Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 17: Vỏ địa lí, quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí - Đề 03
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 17: Vỏ địa lí, quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Lớp vỏ địa lí được định nghĩa là lớp vỏ của Trái Đất, nơi có sự tương tác và xâm nhập lẫn nhau của các quyển thành phần. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính tổng hợp và hoàn chỉnh của lớp vỏ địa lí?
- A. Mỗi quyển thành phần tồn tại độc lập với các quyển khác.
- B. Các quyển thành phần chỉ tương tác ở ranh giới tiếp xúc.
- C. Sự thay đổi ở một quyển thành phần sẽ kéo theo sự thay đổi ở các quyển còn lại.
- D. Giới hạn của các quyển thành phần luôn trùng khớp hoàn toàn với nhau.
Câu 2: Giới hạn trên của lớp vỏ địa lí được xác định là tầng khí quyển có sự hiện diện đáng kể của ôzôn. Điều này chủ yếu liên quan đến vai trò nào của tầng ôzôn đối với sự sống trên Trái Đất?
- A. Hấp thụ phần lớn bức xạ cực tím có hại từ Mặt Trời, bảo vệ sinh vật.
- B. Điều hòa nhiệt độ toàn cầu bằng cách giữ lại nhiệt.
- C. Tham gia trực tiếp vào chu trình nước trong khí quyển.
- D. Là nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng thời tiết.
Câu 3: Tại sao giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở lục địa lại được xác định là hết lớp vỏ phong hóa?
- A. Đây là ranh giới giữa đá trầm tích và đá biến chất.
- B. Nhiệt độ tại ranh giới này đạt đến điểm nóng chảy của đá.
- C. Áp suất tại độ sâu này ngăn cản sự tồn tại của nước lỏng.
- D. Lớp vỏ phong hóa là nơi diễn ra sự tương tác mạnh mẽ giữa thạch quyển, khí quyển, thủy quyển và sinh quyển.
Câu 4: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc nghiên cứu và khai thác tự nhiên là gì?
- A. Giúp dự báo chính xác các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- B. Nhấn mạnh sự cần thiết phải xem xét tác động đa chiều khi khai thác một thành phần tự nhiên.
- C. Giải thích sự phân bố không đồng đều của tài nguyên trên Trái Đất.
- D. Xác định giới hạn cụ thể của từng quyển thành phần.
Câu 5: Hiện tượng sa mạc hóa ở một khu vực khô hạn, nơi thảm thực vật bị suy thoái do chăn thả quá mức. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất sự tương tác giữa những quyển thành phần nào trong vỏ địa lí?
- A. Sinh quyển, Thổ nhưỡng quyển, Khí quyển.
- B. Thủy quyển, Thạch quyển, Khí quyển.
- C. Sinh quyển, Thủy quyển, Thạch quyển.
- D. Thổ nhưỡng quyển, Thủy quyển, Sinh quyển.
Câu 6: Một con sông bị ô nhiễm nặng do nước thải công nghiệp. Sự ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước (thủy quyển) mà còn gây chết cá (sinh quyển), làm suy thoái đất ven sông (thổ nhưỡng quyển) và có thể ảnh hưởng đến chất lượng không khí (khí quyển) do bốc hơi các chất độc. Ví dụ này minh họa rõ nhất quy luật nào của vỏ địa lí?
- A. Quy luật địa đới.
- B. Quy luật đai cao.
- C. Quy luật phi địa đới.
- D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
Câu 7: Giả sử một khu vực rừng đầu nguồn bị phá hủy. Theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí, hậu quả trước tiên có thể là gì đối với thủy quyển và thổ nhưỡng quyển ở vùng hạ lưu?
- A. Lượng mưa tăng, đất trở nên màu mỡ hơn.
- B. Lũ lụt gia tăng vào mùa mưa, đất bị xói mòn và thoái hóa.
- C. Mực nước ngầm dâng cao, đất trở nên tơi xốp hơn.
- D. Độ ẩm không khí giảm, đất giữ nước tốt hơn.
Câu 8: Việc xây dựng các hồ chứa nước lớn có thể làm thay đổi chế độ thủy văn của sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái dưới nước và ven bờ, gây sạt lở bờ sông, và thậm chí thay đổi khí hậu tiểu vùng. Đây là một ví dụ về sự tác động của con người đến vỏ địa lí, cho thấy điều gì về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?
- A. Con người hoàn toàn kiểm soát được các quá trình tự nhiên.
- B. Tác động của con người chỉ giới hạn trong một quyển thành phần duy nhất.
