Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn và khí. Nước trên lục địa là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?
- A. Nước trong sông và hồ.
- B. Nước ngầm.
- C. Băng và tuyết (ở sông băng, chỏm băng cực).
- D. Nước trong khí quyển và sinh vật.
Câu 2: Dòng chảy của một con sông phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu một khu vực thượng nguồn sông bị tàn phá rừng nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra với chế độ nước của con sông đó?
- A. Lưu lượng nước sông sẽ ổn định hơn quanh năm.
- B. Mực nước ngầm trong khu vực sẽ tăng lên.
- C. Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu sẽ giảm.
- D. Sự chênh lệch giữa mùa lũ và mùa cạn sẽ gia tăng, dễ xảy ra lũ lụt và hạn hán.
Câu 3: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển hơi nước từ bề mặt Trái Đất lên khí quyển?
- A. Ngưng tụ.
- B. Bốc hơi và thoát hơi nước.
- C. Thấm lọc.
- D. Dòng chảy mặt.
Câu 4: Hồ có nguồn gốc hình thành đa dạng. Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất tạo ra các đứt gãy, sụt lún lớn?
- A. Hồ Tanganyika (Đông Phi).
- B. Hồ miệng núi lửa (Ví dụ: Hồ To-ba).
- C. Hồ móng ngựa (Ví dụ: Hồ Tây).
- D. Hồ băng hà (Ví dụ: Ngũ Hồ).
Câu 5: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng nền đất là đá vôi nứt nẻ. Nguồn cấp nước nào có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất đối với các dòng sông hoặc nguồn nước sinh hoạt trong khu vực này?
- A. Dòng chảy mặt trực tiếp từ mưa.
- B. Nước từ băng tuyết tan.
- C. Nước ngầm trong các hang động, mạch ngầm.
- D. Nước từ các hồ chứa nhỏ trên bề mặt.
Câu 6: Chế độ nước của sông là sự thay đổi lưu lượng nước sông theo thời gian trong năm. Ở các sông thuộc khu vực khí hậu ôn đới lạnh hoặc các sông bắt nguồn từ núi cao, nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến mùa lũ của sông?
- A. Lượng mưa lớn tập trung theo mùa.
- B. Sự bốc hơi mạnh vào mùa hè.
- C. Hoạt động của con người trên lưu vực.
- D. Băng tuyết tan chảy vào mùa xuân/hè.
Câu 7: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất. Điều gì xảy ra với mực nước ngầm khi lượng khai thác nước ngầm vượt quá tốc độ bổ sung tự nhiên (từ mưa, sông, hồ thấm xuống)?
- A. Mực nước ngầm hạ thấp, có thể gây sụt lún đất.
- B. Mực nước ngầm tăng lên do áp lực từ việc khai thác.
- C. Chất lượng nước ngầm được cải thiện.
- D. Lưu lượng nước sông trong khu vực sẽ tăng lên.
Câu 8: Một con sông chảy qua nhiều dạng địa hình khác nhau. Đoạn sông chảy qua vùng đồng bằng rộng, độ dốc nhỏ thường có đặc điểm dòng chảy như thế nào so với đoạn chảy qua vùng núi dốc?
- A. Tốc độ dòng chảy nhanh hơn và ít bị bồi đắp.
- B. Tốc độ dòng chảy chậm hơn và dễ bị bồi đắp phù sa.
- C. Lưu lượng nước lớn hơn và ít thay đổi theo mùa.
- D. Thường có nhiều ghềnh thác và thung lũng sâu.
Câu 9: Hồ và đầm lầy đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chế độ nước của sông. Chức năng điều hòa này thể hiện rõ nhất qua tác động nào sau đây?
- A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
- B. Chỉ cung cấp nước cho sông vào mùa cạn.
- C. Giảm bớt đỉnh lũ vào mùa mưa và bổ sung nước cho sông vào mùa khô.
- D. Làm tăng lượng phù sa trong nước sông.
Câu 10: Băng tuyết vĩnh cửu tập trung chủ yếu ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao. Sự tan chảy của băng tuyết do biến đổi khí hậu có tác động đáng kể nào đến thủy quyển và nước trên lục địa?
- A. Góp phần làm tăng mực nước biển và thay đổi chế độ nước của các sông bắt nguồn từ núi cao.
- B. Làm tăng lượng nước ngọt toàn cầu dưới dạng nước ngầm.
- C. Giảm thiểu rủi ro lũ lụt ở các vùng hạ lưu.
- D. Ổn định chế độ nước của các sông ở vùng ôn đới.
Câu 11: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác (băng tan, nước ngầm) chảy vào sông chính và các phụ lưu của nó. Hình dạng và kích thước của lưu vực sông ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước sông?
- A. Lưu vực hẹp, dài thường có lũ kéo dài hơn lưu vực rộng, tròn.
