Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa từng bị tác động bởi con người, với hệ động thực vật đa dạng và cân bằng sinh thái tự nhiên. Khu rừng này thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 2: Một thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng tiên tiến, các tòa nhà cao tầng, công viên được quy hoạch và khu công nghiệp. Thành phố này chủ yếu thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 3: Hệ thống luật pháp, các quy định về bảo vệ môi trường, các mối quan hệ cộng đồng và tổ chức xã hội trong một quốc gia thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường pháp lý

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế?

  • A. Là nguồn lực đầu vào cho sản xuất và đời sống.
  • B. Có tính phân bố không đồng đều.
  • C. Nhiều loại có khả năng tự tái tạo.
  • D. Giá trị có thể thay đổi theo thời gian.

Câu 5: Việc khai thác quá mức một loại khoáng sản quý hiếm như vàng hoặc kim cương dẫn đến nguy cơ cạn kiệt. Theo khả năng hao kiệt, các loại khoáng sản này thuộc nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không thể tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 6: Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác nhau (điện mặt trời, sưởi ấm). Nguồn tài nguyên này có khả năng tái tạo liên tục và không bị cạn kiệt do sử dụng. Theo khả năng hao kiệt, ánh sáng mặt trời thuộc nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không thể tái tạo
  • C. Tài nguyên thiên nhiên vô hạn
  • D. Tài nguyên sinh vật

Câu 7: Rừng nhiệt đới, với sự đa dạng sinh học phong phú, là một nguồn tài nguyên quan trọng. Tuy nhiên, nếu khai thác gỗ quá mức hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, rừng có thể bị suy thoái hoặc biến mất. Theo khả năng hao kiệt, rừng thuộc nhóm tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không thể tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 8: Đất trồng là một tài nguyên thiết yếu cho sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, việc canh tác không hợp lý (xói mòn, bạc màu) hoặc đô thị hóa có thể làm giảm diện tích và chất lượng đất. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tài nguyên đất?

  • A. Là tài nguyên vô hạn.
  • B. Không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.
  • C. Luôn có khả năng tự phục hồi hoàn toàn.
  • D. Là tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị suy thoái và mất khả năng sử dụng.

Câu 9: Tại sao sự phát triển của khoa học và công nghệ lại có thể làm mở rộng danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giúp tài nguyên tự tái tạo nhanh hơn.
  • B. Giúp con người phát hiện, khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn mới hoặc nguồn khó tiếp cận.
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • D. Thay đổi quy luật hình thành của tài nguyên trong tự nhiên.

Câu 10: Môi trường tự nhiên có vai trò quan trọng là nơi cung cấp tài nguyên cho con người. Ngoài ra, môi trường tự nhiên còn có vai trò nào khác?

  • A. Chỉ đóng vai trò chứa đựng rác thải.
  • B. Chỉ là nơi để con người xây dựng nhà cửa.
  • C. Chỉ cung cấp năng lượng cho con người.
  • D. Là không gian sống, nơi chứa đựng và xử lý chất thải, điều hòa khí hậu.

Câu 11: Môi trường xã hội ảnh hưởng đến con người chủ yếu thông qua yếu tố nào?

  • A. Hệ thống luật pháp, chính sách, văn hóa, giáo dục và các mối quan hệ cộng đồng.
  • B. Khí hậu, đất đai và nguồn nước.
  • C. Các công trình xây dựng và cơ sở hạ tầng.
  • D. Sự đa dạng của các loài sinh vật.

Câu 12: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể mang lại nguồn năng lượng sạch nhưng cũng có thể gây ra những thay đổi lớn về môi trường tự nhiên (lũ lụt ở thượng nguồn, hạn hán ở hạ nguồn, ảnh hưởng hệ sinh thái). Điều này thể hiện mối quan hệ phức tạp nào?

  • A. Con người hoàn toàn kiểm soát môi trường.
  • B. Môi trường hoàn toàn quyết định sự phát triển của con người.
  • C. Môi trường nhân tạo không liên quan đến môi trường tự nhiên.
  • D. Mối quan hệ tác động qua lại phức tạp giữa con người và môi trường tự nhiên.

Câu 13: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn có lợi thế gì trong phát triển kinh tế so với quốc gia không có tài nguyên này?

  • A. Có nguồn năng lượng và nguyên liệu dồi dào cho công nghiệp, tạo nguồn thu ngoại tệ.
  • B. Không cần quan tâm đến bảo vệ môi trường.
  • C. Chắc chắn trở thành quốc gia phát triển.
  • D. Không cần nhập khẩu bất kỳ loại hàng hóa nào.

Câu 14: Phân bố tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Phân bố rất đồng đều giữa các châu lục.
  • B. Chỉ tập trung ở các nước phát triển.
  • C. Phân bố không đồng đều theo không gian lãnh thổ.
  • D. Tập trung chủ yếu ở các vùng cực.

Câu 15: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời thay thế dần năng lượng hóa thạch (than, dầu) là một ví dụ về việc quản lý tài nguyên theo hướng nào?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên không tái tạo.
  • B. Hướng tới sử dụng bền vững và bảo tồn tài nguyên.
  • C. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp năng lượng.
  • D. Giảm thiểu hoàn toàn việc sử dụng năng lượng.

Câu 16: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Môi trường tự nhiên không có tài nguyên, môi trường nhân tạo có.
  • B. Môi trường tự nhiên chỉ tồn tại trên đất liền, môi trường nhân tạo chỉ tồn tại ở thành phố.
  • C. Môi trường tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi con người, môi trường nhân tạo thì có.
  • D. Môi trường tự nhiên hình thành và phát triển theo quy luật tự nhiên, môi trường nhân tạo do con người tạo ra.

Câu 17: Một vùng đất ngập nước ven biển với hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng. Theo thuộc tính tự nhiên, đây là loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên sinh vật
  • C. Tài nguyên khoáng sản
  • D. Tài nguyên nước

Câu 18: Việc khai thác và sử dụng than đá làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện thể hiện chức năng nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Cung cấp năng lượng.
  • B. Cung cấp không gian sống.
  • C. Điều hòa khí hậu.
  • D. Chứa đựng chất thải.

Câu 19: Một nhà máy xử lý nước thải được xây dựng để làm sạch nước trước khi đổ ra sông. Công trình này thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Tài nguyên nước

Câu 20: Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam là một ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường?

  • A. Yếu tố tự nhiên
  • B. Yếu tố xã hội
  • C. Yếu tố nhân tạo
  • D. Yếu tố sinh vật

Câu 21: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì tài nguyên thiên nhiên là vô hạn.
  • B. Vì công nghệ hiện đại có thể thay thế hoàn toàn tài nguyên tự nhiên.
  • C. Vì con người không còn phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Vì nhiều loại tài nguyên đang cạn kiệt và môi trường bị suy thoái do khai thác quá mức.

Câu 22: Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống và sản xuất. Tuy nhiên, nguồn nước ngọt trên Trái Đất chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ và phân bố không đều. Đặc điểm này đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với con người?

  • A. Nguy cơ thiếu hụt và xung đột về nguồn nước ở nhiều khu vực.
  • B. Không thể sử dụng nước ngọt cho nông nghiệp.
  • C. Nước ngọt không có khả năng tái tạo.
  • D. Chỉ có thể sử dụng nước ngọt ở những vùng có mưa nhiều.

Câu 23: Việc tái chế kim loại từ phế liệu là một ví dụ về cách con người ứng xử với tài nguyên không thể tái tạo như thế nào?

  • A. Tăng tốc độ khai thác.
  • B. Biến chúng thành tài nguyên tái tạo.
  • C. Giảm thiểu việc khai thác mới và sử dụng hiệu quả hơn.
  • D. Bỏ qua việc sử dụng chúng.

Câu 24: Ngoài việc cung cấp tài nguyên, môi trường tự nhiên còn đóng vai trò là "bộ máy" xử lý chất thải. Tuy nhiên, khả năng xử lý này có giới hạn. Điều gì xảy ra khi lượng chất thải vượt quá khả năng xử lý của môi trường?

  • A. Môi trường bị ô nhiễm và suy thoái.
  • B. Chất thải tự động biến mất.
  • C. Khả năng xử lý của môi trường tăng lên.
  • D. Không có ảnh hưởng gì đáng kể.

Câu 25: Biến đổi khí hậu toàn cầu, mà nguyên nhân chủ yếu do hoạt động của con người (phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch), là một vấn đề môi trường mang tính chất gì?

  • A. Chỉ là vấn đề của các nước nghèo.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến môi trường nhân tạo.
  • C. Là vấn đề mang tính địa phương.
  • D. Là vấn đề môi trường mang tính toàn cầu.

Câu 26: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị có vai trò gì đối với môi trường sống của con người?

  • A. Cải thiện chất lượng không khí, giảm tiếng ồn và tạo không gian thư giãn.
  • B. Chỉ có tác dụng làm đẹp cảnh quan.
  • C. Làm tăng nhiệt độ trong thành phố.
  • D. Không có vai trò đáng kể đối với môi trường.

Câu 27: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, nhóm "tài nguyên khí hậu" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Đất đai và nước.
  • B. Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa, ánh sáng mặt trời, gió.
  • C. Các loài động thực vật.
  • D. Khoáng sản và năng lượng hóa thạch.

Câu 28: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên là một ví dụ về việc sử dụng tài nguyên theo cách nào?

  • A. Khai thác cạn kiệt.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • C. Không sử dụng tài nguyên.
  • D. Kết hợp sử dụng và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên.

Câu 29: Một dòng sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp không qua xử lý. Tình trạng này thể hiện sự suy thoái của loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên khí hậu.
  • C. Tài nguyên nước.
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 30: Con người tác động đến môi trường tự nhiên thông qua những hoạt động nào?

  • A. Chỉ thông qua việc trồng cây xanh.
  • B. Chỉ thông qua việc xây dựng nhà cửa.
  • C. Chỉ thông qua việc sử dụng năng lượng mặt trời.
  • D. Khai thác tài nguyên, sản xuất, tiêu dùng, phát thải chất ô nhiễm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa từng bị tác động bởi con người, với hệ động thực vật đa dạng và cân bằng sinh thái tự nhiên. Khu rừng này thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một thành phố hiện đại với hệ thống giao thông công cộng tiên tiến, các tòa nhà cao tầng, công viên được quy hoạch và khu công nghiệp. Thành phố này chủ yếu thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hệ thống luật pháp, các quy định về bảo vệ môi trường, các mối quan hệ cộng đồng và tổ chức xã hội trong một quốc gia thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất khi xem xét vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Việc khai thác quá mức một loại khoáng sản quý hiếm như vàng hoặc kim cương dẫn đến nguy cơ cạn kiệt. Theo khả năng hao kiệt, các loại khoáng sản này thuộc nhóm tài nguyên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng được sử dụng rộng rãi cho nhiều mục đích khác nhau (điện mặt trời, sưởi ấm). Nguồn tài nguyên này có khả năng tái tạo liên tục và không bị cạn kiệt do sử dụng. Theo khả năng hao kiệt, ánh sáng mặt trời thuộc nhóm tài nguyên nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Rừng nhiệt đới, với sự đa dạng sinh học phong phú, là một nguồn tài nguyên quan trọng. Tuy nhiên, nếu khai thác gỗ quá mức hoặc chuyển đổi mục đích sử dụng đất, rừng có thể bị suy thoái hoặc biến mất. Theo khả năng hao kiệt, rừng thuộc nhóm tài nguyên nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đất trồng là một tài nguyên thiết yếu cho sản xuất nông nghiệp. Tuy nhiên, việc canh tác không hợp lý (xói mòn, bạc màu) hoặc đô thị hóa có thể làm giảm diện tích và chất lượng đất. Điều này cho thấy đặc điểm nào của tài nguyên đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao sự phát triển của khoa học và công nghệ lại có thể làm mở rộng danh mục tài nguyên thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Môi trường tự nhiên có vai trò quan trọng là nơi cung cấp tài nguyên cho con người. Ngoài ra, môi trường tự nhiên còn có vai trò nào khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Môi trường xã hội ảnh hưởng đến con người chủ yếu thông qua yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc xây dựng một đập thủy điện lớn có thể mang lại nguồn năng lượng sạch nhưng cũng có thể gây ra những thay đổi lớn về môi trường tự nhiên (lũ lụt ở thượng nguồn, hạn hán ở hạ nguồn, ảnh hưởng hệ sinh thái). Điều này thể hiện mối quan hệ phức tạp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn có lợi thế gì trong phát triển kinh tế so với quốc gia không có tài nguyên này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân bố tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời thay thế dần năng lượng hóa thạch (than, dầu) là một ví dụ về việc quản lý tài nguyên theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo có điểm gì khác biệt cơ bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Một vùng đất ngập nước ven biển với hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng. Theo thuộc tính tự nhiên, đây là loại tài nguyên nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Việc khai thác và sử dụng than đá làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện thể hiện chức năng nào của tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một nhà máy xử lý nước thải được xây dựng để làm sạch nước trước khi đổ ra sông. Công trình này thuộc thành phần nào của môi trường sống con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam là một ví dụ về yếu tố nào ảnh hưởng đến việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho sự sống và sản xuất. Tuy nhiên, nguồn nước ngọt trên Trái Đất chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ và phân bố không đều. Đặc điểm này đặt ra thách thức gì lớn nhất đối với con người?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc tái chế kim loại từ phế liệu là một ví dụ về cách con người ứng xử với tài nguyên không thể tái tạo như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Ngoài việc cung cấp tài nguyên, môi trường tự nhiên còn đóng vai trò là 'bộ máy' xử lý chất thải. Tuy nhiên, khả năng xử lý này có giới hạn. Điều gì xảy ra khi lượng chất thải vượt quá khả năng xử lý của môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Biến đổi khí hậu toàn cầu, mà nguyên nhân chủ yếu do hoạt động của con người (phát thải khí nhà kính từ đốt nhiên liệu hóa thạch), là một vấn đề môi trường mang tính chất gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc xây dựng các công viên cây xanh trong đô thị có vai trò gì đối với môi trường sống của con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân loại tài nguyên thiên nhiên theo thuộc tính tự nhiên, nhóm 'tài nguyên khí hậu' bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên là một ví dụ về việc sử dụng tài nguyên theo cách nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một dòng sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp không qua xử lý. Tình trạng này thể hiện sự suy thoái của loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Con người tác động đến môi trường tự nhiên thông qua những hoạt động nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường sống của con người được cấu thành bởi những bộ phận cơ bản nào?

  • A. Môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường đất, nước, không khí, sinh vật.
  • C. Môi trường đô thị, môi trường nông thôn, môi trường công nghiệp.
  • D. Môi trường lao động, môi trường văn hóa, môi trường kinh tế.

Câu 2: Thành phần nào của môi trường tự nhiên đóng vai trò cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống và sản xuất của con người, đồng thời chi phối các quá trình tự nhiên khác như quang hợp, vòng tuần hoàn nước?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 3: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm tại các khu vực đô thị lớn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường đất?

  • A. Gia tăng xói mòn đất.
  • B. Tăng độ phì nhiêu của đất.
  • C. Biến đổi khí hậu cục bộ.
  • D. Hiện tượng sụt lún mặt đất.

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được hiểu là gì trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện đại?

  • A. Chỉ bao gồm các loại khoáng sản có giá trị kinh tế.
  • B. Các vật chất và năng lượng trong tự nhiên mà con người có thể khai thác, sử dụng để phục vụ sự phát triển.
  • C. Toàn bộ cảnh quan tự nhiên chưa bị con người tác động.
  • D. Các loài động thực vật hoang dã trong tự nhiên.

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo sau khi sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành những nhóm chính nào?

  • A. Tài nguyên đất, nước, khí hậu.
  • B. Tài nguyên sinh vật, khoáng sản, năng lượng.
  • C. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • D. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên vật liệu, tài nguyên thông tin.

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của tài nguyên không tái tạo?

  • A. Có tốc độ hình thành rất chậm, không thể bổ sung kịp với tốc độ khai thác.
  • B. Luôn có sẵn và không bị suy giảm theo thời gian sử dụng.
  • C. Có khả năng tự phục hồi nhanh chóng sau khi bị khai thác.
  • D. Chỉ tồn tại ở dạng vật chất rắn, không bao gồm chất lỏng hoặc khí.

Câu 7: Tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị suy thoái nghiêm trọng nếu quản lý không bền vững?

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Khí tự nhiên.
  • D. Tài nguyên rừng.

Câu 8: Môi trường xã hội chủ yếu bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Các công trình xây dựng, nhà máy, đường sá.
  • B. Các mối quan hệ xã hội, luật pháp, thể chế chính trị, văn hóa, giáo dục.
  • C. Các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, đất đai.
  • D. Các loài động thực vật và hệ sinh thái.

Câu 9: Môi trường nhân tạo là kết quả của quá trình nào?

  • A. Lao động sáng tạo của con người.
  • B. Sự tiến hóa tự nhiên của sinh vật.
  • C. Quá trình phong hóa và bóc mòn địa chất.
  • D. Sự biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 10: Một khu công nghiệp được xây dựng với hệ thống xử lý nước thải hiện đại, tái sử dụng nước và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của môi trường (bao gồm cả môi trường nhân tạo) đối với con người?

  • A. Là không gian sống.
  • B. Cung cấp tài nguyên.
  • C. Lưu trữ và cung cấp thông tin.
  • D. Chứa đựng chất thải.

Câu 11: Vai trò "không gian sống" của môi trường đối với con người được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nơi ở, nơi làm việc, nơi vui chơi giải trí.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • C. Điều chỉnh khí hậu toàn cầu.
  • D. Hỗ trợ sự phát triển của các loài sinh vật.

Câu 12: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả, bền vững lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển của một quốc gia?

