Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Nguồn lực phát triển kinh tế - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 23: Nguồn lực phát triển kinh tế - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt tài nguyên khoáng sản truyền thống. Để duy trì và phát triển nền kinh tế, quốc gia này cần ưu tiên khai thác và phát huy loại nguồn lực nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi cho thương mại quốc tế.
- B. Các nguồn tài nguyên tự nhiên tái tạo như năng lượng mặt trời, gió.
- C. Nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng đổi mới công nghệ.
- D. Vốn đầu tư từ khu vực nhà nước để mở rộng sản xuất.
Câu 2: Giả sử một quốc gia ven biển có nhiều cảnh quan thiên nhiên độc đáo như bãi biển đẹp, hang động, rạn san hô. Việc phát triển ngành kinh tế nào sau đây sẽ tận dụng hiệu quả nhất nguồn lực tự nhiên đặc thù này?
- A. Công nghiệp chế biến thủy sản quy mô lớn.
- B. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng cao cấp.
- C. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
- D. Nuôi trồng hải sản xuất khẩu.
Câu 3: Phân tích vai trò của nguồn lực vị trí địa lí đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia nội lục (không giáp biển) so với một quốc gia ven biển. Điểm khác biệt cơ bản nhất về lợi thế mà vị trí địa lí mang lại cho hai loại quốc gia này là gì?
- A. Khả năng tiếp cận nguồn tài nguyên khoáng sản.
- B. Tiềm năng phát triển nông nghiệp dựa vào điều kiện khí hậu.
- C. Khả năng thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
- D. Thuận lợi trong giao thương quốc tế bằng đường biển và tiếp cận thị trường toàn cầu.
Câu 4: Nguồn lực nào sau đây có vai trò vừa là đối tượng sản xuất, vừa là đối tượng tiêu dùng, và sự phát triển của nó phản ánh trình độ văn minh của một xã hội?
- A. Nguồn nhân lực.
- B. Nguồn vốn.
- C. Khoa học và công nghệ.
- D. Thị trường.
Câu 5: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Để thúc đẩy quá trình này diễn ra nhanh và hiệu quả, quốc gia đó cần chú trọng kết hợp hài hòa giữa nguồn lực bên trong và bên ngoài. Trong bối cảnh này, nguồn lực bên ngoài nào sau đây thường đóng vai trò "đòn bẩy" quan trọng nhất để nâng cao năng lực sản xuất và cạnh tranh?
- A. Thị trường xuất khẩu truyền thống.
- B. Nguồn lao động giá rẻ từ nước ngoài.
- C. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) kèm theo công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến.
- D. Viện trợ không hoàn lại cho các dự án cơ sở hạ tầng.
Câu 6: Nguồn lực văn hóa - lịch sử của một quốc gia có thể được khai thác để phát triển kinh tế thông qua những hoạt động nào sau đây? (Chọn phương án đầy đủ nhất)
- A. Phát triển các ngành nghề thủ công truyền thống.
- B. Xây dựng các bảo tàng và di tích lịch sử.
- C. Tổ chức các lễ hội văn hóa đặc sắc.
- D. Phát triển du lịch văn hóa, công nghiệp sáng tạo dựa trên giá trị văn hóa, và quảng bá hình ảnh quốc gia.
Câu 7: Phân tích mối liên hệ giữa nguồn lực tự nhiên (đất đai, khí hậu) và nguồn lực kinh tế - xã hội (lao động, công nghệ) trong phát triển nông nghiệp ở một vùng nhiệt đới gió mùa. Mối liên hệ này được thể hiện rõ nét nhất qua khía cạnh nào?
- A. Việc áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện tự nhiên và sử dụng công nghệ tưới tiêu, phòng trừ sâu bệnh để tăng năng suất.
- B. Số lượng lao động quyết định loại cây trồng chính của vùng.
- C. Diện tích đất đai quyết định trình độ công nghệ áp dụng.
