Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 3: Một số ứng dụng của GPS và bản đồ trong đời sống - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 3: Một số ứng dụng của GPS và bản đồ trong đời sống - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một công ty logistics muốn theo dõi vị trí chính xác và lộ trình di chuyển của toàn bộ đội xe tải của mình theo thời gian thực để tối ưu hóa việc giao hàng và nâng cao hiệu quả quản lý. Ứng dụng nào của GPS và bản đồ số đáp ứng trực tiếp nhu cầu này?
- A. Xác định ranh giới thửa đất cho mục đích nông nghiệp.
- B. Giám sát và điều hành phương tiện giao thông vận tải.
- C. Phân tích sự thay đổi nhiệt độ bề mặt đại dương.
- D. Đo đạc độ cao của các đỉnh núi hiểm trở.
Câu 2: Trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại, người nông dân sử dụng GPS và bản đồ số để thực hiện việc bón phân, phun thuốc theo đúng liều lượng và vị trí cần thiết trên từng khu vực nhỏ của cánh đồng. Ứng dụng này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của công nghệ định vị và bản đồ?
- A. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
- B. Dự báo thời tiết chi tiết.
- C. Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm.
- D. Phân tích thị trường tiêu thụ.
Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu sự thay đổi đường bờ biển do xói lở. Họ cần ghi lại vị trí chính xác của đường bờ biển tại nhiều điểm khác nhau qua các năm. Công cụ nào sau đây dựa trên GPS và bản đồ số sẽ hỗ trợ hiệu quả nhất công việc này?
- A. Sử dụng bản đồ hành chính in sẵn.
- B. Đo đạc thủ công bằng thước dây.
- C. Thiết bị GPS độ chính xác cao và phần mềm Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
- D. Tham khảo ảnh vệ tinh chụp chung chung.
Câu 4: Khi sử dụng ứng dụng bản đồ số trên điện thoại thông minh để tìm đường đi bộ trong một khu vực chưa quen thuộc, người dùng có thể nhận được chỉ dẫn chi tiết từng ngã rẽ, thông tin về khoảng cách, và thậm chí là địa hình. Điều này cho thấy bản đồ số có ưu điểm nổi bật nào so với bản đồ giấy truyền thống?
- A. Dễ dàng gấp gọn và mang theo.
- B. Không yêu cầu năng lượng pin.
- C. Chi phí sản xuất thấp.
- D. Tính tương tác cao, khả năng cập nhật và hiển thị thông tin đa dạng.
Câu 5: Hệ thống GPS bao gồm ba bộ phận chính: Bộ phận không gian, Bộ phận điều khiển và Bộ phận sử dụng. Vai trò của Bộ phận không gian là gì?
- A. Gồm các vệ tinh bay quanh Trái Đất, phát tín hiệu định vị.
- B. Gồm các trạm mặt đất giám sát và điều chỉnh quỹ đạo vệ tinh.
- C. Gồm các thiết bị thu tín hiệu GPS của người dùng.
- D. Gồm các trung tâm xử lý dữ liệu bản đồ số.
Câu 6: Một người đang đi bộ trong rừng và bị lạc. Họ có một thiết bị thu tín hiệu GPS cầm tay. Chức năng định vị của thiết bị này giúp họ thoát khỏi tình huống nguy hiểm như thế nào?
- A. Giúp dự báo thời tiết chính xác trong khu vực rừng.
- B. Xác định vị trí hiện tại của người đó để tìm đường ra hoặc gửi yêu cầu cứu hộ.
- C. Liệt kê danh sách các loại thực vật có thể ăn được trong rừng.
- D. Phân tích chất lượng không khí trong khu vực.
Câu 7: Tại sao các ứng dụng bản đồ số dẫn đường thường xuyên yêu cầu người dùng bật dịch vụ định vị (sử dụng GPS) trên thiết bị của họ?
- A. Để ứng dụng có thể truy cập internet nhanh hơn.
- B. Để hiển thị quảng cáo phù hợp với vị trí người dùng.
- C. Để tăng tốc độ xử lý của thiết bị.
- D. Để ứng dụng có thể xác định vị trí hiện tại của người dùng trên bản đồ và cung cấp chỉ dẫn chính xác.
