Đề Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở cả ba thể. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong sông, hồ, đầm lầy
  • B. Nước ngầm
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng và tuyết

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước là quá trình vận chuyển nước trong tự nhiên. Đâu là nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho quá trình bốc hơi, một giai đoạn quan trọng của vòng tuần hoàn này?

  • A. Năng lượng địa nhiệt
  • B. Năng lượng bức xạ Mặt Trời
  • C. Năng lượng từ gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 3: Chế độ nước của một con sông (lưu lượng, mực nước thay đổi theo mùa) chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố. Ở các vùng khí hậu khô hạn hoặc địa hình đá vôi có nhiều hang động ngầm, nhân tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước cho sông, đặc biệt vào mùa khô?

  • A. Thảm thực vật trên lưu vực
  • B. Độ dốc địa hình
  • C. Nguồn nước ngầm
  • D. Mật độ dân cư ven sông

Câu 4: Quan sát một con sông ở vùng núi cao thuộc đới ôn hòa, bạn nhận thấy lưu lượng nước sông thường tăng mạnh vào cuối mùa xuân và mùa hè. Điều này có thể giải thích chủ yếu do nhân tố nào tác động đến chế độ nước sông?

  • A. Chế độ mưa theo mùa
  • B. Hoạt động của các hồ chứa nhân tạo
  • C. Sự phát triển của thảm thực vật
  • D. Băng tuyết tan chảy

Câu 5: Một lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống khu vực đó sẽ chảy về cùng một dòng sông hoặc một hệ thống sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tập trung nước và khả năng gây lũ lụt?

  • A. Độ dốc và hình dạng của lưu vực
  • B. Chiều dài của dòng sông chính
  • C. Màu sắc của đất đai trong lưu vực
  • D. Nhiệt độ trung bình hàng năm

Câu 6: Hồ là những vùng trũng chứa nước tương đối rộng lớn trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ sự dịch chuyển và đứt gãy của vỏ Trái Đất tạo ra các vùng trũng sâu?

  • A. Hồ miệng núi lửa
  • B. Hồ móng ngựa
  • C. Hồ kiến tạo
  • D. Hồ nhân tạo

Câu 7: Hồ có nhiều vai trò quan trọng đối với tự nhiên và con người. Vai trò nào của hồ thể hiện rõ nhất khả năng điều hòa khí hậu địa phương và cung cấp độ ẩm cho không khí xung quanh?

  • A. Cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp
  • B. Điều hòa khí hậu và độ ẩm
  • C. Phát triển giao thông đường thủy
  • D. Tạo cảnh quan du lịch

Câu 8: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Mực nước ngầm ở một khu vực thường thay đổi theo mùa. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến mực nước ngầm hạ thấp vào mùa khô?

  • A. Lượng mưa giảm và bốc hơi tăng
  • B. Sự gia tăng của thảm thực vật
  • C. Độ dốc địa hình tăng
  • D. Nhiệt độ không khí giảm

Câu 9: Chất lượng nước ngầm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là loại đất đá mà nước chảy qua. Nếu nước ngầm chảy qua các tầng đá vôi, nó có xu hướng chứa nhiều ion khoáng chất nào sau đây, thường tạo ra nước cứng?

  • A. Ion Natri và Kali
  • B. Ion Sắt và Mangan
  • C. Ion Nitrat và Nitrit
  • D. Ion Canxi và Magie

Câu 10: Hiện tượng băng tuyết tan chảy đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn nước và cung cấp nước cho nhiều hệ thống sông. Sự nóng lên toàn cầu có tác động như thế nào đến nguồn nước từ băng tuyết tan?

  • A. Làm tăng tốc độ tan chảy, có thể gây lũ lụt ban đầu nhưng giảm nguồn cung cấp lâu dài.
  • B. Làm giảm tốc độ tan chảy, dẫn đến thiếu nước ở các vùng phụ thuộc.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến lượng nước từ băng tuyết.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến băng ở vùng cực, không ảnh hưởng đến băng trên núi cao.

Câu 11: Một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa có hai mùa rõ rệt: mùa lũ và mùa cạn. Nhân tố nào sau đây là nguyên nhân chính quyết định sự phân hóa mùa lũ - cạn rõ rệt này?

  • A. Độ cao của lưu vực sông
  • B. Diện tích của lưu vực sông
  • C. Chế độ mưa theo mùa
  • D. Mật độ hồ đầm trên lưu vực

Câu 12: Các hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây không phải là vai trò chính của hầu hết các hồ chứa lớn?

  • A. Phát điện thủy điện
  • B. Cung cấp nước tưới tiêu
  • C. Điều tiết lũ lụt
  • D. Làm tăng độ dốc của lòng sông

Câu 13: Nước trên lục địa đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó ô nhiễm nguồn nước là vấn đề nghiêm trọng. Hoạt động nào sau đây của con người là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngầm?

  • A. Xây dựng đập thủy điện
  • B. Thải chất thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt không qua xử lý
  • C. Khai thác cát trên sông
  • D. Trồng rừng phòng hộ

Câu 14: Đầm lầy là những vùng đất ngập nước. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và thủy văn. Vai trò nào sau đây thể hiện khả năng của đầm lầy trong việc cải thiện chất lượng nước?

  • A. Tăng tốc độ dòng chảy của nước
  • B. Làm giảm sự bốc hơi nước
  • C. Lọc và làm sạch nước tự nhiên
  • D. Chỉ là nơi tích trữ nước tạm thời

Câu 15: Xem xét hai con sông A và B. Sông A nằm trong vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, còn sông B nằm trong vùng đã bị chặt phá rừng nghiêm trọng. Giả sử các yếu tố khác tương đương, con sông nào có khả năng có chế độ nước điều hòa hơn (ít lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn kiệt vào mùa khô)?

  • A. Sông A
  • B. Sông B
  • C. Cả hai sông có chế độ nước như nhau
  • D. Không thể xác định chỉ dựa vào thông tin này

Câu 16: Nước ngầm là nguồn nước ngọt quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực
  • B. Gây ra hiện tượng sụt lún mặt đất
  • C. Làm tăng chất lượng nước ngầm
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của thảm thực vật

Câu 17: Lưu lượng nước sông (lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian) thường được đo bằng đơn vị nào sau đây?

  • A. Mét khối trên giây (m³/s)
  • B. Mét trên giây (m/s)
  • C. Kilômét vuông (km²)
  • D. Mét khối (m³)

Câu 18: Sông băng là khối băng lớn di chuyển chậm chạp trên đất liền. Dạng địa hình nào sau đây có thể được hình thành do quá trình xói mòn và vận chuyển vật liệu của sông băng trong quá khứ?

  • A. Đồng bằng châu thổ
  • B. Thung lũng hình chữ V
  • C. Vịnh hẹp cửa sông (ria)
  • D. Thung lũng hình chữ U

Câu 19: Nước trên lục địa có vai trò thiết yếu đối với mọi mặt đời sống. Vai trò nào sau đây của nước trên lục địa là quan trọng nhất và không thể thay thế đối với sự tồn tại của sinh vật và con người?

  • A. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất
  • B. Phát triển giao thông đường thủy
  • C. Tiềm năng phát triển thủy điện
  • D. Tạo cảnh quan cho du lịch

Câu 20: Tại sao các sông ở vùng ôn đới hải dương thường có chế độ nước điều hòa hơn so với các sông ở vùng ôn đới lục địa có cùng lượng mưa hàng năm?

  • A. Do địa hình vùng ôn đới hải dương bằng phẳng hơn.
  • B. Do chế độ mưa phân bố đều quanh năm và nhiệt độ ít biến động.
  • C. Do có nhiều hồ chứa nhân tạo hơn.
  • D. Do thảm thực vật ở vùng ôn đới hải dương kém phát triển hơn.

Câu 21: Một hồ được hình thành do một đoạn sông cũ bị uốn khúc, sau đó dòng chảy chính đổi hướng, để lại đoạn sông cũ thành một hồ nước hình vòng cung. Loại hồ này được gọi là gì?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ móng ngựa
  • D. Hồ băng hà

Câu 22: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất để đối phó với tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới?

  • A. Chỉ xây thêm nhiều đập thủy điện
  • B. Chỉ khai thác triệt để nước ngầm
  • C. Chỉ chờ đợi mưa nhiều hơn
  • D. Quản lý tài nguyên nước tổng hợp, sử dụng tiết kiệm và tái sử dụng nước

Câu 23: Độ mặn của nước hồ có thể rất khác nhau. Hồ nào sau đây thường có độ mặn cao nhất?

  • A. Hồ được cấp nước từ sông băng tan
  • B. Hồ nằm ở vùng khí hậu khô hạn, không có dòng chảy thoát ra biển
  • C. Hồ nằm trong rừng mưa nhiệt đới
  • D. Hồ được cấp nước chủ yếu từ nước ngầm

Câu 24: Phân tích vai trò của thảm thực vật đối với vòng tuần hoàn nước trên lục địa. Tác động nào sau đây của thảm thực vật giúp làm chậm quá trình nước chảy trên bề mặt và tăng khả năng nước ngấm xuống đất?

  • A. Lá cây và rễ cây cản dòng chảy mặt và tăng khả năng thấm nước
  • B. Thực vật chỉ làm tăng sự bốc hơi nước
  • C. Thực vật làm giảm lượng mưa
  • D. Thực vật không có vai trò đáng kể trong việc thấm nước

Câu 25: Xét một khu vực đang phát triển đô thị mạnh mẽ. Hoạt động nào sau đây của quá trình đô thị hóa có khả năng làm giảm lượng nước mưa thấm xuống đất, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước ngầm?

  • A. Trồng thêm cây xanh trong công viên
  • B. Xây dựng hệ thống thoát nước mưa
  • C. Gia tăng diện tích bề mặt không thấm nước (bê tông, nhựa đường)
  • D. Sử dụng nước tiết kiệm trong các tòa nhà

Câu 26: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi giữa sông và hồ về mặt dòng chảy và sự luân chuyển nước?

  • A. Sông là dòng chảy có hướng, hồ là khối nước tĩnh hoặc chảy chậm.
  • B. Sông chỉ chứa nước ngọt, hồ có thể chứa nước mặn.
  • C. Sông luôn lớn hơn hồ về diện tích.
  • D. Sông chỉ được cấp nước từ mưa, hồ được cấp nước từ nhiều nguồn.

Câu 27: Lượng nước chảy của sông phụ thuộc vào tổng lượng nước từ các nguồn cấp. Nguồn cấp nước nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất đối với các sông nằm ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa có lượng mưa lớn?

  • A. Nước ngầm
  • B. Nước mưa
  • C. Băng tuyết tan
  • D. Nước từ các hồ đầm

Câu 28: Đọc thông tin sau: "Hồ Ba Bể (Việt Nam) là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam, nằm trên vùng núi đá vôi thuộc tỉnh Bắc Kạn. Hồ được hình thành chủ yếu do sự sụt lún của các khối đá vôi và được cấp nước từ các khe ngầm cùng ba con sông nhỏ." Dựa vào thông tin trên, nguồn gốc hình thành chính của Hồ Ba Bể thuộc loại hình hồ nào?

  • A. Hồ kiến tạo
  • B. Hồ băng hà
  • C. Hồ miệng núi lửa
  • D. Hồ karst (đá vôi)

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt và giảm thiểu thiên tai liên quan đến nước?

  • A. Rừng giúp giữ nước, điều hòa dòng chảy sông và chống xói mòn.
  • B. Rừng chỉ có tác dụng làm tăng lượng mưa.
  • C. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • D. Rừng không liên quan trực tiếp đến nguồn nước.

Câu 30: Biểu đồ dưới đây (giả định) cho thấy sự thay đổi mực nước ngầm tại một trạm quan trắc trong vòng 12 tháng. Phân tích biểu đồ, bạn rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa lượng mưa và mực nước ngầm tại khu vực này?

  • A. Mực nước ngầm luôn ổn định và không phụ thuộc vào lượng mưa.
  • B. Mực nước ngầm có xu hướng tăng sau các giai đoạn mưa lớn và hạ thấp vào mùa khô.
  • C. Mực nước ngầm chỉ bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không khí.
  • D. Mực nước ngầm có xu hướng tăng khi nhiệt độ tăng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở cả ba thể. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Vòng tuần hoàn nước là quá trình vận chuyển nước trong tự nhiên. Đâu là nguồn năng lượng chủ yếu cung cấp cho quá trình bốc hơi, một giai đoạn quan trọng của vòng tuần hoàn này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chế độ nước của một con sông (lưu lượng, mực nước thay đổi theo mùa) chịu ảnh hưởng của nhiều nhân tố. Ở các vùng khí hậu khô hạn hoặc địa hình đá vôi có nhiều hang động ngầm, nhân tố nào sau đây thường có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lượng nước cho sông, đặc biệt vào mùa khô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quan sát một con sông ở vùng núi cao thuộc đới ôn hòa, bạn nhận thấy lưu lượng nước sông thường tăng mạnh vào cuối mùa xuân và mùa hè. Điều này có thể giải thích chủ yếu do nhân tố nào tác động đến chế độ nước sông?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống khu vực đó sẽ chảy về cùng một dòng sông hoặc một hệ thống sông. Đặc điểm nào của lưu vực sông có ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ tập trung nước và khả năng gây lũ lụt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Hồ là những vùng trũng chứa nước tương đối rộng lớn trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ sự dịch chuyển và đứt gãy của vỏ Trái Đất tạo ra các vùng trũng sâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Hồ có nhiều vai trò quan trọng đối với tự nhiên và con người. Vai trò nào của hồ thể hiện rõ nhất khả năng điều hòa khí hậu địa phương và cung cấp độ ẩm cho không khí xung quanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới lòng đất. Mực nước ngầm ở một khu vực thường thay đổi theo mùa. Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính dẫn đến mực nước ngầm hạ thấp vào mùa khô?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Chất lượng nước ngầm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là loại đất đá mà nước chảy qua. Nếu nước ngầm chảy qua các tầng đá vôi, nó có xu hướng chứa nhiều ion khoáng chất nào sau đây, thường tạo ra nước cứng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Hiện tượng băng tuyết tan chảy đóng vai trò quan trọng trong vòng tuần hoàn nước và cung cấp nước cho nhiều hệ thống sông. Sự nóng lên toàn cầu có tác động như thế nào đến nguồn nước từ băng tuyết tan?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa có hai mùa rõ rệt: mùa lũ và mùa cạn. Nhân tố nào sau đây là nguyên nhân chính quyết định sự phân hóa mùa lũ - cạn rõ rệt này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Các hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích. Mục đích nào sau đây không phải là vai trò chính của hầu hết các hồ chứa lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Nước trên lục địa đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó ô nhiễm nguồn nước là vấn đề nghiêm trọng. Hoạt động nào sau đây của con người là nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ngầm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Đầm lầy là những vùng đất ngập nước. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và thủy văn. Vai trò nào sau đây thể hiện khả năng của đầm lầy trong việc cải thiện chất lượng nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Xem xét hai con sông A và B. Sông A nằm trong vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, còn sông B nằm trong vùng đã bị chặt phá rừng nghiêm trọng. Giả sử các yếu tố khác tương đương, con sông nào có khả năng có chế độ nước điều hòa hơn (ít lũ lớn vào mùa mưa và ít cạn kiệt vào mùa khô)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Nước ngầm là nguồn nước ngọt quan trọng. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào sau đây đối với môi trường và cơ sở hạ tầng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Lưu lượng nước sông (lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian) thường được đo bằng đơn vị nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Sông băng là khối băng lớn di chuyển chậm chạp trên đất liền. Dạng địa hình nào sau đây có thể được hình thành do quá trình xói mòn và vận chuyển vật liệu của sông băng trong quá khứ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nước trên lục địa có vai trò thiết yếu đối với mọi mặt đời sống. Vai trò nào sau đây của nước trên lục địa là quan trọng nhất và không thể thay thế đối với sự tồn tại của sinh vật và con người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao các sông ở vùng ôn đới hải dương thường có chế độ nước điều hòa hơn so với các sông ở vùng ôn đới lục địa có cùng lượng mưa hàng năm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một hồ được hình thành do một đoạn sông cũ bị uốn khúc, sau đó dòng chảy chính đổi hướng, để lại đoạn sông cũ thành một hồ nước hình vòng cung. Loại hồ này được gọi là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Biện pháp nào sau đây được xem là giải pháp bền vững nhất để đối phó với tình trạng thiếu nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Độ mặn của nước hồ có thể rất khác nhau. Hồ nào sau đây thường có độ mặn cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích vai trò của thảm thực vật đối với vòng tuần hoàn nước trên lục địa. Tác động nào sau đây của thảm thực vật giúp làm chậm quá trình nước chảy trên bề mặt và tăng khả năng nước ngấm xuống đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Xét một khu vực đang phát triển đô thị mạnh mẽ. Hoạt động nào sau đây của quá trình đô thị hóa có khả năng làm giảm lượng nước mưa thấm xuống đất, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước ngầm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nêu một điểm khác biệt cốt lõi giữa sông và hồ về mặt dòng chảy và sự luân chuyển nước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Lượng nước chảy của sông phụ thuộc vào tổng lượng nước từ các nguồn cấp. Nguồn cấp nước nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn nhất đối với các sông nằm ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa có lượng mưa lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Đọc thông tin sau: 'Hồ Ba Bể (Việt Nam) là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam, nằm trên vùng núi đá vôi thuộc tỉnh Bắc Kạn. Hồ được hình thành chủ yếu do sự sụt lún của các khối đá vôi và được cấp nước từ các khe ngầm cùng ba con sông nhỏ.' Dựa vào thông tin trên, nguồn gốc hình thành chính của Hồ Ba Bể thuộc loại hình hồ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt và giảm thiểu thiên tai liên quan đến nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Biểu đồ dưới đây (giả định) cho thấy sự thay đổi mực nước ngầm tại một trạm quan trắc trong vòng 12 tháng. Phân tích biểu đồ, bạn rút ra nhận xét gì về mối quan hệ giữa lượng mưa và mực nước ngầm tại khu vực này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước ngầm
  • B. Nước trong sông, hồ, đầm
  • C. Hơi nước trong khí quyển
  • D. Băng và tuyết

Câu 2: Nguồn năng lượng chính chi phối sự vận động của vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng Mặt Trời
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng gió
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 3: Nước ngầm tồn tại chủ yếu ở đâu trong vỏ Trái Đất?

  • A. Trong các hang động lớn
  • B. Trên bề mặt các lớp đất sét
  • C. Trong các tầng đất, đá thấm nước
  • D. Trong các khe nứt sâu của lớp vỏ cứng

Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến thành phần hóa học và chất lượng của nước ngầm?

  • A. Độ dốc của địa hình
  • B. Thành phần và cấu trúc của đất, đá
  • C. Cường độ bốc hơi bề mặt
  • D. Mật độ dân cư khu vực

Câu 5: Ở các vùng khí hậu ôn đới lạnh hoặc núi cao, nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa xuân?

  • A. Chế độ mưa lớn
  • B. Nước từ các hồ lớn
  • C. Nước từ các mạch ngầm
  • D. Băng và tuyết tan

Câu 6: Chế độ nước (thủy chế) của sông là sự thay đổi về lưu lượng nước sông theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ sâu của lòng sông
  • B. Tốc độ dòng chảy
  • C. Thời gian (ngày, mùa, năm)
  • D. Chiều rộng của sông

Câu 7: Tại sao lớp phủ thực vật (rừng) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông?

  • A. Giữ nước, làm chậm dòng chảy và tăng lượng nước ngầm.
  • B. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước từ mặt đất.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn nước mưa chảy xuống sông.
  • D. Làm giảm nhiệt độ nước trong sông.

Câu 8: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động của đứt gãy kiến tạo làm sụt lún địa hình?

  • A. Hồ móng ngựa
  • B. Hồ miệng núi lửa
  • C. Hồ băng hà
  • D. Hồ kiến tạo

Câu 9: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do hoạt động của con người (xây dựng đập thủy điện)?