- B. Lưu vực rộng, tròn thường có lũ lên nhanh và rút nhanh hơn lưu vực hẹp, dài.
- C. Kích thước lưu vực không ảnh hưởng đến tốc độ lên xuống của lũ.
- D. Lưu vực càng lớn thì sự thay đổi lưu lượng nước sông trong năm càng ít.
Câu 12: Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện trên thượng nguồn sông có thể gây ra tác động nào sau đây đến vùng hạ lưu sông?
- A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
- B. Làm cho dòng chảy hạ lưu ổn định hơn, ít bị lũ lụt và hạn hán đột ngột.
- C. Giảm lượng phù sa về hạ lưu, gây xói lở bờ sông, bờ biển và suy thoái đất nông nghiệp.
- D. Tăng nhiệt độ nước sông ở hạ lưu, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.
Câu 13: Phân tích vai trò của lớp phủ thực vật đối với nước trên lục địa. Tán lá và hệ rễ của thực vật có tác dụng gì trong vòng tuần hoàn nước và điều hòa dòng chảy?
- A. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, đẩy nhanh quá trình thoát nước.
- B. Giảm thiểu lượng nước mưa thấm xuống đất, tăng bốc hơi.
- C. Chỉ có tác dụng ngăn cản sự bốc hơi trực tiếp từ mặt đất.
- D. Giảm tốc độ dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước xuống đất, giảm xói mòn.
Câu 14: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông, đặc biệt là vào mùa khô. Ở những vùng có địa hình karst (đá vôi) phát triển mạnh, sự tương tác giữa nước ngầm và sông ngòi thường như thế nào?
- A. Nước ngầm hầu như không có vai trò cung cấp nước cho sông.
- B. Sông có thể đột ngột biến mất vào các hang động đá vôi hoặc được bổ sung nước từ các mạch ngầm lớn.
- C. Mực nước ngầm luôn ổn định và không ảnh hưởng đến lưu lượng sông.
- D. Địa hình karst làm giảm khả năng thấm nước, khiến nước ngầm ít phát triển.
Câu 15: Hồ nhân tạo được con người xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn các hệ thống sông là gì?
- A. Điều tiết dòng chảy, phát điện, tưới tiêu, chống lũ, cung cấp nước sinh hoạt.
- B. Chủ yếu để nuôi trồng thủy sản và phát triển du lịch.
- C. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông để vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.
- D. Giảm thiểu sự bốc hơi của nước trên bề mặt đất.
Câu 16: So sánh đặc điểm của hồ băng hà và hồ móng ngựa. Điểm khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hai loại hồ này là gì?
- A. Hồ băng hà do núi lửa tạo ra, hồ móng ngựa do kiến tạo.
- B. Hồ băng hà do dòng chảy sông uốn khúc tạo ra, hồ móng ngựa do băng hà xẻ mòn.
- C. Cả hai loại hồ đều do hoạt động của con người tạo ra.
- D. Hồ băng hà do băng hà xẻ mòn hoặc bồi đắp tạo ra, hồ móng ngựa do sông đổi dòng để lại đoạn uốn khúc cũ.
Câu 17: Nước ngọt trên Trái Đất chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước. Việc sử dụng nước ngọt cho nông nghiệp (tưới tiêu) chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt sử dụng hàng năm. Điều này đặt ra thách thức lớn nào đối với tài nguyên nước ngọt toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?
- A. Gây ô nhiễm nước biển và đại dương.
- B. Làm tăng lượng băng tuyết ở các vùng cực.
- C. Nguy cơ thiếu hụt nước ngọt nghiêm trọng cho sinh hoạt và công nghiệp ở nhiều nơi.
- D. Thúc đẩy sự hình thành các hồ tự nhiên mới.
Câu 18: Một con sông có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan. Lưu lượng nước sông này sẽ cao nhất vào thời điểm nào trong năm?
- A. Cuối xuân, đầu hè.
- B. Mùa thu.
- C. Mùa đông.
- D. Đầu xuân.
Câu 19: Nguồn cấp nước cho sông rất đa dạng. Sông Mê Kông, chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á, có chế độ nước phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều nguồn. Trong đó, nguồn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên mùa lũ chính của sông Mê Kông?
- A. Nước ngầm từ các tầng chứa nước.
- B. Nước mưa theo mùa (chế độ mưa gió mùa).
- C. Băng tuyết tan từ dãy Himalaya.
- D. Nước từ các hồ điều hòa lớn trên lưu vực.
Câu 20: Nước ngầm bị ô nhiễm là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nước ngầm phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp là gì?
- A. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
- B. Rò rỉ dầu từ các nhà máy.
- C. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng.
Câu 21: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một hệ thống khép kín nhưng rất phức tạp. Nếu lượng mưa ở một khu vực giảm đáng kể trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với các thành phần của thủy quyển trong khu vực đó (sông, hồ, nước ngầm)?
