Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 35: Địa lí ngành bưu chính viễn thông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những ngành hạ tầng quan trọng của nền kinh tế hiện đại chủ yếu vì lí do nào sau đây?
- A. Ngành này tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho quốc gia.
- B. Sản phẩm của ngành có giá trị kinh tế cao và dễ dàng xuất khẩu.
- C. Ngành sử dụng nhiều lao động, góp phần giải quyết việc làm.
- D. Ngành cung cấp dịch vụ truyền tải thông tin và vận chuyển vật phẩm, kết nối các hoạt động kinh tế - xã hội.
Câu 2: Dịch vụ bưu chính truyền thống (gửi thư, bưu phẩm) đang đối mặt với thách thức lớn nhất từ sự phát triển của yếu tố nào?
- A. Sự phát triển mạnh mẽ của internet và các dịch vụ viễn thông số.
- B. Chi phí vận chuyển ngày càng tăng cao.
- C. Sự cạnh tranh từ các ngành giao thông vận tải khác.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao.
Câu 3: Trong ngành bưu chính viễn thông, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến chất lượng và tốc độ cung ứng dịch vụ, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông?
- A. Số lượng điểm phục vụ và nhân viên.
- B. Giá cước dịch vụ.
- C. Trình độ phát triển khoa học công nghệ.
- D. Mạng lưới đường giao thông.
Câu 4: Sự khác biệt cơ bản trong "sản phẩm" giữa bưu chính và viễn thông là gì?
- A. Bưu chính vận chuyển con người, viễn thông vận chuyển hàng hóa.
- B. Bưu chính vận chuyển vật phẩm vật chất (thư, bưu kiện), viễn thông vận chuyển thông tin (dữ liệu, âm thanh).
- C. Bưu chính sử dụng phương tiện truyền thống, viễn thông sử dụng phương tiện hiện đại.
- D. Bưu chính phục vụ cá nhân, viễn thông phục vụ tổ chức.
Câu 5: Giả sử một vùng nông thôn đang phát triển mạnh du lịch cộng đồng. Việc đầu tư vào hạ tầng bưu chính viễn thông (đặc biệt là internet tốc độ cao và dịch vụ chuyển phát đáng tin cậy) có thể tác động tích cực như thế nào đến sự phát triển du lịch tại đây?
- A. Giúp khách du lịch dễ dàng di chuyển đến vùng này hơn.
- B. Làm giảm chi phí ăn ở cho khách du lịch.
- C. Tăng số lượng điểm tham quan du lịch.
- D. Tạo điều kiện quảng bá du lịch trực tuyến, đặt dịch vụ dễ dàng, và du khách kết nối thông tin.
Câu 6: Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ bưu chính, khác biệt với dịch vụ viễn thông?
- A. Tốc độ kết nối internet.
- B. Thời gian cuộc gọi.
- C. Thời gian giao nhận và tình trạng bưu phẩm.
- D. Độ phủ sóng mạng di động.
Câu 7: Việc sử dụng các trạm vệ tinh thông tin trong lĩnh vực viễn thông có ưu điểm nổi bật nào so với cáp quang hoặc sóng mặt đất, đặc biệt ở những khu vực địa hình phức tạp?
- A. Có khả năng phủ sóng rộng rãi, vượt qua địa hình hiểm trở và khoảng cách lớn.
- B. Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất.
- C. Chi phí lắp đặt và vận hành thấp hơn.
- D. Độ bảo mật thông tin cao hơn.
Câu 8: Sự phát triển của công nghệ 5G được dự báo sẽ tác động mạnh mẽ đến ngành viễn thông như thế nào?
- A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng mạng Wi-Fi.
- B. Chỉ cải thiện tốc độ tải xuống cho điện thoại di động.
- C. Khiến các dịch vụ bưu chính truyền thống trở nên lỗi thời.
- D. Mở ra nhiều ứng dụng mới đòi hỏi tốc độ cao và độ trễ thấp như IoT, xe tự hành, phẫu thuật từ xa.
Câu 9: Mối quan hệ giữa quá trình đô thị hóa và nhu cầu sử dụng dịch vụ bưu chính viễn thông thường diễn ra theo chiều hướng nào?
- A. Đô thị hóa tăng kéo theo nhu cầu sử dụng cả bưu chính (giao hàng) và viễn thông (kết nối, làm việc từ xa) tăng.
