Các khu vực được khai thác sớm hơn, có lịch sử phát triển lâu đời hơn thường tập trung đông dân cư hơn.
- B. Các khu vực mới được phát hiện sẽ có dân cư đông đúc ngay lập tức.
- C. Lịch sử khai thác không ảnh hưởng đến phân bố dân cư hiện tại.
- D. Các khu vực bị tàn phá bởi chiến tranh trong lịch sử sẽ luôn thưa dân.
Câu 20: So sánh quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển và đang phát triển, điểm khác biệt chính về tốc độ và chất lượng là gì?
- A. Các nước phát triển đô thị hóa chậm nhưng chất lượng thấp, các nước đang phát triển đô thị hóa nhanh nhưng chất lượng cao.
- B. Các nước phát triển và đang phát triển đều có tốc độ và chất lượng đô thị hóa tương đương nhau.
- C. Các nước phát triển đô thị hóa diễn ra sớm, tốc độ chậm, gắn với công nghiệp hóa; các nước đang phát triển đô thị hóa muộn, tốc độ nhanh, thường đi trước công nghiệp hóa và gây nhiều vấn đề.
- D. Các nước phát triển đô thị hóa nhanh, không có vấn đề gì; các nước đang phát triển đô thị hóa chậm và bền vững.
Câu 21: Một trong những chiến lược quan trọng để giải quyết các vấn đề do đô thị hóa quá nhanh gây ra là gì?
- A. Ngăn cấm hoàn toàn người dân di chuyển vào thành phố.
- B. Chỉ tập trung phát triển khu vực trung tâm đô thị.
- C. Phá bỏ các khu nhà ở hiện có để xây dựng khu công nghiệp.
- D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế nông thôn, xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ ở cả nông thôn và đô thị, quy hoạch đô thị bền vững.
Câu 22: Dân cư trên thế giới phân bố không đều, tạo nên sự khác biệt lớn về mật độ dân số giữa các khu vực. Điều nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đều này?
- A. Sự khác biệt về ngôn ngữ và tôn giáo giữa các quốc gia.
- B. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (khí hậu, địa hình, tài nguyên).
- C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế-xã hội.
- D. Sự khác biệt về lịch sử cư trú và khai thác lãnh thổ.
Câu 23: Quần cư đô thị có những đặc điểm riêng biệt. Đặc điểm nào sau đây không điển hình của quần cư đô thị?
- A. Mật độ dân số cao.
- B. Hoạt động kinh tế chủ yếu là công nghiệp và dịch vụ.
- C. Nhà ở phân tán, gắn với đất canh tác.
- D. Lối sống công nghiệp, hiện đại.
Câu 24: Phân tích tác động của nhân tố "tính chất của nền kinh tế" đến phân bố dân cư. Vùng nào sau đây có xu hướng thu hút dân cư tập trung đông đúc nhờ đặc điểm kinh tế của nó?
- A. Các trung tâm công nghiệp và tài chính lớn.
- B. Các vùng chuyên canh cây lương thực quy mô nhỏ.
- C. Các khu vực chăn nuôi gia súc du mục.
- D. Các vùng khai thác lâm sản.
Câu 25: Đô thị hóa có thể tạo ra "lực kéo" (pull factors) thu hút dân cư từ nông thôn. "Lực kéo" chủ yếu nào sau đây hấp dẫn người lao động di cư đến thành phố?
- A. Thiếu đất canh tác ở nông thôn.
- B. Cơ hội việc làm đa dạng, thu nhập cao hơn, dịch vụ xã hội tốt hơn.
- C. Thiên tai, dịch bệnh ở nông thôn.
- D. Phong tục, tập quán lạc hậu ở nông thôn.
Câu 26: Bên cạnh "lực kéo", "lực đẩy" (push factors) từ nông thôn cũng góp phần vào quá trình đô thị hóa. "Lực đẩy" chủ yếu nào sau đây khiến người dân rời bỏ nông thôn?
- A. Môi trường sống trong lành ở nông thôn.
- B. Quan hệ cộng đồng gắn bó ở nông thôn.
- C. Sự phát triển của internet và công nghệ thông tin ở nông thôn.
- D. Thiếu việc làm, thu nhập thấp, điều kiện sống và dịch vụ xã hội còn hạn chế so với đô thị.
Câu 27: Phân tích sơ đồ (không hiển thị) cho thấy mối quan hệ giữa tốc độ tăng trưởng kinh tế và tốc độ đô thị hóa của một quốc gia. Nếu tốc độ đô thị hóa vượt xa tốc độ tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm, quốc gia đó có thể gặp phải vấn đề gì?
- A. Đô thị hóa tự phát, gia tăng thất nghiệp đô thị, hình thành khu ổ chuột.
- B. Đô thị hóa bền vững, cải thiện chất lượng sống cho người dân.
- C. Giảm quy mô dân số đô thị.
- D. Phân bố dân cư đồng đều hơn giữa các vùng.
Câu 28: Việc quy hoạch và quản lý sử dụng đất đai trong đô thị có vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề của đô thị hóa?
- A. Không có vai trò gì, các vấn đề đô thị là do tự nhiên.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến giá nhà đất.
- C. Giúp sử dụng tài nguyên đất hiệu quả, kiểm soát sự phát triển đô thị, giảm áp lực lên hạ tầng và môi trường.
- D. Làm tăng mật độ dân số một cách không kiểm soát.
Câu 29: Quá trình đô thị hóa ở Việt Nam trong những thập kỷ gần đây có những đặc điểm gì nổi bật, khác biệt so với giai đoạn trước?
- A. Tốc độ đô thị hóa chậm lại, chủ yếu diễn ra ở miền Bắc.
- B. Tốc độ đô thị hóa nhanh, mở rộng không gian đô thị ra vùng ven, xuất hiện hiện tượng bán đô thị hóa mạnh mẽ.
- C. Chỉ tập trung phát triển các đô thị mới, không quan tâm đến các đô thị cũ.
- D. Dân cư đô thị di chuyển ngược về nông thôn.
Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy đề xuất một giải pháp hiệu quả nhất để giảm thiểu áp lực dân số lên các đô thị lớn ở Việt Nam hiện nay.
- A. Xây dựng thêm nhiều nhà cao tầng ở trung tâm thành phố.
- B. Áp dụng thuế cao đối với người nhập cư vào thành phố.
- C. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ ở đô thị.
- D. Đẩy mạnh phát triển kinh tế, tạo việc làm và cải thiện điều kiện sống, cơ sở hạ tầng ở các vùng nông thôn và đô thị loại nhỏ, vệ tinh.