Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi đột ngột của tốc độ truyền sóng địa chấn ở các độ sâu khác nhau, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc phân lớp của Trái Đất. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự khác biệt về thành phần vật chất và trạng thái (rắn, lỏng, quánh dẻo) giữa các lớp.
  • B. Sự phân bố không đều của nhiệt độ bên trong Trái Đất.
  • C. Sự hiện diện của các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti.
  • D. Tốc độ quay khác nhau của các lớp bên trong Trái Đất.

Câu 2: Thạch quyển được định nghĩa là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Chỉ lớp vỏ lục địa.
  • B. Chỉ lớp vỏ đại dương và lớp vỏ lục địa.
  • C. Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti trên.
  • D. Toàn bộ lớp Manti và lớp vỏ Trái Đất.

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có những đặc điểm cấu tạo và độ dày như thế nào?

  • A. Dày hơn và có đủ ba tầng đá (trầm tích, granit, badan).
  • B. Mỏng hơn và chủ yếu thiếu tầng đá granit.
  • C. Có thành phần vật chất nhẹ hơn và độ dày đồng nhất hơn.
  • D. Chỉ cấu tạo bởi đá biến chất và có độ dày lớn.

Câu 4: Lớp Manti trên, nằm ngay dưới thạch quyển, có một phần vật chất ở trạng thái quánh dẻo do nhiệt độ và áp suất. Lớp này đóng vai trò quan trọng gì trong thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Là nguồn cung cấp nước cho các đại dương.
  • B. Tạo ra từ trường bảo vệ Trái Đất.
  • C. Chứa đựng toàn bộ khối lượng của Trái Đất.
  • D. Là môi trường để các mảng kiến tạo trôi nổi và di chuyển (quyển mềm).

Câu 5: Thuyết kiến tạo mảng cho rằng thạch quyển được chia thành nhiều mảng lớn và nhỏ. Những mảng này không đứng yên mà liên tục di chuyển. Động lực chủ yếu nào được cho là nguyên nhân của sự di chuyển này?

  • A. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp Manti.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Áp lực từ trọng lượng của các dãy núi lớn.
  • D. Sự co giãn ngẫu nhiên của vỏ Trái Đất.

Câu 6: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo nơi vật chất nóng chảy từ Manti trào lên tạo ra vỏ đại dương mới được gọi là ranh giới gì?

  • A. Ranh giới hội tụ (Convergent boundary).
  • B. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary).
  • C. Ranh giới biến dạng (Transform boundary).
  • D. Ranh giới ổn định (Stable boundary).

Câu 7: Hiện tượng hút chìm (subduction) thường xảy ra tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng kiến tạo khi một mảng lặn xuống dưới mảng kia. Kiểu ranh giới nào sau đây chắc chắn sẽ có hiện tượng hút chìm?

  • A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa.
  • B. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • C. Hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa, hoặc giữa hai mảng đại dương.
  • D. Biến dạng giữa hai mảng.

Câu 8: Các dãy núi uốn nếp khổng lồ như Himalaya được hình thành do sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo. Kiểu ranh giới và quá trình địa chất nào là nguyên nhân chính tạo nên các dãy núi này?

  • A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa, gây ra nén ép và uốn nếp.
  • B. Tách giãn giữa hai mảng, gây ra nứt vỡ và sụt lún.
  • C. Biến dạng giữa hai mảng, gây ra trượt ngang.
  • D. Hội tụ giữa mảng đại dương và lục địa, gây ra hút chìm và núi lửa.

Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chấn và núi lửa mạnh mẽ. Dựa vào kiến thức về thuyết kiến tạo mảng, nguyên nhân chính gây ra các hoạt động này ở Vành đai lửa là gì?

  • A. Sự phân bố đồng đều của các điểm nóng (hotspot) trên vỏ Trái Đất.
  • B. Sự tích tụ khí methane dưới đáy đại dương.
  • C. Hoạt động xói mòn và bồi tụ của nước biển.
  • D. Sự tập trung của các ranh giới hội tụ và hiện tượng hút chìm.

Câu 10: Rãnh đại dương Mariana, điểm sâu nhất trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình của đặc điểm địa hình được tạo ra tại ranh giới hội tụ. Kiểu ranh giới hội tụ nào đã hình thành nên rãnh đại dương sâu như vậy?

  • A. Hội tụ giữa hai mảng đại dương.
  • B. Hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
  • C. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • D. Biến dạng giữa hai mảng.

Câu 11: Sự hình thành của các sống núi giữa đại dương (mid-ocean ridges) là kết quả trực tiếp của quá trình địa chất nào?

  • A. Va chạm giữa hai mảng lục địa.
  • B. Hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa.
  • C. Tách giãn của hai mảng đại dương và sự trào lên của magma.
  • D. Trượt ngang giữa hai mảng.

Câu 12: Đới đứt gãy San Andreas ở California (Mỹ) là một ví dụ nổi tiếng về ranh giới biến dạng (transform boundary). Đặc điểm chính của sự di chuyển mảng tại ranh giới này là gì?

  • A. Hai mảng tách ra xa nhau.
  • B. Một mảng lặn xuống dưới mảng kia.
  • C. Hai mảng va chạm trực diện.
  • D. Hai mảng trượt ngang qua nhau.

Câu 13: Động đất là hiện tượng rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất. Hoạt động kiến tạo mảng là nguyên nhân chủ yếu gây ra hầu hết các trận động đất mạnh. Động đất thường tập trung ở những khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các vùng trung tâm của các lục địa lớn.
  • B. Dọc theo các ranh giới giữa các mảng kiến tạo.
  • C. Tại các đỉnh núi cao nhất trên thế giới.
  • D. Trong các khu vực có khí hậu khô hạn.

Câu 14: Hoạt động núi lửa cũng có mối liên hệ chặt chẽ với kiến tạo mảng. Núi lửa thường hình thành ở đâu?

  • A. Dọc theo các ranh giới hội tụ và tách giãn của mảng kiến tạo.
  • B. Ngẫu nhiên trên khắp bề mặt Trái Đất.
  • C. Chỉ ở các khu vực có độ cao trên mực nước biển.
  • D. Chỉ ở các vùng cực của Trái Đất.

Câu 15: Sự hình thành của các đảo núi lửa hình vòng cung (volcanic island arcs), ví dụ như Nhật Bản hay Philippines, là kết quả của tương tác mảng nào?

  • A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa.
  • B. Hội tụ giữa hai mảng đại dương.
  • C. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • D. Biến dạng giữa hai mảng.

Câu 16: Bằng chứng địa chất nào sau đây CÓ THỂ được giải thích bằng thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loại đá trên bề mặt Trái Đất.
  • B. Chu kỳ ngày và đêm.
  • C. Sự hình thành của các đám mây.
  • D. Sự phân bố của các dãy núi trẻ và rãnh đại dương sâu.

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật cổ đại trên bờ biển phía tây của châu Phi và bờ biển phía đông của Nam Mỹ. Bằng chứng này ủng hộ giả thuyết nào sau đây?

  • A. Các lục địa đã từng nối liền nhau trong quá khứ và sau đó trôi dạt ra xa.
  • B. Loài thực vật này có khả năng di cư qua đại dương rộng lớn.
  • C. Khí hậu ở hai khu vực này luôn giống nhau qua hàng triệu năm.
  • D. Sự sống xuất hiện độc lập ở nhiều nơi trên Trái Đất cùng lúc.

Câu 18: Khi mảng đại dương hút chìm dưới mảng lục địa, một phần vật chất của mảng đại dương bị nung nóng và tan chảy. Magma này trồi lên trên mảng lục địa và tạo thành dạng địa hình nào?

  • A. Sống núi giữa đại dương.
  • B. Rãnh đại dương sâu.
  • C. Dãy núi lửa ven lục địa.
  • D. Thung lũng tách giãn lớn.

Câu 19: Lớp nào của Trái Đất có thành phần chủ yếu là sắt và niken, được chia thành nhân ngoài lỏng và nhân trong rắn?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti trên.
  • C. Lớp Manti dưới.
  • D. Nhân Trái Đất (lõi).

Câu 20: Tại sao vỏ đại dương lại có mật độ (density) cao hơn vỏ lục địa, ngay cả khi nó mỏng hơn?

  • A. Vỏ đại dương chủ yếu cấu tạo từ đá badan có mật độ cao hơn.
  • B. Vỏ đại dương già hơn vỏ lục địa.
  • C. Vỏ đại dương chịu áp suất lớn hơn.
  • D. Vỏ đại dương chứa nhiều nước hơn.

Câu 21: Thung lũng tách giãn lớn ở Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ về giai đoạn đầu của sự hình thành ranh giới tách giãn trên lục địa. Nếu quá trình này tiếp tục trong hàng triệu năm nữa, kết quả địa chất có khả năng xảy ra là gì?

  • A. Sự hình thành một dãy núi uốn nếp cao.
  • B. Sự hình thành một đại dương mới.
  • C. Sự xuất hiện của một rãnh đại dương sâu.
  • D. Sự trượt ngang giữa hai khối đất lớn.

Câu 22: Ngoài các ranh giới mảng chính, hoạt động núi lửa đôi khi xảy ra ở giữa các mảng, tại các "điểm nóng" (hotspot). Điểm nóng được giải thích là do hiện tượng nào?

  • A. Sự va chạm cục bộ giữa hai mảng nhỏ.
  • B. Áp lực từ các tầng đá trầm tích dày.
  • C. Nhiệt độ cao bất thường do ma sát giữa vỏ và khí quyển.
  • D. Các luồng vật chất nóng từ sâu trong Manti (lông Manti) trồi lên.

Câu 23: Đảo Hawaii là một ví dụ về chuỗi đảo núi lửa được hình thành trên một điểm nóng. Khi mảng Thái Bình Dương di chuyển qua điểm nóng cố định này, kết quả địa chất quan sát được là gì?

  • A. Sự hình thành một chuỗi các đảo núi lửa với tuổi tăng dần theo hướng di chuyển của mảng.
  • B. Sự hình thành một rãnh đại dương song song với hướng di chuyển của mảng.
  • C. Sự nén ép và nâng cao của đáy biển tạo thành sống núi giữa đại dương.
  • D. Sự trượt ngang lớn dọc theo chuỗi đảo.

Câu 24: Lớp Manti của Trái Đất chiếm phần lớn thể tích của Trái Đất (khoảng 84%). Lớp này được chia thành Manti trên và Manti dưới. Thành phần chủ yếu của lớp Manti là gì?

  • A. Sắt và Niken.
  • B. Đá granit và đá trầm tích.
  • C. Các silicat giàu sắt và magie.
  • D. Nước và băng.

Câu 25: Ranh giới nào giữa các mảng kiến tạo KHÔNG tạo ra hoặc phá hủy đáng kể vật chất vỏ Trái Đất, nhưng lại là nơi thường xuyên xảy ra động đất mạnh do sự tích tụ và giải phóng năng lượng khi các mảng trượt qua nhau?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới hội tụ có hút chìm.
  • C. Ranh giới hội tụ giữa hai lục địa.
  • D. Ranh giới biến dạng.

Câu 26: Thuyết kiến tạo mảng đã thay thế và mở rộng thuyết nào trước đó, do Alfred Wegener đề xuất, giải thích sự phân bố của các lục địa trên Trái Đất?

  • A. Thuyết trôi dạt lục địa.
  • B. Thuyết kiến tạo địa hào.
  • C. Thuyết kiến tạo địa lũy.
  • D. Thuyết địa tâm.

Câu 27: Một trong những bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết tách giãn đáy biển (một phần của kiến tạo mảng) là sự đối xứng của từ trường Trái Đất được ghi lại trong các lớp đá ở hai bên sống núi giữa đại dương. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Từ trường Trái Đất luôn ổn định theo thời gian.
  • B. Các sống núi giữa đại dương chỉ được tạo ra bởi đá không có từ tính.
  • C. Đáy biển đang được tạo ra tại sống núi và lan rộng ra hai bên theo thời gian.
  • D. Sự hình thành sống núi không liên quan đến hoạt động núi lửa.

Câu 28: Lớp nào của Trái Đất tồn tại ở trạng thái lỏng, có nhiệt độ rất cao và là nguồn gốc của từ trường Trái Đất?

  • A. Nhân trong.
  • B. Nhân ngoài.
  • C. Lớp Manti trên.
  • D. Lớp Manti dưới.

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều động đất sâu (tâm chấn nằm sâu trong lòng đất, >300km). Dựa vào thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở kiểu ranh giới nào?

  • A. Ranh giới hội tụ có hiện tượng hút chìm.
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới biến dạng.
  • D. Ranh giới hội tụ giữa hai lục địa.

Câu 30: Tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa, không có hiện tượng hút chìm xảy ra. Thay vào đó, hai mảng va chạm và nén ép vào nhau. Kết quả chính của kiểu tương tác này là gì?

  • A. Sự hình thành rãnh đại dương sâu.
  • B. Hoạt động núi lửa phun trào mạnh mẽ.
  • C. Sự hình thành các dãy núi uốn nếp lớn.
  • D. Sự tách giãn và tạo ra vỏ đại dương mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi đột ngột của tốc độ truyền sóng địa chấn ở các độ sâu khác nhau, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc phân lớp của Trái Đất. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Thạch quyển được định nghĩa là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển bao gồm những bộ phận nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có những đặc điểm cấu tạo và độ dày như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Lớp Manti trên, nằm ngay dưới thạch quyển, có một phần vật chất ở trạng thái quánh dẻo do nhiệt độ và áp suất. Lớp này đóng vai trò quan trọng gì trong thuyết kiến tạo mảng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Thuyết kiến tạo mảng cho rằng thạch quyển được chia thành nhiều mảng lớn và nhỏ. Những mảng này không đứng yên mà liên tục di chuyển. Động lực chủ yếu nào được cho là nguyên nhân của sự di chuyển này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo nơi vật chất nóng chảy từ Manti trào lên tạo ra vỏ đại dương mới được gọi là ranh giới gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hiện tượng hút chìm (subduction) thường xảy ra tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng kiến tạo khi một mảng lặn xuống dưới mảng kia. Kiểu ranh giới nào sau đây chắc chắn sẽ có hiện tượng hút chìm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Các dãy núi uốn nếp khổng lồ như Himalaya được hình thành do sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo. Kiểu ranh giới và quá trình địa chất nào là nguyên nhân chính tạo nên các dãy núi này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chấn và núi lửa mạnh mẽ. Dựa vào kiến thức về thuyết kiến tạo mảng, nguyên nhân chính gây ra các hoạt động này ở Vành đai lửa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Rãnh đại dương Mariana, điểm sâu nhất trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình của đặc điểm địa hình được tạo ra tại ranh giới hội tụ. Kiểu ranh giới hội tụ nào đã hình thành nên rãnh đại dương sâu như vậy?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sự hình thành của các sống núi giữa đại dương (mid-ocean ridges) là kết quả trực tiếp của quá trình địa chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đới đứt gãy San Andreas ở California (Mỹ) là một ví dụ nổi tiếng về ranh giới biến dạng (transform boundary). Đặc điểm chính của sự di chuyển mảng tại ranh giới này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Động đất là hiện tượng rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất. Hoạt động kiến tạo mảng là nguyên nhân chủ yếu gây ra hầu hết các trận động đất mạnh. Động đất thường tập trung ở những khu vực nào trên Trái Đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Hoạt động núi lửa cũng có mối liên hệ chặt chẽ với kiến tạo mảng. Núi lửa thường hình thành ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự hình thành của các đảo núi lửa hình vòng cung (volcanic island arcs), ví dụ như Nhật Bản hay Philippines, là kết quả của tương tác mảng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bằng chứng địa chất nào sau đây CÓ THỂ được giải thích bằng thuyết kiến tạo mảng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật cổ đại trên bờ biển phía tây của châu Phi và bờ biển phía đông của Nam Mỹ. Bằng chứng này ủng hộ giả thuyết nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi mảng đại dương hút chìm dưới mảng lục địa, một phần vật chất của mảng đại dương bị nung nóng và tan chảy. Magma này trồi lên trên mảng lục địa và tạo thành dạng địa hình nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Lớp nào của Trái Đất có thành phần chủ yếu là sắt và niken, được chia thành nhân ngoài lỏng và nhân trong rắn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao vỏ đại dương lại có mật độ (density) cao hơn vỏ lục địa, ngay cả khi nó mỏng hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Thung lũng tách giãn lớn ở Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ về giai đoạn đầu của sự hình thành ranh giới tách giãn trên lục địa. Nếu quá trình này tiếp tục trong hàng triệu năm nữa, kết quả địa chất có khả năng xảy ra là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Ngoài các ranh giới mảng chính, hoạt động núi lửa đôi khi xảy ra ở giữa các mảng, tại các 'điểm nóng' (hotspot). Điểm nóng được giải thích là do hiện tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Đảo Hawaii là một ví dụ về chuỗi đảo núi lửa được hình thành trên một điểm nóng. Khi mảng Thái Bình Dương di chuyển qua điểm nóng cố định này, kết quả địa chất quan sát được là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Lớp Manti của Trái Đất chiếm phần lớn thể tích của Trái Đất (khoảng 84%). Lớp này được chia thành Manti trên và Manti dưới. Thành phần chủ yếu của lớp Manti là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Ranh giới nào giữa các mảng kiến tạo KHÔNG tạo ra hoặc phá hủy đáng kể vật chất vỏ Trái Đất, nhưng lại là nơi thường xuyên xảy ra động đất mạnh do sự tích tụ và giải phóng năng lượng khi các mảng trượt qua nhau?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Thuyết kiến tạo mảng đã thay thế và mở rộng thuyết nào trước đó, do Alfred Wegener đề xuất, giải thích sự phân bố của các lục địa trên Trái Đất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết tách giãn đáy biển (một phần của kiến tạo mảng) là sự đối xứng của từ trường Trái Đất được ghi lại trong các lớp đá ở hai bên sống núi giữa đại dương. Điều này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Lớp nào của Trái Đất tồn tại ở trạng thái lỏng, có nhiệt độ rất cao và là nguồn gốc của từ trường Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều động đất sâu (tâm chấn nằm sâu trong lòng đất, >300km). Dựa vào thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở kiểu ranh giới nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa, không có hiện tượng hút chìm xảy ra. Thay vào đó, hai mảng va chạm và nén ép vào nhau. Kết quả chính của kiểu tương tác này là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi của các loại sóng địa chấn khi truyền qua lòng Trái Đất, các nhà khoa học đã phát hiện ra điều gì về cấu trúc bên trong của hành tinh chúng ta?

  • A. Lòng Trái Đất hoàn toàn rỗng.
  • B. Trái Đất có cấu trúc phân lớp với các lớp có tính chất vật lý khác nhau.
  • C. Nhiệt độ bên trong Trái Đất là đồng nhất ở mọi độ sâu.
  • D. Chỉ có một loại đá duy nhất cấu tạo nên toàn bộ Trái Đất.

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất (bao gồm vỏ lục địa và vỏ đại dương) cùng với phần cứng nhất ở phía trên của lớp Manti tạo thành một lớp vỏ cứng bên ngoài được gọi là gì?

  • A. Quyển mềm (Asthenosphere)
  • B. Nhân Trái Đất (Core)
  • C. Thạch quyển (Lithosphere)
  • D. Thủy quyển (Hydrosphere)

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm gì nổi bật về độ dày và thành phần tầng đá?

  • A. Dày hơn và có đủ ba tầng đá: trầm tích, granit, badan.
  • B. Mỏng hơn và có tầng đá granit rất dày.
  • C. Độ dày tương đương nhưng chỉ có tầng đá trầm tích.
  • D. Mỏng hơn và chủ yếu cấu tạo bởi tầng đá badan, thiếu tầng granit.

Câu 4: Lớp quyển mềm (Asthenosphere) nằm ngay bên dưới thạch quyển có đặc điểm gì quan trọng, giải thích cho sự di chuyển của các mảng kiến tạo bên trên nó?

  • A. Vật chất ở trạng thái quánh dẻo do nhiệt độ và áp suất cao.
  • B. Là một lớp rắn hoàn toàn và rất cứng.
  • C. Chỉ chứa nước và hơi nước.
  • D. Nhiệt độ rất thấp khiến vật chất đóng băng.