  • A. Hồ Ba Bể
  • B. Hồ Hòa Bình
  • C. Hồ Tây
  • D. Hồ T"Nưng (Biển Hồ)

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của hồ, đầm đối với chế độ nước của sông là gì?

  • A. Điều hòa chế độ nước sông
  • B. Cung cấp phù sa cho hạ lưu
  • C. Làm tăng tốc độ dòng chảy
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy

Câu 11: Khi một dòng sông chảy qua vùng có đất, đá dễ thấm nước, nguồn cung cấp nước nào sau đây có vai trò lớn trong việc duy trì dòng chảy vào mùa khô?

  • A. Nước mưa
  • B. Nước từ băng tuyết tan
  • C. Nước ngầm
  • D. Nước từ các kênh mương thủy lợi

Câu 12: Hiện tượng băng hà tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây đối với thủy quyển trên lục địa?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm.
  • B. Gia tăng nguy cơ lũ lụt và thay đổi chế độ nước sông.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Tạo ra nhiều hồ kiến tạo mới.

Câu 13: Vùng đầm lầy (wetlands) có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển lục địa vì chúng có khả năng:

  • A. Lọc nước và giữ lại chất ô nhiễm.
  • B. Làm tăng tốc độ xói mòn đất.
  • C. Chỉ là nơi sinh sống của một số loài thực vật đặc biệt.
  • D. Không có vai trò đáng kể trong việc điều hòa dòng chảy.

Câu 14: Hoạt động nào của con người có nguy cơ cao nhất gây suy thoái nguồn nước ngầm?

  • A. Trồng rừng đầu nguồn.
  • B. Xây dựng hồ chứa nước trên sông.
  • C. Khai thác nước ngầm vượt quá khả năng phục hồi.
  • D. Xây dựng các công trình chống lũ.

Câu 15: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ sử dụng nước từ sông, hồ.
  • B. Sử dụng nước tiết kiệm và nâng cao hiệu quả sử dụng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý nước thải.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn nước ngầm.

Câu 16: Quan sát biểu đồ chế độ nước của một con sông cho thấy lưu lượng nước đạt đỉnh vào cuối mùa hè và giảm thấp vào mùa đông. Con sông này có thể nằm ở vùng khí hậu nào và nguồn cấp nước chủ yếu là gì?

  • A. Vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, nguồn cấp chủ yếu là nước mưa.
  • B. Vùng khí hậu ôn đới hải dương, nguồn cấp chủ yếu là băng tuyết tan.
  • C. Vùng khí hậu hoang mạc, nguồn cấp chủ yếu là nước ngầm.
  • D. Vùng khí hậu cực, nguồn cấp chủ yếu là băng vĩnh cửu.

Câu 17: Một con sông có biên độ dao động lưu lượng trong năm rất lớn, có mùa lũ và mùa cạn rõ rệt. Đặc điểm này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố nào trong các yếu tố sau?

  • A. Sự có mặt của nhiều hồ lớn.
  • B. Lớp phủ thực vật dày đặc.
  • C. Nguồn cấp nước ngầm ổn định.
  • D. Chế độ mưa phân hóa sâu sắc theo mùa.

Câu 18: Con người đã tác động mạnh mẽ đến thủy quyển lục địa thông qua việc xây dựng các công trình thủy lợi (đập, kênh mương). Mục đích chính của các công trình này là gì?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy tự nhiên của sông.
  • B. Điều tiết và phân phối lại nguồn nước phục vụ nhu cầu con người.
  • C. Ngăn chặn hoàn toàn nước bốc hơi.
  • D. Chỉ để tạo ra cảnh quan du lịch.

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự phân bố của băng và tuyết trên Trái Đất?

  • A. Tập trung chủ yếu ở vùng cực và các đỉnh núi cao.
  • B. Phân bố đều khắp các châu lục.
  • C. Chỉ tồn tại ở các vùng gần xích đạo.

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Rừng chỉ làm tăng lượng mưa.
  • B. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Rừng chỉ có vai trò về đa dạng sinh học.
  • D. Rừng giúp giữ nước, ngăn xói mòn và làm sạch nguồn nước.

Câu 21: Một khu vực có địa hình đá vôi phổ biến thường có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nước ngầm?

  • A. Nước ngầm rất khó hình thành.
  • B. Nước ngầm thường bị ô nhiễm nặng.
  • C. Có thể hình thành các dòng chảy ngầm và hang động karst.
  • D. Mực nước ngầm luôn rất nông.

Câu 22: Khi phân tích thành phần nước của một hồ, người ta phát hiện hàm lượng muối khoáng rất cao. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến đặc điểm này?

  • A. Hồ có nhiều dòng sông lớn đổ vào.
  • B. Hồ nằm ở vùng khí hậu ẩm ướt, nhiều mưa.
  • C. Hồ có dòng chảy thoát nước ra ngoài mạnh mẽ.
  • D. Hồ là hồ nội lưu (không có dòng chảy thoát ra ngoài) ở vùng khô hạn.

Câu 23: Hệ thống sông A có lưu vực chủ yếu nằm trong vùng núi cao và có nhiều sông nhánh bắt nguồn từ các sông băng nhỏ. Chế độ nước của sông A sẽ có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Lưu lượng nước đạt đỉnh vào mùa hè do băng tan.
  • B. Lưu lượng nước đạt đỉnh vào mùa đông do mưa tuyết tích tụ.
  • C. Chế độ nước rất điều hòa quanh năm.
  • D. Nước sông chủ yếu là nước ngầm.

Câu 24: Tại sao việc quản lý tổng hợp lưu vực sông (Integrated River Basin Management) lại quan trọng đối với các quốc gia có chung dòng sông xuyên biên giới?

  • A. Chỉ để một quốc gia kiểm soát toàn bộ dòng sông.
  • B. Giúp mỗi quốc gia tự do khai thác nước mà không cần quan tâm nước láng giềng.
  • C. Đảm bảo sử dụng công bằng, hiệu quả và bảo vệ nguồn nước cho tất cả các quốc gia trong lưu vực.
  • D. Chỉ nhằm mục đích phát triển du lịch sông nước.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng cạn kiệt nước vào mùa khô ở hạ lưu các con sông?

  • A. Xây dựng các hồ chứa nước ở thượng nguồn hoặc trung lưu.
  • B. Tăng cường khai thác nước ngầm ở hạ lưu.
  • C. Chuyển hướng dòng chảy từ các sông khác.
  • D. Giảm diện tích rừng ở đầu nguồn.

Câu 26: Sự gia tăng dân số và hoạt động công nghiệp, nông nghiệp hiện đại thường dẫn đến vấn đề cấp bách nào đối với nguồn nước ngọt?

  • A. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Gia tăng ô nhiễm và suy giảm chất lượng nguồn nước.
  • C. Làm giảm độ mặn của nước biển.
  • D. Tăng khả năng hình thành băng tuyết.

Câu 27: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được hình thành ở đâu trên dòng chảy của sông?

  • A. Ở vùng thượng nguồn sông, nơi dòng chảy xiết.
  • B. Ở cửa sông, nơi tiếp giáp với biển.
  • C. Ở vùng đồng bằng, nơi sông uốn khúc và bồi tụ.
  • D. Trên đỉnh núi cao do băng tan.

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng nước ngầm của một khu vực, cần nghiên cứu các yếu tố địa chất nào là quan trọng nhất?

  • A. Độ cao trung bình của khu vực.
  • B. Diện tích rừng che phủ.
  • C. Mật độ sông, suối bề mặt.
  • D. Độ rỗng và độ thấm nước của các tầng đất, đá.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

  • A. Áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước.
  • B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
  • C. Thu gom và xử lý nước thải sinh hoạt, công nghiệp.
  • D. Tuyên truyền nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ nguồn nước.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển lục địa, hãy phân tích tại sao các quốc gia ở hạ lưu sông Mê Kông lại chịu ảnh hưởng lớn từ các hoạt động khai thác, sử dụng nước ở thượng nguồn?

  • A. Hoạt động ở thượng nguồn làm thay đổi lưu lượng, chế độ chảy và lượng phù sa về hạ lưu.
  • B. Nước sông Mê Kông chỉ chảy theo một hướng từ thượng nguồn xuống hạ lưu.
  • C. Các quốc gia thượng nguồn không sử dụng nước sông.
  • D. Ảnh hưởng chỉ giới hạn ở biên giới giữa các quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nguồn năng lượng chính chi phối sự vận động của vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Nước ngầm tồn tại chủ yếu ở đâu trong vỏ Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến thành phần hóa học và chất lượng của nước ngầm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Ở các vùng khí hậu ôn đới lạnh hoặc núi cao, nhân tố nào sau đây thường đóng vai trò chủ đạo trong việc cung cấp nước cho sông vào mùa xuân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Chế độ nước (thủy chế) của sông là sự thay đổi về lưu lượng nước sông theo yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao lớp phủ thực vật (rừng) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động của đứt gãy kiến tạo làm sụt lún địa hình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hồ nào sau đây ở Việt Nam được hình thành do hoạt động của con người (xây dựng đập thủy điện)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Vai trò quan trọng nhất của hồ, đầm đối với chế độ nước của sông là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi một dòng sông chảy qua vùng có đất, đá dễ thấm nước, nguồn cung cấp nước nào sau đây có vai trò lớn trong việc duy trì dòng chảy vào mùa khô?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hiện tượng băng hà tan chảy nhanh chóng do biến đổi khí hậu toàn cầu gây ra hậu quả trực tiếp nào sau đây đối với thủy quyển trên lục địa?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vùng đầm lầy (wetlands) có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái thủy quyển lục địa vì chúng có khả năng:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hoạt động nào của con người có nguy cơ cao nhất gây suy thoái nguồn nước ngầm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để sử dụng bền vững nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Quan sát biểu đồ chế độ nước của một con sông cho thấy lưu lượng nước đạt đỉnh vào cuối mùa hè và giảm thấp vào mùa đông. Con sông này có thể nằm ở vùng khí hậu nào và nguồn cấp nước chủ yếu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một con sông có biên độ dao động lưu lượng trong năm rất lớn, có mùa lũ và mùa cạn rõ rệt. Đặc điểm này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ yếu tố nào trong các yếu tố sau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Con người đã tác động mạnh mẽ đến thủy quyển lục địa thông qua việc xây dựng các công trình thủy lợi (đập, kênh mương). Mục đích chính của các công trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự phân bố của băng và tuyết trên Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ nguồn nước ngọt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Một khu vực có địa hình đá vôi phổ biến thường có đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nước ngầm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi phân tích thành phần nước của một hồ, người ta phát hiện hàm lượng muối khoáng rất cao. Nguyên nhân nào sau đây có thể dẫn đến đặc điểm này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hệ thống sông A có lưu vực chủ yếu nằm trong vùng núi cao và có nhiều sông nhánh bắt nguồn từ các sông băng nhỏ. Chế độ nước của sông A sẽ có đặc điểm nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc quản lý tổng hợp lưu vực sông (Integrated River Basin Management) lại quan trọng đối với các quốc gia có chung dòng sông xuyên biên giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng cạn kiệt nước vào mùa khô ở hạ lưu các con sông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự gia tăng dân số và hoạt động công nghiệp, nông nghiệp hiện đại thường dẫn đến vấn đề cấp bách nào đối với nguồn nước ngọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hồ móng ngựa (oxbow lake) thường được hình thành ở đâu trên dòng chảy của sông?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để đánh giá tiềm năng nước ngầm của một khu vực, cần nghiên cứu các yếu tố địa chất nào là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG trực tiếp góp phần bảo vệ và sử dụng bền vững nguồn nước ngọt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Dựa vào kiến thức về thủy quyển lục địa, hãy phân tích tại sao các quốc gia ở hạ lưu sông Mê Kông lại chịu ảnh hưởng lớn từ các hoạt động khai thác, sử dụng nước ở thượng nguồn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái nào sau đây?

  • A. Chỉ ở trạng thái lỏng (sông, hồ, biển).
  • B. Chỉ ở trạng thái lỏng và rắn (băng tuyết).
  • C. Chỉ ở trạng thái lỏng và khí (hơi nước).
  • D. Ở cả ba trạng thái: lỏng, rắn và khí.

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào vận hành vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng từ hoạt động núi lửa.
  • B. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • C. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • D. Năng lượng từ lực hấp dẫn của Mặt Trăng.

Câu 3: Quá trình nào sau đây trong vòng tuần hoàn nước giúp nước di chuyển từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

  • A. Bốc hơi (Evaporation) và Thoát hơi nước (Transpiration).
  • B. Ngưng tụ (Condensation).
  • C. Dòng chảy ngầm (Groundwater flow).
  • D. Kết tủa (Precipitation).

Câu 4: Giả sử một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lớp đất mặt mỏng, phía dưới là tầng đá sét không thấm nước. Khả năng tích trữ nước ngầm ở khu vực này sẽ như thế nào?

  • A. Rất lớn do lượng mưa dồi dào.
  • B. Ít do lớp đất mỏng.
  • C. Ít do tầng đá sét ngăn cản sự thấm sâu của nước.
  • D. Không ảnh hưởng vì nước ngầm chủ yếu do sông hồ cung cấp.

Câu 5: Sông là gì trong hệ thống nước trên lục địa?

  • A. Là toàn bộ lượng nước tích tụ dưới lòng đất.
  • B. Là dòng chảy tự nhiên thường xuyên hoặc không thường xuyên trên bề mặt lục địa.
  • C. Là vùng trũng chứa nước ngọt hoặc mặn trên lục địa.
  • D. Là khối băng lớn di chuyển chậm trên đất liền.

Câu 6: Khái niệm "lưu vực sông" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Là chiều dài của dòng sông chính.
  • B. Là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang sông trong một đơn vị thời gian.
  • C. Là sự thay đổi của lưu lượng nước sông trong năm.
  • D. Là vùng đất đai mà nước mưa và nước từ các nguồn khác chảy vào dòng sông chính và các chi lưu của nó.

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh điều gì?

  • A. Sự thay đổi của lưu lượng nước sông theo mùa hoặc trong năm.
  • B. Tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Độ sâu trung bình của sông.
  • D. Chất lượng nước của sông.

Câu 8: Tại sao chế độ mưa thường là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam?

  • A. Vì nhiệt độ cao làm tăng bốc hơi.
  • B. Vì lượng mưa phân bố không đều theo mùa, tạo ra mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
  • C. Vì địa hình chủ yếu là đồi núi.
  • D. Vì sông ngòi ngắn, dốc.

Câu 9: Ở các vùng ôn đới lạnh hoặc các dãy núi cao, nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi vào mùa xuân thường là gì?

  • A. Nước mưa lớn.
  • B. Nước ngầm dâng cao.
  • C. Băng tuyết tan chảy.
  • D. Nước từ các hồ lớn.

Câu 10: Vai trò điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và cung cấp nước vào mùa khô, là chức năng quan trọng của thành phần nào trong hệ thống thủy văn lục địa?

  • A. Các hồ, đầm nối với sông.
  • B. Các ghềnh thác trên sông.
  • C. Độ dốc lòng sông.
  • D. Các công trình đê điều.

Câu 11: Nước ngầm tồn tại ở đâu trong vỏ Trái Đất?

  • A. Chỉ ở các hang động ngầm.
  • B. Trong các tầng đất, đá có khả năng chứa và cho nước thấm qua.
  • C. Chỉ trong các mạch nước nóng.
  • D. Trên bề mặt các lớp đá không thấm nước.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm và trữ lượng nước ngầm của một khu vực?

  • A. Lượng mưa.
  • B. Khả năng thấm nước của đất đá.
  • C. Lớp phủ thực vật.
  • D. Chế độ thủy triều của biển gần đó.

Câu 13: Hồ được hình thành do sự sụt lún của các mảng kiến tạo là loại hồ gì?

  • A. Hồ kiến tạo (tectonic lake).
  • B. Hồ miệng núi lửa (crater lake).
  • C. Hồ móng ngựa (oxbow lake).
  • D. Hồ băng hà (glacial lake).

Câu 14: Hồ nào sau đây ở Việt Nam có nguồn gốc hình thành là hồ móng ngựa?

  • A. Hồ Ba Bể.
  • B. Hồ Xuân Hương.
  • C. Hồ Tây (Hà Nội).
  • D. Hồ Hòa Bình.

Câu 15: Tại sao băng tuyết lại là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất?

  • A. Vì băng tuyết có độ mặn thấp hơn nước biển.
  • B. Vì băng tuyết phân bố rộng khắp trên các lục địa.
  • C. Vì băng tuyết tan chậm, dễ khai thác.
  • D. Vì khối lượng băng tuyết ở các cực và núi cao chiếm phần lớn tổng lượng nước ngọt.

Câu 16: Biến đổi khí hậu đang gây ra hiện tượng tan băng nhanh ở các vùng cực và núi cao. Điều này dự kiến sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước biển và nguồn nước ngọt ở hạ lưu các con sông bắt nguồn từ núi cao?

  • A. Làm tăng mực nước biển và ban đầu có thể tăng lưu lượng sông, nhưng về lâu dài sẽ giảm nguồn nước do mất trữ lượng băng.
  • B. Làm giảm mực nước biển và tăng lưu lượng sông vĩnh viễn.
  • C. Không ảnh hưởng đến mực nước biển nhưng làm giảm lưu lượng sông ngay lập tức.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển, không ảnh hưởng đến sông ngòi.

Câu 17: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

  • A. Tăng cường khả năng tự làm sạch của nước ngầm.
  • B. Xâm nhập mặn vào tầng nước ngầm.
  • C. Giảm nhiệt độ của nước ngầm.
  • D. Tăng mực nước ngầm trong đất liền.

Câu 18: Để bảo vệ nguồn nước ngọt bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc duy trì khả năng điều tiết nước và chống xói mòn đất ở khu vực đầu nguồn sông?

  • A. Xây dựng nhiều đập thủy điện nhỏ.
  • B. Đổ bê tông hóa các lòng sông.
  • C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
  • D. Trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn.

Câu 19: Một con sông ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm gì về nguồn cấp nước và chất lượng nước?

  • A. Chủ yếu do nước mặt, nước có tính axit.
  • B. Chủ yếu do băng tuyết tan, nước có nhiều phù sa.
  • C. Nguồn nước ngầm đóng vai trò quan trọng, nước thường chứa nhiều khoáng chất (canxi, magie).
  • D. Chế độ nước rất thất thường, nước thường bị ô nhiễm nặng.

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng nước theo lưu vực sông (quản lý tổng hợp lưu vực sông) lại quan trọng?

  • A. Vì các hoạt động ở thượng nguồn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và số lượng nước ở hạ lưu, đòi hỏi sự phối hợp.
  • B. Vì mỗi quốc gia chỉ có quyền sử dụng nước trong biên giới của mình.
  • C. Vì chỉ có vùng đồng bằng mới cần quản lý nước chặt chẽ.
  • D. Vì nước sông chỉ dùng cho mục đích nông nghiệp.

Câu 21: Hiện tượng "lũ quét" thường xảy ra ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

  • A. Ở vùng đồng bằng rộng lớn do mưa lớn kéo dài.
  • B. Ở vùng núi, đồi dốc do mưa cường độ lớn trên lưu vực hẹp, dốc, lớp phủ thực vật kém.
  • C. Ở vùng ven biển do ảnh hưởng của bão.
  • D. Ở các khu đô thị do hệ thống thoát nước kém.

Câu 22: So với nước mặt (sông, hồ), nước ngầm có ưu điểm gì nổi bật trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất?

  • A. Dễ dàng tiếp cận và khai thác hơn.
  • B. Thường có lưu lượng lớn hơn nhiều.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi các hoạt động gây ô nhiễm trên bề mặt.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi sự bốc hơi và thường có chất lượng ổn định hơn.

Câu 23: Một hồ nước ngọt được hình thành trong miệng của một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động. Đây là loại hồ gì?

  • A. Hồ kiến tạo.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ băng hà.
  • D. Hồ nhân tạo.

