Đề Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 01

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là một quyển của vỏ cảnh quan, bao gồm toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng. Phát biểu nào sau đây mô tả đầy đủ và chính xác nhất giới hạn không gian của sinh quyển trên Trái Đất?

  • A. Chỉ giới hạn trong các khu rừng nhiệt đới và đại dương sâu.
  • B. Bao gồm toàn bộ khí quyển, thủy quyển và thạch quyển.
  • C. Bao gồm phần thấp của khí quyển, toàn bộ thủy quyển và phần trên của thạch quyển.
  • D. Chỉ tồn tại ở những nơi có nước và ánh sáng mặt trời chiếu tới.

Câu 2: Tại sao ánh sáng là một trong những nhân tố khí hậu quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và phân bố của sinh vật, đặc biệt là thực vật?

  • A. Ánh sáng là năng lượng chính cho quá trình quang hợp của thực vật.
  • B. Ánh sáng giúp động vật định hướng di chuyển.
  • C. Ánh sáng chỉ ảnh hưởng đến thực vật ở vùng nhiệt đới.
  • D. Ánh sáng làm tăng độ ẩm trong không khí, có lợi cho sinh vật.

Câu 3: Quan sát một khu vực địa hình đồi núi cao ở vùng nhiệt đới. Từ chân núi lên đỉnh núi, thảm thực vật có sự thay đổi rõ rệt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa theo độ cao này là do yếu tố địa hình đã làm thay đổi những điều kiện nào?

  • A. Hướng sườn và độ dốc.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Ánh sáng và áp suất không khí.
  • D. Độ phì nhiêu của đất và loại đá mẹ.

Câu 4: Tại sao ở các vùng hoang mạc khô hạn, thảm thực vật rất nghèo nàn và các loài thực vật tồn tại được thường có những đặc điểm thích nghi đặc biệt như lá biến thành gai, thân mọng nước hoặc hệ rễ rất sâu?

  • A. Do nhiệt độ quá thấp khiến cây không phát triển.
  • B. Do thiếu ánh sáng mặt trời cần thiết cho quang hợp.
  • C. Do đất ở hoang mạc không có chất dinh dưỡng.
  • D. Do điều kiện thiếu nước nghiêm trọng.

Câu 5: So với các nhân tố tự nhiên khác như khí hậu, đất, nước, yếu tố con người có ảnh hưởng đặc biệt như thế nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Con người chỉ tác động tiêu cực, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Con người chỉ tác động tích cực, giúp mở rộng phạm vi của mọi loài sinh vật.
  • C. Con người là nhân tố duy nhất có khả năng tạo ra các giống loài mới và làm thay đổi phạm vi phân bố của sinh vật trên quy mô rộng.
  • D. Ảnh hưởng của con người chỉ giới hạn ở việc săn bắt động vật hoang dã.

Câu 6: Trong một hệ sinh thái rừng, mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa thực vật và động vật?

  • A. Thực vật cung cấp thức ăn và nơi ở cho động vật, động vật giúp thực vật thụ phấn và phát tán hạt.
  • B. Động vật luôn là nguồn thức ăn chính của thực vật.
  • C. Thực vật và động vật cạnh tranh trực tiếp nguồn nước và ánh sáng.
  • D. Vi sinh vật là nhân tố duy nhất liên kết thực vật và động vật.

Câu 7: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng có khí hậu ôn đới hải dương, nơi mùa đông không quá lạnh và mùa hè ấm áp, lượng mưa phân bố đều quanh năm?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Rừng lá rộng ôn đới.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 8: Tại sao đới lạnh, đặc biệt là vùng Bắc Cực và Nam Cực, chỉ có kiểu thảm thực vật đài nguyên với rêu, địa y và cây bụi lùn, mà không có rừng cây thân gỗ lớn?

  • A. Do thiếu ánh sáng mặt trời.
  • B. Do nhiệt độ quá thấp và tầng đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Do lượng mưa hàng năm quá lớn.
  • D. Do động vật ăn hết cây thân gỗ non.

Câu 9: Quan sát một khu vực có lượng mưa hàng năm rất thấp, chỉ khoảng dưới 250mm, và nhiệt độ chênh lệch lớn giữa ngày và đêm. Kiểu thảm thực vật và động vật đặc trưng nào có khả năng sinh sống ở đây?

  • A. Rừng nhiệt đới ẩm và các loài linh trưởng.
  • B. Rừng lá kim và các loài động vật gặm nhấm.
  • C. Thảo nguyên và các loài động vật ăn cỏ lớn.
  • D. Hoang mạc với các loài thực vật mọng nước, xương rồng và động vật bò sát, côn trùng.

Câu 10: Trong các nhân tố sau, nhân tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định quy luật phân bố các đới thực vật chính trên Trái Đất theo chiều từ Xích đạo về hai cực?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ và lượng mưa).
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng (đất).
  • D. Nguồn nước.

Câu 11: Khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng khô và mùa đông ẩm ướt mát mẻ thường gắn liền với kiểu thảm thực vật nào sau đây?

  • A. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • B. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • C. Xavan.
  • D. Rừng lá rộng ôn đới.

Câu 12: Một khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm với nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn, phân bố đều hoặc có một mùa mưa kéo dài. Kiểu rừng nào sau đây là đặc trưng cho khu vực này?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng lá rộng và rừng hỗn hợp.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Rừng nhiệt đới ẩm (rừng mưa nhiệt đới).

Câu 13: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

  • A. Độ ẩm, chất dinh dưỡng và không khí trong đất.
  • B. Nhiệt độ và ánh sáng mặt trời chiếu xuống đất.
  • C. Độ cao và độ dốc của địa hình nơi có đất.
  • D. Loại đá mẹ và màu sắc của đất.

Câu 14: Tại sao ở các vùng nhiệt đới, sự đa dạng sinh học (số lượng loài) thường cao hơn nhiều so với các vùng ôn đới hay đới lạnh?

  • A. Do con người ít tác động vào các vùng nhiệt đới.
  • B. Do đất ở vùng nhiệt đới luôn rất màu mỡ.
  • C. Do điều kiện khí hậu nóng ẩm quanh năm ổn định, thuận lợi cho sự sống.
  • D. Do các vùng nhiệt đới có diện tích lớn hơn các vùng khác.

Câu 15: Sự phân bố của động vật trên Trái Đất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhân tố nào sau đây, vì nó quyết định khả năng tồn tại và sinh sản của động vật tại một khu vực?

  • A. Ánh sáng.
  • B. Nguồn thức ăn.
  • C. Độ dốc địa hình.
  • D. Áp suất không khí.

Câu 16: Các loài thực vật và động vật chỉ có thể tồn tại trong một giới hạn nhất định về các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng... Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ giới hạn chịu đựng của sinh vật đối với một nhân tố sinh thái?

  • A. Giới hạn sinh thái.
  • B. Vùng phân bố.
  • C. Ổ sinh thái.
  • D. Độ thích nghi.

Câu 17: Con người tác động tích cực đến sinh quyển thông qua những hoạt động nào?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy và đô thị hóa.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã quá mức.
  • C. Trồng rừng, bảo tồn các loài có nguy cơ tuyệt chủng và lai tạo giống cây trồng, vật nuôi mới.
  • D. Xây dựng các nhà máy công nghiệp thải khói bụi.

Câu 18: Quan sát một khu vực đồng bằng rộng lớn ở vĩ độ trung bình, có khí hậu ôn đới lục địa với mùa hè nóng và khô, mùa đông rất lạnh và có tuyết. Kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu tại đây?

  • A. Rừng lá kim (Taiga).
  • B. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • C. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • D. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.

Câu 19: Mối quan hệ nào sau đây giữa vi sinh vật và các sinh vật khác (thực vật, động vật) trong sinh quyển là quan trọng nhất cho sự luân chuyển vật chất trong tự nhiên?

  • A. Vi sinh vật cạnh tranh thức ăn với động vật.
  • B. Vi sinh vật chỉ gây bệnh cho sinh vật khác.
  • C. Vi sinh vật là nguồn thức ăn chính cho thực vật.
  • D. Vi sinh vật phân giải xác chết và chất thải hữu cơ thành chất vô cơ.

Câu 20: Vành đai thực vật nào sau đây thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi cao ở vùng nhiệt đới?

  • A. Đài nguyên trên núi cao.
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm trên núi.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Đồng cỏ núi cao.

Câu 21: Tại sao ở các sườn núi đón gió và nhận nhiều ánh sáng, thực vật thường phát triển phong phú và tươi tốt hơn so với sườn khuất gió và ít nắng?

  • A. Do sườn đón gió có nhiệt độ thấp hơn.
  • B. Do sườn khuất gió có đất màu mỡ hơn.
  • C. Do sườn đón gió nhận nhiều mưa và sườn nhận nhiều ánh sáng có lợi cho quang hợp.
  • D. Do động vật chỉ sống ở sườn đón gió.

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt gió mùa, nơi có mùa hè nóng ẩm và mùa đông khô lạnh hơn?

  • A. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của con người có ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái toàn cầu?

  • A. Du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • B. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Trồng cây xanh trong đô thị.
  • D. Phá rừng trên diện rộng và ô nhiễm môi trường.

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong việc hình thành và cải tạo đất?

  • A. Sinh vật chỉ làm đất bạc màu hơn.
  • B. Sinh vật cung cấp chất hữu cơ, giúp phân giải vật chất và tạo độ phì cho đất.
  • C. Sinh vật làm tăng nhiệt độ của đất.
  • D. Sinh vật không có vai trò gì trong quá trình hình thành đất.

Câu 25: Tại sao ở các vùng đồng cỏ (thảo nguyên, xavan), động vật ăn cỏ lớn như ngựa vằn, linh dương, trâu rừng lại phát triển mạnh và có số lượng lớn?

  • A. Do ở đó không có động vật ăn thịt.
  • B. Do nhiệt độ ở đồng cỏ rất thấp.
  • C. Do có nguồn thức ăn (cỏ) phong phú.
  • D. Do đất ở đồng cỏ rất giàu khoáng chất.

Câu 26: Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu được xác định bởi sự phân bố của yếu tố nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Áp suất khí quyển.
  • C. Nồng độ khí CO2.
  • D. Nồng độ oxy và sự hiện diện của vi sinh vật.

Câu 27: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt khô hoặc bán khô hạn, với mùa hè nóng và mùa đông mát mẻ, lượng mưa ít, chỉ đủ cho cây bụi và cỏ phát triển?

  • A. Xavan và cây bụi.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Rừng ngập mặn.
  • D. Đài nguyên.

Câu 28: So sánh hai khu vực: một khu vực rừng nguyên sinh và một khu vực đã bị chặt phá để trồng cây công nghiệp. Khu vực nào có khả năng phục hồi hệ sinh thái và đa dạng sinh học nhanh chóng hơn nếu ngừng tác động?

  • A. Khu vực trồng cây công nghiệp, vì đất đã được cải tạo.
  • B. Cả hai khu vực có khả năng phục hồi như nhau.
  • C. Không thể xác định nếu không biết loại cây công nghiệp.
  • D. Khu vực rừng nguyên sinh, do có cấu trúc đa dạng và phức tạp hơn.

Câu 29: Vai trò của sinh quyển đối với vỏ cảnh quan (lớp vỏ địa lí) là gì?

  • A. Sinh quyển chỉ là một phần nhỏ và không ảnh hưởng đáng kể đến vỏ cảnh quan.
  • B. Sinh quyển là thành phần quan trọng, tham gia vào các chu trình vật chất, năng lượng và góp phần biến đổi các quyển khác.
  • C. Vỏ cảnh quan chỉ ảnh hưởng đến sinh quyển, không có chiều ngược lại.
  • D. Sinh quyển chỉ có vai trò làm đẹp thêm cho vỏ cảnh quan.

Câu 30: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với sinh quyển và con người?

  • A. Chúng là nơi sinh sản của nhiều loài thủy sản, bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt du lịch.
  • C. Chúng cung cấp gỗ quý cho xây dựng.
  • D. Chúng làm tăng độ mặn của nước biển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Sinh quyển là một quyển của vỏ cảnh quan, bao gồm toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng. Phát biểu nào sau đây mô tả đầy đủ và chính xác nhất giới hạn không gian của sinh quyển trên Trái Đất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tại sao ánh sáng là một trong những nhân tố khí hậu quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và phân bố của sinh vật, đặc biệt là thực vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Quan sát một khu vực địa hình đồi núi cao ở vùng nhiệt đới. Từ chân núi lên đỉnh núi, thảm thực vật có sự thay đổi rõ rệt. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa theo độ cao này là do yếu tố địa hình đã làm thay đổi những điều kiện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao ở các vùng hoang mạc khô hạn, thảm thực vật rất nghèo nàn và các loài thực vật tồn tại được thường có những đặc điểm thích nghi đặc biệt như lá biến thành gai, thân mọng nước hoặc hệ rễ rất sâu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: So với các nhân tố tự nhiên khác như khí hậu, đất, nước, yếu tố con người có ảnh hưởng đặc biệt như thế nào đến sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một hệ sinh thái rừng, mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau giữa thực vật và động vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng có khí hậu ôn đới hải dương, nơi mùa đông không quá lạnh và mùa hè ấm áp, lượng mưa phân bố đều quanh năm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Tại sao đới lạnh, đặc biệt là vùng Bắc Cực và Nam Cực, chỉ có kiểu thảm thực vật đài nguyên với rêu, địa y và cây bụi lùn, mà không có rừng cây thân gỗ lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Quan sát một khu vực có lượng mưa hàng năm rất thấp, chỉ khoảng dưới 250mm, và nhiệt độ chênh lệch lớn giữa ngày và đêm. Kiểu thảm thực vật và động vật đặc trưng nào có khả năng sinh sống ở đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong các nhân tố sau, nhân tố nào được xem là quan trọng nhất, quyết định quy luật phân bố các đới thực vật chính trên Trái Đất theo chiều từ Xích đạo về hai cực?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khí hậu Địa Trung Hải với mùa hè nóng khô và mùa đông ẩm ướt mát mẻ thường gắn liền với kiểu thảm thực vật nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một khu vực có khí hậu nhiệt đới ẩm với nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn, phân bố đều hoặc có một mùa mưa kéo dài. Kiểu rừng nào sau đây là đặc trưng cho khu vực này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Đất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật chủ yếu thông qua những yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao ở các vùng nhiệt đới, sự đa dạng sinh học (số lượng loài) thường cao hơn nhiều so với các vùng ôn đới hay đới lạnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự phân bố của động vật trên Trái Đất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi nhân tố nào sau đây, vì nó quyết định khả năng tồn tại và sinh sản của động vật tại một khu vực?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Các loài thực vật và động vật chỉ có thể tồn tại trong một giới hạn nhất định về các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng... Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ giới hạn chịu đựng của sinh vật đối với một nhân tố sinh thái?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Con người tác động tích cực đến sinh quyển thông qua những hoạt động nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quan sát một khu vực đồng bằng rộng lớn ở vĩ độ trung bình, có khí hậu ôn đới lục địa với mùa hè nóng và khô, mùa đông rất lạnh và có tuyết. Kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu tại đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Mối quan hệ nào sau đây giữa vi sinh vật và các sinh vật khác (thực vật, động vật) trong sinh quyển là quan trọng nhất cho sự luân chuyển vật chất trong tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vành đai thực vật nào sau đây thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi cao ở vùng nhiệt đới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao ở các sườn núi đón gió và nhận nhiều ánh sáng, thực vật thường phát triển phong phú và tươi tốt hơn so với sườn khuất gió và ít nắng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt gió mùa, nơi có mùa hè nóng ẩm và mùa đông khô lạnh hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Hoạt động nào sau đây của con người có ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng nhất đến đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái toàn cầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Sinh vật có vai trò như thế nào trong việc hình thành và cải tạo đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tại sao ở các vùng đồng cỏ (thảo nguyên, xavan), động vật ăn cỏ lớn như ngựa vằn, linh dương, trâu rừng lại phát triển mạnh và có số lượng lớn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu được xác định bởi sự phân bố của yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt khô hoặc bán khô hạn, với mùa hè nóng và mùa đông mát mẻ, lượng mưa ít, chỉ đủ cho cây bụi và cỏ phát triển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: So sánh hai khu vực: một khu vực rừng nguyên sinh và một khu vực đã bị chặt phá để trồng cây công nghiệp. Khu vực nào có khả năng phục hồi hệ sinh thái và đa dạng sinh học nhanh chóng hơn nếu ngừng tác động?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Vai trò của sinh quyển đối với vỏ cảnh quan (lớp vỏ địa lí) là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với sinh quyển và con người?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 02

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất và cả môi trường sống của chúng. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất giới hạn chiều dày của sinh quyển?

  • A. Khoảng vài km trong khí quyển, toàn bộ đại dương và lớp đất đá sâu hàng trăm mét.
  • B. Chỉ giới hạn trong lớp đất và nước trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Phần thấp của khí quyển, toàn bộ thủy quyển và phần trên của thạch quyển.
  • D. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thủy quyển và toàn bộ thạch quyển.

Câu 2: Sinh vật phân bố không đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển mà thường tập trung ở những khu vực nhất định. Nơi nào sau đây trong sinh quyển thường có mật độ sinh vật tập trung đông đúc và đa dạng nhất?

  • A. Các tầng sâu trong thạch quyển.
  • B. Bề mặt đất liền và tầng nước mặt của đại dương.
  • C. Các tầng cao của khí quyển (tầng bình lưu).
  • D. Đáy sâu của các hố đại dương.

Câu 3: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật, nhân tố nào thường có vai trò quyết định nhất đối với sự hình thành các đới và kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất?

  • A. Khí hậu.
  • B. Thổ nhưỡng.
  • C. Địa hình.
  • D. Nguồn nước.

Câu 4: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phân bố và hoạt động của sinh vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Ánh sáng mặt trời.
  • C. Giới hạn chịu đựng của từng loài.
  • D. Lượng nước trong đất.

Câu 5: Thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của thực vật thông qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Hướng phơi nắng của bề mặt đất.
  • B. Lượng bức xạ mặt trời nhận được.
  • C. Tốc độ gió trên bề mặt.
  • D. Độ phì, độ ẩm và thành phần khoáng vật.

Câu 6: Đối với sinh vật trên cạn, yếu tố nước ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phân bố của chúng thông qua dạng nào?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nước trong đất.
  • C. Nước mưa.
  • D. Độ ẩm lá cây.

Câu 7: Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho sự sống, đặc biệt là thực vật. Vai trò chính của ánh sáng đối với thực vật là gì?

  • A. Cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
  • B. Điều hòa nhiệt độ của cây.
  • C. Cung cấp nước cho cây.
  • D. Giúp cây hấp thụ khoáng chất từ đất.

Câu 8: Địa hình có ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố sinh vật. Ảnh hưởng của địa hình thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ gió.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến loại đất.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến lượng mưa.
  • D. Tạo ra sự phân hóa theo độ cao, hướng sườn và độ dốc.

Câu 9: Ngoài các nhân tố tự nhiên, nhân tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ và ngày càng gia tăng đến sự phân bố và biến đổi của sinh quyển?

  • A. Các loài vi sinh vật.
  • B. Sự thay đổi quỹ đạo Trái Đất.
  • C. Hoạt động của con người.
  • D. Hoạt động của núi lửa.

Câu 10: Sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo vĩ độ (từ Xích đạo về cực) chủ yếu phản ánh sự thay đổi đồng bộ của những yếu tố khí hậu nào?

  • A. Hướng gió và áp suất không khí.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Độ ẩm và ánh sáng.
  • D. Biên độ nhiệt và lượng bốc hơi.

Câu 11: Ở một ngọn núi thuộc đới khí hậu nhiệt đới, khi lên cao dần từ chân núi lên đỉnh, sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm thường dẫn đến sự xuất hiện lần lượt các vành đai thực vật tương tự như sự thay đổi theo quy luật nào?

  • A. Quy luật bất đối xứng.
  • B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Quy luật phi địa đới (theo đại dương - lục địa).
  • D. Quy luật địa đới (theo vĩ độ).

Câu 12: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu xích đạo và nhiệt đới ẩm với nhiệt độ cao và lượng mưa rất lớn quanh năm?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Xavan.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Hoang mạc.

Câu 13: Vùng khí hậu nhiệt đới có một mùa khô kéo dài (thường 3-6 tháng) và một mùa mưa rõ rệt thường có kiểu thảm thực vật chủ yếu là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Đài nguyên.
  • C. Xavan và rừng thưa nhiệt đới.
  • D. Rừng lá cứng cận nhiệt.

Câu 14: Vùng khí hậu khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp (dưới 200-250mm/năm) và biên độ nhiệt ngày đêm, theo mùa lớn thường có kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

  • A. Thảo nguyên.
  • B. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 15: Kiểu thảm thực vật nào sau đây phổ biến ở đới ôn hòa, đặc trưng bởi cây rụng lá vào mùa đông để thích nghi với thời tiết lạnh?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.

Câu 16: Kiểu thảm thực vật nào sau đây chiếm diện tích lớn ở vùng ôn đới lạnh và cận Bắc cực, đặc trưng bởi cây thường xanh, hình nón, chịu lạnh tốt?

  • A. Rừng hỗn hợp ôn đới.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 17: Vùng khí hậu cực lạnh với nhiệt độ trung bình các tháng luôn dưới 0°C, tầng đất đóng băng vĩnh cửu và thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ lùn là đặc điểm của kiểu thảm thực vật nào?

  • A. Rừng taiga.
  • B. Thảo nguyên lạnh.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Hoang mạc lạnh.

Câu 18: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất vai trò của thực vật là nền tảng của chuỗi thức ăn trên cạn?