- D. Chỉ khí hậu mới ảnh hưởng đến loại hình nông nghiệp, còn lao động và công nghệ không liên quan.
Câu 8: Chính sách phát triển kinh tế của một quốc gia được xem là nguồn lực vì nó có khả năng:
- A. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất.
- B. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho sản xuất.
- C. Định hướng, điều tiết và tạo động lực cho việc khai thác, sử dụng hiệu quả các nguồn lực khác.
- D. Thay thế hoàn toàn vai trò của nguồn vốn và lao động.
Câu 9: Một quốc gia có dân số đông, trẻ và có truyền thống hiếu học. Tuy nhiên, trình độ công nghệ còn lạc hậu và thiếu vốn đầu tư. Để phát triển kinh tế nhanh chóng, quốc gia này cần tập trung vào việc biến nguồn lực dân số thành lợi thế cạnh tranh bằng cách nào là hiệu quả nhất?
- A. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động giản đơn.
- B. Tăng cường sản xuất các mặt hàng tiêu dùng nội địa.
- C. Thu hút các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động giá rẻ.
- D. Đầu tư mạnh vào giáo dục, đào tạo, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực để tiếp thu và làm chủ công nghệ hiện đại, thu hút đầu tư nước ngoài có hàm lượng công nghệ cao.
Câu 10: Nguồn lực thị trường đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến:
- A. Trữ lượng tài nguyên khoáng sản của quốc gia.
- B. Quy mô sản xuất, cơ cấu ngành kinh tế và hiệu quả tiêu thụ sản phẩm.
- C. Chất lượng của nguồn nhân lực.
- D. Vị trí địa lí của quốc gia.
Câu 11: Phân loại nguồn lực dựa trên phạm vi lãnh thổ, nguồn lực nào sau đây được xếp vào nhóm nguồn lực bên ngoài?
- A. Khoáng sản trong lòng đất.
- B. Nguồn lao động trong nước.
- C. Vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI).
- D. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông quốc gia.
Câu 12: Vai trò quyết định nhất đến sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của một quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0 thuộc về nguồn lực nào?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Nguồn vốn dồi dào.
- C. Vị trí địa lí thuận lợi.
- D. Nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng sáng tạo và thích ứng với khoa học công nghệ mới.
Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên đa dạng nhưng lại thiếu vốn và công nghệ để khai thác, chế biến hiệu quả. Để khắc phục hạn chế này, quốc gia cần ưu tiên thu hút nguồn lực nào từ bên ngoài?
- A. Thị trường tiêu thụ sản phẩm thô.
- B. Vốn đầu tư và công nghệ khai thác, chế biến hiện đại.
- C. Nguồn lao động giá rẻ.
- D. Kinh nghiệm quản lý từ các quốc gia có ngành nông nghiệp phát triển.
Câu 14: Phân tích sự khác biệt về vai trò giữa nguồn lực tự nhiên và nguồn lực kinh tế - xã hội trong quá trình phát triển kinh tế. Phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Nguồn lực tự nhiên là điều kiện đủ, còn nguồn lực kinh tế - xã hội là điều kiện cần.
- B. Nguồn lực tự nhiên quyết định tốc độ phát triển, nguồn lực kinh tế - xã hội quyết định hướng phát triển.
- C. Nguồn lực tự nhiên là cơ sở vật chất ban đầu, còn nguồn lực kinh tế - xã hội (đặc biệt là con người, KHCN, chính sách) đóng vai trò quyết định đến việc khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn lực tự nhiên cũng như tạo ra các nguồn lực mới.
- D. Nguồn lực tự nhiên chỉ quan trọng ở giai đoạn đầu phát triển, nguồn lực kinh tế - xã hội quan trọng hơn ở giai đoạn sau.
Câu 15: Một quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc và khí hậu nhiệt đới ẩm. Để phát triển kinh tế bền vững, quốc gia này nên tập trung khai thác nguồn lực nước và khí hậu theo hướng nào?
