Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Địa lí các ngành nông nghiệp - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 30: Địa lí các ngành nông nghiệp - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của sản xuất nông nghiệp đối với đời sống kinh tế - xã hội của con người.
- A. Cung cấp lương thực, thực phẩm, nguyên liệu cho công nghiệp và xuất khẩu.
- B. Giải quyết toàn bộ vấn đề việc làm cho dân cư ở các vùng nông thôn.
- C. Góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên và đa dạng sinh học.
- D. Là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong cơ cấu kinh tế quốc dân.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng, hãy giải thích tại sao các cây công nghiệp lâu năm như cà phê, cao su, hồ tiêu thường tập trung ở các vùng có đất đỏ badan hoặc đất feralit trên đá bazan?
- A. Các loại đất này có độ dốc lớn, thuận lợi cho việc thoát nước khi mưa nhiều.
- B. Đất đỏ badan thường tập trung ở vùng núi cao, có khí hậu mát mẻ quanh năm.
- C. Các loại đất này tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt, rất phù hợp với yêu cầu sinh thái của cây công nghiệp lâu năm.
- D. Đây là những loại đất dễ khai thác và ít bị xói mòn.
Câu 3: Quan sát biểu đồ dưới đây thể hiện sản lượng lúa gạo của ba khu vực trên thế giới giai đoạn 2000-2020. Hãy phân tích và cho biết nhận xét nào đúng nhất về xu hướng sản lượng lúa gạo của Châu Á trong giai đoạn này?
- A. Sản lượng lúa gạo của Châu Á giảm liên tục.
- B. Sản lượng lúa gạo của Châu Á tăng trưởng chậm hơn so với Châu Phi và Châu Âu.
- C. Châu Á có sản lượng lúa gạo thấp nhất trong ba khu vực.
- D. Sản lượng lúa gạo của Châu Á tăng trưởng ổn định và chiếm tỉ trọng lớn nhất.
Câu 4: So sánh đặc điểm của hình thức canh tác quảng canh và thâm canh trong nông nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa thâm canh và quảng canh là gì?
- A. Thâm canh chỉ áp dụng ở vùng đồng bằng, còn quảng canh ở vùng đồi núi.
- B. Thâm canh chú trọng đầu tư vốn, lao động, khoa học kỹ thuật để tăng năng suất trên đơn vị diện tích; quảng canh dựa vào diện tích đất đai là chính.
- C. Thâm canh chỉ trồng một loại cây duy nhất (độc canh), còn quảng canh trồng nhiều loại cây.
- D. Thâm canh không sử dụng phân bón hóa học, còn quảng canh thì có.
Câu 5: Đánh giá tác động của việc áp dụng công nghệ sinh học (ví dụ: cây trồng biến đổi gen) trong nông nghiệp hiện đại. Tác động tích cực rõ rệt nhất của công nghệ này là gì?
- A. Tăng năng suất, nâng cao khả năng chống chịu sâu bệnh, hạn hán, thích ứng với điều kiện khắc nghiệt.
- B. Giảm chi phí sản xuất đáng kể cho nông dân.
- C. Hoàn toàn loại bỏ việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học.
- D. Tăng cường đa dạng sinh học cho hệ sinh thái nông nghiệp.
Câu 6: Một vùng nông thôn đang chuyển đổi từ sản xuất nhỏ lẻ, tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn hướng tới xuất khẩu. Phân tích tình huống này, thách thức lớn nhất về mặt xã hội mà cộng đồng nông dân có thể phải đối mặt là gì?
- A. Thiếu nguồn nước tưới tiêu cho sản xuất quy mô lớn.
- B. Giá cả nông sản trên thị trường quốc tế luôn ổn định.
- C. Nguy cơ mất đất canh tác do mở rộng quy mô hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất và thiếu kỹ năng thích ứng với sản xuất hiện đại.
- D. Đất đai bị bạc màu nhanh chóng do canh tác thâm canh.
Câu 7: Giải thích mối quan hệ nhân quả: Tại sao quanh các đô thị lớn, hoạt động sản xuất nông nghiệp có xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ từ trồng lúa sang trồng rau, hoa, cây cảnh, chăn nuôi gia cầm, bò sữa?
- A. Đất đai quanh đô thị chỉ phù hợp với các loại cây trồng ngắn ngày.
- B. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm tươi sống, có giá trị kinh tế cao của thị trường đô thị lớn và khả năng vận chuyển nhanh chóng.
- C. Quanh đô thị có điều kiện khí hậu thuận lợi hơn cho các loại cây rau, hoa.