Câu 8: Bên cạnh GPS của Hoa Kỳ, còn có nhiều hệ thống vệ tinh định vị toàn cầu (GNSS) khác do các quốc gia hoặc liên minh quốc gia khác phát triển. Hệ thống BEIDOU là của quốc gia nào?
- A. Liên bang Nga.
- B. Châu Âu.
- C. Trung Quốc.
- D. Ấn Độ.
Câu 9: Một trong những ứng dụng quan trọng của GPS trong công tác phòng chống thiên tai là theo dõi đường đi và tốc độ di chuyển của bão hoặc lũ lụt. Việc này giúp ích gì cho công tác ứng phó?
- A. Dự báo chính xác hơn khu vực bị ảnh hưởng và đưa ra cảnh báo kịp thời cho người dân.
- B. Thay đổi hướng di chuyển của thiên tai.
- C. Ngăn chặn sự hình thành của thiên tai.
- D. Giảm thiểu hoàn toàn thiệt hại do thiên tai gây ra.
Câu 10: Bản đồ số được lưu trữ và hiển thị trên các thiết bị điện tử. Đặc điểm này mang lại lợi thế nào về mặt lưu trữ và truy cập so với bản đồ giấy?
- A. Chỉ có thể xem khi có kết nối internet.
- B. Có thể lưu trữ lượng lớn dữ liệu bản đồ trong không gian nhỏ gọn của thiết bị.
- C. Dễ bị hư hỏng do tác động vật lý.
- D. Khó khăn trong việc chia sẻ thông tin.
Câu 11: Chức năng "Tìm thiết bị đã mất" trên điện thoại thông minh hoạt động dựa trên sự kết hợp của công nghệ định vị (GPS, Wi-Fi, mạng di động) và bản đồ số. Phân tích cách các công nghệ này phối hợp để giúp người dùng tìm lại thiết bị.
- A. Thiết bị phát ra âm thanh lớn để người dùng nghe thấy.
- B. Thiết bị tự động gửi email thông báo vị trí cuối cùng.
- C. Thiết bị chỉ dùng GPS để xác định vị trí và hiển thị dưới dạng tọa độ.
- D. Thiết bị sử dụng tín hiệu GPS/Wi-Fi/mạng di động để xác định vị trí hiện tại hoặc gần nhất, sau đó hiển thị vị trí đó trên bản đồ số cho người dùng theo dõi.
Câu 12: Trong khảo sát địa hình, việc sử dụng thiết bị GPS chuyên dụng cho phép thu thập dữ liệu tọa độ chính xác của các điểm mốc. Dữ liệu này sau đó được sử dụng trong phần mềm bản đồ số (GIS) để làm gì?
- A. Xây dựng bản đồ địa hình chi tiết hoặc cập nhật dữ liệu địa lý hiện có.
- B. Dự báo thời tiết cho khu vực khảo sát.
- C. Phân tích thành phần hóa học của đất đá.
- D. Xác định số lượng loài thực vật sống trong khu vực.
Câu 13: Một tài xế taxi công nghệ sử dụng ứng dụng trên điện thoại để nhận cuốc xe, tìm đường đi tối ưu nhất và tính cước phí. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò cốt lõi trong việc xác định quãng đường di chuyển và vị trí của xe để tính toán cước?
- A. Công nghệ Bluetooth.
- B. Công nghệ NFC.
- C. Công nghệ GPS.
- D. Công nghệ mã vạch (Barcode).
Câu 14: Ứng dụng bản đồ số có thể hiển thị nhiều lớp thông tin khác nhau (ví dụ: lớp giao thông, lớp địa hình, lớp địa điểm công cộng). Khả năng "phân lớp thông tin" này mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?
- A. Làm cho ứng dụng chạy chậm hơn.
- B. Giới hạn khả năng tìm kiếm.
- C. Chỉ hiển thị một loại thông tin duy nhất tại một thời điểm.
- D. Cho phép người dùng lựa chọn hiển thị thông tin phù hợp với nhu cầu cụ thể của họ, giúp phân tích và hiểu rõ hơn về không gian địa lý.
Câu 15: Trong các hoạt động cứu hộ, cứu nạn (tìm kiếm người mất tích, ứng phó thảm họa), GPS và bản đồ số đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Xác định vị trí của nạn nhân (nếu họ có thiết bị phát tín hiệu) hoặc khu vực cần tìm kiếm, lập kế hoạch di chuyển cho đội cứu hộ.
