Trắc nghiệm Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Bài 6: Thạch quyển, nội lực - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lớp vỏ Trái Đất, một bộ phận của thạch quyển, có cấu tạo không đồng nhất. Điểm khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương là gì?
- A. Vỏ lục địa chỉ có tầng đá badan, còn vỏ đại dương có cả tầng granit.
- B. Vỏ đại dương dày hơn và phức tạp hơn vỏ lục địa.
- C. Vỏ lục địa có thêm tầng đá granit dày, trong khi vỏ đại dương chủ yếu là tầng badan phủ lớp trầm tích mỏng.
- D. Vỏ lục địa cấu tạo hoàn toàn từ đá trầm tích, còn vỏ đại dương cấu tạo từ đá mắcma.
Câu 2: Thạch quyển được cấu tạo bởi lớp vỏ Trái Đất và phần trên cùng của lớp man-ti cứng. Dựa trên kiến thức về cấu trúc Trái Đất, nguồn năng lượng chủ yếu nào cung cấp cho các quá trình nội lực diễn ra trong thạch quyển?
- A. Năng lượng từ gió và nước trên bề mặt.
- B. Năng lượng hấp thụ trực tiếp từ bức xạ Mặt Trời.
- C. Năng lượng từ các vụ va chạm thiên thạch.
- D. Năng lượng từ sự phân rã các nguyên tố phóng xạ và nhiệt nguyên thủy trong lòng Trái Đất.
Câu 3: Vận động kiến tạo theo phương thẳng đứng diễn ra rất chậm chạp trên một diện tích rộng lớn. Biểu hiện rõ rệt nhất của loại vận động này trên bề mặt Trái Đất là gì?
- A. Sự thay đổi tương đối của mực nước biển so với đường bờ (biển tiến hoặc biển thoái).
- B. Sự hình thành các dãy núi cao đồ sộ do nén ép.
- C. Sự xuất hiện đột ngột của động đất mạnh.
- D. Sự phun trào của núi lửa.
Câu 4: Khi các lớp đất đá mềm bị các lực kiến tạo theo phương nằm ngang dồn ép từ hai phía, chúng có xu hướng bị biến dạng nhưng không bị phá vỡ hoàn toàn. Hiện tượng này gọi là gì và thường tạo ra dạng địa hình nào?
- A. Đứt gãy, tạo ra địa hào và địa lũy.
- B. Uốn nếp, tạo ra các nếp lồi (địa anticline) và nếp lõm (địa syncline).
- C. Nâng lên, tạo ra các cao nguyên bậc thang.
- D. Hạ xuống, tạo ra các vùng trũng lòng chảo.
Câu 5: So sánh hiện tượng uốn nếp và đứt gãy, điểm khác biệt cơ bản nhất trong điều kiện hình thành của chúng là gì?
- A. Uốn nếp xảy ra ở vùng đồng bằng, đứt gãy xảy ra ở vùng núi.
- B. Uốn nếp do ngoại lực, đứt gãy do nội lực.
- C. Uốn nếp xảy ra ở các lớp đá mềm, có tính dẻo; đứt gãy xảy ra ở các lớp đá cứng, giòn.
- D. Uốn nếp do lực kéo dãn, đứt gãy do lực nén ép.
Câu 6: Ranh giới giữa các mảng kiến tạo là nơi tập trung phần lớn hoạt động địa chất mạnh mẽ. Tại sao khu vực tiếp xúc giữa các mảng lại thường xảy ra động đất và núi lửa?
- A. Do sự khác biệt về nhiệt độ giữa các mảng.
- B. Do tác động của thủy triều từ Mặt Trăng.
- C. Do sự tích tụ năng lượng từ gió và nước.
- D. Do sự tích tụ và giải phóng năng lượng khi các mảng di chuyển, va chạm, tách rời hoặc trượt qua nhau.
