Đề Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 01

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ các vòng hoàn lưu dòng biển lớn trên thế giới. Tại sao các dòng biển nóng ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo) ở bán cầu Bắc lại có xu hướng chảy theo chiều kim đồng hồ?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới thổi liên tục.
  • B. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Do sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối giữa các vùng nước.
  • D. Do tác động của lực Coriolis làm lệch hướng chảy sang phải.

Câu 2: Một tàu nghiên cứu đo được độ muối trung bình của nước biển ở Biển Đỏ là khoảng 40‰, trong khi ở Biển Baltic chỉ khoảng 10‰. Yếu tố tự nhiên nào sau đây giải thích sự chênh lệch lớn về độ muối này một cách hợp lý nhất?

  • A. Chế độ thủy triều khác nhau giữa hai biển.
  • B. Sự khác biệt về lượng bốc hơi, lượng mưa và nguồn nước ngọt từ sông đổ vào.
  • C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển ở Biển Đỏ nhiều hơn.
  • D. Chỉ có Biển Đỏ mới chịu ảnh hưởng của các dòng biển nóng.

Câu 3: Xem xét hình vẽ minh họa vị trí tương đối của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất. Hiện tượng thủy triều lớn nhất (triều cường) có xu hướng xảy ra khi ba thiên thể này ở vị trí nào?

  • A. Thẳng hàng (Mặt Trời - Trái Đất - Mặt Trăng hoặc Mặt Trời - Mặt Trăng - Trái Đất).
  • B. Tạo thành một góc vuông tại Trái Đất (Mặt Trời - Trái Đất và Trái Đất - Mặt Trăng vuông góc).
  • C. Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.
  • D. Mặt Trời ở vị trí xa Trái Đất nhất.

Câu 4: Tại sao các vùng biển nằm gần xích đạo thường có nhiệt độ nước mặt cao hơn đáng kể so với các vùng biển ở vĩ độ cao?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh chảy từ cực về.
  • B. Do độ muối ở vùng xích đạo thấp hơn làm nước dễ nóng lên.
  • C. Do vùng xích đạo nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn nhất trong năm.
  • D. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển tập trung ở vùng xích đạo.

Câu 5: Vùng biển nào sau đây có khả năng có biên độ thủy triều (tidal range) nhỏ nhất, giả sử các yếu tố khác tương đồng?

  • A. Vịnh có dạng hình phễu mở rộng ra đại dương.
  • B. Bờ biển thẳng và sâu.
  • C. Cửa sông lớn đổ ra biển.
  • D. Biển nội địa có eo biển hẹp nối với đại dương.

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream (Dòng Vịnh) chảy qua Đại Tây Dương và có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của Tây Âu. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất ảnh hưởng này?

  • A. Làm cho mùa đông ở Tây Âu ấm áp hơn và lượng mưa nhiều hơn so với các khu vực cùng vĩ độ.
  • B. Làm cho mùa hè ở Tây Âu trở nên nóng và khô hạn hơn.
  • C. Gây ra hiện tượng băng tan nhanh chóng ở Bắc Cực, làm tăng mực nước biển.
  • D. Hạn chế sự hình thành của các cơn bão nhiệt đới ở Đại Tây Dương.

Câu 7: Tại sao sóng thần, dù có nguồn gốc từ động đất hoặc núi lửa dưới đáy biển, lại có thể lan truyền với tốc độ rất lớn trên đại dương và gây ra thảm họa khi vào bờ?

  • A. Do gió mạnh kết hợp với thủy triều dâng cao.
  • B. Do sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển trên mặt biển.
  • C. Do là loại sóng có bước sóng rất dài, mang năng lượng khổng lồ và tốc độ lan truyền phụ thuộc vào độ sâu đáy biển.
  • D. Do được tạo ra bởi sức hút tổng hợp của Mặt Trăng và Mặt Trời ở cường độ cao nhất.

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa sóng biển thông thường và sóng thần.

  • A. Sóng thường do sức hút thiên thể, sóng thần do gió.
  • B. Sóng thường chủ yếu do gió, sóng thần chủ yếu do hoạt động địa chấn dưới đáy biển (động đất, núi lửa).
  • C. Sóng thường do dòng biển, sóng thần do thủy triều.
  • D. Sóng thường do nhiệt độ nước biển, sóng thần do độ muối nước biển.

Câu 9: Dòng biển lạnh Peru (Humboldt) chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ có ảnh hưởng quan trọng đến hệ sinh thái biển và khí hậu khu vực này. Ảnh hưởng nào sau đây là đặc trưng của dòng biển lạnh này?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và độ ẩm không khí, gây mưa nhiều ở vùng ven biển.
  • B. Tạo điều kiện hình thành các khu rừng ngập mặn rộng lớn.
  • C. Gây ra hiện tượng nước trồi giàu dinh dưỡng, tạo nên các ngư trường lớn và làm khí hậu ven bờ khô hạn.
  • D. Làm cho bờ biển trở nên ấm áp hơn quanh năm.

Câu 10: Tại sao ở các vùng biển ôn đới và cận cực, độ muối của nước biển thường thấp hơn so với vùng chí tuyến?

  • A. Lượng mưa lớn hơn, bốc hơi ít hơn và có sự tan chảy của băng tuyết.
  • B. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng mang nước ít muối từ xích đạo đến.
  • C. Hoạt động của sinh vật biển tiêu thụ muối nhiều hơn.
  • D. Sự phân bố của các đảo và lục địa cản trở sự lưu thông nước biển.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về thủy triều, hãy giải thích tại sao cùng một địa điểm ven biển, biên độ thủy triều lại khác nhau giữa ngày trăng tròn và ngày trăng khuyết?

  • A. Vì gió mạnh hơn vào ngày trăng tròn.
  • B. Vì nhiệt độ nước biển thay đổi theo chu kỳ của Mặt Trăng.
  • C. Vì vào ngày trăng tròn, lực hấp dẫn của Mặt Trời và Mặt Trăng cùng hướng hoặc đối hướng so với Trái Đất, tạo hiệu ứng cộng hưởng mạnh hơn.
  • D. Vì lượng mưa trên biển khác nhau giữa các ngày trong tháng.

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là kết quả trực tiếp của sự chuyển động theo chiều thẳng đứng của nước biển?

  • A. Sóng biển.
  • B. Dòng biển.
  • C. Thủy triều.
  • D. Nước biển bốc hơi.

Câu 13: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu bằng cách vận chuyển một lượng lớn nhiệt từ vùng xích đạo về các vĩ độ cao?

  • A. Dòng biển lạnh California.
  • B. Dòng biển nóng Gulf Stream.
  • C. Dòng biển lạnh Benguela.
  • D. Dòng biển nóng Kuroshio.

Câu 14: Độ muối của nước biển được tính bằng đơn vị gì?

  • A. Phần trăm (%).
  • B. Gram/lít (g/l).
  • C. Kilogam/mét khối (kg/m³).
  • D. Phần nghìn (‰).

Câu 15: Tại sao ở các vùng biển nhiệt đới, độ muối thường cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù cả hai đều là vùng nóng?

  • A. Vùng nhiệt đới có lượng bốc hơi lớn và lượng mưa ít hơn so với vùng xích đạo.
  • B. Vùng nhiệt đới có nhiều sông lớn đổ ra biển hơn.
  • C. Vùng nhiệt đới chịu ảnh hưởng mạnh hơn của các dòng biển lạnh.
  • D. Nhiệt độ nước biển ở vùng nhiệt đới cao hơn nhiều.

Câu 16: Dạng thủy triều nào phổ biến nhất ở bờ biển Việt Nam, với đặc điểm mỗi ngày có một lần nước lớn và một lần nước ròng?

  • A. Bán nhật triều không đều.
  • B. Nhật triều không đều.
  • C. Nhật triều điển hình.
  • D. Bán nhật triều điển hình.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính sinh ra các dòng biển trên đại dương?

  • A. Các loại gió thường xuyên trên Trái Đất.
  • B. Sự chênh lệch về nhiệt độ giữa các khối nước.
  • C. Sự chênh lệch về độ muối giữa các khối nước.
  • D. Hoạt động của sóng thần dưới đáy biển.

Câu 18: Quan sát bản đồ phân bố nhiệt độ nước biển mặt. Tại sao nhiệt độ nước biển mặt ở vùng vĩ độ cao của Bắc Đại Tây Dương lại cao hơn so với vùng cùng vĩ độ ở Bắc Thái Bình Dương?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng Gulf Stream.
  • B. Do lượng mưa ở Bắc Đại Tây Dương ít hơn.
  • C. Do độ sâu trung bình của Bắc Đại Tây Dương lớn hơn.
  • D. Do có nhiều đảo và lục địa che chắn ở Bắc Thái Bình Dương.

Câu 19: Sóng biển có sự dao động theo chiều thẳng đứng. Khi sóng tiến gần bờ và độ sâu giảm dần, hiện tượng gì xảy ra với sóng?

  • A. Tốc độ sóng tăng lên đáng kể.
  • B. Sóng dựng đứng lên, bước sóng ngắn lại và cuối cùng là đổ sập (vỡ sóng).
  • C. Độ cao sóng giảm dần và biến mất.
  • D. Sóng chuyển hướng và chảy ngược ra khơi.

Câu 20: Dòng chảy sâu trong đại dương (tuần hoàn nhiệt muối - thermohaline circulation) chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Các cơn bão lớn trên mặt biển.
  • C. Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ muối làm thay đổi mật độ nước biển.
  • D. Hoạt động của các dòng biển mặt.

Câu 21: Nếu một con tàu đi từ vùng biển có dòng biển lạnh sang vùng biển có dòng biển nóng, thuyền trưởng cần lưu ý điều gì liên quan đến nhiệt độ nước biển và ảnh hưởng của nó?

  • A. Nhiệt độ nước biển sẽ giảm đột ngột, có thể gây đóng băng trên tàu.
  • B. Khả năng gặp phải sóng thần sẽ tăng lên.
  • C. Độ muối của nước biển sẽ giảm đáng kể.
  • D. Nhiệt độ nước biển sẽ tăng lên, có thể làm giảm khả năng xuất hiện sương mù.

Câu 22: Tại sao Biển Chết lại có độ muối cực cao (gần 340‰), cao hơn rất nhiều so với độ muối trung bình của đại dương (khoảng 35‰)?

  • A. Là một hồ nước mặn không có đường thoát ra đại dương, nằm ở vùng khí hậu khô nóng với lượng bốc hơi cực lớn và lượng mưa rất ít.
  • B. Có nhiều suối nước nóng giàu khoáng chất đổ vào.
  • C. Chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng mang theo lượng muối lớn.
  • D. Hoạt động núi lửa dưới đáy hồ liên tục giải phóng muối.

Câu 23: Xem xét một vùng bờ biển có dạng địa hình là một vịnh hẹp, sâu và kéo dài vào đất liền. Dạng địa hình này có xu hướng ảnh hưởng đến biên độ thủy triều như thế nào?

  • A. Làm giảm biên độ thủy triều xuống mức thấp nhất.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến biên độ thủy triều.
  • C. Có xu hướng khuếch đại sóng thủy triều, làm tăng biên độ thủy triều.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thời điểm nước lớn, không ảnh hưởng biên độ.

Câu 24: Năng lượng của sóng biển chủ yếu đến từ nguồn nào?

  • A. Gió thổi trên mặt biển.
  • B. Sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Hoạt động địa chấn dưới đáy biển.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ nước biển.

Câu 25: Dòng biển lạnh chảy qua một vùng biển có xu hướng ảnh hưởng đến khí hậu của vùng đất liền ven kề như thế nào?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và có thể gây ra khí hậu khô hạn hoặc có sương mù.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến nhiệt độ nhưng làm tăng lượng mưa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ nước biển, không ảnh hưởng khí hậu đất liền.

Câu 26: Tại sao độ muối của nước biển ở các cửa sông lớn thường thấp hơn đáng kể so với vùng biển xa bờ?

  • A. Do nhiệt độ nước ở cửa sông thấp hơn.
  • B. Do có nhiều hoạt động đánh bắt hải sản.
  • C. Do dòng chảy của sông cuốn theo muối từ đất liền.
  • D. Do nước ngọt từ sông đổ ra pha loãng nước biển.

Câu 27: Hiện tượng El Niño, một sự biến đổi chu kỳ của hệ thống dòng hải lưu và khí hậu ở Thái Bình Dương, liên quan chủ yếu đến sự thay đổi nào của nước biển?

  • A. Sự gia tăng độ muối đột ngột ở phía tây Thái Bình Dương.
  • B. Sự nóng lên bất thường của nước biển ở phía đông Thái Bình Dương xích đạo và sự suy yếu của dòng biển lạnh Peru.
  • C. Sự xuất hiện của sóng thần khổng lồ trên khắp Thái Bình Dương.
  • D. Sự đóng băng vĩnh cửu của nước biển ở vùng xích đạo.

Câu 28: Lực nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều?

  • A. Lực Coriolis.
  • B. Áp suất khí quyển.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cùng lực li tâm của Trái Đất.
  • D. Hoạt động của gió trên mặt biển.

Câu 29: Biên độ thủy triều là gì?

  • A. Sự chênh lệch giữa mực nước lớn nhất và mực nước nhỏ nhất trong một chu kỳ thủy triều.
  • B. Thời gian giữa hai lần nước lớn liên tiếp.
  • C. Tốc độ dòng chảy của nước khi thủy triều lên hoặc xuống.
  • D. Diện tích vùng bị ngập lụt khi thủy triều lên cao nhất.

Câu 30: Ngoài gió, sự chênh lệch về mật độ nước do nhiệt độ và độ muối khác nhau cũng tạo ra các dòng chảy. Loại dòng chảy này được gọi là gì?

  • A. Dòng chảy ven bờ.
  • B. Dòng chảy nhiệt muối (Thermohaline circulation).
  • C. Sóng nội (Internal waves).
  • D. Nước trồi (Upwelling).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Quan sát sơ đồ các vòng hoàn lưu dòng biển lớn trên thế giới. Tại sao các dòng biển nóng ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo) ở bán cầu Bắc lại có xu hướng chảy theo chiều kim đồng hồ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một tàu nghiên cứu đo được độ muối trung bình của nước biển ở Biển Đỏ là khoảng 40‰, trong khi ở Biển Baltic chỉ khoảng 10‰. Yếu tố tự nhiên nào sau đây giải thích sự chênh lệch lớn về độ muối này một cách hợp lý nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Xem xét hình vẽ minh họa vị trí tương đối của Mặt Trời, Mặt Trăng và Trái Đất. Hiện tượng thủy triều lớn nhất (triều cường) có xu hướng xảy ra khi ba thiên thể này ở vị trí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các vùng biển nằm gần xích đạo thường có nhiệt độ nước mặt cao hơn đáng kể so với các vùng biển ở vĩ độ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Vùng biển nào sau đây có khả năng có biên độ thủy triều (tidal range) nhỏ nhất, giả sử các yếu tố khác tương đồng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Dòng biển nóng Gulf Stream (Dòng Vịnh) chảy qua Đại Tây Dương và có ảnh hưởng lớn đến khí hậu của Tây Âu. Phân tích nào sau đây mô tả đúng nhất ảnh hưởng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao sóng thần, dù có nguồn gốc từ động đất hoặc núi lửa dưới đáy biển, lại có thể lan truyền với tốc độ rất lớn trên đại dương và gây ra thảm họa khi vào bờ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: So sánh sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa sóng biển thông thường và sóng thần.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Dòng biển lạnh Peru (Humboldt) chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ có ảnh hưởng quan trọng đến hệ sinh thái biển và khí hậu khu vực này. Ảnh hưởng nào sau đây là đặc trưng của dòng biển lạnh này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao ở các vùng biển ôn đới và cận cực, độ muối của nước biển thường thấp hơn so với vùng chí tuyến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Dựa vào kiến thức về thủy triều, hãy giải thích tại sao cùng một địa điểm ven biển, biên độ thủy triều lại khác nhau giữa ngày trăng tròn và ngày trăng khuyết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Hiện tượng nào sau đây là kết quả trực tiếp của sự chuyển động theo chiều thẳng đứng của nước biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Dòng biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu bằng cách vận chuyển một lượng lớn nhiệt từ vùng xích đạo về các vĩ độ cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Độ muối của nước biển được tính bằng đơn vị gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao ở các vùng biển nhiệt đới, độ muối thường cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù cả hai đều là vùng nóng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Dạng thủy triều nào phổ biến nhất ở bờ biển Việt Nam, với đặc điểm mỗi ngày có một lần nước lớn và một lần nước ròng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính sinh ra các dòng biển trên đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quan sát bản đồ phân bố nhiệt độ nước biển mặt. Tại sao nhiệt độ nước biển mặt ở vùng vĩ độ cao của Bắc Đại Tây Dương lại cao hơn so với vùng cùng vĩ độ ở Bắc Thái Bình Dương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sóng biển có sự dao động theo chiều thẳng đứng. Khi sóng tiến gần bờ và độ sâu giảm dần, hiện tượng gì xảy ra với sóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Dòng chảy sâu trong đại dương (tuần hoàn nhiệt muối - thermohaline circulation) chủ yếu được tạo ra bởi yếu tố nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Nếu một con tàu đi từ vùng biển có dòng biển lạnh sang vùng biển có dòng biển nóng, thuyền trưởng cần lưu ý điều gì liên quan đến nhiệt độ nước biển và ảnh hưởng của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao Biển Chết lại có độ muối cực cao (gần 340‰), cao hơn rất nhiều so với độ muối trung bình của đại dương (khoảng 35‰)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Xem xét một vùng bờ biển có dạng địa hình là một vịnh hẹp, sâu và kéo dài vào đất liền. Dạng địa hình này có xu hướng ảnh hưởng đến biên độ thủy triều như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Năng lượng của sóng biển chủ yếu đến từ nguồn nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Dòng biển lạnh chảy qua một vùng biển có xu hướng ảnh hưởng đến khí hậu của vùng đất liền ven kề như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao độ muối của nước biển ở các cửa sông lớn thường thấp hơn đáng kể so với vùng biển xa bờ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Hiện tượng El Niño, một sự biến đổi chu kỳ của hệ thống dòng hải lưu và khí hậu ở Thái Bình Dương, liên quan chủ yếu đến sự thay đổi nào của nước biển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Lực nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Biên độ thủy triều là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Ngoài gió, sự chênh lệch về mật độ nước do nhiệt độ và độ muối khác nhau cũng tạo ra các dòng chảy. Loại dòng chảy này được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 02

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới lại có sự khác biệt giữa các khu vực, mặc dù thành phần các muối hòa tan là tương đối ổn định?

  • A. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của các loại muối hòa tan ở mỗi vùng biển.
  • B. Do mật độ sinh vật biển khác nhau ở các vùng biển ảnh hưởng đến lượng muối.
  • C. Do sự khác biệt về lượng bốc hơi và lượng nước ngọt từ sông ngòi, mưa giữa các khu vực.
  • D. Do hoạt động kiến tạo địa chất dưới đáy biển giải phóng các khoáng chất khác nhau.

Câu 2: Quan sát các biển ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo) và các biển ở vĩ độ trung bình, dự đoán khu vực nào có xu hướng có độ muối thấp hơn và giải thích lý do.

  • A. Các biển ở vĩ độ thấp có xu hướng độ muối thấp hơn do lượng mưa lớn và nhiều sông lớn đổ ra.
  • B. Các biển ở vĩ độ trung bình có xu hướng độ muối thấp hơn do nhiệt độ thấp làm giảm bốc hơi.
  • C. Các biển ở vĩ độ thấp có xu hướng độ muối cao hơn do nhiệt độ cao làm tăng bốc hơi.
  • D. Độ muối không có sự khác biệt đáng kể giữa các vĩ độ.

Câu 3: Một con tàu đang di chuyển trên biển và gặp phải sóng có đỉnh nhọn, sườn dốc đứng và vỡ tung khi tiến gần bờ. Dạng sóng này chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

  • A. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Tác động của gió trên mặt biển và sự thay đổi độ sâu đáy biển gần bờ.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa các khối nước biển.

Câu 4: Sóng thần là một hiện tượng thiên nhiên cực kỳ nguy hiểm. Nguyên nhân chính tạo ra sóng thần khác biệt với sóng biển thông thường như thế nào?