- B. Cung cấp thức ăn và nước uống cho nạn nhân.
- C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp tìm kiếm truyền thống.
- D. Dự báo chính xác thời điểm xảy ra thảm họa.
Câu 16: Để xác định vị trí 2 chiều (kinh độ, vĩ độ) trên mặt đất bằng GPS, về lý thuyết, cần tín hiệu từ tối thiểu bao nhiêu vệ tinh?
- A. 1 vệ tinh.
- B. 3 vệ tinh.
- C. 4 vệ tinh.
- D. 6 vệ tinh.
Câu 17: Việc sử dụng GPS để đo đạc và phân chia ranh giới các thửa đất trong công tác quản lý đất đai mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Giúp đất đai màu mỡ hơn.
- B. Làm tăng giá trị của thửa đất.
- C. Đảm bảo tính chính xác, công bằng và minh bạch trong việc xác định quyền sử dụng đất.
- D. Giảm thiểu các loại thuế liên quan đến đất đai.
Câu 18: So sánh giữa hệ thống GPS và bản đồ số, đâu là điểm khác biệt cơ bản về chức năng?
- A. Cả hai đều chỉ dùng để tìm đường đi.
- B. GPS là phần cứng, bản đồ số là phần mềm.
- C. GPS cung cấp hình ảnh vệ tinh, bản đồ số cung cấp tọa độ.
- D. GPS xác định vị trí, còn bản đồ số là công cụ để hiển thị, quản lý và phân tích dữ liệu địa lý (bao gồm cả dữ liệu từ GPS).
Câu 19: Một nhà khảo cổ đang tìm kiếm địa điểm tiềm năng cho cuộc khai quật. Họ sử dụng bản đồ số có tích hợp các lớp dữ liệu về địa chất, độ cao và các ghi chép lịch sử. Việc tích hợp nhiều lớp dữ liệu trên bản đồ số giúp họ như thế nào?
- A. Giúp họ đào bới nhanh hơn.
- B. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố địa lý và lịch sử để khoanh vùng khu vực có khả năng có di tích.
- C. Thay thế hoàn toàn việc khảo sát thực địa.
- D. Cung cấp thông tin về giá trị thị trường của khu đất.
Câu 20: Tại sao việc cập nhật dữ liệu bản đồ số thường xuyên lại vô cùng quan trọng, đặc biệt đối với các ứng dụng dẫn đường trong đô thị?
- A. Để làm cho giao diện bản đồ đẹp hơn.
- B. Để tăng dung lượng lưu trữ của ứng dụng.
- C. Để phản ánh những thay đổi liên tục của cơ sở hạ tầng giao thông (đường mới, cầu mới, thay đổi làn đường, cấm đường) và các địa điểm quan trọng.
- D. Để giảm bớt số lượng vệ tinh cần thiết cho việc định vị.
Câu 21: Công nghệ GPS được ứng dụng trong quản lý môi trường, ví dụ như theo dõi sự di chuyển của động vật hoang dã được gắn thẻ định vị. Mục đích chính của ứng dụng này là gì?
- A. Để huấn luyện động vật.
- B. Để thu thập mẫu vật từ động vật.
- C. Để dự báo tuổi thọ của động vật.
- D. Nghiên cứu tập tính di cư, phạm vi sinh sống, và đánh giá ảnh hưởng của môi trường đến chúng, phục vụ công tác bảo tồn.
Câu 22: Một ứng dụng di động cho phép người dùng "check-in" tại các địa điểm công cộng (nhà hàng, quán cà phê, công viên). Chức năng này hoạt động dựa trên sự kết hợp nào của công nghệ?
- A. Xác định vị trí hiện tại bằng GPS và so khớp với cơ sở dữ liệu địa điểm trên bản đồ số.
- B. Quét mã QR tại địa điểm.
- C. Nhận dạng khuôn mặt của người dùng.
- D. Nhập thủ công tên địa điểm mà không cần định vị.
Câu 23: Hệ thống định vị GALILEO do Liên minh Châu Âu phát triển có ưu điểm nổi bật nào so với GPS ban đầu của Hoa Kỳ?