  • A. Vì tất cả các quốc gia đều có trữ lượng tài nguyên như nhau.
  • B. Vì tài nguyên là nguồn lực đầu vào cho sản xuất và đảm bảo chất lượng cuộc sống.
  • C. Vì tài nguyên thiên nhiên là yếu tố duy nhất quyết định sức mạnh quân sự.
  • D. Vì việc khai thác tài nguyên không ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - công nghệ có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cho danh mục tài nguyên bị thu hẹp lại.
  • B. Không có tác động đáng kể đến khái niệm tài nguyên.
  • C. Chỉ giúp khai thác tài nguyên đã biết nhanh hơn.
  • D. Mở rộng danh mục tài nguyên, biến nhiều vật chất thành có giá trị sử dụng.

Câu 14: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên nào sau đây không thuộc nhóm tài nguyên sinh vật?

  • A. Rừng cây.
  • B. Các loài cá biển.
  • C. Than đá.
  • D. Vi khuẩn trong đất.

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển nghiêm trọng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động khai thác cát trái phép. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên đất và địa hình.
  • B. Tài nguyên khí hậu.
  • C. Tài nguyên sinh vật biển.
  • D. Tài nguyên nước ngọt.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại được xem là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

  • A. Vì các loài quý hiếm có giá trị kinh tế cao.
  • B. Vì đa dạng sinh học duy trì sự ổn định của hệ sinh thái và cung cấp nguồn tài nguyên phong phú.
  • C. Vì việc bảo vệ đa dạng sinh học chỉ tốn ít chi phí.
  • D. Vì các loài sinh vật chỉ là một phần nhỏ của tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích về năng lượng và thủy lợi, nhưng đồng thời cũng gây ra những tác động tiêu cực như thay đổi dòng chảy sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và đời sống cộng đồng dân cư hạ lưu. Đây là ví dụ về sự tương tác phức tạp giữa con người và môi trường, đặc biệt là khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tác động đến môi trường nhân tạo.
  • B. Chỉ liên quan đến tài nguyên không tái tạo.
  • C. Mối quan hệ đa chiều và phức tạp giữa hoạt động con người, môi trường tự nhiên và tài nguyên.
  • D. Sự độc lập hoàn toàn giữa các loại tài nguyên.

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời thay thế cho nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất điện là một ví dụ điển hình cho xu hướng nào trong quản lý tài nguyên?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Chuyển dịch cơ cấu sử dụng tài nguyên theo hướng bền vững.
  • C. Giảm hoàn toàn việc sử dụng năng lượng.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp nặng.

Câu 19: Tại sao tài nguyên đất, mặc dù là tài nguyên tái tạo (có thể phục hồi độ phì nhiêu), lại đang đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng trên toàn cầu?

  • A. Tốc độ suy thoái và mất mát đất do hoạt động con người diễn ra nhanh hơn nhiều so với tốc độ hình thành và phục hồi tự nhiên.
  • B. Đất là tài nguyên không thể tái tạo.
  • C. Chỉ có đất ở vùng nhiệt đới mới bị suy thoái.
  • D. Diện tích đất trống đồi trọc ngày càng tăng trên thế giới.

Câu 20: Môi trường cung cấp thông tin cho con người thông qua khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cung cấp dữ liệu về nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Thông qua các loại khoáng sản được khai thác.
  • C. Lưu trữ và truyền tải tri thức, kinh nghiệm, lịch sử phát triển của tự nhiên và xã hội.
  • D. Chỉ cung cấp thông tin về các loài động vật hoang dã.

Câu 21: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt không chỉ vì giá trị đa dạng sinh học mà còn vì vai trò quan trọng của nó trong việc điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn. Điều này thể hiện vai trò tổng hợp nào của tài nguyên rừng?

  • A. Chỉ là nguồn cung cấp vật liệu xây dựng.
  • B. Có vai trò đa chức năng, vừa là nguồn tài nguyên vừa là thành phần quan trọng của môi trường.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt khoa học nghiên cứu.
  • D. Không có mối liên hệ với tài nguyên nước và đất.

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo nằm ở điểm nào?

  • A. Môi trường tự nhiên tồn tại độc lập và phát triển theo quy luật tự nhiên; môi trường nhân tạo do con người tạo ra và phụ thuộc vào con người.
  • B. Môi trường tự nhiên có tất cả các loại tài nguyên; môi trường nhân tạo không có tài nguyên.
  • C. Môi trường tự nhiên luôn ổn định; môi trường nhân tạo luôn thay đổi.
  • D. Môi trường tự nhiên chỉ có ở vùng nông thôn; môi trường nhân tạo chỉ có ở đô thị.

Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, chống xói mòn trên đất dốc nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên đất?

  • A. Tăng tốc độ khai thác đất.
  • B. Chuyển đổi đất nông nghiệp sang mục đích khác.
  • C. Giảm diện tích đất trồng trọt.
  • D. Bảo vệ và nâng cao chất lượng tài nguyên đất.

Câu 24: Một quốc gia có lợi thế lớn về tài nguyên năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy triều) nhưng lại thiếu tài nguyên khoáng sản kim loại. Chiến lược phát triển bền vững nào phù hợp nhất với quốc gia này về mặt tài nguyên?

  • A. Tập trung phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng tái tạo, đẩy mạnh nhập khẩu khoáng sản và phát triển công nghệ tái chế.
  • B. Cố gắng tìm kiếm và khai thác tối đa các mỏ khoáng sản kim loại còn lại.
  • C. Hạn chế phát triển công nghiệp do thiếu khoáng sản.
  • D. Chỉ tập trung vào nông nghiệp và du lịch.

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt lại là vấn đề cấp bách toàn cầu?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên vô hạn và không bao giờ cạn kiệt.
  • B. Vì nước ngọt chỉ quan trọng đối với nông nghiệp.
  • C. Vì nước ngọt là nguồn tài nguyên thiết yếu cho sự sống, sản xuất nhưng đang bị khan hiếm và ô nhiễm ở nhiều nơi.
  • D. Vì nước ngọt chỉ có giá trị kinh tế, không có giá trị môi trường.

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp "dịch vụ hệ sinh thái" cho con người. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một "dịch vụ hệ sinh thái"?

  • A. Rừng ngập mặn ven biển giúp lọc nước và chắn sóng.
  • B. Việc xây dựng một nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Khai thác một mỏ quặng sắt.
  • D. Trồng cây xanh trong công viên đô thị.

Câu 27: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

  • A. Làm tăng trữ lượng tất cả các loại tài nguyên.
  • B. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan, thay đổi chu trình nước, ảnh hưởng đến sự phân bố và chất lượng tài nguyên.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên năng lượng hóa thạch.
  • D. Không có mối liên hệ trực tiếp với tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) thường được sử dụng để đánh giá tác động của con người đến môi trường và tài nguyên. Khái niệm này phản ánh điều gì?

  • A. Tổng diện tích rừng trên Trái Đất.
  • B. Mức độ ô nhiễm không khí tại một khu vực.
  • C. Số lượng loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
  • D. Diện tích đất và nước cần thiết để duy trì lối sống và tiêu thụ tài nguyên của con người.

Câu 29: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên, nếu được quản lý tốt, có thể góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật và cảnh quan như thế nào?

  • A. Tạo nguồn thu nhập để đầu tư cho công tác bảo tồn, nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị của tài nguyên.
  • B. Cho phép khai thác tối đa các loài động thực vật quý hiếm để bán cho du khách.
  • C. Biến các khu bảo tồn thành công viên giải trí quy mô lớn.
  • D. Giảm hoàn toàn sự tương tác giữa con người và tự nhiên.

Câu 30: Phân tích vai trò "cung cấp thông tin" của môi trường tự nhiên trong việc giúp con người phòng tránh và ứng phó với thiên tai.

  • A. Môi trường chỉ cung cấp thông tin sau khi thiên tai đã xảy ra.
  • B. Các dấu hiệu biến đổi trong tự nhiên (thời tiết, mực nước, địa chấn...) cung cấp dữ liệu để con người dự báo và xây dựng kế hoạch ứng phó.
  • C. Thông tin từ môi trường chỉ liên quan đến các hoạt động kinh tế.
  • D. Con người không thể thu thập thông tin từ môi trường tự nhiên để dự báo thiên tai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Môi trường sống của con người được cấu thành bởi những bộ phận cơ bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Thành phần nào của môi trường tự nhiên đóng vai trò cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống và sản xuất của con người, đồng thời chi phối các quá trình tự nhiên khác như quang hợp, vòng tuần hoàn nước?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Việc khai thác quá mức nguồn nước ngầm tại các khu vực đô thị lớn có thể dẫn đến hậu quả trực tiếp nào đối với môi trường đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tài nguyên thiên nhiên được hiểu là gì trong bối cảnh kinh tế - xã hội hiện đại?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo sau khi sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành những nhóm chính nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm của tài nguyên không tái tạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị suy thoái nghiêm trọng nếu quản lý không bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Môi trường xã hội chủ yếu bao gồm những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Môi trường nhân tạo là kết quả của quá trình nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Một khu công nghiệp được xây dựng với hệ thống xử lý nước thải hiện đại, tái sử dụng nước và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn. Hoạt động này thể hiện vai trò nào của môi trường (bao gồm cả môi trường nhân tạo) đối với con người?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Vai trò 'không gian sống' của môi trường đối với con người được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao việc quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên hiệu quả, bền vững lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển của một quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Sự phát triển của khoa học - công nghệ có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên nào sau đây không thuộc nhóm tài nguyên sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng sạt lở bờ biển nghiêm trọng do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu và hoạt động khai thác cát trái phép. Vấn đề này chủ yếu liên quan đến sự suy thoái của loại tài nguyên nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại được xem là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một dự án xây dựng đập thủy điện lớn có thể mang lại lợi ích về năng lượng và thủy lợi, nhưng đồng thời cũng gây ra những tác động tiêu cực như thay đổi dòng chảy sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái thủy sinh và đời sống cộng đồng dân cư hạ lưu. Đây là ví dụ về sự tương tác phức tạp giữa con người và môi trường, đặc biệt là khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời thay thế cho nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất điện là một ví dụ điển hình cho xu hướng nào trong quản lý tài nguyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Tại sao tài nguyên đất, mặc dù là tài nguyên tái tạo (có thể phục hồi độ phì nhiêu), lại đang đối mặt với nguy cơ suy thoái nghiêm trọng trên toàn cầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Môi trường cung cấp thông tin cho con người thông qua khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một khu rừng nguyên sinh được bảo vệ nghiêm ngặt không chỉ vì giá trị đa dạng sinh học mà còn vì vai trò quan trọng của nó trong việc điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn. Điều này thể hiện vai trò tổng hợp nào của tài nguyên rừng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo nằm ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc áp dụng các biện pháp canh tác bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ, chống xói mòn trên đất dốc nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên đất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Một quốc gia có lợi thế lớn về tài nguyên năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy triều) nhưng lại thiếu tài nguyên khoáng sản kim loại. Chiến lược phát triển bền vững nào phù hợp nhất với quốc gia này về mặt tài nguyên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao việc bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên nước ngọt lại là vấn đề cấp bách toàn cầu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Môi trường tự nhiên cung cấp 'dịch vụ hệ sinh thái' cho con người. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất một 'dịch vụ hệ sinh thái'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang tác động tiêu cực đến tài nguyên thiên nhiên như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) thường được sử dụng để đánh giá tác động của con người đến môi trường và tài nguyên. Khái niệm này phản ánh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu bảo tồn thiên nhiên, nếu được quản lý tốt, có thể góp phần vào việc sử dụng bền vững tài nguyên sinh vật và cảnh quan như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phân tích vai trò 'cung cấp thông tin' của môi trường tự nhiên trong việc giúp con người phòng tránh và ứng phó với thiên tai.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm địa lí, môi trường sống của con người được cấu thành từ những bộ phận cơ bản nào?

  • A. Môi trường tự nhiên và môi trường kinh tế.
  • B. Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường tự nhiên, môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.
  • D. Môi trường xã hội và môi trường nhân tạo.

Câu 2: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường tự nhiên?

  • A. Hệ thống pháp luật và quy định xã hội.
  • B. Khí hậu, địa hình, đất đai, và sinh vật tự nhiên.
  • C. Các công trình kiến trúc và cơ sở hạ tầng.
  • D. Quan hệ giữa người với người trong cộng đồng.

Câu 3: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

  • A. Là kết quả của hoạt động lao động và sáng tạo của con người.
  • B. Tồn tại và phát triển hoàn toàn độc lập với con người.
  • C. Không bị ảnh hưởng bởi các quy luật vật lí và hóa học.
  • D. Luôn có khả năng tự phục hồi sau khi bị tác động.

Câu 4: Hệ thống các quy tắc, luật lệ, phong tục tập quán và các mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội được xếp vào loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường sinh thái.
  • D. Môi trường xã hội.

Câu 5: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là gì?

  • A. Chỉ bao gồm các vật liệu thô như khoáng sản và gỗ.
  • B. Toàn bộ các vật chất và năng lượng trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng cho đời sống và sản xuất.
  • C. Chỉ các yếu tố tự nhiên có khả năng tái tạo nhanh chóng.
  • D. Các yếu tố tự nhiên không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.

Câu 6: Tại sao nói khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính phát triển?

  • A. Sự phát triển của khoa học công nghệ làm phát hiện và sử dụng được nhiều loại vật chất tự nhiên mới.
  • B. Số lượng tài nguyên trên Trái Đất ngày càng tăng lên theo thời gian.
  • C. Chỉ có các tài nguyên tái tạo mới được coi là tài nguyên theo quan điểm hiện đại.
  • D. Các tài nguyên không tái tạo dần biến mất khỏi danh mục tài nguyên.

Câu 7: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, nhóm tài nguyên nào sau đây bao gồm các thành phần như đất trồng, nước, khí hậu và sinh vật?

  • A. Tài nguyên năng lượng.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên sinh thái.
  • D. Tài nguyên địa chất.

Câu 8: Tài nguyên không thể tái tạo là loại tài nguyên có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự phục hồi nhanh chóng sau khi khai thác.
  • B. Tốc độ hình thành hoặc phục hồi rất chậm so với tốc độ khai thác của con người.
  • C. Không bị hao hụt trong quá trình sử dụng.
  • D. Chỉ bao gồm các loại nhiên liệu hóa thạch.

Câu 9: Nguồn tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị cạn kiệt nếu sử dụng không hợp lí?

  • A. Rừng tự nhiên.
  • B. Than đá.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Quặng sắt.

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn theo khả năng bị hao kiệt?

  • A. Tài nguyên đất.
  • B. Tài nguyên nước ngọt.
  • C. Tài nguyên sinh vật biển.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 11: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: thủy sản) có thể dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm tăng khả năng tái tạo của tài nguyên đó.
  • B. Khiến tài nguyên bị suy thoái, cạn kiệt, mất khả năng phục hồi hoặc phục hồi rất chậm.
  • C. Chuyển tài nguyên đó thành loại không bị hao kiệt.
  • D. Không ảnh hưởng đến khả năng phục hồi của tài nguyên.

Câu 12: Phân loại tài nguyên theo công dụng kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Vai trò và mục đích sử dụng của các loại tài nguyên trong các ngành kinh tế khác nhau.
  • B. Khả năng tái tạo hay không tái tạo của tài nguyên.
  • C. Sự phân bố không gian của tài nguyên.
  • D. Tốc độ hình thành trong tự nhiên của tài nguyên.

Câu 13: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là gì?

  • A. Môi trường và tài nguyên là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên là nguyên nhân duy nhất tạo nên môi trường.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận cấu thành của môi trường tự nhiên và chịu sự chi phối của các quy luật môi trường.
  • D. Môi trường chỉ là không gian chứa đựng tài nguyên, không ảnh hưởng đến chất lượng tài nguyên.

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của môi trường đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Môi trường chỉ là nơi chứa chất thải từ hoạt động kinh tế.
  • B. Môi trường là yếu tố duy nhất quyết định trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Môi trường không cung cấp tài nguyên, chỉ cung cấp không gian sống.
  • D. Môi trường cung cấp không gian sống, nguồn tài nguyên cho sản xuất và là nơi tiếp nhận, phân hủy chất thải.

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên lại là vấn đề cấp bách hiện nay?

  • A. Để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của con người trong tương lai.
  • B. Chỉ vì tài nguyên tái tạo đang có xu hướng cạn kiệt.
  • C. Chỉ để giảm thiểu ô nhiễm ở các nước phát triển.
  • D. Vì các tài nguyên vô hạn đang bị sử dụng lãng phí.

Câu 16: Một khu rừng được quản lý chặt chẽ, chỉ khai thác gỗ theo chu kỳ và trồng lại cây mới ngay sau khi khai thác. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc sử dụng tài nguyên nào?

  • A. Sử dụng triệt để tài nguyên.
  • B. Chỉ sử dụng tài nguyên vô hạn.
  • C. Sử dụng hợp lí và bền vững tài nguyên tái tạo.
  • D. Hạn chế tối đa việc sử dụng tài nguyên.

Câu 17: Việc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió thay cho nhiên liệu hóa thạch thể hiện nỗ lực nào trong việc sử dụng tài nguyên?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Tăng cường sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo và vô hạn.
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng năng lượng.
  • D. Không liên quan đến việc sử dụng tài nguyên.

Câu 18: Ô nhiễm môi trường là gì?

  • A. Chỉ sự suy giảm số lượng của các loài sinh vật.
  • B. Chỉ sự biến đổi khí hậu toàn cầu.
  • C. Sự gia tăng dân số quá nhanh.
  • D. Sự biến đổi của các thành phần môi trường không phù hợp với quy chuẩn kĩ thuật và tiêu chuẩn môi trường, gây ảnh hưởng xấu đến con người và sinh vật.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực trực tiếp đến môi trường tự nhiên?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Xây dựng trường học.
  • C. Ban hành luật bảo vệ môi trường.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái.

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

  • A. Con người hoàn toàn chinh phục được tự nhiên.
  • B. Con người không có khả năng làm sạch môi trường.
  • C. Con người ý thức được tác động của mình và tìm cách giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường.
  • D. Môi trường tự nhiên có khả năng tự làm sạch mọi loại ô nhiễm.

