Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 26: Địa lí các ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản có vai trò quan trọng trong nền kinh tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp của các ngành này vào việc đảm bảo nguồn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến?
- A. Tạo ra sản phẩm xuất khẩu chủ lực, mang lại ngoại tệ.
- B. Cung cấp lương thực, thực phẩm thiết yếu cho con người.
- C. Cung cấp gỗ, sợi, da, thịt, cá làm đầu vào cho các nhà máy.
- D. Giải quyết việc làm cho một bộ phận lớn lao động.
Câu 2: Việc phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su ở các quốc gia nhiệt đới thường dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chủ yếu?
- A. Khí hậu nóng ẩm, đất đai màu mỡ (đất đỏ badan, đất xám).
- B. Nguồn nước dồi dào từ các sông lớn.
- C. Địa hình đồng bằng rộng lớn, bằng phẳng.
- D. Gần các thị trường tiêu thụ lớn.
Câu 3: Cây lúa mì là cây lương thực quan trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Dựa vào đặc điểm sinh thái, loại khí hậu và đất đai nào sau đây là phù hợp nhất cho việc trồng lúa mì quy mô lớn?
- A. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, đất phù sa ngập nước.
- B. Khí hậu ôn đới lục địa hoặc cận nhiệt, đất đai màu mỡ, khô ráo.
- C. Khí hậu xích đạo, đất đỏ vàng trên đá phiến.
- D. Khí hậu hoang mạc, đất cát pha.
Câu 4: Phân tích vai trò của rừng, chức năng nào sau đây của rừng mang ý nghĩa quan trọng nhất đối với việc điều hòa khí hậu toàn cầu và duy trì đa dạng sinh học?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ.
- B. Bảo vệ đất chống xói mòn.
- C. Cung cấp nơi cư trú cho động vật hoang dã.
- D. Hấp thụ khí CO2 và giải phóng O2 (lá phổi xanh).
Câu 5: Ngành chăn nuôi đang có xu hướng phát triển theo hướng công nghiệp hóa, đặc biệt là chăn nuôi gia súc, gia cầm. Sự phát triển này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm thiểu dịch bệnh trong chăn nuôi.
- B. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
- C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường lớn.
- D. Bảo tồn các giống vật nuôi truyền thống.
Câu 6: Hoạt động nuôi trồng thủy sản (nuôi cá, tôm, nghêu, sò...) ngày càng phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia ven biển và có hệ thống sông ngòi dày đặc. Nguyên nhân chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?
- A. Sự suy giảm nghiêm trọng của nguồn lợi thủy sản tự nhiên do khai thác quá mức.
- B. Nhu cầu về thủy sản tăng cao trên thị trường trong nước và quốc tế.
- C. Giá thành sản xuất thấp hơn so với khai thác tự nhiên.
- D. Diện tích mặt nước phù hợp cho nuôi trồng ngày càng mở rộng.
Câu 7: Tại sao các vùng biển có dòng hải lưu lạnh gặp dòng hải lưu nóng hoặc nơi có các dòng nước trồi (upwelling) thường là những ngư trường quan trọng của thế giới?
- A. Các dòng hải lưu này mang theo nhiều chất dinh dưỡng từ đáy biển lên hoặc từ nơi khác đến, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phù du phát triển, thu hút cá.
- B. Nhiệt độ nước biển thích hợp cho nhiều loài cá sinh sống.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của bão và thiên tai.
- D. Gần bờ, thuận lợi cho việc đánh bắt và vận chuyển.
Câu 8: Đậu tương (đậu nành) là cây trồng có giá trị kinh tế cao. Khác với lúa gạo hay mía, đậu tương có khả năng cố định đạm trong đất nhờ vi khuẩn cộng sinh ở rễ. Đặc điểm này mang lại lợi ích gì cho việc canh tác đậu tương?
- A. Giúp cây chịu hạn tốt hơn.
- B. Làm tăng năng suất hạt.
- C. Cải tạo độ phì nhiêu cho đất, giảm nhu cầu bón phân đạm hóa học.
- D. Giúp cây chống chịu sâu bệnh tốt hơn.
Câu 9: So sánh cây mía (vùng nhiệt đới) và củ cải đường (vùng ôn đới/cận nhiệt). Điểm khác biệt cơ bản về sản phẩm chính được khai thác từ hai loại cây này là gì?
- A. Mía cho đường, củ cải đường cho tinh bột.
- B. Mía cho dầu, củ cải đường cho đường.
- C. Mía cho sợi, củ cải đường cho đường.
- D. Cả hai đều cho đường, nhưng khác nhau về nguồn gốc thực vật và vùng khí hậu trồng chính.
Câu 10: Hoạt động lâm nghiệp bền vững đòi hỏi sự cân bằng giữa khai thác và tái tạo. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
- A. Tăng cường khai thác gỗ quý hiếm.
- B. Trồng rừng mới với diện tích và tốc độ phù hợp với tốc độ khai thác.