  • A. Do gió cực mạnh trong các cơn bão lớn.
  • B. Do sự kết hợp của lực hấp dẫn Mặt Trăng và Mặt Trời ở mức cực đại.
  • C. Do sự chênh lệch nhiệt độ lớn giữa các tầng nước biển.
  • D. Do các hoạt động địa chấn mạnh dưới đáy biển như động đất, núi lửa.

Câu 5: Tại sao thủy triều lại có sự khác biệt về độ lớn và thời gian xuất hiện ở các địa điểm ven biển khác nhau trên thế giới?

  • A. Do hình dạng bờ biển, độ sâu đáy biển và sự liên thông với đại dương lớn ảnh hưởng đến sự lan truyền của sóng thủy triều.
  • B. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của nước biển ở các vùng khác nhau.
  • C. Do tác động khác nhau của gió mùa và dòng biển tại mỗi địa điểm.
  • D. Do hoạt động của con người tại các cảng biển lớn.

Câu 6: Một khu vực ven biển ghi nhận mỗi ngày có hai lần nước dâng cao nhất và hai lần nước hạ thấp nhất với độ lớn xấp xỉ nhau. Chế độ thủy triều tại khu vực này có khả năng là gì?

  • A. Nhật triều.
  • B. Bán nhật triều.
  • C. Hỗn hợp.
  • D. Không có thủy triều.

Câu 7: Tại sao các dòng biển lớn trên đại dương lại chảy theo những quy luật nhất định, tạo thành các hệ thống hoàn lưu?

  • A. Chủ yếu do hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Chủ yếu do sự tan chảy của băng ở hai cực.
  • C. Chủ yếu do tác động của gió thường xuyên, kết hợp với chênh lệch nhiệt độ, độ muối và lực Coriolis.
  • D. Chủ yếu do hoạt động của tàu thuyền và con người trên biển.

Câu 8: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào và ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển ra sao?

  • A. Dòng biển nóng chảy từ cực về Xích đạo, làm tăng nhiệt độ và độ ẩm; dòng lạnh chảy từ Xích đạo về cực, làm giảm nhiệt độ và độ ẩm.
  • B. Dòng biển nóng làm giảm nhiệt độ và độ ẩm; dòng lạnh làm tăng nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Dòng biển nóng không ảnh hưởng đến khí hậu; dòng lạnh gây mưa nhiều.
  • D. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ và độ ẩm; dòng lạnh làm giảm nhiệt độ và độ ẩm.

Câu 9: Tại sao vùng biển phía Tây các lục địa ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ẩm ướt và ôn hòa hơn so với vùng phía Đông cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh từ cực chảy về.
  • B. Do lượng mưa tại đây luôn cao hơn phía Đông.
  • C. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới kết hợp với dòng biển nóng.
  • D. Do địa hình núi cao chắn gió ở phía Đông.

Câu 10: Nếu một khu vực ven biển nằm ở nơi giao thoa của một dòng biển nóng và một dòng biển lạnh, dự kiến hiện tượng tự nhiên nào có khả năng xảy ra thường xuyên?

  • A. Thường xuyên có bão lớn.
  • B. Thường xuyên có sương mù và là ngư trường lớn.
  • C. Nhiệt độ nước biển luôn ổn định, không thay đổi.
  • D. Độ muối nước biển rất thấp.

Câu 11: Giả sử bạn đang thiết kế một nhà máy điện sử dụng năng lượng thủy triều. Yếu tố địa lý quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm là gì?

  • A. Nhiệt độ trung bình của nước biển.
  • B. Tần suất xuất hiện sóng thần.
  • C. Độ trong của nước biển.
  • D. Biên độ thủy triều lớn và hình dạng bờ biển thuận lợi (vịnh, cửa sông).

Câu 12: Hoàn lưu dòng biển ở Bắc Đại Tây Dương có một vòng chảy lớn theo chiều kim đồng hồ. Phân tích nguyên nhân chủ yếu tạo nên hướng chảy này ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo).

  • A. Tác động của gió Mậu dịch và lực Coriolis.
  • B. Tác động của gió Tây ôn đới và lực Coriolis.
  • C. Sự chênh lệch độ muối giữa Xích đạo và vùng cực.
  • D. Hoạt động núi lửa dọc theo sống núi giữa đại dương.

Câu 13: Độ muối của nước biển được đo bằng đơn vị gì và biểu thị điều gì?

  • A. Độ C, biểu thị nhiệt độ của nước biển.
  • B. Phần nghìn (‰), biểu thị tổng lượng muối hòa tan trong 1kg nước biển.
  • C. Mét khối (m³), biểu thị thể tích nước biển.
  • D. Pascal (Pa), biểu thị áp suất của nước biển.

Câu 14: Tại sao Biển Đỏ (Red Sea) lại có độ muối cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương thế giới?

  • A. Do có nhiều sông lớn mang theo muối đổ vào.
  • B. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển liên tục giải phóng muối.
  • C. Do lượng bốc hơi lớn và lượng nước ngọt bổ sung rất ít.
  • D. Do độ sâu trung bình của Biển Đỏ rất lớn.

Câu 15: Sóng nội (internal waves) là gì và chúng thường xuất hiện ở đâu trong đại dương?

  • A. Là sóng xảy ra bên trong khối nước, thường ở ranh giới các lớp nước có mật độ khác nhau.
  • B. Là sóng chỉ xuất hiện vào ban đêm do ảnh hưởng của Mặt Trăng.
  • C. Là sóng cực lớn do động đất gây ra, chỉ xuất hiện dưới đáy biển sâu.
  • D. Là sóng nhân tạo do hoạt động của tàu ngầm.

Câu 16: Dòng chảy của các sông lớn đổ ra biển ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của nước biển ven bờ?

  • A. Làm tăng độ muối và nhiệt độ của nước biển ven bờ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến màu sắc của nước biển, không ảnh hưởng đến độ muối hay nhiệt độ.
  • C. Làm giảm độ muối và có thể làm thay đổi nhiệt độ của nước biển ven bờ.
  • D. Gây ra sóng thần cục bộ tại cửa sông.

Câu 17: Tại sao các cảng biển lớn thường phải tính toán lịch trình tàu ra vào dựa trên dự báo thủy triều?

  • A. Để tránh sóng thần.
  • B. Để tận dụng dòng biển nóng giúp tàu di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để tránh sương mù do dòng biển lạnh gây ra.
  • D. Để đảm bảo mực nước đủ sâu cho tàu ra vào cảng an toàn.

Câu 18: Vùng nước trồi (upwelling) và vùng nước chìm (downwelling) trong đại dương có ý nghĩa sinh thái như thế nào?

  • A. Vùng nước trồi mang dinh dưỡng từ đáy lên, tạo ngư trường; vùng nước chìm đưa oxy từ bề mặt xuống.
  • B. Vùng nước trồi gây ra bão; vùng nước chìm gây ra sóng thần.
  • C. Vùng nước trồi chỉ xuất hiện ở Xích đạo; vùng nước chìm chỉ xuất hiện ở vùng cực.
  • D. Cả hai vùng đều làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước biển.

Câu 19: Chu kỳ thủy triều phụ thuộc chủ yếu vào chuyển động tương đối của những thiên thể nào?

  • A. Trái Đất và các hành tinh khác trong hệ Mặt Trời.
  • B. Mặt Trời và các ngôi sao trong thiên hà.
  • C. Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất.
  • D. Trái Đất và các vệ tinh nhân tạo.

Câu 20: Tại sao biên độ thủy triều (sự chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) lại lớn nhất vào những ngày trăng tròn hoặc không trăng?

  • A. Vì lúc đó Trái Đất ở gần Mặt Trăng nhất.
  • B. Vì Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng, lực hấp dẫn của chúng cộng hưởng.
  • C. Vì lúc đó gió mùa hoạt động mạnh nhất.
  • D. Vì lượng mưa trên biển tăng đột ngột.

Câu 21: Dòng biển có vai trò quan trọng trong việc phân bố nhiệt trên Trái Đất như thế nào?

  • A. Chúng chỉ làm tăng nhiệt độ ở vùng Xích đạo.
  • B. Chúng chỉ làm giảm nhiệt độ ở vùng cực.
  • C. Chúng vận chuyển nhiệt từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao và ngược lại, góp phần điều hòa khí hậu.
  • D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ dưới đáy biển.

Câu 22: Một khu vực ven biển có chế độ nhật triều điển hình. Điều này có nghĩa là trong một ngày, người dân sẽ quan sát thấy hiện tượng thủy triều như thế nào?

  • A. Nước lên xuống 4 lần với biên độ không đều.
  • B. Nước biển chỉ lên hoặc chỉ xuống trong suốt cả ngày.
  • C. Nước lên xuống 2 lần với biên độ xấp xỉ nhau.
  • D. Nước lên xuống 2 lần, bao gồm một lần triều cường và một lần triều ròng.

Câu 23: Ngoài gió, nguyên nhân nào khác có thể tạo ra sóng trên mặt biển, mặc dù không phổ biến bằng sóng do gió?

  • A. Hoạt động địa chấn dưới đáy biển (động đất, núi lửa).
  • B. Sự thay đổi độ muối của nước biển.
  • C. Sự phát triển của sinh vật biển.
  • D. Dòng chảy của các sông lớn đổ ra biển.

Câu 24: Tại sao khu vực Biển Ban Tích (Baltic Sea) lại có độ muối thấp hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Do nhiệt độ nước biển rất cao.
  • B. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển giải phóng nước ngọt.
  • C. Do có nhiều sông lớn đổ vào, lượng bốc hơi thấp và sự trao đổi nước với đại dương bị hạn chế.
  • D. Do mật độ sinh vật biển rất thấp.

Câu 25: Dòng biển đổi chiều theo mùa thường xuất hiện ở những khu vực nào trên thế giới?

  • A. Các vùng biển ở vĩ độ cao gần cực.
  • B. Các vùng biển chịu ảnh hưởng của gió mùa (ví dụ: Ấn Độ Dương).
  • C. Các vùng biển gần Xích đạo.
  • D. Các vùng biển ở vĩ độ trung bình phía Tây lục địa.

Câu 26: Phân tích tác động của dòng biển lạnh đến khí hậu và sinh thái vùng ven biển.

  • A. Làm giảm nhiệt độ, độ ẩm, gây sương mù nhưng thường tạo ngư trường giàu có.
  • B. Làm tăng nhiệt độ, độ ẩm, gây mưa nhiều và hình thành sa mạc ven biển.
  • C. Không ảnh hưởng đến khí hậu, chỉ gây ra sóng lớn.
  • D. Làm tăng độ muối của nước biển ven bờ.

Câu 27: Tại sao biên độ thủy triều lại nhỏ nhất vào những ngày trăng khuyết (trăng thượng huyền hoặc hạ huyền)?

  • A. Vì Mặt Trăng ở xa Trái Đất nhất.
  • B. Vì Mặt Trời ở xa Trái Đất nhất.
  • C. Vì gió trên biển rất yếu vào những ngày này.
  • D. Vì Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông, lực hấp dẫn của chúng triệt tiêu một phần.

Câu 28: Dòng chảy hoàn lưu ở bán cầu Nam tại vĩ độ thấp (gần Xích đạo) có hướng chảy như thế nào?

  • A. Theo hướng ngược chiều kim đồng hồ.
  • B. Theo hướng chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng Đông.
  • D. Chỉ chảy theo hướng Tây.

Câu 29: Ngoài vai trò điều hòa khí hậu và tạo ngư trường, dòng biển còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động giao thông đường biển?

  • A. Chúng làm tăng nguy cơ va chạm giữa các tàu.
  • B. Chúng tạo ra sóng thần cản trở giao thông.
  • C. Giúp tàu thuyền lựa chọn hải trình tối ưu, tiết kiệm thời gian và nhiên liệu.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến giao thông đường biển.

Câu 30: Hiện tượng El Nino và La Nina liên quan đến sự thay đổi bất thường của hệ thống dòng biển và nhiệt độ nước biển ở khu vực nào?

  • A. Bắc Đại Tây Dương.
  • B. Xích đạo Thái Bình Dương.
  • C. Ấn Độ Dương.
  • D. Nam Đại Dương (Nam Cực).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Phân tích tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới lại có sự khác biệt giữa các khu vực, mặc dù thành phần các muối hòa tan là tương đối ổn định?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát các biển ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo) và các biển ở vĩ độ trung bình, dự đoán khu vực nào có xu hướng có độ muối thấp hơn và giải thích lý do.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một con tàu đang di chuyển trên biển và gặp phải sóng có đỉnh nhọn, sườn dốc đứng và vỡ tung khi tiến gần bờ. Dạng sóng này chủ yếu do yếu tố nào gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Sóng thần là một hiện tượng thiên nhiên cực kỳ nguy hiểm. Nguyên nhân chính tạo ra sóng thần khác biệt với sóng biển thông thường như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao thủy triều lại có sự khác biệt về độ lớn và thời gian xuất hiện ở các địa điểm ven biển khác nhau trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Một khu vực ven biển ghi nhận mỗi ngày có hai lần nước dâng cao nhất và hai lần nước hạ thấp nhất với độ lớn xấp xỉ nhau. Chế độ thủy triều tại khu vực này có khả năng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tại sao các dòng biển lớn trên đại dương lại chảy theo những quy luật nhất định, tạo thành các hệ thống hoàn lưu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Dòng biển nóng và dòng biển lạnh khác nhau cơ bản ở đặc điểm nào và ảnh hưởng đến khí hậu vùng ven biển ra sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao vùng biển phía Tây các lục địa ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ẩm ướt và ôn hòa hơn so với vùng phía Đông cùng vĩ độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Nếu một khu vực ven biển nằm ở nơi giao thoa của một dòng biển nóng và một dòng biển lạnh, dự kiến hiện tượng tự nhiên nào có khả năng xảy ra thường xuyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Giả sử bạn đang thiết kế một nhà máy điện sử dụng năng lượng thủy triều. Yếu tố địa lý quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn địa điểm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Hoàn lưu dòng biển ở Bắc Đại Tây Dương có một vòng chảy lớn theo chiều kim đồng hồ. Phân tích nguyên nhân chủ yếu tạo nên hướng chảy này ở vĩ độ thấp (gần Xích đạo).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Độ muối của nước biển được đo bằng đơn vị gì và biểu thị điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao Biển Đỏ (Red Sea) lại có độ muối cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương thế giới?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Sóng nội (internal waves) là gì và chúng thường xuất hiện ở đâu trong đại dương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Dòng chảy của các sông lớn đổ ra biển ảnh hưởng như thế nào đến đặc điểm của nước biển ven bờ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao các cảng biển lớn thường phải tính toán lịch trình tàu ra vào dựa trên dự báo thủy triều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Vùng nước trồi (upwelling) và vùng nước chìm (downwelling) trong đại dương có ý nghĩa sinh thái như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Chu kỳ thủy triều phụ thuộc chủ yếu vào chuyển động tương đối của những thiên thể nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao biên độ thủy triều (sự chênh lệch giữa triều cao và triều thấp) lại lớn nhất vào những ngày trăng tròn hoặc không trăng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Dòng biển có vai trò quan trọng trong việc phân bố nhiệt trên Trái Đất như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một khu vực ven biển có chế độ nhật triều điển hình. Điều này có nghĩa là trong một ngày, người dân sẽ quan sát thấy hiện tượng thủy triều như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngoài gió, nguyên nhân nào khác có thể tạo ra sóng trên mặt biển, mặc dù không phổ biến bằng sóng do gió?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao khu vực Biển Ban Tích (Baltic Sea) lại có độ muối thấp hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Dòng biển đổi chiều theo mùa thường xuất hiện ở những khu vực nào trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tác động của dòng biển lạnh đến khí hậu và sinh thái vùng ven biển.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao biên độ thủy triều lại nhỏ nhất vào những ngày trăng khuyết (trăng thượng huyền hoặc hạ huyền)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dòng chảy hoàn lưu ở bán cầu Nam tại vĩ độ thấp (gần Xích đạo) có hướng chảy như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Ngoài vai trò điều hòa khí hậu và tạo ngư trường, dòng biển còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với hoạt động giao thông đường biển?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Hiện tượng El Nino và La Nina liên quan đến sự thay đổi bất thường của hệ thống dòng biển và nhiệt độ nước biển ở khu vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 03

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên toàn cầu lại có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực?

  • A. Chỉ do sự khác biệt về nhiệt độ nước biển ở các vĩ độ.
  • B. Chỉ do sự khác biệt về hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Chỉ do sự khác biệt về mật độ sinh vật biển.
  • D. Do sự khác biệt về lượng mưa, lượng bốc hơi, và lượng nước sông đổ ra biển giữa các vùng.

Câu 2: Quan sát một vùng biển nhiệt đới có lượng bốc hơi cao và ít sông lớn đổ ra. Dự đoán độ muối của nước biển ở vùng này so với độ muối trung bình toàn cầu.

  • A. Cao hơn độ muối trung bình.
  • B. Thấp hơn độ muối trung bình.
  • C. Gần bằng độ muối trung bình.
  • D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào thông tin này.

Câu 3: Nước biển ở các vùng cực thường có nhiệt độ rất thấp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mật độ (tỷ trọng) của nước biển tại đây?

  • A. Mật độ giảm đáng kể.
  • B. Mật độ không thay đổi.
  • C. Mật độ tăng lên.
  • D. Nước biển đóng băng hoàn toàn nên không còn mật độ.

Câu 4: Tại sao sự chênh lệch về mật độ nước biển giữa các khu vực (do nhiệt độ và độ muối) lại là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra các dòng biển sâu?

  • A. Nước có mật độ thấp hơn sẽ chìm xuống và di chuyển.
  • B. Nước có mật độ cao hơn sẽ chìm xuống và di chuyển.
  • C. Nước có mật độ khác nhau sẽ bay hơi nhanh hơn.
  • D. Mật độ chỉ ảnh hưởng đến sóng biển, không ảnh hưởng đến dòng chảy.

Câu 5: Hiện tượng sóng biển là sự dao động của nước biển. Nguyên nhân chủ yếu tạo ra hầu hết các loại sóng bề mặt mà chúng ta thường thấy là gì?

  • A. Gió thổi trên mặt biển.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột của nước biển.

Câu 6: Sóng thần (Tsunami) khác biệt cơ bản với sóng biển thông thường (sóng gió) ở đặc điểm nào sau đây?

  • A. Sóng thần chỉ xảy ra ở các vùng biển nhiệt đới.
  • B. Sóng thần có tốc độ chậm hơn nhiều so với sóng gió.
  • C. Sóng thần do gió rất mạnh tạo ra.
  • D. Sóng thần do các chấn động địa chất dưới đáy biển (như động đất) tạo ra, có bước sóng rất dài và năng lượng lớn.

Câu 7: Tại sao khi sóng thần di chuyển từ vùng nước sâu vào gần bờ, chiều cao của sóng lại tăng lên đột ngột và gây ra sức tàn phá lớn?

  • A. Nước biển ở gần bờ có độ muối cao hơn.
  • B. Độ sâu của nước giảm làm năng lượng sóng bị nén lại và đẩy lên cao.
  • C. Sóng thần chỉ mạnh lên khi gặp gió mạnh gần bờ.
  • D. Do lực hút của Mặt Trăng ở gần bờ mạnh hơn.

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống có chu kỳ của mực nước biển. Nguyên nhân chính chi phối hiện tượng này là gì?

  • A. Gió mùa và bão.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển trong ngày.
  • C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • D. Hoạt động của các dòng biển lớn.

Câu 9: Khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời nằm thẳng hàng (vào ngày trăng tròn hoặc không trăng), biên độ thủy triều thường đạt giá trị lớn nhất. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Triều cường (spring tide).
  • B. Triều kém (neap tide).
  • C. Sóng thần (tsunami).
  • D. Dòng triều (tidal current).

Câu 10: Ngược lại với triều cường, khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời tạo thành một góc vuông (vào ngày trăng khuyết đầu tháng và cuối tháng), biên độ thủy triều thường đạt giá trị nhỏ nhất. Hiện tượng này được gọi là gì?

  • A. Triều cường (spring tide).
  • B. Triều kém (neap tide).
  • C. Sóng gió (wind wave).
  • D. Dòng chảy xa bờ (rip current).

Câu 11: Tại sao thủy triều ở các vùng biển khác nhau trên thế giới lại có sự khác biệt về chế độ (ví dụ: bán nhật triều, nhật triều, hỗn hợp)?

  • A. Do sự khác biệt về độ muối nước biển.
  • B. Do sự khác biệt về nhiệt độ nước biển.
  • C. Do sự khác biệt về hoạt động sinh vật biển.
  • D. Do hình dạng đường bờ biển, địa hình đáy biển và độ sâu của vùng biển đó.