Câu 7: Vành đai lửa Thái Bình Dương là một ví dụ điển hình về khu vực hoạt động địa chất mạnh. Vị trí của vành đai này chủ yếu trùng khớp với ranh giới của mảng kiến tạo nào với các mảng xung quanh?
- A. Mảng Phi.
- B. Mảng Thái Bình Dương.
- C. Mảng Nam Cực.
- D. Mảng Âu - Á.
Câu 8: Một dãy núi được hình thành do sự nén ép mạnh mẽ giữa hai mảng kiến tạo, khiến các lớp đá bị uốn cong và nâng cao lên. Dạng địa hình này được gọi là gì?
- A. Dãy núi uốn nếp.
- B. Dãy núi lửa.
- C. Địa hào.
- D. Cao nguyên bóc mòn.
Câu 9: Hiện tượng đứt gãy có thể tạo ra các dạng địa hình thẳng, dài, có sườn dốc đứng. Trong các dạng địa hình sau, dạng nào là kết quả trực tiếp của sự sụt lún một khối địa chất giữa hai đường đứt gãy song song?
- A. Nếp lồi (địa anticline).
- B. Địa lũy (horst).
- C. Địa hào (graben).
- D. Núi lửa hình nón.
Câu 10: Vận động kiến tạo theo phương nằm ngang có thể tạo ra lực nén ép hoặc lực kéo dãn. Lực nén ép giữa các mảng kiến tạo thường gây ra hiện tượng nào sau đây?
- A. Uốn nếp và nâng cao địa hình.
- B. Sụt lún và biển tiến.
- C. Tách dãn và hình thành các thung lũng đáy bằng.
- D. Bóc mòn và san bằng địa hình.
Câu 11: Lớp vỏ Trái Đất không phải là một khối liên tục mà bị chia cắt thành nhiều khối lớn gọi là các mảng kiến tạo. Các mảng này dịch chuyển là do tác động trực tiếp của yếu tố nào?
- A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
- B. Dòng chảy của nước ngầm dưới lòng đất.
- C. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
- D. Các dòng đối lưu vật chất nóng chảy (magma) trong lớp man-ti mềm phía dưới.
Câu 12: Hiện tượng biển tiến (mực nước biển dâng cao tương đối so với đường bờ) và biển thoái (mực nước biển hạ thấp tương đối so với đường bờ) là kết quả của sự tương tác giữa vận động kiến tạo và yếu tố nào khác?
- A. Hoạt động của núi lửa.
- B. Sự hình thành các nếp uốn.
- C. Vận động nâng lên hoặc hạ xuống của vỏ Trái Đất (vận động theo phương thẳng đứng).
- D. Sự bóc mòn của ngoại lực.
Câu 13: Một khu vực có địa hình bị nâng cao lên đáng kể giữa hai đường đứt gãy song song, tạo thành một khối cao hơn hẳn so với khu vực xung quanh. Dạng địa hình này là ví dụ về kết quả của hiện tượng đứt gãy nào?
- A. Địa lũy.
- B. Địa hào.
- C. Nếp lồi.
- D. Thung lũng sông.
Câu 14: Các tích tụ khoáng sản có giá trị như vàng, đồng, thiếc... thường được tìm thấy ở những khu vực có hoạt động kiến tạo mạnh trong quá khứ. Mối liên hệ giữa sự hình thành khoáng sản và nội lực chủ yếu liên quan đến cấu trúc địa chất nào?
- A. Các vùng có nhiều đá trầm tích non trẻ.
- B. Các đứt gãy sâu, tạo điều kiện cho dung dịch khoáng nóng từ lòng đất di chuyển và kết tủa.
- C. Các vùng có nhiều nếp uốn lớn.
- D. Các khu vực bị bóc mòn mạnh bởi ngoại lực.
Câu 15: Lớp vỏ Trái Đất được chia thành 3 tầng chính theo thứ tự từ dưới lên là:
- A. Tầng trầm tích, tầng granit, tầng badan.