- B. Đô thị hóa tăng làm giảm nhu cầu bưu chính do mọi thứ đều có sẵn tại chỗ.
- C. Đô thị hóa chỉ tác động đến viễn thông, không ảnh hưởng đến bưu chính.
- D. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu viễn thông do mọi người sống gần nhau hơn.
Câu 10: Quan sát biểu đồ về tỷ lệ người sử dụng internet và GDP bình quân đầu người của một số quốc gia. Nếu có mối tương quan thuận rõ rệt giữa hai chỉ số này, bạn có thể rút ra nhận định gì về vai trò của viễn thông?
- A. GDP bình quân đầu người cao là nguyên nhân duy nhất dẫn đến tỷ lệ sử dụng internet cao.
- B. Tỷ lệ sử dụng internet cao không có bất kỳ mối liên hệ nào với sự phát triển kinh tế.
- C. Phát triển hạ tầng viễn thông và ứng dụng internet có thể là yếu tố thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- D. Chỉ những quốc gia giàu mới có thể đầu tư vào hạ tầng viễn thông.
Câu 11: Liên minh Bưu chính Quốc tế (UPU) và Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU) là hai tổ chức quốc tế quan trọng trong ngành. Chức năng chính của UPU là gì?
- A. Quản lý phổ tần số vô tuyến và quỹ đạo vệ tinh.
- B. Thiết lập các quy tắc, tiêu chuẩn cho trao đổi thư tín và bưu phẩm quốc tế.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của mạng lưới internet toàn cầu.
- D. Giải quyết tranh chấp thương mại liên quan đến dịch vụ bưu chính viễn thông.
Câu 12: Một công ty thương mại điện tử muốn mở rộng dịch vụ giao hàng nhanh trên toàn quốc. Yếu tố nào thuộc về hạ tầng bưu chính là quan trọng nhất mà họ cần đánh giá và đầu tư?
- A. Số lượng thuê bao di động của người dân.
- B. Chất lượng đường truyền internet tại các hộ gia đình.
- C. Tỷ lệ người sử dụng mạng xã hội.
- D. Mạng lưới điểm tập kết, trung tâm phân loại, và đội ngũ nhân viên giao hàng phủ khắp các khu vực.
Câu 13: Việc các dịch vụ bưu chính tích hợp công nghệ viễn thông (ví dụ: theo dõi đơn hàng trực tuyến, thông báo giao hàng qua tin nhắn) thể hiện xu hướng phát triển nào của ngành?
- A. Hội tụ (Convergence) giữa bưu chính và viễn thông.
- B. Chuyên môn hóa sâu sắc.
- C. Toàn cầu hóa dịch vụ.
- D. Độc quyền hóa ngành.
Câu 14: Đối với một khu vực miền núi hẻo lánh, việc ưu tiên phát triển hạ tầng viễn thông nào sau đây sẽ giúp kết nối thông tin hiệu quả nhất cho người dân, khắc phục khó khăn về địa hình?
- A. Mạng lưới điện thoại cố định.
- B. Hệ thống cáp quang ngầm.
- C. Mạng di động và internet vệ tinh.
- D. Dịch vụ bưu chính truyền thống.
Câu 15: Tại sao ngành bưu chính viễn thông được xem là một ngành dịch vụ mang lại giá trị kinh tế cao?
- A. Vì ngành này tiêu thụ một lượng lớn nguyên vật liệu.
- B. Vì ngành này tạo ra doanh thu lớn từ việc cung cấp dịch vụ kết nối và vận chuyển, thúc đẩy các ngành kinh tế khác.
- C. Vì ngành này chỉ tập trung vào các khu vực đô thị giàu có.
- D. Vì ngành này ít chịu ảnh hưởng của cạnh tranh thị trường.
Câu 16: Một chính phủ muốn nâng cao hiệu quả quản lý hành chính công và minh bạch hóa thông tin. Việc đầu tư vào hạ tầng viễn thông và ứng dụng công nghệ thông tin sẽ hỗ trợ mục tiêu này như thế nào?
- A. Giúp xây dựng nhiều trụ sở hành chính mới.
- B. Tăng số lượng cán bộ công chức.
- C. Chỉ giúp trao đổi văn bản giấy nhanh hơn.
- D. Tạo điều kiện triển khai chính phủ điện tử, dịch vụ công trực tuyến, họp trực tuyến, quản lý dữ liệu tập trung.
