Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vùng đất ở miền nhiệt đới ẩm, có địa hình đồi núi thấp với loại đất đỏ ba dan màu mỡ, lượng mưa phân bố khá đều trong năm và ít chịu ảnh hưởng của gió bão. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho việc phát triển loại cây công nghiệp nào sau đây?

  • A. Cây chè
  • B. Cây lúa mì
  • C. Cây củ cải đường
  • D. Cây cao su

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Vai trò nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự ổn định của hệ sinh thái và chống biến đổi khí hậu?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp.
  • B. Tạo cảnh quan du lịch và giải trí.
  • C. Hấp thụ khí CO2, điều hòa khí hậu.
  • D. Cung cấp nơi cư trú cho động vật hoang dã.

Câu 3: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là đánh bắt và nuôi trồng. Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng khai thác/sản xuất giữa hai hoạt động này.

  • A. Đánh bắt tập trung ở vùng nước ngọt, nuôi trồng ở vùng nước lợ.
  • B. Đánh bắt khai thác tự nhiên, nuôi trồng là hoạt động sản xuất chủ động.
  • C. Đánh bắt yêu cầu công nghệ cao, nuôi trồng chủ yếu thủ công.
  • D. Đánh bắt chỉ diễn ra trên biển, nuôi trồng chỉ diễn ra trong đất liền.

Câu 4: Quan sát xu hướng phát triển nông nghiệp hiện nay, đâu là đặc điểm nổi bật thể hiện sự chuyển dịch từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hiện đại?

  • A. Tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ và cơ giới hóa.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp là chủ yếu.
  • D. Giảm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.

Câu 5: Một quốc gia có diện tích đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc. Dựa vào các điều kiện này, ngành trồng trọt nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất?

  • A. Trồng cây ăn quả ôn đới.
  • B. Trồng lúa mì và củ cải đường.
  • C. Trồng lúa gạo và cây công nghiệp nhiệt đới.
  • D. Trồng rừng gỗ quý trên quy mô lớn.

Câu 6: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến ngành nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển. Tác động tiêu cực phổ biến nhất là gì?

  • A. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng cường đầu tư vào nông nghiệp.
  • C. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực nông nghiệp.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản.

Câu 7: Chăn nuôi là một ngành quan trọng trong nông nghiệp. So với trồng trọt, ngành chăn nuôi có đặc điểm nổi bật nào về vai trò kinh tế?

  • A. Cung cấp nguyên liệu chủ yếu cho ngành dệt may.
  • B. Là ngành sản xuất lương thực chính cho con người.
  • C. Đóng vai trò quyết định trong việc bảo vệ môi trường đất.
  • D. Cung cấp thực phẩm giàu đạm và nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.

Câu 8: Hoạt động khai thác gỗ trong lâm nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc bền vững để tránh suy thoái tài nguyên rừng. Nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến chu kỳ tái sinh của rừng là gì?

  • A. Lượng gỗ khai thác không vượt quá khả năng tái sinh của rừng.
  • B. Chỉ khai thác các loại gỗ quý hiếm.
  • C. Ưu tiên khai thác rừng tự nhiên thay vì rừng trồng.
  • D. Chỉ khai thác gỗ vào mùa khô.

Câu 9: Nhiều quốc gia có bờ biển dài và vùng biển rộng đang đẩy mạnh phát triển ngành nuôi trồng thủy sản trên biển và ven biển. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?

  • A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp trên đất liền.
  • B. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng trên biển thấp hơn đánh bắt.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm và nhu cầu thị trường tăng.
  • D. Công nghệ nuôi trồng trên biển đã đạt đến mức hoàn hảo.

Câu 10: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo và cây lúa mì. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về yêu cầu khí hậu là gì?

  • A. Lúa gạo ưa khí hậu khô hạn, lúa mì ưa khí hậu ẩm ướt.
  • B. Lúa gạo ưa khí hậu nóng ẩm, lúa mì ưa khí hậu ôn đới/cận nhiệt khô hơn.
  • C. Lúa gạo chỉ trồng ở vùng núi, lúa mì chỉ trồng ở đồng bằng.
  • D. Lúa gạo cần đất chua, lúa mì cần đất kiềm.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp toàn cầu trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt từ các ngành kinh tế khác.
  • B. Thiếu nguồn lao động trẻ có kỹ năng.
  • C. Giá nông sản trên thị trường thế giới luôn ổn định.
  • D. Tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan gia tăng.

Câu 12: Vai trò "lá phổi xanh của Trái Đất" của rừng chủ yếu thể hiện qua chức năng nào sau đây?

  • A. Hấp thụ khí cacbonic và sản xuất oxy.
  • B. Cung cấp gỗ cho xây dựng.
  • C. Ngăn chặn xói mòn đất.
  • D. Là nơi sinh sống của động vật hoang dã.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn và vấn đề ô nhiễm môi trường. Vấn đề ô nhiễm nào thường là nghiêm trọng nhất?

  • A. Ô nhiễm không khí do khí thải từ phương tiện vận chuyển.
  • B. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải và nước thải chăn nuôi.
  • C. Ô nhiễm đất do sử dụng thuốc bảo vệ thực vật quá liều.
  • D. Ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động của trang trại.

Câu 14: Tại sao các quốc gia ở khu vực ôn đới và cận nhiệt thường trồng nhiều lúa mì và củ cải đường thay vì lúa gạo và mía?

  • A. Đặc điểm khí hậu và đất đai ở các khu vực này phù hợp với lúa mì và củ cải đường.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo và mía ở khu vực này rất thấp.
  • C. Công nghệ trồng lúa mì và củ cải đường chỉ phát triển ở vùng ôn đới.
  • D. Các quốc gia này thiếu nguồn nước cho việc trồng lúa gạo và mía.

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có nhiều sản phẩm và dịch vụ khác. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về ngành lâm nghiệp?

  • A. Trồng và chăm sóc rừng.
  • B. Khai thác lâm sản ngoài gỗ (măng, nấm, dược liệu).
  • C. Bảo vệ rừng chống cháy và phá rừng.
  • D. Sản xuất đồ gỗ nội thất từ gỗ rừng.

Câu 16: Phân tích tác động của việc sử dụng quá nhiều hóa chất (phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật) trong thâm canh nông nghiệp. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và khó khắc phục nhất?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước, suy thoái chất lượng đất.
  • B. Giảm năng suất cây trồng.
  • C. Tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
  • D. Gây sâu bệnh kháng thuốc.

Câu 17: Tại sao ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu?

  • A. Thủy sản là nguồn cung cấp năng lượng chính.
  • B. Nuôi trồng thủy sản không cần đất nông nghiệp.
  • C. Cung cấp nguồn protein quan trọng và đa dạng hóa nguồn thực phẩm.
  • D. Ngành thủy sản tạo ra nhiều việc làm hơn nông nghiệp.

Câu 18: Quan sát sự phân bố các vùng trồng lúa gạo chính trên thế giới (ví dụ: Đông Á, Đông Nam Á, Nam Á). Yếu tố địa lý nào giải thích rõ nhất sự tập trung này?

  • A. Sự tập trung dân số cao.
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến gạo.
  • D. Khí hậu nóng ẩm, gió mùa và đất phù sa màu mỡ.

Câu 19: Nêu một ví dụ về cách công nghệ sinh học (biotechnology) có thể góp phần giải quyết thách thức về năng suất và khả năng chống chịu của cây trồng trong nông nghiệp hiện đại.

  • A. Xây dựng hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • B. Tạo ra giống cây trồng biến đổi gen chống chịu sâu bệnh hoặc hạn hán.
  • C. Sử dụng máy móc nông nghiệp tự động.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 20: Hoạt động nào trong ngành thủy sản có tiềm năng gây cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên và ảnh hưởng xấu đến đa dạng sinh học biển nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Đánh bắt thủy sản với cường độ cao và sử dụng các phương pháp hủy diệt.
  • B. Nuôi trồng thủy sản trong lồng bè trên biển.
  • C. Chế biến đông lạnh sản phẩm thủy sản.
  • D. Xuất khẩu các sản phẩm thủy sản đã qua chế biến.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng đất giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ. Mục đích chính của rừng phòng hộ là gì?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Trồng cây lấy quả và dược liệu.
  • C. Bảo vệ môi trường, chống xói mòn, điều hòa nguồn nước.
  • D. Phục vụ nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.

Câu 22: Một quốc gia có diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và khí hậu thuận lợi cho việc chăn thả. Ngành chăn nuôi nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh dựa trên điều kiện này?

  • A. Chăn nuôi gia cầm (gà, vịt) tập trung.
  • B. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
  • C. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
  • D. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu).

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất đối với nông dân nhỏ lẻ ở các nước đang phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu?

  • A. Thiếu thông tin về kỹ thuật canh tác truyền thống.
  • B. Khó cạnh tranh với sản phẩm từ các nền nông nghiệp quy mô lớn, hiện đại.
  • C. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi.
  • D. Thị trường tiêu thụ nội địa ngày càng thu hẹp.

Câu 24: Phân tích vai trò của ngành nông nghiệp trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Nguyên liệu nào sau đây chủ yếu được cung cấp từ ngành trồng trọt?

  • A. Bông, mía, cao su.
  • B. Thịt, trứng, sữa.
  • C. Gỗ, tre, nứa.
  • D. Cá, tôm, mực.

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi được coi là một giải pháp quan trọng để phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Giúp nông dân tập trung vào một loại cây/con duy nhất.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào hóa chất nông nghiệp.
  • C. Giảm nhu cầu về lao động thủ công.
  • D. Giảm rủi ro dịch bệnh, cải thiện chất lượng đất, thích ứng tốt hơn với thay đổi.

Câu 26: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng đối với nhiều quốc gia ven biển. Vai trò nào sau đây chủ yếu mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể?

  • A. Cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng nội địa.
  • B. Tạo việc làm cho cộng đồng dân cư ven biển.
  • C. Xuất khẩu sản phẩm thủy sản ra thị trường quốc tế.
  • D. Phục vụ nghiên cứu khoa học về biển.

Câu 27: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng tự nhiên trên toàn cầu. Nguyên nhân nào sau đây là phổ biến và có tác động mạnh mẽ nhất?

  • A. Khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi đất rừng sang mục đích nông nghiệp.
  • B. Sự bùng nổ của du lịch sinh thái.
  • C. Diện tích rừng trồng tăng nhanh.
  • D. Biến đổi khí hậu làm tăng lượng mưa.

Câu 28: So sánh hai hình thức chăn nuôi: chăn nuôi quảng canh (extensive farming) và chăn nuôi thâm canh (intensive farming). Điểm khác biệt chính về quy mô và phương thức sản xuất là gì?

  • A. Quảng canh quy mô nhỏ, thâm canh quy mô lớn.
  • B. Quảng canh dựa vào tự nhiên, thâm canh dựa vào đầu tư công nghệ, thức ăn công nghiệp.
  • C. Quảng canh chỉ nuôi gia cầm, thâm canh chỉ nuôi gia súc.
  • D. Quảng canh cho năng suất cao, thâm canh cho năng suất thấp.

Câu 29: Tại sao việc phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ (organic farming) đang trở thành xu hướng ở nhiều quốc gia?

  • A. Đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm an toàn, thân thiện môi trường.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ luôn cho năng suất cao hơn nông nghiệp truyền thống.
  • C. Chi phí sản xuất nông nghiệp hữu cơ thấp hơn.
  • D. Nông nghiệp hữu cơ không bị ảnh hưởng bởi sâu bệnh.

Câu 30: Phân tích tác động của việc đánh bắt cá bằng xung điện hoặc chất nổ đối với hệ sinh thái biển. Tác động tiêu cực nào là nghiêm trọng nhất?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm thủy sản.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến một loài cá duy nhất.
  • C. Gây ô nhiễm tiếng ồn trên biển.
  • D. Hủy diệt hệ sinh thái biển, bao gồm cả trứng, ấu trùng và môi trường sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một vùng đất ở miền nhiệt đới ẩm, có địa hình đồi núi thấp với loại đất đỏ ba dan màu mỡ, lượng mưa phân bố khá đều trong năm và ít chịu ảnh hưởng của gió bão. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho việc phát triển loại cây công nghiệp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích vai trò của ngành lâm nghiệp trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên. Vai trò nào sau đây được coi là quan trọng nhất đối với sự ổn định của hệ sinh thái và chống biến đổi khí hậu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là đánh bắt và nuôi trồng. Phân tích điểm khác biệt cơ bản về đối tượng khai thác/sản xuất giữa hai hoạt động này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát xu hướng phát triển nông nghiệp hiện nay, đâu là đặc điểm nổi bật thể hiện sự chuyển dịch từ nông nghiệp truyền thống sang nông nghiệp hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một quốc gia có diện tích đồng bằng rộng lớn, đất phù sa màu mỡ, khí hậu nóng ẩm và hệ thống sông ngòi dày đặc. Dựa vào các điều kiện này, ngành trồng trọt nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng đến ngành nông nghiệp ở nhiều quốc gia đang phát triển. Tác động tiêu cực phổ biến nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Chăn nuôi là một ngành quan trọng trong nông nghiệp. So với trồng trọt, ngành chăn nuôi có đặc điểm nổi bật nào về vai trò kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hoạt động khai thác gỗ trong lâm nghiệp cần tuân thủ các nguyên tắc bền vững để tránh suy thoái tài nguyên rừng. Nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến chu kỳ tái sinh của rừng là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Nhiều quốc gia có bờ biển dài và vùng biển rộng đang đẩy mạnh phát triển ngành nuôi trồng thủy sản trên biển và ven biển. Yếu tố nào sau đây là động lực chính thúc đẩy xu hướng này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa gạo và cây lúa mì. Điểm khác biệt rõ rệt nhất về yêu cầu khí hậu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp toàn cầu trong bối cảnh biến đổi khí hậu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Vai trò 'lá phổi xanh của Trái Đất' của rừng chủ yếu thể hiện qua chức năng nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn và vấn đề ô nhiễm môi trường. Vấn đề ô nhiễm nào thường là nghiêm trọng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao các quốc gia ở khu vực ôn đới và cận nhiệt thường trồng nhiều lúa mì và củ cải đường thay vì lúa gạo và mía?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có nhiều sản phẩm và dịch vụ khác. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về ngành lâm nghiệp?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Phân tích tác động của việc sử dụng quá nhiều hóa chất (phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật) trong thâm canh nông nghiệp. Tác động tiêu cực nào sau đây là phổ biến và khó khắc phục nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tại sao ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng, có vai trò ngày càng quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quan sát sự phân bố các vùng trồng lúa gạo chính trên thế giới (ví dụ: Đông Á, Đông Nam Á, Nam Á). Yếu tố địa lý nào giải thích rõ nhất sự tập trung này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nêu một ví dụ về cách công nghệ sinh học (biotechnology) có thể góp phần giải quyết thách thức về năng suất và khả năng chống chịu của cây trồng trong nông nghiệp hiện đại.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Hoạt động nào trong ngành thủy sản có tiềm năng gây cạn kiệt nguồn lợi tự nhiên và ảnh hưởng xấu đến đa dạng sinh học biển nếu không được quản lý chặt chẽ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng đất giữa rừng sản xuất và rừng phòng hộ. Mục đích chính của rừng phòng hộ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một quốc gia có diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và khí hậu thuận lợi cho việc chăn thả. Ngành chăn nuôi nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh dựa trên điều kiện này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đâu là một trong những thách thức kinh tế lớn nhất đối với nông dân nhỏ lẻ ở các nước đang phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích vai trò của ngành nông nghiệp trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp. Nguyên liệu nào sau đây chủ yếu được cung cấp từ ngành trồng trọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi được coi là một giải pháp quan trọng để phát triển nông nghiệp bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Ngành thủy sản có vai trò quan trọng đối với nhiều quốc gia ven biển. Vai trò nào sau đây chủ yếu mang lại nguồn thu ngoại tệ đáng kể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích nguyên nhân dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng tự nhiên trên toàn cầu. Nguyên nhân nào sau đây là phổ biến và có tác động mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh hai hình thức chăn nuôi: chăn nuôi quảng canh (extensive farming) và chăn nuôi thâm canh (intensive farming). Điểm khác biệt chính về quy mô và phương thức sản xuất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc phát triển các mô hình nông nghiệp hữu cơ (organic farming) đang trở thành xu hướng ở nhiều quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích tác động của việc đánh bắt cá bằng xung điện hoặc chất nổ đối với hệ sinh thái biển. Tác động tiêu cực nào là nghiêm trọng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp bao gồm các hoạt động chính nào sau đây?

  • A. Trồng rừng và khai thác gỗ.
  • B. Trồng trọt và chăn nuôi.
  • C. Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Sản xuất nông cụ và chế biến nông sản.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng và vật nuôi trên thế giới?

  • A. Điều kiện khí hậu.
  • B. Đặc điểm đất đai.
  • C. Nguồn nước tưới.
  • D. Thị trường tiêu thụ.

Câu 3: Cây lúa gạo, mía, cà phê thường được trồng phổ biến ở khu vực nào trên thế giới? Phân tích đặc điểm khí hậu của khu vực này.

  • A. Ôn đới, khí hậu lạnh và khô.
  • B. Cận nhiệt, khí hậu ấm áp và mưa theo mùa.
  • C. Nhiệt đới, khí hậu nóng và ẩm.
  • D. Địa Trung Hải, khí hậu mùa hè khô nóng, mùa đông ẩm ướt.

Câu 4: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa mì và cây lúa gạo. Loại cây nào thích hợp với khí hậu ấm, khô, đất đai màu mỡ?

  • A. Cây lúa gạo.
  • B. Cây lúa mì.
  • C. Cả hai loại cây.
  • D. Không có loại cây nào trong hai loại này.

Câu 5: Tại sao các nước ở khu vực Đông Nam Á lại trở thành vựa lúa lớn của thế giới?

  • A. Có diện tích đất đai rộng lớn và công nghệ canh tác tiên tiến.
  • B. Tập trung nhiều lao động và thị trường tiêu thụ lớn.
  • C. Khí hậu ôn đới ẩm, đất đai màu mỡ.
  • D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào.

Câu 6: Ngành chăn nuôi có vai trò quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

  • A. Cung cấp thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp và phân bón cho trồng trọt.
  • B. Chủ yếu cung cấp sức kéo cho trồng trọt.
  • C. Chỉ đóng vai trò thứ yếu, bổ trợ cho trồng trọt.
  • D. Quyết định năng suất của ngành trồng trọt.

Câu 7: Sự phát triển của ngành chăn nuôi trên thế giới đang có xu hướng nào?

  • A. Giảm dần quy mô do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường chăn thả tự nhiên để giảm chi phí.
  • C. Phát triển theo hướng trang trại, công nghiệp, chuyên môn hóa.
  • D. Chỉ tập trung ở các nước phát triển.

Câu 8: Loại gia súc nào sau đây được chăn nuôi phổ biến nhất ở các nước có đồng cỏ rộng lớn như Hoa Kỳ, Ác-hen-ti-na, Bra-xin?

  • A. Bò.
  • B. Lợn.
  • C. Gia cầm.
  • D. Cừu.

Câu 9: Ngành lâm nghiệp bao gồm những hoạt động nào và có vai trò gì đối với môi trường?