Câu 24: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng như thế nào đối với chế độ nước của sông và nước ngầm?

  • A. Giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng cường thấm nước xuống đất, điều hòa lưu lượng sông.
  • B. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, giảm khả năng thấm nước.
  • C. Chỉ có vai trò trang trí cảnh quan, không ảnh hưởng đến nước.
  • D. Làm giảm lượng mưa trong khu vực.

Câu 25: Tại sao việc xây dựng các hồ chứa nhân tạo (hồ thủy điện, hồ thủy lợi) có thể vừa mang lại lợi ích (phát điện, tưới tiêu) vừa gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và chế độ thủy văn ở hạ lưu?

  • A. Chỉ mang lại lợi ích, không có tác động tiêu cực.
  • B. Chỉ gây tác động tiêu cực, không có lợi ích.
  • C. Tác động tiêu cực chủ yếu là làm tăng phù sa ở hạ lưu.
  • D. Lợi ích rõ ràng, nhưng có thể làm thay đổi chế độ dòng chảy tự nhiên (giảm lũ, tăng khô hạn), giữ lại phù sa, ảnh hưởng hệ sinh thái thủy sinh.

Câu 26: Để đánh giá tiềm năng nước ngọt của một khu vực, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần xem xét lượng mưa hàng năm.
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng sông hồ.
  • C. Tổng hợp các nguồn: nước mặt (sông, hồ), nước ngầm, băng tuyết (nếu có), và cân bằng nước (lượng mưa trừ đi bốc hơi, dòng chảy).
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng dân cư và nhu cầu sử dụng nước.

Câu 27: Dựa vào hình thái, hồ nào sau đây có hình dạng uốn khúc giống hình cung hoặc móng ngựa?

  • A. Hồ móng ngựa (Oxbow lake).
  • B. Hồ kiến tạo (Tectonic lake).
  • C. Hồ băng hà (Glacial lake).
  • D. Hồ miệng núi lửa (Crater lake).

Câu 28: Một con sông có hai mùa lũ và một mùa cạn rõ rệt trong năm. Chế độ nước này có thể điển hình cho vùng khí hậu nào?

  • A. Ôn đới hải dương (mưa đều quanh năm).
  • B. Hàn đới (đóng băng phần lớn thời gian).
  • C. Địa Trung Hải (mưa vào mùa đông).
  • D. Nhiệt đới gió mùa (phân mùa mưa/khô rõ rệt).

Câu 29: Nước trên lục địa đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào sau đây của con người?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Du lịch biển.
  • C. Sản xuất nông nghiệp (tưới tiêu) và sinh hoạt.
  • D. Năng lượng gió.

Câu 30: Nước đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ở các vùng cực và cận cực khi tan ra do biến đổi khí hậu sẽ giải phóng một lượng lớn khí nhà kính (như methane). Điều này cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa thủy quyển và thành phần nào khác của Trái Đất?

  • A. Thạch quyển (Litosfera).
  • B. Khí quyển (Atmosfera).
  • C. Sinh quyển (Biosfera).
  • D. Cả 3 thành phần trên (liên kết với chu trình carbon).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào vận hành vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quá trình nào sau đây trong vòng tuần hoàn nước giúp nước di chuyển từ bề mặt Trái Đất vào khí quyển dưới dạng hơi nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Giả sử một khu vực có lượng mưa lớn nhưng lớp đất mặt mỏng, phía dưới là tầng đá sét không thấm nước. Khả năng tích trữ nước ngầm ở khu vực này sẽ như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Sông là gì trong hệ thống nước trên lục địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khái niệm 'lưu vực sông' dùng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao chế độ mưa thường là nhân tố ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ nước của các con sông ở vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Ở các vùng ôn đới lạnh hoặc các dãy núi cao, nguồn cung cấp nước chủ yếu cho sông ngòi vào mùa xuân thường là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vai trò điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và cung cấp nước vào mùa khô, là chức năng quan trọng của thành phần nào trong hệ thống thủy văn lục địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nước ngầm tồn tại ở đâu trong vỏ Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm và trữ lượng nước ngầm của một khu vực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Hồ được hình thành do sự sụt lún của các mảng kiến tạo là loại hồ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hồ nào sau đây ở Việt Nam có nguồn gốc hình thành là hồ móng ngựa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao băng tuyết lại là nguồn dự trữ nước ngọt lớn nhất trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Biến đổi khí hậu đang gây ra hiện tượng tan băng nhanh ở các vùng cực và núi cao. Điều này dự kiến sẽ ảnh hưởng như thế nào đến mực nước biển và nguồn nước ngọt ở hạ lưu các con sông bắt nguồn từ núi cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc khai thác nước ngầm quá mức ở các vùng ven biển có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào sau đây?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Để bảo vệ nguồn nước ngọt bền vững, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong việc duy trì khả năng điều tiết nước và chống xói mòn đất ở khu vực đầu nguồn sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Một con sông ở vùng núi đá vôi thường có đặc điểm gì về nguồn cấp nước và chất lượng nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng nước theo lưu vực sông (quản lý tổng hợp lưu vực sông) lại quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hiện tượng 'lũ quét' thường xảy ra ở đâu và nguyên nhân chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: So với nước mặt (sông, hồ), nước ngầm có ưu điểm gì nổi bật trong việc cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Một hồ nước ngọt được hình thành trong miệng của một ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động. Đây là loại hồ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lớp phủ thực vật, đặc biệt là rừng, có vai trò quan trọng như thế nào đối với chế độ nước của sông và nước ngầm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc xây dựng các hồ chứa nhân tạo (hồ thủy điện, hồ thủy lợi) có thể vừa mang lại lợi ích (phát điện, tưới tiêu) vừa gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và chế độ thủy văn ở hạ lưu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để đánh giá tiềm năng nước ngọt của một khu vực, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Dựa vào hình thái, hồ nào sau đây có hình dạng uốn khúc giống hình cung hoặc móng ngựa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một con sông có hai mùa lũ và một mùa cạn rõ rệt trong năm. Chế độ nước này có thể điển hình cho vùng khí hậu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nước trên lục địa đóng vai trò quan trọng nhất trong hoạt động nào sau đây của con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Nước đóng băng vĩnh cửu (permafrost) ở các vùng cực và cận cực khi tan ra do biến đổi khí hậu sẽ giải phóng một lượng lớn khí nhà kính (như methane). Điều này cho thấy mối liên hệ phức tạp giữa thủy quyển và thành phần nào khác của Trái Đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở những trạng thái nào?

  • A. Lỏng, rắn và khí.
  • B. Lỏng và rắn.
  • C. Lỏng và khí.
  • D. Rắn và khí.

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào vận hành vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

  • A. Năng lượng từ hoạt động núi lửa.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt Trái Đất hoặc trong thực vật lên khí quyển dưới dạng hơi nước?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • C. Thấm lọc.
  • D. Dòng chảy mặt.

Câu 4: Lượng nước ngọt trên Trái Đất chủ yếu tập trung ở bộ phận nào sau đây?

  • A. Sông và hồ.
  • B. Nước trong khí quyển.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Băng và tuyết ở hai cực, núi cao.

Câu 5: Một khu vực có lớp đất bề mặt rất tơi xốp và lượng mưa lớn, nhưng mực nước ngầm lại có xu hướng thấp. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

  • A. Phía dưới lớp đất tơi xốp là tầng đá không thấm nước nằm rất sâu.
  • B. Lớp phủ thực vật ở khu vực này rất dày đặc.
  • C. Độ dốc địa hình quá lớn khiến nước chảy tràn hết.
  • D. Nhiệt độ môi trường rất thấp quanh năm.

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ở những vùng nào?

  • A. Vùng núi cao có băng tuyết phủ.
  • B. Vùng có đất, đá thấm nước tốt và nguồn cung cấp ổn định.
  • C. Vùng đồng bằng ngập lụt quanh năm.
  • D. Vùng khí hậu nóng, có mùa mưa và mùa khô rõ rệt.

Câu 7: Tính chất hóa học của nước ngầm (ví dụ: độ cứng, hàm lượng khoáng) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Lượng mưa hàng năm.
  • B. Mức độ bốc hơi của nước mặt.
  • C. Thành phần khoáng vật của đất và đá nước ngầm chảy qua.
  • D. Độ sâu của mực nước ngầm so với mặt đất.

Câu 8: Một con sông có lưu lượng nước lớn nhất vào mùa hè và nhỏ nhất vào mùa đông. Chế độ nước của con sông này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của nhân tố nào?

  • A. Chế độ mưa theo mùa.
  • B. Nguồn cấp nước từ băng tuyết tan.
  • C. Hoạt động điều tiết của hồ chứa nhân tạo.
  • D. Lớp phủ thực vật dày đặc.

Câu 9: Tại sao các con sông ở miền ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào cuối mùa xuân hoặc đầu mùa hè?

  • A. Do lượng mưa tăng đột ngột vào cuối xuân.
  • B. Do hoạt động nông nghiệp sử dụng nhiều nước sông.
  • C. Do mực nước ngầm dâng cao.
  • D. Do băng tuyết tan chảy trên diện rộng.

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm dòng chảy mặt và tăng khả năng thấm nước xuống đất, từ đó góp phần điều hòa chế độ nước sông và bổ sung nước ngầm?

  • A. Độ dốc lớn của sườn đồi.
  • B. Lớp phủ thực vật (rừng).
  • C. Bề mặt đất bị bê tông hóa.
  • D. Hồ chứa nước đã cạn.

Câu 11: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất tạo ra các đứt gãy hoặc sụt lún?

  • A. Hồ Baikal (Nga).
  • B. Hồ miệng núi lửa (caldera lake).
  • C. Hồ móng ngựa (oxbow lake).
  • D. Hồ băng hà (glacial lake).

Câu 12: Hồ móng ngựa (hồ uốn khúc) thường được hình thành ở khu vực địa hình nào và do quá trình nào?

  • A. Vùng núi cao, do băng hà bào mòn.
  • B. Miệng núi lửa đã tắt, do nước mưa đọng lại.
  • C. Đồng bằng, do sông cũ đổi dòng.
  • D. Vùng ven biển, do sự bồi lấp của sóng biển.

Câu 13: Hồ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc điều tiết dòng chảy của các con sông lớn, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và cung cấp nước vào mùa khô là loại hồ nào?

  • A. Hồ băng hà.
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ nhân tạo (hồ chứa).

Câu 14: Băng hà và băng tuyết trên núi cao có vai trò gì đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

  • A. Là nguồn cung cấp nước ổn định, đặc biệt vào mùa hè khi băng tan.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước sông.
  • C. Gây ô nhiễm nguồn nước sông.
  • D. Làm giảm tốc độ dòng chảy của sông.

Câu 15: Hiện tượng băng tan chảy trên diện rộng ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào sau đây?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt có thể sử dụng.
  • B. Giảm mực nước biển toàn cầu.
  • C. Gây lũ lụt ở hạ lưu sông và góp phần làm tăng mực nước biển.
  • D. Làm tăng diện tích đất liền.

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

  • A. Rừng đầu nguồn cung cấp trực tiếp nước sạch cho sinh hoạt.
  • B. Rừng giúp giữ đất, giữ nước, làm chậm dòng chảy, tăng khả năng thấm nước và giảm xói mòn.
  • C. Rừng đầu nguồn là nơi tập trung nhiều nguồn nước khoáng.
  • D. Rừng giúp làm tăng lượng mưa trong khu vực.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến chất lượng nước sông và nước ngầm?

  • A. Xả nước thải công nghiệp, nông nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý vào nguồn nước.
  • B. Xây dựng đập thủy điện trên sông.
  • C. Khai thác cát sỏi lòng sông.
  • D. Sử dụng nước sông để tưới tiêu.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn?

  • A. Khai thác tối đa lượng nước ngầm hiện có.
  • B. Xây dựng thêm nhiều hồ chứa nhỏ.
  • C. Nhập khẩu nước ngọt từ các vùng khác.
  • D. Áp dụng các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và tái sử dụng nước thải đã qua xử lý.

Câu 19: Vòng tuần hoàn nước kết nối các thành phần nào của thủy quyển với nhau và với các quyển khác trên Trái Đất?

  • A. Chỉ kết nối các sông và hồ.
  • B. Chỉ kết nối nước biển và nước ngầm.
  • C. Kết nối nước trong khí quyển, trên mặt đất (sông, hồ, băng) và dưới lòng đất (nước ngầm).
  • D. Chỉ kết nối nước trong sinh vật.

Câu 20: Một con sông chảy qua vùng có địa hình núi đá vôi. Khả năng cao nước sông ở đây sẽ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào từ đá vôi?

  • A. Nước có thể hòa tan khoáng chất từ đá vôi, ảnh hưởng đến độ cứng hoặc tạo ra các hang động karst.
  • B. Đá vôi làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Đá vôi ngăn cản nước thấm xuống đất, làm giảm nước ngầm.
  • D. Đá vôi làm giảm nhiệt độ của nước sông.

Câu 21: Tại sao các hồ đầm nối thông với hệ thống sông có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước sông?

  • A. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Chúng cung cấp thêm phù sa cho sông.
  • C. Chúng ngăn cản nước sông thoát ra biển.
  • D. Chúng tích trữ nước khi sông có lũ và xả nước khi sông cạn.

Câu 22: Lượng nước trên lục địa, ngoại trừ băng và tuyết, tập trung phần lớn ở đâu?

  • A. Trong các hồ tự nhiên.
  • B. Trong các tầng chứa nước ngầm.
  • C. Trong các đầm lầy.
  • D. Trong các dòng sông chính.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có tác động GIÁN TIẾP đến chế độ nước sông thông qua việc ảnh hưởng đến lượng nước thấm xuống đất và bốc hơi?

  • A. Độ dốc địa hình.
  • B. Lượng mưa trực tiếp rơi xuống sông.
  • C. Lớp phủ thực vật trên lưu vực.
  • D. Hoạt động của thủy triều ở cửa sông.

Câu 24: Nếu một khu vực có tầng đất đá dưới bề mặt kém hoặc không thấm nước nằm gần mặt đất, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nước ngầm và dòng chảy mặt?

  • A. Nước khó thấm xuống sâu, làm tăng dòng chảy mặt và có thể gây ngập úng cục bộ.
  • B. Nước ngầm sẽ rất dồi dào do bị giữ lại ở tầng nông.
  • C. Lượng bốc hơi sẽ giảm đáng kể.
  • D. Hình thành nhiều hồ miệng núi lửa.

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nước ngọt là cần thiết, ngay cả ở những vùng có nguồn nước dồi dào?

  • A. Vì nước ngọt là nguồn năng lượng chính cho sản xuất.
  • B. Vì nước ngọt chỉ tồn tại ở dạng lỏng.
  • C. Vì chi phí khai thác nước ngọt rất cao.
  • D. Vì nguồn nước ngọt tuy lớn nhưng phân bố không đều và đang đối mặt với nguy cơ suy thoái, ô nhiễm.

Câu 26: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước xảy ra khi hơi nước trong khí quyển chuyển sang trạng thái lỏng hoặc rắn, tạo thành mây, sương mù, mưa, tuyết?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Bốc hơi.
  • C. Thấm lọc.
  • D. Dòng chảy ngầm.

Câu 27: Một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có hai mùa nước trái ngược rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn). Yếu tố tự nhiên nào quyết định rõ nhất đặc điểm này?

  • A. Sự phân bố của các hồ tự nhiên.
  • B. Độ dốc trung bình của lưu vực.
  • C. Chế độ phân bố lượng mưa theo mùa.
  • D. Nguồn cấp nước từ băng tuyết tan.

Câu 28: Ngoài vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, nước trên lục địa còn có vai trò quan trọng nào khác?

  • A. Chỉ có vai trò trong giao thông đường thủy.
  • B. Chỉ có vai trò tạo cảnh quan du lịch.
  • C. Chỉ có vai trò trong sản xuất điện năng.
  • D. Góp phần điều hòa khí hậu, tạo cảnh quan, phát triển giao thông, du lịch, thủy sản, công nghiệp năng lượng (thủy điện).

Câu 29: Nguồn nước ngầm có thể bị suy thoái về số lượng và chất lượng do những nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Chỉ do biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa.
  • B. Khai thác quá mức và ô nhiễm từ các hoạt động trên mặt đất (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt).
  • C. Do sự hình thành của các hồ chứa nhân tạo.
  • D. Do sự phát triển của lớp phủ thực vật.

Câu 30: Để đánh giá tiềm năng nước ngầm của một khu vực, cần xem xét những yếu tố địa lí tự nhiên nào?

  • A. Chỉ cần biết tổng lượng mưa hàng năm.
  • B. Chỉ cần biết nhiệt độ trung bình của khu vực.
  • C. Chỉ cần biết độ dốc địa hình.
  • D. Đặc điểm địa chất (khả năng thấm nước của đất đá), lượng mưa, lớp phủ thực vật và địa hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở những trạng thái nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguồn năng lượng chủ yếu nào vận hành vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ trạng thái lỏng trên bề mặt Trái Đất hoặc trong thực vật lên khí quyển dưới dạng hơi nước?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Lượng nước ngọt trên Trái Đất chủ yếu tập trung ở bộ phận nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một khu vực có lớp đất bề mặt rất tơi xốp và lượng mưa lớn, nhưng mực nước ngầm lại có xu hướng thấp. Nguyên nhân nào sau đây có thể giải thích hiện tượng này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của sông ở những vùng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Tính chất hóa học của nước ngầm (ví dụ: độ cứng, hàm lượng khoáng) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một con sông có lưu lượng nước lớn nhất vào mùa hè và nhỏ nhất vào mùa đông. Chế độ nước của con sông này chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của nhân tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Tại sao các con sông ở miền ôn đới lạnh thường có lũ lớn vào cuối mùa xuân hoặc đầu mùa hè?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc làm chậm dòng chảy mặt và tăng khả năng thấm nước xuống đất, từ đó góp phần điều hòa chế độ nước sông và bổ sung nước ngầm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất tạo ra các đứt gãy hoặc sụt lún?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Hồ móng ngựa (hồ uốn khúc) thường được hình thành ở khu vực địa hình nào và do quá trình nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Hồ có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc điều tiết dòng chảy của các con sông lớn, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt vào mùa mưa và cung cấp nước vào mùa khô là loại hồ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Băng hà và băng tuyết trên núi cao có vai trò gì đối với các con sông bắt nguồn từ đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hiện tượng băng tan chảy trên diện rộng ở các vùng cực và núi cao do biến đổi khí hậu gây ra tác động tiêu cực chủ yếu nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tiêu cực trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến chất lượng nước sông và nước ngầm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt ở các vùng khô hạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Vòng tuần hoàn nước kết nối các thành phần nào của thủy quyển với nhau và với các quyển khác trên Trái Đất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một con sông chảy qua vùng có địa hình núi đá vôi. Khả năng cao nước sông ở đây sẽ bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào từ đá vôi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao các hồ đầm nối thông với hệ thống sông có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước sông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Lượng nước trên lục địa, ngoại trừ băng và tuyết, tập trung phần lớn ở đâu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Yếu tố nào sau đây có tác động GIÁN TIẾP đến chế độ nước sông thông qua việc ảnh hưởng đến lượng nước thấm xuống đất và bốc hơi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Nếu một khu vực có tầng đất đá dưới bề mặt kém hoặc không thấm nước nằm gần mặt đất, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến nước ngầm và dòng chảy mặt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nước ngọt là cần thiết, ngay cả ở những vùng có nguồn nước dồi dào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước xảy ra khi hơi nước trong khí quyển chuyển sang trạng thái lỏng hoặc rắn, tạo thành mây, sương mù, mưa, tuyết?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một con sông ở vùng nhiệt đới gió mùa thường có hai mùa nước trái ngược rõ rệt (mùa lũ và mùa cạn). Yếu tố tự nhiên nào quyết định rõ nhất đặc điểm này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Ngoài vai trò cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, nước trên lục địa còn có vai trò quan trọng nào khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nguồn nước ngầm có thể bị suy thoái về số lượng và chất lượng do những nguyên nhân chủ yếu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để đánh giá tiềm năng nước ngầm của một khu vực, cần xem xét những yếu tố địa lí tự nhiên nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn và khí. Nước trên lục địa là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Nước trong sông và hồ.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Băng và tuyết (ở sông băng, chỏm băng cực).
  • D. Nước trong khí quyển và sinh vật.