Câu 21: Tại sao tài nguyên khoáng sản thường phân bố không đồng đều trên Trái Đất?

  • A. Do hoạt động khai thác của con người.
  • B. Do quá trình hình thành địa chất phức tạp và kéo dài hàng triệu năm.
  • C. Do sự phân bố của thực vật và động vật.
  • D. Do tác động của khí hậu hiện tại.

Câu 22: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, bảo vệ nguồn gen quý giá và đảm bảo khả năng phục hồi của tài nguyên sinh vật.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
  • C. Làm tăng tốc độ cạn kiệt các loại tài nguyên khác.
  • D. Không liên quan đến việc sử dụng tài nguyên.

Câu 23: Một vùng đất bị bạc màu, xói mòn nghiêm trọng do canh tác không bền vững. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên nước.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên đất.
  • D. Tài nguyên khí hậu.

Câu 24: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh.

  • A. Luôn dẫn đến sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Chỉ làm thay đổi môi trường xã hội.
  • C. Không ảnh hưởng đến chất lượng không khí và nước.
  • D. Có thể gây ra mất đất nông nghiệp, ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 25: Việc tái chế rác thải là một biện pháp nhằm mục đích gì liên quan đến tài nguyên và môi trường?

  • A. Làm gia tăng lượng rác thải.
  • B. Giảm lượng chất thải ra môi trường và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không liên quan đến môi trường.
  • D. Làm suy thoái các loại tài nguyên tái tạo.

Câu 26: So sánh sự khác nhau cơ bản về khả năng phục hồi giữa tài nguyên rừng và tài nguyên than đá.

  • A. Rừng là tài nguyên tái tạo có thể phục hồi trong vài chục đến vài trăm năm, trong khi than đá là tài nguyên không tái tạo cần hàng triệu năm để hình thành.
  • B. Cả hai đều là tài nguyên tái tạo nhưng than đá phục hồi nhanh hơn.
  • C. Cả hai đều là tài nguyên không tái tạo nhưng rừng cạn kiệt nhanh hơn.
  • D. Rừng là tài nguyên vô hạn còn than đá là tài nguyên hữu hạn.

Câu 27: Phát triển bền vững là một khái niệm đề cập đến mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường như thế nào?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế tối đa mà không quan tâm đến môi trường.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường mà không phát triển kinh tế.
  • C. Tách biệt hoàn toàn ba lĩnh vực kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường để đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến thế hệ tương lai.

Câu 28: Một nhà máy xả khói bụi vượt quá tiêu chuẩn cho phép ra không khí. Vấn đề này gây ra loại ô nhiễm nào và ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần môi trường nào?

  • A. Ô nhiễm không khí; Môi trường tự nhiên.
  • B. Ô nhiễm nước; Môi trường tự nhiên.
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn; Môi trường nhân tạo.
  • D. Ô nhiễm đất; Môi trường xã hội.

Câu 29: Khi xem xét việc xây dựng một đập thủy điện lớn, cần phân tích những tác động môi trường nào?

  • A. Chỉ cần xem xét tác động đến nguồn nước.
  • B. Chỉ cần xem xét tác động đến việc sản xuất điện.
  • C. Tác động đến hệ sinh thái sông, thay đổi dòng chảy, ảnh hưởng đến đất đai, sinh vật, đời sống dân cư vùng lòng hồ và hạ lưu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 30: Một quốc gia có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng lại đầu tư mạnh vào phát triển năng lượng tái tạo. Quyết định này có thể dựa trên lý do nào liên quan đến tài nguyên và môi trường?

  • A. Dầu mỏ là tài nguyên vô hạn.
  • B. Năng lượng tái tạo có chi phí khai thác rất cao.
  • C. Chỉ muốn xuất khẩu dầu mỏ thô.
  • D. Nhận thức được tính hữu hạn của dầu mỏ, tác động môi trường của nhiên liệu hóa thạch và xu hướng phát triển bền vững toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo khái niệm địa lí, môi trường sống của con người được cấu thành từ những bộ phận cơ bản nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường tự nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Môi trường nhân tạo khác biệt cơ bản với môi trường tự nhiên ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Hệ thống các quy tắc, luật lệ, phong tục tập quán và các mối quan hệ giữa con người với con người trong xã hội được xếp vào loại môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao nói khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, nhóm tài nguyên nào sau đây bao gồm các thành phần như đất trồng, nước, khí hậu và sinh vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tài nguyên không thể tái tạo là loại tài nguyên có đặc điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguồn tài nguyên nào sau đây được xếp vào nhóm tài nguyên tái tạo nhưng có thể bị cạn kiệt nếu sử dụng không hợp lí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn theo khả năng bị hao kiệt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Việc khai thác quá mức một loại tài nguyên tái tạo (ví dụ: thủy sản) có thể dẫn đến hậu quả gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân loại tài nguyên theo công dụng kinh tế giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò của môi trường đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao việc bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên lại là vấn đề cấp bách hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một khu rừng được quản lý chặt chẽ, chỉ khai thác gỗ theo chu kỳ và trồng lại cây mới ngay sau khi khai thác. Hoạt động này thể hiện nguyên tắc sử dụng tài nguyên nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc chuyển đổi sang sử dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời, gió thay cho nhiên liệu hóa thạch thể hiện nỗ lực nào trong việc sử dụng tài nguyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Ô nhiễm môi trường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực trực tiếp đến môi trường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc áp dụng công nghệ xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa con người và môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao tài nguyên khoáng sản thường phân bố không đồng đều trên Trái Đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với tài nguyên thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một vùng đất bị bạc màu, xói mòn nghiêm trọng do canh tác không bền vững. Vấn đề này liên quan chủ yếu đến loại tài nguyên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc tái chế rác thải là một biện pháp nhằm mục đích gì liên quan đến tài nguyên và môi trường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: So sánh sự khác nhau cơ bản về khả năng phục hồi giữa tài nguyên rừng và tài nguyên than đá.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phát triển bền vững là một khái niệm đề cập đến mối quan hệ giữa kinh tế, xã hội và môi trường như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một nhà máy xả khói bụi vượt quá tiêu chuẩn cho phép ra không khí. Vấn đề này gây ra loại ô nhiễm nào và ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần môi trường nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi xem xét việc xây dựng một đập thủy điện lớn, cần phân tích những tác động môi trường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Một quốc gia có nguồn tài nguyên dầu mỏ dồi dào nhưng lại đầu tư mạnh vào phát triển năng lượng tái tạo. Quyết định này có thể dựa trên lý do nào liên quan đến tài nguyên và môi trường?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, một dòng sông tự nhiên chảy qua khu vực đó, và khí hậu đặc trưng của vùng. Các yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Tất cả các loại môi trường.

Câu 2: Khái niệm nào sau đây bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, có quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người, có ảnh hưởng tới đời sống, sản xuất, sự tồn tại và phát triển của con người cũng như sinh vật?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Hệ sinh thái.
  • C. Môi trường sống của con người.
  • D. Cảnh quan địa lí.

Câu 3: Một thành phố với hệ thống đường sá, tòa nhà cao tầng, công viên được quy hoạch và các nhà máy công nghiệp. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện thành phần nào của môi trường sống?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 4: Luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về an toàn lao động trong nhà máy, và các tập quán văn hóa trong cộng đồng dân cư là những ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 5: Môi trường nhân tạo khác môi trường tự nhiên ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đều phát triển theo quy luật tự nhiên.
  • B. Đều tồn tại độc lập với con người.
  • C. Đều là không gian sống cho con người.
  • D. Là kết quả của lao động và sáng tạo của con người.

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là gì?

  • A. Toàn bộ các vật chất tự nhiên được con người sử dụng hoặc có thể sử dụng cho sự tồn tại và phát triển của mình.
  • B. Các yếu tố tự nhiên bao quanh con người và ảnh hưởng đến đời sống.
  • C. Các sản phẩm do con người tạo ra từ các vật liệu tự nhiên.
  • D. Chỉ bao gồm khoáng sản, nước và đất đai.

Câu 7: Tại sao nói khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính lịch sử và phát triển?

  • A. Vì tài nguyên thiên nhiên hình thành qua quá trình phát triển lâu dài của Trái Đất.
  • B. Vì sự hiểu biết, khả năng khai thác và sử dụng tài nguyên của con người thay đổi theo sự phát triển của khoa học - kĩ thuật và xã hội.
  • C. Vì số lượng tài nguyên trên Trái Đất luôn thay đổi theo thời gian.
  • D. Vì giá trị kinh tế của tài nguyên thay đổi theo nhu cầu thị trường.

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên rừng.
  • C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên phi năng lượng.
  • D. Tài nguyên nước, tài nguyên đất, tài nguyên khí hậu, tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản.

Câu 9: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các loại nào?

  • A. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên sinh vật.
  • B. Tài nguyên có thể bị hao kiệt, tài nguyên không bị hao kiệt.
  • C. Tài nguyên trên mặt đất, tài nguyên dưới lòng đất.
  • D. Tài nguyên hữu hình, tài nguyên vô hình.

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Than đá.
  • B. Nước sạch.
  • C. Rừng cây.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 11: Tài nguyên có thể tái tạo là loại tài nguyên mà:

  • A. Số lượng là vô hạn và không bị ảnh hưởng bởi con người.
  • B. Hình thành rất nhanh, chỉ trong vài năm.
  • C. Có khả năng tự phục hồi hoặc được con người tái tạo nếu được quản lý hợp lý.
  • D. Chỉ bao gồm thực vật và động vật.

Câu 12: Vì sao năng lượng mặt trời, gió, thủy triều được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn (hay không bị hao kiệt)?

  • A. Vì chúng có khả năng tự tái tạo liên tục trong điều kiện bình thường của tự nhiên, không phụ thuộc vào tốc độ sử dụng của con người.
  • B. Vì trữ lượng của chúng trên Trái Đất là cực lớn.
  • C. Vì công nghệ khai thác chúng rất đơn giản và rẻ tiền.
  • D. Vì chúng không gây ô nhiễm môi trường khi sử dụng.

Câu 13: Đặc điểm phân bố không đồng đều của tài nguyên thiên nhiên theo không gian lãnh thổ có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giúp tất cả các quốc gia đều có lợi thế phát triển như nhau.
  • B. Làm giảm sự phụ thuộc giữa các vùng, các quốc gia.
  • C. Khuyến khích việc chỉ khai thác tài nguyên tại chỗ.
  • D. Tạo ra sự khác biệt về tiềm năng phát triển, thúc đẩy giao lưu, hợp tác quốc tế và có thể dẫn đến xung đột.

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của môi trường và tài nguyên thiên nhiên đối với đời sống con người là gì?

  • A. Cung cấp địa điểm để xây dựng nhà ở.
  • B. Là không gian sống, cung cấp nguồn vật chất, năng lượng và lưu trữ, cung cấp thông tin cho con người.
  • C. Là nơi con người vứt bỏ rác thải.
  • D. Giúp con người giải trí và thư giãn.

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cho tất cả các loại tài nguyên trở thành vô hạn.
  • B. Chỉ giúp khai thác các tài nguyên truyền thống hiệu quả hơn.
  • C. Làm tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, phát hiện và khai thác các loại tài nguyên mới, và có thể tạo ra các vật liệu thay thế.
  • D. Không ảnh hưởng nhiều đến việc nhận diện tài nguyên mới.

Câu 16: Khi khai thác tài nguyên khoáng sản, con người không chỉ lấy đi vật chất mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh như ô nhiễm đất, nước, không khí, thay đổi địa hình. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

  • A. Con người tác động mạnh mẽ đến môi trường và môi trường cũng phản ứng lại.
  • B. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường.
  • C. Môi trường chỉ cung cấp tài nguyên, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người.
  • D. Mối quan hệ một chiều từ môi trường đến con người.

Câu 17: Tại sao việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên tái tạo, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững?

  • A. Vì chỉ có tài nguyên tái tạo mới có giá trị kinh tế.
  • B. Vì tài nguyên không tái tạo sẽ không bao giờ cạn kiệt.
  • C. Để đảm bảo lợi ích kinh tế ngắn hạn là tối đa.
  • D. Để duy trì khả năng cung cấp của tài nguyên cho thế hệ hiện tại và tương lai, đảm bảo sự cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 18: Một khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn. Theo phân loại dựa trên khả năng bị hao kiệt, dầu mỏ thuộc loại tài nguyên nào và việc khai thác nó cần lưu ý điều gì?

  • A. Tái tạo; cần khai thác tối đa để phục vụ phát triển.
  • B. Không thể tái tạo; cần sử dụng tiết kiệm và tìm kiếm nguồn năng lượng thay thế.
  • C. Vô hạn; có thể khai thác không giới hạn.
  • D. Tái tạo; chỉ cần quản lý để nó tự phục hồi.

Câu 19: Nước là tài nguyên quan trọng. Theo thuộc tính tự nhiên, nước thuộc nhóm tài nguyên nào và việc sử dụng nước ngọt hiện nay đang đối mặt với thách thức gì?

  • A. Khoáng sản; thách thức là phân bố không đều.
  • B. Khí hậu; thách thức là sự biến đổi nhiệt độ.
  • C. Nước; thách thức là cạn kiệt và ô nhiễm do sử dụng quá mức và thiếu quản lý hiệu quả.
  • D. Sinh vật; thách thức là suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 20: Đất đai là tài nguyên cơ bản cho sản xuất nông nghiệp. Đất thuộc nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên và cần quản lý ra sao để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Đất; cần sử dụng hợp lý, chống xói mòn, bạc màu và ô nhiễm.
  • B. Khoáng sản; cần khai thác triệt để các chất dinh dưỡng.
  • C. Sinh vật; cần trồng thêm cây xanh để tăng độ phì.
  • D. Nước; cần tưới tiêu thường xuyên.

Câu 21: Hệ sinh thái rừng là một ví dụ về tài nguyên sinh vật. Tài nguyên sinh vật theo thuộc tính tự nhiên bao gồm những gì?

  • A. Chỉ có cây xanh và động vật.
  • B. Chỉ có vi sinh vật và các loài nấm.
  • C. Chỉ có quần thể và quần xã sinh vật.
  • D. Động vật, thực vật, vi sinh vật và sinh thái cảnh quan.

Câu 22: Khí hậu (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, gió...) là tài nguyên quan trọng cho nhiều hoạt động kinh tế như nông nghiệp, du lịch. Theo thuộc tính tự nhiên, khí hậu thuộc nhóm tài nguyên nào và nó khác biệt với các tài nguyên khác ra sao?

  • A. Khí hậu; là tài nguyên vô hình, không thể tích trữ hoặc vận chuyển dễ dàng.
  • B. Nước; là tài nguyên có thể tái tạo không giới hạn.
  • C. Đất; là tài nguyên hữu hình, có thể cải tạo.
  • D. Sinh vật; là tài nguyên có khả năng tự phục hồi nhanh chóng.

Câu 23: Việc con người chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp để trồng cây lương thực thể hiện vai trò nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên đối với con người?

  • A. Môi trường là nơi chứa đựng chất thải.
  • B. Môi trường và tài nguyên cung cấp nguồn vật chất cho sản xuất.
  • C. Môi trường là nơi lưu trữ thông tin.
  • D. Môi trường là không gian sống.

Câu 24: Hoạt động du lịch sinh thái trong các vườn quốc gia khai thác chủ yếu giá trị nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Giá trị khai thác khoáng sản.
  • B. Giá trị sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giá trị cảnh quan, giải trí và giáo dục.
  • D. Giá trị năng lượng.

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây cho thấy môi trường đang thực hiện chức năng "chứa đựng các chất phế thải" từ hoạt động của con người?

  • A. Sự quang hợp của cây xanh.
  • B. Chu trình tuần hoàn của nước.
  • C. Quá trình phong hóa đá.
  • D. Nước thải từ các nhà máy được xả ra sông, không khí bị ô nhiễm do khói bụi.

Câu 26: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không hợp lý trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với tài nguyên đất và nước?

  • A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất vĩnh viễn và làm sạch nguồn nước.
  • B. Gây ô nhiễm đất, nước ngầm, và suy giảm đa dạng sinh học trong đất.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến môi trường, chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nông sản.
  • D. Chỉ làm tăng năng suất cây trồng.

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại được xem là bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quan trọng?

  • A. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị kinh tế.
  • B. Vì đa dạng sinh học không liên quan đến sự ổn định của môi trường.
  • C. Vì đa dạng sinh học đảm bảo sự cân bằng của các hệ sinh thái, cung cấp nguồn gen quý giá và duy trì các dịch vụ môi trường thiết yếu.
  • D. Vì tất cả các loài sinh vật đều có khả năng tái tạo vô hạn.

Câu 28: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp và các rạn san hô đa dạng. Đây là lợi thế về loại tài nguyên thiên nhiên nào để phát triển ngành kinh tế du lịch biển?

  • A. Tài nguyên cảnh quan và sinh vật biển.
  • B. Tài nguyên khoáng sản biển.
  • C. Tài nguyên năng lượng gió.
  • D. Tài nguyên đất ven biển.

Câu 29: Việc phát triển các nhà máy điện mặt trời hoặc điện gió thay thế cho nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá thể hiện xu hướng sử dụng tài nguyên nào?

  • A. Chuyển từ tài nguyên tái tạo sang không tái tạo.
  • B. Chuyển từ tài nguyên không tái tạo sang tài nguyên vô hạn (năng lượng sạch).
  • C. Tăng cường sử dụng tài nguyên có thể gây ô nhiễm.
  • D. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.

Câu 30: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác phức tạp giữa các thành phần của môi trường tự nhiên?