- C. Tác động vào một yếu tố tự nhiên có thể gây ra chuỗi phản ứng phức tạp trong toàn bộ hệ thống vỏ địa lí.
- D. Vỏ địa lí có khả năng tự phục hồi hoàn toàn sau mọi tác động của con người.
Câu 9: Sinh quyển được xem là quyển có vai trò đặc biệt trong vỏ địa lí vì nó là nơi duy nhất có sự sống. Tuy nhiên, vai trò của sinh quyển không chỉ dừng lại ở đó. Sinh quyển còn có vai trò quan trọng trong việc:
- A. Điều hòa thành phần khí quyển, tham gia vào quá trình hình thành đất và điều hòa dòng chảy sông ngòi.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng nước trong thủy quyển.
- C. Chủ yếu tác động đến sự hình thành địa hình bề mặt đất.
- D. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự biến động của khí quyển và thủy quyển mà không có tác động ngược lại.
Câu 10: Khi nghiên cứu về vỏ địa lí, việc xem xét nó như một hệ thống mở có ý nghĩa gì?
- A. Các thành phần bên trong không có mối liên hệ với nhau.
- B. Có sự trao đổi vật chất và năng lượng với môi trường bên ngoài (ví dụ: năng lượng Mặt Trời).
- C. Chỉ có thể nhận năng lượng từ bên ngoài mà không thể mất đi.
- D. Các quá trình diễn ra bên trong không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài.
Câu 11: Quá trình phong hóa đá (thạch quyển) chịu ảnh hưởng lớn của nhiệt độ, độ ẩm (khí quyển), nước (thủy quyển) và hoạt động của sinh vật (sinh quyển). Điều này minh chứng cho đặc điểm nào của vỏ địa lí?
- A. Tính ổn định tuyệt đối.
- B. Sự tồn tại độc lập của các quyển.
- C. Sự tương tác và xâm nhập của các quyển thành phần.
- D. Sự đồng nhất về thành phần vật chất.
Câu 12: Tại sao việc dự báo và ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu lại cần phải dựa trên hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí?
- A. Vì biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến khí quyển.
- B. Vì quy luật này giúp xác định nguyên nhân duy nhất gây ra biến đổi khí hậu.
- C. Vì biến đổi khí hậu là một hiện tượng độc lập, không liên quan đến các quyển khác.
- D. Vì sự thay đổi trong khí quyển sẽ kéo theo những thay đổi phức tạp và đa chiều ở các quyển khác (thủy quyển, sinh quyển, thổ nhưỡng quyển), đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện.
Câu 13: Sự hình thành và phát triển của các đầm lầy ven biển chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố: mực nước biển (thủy quyển), trầm tích từ đất liền (thạch quyển/thổ nhưỡng quyển), hoạt động của vi sinh vật và thực vật chịu mặn (sinh quyển), và chế độ thủy triều, lượng mưa (khí quyển/thủy quyển). Đây là một ví dụ điển hình cho điều gì?
- A. Mối quan hệ tương tác phức tạp giữa các quyển thành phần trong vỏ địa lí.
- B. Sự tồn tại tách biệt của các hệ sinh thái ven biển.
- C. Vai trò duy nhất của thủy quyển trong việc hình thành đầm lầy.
- D. Khả năng tự điều chỉnh hoàn toàn của tự nhiên mà không cần tác động bên ngoài.
Câu 14: Khi phân tích một cảnh quan tự nhiên (ví dụ: một khu rừng nhiệt đới), nhà địa lí cần phải xem xét đồng thời các yếu tố như khí hậu, địa hình, thổ nhưỡng, sông ngòi, và các loài thực vật, động vật. Cách tiếp cận này dựa trên nguyên tắc cốt lõi nào của vỏ địa lí?
- A. Tính phân mảnh của tự nhiên.
- B. Sự thống trị của một yếu tố tự nhiên.
- C. Sự ngẫu nhiên trong phân bố các yếu tố.
- D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí.
Câu 15: Lớp vỏ địa lí có độ dày khoảng 30-35 km. Con số này được xác định dựa trên cơ sở chính nào?
- A. Độ sâu lớn nhất của các đại dương.
- B. Phạm vi tương tác mạnh mẽ và xâm nhập của các quyển thành phần (khí quyển dưới tầng ôzôn, toàn bộ thủy quyển, toàn bộ sinh quyển, phần trên thạch quyển).
- C. Giới hạn của lớp vỏ Trái Đất (Crust).
- D. Độ sâu tối đa mà ánh sáng Mặt Trời có thể chiếu tới trong nước biển.
