Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 24: Cơ cấu nền kinh tế, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 24: Cơ cấu nền kinh tế, một số tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Cơ cấu ngành kinh tế của một quốc gia được phân loại dựa trên cơ sở chủ yếu nào?
- A. Chế độ sở hữu tư liệu sản xuất.
- B. Tính chất của hoạt động sản xuất.
- C. Phân bố dân cư và tài nguyên theo lãnh thổ.
- D. Quy mô và trình độ công nghệ của các doanh nghiệp.
Câu 2: Khi nói về cơ cấu thành phần kinh tế, người ta phân chia dựa trên yếu tố cốt lõi nào?
- A. Loại hình sản phẩm được tạo ra.
- B. Vị trí địa lý của các hoạt động kinh tế.
- C. Chế độ sở hữu về tư liệu sản xuất.
- D. Số lượng lao động trong từng khu vực.
Câu 3: Cơ cấu lãnh thổ của nền kinh tế phản ánh điều gì?
- A. Tỷ trọng đóng góp của các ngành vào GDP.
- B. Tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài trong nền kinh tế.
- C. Mối quan hệ giữa các thành phần kinh tế trong nước.
- D. Sự phân bố các hoạt động kinh tế và tổ chức không gian kinh tế.
Câu 4: Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm trong nước) đo lường tổng giá trị của hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được tạo ra ở đâu trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
- B. Do tất cả công dân mang quốc tịch quốc gia đó tạo ra, bất kể họ ở đâu.
- C. Chỉ trong khu vực kinh tế nhà nước.
- D. Chỉ trong các ngành công nghiệp và dịch vụ.
Câu 5: Chỉ số GNI (Tổng thu nhập quốc gia) đo lường tổng giá trị thu nhập được tạo ra bởi ai trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Tất cả các doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ quốc gia.
- B. Tất cả công dân mang quốc tịch quốc gia đó, bất kể họ ở đâu.
- C. Chỉ những người lao động làm việc trong nước.
- D. Chỉ thu nhập từ hoạt động xuất khẩu.
Câu 6: Một quốc gia có tỷ trọng khu vực công nghiệp và xây dựng tăng nhanh, tỷ trọng nông nghiệp giảm dần trong cơ cấu GDP. Sự thay đổi này phản ánh điều gì về sự phát triển kinh tế của quốc gia đó?
- A. Quốc gia đang phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp.
- B. Quốc gia đã đạt trình độ phát triển kinh tế rất cao.
- C. Quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- D. Quốc gia đang gặp khó khăn trong phát triển dịch vụ.
Câu 7: Dựa vào biểu đồ cơ cấu ngành kinh tế theo tỷ trọng GDP của một quốc gia cho thấy ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất (trên 60%), công nghiệp và xây dựng chiếm khoảng 30%, nông, lâm nghiệp, thủy sản chiếm dưới 10%. Quốc gia này có khả năng đang ở giai đoạn phát triển nào?
- A. Tiền công nghiệp.
- B. Đang trong giai đoạn công nghiệp hóa mạnh mẽ.
- C. Phụ thuộc chủ yếu vào nông nghiệp.
- D. Hậu công nghiệp hoặc phát triển cao.
Câu 8: Tiêu chí nào sau đây thường được sử dụng để so sánh trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư giữa các quốc gia?
- A. GDP hoặc GNI bình quân đầu người.
- B. Tổng giá trị xuất khẩu hàng năm.
- C. Tỷ lệ lạm phát hàng năm.
- D. Tổng số dân của quốc gia.
Câu 9: Tại sao GNI của một quốc gia có thể nhỏ hơn GDP của quốc gia đó?
- A. Quốc gia đó có nhiều công dân làm việc ở nước ngoài và gửi tiền về.
- B. Quốc gia đó nhận được nhiều viện trợ nước ngoài.
- C. Thu nhập từ yếu tố nước ngoài (do người nước ngoài tạo ra trong nước) lớn hơn thu nhập từ yếu tố trong nước ở nước ngoài (do công dân nước đó tạo ra ở nước ngoài).
- D. Quốc gia đó có tỷ lệ thất nghiệp cao.
Câu 10: Sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế (chuyển dịch cơ cấu ngành, thành phần, lãnh thổ) là quá trình tất yếu trong quá trình phát triển, phản ánh điều gì?
