Đề Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 01

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa các đới khí hậu trên Trái Đất theo vĩ độ, từ xích đạo về cực, là do yếu tố nào?

  • A. Dạng hình cầu của Trái Đất và sự phân bố bức xạ Mặt Trời không đều theo vĩ độ.
  • B. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa lục địa và đại dương.
  • C. Hoạt động của các dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Sự thay đổi độ cao địa hình từ vùng này sang vùng khác.

Câu 2: Sự hình thành các vành đai thực vật trên các sườn núi cao theo độ cao khác nhau là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ, nhiệt độ trung bình năm của một thành phố ven biển thường khác biệt so với một thành phố nằm sâu trong nội địa?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do sự khác biệt về độ cao địa hình.
  • C. Do hoạt động của gió mùa.
  • D. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.

Câu 4: Quy luật địa ô chủ yếu là kết quả của sự tác động của yếu tố nào?

  • A. Góc chiếu sáng của Mặt Trời giảm dần từ xích đạo về cực.
  • B. Sự phân bố lục địa, đại dương và đặc điểm địa hình do nội lực tạo ra.
  • C. Chuyển động tự quay và chuyển động quanh Mặt Trời của Trái Đất.
  • D. Hoạt động của con người làm biến đổi cảnh quan.

Câu 5: Một ngọn núi nằm ở vùng ôn đới có độ cao 4000m. Khi đi từ chân núi lên đỉnh, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi của thảm thực vật. Sự thay đổi này tuân theo quy luật nào và nguyên nhân trực tiếp là gì?

  • A. Quy luật đai cao, do nhiệt độ giảm và độ ẩm thay đổi theo độ cao.
  • B. Quy luật địa đới, do vĩ độ thay đổi trên sườn núi.
  • C. Quy luật địa ô, do khoảng cách đến đại dương thay đổi.
  • D. Quy luật thống nhất, do các thành phần tự nhiên liên quan chặt chẽ.

Câu 6: Tại sao số lượng và sự phức tạp của các vành đai thực vật theo độ cao ở dãy núi An-pơ (ôn đới) lại ít hơn so với dãy An-đét (nhiệt đới)?

  • A. Dãy An-pơ gần biển hơn dãy An-đét.
  • B. Dãy An-đét có độ cao trung bình thấp hơn.
  • C. Dãy An-pơ chịu ảnh hưởng của quy luật địa ô mạnh hơn.
  • D. Nền nhiệt độ của vùng vĩ độ thấp (nhiệt đới) cao hơn, tạo điều kiện cho sự phân hóa đai cao rõ rệt hơn.

Câu 7: Cảnh quan thảo nguyên thường xuất hiện ở vùng nội địa thuộc vĩ độ trung bình, trong khi vùng ven biển cùng vĩ độ có thể là rừng lá rộng ôn đới. Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 8: Quy luật nào dưới đây chủ yếu do sự phân hóa không đều của bức xạ Mặt Trời trên bề mặt Trái Đất theo vĩ độ?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 9: Sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, và áp suất không khí khi di chuyển lên cao trên một ngọn núi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự phân hóa của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 10: So với vùng ven biển, vùng sâu trong nội địa cùng vĩ độ thường có đặc điểm khí hậu như thế nào?

  • A. Biên độ nhiệt độ năm nhỏ hơn, độ ẩm cao hơn.
  • B. Biên độ nhiệt độ năm lớn hơn, độ ẩm thấp hơn.
  • C. Nhiệt độ trung bình năm cao hơn, lượng mưa lớn hơn.
  • D. Nhiệt độ trung bình năm thấp hơn, lượng mưa ít hơn.

Câu 11: Quy luật nào dưới đây không phải là quy luật địa lí chung của Trái Đất?

  • A. Quy luật địa mạo.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 12: Sự tồn tại của các hoang mạc lớn trên thế giới ở khoảng vĩ độ 30° Bắc và Nam là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa đới.

Câu 13: Tại sao trên cùng một dãy núi, sườn đón gió thường ẩm ướt và có thảm thực vật phong phú hơn sườn khuất gió?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao.
  • C. Do sự phân bố lượng mưa không đều giữa hai sườn núi theo hướng gió.
  • D. Do sự khác biệt về loại đất trên hai sườn.

Câu 14: Quy luật nào nhấn mạnh mối quan hệ ràng buộc, tác động qua lại giữa các thành phần tự nhiên (đất, nước, khí hậu, sinh vật, địa hình) để tạo thành một thể thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 15: Sự khác biệt về chế độ nước của các sông ngòi ở bờ Đông và bờ Tây lục địa, cùng vĩ độ, chủ yếu là do ảnh hưởng của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 16: Tại sao vùng cực lại có thảm thực vật nghèo nàn và chủ yếu là rêu, địa y?

  • A. Do vĩ độ cao, nhiệt độ thấp, chịu ảnh hưởng mạnh của quy luật địa đới.
  • B. Do nằm sâu trong nội địa, ít mưa, chịu ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • C. Do độ cao địa hình lớn, khí hậu lạnh, chịu ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • D. Do hoạt động của dòng biển lạnh.

Câu 17: Quy luật nào có xu hướng phá vỡ hoặc làm biến dạng sự phân bố địa đới của các thành phần tự nhiên?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Tất cả các quy luật trên.

Câu 18: Khi phân tích một biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B nằm cùng vĩ độ, nhưng A có biên độ nhiệt năm rất lớn và lượng mưa tập trung vào mùa hè, còn B có biên độ nhiệt năm nhỏ và mưa quanh năm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 19: Sự thay đổi của các đới đất từ xích đạo về cực (ví dụ: đất đỏ vàng nhiệt đới, đất nâu, đất pốt dôn, đất đài nguyên) là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 20: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa chân núi và đỉnh núi?

  • A. Lượng mưa.
  • B. Nhiệt độ.
  • C. Áp suất không khí.
  • D. Độ ẩm không khí.

Câu 21: Giả sử có hai ngọn núi có độ cao tương đương. Ngọn núi X nằm ở vùng chí tuyến, ngọn núi Y nằm ở vùng ôn đới. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng về sự phân hóa đai cao trên hai ngọn núi này?

  • A. Ngọn núi X có ít đai cao hơn ngọn núi Y.
  • B. Ranh giới các đai cao trên ngọn núi X thấp hơn trên ngọn núi Y.
  • C. Ranh giới các đai cao trên ngọn núi X có xu hướng cao hơn trên ngọn núi Y.
  • D. Thảm thực vật ở chân núi X và Y hoàn toàn giống nhau.

Câu 22: Sự xuất hiện của các kiểu cảnh quan khác nhau như rừng nhiệt đới ẩm, xavan, thảo nguyên, hoang mạc khi di chuyển từ xích đạo về cực trên cùng một lục địa rộng lớn là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp tạo nên quy luật phi địa đới?

  • A. Hoạt động kiến tạo tạo ra các dãy núi cao.
  • B. Sự phân bố xen kẽ giữa lục địa và đại dương.
  • C. Sự khác biệt về tính chất vật lí giữa đất và nước.
  • D. Góc chiếu sáng của Mặt Trời giảm dần từ xích đạo về cực.

Câu 24: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự hình thành và phân bố các thành phần tự nhiên trên Trái Đất?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Chúng tác động đồng thời, trong đó phi địa đới làm phức tạp hóa sự phân bố địa đới.
  • C. Quy luật địa đới chỉ tác động ở vùng vĩ độ thấp, phi địa đới chỉ tác động ở vùng vĩ độ cao.
  • D. Một trong hai quy luật sẽ triệt tiêu hoàn toàn quy luật còn lại ở mỗi khu vực cụ thể.

Câu 25: Khi leo lên một ngọn núi, bạn cảm thấy không khí loãng hơn. Yếu tố khí hậu này thay đổi theo độ cao và góp phần tạo nên sự phân hóa đai cao như thế nào?

  • A. Áp suất tăng theo độ cao, làm tăng nhiệt độ.
  • B. Áp suất giảm theo độ cao, làm tăng độ ẩm.
  • C. Áp suất giảm theo độ cao, liên quan đến sự giảm nhiệt độ và lượng oxy.
  • D. Áp suất không thay đổi theo độ cao.

Câu 26: Tại sao vùng ven biển phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ôn hòa, mưa quanh năm (kiểu khí hậu ôn đới hải dương)?

  • A. Do nằm ở vĩ độ thấp, nhận nhiều bức xạ Mặt Trời.
  • B. Do ảnh hưởng của gió Tây ôn đới và dòng biển nóng, biểu hiện của quy luật địa ô.
  • C. Do độ cao địa hình thấp.
  • D. Do gần vùng cực, chịu ảnh hưởng của gió Đông cực.

Câu 27: Khi phân tích một lát cắt địa hình từ bờ biển vào sâu trong nội địa, sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng lá rộng sang rừng hỗn giao, rừng lá kim, rồi thảo nguyên, bán hoang mạc (ở cùng vĩ độ) là minh chứng rõ rệt cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 28: Quy luật nào được coi là quy luật cơ bản và phổ biến nhất chi phối sự phân bố các thành phần tự nhiên trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 29: Sự phân bố của các vành đai băng tuyết vĩnh cửu trên đỉnh núi ở vùng nhiệt đới, mặc dù nằm ở vĩ độ thấp, là minh chứng cho sự tác động của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 30: Nhận định nào sau đây về quy luật địa đới và phi địa đới là không chính xác?

  • A. Quy luật địa đới thể hiện rõ nhất sự phân hóa theo vĩ độ.
  • B. Quy luật đai cao thể hiện rõ nhất sự phân hóa theo độ cao.
  • C. Quy luật địa ô thể hiện rõ nhất sự phân hóa theo kinh độ.
  • D. Các quy luật này chỉ đúng ở một số khu vực đặc biệt trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa các đới khí hậu trên Trái Đất theo vĩ độ, từ xích đạo về cực, là do yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Sự hình thành các vành đai thực vật trên các sườn núi cao theo độ cao khác nhau là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ, nhiệt độ trung bình năm của một thành phố ven biển thường khác biệt so với một thành phố nằm sâu trong nội địa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Quy luật địa ô chủ yếu là kết quả của sự tác động của yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một ngọn núi nằm ở vùng ôn đới có độ cao 4000m. Khi đi từ chân núi lên đỉnh, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi của thảm thực vật. Sự thay đổi này tuân theo quy luật nào và nguyên nhân trực tiếp là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao số lượng và sự phức tạp của các vành đai thực vật theo độ cao ở dãy núi An-pơ (ôn đới) lại ít hơn so với dãy An-đét (nhiệt đới)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Cảnh quan thảo nguyên thường xuất hiện ở vùng nội địa thuộc vĩ độ trung bình, trong khi vùng ven biển cùng vĩ độ có thể là rừng lá rộng ôn đới. Hiện tượng này minh họa cho quy luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Quy luật nào dưới đây chủ yếu do sự phân hóa không đều của bức xạ Mặt Trời trên bề mặt Trái Đất theo vĩ độ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự thay đổi nhiệt độ, độ ẩm, và áp suất không khí khi di chuyển lên cao trên một ngọn núi là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự phân hóa của quy luật nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So với vùng ven biển, vùng sâu trong nội địa cùng vĩ độ thường có đặc điểm khí hậu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Quy luật nào dưới đây không phải là quy luật địa lí chung của Trái Đất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Sự tồn tại của các hoang mạc lớn trên thế giới ở khoảng vĩ độ 30° Bắc và Nam là biểu hiện của quy luật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao trên cùng một dãy núi, sườn đón gió thường ẩm ướt và có thảm thực vật phong phú hơn sườn khuất gió?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Quy luật nào nhấn mạnh mối quan hệ ràng buộc, tác động qua lại giữa các thành phần tự nhiên (đất, nước, khí hậu, sinh vật, địa hình) để tạo thành một thể thống nhất và hoàn chỉnh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Sự khác biệt về chế độ nước của các sông ngòi ở bờ Đông và bờ Tây lục địa, cùng vĩ độ, chủ yếu là do ảnh hưởng của quy luật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tại sao vùng cực lại có thảm thực vật nghèo nàn và chủ yếu là rêu, địa y?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Quy luật nào có xu hướng phá vỡ hoặc làm biến dạng sự phân bố địa đới của các thành phần tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi phân tích một biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm A và B nằm cùng vĩ độ, nhưng A có biên độ nhiệt năm rất lớn và lượng mưa tập trung vào mùa hè, còn B có biên độ nhiệt năm nhỏ và mưa quanh năm. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng rõ rệt của quy luật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự thay đổi của các đới đất từ xích đạo về cực (ví dụ: đất đỏ vàng nhiệt đới, đất nâu, đất pốt dôn, đất đài nguyên) là biểu hiện của quy luật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt về nhiệt độ giữa chân núi và đỉnh núi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Giả sử có hai ngọn núi có độ cao tương đương. Ngọn núi X nằm ở vùng chí tuyến, ngọn núi Y nằm ở vùng ôn đới. Nhận định nào sau đây có khả năng đúng về sự phân hóa đai cao trên hai ngọn núi này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Sự xuất hiện của các kiểu cảnh quan khác nhau như rừng nhiệt đới ẩm, xavan, thảo nguyên, hoang mạc khi di chuyển từ xích đạo về cực trên cùng một lục địa rộng lớn là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân trực tiếp hoặc gián tiếp tạo nên quy luật phi địa đới?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự hình thành và phân bố các thành phần tự nhiên trên Trái Đất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi leo lên một ngọn núi, bạn cảm thấy không khí loãng hơn. Yếu tố khí hậu này thay đổi theo độ cao và góp phần tạo nên sự phân hóa đai cao như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao vùng ven biển phía Tây của các lục địa ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ôn hòa, mưa quanh năm (kiểu khí hậu ôn đới hải dương)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích một lát cắt địa hình từ bờ biển vào sâu trong nội địa, sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng lá rộng sang rừng hỗn giao, rừng lá kim, rồi thảo nguyên, bán hoang mạc (ở cùng vĩ độ) là minh chứng rõ rệt cho quy luật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Quy luật nào được coi là quy luật cơ bản và phổ biến nhất chi phối sự phân bố các thành phần tự nhiên trên bề mặt Trái Đất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Sự phân bố của các vành đai băng tuyết vĩnh cửu trên đỉnh núi ở vùng nhiệt đới, mặc dù nằm ở vĩ độ thấp, là minh chứng cho sự tác động của quy luật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận định nào sau đây về quy luật địa đới và phi địa đới là không chính xác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 02

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự hình thành quy luật địa đới trên bề mặt Trái Đất là gì?

  • A. Hoạt động của nội lực tạo ra các dạng địa hình khác nhau.
  • B. Sự phân bố không đều của lục địa và đại dương.
  • C. Chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất.
  • D. Dạng hình cầu của Trái Đất và sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ.

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ rừng mưa nhiệt đới (xích đạo) qua xavan, rừng lá rộng ôn đới, rừng lá kim, đến đài nguyên (cực). Sự thay đổi có quy luật này là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có khí hậu và cảnh quan khác biệt đáng kể so với vùng đồng bằng hoặc cao nguyên thấp hơn?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • B. Do tác động mạnh mẽ của nội lực.
  • C. Do sự chi phối của quy luật đai cao.
  • D. Do nằm ở vùng chuyển tiếp giữa các đới khí hậu.

Câu 4: So sánh sự khác biệt về biên độ nhiệt độ giữa một thành phố ven biển và một thành phố nằm sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ. Biên độ nhiệt thường lớn hơn ở thành phố sâu trong lục địa. Sự khác biệt này chủ yếu do quy luật địa lí nào chi phối?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 5: Quy luật phi địa đới bao gồm quy luật đai cao và quy luật địa ô. Nguyên nhân chính tạo ra sự phân hóa theo quy luật phi địa đới là gì?

  • A. Sự phân bố lượng mưa khác nhau theo kinh độ và vĩ độ.
  • B. Sự phân bố không đều của lục địa, đại dương và địa hình núi cao.
  • C. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh.
  • D. Chuyển động biểu kiến hàng năm của Mặt Trời.

Câu 6: Tại sao ở vùng nhiệt đới, ranh giới giữa các đai thực vật trên núi thường cao hơn so với vùng ôn đới hoặc cực?

  • A. Do nền nhiệt độ ở vùng nhiệt đới cao hơn, cho phép các đai sinh vật chịu lạnh tồn tại ở độ cao lớn hơn.
  • B. Do lượng mưa ở vùng nhiệt đới thường lớn hơn ở các vùng khác.
  • C. Do tác động của gió mùa làm thay đổi giới hạn đai cao.
  • D. Do sự khác biệt về thành phần đất ở các vùng vĩ độ khác nhau.

Câu 7: Một sườn núi đón gió thường có lượng mưa lớn hơn và thảm thực vật xanh tốt hơn so với sườn núi khuất gió ở cùng độ cao. Hiện tượng này chủ yếu phản ánh tác động của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới (tác động của địa hình).
  • C. Quy luật thống nhất.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 8: Vành đai khí áp thấp xích đạo, vành đai áp cao cận nhiệt, vành đai áp thấp ôn đới, vành đai áp cao cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 9: Tại sao các sa mạc lớn trên thế giới thường tập trung ở khoảng vĩ độ 30 độ Bắc và Nam?

  • A. Do nằm sâu trong lục địa, ít nhận được hơi ẩm từ biển.
  • B. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh ven bờ.
  • C. Do nằm trong khu vực chịu ảnh hưởng của vành đai áp cao cận nhiệt.
  • D. Do địa hình thấp, dễ bốc hơi nước.

Câu 10: Quy luật địa ô thể hiện rõ nhất ở các khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các đảo và quần đảo nhỏ.
  • B. Các lục địa có diện tích rộng lớn.
  • C. Các vùng núi cao.
  • D. Các khu vực gần xích đạo.

Câu 11: Sự thay đổi các đai đất theo độ cao trên dãy núi An-pơ (Châu Âu) là ví dụ điển hình của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 12: Tại sao ở các vĩ độ cao, sự phân hóa theo địa ô thường không rõ rệt như ở các vĩ độ trung bình?

  • A. Do địa hình ở vĩ độ cao thường phức tạp.
  • B. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng làm đồng nhất khí hậu.
  • C. Do diện tích lục địa ở vĩ độ cao nhỏ hơn.
  • D. Do nền nhiệt độ chung thấp và sự chi phối mạnh của quy luật địa đới.

Câu 13: Quy luật nào sau đây chủ yếu do nguồn năng lượng bên trong Trái Đất tạo nên sự phân hóa?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 14: Lượng bức xạ Mặt Trời giảm dần từ xích đạo về cực là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thay đổi có quy luật của yếu tố nào sau đây theo vĩ độ?

  • A. Nhiệt độ không khí.
  • B. Độ ẩm không khí.
  • C. Áp suất khí quyển.
  • D. Hướng gió chủ đạo.

Câu 15: Về mặt lý thuyết, nếu Trái Đất là một khối cầu đồng nhất không có lục địa, đại dương hay địa hình, thì quy luật địa lí nào sẽ thể hiện rõ nét nhất và chi phối hầu hết các hiện tượng tự nhiên?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 16: Một khu vực núi cao ở vùng cận nhiệt đới có thể tồn tại đồng cỏ núi cao và thậm chí là băng tuyết vĩnh cửu trên đỉnh. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao?