- B. Tầng granit, tầng trầm tích, tầng badan.
- C. Tầng trầm tích, tầng badan, tầng granit.
- D. Tầng badan, tầng granit, tầng trầm tích.
Câu 16: Hoạt động núi lửa là một biểu hiện của nội lực. Các vật chất phun trào từ núi lửa (dung nham, tro bụi, khí) khi nguội đi sẽ hình thành loại đá chủ yếu nào?
- A. Đá mắcma (đá lửa).
- B. Đá trầm tích.
- C. Đá biến chất.
- D. Đá vôi.
Câu 17: Động đất là hiện tượng rung chuyển đột ngột của vỏ Trái Đất. Nguyên nhân chính gây ra hầu hết các trận động đất mạnh là do:
- A. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
- B. Hoạt động khai thác nước ngầm quá mức.
- C. Sự giải phóng năng lượng tích tụ dọc theo các đứt gãy hoặc ranh giới mảng kiến tạo khi chúng dịch chuyển.
- D. Sự xói mòn mạnh mẽ của ngoại lực.
Câu 18: Lớp thạch quyển được chia thành các mảng kiến tạo lớn và nhỏ. Việt Nam nằm trên mảng kiến tạo lớn nào?
- A. Mảng Thái Bình Dương.
- B. Mảng Âu - Á.
- C. Mảng Ấn Độ - Ôxtrâylia.
- D. Mảng Phi.
Câu 19: Quá trình hình thành dãy núi Himalaya hùng vĩ ở châu Á là kết quả của sự va chạm giữa hai mảng kiến tạo lớn. Đây là ví dụ điển hình của loại vận động kiến tạo nào?
- A. Vận động nén ép theo phương nằm ngang tại ranh giới hội tụ.
- B. Vận động tách dãn theo phương nằm ngang tại ranh giới phân kì.
- C. Vận động nâng lên theo phương thẳng đứng.
- D. Hoạt động của núi lửa dọc theo ranh giới biến dạng ngang.
Câu 20: Vỏ đại dương có đặc điểm là mỏng hơn vỏ lục địa và chủ yếu cấu tạo từ đá badan. Điều này có liên hệ gì với quá trình hình thành vỏ đại dương tại các sống núi giữa đại dương?
- A. Vỏ đại dương bị bóc mòn mạnh bởi dòng hải lưu.
- B. Đá granit không thể hình thành dưới nước.
- C. Lực hấp dẫn dưới đáy đại dương yếu hơn.
- D. Magma từ man-ti trào lên tại ranh giới tách dãn, nguội đi và hình thành vỏ mới chủ yếu là đá badan.
Câu 21: Quan sát một khu vực địa hình có các lớp đá bị cong vênh, lượn sóng theo hình vòng cung. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của quá trình biến dạng địa chất nào?
- A. Đứt gãy.
- B. Uốn nếp.
- C. Phun trào núi lửa.
- D. Bóc mòn.
Câu 22: Trong cấu trúc của thạch quyển, lớp nào nằm ngay dưới lớp vỏ Trái Đất và là nơi xảy ra các dòng đối lưu vật chất gây ra sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo?
- A. Lõi trong.
- B. Lõi ngoài.
- C. Phần trên của lớp man-ti (quyển mềm).
- D. Tầng granit.
Câu 23: Hoạt động của nội lực có xu hướng làm cho địa hình trở nên gồ ghề, phức tạp hơn. Ngược lại, ngoại lực (như phong hóa, xói mòn, bồi tụ) có xu hướng:
- A. Tạo ra các đứt gãy mới.
- B. Gây ra động đất và núi lửa.
- C. Làm nâng cao các khối núi.
- D. San bằng, hạ thấp và làm bằng phẳng địa hình.
Câu 24: Sự hình thành các vực sâu dưới đáy đại dương (ví dụ: vực Mariana) thường liên quan đến loại ranh giới mảng kiến tạo nào?