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành nhiều bộ phận lớn được gọi là gì?

  • A. Lục địa
  • B. Mảng kiến tạo
  • C. Sóng địa chấn
  • D. Hệ tầng địa chất

Câu 6: Động lực chủ yếu nào được cho là nguyên nhân khiến các mảng kiến tạo trên bề mặt Trái Đất không ngừng di chuyển?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ theo mùa trên bề mặt.
  • C. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp Manti.
  • D. Trọng lực của các dãy núi cao.

Câu 7: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, tại vùng tiếp xúc này thường hình thành những dạng địa hình và hoạt động địa chất nào?

  • A. Sống núi ngầm đại dương hoặc thung lũng tách giãn (rift valley), kèm theo động đất và núi lửa.
  • B. Các dãy núi uốn nếp cao, không có hoạt động núi lửa.
  • C. Các đứt gãy trượt ngang lớn, ít hoạt động núi lửa.
  • D. Vùng đồng bằng rộng lớn, rất ổn định về địa chất.

Câu 8: Hiện tượng hút chìm (subduction) xảy ra chủ yếu ở loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary).
  • B. Ranh giới hội tụ (Convergent boundary).
  • C. Ranh giới trượt ngang (Transform boundary).
  • D. Vùng trung tâm của mảng (Intraplate region).

Câu 9: Dãy núi Himalaya, dãy Andes và Vành đai lửa Thái Bình Dương là những ví dụ điển hình về các hoạt động địa chất xảy ra tại loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới trượt ngang.
  • C. Ranh giới hội tụ.
  • D. Vùng không có ranh giới mảng.

Câu 10: Tại ranh giới trượt ngang (transform boundary), ví dụ như đứt gãy San Andreas ở California, hoạt động địa chất chủ yếu diễn ra là gì?

  • A. Núi lửa phun trào liên tục và hình thành sống núi.
  • B. Hình thành rãnh đại dương sâu và dãy núi lửa.
  • C. Tạo ra vỏ đại dương mới từ vật chất Manti.
  • D. Các trận động đất mạnh do ma sát khi các mảng trượt qua nhau.

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp hỗ trợ cho thuyết kiến tạo mảng và sự di chuyển của các lục địa?

  • A. Sự phân bố các đới khí hậu từ Xích đạo đến cực.
  • B. Sự phù hợp về hình dạng đường bờ biển của các lục địa (ví dụ: Nam Mỹ và châu Phi).
  • C. Sự phân bố của các loại hóa thạch giống nhau trên các lục địa hiện nay đã tách xa nhau.
  • D. Bằng chứng về sự đảo cực từ trường Trái Đất được ghi lại trong đá ở đáy đại dương.

Câu 12: Quá trình nào diễn ra tại các sống núi ngầm đại dương cung cấp bằng chứng quan trọng nhất cho thuyết đáy đại dương giãn nở (seafloor spreading)?

  • A. Sự bồi tụ trầm tích từ các lục địa.
  • B. Vật chất nóng chảy từ Manti trào lên và đông đặc tạo vỏ đại dương mới.
  • C. Sự bào mòn do dòng hải lưu mạnh.
  • D. Hoạt động của các núi lửa trên đảo.

Câu 13: Tại sao các trận động đất có tâm chấn sâu thường xảy ra ở các ranh giới hội tụ có hiện tượng hút chìm?

  • A. Do ma sát giữa các mảng trượt ngang.
  • B. Do sự giãn nở của đáy đại dương.
  • C. Do vật chất nóng chảy trào lên từ Manti.
  • D. Do sự đứt gãy của mảng bị hút chìm khi nó lặn xuống sâu trong Manti.

Câu 14: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được cho là tồn tại ở trạng thái lỏng và là nguồn gốc chính tạo ra từ trường của Trái Đất?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti trên.
  • C. Nhân ngoài.
  • D. Nhân trong.

Câu 15: Giả sử có một khu vực trên Trái Đất đang trải qua quá trình nâng lên mạnh mẽ, hình thành các dãy núi uốn nếp cao và thường xuyên xảy ra động đất mạnh. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có thể nằm ở loại ranh giới nào?

  • A. Ranh giới tách giãn đại dương.
  • B. Ranh giới hội tụ lục địa-lục địa.
  • C. Ranh giới trượt ngang.
  • D. Vùng trung tâm của mảng đại dương.

Câu 16: Tại sao các đảo núi lửa hình vòng cung (island arc) thường xuất hiện song song với các rãnh đại dương sâu ở ranh giới hội tụ?

  • A. Do vật chất nóng chảy từ Manti trồi lên phía trên mảng bị hút chìm, tạo thành núi lửa.
  • B. Do các mảng tách rời nhau và vật chất nóng chảy trào lên.
  • C. Do ma sát giữa các mảng trượt ngang tạo nhiệt.
  • D. Do sự bồi tụ trầm tích từ các con sông lớn.

Câu 17: Quan sát sơ đồ cấu trúc Trái Đất, lớp Manti nằm ở vị trí nào và có đặc điểm gì về trạng thái vật chất?

  • A. Nằm ngoài cùng, là lớp rắn chắc hoàn toàn.
  • B. Nằm giữa vỏ và nhân, gồm phần trên quánh dẻo và phần dưới rắn.
  • C. Nằm ở trung tâm, hoàn toàn lỏng.
  • D. Nằm ngay dưới đáy đại dương, chỉ có trạng thái lỏng.

Câu 18: Bằng chứng về sự đảo cực từ trường Trái Đất được ghi lại trong các dải đá có từ tính khác nhau, đối xứng qua sống núi ngầm đại dương, là bằng chứng quan trọng hỗ trợ cho lý thuyết nào?

  • A. Thuyết địa tâm.
  • B. Sự hình thành các hố va chạm thiên thạch.
  • C. Thuyết đáy đại dương giãn nở (Seafloor spreading).
  • D. Sự hình thành các hang động đá vôi.

Câu 19: Nếu bạn tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên hai lục địa hiện nay cách xa nhau bởi một đại dương rộng lớn, điều này có thể được giải thích tốt nhất bởi hiện tượng nào?

  • A. Sự di cư của loài qua cầu đất tạm thời.
  • B. Sự tiến hóa độc lập của cùng một loài ở hai nơi khác nhau.
  • C. Sự vận chuyển hóa thạch bởi gió hoặc dòng hải lưu.
  • D. Các lục địa này đã từng là một phần của một siêu lục địa duy nhất.

Câu 20: Vùng địa hào (graben) và địa lũy (horst) là các dạng địa hình thường được hình thành do hoạt động của loại đứt gãy nào, liên quan đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Đứt gãy thuận, ở ranh giới tách giãn.
  • B. Đứt gãy nghịch, ở ranh giới hội tụ.
  • C. Đứt gãy trượt ngang, ở ranh giới trượt ngang.
  • D. Không liên quan đến đứt gãy, chỉ do phong hóa.

Câu 21: Nếu một nhà địa chất đo được tốc độ di chuyển của một mảng kiến tạo là 5 cm/năm. Sau 1 triệu năm, mảng đó sẽ di chuyển được quãng đường khoảng bao nhiêu?

  • A. 5 mét.
  • B. 50 mét.
  • C. 50 kilômét.
  • D. 500 kilômét.

Câu 22: Nhân trong của Trái Đất, mặc dù có nhiệt độ rất cao (khoảng 5000-6000°C), nhưng lại tồn tại ở trạng thái rắn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Nhân trong chủ yếu cấu tạo từ vật liệu không thể nóng chảy.
  • B. Nhiệt độ thực tế của nhân trong không cao như ước tính.
  • C. Có một lớp cách nhiệt ngăn nhiệt độ cao làm nóng chảy nhân trong.
  • D. Áp suất cực lớn ở độ sâu đó làm tăng điểm nóng chảy của vật liệu, giữ cho nó ở trạng thái rắn.

Câu 23: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới. Điều này được giải thích chủ yếu bởi sự hiện diện của loại ranh giới mảng kiến tạo nào xung quanh Thái Bình Dương?

  • A. Chủ yếu là ranh giới hội tụ (hút chìm).
  • B. Chủ yếu là ranh giới tách giãn.
  • C. Chủ yếu là ranh giới trượt ngang.
  • D. Sự phân bố ngẫu nhiên của núi lửa và động đất.

Câu 24: Quá trình kiến tạo nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hình thành các dãy núi uốn nếp như Anpơ hay Himalaya?

  • A. Sự trào lên của vật chất nóng chảy tại sống núi ngầm.
  • B. Sự trượt ngang của các mảng qua đứt gãy.
  • C. Sự va chạm và nén ép giữa hai mảng lục địa.
  • D. Sự bào mòn của gió và nước.

Câu 25: Tại sao tuổi của lớp vỏ đại dương lại tăng dần khi di chuyển ra xa các sống núi ngầm đại dương?

  • A. Do trầm tích từ lục địa bồi đắp lâu năm.
  • B. Do vỏ đại dương mới hình thành tại sống núi ngầm và bị đẩy ra xa theo thời gian.
  • C. Do hoạt động núi lửa liên tục làm trẻ hóa vỏ ở xa sống núi.
  • D. Do sự bào mòn làm giảm tuổi của vỏ ở gần sống núi.

Câu 26: Khác biệt cơ bản giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương về thành phần hóa học là gì?

  • A. Vỏ lục địa giàu Sắt và Niken, vỏ đại dương giàu Silic và Nhôm.
  • B. Vỏ lục địa nghèo Silic và Magie, vỏ đại dương giàu Canxi và Kali.
  • C. Vỏ lục địa chỉ có đá trầm tích, vỏ đại dương chỉ có đá badan.
  • D. Vỏ lục địa giàu Silic và Nhôm (SiAl), vỏ đại dương giàu Silic và Magie (SiMg hay đá badan).

Câu 27: Tsunami là hiện tượng sóng thần khổng lồ. Nguyên nhân chính gây ra hầu hết các trận tsunami là gì, liên quan đến hoạt động kiến tạo?

  • A. Động đất mạnh dưới đáy biển, đặc biệt ở ranh giới hút chìm.
  • B. Núi lửa phun trào trên lục địa.
  • C. Sự hình thành các sống núi ngầm.
  • D. Hoạt động của các dòng đối lưu trong Manti.

Câu 28: Khái niệm "điểm nóng" (hotspot) trong địa chất được dùng để chỉ điều gì, và nó có mối liên hệ thế nào với thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Là điểm giao nhau của ba ranh giới mảng.
  • B. Là nơi vỏ Trái Đất bị bào mòn mạnh nhất.
  • C. Là khu vực hoạt động núi lửa giữa mảng, do luồng vật chất nóng từ sâu bên dưới trồi lên.
  • D. Là nơi xảy ra động đất mạnh nhất trên Trái Đất.

Câu 29: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương giải thích tại sao khi mảng đại dương và mảng lục địa hội tụ, thường xảy ra hiện tượng hút chìm mảng đại dương xuống dưới mảng lục địa. Giải thích nào sau đây là đúng?

  • A. Vỏ lục địa nặng hơn nên lặn xuống dưới vỏ đại dương.
  • B. Vỏ đại dương có mật độ cao hơn nên lặn xuống dưới vỏ lục địa có mật độ thấp hơn.
  • C. Cả hai loại vỏ có mật độ như nhau, việc hút chìm là ngẫu nhiên.
  • D. Việc hút chìm chỉ phụ thuộc vào tốc độ di chuyển của mảng.

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, sự hình thành các rãnh đại dương sâu nhất trên Trái Đất (ví dụ: rãnh Mariana) là kết quả của quá trình nào?

  • A. Sự bồi tụ trầm tích dày đặc.
  • B. Sự nâng lên của đáy biển do hoạt động núi lửa.
  • C. Sự tách giãn của đáy đại dương tại sống núi ngầm.
  • D. Sự hút chìm của một mảng đại dương xuống dưới mảng khác hoặc mảng lục địa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi của các loại sóng địa chấn khi truyền qua lòng Trái Đất, các nhà khoa học đã phát hiện ra điều gì về cấu trúc bên trong của hành tinh chúng ta?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất (bao gồm vỏ lục địa và vỏ đại dương) cùng với phần cứng nhất ở phía trên của lớp Manti tạo thành một lớp vỏ cứng bên ngoài được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm gì nổi bật về độ dày và thành phần tầng đá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Lớp quyển mềm (Asthenosphere) nằm ngay bên dưới thạch quyển có đặc điểm gì quan trọng, giải thích cho sự di chuyển của các mảng kiến tạo bên trên nó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành nhiều bộ phận lớn được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Động lực chủ yếu nào được cho là nguyên nhân khiến các mảng kiến tạo trên bề mặt Trái Đất không ngừng di chuyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, tại vùng tiếp xúc này thường hình thành những dạng địa hình và hoạt động địa chất nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hiện tượng hút chìm (subduction) xảy ra chủ yếu ở loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Dãy núi Himalaya, dãy Andes và Vành đai lửa Thái Bình Dương là những ví dụ điển hình về các hoạt động địa chất xảy ra tại loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại ranh giới trượt ngang (transform boundary), ví dụ như đứt gãy San Andreas ở California, hoạt động địa chất chủ yếu diễn ra là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây *không* trực tiếp hỗ trợ cho thuyết kiến tạo mảng và sự di chuyển của các lục địa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Quá trình nào diễn ra tại các sống núi ngầm đại dương cung cấp bằng chứng quan trọng nhất cho thuyết đáy đại dương giãn nở (seafloor spreading)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Tại sao các trận động đất có tâm chấn sâu thường xảy ra ở các ranh giới hội tụ có hiện tượng hút chìm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được cho là tồn tại ở trạng thái lỏng và là nguồn gốc chính tạo ra từ trường của Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Giả sử có một khu vực trên Trái Đất đang trải qua quá trình nâng lên mạnh mẽ, hình thành các dãy núi uốn nếp cao và thường xuyên xảy ra động đất mạnh. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có thể nằm ở loại ranh giới nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao các đảo núi lửa hình vòng cung (island arc) thường xuất hiện song song với các rãnh đại dương sâu ở ranh giới hội tụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Quan sát sơ đồ cấu trúc Trái Đất, lớp Manti nằm ở vị trí nào và có đặc điểm gì về trạng thái vật chất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Bằng chứng về sự đảo cực từ trường Trái Đất được ghi lại trong các dải đá có từ tính khác nhau, đối xứng qua sống núi ngầm đại dương, là bằng chứng quan trọng hỗ trợ cho lý thuyết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu bạn tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật trên hai lục địa hiện nay cách xa nhau bởi một đại dương rộng lớn, điều này có thể được giải thích tốt nhất bởi hiện tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vùng địa hào (graben) và địa lũy (horst) là các dạng địa hình thường được hình thành do hoạt động của loại đứt gãy nào, liên quan đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu một nhà địa chất đo được tốc độ di chuyển của một mảng kiến tạo là 5 cm/năm. Sau 1 triệu năm, mảng đó sẽ di chuyển được quãng đường khoảng bao nhiêu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhân trong của Trái Đất, mặc dù có nhiệt độ rất cao (khoảng 5000-6000°C), nhưng lại tồn tại ở trạng thái rắn. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới. Điều này được giải thích chủ yếu bởi sự hiện diện của loại ranh giới mảng kiến tạo nào xung quanh Thái Bình Dương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Quá trình kiến tạo nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hình thành các dãy núi uốn nếp như Anpơ hay Himalaya?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Tại sao tuổi của lớp vỏ đại dương lại tăng dần khi di chuyển ra xa các sống núi ngầm đại dương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khác biệt cơ bản giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương về thành phần hóa học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tsunami là hiện tượng sóng thần khổng lồ. Nguyên nhân chính gây ra hầu hết các trận tsunami là gì, liên quan đến hoạt động kiến tạo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khái niệm 'điểm nóng' (hotspot) trong địa chất được dùng để chỉ điều gì, và nó có mối liên hệ thế nào với thuyết kiến tạo mảng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương giải thích tại sao khi mảng đại dương và mảng lục địa hội tụ, thường xảy ra hiện tượng hút chìm mảng đại dương xuống dưới mảng lục địa. Giải thích nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, sự hình thành các rãnh đại dương sâu nhất trên Trái Đất (ví dụ: rãnh Mariana) là kết quả của quá trình nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất, phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và cung cấp thông tin chi tiết nhất về các ranh giới giữa các lớp?

  • A. Khoan sâu trực tiếp vào lòng đất.
  • B. Nghiên cứu thành phần hóa học của đá trên bề mặt.
  • C. Phân tích sự thay đổi tốc độ và đường đi của sóng địa chấn.
  • D. Quan sát hoạt động của núi lửa.

Câu 2: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm cấu tạo nào khác biệt rõ rệt nhất?

  • A. Thành phần chủ yếu là đá trầm tích.
  • B. Độ dày lớn hơn đáng kể.
  • C. Chỉ có một tầng đá duy nhất.
  • D. Thiếu vắng tầng đá granit.

Câu 3: Lớp Manti (quyển mềm) của Trái Đất được mô tả là có trạng thái vật chất quánh dẻo. Đặc điểm này có vai trò quan trọng nhất trong hiện tượng địa chất nào?

  • A. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • B. Hình thành các dòng sông ngầm.
  • C. Sự phân hủy của vật chất hữu cơ.
  • D. Tạo ra từ trường Trái Đất.

Câu 4: Nhân Trái Đất (lõi) được chia làm hai phần: nhân ngoài lỏng và nhân trong rắn. Sự khác biệt về trạng thái vật chất này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Sự khác biệt về thành phần hóa học.
  • B. Áp suất tăng dần theo độ sâu.
  • C. Nhiệt độ giảm dần theo độ sâu.
  • D. Sự có mặt của nước.

Câu 5: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Lớp này bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Toàn bộ lớp vỏ Trái Đất và toàn bộ lớp Manti.
  • B. Lớp vỏ Trái Đất và phần dưới của lớp Manti.
  • C. Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti.
  • D. Chỉ riêng lớp vỏ Trái Đất.

Câu 6: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo di chuyển được trên quyển mềm chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong quyển mềm.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • C. Sự tự quay của Trái Đất.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ theo mùa.

Câu 7: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo nơi chúng đang di chuyển tách xa nhau được gọi là ranh giới gì?

  • A. Ranh giới hội tụ.
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới biến dạng trượt bằng.
  • D. Ranh giới ổn định.

Câu 8: Hiện tượng địa chất điển hình xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo là gì?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao.
  • B. Xảy ra động đất mạnh và sâu.
  • C. Đùn đẩy vật chất nóng chảy từ quyển mềm lên tạo thành sống núi ngầm.
  • D. Hình thành các rãnh đại dương sâu.

Câu 9: Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa (ranh giới hội tụ), điều gì thường xảy ra với mảng đại dương?

  • A. Nó bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa.
  • B. Nó bị nâng lên tạo thành dãy núi cao.
  • C. Nó tách giãn ra khỏi mảng lục địa.
  • D. Nó trượt ngang qua mảng lục địa.

Câu 10: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, chủ yếu nằm dọc theo loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới hội tụ (hút chìm).
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới biến dạng trượt bằng.
  • D. Ranh giới ổn định trong lòng lục địa.

Câu 11: Sự hình thành của dãy Himalaya là kết quả của sự va chạm (hội tụ) giữa hai mảng kiến tạo nào?

  • A. Mảng Thái Bình Dương và mảng Bắc Mỹ.
  • B. Mảng Nam Mỹ và mảng Nazca.
  • C. Mảng Phi và mảng Âu-Á.
  • D. Mảng Ấn Độ-Australia và mảng Âu-Á.

Câu 12: Sóng địa chấn P và sóng địa chấn S có tốc độ truyền và khả năng truyền qua các trạng thái vật chất khác nhau. Dựa vào sự khác biệt này, các nhà khoa học đã xác định được điều gì về cấu trúc bên trong Trái Đất?

  • A. Thành phần hóa học chính của mỗi lớp.
  • B. Sự tồn tại của các lớp có trạng thái vật chất khác nhau (rắn, lỏng, quánh dẻo).
  • C. Nhiệt độ chính xác tại tâm Trái Đất.
  • D. Tuổi hình thành của các lớp.

