Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 15: Sinh quyển - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Sinh quyển được xem là "quyển" của sự sống trên Trái Đất. Dựa vào khái niệm và giới hạn của sinh quyển, yếu tố nào sau đây không thuộc phạm vi ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp của sinh quyển?
- A. Lớp đất đá phong hóa trên bề mặt lục địa.
- B. Tầng khí quyển tiếp giáp với mặt đất (tầng đối lưu).
- C. Toàn bộ lớp nước trên Trái Đất (thuỷ quyển).
- D. Tầng bình lưu của khí quyển, nơi có nồng độ ôzôn cao.
Câu 2: Giả sử bạn đang leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới. Bạn quan sát thấy thảm thực vật thay đổi rõ rệt theo độ cao: từ rừng rậm chân núi đến cây bụi và đồng cỏ ở sườn giữa, và cuối cùng là thực vật còi cọc hoặc băng tuyết ở đỉnh. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố địa hình nào tác động trực tiếp đến các yếu tố khí hậu quan trọng cho sự sống?
- A. Độ cao địa hình làm thay đổi nhiệt độ và lượng mưa.
- B. Độ dốc của sườn núi ảnh hưởng đến tốc độ dòng chảy.
- C. Hướng sườn ảnh hưởng đến thời gian chiếu sáng và lượng bức xạ.
- D. Địa hình núi đá vôi ảnh hưởng đến thành phần khoáng vật của đất.
Câu 3: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm, bạn nhận thấy cây cối phát triển rất rậm rạp, nhiều tầng tán, động thực vật đa dạng. Ngược lại, ở vùng hoang mạc, thực vật thưa thớt, chủ yếu là cây chịu hạn, động vật ít loài hơn và có tập tính thích nghi đặc biệt (hoạt động về đêm). Sự khác biệt rõ rệt về thảm thực vật và động vật giữa hai môi trường này chủ yếu là do sự khác biệt về yếu tố khí hậu nào?
- A. Ánh sáng và gió.
- B. Khí áp và độ ẩm không khí.
- C. Nhiệt độ và lượng mưa.
- D. Thành phần không khí và bức xạ mặt trời.
Câu 4: Đất (thổ nhưỡng) là một thành phần quan trọng của sinh quyển. Đất không chỉ là nơi cư trú mà còn cung cấp chất dinh dưỡng cho thực vật. Điều gì sẽ xảy ra với hệ sinh thái rừng nếu lớp đất mặt bị xói mòn nghiêm trọng do nạn phá rừng?
- A. Thực vật sẽ phát triển nhanh hơn do lớp đất mới được lộ ra.
- B. Thực vật sẽ khó hấp thụ nước và chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự phát triển và đa dạng loài.
- C. Động vật sẽ di cư đến nơi khác do thiếu không khí.
- D. Lượng mưa trong khu vực sẽ tăng lên đáng kể.
Câu 5: Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi sự sống. Ở các vùng khí hậu khô hạn như hoang mạc, thực vật và động vật có những thích nghi đặc biệt để tồn tại. Điều nào sau đây là một ví dụ về sự thích nghi của sinh vật với điều kiện thiếu nước?
- A. Cây xương rồng có lá biến thành gai để giảm thoát hơi nước và thân mọng nước tích trữ nước.
- B. Động vật có lớp lông dày để giữ ấm cơ thể.
- C. Thực vật có bộ rễ chùm ăn nông trên mặt đất.
- D. Động vật có tập tính ngủ đông kéo dài.
Câu 6: Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng chính cho quá trình quang hợp của thực vật - nền tảng của hầu hết các chuỗi thức ăn trong sinh quyển. Tại sao ở các khu rừng nhiệt đới ẩm, tầng cây dưới cùng (thảm mục) lại có rất ít thực vật phát triển?
- A. Do đất ở tầng dưới cùng quá ẩm ướt.
- B. Do nhiệt độ ở tầng dưới cùng quá thấp.
- C. Do sự cạnh tranh về chất dinh dưỡng trong đất.
- D. Do lượng ánh sáng chiếu xuống tầng dưới cùng rất ít do bị các tầng tán phía trên che khuất.
Câu 7: Sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật) có mối quan hệ phức tạp trong sinh quyển. Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ vai trò của thực vật là "nhà sản xuất" chính trong hệ sinh thái?
- A. Vi sinh vật phân giải xác bã thực vật và động vật.
- B. Động vật ăn cỏ sử dụng thực vật làm nguồn thức ăn.
- C. Động vật ăn thịt săn mồi là động vật ăn cỏ.
- D. Thực vật cạnh tranh ánh sáng với các loài thực vật khác.