  • A. Quy luật địa đới hoàn toàn chi phối các vùng núi.
  • B. Quy luật đai cao có thể làm xuất hiện các vành đai giống vùng vĩ độ cao ngay cả ở vùng vĩ độ thấp.
  • C. Quy luật địa ô là nguyên nhân chính tạo nên sự đa dạng ở vùng núi.
  • D. Các quy luật địa lí không có mối liên hệ với nhau.

Câu 17: Tại sao ở sườn đón gió của dãy núi, các đai thực vật thường lên cao hơn và phong phú hơn so với sườn khuất gió?

  • A. Sườn đón gió nhận được nhiều mưa và ẩm hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho sinh vật phát triển.
  • B. Sườn đón gió có nhiệt độ cao hơn sườn khuất gió.
  • C. Sườn đón gió chịu ảnh hưởng mạnh hơn của quy luật địa đới.
  • D. Sườn đón gió có thành phần đất đai màu mỡ hơn.

Câu 18: Sự thay đổi màu sắc của đất từ đỏ vàng ở vùng nhiệt đới ẩm sang đất đen, xám ở vùng ôn đới là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 19: Ở Việt Nam, sự phân bố các loại cây trồng nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới trên các vùng núi cao (như Đà Lạt, Sa Pa) là minh chứng rõ ràng cho sự chi phối của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 20: Tại sao ở các vùng ven biển phía Đông của lục địa Bắc Mỹ và Châu Á ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ẩm ướt hơn so với các vùng ven biển phía Tây ở cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do địa hình núi cao chắn gió ở bờ Tây.
  • C. Do nằm gần các vành đai áp thấp.
  • D. Do ảnh hưởng kết hợp của quy luật địa ô (sự phân bố lục địa - đại dương) và các yếu tố khác như dòng biển.

Câu 21: Sự thay đổi khí hậu và cảnh quan từ xích đạo về cực diễn ra một cách liên tục, không có ranh giới rõ ràng tuyệt đối giữa các đới. Điều này thể hiện tính chất nào của quy luật địa đới?

  • A. Tính liên tục và chuyển tiếp.
  • B. Tính gián đoạn.
  • C. Tính chu kỳ.
  • D. Tính khu vực.

Câu 22: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại có khả năng làm thay đổi giới hạn của các đới khí hậu ven bờ so với quy luật địa đới thông thường?

  • A. Chúng làm thay đổi vĩ độ của khu vực.
  • B. Chúng truyền nhiệt và ẩm, làm thay đổi điều kiện khí hậu cục bộ.
  • C. Chúng tạo ra các đới gió mới.
  • D. Chúng làm thay đổi độ cao của địa hình ven bờ.

Câu 23: Rừng lá kim thường phân bố ở vĩ độ cao hoặc trên các sườn núi cao ở vĩ độ thấp. Điều này cho thấy sự phân bố của rừng lá kim chịu ảnh hưởng của những quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa đới và quy luật địa ô.
  • D. Chỉ chịu ảnh hưởng của quy luật địa đới.

Câu 24: So với vùng núi An-pơ ở Châu Âu (ôn đới), các đai thực vật trên dãy núi Hoàng Liên Sơn (Việt Nam, nhiệt đới) có đặc điểm gì khác biệt về giới hạn độ cao của các đai tương ứng?

  • A. Giới hạn các đai thực vật ở Hoàng Liên Sơn thấp hơn An-pơ.
  • B. Giới hạn các đai thực vật ở Hoàng Liên Sơn cao hơn An-pơ.
  • C. Số lượng các đai thực vật ở Hoàng Liên Sơn ít hơn An-pơ.
  • D. Thành phần loài trong các đai thực vật ở hai nơi hoàn toàn giống nhau.

Câu 25: Sự hình thành các cảnh quan từ rừng ẩm sang thảo nguyên, bán hoang mạc rồi hoang mạc khi đi từ bờ biển phía Đông vào sâu trong lục địa Á-Âu ở vĩ độ trung bình là minh chứng rõ nét cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 26: Khu vực địa lí nào sau đây, quy luật địa đới có xu hướng thể hiện rõ nét hơn quy luật phi địa đới?

  • A. Đồng bằng Amazon (Nam Mỹ).
  • B. Dãy núi Hi-ma-lay-a (Châu Á).
  • C. Vùng Trung Á (sâu trong lục địa Á-Âu).
  • D. Quần đảo In-đô-nê-xi-a.

Câu 27: Khu vực địa lí nào sau đây, quy luật phi địa đới (đặc biệt là đai cao) có xu hướng thể hiện rõ nét hơn quy luật địa đới?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam).
  • B. Vùng ven biển Địa Trung Hải.
  • C. Cao nguyên Tây Tạng (Trung Quốc).
  • D. Sa mạc Sahara (Châu Phi).

Câu 28: Khi phân tích một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình năm của các địa điểm trên cùng một kinh tuyến nhưng khác vĩ độ, chúng ta đang nghiên cứu biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 29: Khi phân tích sự thay đổi thảm thực vật của các địa điểm nằm trên cùng một vĩ độ nhưng có độ cao khác nhau, chúng ta đang nghiên cứu biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 30: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong việc hình thành cảnh quan tự nhiên?

  • A. Chúng đối lập nhau và loại trừ lẫn nhau.
  • B. Một quy luật là nguyên nhân, quy luật kia là kết quả.
  • C. Chúng tồn tại đồng thời, tương tác và làm phức tạp hóa nhau.
  • D. Chúng chỉ tác động riêng rẽ ở các khu vực khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Nguyên nhân cơ bản nhất dẫn đến sự hình thành quy luật địa đới trên bề mặt Trái Đất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ rừng mưa nhiệt đới (xích đạo) qua xavan, rừng lá rộng ôn đới, rừng lá kim, đến đài nguyên (cực). Sự thay đổi có quy luật này là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao ở cùng một vĩ độ, vùng núi cao lại có khí hậu và cảnh quan khác biệt đáng kể so với vùng đồng bằng hoặc cao nguyên thấp hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: So sánh sự khác biệt về biên độ nhiệt độ giữa một thành phố ven biển và một thành phố nằm sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ. Biên độ nhiệt thường lớn hơn ở thành phố sâu trong lục địa. Sự khác biệt này chủ yếu do quy luật địa lí nào chi phối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Quy luật phi địa đới bao gồm quy luật đai cao và quy luật địa ô. Nguyên nhân chính tạo ra sự phân hóa theo quy luật phi địa đới là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao ở vùng nhiệt đới, ranh giới giữa các đai thực vật trên núi thường cao hơn so với vùng ôn đới hoặc cực?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một sườn núi đón gió thường có lượng mưa lớn hơn và thảm thực vật xanh tốt hơn so với sườn núi khuất gió ở cùng độ cao. Hiện tượng này chủ yếu phản ánh tác động của quy luật nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Vành đai khí áp thấp xích đạo, vành đai áp cao cận nhiệt, vành đai áp thấp ôn đới, vành đai áp cao cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Tại sao các sa mạc lớn trên thế giới thường tập trung ở khoảng vĩ độ 30 độ Bắc và Nam?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Quy luật địa ô thể hiện rõ nhất ở các khu vực nào trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự thay đổi các đai đất theo độ cao trên dãy núi An-pơ (Châu Âu) là ví dụ điển hình của quy luật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tại sao ở các vĩ độ cao, sự phân hóa theo địa ô thường không rõ rệt như ở các vĩ độ trung bình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Quy luật nào sau đây chủ yếu do nguồn năng lượng bên trong Trái Đất tạo nên sự phân hóa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Lượng bức xạ Mặt Trời giảm dần từ xích đạo về cực là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thay đổi có quy luật của yếu tố nào sau đây theo vĩ độ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Về mặt lý thuyết, nếu Trái Đất là một khối cầu đồng nhất không có lục địa, đại dương hay địa hình, thì quy luật địa lí nào sẽ thể hiện rõ nét nhất và chi phối hầu hết các hiện tượng tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một khu vực núi cao ở vùng cận nhiệt đới có thể tồn tại đồng cỏ núi cao và thậm chí là băng tuyết vĩnh cửu trên đỉnh. Hiện tượng này chứng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tại sao ở sườn đón gió của dãy núi, các đai thực vật thường lên cao hơn và phong phú hơn so với sườn khuất gió?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự thay đổi màu sắc của đất từ đỏ vàng ở vùng nhiệt đới ẩm sang đất đen, xám ở vùng ôn đới là biểu hiện của quy luật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Ở Việt Nam, sự phân bố các loại cây trồng nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới trên các vùng núi cao (như Đà Lạt, Sa Pa) là minh chứng rõ ràng cho sự chi phối của quy luật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao ở các vùng ven biển phía Đông của lục địa Bắc Mỹ và Châu Á ở vĩ độ trung bình thường có khí hậu ẩm ướt hơn so với các vùng ven biển phía Tây ở cùng vĩ độ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Sự thay đổi khí hậu và cảnh quan từ xích đạo về cực diễn ra một cách liên tục, không có ranh giới rõ ràng tuyệt đối giữa các đới. Điều này thể hiện tính chất nào của quy luật địa đới?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Tại sao các dòng biển nóng và lạnh lại có khả năng làm thay đổi giới hạn của các đới khí hậu ven bờ so với quy luật địa đới thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Rừng lá kim thường phân bố ở vĩ độ cao hoặc trên các sườn núi cao ở vĩ độ thấp. Điều này cho thấy sự phân bố của rừng lá kim chịu ảnh hưởng của những quy luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: So với vùng núi An-pơ ở Châu Âu (ôn đới), các đai thực vật trên dãy núi Hoàng Liên Sơn (Việt Nam, nhiệt đới) có đặc điểm gì khác biệt về giới hạn độ cao của các đai tương ứng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Sự hình thành các cảnh quan từ rừng ẩm sang thảo nguyên, bán hoang mạc rồi hoang mạc khi đi từ bờ biển phía Đông vào sâu trong lục địa Á-Âu ở vĩ độ trung bình là minh chứng rõ nét cho quy luật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khu vực địa lí nào sau đây, quy luật địa đới có xu hướng thể hiện rõ nét hơn quy luật phi địa đới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khu vực địa lí nào sau đây, quy luật phi địa đới (đặc biệt là đai cao) có xu hướng thể hiện rõ nét hơn quy luật địa đới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi phân tích một biểu đồ thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình năm của các địa điểm trên cùng một kinh tuyến nhưng khác vĩ độ, chúng ta đang nghiên cứu biểu hiện của quy luật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích sự thay đổi thảm thực vật của các địa điểm nằm trên cùng một vĩ độ nhưng có độ cao khác nhau, chúng ta đang nghiên cứu biểu hiện của quy luật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong việc hình thành cảnh quan tự nhiên?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 03

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự thay đổi tuần tự các đới khí hậu, thảm thực vật và nhóm đất từ vùng cực về xích đạo trên bề mặt Trái Đất là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật phi địa đới
  • B. Quy luật địa đới
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật địa ô

Câu 2: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật địa đới là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Hoạt động của nội lực và ngoại lực
  • B. Sự phân bố lục địa và đại dương
  • C. Dạng hình cầu của Trái Đất và sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ
  • D. Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao

Câu 3: Quan sát sự phân bố các đới khí hậu trên bản đồ thế giới, em nhận thấy các đới này có xu hướng phân bố gần như song song với đường xích đạo và các vòng vĩ tuyến. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 4: Tại sao ở vùng vĩ độ cao, nhiệt độ trung bình năm lại thấp hơn đáng kể so với vùng vĩ độ thấp (gần xích đạo)?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh
  • B. Do khoảng cách từ vĩ độ cao đến Mặt Trời xa hơn
  • C. Do địa hình ở vĩ độ cao thường cao hơn
  • D. Do góc chiếu của tia sáng Mặt Trời nhỏ hơn, năng lượng nhận được trên một đơn vị diện tích ít hơn

Câu 5: Quy luật phi địa đới là quy luật về sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên theo hướng nào sau đây?

  • A. Từ xích đạo về hai cực (theo vĩ độ)
  • B. Từ Đông sang Tây (theo kinh độ)
  • C. Theo kinh độ và theo độ cao
  • D. Theo các mùa trong năm

Câu 6: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là do yếu tố nào sau đây?

  • A. Hoạt động của nội lực tạo ra sự phân hóa lục địa, đại dương và địa hình
  • B. Ảnh hưởng của bức xạ Mặt Trời và chuyển động tự quay của Trái Đất
  • C. Sự tuần hoàn của khí quyển và thủy quyển
  • D. Khoảng cách từ Trái Đất đến Mặt Trời thay đổi theo mùa

Câu 7: Sự thay đổi các kiểu thảm thực vật từ rừng lá rộng ẩm ở ven biển phía Đông sang thảo nguyên, hoang mạc ở sâu trong lục địa Á-Âu ở cùng vĩ độ trung bình là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật đai cao
  • C. Quy luật thống nhất
  • D. Quy luật địa ô

Câu 8: Quy luật địa ô là sự phân hóa của các thành phần tự nhiên và cảnh quan theo hướng nào sau đây?

  • A. Theo vĩ độ
  • B. Theo kinh độ (từ đại dương vào lục địa)
  • C. Theo độ cao
  • D. Theo các mùa

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật địa ô là do yếu tố nào chi phối?

  • A. Sự phân bố lục địa, đại dương và ảnh hưởng của đại dương vào sâu trong lục địa
  • B. Sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ
  • C. Độ cao địa hình khác nhau
  • D. Chuyển động tự quay và chuyển động quanh Mặt Trời của Trái Đất

Câu 10: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan theo hướng nào sau đây?

  • A. Theo vĩ độ
  • B. Theo kinh độ
  • C. Theo độ cao địa hình
  • D. Theo thời gian (mùa)

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các đai thực vật và đất theo độ cao ở miền núi là do sự thay đổi nhanh chóng của yếu tố khí hậu nào khi lên cao?

  • A. Ánh sáng và gió
  • B. Khí áp và bức xạ
  • C. Mưa và gió
  • D. Nhiệt độ và độ ẩm

Câu 12: Trên một sườn núi cao ở vùng ôn đới, người ta quan sát thấy sự phân bố thực vật từ chân núi lên đỉnh lần lượt là rừng lá rộng, rừng hỗn giao, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao, và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu. Hiện tượng này là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất

Câu 13: Tại sao cùng nằm ở vĩ độ khoảng 40 độ Bắc, nhưng khí hậu và cảnh quan ở miền Tây Hoa Kỳ (gần Thái Bình Dương) lại khác biệt đáng kể so với vùng Trung Á (sâu trong lục địa)?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao
  • D. Do sự khác biệt về hoạt động nội lực

Câu 14: So với quy luật địa đới, quy luật phi địa đới biểu hiện rõ nét hơn ở những khu vực nào trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Các vùng đồng bằng rộng lớn
  • B. Các vùng biển và đại dương
  • C. Các vùng gần xích đạo
  • D. Các vùng núi cao và các lục địa rộng lớn

Câu 15: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự phân hóa tự nhiên?

  • A. Chúng tác động đồng thời và chi phối lẫn nhau
  • B. Chúng hoàn toàn độc lập với nhau
  • C. Quy luật địa đới chỉ tác động ở vĩ độ thấp, quy luật phi địa đới chỉ tác động ở vĩ độ cao
  • D. Quy luật phi địa đới là hệ quả của quy luật địa đới

Câu 16: Tại sao ở vùng núi cao, sự phân hóa cảnh quan theo chiều thẳng đứng (đai cao) lại rõ nét hơn so với sự phân hóa theo chiều ngang (địa đới)?

  • A. Vì vùng núi không chịu ảnh hưởng của bức xạ Mặt Trời
  • B. Vì sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao diễn ra nhanh chóng trên một khoảng cách ngắn
  • C. Vì vùng núi không chịu ảnh hưởng của sự phân bố lục địa và đại dương
  • D. Vì địa hình núi cao cản trở sự di chuyển của không khí theo vĩ độ

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa quy luật địa đới và quy luật địa ô về nguyên nhân hình thành.

  • A. Địa đới do nội lực, Địa ô do ngoại lực
  • B. Địa đới do chuyển động quanh Mặt Trời, Địa ô do chuyển động tự quay
  • C. Địa đới do bức xạ Mặt Trời và dạng Trái Đất, Địa ô do sự phân bố lục địa/đại dương và ảnh hưởng của đại dương
  • D. Địa đới do độ cao, Địa ô do vĩ độ

Câu 18: Sự thay đổi nhiệt độ nước biển từ xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật tuần hoàn

Câu 19: Tại sao thảm thực vật và các nhóm đất thường có sự phân bố tương đồng theo cả chiều ngang (từ xích đạo về cực, từ bờ biển vào nội địa) và chiều thẳng đứng (trên sườn núi)?

  • A. Vì thực vật và đất chỉ chịu ảnh hưởng của bức xạ Mặt Trời
  • B. Vì thực vật và đất không chịu ảnh hưởng của địa hình
  • C. Vì thực vật và đất chỉ chịu ảnh hưởng của nội lực
  • D. Vì sự phân bố của thực vật và đất chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của khí hậu, mà khí hậu lại thay đổi theo cả vĩ độ, kinh độ và độ cao.

Câu 20: Vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm thường nằm ở vĩ độ khoảng 20-35 độ, chủ yếu ở rìa phía Đông các lục địa. Điều này thể hiện sự kết hợp ảnh hưởng của những quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật đai cao và quy luật địa ô
  • B. Quy luật địa đới và quy luật địa ô
  • C. Quy luật địa đới và quy luật đai cao
  • D. Chỉ quy luật địa đới

Câu 21: Ở Việt Nam, sự phân hóa tự nhiên theo đai cao thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?

  • A. Miền núi Tây Bắc và Trường Sơn
  • B. Các đảo và quần đảo
  • C. Vùng đồng bằng sông Hồng
  • D. Vùng ven biển miền Trung

Câu 22: Tại sao ở sườn đón gió của các dãy núi cao thường có độ ẩm và lượng mưa lớn hơn, dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật so với sườn khuất gió?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới
  • B. Do khoảng cách đến đại dương
  • C. Do sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ
  • D. Đây là biểu hiện của quy luật đai cao, trong đó hướng sườn ảnh hưởng đến sự thay đổi độ ẩm theo độ cao

Câu 23: Sự hình thành các cảnh quan sa mạc lớn ở khu vực chí tuyến (khoảng 20-30 độ vĩ Bắc và Nam) chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới (hình thành các đai áp cao chí tuyến khô hạn)
  • B. Quy luật địa ô (nằm sâu trong lục địa)
  • C. Quy luật đai cao (độ cao thấp)
  • D. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh

Câu 24: Trên các đồng bằng rộng lớn, sự phân hóa tự nhiên theo hướng Đông - Tây (theo kinh độ) thường thể hiện rõ nét nhất. Điều này là do quy luật nào chi phối mạnh?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật đai cao
  • C. Quy luật địa ô
  • D. Quy luật thống nhất

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất thường có sự phân hóa tự nhiên phức tạp nhất, thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của cả quy luật địa đới, địa ô và đai cao?

  • A. Các đảo nhỏ giữa đại dương
  • B. Vùng cực Bắc
  • C. Đồng bằng Amazon
  • D. Các dãy núi cao nằm ở vùng nội địa thuộc vĩ độ trung bình

Câu 26: Sự thay đổi thành phần loài động vật từ vùng nhiệt đới về vùng ôn đới và cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật tuần hoàn

Câu 27: Vùng Tây Nguyên của Việt Nam có độ cao trung bình trên 500m so với mực nước biển, với các cao nguyên và khối núi. Sự đa dạng về kiểu rừng (rừng khộp, rừng thường xanh, rừng rụng lá) ở đây chịu ảnh hưởng chủ yếu của những quy luật nào?