Câu 12: Các dòng biển là sự chuyển động của khối nước biển trên các đại dương. Nguyên nhân chủ yếu nào tạo ra các dòng biển bề mặt quy mô lớn?

  • A. Các loại gió thường xuyên (gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới).
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Hoạt động động đất và núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Sự thay đổi biên độ thủy triều theo mùa.

Câu 13: Dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp (gần Xích đạo) chảy về vùng vĩ độ cao. Điều này góp phần quan trọng vào việc điều hòa khí hậu toàn cầu như thế nào?

  • A. Làm cho vùng vĩ độ thấp lạnh hơn.
  • B. Gây ra hiện tượng El Nino và La Nina.
  • C. Vận chuyển nhiệt từ vùng nóng đến vùng lạnh, làm ấm các khu vực ven bờ ở vĩ độ cao.
  • D. Làm tăng lượng mưa ở các vùng vĩ độ thấp.

Câu 14: Dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao (gần cực) chảy về vùng vĩ độ thấp. Tác động chính của dòng biển lạnh đến khí hậu các vùng ven bờ mà nó chảy qua là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn.
  • C. Làm tăng nhiệt độ nhưng giảm lượng mưa.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.

Câu 15: Tại sao khu vực giao thoa giữa dòng biển nóng và dòng biển lạnh thường là những ngư trường lớn và giàu tiềm năng khai thác hải sản?

  • A. Sự gặp gỡ tạo ra sự xáo trộn nước, đưa chất dinh dưỡng từ đáy lên và kích thích sự phát triển của sinh vật phù du.
  • B. Nhiệt độ nước ở khu vực này luôn ổn định, thuận lợi cho mọi loài cá.
  • C. Độ muối nước biển ở đây rất thấp, phù hợp cho cá sinh sản.
  • D. Khu vực này ít chịu ảnh hưởng của gió và bão.

Câu 16: Lực Coriolis, do sự tự quay của Trái Đất gây ra, ảnh hưởng như thế nào đến hướng chảy của các dòng biển trên các đại dương?

  • A. Làm cho dòng biển luôn chảy thẳng theo hướng gió.
  • B. Làm cho dòng biển dừng lại khi gặp vật cản.
  • C. Làm lệch hướng dòng chảy: sang phải ở Bán cầu Bắc và sang trái ở Bán cầu Nam.
  • D. Làm cho dòng biển chỉ chảy theo chiều đông - tây.

Câu 17: Dựa vào kiến thức về lực Coriolis và sự phân bố các lục địa, giải thích tại sao ở Bán cầu Bắc, các dòng biển ở vĩ độ thấp thường tạo thành vòng hoàn lưu chảy theo chiều kim đồng hồ?

  • A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng ở Bán cầu Bắc mạnh hơn.
  • B. Do nhiệt độ nước biển ở Bán cầu Bắc luôn cao hơn.
  • C. Do sự phân bố các dòng biển lạnh chiếm ưu thế.
  • D. Do tác động của gió Mậu dịch và gió Tây ôn đới kết hợp với lực Coriolis làm lệch hướng sang phải, cùng với sự cản trở của các lục địa.

Câu 18: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của chế độ nhật triều điển hình (mỗi ngày có một lần nước lớn và một lần nước ròng)?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Vịnh Thái Lan.
  • C. Vùng biển ngoài khơi miền Trung.
  • D. Vùng biển phía đông Nam Bộ.

Câu 19: Nước biển có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm hơn đất liền. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khí hậu các vùng ven biển?

  • A. Làm cho khí hậu ven biển ôn hòa hơn, mùa đông ấm hơn và mùa hè mát hơn so với các vùng nội địa cùng vĩ độ.
  • B. Gây ra hiện tượng bão và áp thấp nhiệt đới thường xuyên hơn.
  • C. Làm tăng biên độ nhiệt độ ngày đêm ở vùng ven biển.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu vùng ven biển.

Câu 20: Ngoài việc điều hòa khí hậu, đại dương còn đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây của Trái Đất?

  • A. Chu trình địa chất.
  • B. Chu trình đá.
  • C. Chu trình nước (thông qua bốc hơi và tạo mưa).
  • D. Chu trình phong hóa.

Câu 21: Dòng biển Peru (Humboldt) chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ là một dòng biển lạnh. Tác động chính của dòng biển này đến khí hậu và môi trường ven biển Peru là gì?

  • A. Làm tăng nhiệt độ và lượng mưa, tạo điều kiện cho rừng nhiệt đới phát triển sát bờ biển.
  • B. Làm giảm nhiệt độ và gây khô hạn, tạo nên một trong những vùng sa mạc ven biển khô hạn nhất thế giới.
  • C. Gây ra bão nhiệt đới thường xuyên ở vùng này.
  • D. Tạo ra một môi trường biển ấm áp, ít sinh vật.

Câu 22: Hiện tượng El Nino, liên quan đến sự ấm lên bất thường của nước biển ở vùng xích đạo phía đông Thái Bình Dương, là một ví dụ về sự thay đổi quy mô lớn của hệ thống dòng biển. Tác động toàn cầu của El Nino chủ yếu thể hiện qua sự thay đổi nào?

  • A. Thay đổi mô hình thời tiết và khí hậu trên phạm vi rộng, gây ra hạn hán ở nơi này và lũ lụt ở nơi khác.
  • B. Làm tăng mực nước biển trung bình trên toàn cầu vĩnh viễn.
  • C. Gây ra sự gia tăng đột ngột của hoạt động núi lửa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vùng biển Thái Bình Dương, không có tác động ra bên ngoài.

Câu 23: Tại sao độ muối của Biển Chết lại cực kỳ cao (gấp khoảng 9.6 lần độ muối trung bình của đại dương)?

  • A. Do có nhiều dòng sông lớn mang muối đổ vào.
  • B. Do nằm ở vùng vĩ độ rất thấp.
  • C. Do lượng bốc hơi cực lớn, lượng mưa và nước sông đổ vào rất ít, lại là biển nội địa không có dòng chảy ra đại dương.
  • D. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển liên tục giải phóng muối.

Câu 24: Lực hấp dẫn của Mặt Trăng gây ra thủy triều. Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn Mặt Trời đến thủy triều, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn rất nhiều?

  • A. Do Mặt Trăng ở gần Trái Đất hơn rất nhiều so với Mặt Trời.
  • B. Do Mặt Trăng có nhiệt độ thấp hơn Mặt Trời.
  • C. Do Mặt Trăng quay quanh Trái Đất, còn Mặt Trời thì không.
  • D. Thực tế Mặt Trời có ảnh hưởng lớn hơn, câu hỏi này sai.

Câu 25: Giả sử có một trận động đất mạnh xảy ra dưới đáy biển ở vùng ngoài khơi. Loại hình vận động nước biển nào có khả năng cao nhất được tạo ra và lan truyền đến bờ?

  • A. Sóng gió lớn.
  • B. Triều cường.
  • C. Dòng biển nóng.
  • D. Sóng thần.

Câu 26: Tại sao các dòng biển ở vùng vĩ độ cao (ôn đới và cực) thường có xu hướng chảy theo chiều đông - tây hoặc tây - đông, tạo thành các vòng xoáy lớn?

  • A. Do ảnh hưởng trực tiếp của lực hấp dẫn Mặt Trời.
  • B. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới kết hợp với lực Coriolis và sự phân bố lục địa.
  • C. Do nhiệt độ nước biển ở đây luôn đồng nhất.
  • D. Do sự khác biệt lớn về độ muối giữa các vùng.

Câu 27: Vịnh Bắc Bộ (Việt Nam) là một trong những khu vực có chế độ bán nhật triều không đều điển hình. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Mỗi ngày chỉ có một lần nước lớn và một lần nước ròng với biên độ bằng nhau.
  • B. Mực nước biển lên xuống ngẫu nhiên, không theo chu kỳ.
  • C. Mỗi ngày có hai lần nước lớn và hai lần nước ròng, nhưng biên độ của hai lần này không bằng nhau.
  • D. Chỉ có thủy triều vào ban ngày, không có vào ban đêm.

Câu 28: Nước biển có khả năng hòa tan rất nhiều loại muối khoáng khác nhau. Ion nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng muối hòa tan trong nước biển?

  • A. Ion Kali (K+).
  • B. Ion Clo (Cl-).
  • C. Ion Canxi (Ca2+).
  • D. Ion Sunfat (SO4 2-).

Câu 29: Giả sử bạn đang đứng trên bờ biển và quan sát sóng. Bạn nhận thấy các ngọn sóng liên tục xô vào bờ. Chuyển động thực sự của các phân tử nước khi sóng truyền qua là gì?

  • A. Các phân tử nước di chuyển thẳng từ ngoài khơi vào bờ.
  • B. Các phân tử nước di chuyển xuống đáy biển rồi lại nổi lên.
  • C. Các phân tử nước đứng yên, chỉ có năng lượng truyền đi.
  • D. Các phân tử nước chuyển động theo quỹ đạo gần tròn hoặc elip tại chỗ, chỉ có hình dạng sóng và năng lượng truyền đi.

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của đại dương đối với hệ thống khí hậu toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, là gì?

  • A. Hấp thụ một lượng lớn nhiệt và khí CO2 từ khí quyển, làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.
  • B. Tăng cường hiệu ứng nhà kính bằng cách giải phóng hơi nước.
  • C. Tạo ra các dòng biển lạnh, làm mát các vùng nhiệt đới.
  • D. Chỉ là nguồn cung cấp nước cho vòng tuần hoàn nước, không ảnh hưởng trực tiếp đến khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên toàn cầu lại có sự khác biệt đáng kể giữa các khu vực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Quan sát một vùng biển nhiệt đới có lượng bốc hơi cao và ít sông lớn đổ ra. Dự đoán độ muối của nước biển ở vùng này so với độ muối trung bình toàn cầu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Nước biển ở các vùng cực thường có nhiệt độ rất thấp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến mật độ (tỷ trọng) của nước biển tại đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao sự chênh lệch về mật độ nước biển giữa các khu vực (do nhiệt độ và độ muối) lại là một trong những nguyên nhân quan trọng tạo ra các dòng biển sâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Hiện tượng sóng biển là sự dao động của nước biển. Nguyên nhân chủ yếu tạo ra hầu hết các loại sóng bề mặt mà chúng ta thường thấy là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Sóng thần (Tsunami) khác biệt cơ bản với sóng biển thông thường (sóng gió) ở đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tại sao khi sóng thần di chuyển từ vùng nước sâu vào gần bờ, chiều cao của sóng lại tăng lên đột ngột và gây ra sức tàn phá lớn?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Hiện tượng thủy triều là sự dâng lên và hạ xuống có chu kỳ của mực nước biển. Nguyên nhân chính chi phối hiện tượng này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời nằm thẳng hàng (vào ngày trăng tròn hoặc không trăng), biên độ thủy triều thường đạt giá trị lớn nhất. Hiện tượng này được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

C??u 10: Ngược lại với triều cường, khi Mặt Trăng, Trái Đất và Mặt Trời tạo thành một góc vuông (vào ngày trăng khuyết đầu tháng và cuối tháng), biên độ thủy triều thường đạt giá trị nhỏ nhất. Hiện tượng này được gọi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao thủy triều ở các vùng biển khác nhau trên thế giới lại có sự khác biệt về chế độ (ví dụ: bán nhật triều, nhật triều, hỗn hợp)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Các dòng biển là sự chuyển động của khối nước biển trên các đại dương. Nguyên nhân chủ yếu nào tạo ra các dòng biển bề mặt quy mô lớn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp (gần Xích đạo) chảy về vùng vĩ độ cao. Điều này góp phần quan trọng vào việc điều hòa khí hậu toàn cầu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao (gần cực) chảy về vùng vĩ độ thấp. Tác động chính của dòng biển lạnh đến khí hậu các vùng ven bờ mà nó chảy qua là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Tại sao khu vực giao thoa giữa dòng biển nóng và dòng biển lạnh thường là những ngư trường lớn và giàu tiềm năng khai thác hải sản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Lực Coriolis, do sự tự quay của Trái Đất gây ra, ảnh hưởng như thế nào đến hướng chảy của các dòng biển trên các đại dương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Dựa vào kiến thức về lực Coriolis và sự phân bố các lục địa, giải thích tại sao ở Bán cầu Bắc, các dòng biển ở vĩ độ thấp thường tạo thành vòng hoàn lưu chảy theo chiều kim đồng hồ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng rõ rệt nhất của chế độ nhật triều điển hình (mỗi ngày có một lần nước lớn và một lần nước ròng)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nước biển có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt chậm hơn đất liền. Điều này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với khí hậu các vùng ven biển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ngoài việc điều hòa khí hậu, đại dương còn đóng vai trò quan trọng trong chu trình nào sau đây của Trái Đất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Dòng biển Peru (Humboldt) chảy dọc bờ biển phía tây Nam Mỹ là một dòng biển lạnh. Tác động chính của dòng biển này đến khí hậu và môi trường ven biển Peru là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hiện tượng El Nino, liên quan đến sự ấm lên bất thường của nước biển ở vùng xích đạo phía đông Thái Bình Dương, là một ví dụ về sự thay đổi quy mô lớn của hệ thống dòng biển. Tác động toàn cầu của El Nino chủ yếu thể hiện qua sự thay đổi nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao độ muối của Biển Chết lại cực kỳ cao (gấp khoảng 9.6 lần độ muối trung bình của đại dương)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lực hấp dẫn của Mặt Trăng gây ra thủy triều. Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn Mặt Trời đến thủy triều, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn rất nhiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Giả sử có một trận động đất mạnh xảy ra dưới đáy biển ở vùng ngoài khơi. Loại hình vận động nước biển nào có khả năng cao nhất được tạo ra và lan truyền đến bờ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao các dòng biển ở vùng vĩ độ cao (ôn đới và cực) thường có xu hướng chảy theo chiều đông - tây hoặc tây - đông, tạo thành các vòng xoáy lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vịnh Bắc Bộ (Việt Nam) là một trong những khu vực có chế độ bán nhật triều không đều điển hình. Điều này có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nước biển có khả năng hòa tan rất nhiều loại muối khoáng khác nhau. Ion nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng muối hòa tan trong nước biển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Giả sử bạn đang đứng trên bờ biển và quan sát sóng. Bạn nhận thấy các ngọn sóng liên tục xô vào bờ. Chuyển động thực sự của các phân tử nước khi sóng truyền qua là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò quan trọng nhất của đại dương đối với hệ thống khí hậu toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh biến đổi khí hậu hiện nay, là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 04

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một vùng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy sát bờ. Dựa vào kiến thức về ảnh hưởng của dòng biển, hiện tượng tự nhiên nào sau đây có khả năng xảy ra phổ biến nhất tại vùng này?

  • A. Mưa nhiều, độ ẩm không khí cao.
  • B. Hình thành sương mù ven biển.
  • C. Khí hậu ấm áp quanh năm.
  • D. Thực vật ven biển phát triển xanh tốt.

Câu 2: Tại sao các vùng biển gần xích đạo lại có độ muối tương đối thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù nhiệt độ cao làm tăng bốc hơi?

  • A. Do lượng sinh vật phù du ở xích đạo nhiều hơn.
  • B. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh chảy về.
  • C. Do lượng mưa lớn và nguồn nước ngọt từ sông đổ ra nhiều.
  • D. Do tốc độ gió ở xích đạo yếu hơn.

Câu 3: Quan sát một sơ đồ dòng biển trên Đại Tây Dương. Bạn nhận thấy có một dòng biển chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao dọc theo bờ Đông Bắc Mỹ và Tây Âu. Dựa vào hướng chảy và vị trí, đây nhiều khả năng là loại dòng biển nào và ảnh hưởng gì đến khí hậu Tây Âu?

  • A. Dòng biển nóng, làm khí hậu Tây Âu ấm áp, mưa nhiều.
  • B. Dòng biển lạnh, làm khí hậu Tây Âu khô hạn, lạnh giá.
  • C. Dòng biển nóng, làm khí hậu Tây Âu nóng và khô.
  • D. Dòng biển lạnh, làm khí hậu Tây Âu ẩm ướt và mát mẻ.

Câu 4: Một con tàu đang neo đậu ngoài khơi cách bờ biển một khoảng. Bạn quan sát thấy mực nước biển dâng lên cao nhất vào buổi sáng sớm và tối muộn mỗi ngày theo một chu kỳ đều đặn. Hiện tượng này là gì và nguyên nhân chủ yếu do đâu?

  • A. Sóng biển, do gió thổi mạnh.
  • B. Sóng thần, do động đất dưới đáy biển.
  • C. Dòng chảy xa bờ, do sự khác biệt nhiệt độ.
  • D. Thủy triều, do sức hút của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 5: Tại sao các vùng biển nằm ở vĩ độ trung bình và cao (khoảng 40°-60°) thường là những ngư trường đánh bắt hải sản quan trọng trên thế giới?

  • A. Nơi gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phù du phát triển.
  • B. Nhiệt độ nước biển ở vĩ độ này rất cao, thích hợp cho các loài cá nhiệt đới.
  • C. Độ muối ở đây rất thấp, làm tăng năng suất sinh học.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan.

Câu 6: Nếu Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời nằm thẳng hàng, hiện tượng thủy triều sẽ đạt đến mức độ nào và được gọi là gì?

  • A. Dao động nhỏ nhất, gọi là triều kém.
  • B. Dao động lớn nhất, gọi là triều cường.
  • C. Dao động trung bình, gọi là bán nhật triều.
  • D. Dao động không đáng kể, không có tên gọi đặc biệt.

Câu 7: Phân tích thành phần hóa học của nước biển cho thấy sự hiện diện của nhiều loại muối khoáng. Trong đó, loại ion nào chiếm tỉ lệ lớn nhất?

  • A. Ion Kali (K+)
  • B. Ion Canxi (Ca2+)
  • C. Ion Clo (Cl-)
  • D. Ion Sunfat (SO4 2-)

Câu 8: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa lại có khả năng đổi chiều theo mùa rõ rệt?

  • A. Do hướng gió thay đổi theo mùa làm thay đổi hướng chảy của dòng biển.
  • B. Do sự chênh lệch nhiệt độ giữa nước biển và lục địa thay đổi theo mùa.
  • C. Do lượng mưa thay đổi theo mùa ảnh hưởng đến độ muối.
  • D. Do hoạt động của núi lửa dưới đáy biển theo mùa.

Câu 9: So sánh sóng do gió và sóng thần, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên nhân hình thành là gì?

  • A. Sóng do gió hình thành ở tầng mặt, sóng thần hình thành ở tầng sâu.
  • B. Sóng do gió liên quan đến áp suất không khí, sóng thần liên quan đến nhiệt độ nước biển.
  • C. Sóng do gió chỉ xảy ra ở vùng ven bờ, sóng thần xảy ra ở ngoài khơi.
  • D. Sóng do gió do tác động của gió, sóng thần chủ yếu do động đất, núi lửa dưới đáy biển.

Câu 10: Một vùng biển kín như Biển Đen có độ muối trung bình thấp hơn nhiều so với Đại Tây Dương. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

  • A. Biển Đen nằm ở vĩ độ cao hơn.
  • B. Lượng bốc hơi ở Biển Đen cao hơn.
  • C. Biển Đen nhận lượng nước ngọt từ các sông lớn đổ vào nhiều và ít trao đổi nước với đại dương.
  • D. Biển Đen có nhiều dòng biển lạnh chảy qua.

Câu 11: Dòng biển nóng có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua ở vĩ độ cao?

  • A. Làm tăng nhiệt độ, giảm biên độ nhiệt, tăng lượng mưa.
  • B. Làm giảm nhiệt độ, tăng biên độ nhiệt, giảm lượng mưa.
  • C. Làm tăng nhiệt độ, tăng biên độ nhiệt, giảm lượng mưa.
  • D. Làm giảm nhiệt độ, giảm biên độ nhiệt, tăng lượng mưa.

Câu 12: Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông, dao động thủy triều sẽ như thế nào?

  • A. Đạt giá trị lớn nhất (triều cường).
  • B. Không xảy ra hiện tượng thủy triều.
  • C. Chỉ có triều cường ở bán cầu Bắc.
  • D. Đạt giá trị nhỏ nhất (triều kém).

Câu 13: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới lại ổn định quanh mức 35‰?