  • A. Chỉ khai thác gỗ và sản xuất đồ gỗ; cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Trồng, bảo vệ, khai thác rừng; điều hòa khí hậu, bảo vệ đất, đa dạng sinh học.
  • C. Nuôi trồng và chế biến lâm sản; chống xói mòn đất.
  • D. Chỉ bảo vệ các khu rừng nguyên sinh; cung cấp dược liệu quý.

Câu 10: Tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên thế giới hiện nay chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Sự phát triển tự nhiên của các hệ sinh thái khác.
  • C. Động vật hoang dã phá hoại rừng.
  • D. Khai thác quá mức, cháy rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng một cách bền vững?

  • A. Trồng rừng mới và tái tạo rừng sau khai thác.
  • B. Ngăn cấm hoàn toàn việc khai thác gỗ.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ các khu rừng nguyên sinh.
  • D. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ thay vì khai thác trực tiếp.

Câu 12: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Trồng các loại cây thủy sinh và chế biến.
  • B. Khai thác tài nguyên nước và sản xuất muối.
  • C. Khai thác (đánh bắt) và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Vận tải đường thủy và du lịch biển.

Câu 13: So sánh ngành khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản. Hoạt động nào có tiềm năng phát triển và kiểm soát sản lượng tốt hơn trong bối cảnh tài nguyên biển đang suy giảm?

  • A. Khai thác thủy sản.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Cả hai hoạt động có tiềm năng như nhau.
  • D. Không hoạt động nào có tiềm năng phát triển.

Câu 14: Các ngư trường lớn trên thế giới thường tập trung ở đâu? Giải thích tại sao.

  • A. Nơi các dòng biển nóng và lạnh gặp nhau, nơi thềm lục địa rộng.
  • B. Sâu trong lòng đại dương, xa bờ.
  • C. Gần các vùng cực, nước rất lạnh.
  • D. Các vùng biển nội địa, ít chịu ảnh hưởng của đại dương.

Câu 15: Vấn đề lớn nhất mà ngành thủy sản thế giới đang đối mặt do hoạt động khai thác quá mức là gì?

  • A. Thiếu công nghệ bảo quản sau đánh bắt.
  • B. Giá thành sản phẩm giảm sút.
  • C. Suy giảm trữ lượng và đa dạng sinh học biển.
  • D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường quốc tế.

Câu 16: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, cần chú trọng đến những giải pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung tăng năng suất bằng mọi giá.
  • B. Ưu tiên xuất khẩu để tăng doanh thu.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác và chăn nuôi.
  • D. Ứng dụng khoa học công nghệ, canh tác hữu cơ, quản lý tài nguyên hiệu quả.

Câu 17: Mô hình canh tác nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa trồng trọt, chăn nuôi, và nuôi trồng thủy sản để tạo thành một hệ thống khép kín, tận dụng phế phẩm của ngành này cho ngành khác?

  • A. Mô hình nông nghiệp sinh thái, tích hợp.
  • B. Mô hình nông nghiệp độc canh.
  • C. Mô hình nông nghiệp quảng canh.
  • D. Mô hình nông nghiệp chuyên môn hóa cao.

Câu 18: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều hóa chất (thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) trong trồng trọt đến môi trường và sức khỏe con người.

  • A. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất cho nông dân.
  • B. Gây ô nhiễm môi trường (đất, nước, không khí) và ảnh hưởng sức khỏe con người.
  • C. Làm tăng năng suất cây trồng một cách bền vững.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường và sức khỏe.

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp (giống cây trồng, vật nuôi bản địa) lại quan trọng?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Làm tăng tính thẩm mỹ cho cảnh quan nông thôn.
  • C. Giúp giảm giá thành sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Bảo tồn nguồn gen quý, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh, thích ứng biến đổi khí hậu.

Câu 20: Dựa vào kiến thức về địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, hãy phân tích tại sao Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển cả ba ngành này.

  • A. Có khí hậu nhiệt đới gió mùa, đất đai đa dạng, bờ biển dài, nhiều sông ngòi và diện tích rừng đáng kể.
  • B. Có nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ nội địa lớn.
  • C. Áp dụng công nghệ hiện đại nhất thế giới vào sản xuất.
  • D. Nhận được sự hỗ trợ tài chính lớn từ các tổ chức quốc tế.

Câu 21: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp có tác động tích cực nhất đến việc phòng chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước?

  • A. Khai thác gỗ theo chu kỳ.
  • B. Chế biến lâm sản.
  • C. Trồng rừng phòng hộ và bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • D. Nuôi các loài động vật rừng quý hiếm.

Câu 22: Tại sao ngành nuôi trồng thủy sản ở các nước đang phát triển, đặc biệt là khu vực châu Á, lại có tốc độ tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây?

  • A. Do ngành khai thác thủy sản đã cạn kiệt hoàn toàn.
  • B. Điều kiện tự nhiên thuận lợi, nguồn lao động, chi phí thấp và nhu cầu thị trường tăng.
  • C. Chỉ tập trung nuôi các loài có giá trị kinh tế rất cao.
  • D. Nhận được hỗ trợ độc quyền về công nghệ từ các nước phát triển.

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nông nghiệp thâm canh và nông nghiệp quảng canh về cường độ đầu tư và năng suất.

  • A. Thâm canh đầu tư ít, năng suất thấp; quảng canh đầu tư nhiều, năng suất cao.
  • B. Thâm canh chỉ có ở nước phát triển; quảng canh chỉ có ở nước đang phát triển.
  • C. Thâm canh dựa vào tự nhiên; quảng canh dựa vào công nghệ.
  • D. Thâm canh đầu tư nhiều trên đơn vị diện tích để tăng năng suất; quảng canh đầu tư ít, năng suất thấp trên đơn vị diện tích.

Câu 24: Loại hình chăn nuôi nào sau đây thường có quy mô lớn, tập trung, áp dụng công nghệ hiện đại và hướng tới mục tiêu thương mại hóa cao?

  • A. Chăn nuôi trang trại, công nghiệp.
  • B. Chăn nuôi quảng canh.
  • C. Chăn nuôi theo hình thức gia đình nhỏ lẻ.
  • D. Chăn nuôi du mục.

Câu 25: Ngành lâm nghiệp có mối quan hệ như thế nào với ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản?

  • A. Không có mối quan hệ trực tiếp.
  • B. Lâm nghiệp là người tiêu thụ sản phẩm của công nghiệp chế biến.
  • C. Lâm nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, và công nghiệp chế biến tạo thị trường cho lâm nghiệp.
  • D. Chỉ cạnh tranh nguồn lao động với nhau.

Câu 26: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản một cách ồ ạt, thiếu quy hoạch có thể gây ra những vấn đề môi trường nào?

  • A. Làm tăng độ mặn của nước biển.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm nuôi trồng.
  • C. Gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.
  • D. Ô nhiễm nguồn nước, dịch bệnh, phá hủy hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 27: Phân tích vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành trồng trọt hiện nay.

  • A. Giúp tạo giống mới, cơ giới hóa, tự động hóa quy trình, quản lý sâu bệnh hiệu quả.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí lao động.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng nhất định.
  • D. Làm giảm chất lượng sản phẩm nông nghiệp.

Câu 28: Tại sao việc phát triển các ngành kinh tế nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản cần gắn liền với bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

  • A. Chỉ vì các quy định quốc tế bắt buộc.
  • B. Các ngành này phụ thuộc vào môi trường và bị ảnh hưởng trực tiếp bởi biến đổi khí hậu.
  • C. Để thu hút khách du lịch đến tham quan các vùng sản xuất.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa các ngành này và biến đổi khí hậu.

Câu 29: Vấn đề an ninh lương thực toàn cầu có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của ngành nông nghiệp?

  • A. Không có mối liên hệ, an ninh lương thực phụ thuộc vào dự trữ quốc gia.
  • B. An ninh lương thực chỉ phụ thuộc vào nhập khẩu từ nước ngoài.
  • C. Ngành nông nghiệp chỉ cung cấp nguyên liệu, không phải lương thực.
  • D. Ngành nông nghiệp là nguồn cung cấp lương thực chính, sự phát triển của nó quyết định an ninh lương thực.

Câu 30: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên để trồng các loại cây công nghiệp (như cao su, cà phê) có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp một cách bền vững.
  • B. Không ảnh hưởng đến môi trường vì cây công nghiệp cũng là cây xanh.
  • C. Mất đa dạng sinh học, xói mòn đất, suy giảm chất lượng đất.
  • D. Cải thiện đáng kể chất lượng không khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngành nông nghiệp bao gồm các hoạt động chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố cây trồng và vật nuôi trên thế giới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Cây lúa gạo, mía, cà phê thường được trồng phổ biến ở khu vực nào trên thế giới? Phân tích đặc điểm khí hậu của khu vực này.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa mì và cây lúa gạo. Loại cây nào thích hợp với khí hậu ấm, khô, đất đai màu mỡ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao các nước ở khu vực Đông Nam Á lại trở thành vựa lúa lớn của thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngành chăn nuôi có vai trò quan trọng như thế nào trong sản xuất nông nghiệp hiện đại?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự phát triển của ngành chăn nuôi trên thế giới đang có xu hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Loại gia súc nào sau đây được chăn nuôi phổ biến nhất ở các nước có đồng cỏ rộng lớn như Hoa Kỳ, Ác-hen-ti-na, Bra-xin?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngành lâm nghiệp bao gồm những hoạt động nào và có vai trò gì đối với môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên thế giới hiện nay chủ yếu là do nguyên nhân nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng một cách bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh ngành khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản. Hoạt động nào có tiềm năng phát triển và kiểm soát sản lượng tốt hơn trong bối cảnh tài nguyên biển đang suy giảm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Các ngư trường lớn trên thế giới thường tập trung ở đâu? Giải thích tại sao.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Vấn đề lớn nhất mà ngành thủy sản thế giới đang đối mặt do hoạt động khai thác quá mức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để phát triển ngành nông nghiệp bền vững, cần chú trọng đến những giải pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Mô hình canh tác nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa trồng trọt, chăn nuôi, và nuôi trồng thủy sản để tạo thành một hệ thống khép kín, tận dụng phế phẩm của ngành này cho ngành khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều hóa chất (thuốc bảo vệ thực vật, phân bón hóa học) trong trồng trọt đến môi trường và sức khỏe con người.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp (giống cây trồng, vật nuôi bản địa) lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Dựa vào kiến thức về địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, hãy phân tích tại sao Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển cả ba ngành này.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp có tác động tích cực nhất đến việc phòng chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao ngành nuôi trồng thủy sản ở các nước đang phát triển, đặc biệt là khu vực châu Á, lại có tốc độ tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa nông nghiệp thâm canh và nông nghiệp quảng canh về cường độ đầu tư và năng suất.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Loại hình chăn nuôi nào sau đây thường có quy mô lớn, tập trung, áp dụng công nghệ hiện đại và hướng tới mục tiêu thương mại hóa cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Ngành lâm nghiệp có mối quan hệ như thế nào với ngành công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản một cách ồ ạt, thiếu quy hoạch có thể gây ra những vấn đề môi trường nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Phân tích vai trò của công nghệ trong việc nâng cao năng suất và hiệu quả của ngành trồng trọt hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Tại sao việc phát triển các ngành kinh tế nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản cần gắn liền với bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Vấn đề an ninh lương thực toàn cầu có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của ngành nông nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên để trồng các loại cây công nghiệp (như cao su, cà phê) có thể gây ra hậu quả môi trường nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia nằm trong vành đai nhiệt đới, có diện tích đất badan rộng lớn và lượng mưa dồi dào quanh năm. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi để phát triển mạnh loại cây công nghiệp nào sau đây?

  • A. Củ cải đường
  • B. Lúa mì
  • C. Chè
  • D. Cao su

Câu 2: Quan sát xu hướng biến đổi khí hậu toàn cầu với sự gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt), ngành nông nghiệp cần ưu tiên những giải pháp nào để đảm bảo an ninh lương thực?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác lúa nước truyền thống và giảm sử dụng phân bón.
  • B. Nghiên cứu và ứng dụng giống cây trồng, vật nuôi thích ứng với điều kiện khắc nghiệt; đầu tư hệ thống thủy lợi hiện đại.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất nông nghiệp sang trồng cây công nghiệp xuất khẩu.
  • D. Tăng cường nhập khẩu lương thực từ các quốc gia có điều kiện tự nhiên ổn định hơn.

Câu 3: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ven biển lại được xem là một giải pháp quan trọng góp phần giảm áp lực khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên trên biển?

  • A. Giúp tăng tổng sản lượng thủy sản mà không cần phụ thuộc vào việc đánh bắt từ nguồn lợi tự nhiên đang suy giảm.
  • B. Chỉ tập trung vào các loài có giá trị kinh tế cao, không ảnh hưởng đến đa dạng sinh học biển.
  • C. Giúp phục hồi các rạn san hô và hệ sinh thái biển đã bị suy thoái.
  • D. Tạo ra công ăn việc làm cho ngư dân chuyển từ đánh bắt sang nuôi trồng.

Câu 4: Một quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn, phần lớn nằm ở vĩ độ cao (ôn đới và cận cực), mùa đông kéo dài và lạnh giá. Ngành lâm nghiệp của quốc gia này có đặc điểm nổi bật nào về loại rừng và hoạt động khai thác?

  • A. Chủ yếu là rừng lá rộng thường xanh với hoạt động khai thác diễn ra quanh năm.
  • B. Chủ yếu là rừng nhiệt đới ẩm với sản lượng gỗ quý dồi dào.
  • C. Chủ yếu là rừng lá kim với chu kì sinh trưởng chậm và hoạt động khai thác tập trung vào mùa khô lạnh.
  • D. Rừng bị suy thoái nghiêm trọng do cháy rừng và khai thác trái phép.

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế nông nghiệp hiện đại. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững?

  • A. Cung cấp sức kéo cho sản xuất nông nghiệp.
  • B. Cung cấp nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng (thịt, trứng, sữa) cho dân cư và nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
  • C. Tạo ra nguồn phân bón hữu cơ cho cây trồng.
  • D. Góp phần đa dạng hóa cơ cấu sản xuất nông nghiệp.

Câu 6: Tại sao cây lúa gạo lại tập trung chủ yếu ở các quốc gia châu Á gió mùa, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á và Nam Á?

  • A. Các quốc gia này có diện tích đất đồi núi lớn và dân số đông.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa khô hạn và đất đai bạc màu.
  • C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa nóng ẩm, hệ thống sông ngòi dày đặc tạo nên các đồng bằng phù sa rộng lớn.
  • D. Truyền thống canh tác nông nghiệp lâu đời và ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

  • A. Khai thác gỗ theo chu kỳ ngắn để cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
  • B. Trồng và bảo vệ rừng phòng hộ, rừng đặc dụng.
  • C. Chuyển đổi rừng nghèo kiệt sang trồng cây công nghiệp ngắn ngày.
  • D. Xuất khẩu gỗ tròn chưa qua chế biến.

Câu 8: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa mì và cây ngô, điểm khác biệt cơ bản nào giải thích sự phân bố khác nhau của hai loại cây lương thực này trên thế giới?

  • A. Lúa mì ưa khí hậu ấm, khô; ngô ưa khí hậu nóng, ẩm.
  • B. Lúa mì cần đất phù sa; ngô cần đất đỏ badan.
  • C. Lúa mì trồng ở vùng đồi núi; ngô trồng ở đồng bằng.
  • D. Lúa mì có chu kỳ sinh trưởng dài hơn ngô.

Câu 9: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Tại sao ở nhiều quốc gia, hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm tỉ trọng lớn hơn so với khai thác?

  • A. Chi phí đầu tư cho nuôi trồng thấp hơn nhiều so với khai thác.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên trên biển ngày càng phong phú.
  • C. Hoạt động khai thác đòi hỏi công nghệ cao mà nhiều quốc gia không đáp ứng được.
  • D. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang suy giảm do khai thác quá mức, trong khi nhu cầu thị trường tăng và công nghệ nuôi trồng ngày càng phát triển.

Câu 10: Vai trò "lá phổi xanh của Trái Đất" của rừng thể hiện rõ nhất ở chức năng nào sau đây?

  • A. Hấp thụ khí cacbonic và giải phóng khí oxi thông qua quá trình quang hợp.
  • B. Cung cấp gỗ và lâm sản quý hiếm.
  • C. Ngăn chặn xói mòn đất và sạt lở.
  • D. Là nơi cư trú của nhiều loài động thực vật.

Câu 11: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại là những vùng trọng điểm sản xuất lương thực, đặc biệt là lúa gạo?

  • A. Có diện tích đồi núi rộng lớn và khí hậu khô hạn.
  • B. Đất phù sa màu mỡ, nguồn nước dồi dào, khí hậu nóng ẩm và địa hình bằng phẳng.
  • C. Tập trung nhiều khu công nghiệp chế biến nông sản.
  • D. Dân cư thưa thớt, ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 12: Một công ty nông nghiệp đang xem xét đầu tư vào một vùng đất mới. Vùng này có khí hậu cận nhiệt, mùa đông lạnh nhưng không quá khắc nghiệt, mùa hè ấm áp và có lượng mưa khá. Loại cây công nghiệp nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để trồng quy mô lớn tại đây?

  • A. Chè
  • B. Cao su
  • C. Cà phê
  • D. Mía

Câu 13: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu và bảo vệ nguồn nước.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Cung cấp gỗ, lâm sản ngoài gỗ và tạo việc làm cho người dân.
  • D. Ngăn chặn lũ lụt và xói mòn đất.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản nội địa?

  • A. Đánh bắt cá ngừ đại dương ở vùng biển xa bờ.
  • B. Nuôi tôm sú trong lồng bè trên vịnh biển.
  • C. Khai thác hải sản bằng tàu lớn trên ngư trường quốc tế.
  • D. Nuôi cá tra trong ao tại đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 15: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn thường có sản lượng khai thác thủy sản biển cao?

  • A. Họ có ngư trường rộng lớn, nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng.
  • B. Họ có truyền thống nuôi trồng thủy sản lâu đời.
  • C. Họ có công nghệ chế biến thủy sản hiện đại nhất thế giới.
  • D. Dân số của họ chủ yếu sống dựa vào nghề cá.

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với sự phát triển và phân bố cây công nghiệp. Yếu tố nào của thị trường có ảnh hưởng lớn nhất đến việc quyết định trồng loại cây công nghiệp nào và ở đâu?

  • A. Khoảng cách từ vùng trồng đến cảng xuất khẩu.
  • B. Số lượng lao động có kinh nghiệm trồng cây công nghiệp.
  • C. Nhu cầu và giá cả sản phẩm trên thị trường tiêu thụ.
  • D. Chính sách hỗ trợ của chính phủ cho người trồng cây công nghiệp.

Câu 17: Tại sao hoạt động lâm nghiệp cần chú trọng đến chu kỳ sinh trưởng của cây rừng khi tiến hành khai thác?

  • A. Để giảm chi phí vận chuyển gỗ về nhà máy.
  • B. Để đáp ứng kịp thời nhu cầu gỗ của thị trường.
  • C. Để tránh ảnh hưởng đến các loài động vật sống trong rừng.
  • D. Để đảm bảo rừng có đủ thời gian tái sinh và phát triển, duy trì nguồn lợi gỗ bền vững.

