Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 39: Môi trường và tài nguyên thiên nhiên - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Môi trường sống của con người là toàn bộ các yếu tố vật chất và tinh thần bao quanh con người, có ảnh hưởng đến đời sống và sự phát triển của con người. Dựa vào nguồn gốc hình thành và đặc điểm, môi trường sống của con người thường được phân loại thành các nhóm chính nào?
- A. Môi trường tự nhiên, môi trường xã hội, môi trường nhân tạo.
- B. Môi trường đất, môi trường nước, môi trường không khí.
- C. Môi trường đô thị, môi trường nông thôn, môi trường công nghiệp.
- D. Môi trường sinh vật, môi trường khoáng sản, môi trường khí hậu.
Câu 2: Một khu rừng nguyên sinh với hệ động thực vật phong phú, một dòng sông chưa bị ô nhiễm, và bầu khí quyển trong lành là những ví dụ tiêu biểu cho loại môi trường nào?
- A. Môi trường xã hội.
- B. Môi trường nhân tạo.
- C. Môi trường tự nhiên.
- D. Môi trường hỗn hợp.
Câu 3: Hệ thống luật pháp, các quy định về giao thông, mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình và cộng đồng là những yếu tố cấu thành nên loại môi trường nào?
- A. Môi trường tự nhiên.
- B. Môi trường nhân tạo.
- C. Môi trường vật lý.
- D. Môi trường xã hội.
Câu 4: Các công trình kiến trúc như nhà cửa, cầu cống, đường sá, nhà máy, khu đô thị được xây dựng bởi con người thuộc loại môi trường nào?
- A. Môi trường tự nhiên.
- B. Môi trường nhân tạo.
- C. Môi trường xã hội.
- D. Môi trường sinh thái.
Câu 5: Môi trường tự nhiên có vai trò quan trọng đối với con người. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò trực tiếp của môi trường tự nhiên?
- A. Cung cấp không gian sống và các yếu tố cần thiết cho sự sống (khí, nước, ánh sáng).
- B. Là nguồn cung cấp tài nguyên cho sản xuất và đời sống.
- C. Là nơi chứa đựng và phân hủy các chất thải.
- D. Xây dựng hệ thống pháp luật và các mối quan hệ xã hội.
Câu 6: Tài nguyên thiên nhiên được định nghĩa là các vật chất và năng lượng tồn tại trong tự nhiên mà con người có thể sử dụng để phục vụ đời sống và sản xuất. Khái niệm tài nguyên thiên nhiên có tính chất gì?
- A. Cố định và không thay đổi theo thời gian.
- B. Chỉ bao gồm các vật liệu thô.
- C. Có tính phát triển, thay đổi theo sự tiến bộ khoa học - kỹ thuật và nhu cầu xã hội.
- D. Phân bố đồng đều trên khắp bề mặt Trái Đất.
Câu 7: Theo khả năng phục hồi hoặc tái tạo trong quá trình sử dụng của con người, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành:
- A. Tài nguyên tái tạo, tài nguyên không tái tạo và tài nguyên vô hạn.
- B. Tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên sinh vật, tài nguyên khoáng sản.
- C. Tài nguyên năng lượng, tài nguyên vật liệu, tài nguyên thông tin.
- D. Tài nguyên hữu hình và tài nguyên vô hình.
Câu 8: Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, quặng sắt là những ví dụ điển hình của loại tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?
- A. Tài nguyên tái tạo.
- B. Tài nguyên không tái tạo.
- C. Tài nguyên vô hạn.
- D. Tài nguyên sinh vật.
Câu 9: Năng lượng mặt trời, năng lượng gió, năng lượng thủy triều được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?
- A. Tài nguyên tái tạo.
- B. Tài nguyên không tái tạo.
- C. Tài nguyên có điều kiện tái tạo.
- D. Tài nguyên vô hạn.
Câu 10: Tài nguyên đất, tài nguyên nước ngọt, tài nguyên sinh vật (rừng, thủy sản) được xếp vào nhóm tài nguyên nào theo khả năng tái tạo?
- A. Tài nguyên tái tạo.
- B. Tài nguyên không tái tạo.
- C. Tài nguyên vô hạn.
- D. Tài nguyên bị cạn kiệt.
Câu 11: Theo thuộc tính tự nhiên, tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành các nhóm chính như tài nguyên đất, tài nguyên nước, tài nguyên khí hậu, tài nguyên sinh vật và...
- A. Tài nguyên năng lượng.
- B. Tài nguyên du lịch.
- C. Tài nguyên khoáng sản.
- D. Tài nguyên nhân văn.
Câu 12: Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên trên Trái Đất có đặc điểm nổi bật là không đồng đều theo không gian. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố không đồng đều này?
