Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 4: Trái đất, thuyết kiến tạo mảng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào sự thay đổi đột ngột của tốc độ truyền sóng địa chấn ở các độ sâu khác nhau, các nhà khoa học đã xác định được cấu trúc phân lớp của Trái Đất. Sự thay đổi này chủ yếu phản ánh điều gì?
- A. Sự khác biệt về thành phần vật chất và trạng thái (rắn, lỏng, quánh dẻo) giữa các lớp.
- B. Sự phân bố không đều của nhiệt độ bên trong Trái Đất.
- C. Sự hiện diện của các dòng đối lưu vật chất trong lớp Manti.
- D. Tốc độ quay khác nhau của các lớp bên trong Trái Đất.
Câu 2: Thạch quyển được định nghĩa là lớp vỏ cứng ngoài cùng của Trái Đất. Theo thuyết kiến tạo mảng, thạch quyển bao gồm những bộ phận nào?
- A. Chỉ lớp vỏ lục địa.
- B. Chỉ lớp vỏ đại dương và lớp vỏ lục địa.
- C. Lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp Manti trên.
- D. Toàn bộ lớp Manti và lớp vỏ Trái Đất.
Câu 3: So với vỏ lục địa, vỏ đại dương có những đặc điểm cấu tạo và độ dày như thế nào?
- A. Dày hơn và có đủ ba tầng đá (trầm tích, granit, badan).
- B. Mỏng hơn và chủ yếu thiếu tầng đá granit.
- C. Có thành phần vật chất nhẹ hơn và độ dày đồng nhất hơn.
- D. Chỉ cấu tạo bởi đá biến chất và có độ dày lớn.
Câu 4: Lớp Manti trên, nằm ngay dưới thạch quyển, có một phần vật chất ở trạng thái quánh dẻo do nhiệt độ và áp suất. Lớp này đóng vai trò quan trọng gì trong thuyết kiến tạo mảng?
- A. Là nguồn cung cấp nước cho các đại dương.
- B. Tạo ra từ trường bảo vệ Trái Đất.
- C. Chứa đựng toàn bộ khối lượng của Trái Đất.
- D. Là môi trường để các mảng kiến tạo trôi nổi và di chuyển (quyển mềm).
Câu 5: Thuyết kiến tạo mảng cho rằng thạch quyển được chia thành nhiều mảng lớn và nhỏ. Những mảng này không đứng yên mà liên tục di chuyển. Động lực chủ yếu nào được cho là nguyên nhân của sự di chuyển này?
- A. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp Manti.
- B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- C. Áp lực từ trọng lượng của các dãy núi lớn.
- D. Sự co giãn ngẫu nhiên của vỏ Trái Đất.
Câu 6: Ranh giới giữa hai mảng kiến tạo nơi vật chất nóng chảy từ Manti trào lên tạo ra vỏ đại dương mới được gọi là ranh giới gì?
- A. Ranh giới hội tụ (Convergent boundary).
- B. Ranh giới tách giãn (Divergent boundary).
- C. Ranh giới biến dạng (Transform boundary).
- D. Ranh giới ổn định (Stable boundary).
Câu 7: Hiện tượng hút chìm (subduction) thường xảy ra tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng kiến tạo khi một mảng lặn xuống dưới mảng kia. Kiểu ranh giới nào sau đây chắc chắn sẽ có hiện tượng hút chìm?
- A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa.
- B. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
- C. Hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa, hoặc giữa hai mảng đại dương.
- D. Biến dạng giữa hai mảng.
Câu 8: Các dãy núi uốn nếp khổng lồ như Himalaya được hình thành do sự tương tác giữa hai mảng kiến tạo. Kiểu ranh giới và quá trình địa chất nào là nguyên nhân chính tạo nên các dãy núi này?
- A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa, gây ra nén ép và uốn nếp.
- B. Tách giãn giữa hai mảng, gây ra nứt vỡ và sụt lún.
- C. Biến dạng giữa hai mảng, gây ra trượt ngang.
- D. Hội tụ giữa mảng đại dương và lục địa, gây ra hút chìm và núi lửa.
Câu 9: Vành đai lửa Thái Bình Dương là khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chấn và núi lửa mạnh mẽ. Dựa vào kiến thức về thuyết kiến tạo mảng, nguyên nhân chính gây ra các hoạt động này ở Vành đai lửa là gì?
- A. Sự phân bố đồng đều của các điểm nóng (hotspot) trên vỏ Trái Đất.
- B. Sự tích tụ khí methane dưới đáy đại dương.
- C. Hoạt động xói mòn và bồi tụ của nước biển.
- D. Sự tập trung của các ranh giới hội tụ và hiện tượng hút chìm.
Câu 10: Rãnh đại dương Mariana, điểm sâu nhất trên Trái Đất, là một ví dụ điển hình của đặc điểm địa hình được tạo ra tại ranh giới hội tụ. Kiểu ranh giới hội tụ nào đã hình thành nên rãnh đại dương sâu như vậy?