Câu 8: Con người là một nhân tố đặc biệt trong sinh quyển, có khả năng tác động mạnh mẽ và trên phạm vi rộng đến sự phát triển và phân bố của sinh vật. Hành động nào của con người dưới đây thể hiện tác động tiêu cực lớn nhất đến đa dạng sinh học toàn cầu?
- A. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
- B. Trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
- C. Phá rừng, ô nhiễm môi trường, săn bắt trái phép.
- D. Nghiên cứu và nhân giống các loài quý hiếm.
Câu 9: Phân bố sinh vật theo vĩ độ (phân bố ngang) thể hiện rõ nhất ở sự hình thành các vành đai sinh vật trên Trái Đất, từ Xích đạo về hai cực. Sự phân bố này chủ yếu tuân theo quy luật nào của địa lí tự nhiên?
- A. Quy luật địa đới (phân bố theo vĩ độ).
- B. Quy luật phi địa đới (phân bố theo kinh độ và địa hình).
- C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
- D. Quy luật tuần hoàn của vật chất.
Câu 10: Vành đai rừng lá kim (Taiga) thường phân bố ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đặc điểm khí hậu nào sau đây phù hợp nhất để giải thích sự hiện diện của rừng lá kim ở khu vực này?
- A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Khí hậu cận nhiệt khô với mùa hè nóng và mùa đông ẩm.
- C. Khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt quanh năm.
- D. Khí hậu ôn đới lục địa lạnh với mùa đông rất lạnh, kéo dài và mùa hè ngắn, ấm áp.
Câu 11: Ở Việt Nam, sự phân bố của thảm thực vật theo độ cao trên dãy Hoàng Liên Sơn là một ví dụ điển hình về sự phân hóa sinh vật theo vành đai cao. Từ chân núi lên đỉnh, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi từ rừng nhiệt đới ẩm sang rừng cận nhiệt đới, ôn đới và cuối cùng là các loài thực vật chịu lạnh đặc trưng. Sự thay đổi này minh chứng cho vai trò của yếu tố nào?
- A. Ảnh hưởng của biển vào sâu trong đất liền.
- B. Sự khác biệt về loại đất ở các độ cao khác nhau.
- C. Sự thay đổi của nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao.
- D. Tác động của con người ở các khu vực khác nhau trên núi.
Câu 12: Giả sử có hai sườn núi ở cùng một độ cao và vĩ độ, nhưng một sườn hướng về phía Mặt Trời chiếu nhiều hơn trong ngày, sườn còn lại nhận ít ánh sáng hơn. Sự khác biệt về hướng sườn này có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về thảm thực vật. Điều này cho thấy yếu tố địa hình nào cũng ảnh hưởng đến phân bố sinh vật?
- A. Độ dốc.
- B. Hướng sườn.
- C. Độ cao tuyệt đối.
- D. Hình dạng địa hình (thung lũng hay đỉnh núi).
Câu 13: Sinh quyển bao gồm các thành phần nào sau đây?
- A. Phần thấp của khí quyển, toàn bộ thuỷ quyển và phần trên của thạch quyển (lớp vỏ phong hóa).
- B. Toàn bộ khí quyển, toàn bộ thuỷ quyển và toàn bộ thạch quyển.
- C. Chỉ bao gồm lớp đất, nước và không khí nơi sinh vật sinh sống.
- D. Chỉ bao gồm tổng thể các loài sinh vật trên Trái Đất.
Câu 14: Vi sinh vật đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong sinh quyển, mặc dù chúng thường không nhìn thấy được bằng mắt thường. Vai trò nào sau đây của vi sinh vật là thiết yếu nhất đối với sự duy trì sự sống của các sinh vật khác?
- A. Cung cấp thức ăn trực tiếp cho động vật lớn.
- B. Tham gia vào quá trình quang hợp.
- C. Tạo ra gió và dòng hải lưu.
- D. Phân giải xác bã hữu cơ, giải phóng chất dinh dưỡng trở lại môi trường.
Câu 15: Quan sát một hệ sinh thái đầm lầy ngập mặn ven biển. Bạn thấy các loài cây như đước, sú, vẹt có bộ rễ đặc trưng nổi trên mặt bùn hoặc đâm xuống bùn lầy. Đặc điểm này là sự thích nghi của thực vật với yếu tố môi trường nào phổ biến ở đầm lầy ngập mặn?
- A. Đất thiếu oxy và nồng độ muối cao.
- B. Nhiệt độ môi trường luôn cao.
- C. Thiếu ánh sáng mặt trời.
- D. Độ ẩm không khí rất thấp.