- A. Sự suy thoái của nền kinh tế.
- B. Sự gia tăng dân số nhanh chóng.
- C. Sự ổn định tuyệt đối của các yếu tố sản xuất.
- D. Sự thay đổi về trình độ phát triển của lực lượng sản xuất và phân công lao động xã hội.
Câu 11: Khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài thuộc loại cơ cấu kinh tế nào?
- A. Cơ cấu ngành kinh tế.
- B. Cơ cấu thành phần kinh tế.
- C. Cơ cấu lãnh thổ kinh tế.
- D. Cơ cấu lao động theo ngành.
Câu 12: Việc hình thành các đặc khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung ở ven biển, gần các cảng biển lớn là biểu hiện rõ nét của sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế nào?
- A. Cơ cấu ngành kinh tế.
- B. Cơ cấu thành phần kinh tế.
- C. Cơ cấu lãnh thổ kinh tế.
- D. Cơ cấu dân số theo độ tuổi.
Câu 13: Tại sao GDP bình quân đầu người đôi khi không phản ánh đầy đủ mức sống thực tế và sự công bằng xã hội trong một quốc gia?
- A. Vì nó không tính đến lạm phát.
- B. Vì nó chỉ tính sản phẩm hữu hình.
- C. Vì nó chỉ tính thu nhập của người dân thành thị.
- D. Vì nó không phản ánh sự phân phối thu nhập và các yếu tố phi kinh tế khác (giáo dục, y tế, môi trường).
Câu 14: Trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở các nước đang phát triển, cơ cấu ngành kinh tế thường có sự chuyển dịch theo xu hướng nào?
- A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
- B. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
- C. Giảm tỷ trọng cả ba khu vực nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.
- D. Tăng tỷ trọng nông nghiệp và công nghiệp, giảm tỷ trọng dịch vụ.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến sự chuyển dịch cơ cấu ngành kinh tế?
- A. Thay đổi về ranh giới hành chính.
- B. Biến động giá cả nông sản trên thị trường quốc tế.
- C. Tiến bộ khoa học công nghệ và ứng dụng vào sản xuất.
- D. Tỷ lệ sinh và tử.
Câu 16: Một quốc gia có GDP là 500 tỷ USD và GNI là 520 tỷ USD trong cùng một năm. Điều này có thể cho thấy đặc điểm gì về nền kinh tế của quốc gia đó?
- A. Quốc gia đó thu hút rất nhiều vốn đầu tư nước ngoài.
- B. Quốc gia đó chủ yếu dựa vào nông nghiệp.
- C. Quốc gia đó đang gặp khó khăn trong xuất khẩu.
- D. Công dân quốc gia đó tạo ra thu nhập ở nước ngoài nhiều hơn người nước ngoài tạo ra thu nhập trong nước.
Câu 17: Khi đánh giá trình độ phát triển kinh tế của một vùng trong quốc gia, người ta thường sử dụng tiêu chí nào để so sánh hiệu quả kinh tế theo không gian?
- A. GDP bình quân đầu người của vùng.
- B. Tổng số dân của vùng.
- C. Diện tích của vùng.
- D. Số lượng trường học và bệnh viện trong vùng.
Câu 18: Vai trò của cơ cấu thành phần kinh tế trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam là gì?
- A. Chỉ tập trung phát triển kinh tế nhà nước.
- B. Phát huy vai trò chủ đạo của kinh tế nhà nước, đồng thời khuyến khích các thành phần kinh tế khác cùng phát triển.
- C. Loại bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân.
- D. Chỉ dựa vào vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 19: Quá trình đô thị hóa và sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu lãnh thổ?
- A. Giảm sự tập trung dân cư và hoạt động kinh tế.
- B. Tăng cường vai trò của nông thôn trong nền kinh tế.
- C. Hình thành và phát triển các trung tâm kinh tế, vùng kinh tế năng động.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào giao thông vận tải.
Câu 20: Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng nhất của việc thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại?
- A. Nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế.
- B. Giữ nguyên cơ cấu các ngành truyền thống.
- C. Giảm thiểu vai trò của thị trường.
- D. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
Câu 21: So với GDP, GNI được xem là chỉ tiêu phù hợp hơn để đánh giá điều gì của một quốc gia?