  • A. Chỉ quy luật địa đới
  • B. Chỉ quy luật địa ô
  • C. Quy luật địa đới (vĩ độ) kết hợp với quy luật đai cao (độ cao địa hình)
  • D. Quy luật địa ô kết hợp với quy luật đai cao

Câu 28: Tại sao ở vùng xích đạo, sự phân hóa cảnh quan theo đai cao thường không đa dạng và rõ nét bằng ở vùng vĩ độ trung bình?

  • A. Vì ở xích đạo không có núi cao
  • B. Vì biên độ nhiệt độ theo độ cao ở xích đạo không lớn bằng ở vĩ độ trung bình, nên sự thay đổi điều kiện khí hậu chậm hơn
  • C. Vì ở xích đạo chỉ chịu ảnh hưởng của quy luật địa ô
  • D. Vì lượng mưa ở xích đạo rất đồng đều theo độ cao

Câu 29: Khi di chuyển từ ven biển vào sâu trong nội địa ở cùng một vĩ độ, sự thay đổi rõ rệt nhất về khí hậu thường là gì?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm tăng lên
  • B. Lượng mưa tăng lên và phân bố đều hơn
  • C. Số giờ nắng giảm đi
  • D. Biên độ nhiệt độ ngày đêm và nhiệt độ năm tăng lên, lượng mưa giảm dần

Câu 30: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới là hai quy luật cơ bản của vỏ địa lí, chúng cùng tồn tại và tác động lẫn nhau để tạo nên sự phức tạp và đa dạng của cảnh quan tự nhiên trên Trái Đất. Nhận định này đúng hay sai?

  • A. Đúng
  • B. Sai
  • C. Đúng một phần
  • D. Không thể xác định

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Sự thay đổi tuần tự các đới khí hậu, thảm thực vật và nhóm đất từ vùng cực về xích đạo trên bề mặt Trái Đất là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật địa đới là do yếu tố nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Quan sát sự phân bố các đới khí hậu trên bản đồ thế giới, em nhận thấy các đới này có xu hướng phân bố gần như song song với đường xích đạo và các vòng vĩ tuyến. Hiện tượng này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao ở vùng vĩ độ cao, nhiệt độ trung bình năm lại thấp hơn đáng kể so với vùng vĩ độ thấp (gần xích đạo)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Quy luật phi địa đới là quy luật về sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên theo hướng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là do yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự thay đổi các kiểu thảm thực vật từ rừng lá rộng ẩm ở ven biển phía Đông sang thảo nguyên, hoang mạc ở sâu trong lục địa Á-Âu ở cùng vĩ độ trung bình là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Quy luật địa ô là sự phân hóa của các thành phần tự nhiên và cảnh quan theo hướng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật địa ô là do yếu tố nào chi phối?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan theo hướng nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các đai thực vật và đất theo độ cao ở miền núi là do sự thay đổi nhanh chóng của yếu tố khí hậu nào khi lên cao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Trên một sườn núi cao ở vùng ôn đới, người ta quan sát thấy sự phân bố thực vật từ chân núi lên đỉnh lần lượt là rừng lá rộng, rừng hỗn giao, rừng lá kim, đồng cỏ núi cao, và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu. Hiện tượng này là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Tại sao cùng nằm ở vĩ độ khoảng 40 độ Bắc, nhưng khí hậu và cảnh quan ở miền Tây Hoa Kỳ (gần Thái Bình Dương) lại khác biệt đáng kể so với vùng Trung Á (sâu trong lục địa)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So với quy luật địa đới, quy luật phi địa đới biểu hiện rõ nét hơn ở những khu vực nào trên bề mặt Trái Đất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự phân hóa tự nhiên?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao ở vùng núi cao, sự phân hóa cảnh quan theo chiều thẳng đứng (đai cao) lại rõ nét hơn so với sự phân hóa theo chiều ngang (địa đới)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa quy luật địa đới và quy luật địa ô về nguyên nhân hình thành.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Sự thay đổi nhiệt độ nước biển từ xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tại sao thảm thực vật và các nhóm đất thường có sự phân bố tương đồng theo cả chiều ngang (từ xích đạo về cực, từ bờ biển vào nội địa) và chiều thẳng đứng (trên sườn núi)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Vùng khí hậu cận nhiệt đới ẩm thường nằm ở vĩ độ khoảng 20-35 độ, chủ yếu ở rìa phía Đông các lục địa. Điều này thể hiện sự kết hợp ảnh hưởng của những quy luật địa lí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Ở Việt Nam, sự phân hóa tự nhiên theo đai cao thể hiện rõ nhất ở khu vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tại sao ở sườn đón gió của các dãy núi cao thường có độ ẩm và lượng mưa lớn hơn, dẫn đến sự khác biệt về thảm thực vật so với sườn khuất gió?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Sự hình thành các cảnh quan sa mạc lớn ở khu vực chí tuyến (khoảng 20-30 độ vĩ Bắc và Nam) chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố địa lí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trên các đồng bằng rộng lớn, sự phân hóa tự nhiên theo hướng Đông - Tây (theo kinh độ) thường thể hiện rõ nét nhất. Điều này là do quy luật nào chi phối mạnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Khu vực nào sau đây trên Trái Đất thường có sự phân hóa tự nhiên phức tạp nhất, thể hiện ảnh hưởng rõ rệt của cả quy luật địa đới, địa ô và đai cao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Sự thay đổi thành phần loài động vật từ vùng nhiệt đới về vùng ôn đới và cực là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Vùng Tây Nguyên của Việt Nam có độ cao trung bình trên 500m so với mực nước biển, với các cao nguyên và khối núi. Sự đa dạng về kiểu rừng (rừng khộp, rừng thường xanh, rừng rụng lá) ở đây chịu ảnh hưởng chủ yếu của những quy luật nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Tại sao ở vùng xích đạo, sự phân hóa cảnh quan theo đai cao thường không đa dạng và rõ nét bằng ở vùng vĩ độ trung bình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi di chuyển từ ven biển vào sâu trong nội địa ở cùng một vĩ độ, sự thay đổi rõ rệt nhất về khí hậu thường là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới là hai quy luật cơ bản của vỏ địa lí, chúng cùng tồn tại và tác động lẫn nhau để tạo nên sự phức tạp và đa dạng của cảnh quan tự nhiên trên Trái Đất. Nhận định này đúng hay sai?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 04

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Vĩ độ (hướng từ Xích đạo về cực)
  • B. Kinh độ (hướng từ đông sang tây)
  • C. Độ cao địa hình (hướng từ chân núi lên đỉnh núi)
  • D. Khoảng cách đến bờ biển (hướng từ biển vào nội địa)

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nhất tạo nên quy luật địa đới trên Trái Đất là gì?

  • A. Sự phân bố không đều của lục địa và đại dương.
  • B. Dạng hình cầu của Trái Đất và góc chiếu sáng Mặt Trời thay đổi theo vĩ độ.
  • C. Hoạt động kiến tạo nâng lên, hạ xuống của vỏ Trái Đất.
  • D. Sự khác biệt về địa hình núi cao và đồng bằng.

Câu 3: Biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa đới là sự hình thành các vành đai nhiệt và các đới nào sau đây?

  • A. Đới sông ngòi, đới địa hình.
  • B. Đới dân cư, đới kinh tế.
  • C. Đới khí hậu, đới thực vật, đới đất.
  • D. Đới khoáng sản, đới biển.

Câu 4: Dựa vào quy luật địa đới, hãy cho biết kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu ở vùng vĩ độ cao (gần cực)?

  • A. Đài nguyên.
  • B. Rừng lá rộng ôn đới.
  • C. Rừng xích đạo ẩm.
  • D. Hoang mạc và bán hoang mạc.

Câu 5: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật thống nhất và quy luật địa ô.
  • C. Quy luật địa đới và quy luật địa ô.
  • D. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.

Câu 6: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

  • A. Nguồn năng lượng bên trong Trái Đất (nội lực) tạo ra sự phân chia lục địa, đại dương, địa hình núi cao.
  • B. Góc chiếu sáng Mặt Trời khác nhau ở các vĩ độ.
  • C. Chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất.
  • D. Sự di chuyển của các khối khí trên toàn cầu.

Câu 7: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Vĩ độ.
  • B. Kinh độ (từ bờ biển vào sâu trong lục địa).
  • C. Độ cao.
  • D. Các mùa trong năm.

Câu 8: Tại sao ở cùng một vĩ độ, thiên nhiên ở phía tây và phía đông của một lục địa lại có sự khác biệt rõ rệt (ví dụ: khí hậu, thực vật)?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do sự khác biệt về độ cao địa hình.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô, thể hiện sự phân hóa theo kinh độ (gần/xa biển).
  • D. Do tác động của gió mùa.

Câu 9: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Vĩ độ.
  • B. Kinh độ.
  • C. Độ cao địa hình.
  • D. Khoảng cách đến xích đạo.

Câu 10: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các vành đai thực vật và đất theo độ cao ở miền núi là gì?

  • A. Sự thay đổi áp suất khí quyển và thành phần không khí theo độ cao.
  • B. Ảnh hưởng của gió và bức xạ Mặt Trời trực tiếp ở các độ cao khác nhau.
  • C. Sự khác biệt về lượng mưa và hướng sườn núi.
  • D. Sự thay đổi nhanh chóng của nhiệt độ, độ ẩm và bức xạ theo độ cao.

Câu 11: Một dãy núi nằm ở vùng ôn đới. Khi lên cao, thảm thực vật có thể thay đổi từ rừng lá rộng, lên rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu. Sự thay đổi này là biểu hiện rõ rệt của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 12: Ở cùng một vĩ độ và độ cao tương đương, nhưng thảm thực vật ở bờ đông lục địa lại khác với bờ tây. Điều này chủ yếu do tác động của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 13: Tại sao ở vùng xích đạo, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa ô (từ biển vào nội địa) thường không rõ rệt bằng ở vùng ôn đới?

  • A. Vùng xích đạo có địa hình đồng nhất hơn.
  • B. Vùng xích đạo ít chịu ảnh hưởng của gió mùa.
  • C. Biên độ nhiệt ngày đêm ở vùng xích đạo nhỏ hơn.
  • D. Vùng xích đạo có lượng mưa lớn và phân bố đều quanh năm, làm giảm sự khác biệt giữa ven biển và nội địa.

Câu 14: Quy luật nào sau đây chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của cả nguồn năng lượng bức xạ Mặt Trời (ngoại lực) và nguồn năng lượng bên trong Trái Đất (nội lực)?

  • A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa các quy luật địa lí chung của Trái Đất (địa đới và phi địa đới)?

  • A. Quy luật địa đới chi phối hoàn toàn, các quy luật phi địa đới chỉ làm biến đổi nhỏ.
  • B. Các quy luật phi địa đới (địa ô, đai cao) là độc lập và không liên quan đến quy luật địa đới.
  • C. Các quy luật địa đới và phi địa đới tồn tại đồng thời, tác động lẫn nhau, tạo nên sự đa dạng và phức tạp của vỏ địa lí.
  • D. Chỉ ở vùng núi cao mới chịu tác động của cả hai nhóm quy luật này.

Câu 16: Vành đai nhiệt nào sau đây nằm giữa các vĩ tuyến khoảng 30 độ Bắc và 30 độ Nam?

  • A. Vành đai ôn hòa.
  • B. Vành đai nóng.
  • C. Vành đai lạnh.
  • D. Vành đai cận nhiệt.

Câu 17: Sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng lá kim ở độ cao thấp đến đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết trên đỉnh núi Kilimanjaro (gần xích đạo) là một ví dụ minh họa cho quy luật nào?

  • A. Quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 18: Tại sao các hoang mạc lớn trên thế giới thường phân bố ở các khu vực chí tuyến và sâu trong nội địa?

  • A. Chủ yếu do ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • B. Chủ yếu do ảnh hưởng của quy luật thống nhất.
  • C. Chủ yếu do ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
  • D. Do tác động tổng hợp của quy luật địa đới (khu vực áp cao chí tuyến ít mưa) và quy luật địa ô (sâu trong nội địa, xa ảnh hưởng của biển).

Câu 19: Quan sát bản đồ các đới khí hậu trên thế giới, ta thấy các đới khí hậu thường phân bố thành các vành đai gần như song song với xích đạo. Đây là biểu hiện rõ rệt của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 20: Sự thay đổi cảnh quan từ thảo nguyên khô sang bán hoang mạc rồi hoang mạc khi đi sâu vào nội địa từ bờ biển ở vùng ôn đới là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 21: Tại sao ở các vùng núi cao, dù nằm ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) vẫn có thể bắt gặp các loại thực vật đặc trưng của vùng ôn đới hoặc đài nguyên ở các độ cao lớn?

  • A. Do ảnh hưởng của gió mùa từ vùng ôn đới thổi đến.
  • B. Do vùng núi có địa hình hiểm trở, ít chịu tác động của con người.
  • C. Do lượng mưa ở vùng núi cao luôn lớn hơn ở đồng bằng.
  • D. Do quy luật đai cao làm nhiệt độ giảm dần theo độ cao, tạo ra các vành đai khí hậu giống như khi di chuyển về vĩ độ cao hơn.

Câu 22: Trong vỏ địa lí, tất cả các thành phần (khí quyển, thủy quyển, thổ nhưỡng quyển, sinh quyển) đều có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau, tạo thành một thể thống nhất. Đây là nội dung của quy luật nào?

  • A. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 23: Nếu một thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí bị thay đổi (ví dụ: rừng bị chặt phá hàng loạt), thì các thành phần tự nhiên khác (đất, nước, khí hậu, sinh vật khác) cũng sẽ bị ảnh hưởng theo. Hiện tượng này thể hiện rõ quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 24: Dựa vào kiến thức về quy luật địa đới, tại sao ở vùng ôn đới lại có sự phân hóa khí hậu, thực vật và đất theo bốn mùa rõ rệt hơn so với vùng xích đạo?

  • A. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao ở vùng ôn đới.
  • B. Do góc chiếu sáng Mặt Trời và thời gian chiếu sáng thay đổi đáng kể theo mùa ở vùng ôn đới.
  • C. Do vùng ôn đới nằm sâu trong lục địa.
  • D. Do tác động mạnh mẽ của quy luật đai cao.

Câu 25: Về mặt biểu hiện, quy luật địa ô và quy luật đai cao có điểm gì chung?

  • A. Đều tạo ra sự phân hóa thiên nhiên theo những chiều hướng nhất định, làm cho thiên nhiên không chỉ thay đổi theo vĩ độ.
  • B. Đều chỉ biểu hiện rõ ở vùng vĩ độ cao.
  • C. Đều chỉ ảnh hưởng đến khí hậu và thực vật.
  • D. Đều có nguyên nhân chủ yếu từ bức xạ Mặt Trời.

Câu 26: Tại sao ở các đảo giữa đại dương, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa ô (từ biển vào nội địa) lại rất mờ nhạt hoặc không có?

  • A. Do đảo thường nằm ở vĩ độ thấp.
  • B. Do diện tích đảo quá nhỏ để quy luật địa ô biểu hiện.
  • C. Do toàn bộ diện tích đảo đều chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ của biển.
  • D. Do địa hình đảo thường thấp và bằng phẳng.

Câu 27: Quy luật nào sau đây có biểu hiện rõ nhất ở các vùng núi cao, đặc biệt là các dãy núi chạy theo hướng vĩ tuyến?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật thống nhất.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 28: Giả sử có hai địa điểm A và B cùng nằm ở vĩ độ 45 độ Bắc. Địa điểm A nằm sát bờ biển phía tây lục địa, còn địa điểm B nằm sâu trong nội địa. Dựa vào quy luật địa ô, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

  • A. Địa điểm A có biên độ nhiệt độ năm lớn hơn địa điểm B.
  • B. Địa điểm B có biên độ nhiệt độ năm lớn hơn địa điểm A.
  • C. Lượng mưa trung bình năm ở địa điểm A thấp hơn địa điểm B.
  • D. Thảm thực vật ở hai địa điểm hoàn toàn giống nhau do cùng vĩ độ.

Câu 29: So sánh sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ (quy luật địa đới) và sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao (quy luật đai cao), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Sự thay đổi theo vĩ độ chỉ diễn ra ở vùng đồng bằng.
  • B. Sự thay đổi theo độ cao diễn ra nhanh hơn nhiều so với theo vĩ độ.
  • C. Sự thay đổi theo vĩ độ là trên phạm vi toàn cầu, còn sự thay đổi theo độ cao là trên phạm vi một khu vực núi cụ thể.
  • D. Nguyên nhân của sự thay đổi theo vĩ độ là nội lực, còn nguyên nhân của sự thay đổi theo độ cao là ngoại lực.

Câu 30: Tại sao quy luật địa ô thường biểu hiện rõ nhất ở các lục địa có diện tích rộng lớn?

  • A. Vì lục địa rộng lớn có nhiều dãy núi cao.
  • B. Vì lục địa rộng lớn có nhiều sông lớn.
  • C. Vì lục địa rộng lớn có nhiều loại khoáng sản.
  • D. Vì ở lục địa rộng lớn, càng đi sâu vào nội địa, ảnh hưởng điều hòa của biển càng giảm, sự phân hóa về khí hậu và cảnh quan càng rõ rệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nhất tạo nên quy luật địa đới trên Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa đới là sự hình thành các vành đai nhiệt và các đới nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Dựa vào quy luật địa đới, hãy cho biết kiểu thảm thực vật nào sau đây có khả năng phân bố chủ yếu ở vùng vĩ độ cao (gần cực)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao ở cùng một vĩ độ, thiên nhiên ở phía tây và phía đông của một lục địa lại có sự khác biệt rõ rệt (ví dụ: khí hậu, thực vật)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự hình thành các vành đai thực vật và đất theo độ cao ở miền núi là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một dãy núi nằm ở vùng ôn đới. Khi lên cao, thảm thực vật có thể thay đổi từ rừng lá rộng, lên rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu. Sự thay đổi này là biểu hiện rõ rệt của quy luật địa lí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Ở cùng một vĩ độ và độ cao tương đương, nhưng thảm thực vật ở bờ đông lục địa lại khác với bờ tây. Điều này chủ yếu do tác động của quy luật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Tại sao ở vùng xích đạo, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa ô (từ biển vào nội địa) thường không rõ rệt bằng ở vùng ôn đới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Quy luật nào sau đây chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của cả nguồn năng lượng bức xạ Mặt Trời (ngoại lực) và nguồn năng lượng bên trong Trái Đất (nội lực)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng mối quan hệ giữa các quy luật địa lí chung của Trái Đất (địa đới và phi địa đới)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Vành đai nhiệt nào sau đây nằm giữa các vĩ tuyến khoảng 30 độ Bắc và 30 độ Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng lá kim ở độ cao thấp đến đồng cỏ núi cao và cuối cùng là băng tuyết trên đỉnh núi Kilimanjaro (gần xích đạo) là một ví dụ minh họa cho quy luật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tại sao các hoang mạc lớn trên thế giới thường phân bố ở các khu vực chí tuyến và sâu trong nội địa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Quan sát bản đồ các đới khí hậu trên thế giới, ta thấy các đới khí hậu thường phân bố thành các vành đai gần như song song với xích đạo. Đây là biểu hiện rõ rệt của quy luật nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Sự thay đổi cảnh quan từ thảo nguyên khô sang bán hoang mạc rồi hoang mạc khi đi sâu vào nội địa từ bờ biển ở vùng ôn đới là biểu hiện của quy luật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Tại sao ở các vùng núi cao, dù nằm ở vĩ độ thấp (gần xích đạo) vẫn có thể bắt gặp các loại thực vật đặc trưng của vùng ôn đới hoặc đài nguyên ở các độ cao lớn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Trong vỏ địa lí, tất cả các thành phần (khí quyển, thủy quyển, thổ nhưỡng quyển, sinh quyển) đều có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại lẫn nhau, tạo thành một thể thống nhất. Đây là nội dung của quy luật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Nếu một thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí bị thay đổi (ví dụ: rừng bị chặt phá hàng loạt), thì các thành phần tự nhiên khác (đất, nước, khí hậu, sinh vật khác) cũng sẽ bị ảnh hưởng theo. Hiện tượng này thể hiện rõ quy luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Dựa vào kiến thức về quy luật địa đới, tại sao ở vùng ôn đới lại có sự phân hóa khí hậu, thực vật và đất theo bốn mùa rõ rệt hơn so với vùng xích đạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Về mặt biểu hiện, quy luật địa ô và quy luật đai cao có điểm gì chung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tại sao ở các đảo giữa đại dương, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa ô (từ biển vào nội địa) lại rất mờ nhạt hoặc không có?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Quy luật nào sau đây có biểu hiện rõ nhất ở các vùng núi cao, đặc biệt là các dãy núi chạy theo hướng vĩ tuyến?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Giả sử có hai địa điểm A và B cùng nằm ở vĩ độ 45 độ Bắc. Địa điểm A nằm sát bờ biển phía tây lục địa, còn địa điểm B nằm sâu trong nội địa. Dựa vào quy luật địa ô, nhận định nào sau đây có khả năng đúng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: So sánh sự thay đổi nhiệt độ theo vĩ độ (quy luật địa đới) và sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao (quy luật đai cao), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tại sao quy luật địa ô thường biểu hiện rõ nhất ở các lục địa có diện tích rộng lớn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 05

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào dưới đây?