Câu 18: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn theo hình thức nông nghiệp hàng hóa hiện đại?

  • A. Đồng bằng sông Amazon (Nam Mỹ)
  • B. Vùng Đại Đồng Bằng ở Bắc Mỹ
  • C. Các đảo nhỏ ở Thái Bình Dương
  • D. Vùng núi An-đét (Nam Mỹ)

Câu 19: Ngành nông nghiệp công nghệ cao khác biệt cơ bản với nông nghiệp truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ trồng các loại cây lương thực truyền thống.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Ứng dụng mạnh mẽ các tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ hiện đại vào mọi khâu sản xuất.
  • D. Sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học rừng lại quan trọng không chỉ về mặt môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế lâu dài?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi cư trú của động vật hoang dã.
  • B. Làm tăng chi phí quản lý và bảo vệ rừng.
  • C. Cản trở hoạt động khai thác gỗ công nghiệp quy mô lớn.
  • D. Là nguồn gen quý giá cho nghiên cứu, cung cấp lâm sản ngoài gỗ có giá trị và giúp hệ sinh thái rừng ổn định, chống chịu tốt hơn.

Câu 21: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng có trình độ khoa học kỹ thuật phát triển cao và thị trường tiêu thụ lớn. Quốc gia này có xu hướng phát triển loại hình chăn nuôi nào là chủ yếu?

  • A. Chăn nuôi du mục trên đồng cỏ tự nhiên.
  • B. Chăn nuôi quảng canh dựa vào diện tích đất rộng.
  • C. Chăn nuôi công nghiệp quy mô lớn, áp dụng công nghệ cao.
  • D. Chăn nuôi nhỏ lẻ theo hộ gia đình.

Câu 22: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững (khai thác đi đôi với trồng mới và bảo vệ) lại ngày càng trở nên cấp thiết trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Nhu cầu về gỗ và lâm sản trên thế giới đang giảm mạnh.
  • B. Diện tích rừng tự nhiên đang suy giảm nghiêm trọng, gây ra các vấn đề môi trường toàn cầu (biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học).
  • C. Công nghệ khai thác gỗ hiện đại cho phép khai thác toàn bộ diện tích rừng.
  • D. Giá trị kinh tế của gỗ rừng trồng thấp hơn nhiều so với gỗ rừng tự nhiên.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây trong ngành nông nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường đất và nước nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và phân bón vô cơ quá mức trong trồng trọt.
  • B. Trồng trọt xen canh nhiều loại cây.
  • C. Áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Thu gom và xử lý rơm rạ sau vụ thu hoạch.

Câu 24: So sánh ngành thủy sản khai thác và nuôi trồng, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn cung sản phẩm là gì?

  • A. Ngành khai thác chỉ cung cấp cá, ngành nuôi trồng chỉ cung cấp tôm.
  • B. Ngành khai thác phụ thuộc vào công nghệ, ngành nuôi trồng phụ thuộc vào diện tích mặt nước.
  • C. Khai thác lấy sản phẩm từ nguồn lợi tự nhiên, nuôi trồng tạo ra sản phẩm trong môi trường được kiểm soát.
  • D. Khai thác chỉ diễn ra ở nước mặn, nuôi trồng chỉ diễn ra ở nước ngọt.

Câu 25: Tại sao cây cà phê lại phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt có địa hình đồi núi hoặc cao nguyên?

  • A. Cây ưa khí hậu nóng ẩm và cần đất đai màu mỡ, thoát nước tốt, thường có ở vùng đồi núi/cao nguyên.
  • B. Cây chịu được khí hậu khô hạn và đất bạc màu.
  • C. Cây chỉ trồng được ở vùng đồng bằng ven biển.
  • D. Cây cần nhiệt độ rất thấp và lượng mưa ít.

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng suy giảm tài nguyên rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia nhiệt đới?

  • A. Đẩy mạnh khai thác gỗ để tận thu trước khi rừng biến mất.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung trồng rừng ở các vùng đất trống đồi trọc.
  • D. Tăng cường thực thi pháp luật về bảo vệ rừng, ngăn chặn khai thác trái phép và đẩy mạnh trồng rừng thay thế, phục hồi rừng.

Câu 27: Tại sao khu vực Địa Trung Hải lại nổi tiếng với các loại cây ăn quả như nho, ô liu, cam chanh?

  • A. Khí hậu Địa Trung Hải có mùa hè nóng khô và mùa đông ấm ẩm đặc trưng.
  • B. Đất đai ở đây rất bạc màu và thiếu nước.
  • C. Vùng này có khí hậu nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • D. Đây là các loại cây chỉ trồng được ở vùng núi cao.

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực của việc khai thác thủy sản quá mức đối với môi trường biển.

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng thủy triều đỏ.
  • C. Làm cạn kiệt nguồn lợi, suy giảm đa dạng sinh học và mất cân bằng hệ sinh thái biển.
  • D. Gia tăng độ mặn của nước biển.

Câu 29: So sánh vai trò của rừng đối với môi trường ở vùng núi và vùng đồng bằng. Vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng ở vùng núi?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Giữ đất, chống xói mòn, sạt lở và điều tiết nguồn nước.
  • C. Là nơi du lịch sinh thái.
  • D. Cung cấp oxy cho bầu khí quyển.

Câu 30: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định trong việc định hướng phát triển các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản theo hướng sản xuất hàng hóa và bền vững?

  • A. Truyền thống sản xuất của địa phương.
  • B. Số lượng và kinh nghiệm của người lao động.
  • C. Thị trường tiêu thụ và ứng dụng khoa học công nghệ.
  • D. Diện tích đất đai và nguồn nước sẵn có.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Một quốc gia nằm trong vành đai nhiệt đới, có diện tích đất badan rộng lớn và lượng mưa dồi dào quanh năm. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi để phát triển mạnh loại cây công nghiệp nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát xu hướng biến đổi khí hậu toàn cầu với sự gia tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt), ngành nông nghiệp cần ưu tiên những giải pháp nào để đảm bảo an ninh lương thực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tại sao việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ven biển lại được xem là một giải pháp quan trọng góp phần giảm áp lực khai thác nguồn lợi thủy sản tự nhiên trên biển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quốc gia có diện tích lãnh thổ rộng lớn, phần lớn nằm ở vĩ độ cao (ôn đới và cận cực), mùa đông kéo dài và lạnh giá. Ngành lâm nghiệp của quốc gia này có đặc điểm nổi bật nào về loại rừng và hoạt động khai thác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành chăn nuôi trong nền kinh tế nông nghiệp hiện đại. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất trong bối cảnh toàn cầu hóa và phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao cây lúa gạo lại tập trung chủ yếu ở các quốc gia châu Á gió mùa, đặc biệt là khu vực Đông Nam Á và Nam Á?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Hoạt động nào sau đây trong ngành lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: So sánh đặc điểm sinh thái của cây lúa mì và cây ngô, điểm khác biệt cơ bản nào giải thích sự phân bố khác nhau của hai loại cây lương thực này trên thế giới?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Tại sao ở nhiều quốc gia, hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng chiếm tỉ trọng lớn hơn so với khai thác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vai trò 'lá phổi xanh của Trái Đất' của rừng thể hiện rõ nhất ở chức năng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao các đồng bằng châu thổ lớn như đồng bằng sông Hồng, đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam lại là những vùng trọng điểm sản xuất lương thực, đặc biệt là lúa gạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Một công ty nông nghiệp đang xem xét đầu tư vào một vùng đất mới. Vùng này có khí hậu cận nhiệt, mùa đông lạnh nhưng không quá khắc nghiệt, mùa hè ấm áp và có lượng mưa khá. Loại cây công nghiệp nào sau đây sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để trồng quy mô lớn tại đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản nội địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn thường có sản lượng khai thác thủy sản biển cao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích vai trò của yếu tố thị trường đối với sự phát triển và phân bố cây công nghiệp. Yếu tố nào của thị trường có ảnh hưởng lớn nhất đến việc quyết định trồng loại cây công nghiệp nào và ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tại sao hoạt động lâm nghiệp cần chú trọng đến chu kỳ sinh trưởng của cây rừng khi tiến hành khai thác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với việc trồng lúa mì quy mô lớn theo hình thức nông nghiệp hàng hóa hiện đại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Ngành nông nghiệp công nghệ cao khác biệt cơ bản với nông nghiệp truyền thống ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học rừng lại quan trọng không chỉ về mặt môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế lâu dài?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng có trình độ khoa học kỹ thuật phát triển cao và thị trường tiêu thụ lớn. Quốc gia này có xu hướng phát triển loại hình chăn nuôi nào là chủ yếu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên rừng một cách bền vững (khai thác đi đôi với trồng mới và bảo vệ) lại ngày càng trở nên cấp thiết trên phạm vi toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Hoạt động nào sau đây trong ngành nông nghiệp có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường đất và nước nghiêm trọng nhất nếu không được quản lý chặt chẽ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: So sánh ngành thủy sản khai thác và nuôi trồng, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguồn cung sản phẩm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao cây cà phê lại phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt có địa hình đồi núi hoặc cao nguyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giải quyết tình trạng suy giảm tài nguyên rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia nhiệt đới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tại sao khu vực Địa Trung Hải lại nổi tiếng với các loại cây ăn quả như nho, ô liu, cam chanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực của việc khai thác thủy sản quá mức đối với môi trường biển.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: So sánh vai trò của rừng đối với môi trường ở vùng núi và vùng đồng bằng. Vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng ở vùng núi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây ngày càng đóng vai trò quyết định trong việc định hướng phát triển các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản theo hướng sản xuất hàng hóa và bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành trồng trọt có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp loại sản phẩm nào sau đây cho con người?

  • A. Thịt, trứng, sữa
  • B. Thủy sản tươi sống
  • C. Lương thực, thực phẩm có nguồn gốc thực vật
  • D. Gỗ và lâm sản ngoài gỗ

Câu 2: Phân tích vai trò của cây lương thực trong đời sống kinh tế - xã hội của các quốc gia đang phát triển.

  • A. Chủ yếu cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
  • B. Đảm bảo an ninh lương thực, là nguồn thu nhập chính và nguyên liệu cho công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu để thu ngoại tệ.
  • D. Ít có vai trò do phụ thuộc vào nhập khẩu lương thực.

Câu 3: Đặc điểm sinh thái nào của cây lúa nước giải thích tại sao cây này thường được trồng ở các vùng đồng bằng châu thổ có khí hậu nhiệt đới gió mùa?

  • A. Ưa khí hậu khô hạn và đất đai màu mỡ.
  • B. Thích nghi với nhiệt độ thấp và đất chua.
  • C. Cần nhiều ánh sáng và đất pha cát.
  • D. Ưa khí hậu nóng ẩm, chân ruộng ngập nước và đất phù sa.

Câu 4: Tại sao cây lúa mì lại là cây lương thực chính ở các vùng ôn đới và cận nhiệt khô hạn, thay vì lúa nước?

  • A. Lúa mì ưa khí hậu ấm, khô, đất đai màu mỡ, phù hợp với điều kiện các vùng này.
  • B. Lúa mì có khả năng chịu lạnh tốt hơn lúa nước.
  • C. Các vùng này có truyền thống canh tác lúa mì lâu đời.
  • D. Lúa mì cho năng suất cao hơn lúa nước ở mọi điều kiện khí hậu.

Câu 5: So sánh đặc điểm sinh thái của cây mía và cây củ cải đường, giải thích tại sao mía phổ biến ở vùng nhiệt đới còn củ cải đường phổ biến ở ôn đới/cận nhiệt.

  • A. Mía chịu lạnh tốt hơn củ cải đường.
  • B. Củ cải đường cần nhiều nước hơn mía.
  • C. Mía ưa khí hậu nóng ẩm, củ cải đường ưa khí hậu ấm, khô.
  • D. Củ cải đường cần đất ngập nước, mía cần đất khô ráo.

Câu 6: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố khí hậu đến sự phân bố và phát triển của ngành trồng trọt trên thế giới.

  • A. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến năng suất, không ảnh hưởng đến loại cây trồng.
  • B. Khí hậu quyết định loại cây trồng phù hợp, mùa vụ, và năng suất cây trồng.
  • C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến sâu bệnh, không liên quan đến sự phát triển.
  • D. Ảnh hưởng của khí hậu ngày càng giảm do tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 7: Tại sao đất đai được xem là một yếu tố quan trọng hàng đầu đối với ngành trồng trọt?

  • A. Đất cung cấp chất dinh dưỡng, nước và là nơi neo giữ cho cây trồng phát triển.
  • B. Đất chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nông sản.
  • C. Đất quyết định giá thành của nông sản.
  • D. Đất chỉ quan trọng đối với cây lương thực, không quan trọng với cây công nghiệp.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô và hình thức tổ chức sản xuất trong ngành trồng trọt?

  • A. Đặc điểm địa hình.
  • B. Chất lượng đất.
  • C. Nguồn nước tưới.
  • D. Thị trường tiêu thụ, chính sách của nhà nước và trình độ khoa học kỹ thuật.

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích chăn nuôi giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

  • A. Các nước phát triển chủ yếu để lấy sức kéo, nước đang phát triển để lấy thịt.
  • B. Các nước phát triển chủ yếu theo hướng sản xuất hàng hóa lớn, các nước đang phát triển chủ yếu tự cung tự cấp và lấy sức kéo.
  • C. Các nước phát triển chỉ chăn nuôi gia súc, nước đang phát triển chỉ chăn nuôi gia cầm.
  • D. Cả hai nhóm nước đều chủ yếu chăn nuôi để xuất khẩu.

Câu 10: Tại sao chăn nuôi gia cầm và lợn thường phát triển mạnh ở các vùng đông dân cư và gần các thành phố lớn?

  • A. Các loài này chỉ sống được ở vùng đồng bằng.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi khí hậu.
  • C. Cung cấp nguồn thực phẩm tại chỗ cho thị trường tiêu thụ lớn và thuận tiện cho việc vận chuyển.
  • D. Chi phí chăn nuôi ở đây rẻ hơn.

Câu 11: So sánh và giải thích sự khác biệt trong phương thức chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) giữa các vùng núi khô hạn (như Mông Cổ) và các vùng đồng cỏ ẩm ướt (như Ô-xtrây-li-a).

  • A. Vùng núi khô hạn chăn nuôi tập trung, vùng đồng cỏ ẩm ướt chăn nuôi quảng canh.
  • B. Vùng núi khô hạn chủ yếu lấy sữa, vùng đồng cỏ ẩm ướt chủ yếu lấy thịt.
  • C. Vùng núi khô hạn chăn nuôi công nghiệp, vùng đồng cỏ ẩm ướt chăn nuôi truyền thống.
  • D. Vùng núi khô hạn chăn nuôi du mục/quảng canh theo đàn lớn, vùng đồng cỏ ẩm ướt chăn nuôi trang trại quy mô lớn, thâm canh hơn.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quyết định đến sự phát triển của ngành chăn nuôi?

  • A. Nguồn thức ăn.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Thị trường tiêu thụ.
  • D. Giống vật nuôi.

Câu 13: Ngành lâm nghiệp bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Trồng và bảo vệ rừng, khai thác gỗ và lâm sản khác.
  • B. Chỉ khai thác gỗ và chế biến gỗ.
  • C. Trồng cây công nghiệp lâu năm và khai thác nhựa cây.
  • D. Nuôi trồng và khai thác thủy sản trong rừng ngập mặn.

Câu 14: Phân tích vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường toàn cầu.

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp xây dựng.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài động vật hoang dã.
  • C. Hấp thụ khí CO2, điều hòa khí hậu, bảo vệ đất và nguồn nước.
  • D. Cung cấp các sản phẩm lâm sản ngoài gỗ.

Câu 15: Tại sao diện tích rừng tự nhiên trên thế giới đang có xu hướng suy giảm nghiêm trọng?

  • A. Khai thác gỗ quá mức, cháy rừng, chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng (sang nông nghiệp, đô thị).
  • B. Do biến đổi khí hậu làm cây cối chết hàng loạt.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp chế biến gỗ.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho lâm nghiệp.

Câu 16: So sánh đặc điểm của rừng ôn đới và rừng nhiệt đới về cấu trúc tán lá và đa dạng sinh học.

  • A. Rừng ôn đới có nhiều tầng tán, đa dạng hơn rừng nhiệt đới.
  • B. Rừng nhiệt đới có nhiều tầng tán, đa dạng hơn rừng ôn đới.
  • C. Cả hai loại rừng đều có cấu trúc và đa dạng như nhau.
  • D. Rừng ôn đới có cấu trúc đơn giản, rừng nhiệt đới không có tầng tán.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò kinh tế của rừng?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Điều hòa nguồn nước.
  • C. Hấp thụ khí CO2.
  • D. Khai thác và chế biến gỗ, lâm sản.

Câu 18: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

  • A. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
  • B. Chỉ khai thác thủy sản trên biển.
  • C. Chỉ nuôi trồng các loài cá nước ngọt.
  • D. Chỉ chế biến các sản phẩm từ biển.

Câu 19: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn thường có ngành khai thác hải sản phát triển mạnh?

  • A. Họ có công nghệ đánh bắt hiện đại nhất.
  • B. Vùng biển của họ ít bị ô nhiễm.
  • C. Họ có nguồn tài nguyên hải sản phong phú và không gian hoạt động rộng lớn.
  • D. Họ có nhu cầu tiêu thụ thủy sản nội địa rất cao.

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành thủy sản đối với kinh tế của các quốc gia ven biển.

  • A. Chỉ cung cấp thực phẩm cho người dân địa phương.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho ngư dân.
  • C. Chỉ phát triển du lịch biển.
  • D. Cung cấp thực phẩm, tạo việc làm, đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu và phát triển kinh tế biển.

Câu 21: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới là do những nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Nguồn lợi hải sản tự nhiên ngày càng tăng.
  • B. Nhu cầu thị trường tăng, nguồn lợi tự nhiên suy giảm, tiến bộ khoa học kỹ thuật trong nuôi trồng.
  • C. Chi phí nuôi trồng ngày càng rẻ.
  • D. Chỉ phát triển ở các nước có điều kiện tự nhiên thuận lợi.

Câu 22: Vấn đề lớn nhất mà ngành khai thác hải sản đang phải đối mặt trên phạm vi toàn cầu là gì?

  • A. Thiếu tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Giá thủy sản giảm liên tục.
  • C. Suy giảm nguồn lợi do đánh bắt quá mức và ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ.

Câu 23: Phân tích tại sao việc áp dụng các biện pháp nuôi trồng thủy sản bền vững (ví dụ: kiểm soát mật độ nuôi, xử lý chất thải) lại quan trọng.

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo chất lượng sản phẩm và duy trì nguồn lợi lâu dài.
  • B. Chỉ để tăng năng suất trong ngắn hạn.
  • C. Chỉ để đáp ứng yêu cầu của thị trường xuất khẩu.
  • D. Không cần thiết vì nuôi trồng không gây hại môi trường.

Câu 24: Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp của một vùng, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Thị trường tiêu thụ.
  • B. Chính sách trợ giá của chính phủ.
  • C. Trình độ học vấn của người dân.
  • D. Khí hậu, đất đai, nguồn nước.

