Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 – Chân trời sáng tạo – Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này dựa trên sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa, đô thị hóa.
  • B. Kinh tế, xã hội, môi trường.
  • C. Tăng trưởng GDP, giảm nghèo, bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ.

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào liên quan đến sự cân bằng giữa các trụ cột?

  • A. Đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá để có nguồn lực xử lý môi trường sau.
  • B. Tập trung giải quyết các vấn đề xã hội như đói nghèo, giáo dục trước.
  • C. Tăng cường quản lý tài nguyên, kiểm soát ô nhiễm, đồng thời tìm kiếm mô hình tăng trưởng thân thiện môi trường.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường tuyệt đối.

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một mô hình tăng trưởng kinh tế mới nhằm đạt được sự thịnh vượng nhưng phải gắn liền với yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng GDP cao và ổn định.
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội và giảm khoảng cách giàu nghèo.
  • C. Phát triển dựa chủ yếu vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
  • D. Hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

Câu 4: So với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống (thường theo đường thẳng: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ), tăng trưởng xanh hướng tới mô hình nào?

  • A. Kinh tế tuần hoàn (Circular economy).
  • B. Kinh tế thị trường (Market economy).
  • C. Kinh tế chỉ huy (Command economy).
  • D. Kinh tế tự cung tự cấp (Subsistence economy).

Câu 5: Một công ty dệt may đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại đạt chuẩn quốc tế, đồng thời sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất bao bì. Hành động này thể hiện rõ nét khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống.
  • B. Xanh hóa trong hoạt động sản xuất.
  • C. Xanh hóa tiêu dùng.
  • D. Xanh hóa dịch vụ.

Câu 6: Mối quan hệ nào giữa con người và môi trường là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường trên quy mô toàn cầu?

  • A. Môi trường quyết định sự phát triển của con người.
  • B. Con người hoàn toàn phụ thuộc vào môi trường tự nhiên.
  • C. Con người khai thác và sử dụng tài nguyên, tác động đến môi trường để phục vụ nhu cầu phát triển.
  • D. Môi trường và con người tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 7: Biến đổi khí hậu, hiện tượng thời tiết cực đoan, nước biển dâng,... là những biểu hiện rõ rệt của khủng hoảng môi trường toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng).
  • B. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Hoạt động phun trào núi lửa trên quy mô lớn.
  • D. Thay đổi cường độ bức xạ Mặt Trời.

Câu 8: Đa dạng sinh học (sự phong phú của các loài sinh vật và hệ sinh thái) đang suy giảm nhanh chóng. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được xem là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vì các loài sinh vật có giá trị thẩm mỹ và giải trí.
  • B. Chủ yếu để phục vụ nghiên cứu khoa học.
  • C. Vì các loài quý hiếm mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
  • D. Vì đa dạng sinh học đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho sự sống và phát triển của con người.

Câu 9: Một tỉnh ở Đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng. Để thích ứng với biến đổi khí hậu theo hướng bền vững, tỉnh này nên ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Di chuyển toàn bộ dân cư khỏi vùng bị ảnh hưởng.
  • B. Nghiên cứu và áp dụng các giống cây trồng, vật nuôi chịu mặn.
  • C. Xây dựng đê ngăn mặn kiên cố cho toàn bộ đường bờ biển.
  • D. Chỉ tập trung phát triển công nghiệp để giảm phụ thuộc vào nông nghiệp.

Câu 10: Việc khai thác và sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên hóa thạch (than, dầu, khí) không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với các thế hệ tương lai?

  • A. Làm tăng giá thành sản phẩm.
  • B. Gây ra các bệnh về đường hô hấp.
  • C. Nguy cơ cạn kiệt nguồn năng lượng quan trọng cho các thế hệ tương lai.
  • D. Làm thay đổi cảnh quan tự nhiên.

Câu 11: Khác biệt cơ bản nhất giữa mô hình kinh tế tuần hoàn và mô hình kinh tế tuyến tính là gì?

  • A. Kinh tế tuần hoàn chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • B. Kinh tế tuyến tính hiệu quả hơn về mặt chi phí ban đầu.
  • C. Kinh tế tuần hoàn hoàn toàn không sử dụng tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Kinh tế tuần hoàn hướng tới tái sử dụng, tái chế chất thải và kéo dài vòng đời sản phẩm, thay vì chỉ thải bỏ sau khi sử dụng.

Câu 12: Việc đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh (như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, nông nghiệp hữu cơ) có thể mang lại lợi ích kép nào cho nền kinh tế theo định hướng tăng trưởng xanh?

  • A. Tạo ra việc làm mới và thúc đẩy đổi mới công nghệ, đồng thời giảm áp lực lên môi trường.
  • B. Chỉ giúp giảm ô nhiễm mà không tạo ra tăng trưởng kinh tế.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh.
  • D. Chủ yếu mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn.

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại khu vực mình sinh sống được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Chờ đợi các cơ quan nhà nước giải quyết mọi vấn đề môi trường.
  • B. Tập trung phát triển kinh tế cá nhân mà không quan tâm đến môi trường chung.
  • C. Tham gia vào các hoạt động bảo tồn, giám sát việc sử dụng tài nguyên, và áp dụng lối sống thân thiện môi trường.
  • D. Chỉ phản ánh khi môi trường bị ô nhiễm nghiêm trọng.

Câu 14: Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Thách thức môi trường nào sau đây mang tính cấp bách nhất đối với Việt Nam do tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu toàn cầu?

  • A. Ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn.
  • B. Suy thoái tài nguyên đất ở vùng đồi núi.
  • C. Ô nhiễm nguồn nước mặt do chất thải công nghiệp.
  • D. Nước biển dâng và xâm nhập mặn ở các vùng ven biển và đồng bằng thấp.

Câu 15: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, sinh khối). Mục tiêu chính của chính sách này trong chiến lược tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, giảm phát thải khí nhà kính và bảo đảm an ninh năng lượng.
  • B. Tăng cường xuất khẩu điện sang các nước lân cận.
  • C. Giảm giá điện cho người dân sử dụng.
  • D. Chỉ đơn thuần tạo ra nguồn năng lượng mới.

Câu 16: Hoạt động du lịch sinh thái, nếu được quy hoạch và quản lý hiệu quả, có thể đóng góp vào phát triển bền vững của một địa phương bằng cách nào?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng sang trọng để thu hút khách.
  • B. Tạo nguồn thu nhập cho người dân địa phương thông qua bảo tồn thiên nhiên và văn hóa bản địa.
  • C. Chỉ tập trung khai thác tối đa cảnh quan tự nhiên để tăng doanh thu.
  • D. Hạn chế tối đa sự tương tác giữa du khách và môi trường tự nhiên.

Câu 17: Tình huống: Một khu vực rừng đặc dụng có giá trị đa dạng sinh học cao bị chuyển đổi mục đích sử dụng để xây dựng một khu công nghiệp. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • B. Giải quyết vấn đề việc làm.
  • C. Nâng cao đời sống vật chất hiện tại.
  • D. Bảo vệ môi trường và tài nguyên cho các thế hệ tương lai.

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững lại được xem là giải pháp nền tảng và lâu dài?

  • A. Vì nó thúc đẩy sự thay đổi hành vi và thái độ của mỗi cá nhân, từ đó tạo ra tác động tích cực trên diện rộng.
  • B. Vì chỉ có giáo dục mới có thể giải quyết được mọi vấn đề môi trường.
  • C. Vì giáo dục giúp mọi người tìm được việc làm trong lĩnh vực môi trường.
  • D. Vì giáo dục làm tăng chi phí cho các hoạt động gây ô nhiễm.

Câu 19: Áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) mang lại lợi ích môi trường nổi bật nào so với nông nghiệp truyền thống lạm dụng hóa chất?

  • A. Làm tăng năng suất cây trồng ngay lập tức lên gấp đôi.
  • B. Giảm hoàn toàn chi phí sản xuất.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm đất, nước, không khí do hóa chất và cải thiện sức khỏe của đất.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sâu bệnh gây hại mà không cần can thiệp.

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà nhiều nước đang phát triển phải đối mặt khi muốn chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ tiên tiến và nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghiệp xanh.
  • B. Người dân không quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên quá phong phú nên không cần thiết phải thay đổi.
  • D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm xanh còn rất nhỏ.

Câu 21: Các công ước và thỏa thuận quốc tế về môi trường (như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu) thể hiện vai trò quan trọng nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

  • A. Buộc tất cả các quốc gia phải có mức phát triển kinh tế như nhau.
  • B. Tạo ra khuôn khổ pháp lý và cơ chế hợp tác để các quốc gia cùng nhau hành động giải quyết vấn đề vượt ra ngoài biên giới quốc gia.
  • C. Chỉ mang tính hình thức và không có tác động thực tế.
  • D. Chỉ áp dụng cho các nước giàu.

Câu 22: Việc một doanh nghiệp chủ động xây dựng chiến lược phát triển bền vững, công khai báo cáo về tác động môi trường và xã hội của hoạt động sản xuất kinh doanh, thể hiện trách nhiệm nào của doanh nghiệp?

  • A. Trách nhiệm chỉ đối với cổ đông.
  • B. Trách nhiệm chỉ tuân thủ luật pháp tối thiểu.
  • C. Trách nhiệm chỉ tạo ra sản phẩm chất lượng cao.
  • D. Trách nhiệm xã hội và môi trường, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững chung.

Câu 23: Mâu thuẫn cơ bản nhất mà loài người đang phải đối mặt trong bối cảnh phát triển hiện đại, đòi hỏi phải có cách tiếp cận bền vững, là gì?

  • A. Giữa nhu cầu phát triển kinh tế ngày càng cao và giới hạn của tài nguyên, khả năng chịu tải của môi trường.
  • B. Giữa các quốc gia giàu và nghèo.
  • C. Giữa sự phát triển công nghệ và sự phát triển xã hội.
  • D. Giữa đô thị và nông thôn.

Câu 24:

  • A. Mua sắm nhiều đồ dùng mới nhất theo xu hướng.
  • B. Sử dụng các phương tiện giao thông cá nhân thay vì công cộng.
  • C. Ưu tiên sử dụng sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng và nước, giảm thiểu rác thải nhựa.
  • D. Vứt bỏ đồ cũ khi có đồ mới.

Câu 25: Bên cạnh các giải pháp công nghệ và chính sách, việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) đóng vai trò thiết yếu nào trong chiến lược phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu?

  • A. Chỉ mang lại giá trị thẩm mỹ.
  • B. Chỉ là nơi cư trú cho động vật hoang dã.
  • C. Chỉ quan trọng đối với ngành du lịch.
  • D. Chúng đóng vai trò như

Câu 26: Một dự án phát triển hạ tầng giao thông được đánh giá là bền vững khi nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế (giảm thời gian di chuyển, thúc đẩy thương mại) mà còn phải đáp ứng các tiêu chí nào khác?

  • A. Đảm bảo hoàn thành đúng tiến độ và ngân sách.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và đảm bảo lợi ích công bằng cho cộng đồng địa phương.
  • C. Sử dụng vật liệu xây dựng nhập khẩu hoàn toàn.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm đối tượng nhất định.

Câu 27: Tình trạng di canh, di cư và phá rừng bừa bãi, đặc biệt ở các vùng miền núi Việt Nam, gây ra hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Gia tăng diện tích đất trống đồi trọc, xói mòn đất, lũ lụt và suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới cho người dân địa phương.
  • D. Giúp mở rộng diện tích đất canh tác một cách bền vững.

Câu 28: Tăng trưởng xanh không chỉ đơn thuần là bảo vệ môi trường mà còn là một chiến lược phát triển tổng thể. Điều này được thể hiện qua việc tăng trưởng xanh hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Ngừng mọi hoạt động sản xuất công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Đạt được sự thịnh vượng kinh tế, tạo việc làm và tăng thu nhập, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Chủ yếu xuất khẩu các sản phẩm thân thiện môi trường.

Câu 29: Tại sao việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại (như công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao) lại là yếu tố then chốt giúp các nước đang phát triển đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm phát thải và tạo ra các ngành kinh tế mới thân thiện với môi trường.
  • B. Chỉ giúp tăng năng suất lao động.
  • C. Làm giảm nhu cầu về tài nguyên thiên nhiên một cách tuyệt đối.
  • D. Chỉ giải quyết được vấn đề ô nhiễm không khí.

Câu 30: Một trong những thách thức chính đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp độ địa phương tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Nhận thức của người dân về phát triển bền vững còn hạn chế, thiếu nguồn lực để áp dụng các mô hình bền vững.
  • C. Không có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Giá cả các sản phẩm nông nghiệp bền vững quá cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này dựa trên sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng do khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào liên quan đến sự cân bằng giữa các trụ cột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một mô hình tăng trưởng kinh tế mới nhằm đạt được sự thịnh vượng nhưng phải gắn liền với yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So với mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống (thường theo đường thẳng: khai thác - sản xuất - tiêu dùng - thải bỏ), tăng trưởng xanh hướng tới mô hình nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một công ty dệt may đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải hiện đại đạt chuẩn quốc tế, đồng thời sử dụng vật liệu tái chế trong sản xuất bao bì. Hành động này thể hiện rõ nét khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mối quan hệ nào giữa con người và môi trường là nguyên nhân sâu xa dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường trên quy mô toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Biến đổi khí hậu, hiện tượng thời tiết cực đoan, nước biển dâng,... là những biểu hiện rõ rệt của khủng hoảng môi trường toàn cầu. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đa dạng sinh học (sự phong phú của các loài sinh vật và hệ sinh thái) đang suy giảm nhanh chóng. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại được xem là yếu tố cốt lõi của phát triển bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Một tỉnh ở Đồng bằng sông Cửu Long thường xuyên chịu ảnh hưởng của xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng. Để thích ứng với biến đổi khí hậu theo hướng bền vững, tỉnh này nên ưu tiên giải pháp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Việc khai thác và sử dụng quá mức các nguồn tài nguyên hóa thạch (than, dầu, khí) không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra thách thức lớn nhất nào đối với các thế hệ tương lai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khác biệt cơ bản nhất giữa mô hình kinh tế tuần hoàn và mô hình kinh tế tuyến tính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc đầu tư vào các ngành công nghiệp xanh (như năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường, nông nghiệp hữu cơ) có thể mang lại lợi ích kép nào cho nền kinh tế theo định hướng tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng dân cư địa phương trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tại khu vực mình sinh sống được thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu. Thách thức môi trường nào sau đây mang tính cấp bách nhất đối với Việt Nam do tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Chính phủ Việt Nam đang đẩy mạnh các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, sinh khối). Mục tiêu chính của chính sách này trong chiến lược tăng trưởng xanh là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Hoạt động du lịch sinh thái, nếu được quy hoạch và quản lý hiệu quả, có thể đóng góp vào phát triển bền vững của một địa phương bằng cách nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Tình huống: Một khu vực rừng đặc dụng có giá trị đa dạng sinh học cao bị chuyển đổi mục đích sử dụng để xây dựng một khu công nghiệp. Hành động này đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cho cộng đồng về các vấn đề môi trường và phát triển bền vững lại được xem là giải pháp nền tảng và lâu dài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Áp dụng các biện pháp canh tác nông nghiệp bền vững như luân canh cây trồng, sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) mang lại lợi ích môi trường nổi bật nào so với nông nghiệp truyền thống lạm dụng hóa chất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Thách thức lớn nhất mà nhiều nước đang phát triển phải đối mặt khi muốn chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Các công ước và thỏa thuận quốc tế về môi trường (như Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu) thể hiện vai trò quan trọng nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Việc một doanh nghiệp chủ động xây dựng chiến lược phát triển bền vững, công khai báo cáo về tác động môi trường và xã hội của hoạt động sản xuất kinh doanh, thể hiện trách nhiệm nào của doanh nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Mâu thuẫn cơ bản nhất mà loài người đang phải đối mặt trong bối cảnh phát triển hiện đại, đòi hỏi phải có cách tiếp cận bền vững, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: "Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững" là một trụ cột của tăng trưởng xanh. Khía cạnh này khuyến khích cá nhân thực hiện hành động nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bên cạnh các giải pháp công nghệ và chính sách, việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) đóng vai trò thiết yếu nào trong chiến lược phát triển bền vững và ứng phó biến đổi khí hậu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một dự án phát triển hạ tầng giao thông được đánh giá là bền vững khi nó không chỉ mang lại lợi ích kinh tế (giảm thời gian di chuyển, thúc đẩy thương mại) mà còn phải đáp ứng các tiêu chí nào khác?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Tình trạng di canh, di cư và phá rừng bừa bãi, đặc biệt ở các vùng miền núi Việt Nam, gây ra hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tăng trưởng xanh không chỉ đơn thuần là bảo vệ môi trường mà còn là một chiến lược phát triển tổng thể. Điều này được thể hiện qua việc tăng trưởng xanh hướng tới mục tiêu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc áp dụng khoa học công nghệ hiện đại (như công nghệ sạch, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao) lại là yếu tố then chốt giúp các nước đang phát triển đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Một trong những thách thức chính đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở cấp độ địa phương tại Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Môi trường
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • C. Chính trị, Kinh tế, Xã hội
  • D. Công nghệ, Giáo dục, Môi trường

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên hành động nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản để tăng nguồn thu nhập.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác lúa nước để đảm bảo an ninh lương thực.
  • C. Đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải công nghiệp và nông nghiệp, đồng thời ban hành các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ nguồn nước.
  • D. Tăng cường nhập khẩu nước sạch từ các quốc gia láng giềng.

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh mục tiêu của tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm.
  • B. Đầu tư phát triển các ngành công nghiệp sử dụng năng lượng tái tạo.
  • C. Áp dụng các biện pháp sản xuất sạch hơn trong công nghiệp.
  • D. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch để thúc đẩy tăng trưởng nhanh.

Câu 4: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải vấn đề ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện định hướng phát triển bền vững cho hệ thống giao thông của thành phố?

