Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của phát triển bền vững?
- A. Kinh tế
- B. Xã hội
- C. Môi trường
- D. Chính trị
Câu 2: Một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than giá rẻ. Mặc dù điều này giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo việc làm, nhưng lại gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và đóng góp vào biến đổi khí hậu. Tình huống này cho thấy sự thiếu cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Kinh tế và Xã hội
- B. Kinh tế và Môi trường
- C. Xã hội và Môi trường
- D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường
Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?
- A. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn tăng trưởng kinh tế.
- B. Đạt được tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
- C. Tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 4: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, và giảm thiểu chất thải trong các ngành công nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?
- A. Xanh hóa sản xuất
- B. Xanh hóa tiêu dùng
- C. Xanh hóa dịch vụ
- D. Xanh hóa nông nghiệp
Câu 5: Một người tiêu dùng lựa chọn mua các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label), sử dụng túi vải thay vì túi ni lông, và tái chế rác thải tại nhà. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?
- A. Xanh hóa sản xuất
- B. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững
- C. Xanh hóa quản lý
- D. Xanh hóa công nghệ
Câu 6: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?
- A. Chỉ các nước phát triển mới đủ khả năng giải quyết vấn đề này.
- B. Các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
- C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ phân bố ở một số quốc gia nhất định.
- D. Các vấn đề môi trường và tài nguyên có tính liên kết xuyên biên giới và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống Trái Đất.
Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?
- A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất.
- B. Hoạt động phun trào núi lửa quy mô lớn.
- C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
- D. Sự suy giảm tầng ôzôn.
Câu 8: Suy thoái tài nguyên đất, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thường do các yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn. Nguyên nhân nào sau đây GÓP PHẦN lớn nhất vào tình trạng suy thoái đất do hoạt động nông nghiệp không bền vững?
- A. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, và phá rừng làm nương rẫy.
- B. Ứng dụng rộng rãi các công nghệ canh tác hiện đại.
- C. Tăng cường đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
- D. Xây dựng hệ thống thủy lợi tiên tiến.
Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến đô thị hóa không được quy hoạch tốt?
- A. Giảm thiểu đáng kể lượng chất thải rắn.
- B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
- C. Tăng cường không gian xanh và công viên công cộng.
- D. Áp lực lên hạ tầng thoát nước và xử lý chất thải, gây ô nhiễm môi trường đô thị.
Câu 10: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia cần ưu tiên phát triển và sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây?
- A. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ, sinh khối).
- B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên).
- C. Năng lượng hạt nhân (không tái tạo nhưng ít phát thải khí nhà kính).
- D. Năng lượng địa nhiệt (chỉ khả dụng ở một số khu vực).
Câu 11: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm. Mô hình này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ giải quyết vấn đề nghèo đói.
- B. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
- C. Chỉ tạo ra việc làm trong ngành tái chế.
- D. Không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.
Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự cân bằng giữa nhu cầu cấp bách về tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) với yêu cầu bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các nước này phải đối mặt với:
- A. Ít tài nguyên thiên nhiên hơn các nước phát triển.
- B. Không có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
- C. Những đánh đổi (trade-offs) khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và ưu tiên chính sách.
- D. Sự thiếu hợp tác từ cộng đồng quốc tế.
Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?
- A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để đạt năng suất cao nhất.
- C. Chỉ trồng một loại cây chủ lực trên diện tích lớn (độc canh).
- D. Áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững như nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và thay đổi hành vi theo hướng bền vững.
- B. Chỉ cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách.
- C. Không ảnh hưởng đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
- D. Chỉ liên quan đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững.
Câu 15: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?
- A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn tại các khu vực nhạy cảm về môi trường.
- B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
- C. Khuyến khích du khách tương tác trực tiếp và khai thác tài nguyên tại điểm đến.
- D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương trong hoạt động du lịch.
Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội là gì?
- A. Đạt mức tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
- B. Tăng cường khai thác tài nguyên để xuất khẩu.
- C. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
- D. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, cải thiện y tế và giáo dục cho mọi người.
Câu 17: Sự cạn kiệt tài nguyên nước sạch là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây GÓP PHẦN hiệu quả nhất vào việc quản lý bền vững nguồn nước ngọt?
- A. Đẩy mạnh khoan giếng sâu để khai thác nước ngầm.