  • A. Quan hệ giữa nhà máy và công nhân.
  • B. Quan hệ giữa luật pháp và người dân.
  • C. Quan hệ giữa khí hậu, đất, nước và sinh vật trong một khu rừng.
  • D. Quan hệ giữa trường học và học sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một khu rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, một dòng sông tự nhiên chảy qua khu vực đó, và khí hậu đặc trưng của vùng. Các yếu tố này thuộc về thành phần nào của môi trường sống con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Khái niệm nào sau đây bao gồm các yếu tố vật chất tự nhiên và nhân tạo, có quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người, có ảnh hưởng tới đời sống, sản xuất, sự tồn tại và phát triển của con người cũng như sinh vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một thành phố với hệ thống đường sá, tòa nhà cao tầng, công viên được quy hoạch và các nhà máy công nghiệp. Những yếu tố này chủ yếu thể hiện thành phần nào của môi trường sống?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về an toàn lao động trong nhà máy, và các tập quán văn hóa trong cộng đồng dân cư là những ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Môi trường nhân tạo khác môi trường tự nhiên ở điểm cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tại sao nói khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính lịch sử và phát triển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm chính nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Dựa vào khả năng bị hao kiệt trong quá trình sử dụng, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Loại tài nguyên nào sau đây thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tài nguyên có thể tái tạo là loại tài nguyên mà:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vì sao năng lượng mặt trời, gió, thủy triều được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn (hay không bị hao kiệt)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đặc điểm phân bố không đồng đều của tài nguyên thiên nhiên theo không gian lãnh thổ có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Vai trò quan trọng nhất của môi trường và tài nguyên thiên nhiên đối với đời sống con người là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi khai thác tài nguyên khoáng sản, con người không chỉ lấy đi vật chất mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường xung quanh như ô nhiễm đất, nước, không khí, thay đổi địa hình. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Tại sao việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, đặc biệt là tài nguyên tái tạo, lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn. Theo phân loại dựa trên khả năng bị hao kiệt, dầu mỏ thuộc loại tài nguyên nào và việc khai thác nó cần lưu ý điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Nước là tài nguyên quan trọng. Theo thuộc tính tự nhiên, nước thuộc nhóm tài nguyên nào và việc sử dụng nước ngọt hiện nay đang đối mặt với thách thức gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Đất đai là tài nguyên cơ bản cho sản xuất nông nghiệp. Đất thuộc nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên và cần quản lý ra sao để đảm bảo tính bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hệ sinh thái rừng là một ví dụ về tài nguyên sinh vật. Tài nguyên sinh vật theo thuộc tính tự nhiên bao gồm những gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khí hậu (ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, gió...) là tài nguyên quan trọng cho nhiều hoạt động kinh tế như nông nghiệp, du lịch. Theo thuộc tính tự nhiên, khí hậu thuộc nhóm tài nguyên nào và nó khác biệt với các tài nguyên khác ra sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc con người chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp để trồng cây lương thực thể hiện vai trò nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên đối với con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hoạt động du lịch sinh thái trong các vườn quốc gia khai thác chủ yếu giá trị nào của môi trường và tài nguyên thiên nhiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây cho thấy môi trường đang thực hiện chức năng 'chứa đựng các chất phế thải' từ hoạt động của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật không hợp lý trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả gì đối với tài nguyên đất và nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại được xem là bảo vệ tài nguyên thiên nhiên quan trọng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp và các rạn san hô đa dạng. Đây là lợi thế về loại tài nguyên thiên nhiên nào để phát triển ngành kinh tế du lịch biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Việc phát triển các nhà máy điện mặt trời hoặc điện gió thay thế cho nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá thể hiện xu hướng sử dụng tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tương tác phức tạp giữa các thành phần của môi trường tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực địa lý được mô tả có hệ thống sông ngòi dày đặc, diện tích rừng tự nhiên rộng lớn, và một số mỏ quặng sắt. Đồng thời, khu vực này có mật độ dân cư tương đối cao với nhiều hoạt động sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp, được quản lý bởi các quy định của chính quyền địa phương. Dựa vào các yếu tố này, môi trường sống của con người tại khu vực này bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

  • A. Chỉ có môi trường tự nhiên và môi trường xã hội.
  • B. Chỉ có môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường tự nhiên, môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.
  • D. Chỉ có môi trường nhân tạo và môi trường xã hội.

Câu 2: Một kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà văn phòng hiện đại với hệ thống cây xanh trên mái (vertical garden), sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống tái chế nước mưa. Công trình này thể hiện sự chú trọng vào việc kết hợp yếu tố nào trong các loại môi trường?

  • A. Chủ yếu môi trường xã hội.
  • B. Chủ yếu môi trường tự nhiên.
  • C. Kết hợp môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
  • D. Kết hợp môi trường xã hội và môi trường nhân tạo.

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo là gì?

  • A. Môi trường tự nhiên có thể tự phục hồi, còn môi trường nhân tạo thì không.
  • B. Môi trường tự nhiên tồn tại độc lập với con người, còn môi trường nhân tạo là do con người tạo ra.
  • C. Môi trường tự nhiên chỉ bao gồm các yếu tố vật lý, còn môi trường nhân tạo bao gồm cả yếu tố xã hội.
  • D. Môi trường tự nhiên luôn ổn định, còn môi trường nhân tạo thì thay đổi liên tục.

Câu 4: Trong danh sách sau, nhóm nào CHỈ bao gồm các tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Than đá, rừng trồng, không khí sạch, nhà máy thủy điện.
  • B. Nước suối, ánh sáng mặt trời, đất phù sa, quần thể cá trong tự nhiên.
  • C. Dầu mỏ, công viên quốc gia, năng lượng gió, công trình kiến trúc cổ.
  • D. Khí quyển, tài nguyên du lịch (do con người tạo ra), khoáng sản, hệ sinh thái nông nghiệp.

Câu 5: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn và đang khai thác mạnh mẽ để phát triển kinh tế. Về lâu dài, chiến lược này đặt ra thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của quốc gia đó liên quan đến loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên tái tạo, vì việc khai thác dầu mỏ sẽ ảnh hưởng đến các tài nguyên tái tạo khác.
  • B. Tài nguyên không thể tái tạo, vì dầu mỏ là tài nguyên có hạn và sẽ cạn kiệt.
  • C. Tài nguyên vô hạn, vì quốc gia đó có thể chuyển đổi sang các nguồn năng lượng vô hạn sau khi dầu mỏ cạn kiệt.
  • D. Tài nguyên sinh vật, vì việc khai thác dầu mỏ không liên quan trực tiếp đến tài nguyên sinh vật.

Câu 6: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do khai thác gỗ và nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Cộng đồng địa phương muốn phục hồi khu rừng này để vừa bảo vệ bờ biển, vừa khai thác du lịch sinh thái. Dựa trên khả năng phục hồi nếu được quản lý đúng đắn, tài nguyên rừng ngập mặn trong trường hợp này thuộc loại nào?

  • A. Tài nguyên không thể tái tạo.
  • B. Tài nguyên tái tạo.
  • C. Tài nguyên vô hạn.
  • D. Tài nguyên bị hao kiệt nhưng không thể phục hồi.

Câu 7: Tại sao năng lượng sóng biển được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn, trong khi tài nguyên đất trồng (nếu không được chăm sóc) có thể bị suy thoái và mất đi độ màu mỡ?

  • A. Năng lượng sóng biển không phụ thuộc vào quy luật tự nhiên, còn đất trồng thì có.
  • B. Năng lượng sóng biển được bổ sung liên tục bởi các quy trình tự nhiên trên quy mô toàn cầu, còn đất trồng cần thời gian rất dài để hình thành và dễ bị ảnh hưởng bởi hoạt động con người.
  • C. Năng lượng sóng biển không có giá trị kinh tế, còn đất trồng thì có.
  • D. Năng lượng sóng biển không bị con người tác động, còn đất trồng thì có.

Câu 8: Trong các tài nguyên sau, tài nguyên nào thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Sinh khối rừng.
  • B. Nước ngầm (trong tầng chứa nước khổng lồ).
  • C. Quặng bauxite.
  • D. Năng lượng địa nhiệt.

Câu 9: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là một phần của môi trường tự nhiên và được con người khai thác sử dụng.
  • B. Môi trường tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • C. Môi trường tự nhiên là kết quả của việc con người khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên bao gồm toàn bộ môi trường tự nhiên.

Câu 10: Quan niệm cho rằng

  • A. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
  • B. Quá trình hình thành và biến đổi địa chất, khí hậu, sinh vật diễn ra không đồng nhất theo không gian và thời gian.
  • C. Tác động khác nhau của con người lên môi trường ở mỗi khu vực.
  • D. Sự khác biệt về mật độ dân số giữa các châu lục.

Câu 11: Một quốc gia có lợi thế về khí hậu ấm áp, nhiều giờ nắng và bờ biển dài. Dựa trên thuộc tính tự nhiên của tài nguyên, quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại năng lượng nào?

  • A. Năng lượng địa nhiệt và than đá.
  • B. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió/sóng.
  • C. Tài nguyên khoáng sản và tài nguyên nước.
  • D. Tài nguyên sinh vật (rừng) và tài nguyên đất.

Câu 12: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ hiện đại (ví dụ: công nghệ khai thác, công nghệ xử lý vật liệu, công nghệ năng lượng mới) có tác động đáng kể nhất như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cạn kiệt nhanh chóng tất cả các loại tài nguyên.
  • B. Chỉ làm tăng tốc độ khai thác tài nguyên truyền thống.
  • C. Có thể biến những vật chất trước đây không được coi là tài nguyên thành tài nguyên có giá trị hoặc tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên hiện có.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc của con người vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 13: Vai trò nào sau đây của môi trường tự nhiên là vai trò nền tảng, không thể thiếu đối với sự tồn tại của con người?

  • A. Cung cấp không gian giải trí và du lịch.
  • B. Là nơi chứa đựng phế thải từ hoạt động sản xuất.
  • C. Cung cấp các yếu tố vật chất cơ bản duy trì sự sống (không khí để thở, nước để uống, đất để trồng trọt).
  • D. Lưu trữ và cung cấp thông tin về lịch sử Trái Đất.

Câu 14: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn phiến diện về vai trò của môi trường đối với con người?

  • A. Môi trường là nơi cung cấp tài nguyên cho hoạt động sản xuất.
  • B. Môi trường là nơi chứa đựng và phân hủy chất thải của con người.
  • C. Môi trường là không gian sống và là yếu tố quyết định sự tồn tại của con người.
  • D. Môi trường chỉ là yếu tố ngoại cảnh, không ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển văn hóa, xã hội.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây chủ yếu thể hiện sự tương tác trong môi trường xã hội?

  • A. Xây dựng một cây cầu mới qua sông.
  • B. Tham gia một cuộc họp bàn về luật bảo vệ môi trường.
  • C. Trồng rừng trên diện tích đất trống.
  • D. Khai thác một mỏ than mới.

Câu 16: Tại sao môi trường nhân tạo (ví dụ: các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng) lại cần sự chăm sóc và bảo trì thường xuyên hơn so với môi trường tự nhiên để duy trì trạng thái hoạt động?

  • A. Môi trường nhân tạo không tuân theo bất kỳ quy luật vật lý nào.
  • B. Môi trường nhân tạo được tạo ra từ vật liệu kém bền vững hơn vật liệu tự nhiên.
  • C. Môi trường nhân tạo không có khả năng tự phục hồi và phát triển theo quy luật riêng như môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường nhân tạo luôn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 17: Thành phần nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của môi trường xã hội?

  • A. Hệ thống sông ngòi, hồ nước.
  • B. Các nhà máy, khu công nghiệp.
  • C. Luật pháp, phong tục tập quán, các thể chế chính trị.
  • D. Các loài động thực vật hoang dã.

Câu 18: Một thành phố ban hành quy định cấm xe máy trong khu vực trung tâm nhằm giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Hành động này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường sống của người dân trong thành phố?

  • A. Chỉ tác động đến môi trường tự nhiên (chất lượng không khí).
  • B. Chỉ tác động đến môi trường nhân tạo (hệ thống giao thông).
  • C. Tác động tổng hợp đến môi trường tự nhiên (không khí, tiếng ồn), môi trường nhân tạo (giao thông, cơ sở hạ tầng) và môi trường xã hội (quy định, thói quen, tương tác cộng đồng).
  • D. Chỉ tác động đến môi trường xã hội (quy định pháp luật).

Câu 19: Nếu một nguồn tài nguyên tái tạo như rừng bị khai thác với tốc độ nhanh hơn khả năng phục hồi của nó, điều gì sẽ xảy ra?

  • A. Nguồn tài nguyên đó sẽ biến thành tài nguyên vô hạn.
  • B. Nguồn tài nguyên đó sẽ bị suy thoái và có nguy cơ cạn kiệt, hành xử như một tài nguyên không thể tái tạo trong thực tế.
  • C. Chất lượng của nguồn tài nguyên đó sẽ được cải thiện.
  • D. Nguồn tài nguyên đó sẽ tự động mở rộng diện tích để đáp ứng nhu cầu.

Câu 20: Một vùng đất nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng nhiễm mặn nặng do biến đổi khí hậu và việc khai thác nước ngầm quá mức. Loại tài nguyên nào dựa trên thuộc tính tự nhiên bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

  • A. Tài nguyên khí hậu.
  • B. Tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên đất và tài nguyên nước.
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 21: Tiêu chí chính để phân loại tài nguyên thiên nhiên thành

  • A. Giá trị kinh tế của tài nguyên.
  • B. Tốc độ hình thành và khả năng bổ sung của tài nguyên so với tốc độ khai thác của con người.
  • C. Vị trí địa lý nơi tài nguyên phân bố.
  • D. Công nghệ khai thác được áp dụng.

Câu 22: Một quốc gia có diện tích nhỏ, mật độ dân số cao nhưng lại có trữ lượng lớn một loại khoáng sản quý hiếm. Thách thức lớn nhất về môi trường và tài nguyên mà quốc gia này có thể đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế dựa vào khoáng sản là gì?

  • A. Thiếu lao động để khai thác.
  • B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường xuất khẩu.
  • C. Áp lực lớn lên không gian sống, ô nhiễm môi trường do khai thác và chế biến khoáng sản, và nguy cơ cạn kiệt tài nguyên không thể tái tạo.
  • D. Khó khăn trong việc phát triển nông nghiệp do tập trung vào công nghiệp khai khoáng.

Câu 23: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào được coi là

  • A. Than đá.
  • B. Dầu mỏ.
  • C. Năng lượng mặt trời.
  • D. Khí tự nhiên.

Câu 24: Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên thường được mô tả như thế nào?

  • A. Gia tăng dân số luôn dẫn đến suy thoái tài nguyên.
  • B. Gia tăng dân số làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • C. Gia tăng dân số thường làm tăng áp lực lên việc khai thác và sử dụng tài nguyên, đòi hỏi quản lý hiệu quả hơn.
  • D. Gia tăng dân số không liên quan đến nhu cầu tài nguyên.

Câu 25: Một vật liệu trước đây được coi là phế thải hoặc không có giá trị sử dụng, nhưng nhờ công nghệ mới, nó có thể được tái chế thành sản phẩm hữu ích hoặc chiết xuất ra các nguyên tố quý hiếm. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là cố định và không thay đổi.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên chỉ bao gồm các vật chất có sẵn trong tự nhiên ở dạng nguyên khai.
  • C. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính phát triển và phụ thuộc vào trình độ khoa học - công nghệ và nhu cầu xã hội.
  • D. Chỉ có tài nguyên sinh vật mới có thể thay đổi giá trị theo thời gian.

Câu 26: Một nhà máy áp dụng quy trình sản xuất tuần hoàn, trong đó nước thải được xử lý để tái sử dụng, và các phế liệu kim loại được thu gom để nấu chảy và đúc lại. Hành động này góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu sự cạn kiệt của loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên khí hậu.
  • B. Tài nguyên sinh vật.
  • C. Tài nguyên khoáng sản và tài nguyên nước.
  • D. Tài nguyên năng lượng vô hạn.

Câu 27: Khai thác khoáng sản quy mô lớn (ví dụ: khai thác lộ thiên) thường gây ra những tác động môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Chỉ gây ô nhiễm không khí do bụi.
  • B. Chỉ gây ô nhiễm nguồn nước do hóa chất.
  • C. Phá hủy cảnh quan, suy thoái đất, ô nhiễm nước, không khí, và ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên khoáng sản tại khu vực đó.

Câu 28: Trong tài nguyên sinh vật,

  • A. Chỉ số lượng cá thể của một loài trong một khu vực.
  • B. Chỉ các loài thực vật và động vật riêng lẻ.
  • C. Sự đa dạng và cấu trúc của các hệ sinh thái khác nhau trong một khu vực địa lý nhất định, bao gồm cả mối quan hệ giữa chúng và môi trường vật lý.
  • D. Chỉ các khu rừng nguyên sinh chưa bị tác động.

Câu 29: Dựa trên kiến thức về phân bố sinh vật trên Trái Đất, khu vực địa lý nào sau đây có khả năng chứa đựng sự đa dạng và trữ lượng lớn nhất của tài nguyên sinh vật (biotic resources)?