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng năng suất, cải thiện chất lượng nông sản, tạo ra giống cây trồng/vật nuôi chống chịu tốt hơn.
  • B. Giảm diện tích đất canh tác.
  • C. Chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến.
  • D. Làm giảm giá thành nông sản trên thị trường.

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến.

  • A. Nông nghiệp không liên quan đến công nghiệp chế biến.
  • B. Công nghiệp chế biến chỉ sử dụng một phần nhỏ sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Nông nghiệp cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, ngược lại công nghiệp chế biến tiêu thụ sản phẩm và tạo ra thị trường cho nông nghiệp.
  • D. Công nghiệp chế biến chỉ cạnh tranh nguồn tài nguyên với nông nghiệp.

Câu 27: Tại sao ở nhiều quốc gia, việc phát triển lâm nghiệp bền vững (kết hợp khai thác, trồng và bảo vệ rừng) lại ngày càng được chú trọng?

  • A. Chỉ để tăng sản lượng gỗ xuất khẩu.
  • B. Vì giá gỗ trên thị trường thế giới rất cao.
  • C. Để chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng trồng.
  • D. Để đảm bảo cân bằng giữa lợi ích kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường, duy trì nguồn tài nguyên rừng cho tương lai.

Câu 28: So sánh ưu điểm của nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn (ví dụ: tôm sú, cá basa) so với khai thác hải sản tự nhiên trong bối cảnh nguồn lợi biển đang suy giảm.

  • A. Chủ động về nguồn cung, giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên, kiểm soát được chất lượng sản phẩm.
  • B. Chi phí đầu tư thấp hơn khai thác tự nhiên.
  • C. Sản phẩm nuôi trồng luôn có giá trị dinh dưỡng cao hơn sản phẩm tự nhiên.
  • D. Nuôi trồng không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • B. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học.
  • C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • D. Đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi và luân canh.

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.

  • A. Chỉ để thu hút khách du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • C. Không quan trọng bằng việc tăng năng suất đơn loại.
  • D. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp nguồn gen quý, tăng khả năng chống chịu trước sâu bệnh và biến đổi khí hậu, duy trì nguồn lợi lâu dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngành trồng trọt có vai trò quan trọng nhất trong việc cung cấp loại sản phẩm nào sau đây cho con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích vai trò của cây lương thực trong đời sống kinh tế - xã hội của các quốc gia đang phát triển.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Đặc điểm sinh thái nào của cây lúa nước giải thích tại sao cây này thường được trồng ở các vùng đồng bằng châu thổ có khí hậu nhiệt đới gió mùa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao cây lúa mì lại là cây lương thực chính ở các vùng ôn đới và cận nhiệt khô hạn, thay vì lúa nước?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: So sánh đặc điểm sinh thái của cây mía và cây củ cải đường, giải thích tại sao mía phổ biến ở vùng nhiệt đới còn củ cải đường phổ biến ở ôn đới/cận nhiệt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố khí hậu đến sự phân bố và phát triển của ngành trồng trọt trên thế giới.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao đất đai được xem là một yếu tố quan trọng hàng đầu đối với ngành trồng trọt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế - xã hội có ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô và hình thức tổ chức sản xuất trong ngành trồng trọt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong mục đích chăn nuôi giữa các nước phát triển và các nước đang phát triển.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Tại sao chăn nuôi gia cầm và lợn thường phát triển mạnh ở các vùng đông dân cư và gần các thành phố lớn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: So sánh và giải thích sự khác biệt trong phương thức chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) giữa các vùng núi khô hạn (như Mông Cổ) và các vùng đồng cỏ ẩm ướt (như Ô-xtrây-li-a).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* đóng vai trò quyết định đến sự phát triển của ngành chăn nuôi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Ngành lâm nghiệp bao gồm những hoạt động chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích vai trò *quan trọng nhất* của rừng đối với môi trường toàn cầu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao diện tích rừng tự nhiên trên thế giới đang có xu hướng suy giảm nghiêm trọng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: So sánh đặc điểm của rừng ôn đới và rừng nhiệt đới về cấu trúc tán lá và đa dạng sinh học.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hoạt động nào sau đây trong lâm nghiệp thể hiện rõ nhất vai trò *kinh tế* của rừng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Ngành thủy sản bao gồm những hoạt động chính nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế rộng lớn thường có ngành khai thác hải sản phát triển mạnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành thủy sản đối với kinh tế của các quốc gia ven biển.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới là do những nguyên nhân chủ yếu nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Vấn đề lớn nhất mà ngành khai thác hải sản đang phải đối mặt trên phạm vi toàn cầu là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tại sao việc áp dụng các biện pháp nuôi trồng thủy sản bền vững (ví dụ: kiểm soát mật độ nuôi, xử lý chất thải) lại quan trọng.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp của một vùng, yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm tài nguyên thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ sinh học trong nông nghiệp hiện đại chủ yếu nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích mối liên hệ giữa ngành nông nghiệp và công nghiệp chế biến.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao ở nhiều quốc gia, việc phát triển lâm nghiệp bền vững (kết hợp khai thác, trồng và bảo vệ rừng) lại ngày càng được chú trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh ưu điểm của nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn (ví dụ: tôm sú, cá basa) so với khai thác hải sản tự nhiên trong bối cảnh nguồn lợi biển đang suy giảm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Biện pháp nào sau đây *không* góp phần vào việc phát triển nông nghiệp bền vững?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến và hàng xuất khẩu.
  • B. Sản xuất ra lương thực, thực phẩm nuôi sống con người.
  • C. Tạo ra nguồn thu nhập lớn cho người dân nông thôn.
  • D. Góp phần bảo vệ môi trường và hệ sinh thái.

Câu 2: Nhân tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phân bố cây trồng và vật nuôi trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Địa hình và đất đai.
  • B. Nguồn nước và thủy lợi.
  • C. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng).
  • D. Thực vật và sinh vật.

Câu 3: Cây lúa gạo là cây lương thực chính ở khu vực nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm sinh thái nào của cây lúa gạo giải thích cho sự phân bố tập trung này?

  • A. Ưa khí hậu ôn đới, khô hạn.
  • B. Thích nghi với đất phèn, đất mặn.
  • C. Cần nhiều ánh sáng và nhiệt độ thấp.
  • D. Ưa khí hậu nóng, ẩm, chân ruộng ngập nước, phù sa.

Câu 4: Cây lúa mì là cây lương thực phổ biến ở các vùng ôn đới và cận nhiệt. Khác với lúa gạo, đặc điểm sinh thái chủ yếu nào của lúa mì quyết định vùng phân bố của nó?

  • A. Ưa khí hậu ấm, khô, đất đai màu mỡ.
  • B. Cần nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
  • C. Phát triển tốt trên đất ngập nước.
  • D. Chịu đựng được sương muối và bão tuyết.

Câu 5: Ngành chăn nuôi hiện đại ngày càng có xu hướng tập trung hóa và chuyên môn hóa cao. Xu hướng này chủ yếu là do tác động của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu.
  • B. Tiến bộ khoa học kỹ thuật trong giống, thức ăn, phòng bệnh.
  • C. Diện tích đất đai dành cho chăn nuôi ngày càng mở rộng.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thịt và trứng giảm.

Câu 6: Quan sát bảng số liệu sau về sản lượng một số cây công nghiệp chính năm 2020 (triệu tấn): Cà phê (10.7), Chè (6.3), Cao su (13.6), Mía (1870.4), Củ cải đường (256.9). Loại cây nào có sản lượng lớn nhất, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong sản xuất đường thế giới?

  • A. Cà phê
  • B. Chè
  • C. Mía
  • D. Củ cải đường

Câu 7: Ngành lâm nghiệp bao gồm các hoạt động chính nào, thể hiện tính chất vừa khai thác vừa tái tạo tài nguyên?

  • A. Trồng rừng, bảo vệ rừng, khai thác gỗ và lâm sản khác.
  • B. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ tự nhiên.
  • C. Chỉ trồng rừng mới mà không khai thác.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học trong rừng cấm.

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của rừng trong việc bảo vệ môi trường là gì?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp.
  • B. Điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn đất.
  • C. Là nơi cư trú của động vật hoang dã.
  • D. Cung cấp các sản phẩm ngoài gỗ như dược liệu.

Câu 9: Tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên thế giới hiện nay gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Giảm nhu cầu về gỗ và sản phẩm lâm nghiệp.
  • B. Tăng khả năng hấp thụ khí CO2.
  • C. Gia tăng lũ lụt, hạn hán, xói mòn đất và mất đa dạng sinh học.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp và khu dân cư.

Câu 10: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Hoạt động nào đóng vai trò ngày càng quan trọng và có tiềm năng phát triển bền vững hơn?

  • A. Khai thác thủy sản tự nhiên.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Chế biến thủy sản.
  • D. Xuất khẩu thủy sản.

Câu 11: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tiềm năng phát triển ngành nuôi trồng thủy sản ở các quốc gia ven biển nhiệt đới?

  • A. Diện tích rừng ngập mặn.
  • B. Số lượng tàu thuyền đánh bắt xa bờ.
  • C. Sự phát triển của công nghiệp đóng tàu.
  • D. Diện tích mặt nước nuôi trồng (ao, hồ, đầm, vũng vịnh) và điều kiện khí hậu thuận lợi.

Câu 12: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có sản lượng khai thác thủy sản lớn nhất, chủ yếu do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên nguồn lợi dồi dào?

  • A. Biển Caribe.
  • B. Địa Trung Hải.
  • C. Bắc Thái Bình Dương (đặc biệt là khu vực Đông Bắc Á).
  • D. Nam Đại Tây Dương.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành trồng trọt và chăn nuôi trong nền nông nghiệp hiện đại?

  • A. Trồng trọt cung cấp thức ăn cho chăn nuôi; chất thải chăn nuôi làm phân bón cho trồng trọt.
  • B. Hai ngành này cạnh tranh trực tiếp về diện tích đất đai.
  • C. Chăn nuôi chỉ phụ thuộc vào thức ăn công nghiệp, không liên quan đến trồng trọt.
  • D. Trồng trọt và chăn nuôi là hai ngành độc lập, không có mối liên hệ.

Câu 14: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần chú trọng giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • A. Đẩy mạnh sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng mọi giá.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng mà không quan tâm đến chất lượng.
  • D. Sử dụng hợp lý tài nguyên đất, nước; giảm thiểu ô nhiễm từ phân bón, thuốc BVTV và chất thải chăn nuôi.

Câu 15: Biểu đồ thể hiện xu hướng diện tích rừng toàn cầu từ năm 1990 đến 2020 cho thấy đường biểu diễn có xu hướng giảm. Điều này phản ánh vấn đề gì nghiêm trọng của ngành lâm nghiệp hiện nay?

  • A. Sản lượng gỗ khai thác tăng lên.
  • B. Tài nguyên rừng đang bị suy thoái và mất đi.
  • C. Hoạt động trồng rừng mới không hiệu quả.
  • D. Nhu cầu về sản phẩm gỗ giảm.

Câu 16: Phân tích vai trò kinh tế của ngành nông nghiệp đối với một quốc gia đang phát triển?

  • A. Cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp, hàng xuất khẩu và tạo việc làm.
  • B. Chỉ đóng vai trò cung cấp lương thực cho tiêu dùng nội địa.
  • C. Chủ yếu tạo ra sản phẩm xuất khẩu có giá trị cao.
  • D. Vai trò kinh tế không đáng kể so với công nghiệp và dịch vụ.

Câu 17: Một quốc gia có điều kiện tự nhiên thuận lợi (khí hậu nhiệt đới ẩm, đất đỏ badan màu mỡ) và có truyền thống canh tác. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển loại cây công nghiệp nào sau đây?

  • A. Củ cải đường.
  • B. Lúa mì.
  • C. Cà phê, cao su, hồ tiêu.
  • D. Chè (vùng ôn đới).

Câu 18: So sánh đặc điểm của ngành khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản về tính chủ động trong sản xuất?

  • A. Khai thác chủ động hơn nuôi trồng.
  • B. Cả hai đều hoàn toàn phụ thuộc vào tự nhiên.
  • C. Nuôi trồng phụ thuộc hoàn toàn vào tự nhiên, khai thác thì không.
  • D. Nuôi trồng chủ động hơn trong việc kiểm soát sản lượng, chất lượng, thời gian thu hoạch so với khai thác phụ thuộc vào nguồn lợi tự nhiên.

Câu 19: Vấn đề lớn nhất mà ngành thủy sản toàn cầu đang đối mặt do hoạt động khai thác quá mức là gì?

  • A. Suy giảm nghiêm trọng nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
  • B. Giá thành sản phẩm thủy sản tăng cao.
  • C. Thiếu lao động trong ngành.
  • D. Khó khăn trong việc xuất khẩu sản phẩm.

Câu 20: Để giải quyết vấn đề suy giảm tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc khai thác gỗ.
  • B. Đẩy mạnh trồng rừng mới và quản lý rừng bền vững.
  • C. Chỉ bảo vệ các khu rừng nguyên sinh.
  • D. Tăng cường nhập khẩu gỗ từ nước ngoài.

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao (như nhà kính, thủy canh, công nghệ sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Tăng năng suất, chất lượng, giảm tác động của điều kiện tự nhiên và dịch bệnh.
  • D. Chỉ sản xuất các loại cây trồng đặc biệt.

Câu 22: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt?

  • A. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; suy thoái tài nguyên đất; ảnh hưởng sức khỏe con người và hệ sinh thái.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất vĩnh viễn.
  • C. Tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại.
  • D. Giúp cây trồng chống chịu tốt hơn với biến đổi khí hậu.

Câu 23: Biểu đồ cơ cấu sản lượng thịt thế giới theo loại vật nuôi (ví dụ: lợn, gia cầm, bò, cừu) qua các năm cho thấy sự thay đổi. Nếu tỷ trọng thịt gia cầm ngày càng tăng, điều này có thể phản ánh xu hướng nào trong chăn nuôi và tiêu dùng?

  • A. Nhu cầu tiêu thụ thịt lợn và thịt bò giảm mạnh.
  • B. Chi phí chăn nuôi gia cầm cao hơn các loại khác.
  • C. Chăn nuôi gia cầm dễ bị dịch bệnh hơn.
  • D. Chăn nuôi gia cầm phát triển nhanh do chu kỳ sinh trưởng ngắn, hiệu quả kinh tế cao và phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại (ít mỡ, chế biến đa dạng).

Câu 24: Khu vực nào sau đây có diện tích rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới và đang đối mặt với tốc độ mất rừng đáng báo động?

  • A. Lưu vực sông A-ma-dôn (Nam Mỹ).
  • B. Bắc Âu.
  • C. Siberia (Nga).
  • D. Vùng Địa Trung Hải.

Câu 25: Ngành thủy sản có mối liên hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp nào sau đây, đặc biệt trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp dệt may.
  • C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
  • D. Công nghiệp luyện kim.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng sản xuất giữa ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) và ngành lâm nghiệp?

  • A. Nông nghiệp đối tượng là cây ngắn ngày, lâm nghiệp là cây lâu năm.
  • B. Nông nghiệp đối tượng là động vật, lâm nghiệp là thực vật.
  • C. Nông nghiệp đối tượng có chu kỳ sinh trưởng ngắn, lâm nghiệp có chu kỳ sinh trưởng dài.
  • D. Nông nghiệp đối tượng là cây trồng, vật nuôi có chu kỳ sinh trưởng tương đối ngắn, sản phẩm thu hoạch thường xuyên. Lâm nghiệp đối tượng là cây rừng có chu kỳ sinh trưởng rất dài, sản phẩm thu hoạch sau nhiều năm.

Câu 27: Tại sao các quốc gia có diện tích đồng bằng lớn, khí hậu nhiệt đới gió mùa thường là vựa lúa lớn của thế giới?

  • A. Điều kiện tự nhiên (đất phù sa, nhiệt độ, độ ẩm cao, nguồn nước dồi dào) rất phù hợp với sinh thái cây lúa nước.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo ở các quốc gia này rất thấp.
  • C. Họ có công nghệ trồng lúa tiên tiến nhất thế giới.
  • D. Chỉ có khí hậu nhiệt đới gió mùa mới trồng được lúa gạo.

Câu 28: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Thiếu vốn đầu tư cho tàu thuyền đánh bắt.
  • B. Nước biển ấm lên, axit hóa đại dương, thay đổi dòng chảy ảnh hưởng đến hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản.
  • C. Giá xăng dầu tăng cao ảnh hưởng đến chi phí đánh bắt.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 29: Phân tích vai trò xã hội của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản đối với đời sống dân cư ở khu vực nông thôn?

  • A. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn thu nhập cho người dân.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong việc duy trì văn hóa truyền thống.
  • D. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập, ổn định đời sống, góp phần giữ gìn và phát huy bản sắc văn hóa truyền thống.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng các giải pháp nào?