Câu 13: Tại sao vùng trung tâm của các mảng kiến tạo thường ít xảy ra động đất và núi lửa hơn so với vùng rìa mảng?

  • A. Vì các mảng chỉ di chuyển ở phần rìa.
  • B. Vì vật chất nóng chảy chỉ tập trung ở trung tâm mảng.
  • C. Vì hầu hết các hoạt động kiến tạo mạnh mẽ (như va chạm, tách giãn, trượt) xảy ra tại ranh giới giữa các mảng.
  • D. Vì áp suất ở trung tâm mảng thấp hơn nhiều.

Câu 14: Rãnh Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về hệ quả của loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới hội tụ (hút chìm) giữa hai mảng đại dương.
  • B. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • C. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.
  • D. Ranh giới biến dạng trượt bằng.

Câu 15: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một dãy núi ngầm khổng lồ chạy dọc đáy Đại Tây Dương. Cấu trúc địa hình này được hình thành do quá trình địa chất nào?

  • A. Sự va chạm của mảng Phi và mảng Âu-Á.
  • B. Sự tách giãn của mảng Bắc Mỹ và mảng Âu-Á (cũng như mảng Nam Mỹ và mảng Phi).
  • C. Sự hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa.
  • D. Hoạt động xói mòn của dòng hải lưu.

Câu 16: Lớp vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày lớn nhất ở khu vực nào?

  • A. Dọc theo bờ biển.
  • B. Trên các đồng bằng rộng lớn.
  • C. Ở những khu vực có hồ nước sâu.
  • D. Dưới các dãy núi trẻ cao.

Câu 17: Giả sử một khu vực địa lý nằm trên ranh giới biến dạng trượt bằng giữa hai mảng kiến tạo. Hiện tượng địa chất nào có khả năng xảy ra thường xuyên và mạnh mẽ nhất tại đây?

  • A. Núi lửa phun trào.
  • B. Động đất.
  • C. Hình thành rãnh đại dương.
  • D. Bồi tụ trầm tích dày.

Câu 18: Điểm nóng (hotspot) là một khu vực hoạt động núi lửa nằm xa ranh giới mảng. Sự hình thành chuỗi đảo Hawaii là một ví dụ điển hình về hoạt động của điểm nóng. Điều này cho thấy điều gì về sự di chuyển của mảng kiến tạo?

  • A. Điểm nóng di chuyển cùng với mảng.
  • B. Điểm nóng chỉ hoạt động ở ranh giới tách giãn.
  • C. Điểm nóng tương đối cố định trong quyển mềm, trong khi mảng kiến tạo di chuyển phía trên nó.
  • D. Hoạt động núi lửa chỉ xảy ra khi mảng dừng di chuyển.

Câu 19: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất chiếm thể tích lớn nhất?

  • A. Lớp vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti.
  • C. Nhân ngoài.
  • D. Nhân trong.

Câu 20: Khi hai mảng lục địa va chạm (ranh giới hội tụ), kết quả địa chất chủ yếu là gì?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao và rộng.
  • B. Một mảng bị hút chìm hoàn toàn dưới mảng kia.
  • C. Tạo ra sống núi ngầm và thung lũng tách giãn.
  • D. Chỉ xảy ra động đất mà không có núi lửa.

Câu 21: Tầng đá Badan (đá bazan) trong vỏ Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Chỉ có ở vỏ lục địa.
  • B. Nằm ở lớp trên cùng của vỏ Trái Đất.
  • C. Là tầng đá cơ bản cấu tạo cả vỏ lục địa và vỏ đại dương.
  • D. Chủ yếu cấu tạo từ vật liệu vụn, nhỏ bị nén chặt.

Câu 22: Thuyết kiến tạo mảng giải thích được sự phân bố không đồng đều của các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa trên bề mặt Trái Đất như thế nào?

  • A. Chúng chỉ xảy ra ngẫu nhiên trên bề mặt.
  • B. Chúng tập trung ở những nơi có khí hậu nóng.
  • C. Chúng chỉ xảy ra ở trung tâm các lục địa.
  • D. Chúng tập trung chủ yếu ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo do sự tương tác của chúng.

Câu 23: Đới hút chìm (Subduction zone) là khu vực địa chất đặc trưng của loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới hội tụ.
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới biến dạng trượt bằng.
  • D. Trung tâm mảng.

Câu 24: Lực đẩy từ các sống núi ngầm ở ranh giới tách giãn đóng vai trò gì trong sự di chuyển của các mảng kiến tạo?

  • A. Nó kéo các mảng lại gần nhau.
  • B. Nó làm chậm tốc độ di chuyển của mảng.
  • C. Nó góp phần đẩy các mảng ra xa khỏi sống núi.
  • D. Nó chỉ gây ra động đất cục bộ.

Câu 25: Tầng đá trầm tích trong vỏ Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

  • A. Luôn luôn dày hơn tầng granit.
  • B. Chỉ có ở vỏ đại dương.
  • C. Nằm ở dưới cùng trong cấu trúc vỏ lục địa.
  • D. Phân bố không liên tục và có độ dày thay đổi lớn.

Câu 26: Nếu một khu vực thường xuyên xảy ra động đất có độ sâu chấn tiêu tăng dần theo một hướng nhất định, điều này là bằng chứng cho sự tồn tại của cấu trúc địa chất nào?

  • A. Sống núi ngầm.
  • B. Đới hút chìm (mảng đang lặn sâu xuống).
  • C. Thung lũng tách giãn.
  • D. Đứt gãy biến dạng trượt bằng.

Câu 27: Sự hình thành các dãy núi lửa dạng vòng cung (ví dụ: vòng cung đảo Aleutian) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

  • A. Hút chìm giữa hai mảng đại dương.
  • B. Hội tụ giữa hai mảng lục địa.
  • C. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • D. Biến dạng trượt bằng.

Câu 28: Lớp Manti trên (quyển mềm) khác với lớp Manti dưới ở điểm nào?

  • A. Nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Áp suất cao hơn.
  • C. Thành phần hóa học khác biệt hoàn toàn.
  • D. Trạng thái vật chất quánh dẻo hơn, cho phép thạch quyển di chuyển trên nó.

Câu 29: Nếu quan sát thấy một đứt gãy lớn nơi hai khối đất đá trượt ngang qua nhau mà không có sự nâng lên hay hạ xuống đáng kể, đây có thể là biểu hiện của loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới hội tụ.
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới biến dạng trượt bằng.
  • D. Ranh giới ổn định.

Câu 30: Thuyết kiến tạo mảng đóng góp quan trọng nhất vào sự hiểu biết của chúng ta về điều gì?

  • A. Thành phần chi tiết của nước biển.
  • B. Nguyên nhân và quy luật phân bố của các hiện tượng địa chất trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Quá trình hình thành khí quyển.
  • D. Sự thay đổi mực nước biển toàn cầu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất, phương pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và cung cấp thông tin chi tiết nhất về các ranh giới giữa các lớp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm cấu tạo nào khác biệt rõ rệt nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Lớp Manti (quyển mềm) của Trái Đất được mô tả là có trạng thái vật chất quánh dẻo. Đặc điểm này có vai trò quan trọng nhất trong hiện tượng địa chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Nhân Trái Đất (lõi) được chia làm hai phần: nhân ngoài lỏng và nhân trong rắn. Sự khác biệt về trạng thái vật chất này chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Lớp này bao gồm những bộ phận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo di chuyển được trên quyển mềm chủ yếu là nhờ vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo nơi chúng đang di chuyển tách xa nhau được gọi là ranh giới gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiện tượng địa chất điển hình xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa (ranh giới hội tụ), điều gì thường xảy ra với mảng đại dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, chủ yếu nằm dọc theo loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự hình thành của dãy Himalaya là kết quả của sự va chạm (hội tụ) giữa hai mảng kiến tạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sóng địa chấn P và sóng địa chấn S có tốc độ truyền và khả năng truyền qua các trạng thái vật chất khác nhau. Dựa vào sự khác biệt này, các nhà khoa học đã xác định được điều gì về cấu trúc bên trong Trái Đất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao vùng trung tâm của các mảng kiến tạo thư???ng ít xảy ra động đất và núi lửa hơn so với vùng rìa mảng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Rãnh Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về hệ quả của loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một dãy núi ngầm khổng lồ chạy dọc đáy Đại Tây Dương. Cấu trúc địa hình này được hình thành do quá trình địa chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lớp vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày lớn nhất ở khu vực nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Giả sử một khu vực địa lý nằm trên ranh giới biến dạng trượt bằng giữa hai mảng kiến tạo. Hiện tượng địa chất nào có khả năng xảy ra thường xuyên và mạnh mẽ nhất tại đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Điểm nóng (hotspot) là một khu vực hoạt động núi lửa nằm xa ranh giới mảng. Sự hình thành chuỗi đảo Hawaii là một ví dụ điển hình về hoạt động của điểm nóng. Điều này cho thấy điều gì về sự di chuyển của mảng kiến tạo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất chiếm thể tích lớn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi hai mảng lục địa va chạm (ranh giới hội tụ), kết quả địa chất chủ yếu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tầng đá Badan (đá bazan) trong vỏ Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Thuyết kiến tạo mảng giải thích được sự phân bố không đồng đều của các hiện tượng địa chất như động đất, núi lửa trên bề mặt Trái Đất như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đới hút chìm (Subduction zone) là khu vực địa chất đặc trưng của loại ranh giới mảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lực đẩy từ các sống núi ngầm ở ranh giới tách giãn đóng vai trò gì trong sự di chuyển của các mảng kiến tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tầng đá trầm tích trong vỏ Trái Đất có đặc điểm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Nếu một khu vực thường xuyên xảy ra động đất có độ sâu chấn tiêu tăng dần theo một hướng nhất định, điều này là bằng chứng cho sự tồn tại của cấu trúc địa chất nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Sự hình thành các dãy núi lửa dạng vòng cung (ví dụ: vòng cung đảo Aleutian) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Lớp Manti trên (quyển mềm) khác với lớp Manti dưới ở điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nếu quan sát thấy một đứt gãy lớn nơi hai khối đất đá trượt ngang qua nhau mà không có sự nâng lên hay hạ xuống đáng kể, đây có thể là biểu hiện của loại ranh giới mảng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thuyết kiến tạo mảng đóng góp quan trọng nhất vào sự hiểu biết của chúng ta về điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây, các nhà khoa học chủ yếu xác định được cấu trúc phân lớp và thành phần vật chất bên trong Trái Đất?

  • A. Kết quả phân tích mẫu vật từ các mũi khoan sâu nhất.
  • B. Nghiên cứu thành phần hóa học của đá trên bề mặt.
  • C. Sự thay đổi tốc độ và hướng lan truyền của sóng địa chấn.
  • D. Phân tích từ trường và trọng lực của Trái Đất.

Câu 2: Vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti cứng chắc hợp thành một lớp vỏ vật chất cứng, được gọi là gì?

  • A. Thạch quyển.
  • B. Quyển mềm.
  • C. Nhân Trái Đất.
  • D. Lớp Manti.

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm nào sau đây về cấu tạo và độ dày?

  • A. Dày hơn và có đủ 3 tầng đá (trầm tích, granit, badan).
  • B. Mỏng hơn và thiếu tầng đá granit.
  • C. Thành phần hóa học phức tạp hơn và dày đồng nhất.
  • D. Chỉ cấu tạo bởi một loại đá duy nhất (badan) và rất mỏng.

Câu 4: Lớp nào của Trái Đất tồn tại ở trạng thái quánh dẻo hoặc lỏng do nhiệt độ và áp suất rất cao, là nguyên nhân chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Nhân trong.
  • C. Thạch quyển.
  • D. Lớp Manti (đặc biệt là phần trên).

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển được chia thành nhiều mảng kiến tạo lớn và nhỏ. Các mảng này dịch chuyển là do đâu?

  • A. Hoạt động của các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp Manti.
  • B. Sự thay đổi chu kỳ của từ trường Trái Đất.
  • C. Lực hấp dẫn từ Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Sự tích tụ và giải phóng năng lượng từ các vụ nổ hạt nhân trong Nhân Trái Đất.

Câu 6: Vùng ranh giới giữa hai mảng kiến tạo mà tại đó chúng di chuyển trượt qua nhau theo phương ngang thường là nơi hình thành dạng địa hình hoặc hiện tượng địa chất nào sau đây?

  • A. Các dãy núi uốn nếp cao đồ sộ.
  • B. Sống núi ngầm đại dương và các thung lũng tách giãn.
  • C. Các đứt gãy lớn và hoạt động động đất mạnh.
  • D. Các vực sâu đại dương và chuỗi đảo núi lửa.

Câu 7: Dãy núi Himalaya, dãy An-pơ được hình thành chủ yếu do quá trình địa chất nào liên quan đến sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

  • A. Sự xô húc (va chạm) giữa hai mảng lục địa.
  • B. Sự tách giãn của hai mảng.
  • C. Sự hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa.
  • D. Sự trượt ngang của hai mảng.

Câu 8: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chất mạnh mẽ. Đặc điểm địa chất nổi bật nhất ở khu vực này là gì?

  • A. Chỉ có các dãy núi trẻ cao đồ sộ.
  • B. Tập trung nhiều núi lửa và động đất do ranh giới hút chìm.
  • C. Chỉ có các thung lũng tách giãn lớn.
  • D. Khu vực ổn định, ít hoạt động kiến tạo.

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở vùng ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo dưới đáy đại dương?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp.
  • B. Tạo ra các vực sâu đại dương.
  • C. Động đất mạnh và sóng thần.
  • D. Phun trào magma tạo thành sống núi ngầm đại dương.

Câu 10: Theo thuyết kiến tạo mảng, lục địa và đáy đại dương là bộ phận của cấu trúc nào sau đây?

  • A. Các mảng kiến tạo.
  • B. Lớp Manti dưới.
  • C. Nhân ngoài.
  • D. Quyển mềm.

Câu 11: Tại sao các hoạt động địa chất như động đất và núi lửa lại tập trung chủ yếu ở các vùng ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

  • A. Vì đây là nơi vỏ Trái Đất dày nhất.
  • B. Vì tại đó, năng lượng tích tụ do sự va chạm, tách giãn hoặc trượt của các mảng được giải phóng.
  • C. Vì các ranh giới mảng là nơi có nhiệt độ thấp nhất trong lòng đất.
  • D. Vì các dòng đối lưu chỉ hoạt động mạnh ở ranh giới mảng.

Câu 12: Nếu hai mảng đại dương tách giãn, hiện tượng địa chất nào có khả năng xảy ra?

  • A. Magma từ Manti trào lên, tạo vỏ đại dương mới và sống núi ngầm.
  • B. Một mảng sẽ hút chìm dưới mảng kia, tạo vực sâu.
  • C. Hai mảng trượt ngang qua nhau, gây động đất mạnh.
  • D. Hình thành các dãy núi lửa trên đất liền.

Câu 13: Khi một mảng đại dương và một mảng lục địa xô vào nhau, điều gì thường xảy ra với mảng đại dương?

  • A. Nó bị đẩy lên trên mảng lục địa, tạo thành dãy núi.
  • B. Nó tách giãn ra khỏi mảng lục địa.
  • C. Nó bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa do nặng hơn.
  • D. Nó trượt ngang qua mảng lục địa.

Câu 14: Hiện tượng hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa thường dẫn đến sự hình thành của dạng địa hình hoặc cấu trúc địa chất nào trên mảng lục địa?

  • A. Sống núi ngầm đại dương.
  • B. Thung lũng tách giãn.
  • C. Đứt gãy trượt ngang lớn.
  • D. Các dãy núi lửa và động đất mạnh dọc theo bờ biển.

Câu 15: Tầng đá nào sau đây là đặc trưng cấu tạo của vỏ lục địa nhưng thường vắng mặt hoặc rất mỏng ở vỏ đại dương?

  • A. Tầng đá badan.
  • B. Tầng đá granit.
  • C. Tầng đá trầm tích.
  • D. Tầng đá biến chất.

Câu 16: Lớp Manti của Trái Đất có độ dày lớn nhất trong các lớp cấu tạo. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về trạng thái vật chất của lớp Manti?

  • A. Toàn bộ ở thể rắn, rất cứng.
  • B. Toàn bộ ở thể lỏng, giống như đại dương magma.
  • C. Phần trên cứng chắc, phần dưới quánh dẻo hoặc lỏng.
  • D. Chỉ tồn tại ở thể khí do nhiệt độ cực cao.

Câu 17: Vực sâu Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về kết quả của quá trình kiến tạo mảng nào?

  • A. Sự tách giãn giữa hai mảng lục địa.
  • B. Sự trượt ngang của hai mảng.
  • C. Sự xô húc giữa hai mảng lục địa.
  • D. Sự hút chìm của một mảng kiến tạo dưới một mảng khác.

Câu 18: Nhân Trái Đất (lõi) bao gồm nhân ngoài và nhân trong. Đặc điểm nào sau đây phân biệt nhân ngoài và nhân trong?

  • A. Nhân ngoài ở thể lỏng, nhân trong ở thể rắn.
  • B. Nhân ngoài chứa sắt và niken, nhân trong chứa silic và nhôm.
  • C. Nhân ngoài có nhiệt độ thấp hơn nhân trong.
  • D. Nhân ngoài có áp suất lớn hơn nhân trong.

Câu 19: Giả sử một khu vực nằm ở trung tâm một mảng kiến tạo lớn, cách xa ranh giới mảng. Dự đoán nào sau đây về hoạt động địa chất ở khu vực này là hợp lý nhất?

  • A. Thường xuyên xảy ra động đất mạnh và phun trào núi lửa.
  • B. Tương đối ổn định, ít xảy ra động đất và núi lửa.
  • C. Chỉ xảy ra động đất nhẹ nhưng không có núi lửa.
  • D. Chỉ có núi lửa hoạt động nhưng không có động đất.

Câu 20: Quá trình nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của sự dịch chuyển giữa các mảng kiến tạo?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp.
  • B. Xảy ra động đất và núi lửa.
  • C. Sự hình thành các dòng sông và hồ nước ngọt.
  • D. Tạo ra các sống núi ngầm và vực sâu đại dương.

Câu 21: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự phân bố không đồng đều của các hiện tượng địa chất trên bề mặt Trái Đất như thế nào?

  • A. Các hiện tượng địa chất mạnh mẽ tập trung ở ranh giới các mảng, nơi có sự tương tác giữa chúng.
  • B. Các hiện tượng địa chất xảy ra ngẫu nhiên trên toàn bộ bề mặt Trái Đất.
  • C. Chỉ xảy ra ở các khu vực có khí hậu nóng ẩm.
  • D. Liên quan trực tiếp đến hoạt động của con người.

Câu 22: Thành phần hóa học chủ yếu của Nhân Trái Đất là gì?

  • A. Silic và nhôm.
  • B. Silic và magie.
  • C. Oxy và silic.
  • D. Sắt và niken.

Câu 23: Độ dày trung bình của vỏ lục địa và vỏ đại dương khác nhau đáng kể. Con số nào sau đây thể hiện đúng sự khác biệt này?

  • A. Vỏ lục địa khoảng 5-10 km, vỏ đại dương khoảng 30-70 km.
  • B. Vỏ lục địa khoảng 30-70 km, vỏ đại dương khoảng 5-10 km.
  • C. Cả hai đều dày khoảng 100 km.
  • D. Cả hai đều rất mỏng, dưới 5 km.

Câu 24: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có khả năng cao xảy ra động đất mạnh do sự tương tác của các mảng kiến tạo?

  • A. Trung tâm lục địa Á-Âu.
  • B. Vùng băng giá ở Nam Cực.
  • C. Dọc theo bờ biển phía Tây của Nam Mỹ.
  • D. Giữa Đại Tây Dương, cách xa sống núi ngầm.

Câu 25: Quá trình nào là nguyên nhân chính làm cho các mảng kiến tạo không đứng yên mà luôn dịch chuyển?

  • A. Dòng đối lưu vật chất quánh dẻo trong lớp Manti.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trời.
  • C. Sự quay của Trái Đất quanh trục.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ theo mùa trên bề mặt Trái Đất.