Câu 17: So với thời kỳ chỉ có điện báo và điện thoại cố định, sự phát triển của mạng di động và internet đã tạo ra bước nhảy vọt về tốc độ và khả năng tiếp cận thông tin như thế nào?
- A. Cho phép trao đổi thông tin đa phương tiện (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) tức thời, mọi lúc mọi nơi.
- B. Chỉ giúp giảm chi phí liên lạc.
- C. Chỉ tăng số lượng người có thể liên lạc.
- D. Làm giảm tầm quan trọng của thông tin.
Câu 18: Sự gia tăng mạnh mẽ của hoạt động mua sắm trực tuyến quốc tế (cross-border e-commerce) đặt ra thách thức và đồng thời mở ra cơ hội nào cho ngành bưu chính?
- A. Thách thức về việc giảm số lượng bưu phẩm, cơ hội về việc tăng số lượng thư từ.
- B. Thách thức về việc quản lý chất lượng, cơ hội về việc giảm chi phí vận chuyển.
- C. Thách thức về logistics quốc tế phức tạp và cạnh tranh, cơ hội về tăng khối lượng vận chuyển bưu phẩm.
- D. Thách thức về việc thiếu người mua hàng, cơ hội về việc mở rộng thị trường nội địa.
Câu 19: Hoạt động vận chuyển vật lý trong ngành bưu chính có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường, và công nghệ có thể góp phần giảm thiểu tác động này bằng cách nào?
- A. Gây ô nhiễm tiếng ồn; giảm thiểu bằng cách sử dụng xe tải lớn hơn.
- B. Tiêu thụ nhiều giấy in; giảm thiểu bằng cách in ấn ít hơn.
- C. Sử dụng nhiều bao bì nhựa; giảm thiểu bằng cách tăng cường tái chế bao bì.
- D. Phát thải khí nhà kính từ phương tiện giao thông; giảm thiểu bằng cách tối ưu hóa lộ trình, sử dụng xe điện hoặc nhiên liệu sạch.
Câu 20: Một ứng dụng di động cho phép người dùng thiết kế bưu thiếp kỹ thuật số, sau đó bưu thiếp này được in ra và gửi qua đường bưu điện truyền thống. Đây là ví dụ điển hình của sự kết hợp giữa những yếu tố nào?
- A. Giao thông vận tải và du lịch.
- B. Viễn thông (ứng dụng số) và bưu chính (vận chuyển vật lý).
- C. Tài chính ngân hàng và thương mại.
- D. Công nghiệp và nông nghiệp.
Câu 21: Tại sao vấn đề an ninh dữ liệu và quyền riêng tư ngày càng trở nên cực kỳ quan trọng đối với các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông?
- A. Vì họ cần bảo vệ cơ sở hạ tầng vật lý khỏi bị tấn công.
- B. Vì luật pháp yêu cầu họ phải thu thập càng nhiều dữ liệu cá nhân càng tốt.
- C. Vì họ xử lý lượng lớn thông tin nhạy cảm của người dùng, việc rò rỉ hoặc lạm dụng có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
- D. Vì họ cần bán dữ liệu người dùng để tăng doanh thu.
Câu 22: Một quốc gia đang phát triển quyết định đầu tư mạnh vào việc xây dựng mạng lưới cáp quang và trạm phát sóng di động trên toàn quốc. Mục tiêu trước mắt nào sau đây có khả năng cao nhất được thúc đẩy bởi khoản đầu tư này?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua kết nối doanh nghiệp, thương mại điện tử và dịch vụ số.
- B. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
- D. Tăng cường sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
Câu 23: Sự chuyển dịch từ điện thoại cố định sang điện thoại di động đã làm thay đổi yêu cầu về phân bố cơ sở hạ tầng viễn thông như thế nào?
- A. Tăng nhu cầu về đường dây cáp ngầm tại các tòa nhà.
- B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng vật lý.
- C. Tập trung cơ sở hạ tầng vào một vài trung tâm lớn.
- D. Đòi hỏi mạng lưới trạm phát sóng (BTS) phân bố rộng khắp, bao phủ cả khu vực đô thị và nông thôn.