  • A. Đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng (xe buýt điện, tàu điện ngầm), xây dựng làn đường riêng cho xe đạp và khuyến khích người dân đi bộ.
  • B. Mở rộng thêm nhiều làn đường cao tốc trong nội đô để xe cá nhân di chuyển nhanh hơn.
  • C. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích người dân sử dụng ô tô.
  • D. Di dời toàn bộ nhà máy công nghiệp ra khỏi thành phố.

Câu 5: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

  • A. Vì chỉ các nước phát triển mới có khả năng giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • B. Vì các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng cục bộ trong phạm vi một quốc gia.
  • C. Vì chỉ có các nước nghèo mới chịu hậu quả trực tiếp từ suy thoái môi trường.
  • D. Vì các vấn đề môi trường và tài nguyên có tính liên kết xuyên biên giới, ảnh hưởng đến sự sống còn và phát triển của toàn nhân loại.

Câu 6: Một quốc gia có nguồn tài nguyên rừng phong phú nhưng đang đối mặt với nạn phá rừng trái phép và khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây phù hợp với định hướng phát triển bền vững tài nguyên rừng?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để xuất khẩu thu ngoại tệ nhanh chóng.
  • B. Thực hiện nghiêm ngặt luật bảo vệ rừng, trồng rừng mới thay thế diện tích bị mất và phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng.
  • C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng thành đất nông nghiệp để tăng sản lượng lương thực.
  • D. Hạn chế mọi hoạt động trong rừng, kể cả các hoạt động du lịch.

Câu 7: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp có thể được biểu hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao để diệt trừ sâu bệnh nhanh chóng.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và kiểm soát dịch hại tổng hợp (IPM).
  • C. Đốt nương làm rẫy để mở rộng diện tích canh tác hàng năm.
  • D. Tập trung trồng độc canh một loại cây trồng cho năng suất cao.

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững, đặc biệt là khía cạnh môi trường, thường là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • B. Dân số quá ít, không đủ lao động cho phát triển.
  • C. Sự cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh để thoát nghèo và yêu cầu bảo vệ môi trường, thiếu vốn đầu tư cho công nghệ sạch.
  • D. Trình độ giáo dục cao làm giảm nhu cầu lao động giản đơn.

Câu 9: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Kết quả nổi bật nhất của hội nghị này là gì?

  • A. Thông qua Chương trình nghị sự 21 (Agenda 21) - một kế hoạch hành động toàn cầu cho phát triển bền vững.
  • B. Thành lập Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
  • C. Ký kết Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
  • D. Phát minh ra công nghệ năng lượng mặt trời.

Câu 10: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) để phát triển công nghiệp. Để đảm bảo FDI góp phần vào tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, quốc gia này cần làm gì?

  • A. Chấp nhận mọi dự án FDI, bất kể công nghệ hay mức độ gây ô nhiễm.
  • B. Chỉ thu hút FDI vào các ngành khai thác tài nguyên thô.
  • C. Miễn trừ các quy định về bảo vệ môi trường cho các nhà đầu tư nước ngoài.
  • D. Ưu tiên thu hút FDI vào các ngành công nghiệp xanh, công nghệ cao và yêu cầu các nhà đầu tư áp dụng công nghệ sạch, tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường quốc gia và quốc tế.

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về việc "xanh hóa lối sống" trong phát triển bền vững?

  • A. Mua sắm quần áo theo xu hướng thời trang mới nhất.
  • B. Sử dụng xe máy cá nhân cho mọi quãng đường di chuyển.
  • C. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế, tái sử dụng và giảm thiểu rác thải nhựa dùng một lần.
  • D. Bật điều hòa ở nhiệt độ rất thấp vào mùa hè.

Câu 12: Suy thoái đất trồng ở nhiều quốc gia đang phát triển diễn ra nhanh chóng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích tình trạng này?

  • A. Áp dụng các phương thức canh tác lạc hậu, quảng canh, không luân canh, thiếu đầu tư cải tạo đất.
  • B. Sử dụng quá nhiều máy móc hiện đại trong sản xuất nông nghiệp.
  • C. Xuất khẩu nông sản với số lượng lớn.
  • D. Đầu tư mạnh vào hệ thống thủy lợi.

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP hàng năm ở mức cao.
  • B. Xây dựng nhiều nhà máy công nghiệp.
  • C. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường tự do.
  • D. Giảm thiểu bất bình đẳng, đảm bảo mọi người dân được tiếp cận bình đẳng các dịch vụ cơ bản (y tế, giáo dục) và có cơ hội phát triển.

Câu 14: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

  • A. Vì đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt khoa học và giáo dục.
  • B. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu và là nguồn tài nguyên di truyền quan trọng cho nông nghiệp, y tế và các ngành kinh tế khác.
  • C. Vì bảo tồn đa dạng sinh học chỉ là trách nhiệm của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Vì đa dạng sinh học không liên quan trực tiếp đến đời sống con người.

Câu 15: Một quốc gia đang đẩy mạnh du lịch. Để phát triển du lịch theo hướng bền vững, quốc gia đó cần tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Xây dựng càng nhiều khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp càng tốt.
  • B. Tổ chức các tour du lịch khám phá những khu vực hoang sơ mà không cần quy hoạch.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, bảo vệ cảnh quan tự nhiên và văn hóa bản địa, đảm bảo lợi ích cho người dân địa phương.
  • D. Hạn chế số lượng khách du lịch đến mức tối thiểu.

Câu 16: Sự tiến bộ vượt bậc của khoa học - kỹ thuật trong những thập kỷ gần đây đã góp phần làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn. Tại sao lại như vậy?

  • A. Vì khoa học kỹ thuật tạo ra nhiều loại tài nguyên mới.
  • B. Vì khoa học kỹ thuật giúp con người có khả năng khai thác tài nguyên ở những nơi khó khăn hơn, sâu hơn, với quy mô lớn hơn.
  • C. Vì khoa học kỹ thuật làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • D. Vì khoa học kỹ thuật chỉ tập trung vào phát triển công nghệ sạch.

Câu 17: Nhìn vào bức tranh toàn cầu, khu vực nào sau đây thường được xem là trung tâm phát tán khí thải gây hiệu ứng nhà kính lớn nhất, góp phần vào biến đổi khí hậu?

  • A. Châu Phi
  • B. Nam Mỹ
  • C. Các nước phát triển ở Bắc Mỹ, châu Âu và Đông Á.
  • D. Châu Úc

Câu 18: Một trong những mâu thuẫn lớn nhất mà loài người đang đối mặt trong bối cảnh phát triển hiện nay là mâu thuẫn giữa...

  • A. Sự phát triển nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Sự gia tăng dân số và sự phát triển giáo dục.
  • C. Sự tiến bộ khoa học kỹ thuật và sự phát triển văn hóa.
  • D. Nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội ngày càng cao và khả năng đáp ứng có hạn của hệ thống tài nguyên, môi trường.

Câu 19: Một quốc gia đang chuyển đổi nền kinh tế từ dựa vào khai thác tài nguyên thô sang phát triển các ngành dịch vụ và công nghệ cao. Sự chuyển đổi này góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Làm gia tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm bớt áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường, tạo ra giá trị gia tăng cao hơn.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho một bộ phận nhỏ dân cư.
  • D. Không liên quan đến mục tiêu phát triển bền vững.

Câu 20: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường toàn cầu lớn nhất. Để ứng phó với biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Đẩy mạnh chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • C. Tăng cường phá rừng để lấy diện tích xây dựng.
  • D. Di cư toàn bộ dân số đến các vùng địa lý ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu.

Câu 21: Khía cạnh xã hội của phát triển bền vững bao gồm việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh này?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ lạm phát hàng năm.
  • C. Chỉ số Phát triển Con người (HDI).
  • D. Tỷ lệ xuất khẩu hàng hóa.

Câu 22: Tăng trưởng xanh trong công nghiệp đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình sản xuất. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đó?

  • A. Tăng sản lượng sản xuất bằng mọi giá.
  • B. Di dời các nhà máy gây ô nhiễm đến khu vực ngoại ô.
  • C. Xây dựng hệ thống xử lý chất thải cuối đường ống.
  • D. Áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, tuần hoàn, sử dụng nguyên vật liệu và năng lượng hiệu quả.

Câu 23: Vấn đề nợ nước ngoài của các quốc gia đang phát triển có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thực hiện phát triển bền vững của họ như thế nào?

  • A. Nợ nước ngoài giúp các nước có thêm vốn để đầu tư vào công nghệ sạch.
  • B. Gánh nặng nợ buộc các quốc gia phải cắt giảm chi tiêu cho các lĩnh vực xã hội và môi trường, hoặc khai thác tài nguyên để trả nợ, làm giảm khả năng đầu tư cho phát triển bền vững.
  • C. Nợ nước ngoài không liên quan gì đến phát triển bền vững.
  • D. Nợ nước ngoài chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh kinh tế, không ảnh hưởng đến xã hội và môi trường.

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở cấp độ quốc gia, chính phủ cần đóng vai trò chủ đạo trong việc gì?

  • A. Xây dựng và thực thi các chính sách, luật pháp khuyến khích đầu tư vào công nghệ xanh, năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên bền vững.
  • B. Để thị trường tự điều chỉnh hoàn toàn các vấn đề môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP mà không quan tâm đến môi trường.
  • D. Cấm hoàn toàn các hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 25: Khái niệm "vốn tự nhiên" trong bối cảnh phát triển bền vững đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Số lượng tiền dự trữ của quốc gia.
  • B. Tổng giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp.
  • C. Trình độ học vấn và kỹ năng của người lao động.
  • D. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên (rừng, nước, khoáng sản, đất đai) và các hệ sinh thái cung cấp dịch vụ thiết yếu.

Câu 26: Việc áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp (integrated farming) như kết hợp trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản trong nông nghiệp là một ví dụ điển hình của xu hướng nào?

  • A. Nông nghiệp quảng canh.
  • B. Kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh trong nông nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây trồng.
  • D. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào tự nhiên.

Câu 27: Một trong những nguyên nhân làm môi trường ở các nước đang phát triển bị hủy hoại nghiêm trọng là do nạn đói và sức ép dân số. Mối liên hệ giữa các yếu tố này là gì?

  • A. Dân số đông giúp có nhiều lao động để bảo vệ môi trường.
  • B. Nạn đói làm giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên.
  • C. Sức ép dân số và nhu cầu sinh tồn trong điều kiện nghèo đói thúc đẩy việc khai thác tài nguyên (đất, rừng) một cách quá mức và thiếu bền vững.
  • D. Nạn đói và dân số không liên quan đến môi trường.

Câu 28: Việc đầu tư vào giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ có lợi cho thế hệ tương lai.
  • B. Không ảnh hưởng đến hành vi khai thác tài nguyên.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của nhà trường.
  • D. Giúp thay đổi hành vi và ý thức của con người, khuyến khích lối sống xanh và sự tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

Câu 29: Để đánh giá mức độ "xanh" của một nền kinh tế, người ta có thể dựa vào các chỉ số nào sau đây?

  • A. Hiệu quả sử dụng năng lượng và tài nguyên, lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người, tỷ lệ năng lượng tái tạo trong tổng cung năng lượng.
  • B. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), tỷ lệ tăng trưởng dân số.
  • C. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu, dự trữ ngoại hối.
  • D. Tỷ lệ thất nghiệp, chỉ số giá tiêu dùng (CPI).

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là hai khái niệm có liên hệ chặt chẽ. Mối liên hệ đó được thể hiện như thế nào?

  • A. Phát triển bền vững là một phần nhỏ của tăng trưởng xanh.
  • B. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Tăng trưởng xanh là một phương thức, một con đường để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, tập trung vào khía cạnh kinh tế và môi trường.
  • D. Phát triển bền vững chỉ quan tâm đến môi trường, còn tăng trưởng xanh chỉ quan tâm đến kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển đối mặt với tình trạng ô nhiễm nguồn nước nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp và nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên hành động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh mục tiêu của tăng trưởng xanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải vấn đề ùn tắc giao thông và ô nhiễm không khí nghiêm trọng. Giải pháp nào sau đây thể hiện định hướng phát triển bền vững cho hệ thống giao thông của thành phố?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một quốc gia có nguồn tài nguyên rừng phong phú nhưng đang đối mặt với nạn phá rừng trái phép và khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây phù hợp với định hướng phát triển bền vững tài nguyên rừng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp có thể được biểu hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững, đặc biệt là khía cạnh môi trường, thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Kết quả nổi bật nhất của hội nghị này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Giả sử một quốc gia đang phát triển muốn thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) để phát triển công nghiệp. Để đảm bảo FDI góp phần vào tăng trưởng xanh và phát triển bền vững, quốc gia này cần làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về việc 'xanh hóa lối sống' trong phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Suy thoái đất trồng ở nhiều quốc gia đang phát triển diễn ra nhanh chóng. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích tình trạng này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Một trong những mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng xã hội. Điều này thể hiện qua khía cạnh nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một quốc gia đang đẩy mạnh du lịch. Để phát triển du lịch theo hướng bền vững, quốc gia đó cần tập trung vào yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Sự tiến bộ vượt bậc của khoa học - kỹ thuật trong những thập kỷ gần đây đã góp phần làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn. Tại sao lại như vậy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nhìn vào bức tranh toàn cầu, khu vực nào sau đây thường được xem là trung tâm phát tán khí thải gây hiệu ứng nhà kính lớn nhất, góp phần vào biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Một trong những mâu thuẫn lớn nhất mà loài người đang đối mặt trong bối cảnh phát triển hiện nay là mâu thuẫn giữa...

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một quốc gia đang chuyển đổi nền kinh tế từ dựa vào khai thác tài nguyên thô sang phát triển các ngành dịch vụ và công nghệ cao. Sự chuyển đổi này góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường toàn cầu lớn nhất. Để ứng phó với biến đổi khí hậu theo hướng phát triển bền vững, các quốc gia cần ưu tiên giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khía cạnh xã hội của phát triển bền vững bao gồm việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho mọi người. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tăng trưởng xanh trong công nghiệp đòi hỏi sự thay đổi trong quy trình sản xuất. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Vấn đề nợ nước ngoài của các quốc gia đang phát triển có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thực hiện phát triển bền vững của họ như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh ở cấp độ quốc gia, chính phủ cần đóng vai trò chủ đạo trong việc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khái niệm 'vốn tự nhiên' trong bối cảnh phát triển bền vững đề cập đến yếu tố nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Việc áp dụng các biện pháp canh tác tổng hợp (integrated farming) như kết hợp trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản trong nông nghiệp là một ví dụ điển hình của xu hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những nguyên nhân làm môi trường ở các nước đang phát triển bị hủy hoại nghiêm trọng là do nạn đói và sức ép dân số. Mối liên hệ giữa các yếu tố này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc đầu tư vào giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững có ý nghĩa như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Để đánh giá mức độ 'xanh' của một nền kinh tế, người ta có thể dựa vào các chỉ số nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là hai khái niệm có liên hệ chặt chẽ. Mối liên hệ đó được thể hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của vế sau trong định nghĩa này?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế tối đa.
  • B. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại.
  • C. Sử dụng cạn kiệt tài nguyên để thúc đẩy phát triển nhanh.
  • D. Đảm bảo công bằng giữa các thế hệ (intergenerational equity).

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái ven biển được coi là hướng tới phát triển bền vững nếu nó đồng thời đạt được những điều sau đây, NGOẠI TRỪ:

  • A. Tạo ra việc làm ổn định cho người dân địa phương.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
  • C. Áp dụng công nghệ xử lý nước thải tiên tiến, không gây ô nhiễm biển.
  • D. Tôn trọng và bảo tồn văn hóa, lối sống cộng đồng ven biển.

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) tập trung vào việc đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Mối quan hệ giữa Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng trưởng xanh là một phương tiện quan trọng để đạt được Phát triển bền vững.
  • B. Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • C. Phát triển bền vững chỉ là một khía cạnh nhỏ của Tăng trưởng xanh.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ liên quan đến môi trường, không liên quan đến kinh tế và xã hội.

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp. Để giải quyết vấn đề này theo hướng Tăng trưởng xanh, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Ngừng hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
  • B. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa thay vì sản xuất trong nước.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn và năng lượng tái tạo.
  • D. Di dời tất cả các nhà máy gây ô nhiễm ra khỏi khu dân cư.

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế hướng tới Tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng.
  • B. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm.
  • C. Phát triển các ngành công nghiệp thân thiện với môi trường.
  • D. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên hóa thạch.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sự mâu thuẫn giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo và áp lực bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa hai mục tiêu này?

  • A. Tạm dừng mọi hoạt động phát triển kinh tế để tập trung bảo vệ môi trường.
  • B. Áp dụng công nghệ xanh, thúc đẩy sản xuất sạch đi đôi với tạo việc làm và an sinh xã hội.
  • C. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, bỏ qua các vấn đề môi trường và xã hội.
  • D. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội, phó mặc vấn đề kinh tế và môi trường cho tương lai.

Câu 7: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Mục tiêu 7: Năng lượng sạch và giá cả phải chăng.
  • B. Mục tiêu 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • C. Mục tiêu 1: Xóa nghèo dưới mọi hình thức ở mọi nơi.
  • D. Mục tiêu 9: Công nghiệp, Sáng tạo và Cơ sở hạ tầng.

Câu 8: Một công ty sản xuất dệt may quyết định chuyển đổi sang sử dụng bông hữu cơ, áp dụng quy trình nhuộm ít hóa chất độc hại và tái sử dụng nước thải. Hoạt động này của công ty thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa trong hoạt động sản xuất.
  • B. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng.
  • C. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính.
  • D. Đầu tư phát triển vốn tự nhiên.

Câu 9: Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước lại là yếu tố quan trọng trong cả Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Nước chỉ là tài nguyên phục vụ sản xuất nông nghiệp.
  • B. Nước không liên quan trực tiếp đến các vấn đề kinh tế và xã hội.
  • C. Tài nguyên nước là vô hạn nên không cần quản lý chặt chẽ.
  • D. Nước là tài nguyên thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội và hệ sinh thái, khan hiếm hoặc ô nhiễm ảnh hưởng nghiêm trọng đến cả ba trụ cột.