  • A. Vùng cực Bắc.
  • B. Sa mạc Sahara.
  • C. Rừng mưa nhiệt đới Amazon.
  • D. Vùng núi cao Himalaya.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm toàn diện nhất về trách nhiệm bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Chỉ các tổ chức quốc tế và chính phủ mới có trách nhiệm.
  • B. Chỉ các doanh nghiệp gây ô nhiễm mới cần chịu trách nhiệm.
  • C. Trách nhiệm thuộc về toàn xã hội, bao gồm nhà nước, cộng đồng, doanh nghiệp và mỗi cá nhân.
  • D. Vấn đề môi trường sẽ tự giải quyết theo quy luật tự nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Một khu vực địa lý được mô tả có hệ thống sông ngòi dày đặc, diện tích rừng tự nhiên rộng lớn, và một số mỏ quặng sắt. Đồng thời, khu vực này có mật độ dân cư tương đối cao với nhiều hoạt động sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp, được quản lý bởi các quy định của chính quyền địa phương. Dựa vào các yếu tố này, môi trường sống của con người tại khu vực này bao gồm những thành phần chủ yếu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một kiến trúc sư thiết kế một tòa nhà văn phòng hiện đại với hệ thống cây xanh trên mái (vertical garden), sử dụng năng lượng mặt trời và hệ thống tái chế nước mưa. Công trình này thể hiện sự chú trọng vào việc kết hợp yếu tố nào trong các loại môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Điểm khác biệt cốt lõi giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trong danh sách sau, nhóm nào CHỈ bao gồm các tài nguyên thiên nhiên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn và đang khai thác mạnh mẽ để phát triển kinh tế. Về lâu dài, chiến lược này đặt ra thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của quốc gia đó liên quan đến loại tài nguyên nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị suy thoái do khai thác gỗ và nuôi trồng thủy sản không kiểm soát. Cộng đồng địa phương muốn phục hồi khu rừng này để vừa bảo vệ bờ biển, vừa khai thác du lịch sinh thái. Dựa trên khả năng phục hồi nếu được quản lý đúng đắn, tài nguyên rừng ngập mặn trong trường hợp này thuộc loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao năng lượng sóng biển được xếp vào nhóm tài nguyên thiên nhiên vô hạn, trong khi tài nguyên đất trồng (nếu không được chăm sóc) có thể bị suy thoái và mất đi độ màu mỡ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Trong các tài nguyên sau, tài nguyên nào thuộc nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhận định nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quan niệm cho rằng "tài nguyên thiên nhiên phân bố đồng đều trên khắp Trái Đất" là sai. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân bố không đồng đều này là do đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một quốc gia có lợi thế về khí hậu ấm áp, nhiều giờ nắng và bờ biển dài. Dựa trên thuộc tính tự nhiên của tài nguyên, quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại năng lượng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Sự phát triển vượt bậc của khoa học - công nghệ hiện đại (ví dụ: công nghệ khai thác, công nghệ xử lý vật liệu, công nghệ năng lượng mới) có tác động đáng kể nhất như thế nào đến danh mục và giá trị của tài nguyên thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vai trò nào sau đây của môi trường tự nhiên là vai trò nền tảng, không thể thiếu đối với sự tồn tại của con người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách nhìn *phiến diện* về vai trò của môi trường đối với con người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hoạt động nào sau đây chủ yếu thể hiện sự tương tác trong môi trường xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao môi trường nhân tạo (ví dụ: các công trình xây dựng, cơ sở hạ tầng) lại cần sự chăm sóc và bảo trì thường xuyên hơn so với môi trường tự nhiên để duy trì trạng thái hoạt động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Thành phần nào sau đây là ví dụ điển hình nhất của môi trường xã hội?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một thành phố ban hành quy định cấm xe máy trong khu vực trung tâm nhằm giảm ô nhiễm không khí và tiếng ồn. Hành động này tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường sống của người dân trong thành phố?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu một nguồn tài nguyên tái tạo như rừng bị khai thác với tốc độ nhanh hơn khả năng phục hồi của nó, điều gì sẽ xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Một vùng đất nông nghiệp đang đối mặt với tình trạng nhiễm mặn nặng do biến đổi khí hậu và việc khai thác nước ngầm quá mức. Loại tài nguyên nào dựa trên thuộc tính tự nhiên bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất trong trường hợp này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tiêu chí chính để phân loại tài nguyên thiên nhiên thành "có thể bị hao kiệt" và "không bị hao kiệt" là dựa vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một quốc gia có diện tích nhỏ, mật độ dân số cao nhưng lại có trữ lượng lớn một loại khoáng sản quý hiếm. Thách thức lớn nhất về môi trường và tài nguyên mà quốc gia này có thể đối mặt trong quá trình phát triển kinh tế dựa vào khoáng sản là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào được coi là "sạch" và bền vững nhất về mặt tài nguyên dựa trên khả năng tái tạo liên tục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Mối quan hệ giữa gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng tài nguyên thiên nhiên thường được mô tả như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một vật liệu trước đây được coi là phế thải hoặc không có giá trị sử dụng, nhưng nhờ công nghệ mới, nó có thể được tái chế thành sản phẩm hữu ích hoặc chiết xuất ra các nguyên tố quý hiếm. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một nhà máy áp dụng quy trình sản xuất tuần hoàn, trong đó nước thải được xử lý để tái sử dụng, và các phế liệu kim loại được thu gom để nấu chảy và đúc lại. Hành động này góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu sự cạn kiệt của loại tài nguyên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khai thác khoáng sản quy mô lớn (ví dụ: khai thác lộ thiên) thường gây ra những tác động môi trường nghiêm trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Trong tài nguyên sinh vật, "sinh thái cảnh quan" (ecological landscape) dùng để chỉ khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Dựa trên kiến thức về phân bố sinh vật trên Trái Đất, khu vực địa lý nào sau đây có khả năng chứa đựng sự đa dạng và trữ lượng lớn nhất của tài nguyên sinh vật (biotic resources)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện quan điểm toàn diện nhất về trách nhiệm bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát môi trường xung quanh một khu công nghiệp ven biển. Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường tự nhiên trong bối cảnh này?

  • A. Hệ thống xử lý nước thải của nhà máy
  • B. Nhà xưởng và ống khói
  • C. Nước biển và hệ sinh thái rừng ngập mặn
  • D. Khu dân cư và hệ thống giao thông

Câu 2: Một cộng đồng dân cư đang thảo luận về việc xây dựng một con đập thủy điện. Con đập này, khi hoàn thành, sẽ thuộc thành phần môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên nguyên sơ
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường văn hóa
  • D. Môi trường nhân tạo

Câu 3: Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam là một ví dụ điển hình về yếu tố nào trong môi trường sống của con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

Câu 4: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Sự hình thành và phát triển theo quy luật tự nhiên hay do lao động của con người
  • B. Tính chất vật lý và hóa học của các thành phần cấu tạo
  • C. Khả năng cung cấp tài nguyên cho con người
  • D. Phạm vi không gian tồn tại trên bề mặt Trái Đất

Câu 5: Tại sao nói tài nguyên thiên nhiên là một khái niệm có tính phát triển?

  • A. Vì số lượng tài nguyên luôn tăng theo thời gian do sự phát triển của tự nhiên.
  • B. Vì giá trị kinh tế của tài nguyên thay đổi theo biến động thị trường.
  • C. Vì sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật giúp con người phát hiện, khai thác và sử dụng được những dạng vật chất trước đây chưa coi là tài nguyên.
  • D. Vì tài nguyên có khả năng tự phục hồi và tái tạo dưới tác động của con người.

Câu 6: Một quốc gia có trữ lượng lớn quặng boxit (nguyên liệu sản xuất nhôm). Loại tài nguyên này thuộc nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên nước
  • C. Tài nguyên sinh vật
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 7: Năng lượng mặt trời được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn vì:

  • A. Nó có khả năng tự tái tạo liên tục và không bị cạn kiệt bởi sự sử dụng của con người.
  • B. Công nghệ khai thác năng lượng mặt trời đã rất phổ biến và rẻ tiền.
  • C. Lượng năng lượng mặt trời đến Trái Đất không thay đổi theo thời gian.
  • D. Nó chỉ được sử dụng cho mục đích sản xuất năng lượng sạch.

Câu 8: Tại sao than đá được xếp vào nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

  • A. Vì than đá chỉ tồn tại ở một số khu vực nhất định trên thế giới.
  • B. Vì việc khai thác than đá gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • C. Vì tốc độ hình thành than đá trong tự nhiên cực kỳ chậm, không thể bù đắp được lượng đã khai thác.
  • D. Vì than đá không có khả năng tự phục hồi sau khi bị khai thác.

Câu 9: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ quá mức, làm suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Đây là ví dụ về việc sử dụng tài nguyên sinh vật và đất theo hướng nào?

  • A. Sử dụng bền vững, hiệu quả
  • B. Khai thác cạn kiệt, thiếu kiểm soát
  • C. Tái tạo và phục hồi
  • D. Bảo tồn nguyên trạng

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Môi trường chỉ là nơi chứa đựng tài nguyên, không có vai trò gì khác.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên quyết định hoàn toàn chất lượng của môi trường.
  • C. Môi trường và tài nguyên là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Môi trường bao gồm tài nguyên thiên nhiên và là không gian tồn tại, cung cấp điều kiện cho sự hình thành và tái tạo của tài nguyên.

Câu 11: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất vai trò của môi trường là nơi chứa đựng chất thải?

  • A. Xả nước thải công nghiệp ra sông
  • B. Trồng cây xanh trong đô thị
  • C. Xây dựng nhà máy xử lý rác
  • D. Sử dụng năng lượng gió

Câu 12: Tại sao việc phân bố tài nguyên thiên nhiên không đồng đều trên Trái Đất lại là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

  • A. Vì nó làm giảm tổng trữ lượng tài nguyên trên toàn cầu.
  • B. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo, không có công nghệ khai thác.
  • C. Vì nó dẫn đến sự phụ thuộc giữa các quốc gia, gây ra cạnh tranh và có thể là xung đột trong việc tiếp cận tài nguyên.
  • D. Vì nó khiến cho việc bảo vệ môi trường trở nên khó khăn hơn.

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên đất nông nghiệp rộng lớn nhưng lại thiếu tài nguyên khoáng sản năng lượng như than đá, dầu mỏ. Để phát triển công nghiệp, quốc gia này cần phải làm gì?

  • A. Ngừng phát triển công nghiệp và chỉ tập trung vào nông nghiệp.
  • B. Nhập khẩu tài nguyên năng lượng từ các quốc gia khác hoặc phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Khai thác triệt để tài nguyên đất để đổi lấy tài nguyên năng lượng.
  • D. Chờ đợi công nghệ mới giúp biến đất nông nghiệp thành năng lượng.

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ khai thác dầu khí dưới đáy biển sâu đã tác động như thế nào đến khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Mở rộng danh mục tài nguyên có thể khai thác, biến những trữ lượng trước đây không tiếp cận được thành tài nguyên tiềm năng.
  • B. Làm cho tài nguyên dầu khí trở nên vô hạn.
  • C. Làm giảm giá trị của tài nguyên dầu khí trên thị trường thế giới.
  • D. Không ảnh hưởng đến khái niệm tài nguyên, chỉ ảnh hưởng đến phương pháp khai thác.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò "không gian sống" của môi trường đối với con người?

  • A. Môi trường cung cấp gỗ để xây nhà.
  • B. Môi trường là nơi tiếp nhận khí thải từ nhà máy.
  • C. Môi trường cung cấp nước ngọt cho sinh hoạt.
  • D. Môi trường là nơi con người xây dựng nhà cửa, thành phố, và thực hiện các hoạt động sinh hoạt, sản xuất.

Câu 16: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất thuộc nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên có thể tái tạo (nếu được quản lý hợp lý)
  • B. Tài nguyên không thể tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên bị hao kiệt hoàn toàn

Câu 17: Một khu vực có khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, và hệ sinh thái đa dạng. Những yếu tố này tạo nên lợi thế chủ yếu cho việc phát triển ngành kinh tế nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng
  • B. Công nghiệp chế tạo máy
  • C. Nông nghiệp và du lịch sinh thái
  • D. Công nghiệp năng lượng hạt nhân

Câu 18: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên. Hậu quả nào sau đây là phổ biến nhất?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực đô thị
  • B. Suy giảm diện tích đất xanh, ô nhiễm không khí và nước, gia tăng chất thải
  • C. Cải thiện chất lượng đất nông nghiệp xung quanh đô thị
  • D. Giảm nhu cầu sử dụng năng lượng hóa thạch

Câu 19: Việc sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời thay thế cho than đá và dầu mỏ là một ví dụ về chiến lược nào trong quản lý tài nguyên?

  • A. Chuyển đổi sử dụng tài nguyên từ nhóm không tái tạo sang nhóm vô hạn/tái tạo
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên hiện có
  • C. Giảm hoàn toàn nhu cầu năng lượng
  • D. Chỉ tập trung vào bảo tồn mà không sử dụng

Câu 20: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Môi trường tự nhiên của con sông đang thực hiện vai trò nào đối với chất thải này?

  • A. Là nguồn cung cấp nước sạch
  • B. Là không gian sống của con người
  • C. Là nơi tiếp nhận và xử lý (hoặc không xử lý kịp) chất thải
  • D. Là nguồn tài nguyên thủy sản

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ phức tạp giữa con người, môi trường và tài nguyên?

  • A. Con người chỉ là một phần nhỏ, không tác động đáng kể đến môi trường và tài nguyên.
  • B. Môi trường và tài nguyên hoàn toàn chi phối sự tồn tại và phát triển của con người.
  • C. Con người có thể khai thác tài nguyên và tác động đến môi trường mà không gặp bất kỳ hạn chế nào.
  • D. Con người vừa là sản phẩm của môi trường, vừa tác động mạnh mẽ làm thay đổi môi trường và tài nguyên để phục vụ nhu cầu phát triển của mình.

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, luân canh cây trồng, và sử dụng phân bón sinh học nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng một cách nhanh chóng
  • B. Bảo vệ và cải tạo tài nguyên đất, giảm ô nhiễm môi trường nông nghiệp
  • C. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay bằng máy móc
  • D. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu

Câu 23: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng do nguồn nước ngầm bị suy giảm và ô nhiễm. Đây là vấn đề liên quan chủ yếu đến loại tài nguyên nào?

  • A. Tài nguyên khí hậu
  • B. Tài nguyên sinh vật
  • C. Tài nguyên nước
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

  • A. Vì đa dạng sinh học cung cấp nguồn gen quý giá, duy trì cân bằng hệ sinh thái, và có giá trị kinh tế, y học, du lịch.
  • B. Vì đa dạng sinh học chỉ là yếu tố thẩm mỹ, không có giá trị kinh tế thực tế.
  • C. Vì việc bảo tồn đa dạng sinh học không tốn kém.
  • D. Vì các loài sinh vật chỉ có vai trò duy nhất là nguồn thực phẩm cho con người.

Câu 25: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện xu hướng tiêu thụ một loại tài nguyên không tái tạo qua các năm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán tình hình tài nguyên này trong tương lai nếu xu hướng không đổi.

  • A. Trữ lượng tài nguyên sẽ tăng lên.
  • B. Tốc độ tiêu thụ sẽ giảm đáng kể.
  • C. Tài nguyên sẽ được tái tạo nhanh chóng.
  • D. Tài nguyên sẽ ngày càng cạn kiệt.

Câu 26: Một quốc gia đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nặng dựa trên việc khai thác than đá quy mô lớn. Phân tích tác động tiêu cực chính của hoạt động này đến môi trường tự nhiên.

  • A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, suy thoái đất, và thay đổi cảnh quan.
  • C. Cải thiện chất lượng không khí trong khu vực khai thác.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học dưới lòng đất.

Câu 27: Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường biển đảo lại đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có bờ biển dài?

  • A. Vì biển đảo là không gian sinh tồn quan trọng, chứa đựng nhiều tài nguyên đa dạng, dễ bị tổn thương và chịu tác động từ cả trên đất liền và từ biển.
  • B. Vì biển đảo chỉ có giá trị về du lịch.
  • C. Vì tài nguyên biển đảo là vô hạn và không cần quản lý.
  • D. Vì việc quản lý biển đảo dễ dàng hơn quản lý tài nguyên trên đất liền.

Câu 28: So sánh tài nguyên sinh vật và tài nguyên khoáng sản. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng phục hồi là gì?

  • A. Cả hai đều có khả năng tái tạo nhanh chóng.
  • B. Tài nguyên khoáng sản có thể tự phục hồi, còn tài nguyên sinh vật thì không.
  • C. Cả hai đều không có khả năng phục hồi sau khi khai thác.
  • D. Tài nguyên sinh vật có khả năng tự phục hồi và tái tạo (nếu được quản lý), còn tài nguyên khoáng sản là không thể tái tạo hoặc tốc độ hình thành cực kỳ chậm.

Câu 29: Khí hậu được coi là một loại tài nguyên thiên nhiên vì:

  • A. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Các yếu tố khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng) ảnh hưởng trực tiếp đến các hoạt động sản xuất (đặc biệt là nông nghiệp) và sinh hoạt của con người.
  • C. Khí hậu là yếu tố duy nhất quyết định sự phân bố dân cư.
  • D. Con người có thể dễ dàng thay đổi khí hậu theo ý muốn.

Câu 30: Một thành phố ven biển đang quy hoạch phát triển du lịch. Để đảm bảo phát triển bền vững, việc sử dụng tài nguyên nào cần được ưu tiên và quản lý chặt chẽ nhất?