Câu 24: Một công ty logistics đang tìm cách cải thiện tốc độ và độ chính xác trong việc phân loại hàng ngàn gói hàng mỗi ngày tại trung tâm của mình. Công nghệ nào trong ngành bưu chính hiện đại là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Hệ thống phân loại tự động sử dụng mã vạch, QR code và trí tuệ nhân tạo.
- B. Sử dụng xe tải có kích thước lớn hơn.
- C. Tăng cường số lượng nhân viên thủ công.
- D. Lắp đặt nhiều điện thoại cố định hơn.
Câu 25: Khái niệm "last-mile delivery" (giao hàng chặng cuối) trong ngành bưu chính đề cập đến giai đoạn nào và tại sao nó thường là thách thức lớn?
- A. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia; thách thức do thủ tục hải quan.
- B. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến trung tâm phân loại; thách thức do khoảng cách xa.
- C. Giai đoạn vận chuyển hàng hóa từ trung tâm phân loại cuối cùng đến tay người nhận; thách thức do tắc nghẽn giao thông, địa chỉ khó tìm, chi phí cao trên mỗi đơn hàng.
- D. Giai đoạn khách hàng đặt hàng trực tuyến; thách thức do lựa chọn sản phẩm.
Câu 26: Khi một công ty viễn thông lên kế hoạch lắp đặt mạng cáp quang mới tại một thành phố, yếu tố địa lý nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến lộ trình và chi phí thi công?
- A. Khí hậu của thành phố (nhiệt độ, lượng mưa).
- B. Địa hình, mật độ xây dựng, hệ thống hạ tầng ngầm hiện có (cống, cáp điện).
- C. Ngôn ngữ và văn hóa của người dân địa phương.
- D. Loại hình cây trồng phổ biến trong thành phố.
Câu 27: Internet là một mạng lưới thông tin toàn cầu. Tính chất toàn cầu này đòi hỏi sự hợp tác quốc tế trong quản lý và phát triển như thế nào, thể hiện qua vai trò của các tổ chức như ITU?
- A. Mỗi quốc gia tự quy định tiêu chuẩn kỹ thuật riêng biệt.
- B. Chỉ cần một quốc gia phát triển internet là đủ cho cả thế giới.
- C. Sự phát triển internet không liên quan đến các quy định quốc tế.
- D. Cần có các tiêu chuẩn kỹ thuật chung, phân bổ tài nguyên (tần số, địa chỉ IP), và hợp tác để đảm bảo kết nối thông suốt và an toàn xuyên biên giới.
Câu 28: Trong trường hợp xảy ra thảm họa thiên nhiên (ví dụ: lũ lụt lớn) làm tê liệt hệ thống giao thông đường bộ, ngành nào trong bưu chính viễn thông có khả năng duy trì hoạt động và phục hồi nhanh hơn, và tại sao?
- A. Viễn thông, vì thông tin được truyền điện tử qua mạng lưới ít phụ thuộc trực tiếp vào đường sá vật lý, có thể sử dụng kết nối vệ tinh hoặc không dây.
- B. Bưu chính, vì thư từ và bưu phẩm có thể được vận chuyển bằng các phương tiện khác ngoài đường bộ.
- C. Cả hai ngành đều bị ảnh hưởng ngang nhau vì cùng dựa trên hạ tầng chung.
- D. Bưu chính, vì nhu cầu gửi và nhận hàng hóa tăng lên trong thảm họa.
Câu 29: Đặc điểm kinh tế nổi bật nhất của ngành bưu chính viễn thông, phân biệt nó với các ngành sản xuất vật chất truyền thống (như công nghiệp chế tạo), là gì?
- A. Sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- B. Sản phẩm chủ yếu là dịch vụ phi vật chất (thông tin, kết nối) hoặc vận chuyển vật chất mà không tạo ra sản phẩm mới.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của thị trường và cạnh tranh.
- D. Đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu thấp.
Câu 30: Một công ty đa quốc gia thường xuyên tổ chức các cuộc họp video trực tuyến với các chi nhánh trên khắp thế giới. Yếu tố chất lượng nào của dịch vụ viễn thông là quan trọng nhất để đảm bảo các cuộc họp này diễn ra hiệu quả?
- A. Chi phí gửi tin nhắn SMS.
- B. Giá cước gọi điện thoại quốc tế.
- C. Số lượng trạm phát sóng gần văn phòng.
- D. Băng thông đủ lớn và độ trễ (latency) thấp của đường truyền internet.