- A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
- B. Có độ chính xác cao hơn ở vĩ độ cao (khu vực gần cực) do quỹ đạo vệ tinh khác biệt.
- C. Hoàn toàn miễn phí cho mọi loại hình sử dụng.
- D. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
Câu 24: Một kỹ sư xây dựng cần định vị chính xác vị trí để đặt móng cho một công trình lớn. Việc sử dụng GPS trong trường hợp này giúp đảm bảo yếu tố nào quan trọng nhất trong thi công?
- A. Tốc độ thi công nhanh hơn.
- B. Giảm chi phí vật liệu.
- C. Độ chính xác về vị trí theo thiết kế, tránh sai sót trong quá trình xây dựng.
- D. Làm cho công trình bền vững hơn trước động đất.
Câu 25: Bản đồ số có thể tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: dữ liệu dân số, dữ liệu kinh tế, dữ liệu môi trường) để tạo ra các bản đồ chuyên đề. Ứng dụng này phục vụ chủ yếu cho mục đích gì?
- A. Chỉ để trang trí.
- B. Làm tăng kích thước file bản đồ.
- C. Giảm khả năng phân tích.
- D. Phân tích không gian, hỗ trợ ra quyết định trong quy hoạch, quản lý tài nguyên, nghiên cứu khoa học.
Câu 26: Khi sử dụng ứng dụng bản đồ số để tìm đường, người dùng có thể lựa chọn phương tiện di chuyển (ô tô, xe máy, đi bộ, phương tiện công cộng). Ứng dụng sẽ đưa ra lộ trình tối ưu khác nhau cho từng loại phương tiện. Khả năng này thể hiện tính năng gì của bản đồ số?
- A. Tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh lộ trình dựa trên các yếu tố khác nhau.
- B. Khả năng dự báo thời tiết.
- C. Khả năng nhận dạng giọng nói.
- D. Khả năng kết nối với mạng xã hội.
Câu 27: Hệ thống GPS hoạt động dựa trên nguyên tắc đo khoảng cách từ thiết bị thu đến các vệ tinh. Để xác định khoảng cách này, vệ tinh và thiết bị thu đều phát ra một tín hiệu đồng bộ. Thời gian tín hiệu truyền từ vệ tinh đến thiết bị thu được sử dụng để tính toán khoảng cách dựa trên yếu tố nào?
- A. Trọng lượng của vệ tinh.
- B. Tốc độ truyền tín hiệu (tốc độ ánh sáng).
- C. Nhiệt độ môi trường.
- D. Áp suất khí quyển.
Câu 28: Một trong những ứng dụng của bản đồ số trong lĩnh vực du lịch là tạo ra các bản đồ tương tác về các điểm tham quan, khách sạn, nhà hàng. Ứng dụng này giúp ích gì cho du khách?
- A. Giảm giá vé tham quan.
- B. Đặt trước phòng khách sạn mà không cần thông tin.
- C. Dễ dàng tìm kiếm thông tin, định vị các địa điểm quan tâm và lên kế hoạch cho chuyến đi.
- D. Thay thế hoàn toàn hướng dẫn viên du lịch.
Câu 29: Tại sao trong nhiều trường hợp, độ chính xác vị trí xác định bằng GPS trên điện thoại thông minh có thể bị ảnh hưởng và không đạt được độ chính xác cao nhất?
- A. Do điện thoại quá mới.
- B. Do sử dụng quá nhiều ứng dụng khác.
- C. Do pin điện thoại đầy.
- D. Do tín hiệu GPS bị suy yếu hoặc phản xạ bởi các vật cản (tòa nhà cao tầng, cây cối rậm rạp), nhiễu từ khí quyển, hoặc chất lượng chip thu tín hiệu.
Câu 30: Bản đồ số được xem là một tập hợp dữ liệu có tổ chức. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc sử dụng và quản lý bản đồ số?
- A. Dữ liệu được cấu trúc logic, dễ dàng tìm kiếm, truy vấn, chỉnh sửa và tích hợp với các hệ thống thông tin khác.
- B. Chỉ có thể xem dưới dạng hình ảnh tĩnh.
- C. Không thể thêm hoặc bớt thông tin.
- D. Yêu cầu phải in ra giấy mới sử dụng được.