Câu 10: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Để ứng phó với biến đổi khí hậu theo hướng Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh, quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào việc thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính, đầu tư vào năng lượng tái tạo và phát triển kinh tế carbon thấp.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế để giải quyết vấn đề.
  • D. Tiếp tục sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch vì chúng rẻ hơn.

Câu 11: Một thành phố đang phát triển mạnh về du lịch. Để ngành du lịch này thực sự bền vững, chính quyền và người dân cần chú trọng điều gì?

  • A. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí quy mô lớn.
  • B. Giảm giá vé tham quan và dịch vụ để thu hút khách du lịch bằng mọi cách.
  • C. Chỉ tập trung quảng bá hình ảnh mà không quan tâm đến chất lượng dịch vụ.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái, cộng đồng, bảo tồn cảnh quan và văn hóa địa phương, đảm bảo lợi ích cho người dân.

Câu 12: Việc áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong sản xuất và tiêu dùng có ý nghĩa như thế nào đối với Tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp giảm thiểu chất thải, sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn và tạo ra cơ hội kinh doanh mới.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất và giảm lợi nhuận.
  • C. Chỉ áp dụng được cho một số ngành công nghiệp đặc thù.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường.

Câu 13: Trụ cột xã hội của Phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Vấn đề nào sau đây thuộc về khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Sản xuất năng lượng sạch.
  • B. Quản lý rừng bền vững.
  • C. Giảm bất bình đẳng và đảm bảo giáo dục chất lượng.
  • D. Tăng trưởng GDP hàng năm.

Câu 14: Việc chuyển đổi sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện hoặc năng lượng sạch thay vì xe cá nhân chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình của:

  • A. Tăng trưởng kinh tế truyền thống.
  • B. Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông.
  • C. Chỉ là giải pháp tạm thời cho vấn đề ô nhiễm.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 15: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại được coi là yếu tố then chốt để thúc đẩy Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ để tạo ra các nhà khoa học môi trường.
  • B. Không có tác động đáng kể đến hành vi cá nhân và cộng đồng.
  • C. Chỉ quan trọng ở các nước phát triển.
  • D. Giúp mọi người hiểu tầm quan trọng, thay đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững, đồng thời tham gia tích cực vào các giải pháp.

Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách đánh thuế cao đối với các hoạt động gây ô nhiễm môi trường và sử dụng nguồn thu đó để trợ cấp cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch. Chính sách này thể hiện nguyên tắc nào trong thúc đẩy Tăng trưởng xanh?

  • A. Người gây ô nhiễm phải trả tiền (Polluter Pays Principle).
  • B. Tăng trưởng bằng mọi giá.
  • C. Bình đẳng xã hội tuyệt đối.
  • D. Tự do kinh doanh không giới hạn.

Câu 17: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động thực vật và hệ sinh thái) có ý nghĩa như thế nào đối với Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ.
  • B. Không liên quan đến đời sống con người.
  • C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn...) hỗ trợ cả kinh tế và xã hội.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.

Câu 18: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt trọng tâm giữa "tăng trưởng kinh tế truyền thống" và "tăng trưởng xanh"?

  • A. Tăng trưởng truyền thống luôn gây ô nhiễm, còn tăng trưởng xanh thì không.
  • B. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường, bỏ qua kinh tế.
  • C. Tăng trưởng truyền thống chỉ dựa vào công nghệ cũ, còn tăng trưởng xanh chỉ dùng công nghệ mới nhất.
  • D. Tăng trưởng truyền thống thường dựa vào khai thác tài nguyên cạn kiệt và gây ô nhiễm, trong khi tăng trưởng xanh tìm cách tách rời tăng trưởng khỏi suy thoái môi trường.

Câu 19: Một cộng đồng nông thôn quyết định chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình nông nghiệp hữu cơ kết hợp du lịch trải nghiệm. Hoạt động này vừa tăng thu nhập (kinh tế), cải thiện sức khỏe người dân (xã hội), vừa bảo vệ đất và nước (môi trường). Đây là ví dụ điển hình của:

  • A. Phát triển bền vững ở cấp độ địa phương.
  • B. Chỉ là một dự án kinh tế đơn thuần.
  • C. Hoạt động không mang lại lợi ích kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.

Câu 20: Vốn tự nhiên (Natural Capital) bao gồm các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái. Tại sao việc "đầu tư phát triển vốn tự nhiên" là một trụ cột quan trọng của Tăng trưởng xanh?

  • A. Vốn tự nhiên không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
  • B. Vốn tự nhiên là nền tảng cho mọi hoạt động kinh tế và đời sống, đầu tư vào nó đảm bảo nguồn lực cho tương lai.
  • C. Chỉ cần khai thác tối đa vốn tự nhiên hiện có.
  • D. Vốn tự nhiên chỉ liên quan đến các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là gì?

  • A. Thiếu các mục tiêu rõ ràng.
  • B. Sự phản đối từ các tổ chức quốc tế.
  • C. Sự dư thừa về nguồn lực và công nghệ.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, thiếu công nghệ và nhận thức chưa cao của người dân/doanh nghiệp.

Câu 22: Khái niệm "Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững" trong Tăng trưởng xanh đề cập đến điều gì?

  • A. Thay đổi thói quen mua sắm, sử dụng sản phẩm, và sinh hoạt hàng ngày theo hướng thân thiện với môi trường.
  • B. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.
  • C. Là trách nhiệm riêng của các nhà sản xuất.
  • D. Hoàn toàn không mua sắm và tiêu dùng bất cứ thứ gì.

Câu 23: Đọc đoạn thông tin sau: "Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do việc khai thác cát trái phép và chặt phá rừng ngập mặn. Điều này đe dọa trực tiếp đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và làm giảm khả năng chống chịu với bão lũ." Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến những trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột: Kinh tế (mất sinh kế), Xã hội (đe dọa cộng đồng), và Môi trường (suy thoái hệ sinh thái).

Câu 24: Chính phủ các nước thường đưa ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Mục đích chính của các chính sách này trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Làm tăng giá điện cho người dân.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng truyền thống để giảm chi phí.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính, đảm bảo an ninh năng lượng và tạo ra ngành công nghiệp mới.
  • D. Chỉ để tuân thủ các hiệp định quốc tế.

Câu 25: Việc thúc đẩy bình đẳng giới (Mục tiêu SDG 5) có mối liên hệ như thế nào với Phát triển bền vững?

  • A. Bình đẳng giới là một phần không thể thiếu của trụ cột xã hội, góp phần vào sự phát triển toàn diện và công bằng của xã hội.
  • B. Bình đẳng giới chỉ liên quan đến các vấn đề chính trị.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp nào giữa bình đẳng giới và Phát triển bền vững.
  • D. Bình đẳng giới chỉ quan trọng ở các nước phương Tây.

Câu 26: Một doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất "ít carbon" (low-carbon production). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang cố gắng:

  • A. Sử dụng nhiều nguyên liệu hóa thạch hơn.
  • B. Giảm số lượng công nhân trong nhà máy.
  • C. Tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • D. Giảm lượng khí thải gây hiệu ứng nhà kính trong quá trình sản xuất.

Câu 27: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Áp dụng sản xuất sạch hơn, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường, thực hiện trách nhiệm xã hội.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự điều chỉnh của chính phủ.
  • D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 28: Để đánh giá mức độ Phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Những chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ GDP bình quân đầu người và kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Chỉ diện tích rừng che phủ và chất lượng không khí.
  • C. Kết hợp các chỉ số về kinh tế (GDP, nợ công), xã hội (giáo dục, y tế, bất bình đẳng), và môi trường (chất lượng nước, không khí, đa dạng sinh học).
  • D. Chỉ số về số lượng các tổ chức phi chính phủ hoạt động.

Câu 29: Khái niệm "kinh tế carbon thấp" (low-carbon economy) là một phần quan trọng của Tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của việc xây dựng nền kinh tế carbon thấp là gì?

  • A. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch, giảm phát thải khí nhà kính.
  • B. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc trồng rừng.
  • D. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện than.

Câu 30: Sự tham gia của cộng đồng và người dân địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển có ý nghĩa như thế nào đối với Phát triển bền vững?

  • A. Làm chậm quá trình ra quyết định.
  • B. Không cần thiết vì chính phủ đã quyết định tốt nhất.
  • C. Chỉ mang tính hình thức.
  • D. Đảm bảo tính công bằng xã hội, tăng cường sự đồng thuận, giúp các dự án phù hợp hơn với nhu cầu và điều kiện thực tế, từ đó tăng khả năng thành công bền vững.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa của vế sau trong định nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính: Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một dự án xây dựng khu nghỉ dưỡng sinh thái ven biển được coi là hướng tới phát triển bền vững nếu nó đồng thời đạt được những điều sau đây, NGOẠI TRỪ:

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) tập trung vào việc đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Mối quan hệ giữa Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp. Để giải quyết vấn đề này theo hướng Tăng trưởng xanh, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của nền kinh tế hướng tới Tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sự mâu thuẫn giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh để xóa đói giảm nghèo và áp lực bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa hai mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu nhằm giải quyết các thách thức về kinh tế, xã hội và môi trường. Mục tiêu nào sau đây thể hiện rõ ràng nhất khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một công ty sản xuất dệt may quyết định chuyển đổi sang sử dụng bông hữu cơ, áp dụng quy trình nhuộm ít hóa chất độc hại và tái sử dụng nước thải. Hoạt động này của công ty thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của Tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên nước lại là yếu tố quan trọng trong cả Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nghiêm trọng. Để ứng phó với biến đổi khí hậu theo hướng Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh, quốc gia cần tập trung vào giải pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một thành phố đang phát triển mạnh về du lịch. Để ngành du lịch này thực sự bền vững, chính quyền và người dân cần chú trọng điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) trong sản xuất và tiêu dùng có ý nghĩa như thế nào đối với Tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Trụ cột xã hội của Phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo công bằng, bình đẳng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Vấn đề nào sau đây thuộc về khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc chuyển đổi sang sử dụng phương tiện giao thông công cộng chạy bằng điện hoặc năng lượng sạch thay vì xe cá nhân chạy xăng/dầu là một ví dụ điển hình của:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại được coi là yếu tố then chốt để thúc đẩy Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Một quốc gia áp dụng chính sách đánh thuế cao đối với các hoạt động gây ô nhiễm môi trường và sử dụng nguồn thu đó để trợ cấp cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch. Chính sách này thể hiện nguyên tắc nào trong thúc đẩy Tăng trưởng xanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc bảo tồn đa dạng sinh học (các loài động thực vật và hệ sinh thái) có ý nghĩa như thế nào đối với Phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất sự khác biệt trọng tâm giữa 'tăng trưởng kinh tế truyền thống' và 'tăng trưởng xanh'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một cộng đồng nông thôn quyết định chuyển đổi từ trồng lúa truyền thống sang mô hình nông nghiệp hữu cơ kết hợp du lịch trải nghiệm. Hoạt động này vừa tăng thu nhập (kinh tế), cải thiện sức khỏe người dân (xã hội), vừa bảo vệ đất và nước (môi trường). Đây là ví dụ điển hình của:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vốn tự nhiên (Natural Capital) bao gồm các nguồn tài nguyên thiên nhiên và dịch vụ hệ sinh thái. Tại sao việc 'đầu tư phát triển vốn tự nhiên' là một trụ cột quan trọng của Tăng trưởng xanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khái niệm 'Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững' trong Tăng trưởng xanh đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đọc đoạn thông tin sau: 'Một khu vực ven biển đang đối mặt với tình trạng xói lở bờ biển nghiêm trọng do việc khai thác cát trái phép và chặt phá rừng ngập mặn. Điều này đe dọa trực tiếp đến sinh kế của cộng đồng ngư dân và làm giảm khả năng chống chịu với bão lũ.' Vấn đề này ảnh hưởng tiêu cực đến những trụ cột nào của Phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chính phủ các nước thường đưa ra các chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Mục đích chính của các chính sách này trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc thúc đẩy bình đẳng giới (Mục tiêu SDG 5) có mối liên hệ như thế nào với Phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất 'ít carbon' (low-carbon production). Điều này có nghĩa là doanh nghiệp đang cố gắng:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để đánh giá mức độ Phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Những chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khái niệm 'kinh tế carbon thấp' (low-carbon economy) là một phần quan trọng của Tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của việc xây dựng nền kinh tế carbon thấp là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự tham gia của cộng đồng và người dân địa phương vào quá trình ra quyết định liên quan đến các dự án phát triển có ý nghĩa như thế nào đối với Phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính, bao gồm:

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội.
  • B. Môi trường, Khoa học, Công nghệ.
  • C. Chính trị, Kinh tế, Môi trường.
  • D. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới tăng trưởng xanh, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường nhập khẩu than đá chất lượng cao hơn.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Đầu tư mạnh vào phát triển và sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).
  • D. Giảm thiểu sản xuất công nghiệp để giảm phát thải.

Câu 3: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào các vấn đề nào sau đây?

  • A. Công bằng xã hội, giáo dục, y tế, giảm nghèo, bình đẳng giới.
  • B. Tăng trưởng GDP, cạnh tranh quốc tế, hội nhập kinh tế.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên nước, giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Cải cách hành chính, ổn định chính trị, an ninh quốc phòng.

Câu 4: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ nhanh hơn khả năng tái tạo của chúng là biểu hiện rõ rệt của vấn đề nào trong bối cảnh phát triển hiện nay?

  • A. Tăng trưởng xanh.
  • B. Phát triển không bền vững.
  • C. Công nghiệp hóa hiện đại hóa.
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 5: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng GDP mà không quan tâm đến các yếu tố khác.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm.
  • C. Nhấn mạnh hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và phát thải carbon.
  • D. Độc quyền phát triển bởi các nước giàu có công nghệ tiên tiến.

Câu 6: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu bảo tồn thiên nhiên đang được triển khai. Dự án này được coi là đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế (tạo việc làm, thu nhập).
  • B. Chỉ trụ cột Môi trường (bảo tồn cảnh quan).
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội (nâng cao đời sống người dân địa phương).
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường (nếu được quản lý tốt).

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển thường gặp phải khi theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững là gì?

  • A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế cấp bách và yêu cầu bảo vệ môi trường, giải quyết các vấn đề xã hội.
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển.
  • C. Áp lực từ các nước phát triển yêu cầu giảm tốc độ tăng trưởng.
  • D. Dân số già hóa nhanh chóng.

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?

  • A. Mở rộng quy mô sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, sử dụng năng lượng hiệu quả và tái chế chất thải.
  • C. Tăng cường quảng cáo và tiêu thụ sản phẩm để kích thích kinh tế.
  • D. Chuyển các nhà máy gây ô nhiễm ra ngoại ô thành phố.

Câu 9: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc được thông qua vào năm 2015 bao gồm bao nhiêu mục tiêu?

  • A. 8 mục tiêu.
  • B. 15 mục tiêu.
  • C. 17 mục tiêu.
  • D. 20 mục tiêu.

Câu 10: Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu là mục tiêu quan trọng của:

  • A. Chỉ phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tăng trưởng xanh.
  • C. Chỉ các nước phát triển.
  • D. Cả phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

Câu 11: Việt Nam đang thực hiện Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

  • A. Khuyến khích đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • C. Giảm chi tiêu cho các hoạt động bảo vệ môi trường.
  • D. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp sử dụng nhiều tài nguyên.

Câu 12: Việc một công ty áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước thải và giảm thiểu chất thải rắn, đồng thời đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động và đóng góp vào cộng đồng địa phương là ví dụ minh họa cho:

  • A. Chỉ tăng trưởng kinh tế đơn thuần.
  • B. Chỉ bảo vệ môi trường.
  • C. Phát triển bền vững ở cấp độ doanh nghiệp.
  • D. Chỉ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.

Câu 13: Đâu không phải là một trong những lợi ích chính của việc theo đuổi tăng trưởng xanh?

  • A. Tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh.
  • B. Nâng cao hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng lượng.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và biến đổi khí hậu.
  • D. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong ngắn hạn bằng mọi giá.

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái môi trường nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển hiện nay.

  • A. Áp lực dân số, nghèo đói, công nghệ lạc hậu, quản lý lỏng lẻo và ưu tiên tăng trưởng kinh tế hơn môi trường.
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên và vị trí địa lý bất lợi.
  • C. Ảnh hưởng tiêu cực từ các nước phát triển.
  • D. Hậu quả của chiến tranh và xung đột kéo dài.

Câu 15: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng và mỗi cá nhân là rất quan trọng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của cá nhân/cộng đồng?

  • A. Chỉ trông chờ vào chính phủ và các tổ chức quốc tế.
  • B. Thay đổi thói quen tiêu dùng (ưu tiên sản phẩm thân thiện môi trường), tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường địa phương.
  • C. Phản đối mọi dự án phát triển kinh tế.
  • D. Di cư đến các khu vực có môi trường tốt hơn.

Câu 16: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là:

  • A. Tăng trưởng xanh là mục tiêu thay thế hoàn toàn phát triển bền vững.
  • B. Tăng trưởng xanh không liên quan đến phát triển bền vững.
  • C. Tăng trưởng xanh là một phương tiện quan trọng để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
  • D. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của tăng trưởng xanh.

Câu 17: Một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đe dọa khả năng phát triển bền vững của nhân loại là:

  • A. Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường trên diện rộng.
  • B. Sự phát triển quá nhanh của công nghệ thông tin.
  • C. Giảm sút thương mại quốc tế.
  • D. Gia tăng tuổi thọ trung bình của con người.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc "xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững" trong bối cảnh tăng trưởng xanh.

  • A. Chỉ là trách nhiệm của các nhà sản xuất.
  • B. Không có tác động đáng kể đến môi trường toàn cầu.
  • C. Yêu cầu mọi người phải từ bỏ tiện nghi hiện đại.
  • D. Thúc đẩy sản xuất bền vững hơn thông qua tín hiệu thị trường và giảm áp lực lên tài nguyên.