- D. Chính sách của nhà nước khuyến khích chuyển đổi cơ cấu cây trồng vật nuôi ở vùng ven đô.
Câu 8: Dự đoán tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu (nước biển dâng, xâm nhập mặn gia tăng) đối với sản xuất nông nghiệp tại các vùng đồng bằng ven biển trũng thấp như Đồng bằng sông Cửu Long.
- A. Thu hẹp diện tích đất canh tác lúa nước, giảm năng suất và sản lượng các cây trồng mẫn cảm với mặn.
- B. Tăng cường độ màu mỡ của đất do mang theo phù sa từ biển vào.
- C. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn, tạo điều kiện phát triển thủy sản nước lợ.
- D. Kéo dài vụ mùa do nhiệt độ tăng lên.
Câu 9: Dựa vào đặc điểm, hãy phân loại hình thức chăn nuôi nào dưới đây thường gắn liền với việc tận dụng các đồng cỏ tự nhiên rộng lớn, ít đầu tư cơ sở vật chất và chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công?
- A. Chăn nuôi công nghiệp.
- B. Chăn nuôi hữu cơ.
- C. Chăn nuôi trang trại tổng hợp.
- D. Chăn nuôi quảng canh.
Câu 10: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến phân bố ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu). Yếu tố nào dưới đây ít quan trọng nhất đối với sự phát triển của ngành chăn nuôi gia súc ăn cỏ quảng canh?
- A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên.
- B. Nguồn nước.
- C. Khoa học công nghệ chuồng trại hiện đại.
- D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm thịt, sữa, len.
Câu 11: Một báo cáo thống kê cho thấy sản lượng cá nuôi trồng toàn cầu đã vượt qua sản lượng cá đánh bắt tự nhiên. Phân tích dữ liệu này, nguyên nhân chủ yếu dẫn đến xu hướng này là gì?
- A. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên do đánh bắt quá mức và ô nhiễm môi trường, cùng với nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng.
- B. Giá thành sản phẩm cá nuôi trồng rẻ hơn nhiều so với cá đánh bắt.
- C. Các công nghệ đánh bắt cá tự nhiên không còn hiệu quả.
- D. Người tiêu dùng chuyển hẳn sang sử dụng các sản phẩm từ cá nuôi trồng.
Câu 12: Áp dụng khái niệm "kinh tế trang trại" vào thực tế. Một hộ nông dân muốn phát triển thành mô hình trang trại thành công. Yếu tố quyết định hàng đầu mà họ cần xem xét khi lựa chọn loại hình sản xuất (trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản) là gì?
- A. Số lượng lao động sẵn có trong gia đình.
- B. Diện tích đất đai hiện có.
- C. Loại cây trồng, vật nuôi truyền thống của địa phương.
- D. Nhu cầu và tiềm năng của thị trường tiêu thụ đối với sản phẩm.
Câu 13: Đánh giá tính bền vững của các phương pháp khai thác thủy sản. Phương pháp nào dưới đây được xem là kém bền vững nhất và gây hại nhiều nhất đến môi trường biển và nguồn lợi thủy sản?
- A. Đánh bắt bằng lưới rê.
- B. Đánh bắt bằng lưới kéo đáy (lưới cào), sử dụng xung điện hoặc chất nổ.
- C. Đánh bắt bằng câu tay.
- D. Nuôi trồng thủy sản trên biển.
Câu 14: Phân tích lý do sự phân bố của ngành trồng lúa nước lại chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng châu thổ, các thung lũng sông lớn ở khu vực nhiệt đới gió mùa và cận nhiệt gió mùa ẩm?
- A. Đây là những vùng có nhiệt độ cao quanh năm, ít mưa.
- B. Đất ở các vùng này thường là đất xám bạc màu, phù hợp với lúa.
- C. Các vùng này có khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào, đất phù sa màu mỡ, điều kiện lý tưởng cho cây lúa nước phát triển.
- D. Dân cư tập trung đông đúc, tạo ra thị trường tiêu thụ lớn.
Câu 15: Quan sát bản đồ phân bố cây công nghiệp trên thế giới. Tại sao cây cao su lại tập trung chủ yếu ở khu vực Đông Nam Á và Tây Phi?
- A. Các khu vực này nằm trong vành đai khí hậu xích đạo và nhiệt đới ẩm, có nhiệt độ, độ ẩm cao, mưa nhiều, phù hợp với điều kiện sinh thái của cây cao su.
- B. Đất đai ở đây chủ yếu là đất feralit trên đá vôi, rất giàu dinh dưỡng.