  • A. Động vật giúp thực vật thụ phấn.
  • B. Động vật phân tán hạt giống thực vật.
  • C. Thực vật cung cấp nơi trú ẩn cho động vật.
  • D. Động vật ăn thực vật sử dụng thực vật làm nguồn thức ăn chính.

Câu 19: Trong sinh quyển, vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ chết thành chất vô cơ. Hoạt động này có ý nghĩa chính là gì đối với toàn bộ sinh quyển?

  • A. Tham gia vào chu trình tuần hoàn vật chất trong tự nhiên.
  • B. Cạnh tranh thức ăn với động vật.
  • C. Giúp thực vật quang hợp hiệu quả hơn.
  • D. Làm tăng nhiệt độ môi trường.

Câu 20: Vị trí địa lí của Việt Nam chủ yếu nằm trong đới khí hậu nhiệt đới gió mùa. Kiểu thảm thực vật chủ yếu nào sau đây phản ánh rõ nhất đặc điểm khí hậu này?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng nhiệt đới (rừng mưa nhiệt đới, rừng gió mùa).
  • C. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 21: Tại sao ở cùng một đới khí hậu, sự khác biệt về thổ nhưỡng và địa hình lại có thể dẫn đến sự phân hóa thành các kiểu thảm thực vật khác nhau (ví dụ: rừng, xavan, đồng cỏ)?

  • A. Thổ nhưỡng và địa hình tạo ra sự khác biệt về điều kiện nước, dinh dưỡng và tiểu khí hậu cục bộ.
  • B. Thổ nhưỡng và địa hình làm thay đổi hoàn toàn đới khí hậu.
  • C. Chỉ có khí hậu mới quyết định kiểu thảm thực vật.
  • D. Sự khác biệt này chủ yếu do hoạt động của động vật.

Câu 22: Tại sao ở một số khu vực thuộc đới khí hậu nhiệt đới (ví dụ: Tây Nam Phi), kiểu thảm thực vật chủ yếu lại là hoang mạc hoặc bán hoang mạc thay vì rừng nhiệt đới ẩm?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng làm tăng lượng mưa.
  • B. Do độ cao địa hình vượt quá giới hạn chịu đựng của rừng nhiệt đới.
  • C. Do ảnh hưởng của các yếu tố phi địa đới như dòng biển lạnh, áp cao, vị trí sâu trong lục địa gây khô hạn.
  • D. Do hoạt động khai thác rừng quy mô lớn của con người.

Câu 23: Nhận định nào sau đây về sinh quyển là KHÔNG chính xác?

  • A. Sinh quyển bao gồm toàn bộ sinh vật và môi trường sống của chúng.
  • B. Giới hạn dưới của sinh quyển trùng hoàn toàn với toàn bộ lớp vỏ Trái Đất (thạch quyển).
  • C. Sự phân bố sinh vật trong sinh quyển không đồng đều.
  • D. Sinh quyển là một bộ phận cấu thành của vỏ địa lí.

Câu 24: Vai trò quan trọng nhất của sinh quyển đối với Trái Đất và con người là gì?

  • A. Chỉ cung cấp gỗ và các sản phẩm từ rừng.
  • B. Chỉ là nơi cư trú của động vật hoang dã.
  • C. Chỉ giúp làm sạch không khí.
  • D. Duy trì sự sống, điều hòa môi trường và cung cấp tài nguyên cho con người.

Câu 25: Một loài động vật chỉ sống và kiếm ăn trong một loại rừng cụ thể ở độ cao nhất định và cần một loại cây nhất định để làm tổ. Yếu tố nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ này?

  • A. Ổ sinh thái (ecological niche) của loài.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Sự thích nghi với thổ nhưỡng.
  • D. Quan hệ cạnh tranh.

Câu 26: Sự suy giảm diện tích rừng ở thượng nguồn các con sông có thể gây ra những hậu quả nào đối với sinh vật và môi trường ở hạ lưu?

  • A. Tăng độ đa dạng sinh học ở hạ lưu.
  • B. Làm nước sông trong sạch hơn.
  • C. Gia tăng nguy cơ lũ lụt, hạn hán và xói mòn đất.
  • D. Giảm nhiệt độ trung bình ở hạ lưu.

Câu 27: Tại một vùng núi cao thuộc đới ôn hòa, hoạt động du lịch phát triển mạnh mẽ dẫn đến xây dựng nhiều công trình và gia tăng lượng rác thải. Hoạt động này có khả năng tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến quy luật phân bố sinh vật nào trên ngọn núi đó?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao (một dạng của quy luật phi địa đới).
  • C. Quy luật bất đối xứng.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 28: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất tính chất hệ thống của sinh quyển?

  • A. Sinh quyển chỉ là tập hợp ngẫu nhiên các loài sinh vật.
  • B. Các thành phần trong sinh quyển tồn tại độc lập với nhau.
  • C. Sinh vật chỉ chịu tác động một chiều từ môi trường.
  • D. Các thành phần của sinh quyển (sinh vật và môi trường) luôn tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 29: So với các nhân tố tự nhiên khác như thổ nhưỡng hay địa hình, khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa) thường có ảnh hưởng quyết định hơn đến sự phân bố sinh vật trên quy mô rộng (các đới địa lí). Tại sao?

  • A. Khí hậu chi phối các quá trình sinh học cơ bản và quyết định sự hình thành các vành đai sinh vật lớn trên Trái Đất.
  • B. Thổ nhưỡng và địa hình không ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Khí hậu chỉ ảnh hưởng đến động vật chứ không ảnh hưởng đến thực vật.
  • D. Sinh vật có thể hoàn toàn thích nghi với mọi điều kiện khí hậu.

Câu 30: Sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống. Tuy nhiên, khả năng thích nghi này là có giới hạn. Giới hạn chịu đựng của một loài đối với một yếu tố môi trường cụ thể được gọi là gì?

  • A. Khả năng tái sinh.
  • B. Giới hạn sinh thái.
  • C. Ổ sinh thái.
  • D. Vùng phân bố địa lí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sinh quyển là toàn bộ sinh vật sinh sống trên Trái Đất và cả môi trường sống của chúng. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất giới hạn chiều dày của sinh quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Sinh vật phân bố không đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển mà thường tập trung ở những khu vực nhất định. Nơi nào sau đây trong sinh quyển thường có mật độ sinh vật tập trung đông đúc và đa dạng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật, nhân tố nào thường có vai trò quyết định nhất đối với sự hình thành các đới và kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhiệt độ ảnh hưởng đến sự phân bố và hoạt động của sinh vật chủ yếu thông qua yếu tố nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của thực vật thông qua đặc điểm nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đối với sinh vật trên cạn, yếu tố nước ảnh hưởng trực tiếp và quan trọng nhất đến sự phân bố của chúng thông qua dạng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Ánh sáng là yếu tố cần thiết cho sự sống, đặc biệt là thực vật. Vai trò chính của ánh sáng đối với thực vật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Địa hình có ảnh hưởng đáng kể đến sự phân bố sinh vật. Ảnh hưởng của địa hình thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngoài các nhân tố tự nhiên, nhân tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ và ngày càng gia tăng đến sự phân bố và biến đổi của sinh quyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo vĩ độ (từ Xích đạo về cực) chủ yếu phản ánh sự thay đổi đồng bộ của những yếu tố khí hậu nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Ở một ngọn núi thuộc đới khí hậu nhiệt đới, khi lên cao dần từ chân núi lên đỉnh, sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm thường dẫn đến sự xuất hiện lần lượt các vành đai thực vật tương tự như sự thay đổi theo quy luật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu xích đạo và nhiệt đới ẩm với nhiệt độ cao và lượng mưa rất lớn quanh năm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Vùng khí hậu nhiệt đới có một mùa khô kéo dài (thường 3-6 tháng) và một mùa mưa rõ rệt thường có kiểu thảm thực vật chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vùng khí hậu khắc nghiệt với lượng mưa rất thấp (dưới 200-250mm/năm) và biên độ nhiệt ngày đêm, theo mùa lớn thường có kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Kiểu thảm thực vật nào sau đây phổ biến ở đới ôn hòa, đặc trưng bởi cây rụng lá vào mùa đông để thích nghi với thời tiết lạnh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Kiểu thảm thực vật nào sau đây chiếm diện tích lớn ở vùng ôn đới lạnh và cận Bắc cực, đặc trưng bởi cây thường xanh, hình nón, chịu lạnh tốt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Vùng khí hậu cực lạnh với nhiệt độ trung bình các tháng luôn dưới 0°C, tầng đất đóng băng vĩnh cửu và thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cỏ lùn là đặc điểm của kiểu thảm thực vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất vai trò của thực vật là nền tảng của chuỗi thức ăn trên cạn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong sinh quyển, vi sinh vật (như vi khuẩn, nấm) đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc phân giải chất hữu cơ chết thành chất vô cơ. Hoạt động này có ý nghĩa chính là gì đối với toàn bộ sinh quyển?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Vị trí địa lí của Việt Nam chủ yếu nằm trong đới khí hậu nhiệt đới gió mùa. Kiểu thảm thực vật chủ yếu nào sau đây phản ánh rõ nhất đặc điểm khí hậu này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao ở cùng một đới khí hậu, sự khác biệt về thổ nhưỡng và địa hình lại có thể dẫn đến sự phân hóa thành các kiểu thảm thực vật khác nhau (ví dụ: rừng, xavan, đồng cỏ)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao ở một số khu vực thuộc đới khí hậu nhiệt đới (ví dụ: Tây Nam Phi), kiểu thảm thực vật chủ yếu lại là hoang mạc hoặc bán hoang mạc thay vì rừng nhiệt đới ẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nhận định nào sau đây về sinh quyển là KHÔNG chính xác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Vai trò quan trọng nhất của sinh quyển đối với Trái Đất và con người là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một loài động vật chỉ sống và kiếm ăn trong một loại rừng cụ thể ở độ cao nhất định và cần một loại cây nhất định để làm tổ. Yếu tố nào sau đây mô tả chính xác nhất mối quan hệ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Sự suy giảm diện tích rừng ở thượng nguồn các con sông có thể gây ra những hậu quả nào đối với sinh vật và môi trường ở hạ lưu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại một vùng núi cao thuộc đới ôn hòa, hoạt động du lịch phát triển mạnh mẽ dẫn đến xây dựng nhiều công trình và gia tăng lượng rác thải. Hoạt động này có khả năng tác động tiêu cực rõ rệt nhất đến quy luật phân bố sinh vật nào trên ngọn núi đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất tính chất hệ thống của sinh quyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: So với các nhân tố tự nhiên khác như thổ nhưỡng hay địa hình, khí hậu (đặc biệt là nhiệt độ và lượng mưa) thường có ảnh hưởng quyết định hơn đến sự phân bố sinh vật trên quy mô rộng (các đới địa lí). Tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Sinh vật có khả năng thích nghi cao với môi trường sống. Tuy nhiên, khả năng thích nghi này là có giới hạn. Giới hạn chịu đựng của một loài đối với một yếu tố môi trường cụ thể được gọi là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 03

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Theo phạm vi phân bố, sinh quyển bao gồm các bộ phận nào sau đây?

  • A. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thủy quyển, phần trên thạch quyển.
  • B. Toàn bộ thủy quyển, toàn bộ thạch quyển, phần dưới khí quyển.
  • C. Phần thấp khí quyển, toàn bộ thủy quyển, phần trên thạch quyển.
  • D. Toàn bộ khí quyển, phần trên thủy quyển, phần dưới thạch quyển.

Câu 2: Tại sao giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển lại chủ yếu nằm ở tầng đối lưu?

  • A. Do nồng độ oxy ở tầng đối lưu cao nhất.
  • B. Do nhiệt độ ở tầng đối lưu ổn định nhất.
  • C. Do tầng đối lưu là nơi tập trung nhiều loài chim di cư.
  • D. Do các điều kiện sống (nhiệt độ, độ ẩm, mật độ không khí) phù hợp cho sinh vật tồn tại và phát triển chủ yếu tập trung ở tầng này.

Câu 3: Sinh vật có khả năng tồn tại ở độ sâu lớn nhất trong thủy quyển (đáy các hố đại dương) chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

  • A. Khả năng thích nghi với áp suất nước rất lớn và nguồn dinh dưỡng từ xác hữu cơ lắng đọng.
  • B. Sự phong phú của ánh sáng mặt trời xuyên xuống đáy biển sâu.
  • C. Nhiệt độ nước ấm áp và ổn định quanh năm.
  • D. Sự hiện diện của thực vật phù du quang hợp mạnh mẽ ở tầng đáy.

Câu 4: Yếu tố khí hậu nào được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố các thảm thực vật chính trên Trái Đất theo vĩ độ?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Tốc độ gió.

Câu 5: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới ẩm thường có tính đa dạng sinh học cao nhất trên Trái Đất?

  • A. Do đất ở đây rất màu mỡ.
  • B. Do ít bị tác động bởi con người.
  • C. Do điều kiện khí hậu nóng ẩm quanh năm, nguồn thức ăn phong phú và ổn định tạo điều kiện thuận lợi cho nhiều loài sinh vật phát triển.
  • D. Do địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho sự di chuyển của động vật.

Câu 6: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng có khí hậu khô hạn, lượng mưa rất thấp và biên độ nhiệt ngày đêm lớn?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 7: Sự phân bố các vành đai thực vật theo độ cao ở các vùng núi cao thường giống với sự phân bố thực vật theo vĩ độ như thế nào?

  • A. Cả hai đều thể hiện sự thay đổi của thảm thực vật từ các loài ưa ấm, ẩm ở độ cao thấp/vĩ độ thấp lên các loài chịu lạnh, khô hơn ở độ cao cao hơn/vĩ độ cao hơn.
  • B. Cả hai đều chỉ có sự thay đổi về kiểu rừng, không có sự xuất hiện của đồng cỏ hay đài nguyên.
  • C. Phân bố theo độ cao chỉ chịu ảnh hưởng của nhiệt độ, còn theo vĩ độ chỉ chịu ảnh hưởng của lượng mưa.
  • D. Phân bố theo độ cao phức tạp hơn và không thể so sánh với phân bố theo vĩ độ.

Câu 8: Tại sao ở vùng ôn đới, thảm thực vật rừng lá kim lại phân bố chủ yếu ở những nơi có mùa đông kéo dài và rất lạnh?

  • A. Lá kim giúp cây hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời hơn trong mùa đông.
  • B. Cấu tạo lá kim nhỏ, bề mặt ít thoát hơi nước và lớp sáp giúp cây chịu được khô hạn và giá rét trong mùa đông.
  • C. Rễ cây lá kim có khả năng hút nước từ băng tuyết.
  • D. Rừng lá kim là môi trường sống lý tưởng cho các loài động vật chịu lạnh.

Câu 9: Nhân tố sinh học nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố của động vật trong sinh quyển?

  • A. Độ ẩm.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Nguồn thức ăn và nơi sinh sản/ẩn nấp.
  • D. Ánh sáng.

Câu 10: Một khu vực có khí hậu đặc trưng bởi hai mùa rõ rệt: một mùa mưa kéo dài và một mùa khô hạn. Thảm thực vật phổ biến ở đây có thể là gì?

  • A. Savanna (xavan) hoặc rừng thưa nhiệt đới.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Rừng mưa nhiệt đới.

Câu 11: Sự cạnh tranh giữa các loài thực vật để giành ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng trong cùng một khu vực là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Yếu tố khí hậu.
  • B. Yếu tố sinh học.
  • C. Yếu tố địa hình.
  • D. Yếu tố thổ nhưỡng.

Câu 12: Tại sao sự phân bố sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà thường tập trung nhiều ở các tầng trên mặt đất và trong lớp nước mặt của thủy quyển?

  • A. Do các khu vực này có ít loài ăn thịt.
  • B. Do áp suất ở các khu vực này thấp hơn.
  • C. Do con người thường sinh sống và nuôi trồng ở những khu vực này.
  • D. Do các điều kiện sống cơ bản như ánh sáng, nhiệt độ, độ ẩm, chất dinh dưỡng thường thuận lợi và phong phú nhất ở các khu vực này.

Câu 13: Một khu vực có lớp đất đóng băng vĩnh cửu, chỉ có lớp đất mặt tan ra vào mùa hè ngắn ngủi, thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y và một số cây bụi lùn. Kiểu thảm thực vật này là gì?

  • A. Thảo nguyên.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Đài nguyên.
  • D. Xavan.

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tích cực đến sự đa dạng sinh học trong sinh quyển?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng.
  • B. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học trên diện rộng.
  • D. Xây dựng các đập thủy điện lớn làm thay đổi dòng chảy sông.

Câu 15: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài sinh vật là mối quan hệ đối địch (một bên có lợi, một bên bị hại)?

  • A. Cây phong lan bám trên thân cây gỗ lớn để lấy chỗ dựa và ánh sáng.
  • B. Nấm và rễ cây sống cộng sinh, nấm giúp cây hấp thụ nước và khoáng, cây cung cấp chất hữu cơ cho nấm.
  • C. Vi khuẩn cố định đạm sống trong nốt sần cây họ đậu, giúp cây hấp thụ đạm từ không khí.
  • D. Hổ săn bắt hươu để ăn thịt.

Câu 16: Yếu tố thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật chủ yếu thông qua:

  • A. Độ phì nhiêu, thành phần cơ giới, độ ẩm và độ thoáng khí của đất.
  • B. Màu sắc và độ dày của tầng đất.
  • C. Tốc độ phong hóa đá gốc tạo thành đất.
  • D. Sự có mặt của vi sinh vật trong đất.

Câu 17: Một khu vực có khí hậu lạnh giá quanh năm, lượng mưa ít, đất đóng băng vĩnh cửu. Loài động vật nào sau đây có khả năng thích nghi tốt nhất với điều kiện sống này?

  • A. Khỉ.
  • B. Gấu Bắc Cực.
  • C. Hươu cao cổ.
  • D. Cá sấu.

Câu 18: Hiện tượng sa mạc hóa, suy giảm đa dạng sinh học, và thay đổi thành phần loài là những biểu hiện rõ rệt của tác động tiêu cực nào của con người đến sinh quyển?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Nghiên cứu khoa học về sinh vật.
  • C. Phá hủy môi trường sống và khai thác quá mức tài nguyên sinh vật.
  • D. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.

Câu 19: Phân tích sơ đồ chuỗi thức ăn đơn giản: Cỏ -> Thỏ -> Cáo. Nếu số lượng cáo tăng đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể thỏ và cỏ?

  • A. Quần thể thỏ giảm, dẫn đến quần thể cỏ tăng.
  • B. Quần thể thỏ tăng, dẫn đến quần thể cỏ giảm.
  • C. Quần thể thỏ và cỏ đều giảm.
  • D. Quần thể thỏ và cỏ đều tăng.

Câu 20: Tại sao hướng sườn núi lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật, ngay cả ở cùng một độ cao?

  • A. Hướng sườn quyết định loại đá gốc.
  • B. Hướng sườn ảnh hưởng đến độ dốc của sườn núi.
  • C. Hướng sườn quy định tốc độ gió.
  • D. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng bức xạ mặt trời nhận được, từ đó tác động đến nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện sinh trưởng của thực vật.

Câu 21: Kiểu khí hậu nào sau đây thường gắn liền với thảm thực vật rừng lá rộng và rừng hỗn hợp?

  • A. Ôn đới hải dương hoặc ôn đới lục địa có mùa hè ấm áp và đủ ẩm.
  • B. Cận nhiệt khô.
  • C. Đới lạnh.
  • D. Nhiệt đới gió mùa khô.

Câu 22: Sự phân bố sinh vật trong thủy quyển cũng phân hóa theo chiều sâu. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa này là gì?

  • A. Sự thay đổi áp suất theo chiều sâu là yếu tố duy nhất.
  • B. Chỉ có nhiệt độ thay đổi theo chiều sâu ảnh hưởng đến sinh vật.
  • C. Ánh sáng giảm nhanh theo chiều sâu, nhiệt độ giảm, áp suất tăng, và nguồn dinh dưỡng thay đổi tạo ra các điều kiện sống khác biệt.
  • D. Độ mặn của nước là yếu tố chính quyết định sự phân bố theo chiều sâu.

Câu 23: So sánh rừng mưa nhiệt đới và rừng lá kim ôn đới, điểm khác biệt nổi bật về tính đa dạng loài là gì?

  • A. Rừng lá kim đa dạng hơn nhiều so với rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Rừng mưa nhiệt đới có tính đa dạng loài (thực vật và động vật) cao hơn đáng kể so với rừng lá kim.
  • C. Tính đa dạng loài ở hai kiểu rừng này là tương đương nhau.
  • D. Chỉ có thực vật ở rừng mưa nhiệt đới đa dạng hơn, còn động vật thì ngược lại.

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của sinh quyển đối với hệ thống Trái Đất là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần là nơi sinh sống của con người.
  • B. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho các hoạt động sản xuất.
  • C. Chỉ giúp điều hòa khí hậu bằng cách hấp thụ nhiệt.
  • D. Tham gia vào các chu trình sinh địa hóa (ví dụ: chu trình carbon, nước), điều hòa khí hậu, duy trì sự cân bằng môi trường và cung cấp tài nguyên cho con người.

Câu 25: Khi phân tích một hệ sinh thái rừng, việc xác định các mối quan hệ giữa cây, động vật ăn cỏ, động vật ăn thịt và vi sinh vật phân giải giúp chúng ta hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của sinh quyển?

  • A. Giới hạn theo chiều đứng của sinh quyển.
  • B. Ảnh hưởng của địa hình đến sinh vật.
  • C. Sự tương tác giữa các sinh vật và mối quan hệ trong chuỗi/lưới thức ăn.
  • D. Tác động của con người đến sinh vật.