- A. Quy mô sản xuất trong nước.
- B. Mức độ thu hút đầu tư nước ngoài.
- C. Hiệu quả sử dụng tài nguyên.
- D. Nguồn thu nhập thực tế mà công dân quốc gia đó được hưởng.
Câu 22: Giả sử quốc gia A có cơ cấu ngành kinh tế như sau: Nông nghiệp 20%, Công nghiệp 40%, Dịch vụ 40%. Quốc gia B có cơ cấu: Nông nghiệp 5%, Công nghiệp 25%, Dịch vụ 70%. Dựa vào cơ cấu ngành, ta có thể nhận định sơ bộ gì về trình độ phát triển giữa hai quốc gia?
- A. Quốc gia A phát triển hơn quốc gia B.
- B. Quốc gia B có khả năng phát triển hơn quốc gia A.
- C. Cả hai quốc gia có trình độ phát triển tương đương.
- D. Không thể nhận định được từ cơ cấu ngành.
Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành của cơ cấu lãnh thổ kinh tế ở cấp độ quốc gia?
- A. Các vùng kinh tế.
- B. Các trung tâm công nghiệp.
- C. Các khu chế xuất, khu công nghiệp.
- D. Tỷ giá hối đoái.
Câu 24: Sự phát triển của các loại hình doanh nghiệp ngoài nhà nước (tư nhân, tập thể, hỗn hợp) góp phần quan trọng vào sự thay đổi của loại cơ cấu kinh tế nào?
- A. Cơ cấu thành phần kinh tế.
- B. Cơ cấu ngành kinh tế.
- C. Cơ cấu lãnh thổ kinh tế.
- D. Cơ cấu dân số theo giới tính.
Câu 25: Việc sử dụng chỉ số GDP/GNI bình quân đầu người theo sức mua tương đương (PPP) thay vì theo tỷ giá hối đoái thông thường nhằm mục đích gì?
- A. Để tăng giá trị GDP/GNI lên cao hơn.
- B. Để phản ánh chính xác hơn sức mua thực tế của người dân và so sánh công bằng hơn giữa các quốc gia.
- C. Để loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát.
- D. Để chỉ tính thu nhập từ xuất khẩu.
Câu 26: Trong quá trình phát triển kinh tế, ngành dịch vụ có xu hướng phát triển đa dạng và chiếm tỷ trọng ngày càng cao trong cơ cấu GDP. Điều này phản ánh:
- A. Sự suy giảm của ngành công nghiệp.
- B. Sự phụ thuộc vào nông nghiệp.
- C. Nhu cầu ngày càng tăng về các loại dịch vụ cho sản xuất và đời sống.
- D. Sự dịch chuyển lao động ra nước ngoài.
Câu 27: Khi phân tích cơ cấu lao động theo ngành, nếu tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp còn rất cao trong khi tỷ trọng đóng góp của nông nghiệp vào GDP thấp, điều này thường chỉ ra điều gì về năng suất lao động trong ngành nông nghiệp?
- A. Năng suất lao động trong ngành nông nghiệp còn thấp.
- B. Năng suất lao động trong ngành nông nghiệp rất cao.
- C. Nông nghiệp đang sử dụng công nghệ hiện đại.
- D. Nông nghiệp không còn quan trọng với nền kinh tế.
Câu 28: Một trong những thách thức lớn khi thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Thiếu lao động có kỹ năng.
- B. Dư thừa vốn đầu tư.
- C. Thị trường tiêu thụ quá lớn.
- D. Sự mất cân đối giữa các ngành, giữa thành thị và nông thôn, vấn đề môi trường.
Câu 29: Các tiêu chí đánh giá sự phát triển kinh tế như GDP, GNI, GDP/GNI bình quân đầu người chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của sự phát triển?
- A. Quy mô và hiệu quả sản xuất, thu nhập.
- B. Sự công bằng xã hội.
- C. Chất lượng môi trường.
- D. Trình độ dân trí.
Câu 30: Để có cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của một quốc gia, ngoài các chỉ số kinh tế như GDP, GNI, người ta còn sử dụng các chỉ số xã hội nào khác?
- A. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Chỉ số phát triển con người (HDI), tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn.
- D. Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).