Câu 26: Các mảng kiến tạo có thể bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Chỉ có lục địa.
  • B. Chỉ có đáy đại dương.
  • C. Chỉ có các dãy núi.
  • D. Cả lục địa và đáy đại dương.

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với Nhân Trái Đất?

  • A. Có nhiệt độ và áp suất rất cao.
  • B. Chứa chủ yếu các loại đá nhẹ như granit và badan.
  • C. Gồm hai phần: nhân ngoài và nhân trong.
  • D. Là lớp trong cùng của Trái Đất.

Câu 28: Giả sử một mảng đại dương đang hút chìm dưới một mảng lục địa. Hoạt động núi lửa có khả năng xảy ra mạnh nhất ở đâu?

  • A. Trên mảng lục địa, song song với ranh giới hút chìm.
  • B. Trên mảng đại dương, cách xa ranh giới hút chìm.
  • C. Ở đáy vực sâu đại dương do sự hút chìm tạo ra.
  • D. Ở trung tâm mảng lục địa.

Câu 29: Thuyết kiến tạo mảng giúp giải thích nguyên nhân và cơ chế hình thành của những dạng địa hình lớn nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Chỉ giải thích sự hình thành của các đảo san hô.
  • B. Chỉ giải thích sự hình thành của các sa mạc.
  • C. Giải thích sự hình thành của các dãy núi lớn, vực sâu đại dương, sống núi ngầm.
  • D. Không liên quan đến sự hình thành địa hình bề mặt.

Câu 30: Lớp nào của Trái Đất có thành phần vật chất chủ yếu là các hợp chất của silic và magie (tầng Sima) ở phần dưới và silic và nhôm (tầng SiAl) ở phần trên (chủ yếu ở vỏ lục địa)?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti.
  • C. Nhân ngoài.
  • D. Nhân trong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây, các nhà khoa học chủ yếu xác định được cấu trúc phân lớp và thành phần vật chất bên trong Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti cứng chắc hợp thành một lớp vỏ vật chất cứng, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm nào sau đây về cấu tạo và độ dày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lớp nào của Trái Đất tồn tại ở trạng thái quánh dẻo hoặc lỏng do nhiệt độ và áp suất rất cao, là nguyên nhân chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển được chia thành nhiều mảng kiến tạo lớn và nhỏ. Các mảng này dịch chuyển là do đâu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vùng ranh giới giữa hai mảng kiến tạo mà tại đó chúng di chuyển trượt qua nhau theo phương ngang thường là nơi hình thành dạng địa hình hoặc hiện tượng địa chất nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Dãy núi Himalaya, dãy An-pơ được hình thành chủ yếu do quá trình địa chất nào liên quan đến sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chất mạnh mẽ. Đặc điểm địa chất nổi bật nhất ở khu vực này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở vùng ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo dưới đáy đại dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Theo thuyết kiến tạo mảng, lục địa và đáy đại dương là bộ phận của cấu trúc nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao các hoạt động địa chất như động đất và núi lửa lại tập trung chủ yếu ở các vùng ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nếu hai mảng đại dương tách giãn, hiện tượng địa chất nào có khả năng xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi một mảng đại dương và một mảng lục địa xô vào nhau, điều gì thường xảy ra với mảng đại dương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hiện tượng hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa thường dẫn đến sự hình thành của dạng địa hình hoặc cấu trúc địa chất nào trên mảng lục địa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tầng đá nào sau đây là đặc trưng cấu tạo của vỏ lục địa nhưng thường vắng mặt hoặc rất mỏng ở vỏ đại dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Lớp Manti của Trái Đất có độ dày lớn nhất trong các lớp cấu tạo. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về trạng thái vật chất của lớp Manti?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vực sâu Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về kết quả của quá trình kiến tạo mảng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Nhân Trái Đất (lõi) bao gồm nhân ngoài và nhân trong. Đặc điểm nào sau đây phân biệt nhân ngoài và nhân trong?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Giả sử một khu vực nằm ở trung tâm một mảng kiến tạo lớn, cách xa ranh giới mảng. Dự đoán nào sau đây về hoạt động địa chất ở khu vực này là hợp lý nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Quá trình nào sau đây không phải là hệ quả trực tiếp của sự dịch chuyển giữa các mảng kiến tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự phân bố không đồng đều của các hiện tượng địa chất trên bề mặt Trái Đất như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Thành phần hóa học chủ yếu của Nhân Trái Đất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Độ dày trung bình của vỏ lục địa và vỏ đại dương khác nhau đáng kể. Con số nào sau đây thể hiện đúng sự khác biệt này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Vùng nào sau đây trên Trái Đất có khả năng cao xảy ra động đất mạnh do sự tương tác của các mảng kiến tạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Quá trình nào là nguyên nhân chính làm cho các mảng kiến tạo không đứng yên mà luôn dịch chuyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Các mảng kiến tạo có thể bao gồm những bộ phận nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG ĐÚNG với Nhân Trái Đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử một mảng đại dương đang hút chìm dưới một mảng lục địa. Hoạt động núi lửa có khả năng xảy ra mạnh nhất ở đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Thuyết kiến tạo mảng giúp giải thích nguyên nhân và cơ chế hình thành của những dạng địa hình lớn nào trên bề mặt Trái Đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Lớp nào của Trái Đất có thành phần vật chất chủ yếu là các hợp chất của silic và magie (tầng Sima) ở phần dưới và silic và nhôm (tầng SiAl) ở phần trên (chủ yếu ở vỏ lục địa)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi tốc độ và đường truyền của sóng địa chấn khi đi qua các lớp vật chất khác nhau, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc phân lớp của Trái Đất. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu dựa trên đặc tính nào của sóng địa chấn?

  • A. Tốc độ và hướng truyền sóng thay đổi khi gặp ranh giới giữa các môi trường có tính chất vật lí khác nhau.
  • B. Sóng địa chấn chỉ truyền đi trong môi trường rắn.
  • C. Biên độ của sóng địa chấn giảm dần khi đi sâu vào lòng đất.
  • D. Sóng địa chấn có thể xuyên qua mọi loại vật chất với tốc độ không đổi.

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti, vốn có tính chất cứng và giòn, hợp thành một lớp vật chất cứng, được gọi là gì?

  • A. Quyển mềm (Asthenosphere)
  • B. Nhân Trái Đất (Core)
  • C. Lớp Manti dưới (Lower Mantle)
  • D. Thạch quyển (Lithosphere)

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo và độ dày?

  • A. Vỏ đại dương dày hơn và có đủ ba tầng đá (trầm tích, granit, badan).
  • B. Vỏ đại dương mỏng hơn và thường thiếu tầng đá granit.
  • C. Vỏ đại dương chỉ có tầng đá trầm tích.
  • D. Vỏ đại dương cấu tạo chủ yếu từ đá biến chất.

Câu 4: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ rất cao, vật chất ở trạng thái quánh dẻo hoặc lỏng, và là nơi phát sinh các dòng đối lưu vật chất được cho là động lực chính làm dịch chuyển các mảng kiến tạo?

  • A. Vỏ Trái Đất
  • B. Nhân trong
  • C. Lớp Manti (đặc biệt là phần trên)
  • D. Thạch quyển

Câu 5: Theo Thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối thống nhất mà bị chia cắt thành nhiều bộ phận lớn và nhỏ. Các bộ phận này được gọi là gì?

  • A. Các mảng kiến tạo
  • B. Các đới uốn nếp
  • C. Các nền cổ
  • D. Các địa hào

Câu 6: Động lực chủ yếu nào từ bên trong Trái Đất được cho là nguyên nhân chính làm cho các mảng kiến tạo không ngừng dịch chuyển?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Sự co nguội của Trái Đất.
  • C. Áp lực của khí quyển lên bề mặt.
  • D. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp Manti.

Câu 7: Khi hai mảng kiến tạo chuyển động tách xa nhau tại ranh giới, hiện tượng địa chất điển hình nào sau đây thường xảy ra, đặc biệt là ở dưới đáy đại dương?

  • A. Hình thành sống núi ngầm và các đới tách giãn.
  • B. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao.
  • C. Xuất hiện các đới hút chìm.
  • D. Tạo ra các đứt gãy trượt bằng lớn.

Câu 8: Dãy núi Himalaya hùng vĩ ở châu Á được hình thành do sự va chạm dữ dội giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là ví dụ điển hình cho loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary)
  • B. Ranh giới trượt bằng (Transform boundary)
  • C. Ranh giới hội tụ (Convergent boundary) giữa hai mảng lục địa.
  • D. Ranh giới hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa.

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới hội tụ giữa một mảng đại dương và một mảng lục địa, nơi mảng đại dương bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa?

  • A. Hình thành đới tách giãn lục địa.
  • B. Tạo ra sống núi ngầm.
  • C. Chỉ xảy ra động đất nông.
  • D. Hình thành vực thẳm đại dương, dãy núi lửa ven lục địa (vòng cung núi lửa).

Câu 10: Đứt gãy San Andreas ở California (Hoa Kỳ) là một ví dụ nổi tiếng về loại ranh giới mảng kiến tạo nào, nơi hai mảng trượt ngang qua nhau?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới trượt bằng.
  • C. Ranh giới hội tụ.
  • D. Ranh giới không hoạt động.

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới, là minh chứng rõ ràng cho hoạt động mạnh mẽ tại loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới hội tụ.
  • B. Ranh giới tách giãn.
  • C. Ranh giới trượt bằng.
  • D. Ranh giới ổn định.

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây từ các nghiên cứu địa chất, hóa thạch và địa hình đã góp phần quan trọng củng cố cho giả thuyết ban đầu về sự trôi dạt lục địa của Alfred Wegener, tiền đề cho Thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loài sinh vật trên Trái Đất.
  • B. Sự đồng nhất về thành phần hóa học của tất cả các loại đá trên vỏ Trái Đất.
  • C. Sự tương đồng về địa hình, cấu trúc địa chất và hóa thạch giữa các lục địa ở hai bờ Đại Tây Dương.
  • D. Việc phát hiện các dòng sông ngầm lớn dưới đáy đại dương.

Câu 13: Nhân Trái Đất (Core) được chia thành nhân ngoài và nhân trong. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt chủ yếu về trạng thái vật chất giữa nhân ngoài và nhân trong?

  • A. Nhân ngoài là chất rắn, nhân trong là chất lỏng.
  • B. Nhân ngoài là chất lỏng, nhân trong là chất rắn.
  • C. Cả nhân ngoài và nhân trong đều là chất khí.
  • D. Cả nhân ngoài và nhân trong đều là chất rắn.

Câu 14: Tầng đá nào sau đây là đặc trưng và chiếm phần lớn độ dày của vỏ đại dương?

  • A. Tầng đá granit.
  • B. Tầng đá biến chất.
  • C. Tầng đá phiến.
  • D. Tầng đá badan.

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả của sự tách giãn mảng kiến tạo ở khu vực lục địa?

  • A. Hình thành dãy núi uốn nếp.
  • B. Xuất hiện đới hút chìm.
  • C. Tạo thành các thung lũng tách giãn (rift valley).
  • D. Phát sinh động đất sâu và mạnh.

Câu 16: Giả sử có một mảng kiến tạo đang di chuyển về phía tây và va chạm với một mảng khác đang di chuyển về phía đông. Nếu cả hai đều là mảng lục địa, kết quả địa chất nào có khả năng xảy ra cao nhất?

  • A. Hình thành dãy núi uốn nếp cao.
  • B. Một trong hai mảng bị hút chìm hoàn toàn.
  • C. Tạo thành một sống núi ngầm.
  • D. Chỉ xảy ra các đứt gãy trượt bằng.

Câu 17: Nghiên cứu về từ trường cổ (Paleomagnetism) trên đáy đại dương đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho Thuyết kiến tạo mảng thông qua việc phát hiện ra hiện tượng nào?

  • A. Sự tồn tại của kim loại quý trong đá đáy biển.
  • B. Độ dày đồng nhất của lớp trầm tích trên khắp đáy đại dương.
  • C. Sự vắng mặt hoàn toàn của từ tính trong đá đáy biển.
  • D. Các dải từ trường nghịch đảo đối xứng qua sống núi ngầm giữa đại dương.

Câu 18: Khu vực nào trên Trái Đất được xem là tương đối ổn định về mặt địa chất, ít chịu tác động của động đất và núi lửa lớn?

  • A. Các vành đai núi trẻ.
  • B. Các đới tách giãn.
  • C. Phần trung tâm của các mảng kiến tạo lớn (nền cổ).
  • D. Các đới hút chìm.

Câu 19: Nếu một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, mảng đại dương sẽ bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

  • A. Mảng đại dương có mật độ (khối lượng riêng) lớn hơn mảng lục địa.
  • B. Mảng lục địa luôn di chuyển nhanh hơn mảng đại dương.
  • C. Mảng đại dương luôn dày hơn mảng lục địa.
  • D. Nhiệt độ của mảng đại dương thấp hơn nhiệt độ của mảng lục địa.

Câu 20: Các đảo núi lửa hình thành thành chuỗi hoặc vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản, Aleutian) thường liên quan đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • B. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng đại dương.
  • C. Ranh giới trượt bằng giữa hai mảng.
  • D. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.

Câu 21: Quyển mềm (Asthenosphere), nằm ngay dưới thạch quyển, có đặc điểm vật chất như thế nào?

  • A. Rắn chắc và ổn định.
  • B. Hoàn toàn ở trạng thái lỏng.
  • C. Quánh dẻo, cho phép thạch quyển trượt bên trên.
  • D. Ở trạng thái khí.

Câu 22: Vực thẳm Mariana, điểm sâu nhất của đại dương, được hình thành do quá trình địa chất nào liên quan đến kiến tạo mảng?

  • A. Sự hút chìm của một mảng đại dương dưới một mảng đại dương khác.
  • B. Sự tách giãn của hai mảng đại dương.
  • C. Sự trượt bằng giữa hai mảng đại dương.
  • D. Sự va chạm giữa hai mảng lục địa.

Câu 23: Sóng địa chấn loại S (sóng ngang) không thể truyền qua môi trường lỏng. Dựa vào đặc điểm này, việc sóng S không truyền qua được một phần của nhân Trái Đất đã cung cấp bằng chứng cho điều gì?

  • A. Vỏ Trái Đất hoàn toàn là chất rắn.
  • B. Lớp Manti hoàn toàn là chất rắn.
  • C. Nhân trong của Trái Đất là chất rắn.
  • D. Nhân ngoài của Trái Đất là chất lỏng.

Câu 24: Tốc độ dịch chuyển của các mảng kiến tạo thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Mét/giây (m/s)
  • B. Kilômét/giờ (km/h)
  • C. Xăngtimét/năm (cm/năm)
  • D. Kilômét/năm (km/năm)

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng hỗ trợ cho Thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự phân bố của động đất và núi lửa tập trung ở ranh giới các mảng.
  • B. Sự tương đồng về hóa thạch và địa chất giữa các lục địa xa cách.
  • C. Sự tồn tại của các dải từ trường đối xứng ở đáy đại dương.
  • D. Sự đồng nhất về khí hậu trên toàn cầu trong quá khứ.

Câu 26: Khi hai mảng kiến tạo tách giãn ở đáy đại dương, vật chất nóng chảy từ Manti trào lên, nguội đi và tạo thành vỏ đại dương mới. Quá trình này được gọi là gì?

  • A. Sự hút chìm (Subduction).
  • B. Sự tách giãn đáy biển (Sea-floor spreading).
  • C. Sự uốn nếp (Folding).
  • D. Sự đứt gãy (Faulting).

Câu 27: Lớp nào của Trái Đất có thành phần chủ yếu là sắt và niken (Fe-Ni)?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti.
  • C. Nhân Trái Đất.
  • D. Thạch quyển.

Câu 28: Sự hình thành các dãy núi lửa ven lục địa (ví dụ: dãy Andes dọc bờ Tây Nam Mỹ) là kết quả của quá trình địa chất nào tại ranh giới hội tụ?

  • A. Sự hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa.
  • B. Sự va chạm giữa hai mảng lục địa.
  • C. Sự tách giãn của mảng lục địa.
  • D. Sự trượt bằng giữa mảng đại dương và mảng lục địa.

Câu 29: Tại sao các trận động đất mạnh nhất thường xảy ra ở ranh giới hội tụ giữa các mảng kiến tạo?

  • A. Vì đây là nơi vật chất nóng chảy trào lên nhiều nhất.
  • B. Vì chỉ có ở ranh giới hội tụ mới có đứt gãy.
  • C. Vì các mảng ở đây di chuyển nhanh nhất.
  • D. Vì sự va chạm và ma sát giữa các mảng tích tụ năng lượng ứng suất lớn trước khi giải phóng đột ngột.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều mạch nước nóng, suối phun và núi lửa nhỏ hoạt động. Theo Thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào hoặc gần với hiện tượng địa chất đặc biệt nào?

  • A. Trung tâm của một mảng lục địa ổn định.
  • B. Ranh giới tách giãn hoặc gần một điểm nóng (hotspot).
  • C. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.
  • D. Một khu vực có vỏ Trái Đất rất dày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi tốc độ và đường truyền của sóng địa chấn khi đi qua các lớp vật chất khác nhau, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc phân lớp của Trái Đất. Phương pháp nghiên cứu này chủ yếu dựa trên đặc tính nào của sóng địa chấn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti, vốn có tính chất cứng và giòn, hợp thành một lớp vật chất cứng, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm nào khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo và độ dày?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ rất cao, vật chất ở trạng thái quánh dẻo hoặc lỏng, và là nơi phát sinh các dòng đối lưu vật chất được cho là động lực chính làm dịch chuyển các mảng kiến tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Theo Thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối thống nhất mà bị chia cắt thành nhiều bộ phận lớn và nhỏ. Các bộ phận này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Động lực chủ yếu nào từ bên trong Trái Đất được cho là nguyên nhân chính làm cho các mảng kiến tạo không ngừng dịch chuyển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi hai mảng kiến tạo chuyển động tách xa nhau tại ranh giới, hiện tượng địa chất điển hình nào sau đây thường xảy ra, đặc biệt là ở dưới đáy đại dương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Dãy núi Himalaya hùng vĩ ở châu Á được hình thành do sự va chạm dữ dội giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là ví dụ điển hình cho loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới hội tụ giữa một mảng đại dương và một mảng lục địa, nơi mảng đại dương bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đứt gãy San Andreas ở California (Hoa Kỳ) là một ví dụ nổi tiếng về loại ranh giới mảng kiến tạo nào, nơi hai mảng trượt ngang qua nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới, là minh chứng rõ ràng cho hoạt động mạnh mẽ tại loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Bằng chứng nào sau đây từ các nghiên cứu địa chất, hóa thạch và địa hình đã góp phần quan trọng củng cố cho giả thuyết ban đầu về sự trôi dạt lục địa của Alfred Wegener, tiền đề cho Thuyết kiến tạo mảng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nhân Trái Đất (Core) được chia thành nhân ngoài và nhân trong. Đặc điểm nào sau đây thể hiện sự khác biệt chủ yếu về trạng thái vật chất giữa nhân ngoài và nhân trong?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tầng đá nào sau đây là đặc trưng và chiếm phần lớn độ dày của vỏ đại dương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hiện tượng nào sau đây là hệ quả của sự tách giãn mảng kiến tạo ở khu vực lục địa?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử có một mảng kiến tạo đang di chuyển về phía tây và va chạm với một mảng khác đang di chuyển về phía đông. Nếu cả hai đều là mảng lục địa, kết quả địa chất nào có khả năng xảy ra cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nghiên cứu về từ trường cổ (Paleomagnetism) trên đáy đại dương đã cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho Thuyết kiến tạo mảng thông qua việc phát hiện ra hiện tượng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khu vực nào trên Trái Đất được xem là tương đối ổn định về mặt địa chất, ít chịu tác động của động đất và núi lửa lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nếu một mảng đại dương va chạm với một mảng lục địa, mảng đại dương sẽ bị hút chìm xuống dưới mảng lục địa. Nguyên nhân chính của hiện tượng này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Các đảo núi lửa hình thành thành chuỗi hoặc vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản, Aleutian) thường liên quan đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quyển mềm (Asthenosphere), nằm ngay dưới thạch quyển, có đặc điểm vật chất như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Vực thẳm Mariana, điểm sâu nhất của đại dương, được hình thành do quá trình địa chất nào liên quan đến kiến tạo mảng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sóng địa chấn loại S (sóng ngang) không thể truyền qua môi trường lỏng. Dựa vào đặc điểm này, việc sóng S không truyền qua được một phần của nhân Trái Đất đã cung cấp bằng chứng cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tốc độ dịch chuyển của các mảng kiến tạo thường được đo bằng đơn vị nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là bằng chứng hỗ trợ cho Thuyết kiến tạo mảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi hai mảng kiến tạo tách giãn ở đáy đại dương, vật chất nóng chảy từ Manti trào lên, nguội đi và tạo thành vỏ đại dương mới. Quá trình này được gọi là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Lớp nào của Trái Đất có thành phần chủ yếu là sắt và niken (Fe-Ni)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự hình thành các dãy núi lửa ven lục địa (ví dụ: dãy Andes dọc bờ Tây Nam Mỹ) là kết quả của quá trình địa chất nào tại ranh giới hội tụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao các trận động đất mạnh nhất thường xảy ra ở ranh giới hội tụ giữa các mảng kiến tạo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều mạch nước nóng, suối phun và núi lửa nhỏ hoạt động. Theo Thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào hoặc gần với hiện tượng địa chất đặc biệt nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp chủ yếu hiện nay giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc bên trong Trái Đất là gì?

