Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 36: Địa lí ngành thương mại - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 36: Địa lí ngành thương mại - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoạt động thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và phân công lao động theo lãnh thổ. Điều này được giải thích chủ yếu dựa trên chức năng nào của thương mại?
- A. Là thước đo giá trị hàng hóa.
- B. Kết nối người sản xuất và người tiêu dùng.
- C. Mở rộng thị trường tiêu thụ cho sản phẩm.
- D. Làm gia tăng nguồn thu ngân sách nhà nước.
Câu 2: Giả sử một quốc gia có lợi thế tự nhiên đặc biệt để sản xuất cà phê. Nhờ hoạt động ngoại thương, quốc gia này có thể tập trung nguồn lực vào sản xuất cà phê với quy mô lớn, sau đó xuất khẩu để đổi lấy các mặt hàng khác mà họ không có lợi thế sản xuất. Tình huống này thể hiện rõ nhất vai trò nào của ngoại thương?
- A. Gắn kết thị trường trong nước với thị trường thế giới.
- B. Góp phần giải quyết việc làm và nâng cao thu nhập.
- C. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan.
- D. Phát huy lợi thế so sánh của quốc gia.
Câu 3: Phân tích tình hình thương mại của một quốc gia cho thấy giá trị nhập khẩu luôn cao hơn giá trị xuất khẩu trong nhiều năm liên tiếp. Tình trạng này được gọi là gì?
- A. Xuất siêu.
- B. Nhập siêu.
- C. Cân bằng thương mại.
- D. Thặng dư thương mại.
Câu 4: Tại một địa phương, chợ truyền thống vẫn là nơi giao thương chính, nhưng gần đây sự xuất hiện của các cửa hàng tiện lợi và siêu thị mini ngày càng nhiều, cung cấp đa dạng hàng hóa và dịch vụ. Sự thay đổi này phản ánh xu hướng nào trong hoạt động nội thương?
- A. Đa dạng hóa hình thức tổ chức và phân phối.
- B. Tăng cường vai trò của thương mại biên giới.
- C. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nông thôn.
- D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các vùng.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô và cơ cấu của thị trường nội địa của một quốc gia?
- A. Vị trí địa lý.
- B. Hệ thống giao thông vận tải.
- C. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người và quy mô dân số.
- D. Các hiệp định thương mại quốc tế đã ký kết.
Câu 6: Một quốc gia đang phát triển tham gia vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Theo nguyên tắc cơ bản của WTO, quốc gia này có khả năng gặp phải thách thức lớn nhất nào liên quan đến chính sách thương mại của mình?
- A. Khó tiếp cận thị trường của các nước phát triển.
- B. Bị áp đặt các biện pháp tự vệ thương mại từ các nước thành viên khác.
- C. Phải giảm thuế nhập khẩu, tạo áp lực cạnh tranh lên ngành sản xuất trong nước.
- D. Phải tuân thủ các quy định chung, có thể hạn chế khả năng bảo hộ các ngành công nghiệp non trẻ.
Câu 7: Hoạt động thương mại điện tử ngày càng phát triển mạnh mẽ. Đặc điểm nào của thương mại điện tử không giống với thương mại truyền thống?
- A. Có sự trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
- B. Không cần địa điểm giao dịch vật lý cụ thể.
- C. Cần có sự tham gia của người mua và người bán.
- D. Hàng hóa có thể được vận chuyển đến người mua.
Câu 8: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm các nhân tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thương mại?
- A. Tốc độ tăng trưởng GDP và thu nhập của dân cư.
- B. Chính sách thuế và hải quan của nhà nước.
- C. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
- D. Trình độ phát triển của khoa học - công nghệ.
Câu 9: Tại sao hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ lại có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động thương mại?
- A. Giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- B. Tạo ra nhiều việc làm trong ngành vận tải.
- C. Làm tăng giá trị của hàng hóa được vận chuyển.
- D. Giúp lưu thông hàng hóa nhanh chóng, giảm chi phí, mở rộng phạm vi thị trường.
Câu 10: Một quốc gia có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nông sản thô và khoáng sản, trong khi nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị công nghệ cao và hàng tiêu dùng. Cơ cấu này thường đặc trưng cho nhóm quốc gia nào?
- A. Các nước phát triển.