Câu 26: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 250-500mm, tập trung vào một mùa nhất định, và có thảm thực vật chủ yếu là cỏ xen lẫn cây bụi hoặc cây gỗ thưa. Kiểu thảm thực vật này phù hợp với kiểu khí hậu nào?

  • A. Nhiệt đới gió mùa (có mùa khô) hoặc cận nhiệt khô.
  • B. Ôn đới hải dương.
  • C. Xích đạo ẩm.
  • D. Cực và cận cực.

Câu 27: Lớp vỏ phong hóa (phần trên của thạch quyển) là một bộ phận của sinh quyển vì:

  • A. Chỉ vì nó nằm ngay dưới bề mặt đất.
  • B. Vì nó chứa các loại khoáng sản quan trọng.
  • C. Vì nó là nền móng cho các công trình xây dựng.
  • D. Vì đây là nơi rễ cây bám vào, chứa nước và chất dinh dưỡng cho thực vật, và có sự hoạt động mạnh mẽ của vi sinh vật.

Câu 28: Tại sao các khu vực đô thị hóa và công nghiệp hóa cao thường có tính đa dạng sinh học thấp hơn đáng kể so với các khu vực tự nhiên lân cận?

  • A. Do nhiệt độ ở thành phố luôn thấp hơn vùng nông thôn.
  • B. Do nguồn thức ăn cho động vật ở thành phố khan hiếm.
  • C. Do môi trường sống bị thu hẹp, phân mảnh và ô nhiễm, không phù hợp cho nhiều loài sinh vật tồn tại và phát triển.
  • D. Do có quá nhiều loài động vật săn mồi tập trung ở thành phố.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ sinh quyển và duy trì sự cân bằng sinh thái ở cấp độ toàn cầu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc cấm săn bắt động vật hoang dã.
  • B. Kết hợp nhiều giải pháp: giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học, sử dụng bền vững tài nguyên, trồng rừng, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng.
  • C. Chỉ khuyến khích phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Chỉ tập trung vào việc khai thác tối đa các nguồn tài nguyên sinh vật.

Câu 30: Dựa vào mối quan hệ giữa khí hậu và sinh vật, hãy cho biết thảm thực vật nào có khả năng phân bố ở cả vùng vĩ độ cao và trên các đỉnh núi cao ở vùng vĩ độ thấp?

  • A. Rừng lá rộng.
  • B. Rừng ngập mặn.
  • C. Hoang mạc.
  • D. Đài nguyên (hoặc thảm thực vật núi cao tương tự).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Theo phạm vi phân bố, sinh quyển bao gồm các bộ phận nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tại sao giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển lại chủ yếu nằm ở tầng đối lưu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Sinh vật có khả năng tồn tại ở độ sâu lớn nhất trong thủy quyển (đáy các hố đại dương) chủ yếu nhờ vào yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Yếu tố khí hậu nào được xem là quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phân bố các thảm thực vật chính trên Trái Đất theo vĩ độ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới ẩm thường có tính đa dạng sinh học cao nhất trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng có khí hậu khô hạn, lượng mưa rất thấp và biên độ nhiệt ngày đêm lớn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phân bố các vành đai thực vật theo độ cao ở các vùng núi cao thường giống với sự phân bố thực vật theo vĩ độ như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Tại sao ở vùng ôn đới, thảm thực vật rừng lá kim lại phân bố chủ yếu ở những nơi có mùa đông kéo dài và rất lạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhân tố sinh học nào có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố của động vật trong sinh quyển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Một khu vực có khí hậu đặc trưng bởi hai mùa rõ rệt: một mùa mưa kéo dài và một mùa khô hạn. Thảm thực vật phổ biến ở đây có thể là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Sự cạnh tranh giữa các loài thực vật để giành ánh sáng, nước và chất dinh dưỡng trong cùng một khu vực là biểu hiện của yếu tố nào ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tại sao sự phân bố sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà thường tập trung nhiều ở các tầng trên mặt đất và trong lớp nước mặt của thủy quyển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một khu vực có lớp đất đóng băng vĩnh cửu, chỉ có lớp đất mặt tan ra vào mùa hè ngắn ngủi, thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y và một số cây bụi lùn. Kiểu thảm thực vật này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tích cực đến sự đa dạng sinh học trong sinh quyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Mối quan hệ nào sau đây giữa hai loài sinh vật là mối quan hệ đối địch (một bên có lợi, một bên bị hại)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Yếu tố thổ nhưỡng (đất) ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật chủ yếu thông qua:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Một khu vực có khí hậu lạnh giá quanh năm, lượng mưa ít, đất đóng băng vĩnh cửu. Loài động vật nào sau đây có khả năng thích nghi tốt nhất với điều kiện sống này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Hiện tượng sa mạc hóa, suy giảm đa dạng sinh học, và thay đổi thành phần loài là những biểu hiện rõ rệt của tác động tiêu cực nào của con người đến sinh quyển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích sơ đồ chuỗi thức ăn đơn giản: Cỏ -> Thỏ -> Cáo. Nếu số lượng cáo tăng đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với quần thể thỏ và cỏ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao hướng sườn núi lại ảnh hưởng đến sự phân bố thực vật, ngay cả ở cùng một độ cao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Kiểu khí hậu nào sau đây thường gắn liền với thảm thực vật rừng lá rộng và rừng hỗn hợp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự phân bố sinh vật trong thủy quyển cũng phân hóa theo chiều sâu. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự phân hóa này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: So sánh rừng mưa nhiệt đới và rừng lá kim ôn đới, điểm khác biệt nổi bật về tính đa dạng loài là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một trong những vai trò quan trọng nhất của sinh quyển đối với hệ thống Trái Đất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khi phân tích một hệ sinh thái rừng, việc xác định các mối quan hệ giữa cây, động vật ăn cỏ, động vật ăn thịt và vi sinh vật phân giải giúp chúng ta hiểu rõ nhất về khía cạnh nào của sinh quyển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm khoảng 250-500mm, tập trung vào một mùa nhất định, và có thảm thực vật chủ yếu là cỏ xen lẫn cây bụi hoặc cây gỗ thưa. Kiểu thảm thực vật này phù hợp với kiểu khí hậu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Lớp vỏ phong hóa (phần trên của thạch quyển) là một bộ phận của sinh quyển vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao các khu vực đô thị hóa và công nghiệp hóa cao thường có tính đa dạng sinh học thấp hơn đáng kể so với các khu vực tự nhiên lân cận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ sinh quyển và duy trì sự cân bằng sinh thái ở cấp độ toàn cầu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào mối quan hệ giữa khí hậu và sinh vật, hãy cho biết thảm thực vật nào có khả năng phân bố ở cả vùng vĩ độ cao và trên các đỉnh núi cao ở vùng vĩ độ thấp?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 04

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là một quyển của Trái Đất, trong đó có sự sống tồn tại và phát triển. Sinh quyển bao gồm những bộ phận nào của các quyển khác?

  • A. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thủy quyển, và phần trên của thạch quyển.
  • B. Tầng bình lưu của khí quyển, toàn bộ thủy quyển, và phần trên của thạch quyển.
  • C. Phần thấp của khí quyển (tầng đối lưu), toàn bộ thủy quyển, và phần trên của thạch quyển.
  • D. Tầng ôzôn của khí quyển, toàn bộ thủy quyển, và phần trên của thạch quyển.

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô tả sự phân bố thực vật theo độ cao ở một dãy núi thuộc vùng nhiệt đới. Tại sao càng lên cao, nhiệt độ lại giảm và thảm thực vật có sự thay đổi rõ rệt từ rừng lá rộng sang rừng lá kim rồi đến đồng cỏ núi cao và băng tuyết?

  • A. Do sự thay đổi của bức xạ Mặt Trời, áp suất khí quyển và độ ẩm theo độ cao, ảnh hưởng đến điều kiện sống của thực vật.
  • B. Do thành phần hóa học của đất thay đổi nhanh chóng theo độ cao, làm cây cối khó hấp thụ dinh dưỡng.
  • C. Do mật độ động vật ăn thực vật tăng lên ở các độ cao thấp hơn, buộc thực vật phải thích nghi ở độ cao lớn.
  • D. Chủ yếu do tác động của con người khai thác rừng ở các độ cao thấp hơn.

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm rất thấp (dưới 250mm) và biên độ nhiệt ngày đêm lớn. Thảm thực vật chủ yếu là các loại cây bụi gai, xương rồng và cỏ thưa. Dựa vào đặc điểm này, khu vực đó có khả năng thuộc về khu sinh học (biome) nào sau đây?

  • A. Thảo nguyên.
  • B. Đài nguyên.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 4: Khu sinh học rừng mưa nhiệt đới nổi bật với sự đa dạng sinh học cao và cấu trúc tầng tán phức tạp. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì đặc điểm này?

  • A. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • B. Nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.
  • C. Sự phân hóa rõ rệt giữa mùa khô và mùa mưa.
  • D. Ánh sáng mặt trời yếu do mây che phủ.

Câu 5: Tại sao sinh vật ở các vùng cực (đài nguyên, băng tuyết) lại có sự đa dạng loài thấp hơn đáng kể so với các vùng nhiệt đới?

  • A. Điều kiện khí hậu khắc nghiệt (nhiệt độ rất thấp, thời gian chiếu sáng biến động lớn), nguồn thức ăn hạn chế và chu kỳ sinh trưởng ngắn.
  • B. Áp suất khí quyển quá cao gây khó khăn cho sự sống.
  • C. Độ ẩm không khí quá thấp khiến thực vật không thể phát triển.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài sinh vật.

Câu 6: Nhân tố nào sau đây của môi trường sống thường là yếu tố giới hạn chính đối với sự phát triển và phân bố của thực vật ở các khu vực đới khô và hoang mạc?

  • A. Nhiệt độ trung bình hàng năm.
  • B. Độ màu mỡ của đất.
  • C. Nguồn nước (lượng mưa).
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 7: Rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất chi phối sự tồn tại của kiểu rừng này là gì?

  • A. Mùa đông kéo dài, rất lạnh và có tuyết phủ; mùa hè ngắn, ấm.
  • B. Nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn.
  • C. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn và lượng mưa ít.
  • D. Khí hậu cận nhiệt gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mùa đông lạnh khô.

Câu 8: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau trong chuỗi thức ăn ở sinh quyển?

  • A. Thực vật cung cấp nơi ở cho động vật.
  • B. Động vật giúp thực vật thụ phấn và phát tán hạt.
  • C. Thực vật hấp thụ CO2 do động vật thải ra.
  • D. Động vật ăn thực vật, và động vật ăn thực vật lại là thức ăn cho động vật ăn thịt.

Câu 9: So sánh khu sinh học thảo nguyên và xavan. Điểm khác biệt cơ bản về thảm thực vật giữa hai khu sinh học này là gì?

  • A. Thảo nguyên có cây bụi rậm rạp, xavan chủ yếu là cỏ.
  • B. Thảo nguyên chủ yếu là cỏ, xavan là đồng cỏ có cây gỗ mọc xen kẽ.
  • C. Thảo nguyên có rừng lá kim, xavan có rừng lá rộng.
  • D. Thảo nguyên có cây rụng lá theo mùa, xavan có cây thường xanh.

Câu 10: Một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông không quá lạnh, lượng mưa phân bố khá đều trong năm. Kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phổ biến ở khu vực này?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Rừng lá rộng và rừng hỗn hợp.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 11: Tại sao sự phân bố của sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà thường tập trung ở một số khu vực nhất định?

  • A. Do áp lực cạnh tranh giữa các loài.
  • B. Do sự thay đổi đột ngột của địa hình.
  • C. Do ảnh hưởng của các hoạt động núi lửa.
  • D. Do sự khác biệt về điều kiện môi trường sống (khí hậu, nước, đất, ánh sáng) và mối quan hệ giữa các loài sinh vật.

Câu 12: Nhân tố nào sau đây thuộc về địa hình có ảnh hưởng rõ rệt đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn của một dãy núi?

  • A. Hướng sườn (ảnh hưởng đến lượng bức xạ, nhiệt, ẩm).
  • B. Độ dốc của sườn núi.
  • C. Độ dài của sườn núi.
  • D. Màu sắc của đá mẹ cấu tạo nên núi.

Câu 13: Con người có tác động mạnh mẽ đến sinh quyển, bao gồm cả tác động tích cực và tiêu cực. Hành động nào sau đây của con người được xem là tác động tích cực, góp phần bảo vệ và phát triển sinh quyển?

  • A. Đốt rừng làm nương rẫy.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • C. Khai thác quá mức các loài thủy sản.
  • D. Đô thị hóa nhanh chóng, bê tông hóa đất đai.

Câu 14: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ nhưng khu vực A nằm ở vùng nội địa rộng lớn, còn khu vực B nằm gần bờ biển. Khu vực nào có khả năng có biên độ nhiệt trong năm lớn hơn và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Khu vực B; biên độ nhiệt lớn khiến sinh vật khó thích nghi, đa dạng sinh học thấp hơn.
  • B. Khu vực B; khí hậu ôn hòa hơn, đa dạng sinh học cao hơn.
  • C. Khu vực A; khí hậu ôn hòa hơn, đa dạng sinh học cao hơn.
  • D. Khu vực A; biên độ nhiệt lớn hơn, chỉ các loài có khả năng chịu đựng sự thay đổi nhiệt độ lớn mới tồn tại được.

Câu 15: Đất (thổ nhưỡng) là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật. Tại sao đất feralit đỏ vàng, phổ biến ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa, lại thích hợp cho sự phát triển của rừng rậm nhiệt đới?

  • A. Đất có tầng phong hóa dày, giàu mùn (ở tầng mặt) và độ ẩm lớn, cung cấp đủ dinh dưỡng và nước cho cây rừng phát triển.
  • B. Đất có hàm lượng sét rất cao, giữ nước tốt trong mùa khô.
  • C. Đất có tính kiềm mạnh, phù hợp với nhiều loại cây rừng.
  • D. Đất có nhiệt độ luôn ổn định, ít chịu ảnh hưởng của khí hậu.

Câu 16: Khu sinh học nào sau đây thường có lượng mưa thấp, tập trung vào một mùa duy nhất (mùa mưa), còn mùa khô kéo dài và nóng, thảm thực vật chủ yếu là cỏ cao và cây bụi, cây gỗ mọc rải rác?

  • A. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • B. Xavan và rừng nhiệt đới khô.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Rừng lá rộng ôn đới.

Câu 17: Vi sinh vật đóng vai trò không thể thiếu trong sinh quyển. Chức năng quan trọng nhất của vi sinh vật trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất là gì?

  • A. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ thông qua quang hợp.
  • B. Hấp thụ năng lượng mặt trời và biến đổi thành năng lượng hóa học.
  • C. Phân giải xác hữu cơ và chất thải thành chất vô cơ, trả lại dinh dưỡng cho môi trường.
  • D. Điều hòa nhiệt độ của môi trường.

Câu 18: Trong một khu rừng nhiệt đới, người ta quan sát thấy có nhiều tầng thực vật khác nhau (tầng vượt tán, tầng tán rừng, tầng dưới tán, tầng cây bụi, tầng thảm rừng). Cấu trúc phân tầng này là do ảnh hưởng chủ yếu của nhân tố môi trường nào?

  • A. Chất lượng đất.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Lượng mưa trung bình.
  • D. Ánh sáng mặt trời (và khả năng tiếp cận ánh sáng).

Câu 19: Tại sao vùng cửa sông và ven biển, nơi nước ngọt từ sông hòa lẫn với nước mặn từ biển, thường có hệ sinh thái đặc trưng và đa dạng sinh học cao (ví dụ: rừng ngập mặn)?

  • A. Đây là vùng chuyển tiếp với sự pha trộn của nước ngọt và nước mặn, giàu dinh dưỡng do phù sa bồi đắp, tạo điều kiện sống đa dạng cho các loài thích nghi với môi trường biến động.
  • B. Nhiệt độ nước ở đây luôn ổn định, không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ không khí.
  • C. Ánh sáng mặt trời chiếu xuống đáy rất mạnh, thúc đẩy quang hợp.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thủy triều.

Câu 20: Giả sử biến đổi khí hậu làm cho một khu vực thảo nguyên ôn đới trở nên khô hạn hơn đáng kể và lượng mưa giảm sút. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi thảm thực vật ở khu vực này là hợp lý nhất trong dài hạn?

  • A. Phát triển thành rừng lá kim.
  • B. Chuyển thành rừng lá rộng.
  • C. Tiến hóa thành bán hoang mạc hoặc hoang mạc.
  • D. Trở thành đài nguyên.

Câu 21: Nhân tố sinh vật (mối quan hệ giữa các loài) có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố của một loài động vật cụ thể trong sinh quyển?

  • A. Chỉ ảnh hưởng khi có sự cạnh tranh trực tiếp về nơi ở.
  • B. Chỉ ảnh hưởng khi loài đó là động vật ăn thịt đầu bảng.
  • C. Không có ảnh hưởng đáng kể, chủ yếu do khí hậu quyết định.
  • D. Quan hệ thức ăn (con mồi, vật ăn thịt), quan hệ cạnh tranh, cộng sinh, ký sinh đều có thể giới hạn hoặc mở rộng phạm vi phân bố của loài đó.

Câu 22: Tại sao các rạn san hô, mặc dù chỉ chiếm diện tích rất nhỏ trong đại dương, nhưng lại là nơi tập trung đa dạng sinh học biển cao nhất?

  • A. Chúng tạo ra một cấu trúc vật lý phức tạp cung cấp nơi trú ẩn, sinh sản và nguồn thức ăn cho vô số loài sinh vật khác trong môi trường nước ấm, nông và đủ ánh sáng.
  • B. San hô tiết ra chất độc ngăn chặn các loài săn mồi lớn tiếp cận.
  • C. Chỉ có san hô mới có khả năng quang hợp ở vùng nước sâu.
  • D. Nhiệt độ nước xung quanh rạn san hô luôn lạnh hơn so với các vùng biển khác.

Câu 23: Hãy phân tích tác động của việc xây dựng đập thủy điện lớn trên một con sông đối với sinh quyển vùng hạ lưu, đặc biệt là hệ sinh thái cửa sông và ven biển.

  • A. Làm tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu, mở rộng diện tích rừng ngập mặn.
  • B. Giảm độ mặn của nước biển ven bờ, tạo điều kiện cho sinh vật nước ngọt phát triển.
  • C. Giảm lượng phù sa và nước ngọt đổ ra biển, làm tăng độ mặn ở cửa sông, ảnh hưởng tiêu cực đến rừng ngập mặn và các loài thủy sản cần môi trường nước lợ.
  • D. Tăng cường dòng chảy nước ngọt ra biển, đẩy lùi nước mặn ra xa bờ.

Câu 24: So sánh khu sinh học rừng lá rộng rụng lá ôn đới và rừng thường xanh cận nhiệt. Điểm khác biệt chính về đặc điểm khí hậu dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật này là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới có lượng mưa ít hơn, rừng thường xanh cận nhiệt có lượng mưa nhiều hơn.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới có mùa đông lạnh hơn, rừng thường xanh cận nhiệt có mùa đông ấm hơn và lượng mưa phân bố đều hơn hoặc có đỉnh mưa vào mùa đông/thu.
  • C. Rừng lá rộng ôn đới có mùa hè nóng ẩm, rừng thường xanh cận nhiệt có mùa hè khô hạn.
  • D. Rừng lá rộng ôn đới có mùa đông lạnh rõ rệt khiến cây phải rụng lá, rừng thường xanh cận nhiệt có mùa đông ấm áp hơn, cho phép cây giữ lá quanh năm.

Câu 25: Tại sao ở vùng núi cao, cùng một độ cao nhưng thảm thực vật ở sườn đón nắng (sườn phơi) và sườn khuất nắng (sườn âm) lại có sự khác biệt?

  • A. Sườn đón nắng có lượng mưa nhiều hơn, sườn khuất nắng khô hạn hơn.
  • B. Sườn đón nắng nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn, nhiệt độ cao hơn, khô hơn, trong khi sườn khuất nắng ẩm ướt và mát mẻ hơn.
  • C. Sườn đón nắng có đất tốt hơn, sườn khuất nắng đất bạc màu hơn.
  • D. Gió thổi mạnh hơn ở sườn đón nắng, gây khó khăn cho cây cối.

Câu 26: Khu sinh học đài nguyên (Tundra) được đặc trưng bởi nhiệt độ rất thấp, mùa hè ngắn và đất đóng băng vĩnh cửu ở tầng sâu (permafrost). Kiểu thực vật chủ yếu thích nghi với điều kiện này là gì?

  • A. Rừng lá rộng thân gỗ lớn.
  • B. Các loại cây bụi gai và xương rồng.
  • C. Rêu, địa y, cỏ, và cây bụi lùn.
  • D. Rừng tre, nứa dày đặc.

Câu 27: Sinh quyển là một hệ thống mở hay đóng về mặt năng lượng và vật chất? Giải thích.

  • A. Mở về năng lượng (nhận năng lượng mặt trời), đóng về vật chất (vật chất luân chuyển trong nội bộ sinh quyển).
  • B. Đóng về năng lượng, mở về vật chất.
  • C. Mở về cả năng lượng và vật chất.
  • D. Đóng về cả năng lượng và vật chất.

Câu 28: Tại sao sự phá hủy rừng, đặc biệt là rừng nhiệt đới, lại có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học toàn cầu?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các loài sống trên cây, không ảnh hưởng đến động vật dưới đất.
  • B. Gây tăng lượng mưa cục bộ, làm ngập úng môi trường sống.
  • C. Làm giảm nhiệt độ không khí, gây sốc nhiệt cho sinh vật.
  • D. Phá hủy môi trường sống phức tạp, nguồn thức ăn và nơi trú ẩn của hàng triệu loài sinh vật, dẫn đến tuyệt chủng hàng loạt.