Câu 2: Dòng chảy của một con sông phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu một khu vực thượng nguồn sông bị tàn phá rừng nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra với chế độ nước của con sông đó?

  • A. Lưu lượng nước sông sẽ ổn định hơn quanh năm.
  • B. Mực nước ngầm trong khu vực sẽ tăng lên.
  • C. Lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu sẽ giảm.
  • D. Sự chênh lệch giữa mùa lũ và mùa cạn sẽ gia tăng, dễ xảy ra lũ lụt và hạn hán.

Câu 3: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển hơi nước từ bề mặt Trái Đất lên khí quyển?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • C. Thấm lọc.
  • D. Dòng chảy mặt.

Câu 4: Hồ có nguồn gốc hình thành đa dạng. Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất tạo ra các đứt gãy, sụt lún lớn?

  • A. Hồ Tanganyika (Đông Phi).
  • B. Hồ miệng núi lửa (Ví dụ: Hồ To-ba).
  • C. Hồ móng ngựa (Ví dụ: Hồ Tây).
  • D. Hồ băng hà (Ví dụ: Ngũ Hồ).

Câu 5: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng nền đất là đá vôi nứt nẻ. Nguồn cấp nước nào có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất đối với các dòng sông hoặc nguồn nước sinh hoạt trong khu vực này?

  • A. Dòng chảy mặt trực tiếp từ mưa.
  • B. Nước từ băng tuyết tan.
  • C. Nước ngầm trong các hang động, mạch ngầm.
  • D. Nước từ các hồ chứa nhỏ trên bề mặt.

Câu 6: Chế độ nước của sông là sự thay đổi lưu lượng nước sông theo thời gian trong năm. Ở các sông thuộc khu vực khí hậu ôn đới lạnh hoặc các sông bắt nguồn từ núi cao, nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến mùa lũ của sông?

  • A. Lượng mưa lớn tập trung theo mùa.
  • B. Sự bốc hơi mạnh vào mùa hè.
  • C. Hoạt động của con người trên lưu vực.
  • D. Băng tuyết tan chảy vào mùa xuân/hè.

Câu 7: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất. Điều gì xảy ra với mực nước ngầm khi lượng khai thác nước ngầm vượt quá tốc độ bổ sung tự nhiên (từ mưa, sông, hồ thấm xuống)?

  • A. Mực nước ngầm hạ thấp, có thể gây sụt lún đất.
  • B. Mực nước ngầm tăng lên do áp lực từ việc khai thác.
  • C. Chất lượng nước ngầm được cải thiện.
  • D. Lưu lượng nước sông trong khu vực sẽ tăng lên.

Câu 8: Một con sông chảy qua nhiều dạng địa hình khác nhau. Đoạn sông chảy qua vùng đồng bằng rộng, độ dốc nhỏ thường có đặc điểm dòng chảy như thế nào so với đoạn chảy qua vùng núi dốc?

  • A. Tốc độ dòng chảy nhanh hơn và ít bị bồi đắp.
  • B. Tốc độ dòng chảy chậm hơn và dễ bị bồi đắp phù sa.
  • C. Lưu lượng nước lớn hơn và ít thay đổi theo mùa.
  • D. Thường có nhiều ghềnh thác và thung lũng sâu.

Câu 9: Hồ và đầm lầy đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chế độ nước của sông. Chức năng điều hòa này thể hiện rõ nhất qua tác động nào sau đây?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • B. Chỉ cung cấp nước cho sông vào mùa cạn.
  • C. Giảm bớt đỉnh lũ vào mùa mưa và bổ sung nước cho sông vào mùa khô.
  • D. Làm tăng lượng phù sa trong nước sông.

Câu 10: Băng tuyết vĩnh cửu tập trung chủ yếu ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao. Sự tan chảy của băng tuyết do biến đổi khí hậu có tác động đáng kể nào đến thủy quyển và nước trên lục địa?

  • A. Góp phần làm tăng mực nước biển và thay đổi chế độ nước của các sông bắt nguồn từ núi cao.
  • B. Làm tăng lượng nước ngọt toàn cầu dưới dạng nước ngầm.
  • C. Giảm thiểu rủi ro lũ lụt ở các vùng hạ lưu.
  • D. Ổn định chế độ nước của các sông ở vùng ôn đới.

Câu 11: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác (băng tan, nước ngầm) chảy vào sông chính và các phụ lưu của nó. Hình dạng và kích thước của lưu vực sông ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước sông?

  • A. Lưu vực hẹp, dài thường có lũ kéo dài hơn lưu vực rộng, tròn.
  • B. Lưu vực rộng, tròn thường có lũ lên nhanh và rút nhanh hơn lưu vực hẹp, dài.
  • C. Kích thước lưu vực không ảnh hưởng đến tốc độ lên xuống của lũ.
  • D. Lưu vực càng lớn thì sự thay đổi lưu lượng nước sông trong năm càng ít.

Câu 12: Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện trên thượng nguồn sông có thể gây ra tác động nào sau đây đến vùng hạ lưu sông?

  • A. Tăng cường lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
  • B. Làm cho dòng chảy hạ lưu ổn định hơn, ít bị lũ lụt và hạn hán đột ngột.
  • C. Giảm lượng phù sa về hạ lưu, gây xói lở bờ sông, bờ biển và suy thoái đất nông nghiệp.
  • D. Tăng nhiệt độ nước sông ở hạ lưu, ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.

Câu 13: Phân tích vai trò của lớp phủ thực vật đối với nước trên lục địa. Tán lá và hệ rễ của thực vật có tác dụng gì trong vòng tuần hoàn nước và điều hòa dòng chảy?

  • A. Làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, đẩy nhanh quá trình thoát nước.
  • B. Giảm thiểu lượng nước mưa thấm xuống đất, tăng bốc hơi.
  • C. Chỉ có tác dụng ngăn cản sự bốc hơi trực tiếp từ mặt đất.
  • D. Giảm tốc độ dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước xuống đất, giảm xói mòn.

Câu 14: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông, đặc biệt là vào mùa khô. Ở những vùng có địa hình karst (đá vôi) phát triển mạnh, sự tương tác giữa nước ngầm và sông ngòi thường như thế nào?

  • A. Nước ngầm hầu như không có vai trò cung cấp nước cho sông.
  • B. Sông có thể đột ngột biến mất vào các hang động đá vôi hoặc được bổ sung nước từ các mạch ngầm lớn.
  • C. Mực nước ngầm luôn ổn định và không ảnh hưởng đến lưu lượng sông.
  • D. Địa hình karst làm giảm khả năng thấm nước, khiến nước ngầm ít phát triển.

Câu 15: Hồ nhân tạo được con người xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn các hệ thống sông là gì?

  • A. Điều tiết dòng chảy, phát điện, tưới tiêu, chống lũ, cung cấp nước sinh hoạt.
  • B. Chủ yếu để nuôi trồng thủy sản và phát triển du lịch.
  • C. Làm tăng tốc độ dòng chảy của sông để vận chuyển hàng hóa dễ dàng hơn.
  • D. Giảm thiểu sự bốc hơi của nước trên bề mặt đất.

Câu 16: So sánh đặc điểm của hồ băng hà và hồ móng ngựa. Điểm khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hai loại hồ này là gì?

  • A. Hồ băng hà do núi lửa tạo ra, hồ móng ngựa do kiến tạo.
  • B. Hồ băng hà do dòng chảy sông uốn khúc tạo ra, hồ móng ngựa do băng hà xẻ mòn.
  • C. Cả hai loại hồ đều do hoạt động của con người tạo ra.
  • D. Hồ băng hà do băng hà xẻ mòn hoặc bồi đắp tạo ra, hồ móng ngựa do sông đổi dòng để lại đoạn uốn khúc cũ.

Câu 17: Nước ngọt trên Trái Đất chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước. Việc sử dụng nước ngọt cho nông nghiệp (tưới tiêu) chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt sử dụng hàng năm. Điều này đặt ra thách thức lớn nào đối với tài nguyên nước ngọt toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

  • A. Gây ô nhiễm nước biển và đại dương.
  • B. Làm tăng lượng băng tuyết ở các vùng cực.
  • C. Nguy cơ thiếu hụt nước ngọt nghiêm trọng cho sinh hoạt và công nghiệp ở nhiều nơi.
  • D. Thúc đẩy sự hình thành các hồ tự nhiên mới.

Câu 18: Một con sông có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan. Lưu lượng nước sông này sẽ cao nhất vào thời điểm nào trong năm?

  • A. Cuối xuân, đầu hè.
  • B. Mùa thu.
  • C. Mùa đông.
  • D. Đầu xuân.

Câu 19: Nguồn cấp nước cho sông rất đa dạng. Sông Mê Kông, chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á, có chế độ nước phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều nguồn. Trong đó, nguồn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên mùa lũ chính của sông Mê Kông?

  • A. Nước ngầm từ các tầng chứa nước.
  • B. Nước mưa theo mùa (chế độ mưa gió mùa).
  • C. Băng tuyết tan từ dãy Himalaya.
  • D. Nước từ các hồ điều hòa lớn trên lưu vực.

Câu 20: Nước ngầm bị ô nhiễm là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nước ngầm phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp là gì?

  • A. Nước thải sinh hoạt chưa qua xử lý.
  • B. Rò rỉ dầu từ các nhà máy.
  • C. Phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng.

Câu 21: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một hệ thống khép kín nhưng rất phức tạp. Nếu lượng mưa ở một khu vực giảm đáng kể trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với các thành phần của thủy quyển trong khu vực đó (sông, hồ, nước ngầm)?

  • A. Lưu lượng sông tăng, diện tích hồ mở rộng, mực nước ngầm dâng cao.
  • B. Lưu lượng sông giảm, diện tích hồ thu hẹp, mực nước ngầm hạ thấp.
  • C. Chỉ có lưu lượng sông bị ảnh hưởng, hồ và nước ngầm không đổi.
  • D. Lưu lượng sông giảm, diện tích hồ thu hẹp, mực nước ngầm hạ thấp, gây ra hạn hán.

Câu 22: Ngoài vai trò điều hòa dòng chảy, hồ còn có nhiều giá trị khác. Giá trị nào sau đây của hồ liên quan trực tiếp đến đa dạng sinh học và bảo tồn hệ sinh thái?

  • A. Là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài thủy sinh vật.
  • B. Cung cấp nguồn nước tưới cho nông nghiệp.
  • C. Là địa điểm lý tưởng để xây dựng nhà máy thủy điện.
  • D. Giúp cải tạo đất mặn, đất phèn.

Câu 23: Lưu lượng nước sông là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s). Để tính toán lưu lượng nước sông, cần đo đạc các yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ cần biết chiều dài của sông.
  • B. Chỉ cần biết độ sâu trung bình của sông.
  • C. Diện tích mặt cắt ngang lòng sông và tốc độ dòng chảy trung bình.
  • D. Tổng lượng mưa trên toàn lưu vực.

Câu 24: Nước ngầm được phân bố không đồng đều trên Trái Đất. Vùng nào sau đây có khả năng chứa trữ lượng nước ngầm lớn và dễ khai thác nhất?

  • A. Các vùng núi đá granite cứng.
  • B. Các vùng sa mạc khô hạn với lớp cát dày.
  • C. Các vùng băng tuyết vĩnh cửu.
  • D. Các đồng bằng phù sa trẻ, có tầng đất đá bở rời, dễ thấm nước.

Câu 25: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi lượng mưa và sự phân bố băng tuyết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn cung cấp nước cho các sông trên thế giới?

  • A. Làm tăng sự bất ổn định của dòng chảy, một số sông có thể bị cạn kiệt vào mùa khô hoặc lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa/mùa băng tan.
  • B. Khiến chế độ nước sông trở nên ổn định hơn và dễ dự báo.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các sông ở vùng cực, không tác động đến sông ở vùng nhiệt đới.
  • D. Làm tăng lượng nước ngầm bổ sung cho tất cả các sông.

Câu 26: Khái niệm "lưu vực ngoại" (exorheic basin) và "lưu vực nội" (endorheic basin) mô tả các hệ thống thoát nước khác nhau. Lưu vực ngoại là những khu vực có sông ngòi chảy ra biển hoặc đại dương. Ngược lại, lưu vực nội là những khu vực mà nước chảy vào các hồ nội địa hoặc biến mất do bốc hơi và thấm xuống đất mà không chảy ra biển. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của một lưu vực nội?

  • A. Có mạng lưới sông ngòi dày đặc và các cửa sông lớn đổ ra biển.
  • B. Chế độ nước sông phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan.
  • C. Thường có các hồ nước mặn hoặc hồ cạn theo mùa do quá trình bốc hơi mạnh.
  • D. Địa hình chủ yếu là đồi núi dốc, chia cắt mạnh.

Câu 27: Nước ngầm có thể tồn tại ở các tầng khác nhau dưới lòng đất. Tầng nào sau đây là nơi nước ngầm bão hòa hoàn toàn các lỗ rỗng trong đất đá và có thể khai thác được bằng giếng?

  • A. Tầng không bão hòa (unsaturated zone).
  • B. Tầng bão hòa (saturated zone).
  • C. Lớp đất mặt (topsoil).
  • D. Tầng đất, đá không thấm nước (impermeable layer).

Câu 28: Hồ móng ngựa thường được tìm thấy ở đâu và hình thành như thế nào?

  • A. Ở các vùng đồng bằng ven sông, do sông đổi dòng bỏ lại đoạn uốn khúc cũ.
  • B. Trên đỉnh các ngọn núi lửa đã tắt, do miệng núi lửa chứa đầy nước.
  • C. Ở các vùng cực, do băng hà xẻ mòn địa hình.
  • D. Do sự sụt lún của vỏ Trái Đất tạo thành hố sâu.

Câu 29: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần sự phối hợp của nhiều bên (chính phủ, cộng đồng, doanh nghiệp)?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều hồ chứa nước.
  • B. Khuyến khích sử dụng nước ngầm thay cho nước mặt.
  • C. Cấm hoàn toàn mọi hoạt động khai thác nước.
  • D. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước theo lưu vực sông, kiểm soát ô nhiễm từ các nguồn, sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả, trồng rừng đầu nguồn.

Câu 30: Vòng tuần hoàn nước duy trì sự sống trên Trái Đất. Nguồn năng lượng chính nào cung cấp cho toàn bộ quá trình tuần hoàn này diễn ra?

  • A. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • C. Năng lượng thủy triều của Mặt Trăng.
  • D. Năng lượng gió.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Thủy quyển là lớp nước trên Trái Đất, bao gồm nước ở các trạng thái lỏng, rắn và khí. Nước trên lục địa là một bộ phận quan trọng của thủy quyển. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Dòng chảy của một con sông phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Nếu một khu vực thượng nguồn sông bị tàn phá rừng nghiêm trọng, điều gì có khả năng xảy ra với chế độ nước của con sông đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát sơ đồ vòng tuần hoàn nước. Quá trình nào sau đây đóng vai trò chính trong việc vận chuyển hơi nước từ bề mặt Trái Đất lên khí quyển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Hồ có nguồn gốc hình thành đa dạng. Hồ nào sau đây được hình thành chủ yếu do sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất tạo ra các đứt gãy, sụt lún lớn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng nền đất là đá vôi nứt nẻ. Nguồn cấp nước nào có khả năng đóng vai trò quan trọng nhất đối với các dòng sông hoặc nguồn nước sinh hoạt trong khu vực này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Chế độ nước của sông là sự thay đổi lưu lượng nước sông theo thời gian trong năm. Ở các sông thuộc khu vực khí hậu ôn đới lạnh hoặc các sông bắt nguồn từ núi cao, nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến mùa lũ của sông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nước ngầm tồn tại trong các tầng chứa nước dưới bề mặt đất. Điều gì xảy ra với mực nước ngầm khi lượng khai thác nước ngầm vượt quá tốc độ bổ sung tự nhiên (từ mưa, sông, hồ thấm xuống)?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một con sông chảy qua nhiều dạng địa hình khác nhau. Đoạn sông chảy qua vùng đồng bằng rộng, độ dốc nhỏ thường có đặc điểm dòng chảy như thế nào so với đoạn chảy qua vùng núi dốc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hồ và đầm lầy đóng vai trò quan trọng trong điều hòa chế độ nước của sông. Chức năng điều hòa này thể hiện rõ nhất qua tác động nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Băng tuyết vĩnh cửu tập trung chủ yếu ở các vùng cực và trên các đỉnh núi cao. Sự tan chảy của băng tuyết do biến đổi khí hậu có tác động đáng kể nào đến thủy quyển và nước trên lục địa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lưu vực sông là toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa hoặc nước từ các nguồn khác (băng tan, nước ngầm) chảy vào sông chính và các phụ lưu của nó. Hình dạng và kích thước của lưu vực sông ảnh hưởng như thế nào đến chế độ nước sông?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Việc xây dựng các hồ chứa thủy điện trên thượng nguồn sông có thể gây ra tác động nào sau đây đến vùng hạ lưu sông?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Phân tích vai trò của lớp phủ thực vật đối với nước trên lục địa. Tán lá và hệ rễ của thực vật có tác dụng gì trong vòng tuần hoàn nước và điều hòa dòng chảy?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho sông, đặc biệt là vào mùa khô. Ở những vùng có địa hình karst (đá vôi) phát triển mạnh, sự tương tác giữa nước ngầm và sông ngòi thường như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Hồ nhân tạo được con người xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích chính của việc xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn các hệ thống sông là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: So sánh đặc điểm của hồ băng hà và hồ móng ngựa. Điểm khác biệt cơ bản về nguồn gốc hình thành giữa hai loại hồ này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nước ngọt trên Trái Đất chỉ chiếm một tỉ lệ rất nhỏ trong tổng lượng nước. Việc sử dụng nước ngọt cho nông nghiệp (tưới tiêu) chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt sử dụng hàng năm. Điều này đặt ra thách thức lớn nào đối với tài nguyên nước ngọt toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Một con sông có chế độ nước phụ thuộc chủ yếu vào băng tuyết tan. Lưu lượng nước sông này sẽ cao nhất vào thời điểm nào trong năm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Nguồn cấp nước cho sông rất đa dạng. Sông Mê Kông, chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á, có chế độ nước phức tạp chịu ảnh hưởng của nhiều nguồn. Trong đó, nguồn nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên mùa lũ chính của sông Mê Kông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Nước ngầm bị ô nhiễm là một vấn đề môi trường nghiêm trọng. Nguồn gây ô nhiễm nước ngầm phổ biến nhất từ hoạt động nông nghiệp là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là một hệ thống khép kín nhưng rất phức tạp. Nếu lượng mưa ở một khu vực giảm đáng kể trong thời gian dài, điều gì có khả năng xảy ra với các thành phần của thủy quyển trong khu vực đó (sông, hồ, nước ngầm)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngoài vai trò điều hòa dòng chảy, hồ còn có nhiều giá trị khác. Giá trị nào sau đây của hồ liên quan trực tiếp đến đa dạng sinh học và bảo tồn hệ sinh thái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Lưu lượng nước sông là lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian (thường tính bằng m³/s). Để tính toán lưu lượng nước sông, cần đo đạc các yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Nước ngầm được phân bố không đồng đều trên Trái Đất. Vùng nào sau đây có khả năng chứa trữ lượng nước ngầm lớn và dễ khai thác nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Biến đổi khí hậu đang làm thay đổi lượng mưa và sự phân bố băng tuyết. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến nguồn cung cấp nước cho các sông trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khái niệm 'lưu vực ngoại' (exorheic basin) và 'lưu vực nội' (endorheic basin) mô tả các hệ thống thoát nước khác nhau. Lưu vực ngoại là những khu vực có sông ngòi chảy ra biển hoặc đại dương. Ngược lại, lưu vực nội là những khu vực mà nước chảy vào các hồ nội địa hoặc biến mất do bốc hơi và thấm xuống đất mà không chảy ra biển. Đặc điểm nào sau đây là điển hình của một lưu vực nội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nước ngầm có thể tồn tại ở các tầng khác nhau dưới lòng đất. Tầng nào sau đây là nơi nước ngầm bão hòa hoàn toàn các lỗ rỗng trong đất đá và có thể khai thác được bằng giếng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hồ móng ngựa thường được tìm thấy ở đâu và hình thành như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa một cách bền vững, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất và cần sự phối hợp của nhiều bên (chính phủ, cộng đồng, doanh nghiệp)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Vòng tuần hoàn nước duy trì sự sống trên Trái Đất. Nguồn năng lượng chính nào cung cấp cho toàn bộ quá trình tuần hoàn này diễn ra?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Cung cấp khoáng sản quý hiếm.
  • B. Tạo ra năng lượng điện.
  • C. Duy trì môi trường sống và cung cấp nước cho mọi sinh vật.
  • D. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu thông qua dòng hải lưu.