  • A. Từ xích đạo về hai cực (theo vĩ độ).
  • B. Từ tây sang đông (theo kinh độ).
  • C. Từ chân núi lên đỉnh núi (theo độ cao).
  • D. Từ lục địa ra đại dương.

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến sự hình thành của quy luật địa đới trên Trái Đất?

  • A. Sự phân bố không đều của lục địa và đại dương.
  • B. Ảnh hưởng của các dãy núi cao và hướng địa hình.
  • C. Dạng hình cầu của Trái Đất và sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ.
  • D. Năng lượng từ bên trong lòng Trái Đất.

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa đới trong khí hậu?

  • A. Sự hình thành các đới khí hậu ôn đới hải dương và ôn đới lục địa.
  • B. Sự phân chia Trái Đất thành các đới khí hậu nóng, ôn hòa, lạnh từ xích đạo về cực.
  • C. Sự thay đổi nhiệt độ và lượng mưa theo độ cao trên các dãy núi.
  • D. Sự xuất hiện gió mùa ở các khu vực ven biển.

Câu 4: Quan sát hình ảnh hoặc bản đồ phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên thế giới. Bạn nhận thấy sự thay đổi rõ rệt của các kiểu thảm thực vật này từ xích đạo về cực. Đây là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 5: So với quy luật địa đới, quy luật phi địa đới có nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Sự thay đổi bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ.
  • B. Chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất.
  • C. Chuyển động quay quanh Mặt Trời của Trái Đất.
  • D. Năng lượng bên trong Trái Đất tạo ra sự phân bố lục địa, đại dương, địa hình.

Câu 6: Quy luật địa ô (quy luật theo kinh độ) biểu hiện rõ nhất ở khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các đảo và quần đảo nhỏ giữa đại dương.
  • B. Các vùng núi cao ở mọi vĩ độ.
  • C. Các lục địa có kích thước rộng lớn.
  • D. Các vùng cực Bắc và cực Nam.

Câu 7: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở bờ Tây lục địa thường ẩm ướt hơn và có sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm, năm ít hơn so với sâu trong nội địa?

  • A. Ảnh hưởng của dòng biển nóng và gió Tây ôn đới từ đại dương thổi vào.
  • B. Khoảng cách gần với xích đạo hơn.
  • C. Địa hình thấp và bằng phẳng.
  • D. Sự tập trung dân cư và hoạt động công nghiệp.

Câu 8: Sự thay đổi các vành đai thực vật và đất theo độ cao trên một dãy núi là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật thống nhất.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 9: Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai tự nhiên theo độ cao trên núi?

  • A. Áp suất không khí tăng dần.
  • B. Nhiệt độ giảm dần.
  • C. Độ ẩm không khí giảm dần.
  • D. Tốc độ gió tăng dần.

Câu 10: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

  • A. Các thành phần luôn có mối quan hệ chặt chẽ, tác động qua lại và phụ thuộc lẫn nhau.
  • B. Mỗi thành phần tự nhiên phát triển độc lập, không ảnh hưởng đến nhau.
  • C. Chỉ có khí hậu mới tác động đến các thành phần khác.
  • D. Địa hình là yếu tố quyết định sự thay đổi của tất cả các thành phần còn lại.

Câu 11: Giả sử có một khu vực ở vĩ độ ôn đới, nằm sâu trong nội địa và có một dãy núi cao chạy qua. Tại khu vực này, quy luật địa lí nào có thể biểu hiện rõ nét nhất, chi phối mạnh mẽ nhất sự phân hóa tự nhiên?

  • A. Quy luật địa đới (do nằm ở vĩ độ ôn đới).
  • B. Quy luật địa ô (do nằm sâu trong nội địa).
  • C. Quy luật thống nhất (do các thành phần liên quan).
  • D. Cả quy luật địa ô và quy luật đai cao đều biểu hiện rõ, tùy thuộc vào vị trí cụ thể (độ cao).

Câu 12: So sánh quy luật địa đới và quy luật địa ô, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào chi phối sự thay đổi của các thành phần tự nhiên?

  • A. Địa đới theo độ cao, địa ô theo vĩ độ.
  • B. Địa đới theo vĩ độ, địa ô theo kinh độ (khoảng cách đến đại dương).
  • C. Địa đới do nội lực, địa ô do ngoại lực.
  • D. Địa đới chỉ tác động đến khí hậu, địa ô tác động đến địa hình.

Câu 13: Tại sao ở Việt Nam, mặc dù nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến (vĩ độ thấp), lại có sự phân hóa đa dạng về khí hậu, cảnh quan, đặc biệt là ở miền núi?

  • A. Chỉ do quy luật địa đới chi phối.
  • B. Chỉ do quy luật địa ô chi phối.
  • C. Do tác động đồng thời của quy luật địa đới (vĩ độ thấp) và quy luật phi địa đới (địa hình đa dạng, gần biển).
  • D. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh.

Câu 14: Hiện tượng sa mạc hóa thường diễn ra mạnh mẽ ở các khu vực nằm sâu trong lục địa, cách xa biển, đặc biệt là ở vĩ độ cận nhiệt đới. Đây là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới (do vĩ độ cận nhiệt đới).
  • B. Quy luật địa ô (do khoảng cách đến đại dương).
  • C. Quy luật đai cao (do địa hình bằng phẳng).
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 15: Vành đai băng giá vĩnh cửu trên Trái Đất là biểu hiện rõ nét của quy luật địa đới, được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Lượng bức xạ Mặt Trời nhận được rất ít ở vĩ độ cao.
  • B. Ảnh hưởng của dòng biển lạnh.
  • C. Sự tập trung của các khối khí cực.
  • D. Địa hình núi cao.

Câu 16: Tại sao cùng là vùng núi cao, nhưng dãy núi Anpơ (châu Âu) có đai thực vật khác với dãy núi Anđét (Nam Mỹ) ở cùng độ cao tương đương?

  • A. Do quy luật địa ô tác động mạnh hơn quy luật đai cao.
  • B. Do quy luật thống nhất chi phối.
  • C. Do quy luật đai cao chịu ảnh hưởng của quy luật địa đới (vĩ độ khác nhau) và quy luật địa ô (vị trí lục địa khác nhau).
  • D. Do sự khác biệt về nguồn gốc hình thành của hai dãy núi.

Câu 17: Rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở vĩ độ cao của Bắc Bán cầu. Đây là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 18: Tại sao cùng ở vĩ độ 40 độ Bắc, khu vực ven biển phía Tây Bắc Mỹ có khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt, trong khi khu vực sâu trong nội địa lại có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn hơn và chênh lệch nhiệt độ lớn?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật thống nhất.
  • D. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô (khoảng cách đến đại dương và địa hình chắn gió).

Câu 19: Sự hình thành các hoang mạc nhiệt đới lớn trên thế giới (ví dụ: Sahara, Arabian) ở khoảng vĩ độ 20-30 độ Bắc và Nam là do ảnh hưởng của đới khí áp nào?

  • A. Đới áp thấp Xích đạo.
  • B. Đới áp cao cận nhiệt đới.
  • C. Đới áp thấp ôn đới.
  • D. Đới áp cao cực.

Câu 20: Sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao được giải thích chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Áp suất không khí giảm.
  • B. Độ ẩm không khí thay đổi.
  • C. Không khí ở vùng thấp đậm đặc hơn, giữ nhiệt tốt hơn và nhận nhiệt trực tiếp từ mặt đất bị đốt nóng bởi Mặt Trời.
  • D. Lượng mưa tăng theo độ cao.

Câu 21: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự phân hóa tự nhiên của vỏ địa lí?

  • A. Chúng là hai quy luật hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • B. Quy luật địa đới chỉ chi phối các vùng đồng bằng, quy luật phi địa đới chỉ chi phối vùng núi.
  • C. Quy luật phi địa đới là nguyên nhân tạo ra quy luật địa đới.
  • D. Chúng diễn ra đồng thời, lồng ghép vào nhau và tác động qua lại, làm cho sự phân hóa tự nhiên trở nên phức tạp.

Câu 22: Cho một khu vực ở vĩ độ 25 độ Bắc, nằm ở sườn đón gió của một dãy núi cao 4000m, gần bờ biển phía Đông lục địa. Quy luật nào sau đây sẽ có ảnh hưởng đáng kể nhất đến sự phân hóa cảnh quan ở sườn núi này?

  • A. Chỉ quy luật địa đới (vì vĩ độ thấp).
  • B. Chỉ quy luật địa ô (vì gần biển).
  • C. Chỉ quy luật đai cao (vì có núi cao).
  • D. Cả ba quy luật địa đới, địa ô và đai cao đều tác động, nhưng đai cao có thể chi phối mạnh mẽ sự thay đổi theo chiều thẳng đứng.

Câu 23: Tại sao ở vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, ta vẫn có thể bắt gặp các loài thực vật đặc trưng của vùng ôn đới hoặc thậm chí là vùng lạnh?

  • A. Do nhiệt độ giảm dần theo độ cao, tạo điều kiện sống tương tự như ở vĩ độ cao.
  • B. Do lượng mưa tăng theo độ cao.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • D. Do đất ở vùng núi cao giàu dinh dưỡng hơn.

Câu 24: Quy luật địa lí nào giải thích sự khác biệt về kiểu rừng giữa khu vực Đông Bắc Á (rừng lá kim) và khu vực Tây Âu (rừng lá rộng ôn đới) ở cùng vĩ độ ôn đới?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất.

Câu 25: Biểu hiện của quy luật địa đới trong sự phân bố của các đới gió trên Trái Đất là gì?

  • A. Gió mùa thay đổi hướng theo mùa.
  • B. Gió đất, gió biển thổi hàng ngày.
  • C. Sự tồn tại của các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới, gió Đông cực phân bố theo vĩ độ.
  • D. Các cơn bão nhiệt đới hình thành trên biển.

Câu 26: Tại sao trên các đảo nhỏ giữa đại dương, sự phân hóa tự nhiên theo quy luật địa ô thường không rõ nét hoặc ít biểu hiện?

  • A. Vì diện tích nhỏ, không có sự khác biệt đáng kể về khoảng cách đến đại dương trong phạm vi đảo.
  • B. Vì chúng nằm ở vĩ độ thấp.
  • C. Vì không có địa hình núi cao.
  • D. Vì dân cư thưa thớt.

Câu 27: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh được thể hiện qua hiện tượng nào sau đây?

  • A. Nhiệt độ giảm dần khi lên cao.
  • B. Lượng mưa giảm dần khi đi sâu vào lục địa.
  • C. Thảm thực vật thay đổi từ rừng lá rộng sang rừng lá kim khi lên vĩ độ cao hơn.
  • D. Khi rừng bị chặt phá bừa bãi sẽ dẫn đến xói mòn đất, giảm mực nước ngầm, ảnh hưởng đến khí hậu và sinh vật trong khu vực.

Câu 28: Vành đai ôn hòa trên Trái Đất nằm ở khoảng vĩ độ nào?

  • A. Từ Xích đạo đến chí tuyến (0° - 23°27").
  • B. Từ chí tuyến đến vòng cực (23°27" - 66°33").
  • C. Từ vòng cực về cực (66°33" - 90°).
  • D. Chỉ có ở Bắc Bán cầu.

Câu 29: Tại sao ở các vùng núi cao, cùng một độ cao nhưng sườn núi hướng về phía Mặt Trời (sườn nam ở Bắc bán cầu) lại có nhiệt độ cao hơn và giới hạn các đai thực vật cao hơn so với sườn núi khuất nắng?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • B. Do ảnh hưởng của gió thổi.
  • C. Do sự khác biệt về lượng bức xạ Mặt Trời nhận được giữa các sườn núi (hướng sườn).
  • D. Do sự khác biệt về độ ẩm giữa các sườn núi.

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo ra sự phân hóa theo quy luật địa ô?

  • A. Sự phân bố đất liền và biển, đại dương.
  • B. Dạng hình cầu của Trái Đất.
  • C. Chuyển động quay quanh Mặt Trời.
  • D. Độ cao địa hình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến sự hình thành của quy luật địa đới trên Trái Đất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa đới trong khí hậu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Quan sát hình ảnh hoặc bản đồ phân bố các kiểu thảm thực vật chính trên thế giới. Bạn nhận thấy sự thay đổi rõ rệt của các kiểu thảm thực vật này từ xích đạo về cực. Đây là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: So với quy luật địa đới, quy luật phi địa đới có nguyên nhân chủ yếu là do yếu tố nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Quy luật địa ô (quy luật theo kinh độ) biểu hiện rõ nhất ở khu vực nào trên Trái Đất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở bờ Tây lục địa thường ẩm ướt hơn và có sự chênh lệch nhiệt độ ngày đêm, năm ít hơn so với sâu trong nội địa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Sự thay đổi các vành đai thực vật và đất theo độ cao trên một dãy núi là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai tự nhiên theo độ cao trên núi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí thể hiện điều gì trong mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Giả sử có một khu vực ở vĩ độ ôn đới, nằm sâu trong nội địa và có một dãy núi cao chạy qua. Tại khu vực này, quy luật địa lí nào có thể biểu hiện rõ nét nhất, chi phối mạnh mẽ nhất sự phân hóa tự nhiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: So sánh quy luật địa đới và quy luật địa ô, điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào chi phối sự thay đổi của các thành phần tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tại sao ở Việt Nam, mặc dù nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến (vĩ độ thấp), lại có sự phân hóa đa dạng về khí hậu, cảnh quan, đặc biệt là ở miền núi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Hiện tượng sa mạc hóa thường diễn ra mạnh mẽ ở các khu vực nằm sâu trong lục địa, cách xa biển, đặc biệt là ở vĩ độ cận nhiệt đới. Đây là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vành đai băng giá vĩnh cửu trên Trái Đất là biểu hiện rõ nét của quy luật địa đới, được hình thành chủ yếu do yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Tại sao cùng là vùng núi cao, nhưng dãy núi Anpơ (châu Âu) có đai thực vật khác với dãy núi Anđét (Nam Mỹ) ở cùng độ cao tương đương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở vĩ độ cao của Bắc Bán cầu. Đây là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tại sao cùng ở vĩ độ 40 độ Bắc, khu vực ven biển phía Tây Bắc Mỹ có khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt, trong khi khu vực sâu trong nội địa lại có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn hơn và chênh lệch nhiệt độ lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sự hình thành các hoang mạc nhiệt đới lớn trên thế giới (ví dụ: Sahara, Arabian) ở khoảng vĩ độ 20-30 độ Bắc và Nam là do ảnh hưởng của đới khí áp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Sự thay đổi nhiệt độ theo độ cao được giải thích chủ yếu là do yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới có mối quan hệ như thế nào trong sự phân hóa tự nhiên của vỏ địa lí?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Cho một khu vực ở vĩ độ 25 độ Bắc, nằm ở sườn đón gió của một dãy núi cao 4000m, gần bờ biển phía Đông lục địa. Quy luật nào sau đây sẽ có ảnh hưởng đáng kể nhất đến sự phân hóa cảnh quan ở sườn núi này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao ở vùng núi cao thuộc vành đai nhiệt đới, ta vẫn có thể bắt gặp các loài thực vật đặc trưng của vùng ôn đới hoặc thậm chí là vùng lạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Quy luật địa lí nào giải thích sự khác biệt về kiểu rừng giữa khu vực Đông Bắc Á (rừng lá kim) và khu vực Tây Âu (rừng lá rộng ôn đới) ở cùng vĩ độ ôn đới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Biểu hiện của quy luật địa đới trong sự phân bố của các đới gió trên Trái Đất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Tại sao trên các đảo nhỏ giữa đại dương, sự phân hóa tự nhiên theo quy luật địa ô thường không rõ nét hoặc ít biểu hiện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh được thể hiện qua hiện tượng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Vành đai ôn hòa trên Trái Đất nằm ở khoảng vĩ độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao ở các vùng núi cao, cùng một độ cao nhưng sườn núi hướng về phía Mặt Trời (sườn nam ở Bắc bán cầu) lại có nhiệt độ cao hơn và giới hạn các đai thực vật cao hơn so với sườn núi khuất nắng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Yếu tố nào sau đây là nguyên nhân chính tạo ra sự phân hóa theo quy luật địa ô?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 06

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân lên đỉnh dãy núi An-pơ (Châu Âu) ở vĩ độ trung bình. Sự thay đổi này chủ yếu là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 2: Tại sao các hoang mạc lớn thường phân bố sâu trong lục địa, cách xa ảnh hưởng điều hòa của đại dương?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới làm giảm lượng mưa về phía cực.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô làm giảm lượng mưa và tăng chênh lệch nhiệt độ khi vào sâu lục địa.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao tạo ra khí hậu khô hạn ở vùng thấp.
  • D. Do sự phân bố của các đới gió Mậu dịch thổi từ lục địa ra biển.

Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu nào tạo nên sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa đới?

  • A. Bức xạ Mặt Trời có sự phân bố không đều theo vĩ độ.
  • B. Năng lượng từ bên trong lòng Trái Đất.
  • C. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa lục địa và đại dương.
  • D. Hoạt động của gió và dòng biển.

Câu 4: Quy luật phi địa đới chủ yếu do những yếu tố nào sau đây tạo nên?