  • A. Do lượng muối từ lục địa đưa ra biển không đổi.
  • B. Do sự cân bằng giữa lượng muối bổ sung (từ sông, núi lửa) và lượng muối lắng đọng hoặc bị sinh vật sử dụng.
  • C. Do nhiệt độ trung bình của nước biển không thay đổi.
  • D. Do ảnh hưởng của lực hấp dẫn Mặt Trăng.

Câu 14: Ngoài gió, sự chênh lệch về yếu tố nào sau đây giữa các vùng biển cũng là một nguyên nhân quan trọng sinh ra các dòng biển?

  • A. Nhiệt độ và độ muối.
  • B. Áp suất không khí và độ cao địa hình đáy biển.
  • C. Lượng mưa và tốc độ bốc hơi.
  • D. Độ sâu và màu sắc của nước biển.

Câu 15: Phân tích một biểu đồ thể hiện biên độ thủy triều tại một địa điểm ven biển trong một tháng. Bạn nhận thấy có hai thời kỳ trong tháng mà biên độ thủy triều rất lớn. Hai thời kỳ này tương ứng với những ngày nào trong chu kỳ tuần trăng?

  • A. Đầu tháng (Trăng non) và cuối tháng (Trăng khuyết cuối).
  • B. Giữa tháng (Trăng khuyết đầu) và cuối tháng (Trăng già).
  • C. Đầu tháng (Không trăng) và giữa tháng (Trăng tròn).
  • D. Thời kỳ trăng bán nguyệt (Trăng khuyết đầu và cuối).

Câu 16: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có độ muối tương đối thấp hơn so với vùng chí tuyến?

  • A. Do lượng bốc hơi ở vĩ độ cao rất lớn.
  • B. Do nhiệt độ thấp làm giảm bốc hơi và có lượng nước ngọt từ băng tan ra.
  • C. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng chảy về.
  • D. Do sự lắng đọng muối diễn ra nhanh hơn.

Câu 17: Lực Cô-ri-ô-lít có ảnh hưởng như thế nào đến hướng chảy của các dòng biển trên đại dương?

  • A. Làm lệch hướng dòng chảy về bên phải ở bán cầu Bắc và bên trái ở bán cầu Nam.
  • B. Làm lệch hướng dòng chảy về phía Xích đạo ở cả hai bán cầu.
  • C. Làm tăng tốc độ chảy của dòng biển ở vĩ độ thấp.
  • D. Làm giảm tốc độ chảy của dòng biển ở vĩ độ cao.

Câu 18: Một khu vực cửa sông lớn đổ ra biển, nước biển tại đây thường có đặc điểm gì về độ muối và mật độ so với vùng biển xa bờ?

  • A. Độ muối cao hơn, mật độ lớn hơn.
  • B. Độ muối cao hơn, mật độ nhỏ hơn.
  • C. Độ muối thấp hơn, mật độ lớn hơn.
  • D. Độ muối thấp hơn, mật độ nhỏ hơn.

Câu 19: Tại sao hiện tượng sóng thần lại có sức tàn phá khủng khiếp khi tiến vào vùng ven bờ, mặc dù ở ngoài khơi nó chỉ là một đợt sóng dài và thấp?

  • A. Do tốc độ của sóng thần tăng lên đột ngột khi vào bờ.
  • B. Do năng lượng của sóng thần được tập trung và chiều cao sóng tăng lên khi gặp đáy biển nông dần.
  • C. Do sóng thần mang theo lượng lớn bùn cát từ đáy biển.
  • D. Do sóng thần tạo ra dòng chảy xoáy rất mạnh ở ven bờ.

Câu 20: Dựa vào nguyên nhân hình thành, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sóng biển thông thường và dòng biển?

  • A. Sóng biển là dao động thẳng đứng của nước do gió, dòng biển là sự chuyển động theo phương ngang của khối nước do nhiều yếu tố (gió, chênh lệch nhiệt độ/độ muối).
  • B. Sóng biển do thủy triều, dòng biển do gió.
  • C. Sóng biển chỉ xảy ra ở mặt nước, dòng biển xảy ra ở toàn bộ khối nước.
  • D. Sóng biển chỉ có ở đại dương, dòng biển có ở cả biển và đại dương.

Câu 21: Nếu một vùng biển có biên độ thủy triều rất lớn (ví dụ: Vịnh Fundy ở Canada), điều này có ý nghĩa gì đối với các hoạt động kinh tế như cảng biển hoặc nuôi trồng thủy sản?

  • A. Thuận lợi cho tàu lớn ra vào cảng dễ dàng bất kỳ lúc nào.
  • B. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động hàng hải và nuôi trồng.
  • C. Cần tính toán kỹ thời điểm ra vào cảng của tàu thuyền và ảnh hưởng đến thiết kế công trình ven biển/ao nuôi.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động du lịch ngắm cảnh thủy triều.

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của dòng biển lạnh đến các vùng hoang mạc ven biển (ví dụ: hoang mạc Atacama ở Nam Mỹ chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh Pê-ru).

  • A. Làm tăng bốc hơi, gây mưa lớn và độ ẩm cao.
  • B. Làm không khí lạnh đi, hơi nước khó bốc hơi và ngưng tụ thành mây, dẫn đến khô hạn.
  • C. Mang theo hơi ẩm từ đại dương vào sâu trong lục địa.
  • D. Gây ra hiện tượng gió phơn khô nóng.

Câu 23: Nhiệt độ của nước biển thay đổi theo những yếu tố nào sau đây?

  • A. Vĩ độ, độ sâu, tính chất của dòng biển.
  • B. Độ muối, áp suất khí quyển, loại đá đáy biển.
  • C. Tốc độ gió, lượng mưa, hoạt động núi lửa.
  • D. Địa hình ven bờ, màu sắc nước biển, mật độ sinh vật phù du.

Câu 24: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ trung bình (ôn đới) thường có sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo mùa rõ rệt hơn so với vùng xích đạo?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng ở vĩ độ trung bình mạnh hơn.
  • B. Do lượng mưa ở vĩ độ trung bình thay đổi nhiều hơn theo mùa.
  • C. Do góc chiếu sáng của Mặt Trời thay đổi lớn theo mùa ở vĩ độ trung bình.
  • D. Do hoạt động thủy triều ở vĩ độ trung bình mạnh hơn.

Câu 25: Dựa vào cơ chế hình thành, hãy cho biết loại thủy triều nào phổ biến nhất ở các vùng biển và đại dương trên thế giới?

  • A. Nhật triều (mỗi ngày có một lần nước lớn, một lần nước ròng).
  • B. Bán nhật triều (mỗi ngày có hai lần nước lớn, hai lần nước ròng).
  • C. Triều hỗn hợp (có lúc là nhật triều, có lúc là bán nhật triều).
  • D. Triều cường (chỉ xảy ra vào ngày trăng tròn và không trăng).

Câu 26: Sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

  • A. Độ sâu và áp suất.
  • B. Tốc độ gió và hướng chảy của dòng biển.
  • C. Màu sắc và độ trong của nước.
  • D. Lượng bốc hơi và lượng nước ngọt (mưa, sông) bổ sung.

Câu 27: Nếu xảy ra một trận động đất mạnh dưới đáy biển ở khu vực Thái Bình Dương, nguy cơ cao nhất sẽ là sự hình thành của hiện tượng nào sau đây?

  • A. Dòng biển nóng bất thường.
  • B. Dao động thủy triều cực lớn.
  • C. Sóng thần.
  • D. Sương mù dày đặc trên biển.

Câu 28: Vùng biển nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với biên độ thủy triều lớn nhất?

  • A. Vịnh Fundy (Bắc Mỹ).
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Đông (Việt Nam).
  • D. Biển Caspi.

Câu 29: Dựa trên nguyên lý hình thành, tại sao sóng do gió lại có xu hướng đổ vỡ khi tiến vào gần bờ?

  • A. Do gió ở gần bờ yếu hơn.
  • B. Do đáy biển nông dần làm phần đáy sóng bị cản lại, trong khi phần đỉnh sóng vẫn di chuyển nhanh hơn.
  • C. Do độ muối của nước biển thay đổi đột ngột ở gần bờ.
  • D. Do nhiệt độ nước biển ở gần bờ cao hơn.

Câu 30: Ngoài việc cung cấp tài nguyên, nước biển và đại dương còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Tạo ra các cơn bão nhiệt đới.
  • B. Làm tăng lượng mưa ở vùng chí tuyến.
  • C. Phản xạ toàn bộ bức xạ Mặt Trời trở lại không gian.
  • D. Hấp thụ và lưu trữ nhiệt lượng lớn, vận chuyển nhiệt qua các dòng biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một vùng ven biển thường xuyên chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh chảy sát bờ. Dựa vào kiến thức về ảnh hưởng của dòng biển, hiện tượng tự nhiên nào sau đây có khả năng xảy ra phổ biến nhất tại vùng này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tại sao các vùng biển gần xích đạo lại có độ muối tương đối thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù nhiệt độ cao làm tăng bốc hơi?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Quan sát một sơ đồ dòng biển trên Đại Tây Dương. Bạn nhận thấy có một dòng biển chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vĩ độ cao dọc theo bờ Đông Bắc Mỹ và Tây Âu. Dựa vào hướng chảy và vị trí, đây nhiều khả năng là loại dòng biển nào và ảnh hưởng gì đến khí hậu Tây Âu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một con tàu đang neo đậu ngoài khơi cách bờ biển một khoảng. Bạn quan sát thấy mực nước biển dâng lên cao nhất vào buổi sáng sớm và tối muộn mỗi ngày theo một chu kỳ đều đặn. Hiện tượng này là gì và nguyên nhân chủ yếu do đâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao các vùng biển nằm ở vĩ độ trung bình và cao (khoảng 40°-60°) thường là những ngư trường đánh bắt hải sản quan trọng trên thế giới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nếu Trái Đất, Mặt Trăng và Mặt Trời nằm thẳng hàng, hiện tượng thủy triều sẽ đạt đến mức độ nào và được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích thành phần hóa học của nước biển cho thấy sự hiện diện của nhiều loại muối khoáng. Trong đó, loại ion nào chiếm tỉ lệ lớn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa lại có khả năng đổi chiều theo mùa rõ rệt?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh sóng do gió và sóng thần, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên nhân hình thành là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một vùng biển kín như Biển Đen có độ muối trung bình thấp hơn nhiều so với Đại Tây Dương. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Dòng biển nóng có ảnh hưởng như thế nào đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua ở vĩ độ cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông, dao động thủy triều sẽ như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới lại ổn định quanh mức 35‰?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Ngoài gió, sự chênh lệch về yếu tố nào sau đây giữa các vùng biển cũng là một nguyên nhân quan trọng sinh ra các dòng biển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích một biểu đồ thể hiện biên độ thủy triều tại một địa điểm ven biển trong một tháng. Bạn nhận thấy có hai thời kỳ trong tháng mà biên độ thủy triều rất lớn. Hai thời kỳ này tương ứng với những ngày nào trong chu kỳ tuần trăng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có độ muối tương đối thấp hơn so với vùng chí tuyến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Lực Cô-ri-ô-lít có ảnh hưởng như thế nào đến hướng chảy của các dòng biển trên đại dương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một khu vực cửa sông lớn đổ ra biển, nước biển tại đây thường có đặc điểm gì về độ muối và mật độ so với vùng biển xa bờ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao hiện tượng sóng thần lại có sức tàn phá khủng khiếp khi tiến vào vùng ven bờ, mặc dù ở ngoài khơi nó chỉ là một đợt sóng dài và thấp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Dựa vào nguyên nhân hình thành, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa sóng biển thông thường và dòng biển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu một vùng biển có biên độ thủy triều rất lớn (ví dụ: Vịnh Fundy ở Canada), điều này có ý nghĩa gì đối với các hoạt động kinh tế như cảng biển hoặc nuôi trồng thủy sản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Phân tích ảnh hưởng của dòng biển lạnh đến các vùng hoang mạc ven biển (ví dụ: hoang mạc Atacama ở Nam Mỹ chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh Pê-ru).

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nhiệt độ của nước biển thay đổi theo những yếu tố nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ trung bình (ôn đới) thường có sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo mùa rõ rệt hơn so với vùng xích đạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Dựa vào cơ chế hình thành, hãy cho biết loại thủy triều nào phổ biến nhất ở các vùng biển và đại dương trên thế giới?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Nếu xảy ra một trận động đất mạnh dưới đáy biển ở khu vực Thái Bình Dương, nguy cơ cao nhất sẽ là sự hình thành của hiện tượng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vùng biển nào sau đây trên thế giới nổi tiếng với biên độ thủy triều lớn nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Dựa trên nguyên lý hình thành, tại sao sóng do gió lại có xu hướng đổ vỡ khi tiến vào gần bờ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Ngoài việc cung cấp tài nguyên, nước biển và đại dương còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua cơ chế nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 05

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây không phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về nhiệt độ giữa các vùng nước biển và đại dương?

  • A. Vĩ độ địa lí (lượng bức xạ mặt trời nhận được)
  • B. Các dòng biển nóng và lạnh
  • C. Độ sâu của nước biển
  • D. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển

Câu 2: Một khu vực biển nằm ở vĩ độ cao, nhận được lượng mưa lớn và có nhiều sông lớn đổ ra. Dự kiến độ muối (độ mặn) của khu vực này sẽ như thế nào so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Thấp hơn
  • B. Cao hơn
  • C. Tương đương
  • D. Không thể dự đoán được

Câu 3: Tại sao các dòng biển nóng thường chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

  • A. Do sự chênh lệch áp suất khí quyển.
  • B. Do tác động của các loại gió thường xuyên (như Tín phong, gió Tây ôn đới).
  • C. Do sự khác biệt về độ sâu đáy biển.
  • D. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.

Câu 4: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, ta thấy ở bán cầu Bắc, các vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở vùng vĩ độ thấp thường có hướng chuyển động theo chiều kim đồng hồ. Hiện tượng này chủ yếu là do tác động của lực nào?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trời.
  • B. Sự chênh lệch nhiệt độ nước biển.
  • C. Lực Coriolis.
  • D. Sức đẩy Archimedes.

Câu 5: Sóng biển là hình thức dao động của nước biển. Nguyên nhân chính tạo ra hầu hết các loại sóng biển trên bề mặt là gì?

  • A. Gió
  • B. Động đất dưới đáy biển
  • C. Thủy triều
  • D. Dòng chảy của sông đổ ra biển

Câu 6: Tại sao hiện tượng thủy triều lại xảy ra hàng ngày theo một chu kỳ nhất định?

  • A. Do sự thay đổi nhiệt độ của nước biển trong ngày.
  • B. Do tác động của gió mùa.
  • C. Do hoạt động của các dòng biển lớn.
  • D. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng, Mặt Trời và lực li tâm của Trái Đất.

Câu 7: Hiện tượng sóng thần (tsunami) khác với sóng biển thông thường ở điểm nào về nguyên nhân hình thành?

  • A. Sóng thần hình thành do gió mạnh, còn sóng biển thông thường do gió nhẹ.
  • B. Sóng thần hình thành chủ yếu do động đất, núi lửa dưới đáy biển, còn sóng biển thông thường do gió.
  • C. Sóng thần hình thành do sự thay đổi áp suất khí quyển, còn sóng biển thông thường do thủy triều.
  • D. Sóng thần chỉ xảy ra ở vùng nhiệt đới, còn sóng biển thông thường xảy ra ở mọi nơi.

Câu 8: Vùng biển nào sau đây có khả năng có độ muối cao nhất?

  • A. Vùng biển ôn đới, nhiều mưa.
  • B. Vùng biển xích đạo, nhiều mưa lớn quanh năm.
  • C. Vùng biển nhiệt đới, khô hạn, ít sông lớn đổ ra.
  • D. Vùng biển gần cực, nơi băng tan nhiều vào mùa hè.

Câu 9: Dòng biển nóng chảy qua một vùng ven bờ sẽ có tác động gì đến khí hậu của vùng đó?

  • A. Làm tăng nhiệt độ, độ ẩm, khí hậu ấm áp và mưa nhiều hơn.
  • B. Làm giảm nhiệt độ, khí hậu khô hạn hơn.
  • C. Không có tác động đáng kể đến khí hậu.
  • D. Gây ra sương mù dày đặc và giảm nhiệt độ.

Câu 10: Tại sao vùng cửa sông lớn đổ ra biển thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển xa bờ?

  • A. Do dòng chảy của sông tạo ra áp lực đẩy muối ra xa.
  • B. Do nước ngọt từ sông làm pha loãng nước biển.
  • C. Do nhiệt độ ở cửa sông thấp hơn làm giảm độ hòa tan của muối.
  • D. Do hoạt động của các sinh vật biển ở cửa sông.

Câu 11: Nếu mực nước thủy triều tại một địa điểm đạt giá trị lớn nhất trong tháng, đó là ngày nào?

  • A. Ngày Trăng khuyết đầu tháng.
  • B. Ngày Trăng khuyết cuối tháng.
  • C. Ngày Trăng non (đầu tháng âm lịch).
  • D. Ngày Trăng tròn hoặc ngày không Trăng (Sóc).

Câu 12: Vùng biển nào sau đây có khả năng có biên độ thủy triều (chênh lệch giữa đỉnh triều và chân triều) lớn nhất?

  • A. Vùng vịnh hoặc cửa sông có hình dạng hẹp dần vào đất liền.
  • B. Vùng biển sâu, rộng, xa bờ.
  • C. Vùng biển kín, ít thông với đại dương.
  • D. Vùng biển ở vĩ độ thấp gần xích đạo.

Câu 13: Dòng biển lạnh chảy qua một vùng ven bờ sẽ có tác động gì đến khí hậu của vùng đó?

  • A. Làm tăng nhiệt độ, độ ẩm.
  • B. Làm giảm nhiệt độ, khí hậu khô hạn hơn, có thể gây sương mù.
  • C. Làm tăng lượng mưa.
  • D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu.

Câu 14: Mật độ (density) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi hai yếu tố nào?

  • A. Áp suất và tốc độ dòng chảy.
  • B. Độ sâu và ánh sáng mặt trời.
  • C. Nhiệt độ và độ muối.
  • D. Vĩ độ và hướng gió.

Câu 15: Dựa vào nguyên nhân hình thành, các dòng biển được phân loại chủ yếu thành những loại nào?

  • A. Dòng biển do gió và dòng biển do chênh lệch mật độ.
  • B. Dòng biển nóng và dòng biển lạnh.
  • C. Dòng biển theo mùa và dòng biển quanh năm.
  • D. Dòng biển ven bờ và dòng biển xa bờ.

Câu 16: Trên các đại dương, vùng nước nào sau đây thường có nhiệt độ bề mặt cao nhất?

  • A. Vùng cực.
  • B. Vùng xích đạo.
  • C. Vùng ôn đới.
  • D. Vùng cận cực.

Câu 17: Hiện tượng nước biển dâng cao và hạ thấp theo chu kỳ trong ngày được gọi là gì?

  • A. Sóng biển.
  • B. Dòng biển.
  • C. Thủy triều.
  • D. Nước dâng do bão.

Câu 18: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng nhiệt đới thường cao hơn ở vùng ôn đới?

  • A. Vùng nhiệt đới có nhiệt độ cao, bốc hơi mạnh hơn, lượng mưa tuy lớn nhưng không đủ bù đắp.
  • B. Vùng nhiệt đới có nhiều sông lớn đổ ra biển.
  • C. Vùng nhiệt đới ít gió, nước ít bị xáo trộn.
  • D. Vùng nhiệt đới có nhiều núi lửa dưới đáy biển.

Câu 19: Dạng thủy triều phổ biến ở vùng biển Việt Nam là gì?

  • A. Nhật triều (một lần nước lên, một lần nước xuống trong ngày).
  • B. Bán nhật triều (hai lần nước lên, hai lần nước xuống trong ngày).
  • C. Triều cường.
  • D. Chủ yếu là bán nhật triều không đều và nhật triều.

Câu 20: Ngoài gió, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo ra các dòng biển lớn trên đại dương, đặc biệt là các dòng chảy ngầm?

  • A. Độ sâu của đáy biển.
  • B. Sự chênh lệch mật độ nước biển (do khác biệt nhiệt độ và độ muối).
  • C. Hoạt động của tàu thuyền.
  • D. Mưa rào trên biển.

Câu 21: Một con tàu đang đi từ vùng biển ôn đới sang vùng biển cận cực. Thuyền trưởng quan sát thấy nhiệt độ nước biển giảm dần và độ muối tăng nhẹ. Sự tăng độ muối ở vùng cận cực này có thể giải thích chủ yếu bởi hiện tượng nào?