Câu 19: Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, đất ngập nước) đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • C. Chủ yếu vào trụ cột Môi trường, nhưng cũng hỗ trợ Kinh tế (du lịch sinh thái, tài nguyên) và Xã hội (sức khỏe, sinh kế).
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 20: Một thành phố đang lập kế hoạch phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và xây dựng các tuyến đường dành cho người đi bộ. Đây là ví dụ về nỗ lực hướng tới:

  • A. Đô thị xanh và bền vững.
  • B. Tăng trưởng kinh tế truyền thống.
  • C. Công nghiệp hóa nhanh chóng.
  • D. Phát triển nông nghiệp hiện đại.

Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy các quốc gia chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh?

  • A. Áp lực từ biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường.
  • B. Nhu cầu nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới công nghệ.
  • C. Mong muốn tạo ra việc làm mới và cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • D. Giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất.

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "nền kinh tế tuần hoàn" trong sản xuất?

  • A. Sản xuất hàng hóa sử dụng một lần rồi bỏ đi.
  • B. Tăng cường khai thác nguyên liệu thô mới.
  • C. Thiết kế sản phẩm dễ dàng sửa chữa, tái sử dụng và tái chế các thành phần sau khi hết vòng đời.
  • D. Xuất khẩu chất thải sang các nước khác để xử lý.

Câu 23: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp truyền thống đối với phát triển bền vững.

  • A. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; ảnh hưởng sức khỏe con người; làm giảm đa dạng sinh học; suy thoái chất lượng đất.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất cho người nông dân.
  • C. Không có tác động đáng kể đến môi trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến năng suất cây trồng trong ngắn hạn.

Câu 24: Khái niệm "vốn tự nhiên" trong bối cảnh tăng trưởng xanh đề cập đến điều gì?

  • A. Nguồn vốn tài chính dùng để đầu tư vào các dự án môi trường.
  • B. Tiền thu được từ việc bán các sản phẩm thân thiện với môi trường.
  • C. Tổng số tiền đầu tư vào nghiên cứu khoa học về môi trường.
  • D. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái cung cấp dịch vụ cho con người (rừng, nước, không khí sạch, đa dạng sinh học...).

Câu 25: Việc một cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định về các dự án phát triển tại khu vực của họ, đảm bảo tiếng nói và lợi ích của người dân được lắng nghe, là biểu hiện của trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội (công bằng, tham gia của cộng đồng).
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Chính trị.

Câu 26: Phân tích tại sao việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội (SDG 10) lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững.

  • A. Bất bình đẳng có thể dẫn đến xung đột xã hội, cản trở hợp tác và làm suy yếu nỗ lực bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế bền vững.
  • B. Bất bình đẳng giúp thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới trong nền kinh tế.
  • C. Bất bình đẳng không liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường hay kinh tế.
  • D. Chỉ các nước giàu mới cần quan tâm đến bất bình đẳng.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về "việc làm xanh" (green jobs)?

  • A. Công nhân trong nhà máy sản xuất nhựa dùng một lần.
  • B. Nhân viên bán hàng tại cửa hàng thời trang nhanh.
  • C. Công nhân khai thác than.
  • D. Kỹ sư lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời.

Câu 28: Việc quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm, là đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ liên quan đến kinh tế.
  • B. Đóng góp vào cả trụ cột Môi trường (bảo vệ nguồn nước) và Kinh tế (sử dụng hiệu quả tài nguyên đầu vào).
  • C. Chỉ liên quan đến xã hội.
  • D. Không liên quan đến tăng trưởng xanh.

Câu 29: Khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững ở cấp độ toàn cầu là gì?

  • A. Sự khác biệt về lợi ích, năng lực và ưu tiên giữa các quốc gia; thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ; xung đột và bất ổn chính trị.
  • B. Thiếu các văn bản pháp lý quốc tế.
  • C. Sự thờ ơ của người dân trên thế giới.
  • D. Khoa học công nghệ chưa đủ phát triển.

Câu 30: Để đảm bảo "sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm" (SDG 12), cần có sự phối hợp hành động của các chủ thể nào?

  • A. Chỉ các nhà sản xuất.
  • B. Chỉ người tiêu dùng.
  • C. Chỉ chính phủ.
  • D. Chính phủ (ban hành chính sách), doanh nghiệp (áp dụng sản xuất bền vững) và người tiêu dùng (lựa chọn sản phẩm bền vững).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính, bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới tăng trưởng xanh, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào các vấn đề nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên với tốc độ nhanh hơn khả năng tái tạo của chúng là biểu hiện rõ rệt của vấn đề nào trong bối cảnh phát triển hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tăng trưởng xanh khác biệt với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu bảo tồn thiên nhiên đang được triển khai. Dự án này được coi là đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thách thức lớn nhất mà các nước đang phát triển thường gặp phải khi theo đuổi mục tiêu phát triển bền vững là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biểu hiện nào sau đây là ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc được thông qua vào năm 2015 bao gồm bao nhiêu mục tiêu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu là mục tiêu quan trọng của:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Việt Nam đang thực hiện Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Việc một công ty áp dụng quy trình sản xuất khép kín, tái sử dụng nước thải và giảm thiểu chất thải rắn, đồng thời đảm bảo điều kiện làm việc tốt cho người lao động và đóng góp vào cộng đồng địa phương là ví dụ minh họa cho:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Đâu không phải là một trong những lợi ích chính của việc theo đuổi tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy thoái môi trường nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển hiện nay.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, vai trò của cộng đồng và mỗi cá nhân là rất quan trọng. Biểu hiện nào sau đây thể hiện vai trò tích cực của cá nhân/cộng đồng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đe dọa khả năng phát triển bền vững của nhân loại là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc 'xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững' trong bối cảnh tăng trưởng xanh.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, rạn san hô, đất ngập nước) đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một thành phố đang lập kế hoạch phát triển giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng xe đạp và xây dựng các tuyến đường dành cho người đi bộ. Đây là ví dụ về nỗ lực hướng tới:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nguyên nhân nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy các quốc gia chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc 'nền kinh tế tuần hoàn' trong sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân tích tác động tiêu cực của việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp truyền thống đối với phát triển bền vững.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khái niệm 'vốn tự nhiên' trong bối cảnh tăng trưởng xanh đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Việc một cộng đồng địa phương tham gia vào quá trình ra quyết định về các dự án phát triển tại khu vực của họ, đảm bảo tiếng nói và lợi ích của người dân được lắng nghe, là biểu hiện của trụ cột nào trong phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tại sao việc giảm thiểu bất bình đẳng xã hội (SDG 10) lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đâu là một ví dụ về 'việc làm xanh' (green jobs)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Việc quản lý tài nguyên nước một cách hiệu quả, giảm thiểu lãng phí và ô nhiễm, là đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khó khăn lớn nhất trong việc thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững ở cấp độ toàn cầu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đảm bảo 'sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm' (SDG 12), cần có sự phối hợp hành động của các chủ thể nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Ba trụ cột chính của Phát triển bền vững là gì?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Xã hội
  • B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • C. Công nghệ, Giáo dục, Y tế
  • D. Chính trị, An ninh, Quốc phòng

Câu 2: Vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Thiên tai và biến đổi khí hậu
  • B. Sự gia tăng dân số tự nhiên
  • C. Hậu quả của chiến tranh kéo dài
  • D. Hoạt động khai thác và sử dụng quá mức, lãng phí của con người

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào?

  • A. Tăng cường nhập khẩu năng lượng hóa thạch chất lượng cao hơn
  • B. Đầu tư vào các công nghệ lọc khí thải cuối ống khói
  • C. Chuyển đổi dần sang sử dụng năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) và năng lượng sạch hơn
  • D. Hạn chế sản xuất công nghiệp để giảm thiểu khí thải

Câu 4: Chỉ số "dấu chân carbon" (carbon footprint) thường được sử dụng để đánh giá tác động của hoạt động con người đến môi trường, đặc biệt liên quan đến Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Dấu chân carbon đo lường điều gì?

  • A. Tổng lượng khí nhà kính (thường tính bằng CO2 tương đương) phát thải trực tiếp hoặc gián tiếp từ một hoạt động, sản phẩm, cá nhân hoặc tổ chức
  • B. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để duy trì lối sống của một cá nhân hoặc dân số
  • C. Mức độ đa dạng sinh học của một hệ sinh thái
  • D. Lượng nước tiêu thụ trong quá trình sản xuất một sản phẩm

Câu 5: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức phát triển kinh tế nhằm hướng tới Phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi của Tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng bằng mọi giá
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là phát triển kinh tế
  • D. Chỉ tập trung vào giảm thiểu ô nhiễm mà không quan tâm đến hiệu quả kinh tế

Câu 6: Một công ty sản xuất bao bì chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đơn thuần
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề xã hội
  • C. Tăng cường sản xuất hàng hóa
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Biểu hiện rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu mà Việt Nam đang phải đối mặt là gì?

  • A. Gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) và mực nước biển dâng
  • B. Sự suy giảm đột ngột về đa dạng sinh học ở các khu rừng nguyên sinh
  • C. Tăng nhanh diện tích đất nông nghiệp do nhiệt độ tăng
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn

Câu 8: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tối đa hóa năng suất
  • B. Ứng dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, sử dụng phân hữu cơ và thuốc bảo vệ thực vật sinh học
  • C. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các giống cây trồng truyền thống ít năng suất

Câu 9: Khía cạnh xã hội trong Phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Lợi nhuận kinh tế và hiệu quả sản xuất
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học và giảm phát thải khí nhà kính
  • C. Công bằng xã hội, giảm nghèo, y tế, giáo dục, bình đẳng giới
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông và công nghệ thông tin

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế phù hợp với định hướng Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Khác biệt cơ bản của kinh tế tuần hoàn so với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ) là gì?

  • A. Tập trung vào việc kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên để thúc đẩy sản xuất
  • C. Chỉ quan tâm đến việc giảm chi phí sản xuất
  • D. Loại bỏ hoàn toàn hoạt động tiêu dùng

Câu 11: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các bộ chỉ số. Bộ chỉ số nào sau đây phản ánh đúng các khía cạnh cần xem xét trong Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người và tốc độ tăng trưởng kinh tế
  • B. Tỷ lệ che phủ rừng và chất lượng không khí
  • C. Tuổi thọ trung bình và tỷ lệ biết chữ
  • D. Kết hợp các chỉ số về kinh tế, xã hội và môi trường

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh. Lĩnh vực nào được xác định là trọng tâm cần ưu tiên để đạt được mục tiêu này?

  • A. Phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản
  • C. Xây dựng các công trình thủy điện quy mô lớn
  • D. Phát triển ngành công nghiệp nặng truyền thống

Câu 13: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là rất quan trọng. Biểu hiện cụ thể nào sau đây thể hiện vai trò tích cực đó?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào các chính sách của nhà nước
  • B. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng và nước
  • C. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân trước mắt
  • D. Chống đối các dự án phát triển kinh tế

Câu 14: Thách thức nào sau đây chủ yếu thuộc về khía cạnh xã hội trong Phát triển bền vững?

  • A. Ô nhiễm đất và nước
  • B. Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản
  • C. Bất bình đẳng giàu nghèo, thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng
  • D. Suy giảm đa dạng sinh học

Câu 15: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, chính phủ cần có những chính sách khuyến khích. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khuyến khích Tăng trưởng xanh?

  • A. Áp dụng thuế môi trường đối với các hoạt động gây ô nhiễm và trợ cấp cho các dự án năng lượng sạch
  • B. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp sử dụng nhiều năng lượng hóa thạch
  • C. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh
  • D. Bỏ qua các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của Phát triển bền vững là đảm bảo "sản xuất và tiêu dùng bền vững". Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. Hành vi nào sau đây của người tiêu dùng góp phần thực hiện mục tiêu này?

  • A. Mua sắm không kiểm soát dựa trên quảng cáo
  • B. Ưu tiên các sản phẩm dùng một lần
  • C. Vứt bỏ rác thải bừa bãi
  • D. Lựa chọn sản phẩm có nhãn sinh thái, tái sử dụng và giảm thiểu chất thải

Câu 17: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển tạo ra sức ép lớn lên tài nguyên và môi trường. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội và Môi trường
  • C. Chỉ Môi trường
  • D. Chỉ Kinh tế

Câu 18: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc chống lại biến đổi khí hậu và tác động của nó?

  • A. Mục tiêu 1: Xóa nghèo
  • B. Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh
  • C. Mục tiêu 13: Hành động vì khí hậu
  • D. Mục tiêu 16: Hòa bình, công lý và các thể chế mạnh mẽ

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường trong sản xuất công nghiệp là một biểu hiện của Tăng trưởng xanh. Công nghệ sạch giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất
  • B. Giảm chất lượng sản phẩm
  • C. Làm chậm quá trình sản xuất
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả và nâng cao năng lực cạnh tranh bền vững

Câu 20: Phát triển du lịch sinh thái là một ví dụ về hoạt động kinh tế có thể đóng góp vào Phát triển bền vững. Loại hình du lịch này nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng xa hoa
  • B. Bảo tồn môi trường tự nhiên, tôn trọng văn hóa địa phương và mang lại lợi ích cho cộng đồng bản địa
  • C. Tăng lượng khách du lịch bằng mọi giá
  • D. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ du khách

Câu 21: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

  • A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhập khẩu
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất công nghiệp
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến môi trường

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sự thiếu hụt về vốn và công nghệ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo vệ môi trường?

  • A. Thúc đẩy việc áp dụng các công nghệ xử lý chất thải hiện đại
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển đổi sang năng lượng sạch
  • C. Hạn chế khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng xử lý ô nhiễm và áp dụng các quy trình sản xuất sạch hơn
  • D. Giúp giảm thiểu nhu cầu sử dụng tài nguyên

Câu 23: Khái niệm "nền kinh tế carbon thấp" (low-carbon economy) là một phần quan trọng của Tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của nền kinh tế carbon thấp là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn hoạt động sản xuất
  • D. Giảm thiểu đáng kể lượng khí thải carbon (đặc biệt là CO2) trong các hoạt động kinh tế

Câu 24: Việc bảo tồn và phát triển bền vững các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) có ý nghĩa kép đối với Phát triển bền vững, đó là:

  • A. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (lọc nước, điều hòa khí hậu, bảo tồn đa dạng sinh học) và tạo cơ hội phát triển kinh tế bền vững (du lịch sinh thái, lâm nghiệp bền vững)
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ
  • C. Gây cản trở sự phát triển kinh tế
  • D. Làm tăng chi phí cho xã hội

Câu 25: Một thành phố đang xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu vực đi bộ. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong khuôn khổ Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững đô thị?

  • A. Tăng cường ùn tắc giao thông
  • B. Thúc đẩy sử dụng phương tiện cá nhân
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm không khí, giảm tiếng ồn và cải thiện chất lượng cuộc sống đô thị
  • D. Làm tăng nhu cầu về bãi đỗ xe

Câu 26: Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi cố gắng áp dụng các mô hình sản xuất sạch và công nghệ xanh?

  • A. Sự phản đối từ người dân
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu nguồn nhân lực kỹ thuật
  • C. Thiếu nguồn cung cấp nguyên liệu
  • D. Không có thị trường cho sản phẩm xanh

Câu 27: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh có vai trò như thế nào?

  • A. Không có tác động đáng kể
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà hoạch định chính sách
  • C. Làm tăng sự phức tạp của vấn đề
  • D. Tạo ra sự thay đổi trong hành vi và thái độ của cá nhân, thúc đẩy sự tham gia tích cực của cộng đồng vào các hoạt động bền vững

Câu 28: Mô hình "nông nghiệp thông minh" (smart agriculture) đang được khuyến khích trong bối cảnh Tăng trưởng xanh. Mô hình này sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu gì?

  • A. Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên (nước, phân bón), giảm thiểu tác động môi trường và nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào sức lao động thủ công
  • C. Tăng cường sử dụng hóa chất nông nghiệp
  • D. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất

Câu 29: Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh không chỉ là trách nhiệm của chính phủ hay doanh nghiệp, mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động đơn giản nào sau đây của cá nhân góp phần vào mục tiêu này?

  • A. Sử dụng túi ni lông mỗi khi đi mua sắm
  • B. Vứt rác bừa bãi ra môi trường
  • C. Tiết kiệm điện, nước, phân loại rác tại nguồn, ưu tiên sản phẩm tái chế/tái sử dụng
  • D. Bỏ qua các thông tin về bảo vệ môi trường

Câu 30: Mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh được hiểu như thế nào?