- B. Các nước công nghiệp mới (NICs).
- C. Các nước đang phát triển.
- D. Các nước có nền kinh tế chuyển đổi.
Câu 11: Tiền tệ đóng vai trò là "vật ngang giá chung". Điều này có ý nghĩa gì trong hoạt động thương mại?
- A. Mọi hàng hóa và dịch vụ đều có thể quy đổi giá trị của mình ra tiền tệ để trao đổi.
- B. Tiền tệ là hàng hóa được sản xuất nhiều nhất trong nền kinh tế.
- C. Chỉ có tiền tệ mới có thể được sử dụng trong giao dịch mua bán.
- D. Giá trị của tiền tệ luôn cố định và không thay đổi.
Câu 12: Khi phân tích thị trường của một sản phẩm, việc nghiên cứu "cầu" (demand) nhằm mục đích gì?
- A. Xác định số lượng sản phẩm có thể sản xuất.
- B. Dự báo giá thành sản phẩm.
- C. Tìm hiểu nguồn cung nguyên liệu.
- D. Đánh giá nhu cầu và khả năng chi trả của người tiêu dùng đối với sản phẩm đó.
Câu 13: Giả sử một quốc gia áp dụng chính sách tăng thuế nhập khẩu đối với mặt hàng ô tô. Phân tích tác động có thể xảy ra đối với thị trường ô tô trong nước?
- A. Giá ô tô nhập khẩu giảm, khuyến khích tiêu dùng.
- B. Sản xuất ô tô trong nước có thể bị thu hẹp do cạnh tranh gay gắt hơn.
- C. Giá ô tô nhập khẩu có xu hướng tăng, tạo lợi thế cho sản xuất ô tô trong nước.
- D. Lượng ô tô nhập khẩu sẽ tăng mạnh.
Câu 14: Ngoại thương có vai trò đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có diện tích nhỏ và nguồn tài nguyên hạn chế. Lý do chính là gì?
- A. Các quốc gia này thường có nền kinh tế phát triển.
- B. Ngoại thương giúp họ tiếp cận nguồn tài nguyên và thị trường rộng lớn hơn.
- C. Họ có lợi thế về chi phí sản xuất thấp.
- D. Dân số của họ thường ít nên nhu cầu nội địa thấp.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm các nhân tố thể chế - chính trị ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thương mại?
- A. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
- B. Quy mô và cơ cấu dân số.
- C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Các chính sách thương mại, thuế, hải quan và các hiệp định quốc tế.
Câu 16: Khi một quốc gia xuất khẩu một lượng lớn hàng hóa và dịch vụ ra thị trường thế giới, điều này có tác động tích cực chủ yếu nào đến nền kinh tế trong nước?
- A. Mở rộng quy mô sản xuất, tạo thêm việc làm và tăng thu nhập ngoại tệ.
- B. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
- C. Giảm áp lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp nội địa.
- D. Luôn dẫn đến sự cân bằng cán cân thương mại.
Câu 17: Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã tạo ra bước ngoặt lớn trong hoạt động thương mại, đặc biệt là thương mại điện tử. Tác động rõ rệt nhất của yếu tố công nghệ đến thương mại là gì?
- A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các cửa hàng truyền thống.
- B. Giới hạn phạm vi tiếp cận khách hàng chỉ trong nước.
- C. Kết nối người bán và người mua dễ dàng hơn, vượt qua rào cản địa lý và thời gian.
- D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp lớn.
Câu 18: Phân tích biểu đồ xuất nhập khẩu của một quốc gia cho thấy giá trị xuất khẩu các mặt hàng công nghiệp chế biến, chế tạo ngày càng tăng và chiếm tỷ trọng lớn. Xu hướng này phản ánh điều gì về cơ cấu kinh tế và thương mại của quốc gia đó?
- A. Quốc gia đang dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- B. Quốc gia đang tăng cường xuất khẩu nguyên liệu thô.
- C. Quốc gia đang gặp khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm công nghiệp.
- D. Quốc gia có cán cân thương mại luôn xuất siêu.
Câu 19: Việc một quốc gia nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghệ cao từ nước ngoài có tác động tích cực nào đến nền sản xuất trong nước?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng lao động.
- B. Giúp nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh.
- C. Làm tăng chi phí sản xuất.