Câu 2: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí (hơi nước)?

  • A. Ngưng tụ.
  • B. Thấm lọc.
  • C. Bốc hơi (Evaporation) và Thoát hơi nước (Transpiration).
  • D. Kết tinh.

Câu 3: Nguồn năng lượng chính thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng Mặt Trời.
  • D. Năng lượng thủy triều.

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nước trên lục địa (sông, hồ, nước ngầm) và nước trong đại dương là gì?

  • A. Nhiệt độ.
  • B. Độ mặn.
  • C. Màu sắc.
  • D. Tốc độ di chuyển.

Câu 5: Bộ phận nào sau đây không thuộc hệ thống một con sông?

  • A. Sông chính.
  • B. Sông nhánh.
  • C. Phụ lưu.
  • D. Vực thẳm đại dương.

Câu 6: Lưu vực sông là gì?

  • A. Toàn bộ diện tích đất đai mà nước mưa khi rơi xuống đó sẽ tập trung về con sông đó.
  • B. Phần lòng sông chứa nước.
  • C. Nơi con sông đổ ra biển hoặc hồ.
  • D. Đường ranh giới tự nhiên chia lưu vực sông này với lưu vực sông khác.

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi có tính chu kì trong năm của yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ sâu lòng sông.
  • B. Tốc độ dòng chảy.
  • C. Lưu lượng nước (lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian).
  • D. Nhiệt độ nước sông.

Câu 8: Ở các vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt, chế độ nước sông thường phản ánh điều gì?

  • A. Lưu lượng nước ổn định quanh năm.
  • B. Mùa lũ trùng với mùa khô và mùa cạn trùng với mùa mưa.
  • C. Mùa lũ trùng với mùa mưa và mùa cạn trùng với mùa khô.
  • D. Lưu lượng nước sông chỉ phụ thuộc vào nước ngầm.

Câu 9: Nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng đáng kể nhất đến chế độ nước của các con sông bắt nguồn từ vùng núi cao hoặc ở miền ôn đới lạnh?

  • A. Chế độ mưa.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Băng tuyết tan.
  • D. Thực vật.

Câu 10: Ngoài lượng mưa và băng tuyết tan, nguồn nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của các con sông, đặc biệt ở những vùng đất đá thấm nước tốt?

  • A. Nước ao, hồ nhỏ.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước từ các nhà máy thủy điện.
  • D. Nước thải sinh hoạt.

Câu 11: Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn trên thượng nguồn một con sông có tác động chủ yếu như thế nào đến chế độ nước của con sông đó ở hạ lưu?

  • A. Làm tăng biên độ dao động lưu lượng nước giữa mùa lũ và mùa cạn.
  • B. Giúp điều hòa, giảm lũ vào mùa mưa và tăng lượng nước vào mùa khô.
  • C. Làm dòng chảy ở hạ lưu bị tắc nghẽn hoàn toàn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước chứ không ảnh hưởng lưu lượng.

Câu 12: Giá trị kinh tế quan trọng nhất của các con sông đối với đời sống con người là gì?

  • A. Là nguồn cung cấp đá quý.
  • B. Cung cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp; phát triển giao thông, thủy điện, du lịch.
  • C. Là nơi tập trung nhiều loài động vật hoang dã quý hiếm.
  • D. Giúp giảm thiểu tác động của sóng thần.

Câu 13: Hồ được phân loại theo nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo (đứt gãy vỏ Trái Đất)?

  • A. Hồ Ba Bể (Việt Nam).
  • B. Hồ miệng núi lửa (Crater lake).
  • C. Hồ móng ngựa (Oxbow lake).
  • D. Hồ băng hà (Glacial lake).

Câu 14: Hồ miệng núi lửa thường có đặc điểm hình thái như thế nào?

  • A. Hình dạng uốn khúc như móng ngựa.
  • B. Thường sâu, có hình lòng chảo hoặc hình tròn, nằm trên đỉnh hoặc sườn núi lửa.
  • C. Nông, rộng, bờ hồ không rõ nét.
  • D. Dài và hẹp, nằm trong các thung lũng sâu.

Câu 15: Vai trò điều hòa chế độ nước sông của hồ, đầm đặc biệt thể hiện rõ nét vào thời kỳ nào trong năm?

  • A. Mùa xuân, khi băng tan.
  • B. Mùa khô, giúp bổ sung nước cho sông và mùa lũ, giúp trữ nước.
  • C. Mùa mưa bão, giúp thoát nước nhanh.
  • D. Quanh năm như nhau.

Câu 16: Ngoài việc điều hòa nước sông, hồ còn có giá trị quan trọng nào khác trong kinh tế và đời sống?

  • A. Chỉ có giá trị cảnh quan.
  • B. Cung cấp tài nguyên khoáng sản dưới đáy hồ.
  • C. Nuôi trồng thủy sản, du lịch, điều hòa khí hậu địa phương.
  • D. Là nguồn cung cấp năng lượng địa nhiệt.

Câu 17: Nước ngầm là gì?

  • A. Toàn bộ nước trong lòng đất.
  • B. Nước tích tụ trong các tầng đất đá có khả năng thấm nước dưới bề mặt Trái Đất.
  • C. Nước chảy dưới đáy các con sông.
  • D. Nước đọng lại trên bề mặt đất sau mưa.

Câu 18: Tầng đất đá có khả năng chứa và cho nước thấm qua được gọi là gì?

  • A. Tầng không thấm nước.
  • B. Tầng cách nước.
  • C. Tầng chứa nước (Aquifer).
  • D. Tầng phong hóa.

Câu 19: Nhân tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm và trữ lượng nước ngầm?

  • A. Lượng mưa hàng năm.
  • B. Đặc điểm địa hình (độ dốc).
  • C. Mật độ dân số khu vực.
  • D. Lớp phủ thực vật.

Câu 20: Ở những vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, lượng nước ngầm thường như thế nào so với vùng ít thực vật (trong cùng điều kiện lượng mưa)?

  • A. Ít hơn, do thực vật hút hết nước.
  • B. Nhiều hơn, do thực vật giúp giữ ẩm và tăng khả năng thấm nước vào lòng đất.
  • C. Không có mối liên hệ nào.
  • D. Chỉ nhiều hơn vào mùa khô.

Câu 21: Việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Sụt lún mặt đất, cạn kiệt nguồn nước ngầm, nhiễm mặn (ở vùng ven biển).
  • C. Giảm nhiệt độ không khí.
  • D. Tăng độ phì nhiêu của đất.

Câu 22: Băng tuyết trên lục địa tập trung chủ yếu ở những khu vực nào?

  • A. Vùng xích đạo và cận xích đạo.
  • B. Vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
  • C. Vùng hàn đới, ôn đới và trên các vùng núi cao.
  • D. Vùng sa mạc.

Câu 23: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) là gì?

  • A. Lớp băng tồn tại liên tục trong ít nhất hai năm.
  • B. Lớp băng chỉ tồn tại trên đỉnh núi cao.
  • C. Lớp băng hình thành từ nước đóng băng trên bề mặt hồ.
  • D. Lớp băng trôi nổi trên biển.

Câu 24: Sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết do biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra những tác động nghiêm trọng nào?

  • A. Làm giảm mực nước biển toàn cầu.
  • B. Gây lũ lụt ở hạ lưu các sông bắt nguồn từ núi cao, làm tăng mực nước biển, ảnh hưởng đến hệ sinh thái.
  • C. Tạo ra nhiều hồ nước ngọt mới có giá trị kinh tế lớn.
  • D. Giúp mở rộng diện tích đất canh tác ở vùng cực.

Câu 25: Nguồn nước ngọt quan trọng nhất trên Trái Đất (không tính băng) là gì?

  • A. Nước sông.
  • B. Nước hồ.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người gây ô nhiễm nguồn nước trên lục địa nghiêm trọng nhất?

  • A. Sử dụng tiết kiệm nước.
  • B. Xả trực tiếp nước thải công nghiệp, nông nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý vào sông, hồ.
  • C. Trồng cây xanh ven sông.
  • D. Xây dựng đập thủy điện.

Câu 27: Biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên lục địa là gì?

  • A. Cấm mọi hoạt động sử dụng nước.
  • B. Xây dựng thêm thật nhiều hồ chứa nước.
  • C. Quản lý tổng hợp tài nguyên nước, kiểm soát ô nhiễm, sử dụng tiết kiệm, bảo vệ rừng đầu nguồn.
  • D. Chỉ tập trung khai thác nước ngầm.

Câu 28: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được tổ chức vào ngày nào hàng năm nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nước?

  • A. 5 tháng 6 (Ngày Môi trường Thế giới).
  • B. 22 tháng 4 (Ngày Trái Đất).
  • C. 22 tháng 3.
  • D. 16 tháng 10 (Ngày Lương thực Thế giới).

Câu 29: Giả sử một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước do hạn hán kéo dài. Biện pháp nào sau đây là không phù hợp để giải quyết vấn đề này ở cấp độ cộng đồng?

  • A. Tuyên truyền, vận động người dân sử dụng nước tiết kiệm.
  • B. Xây dựng thêm các công trình thu trữ nước mưa.
  • C. Tăng cường tưới tiêu cho tất cả các loại cây trồng, kể cả cây không chịu hạn.
  • D. Tìm kiếm và phát triển các nguồn nước thay thế (nếu có thể).

Câu 30: Quan sát một con sông có dòng chảy mạnh vào mùa hè và gần như cạn kiệt vào mùa đông. Dựa vào kiến thức về chế độ nước sông, khu vực này có thể có đặc điểm khí hậu nào?

  • A. Khí hậu ôn đới hải dương, mưa quanh năm.
  • B. Khí hậu hoang mạc, rất ít mưa.
  • C. Khí hậu Địa Trung Hải, mưa vào mùa đông, khô vào mùa hè.
  • D. Khí hậu cận nhiệt gió mùa hoặc nhiệt đới gió mùa, mưa tập trung vào mùa hè.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Vai trò quan trọng nhất của thủy quyển đối với sự sống trên Trái Đất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quá trình nào trong vòng tuần hoàn nước chuyển nước từ thể lỏng sang thể khí (hơi nước)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguồn năng lượng chính thúc đẩy vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa nước trên lục địa (sông, hồ, nước ngầm) và nước trong đại dương là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Bộ phận nào sau đây *không* thuộc hệ thống một con sông?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Lưu vực sông là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông là sự thay đổi có tính chu kì trong năm của yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Ở các vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt, chế độ nước sông thường phản ánh điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhân tố nào sau đây thường có ảnh hưởng đáng kể nhất đến chế độ nước của các con sông bắt nguồn từ vùng núi cao hoặc ở miền ôn đới lạnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Ngoài lượng mưa và băng tuyết tan, nguồn nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ nước của các con sông, đặc biệt ở những vùng đất đá thấm nước tốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn trên thượng nguồn một con sông có tác động chủ yếu như thế nào đến chế độ nước của con sông đó ở hạ lưu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Giá trị kinh tế quan trọng nhất của các con sông đối với đời sống con người là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Hồ được phân loại theo nguồn gốc hình thành. Hồ nào sau đây có nguồn gốc từ hoạt động kiến tạo (đứt gãy vỏ Trái Đất)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hồ miệng núi lửa thường có đặc điểm hình thái như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Vai trò điều hòa chế độ nước sông của hồ, đầm đặc biệt thể hiện rõ nét vào thời kỳ nào trong năm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Ngoài việc điều hòa nước sông, hồ còn có giá trị quan trọng nào khác trong kinh tế và đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Nước ngầm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tầng đất đá có khả năng chứa và cho nước thấm qua được gọi là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhân tố nào sau đây *không* ảnh hưởng trực tiếp đến mực nước ngầm và trữ lượng nước ngầm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Ở những vùng có lớp phủ thực vật dày đặc, lượng nước ngầm thường như thế nào so với vùng ít thực vật (trong cùng điều kiện lượng mưa)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Băng tuyết trên lục địa tập trung chủ yếu ở những khu vực nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Lớp băng vĩnh cửu (permafrost) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Sự tan chảy nhanh chóng của băng tuyết do biến đổi khí hậu toàn cầu có thể gây ra những tác động nghiêm trọng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nguồn nước ngọt quan trọng nhất trên Trái Đất (không tính băng) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Hoạt động nào sau đây của con người gây ô nhiễm nguồn nước trên lục địa nghiêm trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ tài nguyên nước ngọt trên lục địa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Ngày Nước Thế giới (World Water Day) được tổ chức vào ngày nào hàng năm nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của nước?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Giả sử một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước do hạn hán kéo dài. Biện pháp nào sau đây là *không* phù hợp để giải quyết vấn đề này ở cấp độ cộng đồng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Quan sát một con sông có dòng chảy mạnh vào mùa hè và gần như cạn kiệt vào mùa đông. Dựa vào kiến thức về chế độ nước sông, khu vực này có thể có đặc điểm khí hậu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

  • A. Năng lượng từ các quá trình địa chất nội lực.
  • B. Bức xạ Mặt Trời.
  • C. Năng lượng từ gió và dòng chảy.
  • D. Nhiệt năng từ tâm Trái Đất.

Câu 2: Nhận định nào sau đây SAI về sự phân bố nước trên Trái Đất?

  • A. Phần lớn nước trên Trái Đất là nước mặn tập trung ở đại dương.
  • B. Nước ngọt chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong tổng lượng nước.
  • C. Nước ngọt chủ yếu tồn tại dưới dạng băng tuyết và nước ngầm.
  • D. Nước trong các sông, hồ là nguồn nước ngọt dễ tiếp cận và dồi dào nhất cho con người.

Câu 3: Tại sao nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

  • A. Vì nước ngầm chứa nhiều khoáng chất giúp sông không bị cạn.
  • B. Vì nước ngầm làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Vì nước ngầm bổ sung lượng nước cho sông khi nguồn nước mặt (mưa, băng tan) giảm.
  • D. Vì nước ngầm ngăn chặn sự bốc hơi của nước sông.

Câu 4: Một con sông ở miền nhiệt đới gió mùa có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Có sự chênh lệch lớn giữa mùa lũ và mùa cạn, phụ thuộc chủ yếu vào chế độ mưa.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do được bổ sung từ băng tuyết tan.
  • C. Chế độ nước điều hòa, ít thay đổi theo mùa.
  • D. Mùa lũ thường vào mùa đông do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.

Câu 5: Quan sát biểu đồ cột thể hiện lưu lượng nước trung bình tháng của một con sông. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột vào các tháng mùa xuân, có thể suy đoán nguồn cấp nước chính cho con sông này là gì?

  • A. Nước mưa theo mùa.
  • B. Nước ngầm ổn định.
  • C. Nước từ hồ điều tiết.
  • D. Băng tuyết tan.

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo làm sụt lún vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ Baikal (Nga).
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn có tác động tiêu cực như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm bổ sung cho sông.
  • B. Làm tăng lũ vào mùa mưa và giảm nước vào mùa khô.
  • C. Giúp chế độ nước sông ổn định hơn.
  • D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho hạ lưu.

Câu 8: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, ao hồ) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa môi trường nước?

  • A. Chúng là nơi tập trung nhiều khoáng sản.
  • B. Chúng chỉ có vai trò trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Chúng có khả năng lưu giữ nước, giảm thiểu lũ lụt và lọc các chất ô nhiễm.
  • D. Chúng làm tăng tốc độ bốc hơi nước.

Câu 9: Hiện tượng băng tan ở các sông băng và đới cực do biến đổi khí hậu gây ra có nguy cơ lớn nhất nào đối với con người?

  • A. Gây ngập lụt các vùng ven biển và đảo thấp.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước biển toàn cầu.
  • C. Tăng lượng nước ngọt trong các sông ở vùng nhiệt đới.
  • D. Hạn chế sự hình thành mây và mưa.

Câu 10: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình đồi núi dốc và lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán đặc điểm dòng chảy của các con sông ở khu vực này.

  • A. Dòng chảy chậm, ít thay đổi theo mùa.
  • B. Dòng chảy xiết, lưu lượng lớn, có thể có lũ đột ngột nhưng được điều hòa phần nào bởi thực vật.
  • C. Dòng chảy nhỏ, dễ bị cạn vào mùa khô.
  • D. Chủ yếu nhận nước từ băng tuyết tan.

Câu 11: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Xây đập giữ nước trên sông.
  • B. Khai thác nước ngầm nhiều hơn để tạo dòng chảy.
  • C. Kiểm soát việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Tăng cường bốc hơi nước mặt.

Câu 12: Phân tích vai trò của hồ nhân tạo (hồ chứa nước) trong việc phát triển kinh tế - xã hội.

  • A. Chỉ dùng để phát điện, không có tác dụng khác.
  • B. Chỉ gây ngập úng và mất đất sản xuất.
  • C. Chủ yếu phục vụ du lịch và giải trí.
  • D. Đa mục tiêu: cung cấp nước tưới tiêu, sinh hoạt, phát điện, nuôi trồng thủy sản, điều tiết lũ, du lịch.

Câu 13: Lưu vực sông là gì?

  • A. Là nơi con sông bắt nguồn.
  • B. Là toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho dòng chảy của sông.
  • C. Là nơi con sông đổ ra biển hoặc hồ.
  • D. Là đường ranh giới phân chia nước giữa hai lưu vực sông.

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có nhiều hồ móng ngựa?

  • A. Do quá trình uốn khúc và thay đổi dòng chảy của sông ở vùng địa hình bằng phẳng.
  • B. Do sự tan chảy của băng hà cổ.
  • C. Do hoạt động của núi lửa đã tắt.
  • D. Do sự sụt lún của vỏ Trái Đất.

Câu 15: Nếu một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa nước ngầm.
  • B. Chỉ chờ đợi mưa tự nhiên.
  • C. Chỉ nhập khẩu nước từ vùng khác.
  • D. Kết hợp các biện pháp: quản lý sử dụng nước tiết kiệm, tái sử dụng nước, áp dụng công nghệ tưới tiên tiến, bảo vệ nguồn nước mặt và nước ngầm.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của một con sông?

  • A. Độ dốc lòng sông.
  • B. Chiều dài con sông.
  • C. Diện tích lưu vực và lượng mưa/nước bổ sung trên lưu vực đó.
  • D. Mức độ ô nhiễm của nước sông.

Câu 17: So sánh vai trò của băng tuyết ở vùng cực và băng tuyết trên núi cao đối với nguồn nước ngọt toàn cầu.

  • A. Băng tuyết ở vùng cực chứa lượng nước ngọt lớn hơn nhiều so với băng tuyết trên núi cao, nhưng băng tan trên núi cao ảnh hưởng trực tiếp hơn đến các sông chảy ở vùng hạ lưu.
  • B. Băng tuyết trên núi cao chứa lượng nước ngọt lớn hơn nhiều so với băng tuyết ở vùng cực.
  • C. Cả hai đều không có vai trò đáng kể trong việc cung cấp nước ngọt.
  • D. Băng tuyết ở vùng cực chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển, không ảnh hưởng đến nước trên lục địa.