  • A. Tăng trưởng xanh hoàn toàn tách biệt với Phát triển bền vững
  • B. Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận, một phương tiện để đạt được mục tiêu Phát triển bền vững
  • C. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của Tăng trưởng xanh
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn đối lập nhau

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Ba trụ cột chính của Phát triển bền vững là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Vấn đề cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên là một thách thức lớn đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến tình trạng này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do khí thải từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới Phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Chỉ số 'dấu chân carbon' (carbon footprint) thường được sử dụng để đánh giá tác động của hoạt động con người đến môi trường, đặc biệt liên quan đến Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Dấu chân carbon đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một phương thức phát triển kinh tế nhằm hướng tới Phát triển bền vững. Đặc điểm cốt lõi của Tăng trưởng xanh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một công ty sản xuất bao bì chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng nhựa tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Biểu hiện rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu mà Việt Nam đang phải đối mặt là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khía cạnh xã hội trong Phát triển bền vững bao gồm những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế phù hợp với định hướng Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Khác biệt cơ bản của kinh tế tuần hoàn so với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (khai thác - sản xuất - tiêu dùng - vứt bỏ) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Để đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các bộ chỉ số. Bộ chỉ số nào sau đây phản ánh đúng các khía cạnh cần xem xét trong Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện Chiến lược quốc gia về Tăng trưởng xanh. Lĩnh vực nào được xác định là trọng tâm cần ưu tiên để đạt được mục tiêu này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là rất quan trọng. Biểu hiện cụ thể nào sau đây thể hiện vai trò tích cực đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Thách thức nào sau đây chủ yếu thuộc về khía cạnh xã hội trong Phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, chính phủ cần có những chính sách khuyến khích. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khuyến khích Tăng trưởng xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Một trong những mục tiêu quan trọng của Phát triển bền vững là đảm bảo 'sản xuất và tiêu dùng bền vững'. Điều này đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của cả nhà sản xuất và người tiêu dùng. Hành vi nào sau đây của người tiêu dùng góp phần thực hiện mục tiêu này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển tạo ra sức ép lớn lên tài nguyên và môi trường. Đây là thách thức thuộc khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu nào sau đây tập trung trực tiếp vào việc chống lại biến đổi khí hậu và tác động của nó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Việc áp dụng công nghệ sạch, thân thiện với môi trường trong sản xuất công nghiệp là một biểu hiện của Tăng trưởng xanh. Công nghệ sạch giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phát triển du lịch sinh thái là một ví dụ về hoạt động kinh tế có thể đóng góp vào Phát triển bền vững. Loại hình du lịch này nhấn mạnh vào điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với Phát triển bền vững ở khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện Phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là sự thiếu hụt về vốn và công nghệ. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến khả năng bảo vệ môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Khái niệm 'nền kinh tế carbon thấp' (low-carbon economy) là một phần quan trọng của Tăng trưởng xanh. Mục tiêu chính của nền kinh tế carbon thấp là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Việc bảo tồn và phát triển bền vững các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) có ý nghĩa kép đối với Phát triển bền vững, đó là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một thành phố đang xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe đạp và phát triển các khu vực đi bộ. Hành động này chủ yếu nhằm mục đích gì trong khuôn khổ Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững đô thị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất đối với các quốc gia đang phát triển khi cố gắng áp dụng các mô hình sản xuất sạch và công nghệ xanh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng về Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Mô hình 'nông nghiệp thông minh' (smart agriculture) đang được khuyến khích trong bối cảnh Tăng trưởng xanh. Mô hình này sử dụng công nghệ để đạt được mục tiêu gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh không chỉ là trách nhiệm của chính phủ hay doanh nghiệp, mà còn là của mỗi cá nhân. Hành động đơn giản nào sau đây của cá nhân góp phần vào mục tiêu này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh được hiểu như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa của mấy trụ cột chính?

  • A. Hai trụ cột: Kinh tế và Môi trường.
  • B. Hai trụ cột: Xã hội và Môi trường.
  • C. Ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
  • D. Bốn trụ cột: Kinh tế, Xã hội, Môi trường và Văn hóa.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và lạm dụng hóa chất nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để tăng thu nhập.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để cải tạo đất nhanh.
  • D. Áp dụng các phương pháp canh tác bền vững như luân canh, xen canh, nông nghiệp hữu cơ.

Câu 3: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang trở nên nghiêm trọng ở một khu vực đô thị do nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý xả thẳng ra sông hồ. Đây là biểu hiện cụ thể của sự mất cân bằng giữa trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Môi trường.
  • B. Kinh tế và Xã hội.
  • C. Xã hội và Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 4: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình tăng trưởng kinh tế phải gắn liền với việc gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ sản xuất.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tăng GDP mà không quan tâm đến yếu tố môi trường.

Câu 5: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải. Quyết định này của doanh nghiệp thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng.
  • B. Phục hồi các nguồn tài nguyên sinh thái.
  • C. Xanh hóa trong hoạt động sản xuất.
  • D. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính (nhưng không phải là khía cạnh duy nhất).

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng của phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào môi trường, còn tăng trưởng xanh tập trung vào kinh tế.
  • C. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Tăng trưởng xanh là một phương thức, một con đường để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải?

  • A. Tăng cường sử dụng các phương tiện cá nhân chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch.
  • C. Đẩy mạnh sử dụng xe điện hoặc xe hybrid.
  • D. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông thân thiện với môi trường (đường dành cho xe đạp, lối đi bộ).

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững thường liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Thừa vốn và công nghệ hiện đại.
  • B. Sức ép dân số, đói nghèo, thiếu vốn và công nghệ.
  • C. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú chưa được khai thác.
  • D. Hệ thống pháp luật về môi trường quá chặt chẽ.

Câu 9: Việc một cộng đồng khuyến khích người dân tái sử dụng, tái chế chất thải, sử dụng túi vải thay vì túi ni lông và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt hàng ngày thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa trong hoạt động sản xuất.
  • B. Phục hồi các nguồn tài nguyên sinh thái.
  • C. Đầu tư phát triển vốn tự nhiên.
  • D. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững.

Câu 10: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lí và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại có ý nghĩa cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

  • A. Các vấn đề môi trường như biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí xuyên biên giới ảnh hưởng đến tất cả các quốc gia.
  • B. Chỉ có các nước phát triển mới có đủ khả năng giải quyết các vấn đề môi trường.
  • C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên chỉ phân bố ở một số khu vực nhất định trên thế giới.
  • D. Hợp tác quốc tế chỉ cần thiết trong lĩnh vực kinh tế, không phải môi trường.

Câu 11: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu khoáng sản thô. Hoạt động khai thác này đang gây ra ô nhiễm đất, nước và mất đa dạng sinh học. Để chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững, quốc gia này cần thực hiện thay đổi cơ bản nào?

  • A. Tăng cường tốc độ khai thác để tích lũy vốn nhanh hơn.
  • B. Tìm kiếm các thị trường xuất khẩu khoáng sản mới.
  • C. Đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, phát triển các ngành công nghiệp chế biến sâu, dịch vụ "xanh".
  • D. Giảm thuế đối với các hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 12: Mục tiêu nào sau đây thuộc về trụ cột Xã hội trong phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng GDP bình quân đầu người.
  • B. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, nâng cao chất lượng cuộc sống và giáo dục.
  • C. Giảm lượng khí thải carbon.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên nước.

Câu 13: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro (Brazil) có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững vì đây là lần đầu tiên:

  • A. Các quốc gia thống nhất cấm hoàn toàn việc khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Các nước phát triển đồng ý chi trả toàn bộ chi phí bảo vệ môi trường cho các nước đang phát triển.
  • C. Các quốc gia ký kết một hiệp định ràng buộc về giảm phát thải khí nhà kính.
  • D. Khái niệm phát triển bền vững được chính thức công nhận và trở thành định hướng toàn cầu.

Câu 14: Tình trạng sa mạc hóa ở vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là khu vực Nam Trung Bộ, có nguyên nhân chủ yếu nào liên quan đến hoạt động của con người và biến đổi khí hậu?

  • A. Phá rừng phòng hộ ven biển, khai thác nước ngầm quá mức, và ảnh hưởng của hạn hán, xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
  • B. Xây dựng quá nhiều khu công nghiệp ven biển.
  • C. Thiếu các dự án du lịch sinh thái biển.
  • D. Đất đai tự nhiên nghèo dinh dưỡng và không phù hợp cho nông nghiệp.

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là sự công bằng. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung phân phối lợi ích kinh tế cho thế hệ hiện tại.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, giải quyết vấn đề xã hội và môi trường sau.
  • C. Đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ (hiện tại và tương lai) và giữa các nhóm người trong xã hội.
  • D. Chỉ cần các quốc gia phát triển thực hiện các cam kết về môi trường.

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây của tăng trưởng xanh trong công nghiệp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

  • A. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
  • B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch, tuần hoàn, tái sử dụng nguyên liệu.
  • C. Mở rộng quy mô nhà máy mà không cần hệ thống xử lý chất thải.
  • D. Chuyển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm sang các nước đang phát triển.

Câu 17: Việc các quốc gia phát triển hỗ trợ tài chính và công nghệ cho các nước đang phát triển để ứng phó với biến đổi khí hậu thể hiện vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu?

  • A. Hợp tác quốc tế.
  • B. Phát triển kinh tế thị trường.
  • C. Tăng cường cạnh tranh giữa các quốc gia.
  • D. Độc lập về tài nguyên thiên nhiên.

Câu 18: Giả sử một thành phố đang xem xét hai dự án phát triển: Dự án A xây dựng một khu phức hợp thương mại lớn trên đất ngập nước, tạo ra nhiều việc làm nhưng phá hủy hệ sinh thái quan trọng. Dự án B xây dựng một khu công viên sinh thái kết hợp du lịch cộng đồng, tạo ít việc làm hơn ban đầu nhưng bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích lâu dài. Theo định hướng phát triển bền vững, thành phố nên ưu tiên dự án nào và vì sao?

  • A. Dự án A, vì nó tạo ra nhiều việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
  • B. Dự án A, vì lợi ích kinh tế luôn quan trọng hơn lợi ích môi trường và xã hội.
  • C. Dự án B, vì nó không gây tác động tiêu cực nào đến môi trường.
  • D. Dự án B, vì nó cân bằng giữa lợi ích kinh tế (du lịch), xã hội (cộng đồng) và môi trường (bảo tồn hệ sinh thái) cho cả hiện tại và tương lai.

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Lượng phát thải khí CO2.
  • C. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ tiếp cận dịch vụ y tế.
  • D. Diện tích rừng che phủ.

Câu 20: Tăng trưởng xanh trong nông nghiệp KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để đạt năng suất tối đa bất chấp hậu quả môi trường.
  • B. Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất, nước.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm từ hoạt động nông nghiệp.
  • D. Duy trì và phục hồi độ phì nhiêu của đất.

Câu 21: Áp lực dân số gia tăng nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra thách thức lớn cho phát triển bền vững chủ yếu vì:

  • A. Làm giảm nhu cầu về tài nguyên và dịch vụ.
  • B. Gia tăng nhu cầu về lương thực, nhà ở, năng lượng và việc làm, tạo sức ép lên tài nguyên và môi trường.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp ô nhiễm.
  • D. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.

Câu 22: Việc xây dựng và thực thi các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ môi trường đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh là giải pháp thuộc về khía cạnh nào trong phát triển bền vững?

  • A. Chỉ thuộc về khía cạnh Kinh tế.
  • B. Chỉ thuộc về khía cạnh Xã hội.
  • C. Thuộc về khía cạnh Môi trường, đồng thời tác động đến Kinh tế và Xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 23: Một công ty sản xuất bao bì đang chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng vật liệu tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thiểu rác thải, ô nhiễm và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • B. Tăng trưởng GDP của quốc gia.
  • C. Nâng cao thu nhập cho người lao động.
  • D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm.

Câu 24: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu được xác định là do:

  • A. Hoạt động phun trào núi lửa.
  • B. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất.
  • C. Sự gia tăng bức xạ Mặt Trời.
  • D. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người (đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng...).

Câu 25: Một trong những mục tiêu của tăng trưởng xanh là "Đầu tư phát triển vốn tự nhiên". Biểu hiện cụ thể của mục tiêu này là gì?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • B. Bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái (rừng, đất ngập nước, rạn san hô), quản lý bền vững tài nguyên nước.
  • C. Đầu tư vào các nhà máy sản xuất năng lượng hạt nhân.
  • D. Xây dựng các công trình bê tông hóa quy mô lớn.

Câu 26: Phân tích tình huống: Một cộng đồng nông thôn đang áp dụng mô hình nông nghiệp sinh thái, sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp và bảo tồn nguồn gen cây trồng địa phương. Mô hình này góp phần vào phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ về kinh tế (tăng năng suất).
  • B. Chỉ về môi trường (giảm ô nhiễm).
  • C. Cả về kinh tế (nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm chi phí), xã hội (sức khỏe cộng đồng, phát triển cộng đồng) và môi trường (bảo vệ đất, nước, đa dạng sinh học).
  • D. Chỉ về xã hội (tạo việc làm).

Câu 27: Để thúc đẩy xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

  • A. Giảm giá các sản phẩm kém thân thiện với môi trường.
  • B. Khuyến khích tiêu thụ nhiều hơn để thúc đẩy sản xuất.
  • C. Hạn chế thông tin về tác động môi trường của sản phẩm.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích sử dụng các sản phẩm tái chế, thân thiện môi trường, tiết kiệm năng lượng.

Câu 28: Mục tiêu nào sau đây là trọng tâm của trụ cột Kinh tế trong phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế hiệu quả, sử dụng hợp lí tài nguyên, tạo việc làm bền vững.
  • B. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Phân bổ lại của cải cho mọi người một cách đồng đều tuyệt đối.

Câu 29: Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trực tiếp đối với phát triển bền vững do suy thoái môi trường gây ra?

  • A. Thiếu hụt tài nguyên cho sản xuất và sinh hoạt.
  • B. Gia tăng chi phí cho y tế do các bệnh liên quan đến ô nhiễm.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong thương mại.
  • D. Mất an ninh lương thực và nguồn nước.

Câu 30: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

  • A. Không có vai trò đáng kể, vì phát triển bền vững chỉ phụ thuộc vào chính sách của chính phủ.
  • B. Chỉ giúp mọi người hiểu biết thêm về môi trường mà không ảnh hưởng đến hành động.
  • C. Chỉ quan trọng ở các nước phát triển.
  • D. Giúp mọi người hiểu rõ tầm quan trọng của PTBV, thay đổi hành vi tiêu dùng, sản xuất và tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường, xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa của mấy trụ cột chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do canh tác độc canh và lạm dụng hóa chất nông nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vấn đề ô nhiễm nguồn nước đang trở nên nghiêm trọng ở một khu vực đô thị do nước thải sinh hoạt và công nghiệp chưa qua xử lý xả thẳng ra sông hồ. Đây là biểu hiện cụ thể của sự mất cân bằng giữa trụ cột nào trong phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình tăng trưởng kinh tế phải gắn liền với việc gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một doanh nghiệp đang xem xét đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng năng lượng tái tạo và giảm thiểu chất thải. Quyết định này của doanh nghiệp thể hiện sự đóng góp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng xanh và phát triển bền vững. Nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững thường liên quan đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Việc một cộng đồng khuyến khích người dân tái sử dụng, tái chế chất thải, sử dụng túi vải thay vì túi ni lông và tiết kiệm năng lượng trong sinh hoạt hàng ngày thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lí và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại có ý nghĩa cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một quốc gia có nền kinh tế chủ yếu dựa vào xuất khẩu khoáng sản thô. Hoạt động khai thác này đang gây ra ô nhiễm đất, nước và mất đa dạng sinh học. Để chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững, quốc gia này cần thực hiện thay đổi cơ bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Mục tiêu nào sau đây thuộc về trụ cột Xã hội trong phát triển bền vững?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hội nghị Thượng đỉnh Trái Đất năm 1992 tại Rio de Janeiro (Brazil) có ý nghĩa quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững vì đây là lần đầu tiên:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Tình trạng sa mạc hóa ở vùng ven biển Việt Nam, đặc biệt là khu vực Nam Trung Bộ, có nguyên nhân chủ yếu nào liên quan đến hoạt động của con người và biến đổi khí hậu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững là sự công bằng. Điều này được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Biểu hiện nào sau đây của tăng trưởng xanh trong công nghiệp giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc các quốc gia phát triển hỗ trợ tài chính và công nghệ cho các nước đang phát triển để ứng phó với biến đổi khí hậu thể hiện vai trò của yếu tố nào trong việc thúc đẩy phát triển bền vững toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Giả sử một thành phố đang xem xét hai dự án phát triển: Dự án A xây dựng một khu phức hợp thương mại lớn trên đất ngập nước, tạo ra nhiều việc làm nhưng phá hủy hệ sinh thái quan trọng. Dự án B xây dựng một khu công viên sinh thái kết hợp du lịch cộng đồng, tạo ít việc làm hơn ban đầu nhưng bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích lâu dài. Theo định hướng phát triển bền vững, thành phố nên ưu tiên dự án nào và vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tăng trưởng xanh trong nông nghiệp KHÔNG nhằm mục đích nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Áp lực dân số gia tăng nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra thách thức lớn cho phát triển bền vững chủ yếu vì:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc xây dựng và thực thi các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ môi trường đối với các hoạt động sản xuất, kinh doanh là giải pháp thuộc về khía cạnh nào trong phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một công ty sản xuất bao bì đang chuyển đổi từ sử dụng nhựa nguyên sinh sang sử dụng vật liệu tái chế và vật liệu phân hủy sinh học. Hành động này thể hiện sự đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Biến đổi khí hậu toàn cầu là một thách thức lớn đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính của biến đổi khí hậu được xác định là do:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một trong những mục tiêu của tăng trưởng xanh là 'Đầu tư phát triển vốn tự nhiên'. Biểu hiện cụ thể của mục tiêu này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Phân tích tình huống: Một cộng đồng nông thôn đang áp dụng mô hình nông nghiệp sinh thái, sử dụng phân bón hữu cơ, quản lý dịch hại tổng hợp và bảo tồn nguồn gen cây trồng địa phương. Mô hình này góp phần vào phát triển bền vững ở những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Để thúc đẩy xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mục tiêu nào sau đây là trọng tâm của trụ cột Kinh tế trong phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Hệ quả nào sau đây KHÔNG phải là thách thức trực tiếp đối với phát triển bền vững do suy thoái môi trường gây ra?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Vai trò của giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than giá rẻ. Mặc dù điều này giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo việc làm, nhưng lại gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và đóng góp vào biến đổi khí hậu. Tình huống này cho thấy sự thiếu cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội
  • B. Kinh tế và Môi trường
  • C. Xã hội và Môi trường
  • D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 4: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, và giảm thiểu chất thải trong các ngành công nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất
  • B. Xanh hóa tiêu dùng
  • C. Xanh hóa dịch vụ
  • D. Xanh hóa nông nghiệp

Câu 5: Một người tiêu dùng lựa chọn mua các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label), sử dụng túi vải thay vì túi ni lông, và tái chế rác thải tại nhà. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất
  • B. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững
  • C. Xanh hóa quản lý
  • D. Xanh hóa công nghệ

Câu 6: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

  • A. Chỉ các nước phát triển mới đủ khả năng giải quyết vấn đề này.
  • B. Các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ phân bố ở một số quốc gia nhất định.
  • D. Các vấn đề môi trường và tài nguyên có tính liên kết xuyên biên giới và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống Trái Đất.