- C. Có nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và kinh nghiệm trồng cây lâu năm.
- D. Đây là những khu vực gần các thị trường tiêu thụ lớn nhất thế giới.
Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa ngành nông nghiệp và ngành công nghiệp chế biến. Ngành công nghiệp chế biến nông sản phát triển mạnh sẽ tác động như thế nào đến ngành nông nghiệp?
- A. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ nông sản thô.
- B. Buộc nông nghiệp phải giảm quy mô sản xuất.
- C. Không có tác động đáng kể đến nông nghiệp.
- D. Tạo thị trường tiêu thụ ổn định, nâng cao giá trị nông sản, thúc đẩy nông nghiệp phát triển theo hướng chuyên môn hóa sản xuất hàng hóa.
Câu 17: Phân tích một thách thức chủ yếu mà nông nghiệp ở nhiều nước đang phát triển đang phải đối mặt liên quan đến cơ sở hạ tầng.
- A. Thiếu nguồn lao động trẻ có trình độ.
- B. Hệ thống thủy lợi, giao thông, kho bãi bảo quản còn yếu kém và thiếu đồng bộ.
- C. Diện tích đất nông nghiệp bị thu hẹp do đô thị hóa.
- D. Giá cả vật tư nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu) tăng cao.
Câu 18: Đánh giá tác động của việc một quốc gia đang phát triển phụ thuộc quá mức vào xuất khẩu một hoặc hai loại nông sản chủ lực (ví dụ: cà phê, lúa gạo). Hậu quả tiêu cực tiềm ẩn là gì?
- A. Nông dân có thu nhập rất cao và ổn định.
- B. Quốc gia đó dễ dàng kiểm soát giá nông sản trên thị trường thế giới.
- C. Dễ bị tổn thương trước biến động giá cả và nhu cầu trên thị trường thế giới, ảnh hưởng đến thu nhập và phát triển kinh tế.
- D. Thúc đẩy đa dạng hóa cơ cấu cây trồng.
Câu 19: Áp dụng kiến thức về các nhân tố ảnh hưởng đến phân bố nông nghiệp. Nếu muốn phát triển một trang trại chăn nuôi bò sữa cung cấp sữa tươi cho thị trường thành phố lớn, yếu tố quan trọng hàng đầu cần xem xét khi lựa chọn địa điểm là gì?
- A. Gần thị trường tiêu thụ (thành phố lớn) và hệ thống giao thông thuận tiện để vận chuyển sản phẩm tươi sống.
- B. Diện tích đất đai rộng lớn, giá rẻ.
- C. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
- D. Gần khu vực trồng nhiều cây lương thực để làm thức ăn cho bò.
Câu 20: So sánh hai hình thức canh tác: làm rẫy luân canh (shifting cultivation) và định canh (sedentary agriculture). Điểm khác biệt cốt lõi về việc sử dụng đất giữa hai hình thức này là gì?
- A. Làm rẫy luân canh chỉ trồng cây lương thực, định canh chỉ trồng cây công nghiệp.
- B. Làm rẫy luân canh sử dụng đất liên tục, định canh cho đất nghỉ ngơi.
- C. Làm rẫy luân canh áp dụng công nghệ hiện đại, định canh dựa vào sức người.
- D. Làm rẫy luân canh di chuyển địa điểm canh tác sau một thời gian, định canh sử dụng cố định một mảnh đất trong thời gian dài.
Câu 21: Phân tích nguyên tắc cơ bản của mô hình "nông nghiệp hữu cơ" (organic farming). Nguyên tắc quan trọng nhất của nông nghiệp hữu cơ là gì?
- A. Sử dụng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học để tăng năng suất.
- B. Không sử dụng hóa chất tổng hợp (phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ), ưu tiên các biện pháp tự nhiên và duy trì cân bằng hệ sinh thái.
- C. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trên diện tích lớn.
- D. Sản phẩm phải được đóng gói và dán nhãn chứng nhận quốc tế.
Câu 22: Quan sát sơ đồ chu trình sản xuất lúa nước. Sau giai đoạn "làm đất" và "gieo mạ", công đoạn tiếp theo phổ biến trong quy trình trồng lúa nước truyền thống là gì?
- A. Thu hoạch.
- B. Phơi khô hạt thóc.
- C. Cấy (hoặc sạ) lúa ra đồng.
- D. Bón phân hóa học lần cuối.
Câu 23: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến ngành nông nghiệp. Tác động tiêu cực chủ yếu của toàn cầu hóa đối với người nông dân sản xuất nhỏ lẻ ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ hoặc sản xuất quy mô lớn, khó tiếp cận thị trường quốc tế.
