Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, vấn đề và định hướng phát triển nông nghiệp - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 27: Tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, vấn đề và định hướng phát triển nông nghiệp - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong tổ chức lãnh thổ nông nghiệp, hình thức nào sau đây được xem là đơn vị kinh tế cơ sở, gắn liền với đặc điểm văn hóa, xã hội, và thường sản xuất theo quy mô nhỏ, phân tán?
- A. Kinh tế hộ gia đình
- B. Trang trại
- C. Hợp tác xã nông nghiệp
- D. Vùng nông nghiệp
Câu 2: Phân tích đặc điểm của hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp theo mô hình trang trại. Điểm nào sau đây là đặc trưng nổi bật nhất của trang trại so với kinh tế hộ gia đình truyền thống?
- A. Quy mô sản xuất nhỏ, chủ yếu tự cung tự cấp.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
- C. Quản lý lỏng lẻo, ít áp dụng khoa học kỹ thuật.
- D. Sản xuất hàng hóa tập trung, quy mô lớn, áp dụng tiến bộ kỹ thuật.
Câu 3: Tại sao việc hình thành các vùng nông nghiệp chuyên môn hóa lại có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh của nông nghiệp?
- A. Giúp mỗi địa phương tự sản xuất đủ mọi loại nông sản cần thiết.
- B. Hạn chế sự trao đổi, liên kết giữa các vùng khác nhau.
- C. Tận dụng tối đa lợi thế về điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của từng vùng để phát triển sản phẩm chủ lực.
- D. Đẩy mạnh sản xuất theo kiểu quảng canh trên diện tích lớn.
Câu 4: Một khu vực nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng đất đai bị bạc màu do sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật quá mức trong nhiều năm. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào trong các vấn đề của nông nghiệp hiện nay?
- A. Vấn đề xã hội (lao động, việc làm).
- B. Vấn đề môi trường (suy thoái tài nguyên, ô nhiễm).
- C. Vấn đề kinh tế (thị trường, giá cả).
- D. Vấn đề tổ chức sản xuất (quy mô nhỏ lẻ).
Câu 5: Định hướng phát triển nông nghiệp bền vững nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào sau đây?
- A. Tăng trưởng năng suất và mở rộng diện tích.
- B. Sử dụng tối đa tài nguyên đất và nước.
- C. Đẩy mạnh xuất khẩu và giảm nhập khẩu.
- D. Kinh tế hiệu quả, trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường.
Câu 6: Một vùng nông nghiệp chuyên canh cây ăn quả đang gặp khó khăn do dịch bệnh lây lan nhanh và thiếu liên kết với các cơ sở chế biến, tiêu thụ. Để giải quyết vấn đề này, hình thức tổ chức lãnh thổ nào sau đây có thể đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết sản xuất, ứng dụng khoa học kỹ thuật phòng trừ dịch bệnh và xây dựng chuỗi giá trị?
- A. Kinh tế hộ gia đình riêng lẻ.
- B. Trang trại quy mô nhỏ.
- C. Hợp tác xã nông nghiệp.
- D. Nông trường quốc doanh (nếu có).
Câu 7: Thể tổng hợp nông nghiệp là hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở mức độ cao, tích hợp nhiều hoạt động. Vai trò chủ yếu của thể tổng hợp nông nghiệp là gì?
- A. Chỉ tập trung vào khâu sản xuất nông sản thô.
- B. Thúc đẩy liên kết giữa sản xuất, chế biến, dịch vụ và tiêu thụ nông sản trên một lãnh thổ nhất định.
- C. Độc lập hoàn toàn với các ngành kinh tế khác.
- D. Giúp duy trì sản xuất nhỏ lẻ, tự cấp tự túc.
Câu 8: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là tình trạng hạn hán kéo dài hoặc lũ lụt bất thường, gây ra những thách thức lớn cho nông nghiệp ở nhiều khu vực. Vấn đề này thuộc nhóm vấn đề nào cần giải quyết trong nông nghiệp hiện đại?
- A. Vấn đề tài nguyên và môi trường.
- B. Vấn đề thị trường và tiêu thụ.
- C. Vấn đề xã hội và lao động.
- D. Vấn đề tổ chức sản xuất.
Câu 9: Một trong những định hướng quan trọng để nâng cao giá trị nông sản và khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế là gì?
- A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng thô.
- C. Đẩy mạnh chế biến sâu, đa dạng hóa sản phẩm và xây dựng thương hiệu.
- D. Hạn chế áp dụng khoa học kỹ thuật để giảm chi phí.
Câu 10: Quan sát sơ đồ chuỗi cung ứng nông sản từ sản xuất đến tay người tiêu dùng. Trong sơ đồ này, khâu nào thể hiện rõ nhất vai trò của thể tổng hợp nông nghiệp trong việc kết nối các công đoạn?