Câu 16: Hoạt động khai thác khoáng sản (thạch quyển) có thể gây ra sạt lở đất (thổ nhưỡng quyển), ô nhiễm nguồn nước (thủy quyển), suy giảm đa dạng sinh học (sinh quyển), và phát thải khí độc làm ô nhiễm không khí (khí quyển). Chuỗi tác động này là minh chứng rõ ràng nhất cho điều gì?
- A. Tính thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí, nơi các thành phần liên quan mật thiết với nhau.
- B. Sự độc lập của thạch quyển với các quyển khác.
- C. Khả năng tự làm sạch của thủy quyển.
- D. Sự ưu việt của hoạt động kinh tế so với bảo vệ môi trường.
Câu 17: Giới hạn dưới của lớp vỏ địa lí ở các đại dương sâu nhất trùng với đáy vực thẳm. Điều này nhấn mạnh sự hiện diện và tương tác của quyển thành phần nào tại độ sâu này?
- A. Khí quyển và Sinh quyển.
- B. Thổ nhưỡng quyển và Thạch quyển.
- C. Thủy quyển và Thạch quyển (đáy biển).
- D. Chỉ có Sinh quyển.
Câu 18: Tại sao nói "Không có một quyển thành phần nào của vỏ địa lí tồn tại và phát triển một cách cô lập"?
- A. Vì chúng có ranh giới chồng lấn nhau.
- B. Vì chúng có cùng thành phần hóa học cơ bản.
- C. Vì chúng đều chịu tác động của trọng lực Trái Đất.
- D. Vì chúng luôn trao đổi vật chất và năng lượng, phụ thuộc và quy định lẫn nhau trong một thể thống nhất.
Câu 19: Sự hình thành đất (thổ nhưỡng quyển) là kết quả của quá trình tương tác phức tạp giữa đá mẹ (thạch quyển), khí hậu (khí quyển), nước (thủy quyển), sinh vật (sinh quyển) và thời gian. Yếu tố nào trong các yếu tố trên đóng vai trò "động" nhất, thúc đẩy quá trình phong hóa và phân giải vật chất hữu cơ?
- A. Đá mẹ.
- B. Thời gian.
- C. Khí hậu và Sinh vật.
- D. Chỉ có Nước.
Câu 20: Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng sang đất nông nghiệp ở quy mô lớn có thể dẫn đến những hệ quả như giảm khả năng giữ nước của đất, tăng xói mòn, thay đổi chế độ dòng chảy sông ngòi, và suy giảm đa dạng sinh học. Những hệ quả này cho thấy điều gì về vỏ địa lí?
- A. Vỏ địa lí là một hệ thống nhạy cảm, dễ bị tổn thương khi một thành phần bị thay đổi.
- B. Vỏ địa lí có khả năng tự phục hồi nhanh chóng sau các tác động của con người.
- C. Tác động của con người chỉ ảnh hưởng cục bộ, không lan rộng.
- D. Sự thay đổi thảm thực vật không ảnh hưởng đáng kể đến các quyển khác.
Câu 21: Khí quyển cung cấp nhiệt và ẩm, ảnh hưởng đến quá trình phong hóa và hoạt động của sinh vật. Thủy quyển cung cấp nước cho sinh vật và tham gia vào quá trình xói mòn, bồi tụ. Sinh quyển tham gia vào quá trình hình thành đất và điều hòa khí hậu. Thạch quyển cung cấp vật liệu nền và khoáng sản. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Sự cạnh tranh giữa các quyển.
- B. Sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa các quyển.
- C. Sự đồng nhất về cấu trúc của các quyển.
- D. Sự tách biệt hoàn toàn của các quyển.
Câu 22: Một khu vực núi cao có sự phân hóa rõ rệt về thảm thực vật theo độ cao (ví dụ: rừng lá rộng ở chân núi, rừng hỗn giao ở sườn núi, rừng lá kim ở lưng chừng, đồng cỏ trên đỉnh). Mặc dù đây là biểu hiện của quy luật đai cao (một dạng của quy luật địa đới), nhưng sự tồn tại của các đai thực vật này cũng đồng thời là kết quả của sự tương tác giữa những quyển thành phần nào?
- A. Chỉ có Khí quyển và Sinh quyển.
- B. Chỉ có Thạch quyển và Thổ nhưỡng quyển.
- C. Khí quyển và Thủy quyển.
- D. Khí quyển (nhiệt độ, ẩm độ thay đổi theo cao độ), Thạch quyển (địa hình), Thổ nhưỡng quyển (đất thay đổi), Thủy quyển (nguồn nước), Sinh quyển (thực vật).