  • A. Sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ.
  • B. Các chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
  • C. Chuyển động quay quanh Mặt Trời của Trái Đất.
  • D. Nội lực tạo ra địa hình lục địa, đại dương và núi cao.

Câu 5: Tại sao ở vùng núi cao của dãy Hi-ma-lay-a (Châu Á), mặc dù nằm ở vĩ độ thấp nhưng vẫn có các đai thực vật ôn đới và hàn đới?

  • A. Do quy luật đai cao tác động làm nhiệt độ giảm theo độ cao, tạo ra các đai khí hậu tương tự vĩ độ cao.
  • B. Do ảnh hưởng của gió mùa mang không khí lạnh từ phía Bắc đến.
  • C. Do quy luật địa ô tạo ra sự phân hóa theo kinh độ.
  • D. Do vùng này nằm gần cực nên chịu ảnh hưởng của khí hậu lạnh.

Câu 6: Sự phân hóa thảm thực vật từ rừng lá rộng nhiệt đới, đến rừng lá kim, đài nguyên, và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu khi di chuyển từ xích đạo về phía cực chủ yếu là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

  • A. Khí hậu quyết định sự phân bố của thực vật và động vật.
  • B. Địa hình ảnh hưởng đến hướng chảy của sông ngòi.
  • C. Đất là nơi sinh sống của thực vật.
  • D. Khi một thành phần tự nhiên thay đổi (ví dụ: phá rừng), nó sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác như đất, nước, khí hậu.

Câu 8: Quy luật địa ô được thể hiện rõ nhất ở khu vực địa hình nào?

  • A. Các dãy núi cao.
  • B. Các vùng đồng bằng rộng lớn, đặc biệt ở các lục địa lớn.
  • C. Các khu vực ven biển và hải đảo.
  • D. Các vùng cực và cận cực.

Câu 9: Tại sao vùng khí hậu ôn đới hải dương ở bờ Tây lục địa lại có mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ hơn so với vùng khí hậu ôn đới lục địa ở cùng vĩ độ?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • B. Do sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô và dòng biển nóng.
  • D. Do sự khác biệt về độ cao địa hình.

Câu 10: Quy luật đai cao thể hiện rõ ràng nhất ở những khu vực nào trên Trái Đất?

  • A. Các dãy núi cao.
  • B. Các vùng đồng bằng ven biển.
  • C. Các khu vực hải đảo.
  • D. Các vùng cực.

Câu 11: Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao là nguyên nhân trực tiếp tạo nên quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 12: Hãy phân tích tại sao vành đai rừng mưa nhiệt đới lại tập trung chủ yếu ở khu vực gần xích đạo?

  • A. Do khu vực xích đạo nhận được lượng bức xạ Mặt Trời lớn và có mưa nhiều quanh năm theo quy luật địa đới.
  • B. Do khu vực này có địa hình thấp và bằng phẳng.
  • C. Do ảnh hưởng của các dòng biển nóng.
  • D. Do sự tập trung dân cư thấp nên rừng ít bị khai thác.

Câu 13: Khí hậu ở các vùng ven biển thường có sự khác biệt rõ rệt so với vùng sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 14: Sự hình thành các đới khí hậu trên Trái Đất từ xích đạo về cực (nóng, ôn hòa, lạnh) là biểu hiện cơ bản của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa đới.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 15: Tại sao các thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí không tồn tại độc lập mà luôn có mối quan hệ ràng buộc và ảnh hưởng lẫn nhau?

  • A. Do chúng cùng nằm trên bề mặt Trái Đất.
  • B. Do chúng chịu tác động của con người.
  • C. Do chúng được hình thành cùng một lúc.
  • D. Do chúng trao đổi vật chất và năng lượng với nhau, tạo thành một thể thống nhất.

Câu 16: So sánh sự khác biệt về nguyên nhân giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

  • A. Địa đới do bức xạ Mặt Trời và hình dạng Trái Đất; Phi địa đới do nội lực và sự phân bố lục địa, đại dương, địa hình.
  • B. Địa đới do nội lực; Phi địa đới do ngoại lực.
  • C. Địa đới do gió và dòng biển; Phi địa đới do nhiệt độ và độ ẩm.
  • D. Địa đới do con người; Phi địa đới do tự nhiên.

Câu 17: Một khu vực nằm ở vĩ độ 40 độ Bắc, cách bờ biển 1000 km. Dự đoán kiểu khí hậu chủ yếu của khu vực này dựa trên sự kết hợp của quy luật địa đới và địa ô.

  • A. Khí hậu xích đạo.
  • B. Khí hậu ôn đới lục địa.
  • C. Khí hậu cận nhiệt đới hải dương.
  • D. Khí hậu hàn đới.

Câu 18: Tại sao cùng một dãy núi, đai thực vật ở sườn đón gió thường ẩm ướt và phong phú hơn đai thực vật ở sườn khuất gió?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do sự khác biệt về bức xạ Mặt Trời giữa hai sườn.
  • C. Do ảnh hưởng của dòng biển gần đó.
  • D. Do quy luật đai cao kết hợp với hướng sườn đón/khuất gió, ảnh hưởng đến lượng mưa.

Câu 19: Sự phân bố các kiểu thảm thực vật theo vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng, rừng lá kim, đài nguyên) thể hiện rõ ràng nhất ảnh hưởng của yếu tố khí hậu nào theo quy luật địa đới?

  • A. Nhiệt độ và lượng mưa.
  • B. Áp suất không khí.
  • C. Độ cao địa hình.
  • D. Thời gian chiếu sáng trong ngày.

Câu 20: Đới khí hậu cận nhiệt đới thường nằm ở khoảng vĩ độ 20-30 độ cả hai bán cầu. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật địa đới.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 21: Tại sao trên cùng một vĩ độ, vùng ven biển thường có biên độ nhiệt độ trong năm nhỏ hơn so với vùng sâu trong lục địa?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô và khả năng điều hòa nhiệt độ của nước biển.
  • D. Do sự khác biệt về thảm thực vật.

Câu 22: Sự hình thành các đới gió chính trên Trái Đất (Mậu dịch, Tây ôn đới, Đông cực) có liên quan trực tiếp đến quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 23: Một khu vực ở vùng nhiệt đới nhưng có độ cao trên 3000m. Dự đoán kiểu khí hậu và thảm thực vật phổ biến ở khu vực này.

  • A. Khí hậu nóng ẩm, rừng mưa nhiệt đới.
  • B. Khí hậu cận nhiệt đới, rừng lá rộng.
  • C. Khí hậu ôn đới, rừng lá kim.
  • D. Khí hậu lạnh hoặc băng giá, đài nguyên hoặc băng tuyết vĩnh cửu do quy luật đai cao chi phối.

Câu 24: Hệ thống sông ngòi, hồ, đầm lầy, nước ngầm trong một khu vực có mối liên hệ chặt chẽ với khí hậu, địa hình và lớp phủ thực vật của khu vực đó. Mối liên hệ này là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật đai cao.

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sự thay đổi giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao về mặt không gian.

  • A. Địa đới thay đổi theo vĩ độ (từ xích đạo về cực); Đai cao thay đổi theo độ cao địa hình (từ chân lên đỉnh núi).
  • B. Địa đới thay đổi theo kinh độ; Đai cao thay đổi theo vĩ độ.
  • C. Địa đới thay đổi theo độ cao; Đai cao thay đổi theo vĩ độ.
  • D. Địa đới thay đổi theo mùa; Đai cao thay đổi theo ngày đêm.

Câu 26: Tại sao cùng một vĩ độ và độ cao, nhưng thảm thực vật và đất ở sườn núi hướng Bắc lại khác với sườn núi hướng Nam (ở bán cầu Bắc)?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • B. Do sự khác biệt về lượng bức xạ Mặt Trời nhận được giữa hai sườn (hướng phơi nắng), là biểu hiện của quy luật phi địa đới.
  • C. Do ảnh hưởng của dòng biển.
  • D. Do sự khác biệt về loại đá cấu tạo nên núi.

Câu 27: Đới rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 28: Khu vực Tây Âu có khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt, trong khi khu vực Trung Á ở cùng vĩ độ lại có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn. Sự khác biệt này giải thích bằng quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật địa ô.

Câu 29: Tại sao ở vùng đồng bằng, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa đới thường thể hiện rõ hơn so với vùng núi cao?

  • A. Vì đồng bằng ít chịu ảnh hưởng của con người.
  • B. Vì đồng bằng có diện tích lớn hơn vùng núi.
  • C. Vì ở đồng bằng, ảnh hưởng của địa hình theo chiều thẳng đứng (đai cao) không đáng kể, làm nổi bật sự thay đổi theo vĩ độ.
  • D. Vì đồng bằng gần biển hơn vùng núi.

Câu 30: Sự phối hợp tác động của quy luật địa đới và quy luật phi địa đới (địa ô và đai cao) tạo nên đặc điểm gì của vỏ địa lí?

  • A. Tính đồng nhất và đơn điệu.
  • B. Sự phân bố ngẫu nhiên của các thành phần tự nhiên.
  • C. Chỉ có sự thay đổi theo vĩ độ.
  • D. Tính phức tạp và đa dạng của cảnh quan tự nhiên trên Trái Đất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Quan sát sự thay đổi thảm thực vật từ chân lên đỉnh dãy núi An-pơ (Châu Âu) ở vĩ độ trung bình. Sự thay đổi này chủ yếu là biểu hiện của quy luật địa lí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Tại sao các hoang mạc lớn thường phân bố sâu trong lục địa, cách xa ảnh hưởng điều hòa của đại dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Nguồn năng lượng chủ yếu nào tạo nên sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa đới?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Quy luật phi địa đới chủ yếu do những yếu tố nào sau đây tạo nên?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tại sao ở vùng núi cao của dãy Hi-ma-lay-a (Châu Á), mặc dù nằm ở vĩ độ thấp nhưng vẫn có các đai thực vật ôn đới và hàn đới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Sự phân hóa thảm thực vật từ rừng lá rộng nhiệt đới, đến rừng lá kim, đài nguyên, và cuối cùng là băng tuyết vĩnh cửu khi di chuyển từ xích đạo về phía cực chủ yếu là biểu hiện của quy luật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ giữa các thành phần tự nhiên theo quy luật thống nhất và hoàn chỉnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Quy luật địa ô được thể hiện rõ nhất ở khu vực địa hình nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tại sao vùng khí hậu ôn đới hải dương ở bờ Tây lục địa lại có mùa đông ấm áp và mùa hè mát mẻ hơn so với vùng khí hậu ôn đới lục địa ở cùng vĩ độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Quy luật đai cao thể hiện rõ ràng nhất ở những khu vực nào trên Trái Đất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Sự thay đổi nhiệt độ và độ ẩm theo độ cao là nguyên nhân trực tiếp tạo nên quy luật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Hãy phân tích tại sao vành đai rừng mưa nhiệt đới lại tập trung chủ yếu ở khu vực gần xích đạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Khí hậu ở các vùng ven biển thường có sự khác biệt rõ rệt so với vùng sâu trong lục địa ở cùng vĩ độ. Sự khác biệt này thể hiện rõ nhất ảnh hưởng của quy luật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự hình thành các đới khí hậu trên Trái Đất từ xích đạo về cực (nóng, ôn hòa, lạnh) là biểu hiện cơ bản của quy luật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tại sao các thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí không tồn tại độc lập mà luôn có mối quan hệ ràng buộc và ảnh hưởng lẫn nhau?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So sánh sự khác biệt về nguyên nhân giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Một khu vực nằm ở vĩ độ 40 độ Bắc, cách bờ biển 1000 km. Dự đoán kiểu khí hậu chủ yếu của khu vực này dựa trên sự kết hợp của quy luật địa đới và địa ô.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao cùng một dãy núi, đai thực vật ở sườn đón gió thường ẩm ướt và phong phú hơn đai thực vật ở sườn khuất gió?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự phân bố các kiểu thảm thực vật theo vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng, rừng lá kim, đài nguyên) thể hiện rõ ràng nhất ảnh hưởng của yếu tố khí hậu nào theo quy luật địa đới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Đới khí hậu cận nhiệt đới thường nằm ở khoảng vĩ độ 20-30 độ cả hai bán cầu. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tại sao trên cùng một vĩ độ, vùng ven biển thường có biên độ nhiệt độ trong năm nhỏ hơn so với vùng sâu trong lục địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự hình thành các đới gió chính trên Trái Đất (Mậu dịch, Tây ôn đới, Đông cực) có liên quan trực tiếp đến quy luật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Một khu vực ở vùng nhiệt đới nhưng có độ cao trên 3000m. Dự đoán kiểu khí hậu và thảm thực vật phổ biến ở khu vực này.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hệ thống sông ngòi, hồ, đầm lầy, nước ngầm trong một khu vực có mối liên hệ chặt chẽ với khí hậu, địa hình và lớp phủ thực vật của khu vực đó. Mối liên hệ này là biểu hiện của quy luật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về sự thay đổi giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao về mặt không gian.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Tại sao cùng một vĩ độ và độ cao, nhưng thảm thực vật và đất ở sườn núi hướng Bắc lại khác với sườn núi hướng Nam (ở bán cầu Bắc)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Đới rừng lá kim (Taiga) phân bố chủ yếu ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu. Đây là biểu hiện rõ nét nhất của quy luật địa lí nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khu vực Tây Âu có khí hậu ôn đới hải dương ẩm ướt, trong khi khu vực Trung Á ở cùng vĩ độ lại có khí hậu ôn đới lục địa khô hạn. Sự khác biệt này giải thích bằng quy luật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tại sao ở vùng đồng bằng, sự phân hóa thiên nhiên theo quy luật địa đới thường thể hiện rõ hơn so với vùng núi cao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự phối hợp tác động của quy luật địa đới và quy luật phi địa đới (địa ô và đai cao) tạo nên đặc điểm gì của vỏ địa lí?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 07

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các vành đai khí hậu và cảnh quan trên Trái Đất theo vĩ độ?

  • A. Khoảng cách từ điểm đó đến đại dương.
  • B. Góc chiếu sáng của Mặt Trời và lượng bức xạ Mặt Trời nhận được thay đổi theo vĩ độ.
  • C. Sự phân bố của các dãy núi cao trên bề mặt Trái Đất.
  • D. Hoàn lưu khí quyển phức tạp và các dòng biển.

Câu 2: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Từ đông sang tây.
  • B. Từ đáy biển lên đỉnh núi.
  • C. Từ trung tâm lục địa ra bờ biển.
  • D. Từ Xích đạo về hai cực.

Câu 3: Sự phân bố của các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới và gió Đông cực trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 4: Tại sao nhiệt độ trung bình năm lại có xu hướng giảm dần khi di chuyển từ vùng Xích đạo lên các vùng vĩ độ cao?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh ở vĩ độ cao.
  • B. Do mật độ không khí loãng hơn ở các vùng cực.
  • C. Do góc chiếu sáng của Mặt Trời giảm dần về phía cực, dẫn đến lượng bức xạ nhận được ít hơn.
  • D. Do sự phân bố của các khối khí lục địa và hải dương.

Câu 5: Một khu vực nằm ở vĩ độ khoảng 50 độ Bắc, có mùa hè ấm áp, mùa đông lạnh, lượng mưa tập trung vào mùa hè hoặc phân bố đều quanh năm, và thảm thực vật chủ yếu là rừng lá kim hoặc rừng hỗn giao. Khu vực này có khả năng thuộc đới khí hậu nào theo quy luật địa đới?

  • A. Đới nóng.
  • B. Đới ôn hòa.
  • C. Đới lạnh.
  • D. Đới cận nhiệt.

Câu 6: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

  • A. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa đới và quy luật địa ô.
  • C. Quy luật địa đới và quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

  • A. Sự thay đổi góc chiếu sáng của Mặt Trời theo vĩ độ.
  • B. Hoạt động của các dòng biển nóng và lạnh.
  • C. Hoạt động của nội lực tạo ra sự phân chia lục địa, đại dương và địa hình núi cao.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất giữa đất liền và biển.

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Theo vĩ độ.
  • B. Theo kinh độ (từ bờ biển vào sâu trong lục địa).
  • C. Theo độ cao.
  • D. Theo mùa trong năm.

Câu 9: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở vùng ven biển thường có biên độ nhiệt trong năm nhỏ hơn và lượng mưa lớn hơn so với vùng sâu trong nội địa?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Mậu dịch.
  • B. Do sự thay đổi góc chiếu sáng của Mặt Trời.
  • C. Do độ cao địa hình khác nhau.
  • D. Do ảnh hưởng điều hòa của các khối khí từ đại dương mang hơi ẩm vào.

Câu 10: Sự hình thành các hoang mạc lớn ở khu vực trung tâm lục địa Á-Âu (như Gobi, Taklamakan) ở vĩ độ trung bình là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 11: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Theo vĩ độ.
  • B. Theo kinh độ.
  • C. Theo độ cao địa hình.
  • D. Theo khoảng cách đến biển.

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa cảnh quan thành các đai cao ở miền núi là do:

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và áp suất không khí thay đổi nhanh theo độ cao.
  • B. Sự thay đổi của thành phần hóa học trong đất theo độ cao.
  • C. Ánh sáng Mặt Trời chiếu xuống giảm dần theo độ cao.
  • D. Sự hoạt động của các dòng sông và suối trên sườn núi.

Câu 13: Khi leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, người ta có thể quan sát sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm chân núi lên rừng lá kim và đồng cỏ núi cao. Sự thay đổi này là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 14: So sánh sự phân hóa cảnh quan theo độ cao giữa một ngọn núi ở đới nóng và một ngọn núi ở đới ôn hòa có cùng độ cao tương đối. Điểm khác biệt cơ bản nhất thường là gì?

  • A. Số lượng các đai cao.
  • B. Thành phần loài thực vật trong mỗi đai.
  • C. Tổng lượng mưa nhận được.
  • D. Độ cao bắt đầu và kết thúc của mỗi đai thực vật/khí hậu.

Câu 15: Tại sao các đỉnh núi rất cao ở vùng Xích đạo vẫn có thể có tuyết vĩnh cửu?

  • A. Nhiệt độ giảm rất nhanh theo độ cao, đạt đến mức đóng băng vĩnh cửu ở các đỉnh cao.
  • B. Lượng bức xạ Mặt Trời giảm mạnh trên đỉnh núi cao.
  • C. Ảnh hưởng của các khối khí lạnh từ vùng cực di chuyển đến.
  • D. Độ ẩm không khí trên đỉnh núi rất thấp.

Câu 16: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bức xạ Mặt Trời?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 17: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bên trong Trái Đất (nội lực)?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Quy luật phi địa đới (địa ô và đai cao).
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 18: Các quy luật địa đới và phi địa đới trong vỏ địa lí có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chúng diễn ra đồng thời, tác động qua lại và chi phối lẫn nhau.
  • C. Quy luật địa đới chỉ chi phối vùng đồng bằng, còn quy luật phi địa đới chỉ chi phối vùng núi.
  • D. Quy luật phi địa đới là nguyên nhân tạo ra quy luật địa đới.

Câu 19: Trong một khu vực miền núi, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối cảnh quan mạnh mẽ nhất?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 20: Ở khu vực đồng bằng rộng lớn thuộc vĩ độ trung bình, sự thay đổi cảnh quan từ bờ biển vào sâu trong nội địa là biểu hiện rõ nét của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 21: Sự phân bố các loại đất và thảm thực vật trên lục địa có xu hướng thay đổi từ Xích đạo về hai cực. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 22: Tại sao rừng lá kim (taiga) lại phân bố rộng rãi ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu và cũng xuất hiện trên các sườn núi cao ở vùng vĩ độ thấp hơn?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô làm thay đổi lượng mưa.
  • B. Do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn.
  • C. Do hoạt động kiến tạo địa chất tạo ra các loại đất phù hợp.
  • D. Do điều kiện khí hậu lạnh giá tương tự nhau ở vĩ độ cao (địa đới) và độ cao lớn (đai cao).