- A. Chỉ khâu sản xuất tại ruộng.
- B. Chỉ khâu vận chuyển đến chợ đầu mối.
- C. Chỉ khâu bán lẻ tại cửa hàng.
- D. Sự liên kết giữa sản xuất, thu hoạch, bảo quản, chế biến, phân phối và tiếp thị.
Câu 11: Vấn đề "được mùa mất giá, được giá mất mùa" trong nông nghiệp Việt Nam chủ yếu phản ánh sự yếu kém ở khâu nào?
- A. Kỹ thuật canh tác.
- B. Tổ chức thị trường, dự báo và liên kết sản xuất - tiêu thụ.
- C. Năng suất lao động.
- D. Chất lượng giống cây trồng, vật nuôi.
Câu 12: Để giải quyết vấn đề quy mô sản xuất nhỏ lẻ, phân tán và thiếu khả năng cạnh tranh của kinh tế hộ gia đình truyền thống, định hướng nào sau đây được coi là giải pháp hiệu quả?
- A. Giữ nguyên quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
- B. Khuyến khích mỗi hộ tự tìm thị trường riêng.
- C. Đẩy mạnh liên kết, hợp tác sản xuất (ví dụ thông qua hợp tác xã, tổ hợp tác) và phát triển trang trại.
- D. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng nông sản.
Câu 13: So sánh hình thức trang trại và vùng nông nghiệp chuyên môn hóa. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hình thức này là gì?
- A. Quy mô lãnh thổ và mức độ tập trung sản xuất chuyên môn hóa.
- B. Mục đích sản xuất (tự cung tự cấp hay hàng hóa).
- C. Khả năng áp dụng khoa học kỹ thuật.
- D. Sự tham gia của lao động thuê mướn.
Câu 14: Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng thích ứng với biến đổi khí hậu (ví dụ: trồng cây chịu hạn, nuôi trồng thủy sản phù hợp với nước lợ) là một biểu hiện của định hướng phát triển nào trong nông nghiệp?
- A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô.
- B. Tăng diện tích canh tác truyền thống.
- C. Chỉ tập trung vào các cây trồng, vật nuôi có năng suất cao nhất.
- D. Phát triển nông nghiệp thích ứng và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Câu 15: Vấn đề thiếu vốn đầu tư cho sản xuất, bảo quản, chế biến và ứng dụng công nghệ cao là một trong những rào cản lớn đối với sự phát triển của nông nghiệp hiện đại. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào?
- A. Vấn đề kinh tế.
- B. Vấn đề xã hội.
- C. Vấn đề môi trường.
- D. Vấn đề tự nhiên.
Câu 16: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thường có quy mô lớn nhất, bao gồm nhiều trang trại, hợp tác xã và hộ gia đình cùng hoạt động trong một không gian địa lý nhất định với những đặc điểm tương đồng về điều kiện sản xuất?
- A. Kinh tế hộ gia đình.
- B. Trang trại.
- C. Hợp tác xã nông nghiệp.
- D. Vùng nông nghiệp.
Câu 17: Việc phát triển các khu nông nghiệp công nghệ cao là một biểu hiện rõ nét của định hướng nào trong phát triển nông nghiệp?
- A. Quảng canh hóa.
- B. Hiện đại hóa, công nghiệp hóa nông nghiệp.
- C. Tự cấp tự túc.
- D. Đa dạng hóa cây trồng vật nuôi một cách ngẫu nhiên.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa công nghiệp chế biến nông sản và tổ chức lãnh thổ nông nghiệp. Ngành công nghiệp chế biến có tác động như thế nào đến sự phát triển của nông nghiệp?
- A. Làm giảm nhu cầu về nông sản thô.
- B. Không ảnh hưởng đến cơ cấu cây trồng, vật nuôi.
- C. Tạo đầu ra ổn định, nâng cao giá trị nông sản, thúc đẩy chuyên môn hóa và tập trung sản xuất.
- D. Gây ô nhiễm môi trường và không mang lại lợi ích kinh tế.
Câu 19: Vấn đề di cư lao động từ nông thôn ra thành thị, tình trạng già hóa dân số nông thôn và thiếu lao động trẻ có trình độ là vấn đề thuộc khía cạnh nào của nông nghiệp?
- A. Vấn đề tài nguyên.
- B. Vấn đề thị trường.
- C. Vấn đề tổ chức sản xuất.
- D. Vấn đề xã hội và lao động.
Câu 20: Một trong những mục tiêu chính của việc tái cơ cấu ngành nông nghiệp hiện nay là gì?
- A. Chuyển từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu, nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng diện tích canh tác.
- C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp tự cấp tự túc.