- A. Ranh giới hội tụ, nơi một mảng hút chìm xuống dưới mảng khác.
- B. Ranh giới phân kì, nơi các mảng tách rời nhau.
- C. Ranh giới biến dạng ngang, nơi các mảng trượt qua nhau.
- D. Ranh giới thụ động, nơi không có sự tương tác đáng kể.
Câu 25: Khi nghiên cứu một mẫu đá từ vỏ Trái Đất, người ta thấy có nhiều lớp vật liệu vụn, nhỏ được nén chặt và có chứa hóa thạch. Loại đá này thuộc tầng nào của vỏ Trái Đất?
- A. Tầng badan.
- B. Tầng granit.
- C. Tầng đá trầm tích.
- D. Lớp man-ti.
Câu 26: Sự khác biệt về độ dày giữa vỏ lục địa (trung bình 30-40km, có thể tới 70km ở vùng núi trẻ) và vỏ đại dương (trung bình 5-10km) chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Sự hiện diện của tầng granit dày ở vỏ lục địa mà vỏ đại dương không có.
- B. Vỏ đại dương bị bào mòn bởi nước biển.
- C. Vỏ lục địa được bồi tụ bởi trầm tích sông.
- D. Nhiệt độ dưới vỏ đại dương cao hơn.
Câu 27: Thung lũng tách giãn Đông Phi (East African Rift Valley) là một ví dụ điển hình về dạng địa hình được hình thành do loại vận động kiến tạo nào?
- A. Uốn nếp do nén ép.
- B. Đứt gãy và sụt lún do lực kéo dãn (ranh giới phân kì trên lục địa).
- C. Nâng lên do magma trào lên.
- D. Hoạt động núi lửa hình thành các khối địa hình cao.
Câu 28: Giả sử một khu vực ven biển đang có hiện tượng biển tiến mạnh. Điều này có thể là dấu hiệu của sự kết hợp giữa vận động kiến tạo nào và sự thay đổi môi trường toàn cầu nào?
- A. Vỏ Trái Đất ở khu vực đó đang nâng lên và khí hậu toàn cầu lạnh đi.
- B. Vỏ Trái Đất ở khu vực đó đang nâng lên và băng tan ở cực.
- C. Vỏ Trái Đất ở khu vực đó đang hạ xuống và khí hậu toàn cầu lạnh đi.
- D. Vỏ Trái Đất ở khu vực đó đang hạ xuống và mực nước biển toàn cầu dâng lên do băng tan/nở nhiệt.
Câu 29: Sự dịch chuyển của các mảng kiến tạo diễn ra với tốc độ rất chậm (chỉ vài cm mỗi năm). Tuy nhiên, qua hàng triệu năm, sự dịch chuyển này có thể dẫn đến những thay đổi địa lý quy mô lớn như:
- A. Thay đổi hướng gió chính trên Trái Đất.
- B. Sự hình thành các dòng hải lưu lớn.
- C. Sự hình thành và phân tách các siêu lục địa, đóng/mở các đại dương.
- D. Sự thay đổi quỹ đạo quay của Trái Đất.
Câu 30: Lực Côriôlit là một lực quán tính xuất hiện do chuyển động tự quay của Trái Đất, gây lệch hướng chuyển động của các vật thể. Lực này có phải là nguyên nhân trực tiếp gây ra các vận động kiến tạo như uốn nếp, đứt gãy, dịch chuyển mảng không?
- A. Có, lực Côriôlit là nguồn năng lượng chính của nội lực.
- B. Không, nguyên nhân chủ yếu của vận động kiến tạo là năng lượng nhiệt từ lòng đất và dòng đối lưu man-ti.
- C. Có, lực Côriôlit tác động trực tiếp lên các mảng kiến tạo làm chúng dịch chuyển.
- D. Không chắc chắn, mối liên hệ giữa lực Côriôlit và vận động kiến tạo vẫn đang được nghiên cứu.