  • A. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, lâm nghiệp bền vững, nuôi trồng thủy sản thân thiện môi trường; tăng cường tái chế và xử lý chất thải.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc hóa học để kiểm soát sâu bệnh.
  • C. Mở rộng quy mô sản xuất mà không quan tâm đến khả năng chịu tải của môi trường.
  • D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nhân tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sự phân bố cây trồng và vật nuôi trên phạm vi toàn cầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Cây lúa gạo là cây lương thực chính ở khu vực nhiệt đới gió mùa. Đặc điểm sinh thái nào của cây lúa gạo giải thích cho sự phân bố tập trung này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Cây lúa mì là cây lương thực phổ biến ở các vùng ôn đới và cận nhiệt. Khác với lúa gạo, đặc điểm sinh thái chủ yếu nào của lúa mì quyết định vùng phân bố của nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành chăn nuôi hiện đại ngày càng có xu hướng tập trung hóa và chuyên môn hóa cao. Xu hướng này chủ yếu là do tác động của nhân tố kinh tế - xã hội nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quan sát bảng số liệu sau về sản lượng một số cây công nghiệp chính năm 2020 (triệu tấn): Cà phê (10.7), Chè (6.3), Cao su (13.6), Mía (1870.4), Củ cải đường (256.9). Loại cây nào có sản lượng lớn nhất, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong sản xuất đường thế giới?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành lâm nghiệp bao gồm các hoạt động chính nào, thể hiện tính chất vừa khai thác vừa tái tạo tài nguyên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của rừng trong việc bảo vệ môi trường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên thế giới hiện nay gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Ngành thủy sản bao gồm hai hoạt động chính là khai thác và nuôi trồng. Hoạt động nào đóng vai trò ngày càng quan trọng và có tiềm năng phát triển bền vững hơn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tiềm năng phát triển ngành nuôi trồng thủy sản ở các quốc gia ven biển nhiệt đới?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có sản lượng khai thác thủy sản lớn nhất, chủ yếu do sự gặp gỡ của các dòng biển nóng và lạnh tạo nên nguồn lợi dồi dào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành trồng trọt và chăn nuôi trong nền nông nghiệp hiện đại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để phát triển nông nghiệp bền vững, cần chú trọng giải quyết vấn đề gì liên quan đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Biểu đồ thể hiện xu hướng diện tích rừng toàn cầu từ năm 1990 đến 2020 cho thấy đường biểu diễn có xu hướng giảm. Điều này phản ánh vấn đề gì nghiêm trọng của ngành lâm nghiệp hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò kinh tế của ngành nông nghiệp đối với một quốc gia đang phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Một quốc gia có điều kiện tự nhiên thuận lợi (khí hậu nhiệt đới ẩm, đất đỏ badan màu mỡ) và có truyền thống canh tác. Quốc gia này có lợi thế đặc biệt để phát triển loại cây công nghiệp nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: So sánh đặc điểm của ngành khai thác thủy sản và nuôi trồng thủy sản về tính chủ động trong sản xuất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Vấn đề lớn nhất mà ngành thủy sản toàn cầu đang đối mặt do hoạt động khai thác quá mức là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Để giải quyết vấn đề suy giảm tài nguyên rừng, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc ứng dụng công nghệ cao (như nhà kính, thủy canh, công nghệ sinh học) trong nông nghiệp hiện đại nhằm mục đích chủ yếu gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật trong trồng trọt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Biểu đồ cơ cấu sản lượng thịt thế giới theo loại vật nuôi (ví dụ: lợn, gia cầm, bò, cừu) qua các năm cho thấy sự thay đổi. Nếu tỷ trọng thịt gia cầm ngày càng tăng, điều này có thể phản ánh xu hướng nào trong chăn nuôi và tiêu dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khu vực nào sau đây có diện tích rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới và đang đối mặt với tốc độ mất rừng đáng báo động?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Ngành thủy sản có mối liên hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp nào sau đây, đặc biệt trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và mở rộng thị trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng sản xuất giữa ngành nông nghiệp (trồng trọt, chăn nuôi) và ngành lâm nghiệp?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao các quốc gia có diện tích đồng bằng lớn, khí hậu nhiệt đới gió mùa thường là vựa lúa lớn của thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành thủy sản trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích vai trò xã hội của ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản đối với đời sống dân cư ở khu vực nông thôn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản đến môi trường, cần ưu tiên áp dụng các giải pháp nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát hình ảnh về một hệ thống canh tác lúa nước điển hình ở vùng đồng bằng châu thổ có khí hậu nhiệt đới ẩm. Hệ thống này thường áp dụng các biện pháp như làm đất kỹ, bón phân nhiều, sử dụng giống lúa năng suất cao và tưới tiêu chủ động để đạt sản lượng tối đa trên một đơn vị diện tích. Đây là biểu hiện rõ nét của hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh
  • B. Nông nghiệp độc canh
  • C. Nông nghiệp thâm canh
  • D. Nông nghiệp trang trại

Câu 2: Tại một vùng núi cao, khí hậu mát mẻ quanh năm, đất đai màu mỡ do phong hóa đá mẹ giàu dinh dưỡng. Vùng này rất phù hợp để trồng một loại cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao, ưa khí hậu cận nhiệt hoặc ôn đới núi cao, thường được thu hoạch búp non để chế biến đồ uống phổ biến toàn cầu. Loại cây đó là gì?

  • A. Cây chè
  • B. Cây cà phê
  • C. Cây cao su
  • D. Cây mía

Câu 3: Ngành chăn nuôi động vật ăn cỏ (như trâu, bò, cừu) thường phát triển mạnh ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

  • A. Vùng đồng bằng ngập nước với nhiều cánh đồng lúa.
  • B. Vùng núi đá vôi với địa hình hiểm trở, ít thảm thực vật.
  • C. Vùng sa mạc khô hạn với nhiệt độ cao và thiếu nước trầm trọng.
  • D. Vùng có diện tích đồng cỏ tự nhiên hoặc đồng cỏ trồng rộng lớn.

Câu 4: Phân tích vai trò quan trọng nhất của rừng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái toàn cầu.

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp.
  • B. Hấp thụ khí CO2 và sản xuất khí O2, điều hòa khí hậu.
  • C. Là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
  • D. Ngăn chặn xói mòn đất và điều tiết dòng chảy sông ngòi.

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản, nhưng chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát và tăng trưởng số lượng cá, tôm, hoặc các loài thủy sinh khác trong môi trường được quản lý?

  • A. Đánh bắt cá xa bờ bằng tàu lớn.
  • B. Khai thác rong biển tự nhiên ven bờ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản trong ao, hồ, lồng bè.
  • D. Chế biến hải sản đông lạnh xuất khẩu.

Câu 6: Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà ngành lâm nghiệp toàn cầu đang đối mặt, đặc biệt ở các nước nhiệt đới, là sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

  • A. Khai thác gỗ trái phép và chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng (sang nông nghiệp, đô thị).
  • B. Biến đổi khí hậu gây hạn hán và cháy rừng.
  • C. Sâu bệnh hại rừng lan rộng trên quy mô lớn.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho công tác trồng và bảo vệ rừng.

Câu 7: So với lúa gạo, cây lúa mì có đặc điểm sinh thái khác biệt chủ yếu nào, quyết định vùng phân bố chính của nó trên thế giới?

  • A. Ưa khí hậu nóng ẩm, chân ruộng ngập nước.
  • B. Ưa khí hậu ấm, khô, chịu hạn tốt hơn.
  • C. Thích nghi với đất chua, nghèo dinh dưỡng.
  • D. Có chu kì sinh trưởng ngắn hơn nhiều.

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản trong những thập kỷ gần đây được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích mặt nước tự nhiên ngày càng tăng.
  • B. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên ngày càng dồi dào.
  • C. Giá thành sản phẩm từ khai thác tự nhiên giảm mạnh.
  • D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản tăng cao và nguồn lợi tự nhiên suy giảm.

Câu 9: Hệ thống nông nghiệp quảng canh (hay còn gọi là quảng canh) thường được áp dụng ở những khu vực nào và có đặc điểm sản xuất ra sao?

  • A. Vùng đất rộng, dân cư thưa thớt; đầu tư ít, năng suất thấp.
  • B. Vùng đất chật, dân cư đông đúc; đầu tư nhiều, năng suất cao.
  • C. Chỉ áp dụng cho cây lương thực, không áp dụng cho chăn nuôi.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại để tối đa hóa lợi nhuận.

Câu 10: Tại sao cây cà phê và cây cao su lại được trồng tập trung với quy mô lớn theo hình thức đồn điền ở nhiều quốc gia nhiệt đới?

  • A. Chúng là cây ngắn ngày, cho thu hoạch nhanh chóng.
  • B. Chúng yêu cầu ít công chăm sóc và không cần nhiều vốn đầu tư.
  • C. Chúng là cây công nghiệp lâu năm, cần diện tích lớn và đầu tư tập trung để đạt hiệu quả kinh tế cao.
  • D. Chúng chỉ có thể sinh trưởng trên đất cát pha.

Câu 11: Ngành lâm nghiệp có vai trò "lá phổi xanh của Trái Đất" chủ yếu là nhờ chức năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp nguồn gỗ quý hiếm.
  • B. Điều tiết nguồn nước mặt.
  • C. Ngăn chặn sạt lở đất.
  • D. Quang hợp, hấp thụ CO2 và giải phóng O2.

Câu 12: Vấn đề môi trường nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc khai thác thủy sản tự nhiên vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi?

  • A. Cạn kiệt nguồn lợi thủy sản, suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • B. Ô nhiễm môi trường nước do chất thải từ tàu thuyền.
  • C. Xâm nhập mặn vào các vùng cửa sông.
  • D. Tăng nhiệt độ nước biển.

Câu 13: So sánh ngành trồng trọt và chăn nuôi trong nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất là gì?

  • A. Trồng trọt chỉ sản xuất cây lương thực, chăn nuôi chỉ sản xuất thịt.
  • B. Trồng trọt đối tượng là cây trồng, chăn nuôi đối tượng là vật nuôi.
  • C. Trồng trọt phụ thuộc vào đất, chăn nuôi không phụ thuộc vào đất.
  • D. Trồng trọt có chu kỳ ngắn, chăn nuôi có chu kỳ dài.

Câu 14: Tại sao việc phát triển các khu rừng đặc dụng (như vườn quốc gia) lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

  • A. Vì rừng đặc dụng cung cấp nguồn gỗ tốt nhất cho công nghiệp chế biến.
  • B. Vì rừng đặc dụng có khả năng hấp thụ CO2 cao nhất.
  • C. Vì rừng đặc dụng bảo vệ môi trường sống tự nhiên của các loài động, thực vật hoang dã, đặc biệt là các loài quý hiếm.
  • D. Vì rừng đặc dụng luôn nằm ở những vị trí thuận lợi cho du lịch sinh thái.

Câu 15: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn đến môi trường nước xung quanh.

  • A. Làm tăng độ mặn của nước.
  • B. Gây ô nhiễm nguồn nước do thức ăn thừa, chất thải và hóa chất sử dụng.
  • C. Làm giảm nhiệt độ của nước.
  • D. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước.

Câu 16: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp hiện đại?

  • A. Địa hình và loại đất.
  • B. Chế độ mưa và nhiệt độ.
  • C. Sự phân bố nguồn nước tự nhiên.
  • D. Thị trường tiêu thụ và tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 17: Tại sao cây củ cải đường lại là cây lấy đường chủ yếu ở các vùng ôn đới và cận nhiệt, thay vì cây mía?

  • A. Củ cải đường phù hợp với khí hậu lạnh hơn và có chu kỳ sinh trưởng ngắn hơn cây mía.
  • B. Củ cải đường chứa lượng đường cao hơn nhiều so với mía.
  • C. Cây mía chỉ có thể trồng ở vùng nhiệt đới ẩm quanh năm.
  • D. Đất ở vùng ôn đới không phù hợp cho cây mía.

Câu 18: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và hệ thống sông ngòi, ao hồ dày đặc. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động thủy sản nào?

  • A. Khai thác thủy sản xa bờ.
  • B. Nuôi trồng thủy sản (nước mặn, lợ, ngọt).
  • C. Đánh bắt cá trên biển sâu.
  • D. Khai thác ngọc trai tự nhiên.

Câu 19: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
  • B. Chỉ tập trung trồng các loài cây gỗ quý hiếm.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ rừng tự nhiên thành rừng sản xuất.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa trồng, bảo vệ và khai thác rừng hợp lý theo chu kỳ tái sinh.

Câu 20: Hoạt động chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) hiện đại thường có đặc điểm sản xuất như thế nào?

  • A. Chủ yếu dựa vào đồng cỏ tự nhiên.
  • B. Thực hiện theo hình thức chăn thả tự do.
  • C. Tập trung quy mô lớn trong các trang trại công nghiệp, sử dụng thức ăn công nghiệp và kiểm soát dịch bệnh chặt chẽ.
  • D. Chỉ phát triển ở các vùng nông thôn hẻo lánh.

Câu 21: Phân tích nguyên nhân chính khiến diện tích rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia đang có xu hướng giảm, trong khi diện tích rừng trồng lại tăng lên.

  • A. Nhu cầu về gỗ và đất nông nghiệp tăng, đồng thời nhận thức về phục hồi rừng và quản lý bền vững được nâng cao.
  • B. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến rừng tự nhiên, không ảnh hưởng đến rừng trồng.
  • C. Rừng trồng có giá trị kinh tế cao hơn nhiều so với rừng tự nhiên.
  • D. Việc trồng rừng dễ dàng và ít tốn kém hơn so với bảo vệ rừng tự nhiên.

Câu 22: Cây ngô (bắp) là loại cây lương thực quan trọng thứ hai trên thế giới sau lúa mì. Đặc điểm sinh thái nào giúp cây ngô có vùng phân bố rộng, từ nhiệt đới đến cận nhiệt và ôn đới nóng?

  • A. Ưa ngập nước và đất phù sa.
  • B. Chỉ sinh trưởng tốt trong điều kiện khí hậu lạnh giá.
  • C. Yêu cầu đất khô cằn và ít dinh dưỡng.
  • D. Có khả năng thích nghi tốt với sự dao động của điều kiện khí hậu, ưa khí hậu nóng ẩm nhưng cũng chịu được điều kiện khô hạn tương đối.

Câu 23: Ngành thủy sản khai thác tự nhiên ở các vùng biển xa bờ thường đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

  • A. Diện tích ao hồ nước ngọt rộng lớn.
  • B. Hệ thống kênh rạch chằng chịt trong nội địa.
  • C. Đội tàu thuyền hiện đại, có khả năng đánh bắt xa bờ và bảo quản sản phẩm.
  • D. Nhiều vũng vịnh kín gió ven bờ để neo đậu tàu nhỏ.

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển khoa học kỹ thuật và năng suất trong sản xuất nông nghiệp.

  • A. Trình độ KHKT càng cao thì năng suất nông nghiệp càng có xu hướng tăng lên.
  • B. Trình độ KHKT không ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp.
  • C. Trình độ KHKT cao chỉ làm tăng chi phí sản xuất, không tăng năng suất.
  • D. Năng suất nông nghiệp chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 25: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ) lại được xem là một biện pháp canh tác bền vững?

  • A. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn, rút ngắn thời gian thu hoạch.
  • B. Giúp cải tạo đất, giảm sâu bệnh, tận dụng dinh dưỡng trong đất hiệu quả hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm đa dạng sản phẩm, không ảnh hưởng đến đất và cây trồng.
  • D. Làm tăng chi phí đầu tư cho nông dân.

Câu 26: Rừng phòng hộ có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho công nghiệp.
  • B. Là nơi nuôi trồng các loài động vật hoang dã.
  • C. Phục vụ mục đích du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
  • D. Bảo vệ đất, chống xói mòn, chắn gió, chắn cát, điều tiết nước, bảo vệ môi trường.

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi hiện đại trên thế giới?

  • A. Chuyển dịch từ chăn nuôi quảng canh sang thâm canh theo hướng công nghiệp hóa.
  • B. Giảm quy mô chăn nuôi tập trung, tăng chăn nuôi nhỏ lẻ trong hộ gia đình.
  • C. Chỉ tập trung phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò).
  • D. Giảm áp dụng khoa học kỹ thuật trong chăn nuôi.

Câu 28: Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại cây trồng nào sau đây thích hợp nhất với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, cần lượng mưa dồi dào và đất đỏ ba dan?

  • A. Lúa mì
  • B. Cao su
  • C. Củ cải đường
  • D. Ngô (ở vùng ôn đới)

Câu 29: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản khai thác ở nhiều quốc gia ven biển hiện nay?

  • A. Thiếu lao động có kinh nghiệm.
  • B. Giá nhiên liệu cho tàu thuyền quá thấp.
  • C. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm do khai thác quá mức và ô nhiễm môi trường.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 30: So với rừng tự nhiên, rừng trồng có đặc điểm nào sau đây về mặt cấu trúc và đa dạng sinh học?

  • A. Thường có cấu trúc đơn giản hơn và đa dạng sinh học thấp hơn.
  • B. Có cấu trúc phức tạp hơn và đa dạng sinh học cao hơn.
  • C. Luôn có tuổi cây đồng đều hơn và ít sâu bệnh hơn.
  • D. Chỉ bao gồm một loài cây duy nhất, không có sự sống nào khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quan sát hình ảnh về một hệ thống canh tác lúa nước điển hình ở vùng đồng bằng châu thổ có khí hậu nhiệt đới ẩm. Hệ thống này thường áp dụng các biện pháp như làm đất kỹ, bón phân nhiều, sử dụng giống lúa năng suất cao và tưới tiêu chủ động để đạt sản lượng tối đa trên một đơn vị diện tích. Đây là biểu hiện rõ nét của hình thức tổ chức sản xuất nông nghiệp nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại một vùng núi cao, khí hậu mát mẻ quanh năm, đất đai màu mỡ do phong hóa đá mẹ giàu dinh dưỡng. Vùng này rất phù hợp để trồng một loại cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao, ưa khí hậu cận nhiệt hoặc ôn đới núi cao, thường được thu hoạch búp non để chế biến đồ uống phổ biến toàn cầu. Loại cây đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ngành chăn nuôi động vật ăn cỏ (như trâu, bò, cừu) thường phát triển mạnh ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích vai trò quan trọng nhất của rừng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái toàn cầu.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành thủy sản, nhưng chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát và tăng trưởng số lượng cá, tôm, hoặc các loài thủy sinh khác trong môi trường được quản lý?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất mà ngành lâm nghiệp toàn cầu đang đối mặt, đặc biệt ở các nước nhiệt đới, là sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến tình trạng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: So với lúa gạo, cây lúa mì có đặc điểm sinh thái khác biệt chủ yếu nào, quyết định vùng phân bố chính của nó trên thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nuôi trồng thủy sản trong những thập kỷ gần đây được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hệ thống nông nghiệp quảng canh (hay còn gọi là quảng canh) thường được áp dụng ở những khu vực nào và có đặc điểm sản xuất ra sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao cây cà phê và cây cao su lại được trồng tập trung với quy mô lớn theo hình thức đồn điền ở nhiều quốc gia nhiệt đới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngành lâm nghiệp có vai trò 'lá phổi xanh của Trái Đất' chủ yếu là nhờ chức năng nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Vấn đề môi trường nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của việc khai thác thủy sản tự nhiên vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: So sánh ngành trồng trọt và chăn nuôi trong nông nghiệp, điểm khác biệt cơ bản nhất về đối tượng sản xuất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tại sao việc phát triển các khu rừng đặc dụng (như vườn quốc gia) lại có ý nghĩa quan trọng trong công tác bảo tồn đa dạng sinh học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích tác động tiêu cực tiềm ẩn của việc phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn đến môi trường nước xung quanh.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc định hướng và thúc đẩy sự phát triển của sản xuất nông nghiệp hiện đại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tại sao cây củ cải đường lại là cây lấy đường chủ yếu ở các vùng ôn đới và cận nhiệt, thay vì cây mía?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió và hệ thống sông ngòi, ao hồ dày đặc. Điều kiện tự nhiên này đặc biệt thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động thủy sản nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hướng tới phát triển lâm nghiệp bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hoạt động chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) hiện đại thường có đặc điểm sản xuất như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân tích nguyên nhân chính khiến diện tích rừng tự nhiên ở nhiều quốc gia đang có xu hướng giảm, trong khi diện tích rừng trồng lại tăng lên.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Cây ngô (bắp) là loại cây lương thực quan trọng thứ hai trên thế giới sau lúa mì. Đặc điểm sinh thái nào giúp cây ngô có vùng phân bố rộng, từ nhiệt đới đến cận nhiệt và ôn đới nóng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Ngành thủy sản khai thác tự nhiên ở các vùng biển xa bờ thường đòi hỏi điều kiện nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển khoa học kỹ thuật và năng suất trong sản xuất nông nghiệp.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tại sao việc luân canh cây trồng (trồng các loại cây khác nhau trên cùng một mảnh đất theo chu kỳ) lại được xem là một biện pháp canh tác bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Rừng phòng hộ có vai trò chủ yếu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi hiện đại trên thế giới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại cây trồng nào sau đây thích hợp nhất với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm, cần lượng mưa dồi dào và đất đỏ ba dan?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản khai thác ở nhiều quốc gia ven biển hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: So với rừng tự nhiên, rừng trồng có đặc điểm nào sau đây về mặt cấu trúc và đa dạng sinh học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của các ngành này vào việc đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

  • A. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại ngoại tệ.
  • B. Cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho con người.
  • C. Cung cấp gỗ, sợi, da, thịt, cá làm đầu vào cho các nhà máy.
  • D. Giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn lao động.