Câu 23: Sự thay đổi độ mặn của nước biển từ vùng Xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 24: Cảnh quan sa mạc thường hình thành ở đâu theo quy luật địa ô?

  • A. Vùng ven biển ở đới ôn hòa.
  • B. Vùng sâu trong nội địa, đặc biệt ở vĩ độ cận nhiệt đới và ôn đới.
  • C. Trên các đỉnh núi cao.
  • D. Vùng gần Xích đạo có lượng mưa lớn.

Câu 25: Một nhà địa lí quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt của hệ sinh thái khi di chuyển dọc theo một dãy núi lớn. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 26: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa miền Đông và miền Tây Hoa Kỳ ở cùng vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng ở phía Đông, thảo nguyên và sa mạc ở phía Tây) là minh chứng cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Vùng núi cao ở đới nóng có đầy đủ các đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi, trong khi vùng núi có độ cao tương đương ở đới ôn hòa lại có ít đai thực vật hơn hoặc các đai có giới hạn độ cao khác. Hiện tượng này thể hiện mối quan hệ giữa:

  • A. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa ô và quy luật địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh và quy luật địa đới.
  • D. Quy luật địa đới và quy luật đai cao tác động đồng thời.

Câu 28: Việc quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp, lâm nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng đến sự thay đổi của nhiệt độ, lượng mưa, và loại đất theo cả vĩ độ, khoảng cách đến biển và độ cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc vận dụng hiểu biết về các quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.
  • B. Quy luật nhịp điệu và quy luật thống nhất.
  • C. Chỉ quy luật địa đới là đủ.
  • D. Chỉ quy luật phi địa đới là đủ.

Câu 29: Sự phân hóa của lớp phủ thổ nhưỡng trên Trái Đất, ngoài sự thay đổi theo vĩ độ (địa đới), còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây, thể hiện quy luật phi địa đới?

  • A. Chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
  • B. Quỹ đạo chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Độ nghiêng trục Trái Đất.
  • D. Độ cao địa hình và khoảng cách đến đại dương.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

  • A. Địa đới do bức xạ Mặt Trời và hình dạng Trái Đất; Phi địa đới do nội lực (kiến tạo) và sự phân bố lục địa/đại dương.
  • B. Địa đới do hoạt động núi lửa; Phi địa đới do gió và dòng biển.
  • C. Địa đới do gió mùa; Phi địa đới do thủy triều.
  • D. Địa đới do độ cao; Phi địa đới do vĩ độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc hình thành các vành đai khí hậu và cảnh quan trên Trái Đất theo vĩ độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Sự phân bố của các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới và gió Đông cực trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao nhiệt độ trung bình năm lại có xu hướng giảm dần khi di chuyển từ vùng Xích đạo lên các vùng vĩ độ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một khu vực nằm ở vĩ độ khoảng 50 độ Bắc, có mùa hè ấm áp, mùa đông lạnh, lượng mưa tập trung vào mùa hè hoặc phân bố đều quanh năm, và thảm thực vật chủ yếu là rừng lá kim hoặc rừng hỗn giao. Khu vực này có khả năng thuộc đới khí hậu nào theo quy luật địa đới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở vùng ven biển thường có biên độ nhiệt trong năm nhỏ hơn và lượng mưa lớn hơn so với vùng sâu trong nội địa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Sự hình thành các hoang mạc lớn ở khu vực trung tâm lục địa Á-Âu (như Gobi, Taklamakan) ở vĩ độ trung bình là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa cảnh quan thành các đai cao ở miền núi là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, người ta có thể quan sát sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm chân núi lên rừng lá kim và đồng cỏ núi cao. Sự thay đổi này là biểu hiện của quy luật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So sánh sự phân hóa cảnh quan theo độ cao giữa một ngọn núi ở đới nóng và một ngọn núi ở đới ôn hòa có cùng độ cao tương đối. Điểm khác biệt cơ bản nhất thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tại sao các đỉnh núi rất cao ở vùng Xích đạo vẫn có thể có tuyết vĩnh cửu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bức xạ Mặt Trời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bên trong Trái Đất (nội lực)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Các quy luật địa đới và phi địa đới trong vỏ địa lí có mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Trong một khu vực miền núi, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối cảnh quan mạnh mẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Ở khu vực đồng bằng rộng lớn thuộc vĩ độ trung bình, sự thay đổi cảnh quan từ bờ biển vào sâu trong nội địa là biểu hiện rõ nét của quy luật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Sự phân bố các loại đất và thảm thực vật trên lục địa có xu hướng thay đổi từ Xích đạo về hai cực. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tại sao rừng lá kim (taiga) lại phân bố rộng rãi ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu và cũng xuất hiện trên các sườn núi cao ở vùng vĩ độ thấp hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự thay đổi độ mặn của nước biển từ vùng Xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Cảnh quan sa mạc thường hình thành ở đâu theo quy luật địa ô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Một nhà địa lí quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt của hệ sinh thái khi di chuyển dọc theo một dãy núi lớn. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng quy luật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa miền Đông và miền Tây Hoa Kỳ ở cùng vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng ở phía Đông, thảo nguyên và sa mạc ở phía Tây) là minh chứng cho quy luật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vùng núi cao ở đới nóng có đầy đủ các đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi, trong khi vùng núi có độ cao tương đương ở đới ôn hòa lại có ít đai thực vật hơn hoặc các đai có giới hạn độ cao khác. Hiện tượng này thể hiện mối quan hệ giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Việc quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp, lâm nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng đến sự thay đổi của nhiệt độ, lượng mưa, và loại đất theo cả vĩ độ, khoảng cách đến biển và độ cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc vận dụng hiểu biết về các quy luật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Sự phân hóa của lớp phủ thổ nhưỡng trên Trái Đất, ngoài sự thay đổi theo vĩ độ (địa đới), còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây, thể hiện quy luật phi địa đới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 08

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò quyết định trong việc hình thành các vành đai khí hậu và cảnh quan trên Trái Đất theo vĩ độ?

  • A. Khoảng cách từ điểm đó đến đại dương.
  • B. Góc chiếu sáng của Mặt Trời và lượng bức xạ Mặt Trời nhận được thay đổi theo vĩ độ.
  • C. Sự phân bố của các dãy núi cao trên bề mặt Trái Đất.
  • D. Hoàn lưu khí quyển phức tạp và các dòng biển.

Câu 2: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Từ đông sang tây.
  • B. Từ đáy biển lên đỉnh núi.
  • C. Từ trung tâm lục địa ra bờ biển.
  • D. Từ Xích đạo về hai cực.

Câu 3: Sự phân bố của các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới và gió Đông cực trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 4: Tại sao nhiệt độ trung bình năm lại có xu hướng giảm dần khi di chuyển từ vùng Xích đạo lên các vùng vĩ độ cao?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh ở vĩ độ cao.
  • B. Do mật độ không khí loãng hơn ở các vùng cực.
  • C. Do góc chiếu sáng của Mặt Trời giảm dần về phía cực, dẫn đến lượng bức xạ nhận được ít hơn.
  • D. Do sự phân bố của các khối khí lục địa và hải dương.

Câu 5: Một khu vực nằm ở vĩ độ khoảng 50 độ Bắc, có mùa hè ấm áp, mùa đông lạnh, lượng mưa tập trung vào mùa hè hoặc phân bố đều quanh năm, và thảm thực vật chủ yếu là rừng lá kim hoặc rừng hỗn giao. Khu vực này có khả năng thuộc đới khí hậu nào theo quy luật địa đới?

  • A. Đới nóng.
  • B. Đới ôn hòa.
  • C. Đới lạnh.
  • D. Đới cận nhiệt.

Câu 6: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

  • A. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa đới và quy luật địa ô.
  • C. Quy luật địa đới và quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

  • A. Sự thay đổi góc chiếu sáng của Mặt Trời theo vĩ độ.
  • B. Hoạt động của các dòng biển nóng và lạnh.
  • C. Hoạt động của nội lực tạo ra sự phân chia lục địa, đại dương và địa hình núi cao.
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất giữa đất liền và biển.

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Theo vĩ độ.
  • B. Theo kinh độ (từ bờ biển vào sâu trong lục địa).
  • C. Theo độ cao.
  • D. Theo mùa trong năm.

Câu 9: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở vùng ven biển thường có biên độ nhiệt trong năm nhỏ hơn và lượng mưa lớn hơn so với vùng sâu trong nội địa?

  • A. Do ảnh hưởng của gió Mậu dịch.
  • B. Do sự thay đổi góc chiếu sáng của Mặt Trời.
  • C. Do độ cao địa hình khác nhau.
  • D. Do ảnh hưởng điều hòa của các khối khí từ đại dương mang hơi ẩm vào.

Câu 10: Sự hình thành các hoang mạc lớn ở khu vực trung tâm lục địa Á-Âu (như Gobi, Taklamakan) ở vĩ độ trung bình là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 11: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

  • A. Theo vĩ độ.
  • B. Theo kinh độ.
  • C. Theo độ cao địa hình.
  • D. Theo khoảng cách đến biển.

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa cảnh quan thành các đai cao ở miền núi là do:

  • A. Nhiệt độ, độ ẩm, lượng mưa và áp suất không khí thay đổi nhanh theo độ cao.
  • B. Sự thay đổi của thành phần hóa học trong đất theo độ cao.
  • C. Ánh sáng Mặt Trời chiếu xuống giảm dần theo độ cao.
  • D. Sự hoạt động của các dòng sông và suối trên sườn núi.

Câu 13: Khi leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, người ta có thể quan sát sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm chân núi lên rừng lá kim và đồng cỏ núi cao. Sự thay đổi này là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 14: So sánh sự phân hóa cảnh quan theo độ cao giữa một ngọn núi ở đới nóng và một ngọn núi ở đới ôn hòa có cùng độ cao tương đối. Điểm khác biệt cơ bản nhất thường là gì?

  • A. Số lượng các đai cao.
  • B. Thành phần loài thực vật trong mỗi đai.
  • C. Tổng lượng mưa nhận được.
  • D. Độ cao bắt đầu và kết thúc của mỗi đai thực vật/khí hậu.

Câu 15: Tại sao các đỉnh núi rất cao ở vùng Xích đạo vẫn có thể có tuyết vĩnh cửu?

  • A. Nhiệt độ giảm rất nhanh theo độ cao, đạt đến mức đóng băng vĩnh cửu ở các đỉnh cao.
  • B. Lượng bức xạ Mặt Trời giảm mạnh trên đỉnh núi cao.
  • C. Ảnh hưởng của các khối khí lạnh từ vùng cực di chuyển đến.
  • D. Độ ẩm không khí trên đỉnh núi rất thấp.

Câu 16: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bức xạ Mặt Trời?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 17: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bên trong Trái Đất (nội lực)?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • C. Quy luật phi địa đới (địa ô và đai cao).
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 18: Các quy luật địa đới và phi địa đới trong vỏ địa lí có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Chúng hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • B. Chúng diễn ra đồng thời, tác động qua lại và chi phối lẫn nhau.
  • C. Quy luật địa đới chỉ chi phối vùng đồng bằng, còn quy luật phi địa đới chỉ chi phối vùng núi.
  • D. Quy luật phi địa đới là nguyên nhân tạo ra quy luật địa đới.

Câu 19: Trong một khu vực miền núi, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối cảnh quan mạnh mẽ nhất?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 20: Ở khu vực đồng bằng rộng lớn thuộc vĩ độ trung bình, sự thay đổi cảnh quan từ bờ biển vào sâu trong nội địa là biểu hiện rõ nét của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 21: Sự phân bố các loại đất và thảm thực vật trên lục địa có xu hướng thay đổi từ Xích đạo về hai cực. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 22: Tại sao rừng lá kim (taiga) lại phân bố rộng rãi ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu và cũng xuất hiện trên các sườn núi cao ở vùng vĩ độ thấp hơn?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô làm thay đổi lượng mưa.
  • B. Do sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn.
  • C. Do hoạt động kiến tạo địa chất tạo ra các loại đất phù hợp.
  • D. Do điều kiện khí hậu lạnh giá tương tự nhau ở vĩ độ cao (địa đới) và độ cao lớn (đai cao).

Câu 23: Sự thay đổi độ mặn của nước biển từ vùng Xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 24: Cảnh quan sa mạc thường hình thành ở đâu theo quy luật địa ô?

  • A. Vùng ven biển ở đới ôn hòa.
  • B. Vùng sâu trong nội địa, đặc biệt ở vĩ độ cận nhiệt đới và ôn đới.
  • C. Trên các đỉnh núi cao.
  • D. Vùng gần Xích đạo có lượng mưa lớn.

Câu 25: Một nhà địa lí quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt của hệ sinh thái khi di chuyển dọc theo một dãy núi lớn. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 26: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa miền Đông và miền Tây Hoa Kỳ ở cùng vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng ở phía Đông, thảo nguyên và sa mạc ở phía Tây) là minh chứng cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Vùng núi cao ở đới nóng có đầy đủ các đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi, trong khi vùng núi có độ cao tương đương ở đới ôn hòa lại có ít đai thực vật hơn hoặc các đai có giới hạn độ cao khác. Hiện tượng này thể hiện mối quan hệ giữa:

  • A. Quy luật địa ô và quy luật đai cao.
  • B. Quy luật địa ô và quy luật địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh và quy luật địa đới.
  • D. Quy luật địa đới và quy luật đai cao tác động đồng thời.

Câu 28: Việc quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp, lâm nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng đến sự thay đổi của nhiệt độ, lượng mưa, và loại đất theo cả vĩ độ, khoảng cách đến biển và độ cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc vận dụng hiểu biết về các quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.
  • B. Quy luật nhịp điệu và quy luật thống nhất.
  • C. Chỉ quy luật địa đới là đủ.
  • D. Chỉ quy luật phi địa đới là đủ.

Câu 29: Sự phân hóa của lớp phủ thổ nhưỡng trên Trái Đất, ngoài sự thay đổi theo vĩ độ (địa đới), còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây, thể hiện quy luật phi địa đới?

  • A. Chu kỳ hoạt động của Mặt Trời.
  • B. Quỹ đạo chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Độ nghiêng trục Trái Đất.
  • D. Độ cao địa hình và khoảng cách đến đại dương.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

  • A. Địa đới do bức xạ Mặt Trời và hình dạng Trái Đất; Phi địa đới do nội lực (kiến tạo) và sự phân bố lục địa/đại dương.
  • B. Địa đới do hoạt động núi lửa; Phi địa đới do gió và dòng biển.
  • C. Địa đới do gió mùa; Phi địa đới do thủy triều.
  • D. Địa đới do độ cao; Phi địa đới do vĩ độ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò *quyết định* trong việc hình thành các vành đai khí hậu và cảnh quan trên Trái Đất theo vĩ độ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Sự phân bố của các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới và gió Đông cực trên phạm vi toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao nhiệt độ trung bình năm lại có xu hướng giảm dần khi di chuyển từ vùng Xích đạo lên các vùng vĩ độ cao?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một khu vực nằm ở vĩ độ khoảng 50 độ Bắc, có mùa hè ấm áp, mùa đông lạnh, lượng mưa tập trung vào mùa hè hoặc phân bố đều quanh năm, và thảm thực vật chủ yếu là rừng lá kim hoặc rừng hỗn giao. Khu vực này có khả năng thuộc đới khí hậu nào theo quy luật địa đới?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Quy luật phi địa đới bao gồm những quy luật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tại sao ở cùng một vĩ độ, khí hậu ở vùng ven biển thường có biên độ nhiệt trong năm nhỏ hơn và lượng mưa lớn hơn so với vùng sâu trong nội địa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Sự hình thành các hoang mạc lớn ở khu vực trung tâm lục địa Á-Âu (như Gobi, Taklamakan) ở vĩ độ trung bình là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo hướng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Nguyên nhân chính tạo nên sự phân hóa cảnh quan thành các đai cao ở miền núi là do:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi leo lên một ngọn núi cao ở vùng nhiệt đới, người ta có thể quan sát sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm chân núi lên rừng lá kim và đồng cỏ núi cao. Sự thay đổi này là biểu hiện của quy luật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: So sánh sự phân hóa cảnh quan theo độ cao giữa một ngọn núi ở đới nóng và một ngọn núi ở đới ôn hòa có cùng độ cao tương đối. Điểm khác biệt cơ bản nhất thường là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tại sao các đỉnh núi rất cao ở vùng Xích đạo vẫn có thể có tuyết vĩnh cửu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bức xạ Mặt Trời?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Quy luật nào sau đây chủ yếu chịu sự chi phối của nguồn năng lượng từ bên trong Trái Đất (nội lực)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Các quy luật địa đới và phi địa đới trong vỏ địa lí có mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Trong một khu vực miền núi, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối cảnh quan mạnh mẽ nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Ở khu vực đồng bằng rộng lớn thuộc vĩ độ trung bình, sự thay đổi cảnh quan từ bờ biển vào sâu trong nội địa là biểu hiện rõ nét của quy luật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Sự phân bố các loại đất và thảm thực vật trên lục địa có xu hướng thay đổi từ Xích đạo về hai cực. Đây là biểu hiện của quy luật nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao rừng lá kim (taiga) lại phân bố rộng rãi ở các vĩ độ cao của Bắc bán cầu và cũng xuất hiện trên các sườn núi cao ở vùng vĩ độ thấp hơn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự thay đổi độ mặn của nước biển từ vùng Xích đạo về cực là biểu hiện của quy luật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Cảnh quan sa mạc thường hình thành ở đâu theo quy luật địa ô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Một nhà địa lí quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt của hệ sinh thái khi di chuyển dọc theo một dãy núi lớn. Hiện tượng này chủ yếu được giải thích bằng quy luật nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Sự khác biệt về kiểu thảm thực vật giữa miền Đông và miền Tây Hoa Kỳ ở cùng vĩ độ (ví dụ: rừng lá rộng ở phía Đông, thảo nguyên và sa mạc ở phía Tây) là minh chứng cho quy luật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vùng núi cao ở đới nóng có đầy đủ các đai thực vật từ chân núi lên đỉnh núi, trong khi vùng núi có độ cao tương đương ở đới ôn hòa lại có ít đai thực vật hơn hoặc các đai có giới hạn độ cao khác. Hiện tượng này thể hiện mối quan hệ giữa:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Việc quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp, lâm nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng đến sự thay đổi của nhiệt độ, lượng mưa, và loại đất theo cả vĩ độ, khoảng cách đến biển và độ cao. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc vận dụng hiểu biết về các quy luật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Sự phân hóa của lớp phủ thổ nhưỡng trên Trái Đất, ngoài sự thay đổi theo vĩ độ (địa đới), còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố nào sau đây, thể hiện quy luật phi địa đới?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về nguyên nhân hình thành giữa quy luật địa đới và quy luật phi địa đới.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 09

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tại sao nhiệt độ trung bình năm trên bề mặt Trái Đất thường có xu hướng giảm dần từ vùng Xích đạo về hai cực?