Câu 16: Sự đa dạng sinh học (biodiversity) là một chỉ số quan trọng về sức khỏe của sinh quyển. Một khu vực có đa dạng sinh học cao thường có khả năng chống chịu tốt hơn trước các biến động của môi trường. Điều nào sau đây ít khả năng là nguyên nhân dẫn đến suy giảm đa dạng sinh học ở một khu vực?
- A. Mất môi trường sống do đô thị hóa hoặc nông nghiệp.
- B. Sự du nhập của các loài ngoại lai xâm hại.
- C. Ô nhiễm môi trường nước và đất.
- D. Sự gia tăng số lượng các khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa khí hậu và sự phân bố của các loài động vật. Tại sao các loài động vật ở vùng cực như gấu Bắc Cực, chim cánh cụt lại có lớp mỡ dày và bộ lông/lớp da cách nhiệt đặc trưng?
- A. Để giúp chúng di chuyển nhanh hơn trên băng tuyết.
- B. Để giữ ấm cơ thể trong điều kiện nhiệt độ cực thấp.
- C. Để bảo vệ chúng khỏi kẻ săn mồi.
- D. Để giúp chúng tiêu hóa thức ăn tốt hơn.
Câu 18: Thảo nguyên là kiểu thảm thực vật phổ biến ở các vùng có khí hậu ôn đới lục địa, đặc trưng bởi lượng mưa trung bình, đủ cho cỏ phát triển nhưng không đủ cho rừng rậm. Sự phát triển mạnh mẽ của các loài động vật ăn cỏ lớn (như ngựa, bò rừng trước đây) ở thảo nguyên cho thấy mối quan hệ nào giữa động vật và thảm thực vật?
- A. Thực vật cạnh tranh trực tiếp với động vật để giành không gian sống.
- B. Động vật giúp thực vật phân tán hạt giống thông qua quá trình thụ phấn.
- C. Thảm thực vật cung cấp nguồn thức ăn chính và môi trường sống cho động vật.
- D. Động vật làm suy thoái thảm thực vật bằng cách đào bới hang hốc.
Câu 19: Trong một khu rừng, ánh sáng chiếu xuyên qua tán lá tạo thành các "đốm sáng" trên mặt đất. Các loài thực vật ở tầng dưới cùng thường có lá to, màu xanh sẫm. Đặc điểm này là sự thích nghi để tận dụng tối đa yếu tố môi trường nào?
- A. Ánh sáng yếu và phân tán.
- B. Độ ẩm cao trong không khí.
- C. Nhiệt độ thấp ở mặt đất.
- D. Đất giàu chất dinh dưỡng.
Câu 20: Con người tác động đến sinh quyển không chỉ bằng cách khai thác tài nguyên mà còn bằng cách thay đổi môi trường sống của sinh vật. Việc xây dựng các đập thủy điện lớn trên sông có thể gây ra hậu quả gì đối với sinh vật sống trong hệ sinh thái sông và vùng hạ lưu?
- A. Tăng khả năng di cư của các loài cá ngược dòng.
- B. Thay đổi chế độ dòng chảy, nhiệt độ nước, lượng phù sa, ảnh hưởng đến môi trường sống và sinh sản của nhiều loài thủy sinh.
- C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước, có lợi cho tất cả các loài thủy sinh.
- D. Giảm hoàn toàn tác động của lũ lụt đến vùng hạ lưu.
Câu 21: So sánh hai khu vực có cùng vĩ độ nhưng khác nhau về độ cao. Khu vực A ở đồng bằng, khu vực B là sườn núi cao 2000m. Dựa trên quy luật phân bố sinh vật theo độ cao, bạn dự đoán thảm thực vật ở khu vực B sẽ như thế nào so với khu vực A?
- A. Giống hệt khu vực A vì cùng vĩ độ.
- B. Phong phú và đa dạng hơn khu vực A do nhận được nhiều ánh sáng hơn.
- C. Có các loài thực vật đặc trưng cho vùng khí hậu lạnh hơn, khác biệt đáng kể so với khu vực A.
- D. Chỉ có các loài thực vật ưa khô hạn do lượng mưa giảm theo độ cao.
Câu 22: Trong một hệ sinh thái, nếu số lượng động vật ăn thịt (ví dụ: sói) tăng lên đột ngột, điều gì có khả năng xảy ra với số lượng động vật ăn cỏ (ví dụ: hươu) là con mồi của chúng?
- A. Số lượng động vật ăn cỏ có xu hướng giảm xuống.
- B. Số lượng động vật ăn cỏ có xu hướng tăng lên.
- C. Số lượng động vật ăn cỏ không thay đổi.