  • A. Phân tích mẫu vật từ các mũi khoan sâu.
  • B. Nghiên cứu thành phần hóa học của đá trên bề mặt.
  • C. Quan sát sự thay đổi của sóng địa chấn khi truyền qua các lớp.
  • D. Đo nhiệt độ và áp suất tại các hang động sâu.

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti, cấu tạo bởi vật chất rắn, được gọi chung là gì?

  • A. Thạch quyển.
  • B. Quyển mềm (Asthenosphere).
  • C. Nhân Trái Đất.
  • D. Thủy quyển.

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về cấu trúc các tầng đá?

  • A. Có tầng đá granit dày hơn.
  • B. Thiếu vắng tầng đá granit.
  • C. Chỉ có tầng đá trầm tích.
  • D. Có tầng đá badan mỏng hơn.

Câu 4: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có trạng thái vật chất quánh dẻo, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi xảy ra các dòng đối lưu vật chất?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Nhân trong.
  • C. Lớp Manti dưới.
  • D. Quyển mềm (Asthenosphere).

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo là gì?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Sự quay của Trái Đất.
  • C. Các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti trên.
  • D. Sự tích tụ năng lượng từ hoạt động núi lửa.

Câu 6: Khi hai mảng kiến tạo tách rời nhau, loại ranh giới mảng nào được hình thành và thường tạo ra đặc điểm địa hình nào ở đại dương?

  • A. Ranh giới tách giãn, sống núi ngầm đại dương.
  • B. Ranh giới hút chìm, vực thẳm đại dương.
  • C. Ranh giới trượt bằng, đứt gãy biến dạng.
  • D. Ranh giới hội tụ, dãy núi uốn nếp.

Câu 7: Dãy núi Himalaya hùng vĩ là kết quả của sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Ôxtrâylia và mảng Âu-Á. Đây là ví dụ điển hình về loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
  • B. Ranh giới hút chìm của vỏ đại dương dưới vỏ lục địa.
  • C. Ranh giới trượt bằng giữa hai mảng.
  • D. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.

Câu 8: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất, là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phân bố của hiện tượng địa chất liên quan đến:

  • A. Các điểm nóng (hotspots) trong lòng Manti.
  • B. Các ranh giới hội tụ và tách giãn của các mảng kiến tạo.
  • C. Hoạt động phong hóa và bóc mòn trên bề mặt.
  • D. Sự phân bố của các loại đá cổ nhất trên Trái Đất.

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới hút chìm (subduction zone), nơi vỏ đại dương bị đẩy chìm xuống dưới vỏ lục địa hoặc vỏ đại dương khác?

  • A. Hình thành sống núi ngầm đại dương.
  • B. Tạo ra các đứt gãy trượt bằng dài.
  • C. Xuất hiện các dãy núi lửa ven biển hoặc chuỗi đảo núi lửa và vực thẳm đại dương.
  • D. Mở rộng đáy đại dương.

Câu 10: Lớp nào của Trái Đất được cấu tạo chủ yếu từ hợp chất silicat giàu sắt và magie, chiếm phần lớn thể tích và khối lượng của hành tinh?

  • A. Lớp Manti.
  • B. Vỏ Trái Đất.
  • C. Nhân ngoài.
  • D. Nhân trong.

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG được sử dụng để ủng hộ thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự phù hợp về hình dạng đường bờ biển của các lục địa.
  • B. Sự phân bố tương đồng của hóa thạch và các loại đá cổ trên các lục địa khác nhau.
  • C. Sự tồn tại của các dãy từ trường đảo ngược song song với sống núi ngầm đại dương.
  • D. Sự thay đổi chu kỳ ngày đêm trên Trái Đất.

Câu 12: Giả sử một mảng đại dương di chuyển về phía một mảng lục địa và xảy ra hiện tượng hút chìm. Đặc điểm địa hình nào rất có thể sẽ hình thành ở phía mảng lục địa, song song với ranh giới mảng?

  • A. Sống núi ngầm đại dương.
  • B. Dãy núi lửa (ví dụ: Andes).
  • C. Thung lũng tách giãn.
  • D. Cao nguyên đá vôi.

Câu 13: Lớp vỏ lục địa có độ dày trung bình lớn nhất là ở khu vực nào?

  • A. Dưới các đồng bằng rộng lớn.
  • B. Tại rìa các lục địa tiếp giáp đại dương.
  • C. Dưới các dãy núi trẻ cao.
  • D. Tại các khu vực cao nguyên.

Câu 14: Nhân ngoài của Trái Đất được cho là ở trạng thái lỏng và chuyển động, tạo ra hiện tượng nào sau đây?

  • A. Từ trường Trái Đất.
  • B. Thủy triều.
  • C. Gió Mậu dịch.
  • D. Sự hình thành tầng Ozon.

Câu 15: Ranh giới trượt bằng (transform boundary), như đứt gãy San Andreas ở California, đặc trưng bởi hoạt động địa chất nào?

  • A. Núi lửa phun trào mạnh mẽ.
  • B. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao.
  • C. Tạo ra vỏ đại dương mới.
  • D. Động đất mạnh do các mảng trượt ngang qua nhau.

Câu 16: Một nhà địa chất đang nghiên cứu một khu vực có nhiều suối nước nóng và mạch phun trào địa nhiệt. Khu vực này có khả năng nằm gần ranh giới mảng loại nào?

  • A. Ranh giới tách giãn hoặc ranh giới hội tụ có hoạt động núi lửa.
  • B. Ranh giới trượt bằng xa khu vực núi lửa.
  • C. Khu vực giữa mảng kiến tạo ổn định.
  • D. Ranh giới hội tụ không có hoạt động núi lửa.

Câu 17: Quá trình "mở rộng đáy đại dương" diễn ra chủ yếu ở đâu và liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

  • A. Tại các vực thẳm đại dương, ranh giới hút chìm.
  • B. Tại các đứt gãy biến dạng, ranh giới trượt bằng.
  • C. Tại các sống núi ngầm đại dương, ranh giới tách giãn.
  • D. Tại các vùng đồng bằng ngầm dưới đáy biển, khu vực giữa mảng.

Câu 18: Nếu một mảng kiến tạo chứa cả vỏ lục địa và vỏ đại dương di chuyển về phía một mảng kiến tạo khác cũng chứa cả hai loại vỏ, hiện tượng hút chìm sẽ xảy ra với phần vỏ nào trước tiên và tại sao?

  • A. Vỏ lục địa, vì nó nhẹ hơn.
  • B. Vỏ đại dương, vì nó nặng và đặc hơn.
  • C. Cả hai cùng lúc, do va chạm trực diện.
  • D. Không thể dự đoán, phụ thuộc vào tốc độ di chuyển.

Câu 19: Vùng Đông Phi đang có dấu hiệu bị tách giãn, hình thành nên thung lũng tách giãn lớn. Đây là ví dụ về ranh giới tách giãn đang diễn ra ở đâu?

  • A. Giữa hai mảng đại dương.
  • B. Giữa một mảng đại dương và một mảng lục địa.
  • C. Tại rìa của một điểm nóng.
  • D. Giữa hai mảng lục địa.

Câu 20: Địa hào và địa lũy là các dạng địa hình được tạo ra chủ yếu do hoạt động kiến tạo nào?

  • A. Các đứt gãy do lực căng hoặc nén.
  • B. Hoạt động phun trào núi lửa.
  • C. Sự bồi tụ vật liệu trầm tích.
  • D. Quá trình phong hóa và xâm thực.

Câu 21: Bằng chứng về sự tồn tại của các dãy từ trường có hướng đảo ngược, đối xứng qua sống núi ngầm đại dương, chứng tỏ điều gì?

  • A. Từ trường Trái Đất luôn ổn định theo thời gian.
  • B. Các lục địa đã từng nối liền với nhau.
  • C. Đáy đại dương đang được tạo ra liên tục tại sống núi ngầm và di chuyển ra xa.
  • D. Các mảng kiến tạo chỉ di chuyển theo chiều dọc.

Câu 22: Giả sử Trái Đất không có lớp quyển mềm (asthenosphere) quánh dẻo. Điều gì có khả năng xảy ra với các mảng kiến tạo?

  • A. Chúng sẽ di chuyển nhanh hơn rất nhiều.
  • B. Chúng sẽ chìm sâu hơn vào lớp Manti.
  • C. Chúng sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
  • D. Chúng sẽ gần như không thể di chuyển được.

Câu 23: Vùng nào trên Trái Đất có hoạt động địa chấn (động đất) mạnh mẽ nhất?

  • A. Các khu vực trung tâm lục địa ổn định.
  • B. Các ranh giới giữa các mảng kiến tạo.
  • C. Dưới đáy các hồ nước ngọt lớn.
  • D. Trên đỉnh các núi lửa đã tắt.

Câu 24: Sự hình thành của chuỗi đảo núi lửa Hawaii ở giữa Thái Bình Dương là một ví dụ về hoạt động núi lửa liên quan đến:

  • A. Một điểm nóng (hotspot) trong lớp Manti dưới một mảng kiến tạo đang di chuyển.
  • B. Ranh giới hội tụ giữa hai mảng đại dương.
  • C. Ranh giới tách giãn dưới đáy đại dương.
  • D. Ranh giới trượt bằng giữa hai mảng.

Câu 25: Nhân Trái Đất (Core) được chia thành hai phần: nhân ngoài và nhân trong. Sự khác biệt chính giữa hai phần này là gì?

  • A. Thành phần hóa học khác nhau.
  • B. Nhiệt độ hoàn toàn khác nhau.
  • C. Trạng thái vật chất (lỏng ở ngoài, rắn ở trong).
  • D. Độ dày khác nhau đáng kể.

Câu 26: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự phân bố của các dãy núi trẻ, động đất và núi lửa như thế nào?

  • A. Chúng phân bố ngẫu nhiên trên bề mặt Trái Đất.
  • B. Chúng tập trung chủ yếu ở trung tâm các lục địa.
  • C. Chúng chỉ xuất hiện ở những khu vực có khí hậu nóng ẩm.
  • D. Chúng tập trung chủ yếu dọc theo các ranh giới của các mảng kiến tạo.

Câu 27: Lớp vỏ lục địa cấu tạo bởi các tầng đá theo thứ tự từ trên xuống dưới là:

  • A. Trầm tích, Granit, Badan.
  • B. Granit, Trầm tích, Badan.
  • C. Badan, Granit, Trầm tích.
  • D. Trầm tích, Badan, Granit.

Câu 28: Giả sử một mảng đại dương đang di chuyển về phía một mảng đại dương khác với tốc độ khoảng 5 cm/năm và xảy ra hút chìm. Sau 1000 năm, khoảng cách mà mảng đã di chuyển (liên quan đến ranh giới) là bao nhiêu?

  • A. 0.5 mét.
  • B. 50 mét.
  • C. 500 mét.
  • D. 5 km.

Câu 29: Bằng chứng về sự tồn tại của các sông băng cổ đại trên các lục địa hiện nay nằm ở vĩ độ thấp (ví dụ: Nam Phi, Ấn Độ) là một trong những cơ sở ban đầu ủng hộ ý tưởng về:

  • A. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu theo chu kỳ.
  • B. Hoạt động mạnh mẽ của núi lửa trong quá khứ.
  • C. Sự trôi dạt lục địa (Continental Drift).
  • D. Sự hình thành các dãy núi trẻ.

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo KHÔNG bao gồm loại vật chất nào sau đây?

  • A. Vỏ lục địa.
  • B. Vỏ đại dương.
  • C. Phần trên cùng của lớp Manti rắn.
  • D. Phần dưới của lớp Manti quánh dẻo (quyển mềm).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phương pháp chủ yếu hiện nay giúp các nhà khoa học nghiên cứu cấu trúc bên trong Trái Đất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti, cấu tạo bởi vật chất rắn, được gọi chung là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về cấu trúc các tầng đá?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có trạng thái vật chất quánh dẻo, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi xảy ra các dòng đối lưu vật chất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi hai mảng kiến tạo tách rời nhau, loại ranh giới mảng nào được hình thành và thường tạo ra đặc điểm địa hình nào ở đại dương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Dãy núi Himalaya hùng vĩ là kết quả của sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Ôxtrâylia và mảng Âu-Á. Đây là ví dụ điển hình về loại ranh giới mảng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất, là minh chứng rõ ràng nhất cho sự phân bố của hiện tượng địa chất liên quan đến:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hiện tượng nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới hút chìm (subduction zone), nơi vỏ đại dương bị đẩy chìm xuống dưới vỏ lục địa hoặc vỏ đại dương khác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Lớp nào của Trái Đất được cấu tạo chủ yếu từ hợp chất silicat giàu sắt và magie, chiếm phần lớn thể tích và khối lượng của hành tinh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bằng chứng nào sau đây KHÔNG được sử dụng để ủng hộ thuyết kiến tạo mảng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giả sử một mảng đại dương di chuyển về phía một mảng lục địa và xảy ra hiện tượng hút chìm. Đặc điểm địa hình nào rất có thể sẽ hình thành ở phía mảng lục địa, song song với ranh giới mảng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Lớp vỏ lục địa có độ dày trung bình lớn nhất là ở khu vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhân ngoài của Trái Đất được cho là ở trạng thái lỏng và chuyển động, tạo ra hiện tượng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ranh giới trượt bằng (transform boundary), như đứt gãy San Andreas ở California, đặc trưng bởi hoạt động địa chất nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Một nhà địa chất đang nghiên cứu một khu vực có nhiều suối nước nóng và mạch phun trào địa nhiệt. Khu vực này có khả năng nằm gần ranh giới mảng loại nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Quá trình 'mở rộng đáy đại dương' diễn ra chủ yếu ở đâu và liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu một mảng kiến tạo chứa cả vỏ lục địa và vỏ đại dương di chuyển về phía một mảng kiến tạo khác cũng chứa cả hai loại vỏ, hiện tượng hút chìm sẽ xảy ra với phần vỏ nào trước tiên và tại sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vùng Đông Phi đang có dấu hiệu bị tách giãn, hình thành nên thung lũng tách giãn lớn. Đây là ví dụ về ranh giới tách giãn đang diễn ra ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Địa hào và địa lũy là các dạng địa hình được tạo ra chủ yếu do hoạt động kiến tạo nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bằng chứng về sự tồn tại của các dãy từ trường có hướng đảo ngược, đối xứng qua sống núi ngầm đại dương, chứng tỏ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giả sử Trái Đất không có lớp quyển mềm (asthenosphere) quánh dẻo. Điều gì có khả năng xảy ra với các mảng kiến tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vùng nào trên Trái Đất có hoạt động địa chấn (động đất) mạnh mẽ nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự hình thành của chuỗi đảo núi lửa Hawaii ở giữa Thái Bình Dương là một ví dụ về hoạt động núi lửa liên quan đến:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhân Trái Đất (Core) được chia thành hai phần: nhân ngoài và nhân trong. Sự khác biệt chính giữa hai phần này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự phân bố của các dãy núi trẻ, động đất và núi lửa như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Lớp vỏ lục địa cấu tạo bởi các tầng đá theo thứ tự từ trên xuống dưới là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Giả sử một mảng đại dương đang di chuyển về phía một mảng đại dương khác với tốc độ khoảng 5 cm/năm và xảy ra hút chìm. Sau 1000 năm, khoảng cách mà mảng đã di chuyển (liên quan đến ranh giới) là bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Bằng chứng về sự tồn tại của các sông băng cổ đại trên các lục địa hiện nay nằm ở vĩ độ thấp (ví dụ: Nam Phi, Ấn Độ) là một trong những cơ sở ban đầu ủng hộ ý tưởng về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo KHÔNG bao gồm loại vật chất nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để xác định cấu trúc bên trong của Trái Đất?

  • A. Khoan sâu vào lòng đất
  • B. Quan sát trực tiếp các hang động sâu
  • C. Phân tích sự thay đổi tốc độ và đường truyền của sóng địa chấn
  • D. Nghiên cứu các mẫu đá lấy từ núi lửa

Câu 2: Theo cấu trúc địa cầu, lớp nào sau đây nằm giữa vỏ Trái Đất và nhân Trái Đất?

  • A. Lớp Manti
  • B. Thạch quyển
  • C. Nhân ngoài
  • D. Vỏ đại dương

Câu 3: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Toàn bộ lớp Manti
  • B. Nhân Trái Đất và lớp Manti dưới
  • C. Vỏ Trái Đất và toàn bộ lớp Manti
  • D. Vỏ Trái Đất và phần trên của lớp Manti

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về nhân trong của Trái Đất?

  • A. Tồn tại ở trạng thái rắn
  • B. Nhiệt độ thấp hơn nhân ngoài
  • C. Áp suất cực kỳ lớn
  • D. Chủ yếu chứa sắt và niken

Câu 5: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo tầng đá?

  • A. Có tầng đá granit dày
  • B. Chỉ có tầng đá badan
  • C. Không có tầng đá trầm tích
  • D. Mỏng hơn và nhẹ hơn

Câu 6: Lớp vật chất quánh dẻo, có nhiệt độ và áp suất cao, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi các mảng kiến tạo trượt lên là:

  • A. Nhân Trái Đất
  • B. Lớp Manti trên (quyển mềm - asthenosphere)
  • C. Vỏ đại dương
  • D. Lớp Manti dưới

Câu 7: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chủ yếu làm cho các mảng kiến tạo di chuyển là gì?

  • A. Trọng lực của Mặt Trăng
  • B. Sự quay của Trái Đất quanh trục
  • C. Các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti
  • D. Áp suất từ vỏ Trái Đất

Câu 8: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo tách rời nhau được gọi là ranh giới gì?

  • A. Ranh giới tách giãn (divergent boundary)
  • B. Ranh giới hút chìm (convergent boundary)
  • C. Ranh giới biến dạng (transform boundary)
  • D. Ranh giới tĩnh

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo?

  • A. Hình thành dãy núi uốn nếp cao chót vót
  • B. Sự hút chìm của một mảng xuống dưới mảng kia
  • C. Trượt ngang giữa hai mảng
  • D. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm

Câu 10: Dãy núi Himalaya, được hình thành do sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Australia và mảng Á-Âu, là ví dụ điển hình của hiện tượng xảy ra ở loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai vỏ lục địa
  • B. Ranh giới hội tụ giữa hai vỏ lục địa
  • C. Ranh giới hội tụ giữa vỏ đại dương và vỏ lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, là minh chứng rõ nét cho hoạt động của các loại ranh giới mảng nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu là ranh giới tách giãn
  • B. Chủ yếu là ranh giới biến dạng
  • C. Chủ yếu là ranh giới hội tụ (hút chìm)
  • D. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các loại ranh giới

Câu 12: Tại ranh giới hội tụ giữa một mảng có vỏ đại dương và một mảng có vỏ lục địa, hiện tượng địa chất đặc trưng nào thường xảy ra?