- C. Chuyển đổi rừng tự nhiên thành rừng trồng cây công nghiệp.
- D. Chỉ tập trung bảo vệ rừng mà không khai thác.
Câu 11: Ngành chăn nuôi bò sữa thường phát triển mạnh ở các quốc gia có khí hậu ôn đới hoặc cận nhiệt ẩm, gần các đô thị lớn. Yếu tố nào sau đây giải thích tốt nhất sự phân bố này?
- A. Khí hậu thuận lợi cho đồng cỏ phát triển và gần thị trường tiêu thụ sữa tươi cần vận chuyển nhanh.
- B. Địa hình đồi núi thích hợp cho chăn thả.
- C. Nguồn thức ăn công nghiệp dồi dào.
- D. Giá nhân công rẻ.
Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành thủy sản toàn cầu hiện nay là suy giảm nguồn lợi cá tự nhiên. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?
- A. Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
- B. Biến đổi khí hậu làm tăng nhiệt độ nước biển.
- C. Ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng.
- D. Khai thác quá mức và khai thác trái phép, không bền vững.
Câu 13: Phân tích biểu đồ sản lượng lúa gạo của thế giới qua các năm, nếu thấy sản lượng có xu hướng tăng lên liên tục, điều này phản ánh rõ nét xu thế nào trong nông nghiệp?
- A. Ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật (giống mới, phân bón, tưới tiêu) làm tăng năng suất cây trồng.
- B. Mở rộng diện tích đất trồng lúa trên toàn cầu.
- C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sản xuất lúa.
- D. Sự dịch chuyển cơ cấu cây trồng sang cây lương thực.
Câu 14: Khu vực nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với các ngư trường khai thác cá biển quy mô lớn, chủ yếu dựa vào sự hoạt động của các dòng hải lưu và độ sâu thềm lục địa?
- A. Vùng biển Caribê.
- B. Biển Địa Trung Hải.
- C. Bắc Đại Tây Dương và Tây Bắc Thái Bình Dương.
- D. Vùng biển nội địa như Biển Đen.
Câu 15: Ngành lâm nghiệp không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò phòng hộ. Vai trò phòng hộ của rừng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?
- A. Cung cấp nơi giải trí, du lịch sinh thái.
- B. Giảm thiểu lũ lụt, chống xói mòn đất, bảo vệ nguồn nước.
- C. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp giấy.
- D. Tạo việc làm cho người dân địa phương.
Câu 16: Tại sao ở các quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng dân số đông như Hà Lan, Nhật Bản, ngành nông nghiệp thường phát triển theo hướng thâm canh, ứng dụng công nghệ cao và chuyên môn hóa?
- A. Nhằm tăng năng suất trên một đơn vị diện tích và tạo ra sản phẩm chất lượng cao đáp ứng nhu cầu thị trường.
- B. Để giảm chi phí sản xuất.
- C. Để tận dụng tối đa nguồn lao động dồi dào.
- D. Do điều kiện tự nhiên không thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp truyền thống.
Câu 17: Khi phân tích sự phân bố cây công nghiệp hàng năm như bông, lạc (đậu phộng), người ta thường thấy chúng tập trung ở các vùng có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt, đất đai không yêu cầu quá khắt khe về độ phì nhiêu như cây lương thực. Điều này cho thấy yếu tố nào ảnh hưởng lớn đến sự phân bố của nhóm cây này?
- A. Chỉ yêu cầu khí hậu lạnh.
- B. Yêu cầu đất phù sa màu mỡ.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.
- D. Khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu và đất.
Câu 18: Một quốc gia có thế mạnh về chăn nuôi cừu thường có điều kiện tự nhiên nào phù hợp nhất?
- A. Vùng khô hạn, bán khô hạn với diện tích đồng cỏ lớn.
- B. Vùng nhiệt đới ẩm với rừng rậm.
- C. Vùng đồng bằng ngập nước.
- D. Vùng núi cao quanh năm có tuyết phủ.
Câu 19: Sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng bền vững đòi hỏi phải chú trọng đến những vấn đề gì?
- A. Tăng cường sử dụng kháng sinh và hóa chất để phòng bệnh.
- B. Mở rộng diện tích nuôi trồng một cách nhanh chóng.
- C. Kiểm soát dịch bệnh, quản lý môi trường nước, sử dụng giống chất lượng cao và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hệ sinh thái.
- D. Tập trung nuôi các loài có giá trị kinh tế cao mà không quan tâm đến đa dạng sinh học.
Câu 20: Vai trò kinh tế quan trọng nhất của ngành lâm nghiệp ở các quốc gia có diện tích rừng lớn như Brazil, Canada, Nga là gì?
- A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
- B. Cung cấp gỗ và các sản phẩm từ gỗ cho xuất khẩu và tiêu dùng nội địa.
- C. Phòng chống biến đổi khí hậu.
- D. Phát triển du lịch sinh thái.