  • A. Sự hình thành băng biển (nước đóng băng nhưng muối bị đẩy ra ngoài).
  • B. Lượng mưa lớn.
  • C. Nhiều sông băng đổ ra biển.
  • D. Sự bốc hơi mạnh mẽ.

Câu 22: Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng, hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

  • A. Biên độ thủy triều nhỏ nhất (triều kém).
  • B. Chỉ có một lần nước lên và một lần nước xuống trong ngày.
  • C. Không xảy ra thủy triều.
  • D. Biên độ thủy triều lớn nhất (triều cường).

Câu 23: Dòng biển có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Dòng biển nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc sưởi ấm khu vực Tây Âu?

  • A. Dòng Gulf Stream (Dòng Vịnh) và Bắc Đại Tây Dương.
  • B. Dòng Peru (Humboldt).
  • C. Dòng Oyashio.
  • D. Dòng Brazil.

Câu 24: Một bãi biển có bờ cát thoai thoải và thường xuyên chịu tác động của sóng lớn. Theo thời gian, hình thái của bãi biển này có khả năng thay đổi như thế nào do tác động của sóng?

  • A. Bờ biển sẽ bồi tụ thêm cát, mở rộng ra.
  • B. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • C. Bờ biển có thể bị xói mòn, thu hẹp lại.
  • D. Hình thành các vách đá dựng đứng.

Câu 25: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng biển kín (ví dụ: Biển Chết, Biển Caspi) thường cao hơn nhiều so với đại dương?

  • A. Do lượng bốc hơi lớn hơn lượng nước ngọt bổ sung từ sông, suối.
  • B. Do có nhiều núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Do hoạt động của các dòng biển lớn.
  • D. Do nhiệt độ nước biển rất thấp.

Câu 26: Dòng biển nào sau đây chảy dọc theo bờ biển phía tây của Nam Mỹ và có ảnh hưởng lớn đến khí hậu khô hạn của vùng ven biển Peru và Chile?

  • A. Dòng Brazil.
  • B. Dòng Peru (Humboldt).
  • C. Dòng Đông Australia.
  • D. Dòng Benguela.

Câu 27: Khi gió thổi liên tục theo một hướng trên mặt biển, nó sẽ tạo ra dạng chuyển động nước biển nào sau đây là rõ rệt nhất?

  • A. Sóng biển.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển ngầm.
  • D. Nước dâng do bão.

Câu 28: Sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước biển khác nhau có thể tạo ra loại dòng biển nào?

  • A. Sóng thần.
  • B. Thủy triều.
  • C. Sóng biển bề mặt.
  • D. Dòng biển do chênh lệch mật độ (dòng chảy nhiệt muối).

Câu 29: Vùng biển nào sau đây có khả năng có nhiệt độ bề mặt thấp nhất?

  • A. Vùng biển Caribe.
  • B. Vùng biển Địa Trung Hải.
  • C. Vùng biển Bắc Băng Dương.
  • D. Vùng biển Indonesia.

Câu 30: Ngoài tác động của gió và chênh lệch mật độ, hình dạng của đường bờ biển và đáy biển cũng ảnh hưởng đến hướng và tốc độ của dòng biển. Điều này thể hiện quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa ô (quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí).
  • C. Quy luật phi địa đới.
  • D. Quy luật vòng đai nhiệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây *không* phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về nhiệt độ giữa các vùng nước biển và đại dương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một khu vực biển nằm ở vĩ độ cao, nhận được lượng mưa lớn và có nhiều sông lớn đổ ra. Dự kiến độ muối (độ mặn) của khu vực này sẽ như thế nào so với độ muối trung bình của đại dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao các dòng biển nóng thường chảy từ vùng vĩ độ thấp lên vùng vĩ độ cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, ta thấy ở bán cầu Bắc, các vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở vùng vĩ độ thấp thường có hướng chuyển động theo chiều kim đồng hồ. Hiện tượng này chủ yếu là do tác động của lực nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Sóng biển là hình thức dao động của nước biển. Nguyên nhân chính tạo ra hầu hết các loại sóng biển trên bề mặt là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tại sao hiện tượng thủy triều lại xảy ra hàng ngày theo một chu kỳ nhất định?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hiện tượng sóng thần (tsunami) khác với sóng biển thông thường ở điểm nào về nguyên nhân hình thành?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Vùng biển nào sau đây có khả năng có độ muối *cao nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Dòng biển nóng chảy qua một vùng ven bờ sẽ có tác động gì đến khí hậu của vùng đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao vùng cửa sông lớn đổ ra biển thường có độ muối thấp hơn so với vùng biển xa bờ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu mực nước thủy triều tại một địa điểm đạt giá trị lớn nhất trong tháng, đó là ngày nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Vùng biển nào sau đây có khả năng có biên độ thủy triều (chênh lệch giữa đỉnh triều và chân triều) lớn nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Dòng biển lạnh chảy qua một vùng ven bờ sẽ có tác động gì đến khí hậu của vùng đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Mật độ (density) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi hai yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dựa vào nguyên nhân hình thành, các dòng biển được phân loại chủ yếu thành những loại nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trên các đại dương, vùng nước nào sau đây thường có nhiệt độ bề mặt cao nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Hiện tượng nước biển dâng cao và hạ thấp theo chu kỳ trong ngày được gọi là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng nhiệt đới thường cao hơn ở vùng ôn đới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Dạng thủy triều phổ biến ở vùng biển Việt Nam là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Ngoài gió, yếu tố nào sau đây cũng góp phần tạo ra các dòng biển lớn trên đại dương, đặc biệt là các dòng chảy ngầm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một con tàu đang đi từ vùng biển ôn đới sang vùng biển cận cực. Thuyền trưởng quan sát thấy nhiệt độ nước biển giảm dần và độ muối tăng nhẹ. Sự tăng độ muối ở vùng cận cực này có thể giải thích chủ yếu bởi hiện tượng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng, hiện tượng thủy triều sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Dòng biển có vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu. Dòng biển nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc sưởi ấm khu vực Tây Âu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Một bãi biển có bờ cát thoai thoải và thường xuyên chịu tác động của sóng lớn. Theo thời gian, hình thái của bãi biển này có khả năng thay đổi như thế nào do tác động của sóng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao độ muối của nước biển ở vùng biển kín (ví dụ: Biển Chết, Biển Caspi) thường cao hơn nhiều so với đại dương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dòng biển nào sau đây chảy dọc theo bờ biển phía tây của Nam Mỹ và có ảnh hưởng lớn đến khí hậu khô hạn của vùng ven biển Peru và Chile?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi gió thổi liên tục theo một hướng trên mặt biển, nó sẽ tạo ra dạng chuyển động nước biển nào sau đây là rõ rệt nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự chênh lệch nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước biển khác nhau có thể tạo ra loại dòng biển nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Vùng biển nào sau đây có khả năng có nhiệt độ bề mặt *thấp nhất*?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ngoài tác động của gió và chênh lệch mật độ, hình dạng của đường bờ biển và đáy biển cũng ảnh hưởng đến hướng và tốc độ của dòng biển. Điều này thể hiện quy luật địa lí nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 06

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao khu vực ven biển có dòng biển nóng chảy qua thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với khu vực cùng vĩ độ nhưng có dòng biển lạnh chảy qua?

  • A. Dòng biển nóng mang theo nhiều phù sa bồi đắp bờ biển, tạo điều kiện cho thực vật phát triển, làm tăng độ ẩm không khí.
  • B. Nước nóng bốc hơi nhanh hơn, tạo ra nhiều mây và mưa, đồng thời nhiệt độ nước biển cao làm giảm nhiệt độ không khí ven bờ.
  • C. Dòng biển nóng làm tăng nhiệt độ không khí phía trên, mang hơi ẩm từ biển vào đất liền, gây mưa nhiều và làm ấm khí hậu.
  • D. Dòng biển nóng đẩy các khối khí lạnh ra xa bờ, ngăn chặn sự hình thành sương mù và làm khô hạn khí hậu.

Câu 2: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, tại sao nhiều ngư trường lớn lại tập trung ở những nơi có dòng biển nóng và lạnh gặp nhau (ví dụ: ngoài khơi Nhật Bản, Newfoundland)?

  • A. Sự gặp gỡ của hai dòng biển tạo ra nhiệt độ lý tưởng cho các loài cá sống.
  • B. Vùng nước xoáy do dòng biển gặp nhau giúp tập trung số lượng lớn cá lại một chỗ.
  • C. Dòng biển nóng và lạnh gặp nhau làm tăng độ muối, thu hút các loài cá nước mặn.
  • D. Sự gặp gỡ tạo ra các vùng nước trồi giàu dinh dưỡng từ đáy biển, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du, là nguồn thức ăn cho cá.

Câu 3: Ở vùng biển nhiệt đới, đặc biệt là vùng xích đạo, hướng chảy chung của các dòng biển bề mặt bị tác động chủ yếu bởi loại gió nào?

  • A. Gió Mậu dịch (Tín phong)
  • B. Gió Tây ôn đới
  • C. Gió Đông cực
  • D. Gió mùa

Câu 4: So sánh Biển Đỏ (nằm giữa khu vực sa mạc khô nóng) và Biển Baltic (nằm ở vùng ôn đới lạnh, có nhiều sông lớn đổ vào). Dự đoán về độ muối của hai biển này và giải thích lý do.

  • A. Biển Đỏ có độ muối thấp hơn Biển Baltic do ít sông đổ vào.
  • B. Biển Đỏ có độ muối cao hơn Biển Baltic do bốc hơi mạnh và ít nước ngọt đổ vào.
  • C. Biển Baltic có độ muối cao hơn Biển Đỏ do nhiệt độ thấp làm giảm sự bay hơi.
  • D. Độ muối của hai biển này tương đương nhau vì đều là biển kín.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm giảm độ muối của nước biển ở các vùng vĩ độ cao, nơi có nhiệt độ thấp?

  • A. Nước từ băng tan
  • B. Lượng mưa lớn
  • C. Ít sông lớn đổ vào
  • D. Sự bốc hơi mạnh

Câu 6: Tại sao ở cửa các con sông lớn đổ ra biển, độ muối của nước biển thường thấp hơn đáng kể so với vùng biển xa bờ?

  • A. Nhiệt độ nước sông cao hơn nước biển làm giảm độ hòa tan của muối.
  • B. Dòng chảy của sông tạo ra sự xáo trộn, làm các hạt muối lắng xuống đáy.
  • C. Nước sông là nước ngọt, pha loãng lượng muối trong nước biển tại khu vực cửa sông.
  • D. Sự bốc hơi ở cửa sông diễn ra chậm hơn so với ngoài biển.

Câu 7: Hiện tượng triều cường (nước biển dâng cao nhất) xảy ra khi vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất như thế nào?

  • A. Mặt Trăng và Mặt Trời nằm vuông góc với Trái Đất.
  • B. Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất thẳng hàng.
  • C. Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.
  • D. Mặt Trời ở vị trí xa Trái Đất nhất.

Câu 8: So sánh sóng do gió và sóng thần, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên nhân hình thành là gì?

  • A. Sóng do gió hình thành chủ yếu do tác động của gió lên mặt nước; sóng thần hình thành chủ yếu do động đất, núi lửa dưới đáy biển.
  • B. Sóng do gió chỉ xảy ra ở vùng biển nông; sóng thần chỉ xảy ra ở vùng biển sâu.
  • C. Sóng do gió có tốc độ lan truyền chậm; sóng thần có tốc độ lan truyền rất nhanh.
  • D. Sóng do gió là dao động thẳng đứng; sóng thần là dao động theo chiều ngang.

Câu 9: Tại sao các dòng biển lớn ở Bắc bán cầu, khi chảy từ vùng xích đạo về phía cực, lại có xu hướng lệch về bên phải so với hướng chuyển động ban đầu?

  • A. Do sức hút của Mặt Trăng.
  • B. Do ảnh hưởng của địa hình đáy biển.
  • C. Do sự chênh lệch nhiệt độ giữa các khối nước.
  • D. Do lực Coriolis (lực làm lệch hướng do Trái Đất tự quay).

Câu 10: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?

  • A. Phản xạ lại toàn bộ bức xạ Mặt Trời chiếu xuống.
  • B. Hấp thụ và giải phóng nhiệt lượng chậm hơn đất liền, làm dịu sự biến đổi nhiệt độ.
  • C. Tạo ra các dòng biển lạnh làm mát toàn bộ Trái Đất.
  • D. Sản sinh ra một lượng lớn khí oxy làm giảm hiệu ứng nhà kính.

Câu 11: Hiện tượng nước biển dâng cao và hạ thấp một cách có chu kỳ trong ngày được gọi là gì?

  • A. Sóng biển
  • B. Dòng biển
  • C. Sóng thần
  • D. Thủy triều

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo ra các dòng chảy bề mặt quy mô lớn trong các đại dương là do tác động của yếu tố nào?

  • A. Các loại gió thổi thường xuyên trên bề mặt biển.
  • B. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • C. Sự thay đổi áp suất khí quyển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 13: Dòng biển lạnh thường có đặc điểm hướng chảy như thế nào?

  • A. Từ vĩ độ thấp đến vĩ độ cao.
  • B. Từ phía tây sang phía đông.
  • C. Từ vĩ độ cao đến vĩ độ thấp.
  • D. Ngược chiều gió.

Câu 14: Độ muối của nước biển (độ mặn) là gì?

  • A. Tổng trọng lượng nước trong biển.
  • B. Tổng lượng muối hòa tan trong 1000 gam nước biển, tính bằng phần nghìn (‰).
  • C. Nhiệt độ trung bình của nước biển.
  • D. Tốc độ bay hơi của nước biển.

Câu 15: Ngoài vai trò cung cấp tài nguyên và đường giao thông, biển và đại dương còn có vai trò quan trọng nào đối với sự sống trên Trái Đất?

  • A. Là nguồn cung cấp oxy chính cho khí quyển.
  • B. Làm tăng tốc độ quay của Trái Đất.
  • C. Giúp duy trì sự ổn định của từ trường Trái Đất.
  • D. Là bể chứa carbon khổng lồ, giúp điều chỉnh lượng khí CO2 trong khí quyển.

Câu 16: Tại sao ở vùng biển ôn đới, nơi có lượng mưa lớn và nhiều sông lớn đổ vào, độ muối của nước biển thường có xu hướng thấp hơn so với vùng biển nhiệt đới khô hạn?

  • A. Lượng nước ngọt bổ sung từ mưa và sông lớn làm pha loãng nước biển.
  • B. Nhiệt độ thấp làm giảm sự bốc hơi nước biển.
  • C. Ít ánh sáng Mặt Trời chiếu tới làm giảm quá trình quang hợp, ít muối được tạo ra.
  • D. Sự di chuyển của băng trôi mang theo nước ngọt làm giảm độ muối.

Câu 17: Hiện tượng triều kém (nước biển dâng thấp nhất) xảy ra khi vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất như thế nào?

  • A. Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất thẳng hàng.
  • B. Mặt Trăng ở vị trí gần Trái Đất nhất.
  • C. Mặt Trăng và Mặt Trời tạo với Trái Đất một góc vuông.
  • D. Trái Đất ở vị trí xa Mặt Trời nhất.

Câu 18: Sóng biển là sự dao động của nước biển chủ yếu theo hướng nào?

  • A. Thẳng đứng tại chỗ, chuyển động theo hình tròn hoặc elip.
  • B. Theo chiều ngang, đẩy nước từ nơi này sang nơi khác.
  • C. Lặn xuống đáy biển rồi trồi lên.
  • D. Chỉ di chuyển trên bề mặt mà không ảnh hưởng đến lớp nước bên dưới.

Câu 19: Vai trò quan trọng nhất của biển và đại dương đối với hệ thống khí hậu toàn cầu là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nguồn cung cấp hơi ẩm cho mưa.
  • B. Hấp thụ và phân phối nhiệt, điều hòa nhiệt độ và lượng mưa trên toàn cầu.
  • C. Làm tăng tốc độ gió, giúp phân tán nhiệt.
  • D. Tạo ra các vùng áp thấp, gây ra bão và lốc xoáy.

Câu 20: Vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở Nam bán cầu, tại vĩ độ thấp, có hướng chảy như thế nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Từ đông sang tây.
  • C. Từ tây sang đông.
  • D. Ngược chiều kim đồng hồ.

Câu 21: Tại sao độ muối trung bình của nước biển trên thế giới lại tương đối ổn định (khoảng 35‰), mặc dù luôn có quá trình bốc hơi và mưa, sông ngòi đổ ra biển?

  • A. Có sự cân bằng giữa lượng nước ngọt bổ sung (mưa, sông, băng tan) và lượng nước mất đi do bốc hơi, cùng với sự lưu thông của các dòng biển.
  • B. Lượng muối trong nước biển không bao giờ thay đổi.
  • C. Các loài sinh vật biển hấp thụ hết lượng muối dư thừa.
  • D. Sự lắng đọng của muối ở đáy biển diễn ra liên tục.

Câu 22: Khi sóng thần tiến vào vùng biển nông gần bờ, điều gì thường xảy ra với tốc độ và chiều cao của nó?

  • A. Tốc độ tăng lên, chiều cao giảm đi.
  • B. Tốc độ và chiều cao đều giảm đi.
  • C. Tốc độ giảm đi, chiều cao tăng lên đột ngột.
  • D. Tốc độ và chiều cao đều tăng lên.

Câu 23: Tại sao hiện tượng thủy triều lại có chu kỳ gần 24 giờ 50 phút thay vì đúng 24 giờ?

  • A. Do ảnh hưởng của lực hấp dẫn từ Mặt Trời.
  • B. Do Mặt Trăng quay quanh Trái Đất theo quỹ đạo của nó trong khi Trái Đất tự quay.
  • C. Do tốc độ quay của Trái Đất thay đổi trong ngày.
  • D. Do sự thay đổi của áp suất khí quyển.

Câu 24: Dòng biển đổi chiều theo mùa thường xuất hiện ở khu vực nào trên thế giới?

  • A. Vùng gió mùa (ví dụ: Ấn Độ Dương, Đông Nam Á).
  • B. Vùng xích đạo.
  • C. Vùng cực.
  • D. Vùng ôn đới hải dương.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sóng biển?

  • A. Gió.
  • B. Bão.
  • C. Áp thấp nhiệt đới.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.

Câu 26: Nếu quan sát mực nước biển tại một địa điểm ven bờ trong một ngày có triều lên xuống đều đặn, bạn sẽ thấy mực nước biển thay đổi như thế nào?

  • A. Luôn ở mức cao nhất vào buổi trưa.
  • B. Luôn ở mức thấp nhất vào ban đêm.
  • C. Dâng lên rồi hạ xuống theo một chu kỳ nhất định (thường là hai lần dâng và hai lần hạ trong gần 25 giờ).
  • D. Chỉ dâng lên vào những ngày có gió mạnh.

Câu 27: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có độ muối cao nhất, chủ yếu do lượng mưa cực ít và sự bốc hơi rất mạnh?

  • A. Biển Đỏ.
  • B. Biển Địa Trung Hải.
  • C. Biển Baltic.
  • D. Biển Caribe.

Câu 28: Dòng biển nóng và lạnh có vai trò quan trọng trong việc phân phối nhiệt trên Trái Đất. Dòng biển nóng có xu hướng vận chuyển nhiệt từ đâu đến đâu?

  • A. Từ cực về xích đạo.
  • B. Từ xích đạo về cực.
  • C. Từ phía tây sang phía đông.
  • D. Từ đáy biển lên bề mặt.

Câu 29: Nếu một khu vực biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi ô nhiễm rác thải nhựa và hóa chất từ đất liền, tác động tiêu cực rõ rệt nhất đối với hệ sinh thái biển là gì?

  • A. Làm tăng độ muối của nước biển.
  • B. Gây ra hiện tượng triều cường bất thường.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học, ảnh hưởng chuỗi thức ăn và sức khỏe sinh vật biển.
  • D. Làm tăng tốc độ các dòng biển.

Câu 30: Khác biệt chính giữa sóng biển thông thường và sóng thần nằm ở đặc điểm nào?