  • A. Hai mảng trượt ngang qua nhau
  • B. Cả hai mảng bị nâng lên tạo thành dãy núi cao
  • C. Vỏ lục địa bị hút chìm xuống dưới vỏ đại dương
  • D. Vỏ đại dương bị hút chìm xuống dưới vỏ lục địa, tạo rãnh biển sâu và dãy núi lửa ven bờ

Câu 13: Sóng địa chấn lan truyền qua các lớp vật chất khác nhau của Trái Đất với tốc độ và đường truyền khác nhau. Việc phân tích sự thay đổi này giúp các nhà khoa học xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

  • A. Vị trí, độ dày và trạng thái (rắn, lỏng) của các lớp
  • B. Thành phần hóa học chi tiết của từng lớp
  • C. Nhiệt độ chính xác tại tâm Trái Đất
  • D. Lịch sử hình thành của các lục địa

Câu 14: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của một rãnh biển sâu và một dãy núi lửa song song với bờ biển. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn đại dương - đại dương
  • B. Ranh giới hội tụ lục địa - lục địa
  • C. Ranh giới hội tụ đại dương - lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 15: Lớp Manti trên (quyển mềm) có vai trò quan trọng trong thuyết kiến tạo mảng vì nó:

  • A. Là lớp vật chất dẻo để các mảng thạch quyển có thể trượt lên
  • B. Cấu tạo hoàn toàn từ đá granit cứng chắc
  • C. Là ranh giới giữa vỏ Trái Đất và không khí
  • D. Nơi tập trung toàn bộ hoạt động núi lửa

Câu 16: Tại ranh giới biến dạng (transform boundary), hai mảng kiến tạo có xu hướng di chuyển như thế nào?

  • A. Tách xa nhau
  • B. Xô vào nhau và một mảng chìm xuống
  • C. Xô vào nhau và cả hai mảng nâng lên
  • D. Trượt ngang qua nhau theo chiều ngược lại

Câu 17: Hiện tượng địa chất nào sau đây là đặc trưng nhất của ranh giới biến dạng?

  • A. Hình thành núi lửa và rãnh biển sâu
  • B. Xảy ra các trận động đất mạnh nhưng ít hoạt động núi lửa
  • C. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm
  • D. Chỉ xảy ra lún sụt bề mặt đất

Câu 18: Vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày trung bình lớn hơn nhiều so với vỏ Trái Đất ở đại dương. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự nổi của các mảng thạch quyển trên quyển mềm?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn nên các mảng lục địa nổi cao hơn trên quyển mềm so với mảng đại dương
  • B. Độ dày không ảnh hưởng đến sự nổi
  • C. Vỏ lục địa dày hơn nên các mảng lục địa chìm sâu hơn
  • D. Vỏ đại dương mỏng hơn nên các mảng đại dương nổi cao hơn

Câu 19: Giả sử một ranh giới tách giãn đang hoạt động dưới đáy đại dương. Theo thời gian, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra tại khu vực này?

  • A. Hình thành một dãy núi uốn nếp trên cạn
  • B. Một rãnh biển sâu ngày càng rộng ra
  • C. Hai mảng trượt sát vào nhau
  • D. Magma từ Manti trồi lên tạo ra vỏ đại dương mới và mở rộng đáy biển

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây được hình thành do sự trượt ngang của hai mảng kiến tạo?

  • A. Các đứt gãy biến dạng (ví dụ: đứt gãy San Andreas)
  • B. Sống núi giữa đại dương
  • C. Rãnh biển sâu
  • D. Dãy núi lửa ven bờ

Câu 21: Tại sao các trận động đất mạnh thường tập trung ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

  • A. Vì các ranh giới này có nhiều nước ngầm
  • B. Vì nhiệt độ tại ranh giới rất cao
  • C. Vì đây là nơi tích tụ và giải phóng năng lượng do sự di chuyển và tương tác của các mảng
  • D. Vì các ranh giới này luôn nằm dưới đáy biển

Câu 22: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được coi là có thành phần chủ yếu là các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni)?

  • A. Vỏ lục địa
  • B. Vỏ đại dương
  • C. Lớp Manti
  • D. Nhân Trái Đất

Câu 23: Sự hình thành các đảo núi lửa vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn đại dương - đại dương
  • B. Ranh giới hội tụ đại dương - đại dương (một mảng hút chìm dưới mảng kia)
  • C. Ranh giới hội tụ lục địa - lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 24: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn nhiều so với vỏ lục địa?

  • A. Vì vỏ đại dương hình thành sau vỏ lục địa
  • B. Vì vỏ đại dương bị xói mòn nhanh hơn
  • C. Vì vỏ đại dương liên tục được tạo mới tại ranh giới tách giãn và bị phá hủy tại ranh giới hút chìm
  • D. Vì vỏ đại dương ít chịu tác động của núi lửa

Câu 25: Khu vực nào sau đây ít có khả năng xảy ra hoạt động địa chất mạnh (động đất, núi lửa) liên quan đến kiến tạo mảng?

  • A. Trung tâm của một mảng kiến tạo lớn (ví dụ: trung tâm mảng Thái Bình Dương)
  • B. Ranh giới giữa mảng Thái Bình Dương và mảng Bắc Mỹ
  • C. Ranh giới giữa mảng Á-Âu và mảng Ấn Độ-Australia
  • D. Ranh giới giữa mảng Phi và mảng Á-Âu

Câu 26: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ cao nhất và áp suất lớn nhất?

  • A. Vỏ Trái Đất
  • B. Lớp Manti trên
  • C. Lớp Manti dưới
  • D. Nhân trong Trái Đất

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu sóng địa chấn lại hiệu quả hơn việc khoan sâu để tìm hiểu cấu trúc bên trong Trái Đất?

  • A. Vì sóng địa chấn có thể xuyên qua mọi loại vật chất
  • B. Vì sóng địa chấn có thể lan truyền sâu đến tâm Trái Đất và cung cấp thông tin về các lớp ở độ sâu lớn mà việc khoan không thể đạt tới
  • C. Vì sóng địa chấn chỉ phản hồi từ bề mặt Trái Đất
  • D. Vì việc khoan sâu rất dễ thực hiện và ít tốn kém

Câu 28: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa (chủ yếu đá granit, nhẹ hơn) và vỏ đại dương (chủ yếu đá badan, nặng hơn) đóng vai trò gì tại ranh giới hội tụ đại dương - lục địa?

  • A. Vỏ đại dương nặng hơn có xu hướng bị hút chìm xuống dưới vỏ lục địa nhẹ hơn
  • B. Vỏ lục địa nặng hơn có xu hướng bị hút chìm xuống dưới vỏ đại dương nhẹ hơn
  • C. Sự khác biệt mật độ không ảnh hưởng đến quá trình hút chìm
  • D. Cả hai vỏ đều bị hút chìm đồng thời

Câu 29: Quá trình nào sau đây là kết quả của sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

  • A. Hình thành rãnh biển sâu và dãy núi lửa ven bờ
  • B. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm
  • C. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao do vỏ lục địa bị nén ép và nâng lên
  • D. Chỉ tạo ra các đứt gãy trượt ngang

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các lục địa ngày nay đã từng là một siêu lục địa duy nhất. Siêu lục địa đó có tên là gì?

  • A. Gondwana
  • B. Laurasia
  • C. Tethys
  • D. Pangaea (Pangea)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để xác định cấu trúc bên trong của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo cấu trúc địa cầu, lớp nào sau đây nằm giữa vỏ Trái Đất và nhân Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những bộ phận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây *không đúng* khi nói về nhân trong của Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo tầng đá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Lớp vật chất quánh dẻo, có nhiệt độ và áp suất cao, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi các mảng kiến tạo trượt lên là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chủ yếu làm cho các mảng kiến tạo di chuyển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo tách rời nhau được gọi là ranh giới gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dãy núi Himalaya, được hình thành do sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Australia và mảng Á-Âu, là ví dụ điển hình của hiện tượng xảy ra ở loại ranh giới mảng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, là minh chứng rõ nét cho hoạt động của các loại ranh giới mảng nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại ranh giới hội tụ giữa một mảng có vỏ đại dương và một mảng có vỏ lục địa, hiện tượng địa chất đặc trưng nào thường xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Sóng địa chấn lan truyền qua các lớp vật chất khác nhau của Trái Đất với tốc độ và đường truyền khác nhau. Việc phân tích sự thay đổi này giúp các nhà khoa học xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của một rãnh biển sâu và một dãy núi lửa song song với bờ biển. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Lớp Manti trên (quyển mềm) có vai trò quan trọng trong thuyết kiến tạo mảng vì nó:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại ranh giới biến dạng (transform boundary), hai mảng kiến tạo có xu hướng di chuyển như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hiện tượng địa chất nào sau đây là đặc trưng nhất của ranh giới biến dạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày trung bình lớn hơn nhiều so với vỏ Trái Đất ở đại dương. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự nổi của các mảng thạch quyển trên quyển mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giả sử một ranh giới tách giãn đang hoạt động dưới đáy đại dương. Theo thời gian, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra tại khu vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây được hình thành do sự trượt ngang của hai mảng kiến tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Tại sao các trận động đất mạnh thường tập trung ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được coi là có thành phần chủ yếu là các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự hình thành các đảo núi lửa vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn nhiều so với vỏ lục địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khu vực nào sau đây *ít* có khả năng xảy ra hoạt động địa chất mạnh (động đất, núi lửa) liên quan đến kiến tạo mảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ cao nhất và áp suất lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu sóng địa chấn lại hiệu quả hơn việc khoan sâu để tìm hiểu cấu trúc bên trong Trái Đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa (chủ yếu đá granit, nhẹ hơn) và vỏ đại dương (chủ yếu đá badan, nặng hơn) đóng vai trò gì tại ranh giới hội tụ đại dương - lục địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Quá trình nào sau đây là kết quả của sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các lục địa ngày nay đã từng là một siêu lục địa duy nhất. Siêu lục địa đó có tên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để xác định cấu trúc bên trong của Trái Đất?

  • A. Khoan sâu vào lòng đất
  • B. Quan sát trực tiếp các hang động sâu
  • C. Phân tích sự thay đổi tốc độ và đường truyền của sóng địa chấn
  • D. Nghiên cứu các mẫu đá lấy từ núi lửa

Câu 2: Theo cấu trúc địa cầu, lớp nào sau đây nằm giữa vỏ Trái Đất và nhân Trái Đất?

  • A. Lớp Manti
  • B. Thạch quyển
  • C. Nhân ngoài
  • D. Vỏ đại dương

Câu 3: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những bộ phận nào?

  • A. Toàn bộ lớp Manti
  • B. Nhân Trái Đất và lớp Manti dưới
  • C. Vỏ Trái Đất và toàn bộ lớp Manti
  • D. Vỏ Trái Đất và phần trên của lớp Manti

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về nhân trong của Trái Đất?

  • A. Tồn tại ở trạng thái rắn
  • B. Nhiệt độ thấp hơn nhân ngoài
  • C. Áp suất cực kỳ lớn
  • D. Chủ yếu chứa sắt và niken

Câu 5: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo tầng đá?

  • A. Có tầng đá granit dày
  • B. Chỉ có tầng đá badan
  • C. Không có tầng đá trầm tích
  • D. Mỏng hơn và nhẹ hơn

Câu 6: Lớp vật chất quánh dẻo, có nhiệt độ và áp suất cao, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi các mảng kiến tạo trượt lên là:

  • A. Nhân Trái Đất
  • B. Lớp Manti trên (quyển mềm - asthenosphere)
  • C. Vỏ đại dương
  • D. Lớp Manti dưới

Câu 7: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chủ yếu làm cho các mảng kiến tạo di chuyển là gì?

  • A. Trọng lực của Mặt Trăng
  • B. Sự quay của Trái Đất quanh trục
  • C. Các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti
  • D. Áp suất từ vỏ Trái Đất

Câu 8: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo tách rời nhau được gọi là ranh giới gì?

  • A. Ranh giới tách giãn (divergent boundary)
  • B. Ranh giới hút chìm (convergent boundary)
  • C. Ranh giới biến dạng (transform boundary)
  • D. Ranh giới tĩnh

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo?

  • A. Hình thành dãy núi uốn nếp cao chót vót
  • B. Sự hút chìm của một mảng xuống dưới mảng kia
  • C. Trượt ngang giữa hai mảng
  • D. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm

Câu 10: Dãy núi Himalaya, được hình thành do sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Australia và mảng Á-Âu, là ví dụ điển hình của hiện tượng xảy ra ở loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai vỏ lục địa
  • B. Ranh giới hội tụ giữa hai vỏ lục địa
  • C. Ranh giới hội tụ giữa vỏ đại dương và vỏ lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, là minh chứng rõ nét cho hoạt động của các loại ranh giới mảng nào là chủ yếu?

  • A. Chủ yếu là ranh giới tách giãn
  • B. Chủ yếu là ranh giới biến dạng
  • C. Chủ yếu là ranh giới hội tụ (hút chìm)
  • D. Sự kết hợp ngẫu nhiên của các loại ranh giới

Câu 12: Tại ranh giới hội tụ giữa một mảng có vỏ đại dương và một mảng có vỏ lục địa, hiện tượng địa chất đặc trưng nào thường xảy ra?

  • A. Hai mảng trượt ngang qua nhau
  • B. Cả hai mảng bị nâng lên tạo thành dãy núi cao
  • C. Vỏ lục địa bị hút chìm xuống dưới vỏ đại dương
  • D. Vỏ đại dương bị hút chìm xuống dưới vỏ lục địa, tạo rãnh biển sâu và dãy núi lửa ven bờ

Câu 13: Sóng địa chấn lan truyền qua các lớp vật chất khác nhau của Trái Đất với tốc độ và đường truyền khác nhau. Việc phân tích sự thay đổi này giúp các nhà khoa học xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

  • A. Vị trí, độ dày và trạng thái (rắn, lỏng) của các lớp
  • B. Thành phần hóa học chi tiết của từng lớp
  • C. Nhiệt độ chính xác tại tâm Trái Đất
  • D. Lịch sử hình thành của các lục địa

Câu 14: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của một rãnh biển sâu và một dãy núi lửa song song với bờ biển. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn đại dương - đại dương
  • B. Ranh giới hội tụ lục địa - lục địa
  • C. Ranh giới hội tụ đại dương - lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 15: Lớp Manti trên (quyển mềm) có vai trò quan trọng trong thuyết kiến tạo mảng vì nó:

  • A. Là lớp vật chất dẻo để các mảng thạch quyển có thể trượt lên
  • B. Cấu tạo hoàn toàn từ đá granit cứng chắc
  • C. Là ranh giới giữa vỏ Trái Đất và không khí
  • D. Nơi tập trung toàn bộ hoạt động núi lửa

Câu 16: Tại ranh giới biến dạng (transform boundary), hai mảng kiến tạo có xu hướng di chuyển như thế nào?

  • A. Tách xa nhau
  • B. Xô vào nhau và một mảng chìm xuống
  • C. Xô vào nhau và cả hai mảng nâng lên
  • D. Trượt ngang qua nhau theo chiều ngược lại

Câu 17: Hiện tượng địa chất nào sau đây là đặc trưng nhất của ranh giới biến dạng?

  • A. Hình thành núi lửa và rãnh biển sâu
  • B. Xảy ra các trận động đất mạnh nhưng ít hoạt động núi lửa
  • C. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm
  • D. Chỉ xảy ra lún sụt bề mặt đất

Câu 18: Vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày trung bình lớn hơn nhiều so với vỏ Trái Đất ở đại dương. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự nổi của các mảng thạch quyển trên quyển mềm?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn nên các mảng lục địa nổi cao hơn trên quyển mềm so với mảng đại dương
  • B. Độ dày không ảnh hưởng đến sự nổi
  • C. Vỏ lục địa dày hơn nên các mảng lục địa chìm sâu hơn
  • D. Vỏ đại dương mỏng hơn nên các mảng đại dương nổi cao hơn

Câu 19: Giả sử một ranh giới tách giãn đang hoạt động dưới đáy đại dương. Theo thời gian, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra tại khu vực này?

  • A. Hình thành một dãy núi uốn nếp trên cạn
  • B. Một rãnh biển sâu ngày càng rộng ra
  • C. Hai mảng trượt sát vào nhau
  • D. Magma từ Manti trồi lên tạo ra vỏ đại dương mới và mở rộng đáy biển

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây được hình thành do sự trượt ngang của hai mảng kiến tạo?

  • A. Các đứt gãy biến dạng (ví dụ: đứt gãy San Andreas)
  • B. Sống núi giữa đại dương
  • C. Rãnh biển sâu
  • D. Dãy núi lửa ven bờ

Câu 21: Tại sao các trận động đất mạnh thường tập trung ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

  • A. Vì các ranh giới này có nhiều nước ngầm
  • B. Vì nhiệt độ tại ranh giới rất cao
  • C. Vì đây là nơi tích tụ và giải phóng năng lượng do sự di chuyển và tương tác của các mảng
  • D. Vì các ranh giới này luôn nằm dưới đáy biển

Câu 22: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được coi là có thành phần chủ yếu là các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni)?

  • A. Vỏ lục địa
  • B. Vỏ đại dương
  • C. Lớp Manti
  • D. Nhân Trái Đất

Câu 23: Sự hình thành các đảo núi lửa vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn đại dương - đại dương
  • B. Ranh giới hội tụ đại dương - đại dương (một mảng hút chìm dưới mảng kia)
  • C. Ranh giới hội tụ lục địa - lục địa
  • D. Ranh giới biến dạng

Câu 24: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn nhiều so với vỏ lục địa?

  • A. Vì vỏ đại dương hình thành sau vỏ lục địa
  • B. Vì vỏ đại dương bị xói mòn nhanh hơn
  • C. Vì vỏ đại dương liên tục được tạo mới tại ranh giới tách giãn và bị phá hủy tại ranh giới hút chìm
  • D. Vì vỏ đại dương ít chịu tác động của núi lửa

Câu 25: Khu vực nào sau đây ít có khả năng xảy ra hoạt động địa chất mạnh (động đất, núi lửa) liên quan đến kiến tạo mảng?

  • A. Trung tâm của một mảng kiến tạo lớn (ví dụ: trung tâm mảng Thái Bình Dương)
  • B. Ranh giới giữa mảng Thái Bình Dương và mảng Bắc Mỹ
  • C. Ranh giới giữa mảng Á-Âu và mảng Ấn Độ-Australia
  • D. Ranh giới giữa mảng Phi và mảng Á-Âu

Câu 26: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ cao nhất và áp suất lớn nhất?

  • A. Vỏ Trái Đất
  • B. Lớp Manti trên
  • C. Lớp Manti dưới
  • D. Nhân trong Trái Đất

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu sóng địa chấn lại hiệu quả hơn việc khoan sâu để tìm hiểu cấu trúc bên trong Trái Đất?

  • A. Vì sóng địa chấn có thể xuyên qua mọi loại vật chất
  • B. Vì sóng địa chấn có thể lan truyền sâu đến tâm Trái Đất và cung cấp thông tin về các lớp ở độ sâu lớn mà việc khoan không thể đạt tới
  • C. Vì sóng địa chấn chỉ phản hồi từ bề mặt Trái Đất
  • D. Vì việc khoan sâu rất dễ thực hiện và ít tốn kém

Câu 28: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa (chủ yếu đá granit, nhẹ hơn) và vỏ đại dương (chủ yếu đá badan, nặng hơn) đóng vai trò gì tại ranh giới hội tụ đại dương - lục địa?

  • A. Vỏ đại dương nặng hơn có xu hướng bị hút chìm xuống dưới vỏ lục địa nhẹ hơn
  • B. Vỏ lục địa nặng hơn có xu hướng bị hút chìm xuống dưới vỏ đại dương nhẹ hơn
  • C. Sự khác biệt mật độ không ảnh hưởng đến quá trình hút chìm
  • D. Cả hai vỏ đều bị hút chìm đồng thời

Câu 29: Quá trình nào sau đây là kết quả của sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

  • A. Hình thành rãnh biển sâu và dãy núi lửa ven bờ
  • B. Tạo ra vỏ đại dương mới và sống núi ngầm
  • C. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao do vỏ lục địa bị nén ép và nâng lên
  • D. Chỉ tạo ra các đứt gãy trượt ngang

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các lục địa ngày nay đã từng là một siêu lục địa duy nhất. Siêu lục địa đó có tên là gì?