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất.
  • B. Hoạt động phun trào núi lửa quy mô lớn.
  • C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
  • D. Sự suy giảm tầng ôzôn.

Câu 8: Suy thoái tài nguyên đất, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thường do các yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn. Nguyên nhân nào sau đây GÓP PHẦN lớn nhất vào tình trạng suy thoái đất do hoạt động nông nghiệp không bền vững?

  • A. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, và phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Ứng dụng rộng rãi các công nghệ canh tác hiện đại.
  • C. Tăng cường đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi tiên tiến.

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến đô thị hóa không được quy hoạch tốt?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng chất thải rắn.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • C. Tăng cường không gian xanh và công viên công cộng.
  • D. Áp lực lên hạ tầng thoát nước và xử lý chất thải, gây ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 10: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia cần ưu tiên phát triển và sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ, sinh khối).
  • B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • C. Năng lượng hạt nhân (không tái tạo nhưng ít phát thải khí nhà kính).
  • D. Năng lượng địa nhiệt (chỉ khả dụng ở một số khu vực).

Câu 11: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm. Mô hình này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề nghèo đói.
  • B. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm trong ngành tái chế.
  • D. Không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự cân bằng giữa nhu cầu cấp bách về tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) với yêu cầu bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các nước này phải đối mặt với:

  • A. Ít tài nguyên thiên nhiên hơn các nước phát triển.
  • B. Không có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Những đánh đổi (trade-offs) khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và ưu tiên chính sách.
  • D. Sự thiếu hợp tác từ cộng đồng quốc tế.

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để đạt năng suất cao nhất.
  • C. Chỉ trồng một loại cây chủ lực trên diện tích lớn (độc canh).
  • D. Áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững như nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và thay đổi hành vi theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách.
  • C. Không ảnh hưởng đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Chỉ liên quan đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững.

Câu 15: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn tại các khu vực nhạy cảm về môi trường.
  • B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
  • C. Khuyến khích du khách tương tác trực tiếp và khai thác tài nguyên tại điểm đến.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương trong hoạt động du lịch.

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội là gì?

  • A. Đạt mức tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên để xuất khẩu.
  • C. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, cải thiện y tế và giáo dục cho mọi người.

Câu 17: Sự cạn kiệt tài nguyên nước sạch là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây GÓP PHẦN hiệu quả nhất vào việc quản lý bền vững nguồn nước ngọt?

  • A. Đẩy mạnh khoan giếng sâu để khai thác nước ngầm.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện quy mô lớn trên các sông chính.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp và xử lý nước thải để tái sử dụng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân phối lại nguồn nước hiện có.

Câu 18: Khái niệm "Dấu chân carbon" (Carbon Footprint) dùng để đo lường tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân. Việc giảm "dấu chân carbon" trực tiếp đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường sản xuất hàng hóa.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường sử dụng tài nguyên hóa thạch.

Câu 19: Công nghệ xanh (Green technology) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của công nghệ xanh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất năng lượng tái tạo.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Luôn rẻ hơn so với công nghệ truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được ở các nước phát triển.

Câu 20: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp với kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như làm sạch nước, thụ phấn cây trồng), nguồn gen cho nông nghiệp và y học, và cơ hội cho du lịch sinh thái.

Câu 21: Chính sách "Giảm, tái sử dụng, tái chế" (3Rs: Reduce, Reuse, Recycle) là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất thải theo hướng bền vững. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải được đưa ra môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
  • C. Chuyển toàn bộ chất thải sang bãi chôn lấp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế nhựa.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển, xét trên khía cạnh môi trường, là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Nguy cơ trở thành "bãi rác" công nghệ cũ, gây ô nhiễm nặng nề do tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo.
  • C. Không có đủ lao động có kỹ năng.
  • D. Thị trường tiêu thụ nhỏ.

Câu 23: Để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bên cạnh việc giảm phát thải khí nhà kính (gọi là "giảm nhẹ" - mitigation), các quốc gia còn cần thực hiện các biện pháp "thích ứng" (adaptation). Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về "thích ứng" với biến đổi khí hậu?

  • A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
  • B. Trồng rừng để hấp thụ khí CO2.
  • C. Xây dựng đê kè chống ngập lụt ở các vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng.
  • D. Áp dụng thuế carbon đối với các ngành công nghiệp phát thải lớn.

Câu 24: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. Việc cải thiện HDI đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Xã hội
  • B. Kinh tế
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 25: Một công ty đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vượt xa tiêu chuẩn quy định, mặc dù chi phí ban đầu cao. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào trong phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường và tuân thủ trách nhiệm xã hội.
  • C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • D. Chỉ quan tâm đến hình ảnh công ty.

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân chạy bằng xăng.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp, và đi bộ.

Câu 27: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta cần xem xét những tác động nào?

  • A. Tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tác động kinh tế.
  • C. Chỉ tác động môi trường.
  • D. Chỉ tác động xã hội và văn hóa.

Câu 28: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến khả năng của một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý duy trì một số lượng sinh vật nhất định hoặc mức độ hoạt động của con người mà không bị suy thoái vĩnh viễn. Việc vượt quá "sức chứa của môi trường" dẫn đến hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Suy thoái tài nguyên và môi trường, làm giảm khả năng hỗ trợ sự sống và phát triển trong tương lai.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học.

Câu 29: Diễn đàn cấp cao của Liên Hợp Quốc về Phát triển Bền vững (HLPF) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Vai trò chính của diễn đàn này là gì?

  • A. Cấp vốn trực tiếp cho các dự án phát triển ở các quốc gia thành viên.
  • B. Ban hành luật pháp bắt buộc đối với tất cả các quốc gia về bảo vệ môi trường.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và tạo nền tảng cho các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và thách thức.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường ở các nước phát triển.

Câu 30: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Đây là một ví dụ về cam kết và hành động nhằm hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề nghèo đói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than giá rẻ. Mặc dù điều này giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo việc làm, nhưng lại gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và đóng góp vào biến đổi khí hậu. Tình huống này cho thấy sự thiếu cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, và giảm thiểu chất thải trong các ngành công nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một người tiêu dùng lựa chọn mua các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label), sử dụng túi vải thay vì túi ni lông, và tái chế rác thải tại nhà. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Suy thoái tài nguyên đất, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thường do các yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn. Nguyên nhân nào sau đây GÓP PHẦN lớn nhất vào tình trạng suy thoái đất do hoạt động nông nghiệp không bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến đô thị hóa không được quy hoạch tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia cần ưu tiên phát triển và sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm. Mô hình này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự cân bằng giữa nhu cầu cấp bách về tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) với yêu cầu bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các nước này phải đối mặt với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự cạn kiệt tài nguyên nước sạch là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây GÓP PHẦN hiệu quả nhất vào việc quản lý bền vững nguồn nước ngọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khái niệm 'Dấu chân carbon' (Carbon Footprint) dùng để đo lường tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân. Việc giảm 'dấu chân carbon' trực tiếp đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Công nghệ xanh (Green technology) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của công nghệ xanh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Chính sách 'Giảm, tái sử dụng, tái chế' (3Rs: Reduce, Reuse, Recycle) là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất thải theo hướng bền vững. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển, xét trên khía cạnh môi trường, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bên cạnh việc giảm phát thải khí nhà kính (gọi là 'giảm nhẹ' - mitigation), các quốc gia còn cần thực hiện các biện pháp 'thích ứng' (adaptation). Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về 'thích ứng' với biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. Việc cải thiện HDI đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một công ty đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vượt xa tiêu chuẩn quy định, mặc dù chi phí ban đầu cao. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào trong phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta cần xem xét những tác động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến khả năng của một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý duy trì một số lượng sinh vật nhất định hoặc mức độ hoạt động của con người mà không bị suy thoái vĩnh viễn. Việc vượt quá 'sức chứa của môi trường' dẫn đến hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Diễn đàn cấp cao của Liên Hợp Quốc về Phát triển Bền vững (HLPF) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Vai trò chính của diễn đàn này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Đây là một ví dụ về cam kết và hành động nhằm hướng tới mục tiêu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế
  • B. Xã hội
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 2: Một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than giá rẻ. Mặc dù điều này giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo việc làm, nhưng lại gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và đóng góp vào biến đổi khí hậu. Tình huống này cho thấy sự thiếu cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội
  • B. Kinh tế và Môi trường
  • C. Xã hội và Môi trường
  • D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Tách rời tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 4: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, và giảm thiểu chất thải trong các ngành công nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất
  • B. Xanh hóa tiêu dùng
  • C. Xanh hóa dịch vụ
  • D. Xanh hóa nông nghiệp

Câu 5: Một người tiêu dùng lựa chọn mua các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label), sử dụng túi vải thay vì túi ni lông, và tái chế rác thải tại nhà. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa sản xuất
  • B. Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững
  • C. Xanh hóa quản lý
  • D. Xanh hóa công nghệ

Câu 6: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

  • A. Chỉ các nước phát triển mới đủ khả năng giải quyết vấn đề này.
  • B. Các vấn đề môi trường chỉ ảnh hưởng đến một quốc gia hoặc khu vực cụ thể.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ phân bố ở một số quốc gia nhất định.
  • D. Các vấn đề môi trường và tài nguyên có tính liên kết xuyên biên giới và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống Trái Đất.

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất.
  • B. Hoạt động phun trào núi lửa quy mô lớn.
  • C. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người.
  • D. Sự suy giảm tầng ôzôn.

Câu 8: Suy thoái tài nguyên đất, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thường do các yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn. Nguyên nhân nào sau đây GÓP PHẦN lớn nhất vào tình trạng suy thoái đất do hoạt động nông nghiệp không bền vững?

  • A. Canh tác độc canh, sử dụng quá nhiều hóa chất nông nghiệp, và phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Ứng dụng rộng rãi các công nghệ canh tác hiện đại.
  • C. Tăng cường đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi.
  • D. Xây dựng hệ thống thủy lợi tiên tiến.

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến đô thị hóa không được quy hoạch tốt?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng chất thải rắn.
  • B. Cải thiện chất lượng không khí và nước.
  • C. Tăng cường không gian xanh và công viên công cộng.
  • D. Áp lực lên hạ tầng thoát nước và xử lý chất thải, gây ô nhiễm môi trường đô thị.

Câu 10: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia cần ưu tiên phát triển và sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây?

  • A. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện nhỏ, sinh khối).
  • B. Năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên).
  • C. Năng lượng hạt nhân (không tái tạo nhưng ít phát thải khí nhà kính).
  • D. Năng lượng địa nhiệt (chỉ khả dụng ở một số khu vực).

Câu 11: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm. Mô hình này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ giải quyết vấn đề nghèo đói.
  • B. Giảm áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
  • C. Chỉ tạo ra việc làm trong ngành tái chế.
  • D. Không liên quan đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự cân bằng giữa nhu cầu cấp bách về tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) với yêu cầu bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các nước này phải đối mặt với:

  • A. Ít tài nguyên thiên nhiên hơn các nước phát triển.
  • B. Không có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại.
  • C. Những đánh đổi (trade-offs) khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và ưu tiên chính sách.
  • D. Sự thiếu hợp tác từ cộng đồng quốc tế.

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu để đạt năng suất cao nhất.
  • C. Chỉ trồng một loại cây chủ lực trên diện tích lớn (độc canh).
  • D. Áp dụng các mô hình nông nghiệp bền vững như nông nghiệp hữu cơ, nông lâm kết hợp, quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của bảo vệ môi trường và thay đổi hành vi theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách.
  • C. Không ảnh hưởng đến các vấn đề môi trường toàn cầu.
  • D. Chỉ liên quan đến khía cạnh xã hội của phát triển bền vững.

Câu 15: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

  • A. Tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn tại các khu vực nhạy cảm về môi trường.
  • B. Tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng địa phương từ việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.
  • C. Khuyến khích du khách tương tác trực tiếp và khai thác tài nguyên tại điểm đến.
  • D. Giảm thiểu sự tham gia của cộng đồng địa phương trong hoạt động du lịch.

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội là gì?

  • A. Đạt mức tăng trưởng GDP cao nhất có thể.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên để xuất khẩu.
  • C. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.
  • D. Đảm bảo công bằng xã hội, giảm nghèo, cải thiện y tế và giáo dục cho mọi người.

Câu 17: Sự cạn kiệt tài nguyên nước sạch là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây GÓP PHẦN hiệu quả nhất vào việc quản lý bền vững nguồn nước ngọt?

  • A. Đẩy mạnh khoan giếng sâu để khai thác nước ngầm.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đập thủy điện quy mô lớn trên các sông chính.
  • C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước trong nông nghiệp và xử lý nước thải để tái sử dụng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phân phối lại nguồn nước hiện có.

Câu 18: Khái niệm "Dấu chân carbon" (Carbon Footprint) dùng để đo lường tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân. Việc giảm "dấu chân carbon" trực tiếp đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thiểu phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường sản xuất hàng hóa.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Tăng cường sử dụng tài nguyên hóa thạch.

Câu 19: Công nghệ xanh (Green technology) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của công nghệ xanh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc sản xuất năng lượng tái tạo.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong suốt vòng đời sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • C. Luôn rẻ hơn so với công nghệ truyền thống.
  • D. Chỉ áp dụng được ở các nước phát triển.

Câu 20: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp với kinh tế và xã hội.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích về mặt thẩm mỹ.
  • C. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (như làm sạch nước, thụ phấn cây trồng), nguồn gen cho nông nghiệp và y học, và cơ hội cho du lịch sinh thái.

Câu 21: Chính sách "Giảm, tái sử dụng, tái chế" (3Rs: Reduce, Reuse, Recycle) là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất thải theo hướng bền vững. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm thiểu lượng chất thải được đưa ra môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn.
  • B. Tăng cường sản xuất các sản phẩm dùng một lần.
  • C. Chuyển toàn bộ chất thải sang bãi chôn lấp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc tái chế nhựa.

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển, xét trên khía cạnh môi trường, là gì?

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Nguy cơ trở thành "bãi rác" công nghệ cũ, gây ô nhiễm nặng nề do tiêu chuẩn môi trường lỏng lẻo.
  • C. Không có đủ lao động có kỹ năng.
  • D. Thị trường tiêu thụ nhỏ.

Câu 23: Để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bên cạnh việc giảm phát thải khí nhà kính (gọi là "giảm nhẹ" - mitigation), các quốc gia còn cần thực hiện các biện pháp "thích ứng" (adaptation). Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về "thích ứng" với biến đổi khí hậu?

  • A. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
  • B. Trồng rừng để hấp thụ khí CO2.
  • C. Xây dựng đê kè chống ngập lụt ở các vùng ven biển bị ảnh hưởng bởi nước biển dâng.
  • D. Áp dụng thuế carbon đối với các ngành công nghiệp phát thải lớn.

Câu 24: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. Việc cải thiện HDI đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Xã hội
  • B. Kinh tế
  • C. Môi trường
  • D. Chính trị

Câu 25: Một công ty đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vượt xa tiêu chuẩn quy định, mặc dù chi phí ban đầu cao. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào trong phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Bảo vệ môi trường và tuân thủ trách nhiệm xã hội.
  • C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
  • D. Chỉ quan tâm đến hình ảnh công ty.

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng xe cá nhân chạy bằng xăng.
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
  • C. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng xe điện, xe đạp, và đi bộ.

Câu 27: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta cần xem xét những tác động nào?

  • A. Tác động kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tác động kinh tế.
  • C. Chỉ tác động môi trường.
  • D. Chỉ tác động xã hội và văn hóa.

Câu 28: Khái niệm "sức chứa của môi trường" (carrying capacity) đề cập đến khả năng của một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý duy trì một số lượng sinh vật nhất định hoặc mức độ hoạt động của con người mà không bị suy thoái vĩnh viễn. Việc vượt quá "sức chứa của môi trường" dẫn đến hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
  • B. Suy thoái tài nguyên và môi trường, làm giảm khả năng hỗ trợ sự sống và phát triển trong tương lai.
  • C. Cải thiện chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học.

Câu 29: Diễn đàn cấp cao của Liên Hợp Quốc về Phát triển Bền vững (HLPF) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Vai trò chính của diễn đàn này là gì?

  • A. Cấp vốn trực tiếp cho các dự án phát triển ở các quốc gia thành viên.
  • B. Ban hành luật pháp bắt buộc đối với tất cả các quốc gia về bảo vệ môi trường.
  • C. Theo dõi tiến độ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) và tạo nền tảng cho các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và thách thức.
  • D. Chỉ giải quyết các vấn đề môi trường ở các nước phát triển.