Câu 29: Khu sinh học nào sau đây không phải là khu sinh học trên cạn chính được phân loại dựa trên đặc điểm khí hậu và thảm thực vật?

  • A. Hệ sinh thái rạn san hô.
  • B. Rừng nhiệt đới ẩm.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Hoang mạc.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây, mặc dù không phải là điều kiện sống trực tiếp, nhưng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vật chất và năng lượng, ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật, đặc biệt là trong môi trường nước và không khí?

  • A. Độ cao địa hình.
  • B. Các dòng hải lưu và hệ thống gió toàn cầu.
  • C. Thành phần hóa học của đá mẹ.
  • D. Màu sắc của đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Sinh quyển là một quyển của Trái Đất, trong đó có sự sống tồn tại và phát triển. Sinh quyển bao gồm những bộ phận nào của các quyển khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Quan sát hình ảnh mô tả sự phân bố thực vật theo độ cao ở một dãy núi thuộc vùng nhiệt đới. Tại sao càng lên cao, nhiệt độ lại giảm và thảm thực vật có sự thay đổi rõ rệt từ rừng lá rộng sang rừng lá kim rồi đến đồng cỏ núi cao và băng tuyết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một nhà khoa học đang nghiên cứu một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm rất thấp (dưới 250mm) và biên độ nhiệt ngày đêm lớn. Thảm thực vật chủ yếu là các loại cây bụi gai, xương rồng và cỏ thưa. Dựa vào đặc điểm này, khu vực đó có khả năng thuộc về khu sinh học (biome) nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khu sinh học rừng mưa nhiệt đới nổi bật với sự đa dạng sinh học cao và cấu trúc tầng tán phức tạp. Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc duy trì đặc điểm này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tại sao sinh vật ở các vùng cực (đài nguyên, băng tuyết) lại có sự đa dạng loài thấp hơn đáng kể so với các vùng nhiệt đới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nhân tố nào sau đây của môi trường sống thường là yếu tố giới hạn chính đối với sự phát triển và phân bố của thực vật ở các khu vực đới khô và hoang mạc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đặc điểm khí hậu nổi bật nhất chi phối sự tồn tại của kiểu rừng này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc lẫn nhau trong chuỗi thức ăn ở sinh quyển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: So sánh khu sinh học thảo nguyên và xavan. Điểm khác biệt cơ bản về thảm thực vật giữa hai khu sinh học này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, với mùa hè mát mẻ và mùa đông không quá lạnh, lượng mưa phân bố khá đều trong năm. Kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phổ biến ở khu vực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao sự phân bố của sinh vật trong sinh quyển lại không đồng đều, mà thường tập trung ở một số khu vực nhất định?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Nhân tố nào sau đây thuộc về địa hình có ảnh hưởng rõ rệt đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn của một dãy núi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Con người có tác động mạnh mẽ đến sinh quyển, bao gồm cả tác động tích cực và tiêu cực. Hành động nào sau đây của con người được xem là tác động tích cực, góp phần bảo vệ và phát triển sinh quyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Giả sử có hai khu vực A và B cùng vĩ độ nhưng khu vực A nằm ở vùng nội địa rộng lớn, còn khu vực B nằm gần bờ biển. Khu vực nào có khả năng có biên độ nhiệt trong năm lớn hơn và điều này ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố sinh vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Đất (thổ nhưỡng) là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật. Tại sao đất feralit đỏ vàng, phổ biến ở vùng nhiệt đới ẩm gió mùa, lại thích hợp cho sự phát triển của rừng rậm nhiệt đới?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khu sinh học nào sau đây thường có lượng mưa thấp, tập trung vào một mùa duy nhất (mùa mưa), còn mùa khô kéo dài và nóng, thảm thực vật chủ yếu là cỏ cao và cây bụi, cây gỗ mọc rải rác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vi sinh vật đóng vai trò không thể thiếu trong sinh quyển. Chức năng quan trọng nhất của vi sinh vật trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong một khu rừng nhiệt đới, người ta quan sát thấy có nhiều tầng thực vật khác nhau (tầng vượt tán, tầng tán rừng, tầng dưới tán, tầng cây bụi, tầng thảm rừng). Cấu trúc phân tầng này là do ảnh hưởng chủ yếu của nhân tố môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao vùng cửa sông và ven biển, nơi nước ngọt từ sông hòa lẫn với nước mặn từ biển, thường có hệ sinh thái đặc trưng và đa dạng sinh học cao (ví dụ: rừng ngập mặn)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Giả sử biến đổi khí hậu làm cho một khu vực thảo nguyên ôn đới trở nên khô hạn hơn đáng kể và lượng mưa giảm sút. Dự đoán nào sau đây về sự thay đổi thảm thực vật ở khu vực này là hợp lý nhất trong dài hạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nhân tố sinh vật (mối quan hệ giữa các loài) có ảnh hưởng như thế nào đến sự phân bố của một loài động vật cụ thể trong sinh quyển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao các rạn san hô, mặc dù chỉ chiếm diện tích rất nhỏ trong đại dương, nhưng lại là nơi tập trung đa dạng sinh học biển cao nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Hãy phân tích tác động của việc xây dựng đập thủy điện lớn trên một con sông đối với sinh quyển vùng hạ lưu, đặc biệt là hệ sinh thái cửa sông và ven biển.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So sánh khu sinh học rừng lá rộng rụng lá ôn đới và rừng thường xanh cận nhiệt. Điểm khác biệt chính về đặc điểm khí hậu dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tại sao ở vùng núi cao, cùng một độ cao nhưng thảm thực vật ở sườn đón nắng (sườn phơi) và sườn khuất nắng (sườn âm) lại có sự khác biệt?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khu sinh học đài nguyên (Tundra) được đặc trưng bởi nhiệt độ rất thấp, mùa hè ngắn và đất đóng băng vĩnh cửu ở tầng sâu (permafrost). Kiểu thực vật chủ yếu thích nghi với điều kiện này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Sinh quyển là một hệ thống mở hay đóng về mặt năng lượng và vật chất? Giải thích.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Tại sao sự phá hủy rừng, đặc biệt là rừng nhiệt đới, lại có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học toàn cầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khu sinh học nào sau đây không phải là khu sinh học trên cạn chính được phân loại dựa trên đặc điểm khí hậu và thảm thực vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Yếu tố nào sau đây, mặc dù không phải là điều kiện sống trực tiếp, nhưng có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển vật chất và năng lượng, ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật, đặc biệt là trong môi trường nước và không khí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 05

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được xem là "quyển" của sự sống trên Trái Đất. Dựa vào khái niệm và giới hạn của sinh quyển, yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của sinh quyển?

  • A. Lớp đất đá phong hóa trên bề mặt lục địa.
  • B. Tầng khí quyển tiếp giáp với mặt đất (tầng đối lưu).
  • C. Toàn bộ lớp nước trên Trái Đất (thuỷ quyển).
  • D. Tầng bình lưu của khí quyển, nơi có nồng độ ôzôn cao.

Câu 2: Giả sử bạn đang leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới. Bạn quan sát thấy thảm thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: từ rừng rậm chân núi đến cây bụi và đồng cỏ ở sườn giữa, và cuối cùng là thực vật còi cọc hoặc băng tuyết ở đỉnh. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố địa hình nào tác động trực tiếp đến các yếu tố khí hậu quan trọng cho sự sống?

  • A. Độ cao địa hình làm thay đổi nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Độ dốc của sườn núi ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy.
  • C. Hướng sườn ảnh hưởng đến thời gian chiếu sáng và lượng bức xạ.
  • D. Địa hình núi đá vôi ảnh hưởng đến thành phần khoáng vật của đất.

Câu 3: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, bạn nhận thấy cây cối phát triển rất rậm rạp, nhiều tầng tán, động thực vật đa dạng. Ngược lại, ở vùng hoang mạc, thực vật thưa thớt, chủ yếu là cây chịu hạn, động vật ít loài hơn và có tập tính thích nghi đặc biệt (hoạt động về đêm). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật và động vật giữa hai môi trường này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố khí hậu nào?

  • A. Ánh sáng và gió.
  • B. Khí áp và độ ẩm không khí.
  • C. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Thành phần không khí và bức xạ mặt trời.

Câu 4: Đất (thổ nhưỡng) là một thành phần quan trọng của sinh quyển. Đất không chỉ là nơi cư trú mà còn cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật. Điều gì sẽ xảy ra với hệ sinh thái rừng nếu lớp đất mặt bị xói mòn nghiêm trọng do nạn phá rừng?

  • A. Thực vật sẽ phát triển nhanh hơn do lớp đất mới được lộ ra.
  • B. Thực vật sẽ khó hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển và đa dạng loài.
  • C. Động vật sẽ di cư đến nơi khác do thiếu không khí.
  • D. Lượng mưa trong khu vực sẽ tăng lên đáng kể.

Câu 5: Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi sự sống. Ở các vùng khí hậu khô hạn như hoang mạc, thực vật và động vật có những thích nghi đặc biệt để tồn tại. Điều nào sau đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với điều kiện thiếu nước?

  • A. Cây xương rồng có lá biến thành gai để giảm thoát hơi nước và thân mọng nước tích trữ nước.
  • B. Động vật có lớp lông dày để giữ ấm cơ thể.
  • C. Thực vật có bộ rễ chùm ăn nông trên mặt đất.
  • D. Động vật có tập tính ngủ đông kéo dài.

Câu 6: Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng chính cho quá trình quang hợp của thực vật - nền tảng của hầu hết các chuỗi thức ăn trong sinh quyển. Tại sao ở các khu rừng nhiệt đới ẩm, tầng cây dưới cùng (thảm mục) lại có rất ít thực vật phát triển?

  • A. Do đất ở tầng dưới cùng quá ẩm ướt.
  • B. Do nhiệt độ ở tầng dưới cùng quá thấp.
  • C. Do sự cạnh tranh về chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Do lượng ánh sáng chiếu xuống tầng dưới cùng rất ít do bị các tầng tán phía trên che khuất.

Câu 7: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) có mối quan hệ phức tạp trong sinh quyển. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ vai trò của thực vật là "nhà sản xuất" chính trong hệ sinh thái?

  • A. Vi sinh vật phân giải xác bã thực vật và động vật.
  • B. Động vật ăn cỏ sử dụng thực vật làm nguồn thức ăn.
  • C. Động vật ăn thịt săn mồi là động vật ăn cỏ.
  • D. Thực vật cạnh tranh ánh sáng với các loài thực vật khác.

Câu 8: Con người là một nhân tố đặc biệt trong sinh quyển, có khả năng tác động mạnh mẽ và trên phạm vi rộng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật. Hành động nào của con người dưới đây thể hiện tác động tiêu cực lớn nhất đến đa dạng sinh học toàn cầu?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
  • B. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Phá rừng, ô nhiễm môi trường, săn bắt trái phép.
  • D. Nghiên cứu và nhân giống các loài quý hiếm.

Câu 9: Phân bố sinh vật theo vĩ độ (phân bố ngang) thể hiện rõ nhất ở sự hình thành các vành đai sinh vật trên Trái Đất, từ Xích đạo về hai cực. Sự phân bố này chủ yếu tuân theo quy luật nào của địa lí tự nhiên?

  • A. Quy luật địa đới (phân bố theo vĩ độ).
  • B. Quy luật phi địa đới (phân bố theo kinh độ và địa hình).
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật tuần hoàn của vật chất.

Câu 10: Vành đai rừng lá kim (Taiga) thường phân bố ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đặc điểm khí hậu nào sau đây phù hợp nhất để giải thích sự hiện diện của rừng lá kim ở khu vực này?

  • A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
  • B. Khí hậu cận nhiệt khô với mùa hè nóng và mùa đông ẩm.
  • C. Khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt quanh năm.
  • D. Khí hậu ôn đới lục địa lạnh với mùa đông rất lạnh, kéo dài và mùa hè ngắn, ấm áp.

Câu 11: Ở Việt Nam, sự phân bố của thảm thực vật theo độ cao trên dãy Hoàng Liên Sơn là một ví dụ điển hình về sự phân hóa sinh vật theo vành đai cao. Từ chân núi lên đỉnh, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi từ rừng nhiệt đới ẩm sang rừng cận nhiệt đới, ôn đới và cuối cùng là các loài thực vật chịu lạnh đặc trưng. Sự thay đổi này minh chứng cho vai trò của yếu tố nào?

  • A. Ảnh hưởng của biển vào sâu trong đất liền.
  • B. Sự khác biệt về loại đất ở các độ cao khác nhau.
  • C. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao.
  • D. Tác động của con người ở các khu vực khác nhau trên núi.

Câu 12: Giả sử có hai sườn núi ở cùng một độ cao và vĩ độ, nhưng một sườn hướng về phía Mặt Trời chiếu nhiều hơn trong ngày, sườn còn lại nhận ít ánh sáng hơn. Sự khác biệt về hướng sườn này có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về thảm thực vật. Điều này cho thấy yếu tố địa hình nào cũng ảnh hưởng đến phân bố sinh vật?

  • A. Độ dốc.
  • B. Hướng sườn.
  • C. Độ cao tuyệt đối.
  • D. Hình dạng địa hình (thung lũng hay đỉnh núi).

Câu 13: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

  • A. Phần thấp của khí quyển, toàn bộ thuỷ quyển và phần trên của thạch quyển (lớp vỏ phong hóa).
  • B. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thuỷ quyển và toàn bộ thạch quyển.
  • C. Chỉ bao gồm lớp đất, nước và không khí nơi sinh vật sinh sống.
  • D. Chỉ bao gồm tổng thể các loài sinh vật trên Trái Đất.

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh quyển, mặc dù chúng thường không nhìn thấy được bằng mắt thường. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật là thiết yếu nhất đối với sự duy trì sự sống của các sinh vật khác?

  • A. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho động vật lớn.
  • B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
  • C. Tạo ra gió và dòng hải lưu.
  • D. Phân giải xác bã hữu cơ, giải phóng chất dinh dưỡng trở lại môi trường.

Câu 15: Quan sát một hệ sinh thái đầm lầy ngập mặn ven biển. Bạn thấy các loài cây như đước, sú, vẹt có bộ rễ đặc trưng nổi trên mặt bùn hoặc đâm xuống bùn lầy. Đặc điểm này là sự thích nghi của thực vật với yếu tố môi trường nào phổ biến ở đầm lầy ngập mặn?

  • A. Đất thiếu oxy và nồng độ muối cao.
  • B. Nhiệt độ môi trường luôn cao.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • D. Độ ẩm không khí rất thấp.

Câu 16: Sự đa dạng sinh học (biodiversity) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của sinh quyển. Một khu vực có đa dạng sinh học cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động của môi trường. Điều nào sau đây ít khả năng là nguyên nhân dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học ở một khu vực?

  • A. Mất môi trường sống do đô thị hóa hoặc nông nghiệp.
  • B. Sự du nhập của các loài ngoại lai xâm hại.
  • C. Ô nhiễm môi trường nước và đất.
  • D. Sự gia tăng số lượng các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa khí hậu và sự phân bố của các loài động vật. Tại sao các loài động vật ở vùng cực như gấu Bắc Cực, chim cánh cụt lại có lớp mỡ dày và bộ lông/lớp da cách nhiệt đặc trưng?

  • A. Để giúp chúng di chuyển nhanh hơn trên băng tuyết.
  • B. Để giữ ấm cơ thể trong điều kiện nhiệt độ cực thấp.
  • C. Để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
  • D. Để giúp chúng tiêu hóa thức ăn tốt hơn.

Câu 18: Thảo nguyên là kiểu thảm thực vật phổ biến ở các vùng có khí hậu ôn đới lục địa, đặc trưng bởi lượng mưa trung bình, đủ cho cỏ phát triển nhưng không đủ cho rừng rậm. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài động vật ăn cỏ lớn (như ngựa, bò rừng trước đây) ở thảo nguyên cho thấy mối quan hệ nào giữa động vật và thảm thực vật?

  • A. Thực vật cạnh tranh trực tiếp với động vật để giành không gian sống.
  • B. Động vật giúp thực vật phân tán hạt giống thông qua quá trình thụ phấn.
  • C. Thảm thực vật cung cấp nguồn thức ăn chính và môi trường sống cho động vật.
  • D. Động vật làm suy thoái thảm thực vật bằng cách đào bới hang hốc.

Câu 19: Trong một khu rừng, ánh sáng chiếu xuyên qua tán lá tạo thành các "đốm sáng" trên mặt đất. Các loài thực vật ở tầng dưới cùng thường có lá to, màu xanh sẫm. Đặc điểm này là sự thích nghi để tận dụng tối đa yếu tố môi trường nào?

  • A. Ánh sáng yếu và phân tán.
  • B. Độ ẩm cao trong không khí.
  • C. Nhiệt độ thấp ở mặt đất.
  • D. Đất giàu chất dinh dưỡng.

Câu 20: Con người tác động đến sinh quyển không chỉ bằng cách khai thác tài nguyên mà còn bằng cách thay đổi môi trường sống của sinh vật. Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra hậu quả gì đối với sinh vật sống trong hệ sinh thái sông và vùng hạ lưu?

  • A. Tăng khả năng di cư của các loài cá ngược dòng.
  • B. Thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ nước, lượng phù sa, ảnh hưởng đến môi trường sống và sinh sản của nhiều loài thủy sinh.
  • C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, có lợi cho tất cả các loài thủy sinh.
  • D. Giảm hoàn toàn tác động của lũ lụt đến vùng hạ lưu.

Câu 21: So sánh hai khu vực có cùng vĩ độ nhưng khác nhau về độ cao. Khu vực A ở đồng bằng, khu vực B là sườn núi cao 2000m. Dựa trên quy luật phân bố sinh vật theo độ cao, bạn dự đoán thảm thực vật ở khu vực B sẽ như thế nào so với khu vực A?

  • A. Giống hệt khu vực A vì cùng vĩ độ.
  • B. Phong phú và đa dạng hơn khu vực A do nhận được nhiều ánh sáng hơn.
  • C. Có các loài thực vật đặc trưng cho vùng khí hậu lạnh hơn, khác biệt đáng kể so với khu vực A.
  • D. Chỉ có các loài thực vật ưa khô hạn do lượng mưa giảm theo độ cao.

Câu 22: Trong một hệ sinh thái, nếu số lượng động vật ăn thịt (ví dụ: sói) tăng lên đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với số lượng động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu) là con mồi của chúng?

  • A. Số lượng động vật ăn cỏ có xu hướng giảm xuống.
  • B. Số lượng động vật ăn cỏ có xu hướng tăng lên.
  • C. Số lượng động vật ăn cỏ không thay đổi.
  • D. Thảm thực vật sẽ bị suy thoái nhanh chóng.

Câu 23: Tại sao ở các vùng cực (đới lạnh), thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi lùn (kiểu đài nguyên), mà không phải là rừng cây cao lớn?

  • A. Do lượng mưa quanh năm rất lớn.
  • B. Do nhiệt độ cực thấp, mùa sinh trưởng ngắn và lớp đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Do thiếu ánh sáng mặt trời hoàn toàn trong suốt cả năm.
  • D. Do địa hình chủ yếu là đồi núi cao.

Câu 24: Con người có thể cải tạo và mở rộng phạm vi sinh sống của nhiều loài sinh vật thông qua các biện pháp kỹ thuật như thủy lợi, cải tạo đất, lai tạo giống. Tuy nhiên, việc đưa một loài sinh vật từ môi trường này sang môi trường khác một cách thiếu kiểm soát có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Luôn làm tăng đa dạng sinh học của khu vực mới.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến hệ sinh thái bản địa.
  • C. Loài mới có thể trở thành loài xâm hại, cạnh tranh và làm suy giảm các loài bản địa.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật mà không ảnh hưởng đến động vật.

Câu 25: Lớp vỏ phong hóa (phần trên của thạch quyển) là nơi sinh vật đất sinh sống và rễ cây bám vào. Thành phần và tính chất của lớp vỏ phong hóa (ví dụ: độ pH, thành phần khoáng vật, độ xốp) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sinh vật?

  • A. Lượng ánh sáng mà thực vật nhận được.
  • B. Tốc độ gió trên bề mặt đất.
  • C. Nhiệt độ của không khí xung quanh.
  • D. Khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của thực vật.

Câu 26: Tại sao các đại dương lại là khu vực có sinh khối (tổng khối lượng sinh vật) rất lớn, đặc biệt là ở các vùng nước nông ven bờ và các rạn san hô?

  • A. Các vùng này nhận đủ ánh sáng cho thực vật phù du và tảo phát triển mạnh, tạo nền tảng cho chuỗi thức ăn.
  • B. Nhiệt độ nước ở các vùng này luôn rất lạnh.
  • C. Chỉ có động vật biển mới sống được ở đó.
  • D. Không có tác động của con người ở các vùng biển nông.

Câu 27: Xem xét mối quan hệ giữa độ ẩm và sự phân bố thực vật. Ở vùng khí hậu Địa Trung Hải, đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm. Kiểu thảm thực vật nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện khí hậu này?

  • A. Rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • D. Thảo nguyên ôn đới.

Câu 28: Sinh quyển là một hệ thống mở, có sự trao đổi vật chất và năng lượng với các quyển khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển). Quá trình nào sau đây thể hiện rõ sự trao đổi vật chất giữa sinh quyển và khí quyển?