Câu 18: Khi phân tích đặc điểm thủy văn của một con sông, yếu tố nào sau đây cho biết lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

  • A. Độ dốc lòng sông.
  • B. Tốc độ dòng chảy.
  • C. Chiều rộng lòng sông.
  • D. Lưu lượng nước (hay còn gọi là dòng chảy).

Câu 19: Hệ thống sông là gì và bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ bao gồm sông chính và các phụ lưu.
  • B. Chỉ bao gồm sông chính và các chi lưu.
  • C. Bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu hợp thành.
  • D. Bao gồm sông chính và tất cả các hồ, đầm trong lưu vực.

Câu 20: Tại sao việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình giao thông lại làm giảm khả năng bổ sung nước cho nước ngầm?

  • A. Vì bê tông hấp thụ hết nước mưa.
  • B. Vì bề mặt bị che phủ bởi bê tông và nhựa đường ngăn nước mưa thấm xuống đất.
  • C. Vì các công trình này làm tăng lượng bốc hơi nước.
  • D. Vì chúng làm ô nhiễm nước mưa trước khi thấm xuống.

Câu 21: Ngoài cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông, hồ còn có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ là nơi thoát nước thải.
  • B. Không có vai trò trong giao thông vận tải.
  • C. Không ảnh hưởng đến khí hậu địa phương.
  • D. Là đường giao thông thủy, nguồn lợi thủy sản, tạo cảnh quan du lịch, điều hòa khí hậu địa phương.

Câu 22: Đới phân chia nước giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

  • A. Đường phân thủy.
  • B. Cửa sông.
  • C. Thượng nguồn.
  • D. Hạ lưu.

Câu 23: Lượng nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại đất đá.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào lớp phủ thực vật.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn cung cấp (mưa, nước mặt), đặc điểm địa hình, khả năng thấm nước của đất đá, lớp phủ thực vật và mức độ bốc hơi.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên vô tận.
  • B. Vì chỉ cần tiết kiệm là đủ, không cần các biện pháp khác.
  • C. Vì nước ngọt dễ tiếp cận chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ và nhu cầu ngày càng tăng, tiết kiệm giúp giảm áp lực khai thác và ô nhiễm.
  • D. Vì việc tiết kiệm nước không tốn kém chi phí.

Câu 25: Loại hồ nào sau đây thường được hình thành ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao do quá trình bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ băng hà.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ Karst (hồ cacxtơ).

Câu 26: Một con sông có chế độ nước tương đối ổn định, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm này?

  • A. Nguồn cấp nước chủ yếu từ nước ngầm.
  • B. Lưu vực sông nhỏ.
  • C. Chế độ mưa tập trung theo mùa rõ rệt.
  • D. Địa hình đồi núi dốc.

Câu 27: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có chế độ nước thất thường, thậm chí cạn vào một số thời điểm trong năm?

  • A. Vì chúng chỉ nhận nước từ băng tuyết tan.
  • B. Vì nước ngầm ở vùng này rất dồi dào.
  • C. Vì nguồn cấp nước chủ yếu là mưa rất ít và không đều, bốc hơi mạnh.
  • D. Vì địa hình ở vùng này bằng phẳng.

Câu 28: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng nước trên lục địa?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước.
  • B. Trồng rừng phòng hộ.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm.
  • D. Xả nước thải công nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sông và hồ.

  • A. Sông là khối nước tĩnh, còn hồ là dòng chảy động.
  • B. Sông là dòng chảy động theo hướng nhất định, còn hồ là khối nước tĩnh tương đối, chiếm đầy chỗ trũng trên bề mặt lục địa.
  • C. Cả sông và hồ đều là dòng chảy động.
  • D. Sông chỉ có nước ngọt, còn hồ chỉ có nước mặn.

Câu 30: Nước trong các tầng chứa nước dưới lòng đất được gọi là gì?

  • A. Nước ngầm.
  • B. Nước mặt.
  • C. Nước băng tuyết.
  • D. Nước biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Nhận định nào sau đây SAI về sự phân bố nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một con sông ở miền nhiệt đới gió mùa có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát biểu đồ cột thể hiện lưu lượng nước trung bình tháng của một con sông. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột vào các tháng mùa xuân, có thể suy đoán nguồn cấp nước chính cho con sông này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo làm sụt lún vỏ Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn có tác động tiêu cực như thế nào đến chế độ nước của sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, ao hồ) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Hiện tượng băng tan ở các sông băng và đới cực do biến đổi khí hậu gây ra có nguy cơ lớn nhất nào đối với con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình đồi núi dốc và lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán đặc điểm dòng chảy của các con sông ở khu vực này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Phân tích vai trò của hồ nhân tạo (hồ chứa nước) trong việc phát triển kinh tế - xã hội.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Lưu vực sông là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có nhiều hồ móng ngựa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nếu một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của một con sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh vai trò của băng tuyết ở vùng cực và băng tuyết trên núi cao đối với nguồn nước ngọt toàn cầu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi phân tích đặc điểm thủy văn của một con sông, yếu tố nào sau đây cho biết lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hệ thống sông là gì và bao gồm những thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tại sao việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình giao thông lại làm giảm khả năng bổ sung nước cho nước ngầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Ngoài cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông, hồ còn có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đới phân chia nước giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Lượng nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Loại hồ nào sau đây thường được hình thành ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao do quá trình bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một con sông có chế độ nước tương đối ổn định, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có chế độ nước thất thường, thậm chí cạn vào một số thời điểm trong năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng nước trên lục địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sông và hồ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nước trong các tầng chứa nước dưới lòng đất được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

  • A. Năng lượng từ các quá trình địa chất nội lực.
  • B. Bức xạ Mặt Trời.
  • C. Năng lượng từ gió và dòng chảy.
  • D. Nhiệt năng từ tâm Trái Đất.

Câu 2: Nhận định nào sau đây SAI về sự phân bố nước trên Trái Đất?

  • A. Phần lớn nước trên Trái Đất là nước mặn tập trung ở đại dương.
  • B. Nước ngọt chỉ chiếm một tỉ lệ nhỏ trong tổng lượng nước.
  • C. Nước ngọt chủ yếu tồn tại dưới dạng băng tuyết và nước ngầm.
  • D. Nước trong các sông, hồ là nguồn nước ngọt dễ tiếp cận và dồi dào nhất cho con người.

Câu 3: Tại sao nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

  • A. Vì nước ngầm chứa nhiều khoáng chất giúp sông không bị cạn.
  • B. Vì nước ngầm làm tăng tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Vì nước ngầm bổ sung lượng nước cho sông khi nguồn nước mặt (mưa, băng tan) giảm.
  • D. Vì nước ngầm ngăn chặn sự bốc hơi của nước sông.

Câu 4: Một con sông ở miền nhiệt đới gió mùa có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

  • A. Có sự chênh lệch lớn giữa mùa lũ và mùa cạn, phụ thuộc chủ yếu vào chế độ mưa.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do được bổ sung từ băng tuyết tan.
  • C. Chế độ nước điều hòa, ít thay đổi theo mùa.
  • D. Mùa lũ thường vào mùa đông do ảnh hưởng của gió mùa đông bắc.

Câu 5: Quan sát biểu đồ cột thể hiện lưu lượng nước trung bình tháng của một con sông. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột vào các tháng mùa xuân, có thể suy đoán nguồn cấp nước chính cho con sông này là gì?

  • A. Nước mưa theo mùa.
  • B. Nước ngầm ổn định.
  • C. Nước từ hồ điều tiết.
  • D. Băng tuyết tan.

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo làm sụt lún vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ Baikal (Nga).
  • B. Hồ miệng núi lửa.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ băng hà.

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn có tác động tiêu cực như thế nào đến chế độ nước của sông?

  • A. Làm tăng lượng nước ngầm bổ sung cho sông.
  • B. Làm tăng lũ vào mùa mưa và giảm nước vào mùa khô.
  • C. Giúp chế độ nước sông ổn định hơn.
  • D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho hạ lưu.

Câu 8: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, ao hồ) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa môi trường nước?

  • A. Chúng là nơi tập trung nhiều khoáng sản.
  • B. Chúng chỉ có vai trò trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp.
  • C. Chúng có khả năng lưu giữ nước, giảm thiểu lũ lụt và lọc các chất ô nhiễm.
  • D. Chúng làm tăng tốc độ bốc hơi nước.

Câu 9: Hiện tượng băng tan ở các sông băng và đới cực do biến đổi khí hậu gây ra có nguy cơ lớn nhất nào đối với con người?

  • A. Gây ngập lụt các vùng ven biển và đảo thấp.
  • B. Làm giảm độ mặn của nước biển toàn cầu.
  • C. Tăng lượng nước ngọt trong các sông ở vùng nhiệt đới.
  • D. Hạn chế sự hình thành mây và mưa.

Câu 10: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình đồi núi dốc và lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán đặc điểm dòng chảy của các con sông ở khu vực này.

  • A. Dòng chảy chậm, ít thay đổi theo mùa.
  • B. Dòng chảy xiết, lưu lượng lớn, có thể có lũ đột ngột nhưng được điều hòa phần nào bởi thực vật.
  • C. Dòng chảy nhỏ, dễ bị cạn vào mùa khô.
  • D. Chủ yếu nhận nước từ băng tuyết tan.

Câu 11: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

  • A. Xây đập giữ nước trên sông.
  • B. Khai thác nước ngầm nhiều hơn để tạo dòng chảy.
  • C. Kiểm soát việc sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
  • D. Tăng cường bốc hơi nước mặt.

Câu 12: Phân tích vai trò của hồ nhân tạo (hồ chứa nước) trong việc phát triển kinh tế - xã hội.

  • A. Chỉ dùng để phát điện, không có tác dụng khác.
  • B. Chỉ gây ngập úng và mất đất sản xuất.
  • C. Chủ yếu phục vụ du lịch và giải trí.
  • D. Đa mục tiêu: cung cấp nước tưới tiêu, sinh hoạt, phát điện, nuôi trồng thủy sản, điều tiết lũ, du lịch.

Câu 13: Lưu vực sông là gì?

  • A. Là nơi con sông bắt nguồn.
  • B. Là toàn bộ diện tích đất đai cung cấp nước thường xuyên hoặc không thường xuyên cho dòng chảy của sông.
  • C. Là nơi con sông đổ ra biển hoặc hồ.
  • D. Là đường ranh giới phân chia nước giữa hai lưu vực sông.

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có nhiều hồ móng ngựa?

  • A. Do quá trình uốn khúc và thay đổi dòng chảy của sông ở vùng địa hình bằng phẳng.
  • B. Do sự tan chảy của băng hà cổ.
  • C. Do hoạt động của núi lửa đã tắt.
  • D. Do sự sụt lún của vỏ Trái Đất.

Câu 15: Nếu một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa nước ngầm.
  • B. Chỉ chờ đợi mưa tự nhiên.
  • C. Chỉ nhập khẩu nước từ vùng khác.
  • D. Kết hợp các biện pháp: quản lý sử dụng nước tiết kiệm, tái sử dụng nước, áp dụng công nghệ tưới tiên tiến, bảo vệ nguồn nước mặt và nước ngầm.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của một con sông?

  • A. Độ dốc lòng sông.
  • B. Chiều dài con sông.
  • C. Diện tích lưu vực và lượng mưa/nước bổ sung trên lưu vực đó.
  • D. Mức độ ô nhiễm của nước sông.

Câu 17: So sánh vai trò của băng tuyết ở vùng cực và băng tuyết trên núi cao đối với nguồn nước ngọt toàn cầu.

  • A. Băng tuyết ở vùng cực chứa lượng nước ngọt lớn hơn nhiều so với băng tuyết trên núi cao, nhưng băng tan trên núi cao ảnh hưởng trực tiếp hơn đến các sông chảy ở vùng hạ lưu.
  • B. Băng tuyết trên núi cao chứa lượng nước ngọt lớn hơn nhiều so với băng tuyết ở vùng cực.
  • C. Cả hai đều không có vai trò đáng kể trong việc cung cấp nước ngọt.
  • D. Băng tuyết ở vùng cực chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển, không ảnh hưởng đến nước trên lục địa.

Câu 18: Khi phân tích đặc điểm thủy văn của một con sông, yếu tố nào sau đây cho biết lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

  • A. Độ dốc lòng sông.
  • B. Tốc độ dòng chảy.
  • C. Chiều rộng lòng sông.
  • D. Lưu lượng nước (hay còn gọi là dòng chảy).

Câu 19: Hệ thống sông là gì và bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ bao gồm sông chính và các phụ lưu.
  • B. Chỉ bao gồm sông chính và các chi lưu.
  • C. Bao gồm sông chính, các phụ lưu và chi lưu hợp thành.
  • D. Bao gồm sông chính và tất cả các hồ, đầm trong lưu vực.

Câu 20: Tại sao việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình giao thông lại làm giảm khả năng bổ sung nước cho nước ngầm?

  • A. Vì bê tông hấp thụ hết nước mưa.
  • B. Vì bề mặt bị che phủ bởi bê tông và nhựa đường ngăn nước mưa thấm xuống đất.
  • C. Vì các công trình này làm tăng lượng bốc hơi nước.
  • D. Vì chúng làm ô nhiễm nước mưa trước khi thấm xuống.

Câu 21: Ngoài cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông, hồ còn có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

  • A. Chỉ là nơi thoát nước thải.
  • B. Không có vai trò trong giao thông vận tải.
  • C. Không ảnh hưởng đến khí hậu địa phương.
  • D. Là đường giao thông thủy, nguồn lợi thủy sản, tạo cảnh quan du lịch, điều hòa khí hậu địa phương.

Câu 22: Đới phân chia nước giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

  • A. Đường phân thủy.
  • B. Cửa sông.
  • C. Thượng nguồn.
  • D. Hạ lưu.

Câu 23: Lượng nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào loại đất đá.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào lớp phủ thực vật.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn cung cấp (mưa, nước mặt), đặc điểm địa hình, khả năng thấm nước của đất đá, lớp phủ thực vật và mức độ bốc hơi.

Câu 24: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

  • A. Vì nước ngọt là tài nguyên vô tận.
  • B. Vì chỉ cần tiết kiệm là đủ, không cần các biện pháp khác.
  • C. Vì nước ngọt dễ tiếp cận chỉ chiếm tỉ lệ rất nhỏ và nhu cầu ngày càng tăng, tiết kiệm giúp giảm áp lực khai thác và ô nhiễm.
  • D. Vì việc tiết kiệm nước không tốn kém chi phí.

Câu 25: Loại hồ nào sau đây thường được hình thành ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao do quá trình bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

  • A. Hồ miệng núi lửa.
  • B. Hồ băng hà.
  • C. Hồ móng ngựa.
  • D. Hồ Karst (hồ cacxtơ).

Câu 26: Một con sông có chế độ nước tương đối ổn định, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm này?

  • A. Nguồn cấp nước chủ yếu từ nước ngầm.
  • B. Lưu vực sông nhỏ.
  • C. Chế độ mưa tập trung theo mùa rõ rệt.
  • D. Địa hình đồi núi dốc.

Câu 27: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có chế độ nước thất thường, thậm chí cạn vào một số thời điểm trong năm?

  • A. Vì chúng chỉ nhận nước từ băng tuyết tan.
  • B. Vì nước ngầm ở vùng này rất dồi dào.
  • C. Vì nguồn cấp nước chủ yếu là mưa rất ít và không đều, bốc hơi mạnh.
  • D. Vì địa hình ở vùng này bằng phẳng.

Câu 28: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng nước trên lục địa?

  • A. Xây dựng hồ chứa nước.
  • B. Trồng rừng phòng hộ.
  • C. Sử dụng nước tiết kiệm.
  • D. Xả nước thải công nghiệp, sinh hoạt chưa qua xử lý ra sông, hồ.

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sông và hồ.

  • A. Sông là khối nước tĩnh, còn hồ là dòng chảy động.
  • B. Sông là dòng chảy động theo hướng nhất định, còn hồ là khối nước tĩnh tương đối, chiếm đầy chỗ trũng trên bề mặt lục địa.
  • C. Cả sông và hồ đều là dòng chảy động.
  • D. Sông chỉ có nước ngọt, còn hồ chỉ có nước mặn.

Câu 30: Nước trong các tầng chứa nước dưới lòng đất được gọi là gì?

  • A. Nước ngầm.
  • B. Nước mặt.
  • C. Nước băng tuyết.
  • D. Nước biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Vòng tuần hoàn nước trên Trái Đất được cung cấp năng lượng chủ yếu từ nguồn nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhận định nào sau đây SAI về sự phân bố nước trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao nước ngầm có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chế độ chảy của sông, đặc biệt là vào mùa khô?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một con sông ở miền nhiệt đới gió mùa có đặc điểm chế độ nước như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Quan sát biểu đồ cột thể hiện lưu lượng nước trung bình tháng của một con sông. Nếu biểu đồ cho thấy lưu lượng tăng đột ngột vào các tháng mùa xuân, có thể suy đoán nguồn cấp nước chính cho con sông này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Hồ nào sau đây được hình thành do sự vận động kiến tạo làm sụt lún vỏ Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Việc phá rừng đầu nguồn có tác động tiêu cực như thế nào đến chế độ nước của sông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao các vùng đất ngập nước (đầm lầy, ao hồ) lại có vai trò quan trọng trong việc điều hòa môi trường nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Hiện tượng băng tan ở các sông băng và đới cực do biến đổi khí hậu gây ra có nguy cơ lớn nhất nào đối với con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một khu vực có lượng mưa lớn quanh năm, địa hình đồi núi dốc và lớp phủ thực vật dày đặc. Dự đoán đặc điểm dòng chảy của các con sông ở khu vực này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngầm khỏi bị ô nhiễm do hoạt động nông nghiệp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Phân tích vai trò của hồ nhân tạo (hồ chứa nước) trong việc phát triển kinh tế - xã hội.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Lưu vực sông là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao vùng đồng bằng thường có nhiều hồ móng ngựa?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nếu một khu vực đang đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về lâu dài?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tổng lượng nước của một con sông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh vai trò của băng tuyết ở vùng cực và băng tuyết trên núi cao đối với nguồn nước ngọt toàn cầu.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi phân tích đặc điểm thủy văn của một con sông, yếu tố nào sau đây cho biết lượng nước chảy qua mặt cắt ngang lòng sông trong một đơn vị thời gian?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Hệ thống sông là gì và bao gồm những thành phần nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tại sao việc bê tông hóa đô thị và xây dựng các công trình giao thông lại làm giảm khả năng bổ sung nước cho nước ngầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Ngoài cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất, sông, hồ còn có ý nghĩa quan trọng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Đới phân chia nước giữa hai lưu vực sông liền kề được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Lượng nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc vào những yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là giải pháp quan trọng hàng đầu để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Loại hồ nào sau đây thường được hình thành ở các vùng núi cao hoặc vĩ độ cao do quá trình bào mòn và tích tụ của băng hà cổ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một con sông có chế độ nước tương đối ổn định, ít biến động giữa các mùa. Yếu tố nào sau đây có khả năng đóng góp lớn nhất vào đặc điểm này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao các sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có chế độ nước thất thường, thậm chí cạn vào một số thời điểm trong năm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng tiêu cực nhất đến chất lượng nước trên lục địa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa sông và hồ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Nước trong các tầng chứa nước dưới lòng đất được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Năng lượng chính nào từ Mặt Trời đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình bốc hơi và thoát hơi nước, hai thành phần thiết yếu của vòng tuần hoàn nước?

  • A. Năng lượng gió
  • B. Năng lượng địa nhiệt
  • C. Năng lượng bức xạ nhiệt
  • D. Năng lượng thủy triều

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vai trò điều hòa chế độ nước của sông của các tầng đất, đá thấm nước và nguồn nước ngầm liên quan?