Câu 30: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Đây là một ví dụ về cam kết và hành động nhằm hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu.
  • B. Tăng cường phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề nghèo đói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG được xem là trụ cột chính của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một quốc gia đang đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện than giá rẻ. Mặc dù điều này giúp tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và tạo việc làm, nhưng lại gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng và đóng góp vào biến đổi khí hậu. Tình huống này cho thấy sự thiếu cân bằng giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo giảm thiểu ô nhiễm, phát thải khí nhà kính và sử dụng hiệu quả tài nguyên. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất sạch hơn, sử dụng hiệu quả nguyên vật liệu, và giảm thiểu chất thải trong các ngành công nghiệp là biểu hiện của khía cạnh nào trong tăng trưởng xanh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một người tiêu dùng lựa chọn mua các sản phẩm có nhãn sinh thái (eco-label), sử dụng túi vải thay vì túi ni lông, và tái chế rác thải tại nhà. Hành vi này thể hiện khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Tại sao vấn đề sử dụng hợp lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường lại mang tính cấp thiết trên bình diện toàn cầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chủ yếu gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Suy thoái tài nguyên đất, đặc biệt ở các nước đang phát triển, thường do các yếu tố như xói mòn, bạc màu, nhiễm mặn, nhiễm phèn. Nguyên nhân nào sau đây GÓP PHẦN lớn nhất vào tình trạng suy thoái đất do hoạt động nông nghiệp không bền vững?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng ở nhiều nước đang phát triển thường đi kèm với những thách thức nghiêm trọng về môi trường. Thách thức nào sau đây là phổ biến nhất liên quan đến đô thị hóa không được quy hoạch tốt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng, các quốc gia cần ưu tiên phát triển và sử dụng nguồn năng lượng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy) là một mô hình kinh tế nhằm giảm thiểu chất thải và tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên bằng cách tái sử dụng, sửa chữa, tái sản xuất và tái chế sản phẩm. Mô hình này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển trong việc thực hiện phát triển bền vững là sự cân bằng giữa nhu cầu cấp bách về tăng trưởng kinh tế và giải quyết các vấn đề xã hội (như nghèo đói) với yêu cầu bảo vệ môi trường. Điều này đòi hỏi các nước này phải đối mặt với:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong nông nghiệp, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc đạt được phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Phát triển du lịch sinh thái (ecotourism) có thể đóng góp vào phát triển bền vững bằng cách nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Một trong những mục tiêu chính của phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh xã hội là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự cạn kiệt tài nguyên nước sạch là một thách thức toàn cầu đối với phát triển bền vững. Biện pháp nào sau đây GÓP PHẦN hiệu quả nhất vào việc quản lý bền vững nguồn nước ngọt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khái niệm 'Dấu chân carbon' (Carbon Footprint) dùng để đo lường tổng lượng khí nhà kính được tạo ra bởi một hoạt động, sản phẩm, hoặc cá nhân. Việc giảm 'dấu chân carbon' trực tiếp đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Công nghệ xanh (Green technology) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của công nghệ xanh là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Việc bảo tồn đa dạng sinh học có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Chính sách 'Giảm, tái sử dụng, tái chế' (3Rs: Reduce, Reuse, Recycle) là một nguyên tắc cơ bản trong quản lý chất thải theo hướng bền vững. Nguyên tắc này nhằm mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các nước phát triển, xét trên khía cạnh môi trường, là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để ứng phó hiệu quả với biến đổi khí hậu, bên cạnh việc giảm phát thải khí nhà kính (gọi là 'giảm nhẹ' - mitigation), các quốc gia còn cần thực hiện các biện pháp 'thích ứng' (adaptation). Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về 'thích ứng' với biến đổi khí hậu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp phản ánh sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. Việc cải thiện HDI đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một công ty đầu tư vào việc lắp đặt hệ thống xử lý nước thải hiện đại, vượt xa tiêu chuẩn quy định, mặc dù chi phí ban đầu cao. Quyết định này thể hiện sự ưu tiên cho yếu tố nào trong phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải có thể được thể hiện thông qua biện pháp nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi đánh giá tính bền vững của một dự án phát triển, người ta cần xem xét những tác động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khái niệm 'sức chứa của môi trường' (carrying capacity) đề cập đến khả năng của một hệ sinh thái hoặc khu vực địa lý duy trì một số lượng sinh vật nhất định hoặc mức độ hoạt động của con người mà không bị suy thoái vĩnh viễn. Việc vượt quá 'sức chứa của môi trường' dẫn đến hậu quả gì đối với phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Diễn đàn cấp cao của Liên Hợp Quốc về Phát triển Bền vững (HLPF) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững. Vai trò chính của diễn đàn này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một quốc gia đặt mục tiêu giảm 30% lượng phát thải khí nhà kính vào năm 2030 và đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo. Đây là một ví dụ về cam kết và hành động nhằm hướng tới mục tiêu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia X đang đối mặt với tình trạng suy giảm nguồn cá biển nghiêm trọng do đánh bắt quá mức, đồng thời các nhà máy ven biển gây ô nhiễm nguồn nước. Chính phủ quốc gia X đang xây dựng chính sách mới nhằm vừa phục hồi trữ lượng cá, vừa kiểm soát ô nhiễm, đồng thời hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề nghiệp bền vững. Hoạt động này thể hiện rõ nhất mục tiêu của khái niệm nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế thuần túy
  • B. Công nghiệp hóa hiện đại hóa
  • C. Phát triển bền vững
  • D. Tự cung tự cấp tài nguyên

Câu 2: Phát triển bền vững được coi là sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Khoa học
  • B. Chính trị, Xã hội, Môi trường
  • C. Tài nguyên, Dân số, Sản xuất
  • D. Kinh tế, Xã hội, Môi trường

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại là một yếu tố cốt lõi không thể tách rời trong chiến lược phát triển bền vững của bất kỳ quốc gia nào?

  • A. Chỉ vì các quy định quốc tế bắt buộc.
  • B. Vì tài nguyên và môi trường là nền tảng duy trì sự sống và các hoạt động kinh tế, xã hội hiện tại và cho tương lai.
  • C. Chủ yếu để thu hút đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp xanh.
  • D. Để tạo ra việc làm mới trong lĩnh vực bảo vệ môi trường.

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình trạng suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

  • A. Diện tích rừng tự nhiên bị thu hẹp nhanh chóng.
  • B. Nhiều loài sinh vật đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.
  • C. Tỷ lệ đất nông nghiệp màu mỡ ngày càng tăng ở các vùng khô hạn.
  • D. Chất lượng không khí và nguồn nước ngọt bị ô nhiễm nghiêm trọng.

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Sức ép dân số lớn, kinh tế còn dựa nhiều vào khai thác tài nguyên thô, công nghệ sản xuất lạc hậu, thiếu vốn đầu tư cho bảo vệ môi trường.
  • B. Đầu tư quá mức vào các ngành công nghệ cao gây phát thải lớn.
  • C. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
  • D. Các chính sách bảo vệ môi trường quá chặt chẽ gây cản trở phát triển.

Câu 6: Ngược lại với các nước đang phát triển, các quốc gia phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nào do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở quy mô lớn?

  • A. Cạn kiệt đất trồng do nông nghiệp quảng canh.
  • B. Ô nhiễm không khí đô thị, chất thải công nghiệp phức tạp, tiêu thụ năng lượng và tài nguyên ở mức cao.
  • C. Nạn phá rừng làm nương rẫy.
  • D. Thiếu công nghệ xử lý chất thải đơn giản.

Câu 7: Khái niệm

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng GDP bằng mọi giá.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • C. Ngừng mọi hoạt động sản xuất gây ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và bảo vệ môi trường.

Câu 8: Một nhà máy dệt may quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại, sử dụng năng lượng mặt trời cho chiếu sáng và một phần sản xuất, đồng thời áp dụng quy trình sản xuất tiết kiệm nước. Hành động này của nhà máy thể hiện mục tiêu nào?

  • A. Xanh hóa trong hoạt động sản xuất (một biểu hiện của tăng trưởng xanh).
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Giảm thiểu chi phí lao động.
  • D. Chuyển đổi sang ngành kinh tế khác.

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp?

  • A. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để tăng năng suất.
  • C. Áp dụng các mô hình nông nghiệp hữu cơ, nông nghiệp thông minh, tưới tiêu tiết kiệm nước, giảm thiểu phát thải khí nhà kính từ chăn nuôi.
  • D. Chỉ tập trung vào độc canh một loại cây trồng chủ lực.

Câu 10:

  • A. Tăng cường mua sắm các sản phẩm nhập khẩu giá rẻ.
  • B. Sử dụng phương tiện cá nhân (ô tô, xe máy) thay vì phương tiện công cộng.
  • C. Vứt rác thải sinh hoạt mà không phân loại.
  • D. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu rác thải nhựa, và lựa chọn phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Vì sự tham gia và thay đổi hành vi của mỗi cá nhân và cộng đồng là cần thiết để bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • B. Chỉ để đáp ứng các yêu cầu của tổ chức quốc tế về môi trường.
  • C. Để tạo ra các chuyên gia môi trường.
  • D. Vì giáo dục là cách duy nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm.

Câu 12: Công nghệ hiện đại, đặc biệt là công nghệ xanh và công nghệ sạch, có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất và gây ô nhiễm nhiều hơn.
  • B. Giúp sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, tạo ra các sản phẩm và quy trình thân thiện với môi trường.
  • C. Chỉ áp dụng được ở các nước phát triển.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường.

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi cố gắng đạt được phát triển bền vững là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Thừa vốn đầu tư cho các dự án xanh.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu phát triển kinh tế nhanh chóng để xóa đói giảm nghèo với việc bảo vệ môi trường trong bối cảnh nguồn lực hạn chế.
  • D. Thiếu thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm truyền thống.

Câu 14: Việc khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) đóng góp trực tiếp vào mục tiêu tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Giảm thiểu đáng kể lượng khí thải nhà kính và các chất gây ô nhiễm không khí khác.
  • B. Làm tăng chi phí sản xuất điện.
  • C. Gây cạn kiệt nhanh chóng các nguồn tài nguyên tái tạo.
  • D. Không ảnh hưởng đến môi trường, chỉ thay đổi nguồn cung.

Câu 15: Giả sử một thành phố đang đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí do lượng lớn xe cá nhân. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất với định hướng phát triển bền vững và tăng trưởng xanh cho lĩnh vực giao thông vận tải của thành phố?

  • A. Xây thêm nhiều đường cao tốc nội đô để xe cá nhân di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giảm giá xăng dầu để khuyến khích người dân sử dụng xe cá nhân.
  • C. Cấm hoàn toàn xe cá nhân vào giờ cao điểm.
  • D. Đầu tư mạnh vào hệ thống giao thông công cộng chất lượng cao (xe buýt điện, tàu điện ngầm), khuyến khích đi bộ và xe đạp, phát triển các dịch vụ chia sẻ phương tiện xanh.

Câu 16: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường thường được mô tả qua các giai đoạn khác nhau. Ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển, khi kinh tế còn dựa nhiều vào khai thác tài nguyên thô và công nghệ lạc hậu, mối quan hệ này thường là:

  • A. Tăng trưởng kinh tế đi kèm với suy thoái môi trường ngày càng trầm trọng.
  • B. Tăng trưởng kinh tế thúc đẩy cải thiện chất lượng môi trường ngay lập tức.
  • C. Môi trường không bị ảnh hưởng bởi hoạt động kinh tế.
  • D. Chỉ có môi trường ảnh hưởng đến kinh tế, không có chiều ngược lại.

Câu 17: Tại sao việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, chống xói mòn, bạc màu là một phần quan trọng của phát triển bền vững trong nông nghiệp, đặc biệt ở vùng đồi núi và ven biển?

  • A. Chỉ để tăng cường vẻ đẹp cảnh quan.
  • B. Chủ yếu để phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • C. Vì đất là nguồn tài nguyên tái tạo có hạn, suy thoái đất ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực và hệ sinh thái.
  • D. Để tạo ra nhiều việc làm trong ngành lâm nghiệp.

Câu 18: Một công ty khai thác gỗ quyết định chỉ khai thác những cây gỗ có tuổi đời nhất định, đồng thời thực hiện trồng lại rừng ngay sau khi khai thác với số lượng lớn hơn. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Chỉ quan tâm đến khía cạnh xã hội.
  • C. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác.
  • D. Sử dụng hợp lý tài nguyên tái tạo (rừng) để đảm bảo nguồn lợi cho các thế hệ tương lai.

Câu 19: Vấn đề

  • A. Biến đổi khí hậu là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự cần thiết của phát triển bền vững.
  • B. Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức môi trường toàn cầu lớn nhất, đòi hỏi sự chung tay của các quốc gia theo định hướng phát triển bền vững để giảm thiểu tác động và thích ứng.
  • C. Phát triển bền vững không liên quan đến biến đổi khí hậu.
  • D. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến các nước phát triển.

Câu 20: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sạch, áp dụng quy trình sản xuất thân thiện môi trường, phát triển sản phẩm xanh, xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
  • B. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến môi trường.
  • C. Đẩy trách nhiệm bảo vệ môi trường cho chính phủ.
  • D. Tăng cường quảng cáo về các sản phẩm không thân thiện với môi trường.

Câu 21: Tại sao việc giảm thiểu và xử lý chất thải (đặc biệt là chất thải rắn và chất thải nguy hại) lại là một ưu tiên hàng đầu trong chiến lược tăng trưởng xanh của một đô thị?

  • A. Vì việc xử lý chất thải rất tốn kém.
  • B. Chỉ để cải thiện mỹ quan đô thị.
  • C. Vì chất thải gây ô nhiễm môi trường đất, nước, không khí, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và đòi hỏi diện tích lớn để chôn lấp.
  • D. Để tạo ra nguồn năng lượng mới từ chất thải.

Câu 22: Việc phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học (các loài sinh vật và hệ sinh thái) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

  • A. Chỉ có ý nghĩa về mặt khoa học.
  • B. Không liên quan đến kinh tế và xã hội.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức bảo tồn.
  • D. Đảm bảo sự ổn định của hệ sinh thái, cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho con người (thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu) và là nguồn tài nguyên cho các ngành kinh tế như du lịch, y dược.

Câu 23: Khi phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội trong bối cảnh phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhất định sẽ giải quyết mọi vấn đề xã hội.
  • B. Phát triển kinh tế cần đi đôi với giảm bất bình đẳng, nâng cao chất lượng cuộc sống, đảm bảo an sinh xã hội và sự tham gia của cộng đồng.
  • C. Các vấn đề xã hội không ảnh hưởng đến quá trình phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ cần tập trung vào tăng GDP, các vấn đề khác sẽ tự giải quyết.

Câu 24: Tăng trưởng xanh đòi hỏi sự thay đổi trong cả cung và cầu. Về phía cầu (người tiêu dùng), hành động nào sau đây đóng góp vào tăng trưởng xanh?

  • A. Ưu tiên mua các sản phẩm có nhãn sinh thái, sử dụng năng lượng tiết kiệm, tái sử dụng và tái chế.
  • B. Mua sắm càng nhiều càng tốt để kích thích kinh tế.
  • C. Chỉ quan tâm đến giá cả sản phẩm.
  • D. Không thay đổi thói quen tiêu dùng.

Câu 25: Chính sách nào của chính phủ một quốc gia thể hiện rõ nhất cam kết hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Đẩy mạnh khai thác tối đa mọi loại tài nguyên.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao để tạo việc làm.
  • C. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế để tập trung vào kinh tế.
  • D. Ban hành luật bảo vệ môi trường nghiêm ngặt, đầu tư vào giáo dục và y tế công cộng, khuyến khích năng lượng sạch, và xây dựng quy hoạch phát triển dài hạn có tính đến yếu tố môi trường và xã hội.

Câu 26: Tại sao hợp tác quốc tế lại là yếu tố cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy giảm tầng ôzôn, hay ô nhiễm xuyên biên giới?

  • A. Vì các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một vài quốc gia.
  • B. Vì các vấn đề môi trường toàn cầu vượt ra ngoài phạm vi biên giới quốc gia, đòi hỏi sự phối hợp hành động, chia sẻ công nghệ và nguồn lực giữa các nước.
  • C. Chỉ để các nước phát triển hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển.
  • D. Vì mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình một cách độc lập.

Câu 27: Quan điểm nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng xanh là một phương thức, một con đường để đạt được mục tiêu phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững chỉ là một phần nhỏ của tăng trưởng xanh.
  • C. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn phát triển bền vững cho các nước đang phát triển.

Câu 28: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực rừng ngập mặn được thiết kế để bảo tồn hệ sinh thái, tạo việc làm cho người dân địa phương, và mang lại lợi ích kinh tế từ du lịch. Dự án này thể hiện sự kết hợp của những trụ cột nào trong phát triển bền vững?

  • A. Chỉ Kinh tế và Môi trường.
  • B. Chỉ Xã hội và Môi trường.
  • C. Chỉ Kinh tế và Xã hội.
  • D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 29: Tại sao việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang mô hình kinh tế tuần hoàn (tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu) lại là cần thiết cho phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm thiểu sử dụng tài nguyên nguyên sinh, hạn chế chất thải ra môi trường, và tạo ra giá trị từ vật liệu đã qua sử dụng.
  • B. Làm tăng lượng chất thải ra môi trường.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên.
  • D. Chỉ áp dụng cho một số ngành công nghiệp đặc thù.

Câu 30: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội nghiêm trọng mà các quốc gia cần giải quyết để đạt được mục tiêu phát triển bền vững?