  • A. Do sự phân bố lại nhiệt bởi các dòng biển nóng và lạnh.
  • B. Do sự khác biệt về độ cao địa hình giữa các khu vực.
  • C. Do Trái Đất có dạng hình cầu và góc chiếu sáng của Mặt Trời thay đổi theo vĩ độ.
  • D. Do sự khác biệt về khoảng cách từ biển vào sâu trong lục địa.

Câu 2: Vùng vĩ độ 28°N, nằm sâu trong lục địa Á-Âu, cách xa bờ biển hàng nghìn km, có khả năng cao thuộc đới khí hậu và cảnh quan nào dựa trên sự tác động tổng hợp của quy luật địa đới và địa ô?

  • A. Ôn đới hải dương.
  • B. Cận nhiệt đới lục địa khô hạn hoặc bán khô hạn.
  • C. Nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Hoang mạc lạnh.

Câu 3: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm X và Y cùng nằm ở vĩ độ 45°B. Địa điểm X có biên độ nhiệt năm rất lớn (mùa đông rất lạnh, mùa hè rất nóng), lượng mưa ít và tập trung vào mùa hè. Địa điểm Y có biên độ nhiệt năm nhỏ, nhiệt độ ôn hòa hơn và mưa tương đối đều quanh năm. Sự khác biệt rõ rệt về khí hậu giữa hai địa điểm này chủ yếu phản ánh quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 4: Trên một dãy núi cao ở vùng nhiệt đới (ví dụ: dãy Hoàng Liên Sơn ở Việt Nam), khi leo từ chân núi lên đỉnh, người ta quan sát thấy sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm ở thấp, lên rừng cận nhiệt đới lá rộng, rừng lá kim, và cuối cùng là các loài thực vật chịu lạnh ở đỉnh. Sự thay đổi này là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 5: Nguyên nhân sâu xa nào dưới đây giải thích sự tồn tại của các quy luật địa ô và đai cao trên bề mặt Trái Đất?

  • A. Sự phân bố không đều của bức xạ Mặt Trời trên bề mặt Trái Đất.
  • B. Hoạt động của ngoại lực như phong hóa và xâm thực.
  • C. Hoạt động của nội lực tạo ra sự phân chia bề mặt Trái Đất thành lục địa, đại dương và các dạng địa hình lớn.
  • D. Sự trao đổi vật chất và năng lượng giữa các thành phần tự nhiên trong vỏ địa lí.

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phân bố của một loài động vật ưa ẩm và chịu rét kém. Ở vùng ôn đới, bạn có khả năng cao tìm thấy loài này ở môi trường nào?

  • A. Vùng đồng bằng sâu trong lục địa, có mùa đông rất lạnh.
  • B. Vùng ven biển chịu ảnh hưởng của dòng biển ấm, có khí hậu ôn hòa và độ ẩm cao.
  • C. Vùng núi cao, có nhiệt độ thấp quanh năm.
  • D. Vùng thảo nguyên khô hạn.

Câu 7: Tại sao cùng nằm ở vĩ độ khoảng 20°N, Sa Pa (Lào Cai, Việt Nam, độ cao trên 1500m) lại có khí hậu cận nhiệt đới, thậm chí có băng giá vào mùa đông, trong khi các vùng đồng bằng ở vĩ độ tương đương lại có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?

  • A. Chủ yếu do quy luật địa đới.
  • B. Chủ yếu do quy luật địa ô.
  • C. Chủ yếu do quy luật đai cao.
  • D. Do ảnh hưởng của dòng biển lạnh.

Câu 8: Khi di chuyển từ bờ biển Đại Tây Dương vào sâu trong lục địa châu Âu dọc theo vĩ độ 52°B, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt nhất về yếu tố khí hậu nào?

  • A. Nhiệt độ trung bình năm.
  • B. Lượng mưa và biên độ nhiệt độ năm.
  • C. Hướng gió chủ đạo.
  • D. Số giờ nắng trong năm.

Câu 9: Vùng đới lạnh (vĩ độ cao) có sự hình thành lớp băng vĩnh cửu và thảm thực vật đài nguyên đặc trưng. Đặc điểm này phản ánh trực tiếp tác động chủ yếu của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa đới.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 10: Tại sao việc phát triển du lịch nghỉ dưỡng vùng núi cao (ví dụ: Đà Lạt, Tam Đảo) lại thu hút du khách từ vùng đồng bằng vào mùa hè?

  • A. Vì cảnh quan vùng núi đẹp hơn.
  • B. Vì vùng núi ít chịu ảnh hưởng của bão.
  • C. Vì độ cao tạo ra khí hậu mát mẻ hơn so với vùng đồng bằng ở cùng vĩ độ.
  • D. Vì vùng núi có nhiều di tích lịch sử.

Câu 11: Sự thay đổi của các đới đất theo vĩ độ từ Xích đạo về cực (ví dụ: đất feralit ở nhiệt đới, đất đen ở thảo nguyên ôn đới, đất pốt dôn ở rừng lá kim) là biểu hiện rõ rệt của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa đới.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 12: Dù nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến nóng ẩm, Tây Nguyên (Việt Nam) lại có nhiều diện tích trồng chè, cà phê, cây ôn đới. Điều này cho thấy sự tác động rõ rệt của quy luật nào, bên cạnh quy luật địa đới?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 13: Tại sao ở vùng núi cao, đỉnh núi thường là nơi đầu tiên có tuyết rơi và là nơi tuyết tan muộn nhất trong năm so với các sườn núi thấp hơn?

  • A. Do sự khác biệt về lượng mưa theo độ cao.
  • B. Do sự giảm nhiệt độ theo độ cao.
  • C. Do sự khác biệt về áp suất không khí.
  • D. Do sự khác biệt về hướng sườn núi.

Câu 14: Khu vực Đông Bắc Á (ví dụ: Bắc Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên) và Tây Âu có sự khác biệt lớn về biên độ nhiệt độ năm, dù nằm ở cùng vĩ độ trung bình. Đông Bắc Á có mùa đông rất lạnh, mùa hè rất nóng, trong khi Tây Âu ôn hòa hơn. Sự khác biệt này chủ yếu do ảnh hưởng của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 15: Việc quy hoạch các loại cây trồng (lúa, ngô, rau màu) theo mùa vụ trên các vùng đồng bằng rộng lớn của Việt Nam (Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long) cần dựa trên sự hiểu biết về tác động của quy luật địa lí nào là chủ yếu?

  • A. Quy luật đai cao và địa ô.
  • B. Quy luật địa đới (biểu hiện qua khí hậu gió mùa theo mùa và sự phân hóa nhiệt độ theo vĩ độ).
  • C. Quy luật địa ô (biểu hiện qua sự khác biệt ven biển - nội địa).
  • D. Chỉ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 16: Tại sao đới rừng lá kim (Taiga) chủ yếu phân bố ở các vĩ độ cao của Bắc Bán cầu và đồng thời cũng xuất hiện trên các dãy núi cao ở vĩ độ thấp hơn?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao và địa ô.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới và đai cao.
  • D. Do ảnh hưởng của quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 17: Quy luật địa đới biểu hiện rõ nhất qua sự phân bố có tính quy luật của yếu tố tự nhiên nào sau đây trên phạm vi toàn cầu, từ Xích đạo về cực?

  • A. Sự phân bố của các hệ thống sông lớn.
  • B. Các vành đai khí hậu, đới thực vật và đới đất chính.
  • C. Sự phân bố của các loại khoáng sản.
  • D. Các dạng địa hình chính như núi, đồng bằng.

Câu 18: Sự tồn tại của các loại đất khác nhau trên cùng một sườn núi ở các độ cao khác nhau (ví dụ: đất feralit đỏ vàng ở chân núi, đất mùn trên núi cao) là biểu hiện của quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa ô.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 19: Tại sao ở các vùng hoang mạc nhiệt đới rộng lớn (ví dụ: Sahara, Arabian), dù nằm ở vĩ độ thấp nhận được lượng bức xạ Mặt Trời lớn, lại có lượng mưa rất ít?

  • A. Do ảnh hưởng của các dòng biển lạnh ven bờ.
  • B. Do nằm ở các đai áp cao chí tuyến, không khí hạ giáng khó gây mưa.
  • C. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao chắn gió ẩm.
  • D. Do sự bốc hơi mạnh làm không khí trở nên khô hơn.

Câu 20: Khi xây dựng các tuyến đường bộ, đường sắt hoặc hầm xuyên qua các dãy núi cao, các chuyên gia cần đặc biệt nghiên cứu kỹ lưỡng tác động của quy luật địa lí nào để dự báo các điều kiện tự nhiên thay đổi theo tuyến công trình?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật nhịp điệu.

Câu 21: Quy luật nào sau đây thể hiện mối quan hệ ràng buộc, chi phối lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên (khí hậu, nước, đất, sinh vật, địa hình) trong một hệ thống lãnh thổ, khiến khi một thành phần thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật phi địa đới.
  • C. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
  • D. Quy luật tuần hoàn.

Câu 22: Tại sao ở cùng vĩ độ, thành phố New York (bờ Đông Bắc Hoa Kỳ) có mùa đông lạnh hơn và mùa hè nóng hơn đáng kể so với thành phố London (Anh, bờ Tây Bắc Âu)?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật đai cao.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô (khí hậu lục địa ở New York, khí hậu hải dương ở London).
  • D. Do sự khác biệt về thảm thực vật.

Câu 23: Sự hình thành và phân bố các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới, và gió Đông cực trên Trái Đất theo các vành đai vĩ độ là biểu hiện rõ rệt của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa ô.
  • B. Quy luật đai cao.
  • C. Quy luật địa đới.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 24: So với các vùng đồng bằng rộng lớn, sự phân hóa cảnh quan theo chiều ngang (từ Đông sang Tây) ở vùng núi cao thường kém rõ rệt hơn. Điều này là do ở vùng núi cao, quy luật nào có xu hướng chi phối mạnh hơn và làm lu mờ ảnh hưởng của các quy luật khác theo chiều ngang?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 25: Hoạt động canh tác lúa nước truyền thống ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng châu thổ và một số thung lũng giữa núi. Việc lựa chọn địa điểm và loại hình canh tác này phù hợp với sự tác động của các quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật đai cao (khí hậu mát mẻ).
  • B. Quy luật địa đới (khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa) và đặc điểm địa hình thấp, bằng phẳng (ít chịu tác động của đai cao).
  • C. Quy luật địa ô (gần biển).
  • D. Chỉ dựa vào quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 26: Cảnh quan rừng lá rộng rụng lá vào mùa đông thường phân bố điển hình ở vùng ôn đới, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các vùng núi thấp thuộc đới cận nhiệt đới. Sự phân bố này phản ánh tác động chủ yếu của quy luật nào?

  • A. Chủ yếu quy luật địa ô.
  • B. Chủ yếu quy luật đai cao.
  • C. Tác động tổng hợp của cả quy luật địa đới và đai cao.
  • D. Chỉ quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Tại sao ở Bắc Bán cầu, ranh giới phía nam của đới rừng lá kim và đài nguyên thường hạ thấp xuống vĩ độ gần Xích đạo hơn ở phía đông lục địa so với phía tây lục địa?

  • A. Do ảnh hưởng của dòng biển nóng ở phía đông và dòng biển lạnh ở phía tây.
  • B. Do ảnh hưởng của khí hậu lục địa khắc nghiệt hơn (mùa đông lạnh hơn) ở phía đông lục địa.
  • C. Do ảnh hưởng của địa hình núi cao ở phía đông.
  • D. Do sự khác biệt về lượng mưa giữa hai bờ lục địa.

Câu 28: Khi nghiên cứu sự thay đổi về chế độ nhiệt và ẩm từ vùng ven biển miền Trung Việt Nam vào sâu trong dãy Trường Sơn, nhà địa lí cần chú ý đến tác động của quy luật nào là chủ yếu?

  • A. Quy luật địa đới.
  • B. Quy luật địa ô.
  • C. Quy luật đai cao.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu làm tăng nhiệt độ trung bình, biểu hiện của quy luật địa đới có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?

  • A. Các vành đai khí hậu và cảnh quan theo vĩ độ sẽ trở nên cố định và rõ ràng hơn.
  • B. Ranh giới của các vành đai khí hậu và cảnh quan có thể dịch chuyển về phía cực hoặc lên cao hơn, làm thay đổi biểu hiện của quy luật địa đới.
  • C. Biến đổi khí hậu chỉ ảnh hưởng đến quy luật phi địa đới (đai cao, địa ô), không ảnh hưởng đến địa đới.
  • D. Sự phân hóa nhiệt độ theo vĩ độ sẽ biến mất hoàn toàn.

Câu 30: Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn thường được ưu tiên ở những vùng núi cao có sông ngòi với độ dốc lớn và nguồn nước dồi dào. Quyết định này dựa trên sự hiểu biết về tác động của các quy luật địa lí nào là chủ yếu?

  • A. Quy luật địa đới (đảm bảo nguồn nước từ mưa theo mùa).
  • B. Quy luật đai cao (tạo độ dốc lớn, tiềm năng năng lượng nước) và quy luật thống nhất (mối liên hệ giữa địa hình, thủy văn và khí hậu).
  • C. Quy luật địa ô (đảm bảo lượng mưa lớn gần biển).
  • D. Chỉ dựa vào quy luật địa đới và địa ô.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tại sao nhiệt độ trung bình năm trên bề mặt Trái Đất thường có xu hướng giảm dần từ vùng Xích đạo về hai cực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Vùng vĩ độ 28°N, nằm sâu trong lục địa Á-Âu, cách xa bờ biển hàng nghìn km, có khả năng cao thuộc đới khí hậu và cảnh quan nào dựa trên sự tác động tổng hợp của quy luật địa đới và địa ô?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Quan sát biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của hai địa điểm X và Y cùng nằm ở vĩ độ 45°B. Địa điểm X có biên độ nhiệt năm rất lớn (mùa đông rất lạnh, mùa hè rất nóng), lượng mưa ít và tập trung vào mùa hè. Địa điểm Y có biên độ nhiệt năm nhỏ, nhiệt độ ôn hòa hơn và mưa tương đối đều quanh năm. Sự khác biệt rõ rệt về khí hậu giữa hai địa điểm này chủ yếu phản ánh quy luật địa lí nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Trên một dãy núi cao ở vùng nhiệt đới (ví dụ: dãy Hoàng Liên Sơn ở Việt Nam), khi leo từ chân núi lên đỉnh, người ta quan sát thấy sự thay đổi của thảm thực vật từ rừng nhiệt đới ẩm ở thấp, lên rừng cận nhiệt đới lá rộng, rừng lá kim, và cuối cùng là các loài thực vật chịu lạnh ở đỉnh. Sự thay đổi này là biểu hiện rõ rệt nhất của quy luật địa lí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Nguyên nhân sâu xa nào dưới đây giải thích sự tồn tại của các quy luật địa ô và đai cao trên bề mặt Trái Đất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử bạn đang nghiên cứu về sự phân bố của một loài động vật ưa ẩm và chịu rét kém. Ở vùng ôn đới, bạn có khả năng cao tìm thấy loài này ở môi trường nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao cùng nằm ở vĩ độ khoảng 20°N, Sa Pa (Lào Cai, Việt Nam, độ cao trên 1500m) lại có khí hậu cận nhiệt đới, thậm chí có băng giá vào mùa đông, trong khi các vùng đồng bằng ở vĩ độ tương đương lại có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi di chuyển từ bờ biển Đại Tây Dương vào sâu trong lục địa châu Âu dọc theo vĩ độ 52°B, bạn sẽ quan sát thấy sự thay đổi rõ rệt nhất về yếu tố khí hậu nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vùng đới lạnh (vĩ độ cao) có sự hình thành lớp băng vĩnh cửu và thảm thực vật đài nguyên đặc trưng. Đặc điểm này phản ánh trực tiếp tác động chủ yếu của quy luật địa lí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Tại sao việc phát triển du lịch nghỉ dưỡng vùng núi cao (ví dụ: Đà Lạt, Tam Đảo) lại thu hút du khách từ vùng đồng bằng vào mùa hè?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Sự thay đổi của các đới đất theo vĩ độ từ Xích đạo về cực (ví dụ: đất feralit ở nhiệt đới, đất đen ở thảo nguyên ôn đới, đất pốt dôn ở rừng lá kim) là biểu hiện rõ rệt của quy luật nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Dù nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến nóng ẩm, Tây Nguyên (Việt Nam) lại có nhiều diện tích trồng chè, cà phê, cây ôn đới. Điều này cho thấy sự tác động rõ rệt của quy luật nào, bên cạnh quy luật địa đới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao ở vùng núi cao, đỉnh núi thường là nơi đầu tiên có tuyết rơi và là nơi tuyết tan muộn nhất trong năm so với các sườn núi thấp hơn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khu vực Đông Bắc Á (ví dụ: Bắc Trung Quốc, bán đảo Triều Tiên) và Tây Âu có sự khác biệt lớn về biên độ nhiệt độ năm, dù nằm ở cùng vĩ độ trung bình. Đông Bắc Á có mùa đông rất lạnh, mùa hè rất nóng, trong khi Tây Âu ôn hòa hơn. Sự khác biệt này chủ yếu do ảnh hưởng của quy luật nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Việc quy hoạch các loại cây trồng (lúa, ngô, rau màu) theo mùa vụ trên các vùng đồng bằng rộng lớn của Việt Nam (Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long) cần dựa trên sự hiểu biết về tác động của quy luật địa lí nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Tại sao đới rừng lá kim (Taiga) chủ yếu phân bố ở các vĩ độ cao của Bắc Bán cầu và đồng thời cũng xuất hiện trên các dãy núi cao ở vĩ độ thấp hơn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Quy luật địa đới biểu hiện rõ nhất qua sự phân bố có tính quy luật của yếu tố tự nhiên nào sau đây trên phạm vi toàn cầu, từ Xích đạo về cực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Sự tồn tại của các loại đất khác nhau trên cùng một sườn núi ở các độ cao khác nhau (ví dụ: đất feralit đỏ vàng ở chân núi, đất mùn trên núi cao) là biểu hiện của quy luật nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Tại sao ở các vùng hoang mạc nhiệt đới rộng lớn (ví dụ: Sahara, Arabian), dù nằm ở vĩ độ thấp nhận được lượng bức xạ Mặt Trời lớn, lại có lượng mưa rất ít?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi xây dựng các tuyến đường bộ, đường sắt hoặc hầm xuyên qua các dãy núi cao, các chuyên gia cần đặc biệt nghiên cứu kỹ lưỡng tác động của quy luật địa lí nào để dự báo các điều kiện tự nhiên thay đổi theo tuyến công trình?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Quy luật nào sau đây thể hiện mối quan hệ ràng buộc, chi phối lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên (khí hậu, nước, đất, sinh vật, địa hình) trong một hệ thống lãnh thổ, khiến khi một thành phần thay đổi sẽ kéo theo sự thay đổi của các thành phần khác?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao ở cùng vĩ độ, thành phố New York (bờ Đông Bắc Hoa Kỳ) có mùa đông lạnh hơn và mùa hè nóng hơn đáng kể so với thành phố London (Anh, bờ Tây Bắc Âu)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự hình thành và phân bố các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới, và gió Đông cực trên Trái Đất theo các vành đai vĩ độ là biểu hiện rõ rệt của quy luật địa lí nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: So với các vùng đồng bằng rộng lớn, sự phân hóa cảnh quan theo chiều ngang (từ Đông sang Tây) ở vùng núi cao thường kém rõ rệt hơn. Điều này là do ở vùng núi cao, quy luật nào có xu hướng chi phối mạnh hơn và làm lu mờ ảnh hưởng của các quy luật khác theo chiều ngang?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Hoạt động canh tác lúa nước truyền thống ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở các vùng đồng bằng châu thổ và một số thung lũng giữa núi. Việc lựa chọn địa điểm và loại hình canh tác này phù hợp với sự tác động của các quy luật địa lí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Cảnh quan rừng lá rộng rụng lá vào mùa đông thường phân bố điển hình ở vùng ôn đới, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các vùng núi thấp thuộc đới cận nhiệt đới. Sự phân bố này phản ánh tác động chủ yếu của quy luật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Tại sao ở Bắc Bán cầu, ranh giới phía nam của đới rừng lá kim và đài nguyên thường hạ thấp xuống vĩ độ gần Xích đạo hơn ở phía đông lục địa so với phía tây lục địa?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi nghiên cứu sự thay đổi về chế độ nhiệt và ẩm từ vùng ven biển miền Trung Việt Nam vào sâu trong dãy Trường Sơn, nhà địa lí cần chú ý đến tác động của quy luật nào là chủ yếu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu làm tăng nhiệt độ trung bình, biểu hiện của quy luật địa đới có thể thay đổi như thế nào trong tương lai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn thường được ưu tiên ở những vùng núi cao có sông ngòi với độ dốc lớn và nguồn nước dồi dào. Quyết định này dựa trên sự hiểu biết về tác động của các quy luật địa lí nào là chủ yếu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 10

Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Vĩ độ (từ xích đạo về hai cực)
  • B. Kinh độ (từ bờ biển vào nội địa)
  • C. Độ cao (từ chân núi lên đỉnh núi)
  • D. Thời gian (theo mùa hoặc theo ngày đêm)

Câu 2: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành quy luật địa đới trên Trái Đất là gì?