  • A. Chúng làm giảm lượng mưa đổ trực tiếp xuống sông.
  • B. Chúng hấp thụ nước mưa khi dư thừa và bổ sung nước cho sông khi thiếu hụt.
  • C. Chúng ngăn cản nước sông thấm xuống lòng đất.
  • D. Chúng chỉ cung cấp nước cho sông vào mùa lũ.

Câu 3: Tại một lưu vực sông ở miền ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất chế độ nước của con sông này trong năm?

  • A. Lưu lượng nước thường đạt đỉnh vào mùa xuân - hè khi băng tuyết tan chảy.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm do nguồn cung cấp liên tục.
  • C. Lưu lượng nước cao nhất vào mùa đông do tuyết rơi nhiều.
  • D. Lưu lượng nước phụ thuộc chủ yếu vào chế độ mưa theo mùa.

Câu 4: Quan sát sơ đồ một hệ thống sông có một hồ lớn nối thông với dòng chảy chính. Hồ này có vai trò gì trong việc giảm thiểu rủi ro lũ lụt cho vùng hạ lưu?

  • A. Hồ làm tăng tốc độ dòng chảy, đẩy nước lũ đi nhanh hơn.
  • B. Hồ chỉ có vai trò cung cấp nước vào mùa khô, không ảnh hưởng mùa lũ.
  • C. Hồ làm giảm lượng mưa trong lưu vực.
  • D. Hồ giữ lại một phần lượng nước lũ, làm chậm và giảm đỉnh lũ ở hạ lưu.

Câu 5: Tại sao việc trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ và điều hòa nguồn nước mặt?

  • A. Rừng làm tăng nhiệt độ không khí, thúc đẩy bốc hơi nước.
  • B. Rừng chỉ có tác dụng ngăn chặn xói mòn đất, không liên quan đến nước.
  • C. Rừng giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước xuống đất và giảm nguy cơ lũ lụt.
  • D. Rừng tiêu thụ một lượng lớn nước, làm giảm nguồn cung cấp cho sông.

Câu 6: Một vùng địa hình karst với nhiều hang động và khe nứt đá vôi. Phân tích nào sau đây mô tả đúng đặc điểm của nước ngầm tại khu vực này?

  • A. Nước ngầm rất ít do đá vôi không thấm nước.
  • B. Nước ngầm có thể tồn tại trong các khe nứt, hang động với dòng chảy tập trung, dễ bị ô nhiễm từ bề mặt.
  • C. Nước ngầm phân bố đều khắp dưới dạng tầng ngậm nước liên tục.
  • D. Chất lượng nước ngầm rất tinh khiết do được lọc qua đá vôi.

Câu 7: So sánh sự hình thành của hồ móng ngựa và hồ miệng núi lửa. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

  • A. Hồ móng ngựa hình thành do sự uốn khúc và cắt dòng của sông; hồ miệng núi lửa hình thành trong miệng núi lửa đã tắt.
  • B. Hồ móng ngựa hình thành do băng hà tan chảy; hồ miệng núi lửa hình thành do đứt gãy địa chất.
  • C. Hồ móng ngựa thường sâu hơn hồ miệng núi lửa.
  • D. Hồ móng ngựa chỉ có ở vùng nhiệt đới; hồ miệng núi lửa chỉ có ở vùng ôn đới.

Câu 8: Tại sao băng tuyết ở các đỉnh núi cao và vùng cực lại được xem là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng của Trái Đất?

  • A. Băng tuyết có hàm lượng khoáng chất cao.
  • B. Băng tuyết chỉ là nước đóng băng, không thể sử dụng.
  • C. Khi tan chảy theo mùa hoặc do biến đổi khí hậu, chúng cung cấp một lượng lớn nước ngọt cho sông, hồ và nước ngầm.
  • D. Diện tích băng tuyết chiếm phần lớn bề mặt Trái Đất.

Câu 9: Hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số thành phố lớn trên thế giới có thể liên quan đến việc khai thác nước ngầm quá mức. Phân tích mối liên hệ này?

  • A. Khai thác nước ngầm làm tăng áp lực lên các tầng đất đá phía trên.
  • B. Khi nước ngầm bị rút đi, không gian rỗng trong đất đá bị nén lại dưới sức nặng của các lớp phía trên, gây sụt lún.
  • C. Nước ngầm chỉ tồn tại trong các hang động, việc rút nước làm hang động sụp đổ.
  • D. Sụt lún mặt đất chỉ do hoạt động xây dựng, không liên quan đến nước ngầm.

Câu 10: Tại sao thảm thực vật (rừng, cây cối) lại có vai trò đáng kể trong việc điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt và hạn hán?

  • A. Thực vật làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Thực vật chỉ có tác dụng trang trí cảnh quan.
  • C. Thực vật tiêu thụ toàn bộ lượng nước mưa, không để nước chảy xuống sông.
  • D. Thực vật làm chậm dòng chảy mặt, tăng khả năng thấm nước vào đất, giữ ẩm cho đất và giảm xói mòn.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, giải thích tại sao lượng nước trên Trái Đất về cơ bản là không đổi, mặc dù nó liên tục di chuyển và thay đổi trạng thái?

  • A. Vòng tuần hoàn nước là một hệ thống kín, nước chỉ chuyển từ nơi này sang nơi khác, từ trạng thái này sang trạng thái khác mà không bị mất đi hoặc thêm vào từ bên ngoài vũ trụ.
  • B. Nước bị mất đi trong quá trình bốc hơi được bù lại hoàn toàn bằng nước ngưng tụ.
  • C. Các hoạt động của con người giúp duy trì lượng nước cân bằng.
  • D. Lượng nước trên Trái Đất thực ra đang giảm dần nhưng rất chậm.

Câu 12: Phân tích nào sau đây là một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của hệ thống sông ngòi đối với đời sống con người?

  • A. Sông là nơi tập trung nhiều loại khoáng sản quý hiếm.
  • B. Sông cung cấp nước cho sản xuất nông nghiệp (tưới tiêu), công nghiệp và thủy điện.
  • C. Sông chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch và giải trí.
  • D. Sông làm tăng độ mặn của đất đai ven bờ.

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích nào sau đây không phải là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước?

  • A. Phát điện (thủy điện).
  • B. Cung cấp nước cho sinh hoạt và sản xuất.
  • C. Điều tiết lũ lụt và chống hạn.
  • D. Làm tăng tốc độ bốc hơi nước của khu vực.

Câu 14: Tại sao nước ngầm ở các tầng sâu thường có chất lượng ổn định và ít bị ô nhiễm hơn so với nước mặt và nước ngầm tầng nông?

  • A. Nước ngầm tầng sâu được lọc qua nhiều lớp đất đá, quá trình thấm chậm và ít chịu tác động trực tiếp từ các hoạt động trên bề mặt.
  • B. Nước ngầm tầng sâu không có vi khuẩn.
  • C. Nước ngầm tầng sâu có nhiệt độ rất cao, tiêu diệt các chất ô nhiễm.
  • D. Các tầng đất đá phía trên hoàn toàn không thấm nước.

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng và dải băng. Phân tích nào sau đây mô tả một hệ quả đáng lo ngại của hiện tượng này?

  • A. Làm tăng lượng nước ngọt trong đại dương, giảm độ mặn toàn cầu.
  • B. Gia tăng lượng nước ngầm trên các lục địa.
  • C. Góp phần làm mực nước biển dâng, đe dọa các khu vực ven biển trũng thấp.
  • D. Ổn định chế độ nước của các con sông bắt nguồn từ núi cao.

Câu 16: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là một giải pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên nước ngọt, đặc biệt ở những vùng khan hiếm nước?

  • A. Tiết kiệm nước làm giảm chi phí sản xuất điện.
  • B. Giúp giảm áp lực lên các nguồn nước tự nhiên, đảm bảo đủ nước cho các nhu cầu thiết yếu và duy trì hệ sinh thái.
  • C. Nước tiết kiệm có chất lượng tốt hơn nước sử dụng lãng phí.
  • D. Tiết kiệm nước giúp tăng lượng mưa trong khu vực.

Câu 17: So sánh chế độ nước của một con sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải (mùa hè khô nóng, mùa đông mưa nhiều) và một con sông ở vùng khí hậu xích đạo (mưa quanh năm). Điểm khác biệt chính trong chế độ nước là gì?

  • A. Sông ở Địa Trung Hải có lưu lượng ổn định quanh năm, sông ở xích đạo biến động mạnh.
  • B. Sông ở Địa Trung Hải có lũ vào mùa hè, sông ở xích đạo có lũ vào mùa đông.
  • C. Sông ở Địa Trung Hải chỉ có nước vào mùa đông, sông ở xích đạo khô cạn vào mùa hè.
  • D. Sông ở Địa Trung Hải có sự chênh lệch lớn giữa mùa lũ (đông) và mùa cạn (hè), trong khi sông ở xích đạo có lưu lượng tương đối ổn định hơn.

Câu 18: Một vùng đất có lớp đất sét dày đặc phủ phía trên tầng đá gốc không thấm nước. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất khả năng tích trữ và di chuyển của nước ngầm trong cấu trúc địa chất này?

  • A. Khả năng thấm nước kém, nước ngầm ít hoặc chỉ tích trữ ở tầng nông phía trên lớp sét.
  • B. Nước ngầm dồi dào và dễ dàng di chuyển qua lớp sét dày.
  • C. Nước ngầm chỉ tồn tại dưới dạng nước khoáng.
  • D. Cấu trúc này không ảnh hưởng đến sự phân bố của nước ngầm.

Câu 19: Đầm lầy và vùng đất ngập nước thường được ví như "thận" của cảnh quan. Phân tích nào sau đây giải thích vai trò này của chúng?

  • A. Chúng chỉ có vai trò là nơi sinh sống của các loài động vật.
  • B. Chúng làm tăng tốc độ dòng chảy của nước.
  • C. Chúng giúp lọc các chất ô nhiễm từ nước chảy qua, cải thiện chất lượng nước trước khi đổ vào sông hoặc ngấm xuống đất.
  • D. Chúng làm tăng nhiệt độ của nước.

Câu 20: Tại sao việc quản lý tổng hợp lưu vực sông (bao gồm cả các hoạt động ở vùng thượng lưu, trung lưu và hạ lưu) lại hiệu quả hơn việc chỉ quản lý riêng lẻ từng đoạn sông?

  • A. Các hoạt động ở thượng lưu (ví dụ: phá rừng, xây đập) ảnh hưởng trực tiếp đến lượng nước và chất lượng nước ở trung lưu và hạ lưu, do đó cần quản lý toàn diện.
  • B. Mỗi đoạn sông có đặc điểm độc lập, không liên quan đến các đoạn khác.
  • C. Việc quản lý riêng lẻ từng đoạn sông giúp tập trung nguồn lực hiệu quả hơn.
  • D. Chất lượng nước chỉ phụ thuộc vào hoạt động ở hạ lưu.

Câu 21: Quan sát hình ảnh một hồ được bao quanh bởi các đồi núi cao, có hình dạng lòng chảo rõ rệt và độ sâu lớn. Dựa vào đặc điểm này, hồ có khả năng cao được hình thành do nguyên nhân nào?

  • A. Sự uốn khúc và cắt dòng của sông (hồ móng ngựa).
  • B. Hoạt động kiến tạo (hồ kiến tạo) hoặc miệng núi lửa đã tắt.
  • C. Sự bồi lấp của dòng chảy (hồ nhân tạo).
  • D. Sự hòa tan đá vôi (hồ karst).

Câu 22: Tại sao ở những vùng có lượng mưa lớn nhưng lớp phủ thực vật bị suy thoái nghiêm trọng, chế độ nước của sông thường biến động thất thường, dễ xảy ra lũ lụt và hạn hán?

  • A. Lượng mưa lớn làm tăng sự ổn định của dòng chảy.
  • B. Thực vật suy thoái giúp nước mưa dễ dàng thấm xuống đất hơn.
  • C. Sự kết hợp giữa mưa lớn và ít thực vật không ảnh hưởng đến dòng chảy sông.
  • D. Thực vật suy thoái làm giảm khả năng giữ nước của đất, nước mưa chảy tràn nhanh hơn gây lũ, và đất nhanh khô hơn khi không mưa gây hạn hán.

Câu 23: So sánh nước trên lục địa và nước mặn trong đại dương về khả năng sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt và nông nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Nước trên lục địa (sông, hồ, nước ngầm, băng tuyết) chủ yếu là nước ngọt, có thể sử dụng trực tiếp hoặc qua xử lý đơn giản; nước đại dương là nước mặn, cần quá trình khử muối phức tạp và tốn kém.
  • B. Nước đại dương có trữ lượng lớn hơn nước trên lục địa.
  • C. Nước đại dương sạch hơn nước trên lục địa.
  • D. Nước trên lục địa dễ khai thác hơn nước đại dương.

Câu 24: Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại nước trên lục địa. Phần lớn nhất trong biểu đồ này có khả năng cao đại diện cho nguồn nước nào?

  • A. Nước trong các hồ và đầm.
  • B. Nước trong các dòng sông.
  • C. Nước ngầm.
  • D. Nước trong băng tuyết và sông băng.

Câu 25: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực nhất đến chất lượng nước của các sông, hồ và tầng nước ngầm?

  • A. Xây dựng đập thủy điện.
  • B. Xả thẳng nước thải công nghiệp và sinh hoạt chưa qua xử lý ra môi trường.
  • C. Khai thác cát sỏi trên sông.
  • D. Trồng rừng ven sông.

Câu 26: Tại sao các vùng đất ngập nước ven biển (như rừng ngập mặn) lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Chúng giúp ngăn chặn sự xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong đất liền và các tầng nước ngầm ven bờ.
  • B. Chúng làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • C. Chúng chỉ có vai trò là nơi sinh sản của các loài thủy sản.
  • D. Chúng làm giảm mực nước ngầm.

Câu 27: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nước trên lục địa, giải thích tại sao việc tiếp cận nước ngọt an toàn lại là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, mặc dù tổng lượng nước trên Trái Đất rất lớn?

  • A. Phần lớn nước ngọt tập trung ở các khu vực không có người sinh sống.
  • B. Công nghệ xử lý nước ngọt còn rất đắt đỏ.
  • C. Nước ngọt trên lục địa luôn bị ô nhiễm nặng.
  • D. Phần lớn nước ngọt bị đóng băng ở vùng cực và núi cao, chỉ một phần nhỏ tồn tại ở dạng lỏng (sông, hồ, nước ngầm) và có thể tiếp cận, phân bố lại không đều trên thế giới.

Câu 28: Một hồ nước tự nhiên có hàm lượng muối khoáng rất cao, khác biệt đáng kể so với các hồ nước ngọt xung quanh. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng ít xảy ra nhất gây ra đặc điểm này?

  • A. Hồ nằm ở vùng khí hậu khô hạn, tốc độ bốc hơi cao làm cô đọng muối.
  • B. Hồ không có dòng chảy thoát ra ngoài hoặc dòng chảy rất yếu (hồ nội lưu).
  • C. Hồ được cung cấp nước chủ yếu từ một con sông lớn có lưu lượng dồi dào.
  • D. Địa chất khu vực xung quanh hồ chứa nhiều muối khoáng dễ hòa tan.

Câu 29: Quan sát hình ảnh một dòng suối nhỏ chảy ra từ sườn núi đá vôi. Đây có thể là biểu hiện của nguồn nước nào đang được bổ sung cho dòng chảy mặt?

  • A. Nước từ sông băng đang tan chảy.
  • B. Nước ngầm lộ thiên (suối nguồn).
  • C. Nước từ hồ trên đỉnh núi.
  • D. Nước mưa chảy tràn trực tiếp.

Câu 30: Vòng tuần hoàn nước kết nối thủy quyển, khí quyển, thạch quyển và sinh quyển. Phân tích nào sau đây mô tả đúng sự tương tác giữa thủy quyển và sinh quyển trong vòng tuần hoàn này?

  • A. Sinh vật chỉ sử dụng nước, không tham gia vào vòng tuần hoàn.
  • B. Sinh vật tạo ra nước mới trong quá trình hô hấp.
  • C. Thực vật làm tăng tốc độ dòng chảy mặt.
  • D. Thực vật tham gia vào quá trình thoát hơi nước (transpiration), đưa nước từ đất và rễ lên khí quyển, là một mắt xích quan trọng trong vòng tuần hoàn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Năng lượng chính nào từ Mặt Trời đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy quá trình bốc hơi và thoát hơi nước, hai thành phần thiết yếu của vòng tuần hoàn nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích nào sau đây giải thích đúng nhất vai trò điều hòa chế độ nước của sông của các tầng đất, đá thấm nước và nguồn nước ngầm liên quan?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại một lưu vực sông ở miền ôn đới lạnh, nguồn cung cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất chế độ nước của con sông này trong năm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Quan sát sơ đồ một hệ thống sông có một hồ lớn nối thông với dòng chảy chính. Hồ này có vai trò gì trong việc giảm thiểu rủi ro lũ lụt cho vùng hạ lưu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tại sao việc trồng và bảo vệ rừng đầu nguồn lại được xem là một giải pháp quan trọng để bảo vệ và điều hòa nguồn nước mặt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một vùng địa hình karst với nhiều hang động và khe nứt đá vôi. Phân tích nào sau đây mô tả đúng đặc điểm của nước ngầm tại khu vực này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So sánh sự hình thành của hồ móng ngựa và hồ miệng núi lửa. Điểm khác biệt cơ bản nằm ở yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tại sao băng tuyết ở các đỉnh núi cao và vùng cực lại được xem là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng của Trái Đất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hiện tượng sụt lún mặt đất ở một số thành phố lớn trên thế giới có thể liên quan đến việc khai thác nước ngầm quá mức. Phân tích mối liên hệ này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao thảm thực vật (rừng, cây cối) lại có vai trò đáng kể trong việc điều hòa chế độ nước của sông, đặc biệt là giảm thiểu lũ lụt và hạn hán?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Dựa vào kiến thức về vòng tuần hoàn nước, giải thích tại sao lượng nước trên Trái Đất về cơ bản là không đổi, mặc dù nó liên tục di chuyển và thay đổi trạng thái?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích nào sau đây là một trong những ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của hệ thống sông ngòi đối với đời sống con người?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Mục đích nào sau đây *không phải* là mục đích chính của việc xây dựng hồ chứa nước?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tại sao nước ngầm ở các tầng sâu thường có chất lượng ổn định và ít bị ô nhiễm hơn so với nước mặt và nước ngầm tầng nông?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Biến đổi khí hậu toàn cầu đang gây ra sự tan chảy nhanh chóng của các sông băng và dải băng. Phân tích nào sau đây mô tả một hệ quả đáng lo ngại của hiện tượng này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là một giải pháp quan trọng trong quản lý tài nguyên nước ngọt, đặc biệt ở những vùng khan hiếm nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh chế độ nước của một con sông ở vùng khí hậu Địa Trung Hải (mùa hè khô nóng, mùa đông mưa nhiều) và một con sông ở vùng khí hậu xích đạo (mưa quanh năm). Điểm khác biệt chính trong chế độ nước là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Một vùng đất có lớp đất sét dày đặc phủ phía trên tầng đá gốc không thấm nước. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất khả năng tích trữ và di chuyển của nước ngầm trong cấu trúc địa chất này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Đầm lầy và vùng đất ngập nước thường được ví như 'thận' của cảnh quan. Phân tích nào sau đây giải thích vai trò này của chúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc quản lý tổng hợp lưu vực sông (bao gồm cả các hoạt động ở vùng thượng lưu, trung lưu và hạ lưu) lại hiệu quả hơn việc chỉ quản lý riêng lẻ từng đoạn sông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quan sát hình ảnh một hồ được bao quanh bởi các đồi núi cao, có hình dạng lòng chảo rõ rệt và độ sâu lớn. Dựa vào đặc điểm này, hồ có khả năng cao được hình thành do nguyên nhân nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao ở những vùng có lượng mưa lớn nhưng lớp phủ thực vật bị suy thoái nghiêm trọng, chế độ nước của sông thường biến động thất thường, dễ xảy ra lũ lụt và hạn hán?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: So sánh nước trên lục địa và nước mặn trong đại dương về khả năng sử dụng trực tiếp cho sinh hoạt và nông nghiệp. Điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ các loại nước trên lục địa. Phần lớn nhất trong biểu đồ này có khả năng cao đại diện cho nguồn nước nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hoạt động nào của con người có tác động *tiêu cực nhất* đến chất lượng nước của các sông, hồ và tầng nước ngầm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao các vùng đất ngập nước ven biển (như rừng ngập mặn) lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ nguồn nước ngọt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nước trên lục địa, giải thích tại sao việc tiếp cận nước ngọt an toàn lại là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, mặc dù tổng lượng nước trên Trái Đất rất lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một hồ nước tự nhiên có hàm lượng muối khoáng rất cao, khác biệt đáng kể so với các hồ nước ngọt xung quanh. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng *ít xảy ra nhất* gây ra đặc điểm này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Quan sát hình ảnh một dòng suối nhỏ chảy ra từ sườn núi đá vôi. Đây có thể là biểu hiện của nguồn nước nào đang được bổ sung cho dòng chảy mặt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Vòng tuần hoàn nước kết nối thủy quyển, khí quyển, thạch quyển và sinh quyển. Phân tích nào sau đây mô tả đúng sự tương tác giữa thủy quyển và sinh quyển trong vòng tuần hoàn này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong vòng tuần hoàn nước, năng lượng chủ yếu thúc đẩy quá trình bốc hơi từ các bề mặt nước (đại dương, sông, hồ) và thoát hơi nước từ thực vật là gì?