- A. Hội tụ giữa hai mảng đại dương.
- B. Hội tụ giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
- C. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
- D. Biến dạng giữa hai mảng.
Câu 11: Sự hình thành của các sống núi giữa đại dương (mid-ocean ridges) là kết quả trực tiếp của quá trình địa chất nào?
- A. Va chạm giữa hai mảng lục địa.
- B. Hút chìm của mảng đại dương dưới mảng lục địa.
- C. Tách giãn của hai mảng đại dương và sự trào lên của magma.
- D. Trượt ngang giữa hai mảng.
Câu 12: Đới đứt gãy San Andreas ở California (Mỹ) là một ví dụ nổi tiếng về ranh giới biến dạng (transform boundary). Đặc điểm chính của sự di chuyển mảng tại ranh giới này là gì?
- A. Hai mảng tách ra xa nhau.
- B. Một mảng lặn xuống dưới mảng kia.
- C. Hai mảng va chạm trực diện.
- D. Hai mảng trượt ngang qua nhau.
Câu 13: Động đất là hiện tượng rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất. Hoạt động kiến tạo mảng là nguyên nhân chủ yếu gây ra hầu hết các trận động đất mạnh. Động đất thường tập trung ở những khu vực nào trên Trái Đất?
- A. Các vùng trung tâm của các lục địa lớn.
- B. Dọc theo các ranh giới giữa các mảng kiến tạo.
- C. Tại các đỉnh núi cao nhất trên thế giới.
- D. Trong các khu vực có khí hậu khô hạn.
Câu 14: Hoạt động núi lửa cũng có mối liên hệ chặt chẽ với kiến tạo mảng. Núi lửa thường hình thành ở đâu?
- A. Dọc theo các ranh giới hội tụ và tách giãn của mảng kiến tạo.
- B. Ngẫu nhiên trên khắp bề mặt Trái Đất.
- C. Chỉ ở các khu vực có độ cao trên mực nước biển.
- D. Chỉ ở các vùng cực của Trái Đất.
Câu 15: Sự hình thành của các đảo núi lửa hình vòng cung (volcanic island arcs), ví dụ như Nhật Bản hay Philippines, là kết quả của tương tác mảng nào?
- A. Hội tụ giữa hai mảng lục địa.
- B. Hội tụ giữa hai mảng đại dương.
- C. Tách giãn giữa hai mảng đại dương.
- D. Biến dạng giữa hai mảng.
Câu 16: Bằng chứng địa chất nào sau đây CÓ THỂ được giải thích bằng thuyết kiến tạo mảng?
- A. Sự phân bố ngẫu nhiên của các loại đá trên bề mặt Trái Đất.
- B. Chu kỳ ngày và đêm.
- C. Sự hình thành của các đám mây.
- D. Sự phân bố của các dãy núi trẻ và rãnh đại dương sâu.
Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy hóa thạch của cùng một loài thực vật cổ đại trên bờ biển phía tây của châu Phi và bờ biển phía đông của Nam Mỹ. Bằng chứng này ủng hộ giả thuyết nào sau đây?
- A. Các lục địa đã từng nối liền nhau trong quá khứ và sau đó trôi dạt ra xa.
- B. Loài thực vật này có khả năng di cư qua đại dương rộng lớn.
- C. Khí hậu ở hai khu vực này luôn giống nhau qua hàng triệu năm.
- D. Sự sống xuất hiện độc lập ở nhiều nơi trên Trái Đất cùng lúc.
Câu 18: Khi mảng đại dương hút chìm dưới mảng lục địa, một phần vật chất của mảng đại dương bị nung nóng và tan chảy. Magma này trồi lên trên mảng lục địa và tạo thành dạng địa hình nào?
- A. Sống núi giữa đại dương.
- B. Rãnh đại dương sâu.
- C. Dãy núi lửa ven lục địa.
- D. Thung lũng tách giãn lớn.
Câu 19: Lớp nào của Trái Đất có thành phần chủ yếu là sắt và niken, được chia thành nhân ngoài lỏng và nhân trong rắn?
- A. Vỏ Trái Đất.
- B. Lớp Manti trên.
- C. Lớp Manti dưới.
- D. Nhân Trái Đất (lõi).
Câu 20: Tại sao vỏ đại dương lại có mật độ (density) cao hơn vỏ lục địa, ngay cả khi nó mỏng hơn?
- A. Vỏ đại dương chủ yếu cấu tạo từ đá badan có mật độ cao hơn.
- B. Vỏ đại dương già hơn vỏ lục địa.
- C. Vỏ đại dương chịu áp suất lớn hơn.
- D. Vỏ đại dương chứa nhiều nước hơn.