Câu 2: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su ở các quốc gia nhiệt đới thường dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chủ yếu?

  • A. Khí hậu nóng ẩm, đất đai màu mỡ (đất đỏ badan, đất xám).
  • B. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • D. Gần các thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 3: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại khí hậu và đất đai nào sau đây là phù hợp nhất cho việc trồng lúa mì quy mô lớn?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, đất phù sa ngập nước.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa hoặc cận nhiệt, đất đai màu mỡ, khô ráo.
  • C. Khí hậu xích đạo, đất đỏ vàng trên đá phiến.
  • D. Khí hậu hoang mạc, đất cát pha.

Câu 4: Phân tích vai trò của rừng, chức năng nào sau đây của rừng mang ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Bảo vệ đất chống xói mòn.
  • C. Cung cấp nơi cư trú cho động vật hoang dã.
  • D. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2 (lá phổi xanh).

Câu 5: Ngành chăn nuôi đang có xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu dịch bệnh trong chăn nuôi.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.
  • D. Bảo tồn các giống vật nuôi truyền thống.

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản (nuôi cá, tôm, nghêu, sò...) ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia ven biển và có hệ thống sông ngòi dày đặc. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Sự suy giảm nghiêm trọng của nguồn lợi thủy sản tự nhiên do khai thác quá mức.
  • B. Nhu cầu về thủy sản tăng cao trên thị trường trong nước và quốc tế.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn so với khai thác tự nhiên.
  • D. Diện tích mặt nước phù hợp cho nuôi trồng ngày càng mở rộng.

Câu 7: Tại sao các vùng biển có dòng hải lưu lạnh gặp dòng hải lưu nóng hoặc nơi có các dòng nước trồi (upwelling) thường là những ngư trường quan trọng của thế giới?

  • A. Các dòng hải lưu này mang theo nhiều chất dinh dưỡng từ đáy biển lên hoặc từ nơi khác đến, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phù du phát triển, thu hút cá.
  • B. Nhiệt độ nước biển thích hợp cho nhiều loài cá sinh sống.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của bão và thiên tai.
  • D. Gần bờ, thuận lợi cho việc đánh bắt và vận chuyển.

Câu 8: Đậu tương (đậu nành) là cây trồng có giá trị kinh tế cao. Khác với lúa gạo hay mía, đậu tương có khả năng cố định đạm trong đất nhờ vi khuẩn cộng sinh ở rễ. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho việc canh tác đậu tương?

  • A. Giúp cây chịu hạn tốt hơn.
  • B. Làm tăng năng suất hạt.
  • C. Cải tạo độ phì nhiêu cho đất, giảm nhu cầu bón phân đạm hóa học.
  • D. Giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 9: So sánh cây mía (vùng nhiệt đới) và củ cải đường (vùng ôn đới/cận nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính được khai thác từ hai loại cây này là gì?

  • A. Mía cho đường, củ cải đường cho tinh bột.
  • B. Mía cho dầu, củ cải đường cho đường.
  • C. Mía cho sợi, củ cải đường cho đường.
  • D. Cả hai đều cho đường, nhưng khác nhau về nguồn gốc thực vật và vùng khí hậu trồng chính.

Câu 10: Hoạt động lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và tái tạo. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ quý hiếm.
  • B. Trồng rừng mới với diện tích và tốc độ phù hợp với tốc độ khai thác.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ rừng mà không khai thác.

Câu 11: Ngành chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các quốc gia có khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt ẩm, gần các đô thị lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự phân bố này?

  • A. Khí hậu thuận lợi cho đồng cỏ phát triển và gần thị trường tiêu thụ sữa tươi cần vận chuyển nhanh.
  • B. Địa hình đồi núi thích hợp cho chăn thả.
  • C. Nguồn thức ăn công nghiệp dồi dào.
  • D. Giá nhân công rẻ.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay là suy giảm nguồn lợi cá tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • D. Khai thác quá mức và khai thác trái phép, không bền vững.

Câu 13: Phân tích biểu đồ sản lượng lúa gạo của thế giới qua các năm, nếu thấy sản lượng có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh rõ nét xu thế nào trong nông nghiệp?

  • A. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (giống mới, phân bón, tưới tiêu) làm tăng năng suất cây trồng.
  • B. Mở rộng diện tích đất trồng lúa trên toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa.
  • D. Sự dịch chuyển cơ cấu cây trồng sang cây lương thực.

Câu 14: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với các ngư trường khai thác cá biển quy mô lớn, chủ yếu dựa vào sự hoạt động của các dòng hải lưu và độ sâu thềm lục địa?

  • A. Vùng biển Caribê.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Bắc Đại Tây Dương và Tây Bắc Thái Bình Dương.
  • D. Vùng biển nội địa như Biển Đen.

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò phòng hộ. Vai trò phòng hộ của rừng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp nơi giải trí, du lịch sinh thái.
  • B. Giảm thiểu lũ lụt, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
  • D. Tạo việc làm cho người dân địa phương.

Câu 16: Tại sao ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan, Nhật Bản, ngành nông nghiệp thường phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa?

  • A. Nhằm tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và tạo ra sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Để tận dụng tối đa nguồn lao động dồi dào.
  • D. Do điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp truyền thống.

Câu 17: Khi phân tích sự phân bố cây công nghiệp hàng năm như bông, lạc (đậu phộng), người ta thường thấy chúng tập trung ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, đất đai không yêu cầu quá khắt khe về độ phì nhiêu như cây lương thực. Điều này cho thấy yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của nhóm cây này?

  • A. Chỉ yêu cầu khí hậu lạnh.
  • B. Yêu cầu đất phù sa màu mỡ.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.
  • D. Khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu và đất.

Câu 18: Một quốc gia có thế mạnh về chăn nuôi cừu thường có điều kiện tự nhiên nào phù hợp nhất?

  • A. Vùng khô hạn, bán khô hạn với diện tích đồng cỏ lớn.
  • B. Vùng nhiệt đới ẩm với rừng rậm.
  • C. Vùng đồng bằng ngập nước.
  • D. Vùng núi cao quanh năm có tuyết phủ.

Câu 19: Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến những vấn đề gì?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất để phòng bệnh.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Kiểm soát dịch bệnh, quản lý môi trường nước, sử dụng giống chất lượng cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
  • D. Tập trung nuôi các loài có giá trị kinh tế cao mà không quan tâm đến đa dạng sinh học.

Câu 20: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil, Canada, Nga là gì?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ gỗ cho xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
  • C. Phòng chống biến đổi khí hậu.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 21: Ngành nông nghiệp hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu gây khó khăn trực tiếp nhất cho sản xuất cây trồng?

  • A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.
  • C. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Gia tăng hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh hại và thay đổi mùa vụ.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành thủy sản, vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và phụ thuộc vào nguồn lợi từ biển?

  • A. Cung cấp nguồn đạm động vật quan trọng trong bữa ăn và tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • B. Hỗ trợ phát triển ngành du lịch biển.
  • C. Bảo vệ môi trường biển.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.

Câu 23: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ và nông nghiệp sạch đang trở thành xu thế ở nhiều nơi. Xu thế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo ra sản phẩm an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 24: So sánh ngành khai thác thủy sản (đánh bắt tự nhiên) và nuôi trồng thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai ngành này về phương thức sản xuất là gì?

  • A. Đối tượng khai thác khác nhau (cá vs tôm).
  • B. Khai thác dựa vào nguồn lợi có sẵn trong tự nhiên vs chủ động tạo ra nguồn lợi trong môi trường kiểm soát.
  • C. Chỉ diễn ra ở biển vs diễn ra ở cả nước ngọt và nước lợ.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại vs sử dụng công nghệ truyền thống.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở các vùng nhiệt đới là tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Mất đa dạng sinh học, suy giảm nguồn nước ngầm, tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất.
  • B. Tăng diện tích đất trống đồi trọc.
  • C. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
  • D. Tăng nguồn cung gỗ trên thị trường.

Câu 26: Ngành nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật so với các quốc gia phát triển?

  • A. Năng suất cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Chuyên môn hóa cao, quy mô sản xuất lớn.
  • C. Phụ thuộc ít vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Tỷ trọng lao động trong nông nghiệp cao, sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên, năng suất chưa cao.

Câu 27: Việc phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ hoạt động đánh bắt là những biện pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề gì trong ngành thủy sản?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu biến đổi khí hậu.
  • B. Bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản tự nhiên, chống suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Thúc đẩy ngành du lịch biển phát triển.

Câu 28: Cây ngô (bắp) được trồng phổ biến ở nhiều vùng khí hậu khác nhau (nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới nóng). Điều này cho thấy đặc điểm sinh thái nào của cây ngô?

  • A. Chỉ thích hợp với khí hậu lạnh.
  • B. Yêu cầu rất cao về độ ẩm và đất phù sa.
  • C. Có khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu khác nhau.
  • D. Chỉ trồng được ở vùng núi cao.

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp bền vững ở các quốc gia nhiệt đới có rừng mưa nhiệt đới, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ các khu rừng nguyên sinh mà bỏ qua rừng tái sinh.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa bảo vệ rừng, trồng rừng mới và khai thác có chọn lọc, có kế hoạch.

Câu 30: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở đâu và chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Gần các thành phố lớn và khu công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi, chịu ảnh hưởng lớn bởi thị trường tiêu thụ và nguồn thức ăn.
  • B. Ở vùng núi cao, chịu ảnh hưởng bởi địa hình.
  • C. Ở vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng bởi nguồn nước mặn.
  • D. Ở các vùng khô hạn, chịu ảnh hưởng bởi khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của các ngành này vào việc đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su ở các quốc gia nhiệt đới thường dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại khí hậu và đất đai nào sau đây là phù hợp nhất cho việc trồng lúa mì quy mô lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích vai trò của rừng, chức năng nào sau đây của rừng mang ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Ngành chăn nuôi đang có xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản (nuôi cá, tôm, nghêu, sò...) ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia ven biển và có hệ thống sông ngòi dày đặc. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao các vùng biển có dòng hải lưu lạnh gặp dòng hải lưu nóng hoặc nơi có các dòng nước trồi (upwelling) thường là những ngư trường quan trọng của thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Đậu tương (đậu nành) là cây trồng có giá trị kinh tế cao. Khác với lúa gạo hay mía, đậu tương có khả năng cố định đạm trong đất nhờ vi khuẩn cộng sinh ở rễ. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho việc canh tác đậu tương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: So sánh cây mía (vùng nhiệt đới) và củ cải đường (vùng ôn đới/cận nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính được khai thác từ hai loại cây này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hoạt động lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và tái tạo. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các quốc gia có khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt ẩm, gần các đô thị lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự phân bố này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay là suy giảm nguồn lợi cá tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích biểu đồ sản lượng lúa gạo của thế giới qua các năm, nếu thấy sản lượng có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh rõ nét xu thế nào trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với các ngư trường khai thác cá biển quy mô lớn, chủ yếu dựa vào sự hoạt động của các dòng hải lưu và độ sâu thềm lục địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò phòng hộ. Vai trò phòng hộ của rừng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan, Nhật Bản, ngành nông nghiệp thường phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi phân tích sự phân bố cây công nghiệp hàng năm như bông, lạc (đậu phộng), người ta thường thấy chúng tập trung ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, đất đai không yêu cầu quá khắt khe về độ phì nhiêu như cây lương thực. Điều này cho thấy yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của nhóm cây này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Một quốc gia có thế mạnh về chăn nuôi cừu thường có điều kiện tự nhiên nào phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến những vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil, Canada, Nga là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngành nông nghiệp hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu gây khó khăn trực tiếp nhất cho sản xuất cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành thủy sản, vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và phụ thuộc vào nguồn lợi từ biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ và nông nghiệp sạch đang trở thành xu thế ở nhiều nơi. Xu thế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So sánh ngành khai thác thủy sản (đánh bắt tự nhiên) và nuôi trồng thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai ngành này về phương thức sản xuất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở các vùng nhiệt đới là tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Ngành nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật so với các quốc gia phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ hoạt động đánh bắt là những biện pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề gì trong ngành thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Cây ngô (bắp) được trồng phổ biến ở nhiều vùng khí hậu khác nhau (nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới nóng). Điều này cho thấy đặc điểm sinh thái nào của cây ngô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp bền vững ở các quốc gia nhiệt đới có rừng mưa nhiệt đới, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở đâu và chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của các ngành này vào việc đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

  • A. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại ngoại tệ.
  • B. Cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho con người.
  • C. Cung cấp gỗ, sợi, da, thịt, cá làm đầu vào cho các nhà máy.
  • D. Giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn lao động.

Câu 2: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su ở các quốc gia nhiệt đới thường dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chủ yếu?

  • A. Khí hậu nóng ẩm, đất đai màu mỡ (đất đỏ badan, đất xám).
  • B. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
  • C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
  • D. Gần các thị trường tiêu thụ lớn.

Câu 3: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại khí hậu và đất đai nào sau đây là phù hợp nhất cho việc trồng lúa mì quy mô lớn?

  • A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, đất phù sa ngập nước.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa hoặc cận nhiệt, đất đai màu mỡ, khô ráo.
  • C. Khí hậu xích đạo, đất đỏ vàng trên đá phiến.
  • D. Khí hậu hoang mạc, đất cát pha.

Câu 4: Phân tích vai trò của rừng, chức năng nào sau đây của rừng mang ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học?

  • A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
  • B. Bảo vệ đất chống xói mòn.
  • C. Cung cấp nơi cư trú cho động vật hoang dã.
  • D. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2 (lá phổi xanh).

Câu 5: Ngành chăn nuôi đang có xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm thiểu dịch bệnh trong chăn nuôi.
  • B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
  • C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.
  • D. Bảo tồn các giống vật nuôi truyền thống.

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản (nuôi cá, tôm, nghêu, sò...) ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia ven biển và có hệ thống sông ngòi dày đặc. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

  • A. Sự suy giảm nghiêm trọng của nguồn lợi thủy sản tự nhiên do khai thác quá mức.
  • B. Nhu cầu về thủy sản tăng cao trên thị trường trong nước và quốc tế.
  • C. Giá thành sản xuất thấp hơn so với khai thác tự nhiên.
  • D. Diện tích mặt nước phù hợp cho nuôi trồng ngày càng mở rộng.

Câu 7: Tại sao các vùng biển có dòng hải lưu lạnh gặp dòng hải lưu nóng hoặc nơi có các dòng nước trồi (upwelling) thường là những ngư trường quan trọng của thế giới?

  • A. Các dòng hải lưu này mang theo nhiều chất dinh dưỡng từ đáy biển lên hoặc từ nơi khác đến, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phù du phát triển, thu hút cá.
  • B. Nhiệt độ nước biển thích hợp cho nhiều loài cá sinh sống.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của bão và thiên tai.
  • D. Gần bờ, thuận lợi cho việc đánh bắt và vận chuyển.

Câu 8: Đậu tương (đậu nành) là cây trồng có giá trị kinh tế cao. Khác với lúa gạo hay mía, đậu tương có khả năng cố định đạm trong đất nhờ vi khuẩn cộng sinh ở rễ. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho việc canh tác đậu tương?

  • A. Giúp cây chịu hạn tốt hơn.
  • B. Làm tăng năng suất hạt.
  • C. Cải tạo độ phì nhiêu cho đất, giảm nhu cầu bón phân đạm hóa học.
  • D. Giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.

Câu 9: So sánh cây mía (vùng nhiệt đới) và củ cải đường (vùng ôn đới/cận nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính được khai thác từ hai loại cây này là gì?

  • A. Mía cho đường, củ cải đường cho tinh bột.
  • B. Mía cho dầu, củ cải đường cho đường.
  • C. Mía cho sợi, củ cải đường cho đường.
  • D. Cả hai đều cho đường, nhưng khác nhau về nguồn gốc thực vật và vùng khí hậu trồng chính.

Câu 10: Hoạt động lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và tái tạo. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ quý hiếm.
  • B. Trồng rừng mới với diện tích và tốc độ phù hợp với tốc độ khai thác.
  • C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp.
  • D. Chỉ tập trung bảo vệ rừng mà không khai thác.

Câu 11: Ngành chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các quốc gia có khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt ẩm, gần các đô thị lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự phân bố này?

  • A. Khí hậu thuận lợi cho đồng cỏ phát triển và gần thị trường tiêu thụ sữa tươi cần vận chuyển nhanh.
  • B. Địa hình đồi núi thích hợp cho chăn thả.
  • C. Nguồn thức ăn công nghiệp dồi dào.
  • D. Giá nhân công rẻ.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay là suy giảm nguồn lợi cá tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
  • B. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
  • D. Khai thác quá mức và khai thác trái phép, không bền vững.

Câu 13: Phân tích biểu đồ sản lượng lúa gạo của thế giới qua các năm, nếu thấy sản lượng có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh rõ nét xu thế nào trong nông nghiệp?

  • A. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (giống mới, phân bón, tưới tiêu) làm tăng năng suất cây trồng.
  • B. Mở rộng diện tích đất trồng lúa trên toàn cầu.
  • C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa.
  • D. Sự dịch chuyển cơ cấu cây trồng sang cây lương thực.

Câu 14: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với các ngư trường khai thác cá biển quy mô lớn, chủ yếu dựa vào sự hoạt động của các dòng hải lưu và độ sâu thềm lục địa?

  • A. Vùng biển Caribê.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Bắc Đại Tây Dương và Tây Bắc Thái Bình Dương.
  • D. Vùng biển nội địa như Biển Đen.

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò phòng hộ. Vai trò phòng hộ của rừng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

  • A. Cung cấp nơi giải trí, du lịch sinh thái.
  • B. Giảm thiểu lũ lụt, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước.
  • C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
  • D. Tạo việc làm cho người dân địa phương.

Câu 16: Tại sao ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan, Nhật Bản, ngành nông nghiệp thường phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa?

  • A. Nhằm tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và tạo ra sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • B. Để giảm chi phí sản xuất.
  • C. Để tận dụng tối đa nguồn lao động dồi dào.
  • D. Do điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp truyền thống.

Câu 17: Khi phân tích sự phân bố cây công nghiệp hàng năm như bông, lạc (đậu phộng), người ta thường thấy chúng tập trung ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, đất đai không yêu cầu quá khắt khe về độ phì nhiêu như cây lương thực. Điều này cho thấy yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của nhóm cây này?

  • A. Chỉ yêu cầu khí hậu lạnh.
  • B. Yêu cầu đất phù sa màu mỡ.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.
  • D. Khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu và đất.

Câu 18: Một quốc gia có thế mạnh về chăn nuôi cừu thường có điều kiện tự nhiên nào phù hợp nhất?

  • A. Vùng khô hạn, bán khô hạn với diện tích đồng cỏ lớn.
  • B. Vùng nhiệt đới ẩm với rừng rậm.
  • C. Vùng đồng bằng ngập nước.
  • D. Vùng núi cao quanh năm có tuyết phủ.

Câu 19: Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến những vấn đề gì?

  • A. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất để phòng bệnh.
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách nhanh chóng.
  • C. Kiểm soát dịch bệnh, quản lý môi trường nước, sử dụng giống chất lượng cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
  • D. Tập trung nuôi các loài có giá trị kinh tế cao mà không quan tâm đến đa dạng sinh học.