- D. Thảm thực vật sẽ bị suy thoái nhanh chóng.
Câu 23: Tại sao ở các vùng cực (đới lạnh), thảm thực vật chủ yếu là rêu, địa y, cây bụi lùn (kiểu đài nguyên), mà không phải là rừng cây cao lớn?
- A. Do lượng mưa quanh năm rất lớn.
- B. Do nhiệt độ cực thấp, mùa sinh trưởng ngắn và lớp đất đóng băng vĩnh cửu.
- C. Do thiếu ánh sáng mặt trời hoàn toàn trong suốt cả năm.
- D. Do địa hình chủ yếu là đồi núi cao.
Câu 24: Con người có thể cải tạo và mở rộng phạm vi sinh sống của nhiều loài sinh vật thông qua các biện pháp kỹ thuật như thủy lợi, cải tạo đất, lai tạo giống. Tuy nhiên, việc đưa một loài sinh vật từ môi trường này sang môi trường khác một cách thiếu kiểm soát có thể gây ra hậu quả gì?
- A. Luôn làm tăng đa dạng sinh học của khu vực mới.
- B. Không ảnh hưởng gì đến hệ sinh thái bản địa.
- C. Loài mới có thể trở thành loài xâm hại, cạnh tranh và làm suy giảm các loài bản địa.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật mà không ảnh hưởng đến động vật.
Câu 25: Lớp vỏ phong hóa (phần trên của thạch quyển) là nơi sinh vật đất sinh sống và rễ cây bám vào. Thành phần và tính chất của lớp vỏ phong hóa (ví dụ: độ pH, thành phần khoáng vật, độ xốp) ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của sinh vật?
- A. Lượng ánh sáng mà thực vật nhận được.
- B. Tốc độ gió trên bề mặt đất.
- C. Nhiệt độ của không khí xung quanh.
- D. Khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của thực vật.
Câu 26: Tại sao các đại dương lại là khu vực có sinh khối (tổng khối lượng sinh vật) rất lớn, đặc biệt là ở các vùng nước nông ven bờ và các rạn san hô?
- A. Các vùng này nhận đủ ánh sáng cho thực vật phù du và tảo phát triển mạnh, tạo nền tảng cho chuỗi thức ăn.
- B. Nhiệt độ nước ở các vùng này luôn rất lạnh.
- C. Chỉ có động vật biển mới sống được ở đó.
- D. Không có tác động của con người ở các vùng biển nông.
Câu 27: Xem xét mối quan hệ giữa độ ẩm và sự phân bố thực vật. Ở vùng khí hậu Địa Trung Hải, đặc trưng bởi mùa hè nóng, khô và mùa đông ấm, ẩm. Kiểu thảm thực vật nào sau đây phù hợp nhất với điều kiện khí hậu này?
- A. Rừng mưa nhiệt đới.
- B. Rừng lá kim.
- C. Rừng và cây bụi lá cứng cận nhiệt.
- D. Thảo nguyên ôn đới.
Câu 28: Sinh quyển là một hệ thống mở, có sự trao đổi vật chất và năng lượng với các quyển khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển). Quá trình nào sau đây thể hiện rõ sự trao đổi vật chất giữa sinh quyển và khí quyển?
- A. Nước bốc hơi từ ao hồ đi vào khí quyển.
- B. Thực vật hấp thụ CO2 từ khí quyển và thải ra O2 qua quang hợp.
- C. Đá bị phong hóa tạo thành đất.
- D. Nước mưa thấm xuống đất.
Câu 29: Một khu vực rừng ngập mặn bị san lấp để xây dựng khu dân cư. Hậu quả nghiêm trọng nhất đối với sinh quyển tại khu vực này là gì?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài loài cá sống ở đó.
- B. Làm giảm nhiệt độ không khí trong khu vực.
- C. Tăng lượng mưa trung bình hàng năm.
- D. Mất môi trường sống của nhiều loài sinh vật, giảm khả năng chắn sóng, chống xói lở bờ biển và lọc nước tự nhiên.
Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu một hệ sinh thái hồ nước ngọt. Bạn quan sát thấy sự phân bố của thực vật thủy sinh thay đổi theo độ sâu: rong tảo ở tầng mặt, cây có rễ bám đáy ở vùng nước nông ven bờ, và ít hoặc không có thực vật ở vùng nước sâu. Sự phân bố này chủ yếu chịu ảnh hưởng của yếu tố nào?
- A. Độ sâu và lượng ánh sáng xuyên xuống nước.
- B. Nhiệt độ nước ở các độ sâu khác nhau.
- C. Tốc độ dòng chảy trong hồ.
- D. Thành phần hóa học của nước hồ.