Câu 21: Ngành nông nghiệp hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn từ biến đổi khí hậu. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu gây khó khăn trực tiếp nhất cho sản xuất cây trồng?
- A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thủy sản nước ngọt.
- C. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- D. Gia tăng hạn hán, lũ lụt, sâu bệnh hại và thay đổi mùa vụ.
Câu 22: Phân tích vai trò của ngành thủy sản, vai trò nào sau đây có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và phụ thuộc vào nguồn lợi từ biển?
- A. Cung cấp nguồn đạm động vật quan trọng trong bữa ăn và tạo nguồn thu ngoại tệ từ xuất khẩu.
- B. Hỗ trợ phát triển ngành du lịch biển.
- C. Bảo vệ môi trường biển.
- D. Cung cấp nguyên liệu cho ngành công nghiệp dệt may.
Câu 23: Việc phát triển nông nghiệp theo hướng hữu cơ và nông nghiệp sạch đang trở thành xu thế ở nhiều nơi. Xu thế này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất.
- B. Tăng năng suất một cách nhanh chóng.
- C. Tạo ra sản phẩm an toàn cho sức khỏe con người và bảo vệ môi trường.
- D. Mở rộng diện tích đất canh tác.
Câu 24: So sánh ngành khai thác thủy sản (đánh bắt tự nhiên) và nuôi trồng thủy sản. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai ngành này về phương thức sản xuất là gì?
- A. Đối tượng khai thác khác nhau (cá vs tôm).
- B. Khai thác dựa vào nguồn lợi có sẵn trong tự nhiên vs chủ động tạo ra nguồn lợi trong môi trường kiểm soát.
- C. Chỉ diễn ra ở biển vs diễn ra ở cả nước ngọt và nước lợ.
- D. Sử dụng công nghệ hiện đại vs sử dụng công nghệ truyền thống.
Câu 25: Một trong những thách thức lớn đối với ngành lâm nghiệp ở các vùng nhiệt đới là tình trạng phá rừng để lấy đất canh tác hoặc khai thác gỗ trái phép. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của tình trạng này là gì?
- A. Mất đa dạng sinh học, suy giảm nguồn nước ngầm, tăng nguy cơ lũ lụt và xói mòn đất.
- B. Tăng diện tích đất trống đồi trọc.
- C. Giảm khả năng hấp thụ CO2 của Trái Đất.
- D. Tăng nguồn cung gỗ trên thị trường.
Câu 26: Ngành nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật so với các quốc gia phát triển?
- A. Năng suất cao, ứng dụng công nghệ hiện đại.
- B. Chuyên môn hóa cao, quy mô sản xuất lớn.
- C. Phụ thuộc ít vào điều kiện tự nhiên.
- D. Tỷ trọng lao động trong nông nghiệp cao, sản xuất còn phụ thuộc nhiều vào tự nhiên, năng suất chưa cao.
Câu 27: Việc phát triển các khu bảo tồn biển và quản lý chặt chẽ hoạt động đánh bắt là những biện pháp quan trọng nhằm giải quyết vấn đề gì trong ngành thủy sản?
- A. Tăng cường khả năng chống chịu biến đổi khí hậu.
- B. Bảo vệ và phục hồi nguồn lợi thủy sản tự nhiên, chống suy giảm đa dạng sinh học biển.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển.
- D. Thúc đẩy ngành du lịch biển phát triển.
Câu 28: Cây ngô (bắp) được trồng phổ biến ở nhiều vùng khí hậu khác nhau (nhiệt đới, cận nhiệt, ôn đới nóng). Điều này cho thấy đặc điểm sinh thái nào của cây ngô?
- A. Chỉ thích hợp với khí hậu lạnh.
- B. Yêu cầu rất cao về độ ẩm và đất phù sa.
- C. Có khả năng thích ứng rộng với các điều kiện khí hậu khác nhau.
- D. Chỉ trồng được ở vùng núi cao.
Câu 29: Để phát triển lâm nghiệp bền vững ở các quốc gia nhiệt đới có rừng mưa nhiệt đới, giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường khai thác gỗ để phát triển kinh tế.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp.
- C. Chỉ tập trung bảo vệ các khu rừng nguyên sinh mà bỏ qua rừng tái sinh.
- D. Kết hợp chặt chẽ giữa bảo vệ rừng, trồng rừng mới và khai thác có chọn lọc, có kế hoạch.
Câu 30: Ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng) thường phát triển mạnh ở đâu và chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố nào?
- A. Gần các thành phố lớn và khu công nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi, chịu ảnh hưởng lớn bởi thị trường tiêu thụ và nguồn thức ăn.
- B. Ở vùng núi cao, chịu ảnh hưởng bởi địa hình.
- C. Ở vùng đồng bằng ven biển, chịu ảnh hưởng bởi nguồn nước mặn.
- D. Ở các vùng khô hạn, chịu ảnh hưởng bởi khí hậu.