- B. Dễ dàng tiếp cận các công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.
- C. Giá nông sản trên thị trường thế giới luôn ổn định và có lợi cho người bán.
- D. Được hỗ trợ vốn và kỹ thuật từ các tập đoàn đa quốc gia.
Câu 24: Đánh giá hiệu quả của các chính sách hỗ trợ nông nghiệp. Chính sách nào dưới đây được xem là có hiệu quả nhất trong việc khuyến khích nông dân áp dụng các biện pháp canh tác bền vững, thân thiện với môi trường?
- A. Trợ cấp trực tiếp cho việc sử dụng phân bón hóa học.
- B. Tăng thuế đối với các sản phẩm nông sản xuất khẩu.
- C. Hạn chế tiếp cận thông tin về các mô hình nông nghiệp mới.
- D. Cung cấp đào tạo kỹ thuật, hỗ trợ tài chính hoặc ưu đãi thuế cho các mô hình nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp sinh thái, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
Câu 25: Áp dụng khái niệm "chuỗi giá trị nông sản". Trong chuỗi giá trị của ngành lúa gạo, hoạt động nào dưới đây thuộc khâu sau thu hoạch và có vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm?
- A. Làm đất và gieo cấy.
- B. Sấy, xay xát, đóng gói, xây dựng thương hiệu gạo.
- C. Chăm sóc, bón phân, phòng trừ sâu bệnh.
- D. Mua bán hạt giống và vật tư nông nghiệp.
Câu 26: Giải thích tầm quan trọng của đa dạng sinh học trong hệ thống nông nghiệp. Tại sao việc duy trì đa dạng các giống cây trồng, vật nuôi và vi sinh vật trong đất lại quan trọng cho nông nghiệp bền vững?
- A. Tăng khả năng chống chịu của hệ thống nông nghiệp trước sâu bệnh, dịch bệnh, biến đổi khí hậu và đảm bảo an ninh lương thực lâu dài.
- B. Giảm chi phí lao động và cơ giới hóa.
- C. Chỉ cần tập trung vào một vài giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao nhất.
- D. Giúp nông sản dễ dàng xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Câu 27: Quan sát bảng số liệu sau về tỉ lệ lao động trong ngành nông nghiệp của ba quốc gia năm 2020: Quốc gia A (65%), Quốc gia B (20%), Quốc gia C (5%). Dựa trên thông tin này, quốc gia nào có khả năng cao nhất là quốc gia phát triển?
- A. Quốc gia A.
- B. Quốc gia B.
- C. Quốc gia C.
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào tỉ lệ lao động nông nghiệp.
Câu 28: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học quá mức trong nông nghiệp thâm canh đến môi trường nước.
- A. Làm tăng độ pH của nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh.
- B. Giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước.
- C. Gây xói mòn đất nghiêm trọng.
- D. Gây ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm do hóa chất và dư lượng nitrat, phốt phát, dẫn đến hiện tượng phú dưỡng (eutrophication).
Câu 29: Dự đoán xu hướng phát triển của ngành chăn nuôi gia cầm (gà, vịt) ở các nước đang phát triển trong bối cảnh nhu cầu tiêu thụ thịt trắng ngày càng tăng và áp dụng công nghệ chuồng trại hiện đại.
- A. Chuyển dịch mạnh mẽ từ chăn nuôi nhỏ lẻ, phân tán sang chăn nuôi tập trung quy mô lớn theo hướng công nghiệp.
- B. Giảm dần quy mô chăn nuôi do không cạnh tranh được với thịt đỏ.
- C. Chỉ phát triển ở các vùng có điều kiện khí hậu mát mẻ.
- D. Hoàn toàn ngừng sử dụng thức ăn công nghiệp, chuyển sang thức ăn tự nhiên.
Câu 30: Đánh giá tiềm năng của "nông nghiệp thông minh" (Smart Agriculture) trong việc giải quyết các thách thức của nông nghiệp hiện đại (ví dụ: biến đổi khí hậu, thiếu hụt lao động, nhu cầu sản xuất hiệu quả). Lợi ích cốt lõi mà nông nghiệp thông minh mang lại là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quá trình sản xuất.
- B. Chỉ áp dụng được cho một số loại cây trồng, vật nuôi đặc thù.
- C. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật), tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản dựa trên dữ liệu và công nghệ.
- D. Giúp giảm giá thành sản phẩm nông sản xuống mức rất thấp.