- D. Giảm thiểu việc áp dụng khoa học kỹ thuật.
Câu 21: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây được coi là nền tảng, phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển, nhưng thường có nhược điểm là quy mô nhỏ, manh mún, khó áp dụng công nghệ hiện đại?
- A. Kinh tế hộ gia đình.
- B. Trang trại.
- C. Hợp tác xã nông nghiệp.
- D. Vùng nông nghiệp.
Câu 22: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường do chất thải chăn nuôi và sử dụng hóa chất trong trồng trọt, định hướng phát triển nông nghiệp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Mở rộng quy mô chăn nuôi tập trung không kiểm soát.
- C. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp tuần hoàn và áp dụng các biện pháp xử lý môi trường hiệu quả.
- D. Giảm thiểu sản xuất nông nghiệp.
Câu 23: Việc xây dựng các liên kết "4 nhà" (Nhà nước, nhà khoa học, nhà nông, nhà doanh nghiệp) trong nông nghiệp nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Chỉ để tăng sản lượng nông sản.
- B. Tăng cường hợp tác, chia sẻ thông tin, vốn, công nghệ và thị trường, tạo động lực cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp.
- C. Hạn chế sự tham gia của doanh nghiệp vào nông nghiệp.
- D. Đẩy mạnh cạnh tranh không lành mạnh giữa các chủ thể.
Câu 24: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long là vùng nông nghiệp trọng điểm của Việt Nam về sản xuất lúa gạo và thủy sản. Việc quy hoạch vùng này theo hướng chuyên môn hóa sâu các sản phẩm chủ lực dựa trên những điều kiện đặc trưng về tự nhiên và kinh tế - xã hội là một ví dụ về hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào?
- A. Kinh tế hộ gia đình.
- B. Trang trại.
- C. Hợp tác xã nông nghiệp.
- D. Vùng nông nghiệp.
Câu 25: Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?
- A. Thiếu đất canh tác.
- B. Dư thừa lao động nông nghiệp.
- C. Năng lực cạnh tranh thấp của nông sản, rào cản kỹ thuật và yêu cầu chất lượng từ thị trường nhập khẩu.
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi biến động giá cả thế giới.
Câu 26: Định hướng phát triển nông nghiệp theo hướng "nông nghiệp thông minh" (Smart Agriculture) chủ yếu dựa vào việc ứng dụng công nghệ nào?
- A. Công nghệ thông tin, Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), tự động hóa.
- B. Chỉ sử dụng phân bón hóa học thế hệ mới.
- C. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
- D. Giảm thiểu việc ghi chép, theo dõi dữ liệu sản xuất.
Câu 27: Phân tích tác động của quá trình đô thị hóa đến tổ chức lãnh thổ nông nghiệp ở các khu vực ven đô. Tác động nào sau đây là phổ biến và đáng chú ý nhất?
- A. Tăng diện tích đất nông nghiệp.
- B. Đẩy mạnh sản xuất các loại nông sản truyền thống quy mô lớn.
- C. Giảm nhu cầu về nông sản từ khu vực đô thị.
- D. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp, chuyển đổi sang sản xuất nông sản có giá trị cao, phục vụ nhu cầu đô thị (rau sạch, hoa, cây cảnh, chăn nuôi đặc sản).
Câu 28: Vấn đề an toàn vệ sinh thực phẩm trong sản xuất nông nghiệp liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của định hướng phát triển nông nghiệp bền vững?
- A. Hiệu quả kinh tế.
- B. Trách nhiệm xã hội và sức khỏe cộng đồng.
- C. Bảo vệ đa dạng sinh học.
- D. Tăng cường xuất khẩu.
Câu 29: Để giảm thiểu rủi ro do thiên tai và dịch bệnh, một vùng nông nghiệp chuyên canh lúa nên tập trung vào định hướng nào sau đây?
- A. Chỉ trồng một giống lúa duy nhất trên diện tích lớn.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào các biện pháp can thiệp hóa học.
- C. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng (ví dụ: xen kẽ lúa với cây trồng cạn, thủy sản), áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và hệ thống giám sát dịch bệnh.
- D. Không đầu tư vào cơ sở hạ tầng thủy lợi.
Câu 30: Hình thức tổ chức lãnh thổ nông nghiệp nào sau đây thể hiện mức độ liên kết và hợp tác cao nhất giữa các đơn vị sản xuất (hộ gia đình, trang trại), nhằm hỗ trợ nhau về kỹ thuật, vật tư, tiêu thụ sản phẩm và nâng cao vị thế trên thị trường?
- A. Kinh tế hộ gia đình riêng lẻ.
- B. Trang trại đơn lẻ.
- C. Hợp tác xã nông nghiệp.
- D. Vùng nông nghiệp (với các đơn vị sản xuất riêng lẻ).