  • A. Nước bốc hơi từ ao hồ đi vào khí quyển.
  • B. Thực vật hấp thụ CO2 từ khí quyển và thải ra O2 qua quang hợp.
  • C. Đá bị phong hóa tạo thành đất.
  • D. Nước mưa thấm xuống đất.

Câu 29: Một khu vực rừng ngập mặn bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Hậu quả nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực này là gì?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài loài cá sống ở đó.
  • B. Làm giảm nhiệt độ không khí trong khu vực.
  • C. Tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
  • D. Mất môi trường sống của nhiều loài sinh vật, giảm khả năng chắn sóng, chống xói lở bờ biển và lọc nước tự nhiên.

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hệ sinh thái hồ nước ngọt. Bạn quan sát thấy sự phân bố của thực vật thủy sinh thay đổi theo độ sâu: rong tảo ở tầng mặt, cây có rễ bám đáy ở vùng nước nông ven bờ, và ít hoặc không có thực vật ở vùng nước sâu. Sự phân bố này chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Độ sâu và lượng ánh sáng xuyên xuống nước.
  • B. Nhiệt độ nước ở các độ sâu khác nhau.
  • C. Tốc độ dòng chảy trong hồ.
  • D. Thành phần hóa học của nước hồ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sinh quyển được xem là 'quyển' của sự sống trên Trái Đất. Dựa vào khái niệm và giới hạn của sinh quyển, yếu tố nào sau đây *không* thuộc phạm vi ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của sinh quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Giả sử bạn đang leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới. Bạn quan sát thấy thảm thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: từ rừng rậm chân núi đến cây bụi và đồng cỏ ở sườn giữa, và cuối cùng là thực vật còi cọc hoặc băng tuyết ở đỉnh. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố địa hình nào tác động trực ti??p đến các yếu tố khí hậu quan trọng cho sự sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, bạn nhận thấy cây cối phát triển rất rậm rạp, nhiều tầng tán, động thực vật đa dạng. Ngược lại, ở vùng hoang mạc, thực vật thưa thớt, chủ yếu là cây chịu hạn, động vật ít loài hơn và có tập tính thích nghi đặc biệt (hoạt động về đêm). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật và động vật giữa hai môi trường này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố khí hậu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đất (thổ nhưỡng) là một thành phần quan trọng của sinh quyển. Đất không chỉ là nơi cư trú mà còn cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật. Điều gì sẽ xảy ra với hệ sinh thái rừng nếu lớp đất mặt bị xói mòn nghiêm trọng do nạn phá rừng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi sự sống. Ở các vùng khí hậu khô hạn như hoang mạc, thực vật và động vật có những thích nghi đặc biệt để tồn tại. Điều nào sau đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với điều kiện thiếu nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng chính cho quá trình quang hợp của thực vật - nền tảng của hầu hết các chuỗi thức ăn trong sinh quyển. Tại sao ở các khu rừng nhiệt đới ẩm, tầng cây dưới cùng (thảm mục) lại có rất ít thực vật phát triển?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) có mối quan hệ phức tạp trong sinh quyển. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ vai trò của thực vật là 'nhà sản xuất' chính trong hệ sinh thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Con người là một nhân tố đặc biệt trong sinh quyển, có khả năng tác động mạnh mẽ và trên phạm vi rộng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật. Hành động nào của con người dưới đây thể hiện tác động *tiêu cực* lớn nhất đến đa dạng sinh học toàn cầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phân bố sinh vật theo vĩ độ (phân bố ngang) thể hiện rõ nhất ở sự hình thành các vành đai sinh vật trên Trái Đất, từ Xích đạo về hai cực. Sự phân bố này chủ yếu tuân theo quy luật nào của địa lí tự nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Vành đai rừng lá kim (Taiga) thường phân bố ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đặc điểm khí hậu nào sau đây *phù hợp nhất* để giải thích sự hiện diện của rừng lá kim ở khu vực này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Ở Việt Nam, sự phân bố của thảm thực vật theo độ cao trên dãy Hoàng Liên Sơn là một ví dụ điển hình về sự phân hóa sinh vật theo vành đai cao. Từ chân núi lên đỉnh, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi từ rừng nhiệt đới ẩm sang rừng cận nhiệt đới, ôn đới và cuối cùng là các loài thực vật chịu lạnh đặc trưng. Sự thay đổi này minh chứng cho vai trò của yếu tố nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử có hai sườn núi ở cùng một độ cao và vĩ độ, nhưng một sườn hướng về phía Mặt Trời chiếu nhiều hơn trong ngày, sườn còn lại nhận ít ánh sáng hơn. Sự khác biệt về hướng sườn này có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về thảm thực vật. Điều này cho thấy yếu tố địa hình nào cũng ảnh hưởng đến phân bố sinh vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh quyển, mặc dù chúng thường không nhìn thấy được bằng mắt thường. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật là *thiết yếu nhất* đối với sự duy trì sự sống của các sinh vật khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Quan sát một hệ sinh thái đầm lầy ngập mặn ven biển. Bạn thấy các loài cây như đước, sú, vẹt có bộ rễ đặc trưng nổi trên mặt bùn hoặc đâm xuống bùn lầy. Đặc điểm này là sự thích nghi của thực vật với yếu tố môi trường nào phổ biến ở đầm lầy ngập mặn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự đa dạng sinh học (biodiversity) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của sinh quyển. Một khu vực có đa dạng sinh học cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động của môi trường. Điều nào sau đây *ít khả năng* là nguyên nhân dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học ở một khu vực?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa khí hậu và sự phân bố của các loài động vật. Tại sao các loài động vật ở vùng cực như gấu Bắc Cực, chim cánh cụt lại có lớp mỡ dày và bộ lông/lớp da cách nhiệt đặc trưng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Thảo nguyên là kiểu thảm thực vật phổ biến ở các vùng có khí hậu ôn đới lục địa, đặc trưng bởi lượng mưa trung bình, đủ cho cỏ phát triển nhưng không đủ cho rừng rậm. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài động vật ăn cỏ lớn (như ngựa, bò rừng trước đây) ở thảo nguyên cho thấy mối quan hệ nào giữa động vật và thảm thực vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Trong một khu rừng, ánh sáng chiếu xuyên qua tán lá tạo thành các 'đốm sáng' trên mặt đất. Các loài thực vật ở tầng dưới cùng thường có lá to, màu xanh sẫm. Đặc điểm này là sự thích nghi để tận dụng tối đa yếu tố môi trường nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Con người tác động đến sinh quyển không chỉ bằng cách khai thác tài nguyên mà còn bằng cách thay đổi môi trường sống của sinh vật. Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra hậu quả gì đối với sinh vật sống trong hệ sinh thái sông và vùng hạ lưu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: So sánh hai khu vực có cùng vĩ độ nhưng khác nhau về độ cao. Khu vực A ở đồng bằng, khu vực B là sườn núi cao 2000m. Dựa trên quy luật phân bố sinh vật theo độ cao, bạn dự đoán thảm thực vật ở khu vực B sẽ như thế nào so với khu vực A?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong một hệ sinh thái, nếu số lượng động vật ăn thịt (ví dụ: sói) tăng lên đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với số lượng động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu) là con mồi của chúng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao ở các vùng cực (đới lạnh), thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi lùn (kiểu đài nguyên), mà không phải là rừng cây cao lớn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Con người có thể cải tạo và mở rộng phạm vi sinh sống của nhiều loài sinh vật thông qua các biện pháp kỹ thuật như thủy lợi, cải tạo đất, lai tạo giống. Tuy nhiên, việc đưa một loài sinh vật từ môi trường này sang môi trường khác một cách thiếu kiểm soát có thể gây ra hậu quả gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Lớp vỏ phong hóa (phần trên của thạch quyển) là nơi sinh vật đất sinh sống và rễ cây bám vào. Thành phần và tính chất của lớp vỏ phong hóa (ví dụ: độ pH, thành phần khoáng vật, độ xốp) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sinh vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao các đại dương lại là khu vực có sinh khối (tổng khối lượng sinh vật) rất lớn, đặc biệt là ở các vùng nước nông ven bờ và các rạn san hô?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Xem xét mối quan hệ giữa độ ẩm và sự phân bố thực vật. Ở vùng khí hậu Địa Trung Hải, đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm. Kiểu thảm thực vật nào sau đây *phù hợp nhất* với điều kiện khí hậu này?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sinh quyển là một hệ thống mở, có sự trao đổi vật chất và năng lượng với các quyển khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển). Quá trình nào sau đây thể hiện rõ sự trao đổi vật chất giữa sinh quyển và khí quyển?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Một khu vực rừng ngập mặn bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Hậu quả *nghiêm trọng nhất* đối với sinh quyển tại khu vực này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hệ sinh thái hồ nước ngọt. Bạn quan sát thấy sự phân bố của thực vật thủy sinh thay đổi theo độ sâu: rong tảo ở tầng mặt, cây có rễ bám đáy ở vùng nước nông ven bờ, và ít hoặc không có thực vật ở vùng nước sâu. Sự phân bố này chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 06

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là lớp vỏ Trái Đất có sự tồn tại và hoạt động của sinh vật. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nồng độ ô-zôn và cường độ bức xạ tử ngoại.
  • C. Áp suất không khí.
  • D. Tốc độ gió.

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hệ sinh thái dưới đáy một vực biển sâu hơn 10.000 mét. Tại độ sâu này, ánh sáng mặt trời không thể chiếu tới. Nguồn năng lượng chính duy trì sự sống cho các sinh vật ở đây khả năng cao là gì?

  • A. Năng lượng từ quang hợp của thực vật phù du.
  • B. Năng lượng từ dòng hải lưu.
  • C. Năng lượng hóa học từ các miệng phun thủy nhiệt.
  • D. Năng lượng cơ học từ sóng biển.

Câu 3: Tại sao sinh vật lại phân bố không đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển, mà thường tập trung dày đặc ở một số khu vực nhất định?

  • A. Do sự cạnh tranh gay gắt giữa các loài.
  • B. Do tác động tiêu cực của con người.
  • C. Do giới hạn về không gian sống.
  • D. Do sự phân bố không đều của các điều kiện sống (nước, ánh sáng, nhiệt độ, chất dinh dưỡng).

Câu 4: Quan sát một khu vực địa hình núi cao ở vùng ôn đới, người ta nhận thấy thảm thực vật thay đổi từ rừng lá rộng ở chân núi, lên đến rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu ở đỉnh. Hiện tượng này phản ánh quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật theo độ cao.
  • C. Quy luật theo vĩ độ.
  • D. Quy luật theo hướng sườn.

Câu 5: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa các kiểu thảm thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

  • A. Chế độ nhiệt và ẩm.
  • B. Loại đất và địa hình.
  • C. Ánh sáng và gió.
  • D. Thành phần khí quyển.

Câu 6: Tại sao rừng mưa nhiệt đới lại tập trung chủ yếu ở khu vực gần xích đạo?

  • A. Do ở đó có nhiều loại đất phù sa màu mỡ.
  • B. Do lượng CO2 trong không khí cao nhất.
  • C. Do địa hình bằng phẳng thuận lợi cho cây cối phát triển.
  • D. Do khu vực này nhận được lượng bức xạ mặt trời lớn và lượng mưa dồi dào quanh năm.

Câu 7: Xét mối quan hệ giữa sinh vật và các thành phần tự nhiên khác, sự phát triển của thảm thực vật có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự hình thành của thành phần nào sau đây?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thổ nhưỡng.
  • D. Nước dưới đất.

Câu 8: Một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, lượng mưa phân bố đều quanh năm và mùa đông không quá lạnh. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở đây khả năng cao là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Hoang mạc lạnh.

Câu 9: Nhân tố nào sau đây của môi trường địa hình có thể tạo nên sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn núi đối diện nhau?

  • A. Độ cao tuyệt đối.
  • B. Hướng sườn.
  • C. Độ dốc.
  • D. Độ lồi, lõm.

Câu 10: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện nào sau đây?

  • A. Áp suất của lớp đất đá bên trên.
  • B. Sự hiện diện của các loại khoáng sản.
  • C. Sự có mặt của nước và không khí trong các khe nứt.
  • D. Hoạt động phong hóa đá mẹ.

Câu 11: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, mối quan hệ giữa các loài vật ăn cỏ và thảm thực vật được xem là mối quan hệ nào?

  • A. Quan hệ dinh dưỡng (thức ăn).
  • B. Quan hệ cạnh tranh.
  • C. Quan hệ cộng sinh.
  • D. Quan hệ ký sinh.

Câu 12: Tại sao sự đa dạng sinh học lại có xu hướng giảm dần từ vùng nhiệt đới về phía cực?

  • A. Do diện tích các lục địa thu hẹp dần về phía cực.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng hải lưu lạnh.
  • C. Do hoạt động khai thác của con người tập trung ở vùng cực.
  • D. Do điều kiện khí hậu (nhiệt độ, ánh sáng) trở nên khắc nghiệt hơn và ít ổn định hơn.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây được xem là nhân tố có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phát triển và phân bố của động vật?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Nguồn thức ăn.
  • D. Ánh sáng mặt trời.

Câu 14: Sinh vật có thể tồn tại và phát triển trong giới hạn nào của nhiệt độ?

  • A. Từ dưới 0°C đến trên 100°C.
  • B. Chỉ trong khoảng từ 0°C đến 50°C.
  • C. Chỉ trong khoảng từ 10°C đến 40°C.
  • D. Luôn phải lớn hơn 0°C.

Câu 15: Tại sao vùng nhiệt đới ẩm lại có đất feralit đỏ vàng là loại đất đặc trưng và phổ biến?

  • A. Do ảnh hưởng trực tiếp của thực vật lá rộng xanh tốt.
  • B. Do quá trình phong hóa mạnh mẽ dưới tác động của nhiệt độ và độ ẩm cao.
  • C. Do sự tích tụ của các khoáng chất từ hoạt động núi lửa.
  • D. Do quá trình bồi đắp phù sa từ sông ngòi.

Câu 16: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc về nơi cư trú?

  • A. Động vật ăn thực vật.
  • B. Thực vật cung cấp oxy cho động vật.
  • C. Động vật giúp thực vật thụ phấn.
  • D. Chim làm tổ trên cây.

Câu 17: Sinh quyển bao gồm những bộ phận nào của các quyển khác trên Trái Đất?

  • A. Phần thấp của khí quyển, toàn bộ thủy quyển, phần trên của thạch quyển.
  • B. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thủy quyển, toàn bộ thạch quyển.
  • C. Toàn bộ khí quyển, phần trên của thủy quyển, phần trên của thạch quyển.
  • D. Phần thấp của khí quyển, phần trên của thủy quyển, toàn bộ thạch quyển.

Câu 18: Quan sát hai khu rừng ở cùng vĩ độ nhưng một nơi nằm ở chân núi và một nơi nằm ở độ cao 2000m. Thảm thực vật ở nơi 2000m có khả năng khác biệt so với ở chân núi chủ yếu do sự thay đổi của yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Chất lượng đất.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Thành phần không khí.

Câu 19: Tại sao ở các hoang mạc, thảm thực vật lại rất nghèo nàn và thưa thớt?

  • A. Do lượng mưa rất thấp và biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • B. Do đất đai bạc màu, thiếu chất dinh dưỡng.
  • C. Do cường độ ánh sáng mặt trời quá mạnh.
  • D. Do địa hình chủ yếu là cát, không giữ được nước.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

  • A. Khai thác rừng bừa bãi.
  • B. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên.
  • C. Phát triển công nghiệp không kiểm soát.
  • D. Săn bắt động vật hoang dã.

Câu 21: Giới hạn dưới của sinh quyển trong đại dương có thể sâu đến đâu?

  • A. Chỉ đến giới hạn ánh sáng xuyên qua nước.
  • B. Chỉ đến độ sâu có nhiệt độ ổn định.
  • C. Đến nơi có áp suất nước quá lớn.
  • D. Đến đáy của các vực sâu nhất.

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa đông ẩm, mùa hạ khô nóng)?

  • A. Rừng lá rộng.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng và cây bụi lá cứng.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây của thổ nhưỡng có ảnh hưởng lớn nhất đến sự sinh trưởng của thực vật?

  • A. Độ phì (chất dinh dưỡng), độ ẩm và độ thoáng khí.
  • B. Màu sắc và cấu trúc đất.
  • C. Độ dày của tầng đất.
  • D. Loại đá mẹ hình thành đất.

Câu 24: Tại sao vùng ôn đới lục địa (lạnh) lại phổ biến kiểu rừng lá kim?

  • A. Do đất ở đây rất giàu dinh dưỡng.
  • B. Do lượng mưa quanh năm rất lớn.
  • C. Do không có động vật ăn lá kim.
  • D. Do cây lá kim có khả năng chịu lạnh và thiếu nước trong mùa đông tốt hơn cây lá rộng.

Câu 25: Sự phân bố của các loài động vật ăn thịt thường phụ thuộc chặt chẽ vào sự phân bố của nhóm sinh vật nào?

  • A. Động vật ăn cỏ (sinh vật tiêu thụ bậc 1).
  • B. Thực vật (sinh vật sản xuất).
  • C. Vi sinh vật phân giải.
  • D. Các loài động vật ăn thịt khác.

Câu 26: Khi con người chặt phá rừng ở một khu vực, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với sinh quyển tại đó?

  • A. Độ ẩm không khí tăng lên.
  • B. Độ phì của đất tăng lên nhanh chóng.
  • C. Độ che phủ thực vật giảm, xói mòn đất tăng và đa dạng sinh học suy giảm.
  • D. Số lượng động vật hoang dã tăng lên do có nhiều không gian.

Câu 27: Nhân tố nào sau đây của môi trường tự nhiên có ảnh hưởng đến cả giới hạn trên và giới hạn dưới của sinh quyển?

  • A. Gió.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Áp suất.
  • D. Ánh sáng.

Câu 28: So sánh thảm thực vật ở sườn đón nắng và sườn khuất nắng của cùng một dãy núi ở vùng ôn đới, khả năng cao sẽ thấy sự khác biệt về gì?

  • A. Loài cây ưa sáng/ưa ẩm và độ dày thảm thực vật.
  • B. Độ cao xuất hiện của các vành đai thực vật.
  • C. Thành phần loài động vật.
  • D. Độ phì của đất.

Câu 29: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất có sự giao thoa phức tạp nhất về các kiểu hệ sinh thái trên cạn và dưới nước, tạo nên sự đa dạng sinh học rất cao?

  • A. Các dãy núi cao.
  • B. Các hoang mạc lớn.
  • C. Các vùng ven biển, cửa sông, đầm lầy ngập mặn.
  • D. Các vùng cực.

Câu 30: Dựa vào kiến thức về sinh quyển, giải thích tại sao sự nóng lên toàn cầu lại có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học?

  • A. Làm tăng lượng mưa ở mọi nơi.
  • B. Giúp sinh vật dễ dàng thích nghi với môi trường mới.
  • C. Mở rộng phạm vi phân bố cho mọi loài sinh vật.
  • D. Làm thay đổi nhanh chóng các điều kiện sống (nhiệt độ, mực nước biển, tần suất thiên tai), vượt quá khả năng thích nghi của nhiều loài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sinh quyển được hiểu là lớp vỏ Trái Đất có sự tồn tại và hoạt động của sinh vật. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một nhà khoa học đang nghiên cứu hệ sinh thái dưới đáy một vực biển sâu hơn 10.000 mét. Tại độ sâu này, ánh sáng mặt trời không thể chiếu tới. Nguồn năng lượng chính duy trì sự sống cho các sinh vật ở đây khả năng cao là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao sinh vật lại phân bố không đều trong toàn bộ chiều dày của sinh quyển, mà thường tập trung dày đặc ở một số khu vực nhất định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quan sát một khu vực địa hình núi cao ở vùng ôn đới, người ta nhận thấy thảm thực vật thay đổi từ rừng lá rộng ở chân núi, lên đến rừng hỗn hợp, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu ở đỉnh. Hiện tượng này phản ánh quy luật phân bố sinh vật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự phân hóa các kiểu thảm thực vật theo vĩ độ trên Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao rừng mưa nhiệt đới lại tập trung chủ yếu ở khu vực gần xích đạo?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Xét mối quan hệ giữa sinh vật và các thành phần tự nhiên khác, sự phát triển của thảm thực vật có ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sự hình thành của thành phần nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Một khu vực có khí hậu ôn đới hải dương, lượng mưa phân bố đều quanh năm và mùa đông không quá lạnh. Kiểu thảm thực vật đặc trưng ở đây khả năng cao là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nhân tố nào sau đây của môi trường địa hình có thể tạo nên sự khác biệt về thảm thực vật giữa hai sườn núi đối diện nhau?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) chủ yếu phụ thuộc vào điều kiện nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Trong một hệ sinh thái đồng cỏ, mối quan hệ giữa các loài vật ăn cỏ và thảm thực vật được xem là mối quan hệ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Tại sao sự đa dạng sinh học lại có xu hướng giảm dần từ vùng nhiệt đới về phía cực?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nhân tố nào sau đây được xem là nhân tố có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phát triển và phân bố của động vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sinh vật có thể tồn tại và phát triển trong giới hạn nào của nhiệt độ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao vùng nhiệt đới ẩm lại có đất feralit đỏ vàng là loại đất đặc trưng và phổ biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất sự phụ thuộc về nơi cư trú?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Sinh quyển bao gồm những bộ phận nào của các quyển khác trên Trái Đất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Quan sát hai khu rừng ở cùng vĩ độ nhưng một nơi nằm ở chân núi và một nơi nằm ở độ cao 2000m. Thảm thực vật ở nơi 2000m có khả năng khác biệt so với ở chân núi chủ yếu do sự thay đổi của yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao ở các hoang mạc, thảm thực vật lại rất nghèo nàn và thưa thớt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người có tác động tích cực đến sự phát triển và phân bố của sinh vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Giới hạn dưới của sinh quyển trong đại dương có thể sâu đến đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Kiểu thảm thực vật nào sau đây đặc trưng cho vùng khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa đông ẩm, mùa hạ khô nóng)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Yếu tố nào sau đây của thổ nhưỡng có ảnh hưởng lớn nhất đến sự sinh trưởng của thực vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao vùng ôn đới lục địa (lạnh) lại phổ biến kiểu rừng lá kim?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Sự phân bố của các loài động vật ăn thịt thường phụ thuộc chặt chẽ vào sự phân bố của nhóm sinh vật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi con người chặt phá rừng ở một khu vực, điều gì có khả năng xảy ra nhất đối với sinh quyển tại đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nhân tố nào sau đây của môi trường tự nhiên có ảnh hưởng đến cả giới hạn trên và giới hạn dưới của sinh quyển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: So sánh thảm thực vật ở sườn đón nắng và sườn khuất nắng của cùng một dãy núi ở vùng ôn đới, khả năng cao sẽ thấy sự khác biệt về gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất có sự giao thoa phức tạp nhất về các kiểu hệ sinh thái trên cạn và dưới nước, tạo nên sự đa dạng sinh học rất cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa vào kiến thức về sinh quyển, giải thích tại sao sự nóng lên toàn cầu lại có tác động tiêu cực nghiêm trọng đến đa dạng sinh học?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 07

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Áp suất không khí giảm mạnh.
  • B. Nhiệt độ không khí quá thấp.
  • C. Nồng độ ô-zôn đủ để hấp thụ bức xạ cực tím gây hại và thiếu các yếu tố cần thiết cho sự sống.
  • D. Không có sự đối lưu của không khí.