  • A. Tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất
  • B. Tài nguyên năng lượng hóa thạch
  • C. Tài nguyên cảnh quan biển, hệ sinh thái ven bờ (rạn san hô, rừng ngập mặn), và chất lượng nước biển
  • D. Tài nguyên đất xây dựng các tòa nhà cao tầng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quan sát môi trường xung quanh một khu công nghiệp ven biển. Thành phần nào sau đây thuộc về môi trường tự nhiên trong bối cảnh này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một cộng đồng dân cư đang thảo luận về việc xây dựng một con đập thủy điện. Con đập này, khi hoàn thành, sẽ thuộc thành phần môi trường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam là một ví dụ điển hình về yếu tố nào trong môi trường sống của con người?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo khác nhau cơ bản ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao nói tài nguyên thiên nhiên là một khái niệm có tính phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Một quốc gia có trữ lượng lớn quặng boxit (nguyên liệu sản xuất nhôm). Loại tài nguyên này thuộc nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Năng lượng mặt trời được coi là tài nguyên thiên nhiên vô hạn vì:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao than đá được xếp vào nhóm tài nguyên không thể tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Một khu rừng nhiệt đới đang bị khai thác gỗ quá mức, làm suy giảm đa dạng sinh học và xói mòn đất. Đây là ví dụ về việc sử dụng tài nguyên sinh vật và đất theo hướng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất vai trò của môi trường là nơi chứa đựng chất thải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao việc phân bố tài nguyên thiên nhiên không đồng đều trên Trái Đất lại là một thách thức lớn đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Một quốc gia có nguồn tài nguyên đất nông nghiệp rộng lớn nhưng lại thiếu tài nguyên khoáng sản năng lượng như than đá, dầu mỏ. Để phát triển công nghiệp, quốc gia này cần phải làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự phát triển của công nghệ khai thác dầu khí dưới đáy biển sâu đã tác động như thế nào đến khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng vai trò 'không gian sống' của môi trường đối với con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất thuộc nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một khu vực có khí hậu ôn hòa, đất đai màu mỡ, nguồn nước dồi dào, và hệ sinh thái đa dạng. Những yếu tố này tạo nên lợi thế chủ yếu cho việc phát triển ngành kinh tế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên. Hậu quả nào sau đây là phổ biến nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc sử dụng năng lượng gió và năng lượng mặt trời thay thế cho than đá và dầu mỏ là một ví dụ về chiến lược nào trong quản lý tài nguyên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Môi trường tự nhiên của con sông đang thực hiện vai trò nào đối với chất thải này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ phức tạp giữa con người, môi trường và tài nguyên?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp hữu cơ, luân canh cây trồng, và sử dụng phân bón sinh học nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch trầm trọng do nguồn nước ngầm bị suy giảm và ô nhiễm. Đây là vấn đề liên quan chủ yếu đến loại tài nguyên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được coi là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Biểu đồ dưới đây (giả định) thể hiện xu hướng tiêu thụ một loại tài nguyên không tái tạo qua các năm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán tình hình tài nguyên này trong tương lai nếu xu hướng không đổi.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Một quốc gia đẩy mạnh phát triển ngành công nghiệp nặng dựa trên việc khai thác than đá quy mô lớn. Phân tích tác động tiêu cực chính của hoạt động này đến môi trường tự nhiên.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc quản lý tổng hợp tài nguyên và môi trường biển đảo lại đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có bờ biển dài?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh tài nguyên sinh vật và tài nguyên khoáng sản. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng phục hồi là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khí hậu được coi là một loại tài nguyên thiên nhiên vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một thành phố ven biển đang quy hoạch phát triển du lịch. Để đảm bảo phát triển bền vững, việc sử dụng tài nguyên nào cần được ưu tiên và quản lý chặt chẽ nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, cùng với hệ động thực vật đa dạng sống trong đó và các yếu tố khí hậu, đất đai tại đó được xếp vào thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 2: Hệ thống luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về sử dụng tài nguyên của một quốc gia thuộc về thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường vật lý

Câu 3: Một đô thị lớn với các tòa nhà cao tầng, hệ thống giao thông phức tạp, công viên được quy hoạch và các công trình công cộng khác là ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 4: Dựa vào khả năng tự phục hồi và tái tạo sau khi bị khai thác, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật
  • B. Tài nguyên nông nghiệp, công nghiệp, du lịch
  • C. Tài nguyên năng lượng, khoáng sản, sinh vật
  • D. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được xem là có khả năng tự tái tạo liên tục, không phụ thuộc vào sự tác động của con người trong điều kiện bình thường?

  • A. Tài nguyên vô hạn (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió)
  • B. Tài nguyên tái tạo (ví dụ: sinh vật, đất trồng)
  • C. Tài nguyên không tái tạo (ví dụ: khoáng sản)
  • D. Tài nguyên vật liệu (ví dụ: đá, cát)

Câu 6: Việc sử dụng quá mức hoặc không hợp lý các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt sẽ dẫn đến tình trạng gì của loại tài nguyên này?

  • A. Tăng khả năng tái tạo
  • B. Ngày càng bị cạn kiệt
  • C. Phân bố đồng đều hơn
  • D. Chuyển hóa thành tài nguyên vô hạn

Câu 7: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất, mặc dù có chu trình tuần hoàn, nhưng nếu bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc khai thác vượt quá tốc độ phục hồi sẽ trở thành loại tài nguyên nào xét về khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo có nguy cơ bị cạn kiệt
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên vật liệu

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu được phân loại dựa trên yếu tố nào?

  • A. Năng lượng bức xạ mặt trời, nhiệt độ, lượng mưa, gió
  • B. Thành phần hóa học của không khí
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí
  • D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Câu 9: Tài nguyên đất được phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa trên các đặc điểm nào?

  • A. Lịch sử hình thành và sử dụng
  • B. Độ phì, thành phần cơ giới, cấu trúc, độ ẩm
  • C. Khả năng chống xói mòn
  • D. Loại cây trồng phù hợp

Câu 10: Tài nguyên sinh vật bao gồm những yếu tố nào trong tự nhiên?

  • A. Chỉ có thực vật và động vật hoang dã
  • B. Chỉ có các loài có giá trị kinh tế cao
  • C. Tất cả các loài động, thực vật đã được thuần hóa
  • D. Toàn bộ thế giới hữu cơ sống (vi sinh vật, thực vật, động vật, các hệ sinh thái)

Câu 11: Vai trò nào sau đây của môi trường được thể hiện rõ nhất qua việc nó cung cấp không gian để con người sinh sống, làm việc và giải trí?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 12: Vai trò nào của môi trường được thể hiện khi con người khai thác gỗ từ rừng để làm nhà, sử dụng nước từ sông để tưới tiêu, hoặc sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 13: Việc sông ngòi tiếp nhận nước thải sinh hoạt và công nghiệp từ các thành phố, nhà máy thể hiện vai trò nào của môi trường?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 14: Khái niệm "tài nguyên thiên nhiên" có tính phát triển theo thời gian. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự biến đổi liên tục của môi trường tự nhiên.
  • B. Số lượng tài nguyên trên Trái Đất ngày càng tăng lên.
  • C. Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên.
  • D. Sự tiến bộ của khoa học - công nghệ và nhu cầu của con người.

Câu 15: Tại sao việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nhiều loại tài nguyên đang bị cạn kiệt và môi trường bị suy thoái.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của con người ngày càng giảm.
  • C. Tất cả tài nguyên thiên nhiên đều có khả năng tự tái tạo vô hạn.
  • D. Công nghệ hiện đại có thể thay thế hoàn toàn tài nguyên tự nhiên.

Câu 16: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

  • A. Môi trường là một bộ phận độc lập với tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên chỉ là kết quả của sự tác động của môi trường.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận cấu thành của môi trường và chịu sự chi phối của môi trường.
  • D. Môi trường và tài nguyên thiên nhiên không có mối liên hệ nào.

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông không chỉ khai thác tài nguyên nước (năng lượng) mà còn làm thay đổi chế độ dòng chảy, hệ sinh thái lòng sông và vùng ven sông. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên quyết định môi trường.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên tác động ngược trở lại môi trường.
  • C. Môi trường không ảnh hưởng đến việc khai thác tài nguyên.
  • D. Chỉ có môi trường tự nhiên mới ảnh hưởng đến tài nguyên.

Câu 18: Sự suy thoái của môi trường (ví dụ: ô nhiễm đất, nước) có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm giảm chất lượng và trữ lượng của tài nguyên, gây khó khăn cho việc khai thác.
  • B. Làm tăng trữ lượng và chất lượng của tài nguyên.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến tài nguyên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên không tái tạo.

Câu 19: Quan điểm phát triển bền vững trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên cho phát triển kinh tế hiện tại.
  • B. Hạn chế mọi hoạt động khai thác tài nguyên.
  • C. Ưu tiên sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • D. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 20: Việc phục hồi rừng sau khi khai thác gỗ, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường, hoặc phát triển năng lượng tái tạo là những hành động nhằm mục đích gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • C. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 21: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác. Điều này cho thấy:

  • A. Tài nguyên khoáng sản không liên quan đến môi trường.
  • B. Giàu tài nguyên luôn đi kèm với môi trường sạch.
  • C. Việc khai thác tài nguyên không hợp lý có thể gây suy thoái môi trường.
  • D. Môi trường bị ô nhiễm là do tài nguyên khoáng sản.

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng của tài nguyên đất nông nghiệp, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích, độ phì, thành phần cơ giới, chế độ nước, khí hậu.
  • B. Chỉ cần xem xét diện tích và độ cao so với mực nước biển.
  • C. Chỉ cần xem xét loại cây trồng hiện tại.
  • D. Chỉ cần xem xét giá trị kinh tế của sản phẩm nông nghiệp.

Câu 23: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Đây là ví dụ về loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên khí hậu
  • C. Tài nguyên sinh vật
  • D. Tài nguyên đất

Câu 24: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động, thực vật, vi sinh vật và hệ sinh thái) là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Ngăn chặn mọi hoạt động khai thác tài nguyên sinh vật.
  • D. Duy trì sự ổn định và cân bằng của hệ sinh thái, đảm bảo nguồn gen và các dịch vụ môi trường thiết yếu.

Câu 25: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến tài nguyên nước và đất ở vùng hạ lưu. Tác động nào sau đây là hợp lý?

  • A. Tăng khả năng xói mòn đất, lũ lụt vào mùa mưa và thiếu nước vào mùa khô.
  • B. Giảm xói mòn đất, giảm lũ lụt và tăng lượng nước vào mùa khô.
  • C. Không ảnh hưởng đến tài nguyên nước và đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên sinh vật.

Câu 26: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn là những biện pháp hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
  • B. Giảm áp lực lên môi trường và tài nguyên.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang môi trường nhân tạo.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề chất thải.

Câu 27: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên là cơ sở vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Xã hội loài người phụ thuộc vào môi trường và tài nguyên để cung cấp các yếu tố cần thiết cho cuộc sống và sản xuất.
  • B. Xã hội loài người có thể tồn tại độc lập với môi trường và tài nguyên.
  • C. Môi trường và tài nguyên chỉ đóng vai trò thứ yếu trong sự phát triển xã hội.
  • D. Chỉ có tài nguyên khoáng sản mới quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Câu 28: Một khu vực ven biển có tiềm năng phát triển du lịch nhờ bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi và hệ sinh thái biển đa dạng. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tài nguyên nào theo công dụng kinh tế?

  • A. Tài nguyên nông nghiệp
  • B. Tài nguyên công nghiệp
  • C. Tài nguyên du lịch
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 29: Việc ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp có thể gây ra mưa axit, làm suy thoái đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đây là minh chứng cho sự tác động tiêu cực của hoạt động nào đến môi trường?

  • A. Hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • B. Hoạt động nông nghiệp.
  • C. Hoạt động du lịch.
  • D. Hoạt động bảo tồn thiên nhiên.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng tài nguyên không tái tạo, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Chỉ khai thác ở mức độ tối đa.
  • C. Xuất khẩu toàn bộ tài nguyên không tái tạo.
  • D. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, tăng cường tái chế và tìm kiếm các nguồn thay thế (năng lượng tái tạo).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, cùng với hệ động thực vật đa dạng sống trong đó và các yếu tố khí hậu, đất đai tại đó được xếp vào thành phần nào của môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hệ thống luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về sử dụng tài nguyên của một quốc gia thuộc về thành phần nào của môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một đô thị lớn với các tòa nhà cao tầng, hệ thống giao thông phức tạp, công viên được quy hoạch và các công trình công cộng khác là ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Dựa vào khả năng tự phục hồi và tái tạo sau khi bị khai thác, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được xem là có khả năng tự tái tạo liên tục, không phụ thuộc vào sự tác động của con người trong điều kiện bình thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Việc sử dụng quá mức hoặc không hợp lý các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt sẽ dẫn đến tình trạng gì của loại tài nguyên này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất, mặc dù có chu trình tuần hoàn, nhưng nếu bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc khai thác vượt quá tốc độ phục hồi sẽ trở thành loại tài nguyên nào xét về khả năng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu được phân loại dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tài nguyên đất được phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa trên các đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tài nguyên sinh vật bao gồm những yếu tố nào trong tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vai trò nào sau đây của môi trường được thể hiện rõ nhất qua việc nó cung cấp không gian để con người sinh sống, làm việc và giải trí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vai trò nào của môi trường được thể hiện khi con người khai thác gỗ từ rừng để làm nhà, sử dụng nước từ sông để tưới tiêu, hoặc sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc sông ngòi tiếp nhận nước thải sinh hoạt và công nghiệp từ các thành phố, nhà máy thể hiện vai trò nào của môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khái niệm 'tài nguyên thiên nhiên' có tính phát triển theo thời gian. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông không chỉ khai thác tài nguyên nước (năng lượng) mà còn làm thay đổi chế độ dòng chảy, hệ sinh thái lòng sông và vùng ven sông. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Sự suy thoái của môi trường (ví dụ: ô nhiễm đất, nước) có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan điểm phát triển bền vững trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc phục hồi rừng sau khi khai thác gỗ, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường, hoặc phát triển năng lượng tái tạo là những hành động nhằm mục đích gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng của tài nguyên đất nông nghiệp, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Đây là ví dụ về loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động, thực vật, vi sinh vật và hệ sinh thái) là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến tài nguyên nước và đất ở vùng hạ lưu. Tác động nào sau đây là hợp lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn là những biện pháp hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên là cơ sở vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Một khu vực ven biển có tiềm năng phát triển du lịch nhờ bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi và hệ sinh thái biển đa dạng. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tài nguyên nào theo công dụng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp có thể gây ra mưa axit, làm suy thoái đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đây là minh chứng cho sự tác động tiêu cực của hoạt động nào đến môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng tài nguyên không tái tạo, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, cùng với hệ động thực vật đa dạng sống trong đó và các yếu tố khí hậu, đất đai tại đó được xếp vào thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường kinh tế

Câu 2: Hệ thống luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về sử dụng tài nguyên của một quốc gia thuộc về thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường vật lý

Câu 3: Một đô thị lớn với các tòa nhà cao tầng, hệ thống giao thông phức tạp, công viên được quy hoạch và các công trình công cộng khác là ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường văn hóa

Câu 4: Dựa vào khả năng tự phục hồi và tái tạo sau khi bị khai thác, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật
  • B. Tài nguyên nông nghiệp, công nghiệp, du lịch
  • C. Tài nguyên năng lượng, khoáng sản, sinh vật
  • D. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được xem là có khả năng tự tái tạo liên tục, không phụ thuộc vào sự tác động của con người trong điều kiện bình thường?

  • A. Tài nguyên vô hạn (ví dụ: năng lượng mặt trời, gió)
  • B. Tài nguyên tái tạo (ví dụ: sinh vật, đất trồng)
  • C. Tài nguyên không tái tạo (ví dụ: khoáng sản)
  • D. Tài nguyên vật liệu (ví dụ: đá, cát)

Câu 6: Việc sử dụng quá mức hoặc không hợp lý các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt sẽ dẫn đến tình trạng gì của loại tài nguyên này?

  • A. Tăng khả năng tái tạo
  • B. Ngày càng bị cạn kiệt
  • C. Phân bố đồng đều hơn
  • D. Chuyển hóa thành tài nguyên vô hạn

Câu 7: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất, mặc dù có chu trình tuần hoàn, nhưng nếu bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc khai thác vượt quá tốc độ phục hồi sẽ trở thành loại tài nguyên nào xét về khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo có nguy cơ bị cạn kiệt
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên vật liệu

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu được phân loại dựa trên yếu tố nào?

  • A. Năng lượng bức xạ mặt trời, nhiệt độ, lượng mưa, gió
  • B. Thành phần hóa học của không khí
  • C. Mức độ ô nhiễm không khí
  • D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan

Câu 9: Tài nguyên đất được phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa trên các đặc điểm nào?

  • A. Lịch sử hình thành và sử dụng
  • B. Độ phì, thành phần cơ giới, cấu trúc, độ ẩm
  • C. Khả năng chống xói mòn
  • D. Loại cây trồng phù hợp

Câu 10: Tài nguyên sinh vật bao gồm những yếu tố nào trong tự nhiên?

  • A. Chỉ có thực vật và động vật hoang dã
  • B. Chỉ có các loài có giá trị kinh tế cao
  • C. Tất cả các loài động, thực vật đã được thuần hóa
  • D. Toàn bộ thế giới hữu cơ sống (vi sinh vật, thực vật, động vật, các hệ sinh thái)

Câu 11: Vai trò nào sau đây của môi trường được thể hiện rõ nhất qua việc nó cung cấp không gian để con người sinh sống, làm việc và giải trí?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 12: Vai trò nào của môi trường được thể hiện khi con người khai thác gỗ từ rừng để làm nhà, sử dụng nước từ sông để tưới tiêu, hoặc sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 13: Việc sông ngòi tiếp nhận nước thải sinh hoạt và công nghiệp từ các thành phố, nhà máy thể hiện vai trò nào của môi trường?

  • A. Là không gian sống của con người
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên
  • C. Nơi chứa đựng chất thải
  • D. Nơi lưu giữ thông tin

Câu 14: Khái niệm "tài nguyên thiên nhiên" có tính phát triển theo thời gian. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự biến đổi liên tục của môi trường tự nhiên.
  • B. Số lượng tài nguyên trên Trái Đất ngày càng tăng lên.
  • C. Sự phân bố không đồng đều của tài nguyên.
  • D. Sự tiến bộ của khoa học - công nghệ và nhu cầu của con người.

Câu 15: Tại sao việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nhiều loại tài nguyên đang bị cạn kiệt và môi trường bị suy thoái.
  • B. Nhu cầu sử dụng tài nguyên của con người ngày càng giảm.
  • C. Tất cả tài nguyên thiên nhiên đều có khả năng tự tái tạo vô hạn.
  • D. Công nghệ hiện đại có thể thay thế hoàn toàn tài nguyên tự nhiên.

Câu 16: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

  • A. Môi trường là một bộ phận độc lập với tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên chỉ là kết quả của sự tác động của môi trường.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên là một bộ phận cấu thành của môi trường và chịu sự chi phối của môi trường.
  • D. Môi trường và tài nguyên thiên nhiên không có mối liên hệ nào.

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông không chỉ khai thác tài nguyên nước (năng lượng) mà còn làm thay đổi chế độ dòng chảy, hệ sinh thái lòng sông và vùng ven sông. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên quyết định môi trường.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên tác động ngược trở lại môi trường.
  • C. Môi trường không ảnh hưởng đến việc khai thác tài nguyên.
  • D. Chỉ có môi trường tự nhiên mới ảnh hưởng đến tài nguyên.