Câu 23: Vỏ địa lí là một hệ thống động lực. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Luôn có sự vận động, thay đổi và phát triển dưới tác động của nội lực và ngoại lực.
- B. Các thành phần bên trong luôn ở trạng thái cân bằng tĩnh.
- C. Chỉ thay đổi khi có tác động mạnh từ bên ngoài vũ trụ.
- D. Cấu trúc của nó không bao giờ thay đổi.
Câu 24: Tại sao việc bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên nước (thủy quyển) lại cần được đặt trong mối liên hệ với việc bảo vệ rừng (sinh quyển) và chống xói mòn đất (thổ nhưỡng quyển/thạch quyển)?
- A. Vì nước, rừng và đất không có mối liên hệ nào.
- B. Vì đây là các vấn đề môi trường riêng biệt.
- C. Vì chúng là các thành phần tương tác chặt chẽ trong vỏ địa lí, sự thay đổi ở một thành phần sẽ ảnh hưởng đến các thành phần còn lại.
- D. Vì chỉ có con người mới tạo ra mối liên hệ giữa chúng.
Câu 25: Hoạt động nào sau đây của con người thể hiện rõ nhất việc ứng dụng hiểu biết về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí để giải quyết vấn đề môi trường một cách toàn diện?
- A. Chỉ tập trung xử lý nước thải công nghiệp.
- B. Chỉ xây dựng đê điều chống lũ lụt.
- C. Chỉ thành lập các khu bảo tồn loài nguy cấp.
- D. Thực hiện các chương trình quản lý tổng hợp lưu vực sông, kết hợp trồng rừng đầu nguồn, chống xói mòn đất, xử lý nước thải và bảo tồn đa dạng sinh học.
Câu 26: Lớp vỏ địa lí là nơi tập trung hầu hết các dạng năng lượng và vật chất của Trái Đất có ý nghĩa gì đối với con người?
- A. Đây là nguồn cung cấp tài nguyên thiên nhiên chủ yếu cho các hoạt động kinh tế - xã hội.
- B. Đây là khu vực không có sự sống.
- C. Đây là nơi duy nhất chịu tác động của ngoại lực.
- D. Đây là lớp vỏ không có sự thay đổi theo thời gian.
Câu 27: Sự nóng lên toàn cầu (biến đổi khí hậu) đang làm tan chảy băng ở các cực và trên núi cao (thủy quyển/thạch quyển), mực nước biển dâng (thủy quyển), thay đổi phân bố các đới khí hậu (khí quyển), ảnh hưởng đến hệ sinh thái (sinh quyển) và gây xói mòn bờ biển (thạch quyển/thổ nhưỡng quyển). Hiện tượng này cho thấy điều gì về quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?
- A. Chỉ có khí quyển mới bị ảnh hưởng bởi sự nóng lên.
- B. Tác động từ một quyển thành phần có thể lan truyền và gây ra hiệu ứng dây chuyền trên toàn bộ vỏ địa lí.
- C. Các quyển thành phần tự động cách ly với nhau khi có biến động lớn.
- D. Quy luật này chỉ áp dụng ở quy mô địa phương.
Câu 28: Khi lập kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội cho một vùng lãnh thổ, việc nghiên cứu và đánh giá tác động môi trường (Environmental Impact Assessment - EIA) là bắt buộc. Yêu cầu này xuất phát từ việc nhận thức sâu sắc quy luật nào của vỏ địa lí?
- A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
- B. Quy luật địa đới.
- C. Quy luật đai cao.
- D. Quy luật phi địa đới.
Câu 29: So với các quyển thành phần khác (khí quyển, thủy quyển, thạch quyển), sinh quyển có đặc điểm gì nổi bật khiến nó trở thành một bộ phận không thể thiếu trong vỏ địa lí?
- A. Có thành phần vật chất đồng nhất.
- B. Ít chịu tác động của các quyển khác.
- C. Chỉ tồn tại ở trạng thái rắn.
- D. Là nơi duy nhất có sự sống và tham gia tích cực vào quá trình trao đổi vật chất, năng lượng giữa các quyển.
Câu 30: Khái niệm vỏ địa lí ra đời là kết quả của sự phát triển tư duy địa lí từ chỗ nghiên cứu riêng lẻ từng quyển thành phần sang nghiên cứu tổng hợp. Điều này phản ánh sự cần thiết phải nhận thức Trái Đất như một:
- A. Tập hợp ngẫu nhiên các yếu tố độc lập.
- B. Hệ thống tự nhiên thống nhất và hoàn chỉnh.
- C. Mô hình tĩnh không thay đổi.
- D. Cấu trúc chỉ chịu tác động từ bên ngoài.