Câu 2: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) thường dừng lại ở đâu?

  • A. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • B. Đáy của tầng nước ngầm.
  • C. Nơi nhiệt độ quá cao cho sự sống.
  • D. Đáy lớp vỏ phong hóa và nơi có đủ điều kiện cho vi sinh vật tồn tại.

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

  • A. Đây là khu vực tập trung đầy đủ và thuận lợi nhất các yếu tố cần thiết cho sự sống như ánh sáng, nhiệt độ, nước, khí và chất dinh dưỡng.
  • B. Áp suất tại khu vực này là lý tưởng cho mọi loại sinh vật.
  • C. Chỉ có thực vật mới sống được ở khu vực này, kéo theo động vật.
  • D. Tránh được các tác động tiêu cực từ tầng ô-zôn và lớp vỏ Trái Đất sâu bên dưới.

Câu 4: Một vùng có lượng mưa trung bình năm rất thấp (dưới 200mm), biên độ nhiệt ngày đêm lớn, và đất đai khô cằn. Dựa vào các đặc điểm khí hậu và thổ nhưỡng này, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (phân đới)?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Sự kết hợp của nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Gió và bão.

Câu 6: Quan sát một khu vực núi cao, bạn nhận thấy thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: dưới chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng lá kim, và đỉnh núi là đồng cỏ núi cao hoặc băng tuyết. Hiện tượng này thể hiện quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Phân bố theo đai cao.
  • B. Phân bố theo đới kinh độ.
  • C. Phân bố theo đới vĩ độ.
  • D. Phân bố theo đới đại dương.

Câu 7: Tại sao sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có giới hạn trên của các đai thực vật cao hơn sườn khuất nắng và gió khô?

  • A. Sườn đón nắng có áp suất khí quyển thấp hơn.
  • B. Sườn đón gió ẩm có tốc độ gió mạnh hơn, thúc đẩy quang hợp.
  • C. Sườn đón nắng có đất đai màu mỡ hơn.
  • D. Sườn đón nắng có nhiệt độ cao hơn và sườn đón gió ẩm có lượng mưa/độ ẩm dồi dào hơn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sinh vật phát triển ở độ cao lớn hơn.

Câu 8: Nhân tố sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phân bố của động vật trong một hệ sinh thái?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nguồn thức ăn và nơi cư trú.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm.

Câu 9: Sự đa dạng sinh học ở các khu vực nhiệt đới thường cao hơn nhiều so với các khu vực ôn đới và đới lạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm, ổn định.
  • B. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • C. Có sự phân hóa mùa rõ rệt.
  • D. Lượng mưa tập trung theo mùa.

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

  • A. Độ cao và độ dốc của địa hình.
  • B. Ánh sáng và nhiệt độ bề mặt đất.
  • C. Thành phần khoáng vật, độ ẩm, độ thoáng khí và độ pH.
  • D. Lượng sinh vật sống trong đất.

Câu 11: Một khu rừng bị chặt phá bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

  • A. Tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Giảm nhiệt độ không khí.
  • C. Tăng độ ẩm đất.
  • D. Giảm đa dạng sinh học, xói mòn đất, thay đổi chế độ nước và khí hậu tiểu vùng.

Câu 12: Sự xuất hiện của các loài thực vật xâm hại (ví dụ: bèo tây ở Việt Nam) trong một hệ sinh thái tự nhiên có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Cạnh tranh thức ăn, ánh sáng, không gian với các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Tăng cường chuỗi thức ăn cho các loài động vật thủy sinh.
  • C. Cải thiện chất lượng nước do hấp thụ các chất ô nhiễm.
  • D. Tạo ra nguồn lợi kinh tế mới cho người dân địa phương.

Câu 13: Tại sao các loài sinh vật ở đáy vực thẳm đại dương lại có những đặc điểm rất khác biệt so với sinh vật sống gần mặt nước (ví dụ: khả năng phát quang sinh học, thích nghi với áp suất cao)?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng hải lưu mạnh.
  • B. Do nồng độ muối trong nước rất cao.
  • C. Do môi trường sống khắc nghiệt: thiếu ánh sáng, nhiệt độ thấp, áp suất rất lớn, nguồn thức ăn hạn chế.
  • D. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của nước biển.

Câu 14: Một khu vực nằm ở vĩ độ cao, có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn ngủi và mát mẻ. Đất thường bị đóng băng vĩnh cửu ở độ sâu nhất định. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Đài nguyên.

Câu 15: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có tác động như thế nào đến sự phân bố của các đới sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Các đới sinh vật có xu hướng di chuyển về phía xích đạo.
  • B. Các đới sinh vật có xu hướng di chuyển về phía hai cực và lên các vùng núi cao hơn.
  • C. Các đới sinh vật trở nên ổn định hơn và ít thay đổi.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phân bố sinh vật.

Câu 16: Nhân tố nào sau đây là ví dụ về tác động tích cực của con người đến sinh quyển?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tràn lan.

Câu 17: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới được coi là có năng suất sinh học cao nhất trên Trái Đất. Đặc điểm khí hậu nào giải thích cho điều này?

  • A. Lượng mưa và nhiệt độ cao quanh năm.
  • B. Có mùa khô kéo dài giúp thực vật tích lũy năng lượng.
  • C. Biên độ nhiệt độ ngày và đêm rất lớn.
  • D. Đất đai luôn màu mỡ và giàu dinh dưỡng.

Câu 18: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật ở các vùng ven biển?

  • A. Chúng làm thay đổi độ mặn của nước biển.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến sự di chuyển của động vật biển lớn.
  • C. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Chúng làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm không khí ở vùng ven bờ, ảnh hưởng đến điều kiện sống của cả sinh vật trên cạn và dưới nước.

Câu 19: Quan sát một khu vực có địa hình đồi núi. Bạn nhận thấy ở sườn núi phía Đông có rừng rậm phát triển, trong khi sườn núi phía Tây lại chủ yếu là cây bụi và cỏ. Sự khác biệt này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố địa hình nào?

  • A. Độ dốc khác nhau giữa hai sườn.
  • B. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng mưa và ánh sáng nhận được.
  • C. Độ cao trung bình của hai sườn khác nhau.
  • D. Thành phần đất khác nhau.

Câu 20: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển là gì?

  • A. Thực vật là nguồn thức ăn và nơi cư trú quan trọng cho động vật, đồng thời động vật giúp thụ phấn và phát tán hạt của thực vật.
  • B. Động vật chỉ cạnh tranh thức ăn với thực vật.
  • C. Thực vật không phụ thuộc vào động vật để tồn tại.
  • D. Mối quan hệ này chỉ tồn tại ở các hệ sinh thái trên cạn.

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể trực tiếp dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài sinh vật?

  • A. Trồng rừng.
  • B. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • D. Phá hủy môi trường sống và săn bắt quá mức.

Câu 22: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tác động của con người ngày càng làm suy yếu khả năng tự điều chỉnh này. Biểu hiện rõ nhất là gì?

  • A. Mở rộng diện tích rừng trên toàn cầu.
  • B. Mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu.
  • C. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
  • D. Giảm ô nhiễm môi trường nước và không khí.

Câu 23: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sinh vật sống trong hồ?

  • A. Làm tăng số lượng loài cá do có thêm chất dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng đến vi sinh vật dưới đáy hồ.
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan, gây chết cá và các sinh vật thủy sinh khác, làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật nổi trên mặt nước.

Câu 24: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt) thường hình thành kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

  • A. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Hoang mạc.

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, sự phân bố thực vật theo độ cao lại phức tạp và đa dạng hơn so với vùng núi ở đới ôn hòa?

  • A. Do đất đai ở vùng núi nhiệt đới màu mỡ hơn.
  • B. Do gió mùa ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
  • C. Do độ cao tuyệt đối của núi ở vùng nhiệt đới luôn lớn hơn.
  • D. Do nền nhiệt độ ban đầu ở chân núi cao, sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao tạo ra nhiều đai khí hậu và sinh vật khác biệt rõ rệt hơn.

Câu 26: Lớp ô-zôn trong khí quyển có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

  • A. Cung cấp oxy cho hô hấp của sinh vật.
  • B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời, bảo vệ sự sống trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Giúp điều hòa nhiệt độ trên toàn cầu.
  • D. Là nguồn cung cấp nitơ cho thực vật.

Câu 27: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa sườn núi phía Đông (đón gió, ẩm) và sườn núi phía Tây (khuất gió, khô) ở dãy Trường Sơn của Việt Nam là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho tác động của nhân tố nào đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Hướng sườn địa hình.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Loại đất.
  • D. Tác động của con người.

Câu 28: Tại sao sinh vật ở các sa mạc lại có khả năng chịu hạn rất tốt (ví dụ: lá biến thành gai, thân mọng nước)?

  • A. Do chúng tiến hóa ở môi trường có nhiệt độ thấp.
  • B. Do đất sa mạc rất giàu dinh dưỡng.
  • C. Do không khí sa mạc có độ ẩm cao.
  • D. Đây là sự thích nghi tiến hóa để tồn tại trong môi trường khí hậu khắc nghiệt, thiếu nước nghiêm trọng.

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển vùng hạ lưu sông?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • B. Cải thiện môi trường sống cho các loài cá di cư.
  • C. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ dòng chảy, ảnh hưởng đến hệ sinh thái cửa sông và vùng ven biển.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học trong dòng sông.

Câu 30: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần nào?

  • A. Sinh vật và môi trường sống của chúng.
  • B. Chỉ bao gồm thực vật và động vật.
  • C. Chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn.
  • D. Chỉ bao gồm lớp vỏ Trái Đất và khí quyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) thường dừng lại ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Một vùng có lượng mưa trung bình năm rất thấp (dưới 200mm), biên độ nhiệt ngày đêm lớn, và đất đai khô cằn. Dựa vào các đặc điểm khí hậu và thổ nhưỡng này, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (phân đới)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quan sát một khu vực núi cao, bạn nhận thấy thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: dưới chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng lá kim, và đỉnh núi là đồng cỏ núi cao hoặc băng tuyết. Hiện tượng này thể hiện quy luật phân bố sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có giới hạn trên của các đai thực vật cao hơn sườn khuất nắng và gió khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Nhân tố sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phân bố của động vật trong một hệ sinh thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự đa dạng sinh học ở các khu vực nhiệt đới thường cao hơn nhiều so với các khu vực ôn đới và đới lạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố khí hậu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một khu rừng bị chặt phá bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Sự xuất hiện của các loài thực vật xâm hại (ví dụ: bèo tây ở Việt Nam) trong một hệ sinh thái tự nhiên có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Tại sao các loài sinh vật ở đáy vực thẳm đại dương lại có những đặc điểm rất khác biệt so với sinh vật sống gần mặt nước (ví dụ: khả năng phát quang sinh học, thích nghi với áp suất cao)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một khu vực nằm ở vĩ độ cao, có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn ngủi và mát mẻ. Đất thường bị đóng băng vĩnh cửu ở độ sâu nhất định. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có tác động như thế nào đến sự phân bố của các đới sinh vật trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nhân tố nào sau đây là ví dụ về tác động tích cực của con người đến sinh quyển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới được coi là có năng suất sinh học cao nhất trên Trái Đất. Đặc điểm khí hậu nào giải thích cho điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật ở các vùng ven biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Quan sát một khu vực có địa hình đồi núi. Bạn nhận thấy ở sườn núi phía Đông có rừng rậm phát triển, trong khi sườn núi phía Tây lại chủ yếu là cây bụi và cỏ. Sự khác biệt này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố địa hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể trực tiếp dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tác động của con người ngày càng làm suy yếu khả năng tự điều chỉnh này. Biểu hiện rõ nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sinh vật sống trong hồ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt) thường hình thành kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, sự phân bố thực vật theo độ cao lại phức tạp và đa dạng hơn so với vùng núi ở đới ôn hòa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Lớp ô-zôn trong khí quyển có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa sườn núi phía Đông (đón gió, ẩm) và sườn núi phía Tây (khuất gió, khô) ở dãy Trường Sơn của Việt Nam là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho tác động của nhân tố nào đến sự phân bố sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao sinh vật ở các sa mạc lại có khả năng chịu hạn rất tốt (ví dụ: lá biến thành gai, thân mọng nước)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển vùng hạ lưu sông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 08

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Áp suất không khí giảm mạnh.
  • B. Nhiệt độ không khí quá thấp.
  • C. Nồng độ ô-zôn đủ để hấp thụ bức xạ cực tím gây hại và thiếu các yếu tố cần thiết cho sự sống.
  • D. Không có sự đối lưu của không khí.

Câu 2: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) thường dừng lại ở đâu?

  • A. Đáy của lớp vỏ phong hóa.
  • B. Đáy của tầng nước ngầm.
  • C. Nơi nhiệt độ quá cao cho sự sống.
  • D. Đáy lớp vỏ phong hóa và nơi có đủ điều kiện cho vi sinh vật tồn tại.

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

  • A. Đây là khu vực tập trung đầy đủ và thuận lợi nhất các yếu tố cần thiết cho sự sống như ánh sáng, nhiệt độ, nước, khí và chất dinh dưỡng.
  • B. Áp suất tại khu vực này là lý tưởng cho mọi loại sinh vật.
  • C. Chỉ có thực vật mới sống được ở khu vực này, kéo theo động vật.
  • D. Tránh được các tác động tiêu cực từ tầng ô-zôn và lớp vỏ Trái Đất sâu bên dưới.

Câu 4: Một vùng có lượng mưa trung bình năm rất thấp (dưới 200mm), biên độ nhiệt ngày đêm lớn, và đất đai khô cằn. Dựa vào các đặc điểm khí hậu và thổ nhưỡng này, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Hoang mạc và bán hoang mạc.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Thảo nguyên.

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (phân đới)?

  • A. Ánh sáng mặt trời.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Sự kết hợp của nhiệt độ và lượng mưa.
  • D. Gió và bão.

Câu 6: Quan sát một khu vực núi cao, bạn nhận thấy thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: dưới chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng lá kim, và đỉnh núi là đồng cỏ núi cao hoặc băng tuyết. Hiện tượng này thể hiện quy luật phân bố sinh vật nào?

  • A. Phân bố theo đai cao.
  • B. Phân bố theo đới kinh độ.
  • C. Phân bố theo đới vĩ độ.
  • D. Phân bố theo đới đại dương.

Câu 7: Tại sao sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có giới hạn trên của các đai thực vật cao hơn sườn khuất nắng và gió khô?

  • A. Sườn đón nắng có áp suất khí quyển thấp hơn.
  • B. Sườn đón gió ẩm có tốc độ gió mạnh hơn, thúc đẩy quang hợp.
  • C. Sườn đón nắng có đất đai màu mỡ hơn.
  • D. Sườn đón nắng có nhiệt độ cao hơn và sườn đón gió ẩm có lượng mưa/độ ẩm dồi dào hơn, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sinh vật phát triển ở độ cao lớn hơn.

Câu 8: Nhân tố sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phân bố của động vật trong một hệ sinh thái?

  • A. Độ ẩm không khí.
  • B. Nguồn thức ăn và nơi cư trú.
  • C. Ánh sáng mặt trời.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm.

Câu 9: Sự đa dạng sinh học ở các khu vực nhiệt đới thường cao hơn nhiều so với các khu vực ôn đới và đới lạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm, ổn định.
  • B. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
  • C. Có sự phân hóa mùa rõ rệt.
  • D. Lượng mưa tập trung theo mùa.

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

  • A. Độ cao và độ dốc của địa hình.
  • B. Ánh sáng và nhiệt độ bề mặt đất.
  • C. Thành phần khoáng vật, độ ẩm, độ thoáng khí và độ pH.
  • D. Lượng sinh vật sống trong đất.

Câu 11: Một khu rừng bị chặt phá bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

  • A. Tăng lượng mưa trong khu vực.
  • B. Giảm nhiệt độ không khí.
  • C. Tăng độ ẩm đất.
  • D. Giảm đa dạng sinh học, xói mòn đất, thay đổi chế độ nước và khí hậu tiểu vùng.

Câu 12: Sự xuất hiện của các loài thực vật xâm hại (ví dụ: bèo tây ở Việt Nam) trong một hệ sinh thái tự nhiên có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

  • A. Cạnh tranh thức ăn, ánh sáng, không gian với các loài bản địa, làm suy giảm đa dạng sinh học.
  • B. Tăng cường chuỗi thức ăn cho các loài động vật thủy sinh.
  • C. Cải thiện chất lượng nước do hấp thụ các chất ô nhiễm.
  • D. Tạo ra nguồn lợi kinh tế mới cho người dân địa phương.

Câu 13: Tại sao các loài sinh vật ở đáy vực thẳm đại dương lại có những đặc điểm rất khác biệt so với sinh vật sống gần mặt nước (ví dụ: khả năng phát quang sinh học, thích nghi với áp suất cao)?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng hải lưu mạnh.
  • B. Do nồng độ muối trong nước rất cao.
  • C. Do môi trường sống khắc nghiệt: thiếu ánh sáng, nhiệt độ thấp, áp suất rất lớn, nguồn thức ăn hạn chế.
  • D. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của nước biển.

Câu 14: Một khu vực nằm ở vĩ độ cao, có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn ngủi và mát mẻ. Đất thường bị đóng băng vĩnh cửu ở độ sâu nhất định. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Thảo nguyên.
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Đài nguyên.

Câu 15: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có tác động như thế nào đến sự phân bố của các đới sinh vật trên Trái Đất?

  • A. Các đới sinh vật có xu hướng di chuyển về phía xích đạo.
  • B. Các đới sinh vật có xu hướng di chuyển về phía hai cực và lên các vùng núi cao hơn.
  • C. Các đới sinh vật trở nên ổn định hơn và ít thay đổi.
  • D. Không có tác động đáng kể đến sự phân bố sinh vật.

Câu 16: Nhân tố nào sau đây là ví dụ về tác động tích cực của con người đến sinh quyển?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy.
  • B. Săn bắt động vật hoang dã trái phép.
  • C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
  • D. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tràn lan.

Câu 17: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới được coi là có năng suất sinh học cao nhất trên Trái Đất. Đặc điểm khí hậu nào giải thích cho điều này?

  • A. Lượng mưa và nhiệt độ cao quanh năm.
  • B. Có mùa khô kéo dài giúp thực vật tích lũy năng lượng.
  • C. Biên độ nhiệt độ ngày và đêm rất lớn.
  • D. Đất đai luôn màu mỡ và giàu dinh dưỡng.

Câu 18: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật ở các vùng ven biển?

  • A. Chúng làm thay đổi độ mặn của nước biển.
  • B. Chúng chỉ ảnh hưởng đến sự di chuyển của động vật biển lớn.
  • C. Chúng làm tăng nồng độ oxy hòa tan.
  • D. Chúng làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm không khí ở vùng ven bờ, ảnh hưởng đến điều kiện sống của cả sinh vật trên cạn và dưới nước.

Câu 19: Quan sát một khu vực có địa hình đồi núi. Bạn nhận thấy ở sườn núi phía Đông có rừng rậm phát triển, trong khi sườn núi phía Tây lại chủ yếu là cây bụi và cỏ. Sự khác biệt này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố địa hình nào?

  • A. Độ dốc khác nhau giữa hai sườn.
  • B. Hướng sườn ảnh hưởng đến lượng mưa và ánh sáng nhận được.
  • C. Độ cao trung bình của hai sườn khác nhau.
  • D. Thành phần đất khác nhau.

Câu 20: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển là gì?

  • A. Thực vật là nguồn thức ăn và nơi cư trú quan trọng cho động vật, đồng thời động vật giúp thụ phấn và phát tán hạt của thực vật.
  • B. Động vật chỉ cạnh tranh thức ăn với thực vật.
  • C. Thực vật không phụ thuộc vào động vật để tồn tại.
  • D. Mối quan hệ này chỉ tồn tại ở các hệ sinh thái trên cạn.