- A. Lưu lượng sông tăng, diện tích hồ mở rộng, mực nước ngầm dâng cao.
- B. Lưu lượng sông giảm, diện tích hồ thu hẹp, mực nước ngầm hạ thấp.
- C. Chỉ có lưu lượng sông bị ảnh hưởng, hồ và nước ngầm không đổi.
- D. Lưu lượng sông giảm, diện tích hồ thu hẹp, mực nước ngầm hạ thấp, gây ra hạn hán.
Câu 22: Ngoài vai trò điều hòa dòng chảy, hồ còn có nhiều giá trị khác. Giá trị nào sau đây của hồ liên quan trực tiếp đến đa dạng sinh học và bảo tồn hệ sinh thái?
- A. Là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài thủy sinh vật.
- B. Cung cấp nguồn nước tưới cho nông nghiệp.
- C. Là địa điểm lý tưởng để xây dựng nhà máy thủy điện.
- D. Giúp cải tạo đất mặn, đất phèn.
Câu 23: Lưu lượng nước sông là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s). Để tính toán lưu lượng nước sông, cần đo đạc các yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ cần biết chiều dài của sông.
- B. Chỉ cần biết độ sâu trung bình của sông.
- C. Diện tích mặt cắt ngang lòng sông và tốc độ dòng chảy trung bình.
- D. Tổng lượng mưa trên toàn lưu vực.
Câu 24: Nước ngầm được phân bố không đồng đều trên Trái Đất. Vùng nào sau đây có khả năng chứa trữ lượng nước ngầm lớn và dễ khai thác nhất?
- A. Các vùng núi đá granite cứng.
- B. Các vùng sa mạc khô hạn với lớp cát dày.
- C. Các vùng băng tuyết vĩnh cửu.
- D. Các đồng bằng phù sa trẻ, có tầng đất đá bở rời, dễ thấm nước.
Câu 25: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi lượng mưa và sự phân bố băng tuyết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn cung cấp nước cho các sông trên thế giới?
- A. Làm tăng sự bất ổn định của dòng chảy, một số sông có thể bị cạn kiệt vào mùa khô hoặc lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa/mùa băng tan.
- B. Khiến chế độ nước sông trở nên ổn định hơn và dễ dự báo.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến các sông ở vùng cực, không tác động đến sông ở vùng nhiệt đới.
- D. Làm tăng lượng nước ngầm bổ sung cho tất cả các sông.
Câu 26: Khái niệm "lưu vực ngoại" (exorheic basin) và "lưu vực nội" (endorheic basin) mô tả các hệ thống thoát nước khác nhau. Lưu vực ngoại là những khu vực có sông ngòi chảy ra biển hoặc đại dương. Ngược lại, lưu vực nội là những khu vực mà nước chảy vào các hồ nội địa hoặc biến mất do bốc hơi và thấm xuống đất mà không chảy ra biển. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của một lưu vực nội?
- A. Có mạng lưới sông ngòi dày đặc và các cửa sông lớn đổ ra biển.
- B. Chế độ nước sông phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan.
- C. Thường có các hồ nước mặn hoặc hồ cạn theo mùa do quá trình bốc hơi mạnh.
- D. Địa hình chủ yếu là đồi núi dốc, chia cắt mạnh.
Câu 27: Nước ngầm có thể tồn tại ở các tầng khác nhau dưới lòng đất. Tầng nào sau đây là nơi nước ngầm bão hòa hoàn toàn các lỗ rỗng trong đất đá và có thể khai thác được bằng giếng?
- A. Tầng không bão hòa (unsaturated zone).
- B. Tầng bão hòa (saturated zone).
- C. Lớp đất mặt (topsoil).
- D. Tầng đất, đá không thấm nước (impermeable layer).
Câu 28: Hồ móng ngựa thường được tìm thấy ở đâu và hình thành như thế nào?
- A. Ở các vùng đồng bằng ven sông, do sông đổi dòng bỏ lại đoạn uốn khúc cũ.
- B. Trên đỉnh các ngọn núi lửa đã tắt, do miệng núi lửa chứa đầy nước.
- C. Ở các vùng cực, do băng hà xẻ mòn địa hình.
- D. Do sự sụt lún của vỏ Trái Đất tạo thành hố sâu.
Câu 29: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần sự phối hợp của nhiều bên (chính phủ, cộng đồng, doanh nghiệp)?
- A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
- B. Khuyến khích sử dụng nước ngầm thay cho nước mặt.
- C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác nước.
- D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông, kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn, sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả, trồng rừng đầu nguồn.
Câu 30: Vòng tuần hoàn nước duy trì sự sống trên Trái Đất. Nguồn năng lượng chính nào cung cấp cho toàn bộ quá trình tuần hoàn này diễn ra?
- A. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
- B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
- C. Năng lượng thủy triều của Mặt Trăng.
- D. Năng lượng gió.