- A. Lịch sử hình thành địa chất của vỏ Trái Đất.
- B. Sự khác biệt về điều kiện khí hậu, địa hình.
- C. Quá trình phong hóa và bồi tụ.
- D. Trình độ phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia.
Câu 13: Một khu vực có tiềm năng lớn về năng lượng mặt trời (như các vùng khô hạn, nhiều nắng) thể hiện đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?
- A. Tính không thể tái tạo.
- B. Tính phân bố không đồng đều.
- C. Tính có giới hạn.
- D. Tính đa dạng về mặt sinh học.
Câu 14: Tại sao nói phần lớn các nguồn tài nguyên thiên nhiên có giá trị kinh tế cao (như khoáng sản, đất đai màu mỡ) được hình thành qua quá trình phát triển lâu dài của tự nhiên?
- A. Quá trình địa chất, khí hậu, sinh học cần hàng triệu đến hàng tỉ năm để tạo ra các tích tụ tài nguyên này.
- B. Con người cần thời gian dài để tìm kiếm và khai thác chúng.
- C. Giá trị kinh tế của chúng tăng lên theo thời gian.
- D. Việc sử dụng chúng diễn ra chậm chạp.
Câu 15: Việc khai thác quá mức tài nguyên rừng dẫn đến xói mòn đất, suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi chế độ dòng chảy sông ngòi. Điều này minh họa cho đặc điểm nào của tài nguyên thiên nhiên?
- A. Tính vô hạn.
- B. Tính đồng đều.
- C. Tính có giới hạn và dễ bị suy thoái nếu sử dụng không hợp lý.
- D. Tính độc lập với môi trường.
Câu 16: Sự phát triển của khoa học và công nghệ hiện đại có tác động như thế nào đến khái niệm và danh mục tài nguyên thiên nhiên?
- A. Làm cho danh mục tài nguyên bị thu hẹp lại.
- B. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên truyền thống.
- C. Làm cạn kiệt nhanh chóng tất cả các loại tài nguyên.
- D. Mở rộng danh mục tài nguyên bằng cách tìm ra công nghệ khai thác và sử dụng các nguồn trước đây chưa khai thác được (ví dụ: năng lượng tái tạo, tài nguyên biển sâu).
Câu 17: Vai trò quan trọng nhất của tài nguyên thiên nhiên đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của con người là gì?
- A. Là nơi chứa đựng chất thải.
- B. Là cơ sở vật chất, là đầu vào cho hầu hết các ngành sản xuất và hoạt động sống.
- C. Là không gian để con người vui chơi, giải trí.
- D. Quyết định hoàn toàn trình độ văn minh của một xã hội.
Câu 18: Phân tích mối quan hệ giữa môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Môi trường nhân tạo được hình thành dựa trên môi trường tự nhiên và tác động ngược trở lại môi trường tự nhiên.
- B. Môi trường nhân tạo tồn tại hoàn toàn độc lập với môi trường tự nhiên.
- C. Môi trường tự nhiên là kết quả của hoạt động sản xuất của con người.
- D. Môi trường nhân tạo không có ảnh hưởng gì đến chất lượng môi trường tự nhiên.
Câu 19: Việc xây dựng một đập thủy điện trên sông có thể mang lại lợi ích về năng lượng và thủy lợi, nhưng cũng gây ra những tác động tiêu cực như thay đổi hệ sinh thái sông, ngập lụt vùng thượng nguồn, ảnh hưởng đến sinh vật di cư. Đây là một ví dụ về sự tương tác giữa các thành phần môi trường nào?
- A. Môi trường xã hội và môi trường nhân tạo.
- B. Môi trường xã hội và môi trường tự nhiên.
- C. Môi trường tự nhiên và môi trường nhân tạo.
- D. Môi trường nhân tạo và môi trường vật lý.
Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường lại là yêu cầu cấp thiết đối với mọi quốc gia hiện nay?
- A. Chỉ để đảm bảo nguồn nguyên liệu cho sản xuất công nghiệp.
- B. Chỉ vì tài nguyên thiên nhiên đang ngày càng phong phú hơn.
- C. Chỉ để tuân thủ các công ước quốc tế.
- D. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
Câu 21: Một khu vực có khí hậu thuận lợi, đất đai phì nhiêu, nguồn nước dồi dào sẽ có lợi thế gì trong phát triển kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp?
- A. Có tiềm năng lớn về tài nguyên đất, nước, khí hậu, thuận lợi cho canh tác và đa dạng hóa cây trồng vật nuôi.
- B. Chỉ thuận lợi cho phát triển công nghiệp khai khoáng.
- C. Chắc chắn sẽ phát triển du lịch rất mạnh.