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể trực tiếp dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài sinh vật?

  • A. Trồng rừng.
  • B. Nghiên cứu khoa học về đa dạng sinh học.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái có kiểm soát.
  • D. Phá hủy môi trường sống và săn bắt quá mức.

Câu 22: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tác động của con người ngày càng làm suy yếu khả năng tự điều chỉnh này. Biểu hiện rõ nhất là gì?

  • A. Mở rộng diện tích rừng trên toàn cầu.
  • B. Mất cân bằng sinh thái, suy giảm đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu.
  • C. Tăng cường sự ổn định của các hệ sinh thái.
  • D. Giảm ô nhiễm môi trường nước và không khí.

Câu 23: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sinh vật sống trong hồ?

  • A. Làm tăng số lượng loài cá do có thêm chất dinh dưỡng.
  • B. Không ảnh hưởng đến vi sinh vật dưới đáy hồ.
  • C. Giảm nồng độ oxy hòa tan, gây chết cá và các sinh vật thủy sinh khác, làm thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật nổi trên mặt nước.

Câu 24: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt) thường hình thành kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

  • A. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Rừng cận nhiệt ẩm.
  • D. Hoang mạc.

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, sự phân bố thực vật theo độ cao lại phức tạp và đa dạng hơn so với vùng núi ở đới ôn hòa?

  • A. Do đất đai ở vùng núi nhiệt đới màu mỡ hơn.
  • B. Do gió mùa ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
  • C. Do độ cao tuyệt đối của núi ở vùng nhiệt đới luôn lớn hơn.
  • D. Do nền nhiệt độ ban đầu ở chân núi cao, sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao tạo ra nhiều đai khí hậu và sinh vật khác biệt rõ rệt hơn.

Câu 26: Lớp ô-zôn trong khí quyển có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

  • A. Cung cấp oxy cho hô hấp của sinh vật.
  • B. Hấp thụ phần lớn tia cực tím (UV) có hại từ Mặt Trời, bảo vệ sự sống trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Giúp điều hòa nhiệt độ trên toàn cầu.
  • D. Là nguồn cung cấp nitơ cho thực vật.

Câu 27: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa sườn núi phía Đông (đón gió, ẩm) và sườn núi phía Tây (khuất gió, khô) ở dãy Trường Sơn của Việt Nam là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho tác động của nhân tố nào đến sự phân bố sinh vật?

  • A. Hướng sườn địa hình.
  • B. Độ cao địa hình.
  • C. Loại đất.
  • D. Tác động của con người.

Câu 28: Tại sao sinh vật ở các sa mạc lại có khả năng chịu hạn rất tốt (ví dụ: lá biến thành gai, thân mọng nước)?

  • A. Do chúng tiến hóa ở môi trường có nhiệt độ thấp.
  • B. Do đất sa mạc rất giàu dinh dưỡng.
  • C. Do không khí sa mạc có độ ẩm cao.
  • D. Đây là sự thích nghi tiến hóa để tồn tại trong môi trường khí hậu khắc nghiệt, thiếu nước nghiêm trọng.

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển vùng hạ lưu sông?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
  • B. Cải thiện môi trường sống cho các loài cá di cư.
  • C. Giảm lượng phù sa, thay đổi chế độ dòng chảy, ảnh hưởng đến hệ sinh thái cửa sông và vùng ven biển.
  • D. Làm tăng đa dạng sinh học trong dòng sông.

Câu 30: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần nào?

  • A. Sinh vật và môi trường sống của chúng.
  • B. Chỉ bao gồm thực vật và động vật.
  • C. Chỉ bao gồm các hệ sinh thái trên cạn.
  • D. Chỉ bao gồm lớp vỏ Trái Đất và khí quyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ của Trái Đất có sự sống. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Giới hạn dưới của sinh quyển trong thạch quyển (trên đất liền) thường dừng lại ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Một vùng có lượng mưa trung bình năm rất thấp (dưới 200mm), biên độ nhiệt ngày đêm lớn, và đất đai khô cằn. Dựa vào các đặc điểm khí hậu và thổ nhưỡng này, kiểu thảm thực vật chủ yếu ở đây có khả năng cao là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Yếu tố khí hậu nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên Trái Đất theo chiều ngang (phân đới)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quan sát một khu vực núi cao, bạn nhận thấy thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: dưới chân núi là rừng lá rộng, lên cao hơn là rừng lá kim, và đỉnh núi là đồng cỏ núi cao hoặc băng tuyết. Hiện tượng này thể hiện quy luật phân bố sinh vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao sườn núi đón nắng và gió ẩm thường có giới hạn trên của các đai thực vật cao hơn sườn khuất nắng và gió khô?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Nhân tố sinh học nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định sự phân bố của động vật trong một hệ sinh thái?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự đa dạng sinh học ở các khu vực nhiệt đới thường cao hơn nhiều so với các khu vực ôn đới và đới lạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố khí hậu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Đất ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của sinh vật chủ yếu thông qua các đặc tính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một khu rừng bị chặt phá bừa bãi để lấy gỗ và mở rộng diện tích canh tác. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực đó là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Sự xuất hiện của các loài thực vật xâm hại (ví dụ: bèo tây ở Việt Nam) trong một hệ sinh thái tự nhiên có thể gây ra những tác động tiêu cực nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Tại sao các loài sinh vật ở đáy vực thẳm đại dương lại có những đặc điểm rất khác biệt so với sinh vật sống gần mặt nước (ví dụ: khả năng phát quang sinh học, thích nghi với áp suất cao)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một khu vực nằm ở vĩ độ cao, có mùa đông rất lạnh và kéo dài, mùa hè ngắn ngủi và mát mẻ. Đất thường bị đóng băng vĩnh cửu ở độ sâu nhất định. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có tác động như thế nào đến sự phân bố của các đới sinh vật trên Trái Đất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Nhân tố nào sau đây là ví dụ về tác động tích cực của con người đến sinh quyển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Hệ sinh thái rừng mưa nhiệt đới được coi là có năng suất sinh học cao nhất trên Trái Đất. Đặc điểm khí hậu nào giải thích cho điều này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại ảnh hưởng đến sự phân bố sinh vật ở các vùng ven biển?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Quan sát một khu vực có địa hình đồi núi. Bạn nhận thấy ở sườn núi phía Đông có rừng rậm phát triển, trong khi sườn núi phía Tây lại chủ yếu là cây bụi và cỏ. Sự khác biệt này có thể giải thích chủ yếu bởi yếu tố địa hình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Hoạt động nào của con người có thể trực tiếp dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài sinh vật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Sinh quyển là một hệ thống mở và tự điều chỉnh ở một mức độ nhất định. Tuy nhiên, tác động của con người ngày càng làm suy yếu khả năng tự điều chỉnh này. Biểu hiện rõ nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một hồ nước bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến sinh vật sống trong hồ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khí hậu cận nhiệt Địa Trung Hải (mùa hè nóng khô, mùa đông ẩm ướt) thường hình thành kiểu thảm thực vật đặc trưng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, sự phân bố thực vật theo độ cao lại phức tạp và đa dạng hơn so với vùng núi ở đới ôn hòa?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Lớp ô-zôn trong khí quyển có vai trò quan trọng như thế nào đối với sinh quyển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa sườn núi phía Đông (đón gió, ẩm) và sườn núi phía Tây (khuất gió, khô) ở dãy Trường Sơn của Việt Nam là ví dụ minh họa rõ nét nhất cho tác động của nhân tố nào đến sự phân bố sinh vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao sinh vật ở các sa mạc lại có khả năng chịu hạn rất tốt (ví dụ: lá biến thành gai, thân mọng nước)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sinh quyển vùng hạ lưu sông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Sinh quyển được cấu tạo bởi những thành phần nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 09

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ không gian trên Trái Đất có sự sống tồn tại. Dựa vào định nghĩa này, yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cấu tạo nên sinh quyển?

  • A. Phần dưới của khí quyển.
  • B. Toàn bộ thủy quyển.
  • C. Toàn bộ thạch quyển.
  • D. Lớp đất và lớp vỏ phong hóa.

Câu 2: Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

  • A. Nồng độ ô-zôn và cường độ bức xạ cực tím.
  • B. Sự giảm dần của nhiệt độ theo độ cao.
  • C. Áp suất không khí quá thấp.
  • D. Sự thiếu hụt khí carbon dioxide.

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

  • A. Do nhiệt độ ở khu vực này luôn ổn định nhất.
  • B. Do áp suất khí quyển phù hợp cho hô hấp.
  • C. Do tránh được ảnh hưởng của bức xạ mặt trời.
  • D. Do tập trung đầy đủ các điều kiện sống thiết yếu như ánh sáng, nước, chất dinh dưỡng, khí.

Câu 4: Nhân tố khí hậu nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các thảm thực vật chính trên quy mô toàn cầu?

  • A. Áp suất khí quyển.
  • B. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Độ ẩm không khí và gió.
  • D. Số giờ nắng trong năm.

Câu 5: So với vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ, các khu vực núi cao thường có sự phân bố thực vật theo vành đai rõ rệt. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là do:

  • A. Độ dốc sườn núi khác nhau.
  • B. Sự phong phú của các loại đất trên núi.
  • C. Nhiệt độ và độ ẩm thay đổi theo độ cao.
  • D. Ảnh hưởng của hướng gió chính.

Câu 6: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, ta thường thấy thực vật phân bố thành nhiều tầng tán khác nhau (tầng cây gỗ lớn, tầng cây bụi, tầng cây cỏ). Sự phân tầng này chủ yếu là do sự khác biệt về:

  • A. Nhu cầu ánh sáng của các loài thực vật.
  • B. Khả năng hấp thụ nước của rễ cây.
  • C. Sự cạnh tranh về chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Độ cao tối đa mà mỗi loài có thể phát triển.

Câu 7: Tại sao đới lạnh (vùng cực và cận cực) lại có tính đa dạng sinh học thấp hơn nhiều so với đới nóng?

  • A. Do sự thiếu hụt ánh sáng mặt trời quanh năm.
  • B. Do địa hình ở đới lạnh chủ yếu là băng tuyết.
  • C. Do tác động mạnh mẽ của con người.
  • D. Do điều kiện khí hậu khắc nghiệt (nhiệt độ rất thấp, mùa sinh trưởng ngắn).

Câu 8: Kiểu thảm thực vật nào sau đây thường đặc trưng cho vùng khí hậu ôn đới hải dương, nơi có mùa đông không quá lạnh và mùa hè mát mẻ, mưa phân bố đều quanh năm?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng lá rộng và rừng hỗn hợp.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 9: Nhân tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, quyết định sự phát triển và phân bố của động vật trong một môi trường nhất định?

  • A. Nhiệt độ môi trường.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Nguồn thức ăn và nơi ở.
  • D. Cường độ ánh sáng.

Câu 10: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất vai trò của thực vật là nền tảng cho chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái trên cạn?

  • A. Thực vật là nguồn thức ăn cho động vật ăn cỏ.
  • B. Động vật giúp thực vật thụ phấn.
  • C. Động vật phân tán hạt giống của thực vật.
  • D. Động vật cung cấp CO2 cho thực vật quang hợp.

Câu 11: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có tính đa dạng sinh học (số lượng loài) cao nhất trên Trái Đất?

  • A. Do diện tích phân bố của rừng mưa nhiệt đới rất lớn.
  • B. Do ít bị ảnh hưởng bởi các biến đổi khí hậu trong quá khứ.
  • C. Do cấu trúc rừng phân tầng tạo nhiều không gian sống.
  • D. Do điều kiện khí hậu nóng ẩm, ổn định quanh năm tạo môi trường thuận lợi cho sự sống phát triển và tiến hóa.

Câu 12: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực mạnh mẽ nhất đến sự thu hẹp diện tích sinh quyển và giảm đa dạng sinh học?

  • A. Phá rừng làm nương rẫy, xây dựng đô thị.
  • B. Khai thác khoáng sản.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái.
  • D. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.

Câu 13: Khí hậu Địa Trung Hải với đặc điểm mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, mưa nhiều thường là nơi phân bố của kiểu thảm thực vật nào?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Thảo nguyên khô hạn.
  • C. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
  • D. Rừng cận nhiệt ẩm.

Câu 14: Trong môi trường nước, sự phân bố của sinh vật theo chiều sâu chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào?

  • A. Ánh sáng và nồng độ oxy hòa tan.
  • B. Độ mặn và nhiệt độ.
  • C. Áp suất nước và tốc độ dòng chảy.
  • D. Nồng độ chất dinh dưỡng và pH.

Câu 15: Vùng đài nguyên ở đới lạnh có đặc điểm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi lùn. Điều kiện nào sau đây là nguyên nhân chính hạn chế sự phát triển của cây gỗ lớn ở đây?

  • A. Gió mạnh quanh năm.
  • B. Nhiệt độ thấp, đất đóng băng vĩnh cửu.
  • C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
  • D. Độ ẩm không khí quá cao.

Câu 16: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp (dưới 250mm) và biên độ nhiệt ngày đêm lớn, thường là đặc điểm của kiểu thảm thực vật nào?

  • A. Rừng lá kim.
  • B. Rừng nhiệt đới gió mùa.
  • C. Thảo nguyên.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 17: Tại sao sinh quyển được xem là một bộ phận cấu thành quan trọng của vỏ địa lí?

  • A. Vì sinh vật tham gia tích cực vào quá trình trao đổi vật chất và năng lượng giữa các quyển khác trong vỏ địa lí.
  • B. Vì sinh quyển bao phủ toàn bộ diện tích của vỏ địa lí.
  • C. Vì sinh vật là yếu tố duy nhất quyết định sự hình thành vỏ địa lí.
  • D. Vì ranh giới của sinh quyển trùng khớp hoàn toàn với ranh giới của vỏ địa lí.

Câu 18: Sự khác biệt về hướng sườn (ví dụ: sườn đón nắng và sườn khuất nắng) có thể tạo ra sự khác biệt trong phân bố thực vật ở vùng núi thông qua việc ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

  • A. Độ dốc của sườn.
  • B. Nhiệt độ và độ ẩm.
  • C. Thành phần khoáng vật của đất.
  • D. Tốc độ xói mòn đất.

Câu 19: Hệ sinh thái là một đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh quyển. Một hệ sinh thái bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Chỉ có các loài sinh vật sống trong một khu vực.
  • B. Chỉ có các yếu tố vô sinh như đất, nước, không khí.
  • C. Quần xã sinh vật và môi trường vô sinh của chúng.
  • D. Chỉ có các mối quan hệ dinh dưỡng giữa các loài.

Câu 20: Tại sao đất (thổ nhưỡng) lại là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật, đặc biệt là thực vật?

  • A. Đất cung cấp nước, chất dinh dưỡng và nơi neo bám cho thực vật.
  • B. Đất quyết định hoàn toàn kiểu khí hậu của khu vực.
  • C. Đất là nơi sinh sống duy nhất của động vật.
  • D. Đất chỉ ảnh hưởng đến vi sinh vật chứ không ảnh hưởng đến thực vật.

Câu 21: Kiểu thảm thực vật nào sau đây điển hình cho vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới.
  • B. Rừng nhiệt đới gió mùa (rừng khộp).
  • C. Rừng lá kim.
  • D. Đài nguyên.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần **tích cực** vào việc bảo vệ và phục hồi sinh quyển?

  • A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
  • C. Thoát nước các vùng đất ngập nước.
  • D. Thành lập và quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên.

Câu 23: Trong các môi trường nước, vùng nào sau đây thường có năng suất sinh học (khả năng sản xuất chất hữu cơ) cao nhất?

  • A. Vùng nước sâu của đại dương.
  • B. Vùng băng giá ở cực.
  • C. Vùng cửa sông và đầm lầy ven biển.
  • D. Vùng nước ngọt trên núi cao.

Câu 24: Cây lá kim (thông, tùng, vân sam) có khả năng thích nghi tốt với kiểu khí hậu nào?

  • A. Ôn đới lục địa lạnh với mùa đông dài, lạnh và mùa hè ngắn, ấm.
  • B. Nhiệt đới ẩm với nhiệt độ và độ ẩm cao quanh năm.
  • C. Cận nhiệt gió mùa với mùa đông lạnh, khô và mùa hè nóng, ẩm.
  • D. Địa Trung Hải với mùa hè nóng, khô.

Câu 25: Hiện tượng sa mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn chủ yếu là do sự kết hợp của yếu tố khí hậu và hoạt động nào của con người?

  • A. Mưa axit và ô nhiễm không khí.
  • B. Biến đổi khí hậu và phát triển công nghiệp.
  • C. Thiếu nước ngọt và đô thị hóa.
  • D. Hạn hán kéo dài và chăn thả gia súc quá mức/phá rừng.

Câu 26: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

  • A. Sinh vật sản xuất (thực vật).
  • B. Sinh vật phân giải (vi khuẩn, nấm).
  • C. Sinh vật tiêu thụ bậc 1 (động vật ăn cỏ).
  • D. Sinh vật tiêu thụ bậc cao nhất (động vật ăn thịt đầu bảng).

Câu 27: Vành đai sinh vật nào thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi thuộc đới nóng, nơi có nhiệt độ cao và lượng mưa lớn?

  • A. Rừng nhiệt đới ẩm hoặc rừng gió mùa.
  • B. Rừng lá kim.
  • C. Đồng cỏ núi cao.
  • D. Đất đóng băng vĩnh cửu.

Câu 28: Tại sao các vùng biển ven bờ thường có năng suất sinh học cao hơn vùng biển khơi xa bờ?

  • A. Do nhiệt độ nước biển ven bờ cao hơn.
  • B. Do ít bị ảnh hưởng bởi sóng và dòng chảy.
  • C. Do nhận được nguồn chất dinh dưỡng phong phú từ đất liền và sự xáo trộn nước.
  • D. Do độ mặn nước biển ven bờ thấp hơn.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái rừng?

  • A. Trồng các loài cây gỗ lấy gỗ có giá trị kinh tế cao.
  • B. Khai thác gỗ có chọn lọc.
  • C. Phát triển du lịch quy mô lớn trong rừng.
  • D. Ngăn chặn nạn phá rừng, săn bắt trái phép và thành lập các khu bảo tồn.

Câu 30: Sự phân bố của sinh vật dưới đáy đại dương (vùng tối, thiếu ánh sáng) chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Cường độ ánh sáng mặt trời.
  • B. Nguồn thức ăn từ vật chất hữu cơ lắng đọng từ phía trên.
  • C. Nhiệt độ nước biển.
  • D. Nồng độ muối hòa tan.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sinh quyển được định nghĩa là toàn bộ không gian trên Trái Đất có sự sống tồn tại. Dựa vào định nghĩa này, yếu tố nào sau đây **không** phải là thành phần cấu tạo nên sinh quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Giới hạn trên của sinh quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao phần lớn sinh vật trên Trái Đất lại tập trung chủ yếu ở khoảng vài chục mét phía trên và dưới bề mặt đất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Nhân tố khí hậu nào sau đây thường có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phân bố các thảm thực vật chính trên quy mô toàn cầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: So với vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ, các khu vực núi cao thường có sự phân bố thực vật theo vành đai rõ rệt. Nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này là do:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, ta thường thấy thực vật phân bố thành nhiều tầng tán khác nhau (tầng cây gỗ lớn, tầng cây bụi, tầng cây cỏ). Sự phân tầng này chủ yếu là do sự khác biệt về:

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao đới lạnh (vùng cực và cận cực) lại có tính đa dạng sinh học thấp hơn nhiều so với đới nóng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Kiểu thảm thực vật nào sau đây thường đặc trưng cho vùng khí hậu ôn đới hải dương, nơi có mùa đông không quá lạnh và mùa hè mát mẻ, mưa phân bố đều quanh năm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Nhân tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất, quyết định sự phát triển và phân bố của động vật trong một môi trường nhất định?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mối quan hệ nào sau đây giữa thực vật và động vật thể hiện rõ nhất vai trò của thực vật là nền tảng cho chuỗi thức ăn trong hệ sinh thái trên cạn?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tại sao các khu rừng mưa nhiệt đới lại có tính đa dạng sinh học (số lượng loài) cao nhất trên Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Hoạt động nào của con người có tác động tiêu cực mạnh mẽ nhất đến sự thu hẹp diện tích sinh quyển và giảm đa dạng sinh học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khí hậu Địa Trung Hải với đặc điểm mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, mưa nhiều thường là nơi phân bố của kiểu thảm thực vật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Trong môi trường nước, sự phân bố của sinh vật theo chiều sâu chịu ảnh hưởng lớn nhất của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vùng đài nguyên ở đới lạnh có đặc điểm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi lùn. Điều kiện nào sau đây là nguyên nhân chính hạn chế sự phát triển của cây gỗ lớn ở đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một khu vực có lượng mưa trung bình hàng năm thấp (dưới 250mm) và biên độ nhiệt ngày đêm lớn, thường là đặc điểm của kiểu thảm thực vật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tại sao sinh quyển được xem là một bộ phận cấu thành quan trọng của vỏ địa lí?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự khác biệt về hướng sườn (ví dụ: sườn đón nắng và sườn khuất nắng) có thể tạo ra sự khác biệt trong phân bố thực vật ở vùng núi thông qua việc ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Hệ sinh thái là một đơn vị cấu trúc cơ bản của sinh quyển. Một hệ sinh thái bao gồm những thành phần chính nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao đất (thổ nhưỡng) lại là một nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của sinh vật, đặc biệt là thực vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Kiểu thảm thực vật nào sau đây điển hình cho vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa với một mùa mưa và một mùa khô rõ rệt?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của con người có thể góp phần **tích cực** vào việc bảo vệ và phục hồi sinh quyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Trong các môi trường nước, vùng nào sau đây thường có năng suất sinh học (khả năng sản xuất chất hữu cơ) cao nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Cây lá kim (thông, tùng, vân sam) có khả năng thích nghi tốt với kiểu khí hậu nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hiện tượng sa mạc hóa ở các vùng khô hạn và bán khô hạn chủ yếu là do sự kết hợp của yếu tố khí hậu và hoạt động nào của con người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong một hệ sinh thái, nhóm sinh vật nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc phân giải xác hữu cơ và trả lại chất dinh dưỡng cho môi trường?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vành đai sinh vật nào thường xuất hiện ở độ cao thấp nhất trên các dãy núi thuộc đới nóng, nơi có nhiệt độ cao và lượng mưa lớn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao các vùng biển ven bờ thường có năng suất sinh học cao hơn vùng biển khơi xa bờ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để bảo vệ đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái rừng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Sự phân bố của sinh vật dưới đáy đại dương (vùng tối, thiếu ánh sáng) chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 10

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sơ đồ cấu tạo sinh quyển, thành phần nào sau đây không thuộc giới hạn của sinh quyển?