  • A. Sản lượng nông nghiệp quá cao.
  • B. Thiếu thị trường xuất khẩu.
  • C. Bất bình đẳng thu nhập, nghèo đói, thiếu tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục, an ninh lương thực.
  • D. Thiếu tài nguyên khoáng sản để khai thác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Một quốc gia X đang đối mặt với tình trạng suy giảm nguồn cá biển nghiêm trọng do đánh bắt quá mức, đồng thời các nhà máy ven biển gây ô nhiễm nguồn nước. Chính phủ quốc gia X đang xây dựng chính sách mới nhằm vừa phục hồi trữ lượng cá, vừa kiểm soát ô nhiễm, đồng thời hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề nghiệp bền vững. Hoạt động này thể hiện rõ nhất mục tiêu của khái niệm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phát triển bền vững được coi là sự cân bằng hài hòa giữa ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao việc bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên lại là một yếu tố cốt lõi không thể tách rời trong chiến lược phát triển bền vững của bất kỳ quốc gia nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình trạng suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên trên phạm vi toàn cầu hiện nay?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy thoái tài nguyên và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ở nhiều quốc gia đang phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Ngược lại với các nước đang phát triển, các quốc gia phát triển thường đối mặt với những thách thức môi trường nào do quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa ở quy mô lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khái niệm "Tăng trưởng xanh" nhấn mạnh vào khía cạnh nào của quá trình phát triển kinh tế?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một nhà máy dệt may quyết định đầu tư vào hệ thống xử lý nước thải hiện đại, sử dụng năng lượng mặt trời cho chiếu sáng và một phần sản xuất, đồng thời áp dụng quy trình sản xuất tiết kiệm nước. Hành động này của nhà máy thể hiện mục tiêu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Biện pháp nào sau đây được coi là giải pháp quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: "Xanh hóa lối sống và tiêu dùng bền vững" là một biểu hiện của tăng trưởng xanh. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò then chốt trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Công nghệ hiện đại, đặc biệt là công nghệ xanh và công nghệ sạch, có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một trong những thách thức lớn nhất đối với các nước đang phát triển khi cố gắng đạt được phát triển bền vững là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ) thay thế cho năng lượng hóa thạch (than đá, dầu mỏ) đóng góp trực tiếp vào mục tiêu tăng trưởng xanh như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Giả sử một thành phố đang đối mặt với vấn đề tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí do lượng lớn xe cá nhân. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất với định hướng phát triển bền vững và tăng trưởng xanh cho lĩnh vực giao thông vận tải của thành phố?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và môi trường thường được mô tả qua các giai đoạn khác nhau. Ở giai đoạn đầu của quá trình phát triển, khi kinh tế còn dựa nhiều vào khai thác tài nguyên thô và công nghệ lạc hậu, mối quan hệ này thường là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao việc quản lý và sử dụng đất đai hiệu quả, chống xói mòn, bạc màu là một phần quan trọng của phát triển bền vững trong nông nghiệp, đặc biệt ở vùng đồi núi và ven biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một công ty khai thác gỗ quyết định chỉ khai thác những cây gỗ có tuổi đời nhất định, đồng thời thực hiện trồng lại rừng ngay sau khi khai thác với số lượng lớn hơn. Hành động này thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Vấn đề "biến đổi khí hậu" có liên hệ trực tiếp như thế nào đến khái niệm phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Vai trò của cộng đồng doanh nghiệp trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Tại sao việc giảm thiểu và xử lý chất thải (đặc biệt là chất thải rắn và chất thải nguy hại) lại là một ưu tiên hàng đầu trong chiến lược tăng trưởng xanh của một đô thị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Việc phục hồi và bảo tồn đa dạng sinh học (các loài sinh vật và hệ sinh thái) có ý nghĩa gì đối với phát triển bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội trong bối cảnh phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tăng trưởng xanh đòi hỏi sự thay đổi trong cả cung và cầu. Về phía cầu (người tiêu dùng), hành động nào sau đây đóng góp vào tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Chính sách nào của chính phủ một quốc gia thể hiện rõ nhất cam kết hướng tới phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao hợp tác quốc tế lại là yếu tố cần thiết để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu, suy giảm tầng ôzôn, hay ô nhiễm xuyên biên giới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Quan điểm nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một dự án phát triển du lịch sinh thái tại một khu vực rừng ngập mặn được thiết kế để bảo tồn hệ sinh thái, tạo việc làm cho người dân địa phương, và mang lại lợi ích kinh tế từ du lịch. Dự án này thể hiện sự kết hợp của những trụ cột nào trong phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao việc chuyển đổi từ mô hình kinh tế tuyến tính (khai thác - sản xuất - sử dụng - vứt bỏ) sang mô hình kinh tế tuần hoàn (tái sử dụng, tái chế, giảm thiểu) lại là cần thiết cho phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vấn đề nào sau đây là thách thức xã hội nghiêm trọng mà các quốc gia cần giải quyết để đạt được mục tiêu phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Dựa trên định nghĩa này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Đẩy mạnh tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường tự nhiên hiện tại.
  • C. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.
  • D. Cân bằng giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường cho hiện tại và tương lai.

Câu 2: Tăng trưởng xanh là mô hình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải và ô nhiễm, nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững. Hành động nào sau đây không thể hiện mục tiêu của tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác khoáng sản để xuất khẩu thô nhằm tăng GDP.
  • B. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch, ít tiêu hao năng lượng.
  • C. Phát triển các ngành năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời.
  • D. Khuyến khích tái chế và tái sử dụng vật liệu trong sản xuất và tiêu dùng.

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do độc canh cây công nghiệp và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Mở rộng diện tích trồng độc canh để tăng sản lượng xuất khẩu.
  • B. Giảm giá nông sản để kích thích tiêu dùng nội địa.
  • C. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, luân canh cây trồng và quản lý đất bền vững.
  • D. Đẩy mạnh sử dụng phân bón hóa học để bù đắp dinh dưỡng cho đất.

Câu 4: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu được đề cập phổ biến là gì?

  • A. Sự gia tăng hoạt động núi lửa trên toàn cầu.
  • B. Phát thải khí nhà kính từ hoạt động công nghiệp, giao thông và nông nghiệp.
  • C. Sự thay đổi tự nhiên của quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Phóng xạ từ các nhà máy điện hạt nhân.

Câu 5: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải các vấn đề như ô nhiễm không khí, ùn tắc giao thông và thiếu không gian xanh. Để giải quyết các vấn đề này theo hướng tăng trưởng xanh, chính quyền thành phố nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt để giảm ùn tắc.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng xe cá nhân để tiện lợi hơn.
  • C. Tăng cường các nhà máy nhiệt điện để đáp ứng nhu cầu năng lượng gia tăng.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và tạo thêm công viên cây xanh.

Câu 6: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững?

  • A. Đa dạng sinh học chỉ có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ và du lịch.
  • B. Việc bảo tồn giúp tăng nguồn lợi từ săn bắn và khai thác động vật hoang dã.
  • C. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, thụ phấn, kiểm soát sâu bệnh) và là nguồn gen quý giá cho nông nghiệp, y tế.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng cường độc canh trong nông nghiệp.

Câu 7: Khái niệm

  • A. Sản xuất hàng hóa với số lượng lớn để giảm giá thành.
  • B. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải, biến chất thải thành tài nguyên.
  • C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến.
  • D. Sử dụng tài nguyên một lần rồi loại bỏ.

Câu 8: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất đối với phát triển bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

  • A. Nghèo đói, bất bình đẳng và tiếp cận hạn chế các dịch vụ cơ bản (y tế, giáo dục).
  • B. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để khai thác.
  • C. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá nhanh dẫn đến lạm phát.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin.

Câu 9: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn (Cleaner Production) trong công nghiệp đóng góp như thế nào vào tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp tăng cường sử dụng các loại hóa chất độc hại trong sản xuất.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm thiểu ô nhiễm sau khi sản phẩm đã được tạo ra.
  • C. Giảm thiểu sử dụng nguyên liệu và năng lượng, hạn chế ô nhiễm tại nguồn, nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất mà không mang lại lợi ích kinh tế.

Câu 10: Chính sách nào sau đây của chính phủ thể hiện rõ ràng nhất cam kết hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Ưu đãi thuế cho các ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
  • B. Đánh thuế carbon đối với các hoạt động phát thải cao và sử dụng nguồn thu để đầu tư vào năng lượng sạch.
  • C. Loại bỏ các quy định về bảo vệ môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Trợ cấp cho các doanh nghiệp sử dụng công nghệ cũ, gây ô nhiễm.

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giáo dục chỉ quan trọng đối với các nhà khoa học và hoạch định chính sách.
  • B. Nâng cao nhận thức chỉ tốn kém ngân sách mà không mang lại hiệu quả thực tế.
  • C. Chỉ cần các quy định pháp luật nghiêm ngặt là đủ để bảo vệ môi trường.
  • D. Giúp người dân hiểu rõ tầm quan trọng của các vấn đề môi trường và xã hội, từ đó thay đổi hành vi tiêu dùng và sản xuất theo hướng bền vững.

Câu 12: Việc suy giảm nguồn nước ngọt trên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

  • A. Sử dụng lãng phí trong nông nghiệp và công nghiệp, ô nhiễm nguồn nước và biến đổi khí hậu.
  • B. Sự gia tăng lượng mưa ở nhiều khu vực.
  • C. Hoạt động của các nhà máy khử muối nước biển.
  • D. Việc đóng băng vĩnh cửu ở các cực trái đất.

Câu 13: Một doanh nghiệp quyết định chuyển đổi từ sử dụng than đá sang năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà máy của mình. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ là một chiến lược marketing.
  • B. Chỉ có lợi ích về kinh tế do giảm chi phí năng lượng.
  • C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng năng lượng sạch, góp phần vào tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
  • D. Làm giảm năng suất lao động của nhà máy.

Câu 14: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực như xóa nghèo, giáo dục, bình đẳng giới, hành động khí hậu... Điều này cho thấy phát triển bền vững là một khái niệm:

  • A. Chỉ tập trung vào vấn đề môi trường.
  • B. Chỉ liên quan đến các nước phát triển.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế.
  • D. Toàn diện và liên kết các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 15: Áp lực dân số gia tăng nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra thách thức gì lớn nhất đối với tài nguyên và môi trường?

  • A. Giảm nhu cầu sử dụng tài nguyên do quy mô dân số lớn.
  • B. Tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng, nhà ở, dẫn đến khai thác tài nguyên quá mức và ô nhiễm.
  • C. Thúc đẩy việc bảo tồn tài nguyên một cách tự nhiên.
  • D. Làm giảm áp lực lên hệ thống y tế và giáo dục.

Câu 16: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng cường sản xuất ô tô chạy bằng xăng dầu giá rẻ.
  • B. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe cá nhân trong trung tâm thành phố.
  • C. Đầu tư phát triển hệ thống giao thông công cộng sử dụng năng lượng sạch (tàu điện, xe buýt điện) và khuyến khích di chuyển phi cơ giới (đi bộ, xe đạp).
  • D. Loại bỏ các quy định về khí thải đối với phương tiện giao thông.

Câu 17: Khái niệm

  • A. Tổng lượng khí nhà kính (chủ yếu là CO2) phát thải trực tiếp và gián tiếp do hoạt động đó gây ra.
  • B. Diện tích đất cần thiết để sản xuất ra sản phẩm đó.
  • C. Lượng nước tiêu thụ trong quá trình sản xuất.
  • D. Số bước chân trung bình của người tiêu dùng khi mua sản phẩm.

Câu 18: Một quốc gia đang phát triển dựa nhiều vào nông nghiệp quảng canh và khai thác gỗ. Mô hình phát triển này tiềm ẩn nguy cơ gì lớn nhất đối với môi trường?

  • A. Giảm năng suất cây trồng do sử dụng công nghệ cao.
  • B. Tăng cường đa dạng sinh học trong rừng.
  • C. Cải thiện chất lượng đất do không sử dụng hóa chất.
  • D. Suy thoái đất, mất rừng, xói mòn, mất đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến nguồn nước.

Câu 19: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Làm trầm trọng thêm các vấn đề do sự khác biệt về lợi ích.
  • B. Chia sẻ kiến thức, công nghệ, tài chính và xây dựng các hiệp định chung để giải quyết các vấn đề xuyên biên giới như biến đổi khí hậu, ô nhiễm biển.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước giàu.
  • D. Không có tác động đáng kể vì mỗi quốc gia phải tự giải quyết vấn đề của mình.

Câu 20: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có đặc điểm gì?

  • A. Sản xuất từ nguyên liệu tái tạo hoặc tái chế, tiết kiệm năng lượng, có tuổi thọ cao và dễ dàng sửa chữa, tái chế sau khi sử dụng.
  • B. Có bao bì đẹp mắt và quảng cáo rầm rộ.
  • C. Giá thành rẻ nhất trên thị trường.
  • D. Được nhập khẩu từ các quốc gia phát triển.

Câu 21: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng tập trung chủ yếu vào:

  • A. Tăng cường khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch (than, dầu mỏ).
  • B. Xuất khẩu năng lượng ra nước ngoài để tăng thu nhập.
  • C. Giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách hạn chế sản xuất.
  • D. Phát triển và sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ) và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh đối với các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ năng.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho công nghệ sạch, cơ sở hạ tầng xanh và năng lực quản lý.
  • C. Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm xanh quá cao.
  • D. Sự phản đối của các tổ chức môi trường.

Câu 23: Việc xây dựng các công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ là hoạt động phát triển kinh tế thông qua du lịch sinh thái.
  • B. Chỉ là hoạt động phúc lợi xã hội cho người dân địa phương.
  • C. Bảo tồn môi trường và đa dạng sinh học cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 24: Tại sao việc quản lý chất thải rắn hiệu quả (phân loại, tái chế, xử lý) lại quan trọng đối với tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm ô nhiễm đất, nước, không khí; tiết kiệm tài nguyên; tạo ra nguồn nguyên liệu mới và giảm lượng rác thải chôn lấp.
  • B. Chỉ giúp giảm chi phí thu gom rác.
  • C. Làm tăng lượng chất thải độc hại ra môi trường.
  • D. Không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một quốc gia đang thực hiện chính sách phát triển bền vững về mặt xã hội?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng thu nhập bình quân đầu người.
  • B. Giảm chi tiêu cho y tế và giáo dục.
  • C. Khuyến khích di dân từ nông thôn ra thành thị.
  • D. Đầu tư vào giáo dục chất lượng cao, y tế cộng đồng, giảm bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội cho mọi người dân.

Câu 26: Khái niệm

  • A. Chỉ sản xuất các sản phẩm từ gỗ.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế trong khi giảm thiểu đáng kể lượng khí thải carbon (khí nhà kính).
  • C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • D. Không sử dụng bất kỳ dạng năng lượng nào.

Câu 27: Việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học tràn lan trong nông nghiệp hiện đại gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người?

  • A. Ô nhiễm đất, nước ngầm, suy giảm đa dạng sinh học (đặc biệt là côn trùng có ích), tồn dư hóa chất trong nông sản ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • B. Làm tăng độ phì nhiêu tự nhiên của đất.
  • C. Giúp tiêu diệt hoàn toàn sâu bệnh hại.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường và sức khỏe.

Câu 28: Theo em, vai trò của mỗi cá nhân trong việc đóng góp vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Không có vai trò gì, đây là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp lớn.
  • B. Chỉ cần tuân thủ pháp luật về môi trường.
  • C. Chỉ cần tham gia các hoạt động tình nguyện làm sạch môi trường.
  • D. Thay đổi thói quen tiêu dùng (tiết kiệm năng lượng, nước, giảm rác thải, ưu tiên sản phẩm xanh), tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường, nâng cao nhận thức cho bản thân và người xung quanh.

Câu 29: Đầu tư vào

  • A. Tiền bạc và các tài sản tài chính.
  • B. Nhà xưởng và máy móc thiết bị.
  • C. Các nguồn tài nguyên thiên nhiên như rừng, nước, đất đai, khoáng sản, đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái mà chúng cung cấp.
  • D. Nguồn nhân lực có trình độ cao.

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Phát biểu nào sau đây là đúng nhất?

  • A. Tăng trưởng kinh tế truyền thống thường gây áp lực lên môi trường, nhưng tăng trưởng xanh hướng tới tách rời tăng trưởng khỏi suy thoái môi trường, coi bảo vệ môi trường là nền tảng cho phát triển lâu dài.
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn mâu thuẫn và không thể song hành cùng bảo vệ môi trường.
  • C. Chỉ khi kinh tế đủ phát triển thì mới cần quan tâm đến môi trường.
  • D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm riêng của các tổ chức phi chính phủ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Dựa trên định nghĩa này, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo tính bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tăng trưởng xanh là mô hình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải và ô nhiễm, nhằm đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững. Hành động nào sau đây *không* thể hiện mục tiêu của tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái đất nghiêm trọng do độc canh cây công nghiệp và sử dụng hóa chất nông nghiệp tràn lan. Để hướng tới phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất đối với phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu được đề cập phổ biến là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một thành phố đang phát triển nhanh chóng gặp phải các vấn đề như ô nhiễm không khí, ùn tắc giao thông và thiếu không gian xanh. Để giải quyết các vấn đề này theo hướng tăng trưởng xanh, chính quyền thành phố nên ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một yếu tố quan trọng trong phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một mô hình liên quan chặt chẽ đến tăng trưởng xanh. Đặc điểm cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một trong những thách thức xã hội lớn nhất đối với phát triển bền vững ở nhiều quốc gia đang phát triển là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn (Cleaner Production) trong công nghiệp đóng góp như thế nào vào tăng trưởng xanh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Chính sách nào sau đây của chính phủ thể hiện rõ ràng nhất cam kết hướng tới tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò thiết yếu trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Việc suy giảm nguồn nước ngọt trên toàn cầu là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Một doanh nghiệp quyết định chuyển đổi từ sử dụng than đá sang năng lượng mặt trời để cung cấp điện cho nhà máy của mình. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm nhiều lĩnh vực như xóa nghèo, giáo dục, bình đẳng giới, hành động khí hậu... Điều này cho thấy phát triển bền vững là một khái niệm:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Áp lực dân số gia tăng nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển gây ra thách thức gì lớn nhất đối với tài nguyên và môi trường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm "dấu chân carbon" (carbon footprint) thường được sử dụng để đo lường tác động đến môi trường. Dấu chân carbon của một hoạt động hoặc sản phẩm được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Một quốc gia đang phát triển dựa nhiều vào nông nghiệp quảng canh và khai thác gỗ. Mô hình phát triển này tiềm ẩn nguy cơ gì lớn nhất đối với môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hợp tác quốc tế đóng vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để thúc đẩy tiêu dùng bền vững, người tiêu dùng nên ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực năng lượng tập trung chủ yếu vào:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh đối với các nước đang phát triển là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc xây dựng các công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên thể hiện khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao việc quản lý chất thải rắn hiệu quả (phân loại, tái chế, xử lý) lại quan trọng đối với tăng trưởng xanh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Biểu hiện nào sau đây cho thấy một quốc gia đang thực hiện chính sách phát triển bền vững về mặt xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khái niệm "nền kinh tế ít carbon" (low-carbon economy) là một phần quan trọng của tăng trưởng xanh. Đặc điểm chính của nền kinh tế này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật và phân bón hóa học tràn lan trong nông nghiệp hiện đại gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và sức khỏe con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo em, vai trò của mỗi cá nhân trong việc đóng góp vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đầu tư vào "vốn tự nhiên" (natural capital) là một khía cạnh quan trọng của tăng trưởng xanh. Vốn tự nhiên bao gồm những gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 40: Phát triển bền vững, tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường trong bối cảnh phát triển bền vững. Phát biểu nào sau đây là *đúng nhất*?

Viết một bình luận