Câu 20: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil, Canada, Nga là gì?

  • A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
  • B. Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ gỗ cho xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
  • C. Phòng chống biến đổi khí hậu.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 21: Ngành nông nghiệp hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu gây khó khăn trực tiếp nhất cho sản xuất cây trồng?

  • A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.
  • C. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Gia tăng hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh hại và thay đổi mùa vụ.

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành thủy sản, vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và phụ thuộc vào nguồn lợi từ biển?

  • A. Cung cấp nguồn đạm động vật quan trọng trong bữa ăn và tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
  • B. Hỗ trợ phát triển ngành du lịch biển.
  • C. Bảo vệ môi trường biển.
  • D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.

Câu 23: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ và nông nghiệp sạch đang trở thành xu thế ở nhiều nơi. Xu thế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Tăng năng suất một cách nhanh chóng.
  • C. Tạo ra sản phẩm an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 24: So sánh ngành khai thác thủy sản (đánh bắt tự nhiên) và nuôi trồng thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai ngành này về phương thức sản xuất là gì?

  • A. Đối tượng khai thác khác nhau (cá vs tôm).
  • B. Khai thác dựa vào nguồn lợi có sẵn trong tự nhiên vs chủ động tạo ra nguồn lợi trong môi trường kiểm soát.
  • C. Chỉ diễn ra ở biển vs diễn ra ở cả nước ngọt và nước lợ.
  • D. Sử dụng công nghệ hiện đại vs sử dụng công nghệ truyền thống.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở các vùng nhiệt đới là tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

  • A. Mất đa dạng sinh học, suy giảm nguồn nước ngầm, tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất.
  • B. Tăng diện tích đất trống đồi trọc.
  • C. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
  • D. Tăng nguồn cung gỗ trên thị trường.

Câu 26: Ngành nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật so với các quốc gia phát triển?

  • A. Năng suất cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Chuyên môn hóa cao, quy mô sản xuất lớn.
  • C. Phụ thuộc ít vào điều kiện tự nhiên.
  • D. Tỷ trọng lao động trong nông nghiệp cao, sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên, năng suất chưa cao.

Câu 27: Việc phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ hoạt động đánh bắt là những biện pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề gì trong ngành thủy sản?

  • A. Tăng cường khả năng chống chịu biến đổi khí hậu.
  • B. Bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản tự nhiên, chống suy giảm đa dạng sinh học biển.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Thúc đẩy ngành du lịch biển phát triển.

Câu 28: Cây ngô (bắp) được trồng phổ biến ở nhiều vùng khí hậu khác nhau (nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới nóng). Điều này cho thấy đặc điểm sinh thái nào của cây ngô?

  • A. Chỉ thích hợp với khí hậu lạnh.
  • B. Yêu cầu rất cao về độ ẩm và đất phù sa.
  • C. Có khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu khác nhau.
  • D. Chỉ trồng được ở vùng núi cao.

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp bền vững ở các quốc gia nhiệt đới có rừng mưa nhiệt đới, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
  • B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung bảo vệ các khu rừng nguyên sinh mà bỏ qua rừng tái sinh.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa bảo vệ rừng, trồng rừng mới và khai thác có chọn lọc, có kế hoạch.

Câu 30: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở đâu và chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?

  • A. Gần các thành phố lớn và khu công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi, chịu ảnh hưởng lớn bởi thị trường tiêu thụ và nguồn thức ăn.
  • B. Ở vùng núi cao, chịu ảnh hưởng bởi địa hình.
  • C. Ở vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng bởi nguồn nước mặn.
  • D. Ở các vùng khô hạn, chịu ảnh hưởng bởi khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của các ngành này vào việc đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su ở các quốc gia nhiệt đới thường dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chủ yếu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại khí hậu và đất đai nào sau đây là phù hợp nhất cho việc trồng lúa mì quy mô lớn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích vai trò của rừng, chức năng nào sau đây của rừng mang ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Ngành chăn nuôi đang có xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản (nuôi cá, tôm, nghêu, sò...) ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia ven biển và có hệ thống sông ngòi dày đặc. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao các vùng biển có dòng hải lưu lạnh gặp dòng hải lưu nóng hoặc nơi có các dòng nước trồi (upwelling) thường là những ngư trường quan trọng của thế giới?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đậu tương (đậu nành) là cây trồng có giá trị kinh tế cao. Khác với lúa gạo hay mía, đậu tương có khả năng cố định đạm trong đất nhờ vi khuẩn cộng sinh ở rễ. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho việc canh tác đậu tương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: So sánh cây mía (vùng nhiệt đới) và củ cải đường (vùng ôn đới/cận nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính được khai thác từ hai loại cây này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hoạt động lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và tái tạo. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngành chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các quốc gia có khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt ẩm, gần các đô thị lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự phân bố này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay là suy giảm nguồn lợi cá tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích biểu đồ sản lượng lúa gạo của thế giới qua các năm, nếu thấy sản lượng có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh rõ nét xu thế nào trong nông nghiệp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với các ngư trường khai thác cá biển quy mô lớn, chủ yếu dựa vào sự hoạt động của các dòng hải lưu và độ sâu thềm lục địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò phòng hộ. Vai trò phòng hộ của rừng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan, Nhật Bản, ngành nông nghiệp thường phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi phân tích sự phân bố cây công nghiệp hàng năm như bông, lạc (đậu phộng), người ta thường thấy chúng tập trung ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, đất đai không yêu cầu quá khắt khe về độ phì nhiêu như cây lương thực. Điều này cho thấy yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của nhóm cây này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Một quốc gia có thế mạnh về chăn nuôi cừu thường có điều kiện tự nhiên nào phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến những vấn đề gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil, Canada, Nga là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngành nông nghiệp hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu gây khó khăn trực tiếp nhất cho sản xuất cây trồng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích vai trò của ngành thủy sản, vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và phụ thuộc vào nguồn lợi từ biển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ và nông nghiệp sạch đang trở thành xu thế ở nhiều nơi. Xu thế này chủ yếu nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So sánh ngành khai thác thủy sản (đánh bắt tự nhiên) và nuôi trồng thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai ngành này về phương thức sản xuất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở các vùng nhiệt đới là tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Ngành nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật so với các quốc gia phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ hoạt động đánh bắt là những biện pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề gì trong ngành thủy sản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Cây ngô (bắp) được trồng phổ biến ở nhiều vùng khí hậu khác nhau (nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới nóng). Điều này cho thấy đặc điểm sinh thái nào của cây ngô?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp bền vững ở các quốc gia nhiệt đới có rừng mưa nhiệt đới, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở đâu và chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích điều kiện tự nhiên nào sau đây là thuận lợi nhất cho sự phát triển của cây lúa nước ở các vùng nhiệt đới ẩm gió mùa?

  • A. Khí hậu cận nhiệt khô, đất đai màu mỡ.
  • B. Khí hậu ôn đới ẩm, hệ thống sông ngòi phát triển.
  • C. Khí hậu nhiệt đới khô hạn, đất đai pha cát.
  • D. Khí hậu nóng ẩm, lượng mưa dồi dào, đất phù sa màu mỡ.

Câu 2: Việc mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm như cao su, cà phê ở các vùng đồi núi có thể dẫn đến hậu quả môi trường nào sau đây?

  • A. Gia tăng độ phì nhiêu của đất.
  • B. Giảm thiểu hiện tượng sạt lở đất.
  • C. Tăng nguy cơ xói mòn đất và suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Cải thiện chất lượng nguồn nước ngầm.

Câu 3: Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại cây nào sau đây thường được trồng chủ yếu ở các vùng có khí hậu ôn đới và cận nhiệt ẩm, thích hợp với đất đai màu mỡ, cần nhiều phân bón?

  • A. Lúa mì.
  • B. Lúa gạo.
  • C. Cao su.
  • D. Cà phê.

Câu 4: Phân tích yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lấy thịt theo hướng công nghiệp ở nhiều quốc gia?

  • A. Sự đa dạng của các giống vật nuôi bản địa.
  • B. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm từ thịt ngày càng tăng của dân cư.
  • C. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn.
  • D. Chính sách khuyến khích chăn nuôi nhỏ lẻ.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về vai trò của rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.

  • A. Rừng phòng hộ chủ yếu cung cấp gỗ, rừng đặc dụng bảo tồn đa dạng sinh học.
  • B. Rừng phòng hộ phục vụ nghiên cứu khoa học, rừng đặc dụng chống sạt lở.
  • C. Rừng phòng hộ bảo vệ môi trường, chống thiên tai; rừng đặc dụng bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và nguồn gen.
  • D. Rừng phòng hộ cung cấp lâm sản ngoài gỗ, rừng đặc dụng phục vụ du lịch sinh thái.

Câu 6: Một quốc gia có diện tích rừng tự nhiên suy giảm nhanh chóng trong khi diện tích rừng trồng tăng lên. Điều này phản ánh xu hướng gì trong quản lý tài nguyên rừng của quốc gia đó?

  • A. Ưu tiên bảo tồn rừng tự nhiên.
  • B. Giảm hoạt động khai thác gỗ.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng lâm sản ngoài gỗ.
  • D. Đẩy mạnh trồng rừng để bù đắp diện tích rừng tự nhiên bị mất hoặc khai thác.

Câu 7: Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây đóng góp trực tiếp nhất vào việc phục hồi và gia tăng diện tích che phủ rừng?

  • A. Trồng rừng mới.
  • B. Khai thác gỗ chọn lọc.
  • C. Chế biến lâm sản.
  • D. Phòng cháy chữa cháy rừng.

Câu 8: Nguồn lợi thủy sản biển thường phong phú nhất ở các khu vực nào sau đây?

  • A. Các vùng biển sâu, xa bờ, ít chịu ảnh hưởng của đất liền.
  • B. Các vùng biển ven bờ, nơi có dòng biển lạnh hoặc nước trồi (upwelling).
  • C. Các vùng biển nhiệt đới nóng, độ mặn cao.
  • D. Các vùng biển bị đóng băng quanh năm.

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực chính của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing) đến môi trường biển.

  • A. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước biển.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của rạn san hô.
  • C. Gây cạn kiệt nguồn lợi, mất cân bằng hệ sinh thái biển.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước biển.

Câu 10: So sánh ưu điểm chính của nuôi trồng thủy sản so với khai thác thủy sản tự nhiên.

  • A. Chi phí đầu tư thấp hơn nhiều.
  • B. Ít rủi ro dịch bệnh.
  • C. Hoàn toàn không gây tác động đến môi trường.
  • D. Có thể kiểm soát sản lượng, chủ động nguồn cung và giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên.

Câu 11: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức du mục hoặc bán du mục trên các thảo nguyên rộng lớn?

  • A. Các vùng thảo nguyên ở Trung Á và Đông Phi.
  • B. Các đồng bằng ngập lụt ở Đông Nam Á.
  • C. Các khu vực rừng mưa nhiệt đới Amazon.
  • D. Các vùng canh tác lúa nước ở châu Á.

Câu 12: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại trong ngành nông nghiệp.

  • A. Làm giảm hoàn toàn sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
  • B. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng hóa chất nông nghiệp.
  • D. Tăng năng suất cây trồng, vật nuôi; nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sử dụng tài nguyên.

Câu 13: Tại sao cây mía lại là cây trồng chủ lực để sản xuất đường ở các quốc gia nhiệt đới, trong khi củ cải đường phổ biến hơn ở vùng ôn đới?

  • A. Cây mía có hàm lượng đường thấp hơn củ cải đường.
  • B. Cây mía thích hợp với khí hậu nóng ẩm, củ cải đường thích hợp với khí hậu ôn đới/cận nhiệt.
  • C. Cây mía dễ trồng và chăm sóc hơn củ cải đường.
  • D. Chi phí chế biến đường từ mía cao hơn từ củ cải đường.

Câu 14: Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng là một hoạt động thuộc ngành lâm nghiệp có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế đơn thuần.
  • B. Không liên quan đến công tác bảo tồn rừng.
  • C. Góp phần bảo tồn rừng, tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương và nâng cao nhận thức về môi trường.
  • D. Chỉ phù hợp với rừng sản xuất.

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản nội địa (sông, hồ, đầm phá) ở nhiều quốc gia là gì?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và suy giảm đa dạng sinh học do khai thác quá mức/biến đổi môi trường.
  • B. Thiếu nhu cầu tiêu thụ sản phẩm thủy sản nội địa.
  • C. Khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ nuôi trồng hiện đại.
  • D. Thiếu lực lượng lao động có kinh nghiệm.

Câu 16: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn thường có ngành khai thác thủy sản biển phát triển mạnh?

  • A. Họ có công nghệ đánh bắt hiện đại nhất thế giới.
  • B. Các vùng biển này luôn có nhiệt độ nước ấm quanh năm.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu.
  • D. Có nguồn lợi hải sản đa dạng và trữ lượng lớn trong phạm vi quản lý của mình.

Câu 17: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên nghèo kiệt sang trồng rừng cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao (ví dụ: keo, bạch đàn) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

  • A. Tăng độ phì nhiêu của đất rừng.
  • B. Làm giảm đa dạng sinh học và gây suy thoái đất nếu không quản lý bền vững.
  • C. Cải thiện khả năng chống xói mòn đất.
  • D. Tăng khả năng điều hòa nguồn nước.

Câu 18: Ngành nông nghiệp thương mại (hàng hóa) khác biệt cơ bản với nông nghiệp tự cấp ở mục tiêu sản xuất nào?

  • A. Sản xuất ra sản phẩm để bán trên thị trường, thu lợi nhuận.
  • B. Chỉ đủ sản phẩm để tiêu dùng cho gia đình.
  • C. Ưu tiên sử dụng các giống cây trồng, vật nuôi truyền thống.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thị trường.

Câu 19: Phân tích vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường toàn cầu.

  • A. Cung cấp nguồn gỗ dồi dào cho công nghiệp.
  • B. Là nơi cư trú của các bộ tộc người nguyên thủy.
  • C. Cung cấp các loại dược liệu quý hiếm.
  • D. Điều hòa khí hậu, hấp thụ khí CO2, sản xuất oxy và bảo vệ đa dạng sinh học.

Câu 20: Một vùng ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi (nước lợ/mặn phù hợp, ít sóng gió, nguồn thức ăn tự nhiên phong phú). Hoạt động thủy sản nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại vùng này?

  • A. Khai thác cá nước ngọt trên sông.
  • B. Nuôi trồng thủy sản lợ mặn (tôm, cua, cá biển).
  • C. Khai thác cá biển xa bờ.
  • D. Nuôi cá hồi trong ao nước lạnh.

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Tăng cường sử dụng các loại lưới đánh bắt có mắt lưới nhỏ.
  • B. Đẩy mạnh khai thác cả các loài cá con chưa trưởng thành.
  • C. Thiết lập các khu bảo tồn biển và áp dụng hạn ngạch đánh bắt hợp lý.
  • D. Sử dụng các phương tiện đánh bắt có công suất lớn nhất.

Câu 22: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở các vùng đông dân cư vì lý do chủ yếu nào?

  • A. Gần thị trường tiêu thụ lớn và nguồn cung cấp thức ăn công nghiệp.
  • B. Yêu cầu về diện tích chăn nuôi rất nhỏ.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh.
  • D. Có nguồn lao động giá rẻ dồi dào.

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua.

  • A. Sự gia tăng diện tích băng tan ở hai cực.
  • B. Hoạt động phun trào núi lửa quy mô lớn.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp không liên quan đến gỗ.
  • D. Nhu cầu sử dụng gỗ và đất cho nông nghiệp, cùng với cháy rừng và khai thác trái phép.

Câu 24: Việc áp dụng mô hình nông nghiệp hữu cơ (organic farming) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của sự phát triển bền vững?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường đất, nước và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
  • B. Tăng năng suất cây trồng lên gấp đôi so với nông nghiệp truyền thống.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh hại cây trồng.
  • D. Giảm chi phí sản xuất cho người nông dân.

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng là vành đai lúa mì (Wheat Belt) với sản lượng lớn, áp dụng các phương pháp canh tác tiên tiến?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
  • B. Vùng Amazon (Bra-xin).
  • C. Các vùng thảo nguyên ở Bắc Mỹ và Đông Âu.
  • D. Sa mạc Sahara (châu Phi).

Câu 26: Phân tích vai trò xã hội của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư sống ở vùng ven biển và hải đảo.

  • A. Chỉ cung cấp nguồn thực phẩm duy nhất.
  • B. Không tạo ra việc làm cho người dân địa phương.
  • C. Không liên quan đến văn hóa và đời sống tinh thần.
  • D. Cung cấp việc làm, tạo nguồn thu nhập, duy trì các giá trị văn hóa truyền thống và góp phần bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hoạt động bảo vệ rừng?

  • A. Khai thác gỗ trắng (khai thác toàn bộ cây gỗ).
  • B. Phòng chống cháy rừng.
  • C. Ngăn chặn khai thác gỗ trái phép.
  • D. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ rừng cho cộng đồng.

Câu 28: Tại sao chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các vùng ngoại ô hoặc gần các thành phố lớn?

  • A. Bò sữa chỉ thích nghi với khí hậu đô thị.
  • B. Sữa là sản phẩm khó bảo quản, cần tiêu thụ nhanh chóng gần thị trường.
  • C. Chi phí chăn nuôi ở thành phố rẻ hơn ở nông thôn.
  • D. Nguồn thức ăn cho bò sữa chỉ có ở các khu vực đô thị.

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thay đổi lượng mưa) đến ngành nông nghiệp ở các vùng đồng bằng ven biển.

  • A. Làm tăng diện tích đất canh tác và đa dạng hóa cây trồng.
  • B. Giúp cây trồng phát triển nhanh hơn do nhiệt độ cao hơn.
  • C. Cải thiện độ phì nhiêu của đất do bồi đắp phù sa mới.
  • D. Gây xâm nhập mặn, ngập úng, thay đổi mùa vụ và giảm năng suất cây trồng.