  • A. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
  • B. Năng lượng gió.
  • C. Năng lượng bức xạ Mặt Trời.
  • D. Năng lượng từ hoạt động núi lửa.

Câu 2: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

  • A. Băng tuyết và các sông băng.
  • B. Nước ngầm.
  • C. Nước trong các sông, hồ.
  • D. Hơi nước trong khí quyển.

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông thể hiện sự thay đổi lưu lượng nước theo chu kỳ trong năm. Nhân tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến chế độ nước của các con sông ở miền khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

  • A. Thảm thực vật che phủ lưu vực.
  • B. Chế độ mưa theo mùa.
  • C. Nguồn cung cấp nước ngầm.
  • D. Độ dốc của địa hình.

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Lượng và mực nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào lượng mưa và địa hình.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào đặc điểm đất đá và thảm thực vật.
  • C. Phụ thuộc vào nhiệt độ không khí và tốc độ gió.
  • D. Phụ thuộc vào nguồn cung cấp (mưa, nước mặt), đặc điểm đất đá, địa hình, thảm thực vật và mức độ bốc hơi.

Câu 5: Một con sông bắt nguồn từ dãy núi cao có băng tuyết bao phủ. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Lưu lượng nước thường lớn nhất vào cuối xuân, hè do băng tuyết tan.
  • B. Lưu lượng nước ổn định quanh năm, ít biến động.
  • C. Lưu lượng nước phụ thuộc chủ yếu vào mùa mưa.
  • D. Sông thường bị đóng băng hoàn toàn vào mùa đông và cạn kiệt vào mùa hè.

Câu 6: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất?

  • A. Hồ miệng núi lửa (ví dụ: Hồ To-ba).
  • B. Hồ móng ngựa (ví dụ: Hồ Tây Hà Nội).
  • C. Hồ kiến tạo (ví dụ: Hồ Baican).
  • D. Hồ băng hà (ví dụ: Ngũ Hồ ở Bắc Mỹ).

Câu 7: Lũ lụt ở hạ lưu các con sông lớn thường có nguyên nhân phức tạp. Ngoài yếu tố mưa lớn tập trung, yếu tố nào sau đây liên quan đến đặc điểm địa hình và mạng lưới sông có thể làm gia tăng nguy cơ lũ lụt?

  • A. Lưu vực sông có dạng nan quạt, nhiều sông nhánh đổ về cùng lúc.
  • B. Lưu vực sông hẹp, có ít sông nhánh.
  • C. Địa hình hạ lưu rất dốc, tốc độ dòng chảy nhanh.
  • D. Sông có nguồn cung cấp nước chủ yếu từ nước ngầm.

Câu 8: Băng tuyết là dạng tồn tại của nước ngọt quan trọng. Hiện tượng Trái Đất nóng lên toàn cầu tác động như thế nào đến lượng băng tuyết trên các lục địa?

  • A. Làm tăng diện tích và thể tích băng tuyết.
  • B. Làm giảm diện tích và thể tích băng tuyết, dẫn đến mực nước biển dâng.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến lượng băng tuyết.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến băng tuyết ở vùng cực, không ảnh hưởng đến sông băng trên núi cao.

Câu 9: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

  • A. Làm tăng mực nước trên các sông hồ lân cận.
  • B. Gây ra hiện tượng nhiễm mặn cho đất và nước ngọt ở vùng ven biển.
  • C. Làm tăng khả năng thấm nước của đất.
  • D. Gây sụt lún mặt đất và suy giảm nguồn nước ngầm.

Câu 10: Thực vật có vai trò gì trong việc điều hòa chế độ nước của sông và bảo vệ tài nguyên nước?

  • A. Thực vật chỉ làm tăng quá trình bốc hơi, gây khô hạn.
  • B. Thực vật không có tác động đáng kể đến vòng tuần hoàn nước.
  • C. Làm chậm dòng chảy mặt, tăng lượng nước thấm xuống đất, giảm xói mòn và điều hòa dòng chảy sông.
  • D. Thực vật chỉ hấp thụ nước và không trả lại vào môi trường.

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

  • A. Là toàn bộ chiều dài của con sông từ nguồn đến cửa sông.
  • B. Là vùng đất đai mà nước mưa và nước mặt từ đó thoát vào sông chính và các sông nhánh của nó.
  • C. Là khu vực cửa sông nơi sông đổ ra biển hoặc hồ.
  • D. Là phần lòng sông chứa nước chảy.

Câu 12: Dòng chảy mặt (surface runoff) là một thành phần của dòng chảy sông. Dòng chảy mặt thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dòng chảy của sông vào thời kỳ nào?

  • A. Thời kỳ mưa lớn, lũ lụt.
  • B. Thời kỳ mùa khô kéo dài.
  • C. Thời kỳ băng tuyết tan chậm.
  • D. Thời kỳ nước ngầm là nguồn cung cấp chính.

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của các hồ chứa lớn đối với việc điều hòa dòng chảy sông?

  • A. Làm đẹp cảnh quan.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Cung cấp nước cho giao thông đường thủy (đối với hồ nhỏ).
  • D. Giảm lũ vào mùa mưa và cung cấp nước vào mùa khô.

Câu 14: Khi phân tích thành phần hóa học của nước ngầm, người ta thấy nước ngầm ở vùng đá vôi thường có đặc điểm gì?

  • A. Nước rất tinh khiết, ít khoáng chất.
  • B. Chứa nhiều ion Canxi và Bicacbonat (nước cứng).
  • C. Có tính axit mạnh.
  • D. Chứa hàm lượng muối cao.

Câu 15: Băng vĩnh cửu (permafrost) là lớp đất đá đóng băng liên tục trong nhiều năm ở các vùng vĩ độ cao. Sự tan chảy của băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?

  • A. Làm tăng khả năng lưu trữ nước ngọt dưới lòng đất.
  • B. Giúp đất đai màu mỡ hơn cho nông nghiệp.
  • C. Giải phóng khí mê-tan (một loại khí nhà kính mạnh) và gây sụt lún mặt đất.
  • D. Làm giảm mực nước biển toàn cầu.

Câu 16: Nước trong các đầm lầy (wetlands) có vai trò sinh thái quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò chính của đầm lầy?

  • A. Lọc và làm sạch nước tự nhiên.
  • B. Là nơi cư trú của nhiều loài sinh vật.
  • C. Giảm thiểu tác động của lũ lụt bằng cách hấp thụ nước dư thừa.
  • D. Tạo ra nguồn nước mặn chính cho các đại dương.

Câu 17: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng đất đai là cát pha sỏi. Khả năng nào sau đây xảy ra đối với sự hình thành dòng chảy mặt và bổ sung nước ngầm ở khu vực này?

  • A. Dòng chảy mặt sẽ rất lớn và nước ngầm ít được bổ sung.
  • B. Dòng chảy mặt sẽ ít, nhưng nước ngầm cũng ít được bổ sung do bốc hơi nhanh.
  • C. Dòng chảy mặt có thể ít do khả năng thấm cao, nước ngầm được bổ sung đáng kể.
  • D. Nước sẽ bốc hơi hết trước khi thấm xuống đất hoặc tạo dòng chảy mặt.

Câu 18: Công thức tính lưu lượng dòng chảy (Q) của một con sông là Q = S * V. Trong đó, S là diện tích mặt cắt ngang của dòng sông và V là vận tốc dòng chảy. Nếu diện tích mặt cắt ngang của một đoạn sông tăng gấp đôi nhưng vận tốc dòng chảy giảm đi một nửa, thì lưu lượng dòng chảy sẽ như thế nào?

  • A. Không thay đổi.
  • B. Tăng gấp đôi.
  • C. Giảm đi một nửa.
  • D. Tăng gấp bốn lần.

Câu 19: Quan sát một biểu đồ thể hiện lưu lượng nước của một con sông trong một năm, bạn nhận thấy có hai đỉnh lũ rõ rệt vào mùa xuân và mùa thu. Đặc điểm này gợi ý rằng nguồn cấp nước chính cho con sông này có thể bao gồm:

  • A. Chỉ từ nước ngầm ổn định.
  • B. Chỉ từ mưa quanh năm phân bố đều.
  • C. Chỉ từ băng tuyết tan vào mùa hè.
  • D. Từ cả băng tuyết tan (mùa xuân) và mưa (mùa thu).

Câu 20: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên thượng nguồn sông có thể tác động đến chế độ nước ở hạ lưu như thế nào?

  • A. Làm tăng biên độ dao động mực nước giữa mùa lũ và mùa cạn ở hạ lưu.
  • B. Giảm đỉnh lũ vào mùa mưa và tăng lưu lượng vào mùa khô ở hạ lưu (điều tiết).
  • C. Gây ra hiện tượng lũ quét thường xuyên hơn ở hạ lưu.
  • D. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu.

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

  • A. Rừng đầu nguồn chỉ có tác dụng làm sạch không khí.
  • B. Rừng đầu nguồn làm tăng tốc độ dòng chảy mặt, giúp thoát nước nhanh.
  • C. Rừng giúp giữ nước, làm chậm dòng chảy, tăng khả năng thấm nước, giảm xói mòn và điều hòa dòng chảy sông.
  • D. Rừng đầu nguồn chỉ cung cấp gỗ và lâm sản.

Câu 22: Nước ngầm có thể bị ô nhiễm bởi nhiều nguồn khác nhau. Nguồn ô nhiễm nào sau đây có thể tác động đến nước ngầm từ hoạt động nông nghiệp?

  • A. Thuốc trừ sâu, phân bón hóa học.
  • B. Nước thải công nghiệp không qua xử lý.
  • C. Nước rỉ từ bãi rác thải đô thị.
  • D. Nước thải sinh hoạt từ các khu dân cư.

Câu 23: So sánh hồ và sông, điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm dòng chảy là gì?

  • A. Hồ luôn chứa nước ngọt, sông luôn chứa nước mặn.
  • B. Hồ là khối nước đọng (tĩnh), sông là dòng nước chảy (động).
  • C. Hồ có kích thước lớn hơn sông.
  • D. Hồ chỉ có ở vùng núi, sông chỉ có ở đồng bằng.

Câu 24: Tại sao các vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn, đầm lầy mặn) lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển?

  • A. Chúng là nguồn nước ngọt quan trọng cho vùng ven biển.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch.
  • C. Chúng làm tăng tốc độ xói mòn bờ biển.
  • D. Chúng làm giảm năng lượng sóng, ngăn chặn xói lở và giữ vững đường bờ biển.

Câu 25: Khi phân tích một sơ đồ vòng tuần hoàn nước, quá trình nào biểu thị sự di chuyển của nước từ bề mặt đất và thực vật vào khí quyển?

  • A. Bốc hơi và thoát hơi nước.
  • B. Ngưng tụ.
  • C. Dòng chảy ngầm.
  • D. Giáng thủy.

Câu 26: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và gần như cạn kiệt vào mùa đông. Kiểu chế độ nước này đặc trưng cho loại sông nào?

  • A. Sông có nguồn cấp nước chủ yếu từ nước ngầm.
  • B. Sông có nguồn cấp nước chủ yếu từ mưa theo mùa (ví dụ: vùng nhiệt đới gió mùa).
  • C. Sông có nguồn cấp nước chủ yếu từ băng tuyết tan.
  • D. Sông có nguồn cấp nước ổn định từ các hồ lớn.

Câu 27: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là một trong những giải pháp hàng đầu để bảo vệ nguồn nước ngọt?

  • A. Vì nước là tài nguyên vô tận.
  • B. Vì việc xử lý nước thải rất dễ dàng và rẻ tiền.
  • C. Vì sử dụng nhiều nước giúp đẩy nhanh vòng tuần hoàn nước.
  • D. Vì nguồn nước ngọt có hạn và đang chịu áp lực lớn từ gia tăng dân số và các hoạt động kinh tế.

Câu 28: Khi nghiên cứu một hệ thống sông, các sông nhánh có vai trò gì đối với sông chính?

  • A. Làm giảm lưu lượng nước của sông chính.
  • B. Chỉ có tác dụng thoát nước cho các vùng đất nhỏ.
  • C. Cung cấp nước, phù sa cho sông chính và mở rộng diện tích lưu vực.
  • D. Gây cản trở dòng chảy của sông chính.

Câu 29: Nước ngầm tầng sâu thường có chất lượng tốt hơn nước ngầm tầng nông. Nguyên nhân chủ yếu là do:

  • A. Nhiệt độ ở tầng sâu cao hơn giúp diệt khuẩn.
  • B. Nước đã được lọc qua nhiều tầng đất đá khác nhau và ít chịu tác động từ các hoạt động trên mặt đất.
  • C. Nước ngầm tầng sâu chứa nhiều oxy hơn.
  • D. Nước ngầm tầng sâu di chuyển nhanh hơn nên ít bị ô nhiễm.

Câu 30: Một vùng đồng bằng rộng lớn có nhiều hồ móng ngựa (oxbow lakes) nằm dọc theo một con sông. Sự hình thành của các hồ này liên quan đến quá trình địa mạo nào của con sông?

  • A. Quá trình uốn khúc, bồi đắp và xói mòn của dòng chảy ở vùng đồng bằng.
  • B. Hoạt động kiến tạo tạo ra các đứt gãy.
  • C. Sự tan chảy của băng hà cổ đại.
  • D. Hoạt động phun trào núi lửa.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong vòng tuần hoàn nước, năng lượng chủ yếu thúc đẩy quá trình bốc hơi từ các bề mặt nước (đại dương, sông, hồ) và thoát hơi nước từ thực vật là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Thủy quyển bao gồm toàn bộ nước trên Trái Đất ở các trạng thái khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỉ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước ngọt trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Chế độ nước (thủy chế) của một con sông thể hiện sự thay đổi lưu lượng nước theo chu kỳ trong năm. Nhân tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định đến chế độ nước của các con sông ở miền khí hậu nhiệt đới gió mùa như Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Nước ngầm đóng vai trò quan trọng trong thủy quyển. Lượng và mực nước ngầm ở một khu vực phụ thuộc chủ yếu vào các yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một con sông bắt nguồn từ dãy núi cao có băng tuyết bao phủ. Chế độ nước của con sông này có đặc điểm gì nổi bật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hồ là những vùng trũng chứa nước trên lục địa. Dựa vào nguồn gốc hình thành, hồ nào sau đây có nguồn gốc từ sự vận động kiến tạo của vỏ Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Lũ lụt ở hạ lưu các con sông lớn thường có nguyên nhân phức tạp. Ngoài yếu tố mưa lớn tập trung, yếu tố nào sau đây liên quan đến đặc điểm địa hình và mạng lưới sông có thể làm gia tăng nguy cơ lũ lụt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Băng tuyết là dạng tồn tại của nước ngọt quan trọng. Hiện tượng Trái Đất nóng lên toàn cầu tác động như thế nào đến lượng băng tuyết trên các lục địa?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nước ngầm có vai trò quan trọng trong đời sống và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Thực vật có vai trò gì trong việc điều hòa chế độ nước của sông và bảo vệ tài nguyên nước?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Lưu vực sông là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dòng chảy mặt (surface runoff) là một thành phần của dòng chảy sông. Dòng chảy mặt thường chiếm tỷ lệ lớn trong tổng dòng chảy của sông vào thời kỳ nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hồ nhân tạo (hồ chứa) được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của các hồ chứa lớn đối với việc điều hòa dòng chảy sông?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi phân tích thành phần hóa học của nước ngầm, người ta thấy nước ngầm ở vùng đá vôi thường có đặc điểm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Băng vĩnh cửu (permafrost) là lớp đất đá đóng băng liên tục trong nhiều năm ở các vùng vĩ độ cao. Sự tan chảy của băng vĩnh cửu do biến đổi khí hậu có thể gây ra hậu quả môi trường nghiêm trọng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nước trong các đầm lầy (wetlands) có vai trò sinh thái quan trọng. Vai trò nào sau đây KHÔNG PHẢI là vai trò chính của đầm lầy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một khu vực có lượng mưa lớn nhưng đất đai là cát pha sỏi. Khả năng nào sau đây xảy ra đối với sự hình thành dòng chảy mặt và bổ sung nước ngầm ở khu vực này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Công thức tính lưu lượng dòng chảy (Q) của một con sông là Q = S * V. Trong đó, S là diện tích mặt cắt ngang của dòng sông và V là vận tốc dòng chảy. Nếu diện tích mặt cắt ngang của một đoạn sông tăng gấp đôi nhưng vận tốc dòng chảy giảm đi một nửa, thì lưu lượng dòng chảy sẽ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Quan sát một biểu đồ thể hiện lưu lượng nước của một con sông trong một năm, bạn nhận thấy có hai đỉnh lũ rõ rệt vào mùa xuân và mùa thu. Đặc điểm này gợi ý rằng nguồn cấp nước chính cho con sông này có thể bao gồm:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc xây dựng các công trình thủy điện trên thượng nguồn sông có thể tác động đến chế độ nước ở hạ lưu như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao việc bảo vệ rừng đầu nguồn lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ tài nguyên nước ngọt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nước ngầm có thể bị ô nhiễm bởi nhiều nguồn khác nhau. Nguồn ô nhiễm nào sau đây có thể tác động đến nước ngầm từ hoạt động nông nghiệp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: So sánh hồ và sông, điểm khác biệt cơ bản nhất về đặc điểm dòng chảy là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Tại sao các vùng đất ngập nước ven biển (ví dụ: rừng ngập mặn, đầm lầy mặn) lại có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi phân tích một sơ đồ vòng tuần hoàn nước, quá trình nào biểu thị sự di chuyển của nước từ bề mặt đất và thực vật vào khí quyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Một con sông có lưu lượng nước rất lớn vào mùa hè và gần như cạn kiệt vào mùa đông. Kiểu chế độ nước này đặc trưng cho loại sông nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại là một trong những giải pháp hàng đầu để bảo vệ nguồn nước ngọt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi nghiên cứu một hệ thống sông, các sông nhánh có vai trò gì đối với sông chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nước ngầm tầng sâu thường có chất lượng tốt hơn nước ngầm tầng nông. Nguyên nhân chủ yếu là do:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 11: Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Một vùng đồng bằng rộng lớn có nhiều hồ móng ngựa (oxbow lakes) nằm dọc theo một con sông. Sự hình thành của các hồ này liên quan đến quá trình địa mạo nào của con sông?

Viết một bình luận