  • A. Gondwana
  • B. Laurasia
  • C. Tethys
  • D. Pangaea (Pangea)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây được sử dụng chủ yếu để xác định cấu trúc bên trong của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo cấu trúc địa cầu, lớp nào sau đây nằm giữa vỏ Trái Đất và nhân Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Thạch quyển là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất, bao gồm những bộ phận nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây *không đúng* khi nói về nhân trong của Trái Đất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có đặc điểm gì khác biệt rõ rệt nhất về cấu tạo tầng đá?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Lớp vật chất quánh dẻo, có nhiệt độ và áp suất cao, nằm ngay dưới thạch quyển và là nơi các mảng kiến tạo trượt lên là:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Theo thuyết kiến tạo mảng, động lực chủ yếu làm cho các mảng kiến tạo di chuyển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo tách rời nhau được gọi là ranh giới gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiện tượng địa chất nào sau đây thường xảy ra ở ranh giới tách giãn giữa hai mảng kiến tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Dãy núi Himalaya, được hình thành do sự va chạm giữa mảng Ấn Độ-Australia và mảng Á-Âu, là ví dụ điển hình của hiện tượng xảy ra ở loại ranh giới mảng nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Vành đai lửa Thái Bình Dương, nơi tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất thế giới, là minh chứng rõ nét cho hoạt động của các loại ranh giới mảng nào là chủ yếu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại ranh giới hội tụ giữa một mảng có vỏ đại dương và một mảng có vỏ lục địa, hiện tượng địa chất đặc trưng nào thường xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sóng địa chấn lan truyền qua các lớp vật chất khác nhau của Trái Đất với tốc độ và đường truyền khác nhau. Việc phân tích sự thay đổi này giúp các nhà khoa học xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của một rãnh biển sâu và một dãy núi lửa song song với bờ biển. Theo thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở loại ranh giới mảng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Lớp Manti trên (quyển mềm) có vai trò quan trọng trong thuyết kiến tạo mảng vì nó:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại ranh giới biến dạng (transform boundary), hai mảng kiến tạo có xu hướng di chuyển như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hiện tượng địa chất nào sau đây là đặc trưng nhất của ranh giới biến dạng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vỏ Trái Đất ở lục địa có độ dày trung bình lớn hơn nhiều so với vỏ Trái Đất ở đại dương. Sự khác biệt này có ý nghĩa gì đối với sự nổi của các mảng thạch quyển trên quyển mềm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Giả sử một ranh giới tách giãn đang hoạt động dưới đáy đại dương. Theo thời gian, hiện tượng nào sau đây có khả năng xảy ra tại khu vực này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Cấu trúc nào sau đây được hình thành do sự trượt ngang của hai mảng kiến tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Tại sao các trận động đất mạnh thường tập trung ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được coi là có thành phần chủ yếu là các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự hình thành các đảo núi lửa vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản) thường liên quan đến loại ranh giới mảng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao vỏ đại dương lại trẻ hơn nhiều so với vỏ lục địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khu vực nào sau đây *ít* có khả năng xảy ra hoạt động địa chất mạnh (động đất, núi lửa) liên quan đến kiến tạo mảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lớp nào trong cấu trúc Trái Đất được mô tả là có nhiệt độ cao nhất và áp suất lớn nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao việc nghiên cứu sóng địa chấn lại hiệu quả hơn việc khoan sâu để tìm hiểu cấu trúc bên trong Trái Đất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự khác biệt về mật độ giữa vỏ lục địa (chủ yếu đá granit, nhẹ hơn) và vỏ đại dương (chủ yếu đá badan, nặng hơn) đóng vai trò gì tại ranh giới hội tụ đại dương - lục địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Quá trình nào sau đây là kết quả của sự va chạm giữa hai mảng lục địa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Theo thuyết kiến tạo mảng, các lục địa ngày nay đã từng là một siêu lục địa duy nhất. Siêu lục địa đó có tên là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất?

  • A. Khoan thăm dò trực tiếp vào các lớp sâu.
  • B. Nghiên cứu mẫu vật từ núi lửa phun trào.
  • C. Phân tích sự lan truyền của sóng địa chấn.
  • D. Quan sát từ vệ tinh địa tĩnh.

Câu 2: Dựa vào sự thay đổi đột ngột về tốc độ và phương truyền của sóng địa chấn, các nhà khoa học đã xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

  • A. Thành phần hóa học chính của từng lớp.
  • B. Vị trí ranh giới giữa các lớp (vỏ, manti, nhân).
  • C. Độ dày chính xác của toàn bộ Trái Đất.
  • D. Nhiệt độ và áp suất tại tâm Trái Đất.

Câu 3: Sắp xếp các lớp cấu tạo đồng tâm của Trái Đất theo thứ tự từ ngoài vào trong.

  • A. Vỏ Trái Đất, Manti, Nhân.
  • B. Manti, Vỏ Trái Đất, Nhân.
  • C. Vỏ Trái Đất, Nhân, Manti.
  • D. Nhân, Manti, Vỏ Trái Đất.

Câu 4: Lớp Manti của Trái Đất được chia thành Manti trên và Manti dưới. Đặc điểm nào sau đây đúng về trạng thái vật chất của phần trên lớp Manti, ngay dưới thạch quyển?

  • A. Hoàn toàn ở thể rắn và rất cứng.
  • B. Hoàn toàn ở thể lỏng với nhiệt độ cực cao.
  • C. Ở thể khí do áp suất thấp.
  • D. Ở trạng thái quánh dẻo, có khả năng di chuyển chậm.

Câu 5: Nhân Trái Đất (Core) được phân chia thành nhân ngoài và nhân trong. Sự khác biệt cơ bản về trạng thái vật chất giữa hai phần này là gì?

  • A. Nhân ngoài rắn, nhân trong lỏng.
  • B. Nhân ngoài khí, nhân trong rắn.
  • C. Nhân ngoài lỏng, nhân trong rắn.
  • D. Cả nhân ngoài và nhân trong đều ở thể rắn.

Câu 6: Vỏ Trái Đất được chia thành vỏ lục địa và vỏ đại dương. Sự khác biệt nào sau đây là chính xác giữa hai loại vỏ này?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn và chủ yếu cấu tạo bởi đá badan, vỏ đại dương mỏng hơn và chủ yếu cấu tạo bởi đá granit.
  • B. Vỏ lục địa dày hơn và có tầng đá granit, vỏ đại dương mỏng hơn và không có tầng đá granit.
  • C. Vỏ lục địa mỏng hơn và không có tầng đá trầm tích, vỏ đại dương dày hơn và có tầng đá trầm tích.
  • D. Vỏ lục địa và vỏ đại dương có độ dày như nhau nhưng khác thành phần hóa học.

Câu 7: Thạch quyển là gì?

  • A. Gồm toàn bộ vỏ Trái Đất và phần cứng nhất phía trên của lớp Manti.
  • B. Chỉ bao gồm lớp vỏ lục địa.
  • C. Bao gồm vỏ Trái Đất và toàn bộ lớp Manti.
  • D. Là lớp vật chất lỏng nóng chảy ở sâu trong lòng đất.

Câu 8: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành các khối lớn gọi là:

  • A. Các khối địa hào.
  • B. Các nếp uốn khổng lồ.
  • C. Các khối địa lũy.
  • D. Các mảng kiến tạo.

Câu 9: Cơ chế chính được cho là nguyên nhân gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo trên Trái Đất là gì?

  • A. Lực hút của Mặt Trăng.
  • B. Sự quay của Trái Đất quanh trục.
  • C. Các dòng đối lưu vật chất quánh dẻo trong lớp Manti trên.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ theo mùa trên bề mặt.

Câu 10: Vùng nào sau đây trên Trái Đất thường có hoạt động địa chất (động đất, núi lửa) mạnh mẽ nhất?

  • A. Các vùng tiếp giáp giữa các mảng kiến tạo.
  • B. Phần trung tâm của các mảng kiến tạo lớn.
  • C. Các khu vực đồng bằng rộng lớn.
  • D. Vùng cực Bắc và cực Nam.

Câu 11: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, loại ranh giới mảng nào được hình thành và thường kèm theo hiện tượng địa chất nào?

  • A. Ranh giới xô húc, tạo núi trẻ.
  • B. Ranh giới tách giãn, tạo sống núi ngầm ở đại dương.
  • C. Ranh giới trượt ngang, gây động đất mạnh.
  • D. Ranh giới hút chìm, tạo vực biển sâu.

Câu 12: Dãy núi Himalaya, dãy núi cao nhất thế giới, được hình thành do sự tương tác giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
  • B. Ranh giới hút chìm giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
  • C. Ranh giới trượt ngang giữa hai mảng.
  • D. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.

Câu 13: Vực Mariana, một trong những vực biển sâu nhất thế giới, là ví dụ điển hình của cấu trúc địa chất hình thành tại loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới hút chìm (mảng đại dương hút chìm xuống dưới mảng khác).
  • B. Ranh giới tách giãn tạo đáy đại dương mới.
  • C. Ranh giới trượt ngang.
  • D. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.

Câu 14: Đới đứt gãy San Andreas ở California (Hoa Kỳ) là một ví dụ nổi bật của loại ranh giới mảng nào, nơi các mảng trượt ngang qua nhau?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới hút chìm.
  • C. Ranh giới trượt ngang.
  • D. Ranh giới xô húc.

Câu 15: Hiện tượng địa chất chủ yếu xảy ra tại ranh giới trượt ngang giữa các mảng kiến tạo là gì?

  • A. Sự hình thành núi lửa phun trào dung nham.
  • B. Xảy ra động đất mạnh do tích tụ và giải phóng năng lượng ứng suất.
  • C. Tạo ra các dãy núi trẻ cao chót vót.
  • D. Hình thành các sống núi ngầm dưới đại dương.

Câu 16: Vành đai lửa Thái Bình Dương, khu vực nổi tiếng với hoạt động núi lửa và động đất dày đặc, chủ yếu nằm dọc theo loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới trượt ngang.
  • C. Phần trung tâm của các mảng lớn.
  • D. Ranh giới xô húc và hút chìm.

Câu 17: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của các đảo núi lửa hình vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản). Cấu trúc địa chất này gợi ý khu vực đó đang nằm ở loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng đại dương.
  • B. Ranh giới hút chìm giữa hai mảng đại dương.
  • C. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.
  • D. Ranh giới trượt ngang.

Câu 18: Tại sao các đá cổ nhất trên bề mặt Trái Đất thường được tìm thấy ở các lục địa chứ không phải ở đáy đại dương?

  • A. Đá lục địa cứng hơn nên tồn tại lâu hơn.
  • B. Đáy đại dương bị xói mòn bởi dòng chảy.
  • C. Đáy đại dương liên tục được tạo mới tại sống núi ngầm và bị phá hủy tại đới hút chìm.
  • D. Hoạt động núi lửa chỉ xảy ra ở lục địa.

Câu 19: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của hầu hết các đặc điểm địa hình lớn trên Trái Đất như thế nào?

  • A. Do sự tương tác (tách giãn, xô húc, trượt ngang) giữa các mảng kiến tạo.
  • B. Chủ yếu do tác động của gió và nước mưa.
  • C. Do sự thay đổi nhiệt độ hàng ngày trên bề mặt.
  • D. Kết quả của quá trình phong hóa đá diễn ra hàng triệu năm.

Câu 20: Nếu một mảng đại dương xô húc với một mảng lục địa, mảng nào có xu hướng bị hút chìm xuống dưới và tại sao?

  • A. Mảng lục địa, vì nó nhẹ hơn.
  • B. Mảng đại dương, vì nó thường đặc hơn và nặng hơn.
  • C. Mảng lục địa, vì nó dày hơn.
  • D. Mảng đại dương, vì nó cấu tạo từ đá granit.

Câu 21: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một ví dụ điển hình của loại ranh giới mảng nào, nơi vật chất nóng từ Manti dâng lên tạo vỏ đại dương mới?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới xô húc.
  • C. Ranh giới trượt ngang.
  • D. Đới hút chìm.

Câu 22: Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của sự dịch chuyển các mảng kiến tạo?

  • A. Động đất.
  • B. Núi lửa.
  • C. Sự hình thành mây và mưa.
  • D. Sự hình thành các dãy núi lớn.

Câu 23: Lớp nào của Trái Đất có nhiệt độ cao nhất và chứa chủ yếu các kim loại nặng như Sắt (Fe) và Niken (Ni)?

  • A. Vỏ Trái Đất.
  • B. Lớp Manti trên.
  • C. Lớp Manti dưới.
  • D. Nhân Trái Đất.

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một khu vực có nhiều mạch nước nóng và suối phun. Dựa vào kiến thức về kiến tạo mảng, bạn có thể suy đoán khu vực này có liên quan đến hoạt động địa chất nào?

  • A. Sự xói mòn do nước chảy.
  • B. Hoạt động địa nhiệt, thường liên quan đến các vùng có magma gần bề mặt.
  • C. Sự phong hóa đá vôi.
  • D. Sự lắng đọng trầm tích.

Câu 25: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương về tuổi đời trung bình của đá. Nhận định nào sau đây là đúng?

  • A. Đá ở vỏ lục địa thường cổ hơn nhiều so với đá ở vỏ đại dương.
  • B. Đá ở vỏ đại dương thường cổ hơn nhiều so với đá ở vỏ lục địa.
  • C. Đá ở cả hai loại vỏ có tuổi đời tương đương nhau.
  • D. Tuổi đời của đá không liên quan đến loại vỏ Trái Đất.

Câu 26: Lực nào sau đây không phải là động lực chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

  • A. Lực đẩy tại sống núi ngầm (ridge push).
  • B. Lực kéo của mảng bị hút chìm (slab pull).
  • C. Lực ma sát ở đáy mảng do dòng đối lưu Manti (mantle drag).
  • D. Lực hấp dẫn từ Mặt Trời.

Câu 27: Các đảo Hawaii được hình thành không phải ở ranh giới mảng mà ở giữa mảng Thái Bình Dương. Sự hình thành này được giải thích bởi hiện tượng nào?

  • A. Hoạt động của đới hút chìm ẩn dưới mảng.
  • B. Sự tách giãn của vỏ đại dương.
  • C. Hoạt động của điểm nóng (hot spot) trong Manti.
  • D. Sự trượt ngang của mảng.

Câu 28: Nếu một mảng kiến tạo di chuyển với tốc độ trung bình là 3 cm mỗi năm, thì sau 10 triệu năm, mảng đó sẽ di chuyển được quãng đường khoảng bao nhiêu?

  • A. 300 km.
  • B. 30 km.
  • C. 3 km.
  • D. 3000 km.

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp hỗ trợ thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự phân bố của các hóa thạch cổ trùng hợp trên các lục địa xa nhau.
  • B. Sự phù hợp về hình dạng bờ biển của các lục địa (ví dụ: Nam Mỹ và châu Phi).
  • C. Sự phân bố của động đất và núi lửa dọc theo các đới hẹp.
  • D. Sự thay đổi mực nước biển toàn cầu theo thời gian.

Câu 30: Lớp Manti trên, nơi thạch quyển "nổi" lên và di chuyển, còn được gọi là gì?

  • A. Trung quyển (Mesosphere).
  • B. Quyển mềm (Asthenosphere).
  • C. Ngoại quyển (Exosphere).
  • D. Nội quyển (Endosphere).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phương pháp nào sau đây được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu cấu trúc bên trong của Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Dựa vào sự thay đổi đột ngột về tốc độ và phương truyền của sóng địa chấn, các nhà khoa học đã xác định được điều gì về cấu trúc Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Sắp xếp các lớp cấu tạo đồng tâm của Trái Đất theo thứ tự từ ngoài vào trong.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Lớp Manti của Trái Đất được chia thành Manti trên và Manti dưới. Đặc điểm nào sau đây đúng về trạng thái vật chất của phần trên lớp Manti, ngay dưới thạch quyển?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nhân Trái Đất (Core) được phân chia thành nhân ngoài và nhân trong. Sự khác biệt cơ bản về trạng thái vật chất giữa hai phần này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Vỏ Trái Đất được chia thành vỏ lục địa và vỏ đại dương. Sự khác biệt nào sau đây là chính xác giữa hai loại vỏ này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Thạch quyển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành các khối lớn gọi là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Cơ chế chính được cho là nguyên nhân gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo trên Trái Đất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vùng nào sau đây trên Trái Đất thường có hoạt động địa chất (động đất, núi lửa) mạnh mẽ nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, loại ranh giới mảng nào được hình thành và thường kèm theo hiện tượng địa chất nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Dãy núi Himalaya, dãy núi cao nhất thế giới, được hình thành do sự tương tác giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Vực Mariana, một trong những vực biển sâu nhất thế giới, là ví dụ điển hình của cấu trúc địa chất hình thành tại loại ranh giới mảng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đới đứt gãy San Andreas ở California (Hoa Kỳ) là một ví dụ nổi bật của loại ranh giới mảng nào, nơi các mảng trượt ngang qua nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hiện tượng địa chất chủ yếu xảy ra tại ranh giới trượt ngang giữa các mảng kiến tạo là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Vành đai lửa Thái Bình Dương, khu vực nổi tiếng với hoạt động núi lửa và động đất dày đặc, chủ yếu nằm dọc theo loại ranh giới mảng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quan sát một khu vực có sự xuất hiện của các đảo núi lửa hình vòng cung (ví dụ: quần đảo Nhật Bản). Cấu trúc địa chất này gợi ý khu vực đó đang nằm ở loại ranh giới mảng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao các đá cổ nhất trên bề mặt Trái Đất thường được tìm thấy ở các lục địa chứ không phải ở đáy đại dương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của hầu hết các đặc điểm địa hình lớn trên Trái Đất như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Nếu một mảng đại dương xô húc với một mảng lục địa, mảng nào có xu hướng bị hút chìm xuống dưới và tại sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một ví dụ điển hình của loại ranh giới mảng nào, nơi vật chất nóng từ Manti dâng lên tạo vỏ đại dương mới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hiện tượng nào sau đây không phải là kết quả trực tiếp của sự dịch chuyển các mảng kiến tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lớp nào của Trái Đất có nhiệt độ cao nhất và chứa chủ yếu các kim loại nặng như Sắt (Fe) và Niken (Ni)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Giả sử bạn phát hiện một khu vực có nhiều mạch nước nóng và suối phun. Dựa vào kiến thức về kiến tạo mảng, bạn có thể suy đoán khu vực này có liên quan đến hoạt động địa chất nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương về tuổi đời trung bình của đá. Nhận định nào sau đây là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Lực nào sau đây không phải là động lực chính gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Các đảo Hawaii được hình thành không phải ở ranh giới mảng mà ở giữa mảng Thái Bình Dương. Sự hình thành này được giải thích bởi hiện tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Nếu một mảng kiến tạo di chuyển với tốc độ trung bình là 3 cm mỗi năm, thì sau 10 triệu năm, mảng đó sẽ di chuyển được quãng đường khoảng bao nhiêu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Bằng chứng nào sau đây không trực tiếp hỗ trợ thuyết kiến tạo mảng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lớp Manti trên, nơi thạch quyển 'nổi' lên và di chuyển, còn được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi của các sóng địa chấn khi truyền qua lòng Trái Đất, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc bên trong của hành tinh chúng ta. Phương pháp này giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Thành phần hóa học chi tiết của nhân Trái Đất.
  • B. Độ sâu chính xác của các đại dương và lục địa.
  • C. Lịch sử hình thành và tiến hóa của sự sống trên Trái Đất.
  • D. Sự phân chia các lớp vật chất bên trong Trái Đất dựa trên tính chất vật lí.

Câu 2: Vỏ Trái Đất và phần cứng phía trên của lớp Manti hợp thành một lớp vỏ cứng, có độ dày khoảng 100km. Lớp này được gọi là gì trong Địa lí học?

  • A. Thủy quyển.
  • B. Thạch quyển.
  • C. Khí quyển.
  • D. Sinh quyển.