  • A. Sóng thường chỉ xảy ra ban ngày, sóng thần xảy ra ban đêm.
  • B. Sóng thường chỉ ảnh hưởng bề mặt, sóng thần ảnh hưởng toàn bộ cột nước từ đáy lên.
  • C. Sóng thường chỉ do gió, sóng thần chỉ do bão.
  • D. Sóng thường có chu kỳ ngắn và chiều cao nhỏ hơn nhiều so với sóng thần (ở vùng nước sâu).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Tại sao khu vực ven biển có dòng biển nóng chảy qua thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với khu vực cùng vĩ độ nhưng có dòng biển lạnh chảy qua?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Quan sát bản đồ các dòng biển trên thế giới, tại sao nhiều ngư trường lớn lại tập trung ở những nơi có dòng biển nóng và lạnh gặp nhau (ví dụ: ngoài khơi Nhật Bản, Newfoundland)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Ở vùng biển nhiệt đới, đặc biệt là vùng xích đạo, hướng chảy chung của các dòng biển bề mặt bị tác động chủ yếu bởi loại gió nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: So sánh Biển Đỏ (nằm giữa khu vực sa mạc khô nóng) và Biển Baltic (nằm ở vùng ôn đới lạnh, có nhiều sông lớn đổ vào). Dự đoán về độ muối của hai biển này và giải thích lý do.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc làm giảm độ muối của nước biển ở các vùng vĩ độ cao, nơi có nhiệt độ thấp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao ở cửa các con sông lớn đổ ra biển, độ muối của nước biển thường thấp hơn đáng kể so với vùng biển xa bờ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Hiện tượng triều cường (nước biển dâng cao nhất) xảy ra khi vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: So sánh sóng do gió và sóng thần, điểm khác biệt cơ bản nhất về nguyên nhân hình thành là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao các dòng biển lớn ở Bắc bán cầu, khi chảy từ vùng xích đạo về phía cực, lại có xu hướng lệch về bên phải so với hướng chuyển động ban đầu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Biển và đại dương đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu chủ yếu thông qua cơ chế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Hiện tượng nước biển dâng cao và hạ thấp một cách có chu kỳ trong ngày được gọi là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo ra các dòng chảy bề mặt quy mô lớn trong các đại dương là do tác động của yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Dòng biển lạnh thường có đặc điểm hướng chảy như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Độ muối của nước biển (độ mặn) là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngoài vai trò cung cấp tài nguyên và đường giao thông, biển và đại dương còn có vai trò quan trọng nào đối với sự sống trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tại sao ở vùng biển ôn đới, nơi có lượng mưa lớn và nhiều sông lớn đổ vào, độ muối của nước biển thường có xu hướng thấp hơn so với vùng biển nhiệt đới khô hạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hiện tượng triều kém (nước biển dâng thấp nhất) xảy ra khi vị trí tương đối của Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Sóng biển là sự dao động của nước biển chủ yếu theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Vai trò quan trọng nhất của biển và đại dương đối với hệ thống khí hậu toàn cầu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Vòng hoàn lưu dòng biển lớn ở Nam bán cầu, tại vĩ độ thấp, có hướng chảy như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao độ muối trung bình của nước biển trên thế giới lại tương đối ổn định (khoảng 35‰), mặc dù luôn có quá trình bốc hơi và mưa, sông ngòi đổ ra biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi sóng thần tiến vào vùng biển nông gần bờ, điều gì thường xảy ra với tốc độ và chiều cao của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Tại sao hiện tượng thủy triều lại có chu kỳ gần 24 giờ 50 phút thay vì đúng 24 giờ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Dòng biển đổi chiều theo mùa thường xuất hiện ở khu vực nào trên thế giới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra sóng biển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Nếu quan sát mực nước biển tại một địa điểm ven bờ trong một ngày có triều lên xuống đều đặn, bạn sẽ thấy mực nước biển thay đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Vùng biển nào sau đây trên thế giới có độ muối cao nhất, chủ yếu do lượng mưa cực ít và sự bốc hơi rất mạnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Dòng biển nóng và lạnh có vai trò quan trọng trong việc phân phối nhiệt trên Trái Đất. Dòng biển nóng có xu hướng vận chuyển nhiệt từ đâu đến đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Nếu một khu vực biển bị ảnh hưởng nặng nề bởi ô nhiễm rác thải nhựa và hóa chất từ đất liền, tác động tiêu cực rõ rệt nhất đối với hệ sinh thái biển là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khác biệt chính giữa sóng biển thông thường và sóng thần nằm ở đặc điểm nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 07

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

  • A. 25‰
  • B. 30‰
  • C. 35‰
  • D. 40‰

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương khác nhau?

  • A. Độ sâu của biển.
  • B. Lượng sinh vật sống trong nước.
  • C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Tỉ lệ giữa lượng bốc hơi và lượng nước ngọt do mưa, sông đổ vào.

Câu 3: Tại sao độ muối của Biển Đỏ lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa và nước sông đổ vào, cùng với sự trao đổi nước hạn chế với đại dương.
  • B. Có nhiều núi lửa hoạt động dưới đáy biển này giải phóng khoáng chất.
  • C. Đây là khu vực có dòng biển lạnh chảy qua mang theo lượng muối lớn.
  • D. Ảnh hưởng của các đới khí hậu ôn hòa làm tăng sự tập trung muối.

Câu 4: Nước biển ở vùng cực có nhiệt độ rất thấp, nhưng tại sao nó vẫn có thể tồn tại ở trạng thái lỏng thay vì đóng băng hoàn toàn như nước ngọt ở cùng nhiệt độ?

  • A. Do áp suất lớn ở độ sâu.
  • B. Do sự chuyển động liên tục của các dòng biển.
  • C. Do chứa một lượng muối đáng kể làm giảm điểm đóng băng.
  • D. Do ảnh hưởng của bức xạ nhiệt từ đáy biển.

Câu 5: Mật độ (tỉ trọng) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?

  • A. Tốc độ gió và độ sâu.
  • B. Nhiệt độ và độ muối.
  • C. Áp suất và dòng chảy.
  • D. Lượng phù sa và sinh vật phù du.

Câu 6: Khi nhiệt độ nước biển giảm và độ muối tăng, mật độ của nước biển sẽ thay đổi như thế nào? Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với sự lưu thông của nước biển theo chiều thẳng đứng?

  • A. Mật độ giảm; nước có xu hướng nổi lên.
  • B. Mật độ tăng; nước có xu hướng nổi lên.
  • C. Mật độ giảm; nước có xu hướng chìm xuống.
  • D. Mật độ tăng; nước có xu hướng chìm xuống.

Câu 7: Nguyên nhân chính gây ra sóng biển thông thường (không phải sóng thần) là gì?

  • A. Gió.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột.

Câu 8: Sóng thần (Tsunami) là một loại sóng biển có sức tàn phá lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự hình thành của sóng thần?

  • A. Gió mạnh kéo dài trên diện rộng.
  • B. Động đất hoặc hoạt động núi lửa mạnh dưới đáy biển gây ra sự dịch chuyển lớn của nước.
  • C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động mạnh.

Câu 9: Quan sát sự chuyển động của một chiếc phao trên mặt biển khi có sóng đi qua. Bạn sẽ thấy chiếc phao chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

  • A. Di chuyển thẳng tắp về phía bờ.
  • B. Di chuyển thẳng tắp ra xa bờ.
  • C. Dao động theo hình tròn hoặc elip tại chỗ, ít di chuyển theo phương ngang.
  • D. Chìm xuống đáy biển rồi nổi lên.

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng nước biển ___________ một cách có quy luật hàng ngày.

  • A. Dâng cao và hạ thấp.
  • B. Chảy xiết theo một hướng nhất định.
  • C. Sủi bọt và thay đổi màu sắc.
  • D. Đóng băng hoặc tan chảy.

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

  • A. Hoạt động của gió và bão trên biển.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo mùa.
  • C. Dòng chảy của các con sông lớn đổ ra biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời kết hợp với lực li tâm của Trái Đất.

Câu 12: Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn đến thủy triều so với lực hấp dẫn của Mặt Trời, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn nhiều?

  • A. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất nhanh hơn Mặt Trời.
  • B. Mặt Trăng ở rất gần Trái Đất hơn so với Mặt Trời.
  • C. Mặt Trăng có thành phần hóa học đặc biệt tạo ra lực hút mạnh hơn.
  • D. Mặt Trời chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, không ảnh hưởng đến khối lượng nước.

Câu 13: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành một góc vuông.
  • C. Khi Trái Đất ở vị trí gần Mặt Trời nhất.
  • D. Khi Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.

Câu 14: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành một góc vuông.
  • C. Khi Trái Đất ở vị trí xa Mặt Trời nhất.
  • D. Khi Mặt Trăng ở vị trí gần Trái Đất nhất.

Câu 15: Dòng biển (hải lưu) là gì?

  • A. Sự dâng lên và hạ xuống của nước biển theo chu kỳ.
  • B. Sự dao động của nước biển theo chiều thẳng đứng do gió gây ra.
  • C. Luồng chuyển động tương đối ổn định của nước biển trong các đại dương.
  • D. Hiện tượng nước biển bị đóng băng ở vùng cực.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra các dòng biển bề mặt lớn trong các đại dương là gì?

  • A. Các loại gió thường xuyên (như Tín phong, gió Tây ôn đới).
  • B. Hoạt động của núi lửa và động đất dưới đáy biển.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ và độ muối theo mùa.
  • D. Ảnh hưởng của thủy triều.

Câu 17: Tại sao các dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp và chảy về vùng vĩ độ cao?

  • A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng chảy sông ngòi.
  • C. Do địa hình đáy biển.
  • D. Do được các loại gió thường xuyên ở vùng vĩ độ thấp (như Tín phong) đẩy từ đông sang tây, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng về phía cực.

Câu 18: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao và chảy về vùng vĩ độ thấp?

  • A. Do được các loại gió Tín phong đẩy.
  • B. Do nhiệt độ cao làm nước giãn nở và di chuyển.
  • C. Do được các loại gió Tây ôn đới đẩy từ tây sang đông, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng về phía xích đạo.
  • D. Do ảnh hưởng của thủy triều cường.

Câu 19: Ở Bắc bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng đông.
  • D. Chỉ chảy theo hướng tây.

Câu 20: Ở Nam bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng bắc.
  • D. Chỉ chảy theo hướng nam.

Câu 21: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

  • A. Lạnh hơn và khô hơn.
  • B. Lạnh hơn và ẩm hơn.
  • C. Ấm hơn và ẩm hơn.
  • D. Ấm hơn và khô hơn.

Câu 22: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

  • A. Lạnh hơn và khô hơn, dễ hình thành sương mù.
  • B. Ấm hơn và ẩm hơn.
  • C. Lạnh hơn nhưng ẩm ướt hơn.
  • D. Ít thay đổi so với các vùng khác.

Câu 23: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tại một khu vực thường tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch bãi biển.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Sản xuất muối.
  • D. Ngư nghiệp (đánh bắt hải sản).

Câu 24: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều điển hình nhất (nhật triều phức tạp hoặc nhật triều không đều), với biên độ thủy triều lớn?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển ngoài khơi Trung Bộ.
  • C. Vịnh Thái Lan.
  • D. Quần đảo Trường Sa.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa độ muối, nhiệt độ và mật độ nước biển. Giải thích tại sao nước biển ở vùng cực thường có mật độ cao hơn nước biển ở vùng xích đạo?

  • A. Nước vùng cực lạnh hơn (làm tăng mật độ) và độ muối cao hơn do đóng băng tạo nước đá (làm tăng mật độ phần nước lỏng còn lại), trong khi nước xích đạo ấm hơn (làm giảm mật độ) và độ muối thấp hơn do mưa nhiều (làm giảm mật độ).
  • B. Nước vùng cực ấm hơn và độ muối thấp hơn, làm tăng mật độ.
  • C. Nước vùng cực lạnh hơn nhưng độ muối thấp hơn, làm giảm mật độ.
  • D. Mật độ nước biển chỉ phụ thuộc vào độ sâu, không liên quan đến nhiệt độ hay độ muối.

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dòng biển, tại sao bờ Tây của các lục địa ở vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với bờ Đông cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Tín phong từ đại dương thổi vào.
  • B. Do có nhiều sông lớn đổ ra biển ở bờ Tây.
  • C. Do bờ Tây thường là vùng núi cao chắn gió lạnh.
  • D. Do ảnh hưởng của các dòng biển nóng chảy dọc theo bờ Tây, mang hơi ấm và độ ẩm từ vĩ độ thấp lên.

Câu 27: Sóng biển khi tiến gần bờ có xu hướng thay đổi như thế nào (về chiều cao, bước sóng, và tốc độ)?

  • A. Chiều cao giảm, bước sóng tăng, tốc độ tăng.
  • B. Chiều cao tăng, bước sóng giảm, tốc độ giảm.
  • C. Chiều cao không đổi, bước sóng tăng, tốc độ giảm.
  • D. Chiều cao tăng, bước sóng không đổi, tốc độ tăng.

Câu 28: Ngoài lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến đặc điểm (biên độ, thời gian) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể?

  • A. Chỉ có hoạt động địa chấn dưới đáy biển.
  • B. Chỉ có hướng và tốc độ gió tại địa phương.
  • C. Hình dạng bờ biển, độ sâu đáy biển, và điều kiện thời tiết (gió, áp suất).
  • D. Chỉ có nhiệt độ và độ muối của nước biển.

Câu 29: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa (như Biển Đông) lại có sự thay đổi hướng chảy theo mùa rõ rệt?

  • A. Do sự thay đổi hướng của gió mùa theo hai mùa rõ rệt (gió mùa mùa hạ và gió mùa mùa đông).
  • B. Do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển theo mùa.
  • C. Do ảnh hưởng của các dòng sông lớn có lưu lượng thay đổi theo mùa.
  • D. Do chế độ thủy triều đặc biệt trong khu vực.

Câu 30: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước ở các vĩ độ khác nhau và độ sâu khác nhau tạo ra loại dòng chảy nào trong đại dương?

  • A. Sóng thần.
  • B. Thủy triều.
  • C. Sóng biển thông thường.
  • D. Dòng chảy sâu (lưu thông nhiệt muối).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo ra sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao độ muối của Biển Đỏ lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Nước biển ở vùng cực có nhiệt độ rất thấp, nhưng tại sao nó vẫn có thể tồn tại ở trạng thái lỏng thay vì đóng băng hoàn toàn như nước ngọt ở cùng nhiệt độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Mật độ (tỉ trọng) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Khi nhiệt độ nước biển giảm và độ muối tăng, mật độ của nước biển sẽ thay đổi như thế nào? Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với sự lưu thông của nước biển theo chiều thẳng đứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên nhân chính gây ra sóng biển thông thường (không phải sóng thần) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Sóng thần (Tsunami) là một loại sóng biển có sức tàn phá lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự hình thành của sóng thần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quan sát sự chuyển động của một chiếc phao trên mặt biển khi có sóng đi qua. Bạn sẽ thấy chiếc phao chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng nước biển ___________ một cách có quy luật hàng ngày.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn đến thủy triều so với lực hấp dẫn của Mặt Trời, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn nhiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Dòng biển (hải lưu) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra các dòng biển bề mặt lớn trong các đại dương là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao các dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp và chảy về vùng vĩ độ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao và chảy về vùng vĩ độ thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ở Bắc bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ở Nam bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tại một khu vực thường tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều điển hình nhất (nhật triều phức tạp hoặc nhật triều không đều), với biên độ thủy triều lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa độ muối, nhiệt độ và mật độ nước biển. Giải thích tại sao nước biển ở vùng cực thường có mật độ cao hơn nước biển ở vùng xích đạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dòng biển, tại sao bờ Tây của các lục địa ở vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với bờ Đông cùng vĩ độ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sóng biển khi tiến gần bờ có xu hướng thay đổi như thế nào (về chiều cao, bước sóng, và tốc độ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Ngoài lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến đặc điểm (biên độ, thời gian) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa (như Biển Đông) lại có sự thay đổi hướng chảy theo mùa rõ rệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước ở các vĩ độ khác nhau và độ sâu khác nhau tạo ra loại dòng chảy nào trong đại dương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 08

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

  • A. 25‰
  • B. 30‰
  • C. 35‰
  • D. 40‰

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương khác nhau?

  • A. Độ sâu của biển.
  • B. Lượng sinh vật sống trong nước.
  • C. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Tỉ lệ giữa lượng bốc hơi và lượng nước ngọt do mưa, sông đổ vào.

Câu 3: Tại sao độ muối của Biển Đỏ lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

  • A. Lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa và nước sông đổ vào, cùng với sự trao đổi nước hạn chế với đại dương.
  • B. Có nhiều núi lửa hoạt động dưới đáy biển này giải phóng khoáng chất.
  • C. Đây là khu vực có dòng biển lạnh chảy qua mang theo lượng muối lớn.
  • D. Ảnh hưởng của các đới khí hậu ôn hòa làm tăng sự tập trung muối.

Câu 4: Nước biển ở vùng cực có nhiệt độ rất thấp, nhưng tại sao nó vẫn có thể tồn tại ở trạng thái lỏng thay vì đóng băng hoàn toàn như nước ngọt ở cùng nhiệt độ?

  • A. Do áp suất lớn ở độ sâu.
  • B. Do sự chuyển động liên tục của các dòng biển.
  • C. Do chứa một lượng muối đáng kể làm giảm điểm đóng băng.
  • D. Do ảnh hưởng của bức xạ nhiệt từ đáy biển.

Câu 5: Mật độ (tỉ trọng) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?

  • A. Tốc độ gió và độ sâu.
  • B. Nhiệt độ và độ muối.
  • C. Áp suất và dòng chảy.
  • D. Lượng phù sa và sinh vật phù du.

Câu 6: Khi nhiệt độ nước biển giảm và độ muối tăng, mật độ của nước biển sẽ thay đổi như thế nào? Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với sự lưu thông của nước biển theo chiều thẳng đứng?

  • A. Mật độ giảm; nước có xu hướng nổi lên.
  • B. Mật độ tăng; nước có xu hướng nổi lên.
  • C. Mật độ giảm; nước có xu hướng chìm xuống.
  • D. Mật độ tăng; nước có xu hướng chìm xuống.

Câu 7: Nguyên nhân chính gây ra sóng biển thông thường (không phải sóng thần) là gì?

  • A. Gió.
  • B. Thủy triều.
  • C. Dòng biển.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột.

Câu 8: Sóng thần (Tsunami) là một loại sóng biển có sức tàn phá lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự hình thành của sóng thần?

  • A. Gió mạnh kéo dài trên diện rộng.
  • B. Động đất hoặc hoạt động núi lửa mạnh dưới đáy biển gây ra sự dịch chuyển lớn của nước.
  • C. Sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời tác động mạnh.

Câu 9: Quan sát sự chuyển động của một chiếc phao trên mặt biển khi có sóng đi qua. Bạn sẽ thấy chiếc phao chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

  • A. Di chuyển thẳng tắp về phía bờ.
  • B. Di chuyển thẳng tắp ra xa bờ.
  • C. Dao động theo hình tròn hoặc elip tại chỗ, ít di chuyển theo phương ngang.
  • D. Chìm xuống đáy biển rồi nổi lên.

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng nước biển ___________ một cách có quy luật hàng ngày.

  • A. Dâng cao và hạ thấp.
  • B. Chảy xiết theo một hướng nhất định.
  • C. Sủi bọt và thay đổi màu sắc.
  • D. Đóng băng hoặc tan chảy.

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

  • A. Hoạt động của gió và bão trên biển.
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển theo mùa.
  • C. Dòng chảy của các con sông lớn đổ ra biển.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời kết hợp với lực li tâm của Trái Đất.

Câu 12: Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn đến thủy triều so với lực hấp dẫn của Mặt Trời, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn nhiều?

  • A. Mặt Trăng quay quanh Trái Đất nhanh hơn Mặt Trời.
  • B. Mặt Trăng ở rất gần Trái Đất hơn so với Mặt Trời.
  • C. Mặt Trăng có thành phần hóa học đặc biệt tạo ra lực hút mạnh hơn.
  • D. Mặt Trời chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ, không ảnh hưởng đến khối lượng nước.

Câu 13: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành một góc vuông.
  • C. Khi Trái Đất ở vị trí gần Mặt Trời nhất.
  • D. Khi Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.

Câu 14: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất nằm thẳng hàng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành một góc vuông.
  • C. Khi Trái Đất ở vị trí xa Mặt Trời nhất.
  • D. Khi Mặt Trăng ở vị trí gần Trái Đất nhất.

Câu 15: Dòng biển (hải lưu) là gì?