  • A. Phần thấp của khí quyển (tầng đối lưu)
  • B. Toàn bộ thủy quyển
  • C. Lớp vỏ phong hóa trên đất liền
  • D. Tầng bình lưu của khí quyển

Câu 2: Tại sao sinh vật lại tập trung chủ yếu ở phần thấp của khí quyển, toàn bộ thủy quyển và phần trên của thạch quyển?

  • A. Đây là những khu vực có ít đối thủ cạnh tranh về không gian sống.
  • B. Đây là những khu vực tập trung các yếu tố cần thiết cho sự sống như năng lượng mặt trời, nước, không khí, và chất dinh dưỡng.
  • C. Các tầng cao hơn của khí quyển và sâu hơn của thạch quyển có áp suất quá lớn.
  • D. Chỉ có ở các khu vực này sinh vật mới tránh được bức xạ vũ trụ gây hại.

Câu 3: Khí hậu được coi là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất vì:

  • A. Khí hậu quyết định thành phần khoáng vật trong đất.
  • B. Khí hậu ảnh hưởng trực tiếp đến địa hình bề mặt đất.
  • C. Các yếu tố khí hậu như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng tác động trực tiếp đến quá trình sinh trưởng, trao đổi chất của sinh vật và giới hạn sinh thái của chúng.
  • D. Khí hậu là nhân tố duy nhất có khả năng tạo ra các đới sinh vật trên quy mô toàn cầu.

Câu 4: Dựa vào mối quan hệ giữa khí hậu và sinh vật, hãy giải thích tại sao rừng mưa nhiệt đới thường phân bố ở các vùng gần xích đạo.

  • A. Vùng gần xích đạo có nhiệt độ cao quanh năm và lượng mưa lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sinh trưởng và phát triển của thảm thực vật phong phú.
  • B. Vùng gần xích đạo có ít hoạt động của con người, bảo tồn được các khu rừng nguyên sinh.
  • C. Đất ở vùng gần xích đạo rất giàu dinh dưỡng, phù hợp với nhiều loài cây gỗ lớn.
  • D. Gió mậu dịch thổi mạnh ở vùng xích đạo giúp phát tán hạt giống cây rừng.

Câu 5: Một khu vực có mùa đông rất lạnh kéo dài, nhiệt độ xuống thấp, lượng mưa ít. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này có khả năng cao là gì?

  • A. Rừng lá rộng ôn đới
  • B. Rừng cận nhiệt ẩm
  • C. Savanna
  • D. Rừng lá kim (Taiga)

Câu 6: Hãy phân tích ảnh hưởng của độ cao địa hình đến sự phân bố thực vật trên một sườn núi ở vùng nhiệt đới.

  • A. Càng lên cao, nhiệt độ tăng và lượng mưa giảm, dẫn đến sự xuất hiện của các loài thực vật chịu hạn.
  • B. Càng lên cao, nhiệt độ giảm và lượng mưa có thể thay đổi (thường tăng đến một độ cao nhất định rồi giảm), tạo thành các vành đai thực vật khác nhau tương ứng với sự thay đổi của điều kiện khí hậu.
  • C. Độ cao chỉ ảnh hưởng đến áp suất không khí, không liên quan trực tiếp đến sự phân bố thực vật.
  • D. Độ cao làm tăng cường độ ánh sáng mặt trời, thúc đẩy sự phát triển của thực vật ở các tầng cao hơn.

Câu 7: Sườn núi đón nắng (sườn phơi) và sườn núi khuất nắng (sườn âm) ở cùng một độ cao có thể có thảm thực vật khác nhau. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố địa hình nào?

  • A. Độ dốc
  • B. Độ cao tuyệt đối
  • C. Hướng sườn
  • D. Độ phân cắt địa hình

Câu 8: Vai trò của đất (thổ nhưỡng) đối với sinh vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?

  • A. Đất là nơi cung cấp nước, chất dinh dưỡng, oxy cho rễ cây và là môi trường sống của nhiều loài vi sinh vật, động vật.
  • B. Đất chỉ đóng vai trò là giá đỡ vật lý cho cây cối.
  • C. Đất giúp điều hòa nhiệt độ không khí, ảnh hưởng gián tiếp đến sinh vật.
  • D. Đất là nơi tích tụ năng lượng mặt trời để cung cấp cho sinh vật.

Câu 9: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển được thể hiện thông qua:

  • A. Thực vật là nguồn thức ăn duy nhất cho động vật.
  • B. Động vật chỉ đóng vai trò thụ phấn cho thực vật.
  • C. Thực vật và động vật cạnh tranh trực tiếp nguồn nước và ánh sáng.
  • D. Thực vật cung cấp thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật, đồng thời động vật cũng góp phần phát tán hạt giống, thụ phấn và ảnh hưởng đến cấu trúc thảm thực vật.

Câu 10: Tại sao vi sinh vật lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh quyển, dù kích thước rất nhỏ?

  • A. Vi sinh vật là nguồn thức ăn chính cho tất cả các loài động vật lớn.
  • B. Vi sinh vật tạo ra oxy cho khí quyển.
  • C. Vi sinh vật phân giải xác hữu cơ, trả lại chất dinh dưỡng cho đất và nước, tham gia vào các chu trình sinh địa hóa quan trọng.
  • D. Vi sinh vật giúp điều hòa nhiệt độ của đất và nước.

Câu 11: Con người có tác động mạnh mẽ đến sinh quyển. Tác động nào sau đây của con người mang tính tiêu cực, làm suy thoái sinh quyển?

  • A. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • B. Khai thác tài nguyên quá mức, gây ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học.
  • C. Nghiên cứu và bảo tồn các loài sinh vật quý hiếm.
  • D. Phát triển nông nghiệp bền vững, sử dụng phân bón hữu cơ.

Câu 12: Một khu vực có khí hậu khô hạn, lượng mưa rất ít, nhiệt độ chênh lệch ngày đêm lớn. Kiểu thảm thực vật và động vật nào sau đây có khả năng thích nghi và phát triển tốt ở đây?

  • A. Rừng lá rộng và động vật ưa ẩm.
  • B. Đài nguyên và động vật chịu lạnh.
  • C. Rừng ngập mặn và các loài thủy sinh.
  • D. Thực vật mọng nước (xương rồng), cây bụi gai và động vật có khả năng tích trữ nước, chịu nhiệt tốt (lạc đà, một số loài bò sát).

Câu 13: Quy luật phân bố sinh vật theo vĩ độ trên Trái Đất chủ yếu phản ánh ảnh hưởng của yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi của bức xạ mặt trời, nhiệt độ và lượng mưa từ Xích đạo về hai cực.
  • B. Sự thay đổi của địa hình từ Xích đạo về hai cực.
  • C. Sự phân bố các lục địa và đại dương.
  • D. Sự khác biệt về thành phần đất giữa các vĩ độ.

Câu 14: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc đới ôn hòa vẫn có thể bắt gặp các vành đai thực vật tương tự như ở các vĩ độ cao hơn?

  • A. Độ cao làm tăng bức xạ mặt trời, thúc đẩy sự phát triển của các loài cây ưa sáng.
  • B. Độ cao làm giảm áp suất không khí, tạo điều kiện cho các loài thực vật ở vĩ độ cao phát triển.
  • C. Càng lên cao, nhiệt độ và lượng mưa thay đổi theo hướng tương tự như khi di chuyển về phía cực, tạo ra các điều kiện khí hậu phù hợp với các kiểu thảm thực vật của vĩ độ cao.
  • D. Độ cao làm tăng độ ẩm không khí, giúp các loài thực vật chịu lạnh phát triển tốt.

Câu 15: Kiểu thảm thực vật Savanna (xavan) với đặc trưng là đồng cỏ xen kẽ cây bụi hoặc cây gỗ rải rác thường phân bố ở kiểu khí hậu nào?

  • A. Nhiệt đới ẩm (rừng mưa nhiệt đới)
  • B. Nhiệt đới có mùa khô rõ rệt
  • C. Cận nhiệt Địa Trung Hải
  • D. Ôn đới hải dương

Câu 16: Sự đa dạng sinh học trong sinh quyển thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ số lượng loài sinh vật sống trong một khu vực.
  • B. Chỉ sự phong phú về số lượng cá thể của mỗi loài.
  • C. Chỉ sự khác biệt về kích thước giữa các loài sinh vật.
  • D. Sự phong phú về số lượng loài, sự đa dạng về nguồn gen trong mỗi loài và sự đa dạng về các hệ sinh thái khác nhau.

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về sinh vật nhưng lại có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và phân bố của các sinh vật khác?

  • A. Thực vật cung cấp thức ăn và nơi trú ẩn cho động vật.
  • B. Địa hình tạo ra các rào cản địa lý ngăn cản sự di chuyển của sinh vật.
  • C. Nước là môi trường sống và là thành phần cấu tạo cơ thể sinh vật.
  • D. Ánh sáng mặt trời cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.

Câu 18: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa đồng bằng và vùng núi cùng vĩ độ.

  • A. Đồng bằng thường có đất đai màu mỡ hơn vùng núi.
  • B. Vùng núi có lượng mưa ít hơn đồng bằng.
  • C. Sự thay đổi độ cao ở vùng núi làm thay đổi nhiệt độ, độ ẩm và chế độ chiếu sáng, tạo nên các vành đai thực vật khác nhau, trong khi đồng bằng thường có điều kiện khí hậu tương đối đồng nhất trên diện rộng.
  • D. Đồng bằng có nhiều sông ngòi cung cấp nước cho thực vật hơn vùng núi.

Câu 19: Tại sao ở các sa mạc và bán sa mạc, thực vật thường có các đặc điểm thích nghi như lá biến thành gai, thân mọng nước, rễ dài và ăn sâu?

  • A. Để hấp thụ nhiều ánh sáng mặt trời hơn cho quang hợp.
  • B. Để giảm thiểu sự thoát hơi nước, tích trữ nước và tìm kiếm nguồn nước sâu dưới lòng đất, thích nghi với điều kiện khô hạn.
  • C. Để chống lại sự tấn công của động vật ăn cỏ.
  • D. Để tăng cường quá trình hô hấp trong điều kiện nhiệt độ cao.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện tác động tích cực đến việc bảo vệ và phát triển sinh quyển?

  • A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên, vườn quốc gia.
  • B. Phá rừng làm nương rẫy.
  • C. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật không kiểm soát.
  • D. Thả các loài sinh vật ngoại lai xâm hại vào môi trường tự nhiên.

Câu 21: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hệ sinh thái rừng. Việc theo dõi sự thay đổi số lượng các loài động vật ăn thực vật theo mùa sẽ giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ nào trong hệ sinh thái này?

  • A. Mối quan hệ giữa động vật ăn thịt và động vật ăn thực vật.
  • B. Mối quan hệ giữa thực vật và vi sinh vật.
  • C. Mối quan hệ giữa động vật ăn thực vật và nguồn thức ăn (thực vật).
  • D. Mối quan hệ giữa động vật và các yếu tố khí hậu.

Câu 22: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có thể gây ra tác động nào đến sinh quyển?

  • A. Làm tăng diện tích rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Giảm mực nước biển, tạo thêm không gian sống cho sinh vật.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài sinh vật ở vùng cực.
  • D. Thay đổi phạm vi phân bố của các loài, tăng nguy cơ tuyệt chủng, biến đổi các hệ sinh thái, và tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến sinh vật.

Câu 23: Tại sao đa dạng sinh học ở các đảo đại dương thường thấp hơn so với các lục địa có cùng diện tích và điều kiện khí hậu tương tự?

  • A. Các đảo bị cô lập về mặt địa lý, hạn chế sự di cư và trao đổi gen của các loài từ nơi khác đến.
  • B. Đất đai trên các đảo thường kém màu mỡ hơn trên lục địa.
  • C. Khí hậu trên các đảo thường khắc nghiệt hơn trên lục địa.
  • D. Các đảo có ít nguồn nước ngọt hơn trên lục địa.

Câu 24: Một khu vực rừng bị chặt phá hoàn toàn để lấy gỗ. Tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến sinh quyển tại khu vực đó là gì?

  • A. Nhiệt độ không khí tăng lên đáng kể.
  • B. Mất đi môi trường sống và nguồn thức ăn của hàng loạt loài sinh vật, dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học và thay đổi cấu trúc hệ sinh thái.
  • C. Lượng mưa tại khu vực đó sẽ tăng lên.
  • D. Độ ẩm không khí giảm xuống rất thấp.

Câu 25: Phân tích vai trò của nước đối với sự sống và phân bố của sinh vật.

  • A. Nước chỉ là môi trường sống cho các loài thủy sinh.
  • B. Nước giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể sinh vật, nhưng không ảnh hưởng đến sự phân bố.
  • C. Nước chỉ cần thiết cho thực vật, không quan trọng với động vật.
  • D. Nước là thành phần cấu tạo cơ thể sinh vật, tham gia vào quá trình trao đổi chất, là môi trường sống của nhiều loài, và là nhân tố quan trọng quyết định sự phân bố của các kiểu thảm thực vật và động vật trên Trái Đất.

Câu 26: So sánh đặc điểm thích nghi của thực vật ở đới lạnh (Đài nguyên) và thực vật ở đới nóng khô (Sa mạc).

  • A. Thực vật đới lạnh thường lùn, rễ nông, có khả năng chịu rét, chịu gió; thực vật sa mạc thường có lá biến thành gai, thân mọng nước, rễ dài để chống hạn.
  • B. Thực vật đới lạnh có lá rộng để hấp thụ nhiều ánh sáng; thực vật sa mạc có lá kim để giảm thoát hơi nước.
  • C. Cả hai loại thực vật đều có khả năng chịu nóng và thiếu nước tốt.
  • D. Thực vật đới lạnh có chu kỳ sinh trưởng dài; thực vật sa mạc có chu kỳ sinh trưởng ngắn.

Câu 27: Nếu một khu vực có sự suy giảm nghiêm trọng số lượng các loài côn trùng thụ phấn (ví dụ như ong), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái và sinh quyển?

  • A. Sẽ không có ảnh hưởng đáng kể vì thực vật có thể tự thụ phấn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật phụ thuộc vào thụ phấn của côn trùng, không ảnh hưởng đến động vật.
  • C. Gây suy giảm khả năng sinh sản của nhiều loài thực vật phụ thuộc vào thụ phấn, ảnh hưởng đến nguồn thức ăn của động vật ăn thực vật, và cuối cùng ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi thức ăn và cấu trúc hệ sinh thái.
  • D. Sẽ làm tăng sự phát triển của các loài thực vật không cần thụ phấn.

Câu 28: Việc xây dựng đập thủy điện lớn trên một con sông có thể gây ra những tác động nào đến sinh vật ở hạ lưu và vùng cửa sông?

  • A. Tăng lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu và cửa sông.
  • B. Làm tăng nhiệt độ nước sông ở hạ lưu.
  • C. Thúc đẩy sự di cư của các loài cá ngược dòng lên thượng lưu.
  • D. Thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ, lượng phù sa, gây khó khăn cho các loài thủy sinh di cư, ảnh hưởng đến hệ sinh thái cửa sông và vùng đất ngập nước ven biển.

Câu 29: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, bạn nhận thấy có rất nhiều tầng tán thực vật khác nhau (tầng vượt tán, tầng tán rừng, tầng dưới tán, tầng cây bụi, tầng thảm tươi). Đặc điểm này phản ánh sự thích nghi của thực vật với yếu tố môi trường nào?

  • A. Sự cạnh tranh gay gắt về ánh sáng mặt trời ở các tầng khác nhau.
  • B. Sự khác biệt về độ ẩm không khí ở các độ cao khác nhau.
  • C. Sự phân bố không đều của chất dinh dưỡng trong đất.
  • D. Sự đa dạng của các loài động vật ăn thực vật.

Câu 30: Việc du nhập một loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái địa phương có thể gây ra hậu quả gì đối với sinh quyển?

  • A. Luôn làm tăng đa dạng sinh học của hệ sinh thái đó.
  • B. Có thể cạnh tranh với các loài bản địa về thức ăn và không gian sống, gây suy giảm hoặc tuyệt chủng các loài bản địa, làm mất cân bằng hệ sinh thái.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thực vật, không ảnh hưởng đến động vật.
  • D. Giúp kiểm soát số lượng các loài gây hại trong hệ sinh thái.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quan sát sơ đồ cấu tạo sinh quyển, thành phần nào sau đây không thuộc giới hạn của sinh quyển?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Tại sao sinh vật lại tập trung chủ yếu ở phần thấp của khí quyển, toàn bộ thủy quyển và phần trên của thạch quyển?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khí hậu được coi là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật trên Trái Đất vì:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dựa vào mối quan hệ giữa khí hậu và sinh vật, hãy giải thích tại sao rừng mưa nhiệt đới thường phân bố ở các vùng gần xích đạo.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một khu vực có mùa đông rất lạnh kéo dài, nhiệt độ xuống thấp, lượng mưa ít. Kiểu thảm thực vật đặc trưng cho khu vực này có khả năng cao là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hãy phân tích ảnh hưởng của độ cao địa hình đến sự phân bố thực vật trên một sườn núi ở vùng nhiệt đới.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sườn núi đón nắng (sườn phơi) và sườn núi khuất nắng (sườn âm) ở cùng một độ cao có thể có thảm thực vật khác nhau. Điều này chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố địa hình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Vai trò của đất (thổ nhưỡng) đối với sinh vật thể hiện rõ nhất ở điểm nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Mối quan hệ giữa thực vật và động vật trong sinh quyển được thể hiện thông qua:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao vi sinh vật lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh quyển, dù kích thước rất nhỏ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Con người có tác động mạnh mẽ đến sinh quyển. Tác động nào sau đây của con người mang tính tiêu cực, làm suy thoái sinh quyển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một khu vực có khí hậu khô hạn, lượng mưa rất ít, nhiệt độ chênh lệch ngày đêm lớn. Kiểu thảm thực vật và động vật nào sau đây có khả năng thích nghi và phát triển tốt ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Quy luật phân bố sinh vật theo vĩ độ trên Trái Đất chủ yếu phản ánh ảnh hưởng của yếu tố nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Tại sao ở các vùng núi cao thuộc đới ôn hòa vẫn có thể bắt gặp các vành đai thực vật tương tự như ở các vĩ độ cao hơn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Kiểu thảm thực vật Savanna (xavan) với đặc trưng là đồng cỏ xen kẽ cây bụi hoặc cây gỗ rải rác thường phân bố ở kiểu khí hậu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sự đa dạng sinh học trong sinh quyển thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Nhân tố nào sau đây thuộc về sinh vật nhưng lại có ảnh hưởng quan trọng đến sự phát triển và phân bố của các sinh vật khác?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật giữa đồng bằng và vùng núi cùng vĩ độ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tại sao ở các sa mạc và bán sa mạc, thực vật thường có các đặc điểm thích nghi như lá biến thành gai, thân mọng nước, rễ dài và ăn sâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện tác động tích cực đến việc bảo vệ và phát triển sinh quyển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hệ sinh thái rừng. Việc theo dõi sự thay đổi số lượng các loài động vật ăn thực vật theo mùa sẽ giúp bạn hiểu rõ mối quan hệ nào trong hệ sinh thái này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sự nóng lên toàn cầu do hoạt động của con người có thể gây ra tác động nào đến sinh quyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao đa dạng sinh học ở các đảo đại dương thường thấp hơn so với các lục địa có cùng diện tích và điều kiện khí hậu tương tự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một khu vực rừng bị chặt phá hoàn toàn để lấy gỗ. Tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến sinh quyển tại khu vực đó là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích vai trò của nước đối với sự sống và phân bố của sinh vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh đặc điểm thích nghi của thực vật ở đới lạnh (Đài nguyên) và thực vật ở đới nóng khô (Sa mạc).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu một khu vực có sự suy giảm nghiêm trọng số lượng các loài côn trùng thụ phấn (ví dụ như ong), điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến hệ sinh thái và sinh quyển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Việc xây dựng đập thủy điện lớn trên một con sông có thể gây ra những tác động nào đến sinh vật ở hạ lưu và vùng cửa sông?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, bạn nhận thấy có rất nhiều tầng tán thực vật khác nhau (tầng vượt tán, tầng tán rừng, tầng dưới tán, tầng cây bụi, tầng thảm tươi). Đặc điểm này phản ánh sự thích nghi của thực vật với yếu tố môi trường nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Việc du nhập một loài sinh vật ngoại lai vào một hệ sinh thái địa phương có thể gây ra hậu quả gì đối với sinh quyển?

Viết một bình luận