- D. Không liên quan đến tiềm năng phát triển nông nghiệp.
Câu 22: Việc áp dụng các biện pháp tưới tiêu tiết kiệm nước, sử dụng giống cây chịu hạn, và xây dựng các hồ chứa nhỏ ở vùng khô hạn nhằm mục đích chính là gì?
- A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
- B. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm.
- C. Quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước trong bối cảnh khan hiếm.
- D. Chuyển đổi hoàn toàn sang các loại cây trồng không cần nước.
Câu 23: Tại sao tài nguyên khoáng sản được coi là tài nguyên không thể tái tạo và cần được sử dụng một cách tiết kiệm và hiệu quả?
- A. Vì chúng phân bố rất đồng đều.
- B. Vì quá trình hình thành chúng cần hàng triệu đến hàng tỉ năm, tốc độ khai thác của con người nhanh hơn rất nhiều tốc độ hình thành.
- C. Vì chúng không có giá trị kinh tế cao.
- D. Vì chúng có thể tự phục hồi nhanh chóng.
Câu 24: Việc trồng rừng thay thế, bảo vệ đa dạng sinh học, và quản lý khai thác gỗ theo chu kỳ là những biện pháp nhằm mục đích chính là gì đối với tài nguyên rừng?
- A. Đảm bảo tính tái tạo của tài nguyên rừng và duy trì hệ sinh thái.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn việc khai thác rừng.
- C. Chuyển đổi rừng thành đất nông nghiệp.
- D. Tăng tốc độ cạn kiệt tài nguyên rừng.
Câu 25: Khả năng tự làm sạch của môi trường (ví dụ: sông ngòi tự phân hủy một lượng chất thải hữu cơ nhất định, không khí tự khuếch tán bụi bẩn) là một chức năng quan trọng của môi trường tự nhiên. Tuy nhiên, chức năng này có giới hạn. Điều gì xảy ra khi con người thải ra môi trường lượng chất thải vượt quá khả năng tự làm sạch của nó?
- A. Môi trường sẽ tự động tăng cường khả năng làm sạch.
- B. Chất thải sẽ biến mất hoàn toàn.
- C. Không có tác động đáng kể nào xảy ra.
- D. Môi trường bị ô nhiễm, suy thoái, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống con người và sinh vật.
Câu 26: Một thành phố phát triển mạnh mẽ với nhiều tòa nhà chọc trời, khu công nghiệp hiện đại, hệ thống giao thông phức tạp, dân cư đông đúc. Trong bối cảnh này, những thách thức lớn nhất về môi trường thường liên quan đến yếu tố nào?
- A. Sự khan hiếm tài nguyên năng lượng mặt trời.
- B. Ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, quản lý chất thải rắn, tiếng ồn, và áp lực lên không gian xanh.
- C. Sự cạn kiệt tài nguyên biển.
- D. Thiếu hụt tài nguyên đất đai cho nông nghiệp.
Câu 27: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) thường được sử dụng để đo lường tác động của con người lên môi trường. Khái niệm này phản ánh điều gì?
- A. Diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà con người tiêu thụ và hấp thụ chất thải mà con người tạo ra.
- B. Số lượng các loài sinh vật trong một hệ sinh thái.
- C. Tổng lượng mưa trung bình hàng năm của một khu vực.
- D. Khoảng cách di chuyển của các loài động vật.
Câu 28: Việc chuyển đổi đất rừng sang đất nông nghiệp hoặc đất xây dựng đô thị là một ví dụ về sự thay đổi nào trong môi trường?
- A. Chỉ thay đổi môi trường xã hội.
- B. Chỉ thay đổi môi trường nhân tạo.
- C. Thay đổi môi trường tự nhiên, có thể dẫn đến suy thoái tài nguyên đất và sinh vật, đồng thời mở rộng môi trường nhân tạo.
- D. Không gây ra sự thay đổi đáng kể nào.
Câu 29: Tại sao việc bảo vệ đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?
- A. Vì chỉ có các loài quý hiếm mới có giá trị.
- B. Vì đa dạng sinh học không liên quan đến tài nguyên.
- C. Vì đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ.
- D. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (làm sạch không khí, nước, thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh...), là nguồn gen quý báu và đảm bảo sự ổn định, khả năng phục hồi của hệ sinh thái.
Câu 30: Nêu một ví dụ cụ thể về việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo hướng phát triển bền vững ở Việt Nam hoặc trên thế giới mà em biết.
- A. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) để thay thế dần nhiên liệu hóa thạch.
- B. Khai thác tối đa các mỏ khoáng sản trong thời gian ngắn nhất.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên thành đất trồng cây công nghiệp.
- D. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông, hồ.