Câu 30: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn, đặc biệt là cá tra, cá basa?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
  • B. Hồ Baikal (Nga).
  • C. Sông Nile (Ai Cập).
  • D. Vùng Great Lakes (Bắc Mỹ).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích điều kiện tự nhiên nào sau đây là thuận lợi nhất cho sự phát triển của cây lúa nước ở các vùng nhiệt đới ẩm gió mùa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc mở rộng diện tích trồng cây công nghiệp lâu năm như cao su, cà phê ở các vùng đồi núi có thể dẫn đến hậu quả môi trường nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại cây nào sau đây thường được trồng chủ yếu ở các vùng có khí hậu ôn đới và cận nhiệt ẩm, thích hợp với đất đai màu mỡ, cần nhiều phân bón?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích yếu tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc lấy thịt theo hướng công nghiệp ở nhiều quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về vai trò của rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một quốc gia có diện tích rừng tự nhiên suy giảm nhanh chóng trong khi diện tích rừng trồng tăng lên. Điều này phản ánh xu hướng gì trong quản lý tài nguyên rừng của quốc gia đó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hoạt động lâm nghiệp nào sau đây đóng góp trực tiếp nhất vào việc phục hồi và gia tăng diện tích che phủ rừng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Nguồn lợi thủy sản biển thường phong phú nhất ở các khu vực nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Phân tích tác động tiêu cực chính của việc khai thác thủy sản quá mức (overfishing) đến môi trường biển.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: So sánh ưu điểm chính của nuôi trồng thủy sản so với khai thác thủy sản tự nhiên.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hoạt động chăn nuôi gia súc theo hình thức du mục hoặc bán du mục trên các thảo nguyên rộng lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích tác động tích cực chủ yếu của việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại trong ngành nông nghiệp.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao cây mía lại là cây trồng chủ lực để sản xuất đường ở các quốc gia nhiệt đới, trong khi củ cải đường phổ biến hơn ở vùng ôn đới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng là một hoạt động thuộc ngành lâm nghiệp có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản nội địa (sông, hồ, đầm phá) ở nhiều quốc gia là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) rộng lớn thường có ngành khai thác thủy sản biển phát triển mạnh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Việc chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên nghèo kiệt sang trồng rừng cây công nghiệp có giá trị kinh tế cao (ví dụ: keo, bạch đàn) có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Ngành nông nghiệp thương mại (hàng hóa) khác biệt cơ bản với nông nghiệp tự cấp ở mục tiêu sản xuất nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò quan trọng nhất của rừng đối với môi trường toàn cầu.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một vùng ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi (nước lợ/mặn phù hợp, ít sóng gió, nguồn thức ăn tự nhiên phong phú). Hoạt động thủy sản nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại vùng này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự phát triển bền vững trong hoạt động khai thác thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở các vùng đông dân cư vì lý do chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm tài nguyên rừng trên phạm vi toàn cầu trong nhiều thập kỷ qua.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc áp dụng mô hình nông nghiệp hữu cơ (organic farming) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với khía cạnh nào của sự phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng là vành đai lúa mì (Wheat Belt) với sản lượng lớn, áp dụng các phương pháp canh tác tiên tiến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích vai trò xã hội của ngành thủy sản đối với các cộng đồng dân cư sống ở vùng ven biển và hải đảo.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Biện pháp nào sau đây không thuộc nhóm các hoạt động bảo vệ rừng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các vùng ngoại ô hoặc gần các thành phố lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (nhiệt độ tăng, mực nước biển dâng, thay đổi lượng mưa) đến ngành nông nghiệp ở các vùng đồng bằng ven biển.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vùng nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với hoạt động nuôi trồng thủy sản nước ngọt quy mô lớn, đặc biệt là cá tra, cá basa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích biểu đồ phân bố lúa gạo trên thế giới, khu vực nào sau đây tập trung sản xuất lúa gạo lớn nhất?

  • A. Châu Âu
  • B. Châu Phi
  • C. Bắc Mỹ
  • D. Châu Á gió mùa

Câu 2: Một vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, đất đai màu mỡ, đặc biệt là đất đỏ badan. Dựa vào đặc điểm này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất?

  • A. Cây cao su
  • B. Cây củ cải đường
  • C. Cây lúa mì
  • D. Cây chè (trà)

Câu 3: So sánh điều kiện sinh thái của cây lúa mì và cây lúa nước, điểm khác biệt cơ bản nhất về yêu cầu nước là gì?

  • A. Lúa mì cần ít nước hơn lúa nước trong giai đoạn mọc mầm.
  • B. Lúa nước chỉ cần nước ở giai đoạn thu hoạch, lúa mì cần suốt vòng đời.
  • C. Lúa nước yêu cầu chân ruộng ngập nước, lúa mì cần đất khô ráo hơn.
  • D. Cả hai loại đều yêu cầu lượng nước như nhau nhưng thời điểm khác nhau.

Câu 4: Rừng nhiệt đới có vai trò quan trọng bậc nhất trong việc duy trì đa dạng sinh học toàn cầu. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

  • A. Diện tích rừng nhiệt đới lớn nhất thế giới.
  • B. Khí hậu nóng ẩm quanh năm tạo điều kiện cho nhiều loài sinh vật phát triển.
  • C. Rừng nhiệt đới cung cấp gỗ quý hiếm.
  • D. Tốc độ sinh trưởng của cây ở rừng nhiệt đới rất nhanh.

Câu 5: Phân tích bảng số liệu về sản lượng thịt gia súc của một số quốc gia, quốc gia nào có khả năng phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn dựa trên nguồn thức ăn từ đồng cỏ tự nhiên?

  • A. Nhật Bản (quốc gia có diện tích nhỏ, chăn nuôi chủ yếu thâm canh)
  • B. Singapore (quốc gia thành phố, không có đồng cỏ tự nhiên)
  • C. Ác-hen-ti-na (nổi tiếng với vùng đồng cỏ Pampa rộng lớn)
  • D. Ả Rập Xê Út (khí hậu khô hạn, ít đồng cỏ tự nhiên)

Câu 6: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về ngành thủy sản?

  • A. Chế biến rong biển thành phân bón hữu cơ.
  • B. Nuôi tôm trong ao đầm.
  • C. Đánh bắt cá xa bờ.
  • D. Sản xuất giống cá tra.

Câu 7: Dựa vào kiến thức về dòng biển, các vùng biển nào sau đây có khả năng trở thành ngư trường lớn do sự hòa trộn của các khối nước có nhiệt độ khác nhau hoặc dòng biển trồi?

  • A. Vùng biển Caribê (nước ấm)
  • B. Vùng biển Nhật Bản (nơi gặp gỡ của dòng Kuroshio và Oyashio)
  • C. Vùng biển Địa Trung Hải (biển nội địa)
  • D. Vùng biển xung quanh đảo Greenland (nước lạnh, ít sinh vật phù du)

Câu 8: Một khu rừng được quy hoạch chủ yếu để bảo vệ nguồn nước cho một hồ thủy điện và ngăn chặn xói mòn đất. Đây là loại rừng gì theo chức năng?

  • A. Rừng sản xuất
  • B. Rừng đặc dụng
  • C. Rừng phòng hộ
  • D. Rừng ngập mặn

Câu 9: Ngành nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn protein cho con người và giảm áp lực lên khai thác thủy sản tự nhiên?

  • A. Khai thác gỗ
  • B. Trồng lúa nước
  • C. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ
  • D. Nuôi trồng thủy sản

Câu 10: Hệ thống canh tác "nương rẫy" (shifting cultivation) thường được áp dụng ở đâu và có đặc điểm chính là gì?

  • A. Vùng đồi núi, di chuyển địa điểm canh tác sau vài vụ.
  • B. Vùng đồng bằng, sử dụng phân bón hóa học liều cao.
  • C. Vùng ven biển, kết hợp trồng trọt và nuôi trồng thủy sản.
  • D. Vùng đô thị, canh tác trong nhà kính.

Câu 11: Sự nóng lên toàn cầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất lúa gạo ở các vùng đồng bằng châu thổ đông dân cư như thế nào?

  • A. Tăng diện tích đất phù sa do lũ lụt thường xuyên.
  • B. Kéo dài mùa vụ lúa do nhiệt độ tăng.
  • C. Tăng nguy cơ ngập mặn, thiếu nước ngọt cho tưới tiêu.
  • D. Giảm sâu bệnh hại cây lúa.

Câu 12: Chức năng chính của rừng ở vùng ôn đới lạnh (rừng lá kim phương Bắc) khác biệt cơ bản với rừng nhiệt đới ẩm là gì?

  • A. Chủ yếu cung cấp gỗ cho công nghiệp giấy và xây dựng.
  • B. Là nơi sinh sống của đa dạng loài động thực vật.
  • C. Điều hòa lượng nước trên mặt đất hiệu quả hơn.
  • D. Có giá trị du lịch sinh thái lớn hơn.

Câu 13: Một số loài cá biển có giá trị kinh tế cao đang có xu hướng suy giảm nghiêm trọng về số lượng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích hiện tượng này?

  • A. Nhiệt độ nước biển giảm do biến đổi khí hậu.
  • B. Hoạt động khai thác quá mức và thiếu kiểm soát.
  • C. Sự cạnh tranh thức ăn với các loài chim biển.
  • D. Giảm diện tích các rạn san hô.

Câu 14: Vùng chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) quy mô lớn thường gặp khó khăn gì trong mùa khô ở các khu vực nhiệt đới có mùa khô sâu sắc?

  • A. Giá thức ăn công nghiệp tăng cao.
  • B. Dịch bệnh bùng phát mạnh.
  • C. Thiếu nhân công chăm sóc.
  • D. Thiếu nguồn nước và đồng cỏ tự nhiên cạn kiệt.

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong canh tác cây công nghiệp ở vùng khô hạn mang lại lợi ích rõ rệt nào sau đây?

  • A. Tiết kiệm đáng kể lượng nước tưới.
  • B. Tăng cường độ mặn của đất.
  • C. Giảm chi phí đầu tư ban đầu.
  • D. Chỉ phù hợp với cây lương thực ngắn ngày.

Câu 16: Thềm lục địa là khu vực quan trọng đối với ngành khai thác thủy sản biển chủ yếu vì lý do nào sau đây?

  • A. Độ sâu lớn, thuận lợi cho tàu lớn hoạt động.
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của bão, sóng lớn.
  • C. Nước nông, ánh sáng dễ dàng xuyên qua, giàu sinh vật phù du và đáy.
  • D. Nhiệt độ nước luôn ổn định quanh năm.

Câu 17: Khác biệt cơ bản giữa cây lương thực và cây công nghiệp là gì?

  • A. Cây lương thực chỉ trồng ở đồng bằng, cây công nghiệp trồng ở miền núi.
  • B. Cây lương thực chủ yếu dùng làm thức ăn cho con người, cây công nghiệp dùng làm nguyên liệu cho công nghiệp hoặc xuất khẩu.
  • C. Cây lương thực có thời gian sinh trưởng ngắn, cây công nghiệp có thời gian sinh trưởng dài.
  • D. Cây lương thực chỉ cần ít vốn đầu tư, cây công nghiệp cần nhiều vốn đầu tư.

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa khí hậu và sự phân bố cây cà phê và cây củ cải đường trên thế giới.

  • A. Cà phê và củ cải đường đều ưa khí hậu nóng ẩm.
  • B. Cà phê ưa khí hậu ôn đới, củ cải đường ưa nhiệt đới.
  • C. Cả hai loại cây đều có thể trồng ở mọi loại khí hậu.
  • D. Cà phê ưa khí hậu nhiệt đới, củ cải đường ưa khí hậu ôn đới và cận nhiệt.

Câu 19: Hoạt động chăn nuôi lợn (heo) thâm canh quy mô lớn thường gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm nguồn nước và không khí do chất thải.
  • B. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học.
  • D. Gây xói mòn đất.

Câu 20: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước trên mặt đất bằng cách nào?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Giữ nước ngầm, giảm dòng chảy mặt, hạn chế lũ lụt và hạn hán.
  • C. Bay hơi nước nhanh hơn, làm giảm lượng nước tổng thể.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước, không ảnh hưởng đến số lượng.

Câu 21: Phân tích một chuỗi thức ăn đơn giản trong môi trường biển (ví dụ: Sinh vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn). Hoạt động khai thác quá mức cá nhỏ sẽ có tác động chính nào đến hệ sinh thái này?

  • A. Làm tăng số lượng cá lớn do giảm cạnh tranh.
  • B. Không ảnh hưởng đến sinh vật phù du.
  • C. Giảm nguồn thức ăn cho cá lớn, ảnh hưởng đến số lượng cá lớn.
  • D. Làm tăng số lượng tất cả các loài trong chuỗi.

Câu 22: Nhận định nào sau đây về lâm nghiệp là SAI?

  • A. Lâm nghiệp bao gồm cả trồng rừng và bảo vệ rừng.
  • B. Khai thác gỗ là một hoạt động quan trọng của lâm nghiệp.
  • C. Phát triển lâm nghiệp bền vững cần kết hợp khai thác và tái tạo.
  • D. Tất cả các loại rừng trên thế giới đều có thể khai thác gỗ thương mại.

Câu 23: Dựa trên thống kê sử dụng đất toàn cầu, lĩnh vực nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất?

  • A. Đất rừng và đất nông nghiệp (bao gồm cả đồng cỏ chăn nuôi)
  • B. Đất dành cho đô thị và công nghiệp
  • C. Đất dành cho giao thông vận tải
  • D. Đất hoang mạc, băng tuyết

Câu 24: Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (đặc biệt là bò thịt) phát triển mạnh ở các vùng đồng cỏ ôn đới như Bắc Mỹ (Prairies) và Nam Mỹ (Pampas) chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Khí hậu lạnh giá quanh năm.
  • B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, nguồn thức ăn dồi dào.
  • C. Dân số đông, nhu cầu tiêu thụ thịt bò cao.
  • D. Ít dịch bệnh trên vật nuôi.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây góp phần hướng tới sự bền vững trong khai thác thủy sản tự nhiên?

  • A. Tăng cường sử dụng lưới kéo đáy cỡ lớn.
  • B. Khai thác tất cả các loại cá, không phân biệt kích cỡ.
  • C. Áp dụng hạn ngạch đánh bắt, mùa vụ cấm đánh bắt và khu vực cấm đánh bắt.
  • D. Đẩy mạnh khai thác ở các vùng biển sâu chưa được khám phá.

Câu 26: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động đáng kể nào đến các vùng nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản lân cận?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp do nhu cầu lương thực tăng.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường không khí và nước.
  • C. Giảm giá trị sản phẩm nông nghiệp do cung vượt cầu.
  • D. Thu hẹp diện tích đất sản xuất do quá trình đô thị hóa, tăng ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Khác biệt chính trong sự phân bố của nghề cá biển và nghề cá nội địa là gì?

  • A. Nghề cá biển tập trung ở các vùng nước lợ và ven bờ, nghề cá nội địa ở các vùng biển xa.
  • B. Nghề cá biển phụ thuộc vào sông ngòi, hồ đầm; nghề cá nội địa phụ thuộc vào đại dương.
  • C. Nghề cá biển phân bố rộng khắp đại dương; nghề cá nội địa tập trung ở sông, hồ, ao.
  • D. Cả hai loại hình đều phân bố giống nhau, chỉ khác về loài được khai thác.

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống cây trồng biến đổi gen, lai tạo giống mới) trong nông nghiệp đã mang lại hiệu quả rõ rệt nào?

  • A. Làm giảm đa dạng cây trồng tự nhiên.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất ở các nước phát triển.
  • C. Tăng năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh, điều kiện bất lợi của cây trồng.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất một cách đáng kể.

Câu 29: Rừng phòng hộ có chức năng chính là gì?

  • A. Cung cấp gỗ cho công nghiệp chế biến.
  • B. Bảo tồn các loài động thực vật quý hiếm.
  • C. Phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học và du lịch sinh thái.
  • D. Bảo vệ đất, chống xói mòn, chắn gió, chắn cát, điều hòa khí hậu.

Câu 30: Tại một vùng đồng cỏ, hoạt động chăn thả gia súc vượt quá sức tải của đồng cỏ (overgrazing) sẽ dẫn đến hậu quả môi trường nào sau đây?

  • A. Đất trở nên màu mỡ hơn do phân gia súc.
  • B. Thảm thực vật bị suy thoái, đất dễ bị xói mòn và hoang mạc hóa.
  • C. Tăng khả năng giữ nước của đất.
  • D. Khuyến khích các loài cây mới phát triển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phân tích biểu đồ phân bố lúa gạo trên thế giới, khu vực nào sau đây tập trung sản xuất lúa gạo lớn nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, đất đai màu mỡ, đặc biệt là đất đỏ badan. Dựa vào đặc điểm này, loại cây công nghiệp lâu năm nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: So sánh điều kiện sinh thái của cây lúa mì và cây lúa nước, điểm khác biệt cơ bản nhất về yêu cầu nước là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Rừng nhiệt đới có vai trò quan trọng bậc nhất trong việc duy trì đa dạng sinh học toàn cầu. Điều này chủ yếu là do đặc điểm nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Phân tích bảng số liệu về sản lượng thịt gia súc của một số quốc gia, quốc gia nào có khả năng phát triển chăn nuôi gia súc theo quy mô lớn dựa trên nguồn thức ăn từ đồng cỏ tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về ngành thủy sản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Dựa vào kiến thức về dòng biển, các vùng biển nào sau đây có khả năng trở thành ngư trường lớn do sự hòa trộn của các khối nước có nhiệt độ khác nhau hoặc dòng biển trồi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một khu rừng được quy hoạch chủ yếu để bảo vệ nguồn nước cho một hồ thủy điện và ngăn chặn xói mòn đất. Đây là loại rừng gì theo chức năng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngành nào sau đây đang ngày càng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn protein cho con người và giảm áp lực lên khai thác thủy sản tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hệ thống canh tác 'nương rẫy' (shifting cultivation) thường được áp dụng ở đâu và có đặc điểm chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Sự nóng lên toàn cầu có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất lúa gạo ở các vùng đồng bằng châu thổ đông dân cư như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Chức năng chính của rừng ở vùng ôn đới lạnh (rừng lá kim phương Bắc) khác biệt cơ bản với rừng nhiệt đới ẩm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một số loài cá biển có giá trị kinh tế cao đang có xu hướng suy giảm nghiêm trọng về số lượng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích hiện tượng này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò) quy mô lớn thường gặp khó khăn gì trong mùa khô ở các khu vực nhiệt đới có mùa khô sâu sắc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc áp dụng công nghệ tưới nhỏ giọt trong canh tác cây công nghiệp ở vùng khô hạn mang lại lợi ích rõ rệt nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thềm lục địa là khu vực quan trọng đối với ngành khai thác thủy sản biển chủ yếu vì lý do nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khác biệt cơ bản giữa cây lương thực và cây công nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích mối liên hệ giữa khí hậu và sự phân bố cây cà phê và cây củ cải đường trên thế giới.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hoạt động chăn nuôi lợn (heo) thâm canh quy mô lớn thường gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Rừng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước trên mặt đất bằng cách nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích một chuỗi thức ăn đơn giản trong môi trường biển (ví dụ: Sinh vật phù du -> Cá nhỏ -> Cá lớn). Hoạt động khai thác quá mức cá nhỏ sẽ có tác động chính nào đến hệ sinh thái này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây về lâm nghiệp là SAI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Dựa trên thống kê sử dụng đất toàn cầu, lĩnh vực nào sau đây chiếm diện tích lớn nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (đặc biệt là bò thịt) phát triển mạnh ở các vùng đồng cỏ ôn đới như Bắc Mỹ (Prairies) và Nam Mỹ (Pampas) chủ yếu do yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biện pháp nào sau đây góp phần hướng tới sự bền vững trong khai thác thủy sản tự nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sự phát triển nhanh chóng của các đô thị lớn có tác động đáng kể nào đến các vùng nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản lân cận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khác biệt chính trong sự phân bố của nghề cá biển và nghề cá nội địa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc ứng dụng công nghệ sinh học (ví dụ: giống cây trồng biến đổi gen, lai tạo giống mới) trong nông nghiệp đã mang lại hiệu quả rõ rệt nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Rừng phòng hộ có chức năng chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại một vùng đồng cỏ, hoạt động chăn thả gia súc vượt quá sức tải của đồng cỏ (overgrazing) sẽ dẫn đến hậu quả môi trường nào sau đây?

Viết một bình luận