Câu 18: Sự suy thoái của môi trường (ví dụ: ô nhiễm đất, nước) có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm giảm chất lượng và trữ lượng của tài nguyên, gây khó khăn cho việc khai thác.
  • B. Làm tăng trữ lượng và chất lượng của tài nguyên.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến tài nguyên.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên không tái tạo.

Câu 19: Quan điểm phát triển bền vững trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên nhấn mạnh điều gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên cho phát triển kinh tế hiện tại.
  • B. Hạn chế mọi hoạt động khai thác tài nguyên.
  • C. Ưu tiên sử dụng tài nguyên không tái tạo.
  • D. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 20: Việc phục hồi rừng sau khi khai thác gỗ, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường, hoặc phát triển năng lượng tái tạo là những hành động nhằm mục đích gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

  • A. Làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn.
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên bền vững.
  • C. Tăng cường ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích kinh tế ngắn hạn.

Câu 21: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác. Điều này cho thấy:

  • A. Tài nguyên khoáng sản không liên quan đến môi trường.
  • B. Giàu tài nguyên luôn đi kèm với môi trường sạch.
  • C. Việc khai thác tài nguyên không hợp lý có thể gây suy thoái môi trường.
  • D. Môi trường bị ô nhiễm là do tài nguyên khoáng sản.

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng của tài nguyên đất nông nghiệp, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Diện tích, độ phì, thành phần cơ giới, chế độ nước, khí hậu.
  • B. Chỉ cần xem xét diện tích và độ cao so với mực nước biển.
  • C. Chỉ cần xem xét loại cây trồng hiện tại.
  • D. Chỉ cần xem xét giá trị kinh tế của sản phẩm nông nghiệp.

Câu 23: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Đây là ví dụ về loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên khí hậu
  • C. Tài nguyên sinh vật
  • D. Tài nguyên đất

Câu 24: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động, thực vật, vi sinh vật và hệ sinh thái) là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Ngăn chặn mọi hoạt động khai thác tài nguyên sinh vật.
  • D. Duy trì sự ổn định và cân bằng của hệ sinh thái, đảm bảo nguồn gen và các dịch vụ môi trường thiết yếu.

Câu 25: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến tài nguyên nước và đất ở vùng hạ lưu. Tác động nào sau đây là hợp lý?

  • A. Tăng khả năng xói mòn đất, lũ lụt vào mùa mưa và thiếu nước vào mùa khô.
  • B. Giảm xói mòn đất, giảm lũ lụt và tăng lượng nước vào mùa khô.
  • C. Không ảnh hưởng đến tài nguyên nước và đất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến tài nguyên sinh vật.

Câu 26: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn là những biện pháp hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên.
  • B. Giảm áp lực lên môi trường và tài nguyên.
  • C. Chuyển đổi hoàn toàn sang môi trường nhân tạo.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề chất thải.

Câu 27: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên là cơ sở vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Xã hội loài người phụ thuộc vào môi trường và tài nguyên để cung cấp các yếu tố cần thiết cho cuộc sống và sản xuất.
  • B. Xã hội loài người có thể tồn tại độc lập với môi trường và tài nguyên.
  • C. Môi trường và tài nguyên chỉ đóng vai trò thứ yếu trong sự phát triển xã hội.
  • D. Chỉ có tài nguyên khoáng sản mới quan trọng cho sự phát triển xã hội.

Câu 28: Một khu vực ven biển có tiềm năng phát triển du lịch nhờ bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi và hệ sinh thái biển đa dạng. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tài nguyên nào theo công dụng kinh tế?

  • A. Tài nguyên nông nghiệp
  • B. Tài nguyên công nghiệp
  • C. Tài nguyên du lịch
  • D. Tài nguyên năng lượng

Câu 29: Việc ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp có thể gây ra mưa axit, làm suy thoái đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đây là minh chứng cho sự tác động tiêu cực của hoạt động nào đến môi trường?

  • A. Hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • B. Hoạt động nông nghiệp.
  • C. Hoạt động du lịch.
  • D. Hoạt động bảo tồn thiên nhiên.

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng tài nguyên không tái tạo, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc khai thác tài nguyên không tái tạo.
  • B. Chỉ khai thác ở mức độ tối đa.
  • C. Xuất khẩu toàn bộ tài nguyên không tái tạo.
  • D. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, tăng cường tái chế và tìm kiếm các nguồn thay thế (năng lượng tái tạo).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người, cùng với hệ động thực vật đa dạng sống trong đó và các yếu tố khí hậu, đất đai tại đó được xếp vào thành phần nào của môi trường?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Hệ thống luật pháp về bảo vệ môi trường, các quy định về sử dụng tài nguyên của một quốc gia thuộc về thành phần nào của môi trường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một đô thị lớn với các tòa nhà cao tầng, hệ thống giao thông phức tạp, công viên được quy hoạch và các công trình công cộng khác là ví dụ điển hình về thành phần nào của môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Dựa vào khả năng tự phục hồi và tái tạo sau khi bị khai thác, tài nguyên thiên nhiên được chia thành các nhóm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Nhóm tài nguyên nào sau đây được xem là có khả năng tự tái tạo liên tục, không phụ thuộc vào sự tác động của con người trong điều kiện bình thường?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Việc sử dụng quá mức hoặc không hợp lý các loại khoáng sản như than đá, dầu mỏ, quặng sắt sẽ dẫn đến tình trạng gì của loại tài nguyên này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tài nguyên nước ngọt trên Trái Đất, mặc dù có chu trình tuần hoàn, nhưng nếu bị ô nhiễm nghiêm trọng hoặc khai thác vượt quá tốc độ phục hồi sẽ trở thành loại tài nguyên nào xét về khả năng tái tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên khí hậu được phân loại dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tài nguyên đất được phân loại theo thuộc tính tự nhiên dựa trên các đặc điểm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tài nguyên sinh vật bao gồm những yếu tố nào trong tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vai trò nào sau đây của môi trường được thể hiện rõ nhất qua việc nó cung cấp không gian để con người sinh sống, làm việc và giải trí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Vai trò nào của môi trường được thể hiện khi con người khai thác gỗ từ rừng để làm nhà, sử dụng nước từ sông để tưới tiêu, hoặc sử dụng năng lượng mặt trời để sản xuất điện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc sông ngòi tiếp nhận nước thải sinh hoạt và công nghiệp từ các thành phố, nhà máy thể hiện vai trò nào của môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khái niệm 'tài nguyên thiên nhiên' có tính phát triển theo thời gian. Điều này được giải thích bởi yếu tố nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững lại trở nên cấp thiết trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên được thể hiện rõ nhất qua nhận định nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên sông không chỉ khai thác tài nguyên nước (năng lượng) mà còn làm thay đổi chế độ dòng chảy, hệ sinh thái lòng sông và vùng ven sông. Điều này minh chứng cho mối quan hệ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Sự suy thoái của môi trường (ví dụ: ô nhiễm đất, nước) có thể ảnh hưởng như thế nào đến việc khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quan điểm phát triển bền vững trong sử dụng tài nguyên thiên nhiên nhấn mạnh điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc phục hồi rừng sau khi khai thác gỗ, xử lý nước thải trước khi xả ra môi trường, hoặc phát triển năng lượng tái tạo là những hành động nhằm mục đích gì liên quan đến môi trường và tài nguyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động khai thác. Điều này cho thấy:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để đánh giá tiềm năng của tài nguyên đất nông nghiệp, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Đây là ví dụ về loại tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động, thực vật, vi sinh vật và hệ sinh thái) là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên. Điều này chủ yếu nhằm mục đích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích tác động của việc phá rừng đầu nguồn đến tài nguyên nước và đất ở vùng hạ lưu. Tác động nào sau đây là hợp lý?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Việc tái chế rác thải, sử dụng năng lượng hiệu quả, và áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn là những biện pháp hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên là cơ sở vật chất cho sự tồn tại và phát triển của xã hội loài người. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Một khu vực ven biển có tiềm năng phát triển du lịch nhờ bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi và hệ sinh thái biển đa dạng. Đây là ví dụ về việc sử dụng loại tài nguyên nào theo công dụng kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc ô nhiễm không khí do khí thải công nghiệp có thể gây ra mưa axit, làm suy thoái đất và ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Đây là minh chứng cho sự tác động tiêu cực của hoạt động nào đến môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ việc sử dụng tài nguyên không tái tạo, biện pháp hiệu quả nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Môi trường sống của con người là toàn bộ các yếu tố vật chất và tinh thần bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của con người. Dựa vào nguồn gốc hình thành và đặc điểm, môi trường sống của con người thường được phân loại thành các nhóm chính nào?

  • A. Môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường đất, môi trường nước, môi trường không khí.
  • C. Môi trường đô thị, môi trường nông thôn, môi trường công nghiệp.
  • D. Môi trường sinh vật, môi trường khoáng sản, môi trường khí hậu.

Câu 2: Một khu rừng nguyên sinh với hệ động thực vật phong phú, một dòng sông chưa bị ô nhiễm, và bầu khí quyển trong lành là những ví dụ tiêu biểu cho loại môi trường nào?

  • A. Môi trường xã hội.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường tự nhiên.
  • D. Môi trường hỗn hợp.

Câu 3: Hệ thống luật pháp, các quy định về giao thông, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng là những yếu tố cấu thành nên loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường vật lý.
  • D. Môi trường xã hội.

Câu 4: Các công trình kiến trúc như nhà cửa, cầu cống, đường sá, nhà máy, khu đô thị được xây dựng bởi con người thuộc loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo.
  • C. Môi trường xã hội.
  • D. Môi trường sinh thái.

Câu 5: Môi trường tự nhiên có vai trò quan trọng đối với con người. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò trực tiếp của môi trường tự nhiên?

  • A. Cung cấp không gian sống và các yếu tố cần thiết cho sự sống (khí, nước, ánh sáng).
  • B. Là nguồn cung cấp tài nguyên cho sản xuất và đời sống.
  • C. Là nơi chứa đựng và phân hủy các chất thải.
  • D. Xây dựng hệ thống pháp luật và các mối quan hệ xã hội.

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng để phục vụ đời sống và sản xuất. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính chất gì?

  • A. Cố định và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Chỉ bao gồm các vật liệu thô.
  • C. Có tính phát triển, thay đổi theo sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật và nhu cầu xã hội.
  • D. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.

Câu 7: Theo khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành:

  • A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo và tài nguyên vô hạn.
  • B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản.
  • C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên vật liệu, tài nguyên thông tin.
  • D. Tài nguyên hữu hình và tài nguyên vô hình.

Câu 8: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, quặng sắt là những ví dụ điển hình của loại tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo.
  • B. Tài nguyên không tái tạo.
  • C. Tài nguyên vô hạn.
  • D. Tài nguyên sinh vật.

Câu 9: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo.
  • B. Tài nguyên không tái tạo.
  • C. Tài nguyên có điều kiện tái tạo.
  • D. Tài nguyên vô hạn.

Câu 10: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, thủy sản) được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

  • A. Tài nguyên tái tạo.
  • B. Tài nguyên không tái tạo.
  • C. Tài nguyên vô hạn.
  • D. Tài nguyên bị cạn kiệt.

Câu 11: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm chính như tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khí hậu, tài nguyên sinh vật và...

  • A. Tài nguyên năng lượng.
  • B. Tài nguyên du lịch.
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Tài nguyên nhân văn.

Câu 12: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất có đặc điểm nổi bật là không đồng đều theo không gian. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều này?

  • A. Lịch sử hình thành địa chất của vỏ Trái Đất.
  • B. Sự khác biệt về điều kiện khí hậu, địa hình.
  • C. Quá trình phong hóa và bồi tụ.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia.

Câu 13: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời (như các vùng khô hạn, nhiều nắng) thể hiện đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tính không thể tái tạo.
  • B. Tính phân bố không đồng đều.
  • C. Tính có giới hạn.
  • D. Tính đa dạng về mặt sinh học.

Câu 14: Tại sao nói phần lớn các nguồn tài nguyên thiên nhiên có giá trị kinh tế cao (như khoáng sản, đất đai màu mỡ) được hình thành qua quá trình phát triển lâu dài của tự nhiên?

  • A. Quá trình địa chất, khí hậu, sinh học cần hàng triệu đến hàng tỉ năm để tạo ra các tích tụ tài nguyên này.
  • B. Con người cần thời gian dài để tìm kiếm và khai thác chúng.
  • C. Giá trị kinh tế của chúng tăng lên theo thời gian.
  • D. Việc sử dụng chúng diễn ra chậm chạp.

Câu 15: Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng dẫn đến xói mòn đất, suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi chế độ dòng chảy sông ngòi. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Tính vô hạn.
  • B. Tính đồng đều.
  • C. Tính có giới hạn và dễ bị suy thoái nếu sử dụng không hợp lý.
  • D. Tính độc lập với môi trường.

Câu 16: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm cho danh mục tài nguyên bị thu hẹp lại.
  • B. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên truyền thống.
  • C. Làm cạn kiệt nhanh chóng tất cả các loại tài nguyên.
  • D. Mở rộng danh mục tài nguyên bằng cách tìm ra công nghệ khai thác và sử dụng các nguồn trước đây chưa khai thác được (ví dụ: năng lượng tái tạo, tài nguyên biển sâu).

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của con người là gì?

  • A. Là nơi chứa đựng chất thải.
  • B. Là cơ sở vật chất, là đầu vào cho hầu hết các ngành sản xuất và hoạt động sống.
  • C. Là không gian để con người vui chơi, giải trí.
  • D. Quyết định hoàn toàn trình độ văn minh của một xã hội.

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Nhận định nào sau đây là chính xác?

  • A. Môi trường nhân tạo được hình thành dựa trên môi trường tự nhiên và tác động ngược trở lại môi trường tự nhiên.
  • B. Môi trường nhân tạo tồn tại hoàn toàn độc lập với môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên là kết quả của hoạt động sản xuất của con người.
  • D. Môi trường nhân tạo không có ảnh hưởng gì đến chất lượng môi trường tự nhiên.

Câu 19: Việc xây dựng một đập thủy điện trên sông có thể mang lại lợi ích về năng lượng và thủy lợi, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực như thay đổi hệ sinh thái sông, ngập lụt vùng thượng nguồn, ảnh hưởng đến sinh vật di cư. Đây là một ví dụ về sự tương tác giữa các thành phần môi trường nào?

  • A. Môi trường xã hội và môi trường nhân tạo.
  • B. Môi trường xã hội và môi trường tự nhiên.
  • C. Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
  • D. Môi trường nhân tạo và môi trường vật lý.

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường lại là yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia hiện nay?

  • A. Chỉ để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
  • B. Chỉ vì tài nguyên thiên nhiên đang ngày càng phong phú hơn.
  • C. Chỉ để tuân thủ các công ước quốc tế.
  • D. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 21: Một khu vực có khí hậu thuận lợi, đất đai phì nhiêu, nguồn nước dồi dào sẽ có lợi thế gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp?

  • A. Có tiềm năng lớn về tài nguyên đất, nước, khí hậu, thuận lợi cho canh tác và đa dạng hóa cây trồng vật nuôi.
  • B. Chỉ thuận lợi cho phát triển công nghiệp khai khoáng.
  • C. Chắc chắn sẽ phát triển du lịch rất mạnh.
  • D. Không liên quan đến tiềm năng phát triển nông nghiệp.

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước, sử dụng giống cây chịu hạn, và xây dựng các hồ chứa nhỏ ở vùng khô hạn nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
  • C. Quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước trong bối cảnh khan hiếm.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng không cần nước.

Câu 23: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không thể tái tạo và cần được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả?

  • A. Vì chúng phân bố rất đồng đều.
  • B. Vì quá trình hình thành chúng cần hàng triệu đến hàng tỉ năm, tốc độ khai thác của con người nhanh hơn rất nhiều tốc độ hình thành.
  • C. Vì chúng không có giá trị kinh tế cao.
  • D. Vì chúng có thể tự phục hồi nhanh chóng.

Câu 24: Việc trồng rừng thay thế, bảo vệ đa dạng sinh học, và quản lý khai thác gỗ theo chu kỳ là những biện pháp nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên rừng?

  • A. Đảm bảo tính tái tạo của tài nguyên rừng và duy trì hệ sinh thái.
  • B. Ngăn chặn hoàn toàn việc khai thác rừng.
  • C. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
  • D. Tăng tốc độ cạn kiệt tài nguyên rừng.

Câu 25: Khả năng tự làm sạch của môi trường (ví dụ: sông ngòi tự phân hủy một lượng chất thải hữu cơ nhất định, không khí tự khuếch tán bụi bẩn) là một chức năng quan trọng của môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, chức năng này có giới hạn. Điều gì xảy ra khi con người thải ra môi trường lượng chất thải vượt quá khả năng tự làm sạch của nó?

  • A. Môi trường sẽ tự động tăng cường khả năng làm sạch.
  • B. Chất thải sẽ biến mất hoàn toàn.
  • C. Không có tác động đáng kể nào xảy ra.
  • D. Môi trường bị ô nhiễm, suy thoái, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống con người và sinh vật.

Câu 26: Một thành phố phát triển mạnh mẽ với nhiều tòa nhà chọc trời, khu công nghiệp hiện đại, hệ thống giao thông phức tạp, dân cư đông đúc. Trong bối cảnh này, những thách thức lớn nhất về môi trường thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Sự khan hiếm tài nguyên năng lượng mặt trời.
  • B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, quản lý chất thải rắn, tiếng ồn, và áp lực lên không gian xanh.
  • C. Sự cạn kiệt tài nguyên biển.
  • D. Thiếu hụt tài nguyên đất đai cho nông nghiệp.

Câu 27: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) thường được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Khái niệm này phản ánh điều gì?

  • A. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra.
  • B. Số lượng các loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
  • C. Tổng lượng mưa trung bình hàng năm của một khu vực.
  • D. Khoảng cách di chuyển của các loài động vật.

Câu 28: Việc chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp hoặc đất xây dựng đô thị là một ví dụ về sự thay đổi nào trong môi trường?