- D. Chỉ phục vụ cho các ngành công nghiệp nặng.
Câu 20: Thị trường được hiểu là nơi diễn ra hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Yếu tố nào sau đây không phải là một bộ phận cấu thành cơ bản của thị trường?
- A. Người mua.
- B. Người bán.
- C. Hàng hóa và dịch vụ.
- D. Hệ thống ngân hàng trung ương.
Câu 21: Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia có tác động như thế nào đến hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?
- A. Hạn chế giao thương với các nước khác.
- B. Chỉ tập trung phát triển nội thương.
- C. Tăng cường quan hệ buôn bán, xuất nhập khẩu với nhiều đối tác trên thế giới.
- D. Làm giảm sự cạnh tranh từ hàng hóa nước ngoài.
Câu 22: Khi "cung" (supply) trên thị trường một mặt hàng lớn hơn "cầu" (demand), hiện tượng gì có khả năng xảy ra đối với giá cả của mặt hàng đó?
- A. Giá có xu hướng giảm.
- B. Giá có xu hướng tăng.
- C. Giá giữ nguyên ổn định.
- D. Người bán sẽ tăng sản xuất.
Câu 23: Vai trò "hướng dẫn sản xuất" của thương mại được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng.
- B. Thu thuế từ hoạt động mua bán.
- C. Mở rộng các cửa hàng bán lẻ.
- D. Thông qua tín hiệu giá cả và nhu cầu thị trường để người sản xuất điều chỉnh kế hoạch.
Câu 24: So với nội thương, ngoại thương có đặc điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Chỉ trao đổi hàng hóa hữu hình.
- B. Giao dịch diễn ra giữa các quốc gia khác nhau.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của chính sách nhà nước.
- D. Chỉ sử dụng một loại tiền tệ duy nhất.
Câu 25: Một quốc gia đang cố gắng đa dạng hóa thị trường xuất khẩu của mình thay vì chỉ tập trung vào một vài đối tác truyền thống. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?
- A. Làm giảm kim ngạch xuất khẩu.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc vào một số thị trường lớn.
- C. Giảm thiểu rủi ro khi thị trường truyền thống gặp biến động và tìm kiếm cơ hội mới.
- D. Chỉ xuất khẩu các mặt hàng có giá trị thấp.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây thuộc về nhóm các nhân tố xã hội - dân cư ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thương mại?
- A. Quy mô dân số, cơ cấu tuổi, giới tính và mức sống.
- B. Vị trí địa lý gần các tuyến giao thông quốc tế.
- C. Sự ổn định chính trị của quốc gia.
- D. Trình độ phát triển của ngành công nghiệp.
Câu 27: Một trong những vai trò quan trọng của thương mại đối với đời sống xã hội là gì?
- A. Tạo ra nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học công nghệ.
- C. Giúp phân bố lại dân cư giữa các vùng.
- D. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của người dân, nâng cao chất lượng cuộc sống.
Câu 28: Khi phân tích cán cân thương mại của một quốc gia, người ta so sánh giá trị của hai chỉ tiêu nào?
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và thu nhập bình quân đầu người.
- B. Tổng giá trị xuất khẩu và tổng giá trị nhập khẩu.
- C. Tổng thu ngân sách và tổng chi ngân sách.
- D. Tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và tổng viện trợ phát triển chính thức (ODA).
Câu 29: Giả sử một quốc gia có thế mạnh về sản xuất lúa gạo. Để tăng cường xuất khẩu lúa gạo và nâng cao thu nhập cho nông dân, chính phủ quốc gia này nên tập trung vào giải pháp nào liên quan đến thương mại?
- A. Giảm diện tích trồng lúa gạo.
- B. Tăng thuế xuất khẩu lúa gạo.
- C. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại, tìm kiếm và mở rộng thị trường tiêu thụ mới ở nước ngoài.
- D. Hạn chế nhập khẩu các mặt hàng khác.
Câu 30: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây không phải là một xu hướng chính của thương mại hiện đại?
- A. Giảm vai trò của các tổ chức thương mại quốc tế.
- B. Tăng cường trao đổi dịch vụ.
- C. Phát triển mạnh mẽ thương mại điện tử.
- D. Hình thành các khối liên kết kinh tế và thương mại khu vực.