Câu 3: Lớp Manti của Trái Đất nằm giữa Vỏ Trái Đất và Nhân. Lớp Manti trên, đặc biệt là phần dưới của nó, được mô tả là có vật chất quánh dẻo và nhiệt độ cao. Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình địa chất nào?

  • A. Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo.
  • B. Quá trình phong hóa và bào mòn địa hình.
  • C. Sự hình thành các dòng hải lưu trong đại dương.
  • D. Chu trình nước trên bề mặt Trái Đất.

Câu 4: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tầng đá là gì?

  • A. Vỏ lục địa dày hơn vỏ đại dương.
  • B. Vỏ đại dương chứa nhiều đá badan hơn vỏ lục địa.
  • C. Vỏ đại dương không có tầng đá granit, trong khi vỏ lục địa có tầng này.
  • D. Vỏ lục địa chỉ có 2 tầng đá, còn vỏ đại dương có 3 tầng.

Câu 5: Thuyết kiến tạo mảng giải thích rằng thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành nhiều mảng lớn và nhỏ. Động lực chính nào được cho là nguyên nhân khiến các mảng này dịch chuyển?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • B. Các dòng đối lưu vật chất quánh dẻo trong lớp Manti trên.
  • C. Sự tự quay của Trái Đất quanh trục của nó.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển trên bề mặt Trái Đất.

Câu 6: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, hiện tượng địa chất nào thường xảy ra tại ranh giới này?

  • A. Hình thành sống núi ngầm hoặc thung lũng tách giãn, kèm theo hoạt động núi lửa và động đất.
  • B. Hình thành các dãy núi uốn nếp cao và sâu.
  • C. Một mảng trượt xuống dưới mảng kia (hiện tượng hút chìm), tạo ra rãnh đại dương sâu.
  • D. Hai mảng trượt ngang qua nhau, gây ra động đất mạnh nhưng ít núi lửa.

Câu 7: Rãnh Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về kết quả của sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo. Kiểu ranh giới mảng nào đã tạo nên cấu trúc địa hình sâu thẳm này?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
  • B. Ranh giới trượt ngang giữa hai mảng.
  • C. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.
  • D. Ranh giới xô húc, nơi một mảng đại dương hút chìm dưới một mảng khác (đại dương hoặc lục địa).

Câu 8: Dãy núi Himalaya hùng vĩ được hình thành do sự va chạm mạnh mẽ giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

  • A. Ranh giới tách giãn giữa hai mảng lục địa.
  • B. Ranh giới xô húc giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
  • C. Ranh giới xô húc giữa hai mảng lục địa.
  • D. Ranh giới trượt ngang giữa hai mảng.

Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới. Sự phân bố này chủ yếu liên quan đến loại ranh giới mảng nào chiếm ưu thế xung quanh Thái Bình Dương?

  • A. Ranh giới xô húc, nơi các mảng hút chìm.
  • B. Ranh giới tách giãn, tạo ra sống núi ngầm.
  • C. Ranh giới trượt ngang, gây ra đứt gãy lớn.
  • D. Các điểm nóng (hotspots) nằm giữa các mảng.

Câu 10: Đứt gãy San Andreas ở California, Hoa Kỳ, là một ví dụ điển hình về ranh giới mà hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau. Đặc điểm địa chất nổi bật nhất tại ranh giới này là gì?

  • A. Hoạt động núi lửa phun trào liên tục.
  • B. Thường xuyên xảy ra động đất mạnh.
  • C. Hình thành rãnh đại dương sâu và hẹp.
  • D. Tạo ra các dãy núi uốn nếp song song.

Câu 11: Các nhà khoa học đã tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật cổ đại trên các lục địa hiện nay cách xa nhau bởi đại dương. Dấu hiệu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

  • A. Sự tiến hóa song song của các loài ở các môi trường khác nhau.
  • B. Khả năng di cư đường dài của các loài sinh vật cổ đại qua đại dương.
  • C. Các lục địa đã từng nối liền với nhau trong quá khứ địa chất.
  • D. Sự thay đổi khí hậu toàn cầu dẫn đến sự tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 12: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của các dạng địa hình lớn trên Trái Đất. Cặp địa hình nào sau đây là kết quả điển hình của cùng một loại ranh giới mảng (xô húc)?

  • A. Sống núi giữa Đại Tây Dương và Thung lũng tách giãn Đông Phi.
  • B. Dãy núi Andes và Quần đảo Nhật Bản.
  • C. Rãnh Mariana và Đứt gãy San Andreas.
  • D. Dãy núi Himalaya và Sống núi giữa Đại Tây Dương.

Câu 13: Lớp Nhân trong của Trái Đất được cho là tồn tại ở trạng thái rắn, mặc dù nhiệt độ cực kỳ cao. Điều này là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Thành phần hóa học chủ yếu là sắt và niken.
  • B. Sự hiện diện của các nguyên tố phóng xạ.
  • C. Kích thước và khối lượng lớn của Nhân trong.
  • D. Áp suất cực lớn từ các lớp phủ bên ngoài đè nén.

Câu 14: Lớp vỏ lục địa có độ dày trung bình lớn hơn vỏ đại dương. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến độ cao trung bình của các lục địa so với đáy đại dương?

  • A. Vỏ lục địa nổi cao hơn trên lớp Manti quánh dẻo, tạo nên các châu lục cao hơn đáy đại dương.
  • B. Vỏ lục địa chìm sâu hơn vào lớp Manti do khối lượng riêng lớn hơn.
  • C. Độ dày không liên quan đến độ cao, mà do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • D. Vỏ lục địa mỏng hơn ở vùng núi, khiến chúng cao hơn.

Câu 15: Hiện tượng phun trào núi lửa thường xảy ra ở những vị trí địa lý đặc biệt. Vị trí nào sau đây ít có khả năng xảy ra hoạt động núi lửa liên quan đến ranh giới mảng?

  • A. Dọc theo sống núi giữa đại dương.
  • B. Tại các dãy núi lửa ven biển hình thành do hút chìm.
  • C. Ở trung tâm một mảng kiến tạo lớn (không gần ranh giới).
  • D. Trên các đảo hình thành từ cung đảo núi lửa.

Câu 16: Giả sử có một vùng địa chất nằm trên ranh giới xô húc giữa một mảng đại dương và một mảng lục địa. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm địa chất của vùng này là hợp lý nhất?

  • A. Sẽ hình thành một sống núi ngầm dưới đáy biển.
  • B. Chủ yếu xảy ra động đất nhỏ và không có núi lửa.
  • C. Hai mảng sẽ trượt ngang qua nhau, tạo đứt gãy lớn.
  • D. Có khả năng xuất hiện rãnh đại dương, dãy núi lửa ven biển và động đất mạnh.

Câu 17: Sự hình thành các dãy núi uốn nếp lớn như Anpơ hay Himalaya chủ yếu là do quá trình nào?

  • A. Vật chất nóng từ lớp Manti trào lên và nguội đi.
  • B. Lực nén ép mạnh do sự va chạm của hai mảng lục địa.
  • C. Sự bào mòn và tích tụ vật liệu của gió và nước.
  • D. Hoạt động của các dòng sông băng lớn trong kỷ Băng hà.

Câu 18: Nhân Trái Đất được chia thành nhân ngoài và nhân trong. Điểm khác biệt chính giữa hai phần này là gì?

  • A. Nhân ngoài ở trạng thái lỏng, còn nhân trong ở trạng thái rắn.
  • B. Nhân ngoài nóng hơn nhân trong.
  • C. Nhân ngoài chứa chủ yếu sắt, còn nhân trong chứa chủ yếu niken.
  • D. Nhân ngoài có áp suất lớn hơn nhân trong.

Câu 19: Tầng đá badan là tầng đá chính cấu tạo nên lớp vỏ đại dương và là tầng nằm dưới cùng của vỏ lục địa. Đặc điểm nổi bật của loại đá này là gì?

  • A. Được hình thành do sự nén chặt của các vật liệu vụn nhỏ.
  • B. Chủ yếu cấu tạo từ khoáng vật fenspat và thạch anh.
  • C. Là đá mácma phun trào, có cấu trúc hạt mịn.
  • D. Phân bố liên tục thành một lớp dày trên khắp bề mặt Trái Đất.

Câu 20: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo không đứng yên mà luôn di chuyển. Tốc độ di chuyển này thường được đo bằng đơn vị nào?

  • A. Xentimét mỗi năm.
  • B. Mét mỗi giây.
  • C. Kilômét mỗi giờ.
  • D. Milimét mỗi thế kỷ.

Câu 21: Khi mảng đại dương hút chìm dưới mảng lục địa, vật chất của mảng đại dương bị nung nóng và nóng chảy một phần trong lớp Manti. Magma nóng chảy này sau đó có thể trồi lên bề mặt, tạo thành hiện tượng địa chất nào?

  • A. Hình thành các dãy núi uốn nếp nội lục.
  • B. Phun trào núi lửa, tạo thành các dãy núi lửa ven biển.
  • C. Gây ra các trận động đất chỉ xảy ra ở độ sâu nông.
  • D. Tạo ra các thung lũng tách giãn lớn trên lục địa.

Câu 22: Lớp vỏ đại dương được tái tạo liên tục tại các sống núi giữa đại dương (ranh giới tách giãn) và bị phá hủy tại các rãnh đại dương (ranh giới hút chìm). Quá trình này cho thấy điều gì về tuổi của vỏ đại dương so với vỏ lục địa?

  • A. Vỏ đại dương thường cổ hơn vỏ lục địa.
  • B. Vỏ đại dương và vỏ lục địa có tuổi tương đương nhau.
  • C. Tuổi của vỏ đại dương không thể xác định được.
  • D. Vỏ đại dương thường trẻ hơn vỏ lục địa.

Câu 23: Giả sử bạn đang xem một bản đồ địa chất hiển thị sự phân bố của các trận động đất và núi lửa trên thế giới. Bạn sẽ nhận thấy chúng tập trung chủ yếu ở đâu?

  • A. Dọc theo ranh giới giữa các mảng kiến tạo.
  • B. Ngẫu nhiên trên khắp bề mặt Trái Đất.
  • C. Chỉ ở các khu vực sa mạc và vùng cực.
  • D. Tại các trung tâm của các mảng kiến tạo lớn.

Câu 24: Lực kéo của các mảng hút chìm (slab pull) và lực đẩy tại sống núi (ridge push) là hai cơ chế chính được đề xuất để giải thích động lực di chuyển của các mảng kiến tạo. Điều này cho thấy sự di chuyển của mảng là do:

  • A. Chỉ do lực đẩy từ bên dưới.
  • B. Chỉ do lực kéo từ bên trên.
  • C. Sự kết hợp của nhiều lực khác nhau tác động lên mảng.
  • D. Chỉ do sự tự quay của Trái Đất.

Câu 25: Sự phân tách của siêu lục địa Pangaea thành các lục địa nhỏ hơn và sự hình thành các đại dương mới là một quá trình diễn ra hàng trăm triệu năm. Quá trình này là minh chứng rõ ràng nhất cho hệ quả nào của thuyết kiến tạo mảng?

  • A. Sự hình thành các loại đá khác nhau trên bề mặt Trái Đất.
  • B. Sự thay đổi vị trí và hình dạng của các lục địa và đại dương theo thời gian địa chất.
  • C. Chu trình nước và chu trình carbon trong tự nhiên.
  • D. Sự hình thành các vành đai khí hậu khác nhau trên Trái Đất.

Câu 26: Lớp Nhân Trái Đất được cấu tạo chủ yếu từ các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni). Điều này được suy ra từ những bằng chứng nào?

  • A. Các mẫu đá được đưa lên từ sâu trong lòng đất.
  • B. Quan sát trực tiếp qua các hang động sâu nhất.
  • C. Thành phần hóa học của nước biển sâu.
  • D. Phân tích sóng địa chấn và nghiên cứu thiên thạch sắt-niken.

Câu 27: Một khu vực thường xuyên xảy ra động đất nhưng lại rất ít hoặc không có hoạt động núi lửa. Dạng tương tác nào giữa các mảng kiến tạo có khả năng là nguyên nhân chính?

  • A. Ranh giới tách giãn.
  • B. Ranh giới xô húc giữa mảng đại dương và lục địa.
  • C. Ranh giới trượt ngang.
  • D. Ranh giới xô húc giữa hai mảng đại dương.

Câu 28: Rãnh đại dương sâu được hình thành ở ranh giới xô húc, nơi một mảng hút chìm xuống dưới mảng kia. Rãnh này có đặc điểm nổi bật về địa hình và hoạt động địa chất như thế nào?

  • A. Là vùng trũng sâu nhất dưới đáy đại dương, thường đi kèm với động đất mạnh và núi lửa ở mảng bên trên.
  • B. Là vùng cao nguyên rộng lớn dưới đáy biển, ít hoạt động địa chất.
  • C. Là nơi vật chất từ lớp Manti trào lên, tạo vỏ đại dương mới.
  • D. Là khu vực hai mảng trượt ngang qua nhau, chỉ gây ra động đất nhỏ.

Câu 29: Lớp vỏ Trái Đất, dù là vỏ lục địa hay vỏ đại dương, đều là lớp mỏng nhất so với lớp Manti và Nhân. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu trực tiếp cấu trúc bên trong Trái Đất?

  • A. Việc khoan sâu xuống lớp Manti và Nhân là tương đối dễ dàng.
  • B. Phần lớn hiểu biết về cấu trúc sâu bên trong Trái Đất phải dựa vào các phương pháp gián tiếp (như sóng địa chấn).
  • C. Chỉ cần nghiên cứu vỏ Trái Đất là đủ để hiểu toàn bộ cấu trúc.
  • D. Vỏ Trái Đất mỏng nên nhiệt độ bên trong rất cao, gây khó khăn cho mọi nghiên cứu.

Câu 30: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một ví dụ điển hình về ranh giới tách giãn, nơi vật chất từ lớp Manti trào lên tạo ra vỏ đại dương mới. Quá trình này dẫn đến hệ quả nào đối với kích thước của Đại Tây Dương?

  • A. Làm cho Đại Tây Dương ngày càng thu hẹp lại.
  • B. Không ảnh hưởng đến kích thước của Đại Tây Dương.
  • C. Làm cho Đại Tây Dương ngày càng mở rộng.
  • D. Làm cho mực nước biển trong Đại Tây Dương hạ thấp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Dựa vào sự thay đổi của các sóng địa chấn khi truyền qua lòng Trái Đất, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc bên trong của hành tinh chúng ta. Phương pháp này giúp chúng ta hiểu rõ nhất về điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Vỏ Trái Đất và phần cứng phía trên của lớp Manti hợp thành một lớp vỏ cứng, có độ dày khoảng 100km. Lớp này được gọi là gì trong Địa lí học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Lớp Manti của Trái Đất nằm giữa Vỏ Trái Đất và Nhân. Lớp Manti trên, đặc biệt là phần dưới của nó, được mô tả là có vật chất quánh dẻo và nhiệt độ cao. Đặc điểm này đóng vai trò quan trọng nhất trong quá trình địa chất nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh vỏ lục địa và vỏ đại dương, điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc tầng đá là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Thuyết kiến tạo mảng giải thích rằng thạch quyển không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành nhiều mảng lớn và nhỏ. Động lực chính nào được cho là nguyên nhân khiến các mảng này dịch chuyển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi hai mảng kiến tạo di chuyển tách xa nhau, hiện tượng địa chất nào thường xảy ra tại ranh giới này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Rãnh Mariana, điểm sâu nhất của đại dương trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình về kết quả của sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo. Kiểu ranh giới mảng nào đã tạo nên cấu trúc địa hình sâu thẳm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Dãy núi Himalaya hùng vĩ được hình thành do sự va chạm mạnh mẽ giữa mảng Ấn Độ và mảng Á-Âu. Đây là kết quả của loại ranh giới mảng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực tập trung nhiều núi lửa và động đất nhất trên thế giới. Sự phân bố này chủ yếu liên quan đến loại ranh giới mảng nào chiếm ưu thế xung quanh Thái Bình Dương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đứt gãy San Andreas ở California, Hoa Kỳ, là một ví dụ điển hình về ranh giới mà hai mảng kiến tạo trượt ngang qua nhau. Đặc điểm địa chất nổi bật nhất tại ranh giới này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Các nhà khoa học đã tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật hoặc động vật cổ đại trên các lục địa hiện nay cách xa nhau bởi đại dương. Dấu hiệu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành của các dạng địa hình lớn trên Trái Đất. Cặp địa hình nào sau đây là kết quả điển hình của cùng một loại ranh giới mảng (xô húc)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lớp Nhân trong của Trái Đất được cho là tồn tại ở trạng thái rắn, mặc dù nhiệt độ cực kỳ cao. Điều này là do yếu tố nào chi phối?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Lớp vỏ lục địa có độ dày trung bình lớn hơn vỏ đại dương. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến độ cao trung bình của các lục địa so với đáy đại dương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Hiện tượng phun trào núi lửa thường xảy ra ở những vị trí địa lý đặc biệt. Vị trí nào sau đây ít có khả năng xảy ra hoạt động núi lửa liên quan đến ranh giới mảng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Giả sử có một vùng địa chất nằm trên ranh giới xô húc giữa một mảng đại dương và một mảng lục địa. Dự đoán nào sau đây về đặc điểm địa chất của vùng này là hợp lý nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự hình thành các dãy núi uốn nếp lớn như Anpơ hay Himalaya chủ yếu là do quá trình nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nhân Trái Đất được chia thành nhân ngoài và nhân trong. Điểm khác biệt chính giữa hai phần này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tầng đá badan là tầng đá chính cấu tạo nên lớp vỏ đại dương và là tầng nằm dưới cùng của vỏ lục địa. Đặc điểm nổi bật của loại đá này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Theo thuyết kiến tạo mảng, các mảng kiến tạo không đứng yên mà luôn di chuyển. Tốc độ di chuyển này thường được đo bằng đơn vị nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi mảng đại dương hút chìm dưới mảng lục địa, vật chất của mảng đại dương bị nung nóng và nóng chảy một phần trong lớp Manti. Magma nóng chảy này sau đó có thể trồi lên bề mặt, tạo thành hiện tượng địa chất nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Lớp vỏ đại dương được tái tạo liên tục tại các sống núi giữa đại dương (ranh giới tách giãn) và bị phá hủy tại các rãnh đại dương (ranh giới hút chìm). Quá trình này cho thấy điều gì về tuổi của vỏ đại dương so với vỏ lục địa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đang xem một bản đồ địa chất hiển thị sự phân bố của các trận động đất và núi lửa trên thế giới. Bạn sẽ nhận thấy chúng tập trung chủ yếu ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Lực kéo của các mảng hút chìm (slab pull) và lực đẩy tại sống núi (ridge push) là hai cơ chế chính được đề xuất để giải thích động lực di chuyển của các mảng kiến tạo. Điều này cho thấy sự di chuyển của mảng là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Sự phân tách của siêu lục địa Pangaea thành các lục địa nhỏ hơn và sự hình thành các đại dương mới là một quá trình diễn ra hàng trăm triệu năm. Quá trình này là minh chứng rõ ràng nhất cho hệ quả nào của thuyết kiến tạo mảng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Lớp Nhân Trái Đất được cấu tạo chủ yếu từ các kim loại nặng như sắt (Fe) và niken (Ni). Điều này được suy ra từ những bằng chứng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Một khu vực thường xuyên xảy ra động đất nhưng lại rất ít hoặc không có hoạt động núi lửa. Dạng tương tác nào giữa các mảng kiến tạo có khả năng là nguyên nhân chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Rãnh đại dương sâu được hình thành ở ranh giới xô húc, nơi một mảng hút chìm xuống dưới mảng kia. Rãnh này có đặc điểm nổi bật về địa hình và hoạt động địa chất như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Lớp vỏ Trái Đất, dù là vỏ lục địa hay vỏ đại dương, đều là lớp mỏng nhất so với lớp Manti và Nhân. Điều này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu trực tiếp cấu trúc bên trong Trái Đất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sống núi giữa Đại Tây Dương là một ví dụ điển hình về ranh giới tách giãn, nơi vật chất từ lớp Manti trào lên tạo ra vỏ đại dương mới. Quá trình này dẫn đến hệ quả nào đối với kích thước của Đại Tây Dương?

Viết một bình luận