- A. Phát triển thủy điện, nông nghiệp thâm canh lúa nước, nuôi trồng thủy sản, du lịch sông nước kết hợp bảo vệ môi trường nước.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
- C. Tập trung xây dựng các nhà máy nhiệt điện sử dụng than nhập khẩu.
- D. Đóng cửa các dòng sông để xây dựng các khu công nghiệp lớn.
Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, nguồn lực nào sau đây từ bên ngoài có thể giúp một quốc gia đang phát triển nhanh chóng nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường toàn cầu?
- A. Viện trợ lương thực.
- B. Nguồn lao động nhập cư giá rẻ.
- C. Các khoản vay ưu đãi từ ngân hàng thế giới.
- D. Khoa học và công nghệ hiện đại, kinh nghiệm quản lý tiên tiến và tiếp cận các chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 17: Việc sử dụng quá mức và không bền vững nguồn tài nguyên thiên nhiên sẽ dẫn đến hậu quả kinh tế - xã hội nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong ngắn hạn.
- B. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành khai thác.
- C. Cạn kiệt nguồn lực cho tương lai, ô nhiễm môi trường, suy thoái hệ sinh thái, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và phát triển bền vững.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực từ bên ngoài.
Câu 18: Phân tích tầm quan trọng của sự kết hợp hài hòa giữa nguồn lực trong nước (nội lực) và nguồn lực từ bên ngoài (ngoại lực) trong phát triển kinh tế. Vai trò của nội lực trong mối quan hệ này là gì?
- A. Đóng vai trò quyết định, là nền tảng và động lực chủ yếu cho sự phát triển, đồng thời tạo ra khả năng tiếp nhận và sử dụng hiệu quả ngoại lực.
- B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho ngoại lực.
- C. Quan trọng hơn ngoại lực ở mọi giai đoạn phát triển.
- D. Không cần thiết nếu có đủ ngoại lực.
Câu 19: Một quốc gia đang phát triển muốn chuyển đổi cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Để thực hiện thành công mục tiêu này, quốc gia cần ưu tiên đầu tư vào nguồn lực kinh tế - xã hội nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Khai thác tối đa tài nguyên rừng.
- C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, phát triển khoa học công nghệ và cải cách thể chế, chính sách.
- D. Tăng cường xuất khẩu tài nguyên thô.
Câu 20: Nguồn lực nào sau đây có thể được coi là "chìa khóa" giúp một quốc gia nghèo tài nguyên vươn lên trở thành nền kinh tế phát triển dựa trên tri thức và đổi mới?
- A. Vị trí địa lí trung tâm.
- B. Nguồn vốn vay ưu đãi.
- C. Thị trường nội địa rộng lớn.
- D. Nguồn nhân lực sáng tạo, hệ thống giáo dục chất lượng cao và môi trường khuyến khích đổi mới, nghiên cứu và phát triển (R&D).
Câu 21: Tại sao việc đánh giá và phân loại nguồn lực lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc hoạch định chiến lược phát triển kinh tế của một quốc gia?
- A. Giúp quốc gia biết mình có bao nhiêu tiền.
- B. Giúp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu về nguồn lực, từ đó xác định mục tiêu, lựa chọn ngành ưu tiên và đề ra giải pháp sử dụng hiệu quả, bền vững các nguồn lực hiện có và thu hút các nguồn lực cần thiết.
- C. Chỉ để so sánh với các quốc gia khác.
- D. Chỉ cần thiết cho việc quản lý tài nguyên thiên nhiên.
Câu 22: Nguồn lực nào sau đây có tính chất "động" nhất, có thể được tạo ra, bồi dưỡng và phát triển không ngừng, đồng thời có khả năng làm tăng giá trị và hiệu quả sử dụng của các nguồn lực khác?