  • A. Sự phân chia lục địa và đại dương
  • B. Hoạt động của nội lực tạo địa hình núi cao
  • C. Dạng hình cầu của Trái Đất và sự phân bố bức xạ Mặt Trời theo vĩ độ
  • D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa đất liền và biển

Câu 3: Dựa vào quy luật địa đới, hãy dự đoán loại vành đai nhiệt chủ yếu sẽ được tìm thấy ở khu vực vĩ độ 70° Bắc và giải thích lý do.

  • A. Vành đai nóng, vì nhận được lượng bức xạ Mặt Trời lớn.
  • B. Vành đai ôn hòa, vì có sự chênh lệch nhiệt độ rõ rệt giữa các mùa.
  • C. Vành đai lạnh, vì nhiệt độ trung bình năm thấp và có mùa đông kéo dài.
  • D. Vành đai băng giá vĩnh cửu hoặc lạnh, vì góc chiếu sáng của Mặt Trời rất nhỏ, lượng nhiệt nhận được ít.

Câu 4: Sự phân bố các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới, và gió Đông cực trên toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 5: Khi di chuyển từ xích đạo về cực, thảm thực vật trên các lục địa thường thay đổi theo trình tự nào sau đây?

  • A. Đài nguyên → Rừng lá kim → Rừng lá rộng → Rừng mưa nhiệt đới
  • B. Rừng lá kim → Đài nguyên → Rừng lá rộng → Rừng mưa nhiệt đới
  • C. Rừng mưa nhiệt đới → Rừng lá rộng → Rừng lá kim → Đài nguyên
  • D. Rừng mưa nhiệt đới → Rừng lá kim → Rừng lá rộng → Đài nguyên

Câu 6: Quy luật phi địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

  • A. Chỉ theo vĩ độ
  • B. Theo kinh độ hoặc theo độ cao địa hình
  • C. Chỉ theo thời gian
  • D. Chỉ do tác động của ngoại lực

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

  • A. Hoạt động của nội lực tạo ra sự phân chia lục địa, đại dương và địa hình núi cao.
  • B. Sự phân bố không đều của bức xạ Mặt Trời trên bề mặt Trái Đất.
  • C. Góc chiếu sáng của Mặt Trời thay đổi theo mùa.
  • D. Sự vận động của các dòng biển nóng và lạnh.

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào?

  • A. Vĩ độ
  • B. Kinh độ
  • C. Độ cao
  • D. Thời gian

Câu 9: Sự thay đổi kiểu khí hậu từ hải dương ẩm ướt ven biển sang khí hậu lục địa khô hạn ở sâu trong nội địa của một lục địa rộng lớn là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 10: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào?

  • A. Vĩ độ
  • B. Kinh độ
  • C. Độ cao
  • D. Độ dốc địa hình

Câu 11: Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai thực vật khác nhau theo độ cao trên một ngọn núi?

  • A. Sự giảm nhiệt độ nhanh chóng khi lên cao.
  • B. Sự thay đổi áp suất không khí.
  • C. Sự tăng cường độ bức xạ Mặt Trời.
  • D. Sự giảm lượng mưa khi lên cao.

Câu 12: Một chuyến khảo sát thực địa trên dãy núi Hoàng Liên Sơn (Việt Nam) ghi nhận sự thay đổi của hệ sinh thái từ rừng nhiệt đới dưới chân núi lên rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là thảm thực vật núi cao. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 13: Tại sao ở cùng một vĩ độ, cảnh quan tự nhiên ở chân núi Himalaya lại khác biệt đáng kể so với cảnh quan ở vùng đồng bằng cùng vĩ độ đó?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa đới, vĩ độ quyết định cảnh quan.
  • B. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô, khoảng cách đến biển khác nhau.
  • C. Do ảnh hưởng của quy luật thống nhất, các thành phần tự nhiên tương tác.
  • D. Do sự tác động đồng thời của quy luật địa đới và quy luật đai cao.

Câu 14: Ở khu vực miền núi cao thuộc vùng ôn đới, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối mạnh mẽ nhất sự phân hóa cảnh quan theo không gian?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật nhịp điệu

Câu 15: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mối quan hệ ràng buộc, phụ thuộc lẫn nhau giữa các thành phần tự nhiên.
  • B. Sự phân bố không đều của nhiệt độ và lượng mưa.
  • C. Hoạt động nâng lên và hạ xuống của vỏ Trái Đất.
  • D. Sự thay đổi cảnh quan theo thời gian.

Câu 16: Khi một khu rừng bị chặt phá trên diện rộng (thành phần sinh vật thay đổi), nó có thể dẫn đến sự thay đổi về chế độ nước sông (thành phần thủy văn), độ màu mỡ của đất (thành phần thổ nhưỡng) và thậm chí làm tăng xói mòn (thành phần địa hình). Hiện tượng này là minh chứng cho quy luật nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 17: Dựa vào quy luật địa ô, hãy giải thích tại sao ở cùng vĩ độ 40° Bắc, bờ Tây Bắc Mỹ lại có khí hậu ẩm ướt và rừng lá rộng phát triển trong khi sâu trong nội địa lại là thảo nguyên và bán hoang mạc khô hạn.

  • A. Bờ Tây chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng và gió Tây ôn đới từ biển thổi vào, mang theo hơi ẩm; nội địa xa ảnh hưởng của biển nên khô hạn hơn.
  • B. Bờ Tây có độ cao thấp hơn so với nội địa.
  • C. Bờ Tây nhận được nhiều bức xạ Mặt Trời hơn.
  • D. Bờ Tây nằm gần cực hơn nội địa.

Câu 18: Tại sao ở vùng núi cao thuộc khu vực nhiệt đới (vĩ độ thấp), vẫn có thể tìm thấy các vành đai thực vật giống với vùng ôn đới hoặc thậm chí vùng lạnh ở vĩ độ cao?

  • A. Do ảnh hưởng mạnh mẽ của quy luật địa ô.
  • B. Do tác động của các dòng biển lạnh.
  • C. Do nhiệt độ giảm dần theo độ cao, tạo ra các điều kiện khí hậu tương tự như ở vĩ độ cao.
  • D. Do sự phân bố không đều của lượng mưa theo kinh độ.

Câu 19: Sa mạc Gobi nằm ở vĩ độ trung bình (khoảng 40-50° Bắc) nhưng có khí hậu cực kỳ khô hạn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu giải thích đặc điểm khí hậu này, thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của quy luật địa lí nào?

  • A. Nằm ở vĩ độ cao (quy luật địa đới).
  • B. Nằm sâu trong nội địa, xa ảnh hưởng của biển (quy luật địa ô).
  • C. Nằm trên địa hình núi cao (quy luật đai cao).
  • D. Nằm gần xích đạo (quy luật địa đới).

Câu 20: Mặc dù nằm ở vĩ độ rất thấp gần xích đạo, đỉnh núi Kilimanjaro (châu Phi) vẫn có tuyết phủ quanh năm. Hiện tượng này là minh chứng rõ ràng nhất cho ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 21: Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao là gì?

  • A. Đều do tác động của nội lực tạo nên.
  • B. Đều gây ra sự thay đổi cảnh quan theo kinh độ.
  • C. Đều tạo ra các vành đai/đới cảnh quan song song với xích đạo.
  • D. Đều thể hiện sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên theo một yếu tố không gian xác định (vĩ độ hoặc độ cao).

Câu 22: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về mối quan hệ giữa các quy luật địa lí chung?

  • A. Các quy luật địa đới và phi địa đới hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
  • B. Các quy luật địa đới và phi địa đới diễn ra đồng thời và tác động lẫn nhau.
  • C. Trong một khu vực cụ thể, có thể có một quy luật chi phối mạnh mẽ hơn các quy luật khác.
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh chi phối sự tương tác giữa các thành phần tự nhiên dưới tác động của các quy luật khác.

Câu 23: Tại sao sự phân hóa thảm thực vật từ rừng lá rộng đến rừng lá kim, đồng cỏ, và cuối cùng là băng tuyết lại diễn ra trên cả sườn núi cao và khi di chuyển từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao?

  • A. Do ảnh hưởng của quy luật địa ô và quy luật thống nhất.
  • B. Do sự giảm nhiệt độ theo độ cao (quy luật đai cao) và sự giảm nhiệt độ theo vĩ độ (quy luật địa đới) tạo ra điều kiện khí hậu tương tự nhau.
  • C. Do ảnh hưởng của nội lực và ngoại lực.
  • D. Do sự thay đổi lượng mưa theo kinh độ và vĩ độ.

Câu 24: Hiện tượng tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện trực tiếp của quy luật địa ô?

  • A. Sự thay đổi từ kiểu rừng ẩm ven biển sang kiểu rừng khô hoặc thảo nguyên khi đi sâu vào nội địa.
  • B. Sự khác biệt về lượng mưa giữa bờ Đông và bờ Tây của lục địa ở cùng vĩ độ.
  • C. Sự tăng dần tính lục địa của khí hậu khi di chuyển từ đại dương vào trung tâm lục địa.
  • D. Sự xuất hiện các vành đai đất khác nhau theo độ cao trên sườn núi.

Câu 25: Quan sát một bản đồ khí hậu thế giới, các đới khí hậu phân bố thành các vành đai gần như song song với đường xích đạo. Điều này thể hiện rõ nét ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

Câu 26: Nếu hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển (thành phần sinh vật, thổ nhưỡng) bị suy thoái nghiêm trọng, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần tự nhiên nào khác trong khu vực đó?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến thành phần sinh vật khác.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến thành phần thổ nhưỡng.
  • C. Không ảnh hưởng đến các thành phần khác vì chúng độc lập.
  • D. Có thể ảnh hưởng đến chế độ thủy văn, chất lượng nước, sự xói lở bờ biển, thể hiện quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.

Câu 27: Xét hai địa điểm A và B cùng nằm ở vĩ độ 20° Bắc. Địa điểm A nằm ven bờ Đông của lục địa, còn địa điểm B nằm sâu trong nội địa lục địa đó. Dựa vào quy luật địa ô, bạn dự đoán địa điểm nào sẽ có lượng mưa trung bình năm cao hơn?

  • A. Địa điểm A (ven biển) có khả năng có lượng mưa cao hơn Địa điểm B (nội địa).
  • B. Địa điểm B (nội địa) có khả năng có lượng mưa cao hơn Địa điểm A (ven biển).
  • C. Lượng mưa của hai địa điểm sẽ giống nhau vì cùng vĩ độ.
  • D. Không thể dự đoán chỉ dựa vào vị trí ven biển/nội địa.

Câu 28: Tại sao nhiệt độ không khí thường giảm khoảng 0.6°C khi độ cao tăng lên 100m?

  • A. Do áp suất không khí tăng lên khi lên cao.
  • B. Do không khí loãng hơn ở trên cao, khả năng hấp thụ và giữ nhiệt kém hơn.
  • C. Do càng lên cao càng gần Mặt Trời hơn.
  • D. Do lượng mưa giảm khi lên cao.

Câu 29: Sự thay đổi của các đới khí áp và các đới gió trên Trái Đất theo vĩ độ là minh chứng cho quy luật nào, và nguyên nhân sâu xa của sự thay đổi này là gì?

  • A. Quy luật địa đới; nguyên nhân là sự phân bố bức xạ Mặt Trời không đều theo vĩ độ và sự vận động tự quay của Trái Đất.
  • B. Quy luật địa ô; nguyên nhân là sự phân chia lục địa và đại dương.
  • C. Quy luật đai cao; nguyên nhân là sự giảm nhiệt độ theo độ cao.
  • D. Quy luật thống nhất; nguyên nhân là sự tương tác giữa các thành phần tự nhiên.

Câu 30: Khi xây dựng một công trình lớn (ví dụ: đập thủy điện), các nhà địa lí cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng không chỉ địa hình, khí hậu, thủy văn tại chỗ mà còn cả thảm thực vật, thổ nhưỡng và đời sống sinh vật xung quanh. Việc xem xét mối liên hệ và tác động qua lại giữa các yếu tố này thể hiện sự vận dụng của quy luật địa lí nào?

  • A. Quy luật địa đới
  • B. Quy luật địa ô
  • C. Quy luật đai cao
  • D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quy luật địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nguyên nhân chính dẫn đến sự hình thành quy luật địa đới trên Trái Đất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào quy luật địa đới, hãy dự đoán loại vành đai nhiệt chủ yếu sẽ được tìm thấy ở khu vực vĩ độ 70° Bắc và giải thích lý do.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự phân bố các đới gió Mậu dịch, gió Tây ôn đới, và gió Đông cực trên toàn cầu là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi di chuyển từ xích đạo về cực, thảm thực vật trên các lục địa thường thay đổi theo trình tự nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Quy luật phi địa đới là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nguyên nhân chủ yếu tạo nên quy luật phi địa đới là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Quy luật địa ô là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự thay đổi kiểu khí hậu từ hải dương ẩm ướt ven biển sang khí hậu lục địa khô hạn ở sâu trong nội địa của một lục địa rộng lớn là biểu hiện rõ nét của quy luật địa lí nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Quy luật đai cao là sự thay đổi có tính quy luật của các thành phần tự nhiên và cảnh quan địa lí theo yếu tố nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Yếu tố khí hậu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các vành đai thực vật khác nhau theo độ cao trên một ngọn núi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một chuyến khảo sát thực địa trên dãy núi Hoàng Liên Sơn (Việt Nam) ghi nhận sự thay đổi của hệ sinh thái từ rừng nhiệt đới dưới chân núi lên rừng lá kim, đồng cỏ núi cao và cuối cùng là thảm thực vật núi cao. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho quy luật địa lí nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Tại sao ở cùng một vĩ độ, cảnh quan tự nhiên ở chân núi Himalaya lại khác biệt đáng kể so với cảnh quan ở vùng đồng bằng cùng vĩ độ đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ở khu vực miền núi cao thuộc vùng ôn đới, quy luật địa lí nào thường thể hiện rõ rệt và chi phối mạnh mẽ nhất sự phân hóa cảnh quan theo không gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh của vỏ địa lí được hình thành chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi một khu rừng bị chặt phá trên diện rộng (thành phần sinh vật thay đổi), nó có thể dẫn đến sự thay đổi về chế độ nước sông (thành phần thủy văn), độ màu mỡ của đất (thành phần thổ nhưỡng) và thậm chí làm tăng xói mòn (thành phần địa hình). Hiện tượng này là minh chứng cho quy luật nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Dựa vào quy luật địa ô, hãy giải thích tại sao ở cùng vĩ độ 40° Bắc, bờ Tây Bắc Mỹ lại có khí hậu ẩm ướt và rừng lá rộng phát triển trong khi sâu trong nội địa lại là thảo nguyên và bán hoang mạc khô hạn.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao ở vùng núi cao thuộc khu vực nhiệt đới (vĩ độ thấp), vẫn có thể tìm thấy các vành đai thực vật giống với vùng ôn đới hoặc thậm chí vùng lạnh ở vĩ độ cao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Sa mạc Gobi nằm ở vĩ độ trung bình (khoảng 40-50° Bắc) nhưng có khí hậu cực kỳ khô hạn. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ yếu giải thích đặc điểm khí hậu này, thể hiện ảnh hưởng mạnh mẽ của quy luật địa lí nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Mặc dù nằm ở vĩ độ rất thấp gần xích đạo, đỉnh núi Kilimanjaro (châu Phi) vẫn có tuyết phủ quanh năm. Hiện tượng này là minh chứng rõ ràng nhất cho ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Điểm giống nhau cơ bản nhất giữa quy luật địa đới và quy luật đai cao là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phát biểu nào sau đây SAI khi nói về mối quan hệ giữa các quy luật địa lí chung?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao sự phân hóa thảm thực vật từ rừng lá rộng đến rừng lá kim, đồng cỏ, và cuối cùng là băng tuyết lại diễn ra trên cả sườn núi cao và khi di chuyển từ vĩ độ thấp lên vĩ độ cao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hiện tượng tự nhiên nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện trực tiếp của quy luật địa ô?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Quan sát một bản đồ khí hậu thế giới, các đới khí hậu phân bố thành các vành đai gần như song song với đường xích đạo. Điều này thể hiện rõ nét ảnh hưởng của quy luật địa lí nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển (thành phần sinh vật, thổ nhưỡng) bị suy thoái nghiêm trọng, điều này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến thành phần tự nhiên nào khác trong khu vực đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Xét hai địa điểm A và B cùng nằm ở vĩ độ 20° Bắc. Địa điểm A nằm ven bờ Đông của lục địa, còn địa điểm B nằm sâu trong nội địa lục địa đó. Dựa vào quy luật địa ô, bạn dự đoán địa điểm nào sẽ có lượng mưa trung bình năm cao hơn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao nhiệt độ không khí thường giảm khoảng 0.6°C khi độ cao tăng lên 100m?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Sự thay đổi của các đới khí áp và các đới gió trên Trái Đất theo vĩ độ là minh chứng cho quy luật nào, và nguyên nhân sâu xa của sự thay đổi này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 18: Quy luật địa đới và quy luật phi địa đới

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi xây dựng một công trình lớn (ví dụ: đập thủy điện), các nhà địa lí cần phải nghiên cứu kỹ lưỡng không chỉ địa hình, khí hậu, thủy văn tại chỗ mà còn cả thảm thực vật, thổ nhưỡng và đời sống sinh vật xung quanh. Việc xem xét mối liên hệ và tác động qua lại giữa các yếu tố này thể hiện sự vận dụng của quy luật địa lí nào?

Viết một bình luận