  • A. Sự dâng lên và hạ xuống của nước biển theo chu kỳ.
  • B. Sự dao động của nước biển theo chiều thẳng đứng do gió gây ra.
  • C. Luồng chuyển động tương đối ổn định của nước biển trong các đại dương.
  • D. Hiện tượng nước biển bị đóng băng ở vùng cực.

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra các dòng biển bề mặt lớn trong các đại dương là gì?

  • A. Các loại gió thường xuyên (như Tín phong, gió Tây ôn đới).
  • B. Hoạt động của núi lửa và động đất dưới đáy biển.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ và độ muối theo mùa.
  • D. Ảnh hưởng của thủy triều.

Câu 17: Tại sao các dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp và chảy về vùng vĩ độ cao?

  • A. Do lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng chảy sông ngòi.
  • C. Do địa hình đáy biển.
  • D. Do được các loại gió thường xuyên ở vùng vĩ độ thấp (như Tín phong) đẩy từ đông sang tây, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng về phía cực.

Câu 18: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao và chảy về vùng vĩ độ thấp?

  • A. Do được các loại gió Tín phong đẩy.
  • B. Do nhiệt độ cao làm nước giãn nở và di chuyển.
  • C. Do được các loại gió Tây ôn đới đẩy từ tây sang đông, sau đó bị các lục địa cản trở và chuyển hướng về phía xích đạo.
  • D. Do ảnh hưởng của thủy triều cường.

Câu 19: Ở Bắc bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng đông.
  • D. Chỉ chảy theo hướng tây.

Câu 20: Ở Nam bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Theo chiều kim đồng hồ.
  • B. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ chảy theo hướng bắc.
  • D. Chỉ chảy theo hướng nam.

Câu 21: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

  • A. Lạnh hơn và khô hơn.
  • B. Lạnh hơn và ẩm hơn.
  • C. Ấm hơn và ẩm hơn.
  • D. Ấm hơn và khô hơn.

Câu 22: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

  • A. Lạnh hơn và khô hơn, dễ hình thành sương mù.
  • B. Ấm hơn và ẩm hơn.
  • C. Lạnh hơn nhưng ẩm ướt hơn.
  • D. Ít thay đổi so với các vùng khác.

Câu 23: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tại một khu vực thường tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

  • A. Phát triển du lịch bãi biển.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Sản xuất muối.
  • D. Ngư nghiệp (đánh bắt hải sản).

Câu 24: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều điển hình nhất (nhật triều phức tạp hoặc nhật triều không đều), với biên độ thủy triều lớn?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển ngoài khơi Trung Bộ.
  • C. Vịnh Thái Lan.
  • D. Quần đảo Trường Sa.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa độ muối, nhiệt độ và mật độ nước biển. Giải thích tại sao nước biển ở vùng cực thường có mật độ cao hơn nước biển ở vùng xích đạo?

  • A. Nước vùng cực lạnh hơn (làm tăng mật độ) và độ muối cao hơn do đóng băng tạo nước đá (làm tăng mật độ phần nước lỏng còn lại), trong khi nước xích đạo ấm hơn (làm giảm mật độ) và độ muối thấp hơn do mưa nhiều (làm giảm mật độ).
  • B. Nước vùng cực ấm hơn và độ muối thấp hơn, làm tăng mật độ.
  • C. Nước vùng cực lạnh hơn nhưng độ muối thấp hơn, làm giảm mật độ.
  • D. Mật độ nước biển chỉ phụ thuộc vào độ sâu, không liên quan đến nhiệt độ hay độ muối.

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dòng biển, tại sao bờ Tây của các lục địa ở vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với bờ Đông cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Tín phong từ đại dương thổi vào.
  • B. Do có nhiều sông lớn đổ ra biển ở bờ Tây.
  • C. Do bờ Tây thường là vùng núi cao chắn gió lạnh.
  • D. Do ảnh hưởng của các dòng biển nóng chảy dọc theo bờ Tây, mang hơi ấm và độ ẩm từ vĩ độ thấp lên.

Câu 27: Sóng biển khi tiến gần bờ có xu hướng thay đổi như thế nào (về chiều cao, bước sóng, và tốc độ)?

  • A. Chiều cao giảm, bước sóng tăng, tốc độ tăng.
  • B. Chiều cao tăng, bước sóng giảm, tốc độ giảm.
  • C. Chiều cao không đổi, bước sóng tăng, tốc độ giảm.
  • D. Chiều cao tăng, bước sóng không đổi, tốc độ tăng.

Câu 28: Ngoài lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến đặc điểm (biên độ, thời gian) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể?

  • A. Chỉ có hoạt động địa chấn dưới đáy biển.
  • B. Chỉ có hướng và tốc độ gió tại địa phương.
  • C. Hình dạng bờ biển, độ sâu đáy biển, và điều kiện thời tiết (gió, áp suất).
  • D. Chỉ có nhiệt độ và độ muối của nước biển.

Câu 29: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa (như Biển Đông) lại có sự thay đổi hướng chảy theo mùa rõ rệt?

  • A. Do sự thay đổi hướng của gió mùa theo hai mùa rõ rệt (gió mùa mùa hạ và gió mùa mùa đông).
  • B. Do sự thay đổi đột ngột của nhiệt độ nước biển theo mùa.
  • C. Do ảnh hưởng của các dòng sông lớn có lưu lượng thay đổi theo mùa.
  • D. Do chế độ thủy triều đặc biệt trong khu vực.

Câu 30: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước ở các vĩ độ khác nhau và độ sâu khác nhau tạo ra loại dòng chảy nào trong đại dương?

  • A. Sóng thần.
  • B. Thủy triều.
  • C. Sóng biển thông thường.
  • D. Dòng chảy sâu (lưu thông nhiệt muối).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Độ muối trung bình của nước biển và đại dương trên thế giới là khoảng bao nhiêu phần nghìn (‰)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Yếu tố nào sau đây có vai trò *quan trọng nhất* trong việc tạo ra sự khác biệt về độ muối giữa các vùng biển và đại dương khác nhau?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao độ muối của Biển Đỏ lại cao hơn đáng kể so với độ muối trung bình của đại dương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Nước biển ở vùng cực có nhiệt độ rất thấp, nhưng tại sao nó vẫn có thể tồn tại ở trạng thái lỏng thay vì đóng băng hoàn toàn như nước ngọt ở cùng nhiệt độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mật độ (tỉ trọng) của nước biển bị ảnh hưởng chủ yếu bởi những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Khi nhiệt độ nước biển giảm và độ muối tăng, mật độ của nước biển sẽ thay đổi như thế nào? Hiện tượng này có ý nghĩa gì đối với sự lưu thông của nước biển theo chiều thẳng đứng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyên nhân chính gây ra sóng biển thông thường (không phải sóng thần) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Sóng thần (Tsunami) là một loại sóng biển có sức tàn phá lớn. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự hình thành của sóng thần?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Quan sát sự chuyển động của một chiếc phao trên mặt biển khi có sóng đi qua. Bạn sẽ thấy chiếc phao chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Thủy triều là hiện tượng nước biển ___________ một cách có quy luật hàng ngày.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao lực hấp dẫn của Mặt Trăng lại có ảnh hưởng lớn hơn đến thủy triều so với lực hấp dẫn của Mặt Trời, mặc dù Mặt Trời có khối lượng lớn hơn nhiều?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Dòng biển (hải lưu) là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu tạo ra các dòng biển bề mặt lớn trong các đại dương là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao các dòng biển nóng thường xuất phát từ vùng vĩ độ thấp và chảy về vùng vĩ độ cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các dòng biển lạnh thường xuất phát từ vùng vĩ độ cao và chảy về vùng vĩ độ thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Ở Bắc bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ở Nam bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Một vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển lạnh. Khí hậu ở đó có xu hướng như thế nào so với các vùng cùng vĩ độ không chịu ảnh hưởng của dòng biển này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự gặp gỡ của dòng biển nóng và dòng biển lạnh tại một khu vực thường tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Vùng biển nào sau đây ở Việt Nam chịu ảnh hưởng của chế độ thủy triều điển hình nhất (nhật triều phức tạp hoặc nhật triều không đều), với biên độ thủy triều lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa độ muối, nhiệt độ và mật độ nước biển. Giải thích tại sao nước biển ở vùng cực thường có mật độ cao hơn nước biển ở vùng xích đạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Dựa vào kiến thức về dòng biển, tại sao bờ Tây của các lục địa ở vùng vĩ độ trung bình (khoảng 30-50 độ) thường có khí hậu ấm áp và ẩm ướt hơn so với bờ Đông cùng vĩ độ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sóng biển khi tiến gần bờ có xu hướng thay đổi như thế nào (về chiều cao, bước sóng, và tốc độ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Ngoài lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời, những yếu tố nào khác có thể ảnh hưởng đến đặc điểm (biên độ, thời gian) của thủy triều tại một địa điểm cụ thể?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Tại sao các dòng biển ở vùng gió mùa (như Biển Đông) lại có sự thay đổi hướng chảy theo mùa rõ rệt?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sự khác biệt về nhiệt độ và độ muối giữa các khối nước ở các vĩ độ khác nhau và độ sâu khác nhau tạo ra loại dòng chảy nào trong đại dương?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 09

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích yếu tố địa lí nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động nhiệt độ của nước biển và đại dương trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Độ sâu của nước biển.
  • B. Lượng phù sa từ sông ngòi.
  • C. Hoạt động của núi lửa dưới đáy biển.
  • D. Vị trí địa lí (vĩ độ).

Câu 2: Tại sao độ muối trung bình của nước biển ở vùng xích đạo lại thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù lượng bốc hơi ở xích đạo cũng rất lớn?

  • A. Do nhiệt độ nước biển ở xích đạo thấp hơn.
  • B. Do dòng biển lạnh chảy qua vùng xích đạo.
  • C. Do lượng mưa ở xích đạo rất lớn, pha loãng nước biển.
  • D. Do hoạt động quang hợp của tảo biển làm giảm độ muối.

Câu 3: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nhiệt độ theo chiều sâu của nước biển, hãy cho biết lớp nước nào thường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột nhất và tại sao?

  • A. Lớp mặt, do tiếp xúc trực tiếp với khí quyển.
  • B. Lớp trung gian (thermocline), do nhiệt độ giảm nhanh theo độ sâu.
  • C. Lớp đáy, do nhiệt độ rất thấp và ổn định.
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột xảy ra đồng đều ở mọi lớp.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ muối và mật độ (tỉ trọng) của nước biển. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các dòng chảy ngầm dưới đáy đại dương?

  • A. Sự chênh lệch mật độ nước biển do nhiệt độ và độ muối.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Hoạt động của gió trên bề mặt.
  • D. Địa hình đáy biển phức tạp.

Câu 5: Sóng biển chủ yếu được hình thành do yếu tố nào sau đây tác động lên bề mặt nước?

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển.
  • B. Hoạt động của dòng chảy ngầm.
  • C. Lực ma sát của gió.
  • D. Sự gia tăng áp suất nước theo độ sâu.

Câu 6: Một con thuyền đang neo đậu ngoài khơi xa bờ. Khi có sóng lớn, con thuyền sẽ chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

  • A. Di chuyển thẳng vào bờ với tốc độ sóng.
  • B. Di chuyển thẳng ra xa bờ.
  • C. Di chuyển ngang song song với bờ.
  • D. Dao động lên xuống và tại chỗ theo quỹ đạo gần tròn.

Câu 7: So với sóng do gió, sóng thần (tsunami) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành và bước sóng?

  • A. Do địa chấn dưới đáy biển, bước sóng rất dài.
  • B. Do gió mạnh và bão, bước sóng ngắn.
  • C. Do lực hấp dẫn Mặt Trăng, bước sóng trung bình.
  • D. Do sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển, bước sóng ngắn.

Câu 8: Khi sóng thần tiến gần bờ, tốc độ của nó giảm đi đáng kể, nhưng chiều cao sóng lại tăng vọt. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này.

  • A. Do năng lượng sóng bị mất đi khi ma sát với đáy biển.
  • B. Do năng lượng sóng được nén vào cột nước nông hơn, làm tăng chiều cao.
  • C. Do sóng thần bị phản xạ lại bởi địa hình bờ biển.
  • D. Do tác động của gió mạnh ở vùng ven bờ.

Câu 9: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là do:

  • A. Sự thay đổi nhiệt độ và độ muối của nước biển.
  • B. Hoạt động của các dòng biển lớn.
  • C. Áp suất khí quyển thay đổi.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời kết hợp với lực li tâm của Trái Đất.

Câu 10: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào và giải thích tại sao?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất thẳng hàng, do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời cộng hưởng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành góc vuông, do lực hấp dẫn triệt tiêu lẫn nhau.
  • C. Vào các ngày giữa tháng âm lịch, do Mặt Trăng ở vị trí xa Trái Đất nhất.
  • D. Vào các ngày đầu tháng dương lịch, do Trái Đất ở vị trí gần Mặt Trời nhất.

Câu 11: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào và giải thích tại sao?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất thẳng hàng, do lực hấp dẫn tăng cường.
  • B. Vào các ngày đầu tháng âm lịch, do Mặt Trăng ở vị trí gần Trái Đất nhất.
  • C. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành góc vuông, do lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời kéo theo hai hướng khác nhau.
  • D. Vào các ngày cuối tháng dương lịch, do Trái Đất ở vị trí xa Mặt Trời nhất.

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa kiểu nhật triều (daily tide) và bán nhật triều (semi-daily tide) dựa trên chu kỳ dao động của nước biển?

  • A. Kiểu nhật triều có biên độ lớn hơn bán nhật triều.
  • B. Kiểu nhật triều có một lần nước lớn và một lần nước ròng trong ngày, còn bán nhật triều có hai lần nước lớn và hai lần nước ròng.
  • C. Kiểu nhật triều chỉ xảy ra ở vùng cực, còn bán nhật triều xảy ra ở vùng xích đạo.
  • D. Kiểu nhật triều do Mặt Trời gây ra, còn bán nhật triều do Mặt Trăng gây ra.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành các dòng biển bề mặt quy mô lớn trên đại dương?

  • A. Các loại gió thường xuyên trên Trái Đất.
  • B. Sự thay đổi mực nước do thủy triều.
  • C. Hoạt động kiến tạo của vỏ Trái Đất dưới đáy biển.
  • D. Lượng mưa phân bố không đều trên đại dương.

Câu 14: Dòng biển nóng thường có nguồn gốc từ đâu và có xu hướng chảy về phía nào?

  • A. Từ vùng vĩ độ cao, chảy về vùng vĩ độ thấp.
  • B. Từ vùng ven bờ, chảy ra giữa đại dương.
  • C. Từ vùng vĩ độ thấp (xích đạo), chảy về vùng vĩ độ cao.
  • D. Từ giữa đại dương, chảy về phía các lục địa.

Câu 15: Dòng biển lạnh thường có nguồn gốc từ đâu và có xu hướng chảy về phía nào?

  • A. Từ vùng vĩ độ cao (cực), chảy về vùng vĩ độ thấp.
  • B. Từ vùng xích đạo, chảy về phía hai cực.
  • C. Từ giữa đại dương, chảy về phía các đảo.
  • D. Từ vùng ven bờ, chảy ra xa bờ.

Câu 16: Phân tích tác động của dòng biển nóng đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua.

  • A. Làm cho khí hậu khô hạn hơn và lạnh hơn.
  • B. Làm cho khí hậu ẩm ướt hơn và ấm hơn.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu ven bờ.
  • D. Làm tăng sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm.

Câu 17: Phân tích tác động của dòng biển lạnh đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua.

  • A. Làm cho khí hậu khô hạn hơn và mát hoặc lạnh hơn, thường gây sương mù.
  • B. Làm cho khí hậu ẩm ướt hơn và ấm hơn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nhiệt độ của nước biển, không ảnh hưởng đến khí hậu đất liền.
  • D. Làm giảm lượng bốc hơi, dẫn đến mưa nhiều hơn.

Câu 18: Tại vùng biển nơi dòng biển nóng và dòng biển lạnh gặp nhau thường có đặc điểm gì nổi bật về mặt sinh học?

  • A. Mật độ sinh vật biển rất thấp do nhiệt độ không ổn định.
  • B. Chỉ có các loài sinh vật ưa nhiệt độ cao tồn tại.
  • C. Thường hình thành các sa mạc dưới đáy biển.
  • D. Rất giàu dinh dưỡng, tạo nên ngư trường lớn.

Câu 19: Phân tích vai trò của hiệu ứng Coriolis trong việc hình thành các vòng hoàn lưu dòng biển lớn trên các đại dương.

  • A. Làm tăng tốc độ của dòng biển.
  • B. Làm lệch hướng chảy của dòng biển (sang phải ở Bán cầu Bắc, sang trái ở Bán cầu Nam).
  • C. Gây ra sự chênh lệch nhiệt độ giữa dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Tạo ra thủy triều lớn hơn ở vùng xích đạo.

Câu 20: Hiện tượng nước trồi (upwelling) là gì và nó thường xảy ra ở đâu trên đại dương?

  • A. Là hiện tượng nước lạnh, giàu dinh dưỡng từ dưới sâu di chuyển lên bề mặt, thường ở vùng ven bờ có gió thổi ra xa.
  • B. Là hiện tượng nước ấm từ bề mặt chìm xuống dưới đáy, thường ở vùng xích đạo.
  • C. Là sự di chuyển ngang của nước biển do thủy triều.
  • D. Là sự pha trộn nước ngọt từ sông với nước mặn ở cửa sông.

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của hiện tượng nước trồi (upwelling) đối với hệ sinh thái biển.

  • A. Làm tăng nhiệt độ nước biển, tạo điều kiện cho san hô phát triển.
  • B. Làm giảm độ muối của nước biển, thuận lợi cho các loài cá nước lợ.
  • C. Mang chất dinh dưỡng từ đáy lên, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du và chuỗi thức ăn biển.
  • D. Giúp hòa tan oxy vào nước biển sâu.

Câu 22: Ngoài gió, thủy triều và sự chênh lệch mật độ, yếu tố nào sau đây cũng có thể tạo ra dòng chảy cục bộ hoặc tạm thời trong đại dương?

  • A. Quang hợp của thực vật phù du.
  • B. Hoạt động của cá voi di cư.
  • C. Lượng ánh sáng mặt trời chiếu xuống.
  • D. Sự thay đổi áp suất khí quyển đột ngột (ví dụ: do bão).

Câu 23: Phân tích vai trò của đại dương trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.

  • A. Đại dương chỉ đóng vai trò nhỏ trong việc hấp thụ nhiệt.
  • B. Đại dương hấp thụ và lưu trữ lượng lớn nhiệt và CO2, giúp giảm thiểu sự gia tăng nhiệt độ và nồng độ CO2 trong khí quyển.
  • C. Đại dương chỉ phản xạ năng lượng mặt trời, làm mát Trái Đất.
  • D. Đại dương chỉ ảnh hưởng đến khí hậu ở vùng ven bờ.

Câu 24: Hiện tượng El Niño là một ví dụ về sự tương tác giữa đại dương và khí quyển. Bản chất của El Niño là gì?

  • A. Sự nóng lên bất thường của lớp nước mặt ở phía đông Thái Bình Dương nhiệt đới.
  • B. Sự lạnh đi bất thường của lớp nước mặt ở phía tây Ấn Độ Dương.
  • C. Sự gia tăng mạnh mẽ của thủy triều ở Đại Tây Dương.
  • D. Sự xuất hiện của dòng biển lạnh ở vùng xích đạo.

Câu 25: Nguồn tài nguyên nào sau đây từ đại dương có tiềm năng lớn để sản xuất năng lượng tái tạo?

  • A. Muối và khoáng sản hòa tan.
  • B. Các loài cá và hải sản.
  • C. Sóng, thủy triều và chênh lệch nhiệt độ (OTEC).
  • D. Nước ngọt từ băng tan.

Câu 26: Hoạt động nào của con người dưới đây gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái rạn san hô?

  • A. Nghiên cứu khoa học về biển.
  • B. Du lịch biển có kiểm soát.
  • C. Nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • D. Ô nhiễm rác thải nhựa và nước thải chưa qua xử lý.

Câu 27: Phân tích hậu quả của việc gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển đối với hóa học của nước biển.