  • A. Chỉ thay đổi môi trường xã hội.
  • B. Chỉ thay đổi môi trường nhân tạo.
  • C. Thay đổi môi trường tự nhiên, có thể dẫn đến suy thoái tài nguyên đất và sinh vật, đồng thời mở rộng môi trường nhân tạo.
  • D. Không gây ra sự thay đổi đáng kể nào.

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?

  • A. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị.
  • B. Vì đa dạng sinh học không liên quan đến tài nguyên.
  • C. Vì đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
  • D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (làm sạch không khí, nước, thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh...), là nguồn gen quý báu và đảm bảo sự ổn định, khả năng phục hồi của hệ sinh thái.

Câu 30: Nêu một ví dụ cụ thể về việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững ở Việt Nam hoặc trên thế giới mà em biết.

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) để thay thế dần nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Khai thác tối đa các mỏ khoáng sản trong thời gian ngắn nhất.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên thành đất trồng cây công nghiệp.
  • D. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Môi trường sống của con người là toàn bộ các yếu tố vật chất và tinh thần bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của con người. Dựa vào nguồn gốc hình thành và đặc điểm, môi trường sống của con người thường được phân loại thành các nhóm chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một khu rừng nguyên sinh với hệ động thực vật phong phú, một dòng sông chưa bị ô nhiễm, và bầu khí quyển trong lành là những ví dụ tiêu biểu cho loại môi trường nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hệ thống luật pháp, các quy định về giao thông, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng là những yếu tố cấu thành nên loại môi trường nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Các công trình kiến trúc như nhà cửa, cầu cống, đường sá, nhà máy, khu đô thị được xây dựng bởi con người thuộc loại môi trường nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Môi trường tự nhiên có vai trò quan trọng đối với con người. Vai trò nào sau đây *không* phải là vai trò trực tiếp của môi trường tự nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng để phục vụ đời sống và sản xuất. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính chất gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Theo khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, quặng sắt là những ví dụ điển hình của loại tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, thủy sản) được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm chính như tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khí hậu, tài nguyên sinh vật và...

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất có đặc điểm nổi bật là không đồng đều theo không gian. Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời (như các vùng khô hạn, nhiều nắng) thể hiện đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao nói phần lớn các nguồn tài nguyên thiên nhiên có giá trị kinh tế cao (như khoáng sản, đất đai màu mỡ) được hình thành qua quá trình phát triển lâu dài của tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng dẫn đến xói mòn đất, suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi chế độ dòng chảy sông ngòi. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của con người là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Nhận định nào sau đây là chính xác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Việc xây dựng một đập thủy điện trên sông có thể mang lại lợi ích về năng lượng và thủy lợi, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực như thay đổi hệ sinh thái sông, ngập lụt vùng thượng nguồn, ảnh hưởng đến sinh vật di cư. Đây là một ví dụ về sự tương tác giữa các thành phần môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường lại là yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một khu vực có khí hậu thuận lợi, đất đai phì nhiêu, nguồn nước dồi dào sẽ có lợi thế gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước, sử dụng giống cây chịu hạn, và xây dựng các hồ chứa nhỏ ở vùng khô hạn nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không thể tái tạo và cần được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc trồng rừng thay thế, bảo vệ đa dạng sinh học, và quản lý khai thác gỗ theo chu kỳ là những biện pháp nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên rừng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khả năng tự làm sạch của môi trường (ví dụ: sông ngòi tự phân hủy một lượng chất thải hữu cơ nhất định, không khí tự khuếch tán bụi bẩn) là một chức năng quan trọng của môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, chức năng này có giới hạn. Điều gì xảy ra khi con người thải ra môi trường lượng chất thải vượt quá khả năng tự làm sạch của nó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một thành phố phát triển mạnh mẽ với nhiều tòa nhà chọc trời, khu công nghiệp hiện đại, hệ thống giao thông phức tạp, dân cư đông đúc. Trong bối cảnh này, những thách thức lớn nhất về môi trường thường liên quan đến yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) thường được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Khái niệm này phản ánh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Việc chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp hoặc đất xây dựng đô thị là một ví dụ về sự thay đổi nào trong môi trường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nêu một ví dụ cụ thể về việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững ở Việt Nam hoặc trên thế giới mà em biết.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người được xem là bộ phận chủ yếu của loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Môi trường nhân văn

Câu 2: Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, các phong tục tập quán về sử dụng tài nguyên trong một cộng đồng thể hiện rõ nét vai trò của thành phần môi trường nào đối với đời sống con người?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường nhân tạo
  • C. Môi trường xã hội
  • D. Môi trường sinh thái

Câu 3: Việc xây dựng một hệ thống kênh mương thủy lợi để phục vụ sản xuất nông nghiệp thể hiện sự hình thành và phát triển của loại môi trường nào?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường sinh vật
  • D. Môi trường nhân tạo

Câu 4: Khái niệm nào sau đây bao gồm tất cả các yếu tố vật chất và tinh thần do con người tạo ra, có ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của xã hội?

  • A. Môi trường tự nhiên
  • B. Môi trường xã hội
  • C. Môi trường nhân tạo
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

Câu 5: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng để phục vụ cuộc sống và phát triển. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tính chất của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Là cố định và không thay đổi theo thời gian.
  • B. Chỉ bao gồm các khoáng sản có giá trị kinh tế.
  • C. Có tính phát triển, mở rộng danh mục theo sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật.
  • D. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.

Câu 6: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo sau quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

  • A. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật.
  • B. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo, tài nguyên vô hạn.
  • C. Tài nguyên khoáng sản, tài nguyên năng lượng.
  • D. Tài nguyên nông nghiệp, công nghiệp, du lịch.

Câu 7: Nguồn năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng bị hao kiệt?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên cạn kiệt
  • D. Tài nguyên vô hạn

Câu 8: Nhóm tài nguyên nào sau đây có tốc độ hình thành và phục hồi rất chậm so với tốc độ khai thác của con người, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nếu không được quản lý bền vững?

  • A. Tài nguyên nước ngọt
  • B. Tài nguyên khoáng sản (than đá, dầu mỏ)
  • C. Tài nguyên rừng trồng
  • D. Tài nguyên năng lượng thủy triều

Câu 9: Rừng tự nhiên là một ví dụ điển hình của loại tài nguyên nào dựa trên khả năng phục hồi?

  • A. Tài nguyên tái tạo
  • B. Tài nguyên không tái tạo
  • C. Tài nguyên vô hạn
  • D. Tài nguyên cạn kiệt

Câu 10: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các nhóm chính như thế nào?

  • A. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên vật liệu.
  • B. Tài nguyên đất, nước, sinh vật.
  • C. Tài nguyên đất, nước, khí hậu, sinh vật, khoáng sản.
  • D. Tài nguyên nông nghiệp, công nghiệp, du lịch.

Câu 11: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển được xem là một dạng tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên sinh vật
  • C. Tài nguyên nước
  • D. Tài nguyên khí hậu

Câu 12: Một mỏ quặng sắt lớn vừa được phát hiện sẽ được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

  • A. Tài nguyên đất
  • B. Tài nguyên nước
  • C. Tài nguyên sinh vật
  • D. Tài nguyên khoáng sản

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của môi trường đối với sự tồn tại và phát triển của con người là gì?

  • A. Là không gian sống và cung cấp nguồn vật chất (tài nguyên) cho con người.
  • B. Giúp con người tạo ra các công trình nhân tạo hiện đại.
  • C. Quyết định trình độ văn minh và xã hội của loài người.
  • D. Chỉ đóng vai trò điều hòa khí hậu cho Trái Đất.

Câu 14: Việc con người khai thác quá mức tài nguyên rừng để lấy gỗ và đất canh tác có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường tự nhiên?

  • A. Làm tăng khả năng tái tạo của rừng.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học trong khu vực.
  • C. Cải thiện chất lượng đất và nguồn nước.
  • D. Gia tăng xói mòn đất, lũ lụt, suy giảm đa dạng sinh học.

Câu 15: Khi một quốc gia tập trung phát triển công nghiệp nặng dựa vào tài nguyên khoáng sản mà không có biện pháp xử lý chất thải hiệu quả, vấn đề môi trường nào có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất?

  • A. Thiếu hụt lao động trầm trọng.
  • B. Suy giảm tài nguyên đất trồng.
  • C. Ô nhiễm không khí và nước do khí thải, nước thải công nghiệp.
  • D. Cạn kiệt tài nguyên nước sạch cho sinh hoạt.

Câu 16: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên để đạt lợi ích kinh tế ngắn hạn.
  • B. Sử dụng tài nguyên một cách hợp lý, hiệu quả, đồng thời bảo tồn và phục hồi để đáp ứng nhu cầu hiện tại và tương lai.
  • C. Ngừng hoàn toàn việc khai thác mọi loại tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên không tái tạo vì chúng có giá trị cao.

Câu 17: Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc bảo vệ tài nguyên sinh vật?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách chặt phá rừng.
  • B. Tăng cường săn bắt động vật hoang dã để lấy sản phẩm.
  • C. Chỉ bảo vệ các loài có giá trị kinh tế cao.
  • D. Thiết lập các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia và thực hiện các chương trình nhân giống, phục hồi loài nguy cấp.

Câu 18: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Làm mở rộng danh mục tài nguyên thông qua việc tìm ra cách sử dụng các vật chất trước đây chưa được coi là tài nguyên.
  • B. Thu hẹp danh mục tài nguyên do khai thác cạn kiệt.
  • C. Không ảnh hưởng đến khái niệm tài nguyên, chỉ cải thiện phương pháp khai thác.
  • D. Khiến tài nguyên thiên nhiên trở nên vô hạn.

Câu 19: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh các thành phố lớn. Tác động tiêu cực chủ yếu nào thường xảy ra?

  • A. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • C. Giảm diện tích đất canh tác, tăng ô nhiễm không khí, nước, tiếng ồn và áp lực lên hệ thống xử lý chất thải.
  • D. Tăng đa dạng sinh học trong khu vực đô thị.

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt lại là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng khô hạn?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên vô hạn.
  • B. Vì tài nguyên nước ngọt phân bố không đều, chịu tác động của biến đổi khí hậu và dễ bị ô nhiễm do hoạt động của con người.
  • C. Vì nước ngọt không có giá trị kinh tế.
  • D. Vì con người không có công nghệ để xử lý nước bị ô nhiễm.

Câu 21: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu vực có đa dạng sinh học cao nhằm mục đích gì?

  • A. Kết hợp phát triển kinh tế với bảo tồn môi trường và văn hóa địa phương.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc khai thác cảnh quan mà không cần quan tâm bảo vệ.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích giải trí đơn thuần cho du khách.
  • D. Biến khu vực thành khu dân cư tập trung.

Câu 22: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là chính xác nhất?

  • A. Môi trường và tài nguyên là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng của môi trường.
  • C. Môi trường là tập hợp các tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên là các thành phần của môi trường tự nhiên được con người sử dụng hoặc có tiềm năng sử dụng.

Câu 23: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên khí hậu?

  • A. Phát triển cây trồng phù hợp với điều kiện nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng.
  • B. Khai thác than đá để sản xuất điện.
  • C. Xây dựng đập thủy điện.
  • D. Nuôi trồng thủy sản trong ao hồ.

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa các nguồn năng lượng, đặc biệt là phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), lại được coi là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Vì năng lượng tái tạo có chi phí sản xuất rất thấp.
  • B. Vì năng lượng tái tạo ít hoặc không phát thải khí nhà kính và chất ô nhiễm khác so với năng lượng hóa thạch.
  • C. Vì năng lượng tái tạo là vô hạn và không bao giờ cạn kiệt.
  • D. Vì năng lượng tái tạo có hiệu suất cao hơn năng lượng hóa thạch.

Câu 25: Theo em, việc áp dụng các công nghệ "sản xuất sạch hơn" (cleaner production) trong công nghiệp có vai trò gì trong mối quan hệ giữa con người, môi trường và tài nguyên?

  • A. Chỉ giúp tăng năng suất lao động.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí sản xuất.
  • C. Làm tăng mức độ sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Giúp giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên, hạn chế ô nhiễm môi trường và cải thiện hiệu quả sản xuất, góp phần phát triển bền vững.

Câu 26: Tài nguyên đất bị suy thoái có thể do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây chủ yếu liên quan đến hoạt động canh tác nông nghiệp không hợp lý?

  • A. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, tưới tiêu không hợp lý gây nhiễm mặn/phèn.
  • B. Xây dựng khu công nghiệp trên đất nông nghiệp.
  • C. Khai thác khoáng sản lộ thiên.
  • D. Biến đổi khí hậu gây hạn hán kéo dài.

Câu 27: Việc tái chế và tái sử dụng các vật liệu như giấy, nhựa, kim loại là một biện pháp hiệu quả nhằm mục đích gì trong việc quản lý tài nguyên?

  • A. Làm tăng tốc độ khai thác tài nguyên gốc.
  • B. Chỉ giúp giảm lượng rác thải đơn thuần.
  • C. Giảm áp lực khai thác tài nguyên thiên nhiên gốc, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • D. Tăng chi phí sản xuất cho doanh nghiệp.

Câu 28: Xét về vai trò, môi trường được ví như "không gian sống" còn tài nguyên thiên nhiên được ví như "nguồn nuôi dưỡng". Nhận định này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Môi trường quan trọng hơn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Môi trường cung cấp không gian và điều kiện tồn tại, trong khi tài nguyên cung cấp vật chất cần thiết cho sự sống và hoạt động của con người.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ là nơi chứa chất thải.
  • D. Cả hai đều không có vai trò quan trọng đối với con người.

Câu 29: Khi đánh giá tiềm năng tài nguyên du lịch tự nhiên của một vùng (ví dụ: bãi biển đẹp, hang động kỳ vĩ), chúng ta đang xem xét tài nguyên thiên nhiên dưới góc độ thuộc tính nào?

  • A. Tài nguyên khoáng sản
  • B. Tài nguyên sinh vật
  • C. Tài nguyên đất
  • D. Tài nguyên cảnh quan, địa hình, khí hậu (phục vụ du lịch)

Câu 30: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ môi trường thiết yếu (lọc nước, thụ phấn, kiểm soát dịch bệnh) và là nguồn gen quý giá cho tương lai.
  • B. Đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa thẩm mỹ.
  • C. Bảo vệ đa dạng sinh học chỉ tốn kém chi phí và không mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Đa dạng sinh học không liên quan trực tiếp đến tài nguyên thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một khu vực rừng nguyên sinh chưa bị tác động bởi con người được xem là bộ phận chủ yếu của loại môi trường nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường, các phong tục tập quán về sử dụng tài nguyên trong một cộng đồng thể hiện rõ nét vai trò của thành phần môi trường nào đối với đời sống con người?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Việc xây dựng một hệ thống kênh mương thủy lợi để phục vụ sản xuất nông nghiệp thể hiện sự hình thành và phát triển của loại môi trường nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khái niệm nào sau đây bao gồm tất cả các yếu tố vật chất và tinh thần do con người tạo ra, có ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của xã hội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng để phục vụ cuộc sống và phát triển. Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng tính chất của khái niệm tài nguyên thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Dựa vào khả năng phục hồi và tái tạo sau quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguồn năng lượng mặt trời, gió và địa nhiệt được xếp vào loại tài nguyên nào dựa trên khả năng bị hao kiệt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhóm tài nguyên nào sau đây có tốc độ hình thành và phục hồi rất chậm so với tốc độ khai thác của con người, dẫn đến nguy cơ cạn kiệt nếu không được quản lý bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Rừng tự nhiên là một ví dụ điển hình của loại tài nguyên nào dựa trên khả năng phục hồi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dựa vào thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân chia thành các nhóm chính như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển được xem là một dạng tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một mỏ quặng sắt lớn vừa được phát hiện sẽ được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo thuộc tính tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của môi trường đối với sự tồn tại và phát triển của con người là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc con người khai thác quá mức tài nguyên rừng để lấy gỗ và đất canh tác có thể dẫn đến hậu quả gì đối với môi trường tự nhiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi một quốc gia tập trung phát triển công nghiệp nặng dựa vào tài nguyên khoáng sản mà không có biện pháp xử lý chất thải hiệu quả, vấn đề môi trường nào có khả năng xảy ra nghiêm trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững trong việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp nào sau đây góp phần quan trọng vào việc bảo vệ tài nguyên sinh vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Phân tích tác động của việc đô thị hóa nhanh chóng đến môi trường tự nhiên xung quanh các thành phố lớn. Tác động tiêu cực chủ yếu nào thường xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ngọt lại là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt là ở các vùng khô hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc phát triển du lịch sinh thái tại các khu vực có đa dạng sinh học cao nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận định nào sau đây về mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên thiên nhiên là chính xác nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hoạt động nào của con người thể hiện rõ nhất việc sử dụng tài nguyên khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc đa dạng hóa các nguồn năng lượng, đặc biệt là phát triển năng lượng tái tạo (gió, mặt trời), lại được coi là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Theo em, việc áp dụng các công nghệ 'sản xuất sạch hơn' (cleaner production) trong công nghiệp có vai trò gì trong mối quan hệ giữa con người, môi trường và tài nguyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Tài nguyên đất bị suy thoái có thể do nhiều nguyên nhân. Nguyên nhân nào sau đây chủ yếu liên quan đến hoạt động canh tác nông nghiệp không hợp lý?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc tái chế và tái sử dụng các vật liệu như giấy, nhựa, kim loại là một biện pháp hiệu quả nhằm mục đích gì trong việc quản lý tài nguyên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét về vai trò, môi trường được ví như 'không gian sống' còn tài nguyên thiên nhiên được ví như 'nguồn nuôi dưỡng'. Nhận định này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đánh giá tiềm năng tài nguyên du lịch tự nhiên của một vùng (ví dụ: bãi biển đẹp, hang động kỳ vĩ), chúng ta đang xem xét tài nguyên thiên nhiên dưới góc độ thuộc tính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững?

Viết một bình luận