- B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện quy mô lớn trên các sông chính.
- C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp và xử lý nước thải để tái sử dụng.
- D. Chỉ tập trung vào việc phân phối lại nguồn nước hiện có.
Câu 18: Khái niệm "Dấu chân carbon" (Carbon Footprint) dùng để đo lường tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân. Việc giảm "dấu chân carbon" trực tiếp đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- B. Tăng cường sản xuất hàng hóa.
- C. Giảm chi phí sản xuất.
- D. Tăng cường sử dụng tài nguyên hóa thạch.
Câu 19: Công nghệ xanh (Green technology) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của công nghệ xanh là gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất năng lượng tái tạo.
- B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm hoặc dịch vụ.
- C. Luôn rẻ hơn so với công nghệ truyền thống.
- D. Chỉ áp dụng được ở các nước phát triển.
Câu 20: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?
- A. Không có mối liên hệ trực tiếp với kinh tế và xã hội.
- B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
- C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
- D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như làm sạch nước, thụ phấn cây trồng), nguồn gen cho nông nghiệp và y học, và cơ hội cho du lịch sinh thái.
Câu 21: Chính sách "Giảm, tái sử dụng, tái chế" (3Rs: Reduce, Reuse, Recycle) là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất thải theo hướng bền vững. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu lượng chất thải được đưa ra môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
- B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
- C. Chuyển toàn bộ chất thải sang bãi chôn lấp.
- D. Chỉ tập trung vào việc tái chế nhựa.
Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển, xét trên khía cạnh môi trường, là gì?
- A. Thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.
- B. Nguy cơ trở thành "bãi rác" công nghệ cũ, gây ô nhiễm nặng nề do tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo.
- C. Không có đủ lao động có kỹ năng.
- D. Thị trường tiêu thụ nhỏ.
Câu 23: Để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bên cạnh việc giảm phát thải khí nhà kính (gọi là "giảm nhẹ" - mitigation), các quốc gia còn cần thực hiện các biện pháp "thích ứng" (adaptation). Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về "thích ứng" với biến đổi khí hậu?
- A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
- B. Trồng rừng để hấp thụ khí CO2.
- C. Xây dựng đê kè chống ngập lụt ở các vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng.
- D. Áp dụng thuế carbon đối với các ngành công nghiệp phát thải lớn.
Câu 24: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. Việc cải thiện HDI đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Xã hội
- B. Kinh tế
- C. Môi trường
- D. Chính trị
Câu 25: Một công ty đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vượt xa tiêu chuẩn quy định, mặc dù chi phí ban đầu cao. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào trong phát triển bền vững?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- B. Bảo vệ môi trường và tuân thủ trách nhiệm xã hội.
- C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
- D. Chỉ quan tâm đến hình ảnh công ty.
Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua biện pháp nào sau đây?
- A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân chạy bằng xăng.
- B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
- C. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.
- D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp, và đi bộ.
Câu 27: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta cần xem xét những tác động nào?
- A. Tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
- B. Chỉ tác động kinh tế.
- C. Chỉ tác động môi trường.
- D. Chỉ tác động xã hội và văn hóa.
Câu 28: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến khả năng của một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý duy trì một số lượng sinh vật nhất định hoặc mức độ hoạt động của con người mà không bị suy thoái vĩnh viễn. Việc vượt quá "sức chứa của môi trường" dẫn đến hậu quả gì đối với phát triển bền vững?
- A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
- B. Suy thoái tài nguyên và môi trường, làm giảm khả năng hỗ trợ sự sống và phát triển trong tương lai.
- C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
- D. Tăng cường đa dạng sinh học.
Câu 29: Diễn đàn cấp cao của Liên Hợp Quốc về Phát triển Bền vững (HLPF) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Vai trò chính của diễn đàn này là gì?
- A. Cấp vốn trực tiếp cho các dự án phát triển ở các quốc gia thành viên.
- B. Ban hành luật pháp bắt buộc đối với tất cả các quốc gia về bảo vệ môi trường.
- C. Theo dõi tiến độ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và tạo nền tảng cho các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và thách thức.
- D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường ở các nước phát triển.
Câu 30: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Đây là một ví dụ về cam kết và hành động nhằm hướng tới mục tiêu nào?
- A. Tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.
- B. Tăng cường phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
- C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
- D. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề nghèo đói.