Câu 21: Thung lũng tách giãn lớn ở Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ về giai đoạn đầu của sự hình thành ranh giới tách giãn trên lục địa. Nếu quá trình này tiếp tục trong hàng triệu năm nữa, kết quả địa chất có khả năng xảy ra là gì?
- A. Sự hình thành một dãy núi uốn nếp cao.
- B. Sự hình thành một đại dương mới.
- C. Sự xuất hiện của một rãnh đại dương sâu.
- D. Sự trượt ngang giữa hai khối đất lớn.
Câu 22: Ngoài các ranh giới mảng chính, hoạt động núi lửa đôi khi xảy ra ở giữa các mảng, tại các "điểm nóng" (hotspot). Điểm nóng được giải thích là do hiện tượng nào?
- A. Sự va chạm cục bộ giữa hai mảng nhỏ.
- B. Áp lực từ các tầng đá trầm tích dày.
- C. Nhiệt độ cao bất thường do ma sát giữa vỏ và khí quyển.
- D. Các luồng vật chất nóng từ sâu trong Manti (lông Manti) trồi lên.
Câu 23: Đảo Hawaii là một ví dụ về chuỗi đảo núi lửa được hình thành trên một điểm nóng. Khi mảng Thái Bình Dương di chuyển qua điểm nóng cố định này, kết quả địa chất quan sát được là gì?
- A. Sự hình thành một chuỗi các đảo núi lửa với tuổi tăng dần theo hướng di chuyển của mảng.
- B. Sự hình thành một rãnh đại dương song song với hướng di chuyển của mảng.
- C. Sự nén ép và nâng cao của đáy biển tạo thành sống núi giữa đại dương.
- D. Sự trượt ngang lớn dọc theo chuỗi đảo.
Câu 24: Lớp Manti của Trái Đất chiếm phần lớn thể tích của Trái Đất (khoảng 84%). Lớp này được chia thành Manti trên và Manti dưới. Thành phần chủ yếu của lớp Manti là gì?
- A. Sắt và Niken.
- B. Đá granit và đá trầm tích.
- C. Các silicat giàu sắt và magie.
- D. Nước và băng.
Câu 25: Ranh giới nào giữa các mảng kiến tạo KHÔNG tạo ra hoặc phá hủy đáng kể vật chất vỏ Trái Đất, nhưng lại là nơi thường xuyên xảy ra động đất mạnh do sự tích tụ và giải phóng năng lượng khi các mảng trượt qua nhau?
- A. Ranh giới tách giãn.
- B. Ranh giới hội tụ có hút chìm.
- C. Ranh giới hội tụ giữa hai lục địa.
- D. Ranh giới biến dạng.
Câu 26: Thuyết kiến tạo mảng đã thay thế và mở rộng thuyết nào trước đó, do Alfred Wegener đề xuất, giải thích sự phân bố của các lục địa trên Trái Đất?
- A. Thuyết trôi dạt lục địa.
- B. Thuyết kiến tạo địa hào.
- C. Thuyết kiến tạo địa lũy.
- D. Thuyết địa tâm.
Câu 27: Một trong những bằng chứng quan trọng ủng hộ thuyết tách giãn đáy biển (một phần của kiến tạo mảng) là sự đối xứng của từ trường Trái Đất được ghi lại trong các lớp đá ở hai bên sống núi giữa đại dương. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Từ trường Trái Đất luôn ổn định theo thời gian.
- B. Các sống núi giữa đại dương chỉ được tạo ra bởi đá không có từ tính.
- C. Đáy biển đang được tạo ra tại sống núi và lan rộng ra hai bên theo thời gian.
- D. Sự hình thành sống núi không liên quan đến hoạt động núi lửa.
Câu 28: Lớp nào của Trái Đất tồn tại ở trạng thái lỏng, có nhiệt độ rất cao và là nguồn gốc của từ trường Trái Đất?
- A. Nhân trong.
- B. Nhân ngoài.
- C. Lớp Manti trên.
- D. Lớp Manti dưới.
Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều động đất sâu (tâm chấn nằm sâu trong lòng đất, >300km). Dựa vào thuyết kiến tạo mảng, khu vực này có khả năng nằm ở kiểu ranh giới nào?
- A. Ranh giới hội tụ có hiện tượng hút chìm.
- B. Ranh giới tách giãn.
- C. Ranh giới biến dạng.
- D. Ranh giới hội tụ giữa hai lục địa.
Câu 30: Tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa, không có hiện tượng hút chìm xảy ra. Thay vào đó, hai mảng va chạm và nén ép vào nhau. Kết quả chính của kiểu tương tác này là gì?
- A. Sự hình thành rãnh đại dương sâu.
- B. Hoạt động núi lửa phun trào mạnh mẽ.
- C. Sự hình thành các dãy núi uốn nếp lớn.
- D. Sự tách giãn và tạo ra vỏ đại dương mới.