  • A. Làm tăng độ pH của nước biển, giúp sinh vật có vỏ dễ hình thành.
  • B. Làm giảm độ pH của nước biển (axit hóa), gây khó khăn cho sinh vật có vỏ và san hô.
  • C. Không ảnh hưởng đến độ pH, chỉ làm tăng nhiệt độ.
  • D. Làm tăng nồng độ oxy hòa tan trong nước biển.

Câu 28: Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để đo đạc và theo dõi sự thay đổi mực nước biển trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Vệ tinh đo độ cao (altimetry satellites).
  • B. Tàu ngầm thám hiểm đáy biển sâu.
  • C. Phao nổi đo dòng chảy (current meter buoys).
  • D. Kính thiên văn quan sát thủy triều.

Câu 29: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có mật độ nước biển cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù độ muối có thể thấp hơn do băng tan?

  • A. Do áp suất khí quyển cao hơn ở vùng cực.
  • B. Do hoạt động núi lửa dưới đáy biển phổ biến hơn.
  • C. Do nhiệt độ nước biển cực thấp là yếu tố chi phối mật độ, vượt qua ảnh hưởng của độ muối giảm.
  • D. Do dòng chảy ngầm từ vùng xích đạo mang nước ấm đến.

Câu 30: Giả sử có một dòng biển nóng chảy dọc theo bờ biển phía tây của một lục địa ở vĩ độ trung bình. Phân tích khả năng khí hậu ven bờ đó sẽ như thế nào so với một vùng ven bờ ở cùng vĩ độ nhưng có dòng biển lạnh chảy qua?

  • A. Khí hậu sẽ ấm áp và ẩm ướt hơn.
  • B. Khí hậu sẽ lạnh và khô hạn hơn.
  • C. Khí hậu sẽ có sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm lớn hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về khí hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phân tích yếu tố địa lí nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự biến động nhiệt độ của nước biển và đại dương trên phạm vi toàn cầu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Tại sao độ muối trung bình của nước biển ở vùng xích đạo lại thấp hơn so với vùng chí tuyến, mặc dù lượng bốc hơi ở xích đạo cũng rất lớn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nhiệt độ theo chiều sâu của nước biển, hãy cho biết lớp nước nào thường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột nhất và tại sao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ, độ muối và mật độ (tỉ trọng) của nước biển. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc tạo ra các dòng chảy ngầm dưới đáy đại dương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sóng biển chủ yếu được hình thành do yếu tố nào sau đây tác động lên bề mặt nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một con thuyền đang neo đậu ngoài khơi xa bờ. Khi có sóng lớn, con thuyền sẽ chủ yếu di chuyển theo hình thức nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: So với sóng do gió, sóng thần (tsunami) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành và bước sóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi sóng thần tiến gần bờ, tốc độ của nó giảm đi đáng kể, nhưng chiều cao sóng lại tăng vọt. Giải thích nguyên nhân của hiện tượng này.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thủy triều trên Trái Đất là do:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Hiện tượng triều cường (spring tide) xảy ra khi nào và giải thích tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Hiện tượng triều kém (neap tide) xảy ra khi nào và giải thích tại sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa kiểu nhật triều (daily tide) và bán nhật triều (semi-daily tide) dựa trên chu kỳ dao động của nước biển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc hình thành các dòng biển bề mặt quy mô lớn trên đại dương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Dòng biển nóng thường có nguồn gốc từ đâu và có xu hướng chảy về phía nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Dòng biển lạnh thường có nguồn gốc từ đâu và có xu hướng chảy về phía nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích tác động của dòng biển nóng đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Phân tích tác động của dòng biển lạnh đến khí hậu của các vùng đất ven bờ mà nó chảy qua.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại vùng biển nơi dòng biển nóng và dòng biển lạnh gặp nhau thường có đặc điểm gì nổi bật về mặt sinh học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích vai trò của hiệu ứng Coriolis trong việc hình thành các vòng hoàn lưu dòng biển lớn trên các đại dương.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Hiện tượng nước trồi (upwelling) là gì và nó thường xảy ra ở đâu trên đại dương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích tầm quan trọng của hiện tượng nước trồi (upwelling) đối với hệ sinh thái biển.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ngoài gió, thủy triều và sự chênh lệch mật độ, yếu tố nào sau đây cũng có thể tạo ra dòng chảy cục bộ hoặc tạm thời trong đại dương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của đại dương trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hiện tượng El Niño là một ví dụ về sự tương tác giữa đại dương và khí quyển. Bản chất của El Niño là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nguồn tài nguyên nào sau đây từ đại dương có tiềm năng lớn để sản xuất năng lượng tái tạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Hoạt động nào của con người dưới đây gây ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến hệ sinh thái rạn san hô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích hậu quả của việc gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển đối với hóa học của nước biển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để đo đạc và theo dõi sự thay đổi mực nước biển trên phạm vi toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao các vùng biển ở vĩ độ cao (gần cực) lại có mật độ nước biển cao hơn so với vùng xích đạo, mặc dù độ muối có thể thấp hơn do băng tan?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử có một dòng biển nóng chảy dọc theo bờ biển phía tây của một lục địa ở vĩ độ trung bình. Phân tích khả năng khí hậu ven bờ đó sẽ như thế nào so với một vùng ven bờ ở cùng vĩ độ nhưng có dòng biển lạnh chảy qua?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 10

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao độ muối của nước biển thường thấp hơn ở các vùng cửa sông so với vùng biển xa bờ cùng vĩ độ?

  • A. Do nhiệt độ nước ở cửa sông thấp hơn.
  • B. Do lượng bốc hơi ở cửa sông cao hơn.
  • C. Do gió ở cửa sông mạnh hơn.
  • D. Do có nguồn nước ngọt từ sông hòa lẫn vào.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến độ muối, bạn dự đoán vùng biển nào sau đây có độ muối trung bình cao nhất?

  • A. Vùng biển xích đạo có lượng mưa lớn.
  • B. Vùng biển chí tuyến có lượng bốc hơi lớn hơn lượng mưa đáng kể.
  • C. Vùng biển ôn đới có cân bằng giữa bốc hơi và mưa.
  • D. Vùng biển cực có nước đóng băng.

Câu 3: Đặc điểm nhiệt độ nước biển thay đổi theo chiều sâu điển hình ở vùng nhiệt đới là gì?

  • A. Nhiệt độ giảm dần từ mặt xuống đáy.
  • B. Nhiệt độ tăng dần từ mặt xuống đáy.
  • C. Nhiệt độ ổn định ở mọi độ sâu.
  • D. Nhiệt độ chỉ thay đổi theo mùa trên bề mặt.

Câu 4: Mật độ nước biển phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào sau đây?

  • A. Áp suất và tốc độ dòng chảy.
  • B. Nhiệt độ và độ muối.
  • C. Độ sâu và ánh sáng mặt trời.
  • D. Tốc độ gió và hoạt động địa chấn.

Câu 5: Lực nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hầu hết các loại sóng trên mặt biển?

  • A. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • B. Sự chênh lệch nhiệt độ nước biển.
  • C. Gió.
  • D. Hoạt động núi lửa dưới đáy biển.

Câu 6: Hiện tượng thủy triều trên Trái Đất chủ yếu là do sức hút hấp dẫn của những thiên thể nào?

  • A. Sao Hỏa và Sao Kim.
  • B. Mặt Trăng và Mặt Trời.
  • C. Chỉ riêng Mặt Trăng.
  • D. Các hành tinh trong hệ Mặt Trời.

Câu 7: Xuân triều (triều cường), hiện tượng thủy triều có biên độ lớn nhất, xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành góc vuông.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất gần như thẳng hàng (ngày trăng tròn hoặc không trăng).
  • C. Vào các ngày trăng khuyết đầu tháng.
  • D. Chỉ xảy ra vào mùa xuân hàng năm.

Câu 8: Tiểu triều (triều kém), hiện tượng thủy triều có biên độ nhỏ nhất, xảy ra khi nào?

  • A. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất gần như thẳng hàng.
  • B. Khi Mặt Trăng, Mặt Trời và Trái Đất tạo thành góc vuông (ngày trăng khuyết).
  • C. Vào các ngày không trăng.
  • D. Chỉ xảy ra vào mùa hè hàng năm.

Câu 9: Dòng biển bề mặt trong đại dương chủ yếu được tạo ra bởi lực nào?

  • A. Sự thay đổi độ muối.
  • B. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng.
  • C. Gió thường xuyên.
  • D. Hoạt động địa chất dưới đáy biển.

Câu 10: Dòng biển sâu (tuần hoàn nhiệt muối - Thermohaline Circulation) được tạo ra và vận hành chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Gió mạnh trên bề mặt.
  • B. Hoạt động của núi lửa ngầm.
  • C. Sự chênh lệch về nhiệt độ và độ muối (dẫn đến chênh lệch mật độ nước).
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trời.

Câu 11: Dòng biển nóng chảy qua vùng ven biển ở vĩ độ cao thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng đó?

  • A. Làm cho khí hậu lạnh hơn và khô hơn.
  • B. Làm cho khí hậu ấm hơn và ẩm ướt hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu.
  • D. Gây ra hiện tượng sương muối.

Câu 12: Dòng biển lạnh chảy qua vùng ven biển ở vĩ độ thấp thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng đó?

  • A. Làm cho khí hậu ấm hơn và ẩm ướt hơn.
  • B. Làm cho khí hậu lạnh hơn và khô hơn, thường góp phần hình thành hoang mạc ven biển.
  • C. Tăng lượng mưa ở vùng ven biển.
  • D. Tạo điều kiện cho rừng ngập mặn phát triển.

Câu 13: Sương mù ven biển thường dày đặc ở những khu vực nào liên quan đến dòng biển?

  • A. Nơi chỉ có dòng biển nóng chảy qua.
  • B. Nơi chỉ có dòng biển lạnh chảy qua.
  • C. Nơi dòng biển nóng gặp dòng biển lạnh.
  • D. Ở giữa các đại dương, xa bờ.

Câu 14: Các dòng biển có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng và sinh vật phù du trong đại dương, điều này giải thích tại sao?

  • A. Các dòng biển chỉ có tác động tiêu cực đến sinh vật biển.
  • B. Các vùng có dòng biển chảy qua hoặc nơi các dòng biển gặp nhau thường là ngư trường giàu có.
  • C. Dòng biển làm tăng nhiệt độ nước, gây hại cho sinh vật.
  • D. Sự phân bố sinh vật biển hoàn toàn không liên quan đến dòng biển.

Câu 15: Ở Bắc Bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển bề mặt ở vĩ độ thấp (vùng cận xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

  • A. Ngược chiều kim đồng hồ.
  • B. Theo chiều kim đồng hồ.
  • C. Chỉ theo hướng Đông - Tây.
  • D. Chỉ theo hướng Bắc - Nam.

Câu 16: Vịnh Fundy ở Canada nổi tiếng với biên độ thủy triều cực lớn. Đặc điểm địa hình nào của vịnh góp phần quan trọng tạo nên hiện tượng này?

  • A. Vịnh rất sâu.
  • B. Vịnh hẹp dần vào trong, có dạng hình phễu, làm nước bị dồn lại khi triều lên.
  • C. Vịnh nằm ở vùng có gió rất mạnh.
  • D. Có nhiều sông lớn đổ vào vịnh.

Câu 17: Kiểu thủy triều nào đặc trưng bởi chỉ có một lần nước lên cao nhất (đỉnh triều) và một lần nước xuống thấp nhất (chân triều) trong một ngày thủy triều?

  • A. Bán nhật triều.
  • B. Nhật triều.
  • C. Triều hỗn hợp.
  • D. Triều cường.

Câu 18: Sóng thần, một dạng sóng biển cực kỳ nguy hiểm, chủ yếu được gây ra bởi nguyên nhân nào?

  • A. Gió bão mạnh trên mặt biển.
  • B. Sự thay đổi đột ngột của áp suất khí quyển.
  • C. Động đất mạnh dưới đáy biển hoặc hoạt động địa chấn tương tự.
  • D. Sự nóng lên toàn cầu làm tăng mực nước biển.

Câu 19: Tuần hoàn nhiệt muối (dòng biển sâu) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khí hậu toàn cầu như thế nào?

  • A. Gây ra các cơn bão nhiệt đới.
  • B. Vận chuyển một lượng lớn nhiệt và CO2 khắp đại dương, ảnh hưởng đến phân bố nhiệt độ và khí hậu trên toàn cầu.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến mực nước biển ven bờ.
  • D. Tạo ra các dòng biển bề mặt mạnh nhất.

Câu 20: Hiện tượng nước biển bị axit hóa (ocean acidification) chủ yếu là do nguyên nhân nào?

  • A. Sự gia tăng lượng muối hòa tan trong nước biển.
  • B. Sự hấp thụ khí CO2 dư thừa từ khí quyển vào nước biển.
  • C. Sự giảm nhiệt độ của nước biển.
  • D. Hoạt động của núi lửa ngầm dưới đáy biển.

Câu 21: Tại sao ở một số vùng cực, độ muối của nước biển lại cao hơn so với mức trung bình của đại dương?

  • A. Do lượng mưa ở vùng cực rất lớn.
  • B. Khi nước đóng băng thành băng biển, muối bị đẩy ra khỏi cấu trúc băng, làm tăng nồng độ muối trong phần nước lỏng còn lại.
  • C. Do nhiệt độ nước ở vùng cực rất thấp.
  • D. Do có nhiều sông băng tan chảy hòa vào nước biển.

Câu 22: Tầng nước biển nơi nhiệt độ giảm đột ngột và nhanh chóng theo chiều sâu được gọi là gì?

  • A. Tầng hỗn hợp.
  • B. Tầng đáy.
  • C. Tầng quang hợp.
  • D. Tầng nhiệt (Thermocline).

Câu 23: Chiều cao (biên độ) của sóng biển được tạo ra bởi gió phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào tốc độ gió.
  • B. Tốc độ gió, thời gian gió thổi, và quãng đường gió thổi trên mặt nước (fetch).
  • C. Độ sâu của đáy biển và độ muối của nước.
  • D. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời.

Câu 24: Màu xanh đặc trưng của nước biển sâu và xa bờ là do hiện tượng vật lý nào?

  • A. Nước biển hấp thụ các bước sóng ánh sáng dài (đỏ, vàng) và phản xạ/tán xạ các bước sóng ngắn (xanh).
  • B. Có một lượng lớn tảo biển màu xanh trong nước.
  • C. Sự phản chiếu màu xanh của bầu trời.
  • D. Muối hòa tan trong nước biển có màu xanh lam.

Câu 25: Dòng biển có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động hàng hải?

  • A. Luôn làm tăng tốc độ di chuyển của tàu thuyền.
  • B. Có thể hỗ trợ hoặc cản trở tốc độ di chuyển của tàu, cần được tính toán khi lập kế hoạch tuyến đường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến tàu cá nhỏ, không ảnh hưởng đến tàu vận tải lớn.
  • D. Gây ra sóng thần nguy hiểm cho tàu khi di chuyển.

Câu 26: Các vùng nước trồi (upwelling zones) thường là những ngư trường giàu có vì sao?

  • A. Đây là những vùng nước rất ấm, thích hợp cho nhiều loài cá.
  • B. Nước lạnh từ đáy biển dâng lên mang theo chất dinh dưỡng tích tụ ở tầng sâu, thúc đẩy sự phát triển của sinh vật phù du và chuỗi thức ăn biển.
  • C. Đây là những vùng có sóng thần thường xuyên xảy ra.
  • D. Đây là những vùng có độ muối rất cao.

Câu 27: Nguyên tắc cơ bản để khai thác năng lượng thủy triều là gì?

  • A. Sử dụng năng lượng từ sóng biển xô vào bờ.
  • B. Lợi dụng sự chênh lệch mực nước giữa lúc triều lên cao nhất và triều xuống thấp nhất để làm quay turbine phát điện.
  • C. Sử dụng nhiệt độ cao của nước biển ở vùng xích đạo.
  • D. Sử dụng tốc độ chảy của các dòng biển bề mặt.

Câu 28: Đơn vị đo lường phổ biến nhất để biểu thị độ muối của nước biển là gì?

  • A. Phần trăm (%).
  • B. Phần nghìn (‰) hoặc Đơn vị độ muối thực tế (PSU).
  • C. Gam trên lít (g/L).
  • D. Độ Celsius (°C).

Câu 29: Nhiệt độ của nước biển ở tầng sâu (dưới tầng nhiệt) trên khắp các đại dương, kể cả vùng nhiệt đới, thường như thế nào?

  • A. Rất cao, tương đương nhiệt độ bề mặt.
  • B. Rất thấp, gần điểm đóng băng (khoảng 0-4°C).
  • C. Biến động mạnh theo mùa và theo ngày đêm.
  • D. Đồng nhất với nhiệt độ không khí trên bề mặt.

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò quan trọng của biển và đại dương đối với con người và Trái Đất?

  • A. Cung cấp tài nguyên đa dạng (thủy sản, khoáng sản, năng lượng).
  • B. Điều hòa khí hậu toàn cầu thông qua hấp thụ và phân phối nhiệt, CO2.
  • C. Là tuyến giao thông và thương mại quan trọng trên thế giới.
  • D. Là nguồn cung cấp nước ngọt chính cho sinh hoạt và sản xuất nông nghiệp trên đất liền.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Tại sao độ muối của nước biển thường thấp hơn ở các vùng cửa sông so với vùng biển xa bờ cùng vĩ độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Dựa vào kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến độ muối, bạn dự đoán vùng biển nào sau đây có độ muối trung bình cao nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nhiệt độ nước biển thay đổi theo chiều sâu điển hình ở vùng nhiệt đới là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mật độ nước biển phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Lực nào sau đây là nguyên nhân chính gây ra hầu hết các loại sóng trên mặt biển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tượng thủy triều trên Trái Đất chủ yếu là do sức hút hấp dẫn của những thiên thể nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xuân triều (triều cường), hiện tượng thủy triều có biên độ lớn nhất, xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tiểu triều (triều kém), hiện tượng thủy triều có biên độ nhỏ nhất, xảy ra khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Dòng biển bề mặt trong đại dương chủ yếu được tạo ra bởi lực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Dòng biển sâu (tuần hoàn nhiệt muối - Thermohaline Circulation) được tạo ra và vận hành chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Dòng biển nóng chảy qua vùng ven biển ở vĩ độ cao thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dòng biển lạnh chảy qua vùng ven biển ở vĩ độ thấp thường có tác động như thế nào đến khí hậu của vùng đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Sương mù ven biển thường dày đặc ở những khu vực nào liên quan đến dòng biển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Các dòng biển có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển chất dinh dưỡng và sinh vật phù du trong đại dương, điều này giải thích tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Ở Bắc Bán cầu, các vòng hoàn lưu dòng biển bề mặt ở vĩ độ thấp (vùng cận xích đạo) có hướng chảy chính theo chiều nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vịnh Fundy ở Canada nổi tiếng với biên độ thủy triều cực lớn. Đặc điểm địa hình nào của vịnh góp phần quan trọng tạo nên hiện tượng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Kiểu thủy triều nào đặc trưng bởi chỉ có một lần nước lên cao nhất (đỉnh triều) và một lần nước xuống thấp nhất (chân triều) trong một ngày thủy triều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Sóng thần, một dạng sóng biển cực kỳ nguy hiểm, chủ yếu được gây ra bởi nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tuần hoàn nhiệt muối (dòng biển sâu) đóng vai trò quan trọng trong hệ thống khí hậu toàn cầu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hiện tượng nước biển bị axit hóa (ocean acidification) chủ yếu là do nguyên nhân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao ở một số vùng cực, độ muối của nước biển lại cao hơn so với mức trung bình của đại dương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tầng nước biển nơi nhiệt độ giảm đột ngột và nhanh chóng theo chiều sâu được gọi là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Chiều cao (biên độ) của sóng biển được tạo ra bởi gió phụ thuộc chủ yếu vào những yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Màu xanh đặc trưng của nước biển sâu và xa bờ là do hiện tượng vật lý nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Dòng biển có thể ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động hàng hải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Các vùng nước trồi (upwelling zones) thường là những ngư trường giàu có vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nguyên tắc cơ bản để khai thác năng lượng thủy triều là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đơn vị đo lường phổ biến nhất để biểu thị độ muối của nước biển là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Nhiệt độ của nước biển ở tầng sâu (dưới tầng nhiệt) trên khắp các đại dương, kể cả vùng nhiệt đới, thường như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 12: Nước biển và đại dương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là vai trò quan trọng của biển và đại dương đối với con người và Trái Đất?

Viết một bình luận