- A. Khoa học và công nghệ.
- B. Đất đai.
- C. Khoáng sản.
- D. Vị trí địa lí.
Câu 23: Một quốc gia có lợi thế về vị trí địa lí nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng. Nguồn lực vị trí địa lí này tạo thuận lợi chủ yếu cho quốc gia đó trong việc phát triển những ngành kinh tế nào?
- A. Khai thác khoáng sản.
- B. Nông nghiệp trồng trọt.
- C. Công nghiệp nặng.
- D. Dịch vụ logistics, vận tải biển, cảng biển và thương mại quốc tế.
Câu 24: Phân tích sự khác biệt giữa nguồn lực tái tạo và nguồn lực không tái tạo. Nguồn lực nào đòi hỏi các biện pháp quản lý và sử dụng chặt chẽ hơn để đảm bảo tính bền vững cho các thế hệ tương lai?
- A. Nguồn lực tái tạo.
- B. Nguồn lực không tái tạo.
- C. Cả hai loại đều cần quản lý như nhau.
- D. Không cần quản lý nếu trữ lượng lớn.
Câu 25: Nguồn lực nào sau đây, khi được đầu tư và sử dụng hiệu quả, có khả năng tạo ra giá trị gia tăng cao nhất và thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?
- A. Khoa học, công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- B. Tài nguyên đất đai.
- C. Nguồn nước ngọt.
- D. Khí hậu thuận lợi.
Câu 26: Việc một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác kinh tế lớn có thể được xem là hành động nhằm khai thác và phát huy hiệu quả nguồn lực nào sau đây?
- A. Tài nguyên thiên nhiên.
- B. Nguồn vốn nội địa.
- C. Thị trường (tiếp cận thị trường xuất khẩu và thu hút đầu tư).
- D. Nguồn lao động phổ thông.
Câu 27: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, nguồn lực tự nhiên nào sau đây đang trở nên đặc biệt quan trọng và cần được quản lý, sử dụng một cách cực kỳ tiết kiệm và hiệu quả?
- A. Khoáng sản kim loại.
- B. Năng lượng mặt trời.
- C. Đất đai nông nghiệp.
- D. Nguồn nước ngọt.
Câu 28: Nguồn lực nào sau đây thường được xem là "vốn xã hội", phản ánh sự gắn kết cộng đồng, lòng tin và các quy chuẩn ứng xử, có vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí giao dịch, thúc đẩy hợp tác và phát triển kinh tế?
- A. Nguồn vốn tài chính.
- B. Nguồn lực văn hóa - xã hội (bao gồm cả truyền thống, tập quán, đạo đức, hệ thống pháp luật).
- C. Nguồn lao động.
- D. Vị trí địa lí.
Câu 29: Để phát triển du lịch bền vững, một địa phương có nhiều danh lam thắng cảnh tự nhiên và di tích lịch sử cần chú trọng hài hòa giữa việc khai thác nguồn lực tự nhiên và nguồn lực văn hóa - lịch sử. Điều này đòi hỏi phải thực hiện biện pháp tổng hợp nào sau đây?
- A. Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên, trùng tu di tích, đào tạo nguồn nhân lực du lịch chuyên nghiệp, xây dựng sản phẩm du lịch độc đáo gắn với văn hóa địa phương và quản lý chặt chẽ tác động môi trường.
- B. Tập trung quảng bá các di tích lịch sử mà bỏ qua cảnh quan thiên nhiên.
- C. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí hiện đại.
- D. Hạn chế số lượng du khách để bảo vệ môi trường tuyệt đối.
Câu 30: Nguồn lực nào sau đây, khi được đầu tư và phát triển đúng hướng, có khả năng tạo ra sự bứt phá về năng suất lao động và mở ra những ngành kinh tế hoàn toàn mới?
- A. Tài nguyên rừng.
- B. Nguồn nước.
- C. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo.
- D. Đất nông nghiệp.